Tổng hợp những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt siêu hay?

Những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt siêu hay? Nhiệm vụ của học sinh trường trung học phổ thông?

Đăng bài: 17:45 08/04/2025

Tổng hợp những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt siêu hay?

"Vợ nhặt" là một tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Kim Lân, được viết sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Đây là một truyện ngắn đặc sắc nằm trong chương trình Ngữ văn lớp 12 tại Việt Nam. Tác phẩm mang đậm tính hiện thực và nhân đạo, thể hiện rất rõ phong cách của Kim Lân – một cây bút rất "đời", rất gần với nông thôn và người dân nghèo. Bà cụ Tứ là một nhân vật rất đặc sắc trong truyện Vợ nhặt, và dù chỉ xuất hiện trong một phần không quá dài của truyện, nhưng lại để lại ấn tượng sâu sắc.

Dưới đây là những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt siêu hay có thể tham khảo:

Bài số 1

Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân không chỉ xây dựng thành công hình ảnh người lao động nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945, mà còn khắc họa rất tinh tế và cảm động hình ảnh bà cụ Tứ – mẹ của Tràng. Dù xuất hiện không nhiều, nhưng nhân vật này đã để lại dấu ấn sâu sắc bởi tấm lòng nhân hậu, sự bao dung, đức hi sinh và niềm tin lạc quan vào cuộc sống giữa hoàn cảnh tối tăm, bi đát.

Ngay từ lần đầu xuất hiện, bà cụ Tứ đã khiến người đọc xúc động bởi tình cảm yêu thương con sâu sắc. Khi thấy con trai đưa một người phụ nữ lạ về nhà và gọi là “vợ”, bà sửng sốt, ngỡ ngàng, rồi nhanh chóng nhận ra thực tế. Trong khoảnh khắc đó, bao nhiêu suy nghĩ, lo lắng ào ạt kéo đến: về cuộc sống khốn khó, về tương lai mờ mịt, về cảnh “một miếng cơm còn không đủ ăn, lấy đâu ra nuôi thêm người”. Thế nhưng, bằng trái tim của một người mẹ, bà đã gạt nỗi lo ấy sang một bên để chấp nhận người con dâu “nhặt” giữa đường, bởi bà hiểu: "Trong cái đói khổ này mà người ta vẫn còn nương tựa nhau được, đã là một điều quý giá".

Bà cụ Tứ còn khiến người ta kính phục bởi tấm lòng nhân hậu và sự cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ. Bà không hỏi han gặng hỏi gì về cô gái, không trách móc việc con trai lấy vợ vội vàng, mà ngược lại còn nhẹ nhàng, bao dung, nói những lời khiến cô gái bớt tủi thân. Bà hiểu: cô gái ấy cũng như bao người khác, bị đẩy đến tận cùng của đói khổ mới phải "theo không" một người đàn ông xa lạ như Tràng. Chính sự cảm thông này đã làm nổi bật vẻ đẹp nhân hậu trong tâm hồn người mẹ già lam lũ.

Dù nghèo khổ, bà cụ vẫn luôn cố gắng giữ gìn một mái ấm gia đình bằng tất cả sự tảo tần và niềm tin lạc quan hiếm có. Trong bữa cơm ngày cưới đơn sơ đến xót xa – với cháo loãng, muối trắng và cả cháo cám – bà vẫn cố gắng nói chuyện vui, kể về chuyện “sắp có đoàn người phá kho thóc Nhật chia cho dân nghèo”, như một tia hy vọng le lói giữa bóng tối đói khát. Đó chính là tinh thần lạc quan, niềm tin vào tương lai, dù bà hiểu thực tại rất nghiệt ngã.

Qua nhân vật bà cụ Tứ, Kim Lân không chỉ khắc họa thành công hình ảnh một người mẹ nghèo mà còn thể hiện rõ giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm. Trong nạn đói khủng khiếp, con người vẫn không đánh mất đi lòng yêu thương, sự đùm bọc và hi vọng vào ngày mai.

Nhân vật bà cụ Tứ đã góp phần làm nên giá trị nhân văn bền vững của truyện ngắn Vợ nhặt. Hình ảnh người mẹ già nghèo khổ, lam lũ nhưng vẫn đầy yêu thương, bao dung và hy vọng đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc. Qua đó, Kim Lân đã thể hiện tài năng trong việc xây dựng nhân vật cũng như thể hiện cái nhìn nhân đạo đầy xúc động đối với số phận con người.

