Viral là gì? Những điều cần biết về hiện tượng lan truyền trong marketing?
Định nghĩa viral là gì? Những điều cần lưu ý về hiện tượng lan truyền trong lĩnh vực marketting trên các trang mạng xã hội?
Viral là gì?
Trong thời đại công nghệ hiện nay, khi chúng ta nói đến từ "viral," chắc chắn nhiều người sẽ nghĩ đến các video, hình ảnh, hoặc thông điệp bất ngờ lan tỏa nhanh chóng trên mạng xã hội. Nhưng thực tế, "viral" không chỉ đơn giản là hiện tượng lan truyền của một nội dung, mà còn là một hiện tượng văn hóa và chiến lược mạnh mẽ trong marketing.
1. Định nghĩa "Viral"
Viral (hay còn gọi là "lan truyền" hoặc "lây lan") trong ngữ cảnh truyền thông và marketing có nghĩa là sự phát tán nhanh chóng của một nội dung từ người này sang người khác, thường thông qua các nền tảng trực tuyến như Facebook, Twitter, Instagram, TikTok, hoặc YouTube. Một nội dung được coi là "viral" khi nó thu hút sự chú ý rộng rãi trong cộng đồng và được chia sẻ, lan truyền mạnh mẽ qua mạng lưới người dùng.
Sự "viral" có thể xảy ra với bất kỳ loại nội dung nào, từ video hài hước, hình ảnh, meme, cho đến các chiến dịch quảng cáo sáng tạo. Điểm chung của những nội dung này là chúng có khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc đánh vào cảm xúc người xem, khiến họ muốn chia sẻ cho bạn bè, gia đình, và những người theo dõi mình.
2. Các yếu tố tạo nên một nội dung "viral"
Không phải bất kỳ nội dung nào cũng có thể trở thành viral. Để đạt được mức độ lan truyền mạnh mẽ, một số yếu tố quan trọng cần phải có:
- Cảm xúc mạnh mẽ: Những nội dung có khả năng kích thích cảm xúc, từ hài hước, cảm động, đến sốc hay bất ngờ, thường dễ dàng thu hút người xem và khuyến khích họ chia sẻ. Chẳng hạn, một video cảm động có thể khiến người xem muốn chia sẻ để lan tỏa thông điệp tích cực.
- Tính dễ chia sẻ: Nội dung càng dễ tiếp cận và dễ chia sẻ, khả năng trở thành viral càng cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hình thức media như meme hoặc các video ngắn.
- Tính liên quan và thời điểm: Các chủ đề đang hot hoặc có liên quan đến các sự kiện thời sự, những vấn đề xã hội nhạy cảm, thường có khả năng "viral" cao hơn. Nội dung này sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của cộng đồng và được chia sẻ nhanh chóng.
- Sự sáng tạo: Nội dung có tính sáng tạo và độc đáo sẽ nổi bật giữa hàng triệu thông tin khác trên mạng. Những ý tưởng mới mẻ, chưa từng có sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý và lan truyền nhanh chóng.
3. Tại sao "viral" lại quan trọng?
Sự lan truyền viral có thể mang lại nhiều lợi ích lớn trong các chiến lược marketing. Dưới đây là một số lý do tại sao các thương hiệu, cá nhân, và các tổ chức lại rất quan tâm đến việc tạo ra nội dung viral:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu: Một chiến dịch viral giúp thương hiệu hoặc sản phẩm được biết đến rộng rãi chỉ trong thời gian ngắn. Thông qua sự chia sẻ của người dùng, thương hiệu có thể tiếp cận được lượng khách hàng khổng lồ mà không phải tốn quá nhiều chi phí quảng cáo.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Khi một nội dung viral thu hút được sự chú ý của cộng đồng, nó cũng tạo ra cơ hội để các thương hiệu kết nối với khách hàng của mình một cách tự nhiên và gần gũi. Người dùng sẽ cảm thấy thương hiệu đó thật sự hiểu và đồng cảm với họ.
- Tạo ra sự lan tỏa tự nhiên: Một chiến dịch viral có thể tạo ra sự lan tỏa mà không cần sự can thiệp quá nhiều từ phía thương hiệu, vì người dùng tự nguyện chia sẻ nội dung. Điều này mang lại sự uy tín và tự nhiên cho chiến dịch.
