Quyết định 398/QĐ-UBND năm 2025 phê duyệt quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực tư pháp thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
| Số hiệu | 398/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 16/07/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 16/07/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Lâm Đồng |
| Người ký | Nguyễn Minh |
| Lĩnh vực | Dịch vụ pháp lý,Bộ máy hành chính |
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 398/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 16 tháng 7 năm 2025 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Thực hiện Quyết định số 1397/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025; Quyết định số 1421/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025; Quyết định số 1428/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025 và Quyết định số 1439/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tư pháp.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực tư pháp thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tư pháp; Giám đốc/Thủ trưởng các sở, ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
(Kèm theo Quyết định số: 398/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
A. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
I. LĨNH VỰC ĐẤU GIÁ TÀI SẢN (02)
1. Cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá (Mã TTHC: 1.003915)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề đấu giá (Mã TTHC: 1.000802)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
II. LĨNH VỰC THỪA PHÁT LẠI (17)
1. Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài (Mã TTHC: 1.008921)
Thời gian thực hiện TTHC: Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 398/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 16 tháng 7 năm 2025 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Thực hiện Quyết định số 1397/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025; Quyết định số 1421/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025; Quyết định số 1428/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2025 và Quyết định số 1439/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tư pháp.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực tư pháp thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tư pháp; Giám đốc/Thủ trưởng các sở, ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
(Kèm theo Quyết định số: 398/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
A. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
I. LĨNH VỰC ĐẤU GIÁ TÀI SẢN (02)
1. Cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá (Mã TTHC: 1.003915)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề đấu giá (Mã TTHC: 1.000802)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
II. LĨNH VỰC THỪA PHÁT LẠI (17)
1. Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài (Mã TTHC: 1.008921)
Thời gian thực hiện TTHC: Trong thời hạn 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Bổ nhiệm Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008922)
Thời gian thực hiện TTHC: 27 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
3.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
13 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
03 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
03 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm (Mã TTHC: 1.008923)
Thời gian thực hiện TTHC: 17 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
3.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
4. Bổ nhiệm lại Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008924)
Thời gian thực hiện TTHC: 27 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
3.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
13 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
03 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
03 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
5. Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008925)
Thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
6. Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008926)
Thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận Giấy đề nghị thay đổi nơi tập sự.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
07. Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008927)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
8. Cấp lại Thẻ Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008928)
Thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
9. Thành lập Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008929)
Thời gian thực hiện TTHC: 40 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
14.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
14 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
10. Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008930)
Thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
11. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008931)
11.1. Đối với trường hợp thay đổi Trưởng Văn phòng thì thời hạn cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng Thừa phát lại là 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
1.5 ngày |
|
B3 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
05 ngày |
|
B4 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
11.2. Đối với các trường hợp thay đổi khác thì thời hạn cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng Thừa phát lại là 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
12. Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008932)
Thời gian thực hiện TTHC: 30 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
10 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
2.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
10 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
14. Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008934)
Thời gian thực hiện TTHC: Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
10 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
2.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
10 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
16. Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại (Mã TTHC: 1.008936)
Thời gian thực hiện TTHC: 30 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
10 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
2.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
10 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
1. Bổ nhiệm công chứng viên (Mã TTHC: 1.013803)
Thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Tên thủ tục: Bổ nhiệm lại công chứng viên (Mã TTHC: 1.013804)
Thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) (Mã TTHC: 1.013805)
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
3.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
4. Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài (Mã TTHC: 1.013806)
Thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
5. Đăng ký tập sự hành nghề công chứng (Mã TTHC: 1.013807)
a) Trường hợp người đăng ký tập sự tự liên hệ được với tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự thì thời hạn giải quyết là 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp người đăng ký tập sự được Sở Tư pháp bố trí tập sự và đăng ký tập sự hành nghề công chứng thì thời hạn giải quyết là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
a) Trường hợp người đăng ký tập sự tự liên hệ được với tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự thì thời hạn giải quyết là 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp người đăng ký tập sự được Sở Tư pháp bố trí tập sự và đăng ký tập sự hành nghề công chứng thì thời hạn giải quyết là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
a) 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được giấy đề nghị, Sở Tư pháp thông báo bằng văn bản cho người tập sự, tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự và tổ chức hành nghề công chứng mà người tập sự xin chuyển đến về việc thay đổi nơi tập sự; trường hợp từ chối thì phải trả lời bằng văn bản có nêu rõ lý do cho người đề nghị.