Bài số 2

Trong nền văn học Việt Nam hiện đại, nhà văn Kim Lân được biết đến như một cây bút có sở trường viết về nông thôn và người nông dân với cái nhìn đầy nhân hậu và thấu cảm. Truyện ngắn Vợ nhặt là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật ấy. Trong hoàn cảnh thê thảm của nạn đói năm 1945, nhà văn không khai thác bi kịch một cách tuyệt vọng, mà ngược lại, vẫn khơi dậy được ánh sáng nhân văn tỏa ra từ những con người nghèo khổ. Một trong những nhân vật nổi bật thể hiện rõ tinh thần đó chính là bà cụ Tứ – người mẹ nghèo mang tấm lòng bao dung, nhân hậu, và tình yêu thương vô bờ bến. Hình ảnh bà là biểu tượng sâu sắc cho vẻ đẹp của người mẹ Việt Nam: từng trải, nhẫn nại, thương con và giàu đức hi sinh.

Ngay từ lần đầu xuất hiện, bà cụ Tứ đã được đặt trong một hoàn cảnh đầy bất ngờ: người con trai nghèo – anh Tràng – bất ngờ “nhặt” được vợ. Trước tin đó, bà cụ sửng sốt, ngỡ ngàng, không tin vào mắt mình. Cảm xúc ấy thể hiện qua chi tiết nghệ thuật tinh tế: bà “lập cập bước vào”, ánh mắt “đăm đăm nhìn người đàn bà lạ”. Sự kinh ngạc của bà không chỉ vì sự hiện diện của người phụ nữ, mà còn vì sự lo sợ, bất an về tương lai, về “cái đói đang đe dọa đến từng xó xỉnh” của làng quê. Trong hoàn cảnh “người chết như ngả rạ”, “không khí xám xịt như có mùi ẩm mốc của xác chết”, việc lấy vợ không phải là tin mừng, mà là một gánh nặng, một nỗi lo.

Thế nhưng, chỉ sau một thoáng bất ngờ, bà cụ Tứ nhanh chóng trấn tĩnh lại và thể hiện tấm lòng bao dung, đầy yêu thương của một người mẹ. Bà không hỏi vặn, không nghi ngờ hay phản đối, mà ngược lại, chấp nhận cô gái như một thành viên trong gia đình bằng thái độ hết sức nhân hậu. Bà gọi người vợ nhặt là “con”, xưng là “u”, lời lẽ ân cần, dịu dàng và ấm áp. Chính sự chấp nhận ấy không chỉ thể hiện tình yêu thương con sâu sắc, mà còn là sự cảm thông chân thành đối với số phận cùng khổ của người phụ nữ kia – một người đàn bà bị cái đói đẩy đến đường cùng, chấp nhận theo không một người xa lạ để thoát khỏi cái chết.

Càng đọc, ta càng cảm nhận rõ hơn tấm lòng người mẹ già lam lũ, từng trải và đầy bao dung. Bà cụ không hề oán trách số phận, cũng chẳng bi quan than thân trách phận, mà luôn cố gắng giữ gìn sự ấm cúng trong mái nhà nhỏ. Trong bữa cơm ngày cưới đạm bạc đến nghẹn lòng – chỉ là cháo loãng và bát cháo cám, bà vẫn cố gắng khơi dậy một niềm vui nho nhỏ, dùng lời lẽ nhẹ nhàng để khích lệ các con, thậm chí còn kể chuyện “người ta phá kho thóc Nhật chia cho dân đói”. Đó chính là một tia hy vọng, một điểm sáng nhân văn giữa bức tranh u tối của đói khát, khổ đau.

Ở bà cụ Tứ, ta còn thấy một vẻ đẹp của niềm tin và nghị lực sống mãnh liệt. Dù tuổi già, dù biết rõ thực tại đáng sợ, nhưng bà vẫn không để nỗi buồn trùm lên gia đình. Trái lại, bà hướng các con về tương lai, gieo vào lòng họ niềm tin vào ngày mai. Điều ấy khiến người đọc xúc động sâu sắc – bởi trong những người dân nghèo khổ nhất, vẫn bừng lên ánh sáng của niềm tin và tình yêu thương. Đó cũng chính là thông điệp nhân đạo lớn lao của Kim Lân: giữa những ngày tháng đen tối nhất, con người vẫn không đánh mất phẩm chất tốt đẹp và khát vọng sống.

