Tính từ là gì? Phân loại tính từ trong tiếng Anh?
Thế nào là tính từ? Phân loại tính từ trong tiếng Anh? Mục tiêu chung chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh?
Tính từ là gì?
Tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng, con người.
Tính từ giúp câu văn trở nên sinh động và cụ thể hơn.
Ví dụ:
- Đẹp: Cô gái có mái tóc đẹp.
- Cao: Ngọn núi cao chót vót.
- Lạnh: Thời tiết hôm nay rất lạnh.
- Vui: Anh ấy cảm thấy rất vui.
Vai trò của tính từ trong câu:
- Bổ nghĩa cho danh từ: "ngôi nhà lớn", "bông hoa đỏ".
- Làm vị ngữ trong câu: "bầu trời hôm nay xanh".
- Có thể kết hợp với các phó từ chỉ mức độ: "rất đẹp", "cực kỳ quan trọng", "hơi lạnh".
Phân loại tính từ:
- Tính từ chỉ đặc điểm, tính chất: đẹp, xấu, cao, thấp, nhanh, chậm...
- Tính từ chỉ trạng thái: vui, buồn, mệt, lo lắng...
- Tính từ chỉ màu sắc: xanh, đỏ, tím, vàng...
- Tính từ chỉ mức độ: Rất, hơi, quá, cực kỳ, vô cùng, khá...
Tính từ là gì? Phân loại tính từ trong tiếng Anh? (Hình từ Internet)
Phân loại tính từ trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chí phân loại.
Dưới đây là phân loại tính từ trong tiếng Anh:
(1) Phân loại theo chức năng:
- Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives):
Đây là loại tính từ phổ biến nhất, dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ: beautiful, big, old, happy.
- Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives):
Dùng để chỉ số lượng của danh từ.
Ví dụ: many, few, some, all.
- Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives):
Dùng để chỉ ra danh từ cụ thể.
Ví dụ: this, that, these, those.
- Tính từ sở hữu (Possessive adjectives):
Dùng để chỉ sự sở hữu
Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.
- Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives):
Dùng để đặt câu hỏi.
Ví dụ: Which, whose, what.
- Tính từ phân phối (Distributive adjectives):
Dùng đểchỉ các thành viên của một nhóm một cách riêng biệt.
Ví dụ: each, every, either, neither.
- Tính từ riêng (Proper adjectives):
Được hình thành từ danh từ riêng.
Ví dụ: Vietnamese food, American car.
(2) Phân loại theo cấp độ:
- Tính từ có thể so sánh (Gradable adjectives):
Có thể so sánh được mức độ.
Ví dụ: big (bigger, biggest), happy (happier, happiest).
- Tính từ tuyệt đối (Absolute adjectives):
Không thể so sánh được mức độ.
Ví dụ: unique, perfect, dead.
(3) Phân loại theo cấu tạo:
- Tính từ đơn (Simple adjectives):
Gồm một từ đơn.
Ví dụ: old, new, red.
- Tính từ ghép (Compound adjectives):
Gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau.
Ví dụ: well-known, blue-eyed.
Ý kiến (opinion) - Kích thước (size) - Tuổi (age) - Hình dạng (shape) - Màu sắc (color) - Nguồn gốc (origin) - Chất liệu (material) - Mục đích (purpose)
Bài 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc 1.Mina thinks she’d call it a ___________ image. (beauty) 2. My sister wore a ___________ shirt yesterday. (sleeve) 3. Her brother met a ___________ person in Canada. (home) 4. Jacky is the most ____________ boy im my class. (handsomeness) 5. It was so __________ in my daungter’s room. (disgust) 6. They had a __________ trip on holiday last week. (excite) 7. The waves are way too ________. (loft) 8. She is a ___________ little girl. (humor) 9. This film is so _________. (bore) 10. Binh is a _________ opponent to me. (danger) 11. Cuc is a __________ girl. (care) 12. His house seems quite _________ today. (tidily) Bài 2: Sắp xếp lại trật từ tính từ trong các câu sau: 1.hair/long/a/black. 2. a/yellow/small/house/ancient. 3. lovely/day/a/rainy. 4. an/book/interesting/old. 5. a/house/beautiful/modern. Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 1.The food had a strange taste. (tasted) 2. His cat slept. (asleep) 3. The young man was polite. (spoke) 4. This bus was late. (arrived) 5. There was almost no time left. (any) |
Đáp án
Bài 1: 1.Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’. 2. My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’. 3. Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’. 4. Jacky is the most ______handsome______ boy im my class. (handsomeness) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’. 5. It was so ______disgusting____ in my daungter’s room. (disgust) ➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’ 6. They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’ 7. The waves are way too ____lofty____. (loft) ➔ Cấu trúc ‘too + adj’ 8. She is a _____humorous______ little girl. (humor) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’ 9. This film is so ____boring_____. (bore) ➔ Cấu trúc ‘so + adj’ 10. Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’. 11. Cuc is a ____careful______ girl. (care) ➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’ 12. His house seems quite ____tidy_____ today. (tidily) ➔ Cấu trúc ‘seem + adj’ Bài 4: Trật tự tính từ trong câu: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose 1.a long black hair. 2. a small ancient yellow house. 3. a lovely rainy day. 4. an interesting old book. 5. a beautiful modern house. Bài 5: 1.The food had a strange taste. (tasted) ➔ The food tasted strange. 2. His cat slept. (asleep) ➔ His cat was asleep. 3. The young man was polite. (spoke) ➔ The young man spoke politely. 4. This bus was late. (arrived) ➔ This bus arrived late. 5. There was almost no time left. (any) ➔ There wasn’t almost any time. |
Tính từ là gì và phân loại tính từ trong tiếng Anh trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Mục tiêu chung chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh là gì?
Căn cứ tiểu mục 1.1 Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định như sau:
- Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh giúp học sinh có một công cụ giao tiếp mới, hình thành và phát triển cho học sinh năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Kết thúc chương trình giáo dục phổ thông, học sinh có khả năng giao tiếp đạt trình độ Bậc 3 của Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam, tạo nền tảng cho học sinh sử dụng tiếng Anh trong học tập, hình thành thói quen học tập suốt đời để trở thành những công dân toàn cầu trong thời kỳ hội nhập.
- Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh giúp học sinh có hiểu biết khái quát về đất nước, con người và nền văn hoá của một số quốc gia nói tiếng Anh và của các quốc gia khác trên thế giới; có thái độ và tình cảm tốt đẹp đối với đất nước, con người, nền văn hoá và ngôn ngữ của các quốc gia đó.
Ngoài ra, Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh còn góp phần hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất và năng lực cần thiết đối với người lao động: ý thức và trách nhiệm lao động, định hướng và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích, khả năng thích ứng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp mới.
Từ khóa: Tính từ là gì Phân loại tính từ tính từ trong tiếng Anh Phân loại tính từ trong tiếng Anh tính từ Vai trò của tính từ Thứ tự của tính từ trong câu Chương trình giáo dục phổ thông Mục tiêu chung chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh môn tiếng anh
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@NhanSu.vn;