|
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp người tập sự không tự liên hệ được nơi tập sự mới và đề nghị Sở Tư pháp bố trí nơi tập sự mới thì trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được Giấy đề nghị thay đổi nơi tập sự, Sở Tư pháp xem xét, chỉ định tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự; trường hợp từ chối thì phải trả lời bằng văn bản có nêu rõ lý do cho người đề nghị.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
a) Trường hợp người đăng ký tập sự tự liên hệ được với tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự thì thời hạn giải quyết là 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp người đăng ký tập sự được Sở Tư pháp bố trí tập sự và đăng ký tập sự hành nghề công chứng thì thời hạn giải quyết là 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
9. Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng (Mã TTHC: 3.000444)
Thời gian thực hiện: 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
10. Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng (Mã TTHC: 1.013816)
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được báo cáo của tổ chức hành nghề công chứng
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
11. Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng (Mã TTHC: 1.013818)
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
10 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
12. Cấp Thẻ công chứng viên (Mã TTHC: 1.013859)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
13. Cấp lại Thẻ công chứng viên (Mã TTHC: 1.013830)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
14. Thu hồi Thẻ công chứng viên (Mã TTHC: 1.013832)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
15. Thành lập Văn phòng công chứng (Mã TTHC: 1.013834)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
16. Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng (Mã TTHC: 1.013835)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
17. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng (Mã TTHC: 1.013836)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
18. Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng (Mã TTHC: 1.013837)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
19. Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh (Mã TTHC: 1.013839)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
20. Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất (Mã TTHC: 1.013840)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
21. Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh (Mã TTHC: 1.013842)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
22. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập (Mã TTHC: 1.013846)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
26. Bán Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân (Mã TTHC: 1.013852)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
27. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán (Mã TTHC: 1.013853)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
1. Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư (Mã TTHC: 1.008614)
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 12 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 05 ngày, UBND tỉnh 07 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
3.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Công nhận đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài (Mã TTHC: 1.001928)
Thời gian thực hiện: 14 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 07 ngày, UBND tỉnh 07 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
3.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 05 ngày, UBND tỉnh 10 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 05 ngày, UBND tỉnh 10 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 05 ngày, UBND tỉnh 10 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Sở Tư pháp 05 ngày, UBND tỉnh 10 ngày).
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
05 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
7. Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư (Mã TTHC: 1.002010)
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
8. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư (Mã TTHC: 1.002032)
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
11. Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư (Mã TTHC: 1.002099)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
12. Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân (Mã TTHC: 1.002153)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
13. Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài (Mã TTHC: 1.002181)
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
15. Hợp nhất công ty luật (Mã TTHC: 1.002218)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
16. Sáp nhập công ty luật (Mã TTHC: 1.002234)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
18. Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài
(Mã TTHC: 1.002398)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
19. Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam
(Mã TTHC: 1.002384)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
20. Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
(Mã TTHC: 1.002384)
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
V. LĨNH VỰC TƯ VẤN PHÁP LUẬT (06)
1. Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật (Mã TTHC: 1.000627)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật (Mã TTHC: 1.000614)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh (Mã TTHC: 1.000588)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
4. Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật (Mã TTHC: 1.000426)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
5. Tên thủ tục: Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật (Mã TTHC: 1.000404)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
6. Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật (Mã TTHC: 1.000390)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
VI. LĨNH VỰC TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI (13)
1. Thành lập, đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài (Mã TTHC: 2.000822)
Thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
4.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
02 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Trung tâm Trọng tài (Mã TTHC: 2.000819)
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
3.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Chấm dứt hoạt động Trung tâm trọng tài theo Điều lệ của Trung tâm trọng tài (Mã TTHC: 1.008885)
Thời gian thực hiện: 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được báo cáo của Trung tâm trọng tài
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
10 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
2.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
10 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị thay đổi.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được thông báo về việc chấm dứt hoạt động của Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
3.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị cấp lại.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
1.5 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa và chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
a) Trường hợp đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài: trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
06 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác: trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị cấp lại.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
1. Cấp bản sao trích lục hộ tịch (Mã TTHC: 2.000635)
Thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (Mã TTHC: 2.002516)
Tổng thời gian thực hiện TTHC:
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
1.5 ngày |
|
B3 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B4 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
08 ngày |
|
B3 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B4 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh |
Không tính thời gian |
VIII. LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI (03)
Thời gian thực hiện TTHC:
a) Trường hợp không phải xác minh: 15 ngày, kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
11.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp cần xác minh thì thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
26.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
Không tính thời gian |
Thời gian thực hiện: 35 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ;
- Sở Tư pháp kiểm tra hồ sơ và lấy ý kiến: 20 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Thời gian những người liên quan thay đổi ý kiến đồng ý về việc cho trẻ em làm con nuôi nước ngoài: 15 ngày, kể từ ngày được lấy ý kiến.
