Mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10?

Viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10 theo mẫu? Đánh giá định kì học sinh trung học phổ thông lớp 10 như thế nào?

Đăng bài: 12:35 15/03/2025

Mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10?

Dưới đây là các mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10:

Mẫu 01:

"Tây Tiến" của Quang Dũng không chỉ là một bài thơ, mà là một tượng đài bất tử, khắc ghi những hình ảnh hào hùng, bi tráng của người lính Tây Tiến trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ là tiếng lòng của một người lính trẻ, là khúc ca về tình đồng đội, về vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc, và trên hết, là biểu tượng của tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Quang Dũng đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc, đưa người đọc trở về với những năm tháng gian khổ nhưng đầy kiêu hùng của lịch sử.

- Bối cảnh lịch sử và tác giả

Quang Dũng, tên khai sinh là Bùi Đình Diệm, sinh năm 1921 tại làng Phượng Trì, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây (nay là Hà Nội). Ông là một nghệ sĩ đa tài, vừa là nhà thơ, họa sĩ, vừa là nhạc sĩ. Tài năng của ông được thể hiện trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật, nhưng thơ ca vẫn là lĩnh vực mà ông để lại dấu ấn sâu đậm nhất.

Quang Dũng thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Thơ ông mang đậm chất lãng mạn, hào hùng, thể hiện tinh thần yêu nước và khát vọng tự do của dân tộc. Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của dòng thơ kháng chiến chống Pháp.

"Tây Tiến" được sáng tác vào cuối năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, khi Quang Dũng đã rời xa đơn vị Tây Tiến. Bài thơ ra đời trong hoàn cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt. Những người lính Tây Tiến, phần lớn là thanh niên Hà Nội, đã chiến đấu dũng cảm, kiên cường trên những địa bàn hiểm trở của núi rừng Tây Bắc.

Đoàn quân Tây Tiến được thành lập vào đầu năm 1947, có nhiệm vụ phối hợp với bộ đội Lào bảo vệ biên giới Việt - Lào và đánh tiêu hao quân Pháp. Địa bàn hoạt động của đoàn quân rất rộng, bao gồm các tỉnh Sơn La, Lai Châu, Hòa Bình và miền Tây Thanh Hóa.

Điều kiện chiến đấu và sinh hoạt của người lính Tây Tiến vô cùng gian khổ, thiếu thốn. Họ phải đối mặt với những khó khăn về địa hình, thời tiết, dịch bệnh và sự thiếu thốn về vật chất. Tuy nhiên, họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời và chiến đấu dũng cảm, kiên cường.

Bài thơ "Tây Tiến" không chỉ là tiếng lòng của Quang Dũng mà còn là tiếng lòng của cả một thế hệ thanh niên Việt Nam thời bấy giờ, những người đã gác lại bút nghiên để lên đường bảo vệ Tổ quốc. Họ là những con người mang trong mình lý tưởng cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.

- Phân tích nội dung

+ Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc:

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Quang Dũng đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, hoang sơ và đầy bí ẩn: "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi / Mường Lát hoa về trong đêm hơi". Những địa danh như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông... hiện lên với vẻ đẹp dữ dội, hiểm trở, nhưng cũng không kém phần thơ mộng, trữ tình.

Thiên nhiên Tây Bắc không chỉ là bối cảnh mà còn là một nhân vật trữ tình, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của người lính Tây Tiến. Những con dốc thăm thẳm, những đêm hành quân mưa nguồn suối lũ... đã tôi luyện nên ý chí và bản lĩnh của người lính.

Trong bài thơ, thiên nhiên Tây Bắc được miêu tả với nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Có khi nó dữ dội, hoang sơ, có khi nó lại thơ mộng, trữ tình. Sự biến hóa của thiên nhiên cũng chính là sự biến hóa trong tâm trạng của người lính Tây Tiến.

Quang Dũng đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để miêu tả thiên nhiên Tây Bắc, như: nhân hóa, so sánh, ẩn dụ... Điều này đã tạo nên những câu thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có sức gợi cảm lớn.

+ Hình tượng người lính Tây Tiến:

Người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng. Họ là những chàng trai Hà Nội "áo bào thay chiếu anh về đất", mang trong mình lý tưởng cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

Họ không chỉ là những chiến binh dũng cảm mà còn là những nghệ sĩ tâm hồn. Những đêm liên hoan văn nghệ, những buổi chiều hành quân trên sông nước... là những khoảnh khắc lãng mạn, thể hiện tâm hồn bay bổng của họ.

