08 bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc hay nhất?

Tổng hợp những mẫu bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc hay nhất? Hình thức khen thưởng và kỉ luật đối với học sinh trung học phổ thông?

Đăng bài: 05:45 09/04/2025

09 bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc hay nhất?

Bài thơ "Việt Bắc" là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu, được sáng tác vào năm 1954, sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khi Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc về Hà Nội. Đây là bài thơ tiêu biểu cho thơ ca cách mạng Việt Nam, mang đậm chất trữ tình chính trị, vừa chan chứa tình cảm cách mạng, vừa gợi nhắc ân tình sâu nặng giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc.

Dưới đây là một số bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc bạn có thể tham khảo:

Bài số 1

Tố Hữu là lá cờ đầu của nền thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại. Với giọng thơ ngọt ngào, đậm đà tính dân tộc và chất trữ tình – chính trị, ông đã để lại nhiều tác phẩm gắn bó sâu sắc với từng chặng đường của dân tộc. Trong đó, “Việt Bắc” là một bài thơ tiêu biểu, sáng tác vào tháng 10 năm 1954, khi cán bộ, chiến sĩ cách mạng chia tay chiến khu Việt Bắc để về tiếp quản thủ đô. Tám câu thơ mở đầu bài thơ đã gợi lên khung cảnh chia tay đầy xúc động, làm nổi bật tình cảm thủy chung giữa người đi và người ở lại:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Mở đầu bằng đại từ “mình – ta”, Tố Hữu đã sử dụng cách xưng hô truyền thống trong ca dao dân ca để gợi lên tình cảm gắn bó thân thương. “Mình về mình có nhớ ta” là một câu hỏi đầy day dứt, chất chứa sự bịn rịn, lo lắng của người ở lại dành cho người ra đi. Câu thơ như một lời nhắn nhủ ân tình về những năm tháng cùng nhau đồng cam cộng khổ suốt “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”.

Hình ảnh “cây – núi”, “sông – nguồn” ở câu thơ tiếp theo không chỉ là những biểu tượng thiên nhiên quen thuộc mà còn mang đậm ý nghĩa biểu tượng cho cội nguồn cách mạng, cho nghĩa tình sâu nặng giữa nhân dân Việt Bắc và người cán bộ. Dẫu ai đi xa, cũng không thể quên cội nguồn – nơi đã nuôi dưỡng cách mạng cả về vật chất lẫn tinh thần.

Bốn câu tiếp theo chuyển sang khắc họa tâm trạng chia ly đầy xúc động. Hình ảnh “tiếng ai tha thiết bên cồn”, “bâng khuâng trong dạ”, “bồn chồn bước đi” đã gợi tả một khung cảnh buổi tiễn biệt nghẹn ngào, lưu luyến. Câu thơ “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...” kết lại đoạn thơ trong một khoảng lặng đầy xúc động – không cần nói nhiều, vì mọi điều đã dồn nén trong ánh mắt, trong cái nắm tay, trong trái tim.

Tám câu thơ đầu của Việt Bắc là một khúc dạo đầu thấm đẫm chất trữ tình, thể hiện rõ nét phong cách thơ Tố Hữu: sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính trị và cảm xúc cá nhân. Tình cảm cách mạng hiện lên thật gần gũi, chân thành, sâu sắc và mang đậm bản sắc dân tộc.

Bài số 2

Tố Hữu là nhà thơ lớn của nền văn học cách mạng Việt Nam, người đã đưa lý tưởng cách mạng vào trong thơ một cách tài hoa, nhẹ nhàng và giàu cảm xúc. Trong số những tác phẩm nổi bật của ông, bài thơ Việt Bắc được xem là đỉnh cao của thơ trữ tình chính trị, thể hiện sâu sắc mối quan hệ gắn bó giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc. Tám câu thơ đầu của bài thơ là khúc dạo đầu đầy xúc động, mở ra không gian chia ly thấm đẫm tình nghĩa và những rung động chân thành:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Tám câu thơ mở đầu không chỉ là lời tiễn biệt, mà còn là tiếng lòng tha thiết, gợi lên một không gian đậm chất trữ tình và giàu tính dân tộc. Tố Hữu đã sử dụng đại từ “mình – ta” – cặp đại từ quen thuộc trong ca dao dân ca – để tạo nên giọng điệu thân mật, gần gũi như lời thủ thỉ giữa người thân. Câu hỏi “Mình về mình có nhớ ta?” không chỉ đơn thuần là một lời hỏi han, mà ẩn chứa biết bao lo lắng, tiếc nuối và khắc khoải. Người ở lại như gửi gắm tất cả yêu thương và nỗi nhớ vào câu hỏi ấy, mong người ra đi không quên những ngày tháng gắn bó máu thịt nơi chiến khu Việt Bắc.

