Quyết định 1472/QĐ-UBND năm 2025 về Mã định danh điện tử của Ủy ban nhân dân cấp xã và các đơn vị trực thuộc sau sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp tỉnh Lai Châu
Số hiệu | 1472/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 20/06/2025 |
Ngày có hiệu lực | 20/06/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Lai Châu |
Người ký | Tống Thanh Hải |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1472/QĐ-UBND |
Lai Châu, ngày 20 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC SAU SẮP XẾP ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VÀ XÂY DỰNG MÔ HÌNH TỔ CHỨC CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG 02 CẤP TỈNH LAI CHÂU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lai Châu Thông qua chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lai Châu năm 2025;
Căn cứ Thông báo số 1240-TB/TU ngày 26 tháng 5 năm 2025 của Tỉnh ủy Lai Châu về phương án sắp xếp cơ quan Ủy ban MTTQ Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, các hội quần chúng do Đảng, Nhà nước giao nhiệm vụ; giải thể các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp huyện, thành lập các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp xã sau sắp xếp, hợp nhất; sắp xếp các đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông báo số 1309-TB/TU ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Tỉnh ủy Lai Châu điều chỉnh phương án sắp xếp đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND cấp huyện, thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND cấp xã (sau sắp xếp, hợp nhất);
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 1441/TTr-SKHCN ngày 16/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh điện tử của Ủy ban nhân dân cấp xã và các đơn vị trực thuộc sau sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp tỉnh Lai Châu, gồm:
1. Mã định danh cấp 2 của 38 xã, phường (có Phụ lục số 01 kèm theo).
2. Mã định danh của các đơn vị cấp 3, gồm: các đơn vị thuộc, trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 2 (có Phụ lục số 02 kèm theo).
Điều 2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan cập nhật mã định danh điện tử ban hành tại Điều 1 trên LGSP và các hệ thống thông tin đảm bảo kết nối liên thông dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của Trung ương và địa phương.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Thủ trưởng các sở, ngành tỉnh, Chủ tịch UBND các xã, phường và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
PHỤ LỤC 1
CẤP
MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI
CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng
năm 2025 của UBND tỉnh Lai Châu)
STT |
Mã định danh |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN102:20 16/BTTTT |
I |
H35 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU |
|||||
1 |
H35.100 |
Ủy ban nhân dân phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.877.760 |
doanket.laichau.gov.vn |
000.04.42.H35 |
|
2 |
H35.101 |
Ủy ban nhân dân phường Tân Phong |
Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.877.801 |
tanphong.laichau.gov.vn |
000.02.42.H35 |
|
3 |
H35.102 |
Ủy ban nhân dân xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.248 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
000.02.45.H35 |
|
4 |
H35.103 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
000.07.45.H35 |
|
5 |
H35.104 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
000.13.45.H35 |
|
6 |
H35.105 |
Ủy ban nhân dân xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
000.04.45.H35 |
|
7 |
H35.106 |
Ủy ban nhân dân xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.787.389 |
tanuyen.laichau.gov.vn |
000.02.44.H35 |
|
8 |
H35.107 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
000.11.44.H35 |
|
9 |
H35.108 |
Ủy ban nhân dân xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
000.05.44.H35 |
|
10 |
H35.109 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
000.08.44.H35 |
|
11 |
H35.110 |
Ủy ban nhân dân xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
02133879051 |
binhlu.laichau.gov.vn |
000.03.43.H35 |
|
12 |
H35.111 |
Ủy ban nhân dân xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
02316555113 |
taleng.laichau.gov.vn |
000.12.43.H35 |
|
13 |
H35.112 |
Ủy ban nhân dân xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
02133750055 |
banbo.laichau.gov.vn |
000.05.43.H35 |
|
14 |
H35.113 |
Ủy ban nhân dân xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
02133913333 |
khunha.laichau.gov.vn |
000.07.43.H35 |
|
15 |
H35.114 |
Ủy ban nhân dân xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
000.02.46.H35 |
|
16 |
H35.115 |
Ủy ban nhân dân xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
000.12.46.H35 |
|
17 |
H35.116 |
Ủy ban nhân dân xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
000.19.46.H35 |
|
18 |
H35.117 |
Ủy ban nhân dân xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
000.09.46.H35 |
|
19 |
H35.118 |
Ủy ban nhân dân xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
000.03.46.H35 |
|
20 |
H35.119 |
Ủy ban nhân dân xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
02133.602.345 |
sinho.laichau.gov.vn |
000.02.47.H35 |
|
21 |
H35.120 |
Ủy ban nhân dân xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
000.19.47.H35 |
|
22 |
H35.121 |
Ủy ban nhân dân xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
000.04.47.H35 |
|
23 |
H35.122 |
Ủy ban nhân dân xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
000.06.47.H35 |
|
24 |
H35.123 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
000.11.47.H35 |
|
25 |
H35.124 |
Ủy ban nhân dân xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
000.13.47.H35 |
|
26 |
H35.125 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
000.17.47.H35 |
|
27 |
H35.126 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
000.20.47.H35 |
|
28 |
H35.127 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
namhang@laichau. govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
000.03.48.H35 |
29 |
H35.128 |
Ủy ban nhân dân xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
000.08.48.H35 |
|
30 |
H35.129 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
000.05.48.H35 |
|
31 |
H35.130 |
Ủy ban nhân dân xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
000.07.48.H35 |
|
32 |
H35.131 |
Ủy ban nhân dân xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
000.07.49.H35 |
|
33 |
H35.132 |
Ủy ban nhân dân xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
000.03.49.H35 |
|
34 |
H35.133 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
000.11.49.H35 |
|
35 |
H35.134 |
Ủy ban nhân dân xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