- UBND tỉnh ra Quyết định: 15 ngày, kể từ ngày nhận được hồ sơ do Sở Tư pháp trình.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
3.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
14 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
03 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
10 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 1.003179)
Thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 135 ngày, kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
131.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
2. Phục hồi danh dự (Mã TTHC: 2.002191)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 15 ngày, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
11.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Xác định cơ quan có trách nhiệm bồi thường (Mã TTHC: 2.002193)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
3. Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên (Mã TTHC: 2.001117)
Tổng thời gian thực hiện: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
02 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Bổ trợ tư pháp, Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B7 |
UBND tỉnh tiếp nhận hồ sơ, chuyển xử lý |
Văn thư Văn phòng UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B8 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng UBND tỉnh |
01 ngày |
|
B9 |
Xem xét hồ sơ và ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B10 |
Xem xét hồ sơ và ký duyệt |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
0.5 ngày |
|
B11 |
Đóng dấu phát hành, chuyển lại Văn thư Sở Tư pháp |
Văn thư UBND tỉnh |
0.25 ngày |
|
B12 |
Nhận kết quả, vào sổ theo dõi, số hóa, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Văn thư Sở Tư pháp |
0.5 ngày |
|
B13 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh |
Không tính thời gian |
I. LĨNH VỰC HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ (01)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
3. Cấp bản sao từ sổ gốc (Mã TTHC: 2.000908)
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a) Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
6. Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
(Mã TTHC: 2.001035)
Tổng thời gian thực hiện: Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
1,5 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
7. Chứng thực di chúc (Mã TTHC: 2.001019)
Tổng thời gian thực hiện: Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
1,5 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
8. Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (Mã TTHC: 2.001016)
Tổng thời gian thực hiện: Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
1,5 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
1,5 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
1,5 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
11. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Mã TTHC: 2.000913)
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
12. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (Mã TTHC: 2.000927)
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
13. Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (Mã TTHC: 2.000942).
Tổng thời gian thực hiện: Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trường hợp trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo thì người tiếp nhận hồ sơ phải có phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
14. Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã (Mã TTHC: 2.000992).
Tổng thời gian thực hiện: Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực là ngay trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
III. LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI (05)
1. Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước (Mã TTHC: 2.001263)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 30 ngày, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
27 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
2. Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước (Mã TTHC: 2.001255)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện: 45 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
41 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a) Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ. Trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày, kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
6.5 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
1. Đăng ký khai sinh (Mã TTHC: 1.001193)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
2. Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000528)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
3. Đăng ký lại khai sinh (Mã TTHC: 1.004884)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải có văn bản xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
4. Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000522)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải có văn bản xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
5. Đăng ký nhận cha, mẹ, con (Mã TTHC: 1.001022)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc, trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
05 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
6. Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000779)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
7. Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con (Mã TTHC: 1.000689)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
05 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
8. Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 1.001695)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 10 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
9. Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (Mã TTHC: 1.004772)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải có văn bản xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải có văn bản xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
11. Đăng ký kết hôn (Mã TTHC: 1.000894)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh điều kiện kết hôn của hai bên nam, nữ thì thời hạn giải quyết không quá 05 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
12. Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000806)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
13. Đăng ký lại kết hôn (Mã TTHC: 1.004746)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
14. Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000513)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 25 ngày.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
20 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
15. Đăng ký khai tử (Mã TTHC: 1.000656)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
16. Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 1.001766)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ. Trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
17. Đăng ký lại khai tử (Mã TTHC: 1.005461)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
18. Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000497)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 10 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
19. Đăng ký giám hộ (Mã TTHC: 1.004837)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
20. Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 1.001669)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc đối với việc đăng ký giám hộ cử. 03 ngày làm việc đối với việc đăng ký giám hộ đương nhiên.