Cụm từ “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” gợi lại cả một quãng thời gian dài đầy gian khổ nhưng cũng tràn đầy nghĩa tình. Đó là khoảng thời gian mà đồng bào Việt Bắc đã cưu mang, che chở cán bộ cách mạng, cùng nhau chia ngọt sẻ bùi, cùng chịu đựng hy sinh để giành lấy độc lập. Từ láy “thiết tha”, “mặn nồng” không chỉ diễn tả tình cảm sâu sắc mà còn là sự gắn bó không thể tách rời giữa con người và mảnh đất cách mạng thiêng liêng.

Hình ảnh “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” vừa mang ý nghĩa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. Cây – núi, sông – nguồn không chỉ là hình ảnh thiên nhiên miền núi mà còn là ẩn dụ cho mối quan hệ giữa người cán bộ và Việt Bắc: người đi là dòng sông, Việt Bắc là cội nguồn, là nơi nuôi dưỡng, là nơi khởi đầu cho hành trình cách mạng. Câu thơ nhắc nhở người ra đi luôn nhớ về gốc rễ, về nhân dân, về những năm tháng gian khó đã hun đúc tinh thần chiến đấu.

Bốn câu sau chuyển sang đặc tả tâm trạng chia ly đầy cảm xúc. Không khí lặng lẽ, bùi ngùi bao trùm lên không gian: “Tiếng ai tha thiết bên cồn”, “Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi” – mọi thứ trở nên mơ hồ, xao động. Tố Hữu đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để thể hiện nỗi lòng của cả người đi lẫn người ở. Từ láy “bâng khuâng”, “bồn chồn” gợi sự lưu luyến, quyến luyến, tiếc nuối, như không nỡ rời xa.

Đỉnh cao cảm xúc dồn nén lại trong hai câu cuối:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Hình ảnh “áo chàm” là biểu tượng cho người dân Việt Bắc – mộc mạc, giản dị nhưng đầy tình nghĩa. Trong buổi chia ly, không cần lời nói, chỉ một cái “cầm tay” cũng đủ truyền tải tất cả tâm tư. “Biết nói gì hôm nay...” – ba chấm như một tiếng nghẹn, như một khoảng lặng sâu trong lòng, khi lời nói trở nên bất lực trước cảm xúc dâng trào.

Tóm lại, tám câu thơ đầu bài Việt Bắc là một khúc dạo đầu đầy dư âm, mở ra không gian chia ly đầy xúc động, chan chứa nghĩa tình. Tố Hữu không chỉ dựng lại một cuộc chia tay, mà còn khắc họa mối quan hệ thủy chung son sắt giữa cách mạng và nhân dân. Qua đó, ta càng thấm thía hơn vẻ đẹp của thơ ca cách mạng – nơi lý tưởng và tình cảm luôn hòa quyện làm một.

Bài số 3

Thơ ca cách mạng Việt Nam không thiếu những vần thơ hùng tráng, mạnh mẽ, nhưng Việt Bắc của Tố Hữu lại là một bản tình ca dịu dàng, tha thiết giữa con người với con người, giữa cán bộ cách mạng với nhân dân – mảnh đất đã cưu mang và nuôi lớn lý tưởng cách mạng. Ngay từ 8 câu thơ đầu, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh chia tay đậm chất trữ tình, đầy lưu luyến và xúc động:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Hai chữ “mình – ta” vang lên dịu dàng như một lời gọi quen thuộc trong ca dao xưa cũ, như nhắc lại sợi dây tình nghĩa bền chặt đã kết nối cán bộ và đồng bào suốt những năm dài kháng chiến. Câu hỏi “Mình về mình có nhớ ta” vừa là lời nhắn gửi, vừa là sự day dứt trong lòng người ở lại – người đã gắn bó với chiến sĩ cách mạng trong suốt “mười lăm năm ấy” – một quãng thời gian không ngắn, chất chứa bao hy sinh, gian khổ và cả yêu thương.

Hình ảnh “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” vang lên như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: hãy luôn nhớ về nơi mình đã từng gắn bó, về cội nguồn đã nuôi dưỡng và nâng đỡ những bước đầu tiên trên con đường cách mạng. Thiên nhiên Việt Bắc không chỉ là bối cảnh, mà trở thành một phần trong tâm hồn con người – cây là núi, sông là nguồn, là nơi khởi đầu và cũng là điểm tựa tinh thần.

Đoạn thơ tiếp theo chuyển từ nỗi nhớ sang tâm trạng thực tại – giây phút chia ly. Không gian chia tay được mở ra trong sự mơ hồ của “tiếng ai tha thiết bên cồn” – tiếng gọi mà chẳng rõ là của ai, nhưng lại thấm đẫm cảm xúc. Cái bâng khuâng, bồn chồn ấy không chỉ là của người ở lại mà còn là của chính người ra đi – những người tưởng như đã sẵn sàng cho một hành trình mới, nhưng lại không nỡ rời xa nơi đã gắn bó như ruột thịt.