Như vậy, Viral không chỉ là sự lan truyền đơn thuần của một nội dung mà còn là một hiện tượng mạnh mẽ có thể thay đổi cách thức tiếp cận và giao tiếp trong thế giới kỹ thuật số. Việc tạo ra một nội dung viral đòi hỏi sự sáng tạo, nhạy bén với xu hướng, và khả năng kết nối cảm xúc với người xem. Vì vậy, hiểu rõ viral là gì và các yếu tố giúp tạo ra nó là điều quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực truyền thông, marketing, và sáng tạo nội dung.
Những điều cần biết về hiện tượng lan truyền trong marketing?
Trong kỷ nguyên số hiện nay, khi mà internet và mạng xã hội chiếm lĩnh phần lớn thời gian của con người, "hiện tượng lan truyền" hay còn gọi là "viral" đã trở thành một khái niệm quen thuộc và không thể thiếu trong các chiến lược truyền thông và marketing. Vậy hiện tượng lan truyền là gì, nó hoạt động như thế nào và tại sao lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng thú vị này.
1. Hiện tượng lan truyền là gì?
Hiện tượng lan truyền (hay viral) là sự phát tán của một nội dung (video, bài viết, hình ảnh, meme, chiến dịch quảng cáo, v.v.) một cách nhanh chóng và rộng rãi, thường là qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, Twitter, YouTube, và nhiều nền tảng trực tuyến khác.
Khi một nội dung trở nên "viral", nó không chỉ được một số ít người biết đến, mà lan tỏa mạnh mẽ và được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng, có thể đạt đến hàng triệu lượt xem, chia sẻ và tương tác chỉ trong một thời gian ngắn.
Điều làm cho hiện tượng lan truyền trở nên đặc biệt chính là tính chất "tự nhiên" của nó. Người dùng mạng xã hội thường là những người phát tán nội dung, thay vì các chiến dịch quảng cáo truyền thống mà doanh nghiệp phải chi tiền để quảng bá.
2. Cơ chế của hiện tượng lan truyền
Cơ chế lan truyền xảy ra nhờ vào các yếu tố kết hợp: cảm xúc, tính dễ chia sẻ và sự kết nối mạng xã hội. Cụ thể:
- Cảm xúc mạnh mẽ: Những nội dung có khả năng gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, từ sự vui nhộn, ngạc nhiên, đến cảm động hoặc gây sốc, thường sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý và khiến người xem muốn chia sẻ chúng với bạn bè và người thân. Các cảm xúc này kích thích sự tham gia của người dùng vào việc chia sẻ, góp phần đẩy mạnh sự lan truyền.
- Tính dễ chia sẻ: Nội dung càng đơn giản, dễ hiểu và dễ chia sẻ thì khả năng lan truyền càng cao. Một video ngắn gọn, hình ảnh dễ hiểu, hoặc một meme dễ dàng có thể truyền đi qua các nền tảng mạng xã hội chỉ trong một thời gian ngắn.
- Sự kết nối mạng xã hội: Mạng xã hội giúp kết nối hàng triệu người dùng trên khắp thế giới. Mỗi người dùng là một điểm nối trong mạng lưới, và khi một người chia sẻ nội dung, nó sẽ nhanh chóng lan tỏa đến những người khác, từ đó tạo ra hiệu ứng "chuỗi" mà chúng ta thấy trong các hiện tượng viral.
3. Các yếu tố tạo nên một hiện tượng lan truyền thành công
Không phải mọi nội dung đều có thể trở thành "viral". Dưới đây là một số yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của một chiến dịch lan truyền:
- Sáng tạo và độc đáo: Nội dung sáng tạo, mới lạ, và không giống bất kỳ thứ gì mà người dùng đã từng thấy sẽ thu hút sự chú ý ngay lập tức. Những video hài hước, hình ảnh ấn tượng, hoặc câu chuyện độc đáo dễ dàng gây ấn tượng và khiến người xem muốn chia sẻ.
- Tính phổ quát: Những nội dung mà người xem có thể dễ dàng liên hệ, hiểu và cảm nhận được sẽ có khả năng lan truyền rộng rãi hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các chiến dịch marketing, nơi thương hiệu muốn nhắm đến một nhóm khách hàng rộng lớn.
- Thời điểm và xu hướng: Nội dung trở nên viral khi nó phù hợp với thời điểm hiện tại hoặc có liên quan đến các sự kiện, xu hướng đang "nóng" trong xã hội. Ví dụ, những video hoặc meme liên quan đến các sự kiện đang được quan tâm sẽ nhanh chóng thu hút sự chú ý và dễ dàng lan tỏa.
