Tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9?

Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9 có những mẫu nào? Nhà giáo có những quyền nào?

Đăng bài: 08:25 06/04/2025

Tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9?

Dưới đây là tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9 như sau:

Bài 1: Phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng” – Kim Lân

Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân là một trong những tác phẩm đặc sắc viết về tình yêu nước, lòng yêu quê hương và phẩm chất người nông dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong đó, nhân vật ông Hai là hình tượng điển hình tiêu biểu cho người nông dân Việt Nam chân chất, thật thà nhưng luôn mang trong mình tình yêu sâu sắc với làng, với nước.

Ông Hai là một người nông dân đã lớn tuổi, từng gắn bó cả cuộc đời với làng Chợ Dầu – một ngôi làng kháng chiến nổi tiếng. Khi tản cư đến vùng khác, ông luôn nhớ về làng, nhớ từng con đường, bụi tre, hàng rào, và tự hào khi nhắc đến nơi mình sinh ra. Qua đó, Kim Lân đã khắc họa thành công một người nông dân yêu làng đến tha thiết – điều tưởng chừng như rất đỗi bình thường, nhưng lại thiêng liêng trong bối cảnh đất nước chiến tranh.

Khi nghe tin làng mình theo Tây, ông như sụp đổ. Cảm giác đau đớn, tủi hổ khiến ông không dám bước ra ngoài, không dám nói chuyện với ai. Ông lo lắng, xấu hổ vì nghĩ mình là người của một làng Việt gian. Nhưng chính trong giây phút ấy, tình cảm lớn lao hơn – lòng yêu nước – đã trỗi dậy. Ông dứt khoát: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù!" Câu nói ấy thể hiện một bước chuyển trong nhận thức: từ yêu làng mù quáng sang yêu làng trong sự tỉnh táo, đặt lợi ích của đất nước lên trên tất cả.

Chi tiết ông Hai ôm đứa con nhỏ thủ thỉ “ủng hộ Cụ Hồ, kháng chiến đến cùng” đã cho thấy lòng trung thành, niềm tin vào chính nghĩa vẫn luôn bền chặt trong ông. Và khi nghe tin làng mình không theo Tây, ông vỡ òa trong sung sướng – đó là niềm vui chân thành, tự nhiên của một người yêu nước nồng nàn.

Tác phẩm “Làng” không chỉ thành công trong việc xây dựng hình tượng ông Hai – một người nông dân yêu nước, mà còn thể hiện tài năng của Kim Lân trong việc khai thác tâm lý nhân vật. Qua đó, ta càng thêm yêu quý con người Việt Nam – những con người giản dị nhưng giàu tình cảm, yêu quê hương và gắn bó thủy chung với đất nước.

Bài 2: Phân tích nhân vật anh thanh niên trong “Lặng lẽ Sa Pa” – Nguyễn Thành Long

“Lặng lẽ Sa Pa” là truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Thành Long, được sáng tác sau năm 1975. Trong tác phẩm, hình tượng anh thanh niên sống và làm việc một mình trên đỉnh Yên Sơn hiện lên đầy bình dị, khiêm nhường nhưng vô cùng cao đẹp. Đây là mẫu hình lý tưởng của người lao động mới trong thời kỳ xây dựng đất nước.

Anh thanh niên là người làm công tác khí tượng – địa vật lý, sống đơn độc giữa núi rừng Sa Pa lạnh giá, ít người lui tới. Tuy cuộc sống có phần khắc nghiệt và cô đơn, nhưng anh không hề than phiền. Trái lại, anh sống rất có lý tưởng, yêu nghề, tận tụy với công việc và luôn tìm được niềm vui trong lao động. Khi chia sẻ với ông họa sĩ, anh nói: “Khi ta làm việc, ta với công việc là đôi, sao gọi là một mình được?” – đó là cách anh nhìn cuộc sống đầy trách nhiệm và tích cực.

Anh còn là người giàu tri thức, biết đọc sách, trồng hoa, nuôi gà. Anh biết quan tâm đến người khác, thể hiện qua hành động chuẩn bị sẵn ấm trà để đón khách bất ngờ, gửi quà cho bác lái xe hay xin ông họa sĩ vẽ hộ chân dung người kỹ sư ở vườn rau Sa Pa. Tất cả những chi tiết ấy cho thấy: dù sống trong cô đơn, anh không cô độc mà luôn giữ trong mình trái tim ấm áp, đầy yêu thương.

