Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
137+ Thuật ngữ viết tắt về chức danh doanh nghiệp, công ty - Bạn biết được bao nhiêu?
Tổng hợp hơn 137 thuật ngữ viết tắt về chức danh doanh nghiệp, công ty - Bạn biết được bao nhiêu?
137+ Thuật ngữ viết tắt về chức danh doanh nghiệp, công ty - Bạn biết được bao nhiêu?
1. Chức danh cấp cao (C-level Executives)
CEO (Chief Executive Officer) – Tổng Giám đốc / Giám đốc điều hành
CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính
COO (Chief Operating Officer) – Giám đốc vận hành
CTO (Chief Technology Officer) – Giám đốc công nghệ
CIO (Chief Information Officer) – Giám đốc thông tin
CMO (Chief Marketing Officer) – Giám đốc marketing
CHRO (Chief Human Resources Officer) – Giám đốc nhân sự
CSO (Chief Strategy Officer) – Giám đốc chiến lược
CISO (Chief Information Security Officer) – Giám đốc an ninh thông tin
CDO (Chief Data Officer) – Giám đốc dữ liệu
CPO (Chief Product Officer) – Giám đốc sản phẩm
CCO (Chief Customer Officer) – Giám đốc khách hàng
CAO (Chief Administrative Officer) – Giám đốc hành chính
CLO (Chief Legal Officer) – Giám đốc pháp chế
CGO (Chief Growth Officer) – Giám đốc tăng trưởng
CXO (Chief Experience Officer) – Giám đốc trải nghiệm
CRO (Chief Revenue Officer) – Giám đốc doanh thu
2. Chức danh quản lý cấp trung (Middle Management)
VP (Vice President) – Phó Chủ tịch
SVP (Senior Vice President) – Phó Chủ tịch cấp cao
AVP (Assistant Vice President) – Trợ lý Phó Chủ tịch
GM (General Manager) – Tổng Giám đốc chi nhánh / Giám đốc điều hành
DGM (Deputy General Manager) – Phó Tổng Giám đốc
MD (Managing Director) – Giám đốc điều hành
BDM (Business Development Manager) – Quản lý phát triển kinh doanh
HRM (Human Resources Manager) – Quản lý nhân sự
FOM (Front Office Manager) – Quản lý văn phòng
PM (Project Manager) – Quản lý dự án
SM (Sales Manager) – Quản lý kinh doanh
OM (Operations Manager) – Quản lý vận hành
ITM (IT Manager) – Quản lý công nghệ thông tin
MM (Marketing Manager) – Quản lý marketing
FM (Finance Manager) – Quản lý tài chính
BM (Branch Manager) – Quản lý chi nhánh
3. Chức danh chuyên môn (Specialist & Professional Roles)
HRBP (Human Resources Business Partner) – Đối tác chiến lược nhân sự
TA (Talent Acquisition) – Chuyên viên tuyển dụng
HRG (Human Resources Generalist) – Nhân sự tổng hợp
BD (Business Development) – Phát triển kinh doanh
QA (Quality Assurance) – Đảm bảo chất lượng
QC (Quality Control) – Kiểm soát chất lượng
SE (Software Engineer) – Kỹ sư phần mềm
FE (Frontend Engineer) – Kỹ sư giao diện người dùng
BE (Backend Engineer) – Kỹ sư lập trình backend
DA (Data Analyst) – Chuyên viên phân tích dữ liệu
DS (Data Scientist) – Nhà khoa học dữ liệu
UX/UI (User Experience/User Interface Designer) – Thiết kế trải nghiệm người dùng / giao diện người dùng
PR (Public Relations) – Quan hệ công chúng
CSR (Corporate Social Responsibility) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
C&B (Compensation & Benefits) – Lương thưởng và phúc lợi
L&D (Learning & Development) – Đào tạo & phát triển
M&A (Mergers & Acquisitions) – Mua bán & sáp nhập
4. Chức danh trong lĩnh vực tài chính – kế toán