Trong những trận chiến ác liệt, họ đã chiến đấu dũng cảm, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để bảo vệ Tổ quốc. Hình ảnh người lính "áo bào thay chiếu anh về đất" một lần nữa được nhắc lại, thể hiện sự hy sinh cao cả của họ.

Quang Dũng đã khắc họa thành công hình tượng người lính Tây Tiến với những phẩm chất cao đẹp: lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm, ý chí kiên cường, tâm hồn lãng mạn... Họ là những con người đã làm nên lịch sử, đã góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp.

+ Tình quân dân thắm thiết:

Bài thơ cũng là khúc ca về tình quân dân thắm thiết. Những kỷ niệm về những đêm liên hoan văn nghệ, những buổi chiều hành quân trên sông nước... là những khoảnh khắc ấm áp, thể hiện tình cảm gắn bó giữa quân và dân.

Tình quân dân là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của cuộc kháng chiến. Nó là nguồn động viên, cổ vũ lớn lao cho những người lính Tây Tiến.

Quang Dũng đã miêu tả tình quân dân một cách chân thực và xúc động. Những hình ảnh như "nhà sàn" , "ấm nước" , "bữa cơm" đã thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa quân và dân.

+ Nỗi nhớ da diết:

Phần cuối của bài thơ là nỗi nhớ da diết của Quang Dũng về đoàn quân Tây Tiến và núi rừng Tây Bắc. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những câu thơ đầy cảm xúc, thể hiện sự gắn bó sâu nặng của tác giả với đồng đội và quê hương.

Nỗi nhớ không chỉ là sự tiếc nuối về quá khứ mà còn là sự trân trọng những giá trị tinh thần mà người lính Tây Tiến đã để lại.

Quang Dũng đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để thể hiện nỗi nhớ, như: điệp từ, điệp ngữ, câu hỏi tu từ... Điều này đã tạo nên những câu thơ giàu cảm xúc, có sức lay động lòng người.

- Phân tích nghệ thuật

+ Ngôn ngữ và giọng điệu:

"Tây Tiến" là một bài thơ đặc sắc với ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu. Quang Dũng đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa... để tạo nên những câu thơ đầy sức gợi.

Giọng điệu của bài thơ vừa hào hùng, bi tráng, vừa lãng mạn, trữ tình. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ.

Ngôn ngữ thơ của Quang Dũng vừa mang tính cổ điển, vừa mang tính hiện đại. Ông đã sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, nhưng cũng không thiếu những từ ngữ đời thường, gần gũi. Điều này đã tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ thơ của ông.

+ Kết cấu và bố cục:

Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, bố cục rõ ràng, thể hiện mạch cảm xúc của tác giả. Bốn phần của bài thơ tương ứng với bốn giai đoạn khác nhau trong cuộc đời người lính Tây Tiến.

Sự chuyển đổi linh hoạt giữa các phần đã tạo nên sự liền mạch và thống nhất cho toàn bộ bài thơ.

Kết cấu của bài thơ được xây dựng theo lối hồi ức, từ hiện tại nhớ về quá khứ. Điều này đã tạo nên sự chân thực và xúc động cho bài thơ.

+ Các yếu tố khác:

Không gian và thời gian trong bài thơ được miêu tả một cách chân thực và sinh động. Không gian là núi rừng Tây Bắc hùng vĩ, thời gian là những năm tháng gian khổ của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Điểm nhìn của bài thơ là điểm nhìn của một người lính trẻ, một người đã từng gắn bó với đoàn quân Tây Tiến. Điều này đã tạo nên sự gần gũi và chân thực cho bài thơ.

Nhạc điệu của bài thơ cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ. Quang Dũng đã sử dụng nhiều thanh điệu, vần điệu để tạo nên những câu thơ có âm hưởng du dương, trầm bổng.

"Tây Tiến" không chỉ là một bài thơ, mà là một tượng đài bất tử, khắc ghi những hình ảnh hào hùng, bi tráng của người lính Tây Tiến. Bài thơ là tiếng lòng của một người lính trẻ, là khúc ca về tình đồng đội, về vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc, và trên hết, là biểu tượng của tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Quang Dũng đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc, đưa người đọc trở về với những năm tháng gian khổ nhưng đầy kiêu hùng của lịch sử. "Tây Tiến" sẽ mãi mãi là một bài ca bất tử về lòng yêu nước, về tinh thần chiến đấu dũng cảm của dân tộc Việt Nam.

 

Mẫu 02:

"Việt Bắc" của Tố Hữu không chỉ là một bài thơ, mà là một khúc hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp, là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, gắn bó giữa Đảng, Bác Hồ và nhân dân Việt Bắc. Bài thơ là tiếng lòng của một người chiến sĩ cách mạng, là khúc ca về tình quân dân, về vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc, và trên hết, là biểu tượng của niềm tin vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến. Tố Hữu đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc, đưa người đọc trở về với những năm tháng gian khổ nhưng đầy kiêu hùng của lịch sử.

- Bối cảnh lịch sử và tác giả

Tố Hữu, tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành, sinh năm 1920 tại Huế, trong một gia đình nhà nho nghèo. Ông sớm giác ngộ cách mạng và tham gia hoạt động từ khi còn trẻ. Tố Hữu là một nhà thơ cách mạng lớn của Việt Nam, gắn bó mật thiết với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Thơ Tố Hữu mang đậm tính trữ tình chính trị, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và niềm tin vào thắng lợi của cách mạng. Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của dòng thơ cách mạng Việt Nam.

"Việt Bắc" được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc thắng lợi. Bài thơ ra đời trong hoàn cảnh Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc về thủ đô Hà Nội.

Việt Bắc là căn cứ địa cách mạng quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Nơi đây đã che chở, nuôi dưỡng cán bộ và bộ đội trong suốt những năm tháng gian khổ. Nhân dân Việt Bắc đã đóng góp to lớn vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.

Bài thơ "Việt Bắc" không chỉ là sự ghi lại một sự kiện lịch sử mà còn là sự thể hiện tình cảm sâu nặng của Tố Hữu đối với Việt Bắc, đối với nhân dân Việt Bắc. Ông đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc, đưa người đọc trở về với những năm tháng gian khổ nhưng đầy kiêu hùng của lịch sử.

- Phân tích nội dung

+ Cuộc chia tay lịch sử:

Bài thơ mở đầu bằng cuộc chia tay lịch sử giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc. Những câu hỏi tu từ "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" đã gợi lên nỗi nhớ da diết, sự gắn bó sâu nặng giữa hai bên.

Cuộc chia tay không chỉ là sự chia tay về mặt không gian mà còn là sự chia tay về mặt thời gian. Mười lăm năm gắn bó, chia sẻ ngọt bùi đã tạo nên một tình cảm thiêng liêng, khó phai mờ.

Tố Hữu đã sử dụng hình thức đối đáp giao duyên quen thuộc của ca dao, dân ca để diễn tả cuộc chia tay này. Điều này đã tạo nên sự gần gũi, thân thuộc cho bài thơ.

Những câu thơ trong phần này không chỉ là lời của người ra đi mà còn là tiếng lòng của người ở lại. Họ cùng nhau ôn lại những kỷ niệm đẹp, những năm tháng gian khổ đã qua.

+ Hình ảnh Việt Bắc trong kháng chiến:

Việt Bắc hiện lên trong bài thơ với vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng. Đó là "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi", là "nắng trưa rực rỡ", là "tiếng chim kêu".

Tố Hữu đã sử dụng nhiều hình ảnh tươi sáng, giàu sức gợi để miêu tả vẻ đẹp của Việt Bắc. Điều này đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động, đầy sức sống.

Việt Bắc không chỉ là một vùng đất giàu đẹp mà còn là một căn cứ địa cách mạng vững chắc. Đó là nơi đã che chở, nuôi dưỡng cán bộ và bộ đội trong suốt những năm tháng kháng chiến.

Hình ảnh Việt Bắc trong kháng chiến được Tố Hữu miêu tả với nhiều góc độ khác nhau. Đó là Việt Bắc của những ngày đầu kháng chiến gian khổ, là Việt Bắc của những chiến thắng oanh liệt, là Việt Bắc của tình quân dân thắm thiết.

Những địa danh như Điện Biên Phủ, Việt Bắc... đã trở thành biểu tượng của sức mạnh và ý chí quật cường của dân tộc.

+ Tình quân dân thắm thiết:

"Việt Bắc" là khúc ca về tình quân dân thắm thiết. Tình cảm ấy được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, gần gũi như "bát cơm sẻ nửa", "chăn sui đắp cùng".