Thông qua nhân vật này, Nguyễn Thành Long muốn khẳng định: trong công cuộc xây dựng đất nước, không phải chỉ những người ở nơi náo nhiệt, mà ngay cả những con người âm thầm, lặng lẽ như anh thanh niên cũng đang góp phần rất lớn vào sự phát triển của Tổ quốc. Anh chính là “bông hoa đẹp lặng lẽ giữa Sa Pa”.

“Lặng lẽ Sa Pa” mang đến một thông điệp sâu sắc: hạnh phúc không phải là sống giữa nơi đông người, mà là sống có lý tưởng, có cống hiến. Nhân vật anh thanh niên là tấm gương sáng về tinh thần sống đẹp, đáng để mỗi người trong chúng ta noi theo.

Bài 3: Phân tích nhân vật bé Thu trong truyện “Chiếc lược ngà” – Nguyễn Quang Sáng

Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng viết về tình cảm cha con sâu nặng trong hoàn cảnh chiến tranh. Trong tác phẩm, nhân vật bé Thu được khắc họa đầy ấn tượng với những diễn biến tâm lý tinh tế, cho thấy tâm hồn trẻ thơ giàu tình cảm, mạnh mẽ và chân thật.

Thu là một cô bé khoảng tám tuổi, sống với mẹ trong thời chiến. Em xa cha từ nhỏ nên không nhận ra ông Sáu khi ông trở về thăm nhà. Suốt ba ngày, bé Thu kiên quyết không gọi "ba", dù cha em hết lòng yêu thương, muốn gần gũi. Em thậm chí có những hành động "gắt gỏng", bướng bỉnh đến mức khiến người đọc bất ngờ: khi ba gắp thức ăn, em hất ra; khi được gọi lại, em đáp lại bằng ánh mắt lạnh lùng. Nhưng đó không phải là biểu hiện của sự vô lễ, mà là cách phản ứng đầy bản năng của một đứa trẻ không chấp nhận người "lạ mặt" là cha mình.

Thế nhưng, ngay khoảnh khắc ông Sáu chuẩn bị rời đi, bé Thu bật khóc, gọi “ba” trong tiếng nấc nghẹn ngào, ôm chặt lấy cha. Cảm xúc dồn nén suốt ba ngày vỡ òa trong giây phút ngắn ngủi. Hành động ấy cho thấy em rất yêu cha, chỉ là tình yêu ấy bị ràng buộc bởi sự thật đơn giản: em không nhận ra cha. Chính sự bộc phát cảm xúc mãnh liệt ấy đã làm nên vẻ đẹp tinh khôi, chân thật trong tâm hồn trẻ thơ.

Nguyễn Quang Sáng đã thể hiện tài năng bậc thầy trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Qua bé Thu, ông cho thấy một điều sâu sắc: tình cảm gia đình luôn hiện diện, dù trong chiến tranh khốc liệt. Những tình cảm ấy không cần phô trương, nhưng khi được đánh thức, lại mãnh liệt và thiêng liêng hơn bao giờ hết.

“Chiếc lược ngà” không chỉ là câu chuyện về cha và con, mà còn là lời nhắc nhớ về giá trị của tình thân trong những năm tháng khó khăn, thiếu thốn. Nhân vật bé Thu để lại dấu ấn sâu đậm về một tâm hồn trẻ thơ trong sáng và một tình yêu cha chân thành, xúc động.

Bài 4: Phân tích truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” – O. Henry

“Chiếc lá cuối cùng” là một truyện ngắn nổi tiếng của nhà văn người Mỹ O. Henry, ca ngợi tình yêu thương giữa con người với con người trong cuộc sống. Dưới ngòi bút nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, tác phẩm đã để lại nhiều cảm xúc trong lòng người đọc, đặc biệt qua hình tượng chiếc lá cuối cùng – biểu tượng của sự hy sinh cao cả và niềm hy vọng sống mãnh liệt.

Câu chuyện xoay quanh ba nhân vật: Sue, Johnsy và cụ Bơ-men – những người nghệ sĩ nghèo sống trong một khu phố nhỏ. Khi Johnsy mắc bệnh viêm phổi và dần mất đi ý chí sống, cô ám ảnh rằng khi chiếc lá thường xuân cuối cùng rụng xuống, cô cũng sẽ lìa đời. Trong hoàn cảnh đó, tình bạn và sự quan tâm chân thành của Sue dành cho Johnsy thật đáng quý. Nhưng nổi bật hơn cả chính là hành động hy sinh âm thầm của cụ Bơ-men.

Cụ Bơ-men – một họa sĩ già, nghèo khổ, luôn ấp ủ vẽ một kiệt tác, nhưng cả đời chưa làm được điều gì lớn lao. Thế nhưng, chính cụ đã vẽ nên “kiệt tác” lớn nhất cuộc đời mình – chiếc lá thường xuân cuối cùng – trong đêm mưa gió lạnh lẽo, để cứu lấy niềm tin sống cho một cô gái trẻ. Chiếc lá ấy không chỉ đơn thuần là hình ảnh của sự sống, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, của nghệ thuật cứu người. Cái chết của cụ Bơ-men là sự hy sinh cao đẹp, khiến người đọc không khỏi xúc động.

Truyện ngắn “Chiếc lá cuối cùng” sử dụng nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo, bất ngờ ở cuối truyện – một phong cách đặc trưng của O. Henry. Qua đó, tác phẩm gợi lên một thông điệp nhân văn sâu sắc: trong cuộc sống, vẫn luôn có những con người sẵn sàng hy sinh thầm lặng vì người khác. Chính những tình cảm giản dị mà thiêng liêng ấy đã làm nên vẻ đẹp của cuộc sống con người.

Bài 5: Phân tích truyện “Cố hương” – Lỗ Tấn

“Cố hương” là một truyện ngắn đặc sắc của nhà văn Lỗ Tấn – cây bút hiện thực nổi tiếng của Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Truyện kể về cuộc trở về quê hương của nhân vật “tôi” sau hai mươi năm xa cách, từ đó thể hiện tâm trạng xót xa của con người khi chứng kiến sự đổi thay của quê hương và khơi gợi những suy tư về mối quan hệ giữa con người với nhau trong xã hội.

Trong truyện, nhân vật “tôi” trở về quê trong tâm trạng háo hức, mong chờ được gặp lại những người thân quen xưa, đặc biệt là Nhuận Thổ – người bạn thuở nhỏ từng có bao kỷ niệm đẹp. Thế nhưng, khi gặp lại, “tôi” không khỏi ngỡ ngàng: Nhuận Thổ đã trở thành một người nông dân nghèo khổ, lam lũ, nặng gánh mưu sinh, hoàn toàn khác với hình ảnh Nhuận Thổ tươi sáng, lanh lợi của tuổi thơ. Sự thay đổi ấy khiến “tôi” cảm thấy buồn, cảm nhận rõ sự tàn phá của xã hội cũ đối với con người.

Từ câu chuyện của “tôi” và Nhuận Thổ, nhà văn Lỗ Tấn đặt ra một câu hỏi lớn: làm sao để con người không còn cách biệt, xa lạ, không còn bị chia rẽ bởi giai cấp và hoàn cảnh? Dù hiện thực nhiều nỗi buồn, nhưng Lỗ Tấn vẫn để nhân vật “tôi” kết thúc truyện trong hy vọng: "Tôi nghĩ bụng: Hy vọng là một con đường… người ta đi mãi thì thành đường." Câu văn ấy như ánh sáng le lói của niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn – nơi con người sống bình đẳng, yêu thương nhau.

“Cố hương” không chỉ là câu chuyện về một cuộc trở về, mà còn là tiếng lòng của nhà văn trước hiện thực xã hội đầy bất công. Qua đó, tác phẩm thể hiện khát vọng cải cách, đổi mới và niềm tin vào sự thức tỉnh của con người.

Bài 6: Phân tích truyện ngắn “Bến quê” – Nguyễn Minh Châu

“Bến quê” là truyện ngắn tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Minh Châu, viết trong giai đoạn đổi mới, khi văn học Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ từ cảm hứng sử thi sang cảm hứng đời tư, triết lý. Qua nhân vật Nhĩ – người đàn ông bị liệt nửa người, tác phẩm đã gửi gắm nhiều suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời, số phận và giá trị của những điều bình dị quanh ta.