CPA (Certified Public Accountant) – Kế toán viên công chứng
CFA (Chartered Financial Analyst) – Chuyên viên phân tích tài chính
CMA (Certified Management Accountant) – Kế toán quản trị
CA (Chartered Accountant) – Kế toán viên
FA (Financial Analyst) – Nhà phân tích tài chính
AR (Accounts Receivable) – Kế toán công nợ phải thu
AP (Accounts Payable) – Kế toán công nợ phải trả
FP&A (Financial Planning & Analysis) – Hoạch định tài chính & phân tích
CTP (Certified Treasury Professional) – Chuyên gia tài chính ngân quỹ
IA (Internal Auditor) – Kiểm toán nội bộ
CRO (Chief Risk Officer) – Giám đốc rủi ro
5. Chức danh trong lĩnh vực công nghệ & kỹ thuật
DevOps (Development & Operations) – Kỹ sư vận hành phát triển
SRE (Site Reliability Engineer) – Kỹ sư đảm bảo độ tin cậy hệ thống
DBA (Database Administrator) – Quản trị cơ sở dữ liệu
ITSM (IT Service Management) – Quản lý dịch vụ CNTT
IoT (Internet of Things) – Công nghệ vạn vật kết nối
AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo
ML (Machine Learning) – Học máy
NOC (Network Operations Center) – Trung tâm điều hành mạng
SOC (Security Operations Center) – Trung tâm điều hành an ninh mạng
6. Chức danh trong lĩnh vực bán hàng & dịch vụ khách hàng
KAM (Key Account Manager) – Quản lý khách hàng quan trọng
SAM (Strategic Account Manager) – Quản lý khách hàng chiến lược
CSM (Customer Success Manager) – Quản lý thành công khách hàng
CRM (Customer Relationship Management) – Quản lý quan hệ khách hàng
BDE (Business Development Executive) – Nhân viên phát triển kinh doanh
SDR (Sales Development Representative) – Đại diện phát triển bán hàng
AE (Account Executive) – Chuyên viên chăm sóc khách hàng
AM (Account Manager) – Quản lý tài khoản khách hàng
CSR (Customer Service Representative) – Nhân viên dịch vụ khách hàng
7. Chức danh trong lĩnh vực pháp lý & tuân thủ
GC (General Counsel) – Tổng cố vấn pháp lý
CCO (Chief Compliance Officer) – Giám đốc tuân thủ
LO (Legal Officer) – Nhân viên pháp chế
DPO (Data Protection Officer) – Chuyên viên bảo vệ dữ liệu
8. Chức danh trong lĩnh vực sản xuất & chuỗi cung ứng
SCM (Supply Chain Manager) – Quản lý chuỗi cung ứng
PPIC (Production Planning & Inventory Control) – Kế hoạch sản xuất & kiểm soát tồn kho
QA/QC (Quality Assurance/Quality Control) – Đảm bảo/kiểm soát chất lượng
HSE (Health, Safety & Environment) – An toàn, sức khỏe & môi trường
EHS (Environment, Health & Safety) – Môi trường, sức khỏe & an toàn
9. Chức danh trong lĩnh vực Truyền thông & Quảng cáo
CM (Community Manager) – Quản lý cộng đồng
SEM (Search Engine Marketing) – Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
PPC (Pay Per Click) – Quảng cáo tính phí theo lượt nhấp
SMM (Social Media Manager) – Quản lý mạng xã hội
PRM (Public Relations Manager) – Quản lý quan hệ công chúng
CEM (Customer Experience Manager) – Quản lý trải nghiệm khách hàng
10. Chức danh trong lĩnh vực Y tế & Chăm sóc sức khỏe
CMO (Chief Medical Officer) – Giám đốc y khoa
CNO (Chief Nursing Officer) – Giám đốc điều dưỡng
HCM (Healthcare Manager) – Quản lý chăm sóc sức khỏe
PMD (Pharmaceutical Medical Director) – Giám đốc y tế dược phẩm
R&D (Research & Development in Healthcare) – Nghiên cứu & phát triển trong y tế