000.15.49.H35 |
|
36 |
H35.135 |
Ủy ban nhân dân xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
000.12.49.H35 |
|
37 |
H35.136 |
Ủy ban nhân dân xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
000.10.49.H35 |
|
38 |
H35.137 |
Ủy ban nhân dân xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
000.09.49.H35 |
PHỤ LỤC 2:
CẤP
MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN
CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng
năm 2025 của UBND tỉnh Lai Châu)
STT |
Mã định danh |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN102:20 16/BTTTT |
I |
H35.100 |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG ĐOÀN KẾT |
000.04.42.H35 |
||||
1 |
H35.100.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.875.555 |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
2 |
H35.100.2 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.875.195 |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
3 |
H35.100.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
4 |
H35.100.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
5 |
H35.100.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
II |
H35.101 |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN PHONG |
000.02.42.H35 |
||||
6 |
H35.101.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.795.398 |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
7 |
H35.101.2 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.877.801 |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
8 |
H35.101.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
- |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
9 |
H35.101.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
- |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
III |
H35.102 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THAN UYÊN |
000.02.45.H35 |
||||
10 |
H35.102.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.248 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
11 |
H35.102.2 |
Phòng Kinh tế xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.785.135 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
12 |
H35.102.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.145 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
13 |
H35.102.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
14 |
H35.102.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.125 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
IV |
H35.103 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG THAN |
000.07.45.H35 |
||||
15 |
H35.103.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
16 |
H35.103.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
17 |
H35.103.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
18 |
H35.103.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
V |
H35.104 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG KIM |
000.13.45.H35 |
||||
19 |
H35.104.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
20 |
H35.104.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
21 |
H35.104.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
22 |
H35.104.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
VI |
H35.105 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHOEN ON |
000.04.45.H35 |
||||
23 |
H35.105.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
24 |
H35.105.2 |
Phòng Kinh tế xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
25 |
H35.105.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
26 |
H35.105.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
VII |
H35.106 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TÂN UYÊN |
000.02.44.H35 |
||||
27 |
H35.106.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.787.389 |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
28 |
H35.106.2 |
Phòng Kinh tế xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
29 |
H35.106.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
30 |
H35.106.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
31 |
H35.106.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
VIII |
H35.107 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG KHOA |
000.11.44.H35 |
||||
32 |
H35.107.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
33 |
H35.107.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
34 |
H35.107.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
35 |
H35.107.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
IX |
H35.108 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PẮC TA |
000.05.44.H35 |
||||
36 |
H35.108.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
37 |
H35.108.2 |
Phòng Kinh tế xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
38 |
H35.108.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
39 |
H35.108.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
X |
H35.109 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM SỎ |
000.08.44.H35 |
||||
40 |
H35.109.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
41 |
H35.109.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
42 |
H35.109.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
43 |
H35.109.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
XI |
H35.110 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÌNH LƯ |
000.03.43.H35 |
||||
44 |
H35.110.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
45 |
H35.110.2 |
Phòng Kinh tế xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
46 |
H35.110.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
47 |
H35.110.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
48 |
H35.110.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
XII |
H35.111 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TẢ LÈNG |
000.12.43.H35 |
||||
49 |
H35.111.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
50 |
H35.111.2 |
Phòng Kinh tế xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
51 |
H35.111.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
52 |
H35.111.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
XIII |
H35.112 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BẢN BO |
000.05.43.H35 |
||||
53 |
H35.112.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
54 |
H35.112.2 |
Phòng Kinh tế xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
55 |
H35.112.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
56 |
H35.112.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
XIV |
H35.113 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHUN HÁ |
000.07.43.H35 |
||||
57 |
H35.113.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
58 |
H35.113.2 |
Phòng Kinh tế xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