Kim Lân đã xây dựng nhân vật bà cụ Tứ bằng nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế, chân thực và đầy cảm xúc. Từ ánh mắt, lời nói đến hành động, mọi chi tiết về bà cụ đều rất đời, rất gần gũi, không lên gân bi lụy, mà nhẹ nhàng, sâu sắc. Nhà văn không hề lý tưởng hóa nhân vật, mà để cho tình mẫu tử, lòng nhân hậu và sự bao dung tự tỏa sáng qua từng hành động nhỏ. Hình ảnh bà cụ Tứ vừa mang nét riêng của một người mẹ trong hoàn cảnh đói nghèo, vừa là biểu tượng cho người mẹ Việt Nam truyền thống: chịu thương chịu khó, nhẫn nại và luôn hy sinh vì con.

Nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Kim Lân cũng như chiều sâu tư tưởng nhân đạo của tác phẩm. Trong một thời đại tăm tối, hình ảnh người mẹ già vẫn âm thầm tỏa sáng bằng tấm lòng yêu thương và niềm tin lạc quan, khiến người đọc không khỏi xúc động. Đó không chỉ là chân dung của một người mẹ, mà còn là biểu tượng của tình người, của lòng nhân ái và sự sống vượt lên cái chết – một thông điệp nhân văn sâu sắc, có sức lay động lâu dài trong lòng người đọc.

Bài số 3

Giữa cơn bão đói lịch sử năm 1945, khi người người chết đói, nhân tính bị đe dọa bởi cái đói khủng khiếp, thì truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân đã như một ngọn lửa âm ỉ, thắp sáng vẻ đẹp tình người giữa bóng tối của thời cuộc. Trong số những nhân vật ám ảnh người đọc, bà cụ Tứ – người mẹ già lam lũ, từng trải – hiện lên như một hình tượng tiêu biểu của vẻ đẹp truyền thống: nhân hậu, bao dung, giàu đức hy sinh và chan chứa tình mẫu tử.

Ở bà cụ Tứ, điều khiến người đọc cảm động đầu tiên chính là sự ngỡ ngàng và thấu hiểu của một người mẹ trước hoàn cảnh “trớ trêu” của con trai. Bà cụ không hề hay biết chuyện Tràng “nhặt vợ”, nên khi thấy người phụ nữ lạ mặt trong nhà, bà "đứng sững lại", "mặt bần thần", rồi "lúng túng, vừa mừng vừa lo". Đó không chỉ là cảm xúc của một người mẹ bất ngờ khi có con dâu, mà còn là nỗi lo toan âm thầm của người từng trải, hiểu rất rõ bi kịch của cái đói đang đe dọa từng mái nhà. Bà cụ hiểu, trong lúc “người chết như ngả rạ”, “người sống thì đói lả”, việc Tràng lấy vợ không đơn thuần là một niềm vui, mà là một cuộc đánh cược với số phận.

Thế nhưng, chỉ sau giây phút bàng hoàng, bà cụ Tứ đã khiến người đọc thấm thía bởi tấm lòng bao dung, độ lượng và thương con đến tận cùng. Bà nhanh chóng tiếp nhận người vợ “nhặt” ấy, không dò xét, không lạnh nhạt, mà gọi bằng “con”, xưng “u” một cách thân mật và đầy trìu mến. Trong trái tim người mẹ già ấy, niềm thương con đã vượt qua tất cả mọi rào cản của xã hội và sự khắc nghiệt của thực tại. Bà hiểu rằng, trong cảnh ngặt nghèo, có được một người chịu theo con mình, dù “chẳng cưới xin gì”, cũng là một điều đáng quý.

Bà cụ Tứ còn hiện lên với tấm lòng nhân hậu, sự cảm thông sâu sắc với số phận con người. Không những không trách móc hay dè bỉu người vợ Tràng, bà còn cố gắng tạo ra một không khí ấm cúng, nhẹ nhàng cho nàng dâu mới bớt ngại ngùng, tủi phận. Bà chấp nhận nàng dâu với một thái độ hiền từ, nhỏ nhẹ, khiến người phụ nữ xa lạ cũng phải “trút đi được một phần nào nỗi tủi cực trong lòng”. Đây chính là điểm sáng rực rỡ trong nhân cách bà cụ Tứ – một con người dù nghèo đói, nhưng vẫn giữ vững lòng nhân ái và đạo lý truyền thống: thương người như thể thương thân.