Câu thơ “Áo chàm đưa buổi phân ly” vừa mang nét dân tộc, vừa biểu tượng cho sự mộc mạc, giản dị của con người Việt Bắc. Họ không giàu vật chất, nhưng giàu lòng yêu thương. Và cái nắm tay trong câu thơ cuối – “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…” – như chứa đựng tất cả những điều không thể diễn đạt bằng lời. Khi tình cảm đã quá lớn, ngôn từ trở nên bất lực. Chỉ có hành động – cái nắm tay – mới đủ để truyền tải nỗi lòng.

Tám câu thơ đầu Việt Bắc giống như một đoạn phim quay chậm, nơi mỗi khung hình đều đầy ắp cảm xúc. Tố Hữu không tô vẽ quá nhiều, mà chỉ bằng những hình ảnh quen thuộc, lời thơ giản dị, đã khắc họa được một cuộc chia ly đầy xúc động, mà ở đó – tình người, tình cách mạng và tình đất nước quyện hòa thành một.

Bài số 4

Trong kho tàng thơ ca Việt Nam hiện đại, hiếm có tác phẩm nào kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và yếu tố chính trị như bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Sáng tác vào tháng 10 năm 1954 – khi cán bộ, cơ quan Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc trở về Hà Nội – bài thơ là tiếng lòng sâu nặng nghĩa tình giữa người cán bộ và đồng bào kháng chiến. Tám câu thơ mở đầu chính là lời mở đầu cho bản hùng ca trữ tình ấy, ngân vang đầy cảm xúc:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Ngay từ câu thơ đầu tiên, ta đã bắt gặp một giọng thơ rất đỗi quen thuộc, dịu dàng như một lời thủ thỉ: “Mình về mình có nhớ ta”. Cách xưng hô “mình – ta” gợi liên tưởng đến những câu ca dao xưa, khiến bài thơ mang đậm chất dân tộc, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó keo sơn giữa hai chủ thể trữ tình – người cán bộ và người dân Việt Bắc. Câu hỏi không đơn thuần là để hỏi, mà còn là lời nhắn nhủ, lời gửi gắm, lời trách nhẹ nhàng, đậm chất ân tình.

Câu thơ “Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” gói trọn cả một thời kỳ lịch sử của đất nước – từ những ngày đầu kháng Nhật, chống Pháp, rồi đến Cách mạng Tháng Tám và cuộc kháng chiến chín năm gian lao. Đó không chỉ là thời gian, mà còn là không gian của tình người, của nghĩa đồng bào, của sự đùm bọc, sẻ chia giữa nhân dân và cách mạng. Những từ láy “thiết tha”, “mặn nồng” như những nốt nhấn cảm xúc, tô đậm thêm vẻ đẹp của tình cảm gắn bó sâu sắc ấy.

Hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” mang đậm triết lý phương Đông: dù đi đâu, làm gì, con người cũng không thể quên cội nguồn. “Núi” là hình ảnh biểu tượng cho Việt Bắc – nơi nuôi dưỡng tinh thần cách mạng, “nguồn” là nơi phát tích, là điểm khởi đầu. Đây không chỉ là lời nhắn gửi, mà còn là một triết lý sống: đừng quên những nơi từng che chở, nuôi nấng và gắn bó với mình trong lúc gian nan.

Bốn câu tiếp theo đẩy cảm xúc lên cao trào. Từ không khí hồi tưởng, bài thơ chuyển sang khắc họa giây phút thực tại – thời khắc chia ly. Câu thơ “Tiếng ai tha thiết bên cồn” vừa có sự mơ hồ, vừa có tính ám ảnh – là tiếng gọi của người ở lại hay tiếng lòng thổn thức của người ra đi? Những từ láy “bâng khuâng”, “bồn chồn” miêu tả trạng thái tâm lý phức tạp: muốn đi nhưng không nỡ, muốn nói nhưng chẳng biết bắt đầu từ đâu. Một tâm trạng đầy giằng xé và nghẹn ngào.

Cao trào của cảm xúc được thể hiện ở hai câu cuối:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Hình ảnh “áo chàm” là biểu tượng thân thương của đồng bào dân tộc – giản dị, mộc mạc nhưng nặng tình nặng nghĩa. Trong khoảnh khắc chia ly, hành động “cầm tay nhau” không cần thêm lời nói. Bởi những gì cần nói đã nằm trọn trong ánh mắt, trong cái nắm tay, trong trái tim thổn thức. Câu thơ kết thúc bằng một khoảng lặng, khiến nỗi buồn chia xa càng trở nên sâu sắc, lắng đọng.