Nhân vật chính – Nhĩ – từng là người đàn ông thành đạt, đi nhiều nơi trên thế giới, nhưng đến cuối đời, ông lại nằm liệt trên giường bệnh, không thể tự bước đi. Chính trong hoàn cảnh bị hạn chế ấy, Nhĩ mới nhận ra vẻ đẹp bình dị mà sâu sắc của bến sông trước cửa sổ – nơi mà ông từng thờ ơ, chưa từng chú ý tới. Ông khao khát một lần được đặt chân lên bãi bồi bên kia sông – nơi mà tưởng chừng gần gũi nhưng lại trở nên quá xa vời.

Thông qua hình ảnh ấy, Nguyễn Minh Châu đặt ra một triết lý nhân sinh sâu sắc: con người thường mải mê chạy theo những điều xa xôi, mà quên mất giá trị của những gì thân thuộc bên cạnh. Sự bất lực của Nhĩ khi nhờ con sang bến bãi nhưng rồi lại thấy nó chạy đi chơi, càng khiến ông thấm thía quy luật cuộc sống: không phải ai cũng có thể sống thay cho ai, và những điều giản dị cũng cần sự cảm nhận từ tâm hồn.

“Bến quê” là truyện ngắn giàu chất triết lý, mang đậm phong cách Nguyễn Minh Châu – một cây bút luôn trăn trở về con người và cuộc sống. Qua hình ảnh bến sông và khao khát của Nhĩ, nhà văn gửi đến bạn đọc một thông điệp nhẹ nhàng mà sâu sắc: hãy trân trọng những gì đang có, đừng đợi đến khi mất đi mới thấy quý giá.

Bài 7: Phân tích truyện ngắn “Lão Hạc” – Nam Cao

Truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao là một tác phẩm xúc động viết về số phận người nông dân nghèo trong xã hội cũ trước Cách mạng tháng Tám. Nhân vật lão Hạc – một người cha nghèo nhưng giàu lòng tự trọng, thương con sâu sắc – đã để lại dấu ấn đậm nét trong lòng người đọc.

Lão Hạc là một nông dân già cả, sống nghèo khổ, đơn độc sau khi vợ mất và con trai bỏ đi làm đồn điền vì không lấy được vợ do nghèo. Cuộc sống của lão gắn bó với một con chó vàng – kỷ vật gắn với đứa con trai yêu quý. Thế nhưng, khi cuộc sống quá khó khăn, lão buộc lòng phải bán con chó đi. Hành động đó khiến lão dằn vặt, đau khổ đến mức “như một kẻ phản bội” – điều cho thấy tình cảm sâu đậm và lòng trung hậu của lão với con và cả với... con vật.

Điều đáng quý nhất ở lão Hạc chính là lòng tự trọng và tình yêu thương con vô bờ. Lão quyết không ăn vào phần đất của con, không muốn trở thành gánh nặng cho người khác. Vì thế, lão đã chọn cái chết – một cái chết đau đớn bằng bả chó – để giữ trọn danh dự, nhân cách và để lại cho con mình trọn vẹn tài sản duy nhất.

Qua lão Hạc, Nam Cao không chỉ xây dựng hình tượng một người nông dân đầy phẩm chất tốt đẹp, mà còn tố cáo xã hội phong kiến đã đẩy con người vào bước đường cùng. Dù nghèo khổ, lão Hạc vẫn giữ được nhân cách, lòng tự trọng và tình yêu thương – điều mà không phải ai trong hoàn cảnh ấy cũng có thể làm được.

Truyện ngắn “Lão Hạc” mang đậm tinh thần nhân đạo, thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu sâu sắc của Nam Cao đối với những con người “dưới đáy” trong xã hội. Tác phẩm khiến người đọc suy ngẫm và trân trọng hơn những con người nhỏ bé nhưng có tâm hồn cao cả.

Bài 8: Phân tích đoạn trích “Tức nước vỡ bờ” – Ngô Tất Tố

“Tức nước vỡ bờ” là đoạn trích nổi bật trong tiểu thuyết Tắt đèn của nhà văn Ngô Tất Tố, phản ánh một cách chân thực số phận người nông dân dưới chế độ thực dân phong kiến thối nát. Đoạn trích đã xây dựng thành công hình tượng chị Dậu – một người phụ nữ vừa giàu tình yêu thương, vừa mạnh mẽ, kiên cường chống lại bất công.

