Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Kiểm toán có những mục tiêu gì và 7 mục tiêu kiểm toán là gì?
Kiểm toán có những mục tiêu chính nào? Làm thế nào để 7 mục tiêu kiểm toán giúp đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của báo cáo tài chính?
7 mục tiêu kiểm toán là gì?
1. Đảm bảo Tính Đúng Đắn và Chính Xác của Số Liệu Kế Toán
Một trong những mục tiêu chính của kiểm toán là đảm bảo rằng các số liệu kế toán được trình bày trong báo cáo tài chính là chính xác và không có sai sót nghiêm trọng. Kiểm toán viên phải kiểm tra độ chính xác của từng chỉ tiêu, mỗi khoản mục trên báo cáo tài chính để xác nhận độ tin cậy. Điều này giúp ngăn ngừa sai sót và gian lận trong doanh nghiệp, từ đó cung cấp một bức tranh rõ ràng và trung thực về tình hình tài chính của công ty cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác.
Trong quá trình này, kiểm toán viên sẽ tiến hành kiểm tra chi tiết từng giao dịch, đối chiếu với các tài liệu gốc, và thực hiện các thủ tục kiểm toán thích hợp như kiểm tra thực tế, đối chiếu sổ sách, và kiểm tra tổng quát các chỉ tiêu.
2. Đảm Bảo Sự Tuân Thủ Pháp Luật và Quy Định
Kiểm toán viên cũng có trách nhiệm đảm bảo rằng doanh nghiệp đã tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán. Đây là một trong những khía cạnh quan trọng của kiểm toán nhằm đảm bảo rằng các báo cáo tài chính phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp theo các quy định và chuẩn mực hiện hành.
Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về thuế, báo cáo tài chính, và các quy định liên quan đến tài chính khác. Các báo cáo không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn gia tăng niềm tin của thị trường vào công ty.
3. Xác Nhận Tính Thanh Khoản và Khả Năng Thanh Toán
Khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp là hai khía cạnh quan trọng mà kiểm toán viên cần xem xét. Mục tiêu của việc này là xác định mức độ mà doanh nghiệp có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình trong ngắn hạn và dài hạn.
Việc đánh giá các chỉ số thanh khoản và thanh toán giúp các bên liên quan biết được tình hình tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Kiểm toán viên sẽ xem xét các dư nợ, khoản nợ ngắn hạn, cũng như các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền nhằm đưa ra kết luận chính xác nhất về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
4. Bảo Đảm Tính Cộng Hưởng và Liên Kết của Các Báo Cáo Tài Chính
Báo cáo tài chính phải phản ánh một cách chính xác và nhất quán các chỉ tiêu tài chính. Do đó, kiểm toán cần đảm bảo rằng tất cả các phần của báo cáo tài chính hoạt động ăn khớp và hỗ trợ nhau nhằm cung cấp một hệ thống báo cáo nhất quán.
Kiểm toán viên cần lưu ý rằng các báo cáo tài chính khác nhau phải liên kết chặt chẽ với nhau, ví dụ như bảng cân đối kế toán phải đồng nhất với báo cáo kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ. Chỉ khi đó, các báo cáo này mới thực sự hữu ích cho người sử dụng.
5. Đánh Giá Hoạt Động của Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ
Một mục tiêu quan trọng khác của quá trình kiểm toán là đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn gian lận, phát hiện và khắc phục sai sót, cũng như bảo vệ tài sản của công ty.
Kiểm toán viên cần thực hiện các quy trình kiểm toán nhằm đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát nội bộ đang hoạt động hiệu quả, từ đó tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh diễn ra như mong muốn và hạn chế tối đa những rủi ro ngoài ý muốn.
6. Đưa Ra Các Khuyến Nghị và Cải Tiến
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cũng luôn tìm kiếm những điểm yếu, lỗi hoặc khuyết điểm trong các chính sách và quy trình hiện tại của doanh nghiệp. Từ đó, đưa ra những khuyến nghị giúp cải tiến và nâng cao hiệu suất của hệ thống quản lý tài chính.
Những khuyến nghị này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định mà còn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh và giúp công ty cải thiện được kết quả kinh doanh tổng thể.
7. Xác Thực và Tạo Niềm Tin
Cuối cùng, một trong những mục tiêu cốt lõi của kiểm toán là xác thực báo cáo tài chính và tạo dựng niềm tin cho các bên liên quan. Khi quá trình kiểm toán được tiến hành chặt chẽ và kết luận được đưa ra một cách khách quan, nó giúp củng cố niềm tin của các nhà đầu tư, cổ đông, khách hàng và cơ quan quản lý vào doanh nghiệp.
Quá trình này đóng vai trò như một dấu ấn của uy tín và độ tin cậy, từ đó góp phần cải thiện vị thế của doanh nghiệp trên thị trường thông qua sự minh bạch và quyết đoán trong quản lý tài chính.
Kiểm toán có những mục tiêu gì và 7 mục tiêu kiểm toán là gì? (hình từ internet)
Kiểm toán viên nên làm gì khi một trong các mục tiêu không được đáp ứng?