a) 05 ngày làm việc đối với việc đăng ký giám hộ cử
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) 03 ngày làm việc đối với việc đăng ký giám hộ đương nhiên
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
21. Đăng ký chấm dứt giám hộ (Mã TTHC: 1.004845)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.75 ngày |
|
B3 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B4 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
22. Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài (Mã TTHC: 2.000756)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 02 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.75 ngày |
|
B3 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B4 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
23. Đăng ký giám sát việc giám hộ (Mã TTHC: 3.000323)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc, trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết được kéo dài nhưng không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết được kéo dài nhưng không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
24. Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ (Mã TTHC: 3.000322)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc, trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết được kéo dài nhưng không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết được kéo dài nhưng không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
25. Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc (Mã TTHC: 1.004859)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày làm việc đối với việc bổ sung thông tin hộ tịch, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. 03 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn được kéo dài không quá 06 ngày làm việc.
a) Ngay trong ngày làm việc đối với việc bổ sung thông tin hộ tịch
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) 03 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
c) Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn được kéo dài không quá 06 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày làm việc đối với việc bổ sung thông tin hộ tịch, trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. 03 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc. Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn được kéo dài không quá 06 ngày làm việc.
a) Ngay trong ngày làm việc đối với việc bổ sung thông tin hộ tịch
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) 03 ngày làm việc đối với việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
c) Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn được kéo dài không quá 06 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
03 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
05 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
a) Trường hợp không phải xác minh: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
05 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ. Trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
30. Đăng ký khai sinh lưu động (Mã TTHC: 1.003583)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
31. Đăng ký kết hôn lưu động (Mã TTHC: 1.000593)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
32. Đăng ký khai tử lưu động (Mã TTHC: 1.000419)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 05 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
02 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
33. Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Mã TTHC: 1.004873)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc; trường hợp phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 23 ngày.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 23 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
01 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
18 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
34. Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh (Mã TTHC: 2.000635)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
35. Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (Mã TTHC: 2.002516)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày. Trường hợp phải kiểm tra, xác minh thì thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
07 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
36. Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000110)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu; trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
37. Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000094)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 03 ngày làm việc; trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
05 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
38. Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (Mã TTHC: 1.000080)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: 07 ngày làm việc; trường hợp cần phải xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 12 ngày làm việc.
a) Trường hợp không xác minh: 07 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
04 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: thời hạn giải quyết không quá 12 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào sổ, chuyển xử lý |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B3 |
Thẩm định hồ sơ, dự thảo Quyết định |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
09 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu phát hành, chuyển kết quả cho Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0.5 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
39. Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (Mã TTHC: 1.004827)
Tổng thời gian thực hiện TTHC: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ. Trường hợp nhận hồ sơ sau 15 giờ mà không giải quyết được ngay thì trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo. Trường hợp cần xác minh thì thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
a) Trường hợp không phải xác minh: Ngay trong ngày tiếp nhận hồ sơ.
|
Bước thực hiện |
Nội dung công việc |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,25 ngày |
|
B2 |
Xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,75 ngày |
|
B3 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b) Trường hợp phải xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 03 ngày làm việc.
|
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian thực hiện |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0,5 ngày |
|
B2 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
01 ngày |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư Văn phòng HĐND và UBND cấp xã |
0,5 ngày |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh