Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
MSDS là viết tắt của từ gì? Quy định về phân loại hóa chất như thế nào?
Viết tắt MSDS nghĩa là gì? Quy định về phân loại hóa chất như thế nào? Quy định phiếu an toàn hóa chất như thế nào?
Nội dung chính
MSDS là viết tắt của từ gì?
MSDS là viết tắt của Material Safety Data Sheet, hay còn gọi là Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất. Đây là một tài liệu quan trọng cung cấp thông tin về các mối nguy hiểm tiềm ẩn, cách sử dụng an toàn và các biện pháp xử lý khi xảy ra sự cố liên quan đến một chất hóa học cụ thể.
Ngoài tên gọi MSDS, tài liệu này đôi khi còn được gọi là SDS (Safety Data Sheet) hoặc PSDS (Product Safety Data Sheet). Sự thay đổi trong tên gọi, từ MSDS sang SDS, chủ yếu là để tuân thủ theo định dạng được yêu cầu bởi OSHA (Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ), nhằm đạt được sự nhất quán với Hệ thống hài hòa toàn cầu (GHS) về phân loại và ghi nhãn hóa chất của Liên Hợp Quốc. MSDS đóng vai trò là bước khởi đầu thiết yếu trong việc xây dựng một chương trình y tế và an toàn toàn diện tại nơi làm việc.
Một Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất MSDS/SDS tiêu chuẩn thường bao gồm 16 mục chính, cung cấp thông tin toàn diện về hóa chất.
Mục |
Tên mục tiếng Việt |
Tên mục tiếng Anh |
1 |
Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp |
Identification of the substance/mixture and of the company/undertaking |
2 |
Nhận dạng mối nguy hiểm |
Hazards identification |
3 |
Thành phần/Thông tin về các thành phần |
Composition/information on ingredients |
4 |
Các biện pháp sơ cứu |
First aid measures |
5 |
Các biện pháp chữa cháy |
Firefighting measures |
6 |
Các biện pháp giải phóng tình cờ |
Accidental release measures |
7 |
Xử lý và lưu trữ |
Handling and storage |
8 |
Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân |
Exposure controls/personal protection |
9 |
Tính chất vật lý và hóa học |
Physical and chemical properties |
10 |
Tính ổn định và độ phản ứng |
Stability and reactivity |
11 |
Thông tin về độc tính |
Toxicological information |
12 |
Thông tin sinh thái |
Ecological information |
13 |
Cân nhắc xử lý |
Disposal considerations |
14 |
Thông tin vận tải |
Transport information |
15 |
Thông tin quy định |
Regulatory information |
16 |
Thông tin khác |
Other information |
Thông tin nhận dạng sản phẩm và nhà cung cấp (Mục 1) bao gồm tên sản phẩm (tên hóa học, tên thương mại, tên gọi khác), số đăng ký CAS (Chemical Abstracts Service), số UN (nếu có), thông tin chi tiết về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp (tên, địa chỉ, số điện thoại khẩn cấp) và mục đích sử dụng cũng như các hạn chế khi sử dụng. Phần này cung cấp các chi tiết cơ bản để xác định chính xác hóa chất và biết cách liên hệ trong trường hợp khẩn cấp.
Thành phần hóa học (Mục 3) liệt kê các thành phần nguy hiểm có trong sản phẩm, nồng độ hoặc khoảng nồng độ của từng thành phần, cũng như thông tin về các tạp chất và chất ổn định có thể ảnh hưởng đến việc phân loại hóa chất. Việc hiểu rõ thành phần hóa học là rất quan trọng để đánh giá các mối nguy tiềm ẩn và dự đoán cách hóa chất có thể phản ứng.
Nhận dạng các mối nguy hiểm (Mục 2) cung cấp phân loại nguy hiểm của hóa chất theo Hệ thống hài hòa toàn cầu (GHS), các yếu tố nhãn theo GHS (bao gồm cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn về bảo quản, sử dụng), mô tả các nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe (cả ngắn hạn và dài hạn), thông tin về an toàn cháy nổ và các nguy hại khác có thể xảy ra (ví dụ: bụi nổ). Mục này trực tiếp giải quyết các lo ngại về an toàn cốt lõi liên quan đến hóa chất, đưa ra các cảnh báo và phân loại rõ ràng.
Biện pháp sơ cứu (Mục 4) cung cấp hướng dẫn cụ thể cho các tình huống phơi nhiễm khác nhau (hít phải, tiếp xúc với da, tiếp xúc với mắt, nuốt phải), mô tả các triệu chứng và tác hại nghiêm trọng tức thời cũng như các ảnh hưởng lâu dài, và đưa ra các chỉ thị và hướng dẫn cấp cứu đặc biệt cần thiết. Phần này cung cấp thông tin phản ứng khẩn cấp quan trọng trong trường hợp xảy ra phơi nhiễm ngẫu nhiên.