HSE (Health, Safety & Environment) – An toàn, sức khỏe và môi trường
MD (Medical Doctor) – Bác sĩ
11. Chức danh trong lĩnh vực Giáo dục & Đào tạo
PHD (Doctor of Philosophy) – Tiến sĩ
DEAN (Dean of Faculty) – Trưởng khoa
VC (Vice Chancellor) – Phó hiệu trưởng / Phó viện trưởng
HOD (Head of Department) – Trưởng bộ môn
TA (Teaching Assistant) – Trợ giảng
L&D (Learning & Development Specialist) – Chuyên viên đào tạo & phát triển
ID (Instructional Designer) – Nhà thiết kế chương trình giảng dạy
12. Chức danh trong lĩnh vực Luật & Tư vấn pháp lý
LLM (Master of Laws) – Thạc sĩ luật
JD (Juris Doctor) – Tiến sĩ luật
ESQ (Esquire) – Luật sư (ở Mỹ)
IPM (Intellectual Property Manager) – Quản lý sở hữu trí tuệ
CCO (Chief Compliance Officer) – Giám đốc tuân thủ
DPO (Data Protection Officer) – Chuyên viên bảo vệ dữ liệu
LA (Legal Advisor) – Cố vấn pháp lý
13. Chức danh trong lĩnh vực Hàng không & Giao thông vận tải
ATC (Air Traffic Controller) – Kiểm soát không lưu
FO (First Officer) – Cơ phó
CA (Cabin Attendant) – Tiếp viên hàng không
CM (Captain) – Cơ trưởng
LOM (Logistics Operations Manager) – Quản lý vận hành logistics
TSM (Transport Safety Manager) – Quản lý an toàn vận tải
FOM (Flight Operations Manager) – Quản lý vận hành bay
14. Chức danh trong lĩnh vực Xây dựng & Bất động sản
PM (Project Manager) – Quản lý dự án
RE (Real Estate Manager) – Quản lý bất động sản
QS (Quantity Surveyor) – Kỹ sư dự toán
CM (Construction Manager) – Quản lý thi công
BIM (Building Information Modeling Specialist) – Chuyên viên mô hình hóa thông tin xây dựng
FM (Facility Manager) – Quản lý cơ sở vật chất
PE (Project Engineer) – Kỹ sư dự án
15. Chức danh trong lĩnh vực Sản xuất & Công nghiệp
OEM (Original Equipment Manufacturer) – Nhà sản xuất thiết bị gốc
SCM (Supply Chain Manager) – Quản lý chuỗi cung ứng
QC (Quality Control Manager) – Quản lý kiểm soát chất lượng
R&D (Research & Development Manager) – Quản lý nghiên cứu & phát triển
PPIC (Production Planning & Inventory Control) – Kiểm soát sản xuất & tồn kho
HSE (Health, Safety & Environment Manager) – Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường
ME (Manufacturing Engineer) – Kỹ sư sản xuất
137+ Thuật ngữ viết tắt về chức danh doanh nghiệp, công ty - Bạn biết được bao nhiêu? (Hình từ Internet)
Khi tuyển dụng người quản lý doanh nghiệp, công ty thì cần chú ý vấn đề gì để chọn người phù hợp nhất?
Tuyển dụng người quản lý doanh nghiệp, công ty là một quyết định quan trọng vì họ đóng vai trò lãnh đạo, định hướng chiến lược và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tổ chức. Để chọn được người phù hợp nhất, bạn cần chú ý các yếu tố sau:
1. Xác định rõ yêu cầu vị trí
Trước khi tuyển dụng, cần xác định rõ:
- Chức danh cụ thể: CEO, COO, CFO, Giám đốc Nhân sự (CHRO), Giám đốc Kinh doanh (CSO),…
- Mục tiêu & kỳ vọng: Quản lý tài chính, phát triển thị trường, tái cấu trúc doanh nghiệp,…
- Phẩm chất & kỹ năng cần có: Lãnh đạo, tư duy chiến lược, khả năng ra quyết định, giao tiếp,…
2. Đánh giá năng lực quản lý, lãnh đạo
- Kinh nghiệm quản lý: Ứng viên có từng đảm nhiệm vị trí quản lý tương tự không? Họ đã đạt được những thành tựu nào?
- Khả năng lãnh đạo đội ngũ: Có truyền cảm hứng, động viên và dẫn dắt nhân viên hiệu quả không?
- Tư duy chiến lược: Có khả năng nhìn xa trông rộng, phân tích và đưa ra chiến lược phù hợp với doanh nghiệp không?
- Kỹ năng ra quyết định: Biết cách xử lý tình huống khó khăn, quản lý rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực không?
3. Kiểm tra sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp
Mỗi công ty có một văn hóa riêng, nếu người quản lý không phù hợp, họ khó có thể hòa nhập và phát huy tối đa năng lực. Hãy xem xét:
- Phong cách làm việc: Có phù hợp với môi trường làm việc hiện tại không?
- Giá trị cá nhân: Có đồng nhất với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp không?
- Khả năng thích ứng: Có linh hoạt để điều chỉnh theo sự thay đổi của công ty không?
4. Kiểm tra kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn
- Nếu là CEO, cần hiểu rõ quản trị doanh nghiệp, tài chính, chiến lược, phát triển con người.
- Nếu là COO, phải giỏi về vận hành, tối ưu hóa quy trình, hiệu suất công việc.
- Nếu là CFO, cần nắm chắc về quản lý tài chính, đầu tư, kiểm soát ngân sách.
- Nếu là CMO, phải hiểu sâu về chiến lược marketing, thương hiệu, truyền thông.
Tip: Yêu cầu ứng viên trình bày kế hoạch thực tế họ sẽ thực hiện nếu được nhận vào vị trí này.
5. Đánh giá kỹ năng mềm quan trọng
Ngoài chuyên môn, người quản lý doanh nghiệp cần có các kỹ năng mềm quan trọng như:
- Giao tiếp & đàm phán – Có thể làm việc với đối tác, khách hàng, nhân viên hiệu quả.
- Xử lý khủng hoảng – Bình tĩnh và đưa ra giải pháp nhanh chóng khi có sự cố.
- Xây dựng đội ngũ – Biết cách phát triển nhân viên, giữ chân nhân tài.
- Tư duy đổi mới – Không ngừng học hỏi, thích ứng với thị trường thay đổi.
6. Kiểm tra thành tích và phản hồi từ nơi làm việc cũ
- Tìm hiểu về thành tích mà ứng viên đã đạt được trong công việc trước đây.
- Gọi điện tham khảo ý kiến từ cấp trên, đồng nghiệp cũ để có cái nhìn khách quan.
- Kiểm tra xem ứng viên có từng gặp vấn đề về đạo đức nghề nghiệp hay không.
7. Cân nhắc mức đãi ngộ và khả năng giữ chân nhân sự chất lượng cao
- Lương thưởng & chế độ: Đảm bảo mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài.
- Cơ hội thăng tiến: Người quản lý giỏi thường muốn có lộ trình phát triển rõ ràng.
- Môi trường làm việc: Xây dựng môi trường giúp họ phát huy tối đa khả năng.
Kết luận
- Tuyển dụng người quản lý doanh nghiệp không chỉ dựa vào CV đẹp mà còn phải đánh giá tổng thể năng lực lãnh đạo, chuyên môn, sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp và kỹ năng mềm.
- Hãy đặt ra bài toán thực tế trong phỏng vấn để kiểm tra cách ứng viên giải quyết vấn đề.
- Cân nhắc đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân tài lâu dài.
Tuyển dụng người quản lý doanh nghiệp, công ty thì thử việc tối đa bao lâu?
Căn cứ khoản 1 Điều 25 Bộ luật Lao động 2019 có quy định:
Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận căn cứ vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc nhưng chỉ được thử việc một lần đối với một công việc và bảo đảm điều kiện sau đây:
1. Không quá 180 ngày đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp;
2. Không quá 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên;
3. Không quá 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ;
4. Không quá 06 ngày làm việc đối với công việc khác.
Theo đó, khi tuyển dụng người quản lý doanh nghiệp, công ty thì thời gian thử việc tối đa là 180 ngày.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia.
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng.
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];