Đặc biệt, trong bữa cơm ngày cưới – một trong những chi tiết đắt giá nhất của truyện, bà cụ Tứ hiện lên như một ngọn lửa nhỏ âm thầm thắp sáng hy vọng giữa bóng tối bi thương. Dù bữa cơm chỉ là cháo loãng, muối trắng và món “chè khoán” – thực chất là cháo cám – nhưng bà vẫn gắng gượng nói cười, gợi chuyện tương lai, nhắc đến chuyện "người ta phá kho thóc Nhật chia cho dân đói"... Những lời ấy không chỉ để an ủi hai con, mà còn là lời tự an ủi chính mình, là biểu hiện của một niềm tin lặng lẽ và kiên cường: dù cuộc đời khốn khó đến đâu, con người vẫn không được đánh mất hy vọng vào ngày mai.

Kim Lân đã khắc họa nhân vật bà cụ Tứ bằng những chi tiết nhỏ nhặt nhưng thấm đẫm tình cảm và chiều sâu tâm lý. Mỗi cái nhìn, mỗi lời nói, mỗi nỗi niềm của bà đều thể hiện sự từng trải, thấu hiểu đời, thấu hiểu người. Trong khi đó, ngôn ngữ của bà – mộc mạc, chân chất – lại chính là thứ ngôn ngữ của những người mẹ tảo tần nơi làng quê Việt Nam. Qua đó, Kim Lân không chỉ tái hiện một nhân vật, mà còn dựng lên cả một biểu tượng của người phụ nữ Việt truyền thống – người mẹ nghèo nhưng giàu tình thương, biết bao dung và dám hy sinh thầm lặng.

Bà cụ Tứ không chỉ là một nhân vật trong Vợ nhặt mà còn là một biểu tượng sống động của tình mẫu tử thiêng liêng, của phẩm chất người mẹ Việt Nam truyền thống: giàu lòng nhân ái, bao dung, tần tảo và không bao giờ đánh mất niềm tin vào sự sống, vào tương lai. Qua nhân vật bà, Kim Lân không chỉ kể một câu chuyện về nạn đói, mà còn kể về con người – những con người bé nhỏ nhưng mang trái tim lớn, sẵn sàng yêu thương, chở che và hy vọng, dù thế giới xung quanh đang ngập chìm trong đói khát và tăm tối.

Bài số 4

Trong dòng chảy của văn học hiện thực Việt Nam hiện đại, nhà văn Kim Lân được ví như “người kể chuyện của người dân nghèo” bởi ông luôn quan tâm sâu sắc đến số phận và phẩm chất của họ. Truyện ngắn Vợ nhặt, viết về nạn đói khủng khiếp năm 1945, là một minh chứng tiêu biểu. Bên cạnh Tràng – người đàn ông “nhặt” được vợ giữa chợ đời khốn khó, thì nhân vật bà cụ Tứ lại là một điểm sáng đặc biệt, bởi vẻ đẹp thầm lặng của tình mẫu tử, của tấm lòng vị tha và tình người giữa những ngày tháng khốn cùng.

Bà cụ Tứ là hình ảnh điển hình cho những người mẹ nông dân Việt Nam – nghèo khó, tần tảo, nhẫn nại và đầy yêu thương. Ngay từ lần đầu xuất hiện, bà gây ấn tượng mạnh bởi sự ngỡ ngàng, bàng hoàng khi biết con trai mình bỗng có vợ. Một người mẹ già, sống trong cái đói triền miên, hẳn sẽ lo lắng cho tương lai của các con nhiều hơn là vui mừng. Và quả thật, bà cụ không giấu được nỗi lo sâu sắc về cái đói, nỗi sợ hãi về cuộc sống khổ cực phía trước. Nhưng điều khiến người đọc xúc động hơn cả chính là: sau tất cả, bà vẫn chấp nhận, vẫn yêu thương, và sẵn sàng đón nhận người vợ “nhặt” ấy bằng tất cả tấm lòng của một người mẹ.

Sự bao dung và nhân hậu của bà cụ Tứ thể hiện rõ nhất qua cách bà xưng hô “u – con” với người đàn bà xa lạ. Không hề có ánh mắt dò xét, không một lời mỉa mai, bà chỉ có những lời dịu dàng, nhẹ nhàng, mong con dâu mới “ăn nên làm ra”, “chúng mày ăn ở hòa thuận là u mừng rồi”. Chính sự chấp nhận đầy tình người ấy đã làm dịu đi không khí ngột ngạt của đói nghèo, khiến ngôi nhà của Tràng – dù nghèo đến mấy – vẫn đầy ắp hơi ấm gia đình.