Biện pháp chữa cháy (Mục 5) liệt kê các phương tiện chữa cháy thích hợp, các chất độc có thể sinh ra khi cháy (ví dụ: khí độc) và các phương tiện, trang phục bảo hộ cũng như cảnh báo cần thiết cho lính cứu hỏa. Mục này rất quan trọng đối với nhân viên ứng phó khẩn cấp để xử lý các đám cháy liên quan đến hóa chất một cách an toàn.
Biện pháp xử lý sự cố (Mục 6) đưa ra các biện pháp phòng ngừa cá nhân (ví dụ: trang bị bảo hộ), các biện pháp phòng ngừa môi trường, phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch sự cố (ví dụ: sử dụng vật liệu thấm hút). Phần này phác thảo cách ngăn chặn và làm sạch các sự cố tràn đổ hoặc rò rỉ một cách an toàn, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
Xử lý và bảo quản (Mục 7) bao gồm các biện pháp và điều kiện cần áp dụng khi sử dụng và thao tác với hóa chất (ví dụ: thông gió), cũng như các biện pháp và điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các chất cần tránh bảo quản chung). Việc xử lý và bảo quản đúng cách là chìa khóa để ngăn ngừa tai nạn và duy trì tính toàn vẹn của hóa chất.
Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân (Mục 8) chi tiết các thông số kiểm soát (ví dụ: ngưỡng giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp), các biện pháp kiểm soát kỹ thuật phù hợp (ví dụ: hệ thống thông gió) và các biện pháp cũng như thiết bị bảo hộ cá nhân được khuyến nghị (ví dụ: kính bảo hộ, găng tay). Mục này mô tả cách giảm thiểu phơi nhiễm và bảo vệ bản thân khi làm việc với hóa chất.
Tính chất vật lý và hóa học (Mục 9) mô tả trạng thái vật lý (ví dụ: lỏng, rắn, khí), màu sắc và mùi, điểm sôi và điểm nóng chảy, điểm cháy và nhiệt độ tự cháy, áp suất hơi và tỷ trọng hơi, độ hòa tan trong nước, độ pH và giới hạn nồng độ cháy, nổ trên và dưới. Hiểu các tính chất này giúp dự đoán hành vi của hóa chất trong các điều kiện khác nhau.
Tính ổn định và khả năng phản ứng (Mục 10) đề cập đến khả năng phản ứng của hóa chất với các chất khác, tính ổn định hóa học, các điều kiện cần tránh (ví dụ: nhiệt độ cao, ánh sáng), vật liệu không tương thích và các sản phẩm phân hủy nguy hiểm. Mục này cảnh báo về các phản ứng nguy hiểm tiềm ẩn và các điều kiện cần tránh.
Thông tin về độc tính (Mục 11) cung cấp thông tin về các đường phơi nhiễm, các triệu chứng liên quan đến tính độc hại, tác hại tức thì, lâu dài và mãn tính, đồng thời liệt kê các thông số về độc tính (ví dụ: LD50, LC50). Mục này chi tiết các tác động sức khỏe tiềm ẩn khi tiếp xúc với hóa chất.
Thông tin sinh thái học (Mục 12) đề cập đến độc tính đối với môi trường (ví dụ: đối với cá, chim, thực vật), tính bền vững và khả năng phân hủy, khả năng tích lũy sinh học và độ linh động trong đất. Mục này xem xét tác động môi trường của hóa chất.
Cân nhắc về thải bỏ (Mục 13) mô tả các loại chất thải và thông tin xử lý an toàn, các biện pháp thải bỏ và lưu ý về xử lý bao bì nhiễm độc. Việc thải bỏ đúng cách ngăn ngừa tác hại đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Thông tin vận chuyển (Mục 14) bao gồm số hiệu UN, tên vận chuyển thích hợp, loại và nhóm hàng nguy hiểm, quy cách đóng gói, nhãn vận chuyển và các quy định vận chuyển đặc biệt. Mục này rất quan trọng để đảm bảo vận chuyển hóa chất an toàn.
Thông tin pháp lý (Mục 15) cung cấp thông tin về các quy định pháp luật liên quan đến an toàn, sức khỏe và môi trường đối với hóa chất, tình trạng khai báo và đăng ký ở các quốc gia, cũng như phân loại nguy hiểm theo các quy định quốc gia. Mục này đảm bảo tuân thủ các luật và quy định hiện hành.
Thông tin khác (Mục 16) bao gồm ngày tháng biên soạn phiếu, ngày tháng sửa đổi, bổ sung gần nhất, tên tổ chức hoặc cá nhân soạn thảo và các lưu ý cho người đọc. Mục này cung cấp các chi tiết hành chính quan trọng về chính MSDS.
Toàn bộ thông tin MSDS là viết tắt của từ gì trên chỉ mang tính chất tham khảo.