- Tính tương tác: Các chiến dịch hoặc nội dung viral thường có yếu tố tương tác mạnh mẽ, khiến người dùng cảm thấy họ là một phần của sự lan truyền. Một thử thách, trò chơi hoặc câu hỏi có thể tạo ra sự tham gia và thúc đẩy việc chia sẻ.
4. Lợi ích của hiện tượng lan truyền trong marketing
Việc tận dụng sự lan truyền có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp:
- Tăng trưởng thương hiệu nhanh chóng: Một chiến dịch viral giúp thương hiệu hoặc sản phẩm được biết đến rộng rãi mà không phải chi quá nhiều tiền cho quảng cáo. Điều này giúp doanh nghiệp gia tăng nhận diện thương hiệu một cách tự nhiên và nhanh chóng.
- Tiết kiệm chi phí quảng cáo: Với hiện tượng lan truyền, một nội dung có thể được chia sẻ miễn phí bởi cộng đồng người dùng, giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo so với các chiến dịch truyền thống.
- Tạo sự kết nối với khách hàng: Một chiến dịch viral có thể giúp thương hiệu kết nối với khách hàng một cách mạnh mẽ và cảm xúc, bởi vì nó thường dựa vào những yếu tố gần gũi, dễ hiểu và dễ chia sẻ.
- Lan tỏa thông điệp xã hội: Không chỉ có các chiến dịch marketing, những nội dung viral cũng có thể mang tính xã hội mạnh mẽ, lan truyền thông điệp về các vấn đề xã hội, môi trường hoặc các mục tiêu nhân đạo. Một ví dụ điển hình là chiến dịch "Ice Bucket Challenge", với mục tiêu nâng cao nhận thức về bệnh ALS.
Như vậy, có thể thấy hiện tượng lan truyền đã và đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của truyền thông số và marketing hiện đại. Nó không chỉ là công cụ hữu hiệu giúp các thương hiệu, tổ chức tiếp cận khách hàng mà còn là một phương thức giao tiếp mạnh mẽ trong cộng đồng mạng.
Tuy nhiên, để tạo ra một chiến dịch viral thành công, các yếu tố sáng tạo, tính dễ chia sẻ, và sự nhạy bén với xu hướng là vô cùng quan trọng. Khi nắm bắt được sức mạnh của hiện tượng lan truyền, bạn sẽ có cơ hội đạt được sự chú ý rộng rãi và gây ấn tượng mạnh mẽ trong thế giới số.
Viral là gì? Những điều cần biết về hiện tượng lan truyền trong marketing? (Hình từ Internet)
Các hành vi bị nghiêm cấm về an ninh mạng cần lưu ý khi tạo ra chiến dịch viral?
Căn cứ theo Điều 8 Luật An ninh mạng 2018 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm về an ninh mạng như sau:
(1) Sử dụng không gian mạng để thực hiện hành vi sau đây:
- Hành vi quy định tại khoản 1 Điều 18 Luật An ninh mạng;
- Tổ chức, hoạt động, câu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xúc phạm tôn giáo, phân biệt đối xử về giới, phân biệt chủng tộc;
- Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong Nhân dân, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế - xã hội, gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước hoặc người thi hành công vụ, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác;
- Hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người; đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy, tội ác; phá hoại thuần phong, mỹ tục của dân tộc, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng;
- Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội.
(2) Thực hiện tấn công mạng, khủng bố mạng, gián điệp mạng, tội phạm mạng; gây sự cố, tấn công, xâm nhập, chiếm quyền điều khiển, làm sai lệch, gián đoạn, ngưng trệ, tê liệt hoặc phá hoại hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia.
(3) Sản xuất, đưa vào sử dụng công cụ, phương tiện, phần mềm hoặc có hành vi cản trở, gây rối loạn hoạt động của mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, phương tiện điện tử; phát tán chương trình tin học gây hại cho hoạt động của mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, phương tiện điện tử; xâm nhập trái phép vào mạng viễn thông, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu, phương tiện điện tử của người khác.
(4) Chống lại hoặc cản trở hoạt động của lực lượng bảo vệ an ninh mạng; tấn công, vô hiệu hóa trái pháp luật làm mất tác dụng biện pháp bảo vệ an ninh mạng.
(5) Lợi dụng hoặc lạm dụng hoạt động bảo vệ an ninh mạng để xâm phạm chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân hoặc để trục lợi.
(6) Hành vi khác vi phạm quy định của Luật này.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia.
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng.
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];