Chị Dậu xuất hiện trong hoàn cảnh vô cùng éo le: chồng đau ốm, con cái nheo nhóc, lại bị bọn cai lệ và người nhà lý trưởng đến bắt đi vì chưa nộp đủ sưu. Trước sự ngang ngược, vô lý của chúng, chị Dậu ban đầu cố nhẫn nhịn, van xin với thái độ lễ phép: “Cháu van ông, nhà cháu mới ốm dậy...”. Nhưng khi bọn chúng đánh trói anh Dậu – người vừa khỏi bệnh nặng, chị không thể kìm nén được nữa. Từ sự nhẫn nhịn chuyển sang hành động phản kháng mãnh liệt, chị vùng lên đánh lại cai lệ: “Thà ngồi tù. Đừng để người ta hành hạ anh ấy!”. Câu nói thể hiện sự bộc phát của một người vợ yêu chồng, nhưng cũng là tiếng nói của công lý.

Hình tượng chị Dậu là một minh chứng rõ ràng cho quy luật “tức nước vỡ bờ”: khi bị dồn nén đến tận cùng, con người – dù nhỏ bé – cũng sẽ phản kháng. Qua nhân vật này, Ngô Tất Tố không chỉ thể hiện tinh thần đấu tranh tiềm tàng của người phụ nữ nông dân, mà còn vạch trần bộ mặt tàn bạo, vô nhân đạo của xã hội cũ.

“Tức nước vỡ bờ” là đoạn văn giàu kịch tính, lời thoại sống động, nhân vật được khắc họa rõ nét qua hành động và ngôn ngữ. Ngô Tất Tố đã thể hiện tài năng trong việc miêu tả tâm lý nhân vật và dựng nên một bức tranh hiện thực đầy sức tố cáo.

Bài 9: Phân tích đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” – Nguyễn Du

“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn trích tiêu biểu trong truyện thơ “Truyện Kiều” của đại thi hào Nguyễn Du. Đoạn trích thể hiện rõ nỗi cô đơn, tủi nhục và tâm trạng giằng xé của Thúy Kiều khi bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, sau khi bị Mã Giám Sinh lừa bán.

Qua tám câu đầu, Nguyễn Du miêu tả cảnh vật xung quanh để làm nổi bật tâm trạng cô đơn của Kiều:

“Buồn trông cửa bể chiều hôm,

Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa…”

Hình ảnh thiên nhiên hoang vắng, mênh mông gợi nỗi buồn sâu thẳm, sự cô lập tuyệt đối của Kiều giữa chốn lầu son gác tía mà không người thân. Nỗi buồn không chỉ bởi thân phận trôi nổi mà còn là nỗi đau về danh dự, về tình cảm bị phản bội.

Càng về sau, tâm trạng Kiều càng dâng lên thành những nỗi niềm lo sợ: lo cho cha mẹ ở quê nhà, day dứt vì mối tình dang dở với Kim Trọng, lo cho chính số phận mờ mịt của mình. Ba lần điệp ngữ “buồn trông” như nhấn mạnh cảm xúc đè nặng tâm hồn Kiều, trong khi các hình ảnh như cánh buồm xa, hoa trôi, nội cỏ, chân mây, sóng gợn… đều gợi lên sự nhỏ bé, bấp bênh của thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Đoạn trích là minh chứng rõ nét cho nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du. Cảnh vật không chỉ đơn thuần là không gian xung quanh mà còn phản ánh nội tâm nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc. Tâm trạng Thúy Kiều vừa xót xa, vừa đau đáu, vừa lo sợ – tạo nên một bức tranh tâm lý đầy sức ám ảnh.

“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn thơ thể hiện sâu sắc nhất tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du: thương cảm cho số phận người phụ nữ bị vùi dập trong xã hội phong kiến tàn ác. Qua đó, ta càng thêm trân trọng giá trị nhân văn sâu sắc của Truyện Kiều.

Bài 10: Phân tích truyện “Làng” – Kim Lân

Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân được sáng tác trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm khắc họa chân thực và cảm động hình ảnh người nông dân yêu làng, yêu nước sâu sắc qua nhân vật ông Hai – một người nông dân giản dị nhưng giàu lòng tự trọng và yêu nước.

Ông Hai phải tản cư cùng gia đình đến nơi khác vì chiến tranh, nhưng lúc nào ông cũng đau đáu nhớ về cái làng Chợ Dầu của mình – nơi ông đã sống và gắn bó cả cuộc đời. Sự yêu làng của ông thể hiện qua từng cử chỉ, câu nói: ông khoe làng, khoe đường, khoe nhà, khoe cả cái sinh hoạt đơn sơ nhất của dân làng. Thế nhưng, khi nghe tin làng Chợ Dầu theo Tây, ông sững sờ, đau khổ, xấu hổ. Ông không dám bước ra đường, không dám ngẩng mặt lên với ai.

Diễn biến tâm trạng của ông Hai khi nghe tin đồn làng theo giặc đã được Kim Lân miêu tả tinh tế. Đó là sự giằng xé nội tâm giữa tình yêu làng và tình yêu nước. Nhưng rồi, ông đã chọn đứng về phía kháng chiến. Câu nói giản dị mà đầy cương quyết của ông khi tâm sự với con: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù” – chính là đỉnh cao của lòng yêu nước. Khi được cải chính là làng mình không theo giặc, niềm vui của ông vỡ òa. Ông như sống lại.

Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân trong kháng chiến: yêu làng, yêu nước, sẵn sàng đặt lợi ích quốc gia lên trên tình cảm cá nhân. Truyện “Làng” vì thế không chỉ là lời ngợi ca tình yêu quê hương, mà còn là bản tuyên ngôn giản dị mà mạnh mẽ về lòng yêu nước.

Bài 11: Phân tích đoạn trích “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” – Nguyễn Đình Chiểu

Đoạn trích “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” thuộc tác phẩm Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu – một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam thế kỷ XIX. Đoạn trích thể hiện lý tưởng đạo đức cao đẹp của con người Việt Nam: trọng nghĩa, giúp người, yêu chuộng công lý, qua hình tượng Lục Vân Tiên – người anh hùng “vị nghĩa vong thân”.

Lục Vân Tiên trên đường về quê chịu tang mẹ đã không ngần ngại ra tay nghĩa hiệp cứu Kiều Nguyệt Nga khỏi bọn cướp Phong Lai. Hành động ấy không vì danh lợi, mà xuất phát từ trái tim chính nghĩa. Khi bị hỏi danh tính, chàng chỉ đáp: “Làm ơn há dễ trông người trả ơn”. Điều đó cho thấy tinh thần trọng nghĩa, không vụ lợi – một vẻ đẹp nhân cách đáng quý.

Hành động cứu người của Lục Vân Tiên khiến người đọc cảm phục, nhưng cũng khơi dậy lòng yêu mến với hình ảnh Kiều Nguyệt Nga – một người con gái đoan trang, biết ơn, trọng nghĩa. Sau khi được cứu, nàng đã muốn “lạy tạ công trình”, lấy nghĩa mà đáp tình. Tuy nhiên, Lục Vân Tiên từ chối, thể hiện phẩm chất của một người quân tử.

Đoạn trích còn nổi bật ở ngôn ngữ mộc mạc, dễ hiểu, gần gũi với đại chúng – đặc trưng của thơ Nôm Nguyễn Đình Chiểu. Lối thơ lục bát truyền thống kết hợp cùng nhịp điệu dồn dập của các câu thơ hành động khiến không khí trận đánh sinh động, chân thực.

“Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” là một bản ca ngợi nghĩa khí, đạo đức truyền thống của con người Việt Nam. Hình ảnh Lục Vân Tiên là biểu tượng cho tinh thần hành hiệp trượng nghĩa, vì dân vì nước – điều luôn cần được giữ gìn trong mọi thời đại.

Bài 12: Phân tích truyện “Chiếc lược ngà” – Nguyễn Quang Sáng

“Chiếc lược ngà” là một truyện ngắn xúc động của Nguyễn Quang Sáng, viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm không chỉ khắc họa tình cha con sâu nặng giữa anh Sáu và bé Thu mà còn phản ánh hiện thực chiến tranh đã gây ra biết bao mất mát chia lìa trong đời sống con người.