MSDS là viết tắt của từ gì? Quy định về phân loại hóa chất như thế nào? (Hình từ Internet)
Quy định về phân loại hóa chất như thế nào?
Căn cứ Điều 23 Nghị định 113/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 12 Điều 1 Nghị định 82/2022/NĐ-CP) thì quy định về phân loại hóa chất như sau:
Việc phân loại hóa chất được thực hiện theo quy tắc và hướng dẫn kỹ thuật của GHS, từ Phiên bản 2 năm 2007 trở đi. GHS phiên bản 2 bao gồm các phân loại chính như sau:
TT |
Phân loại |
Phân cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Nguy hại vật chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chất nổ |
Chất nổ không bền |
Cấp 1.1 |
Cấp 1.2 |
Cấp 1.3 |
Cấp 1.4 |
Cấp 1.5 |
Cấp 1.6 |
|
|
|
|
2 |
Khí dễ cháy |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Sol khí dễ cháy |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khí oxy hóa |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Khí chịu áp suất |
Khí nén |
Khí hóa lỏng |
Khí hóa lỏng đông lạnh |
Khí hòa tan |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Chất lỏng dễ cháy |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Chất rắn dễ cháy |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Chất và hỗn hợp tự phản ứng |
Kiểu A |
Kiểu B |
Kiểu C&D |
Kiểu E&F |
Kiểu G |
|
|
|
|
|
|
9 |
Chất lỏng tự cháy |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Chất rắn tự cháy |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Chất và hỗn hợp tự phát nhiệt |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Chất và hỗn hợp khi tiếp xúc với nước sinh ra khí dễ cháy |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Chất lỏng oxy hóa |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Chất rắn oxy hóa |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Peroxyt hữu cơ |
Kiểu A |
Kiểu B |
Kiểu C&D |
Kiểu E&F |
Kiểu G |
|
|
|
|
|
|
16 |
Ăn mòn kim loại |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Nguy hại sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Độc cấp tính |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
|
|
|
|
|
|
18 |
Ăn mòn/kích ứng da |
Cấp 1A |
Cấp 1B |
Cấp 1C |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
19 |
Tổn thương nghiêm trọng/ kích ứng mắt |
Cấp 1 |
Cấp 2A |
Cấp 2B |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Tác nhân nhạy hô hấp |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Tác nhân nhạy da |
Cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Đột biến tế bào mầm |
Cấp 1A |
Cấp 1B |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Tác nhân gây ung thư |
Cấp 1A |
Cấp 1B |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24a |
Độc tính sinh sản |
Cấp 1A |
Cấp 1B |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24b |
Ảnh hưởng đến hoặc qua sữa mẹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm đơn |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm lặp lại |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguy hại hô hấp |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Nguy hại môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28a |
Nguy hại cấp tính đối với môi trường thủy sinh |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28b |
Nguy hại mãn tính đối với môi trường thủy sinh |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|
|
|
|
|
|
|
Quy định phiếu an toàn hóa chất như thế nào?
Căn cứ Điều 24 Nghị định 113/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 13 Điều 1 Nghị định 82/2022/NĐ-CP) thì quy định phiếu an toàn hóa chất như sau:
- Hóa chất nguy hiểm và hỗn hợp chất chứa một hoặc một số chất nguy hiểm có hàm lượng lớn hơn hoặc bằng mức quy định sau phải xây dựng phiếu an toàn hóa chất:
TT |
Phân loại hóa chất |
Hàm lượng |
1 |
Độc cấp tính |
≥ 1,0% |
2 |
Ăn mòn/Kích ứng da |
≥ 1,0% |
3 |
Tổn thương mắt nghiêm trọng/Kích ứng mắt |
≥ 1,0% |
4 |
Tác nhân nhạy da/hô hấp |
≥ 1,0% |
5 |
Đột biến tế bào mầm (cấp 1) |
≥ 0,1% |
6 |
Đột biến tế bào mầm (cấp 2) |
≥ 1,0% |
7 |
Tác nhân gây ung thư |
≥ 0,1% |
8 |
Độc tính sinh sản |
≥ 0,1% |
9 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm đơn |
≥ 1,0% |
10 |
Độc tính đến cơ quan cụ thể sau phơi nhiễm lặp lại |
≥ 1,0% |
11 |
Nguy hại hô hấp (cấp 1) |
≥ 1,0% |
12 |
Nguy hại hô hấp (cấp 2) |
≥ 1,0% |
13 |
Nguy hại đối với môi trường thủy sinh |
≥ 1,0% |
- Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hóa chất nguy hiểm phải cung cấp Phiếu an toàn hóa chất cho các tổ chức, cá nhân tham gia vào hoạt động hóa chất.
- Phiếu an toàn hóa chất phải được xây dựng bằng tiếng Việt. Bộ Công Thương chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành liên quan hướng dẫn cụ thể việc thực hiện xây dựng phiếu an toàn hóa chất.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;