Tình quân dân được Tố Hữu miêu tả như một mối quan hệ ruột thịt, gắn bó keo sơn. Nhân dân Việt Bắc đã coi cán bộ và bộ đội như con em của mình, hết lòng che chở, giúp đỡ.

Tình quân dân không chỉ được thể hiện qua những hành động cụ thể mà còn được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ ân cần, yêu thương.

Tố Hữu đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để diễn tả tình quân dân, như: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa... Điều này đã tạo nên những câu thơ giàu cảm xúc, có sức lay động lòng người.

+ Niềm tin vào thắng lợi:

Bài thơ thể hiện niềm tin sâu sắc của Tố Hữu vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến. Niềm tin ấy được thể hiện qua những câu thơ đầy lạc quan, yêu đời.

Tố Hữu đã khẳng định rằng, dù gặp nhiều khó khăn, gian khổ, nhưng quân và dân ta vẫn giữ vững niềm tin vào thắng lợi cuối cùng.

Thắng lợi của cuộc kháng chiến không chỉ là thắng lợi về mặt quân sự mà còn là thắng lợi về mặt tinh thần. Nó là minh chứng cho sức mạnh của tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

Niềm tin vào thắng lợi được Tố Hữu thể hiện qua những hình ảnh tươi sáng, rực rỡ, như: "ánh sáng", "mặt trời", "hoa thơm"... Điều này đã tạo nên một không khí vui tươi, phấn khởi cho bài thơ.

- Phân tích nghệ thuật

+ Thể thơ và ngôn ngữ:

"Việt Bắc" được viết theo thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc. Thể thơ này đã tạo nên sự gần gũi, thân thuộc cho bài thơ.

Tố Hữu đã sử dụng thể thơ lục bát một cách linh hoạt, sáng tạo. Ông đã kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và chất chính luận, tạo nên một giọng điệu thơ vừa sâu lắng, vừa hào hùng.

Ngôn ngữ thơ của Tố Hữu giản dị, gần gũi, mang đậm tính dân tộc. Ông đã sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh quen thuộc trong đời sống hàng ngày của người dân Việt Bắc.

Tố Hữu cũng đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên những câu thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu.

+ Kết cấu và bố cục:

Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, bố cục rõ ràng, thể hiện mạch cảm xúc của tác giả. Bài thơ được chia làm hai phần: phần đầu là cuộc chia tay, phần sau là những kỷ niệm về Việt Bắc.

Sự chuyển đổi linh hoạt giữa các phần đã tạo nên sự liền mạch và thống nhất cho toàn bộ bài thơ.

Kết cấu của bài thơ được xây dựng theo lối hồi ức, từ hiện tại nhớ về quá khứ. Điều này đã tạo nên sự chân thực và xúc động cho bài thơ.

+ Các yếu tố khác:

Nhạc điệu của bài thơ cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ. Tố Hữu đã sử dụng nhiều thanh điệu, vần điệu để tạo nên những câu thơ có âm hưởng du dương, trầm bổng.

Hình ảnh thơ trong bài thơ "Việt Bắc" mang đậm tính biểu tượng. Những hình ảnh như "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi", "ánh sáng", "mặt trời"... đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp Việt Bắc, của sức mạnh cách mạng.

Không gian và thời gian trong bài thơ được miêu tả một cách chân thực và sinh động. Không gian là núi rừng Việt Bắc hùng vĩ, thời gian là những năm tháng gian khổ của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Điểm nhìn của bài thơ là điểm nhìn của một người chiến sĩ cách mạng, một người đã từng gắn bó với Việt Bắc. Điều này đã tạo nên sự gần gũi và chân thực cho bài thơ.

"Việt Bắc" là một bài thơ xuất sắc của Tố Hữu, một tác phẩm tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc về hình ảnh Việt Bắc trong kháng chiến, tình quân dân thắm thiết và niềm tin vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. "Việt Bắc" sẽ mãi mãi là một bài ca bất tử về lòng yêu nước, về tinh thần đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

02 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10 trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10?

Mẫu viết bài văn nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm văn học lớp 10? (Hình từ Internet)

Đánh giá định kì học sinh trung học phổ thông lớp 10 như thế nào?

Căn cứ Điều 7 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT quy định việc đánh giá định kì học sinh trung học phổ thông lớp 10 như sau:

- Đánh giá định kì (không thực hiện đối với cụm chuyên đề học tập), gồm đánh giá giữa kì và đánh giá cuối kì, được thực hiện thông qua: bài kiểm tra (trên giấy hoặc trên máy tính), bài thực hành, dự án học tập.