59 |
H35.113.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
60 |
H35.113.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
XV |
H35.114 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PHONG THỔ |
000.02.46.H35 |
||||
61 |
H35.114.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
62 |
H35.114.2 |
Phòng Kinh tế xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
63 |
H35.114.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
64 |
H35.114.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
65 |
H35.114.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
XVI |
H35.115 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHỔNG LÀO |
000.12.46.H35 |
||||
66 |
H35.115.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
67 |
H35.115.2 |
Phòng Kinh tế xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
68 |
H35.115.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
69 |
H35.115.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
XVII |
H35.116 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SIN SUỐI HỒ |
000.19.46.H35 |
||||
70 |
H35.116.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
71 |
H35.116.2 |
Phòng Kinh tế xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
72 |
H35.116.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
73 |
H35.116.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
XVIII |
H35.117 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ DÀO SAN |
000.09.46.H35 |
||||
74 |
H35.117.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
75 |
H35.117.2 |
Phòng Kinh tế xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
76 |
H35.117.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
77 |
H35.117.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
XIX |
H35.118 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SÌ LỞ LẦU |
000.03.46.H35 |
||||
78 |
H35.118.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
79 |
H35.118.2 |
Phòng Kinh tế xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
80 |
H35.118.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
81 |
H35.118.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
XX |
H35.119 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SÌN HỒ |
000.02.47.H35 |
||||
82 |
H35.119.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
02133.602.345 |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
83 |
H35.119.2 |
Phòng Kinh tế xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
84 |
H35.119.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
85 |
H35.119.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
86 |
H35.119.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
XXI |
H35.120 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TỦA SÍN CHẢI |
000.19.47.H35 |
||||
87 |
H35.120.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
88 |
H35.120.2 |
Phòng Kinh tế xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
89 |
H35.120.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
90 |
H35.120.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
XXII |
H35.121 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PA TẦN |
000.04.47.H35 |
||||
91 |
H35.121.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
92 |
H35.121.2 |
Phòng Kinh tế xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
93 |
H35.121.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
94 |
H35.121.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
XXIII |
H35.122 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HỒNG THU |
000.06.47.H35 |
||||
95 |
H35.122.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
96 |
H35.122.2 |
Phòng Kinh tế xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
97 |
H35.122.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
98 |
H35.122.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
XXIV |
H35.123 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM TĂM |
000.11.47.H35 |
||||
99 |
H35.123.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
100 |
H35.123.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
101 |
H35.123.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
102 |
H35.123.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
XXV |
H35.124 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PU SAM CÁP |
000.13.47.H35 |
||||
103 |
H35.124.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
104 |
H35.124.2 |
Phòng Kinh tế xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
105 |
H35.124.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
106 |
H35.124.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
XXVI |
H35.125 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM MẠ |
000.17.47.H35 |
||||
107 |
H35.125.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
108 |
H35.125.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
109 |
H35.125.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
110 |
H35.125.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
XXVII |
H35.126 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM CUỔI |
000.20.47.H35 |
||||
111 |
H35.126.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
112 |
H35.126.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
113 |
H35.126.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
114 |
H35.126.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
XXVIII |
H35.127 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM HÀNG |
000.03.48.H35 |
||||
115 |
H35.127.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
vp.namhang@la ichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
116 |
H35.127.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
pkt.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
117 |
H35.127.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
vhxh.namhang @laichau.govnv n |
namhang.laichau.gov.vn |
|
118 |
H35.127.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
hcc.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
119 |
H35.127.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
ttvh.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
XXIX |
H35.128 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LÊ LỢI |
000.08.48.H35 |
||||
120 |
H35.128.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
121 |
H35.128.2 |
Phòng Kinh tế xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
122 |
H35.128.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
123 |
H35.128.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
XXX |
H35.129 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG MÔ |
000.05.48.H35 |
||||
124 |
H35.129.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
125 |
H35.129.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