Anh Sáu đi kháng chiến khi con gái còn nhỏ. Mãi đến khi con lên tám tuổi, anh mới có dịp về thăm nhà. Nhưng thật đau lòng, bé Thu không chịu nhận anh là cha, vì trong trí nhớ non nớt của em, cha phải là người giống tấm ảnh mà mẹ cho xem. Chính sự khác biệt nhỏ (vết sẹo trên mặt anh Sáu) đã khiến Thu nghi ngờ và khước từ tình cảm của anh. Điều đó khiến anh Sáu vô cùng đau đớn.

Thế nhưng, khi anh Sáu chuẩn bị lên đường trở lại chiến khu, Thu bất ngờ nhận cha, gọi “ba!” trong tiếng khóc nức nở. Giây phút nhận cha của bé Thu là đỉnh cao cảm xúc của truyện. Tình cảm cha con bị kìm nén, giờ mới có dịp bộc lộ mãnh liệt, khiến người đọc không khỏi xúc động.

Chiếc lược ngà mà anh Sáu làm cho con chính là biểu tượng của tình yêu thương, là món quà gửi gắm biết bao tình cảm, nhớ thương của người cha nơi chiến khu. Đáng tiếc, anh Sáu hy sinh trước khi kịp trao món quà ấy cho con. Chiếc lược ngà trở thành kỷ vật thiêng liêng, nối kết hai cha con trong tình cảm bất diệt.

Bằng lối kể chân thực, cảm động và nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, Nguyễn Quang Sáng đã cho thấy sự gắn bó thiêng liêng của tình cảm gia đình giữa bom đạn chiến tranh. “Chiếc lược ngà” là một tác phẩm nhân văn, giàu cảm xúc, tôn vinh vẻ đẹp tình cha con và tinh thần hy sinh vì Tổ quốc.

Lưu ý: Tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9 chỉ mang tính tham khảo!

Tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9?

Tổng hợp 10 mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9?

Nhà giáo có những quyền nào?

Căn cứ theo Điều 70 Luật Giáo dục 2019 có quy định cụ thể về quyền của nhà giáo như sau:

[1] Được giảng dạy theo chuyên môn đào tạo.

[2] Được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ.

[3] Được hợp đồng thỉnh giảng, nghiên cứu khoa học tại cơ sở giáo dục khác hoặc cơ sở nghiên cứu khoa học.

[4] Được tôn trọng, bảo vệ nhân phẩm, danh dự và thân thể.

[5] Được nghỉ hè theo quy định của Chính phủ và các ngày nghỉ khác theo quy định của pháp luật.

Kết quả học tập trong từng học kì, cả năm học có những mức cụ thể nào?

Căn cứ theo khoản 2 Điều 9 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT có quy định cụ thể về kết quả học tập trong từng học kì, cả năm học như sau:

Đối với môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số, ĐTBmhk được sử dụng để đánh giá kết quả học tập của học sinh trong từng học kì, ĐTBmcn được sử dụng để đánh giá kết quả học tập của học sinh trong cả năm học. Kết quả học tập của học sinh trong từng học kì và cả năm học được đánh giá theo 01 (một) trong 04 (bốn) mức: Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt.

Mức Tốt:

- Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Đạt.

- Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 6,5 điểm trở lên, trong đó có ít nhất 06 môn học có ĐTBmhk, ĐTBmcn đạt từ 8,0 điểm trở lên.

Mức Khá:

- Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Đạt.

- Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 5,0 điểm trở lên, trong đó có ít nhất 06 môn học có ĐTBmhk, ĐTBmcn đạt từ 6,5 điểm trở lên.

Mức Đạt:

- Có nhiều nhất 01 (một) môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Chưa đạt.

- Có ít nhất 06 (sáu) môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 5,0 điểm trở lên; không có môn học nào có ĐTBmhk, ĐTBmcn dưới 3,5 điểm.

Mức Chưa đạt: Các trường hợp còn lại.

25 Võ Phi

Từ khóa: bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học Mẫu viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học phân tích một tác phẩm văn học mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học truyện lớp 9 kết quả học tập quyền của nhà giáo

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@NhanSu.vn;

Bài viết mới nhất

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...