Dù nghèo, dù khổ, bà cụ Tứ vẫn không để cho bi quan lấn át. Ở bà, người ta còn thấy được niềm hy vọng nhỏ bé nhưng mãnh liệt vào tương lai. Trong bữa cơm ngày cưới nghẹn ngào với “cháo cám”, bà vẫn cố gắng giữ không khí vui vẻ, vẫn cố kể chuyện về “người ta phá kho thóc Nhật chia cho dân đói”, như gieo vào lòng các con một tia sáng mong manh giữa tăm tối. Đó chính là niềm tin sâu sắc vào sự sống, vào ngày mai – một điều rất đáng trân quý.

Từ cách bà cụ Tứ nghĩ, nói, hành động – tất cả đều toát lên vẻ đẹp chân phương, lặng lẽ nhưng lay động lòng người. Bà không triết lý, không nói những điều lớn lao, nhưng chính sự âm thầm chịu đựng và tình thương vô điều kiện của bà mới là điều khiến nhân vật này sống mãi trong lòng người đọc. Bà là hiện thân của những người mẹ Việt Nam từng trải qua đói khát, chiến tranh, mất mát… nhưng vẫn giữ được nhân tính, lòng bao dung, và niềm tin vào cuộc đời.

Nhân vật bà cụ Tứ đã góp phần làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho truyện ngắn Vợ nhặt. Đó là nhân đạo không chỉ ở sự cảm thương cho số phận con người, mà còn ở sự phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp trong chính những con người tưởng chừng bé nhỏ, cam chịu nhất. Qua bà cụ Tứ, Kim Lân đã gửi gắm một thông điệp đầy nhân văn: chừng nào con người còn biết yêu thương và hy vọng, thì chừng đó, sự sống vẫn còn tiếp tục.

Bài số 5

Trong bức tranh tối tăm của nạn đói năm 1945, nơi con người trở nên rẻ rúng, “nhặt được vợ” giữa chợ đời không còn là điều lạ lẫm, Kim Lân đã dựng nên một truyện ngắn giàu tính nhân văn – Vợ nhặt. Giữa cái đói, cái chết và sự tuyệt vọng bủa vây, ánh sáng của tình người vẫn âm thầm le lói. Một trong những nhân vật gây xúc động nhất chính là bà cụ Tứ – người mẹ già lam lũ, bao dung, đầy yêu thương và cũng đầy lo toan. Nhân vật bà là biểu tượng đẹp đẽ cho tình mẫu tử và đức hy sinh lặng thầm trong gian khó.

Là người từng trải, bà cụ Tứ hiểu rất rõ hoàn cảnh bi đát của gia đình mình. Bà sống qua nhiều mùa đói, nhiều biến cố, nên trong lòng bà, cái nghèo, cái đói, cái khổ gần như đã trở thành thói quen. Khi thấy Tràng đưa một người đàn bà xa lạ về nhà, bà cụ không vội trách mắng, cũng chẳng vội vui mừng. Bà sững sờ, rồi buồn bã, “lòng người mẹ nghèo khổ ấy hiểu ra biết bao nhiêu cơ sự”. Ở bà, niềm vui làm mẹ hòa quyện với nỗi xót xa, lo lắng cho tương lai hai con giữa thời buổi chết đói. Cái bần hàn không giết chết sự sống, nhưng lại khiến con người ta dằn vặt đến tận tâm can.

Tuy nhiên, sau phút ngỡ ngàng ấy, bà cụ Tứ đã khiến người đọc cảm phục bởi sự nhân hậu, bao dung và tấm lòng chan chứa yêu thương. Bà không hề đắn đo khi đón nhận người phụ nữ xa lạ làm con dâu. Bà nhẹ nhàng xưng “u – con” như một lời công nhận, một cách dang rộng vòng tay để sưởi ấm cho người phụ nữ vốn đã tủi hổ vì hoàn cảnh “được nhặt về làm vợ”. Thái độ ấy không chỉ là sự cảm thông, mà còn thể hiện đạo lý “thương người như thể thương thân” của người mẹ già. Bà không nhìn người bằng ánh mắt nghi ngại, mà nhìn bằng cả trái tim bao dung.