Khi một trong các mục tiêu kiểm toán không được đáp ứng, kiểm toán viên cần hành động cẩn thận và có chiến lược để xử lý tình huống. Dưới đây là các bước kiểm toán viên nên thực hiện:
1. Xác định nguyên nhân không đáp ứng mục tiêu
Xem xét tài liệu và quy trình: Đánh giá lại thông tin, dữ liệu hoặc quy trình kiểm toán liên quan để xác định nguyên nhân của vấn đề.
Xác định rủi ro: Phân tích xem mục tiêu không được đáp ứng có phải do gian lận, sai sót hay thiếu sót trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
2. Tăng cường phạm vi kiểm toán
Mở rộng phạm vi kiểm tra: Thực hiện các quy trình bổ sung hoặc thu thập thêm bằng chứng kiểm toán để làm rõ vấn đề.
Áp dụng kỹ thuật phân tích: Sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu hoặc các công cụ hỗ trợ để phát hiện các bất thường.
3. Trao đổi với khách hàng hoặc các bên liên quan
Thông báo sớm: Trao đổi với ban lãnh đạo doanh nghiệp hoặc bộ phận liên quan để thông báo về vấn đề.
Yêu cầu hỗ trợ: Yêu cầu cung cấp thêm thông tin, tài liệu hoặc giải thích để làm rõ những điểm chưa đạt yêu cầu.
Tư vấn và khuyến nghị: Đề xuất các biện pháp khắc phục nếu nguyên nhân liên quan đến quy trình hoặc hệ thống.
4. Báo cáo về vấn đề không đáp ứng
Trình bày trong báo cáo kiểm toán: Ghi rõ mục tiêu không đạt được, nguyên nhân và tác động đến báo cáo tài chính hoặc hoạt động của doanh nghiệp.
Phát hành ý kiến kiểm toán phù hợp: Nếu mục tiêu quan trọng không đạt được, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán ngoại trừ, ý kiến từ chối, hoặc ý kiến không chấp nhận, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.
5. Đưa ra khuyến nghị cải thiện
Đề xuất biện pháp phòng ngừa: Đưa ra các giải pháp để doanh nghiệp cải thiện quy trình, hệ thống kiểm soát hoặc chính sách nhằm tránh tái diễn vấn đề.
Theo dõi và hỗ trợ: Nếu có điều kiện, kiểm toán viên có thể theo dõi quá trình thực hiện các biện pháp cải thiện trong các kỳ kiểm toán tiếp theo.
Xem thêm: Nhiệm vụ quyền hạn của Kiểm toán Nhà nước trong lĩnh vực quản lý thuế?
19 hành vi vi phạm pháp luật về kiểm toán độc lập?
19 hành vi vi phạm pháp luật về kiểm toán độc lập được quy định tại Điều 59 Luật Kiểm toán độc lập 2011 như sau:
1. Kinh doanh dịch vụ kiểm toán mà không có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán hoặc không đúng với nội dung của Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán;
2. Cá nhân ký báo cáo kiểm toán khi không đủ điều kiện là kiểm toán viên hành nghề;
3. Vi phạm quy định về đăng ký kinh doanh dịch vụ kiểm toán, đăng ký hành nghề kiểm toán;
4. Vi phạm quy định về kiểm tra, kiểm soát chất lượng dịch vụ kiểm toán của Bộ Tài chính;
5. Vi phạm quy định đối với kiểm toán báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích công chúng;
6. Vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin có liên quan đến hồ sơ kiểm toán, khách hàng, đơn vị được kiểm toán;
7. Thực hiện hành vi bị nghiêm cấm quy định tại Điều 13 Luật Kiểm toán độc lập 2011
8. Vi phạm quy định về trường hợp không được thực hiện dịch vụ kiểm toán;
9. Kinh doanh dịch vụ kiểm toán khi không có đủ số lượng kiểm toán viên hành nghề theo quy định của Luật này; vi phạm quy định về vốn pháp định, mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp hoặc lập quỹ dự phòng rủi ro nghề nghiệp;
10. Do thiếu cẩn trọng dẫn đến sai sót hoặc làm sai lệch kết quả kiểm toán, hồ sơ kiểm toán;
11. Cố tình xác nhận báo cáo tài chính có gian lận, sai sót hoặc thông đồng, móc nối để làm sai lệch tài liệu kế toán, hồ sơ kiểm toán và cung cấp thông tin, số liệu báo cáo sai sự thật;
12. Vi phạm quy định về lập, thu thập, phân loại, sử dụng, bảo quản, lưu trữ hồ sơ kiểm toán và hồ sơ tài liệu về các dịch vụ khác có liên quan;
13. Kê khai không đúng thực tế để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán và Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán;
14. Gian lận để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán và Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán;
15. Giả mạo, tẩy xóa, sửa chữa Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán và Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán.
16. Vi phạm nguyên tắc hoạt động kiểm toán độc lập;
17. Báo cáo không đúng sự thật hoặc không thực hiện chế độ báo cáo theo quy định;
18. Đơn vị được kiểm toán vi phạm quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều 39 Luật Kiểm toán độc lập 2011.
19. Hành vi khác vi phạm pháp luật về kiểm toán độc lập.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;