Tám câu thơ đầu bài Việt Bắc là sự kết tinh tuyệt vời của chất trữ tình và tính chính luận. Qua đó, Tố Hữu không chỉ thể hiện được mối quan hệ nghĩa tình giữa cán bộ và nhân dân, mà còn khơi gợi tinh thần “uống nước nhớ nguồn”, nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong công cuộc cách mạng. Với giọng thơ đậm đà dân tộc, giàu cảm xúc và chiều sâu tư tưởng, đoạn thơ xứng đáng là một trong những khúc dạo đầu hay nhất trong thơ ca cách mạng Việt Nam.

Bài số 5

Trong văn học Việt Nam hiện đại, Tố Hữu là gương mặt tiêu biểu cho dòng thơ trữ tình chính trị. Thơ ông là tiếng nói của trái tim hoà cùng nhịp đập của thời đại, là bản hòa ca của lý tưởng cách mạng và tình cảm con người. Một trong những tác phẩm tiêu biểu, kết tinh vẻ đẹp nghệ thuật và tư tưởng ấy chính là bài thơ Việt Bắc, sáng tác vào tháng 10 năm 1954 – thời điểm cán bộ và cơ quan Trung ương rời chiến khu Việt Bắc trở về Hà Nội sau chiến thắng Điện Biên Phủ. Ngay ở tám câu thơ đầu, bài thơ đã thể hiện trọn vẹn tình cảm tha thiết, thủy chung giữa người ra đi và người ở lại:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Bài thơ mở ra bằng giọng thơ thủ thỉ, tâm tình. Đại từ “mình – ta” không chỉ là cách xưng hô quen thuộc trong ca dao xưa mà còn mang đến sự thân mật, gợi nhắc đến mối quan hệ gắn bó keo sơn giữa nhân dân Việt Bắc và cán bộ kháng chiến. Câu hỏi “Mình về mình có nhớ ta” lặp lại như một điệp khúc day dứt, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi buồn chia xa mà còn thấm thía một tấm lòng đau đáu, lo âu của người ở lại trước sự đổi thay của thời cuộc. “Nhớ” không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà còn là biểu hiện của sự thủy chung với quá khứ, với cội nguồn.

Tiếp nối dòng cảm xúc ấy là lời nhắc nhẹ nhàng mà sâu sắc:

"Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng"

Chỉ bằng một dòng thơ, Tố Hữu đã gói trọn cả một quãng thời gian đầy gian khổ nhưng chan chứa nghĩa tình: từ những ngày đầu kháng Nhật, đến Cách mạng Tháng Tám, và cả chín năm kháng chiến chống Pháp trường kỳ. Những từ láy “thiết tha”, “mặn nồng” không chỉ diễn tả cảm xúc sâu đậm, mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa tình cảm cá nhân và nghĩa lớn của dân tộc. Trong hoàn cảnh chiến tranh, con người không chỉ chiến đấu bằng súng đạn mà còn bằng sự đồng cam cộng khổ, bằng những nghĩa tình gắn bó bền chặt như máu thịt.

Đến câu thơ:

“Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn”

ta thấy hiện lên một hình ảnh đậm tính biểu tượng. “Cây – núi”, “sông – nguồn” không chỉ là hình ảnh thiên nhiên quen thuộc của núi rừng Việt Bắc, mà còn mang hàm nghĩa sâu xa về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”. Người cán bộ nay trở về thủ đô, sống giữa thành thị phồn hoa, liệu có còn nhớ đến mảnh đất đã từng nuôi giấu, che chở cho mình trong những năm tháng gian lao? Đây là câu hỏi mang tính tự vấn, nhắc nhở mỗi người không được quên nơi mình đã xuất phát – nơi đã tạo nên con người mình hôm nay.

Bốn câu thơ tiếp theo chuyển dòng cảm xúc từ hồi tưởng sang hiện tại, khi giây phút chia ly đang đến gần:

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Câu thơ không xác định cụ thể “ai” đang nói, khiến cho lời thơ trở nên mơ hồ, thấm đẫm chất trữ tình. Đó có thể là tiếng lòng của người ở lại, cũng có thể là tiếng vọng từ tâm tư người ra đi. Hai từ láy “bâng khuâng”, “bồn chồn” miêu tả tinh tế trạng thái xúc cảm hỗn độn, vừa bịn rịn, tiếc nuối, vừa không nỡ rời xa. Cảm xúc con người dường như lan tỏa vào không gian, khiến cả núi rừng Việt Bắc cũng trở nên xao động.

Hai câu cuối khép lại đoạn thơ bằng một hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

“Áo chàm” – trang phục quen thuộc của đồng bào dân tộc thiểu số – xuất hiện như một biểu tượng của người Việt Bắc: chân chất, giản dị mà nghĩa tình. Trong giờ phút chia tay, lời nói trở nên thừa thãi, chỉ còn lại cái “cầm tay” – một hành động nhỏ nhưng chứa đựng tất cả những điều không thể diễn đạt bằng lời. Câu thơ kết thúc bằng ba chấm lửng như một khoảng lặng – nơi cảm xúc lắng sâu và nghẹn ngào nhất. Đó không chỉ là cái kết cho một đoạn thơ, mà còn là điểm lặng của trái tim trong giây phút chia xa.

Tám câu thơ đầu bài Việt Bắc chính là phần mở đầu tuyệt đẹp, vừa như một lời chào, vừa như một lời tiễn biệt. Tố Hữu đã khéo léo kết hợp ngôn ngữ bình dị, hình ảnh quen thuộc với giọng thơ trữ tình, sâu lắng, đưa người đọc đi qua những cung bậc cảm xúc chân thực. Đằng sau lời thơ là cả một thông điệp lớn lao: hãy sống thủy chung với quá khứ, biết ơn cội nguồn – nơi đã vun đắp cho ta lý tưởng và sức mạnh để bước đi vững chãi trong cuộc đời.

Bài số 6

Tố Hữu là nhà thơ cách mạng lớn của nền thơ ca Việt Nam hiện đại. Thơ ông mang một đặc điểm rất riêng: kết hợp giữa chất trữ tình đằm thắm và tính chính luận sâu sắc. Trong đó, bài thơ Việt Bắc là minh chứng tiêu biểu nhất cho phong cách nghệ thuật ấy. Đặc biệt, tám câu thơ mở đầu bài thơ không chỉ khơi mở cảm xúc cho toàn bài mà còn thể hiện tài năng sử dụng nghệ thuật ngôn từ điêu luyện của nhà thơ.

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Trước hết, đoạn thơ được tổ chức theo hình thức đối thoại trữ tình – một kiểu xưng hô “mình – ta” đầy chất dân gian, quen thuộc trong ca dao và thơ truyền thống. Cách nói này không chỉ mang lại sự gần gũi, thân mật, mà còn giúp chuyển tải một cách tinh tế mối quan hệ gắn bó giữa người cán bộ và nhân dân Việt Bắc – không chỉ là tình đồng bào mà còn là nghĩa tri âm tri kỷ. Chính hình thức đối thoại ấy làm cho bài thơ mang dáng dấp của một khúc dân ca, một lời tiễn biệt đầy ân tình.

Điệp từ “mình về mình có nhớ…” được lặp lại hai lần tạo nên một điệp khúc vang vọng, nhấn mạnh vào nỗi day dứt, băn khoăn trong lòng người ở lại. Đây không chỉ là một câu hỏi tu từ, mà là tiếng gọi từ trái tim – như thể người ở lại đang lo sợ rằng người ra đi sẽ quên mất tình nghĩa cũ. Nhịp thơ 2/2/3 và 4/3 được vận dụng linh hoạt, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng, phù hợp với không khí chia tay đầy xúc cảm.

Hình ảnh nghệ thuật trong đoạn thơ cũng là điểm sáng nổi bật. “Cây – núi”, “sông – nguồn” là những ẩn dụ giàu tính gợi hình, gợi cảm. Từ thiên nhiên gắn liền với Việt Bắc, Tố Hữu nâng tầm thành biểu tượng của tình nghĩa, của cội nguồn. Câu thơ không chỉ đơn thuần mô tả nỗi nhớ về cảnh vật, mà ẩn chứa triết lý sống phương Đông: “Uống nước nhớ nguồn”. Hình ảnh thiên nhiên như một nhân vật thứ ba, im lặng mà chứng kiến mọi biến động của lòng người.

Ở bốn câu thơ sau, nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trữ tình được thể hiện sắc sảo qua hệ thống từ láy: “tha thiết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”. Những từ ngữ ấy khiến cho không gian bài thơ như ngưng đọng trong nỗi buồn chia ly. Câu thơ “Tiếng ai tha thiết bên cồn” gợi ra một không gian mơ hồ, hư thực. Ta không rõ tiếng ấy là ai, nhưng cảm nhận rõ ràng sự da diết trong từng âm tiết. Đó là tiếng lòng, là tiếng gọi từ nỗi nhớ sâu thẳm, làm lay động cả thiên nhiên và lòng người.

Hai câu cuối khép lại bằng hình ảnh vô cùng xúc động:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

“Áo chàm” là hình ảnh hoán dụ đầy đặc sắc. Nó không chỉ miêu tả trang phục của đồng bào miền núi, mà còn là biểu tượng cho tình nghĩa mộc mạc, bền chặt, cho sự thủy chung của con người nơi đây. Hành động “cầm tay” tưởng như đơn giản, nhưng lại trở thành một dấu ấn đầy xúc động của thời khắc chia ly – lúc mà lời nói trở nên bất lực, chỉ còn cảm xúc đọng lại qua cái siết tay thật chặt. Câu thơ cuối như tan ra trong một khoảng lặng, nhấn mạnh sự thiêng liêng của tình cảm giữa người đi – kẻ ở.

Tóm lại, tám câu thơ đầu bài Việt Bắc không chỉ giàu giá trị nội dung mà còn thể hiện đỉnh cao nghệ thuật thơ trữ tình chính luận. Với giọng điệu tha thiết, kết cấu dân gian, hình ảnh biểu tượng và ngôn từ tinh tế, Tố Hữu đã mở ra một thế giới cảm xúc đầy nhân văn, thấm đẫm tình người, tình đất nước. Chính nghệ thuật ấy đã giúp bài thơ sống mãi trong lòng bạn đọc, trở thành một tượng đài trong thơ ca cách mạng Việt Nam.

Bài số 7

Trong những năm tháng kháng chiến gian lao, Việt Bắc – vùng căn cứ địa cách mạng – không chỉ là nơi ươm mầm cho lý tưởng độc lập dân tộc, mà còn là cái nôi của tình người, nghĩa đồng bào gắn bó keo sơn. Bằng trái tim giàu yêu thương và ngôn ngữ thơ đậm chất dân tộc, Tố Hữu đã khắc họa sâu sắc mối quan hệ thủy chung giữa người cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc trong bài thơ Việt Bắc. Tám câu thơ mở đầu là tiếng lòng ngân nga, là nỗi nhớ, là nỗi bâng khuâng trong phút chia tay đầy xúc động:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Không mở đầu bằng khung cảnh, cũng chẳng bằng một lời kể, bài thơ cất lên bằng một câu hỏi chan chứa yêu thương: “Mình về mình có nhớ ta”. Đại từ “mình – ta” không chỉ mang màu sắc ca dao dân gian mà còn gợi một tình cảm gắn bó, ân tình sâu nặng. Không phải một cuộc chia tay của những người xa lạ, mà là cuộc chia ly giữa những người tri âm tri kỷ – đã từng đồng cam cộng khổ suốt mười lăm năm trường kỳ kháng chiến. Câu hỏi không mong hồi đáp, bởi đó là lời nhắc, là lời thì thầm đầy lo lắng của người ở lại.

Tình cảm ấy được nhấn mạnh hơn nữa qua câu thơ thứ hai: “Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”. Chỉ bằng tám chữ, nhà thơ gói trọn quãng thời gian lịch sử đầy biến động, gian nan nhưng cũng là quãng thời gian đẹp đẽ nhất của tình người. Những từ láy “thiết tha”, “mặn nồng” không chỉ diễn tả cảm xúc, mà còn làm dậy lên trong lòng người đọc hình ảnh những con người đã từng sống, chiến đấu, sẻ chia trong những ngày gian khó, để hôm nay khi chia tay, không thể nào cầm lòng cho đặng.

Tố Hữu sử dụng hình ảnh ẩn dụ quen thuộc nhưng đầy sức gợi: “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn”. Hình ảnh “cây – núi”, “sông – nguồn” gợi đến mối quan hệ gắn bó khăng khít giữa con người và mảnh đất đã nuôi dưỡng lý tưởng cách mạng. Núi rừng Việt Bắc không chỉ là nơi trú ngụ, mà còn là người bạn đồng hành trong suốt hành trình kháng chiến. Câu thơ mang ý nghĩa nhắc nhở: hãy biết ơn và nhớ về cội nguồn – nơi từng in dấu những bước chân đầu tiên của cách mạng.

Bốn câu thơ tiếp theo chuyển dần mạch cảm xúc sang hiện tại – thời khắc chia tay. Câu thơ “Tiếng ai tha thiết bên cồn” là một hình ảnh mơ hồ nhưng đầy ám ảnh. Đó là tiếng gọi, tiếng dặn dò hay tiếng lòng đang vang lên từ những người ở lại? Không gian dường như lặng đi trong “bâng khuâng”, “bồn chồn” – những trạng thái tâm lý rất thực mà cũng rất thơ. Người đi không nỡ rời, người ở chẳng muốn tiễn, và chính sự không nói thành lời ấy khiến nỗi buồn càng trở nên day dứt.

Hai câu thơ cuối là một bức tranh xúc cảm lặng thầm mà sâu sắc:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

“Áo chàm” là hình ảnh hoán dụ tuyệt đẹp cho con người Việt Bắc – bình dị, cần cù mà chân thành. Màu chàm thẫm ấy như thấm đẫm mồ hôi, công sức, tấm lòng của người dân đã nuôi giấu, chở che cách mạng trong những năm tháng cam go. Hành động “cầm tay nhau” không cần lời nào nữa – bởi cảm xúc đã dâng tràn, lời nói lúc này cũng trở nên bất lực. Câu thơ cuối cùng khép lại bằng sự lặng im, nhưng đó là khoảng lặng đầy âm vang – vang trong lòng người đi và người ở lại, vang trong cả tâm thức dân tộc về một thời không thể nào quên.

Tám câu thơ đầu bài Việt Bắc là khúc dạo đầu hoàn hảo, là lời tiễn biệt mà cũng là lời tri ân sâu sắc với quá khứ. Bằng hình thức đối thoại giàu cảm xúc, nghệ thuật ngôn từ dân tộc đậm đà và hình ảnh biểu tượng đầy chất thơ, Tố Hữu đã thắp lên một ngọn lửa ấm giữa mùa chia tay – ngọn lửa của tình nghĩa, thủy chung và biết ơn. Đó cũng là lý tưởng sống mà bài thơ muốn gửi gắm đến mỗi con người trong hành trình đi tới tương lai: đừng quên cội nguồn.

Bài số 8

Tố Hữu – tiếng thơ của một thời đại, một con người luôn sống hết mình với lý tưởng cách mạng và chan chứa yêu thương trong từng câu chữ. Trong số những thi phẩm đỉnh cao của ông, Việt Bắc là bài thơ nổi bật nhất, không chỉ bởi chiều sâu tư tưởng mà còn vì vẻ đẹp nghệ thuật lắng đọng. Được sáng tác vào tháng 10/1954 – thời khắc lịch sử khi chiến thắng Điện Biên vang dội, miền Bắc hoàn toàn giải phóng, bài thơ là lời nhắn gửi đầy xúc động giữa người cán bộ rời chiến khu và nhân dân Việt Bắc. Tám câu thơ đầu như khúc hát dạo đầu da diết, mở ra bản tình ca thấm đẫm nghĩa tình:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

Tiếng ai tha thiết bên cồn

Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Tố Hữu không đi thẳng vào tự sự mà mở đầu bằng một câu hỏi tu từ: “Mình về mình có nhớ ta”. Cách xưng hô “mình – ta” đậm chất dân gian gợi sự thân thiết, gắn bó, từng xuất hiện trong ca dao như:

Mình về mình có nhớ ta

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng

Chính giọng điệu thủ thỉ, câu hỏi nhẹ nhàng ấy đã mở ra một không gian ngập tràn cảm xúc. Không phải là lời trách móc, cũng không hẳn là lời hỏi han, đó là lời thì thầm rất đỗi con người, rất đỗi trân quý từ người ở lại – những người dân Việt Bắc đang tiễn đưa cán bộ về xuôi sau mười lăm năm gắn bó.

Câu thơ tiếp theo: “Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” nhấn mạnh thời gian gắn bó không hề ngắn ngủi, mà là cả một chặng đường dài đồng cam cộng khổ giữa chiến khu và cách mạng. Không chỉ là “thiết tha”, mà còn “mặn nồng” – những từ ngữ tưởng như chỉ xuất hiện trong tình yêu đôi lứa, nay được dùng để mô tả tình cảm cách mạng, càng làm nổi bật tính chất thủy chung, nghĩa tình giữa nhân dân và chiến sĩ.

Cặp câu:

Mình về mình có nhớ không

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

…là một đỉnh cao về hình tượng nghệ thuật. Cây và núi – gắn bó như đứa con với mẹ, sông và nguồn – gắn bó như hậu duệ với tổ tiên. Câu thơ vượt ra khỏi phạm vi nỗi nhớ đơn thuần, để trở thành một lời nhắn gửi mang chiều sâu đạo lý: Hãy nhớ về cội nguồn, về nơi đã nuôi giấu, chở che, tiếp sức cho cách mạng suốt những năm tháng gian khổ nhất. Có thể nói, chính câu thơ ấy đã làm nên linh hồn cho cả đoạn thơ – một sự nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng thấm thía vô cùng.

Đến đây, bài thơ chuyển mạch sang không khí chia ly. Câu thơ “Tiếng ai tha thiết bên cồn” mở ra một không gian lặng lẽ nhưng đầy xao động. Tiếng “ai” đó là ai? Là người ở lại đang nói lời tiễn biệt, hay chính là tiếng lòng người ra đi thổn thức trong tim? Sự không rõ ràng ấy khiến cho câu thơ mang màu sắc mơ hồ, phảng phất như một giấc mơ, một khúc ru tình nghĩa.