Cảm động hơn nữa là hình ảnh bà cụ Tứ trong bữa cơm “ngày cưới”. Giữa cảnh thiếu đói, cái bữa ăn chỉ có cháo loãng và món “chè khoán” bằng cám, nhưng bà vẫn cố giữ cho không khí vui vẻ, tươi sáng. Dẫu trong lòng buồn lo trăm bề, bà vẫn nói toàn chuyện tương lai, khuyên nhủ các con sống hòa thuận, cùng nhau cố gắng “rồi ra may mà ông giời cho khá…”. Giọng nói nghèn nghẹn, đôi mắt đỏ hoe, nhưng lòng bà vẫn hướng về phía trước. Bà cụ Tứ không chỉ truyền niềm tin cho Tràng và người vợ mới, mà còn gieo một tia hy vọng cho chính mình – người mẹ đã đi qua quá nhiều khổ đau.

Dưới ngòi bút tinh tế của Kim Lân, nhân vật bà cụ Tứ hiện lên không ồn ào, không kịch tính, nhưng đẹp đẽ và xúc động vô cùng. Đó là vẻ đẹp của người mẹ Việt Nam truyền thống: giản dị, nhân hậu, cam chịu và bao dung. Trong cơn bão đói dữ dội, bà cụ Tứ vẫn cố giữ cho con cái một mái nhà, một tia ấm lòng, một niềm tin mong manh nhưng bền bỉ vào ngày mai.

Nhân vật bà cụ Tứ là minh chứng cho tinh thần nhân đạo sâu sắc mà Kim Lân gửi gắm trong Vợ nhặt. Qua hình ảnh người mẹ nghèo khổ mà giàu yêu thương ấy, nhà văn đã khẳng định: ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, lòng nhân ái và tình người vẫn là ánh sáng soi rọi con đường sống của con người. Bà cụ Tứ không chỉ là một nhân vật văn học, mà còn là biểu tượng của biết bao người mẹ Việt Nam tảo tần, lặng lẽ, giàu đức hy sinh trong những năm tháng khốn khó nhất của dân tộc.

Tổng hợp những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt siêu hay?

Tổng hợp những bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong Vợ nhặt siêu hay? (Hình từ Internet)

Nhiệm vụ của học sinh trường trung học phổ thông?

Căn cứ theo Điều 34 Điều lệ trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông nhiều cấp bậc ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định như sau:

[1] Thực hiện nhiệm vụ học tập, rèn luyện theo chương trình, kế hoạch giáo dục của nhà trường.

[2] Kính trọng cha mẹ, cán bộ, giáo viên, nhân viên của nhà trường và những người lớn tuổi; đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, rèn luyện; thực hiện điều lệ, nội quy nhà trường; chấp hành pháp luật của Nhà nước.

[3] Rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh cá nhân.

[4] Tham gia các hoạt động tập thể của trường, của lớp học, của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; giúp đỡ gia đình, tham gia lao động và hoạt động xã hội, hoạt động bảo vệ môi trường, thực hiện trật tự an toàn giao thông.

[5] Giữ gìn, bảo vệ tài sản của nhà trường, nơi công cộng; góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống của nhà trường.

Hành vi nghiêm cấm đối với học sinh trung học phổ thông?

Căn cứ theo Điều 37 Điều lệ trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông nhiều cấp bậc ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định như sau:

[1] Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể giáo viên, cán bộ, nhân viên của nhà trường, người khác và học sinh khác.

[2] Gian lận trong học tập, kiểm tra, thi, tuyển sinh.

[3] Mua bán, sử dụng rượu, bia, thuốc lá, chất gây nghiện, các chất kích thích khác và pháo, các chất gây cháy nổ.

[4] Sử dụng điện thoại di động, các thiết bị khác khi đang học tập trên lớp không phục vụ cho việc học tập và không được giáo viên cho phép.

[5] Đánh nhau, gây rối trật tự, an ninh trong nhà trường và nơi công cộng.

[6] Sử dụng, trao đổi sản phẩm văn hóa có nội dung kích động bạo lực, đồi trụy; sử dụng đồ chơi hoặc chơi trò chơi có hại cho sự phát triển lành mạnh của bản thân.

[7] Học sinh không được vi phạm những hành vi bị nghiêm cấm khác theo quy định của pháp luật.

30 Ngô Quang Khánh

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...