126 |
H35.129.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
127 |
H35.129.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
XXXI |
H35.130 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HUA BUM |
000.07.48.H35 |
||||
128 |
H35.130.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
129 |
H35.130.2 |
Phòng Kinh tế xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
130 |
H35.130.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
131 |
H35.130.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
XXXII |
H35.131 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BUM TỞ |
000.07.49.H35 |
||||
132 |
H35.131.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
133 |
H35.131.2 |
Phòng Kinh tế xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
134 |
H35.131.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
135 |
H35.131.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
136 |
H35.131.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
XXXIII |
H35.132 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BUM NƯA |
000.03.49.H35 |
||||
137 |
H35.132.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
138 |
H35.132.2 |
Phòng Kinh tế xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
139 |
H35.132.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
140 |
H35.132.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
XXXIV |
H35.133 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG TÈ |
000.11.49.H35 |
||||
141 |
H35.133.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
142 |
H35.133.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
143 |
H35.133.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
144 |
H35.133.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
XXXV |
H35.134 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THU LŨM |
000.15.49.H35 |
||||
145 |
H35.134.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
146 |
H35.134.2 |
Phòng Kinh tế xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
147 |
H35.134.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
148 |
H35.134.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVI |
H35.135 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PA Ủ |
000.12.49.H35 |
||||
149 |
H35.135.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
150 |
H35.135.2 |
Phòng Kinh tế xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
151 |
H35.135.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
152 |
H35.135.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVII |
H35.136 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MÙ CẢ |
000.10.49.H35 |
||||
153 |
H35.136.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
154 |
H35.136.2 |
Phòng Kinh tế xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
155 |
H35.136.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVIII |
H35.137 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TÀ TỔNG |
000.09.49.H35 |
||||
156 |
H35.137.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|
|
157 |
H35.137.2 |
Phòng Kinh tế xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|
|
158 |
H35.137.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1472/QĐ-UBND |
Lai Châu, ngày 20 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC SAU SẮP XẾP ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VÀ XÂY DỰNG MÔ HÌNH TỔ CHỨC CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG 02 CẤP TỈNH LAI CHÂU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lai Châu Thông qua chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lai Châu năm 2025;
Căn cứ Thông báo số 1240-TB/TU ngày 26 tháng 5 năm 2025 của Tỉnh ủy Lai Châu về phương án sắp xếp cơ quan Ủy ban MTTQ Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, các hội quần chúng do Đảng, Nhà nước giao nhiệm vụ; giải thể các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp huyện, thành lập các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp xã sau sắp xếp, hợp nhất; sắp xếp các đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông báo số 1309-TB/TU ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Tỉnh ủy Lai Châu điều chỉnh phương án sắp xếp đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND cấp huyện, thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND cấp xã (sau sắp xếp, hợp nhất);
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 1441/TTr-SKHCN ngày 16/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh điện tử của Ủy ban nhân dân cấp xã và các đơn vị trực thuộc sau sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp tỉnh Lai Châu, gồm:
1. Mã định danh cấp 2 của 38 xã, phường (có Phụ lục số 01 kèm theo).
2. Mã định danh của các đơn vị cấp 3, gồm: các đơn vị thuộc, trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 2 (có Phụ lục số 02 kèm theo).
Điều 2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan cập nhật mã định danh điện tử ban hành tại Điều 1 trên LGSP và các hệ thống thông tin đảm bảo kết nối liên thông dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của Trung ương và địa phương.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Thủ trưởng các sở, ngành tỉnh, Chủ tịch UBND các xã, phường và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
PHỤ LỤC 1
CẤP
MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI
CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng
năm 2025 của UBND tỉnh Lai Châu)
STT |
Mã định danh |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN102:20 16/BTTTT |
I |
H35 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU |
|||||
1 |
H35.100 |
Ủy ban nhân dân phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.877.760 |
doanket.laichau.gov.vn |
000.04.42.H35 |
|
2 |
H35.101 |
Ủy ban nhân dân phường Tân Phong |
Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.877.801 |
tanphong.laichau.gov.vn |
000.02.42.H35 |
|
3 |
H35.102 |
Ủy ban nhân dân xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.248 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
000.02.45.H35 |
|
4 |
H35.103 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
000.07.45.H35 |
|
5 |
H35.104 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
000.13.45.H35 |
|
6 |
H35.105 |
Ủy ban nhân dân xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
000.04.45.H35 |
|
7 |
H35.106 |
Ủy ban nhân dân xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.787.389 |
tanuyen.laichau.gov.vn |
000.02.44.H35 |
|
8 |
H35.107 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
000.11.44.H35 |
|
9 |
H35.108 |
Ủy ban nhân dân xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
000.05.44.H35 |
|
10 |