Hai từ láy “bâng khuâng”, “bồn chồn” khiến tâm trạng chia ly càng trở nên rõ nét hơn. Người đi cũng chẳng nhẹ lòng, bước chân không thể dứt. Bởi lẽ, giữa họ không chỉ có ký ức mà còn có cả một phần máu thịt, nơi từng sống chết cùng nhau, ăn rau rừng, uống nước suối, nằm hầm chữ A, đi rừng xuyên mưa lũ...

Hai câu thơ cuối như một khuôn hình khắc tạc giây phút chia tay:

Áo chàm đưa buổi phân ly

Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…

Hình ảnh “áo chàm” mang tính biểu tượng cao – đó là sắc áo của đồng bào Tây Bắc, là hình ảnh đại diện cho sự mộc mạc, bình dị, thủy chung. Không cần lời tiễn biệt hoa mỹ, chỉ cần một cái “cầm tay” đã nói lên tất cả: tình cảm sâu đậm đến mức chẳng thể diễn tả bằng lời. Dấu ba chấm ở cuối câu thơ như một nốt lặng, nơi cảm xúc vỡ òa nhưng không bật thành tiếng, nơi sự nghẹn ngào chiếm trọn tâm tư.

Chỉ trong tám câu thơ, Tố Hữu đã vẽ nên một bức tranh cảm xúc đầy chiều sâu. Ở đó, người đọc không chỉ thấy một cuộc chia tay bình thường, mà cảm nhận được sự thổn thức của hai nửa trái tim – một trái tim ở lại rừng sâu, một trái tim trở về phố thị, nhưng vẫn hòa chung nhịp đập của thủy chung, nghĩa tình, son sắt.

Có thể nói, tám câu thơ đầu bài Việt Bắc là một mẫu mực về sự kết hợp giữa tình cảm cách mạng và nghệ thuật thơ ca truyền thống. Tố Hữu không chỉ kể chuyện bằng lời, mà bằng cả tiếng lòng, bằng chất thơ lặng mà sâu, nhẹ mà thấm. Chính điều đó đã khiến đoạn thơ trở thành một “khúc dạo đầu” ám ảnh mãi trong lòng người đọc – nơi thời gian, không gian và cảm xúc giao thoa thành một vầng sáng của tình người trong lịch sử.

Thông tin về 08 bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc hay nhất chỉ mang tính tham khảo.

08 bài văn phân tích 08 câu thơ đầu bài thơ Việt Bắc hay nhất? (Hình từ Internet)

Hình thức khen thưởng và kỉ luật đối với học sinh trung học phổ thông?

Căn cứ theo Điều 38 Điều lệ trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông nhiều cấp bậc ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định như sau:

[1] Học sinh có thành tích trong học tập và rèn luyện được giáo viên, nhà trường và các cấp quản lý giáo dục khen thưởng bằng các hình thức sau đây:

- Tuyên dương trước lớp hoặc trước toàn trường.

- Khen thưởng các danh hiệu học sinh theo quy định.

- Cấp giấy chứng nhận, giấy khen, bằng khen, nếu đạt thành tích nổi bật hoặc có tiến bộ vượt bậc trong một số lĩnh vực học tập, phong trào thi đua; đạt thành tích trong các kỳ thi, hội thi theo quy định và cho phép của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

- Các hình thức khen thưởng khác.

[2] Học sinh vi phạm khuyết điểm trong quá trình học tập, rèn luyện được giáo dục hoặc xử lý kỷ luật theo các hình thức sau đây:

- Nhắc nhở, hỗ trợ, giúp đỡ trực tiếp để học sinh khắc phục khuyết điểm.

- Khiển trách, thông báo với cha mẹ học sinh nhằm phối hợp giúp đỡ học sinh khắc phục khuyết điểm.

- Tạm dừng học ở trường có thời hạn và thực hiện các biện pháp giáo dục khác theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Quy định về việc giữ gìn và phát huy truyền thống nhà trường trung học phổ thông?

Căn cứ theo Điều 23 Điều lệ trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông nhiều cấp bậc ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định như sau:

[1] Trường trung học có phòng truyền thống để giữ gìn những tài liệu, hiện vật có liên quan tới việc thành lập và phát triển của nhà trường để phục vụ nhiệm vụ giáo dục truyền thống nhà trường cho giáo viên, nhân viên và học sinh.

[2] Mỗi trường chọn một ngày trong năm làm ngày truyền thống của trường (nếu có).

[3] Học sinh cũ của trường được thành lập ban liên lạc để giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của nhà trường, huy động các nguồn lực để giúp đỡ nhà trường trong việc thực hiện mục tiêu, nguyên lý giáo dục.

42 Ngô Quang Khánh

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...