+ Thời gian làm bài kiểm tra (trên giấy hoặc trên máy tính) đối với môn học (không bao gồm cụm chuyên đề học tập) có từ 70 tiết/năm học trở xuống là 45 phút, đối với môn học (không bao gồm cụm chuyên đề học tập) có trên 70 tiết/năm học từ 60 phút đến 90 phút; đối với môn chuyên tối đa 120 phút.

+ Đối với bài kiểm tra (trên giấy hoặc trên máy tính) đánh giá bằng điểm số, đề kiểm tra được xây dựng dựa trên ma trận, đặc tả của đề kiểm tra, đáp ứng theo yêu cầu cần đạt của môn học được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông.

+ Đối với bài kiểm tra (trên giấy hoặc trên máy tính) đánh giá bằng nhận xét, bài thực hành, dự án học tập, phải có hướng dẫn và tiêu chí đánh giá theo yêu cầu cần đạt của môn học được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông trước khi thực hiện.

- Trong mỗi học kì, mỗi môn học đánh giá bằng nhận xét có 01 (một) lần đánh giá giữa kì và 01 (một) lần đánh giá cuối kì.

- Trong mỗi học kì, mỗi môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có 01 (một) điểm đánh giá giữa kì (sau đây viết tắt là ĐĐGgk) và 01 (một) điểm đánh giá cuối kì (sau đây viết tắt là ĐĐGck).

- Những học sinh không tham gia kiểm tra, đánh giá đủ số lần theo quy định tại khoản 2, khoản 3 Điều này nếu có lí do bất khả kháng thì được kiểm tra, đánh giá bù với yêu cầu cần đạt tương đương với lần kiểm tra, đánh giá còn thiếu. Việc kiểm tra, đánh giá bù được thực hiện theo từng học kì.

- Trường hợp học sinh không tham gia kiểm tra, đánh giá bù theo quy định tại khoản 4 Điều này thì được đánh giá mức Chưa đạt hoặc nhận 0 (không) điểm đối với lần kiểm tra, đánh giá còn thiếu.

Quy định kết quả rèn luyện của học sinh trong từng học kì và cả năm học ra sao?

Căn cứ khoản 2 Điều 8 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT thì kết quả rèn luyện của học sinh trong từng học kì và cả năm học như sau:

Kết quả rèn luyện của học sinh trong từng học kì và cả năm học được đánh giá theo 01 (một) trong 04 (bốn) mức: Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt.

- Kết quả rèn luyện của học sinh trong từng học kì

+ Mức Tốt: Đáp ứng tốt yêu cầu cần đạt về phẩm chất được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông và có nhiều biểu hiện nổi bật.

+ Mức Khá: Đáp ứng yêu cầu cần đạt về phẩm chất được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông và có biểu hiện nổi bật nhưng chưa đạt được mức Tốt.

+ Mức Đạt: Đáp ứng yêu cầu cần đạt về phẩm chất được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông.

+ Mức Chưa đạt: Chưa đáp ứng được yêu cầu cần đạt về phẩm chất được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông.

- Kết quả rèn luyện của học sinh cả năm học

+ Mức Tốt: học kì 2 được đánh giá mức Tốt, học kì 1 được đánh giá từ mức Khá trở lên.

+ Mức Khá: học kì 2 được đánh giá mức Khá, học kì 1 được đánh giá từ mức Đạt trở lên; học kì 2 được đánh giá mức Đạt, học kì 1 được đánh giá mức Tốt; học kì 2 được đánh giá mức Tốt, học kì 1 được đánh giá mức Đạt hoặc Chưa đạt.

+ Mức Đạt: học kì 2 được đánh giá mức Đạt, học kì 1 được đánh giá mức Khá, Đạt hoặc Chưa đạt; học kì 2 được đánh giá mức Khá, học kì 1 được đánh giá mức Chưa đạt.

+ Mức Chưa đạt: Các trường hợp còn lại.

18 Huỳnh Hữu Trọng

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;

Trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

Địa điểm Kinh Doanh: Số 19 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP. HCM;

Email: info@nhansu.vn

Điện thoại: (028) 3930 2288 - Zalo: 0932170886

CHỦ QUẢN: CÔNG TY TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 2288

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...