H35.109 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
000.08.44.H35 |
|
11 |
H35.110 |
Ủy ban nhân dân xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
02133879051 |
binhlu.laichau.gov.vn |
000.03.43.H35 |
|
12 |
H35.111 |
Ủy ban nhân dân xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
02316555113 |
taleng.laichau.gov.vn |
000.12.43.H35 |
|
13 |
H35.112 |
Ủy ban nhân dân xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
02133750055 |
banbo.laichau.gov.vn |
000.05.43.H35 |
|
14 |
H35.113 |
Ủy ban nhân dân xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
02133913333 |
khunha.laichau.gov.vn |
000.07.43.H35 |
|
15 |
H35.114 |
Ủy ban nhân dân xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
000.02.46.H35 |
|
16 |
H35.115 |
Ủy ban nhân dân xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
000.12.46.H35 |
|
17 |
H35.116 |
Ủy ban nhân dân xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
000.19.46.H35 |
|
18 |
H35.117 |
Ủy ban nhân dân xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
000.09.46.H35 |
|
19 |
H35.118 |
Ủy ban nhân dân xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
000.03.46.H35 |
|
20 |
H35.119 |
Ủy ban nhân dân xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
02133.602.345 |
sinho.laichau.gov.vn |
000.02.47.H35 |
|
21 |
H35.120 |
Ủy ban nhân dân xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
000.19.47.H35 |
|
22 |
H35.121 |
Ủy ban nhân dân xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
000.04.47.H35 |
|
23 |
H35.122 |
Ủy ban nhân dân xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
000.06.47.H35 |
|
24 |
H35.123 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
000.11.47.H35 |
|
25 |
H35.124 |
Ủy ban nhân dân xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
000.13.47.H35 |
|
26 |
H35.125 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
000.17.47.H35 |
|
27 |
H35.126 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
000.20.47.H35 |
|
28 |
H35.127 |
Ủy ban nhân dân xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
namhang@laichau. govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
000.03.48.H35 |
29 |
H35.128 |
Ủy ban nhân dân xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
000.08.48.H35 |
|
30 |
H35.129 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
000.05.48.H35 |
|
31 |
H35.130 |
Ủy ban nhân dân xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
000.07.48.H35 |
|
32 |
H35.131 |
Ủy ban nhân dân xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
000.07.49.H35 |
|
33 |
H35.132 |
Ủy ban nhân dân xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
000.03.49.H35 |
|
34 |
H35.133 |
Ủy ban nhân dân xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
000.11.49.H35 |
|
35 |
H35.134 |
Ủy ban nhân dân xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
000.15.49.H35 |
|
36 |
H35.135 |
Ủy ban nhân dân xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
000.12.49.H35 |
|
37 |
H35.136 |
Ủy ban nhân dân xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
000.10.49.H35 |
|
38 |
H35.137 |
Ủy ban nhân dân xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
000.09.49.H35 |
PHỤ LỤC 2:
CẤP
MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN
CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng
năm 2025 của UBND tỉnh Lai Châu)
STT |
Mã định danh |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN102:20 16/BTTTT |
I |
H35.100 |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG ĐOÀN KẾT |
000.04.42.H35 |
||||
1 |
H35.100.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.875.555 |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
2 |
H35.100.2 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
02313.875.195 |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
3 |
H35.100.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
4 |
H35.100.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công phường Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
5 |
H35.100.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Đoàn Kết |
Số 68, đường Võ Nguyên Giáp, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu |
- |
doanket.laichau.gov.vn |
|
|
II |
H35.101 |
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN PHONG |
000.02.42.H35 |
||||
6 |
H35.101.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.795.398 |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
7 |
H35.101.2 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
02313.877.801 |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
8 |
H35.101.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
- |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
9 |
H35.101.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công phường Tân Phong |
Phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu |
- |
tanphong.laichau.gov.vn |
|
|
III |
H35.102 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THAN UYÊN |
000.02.45.H35 |
||||
10 |
H35.102.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.248 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
11 |
H35.102.2 |
Phòng Kinh tế xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.785.135 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
12 |
H35.102.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.145 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
13 |
H35.102.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
14 |
H35.102.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Than Uyên |
Khu 2, xã Than Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.784.125 |
xathanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
IV |
H35.103 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG THAN |
000.07.45.H35 |
||||
15 |
H35.103.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
16 |
H35.103.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
17 |
H35.103.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
18 |
H35.103.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Than |
Bản Đội 9, xã Mường Than, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongthan.laichau.gov.vn |
|
|
V |
H35.104 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG KIM |
000.13.45.H35 |
||||
19 |
H35.104.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
20 |
H35.104.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
21 |
H35.104.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
22 |
H35.104.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Kim |
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, tỉnh Lai Châu |
- |
xamuongkim.laichau.gov.vn |
|
|
VI |
H35.105 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHOEN ON |
000.04.45.H35 |
||||
23 |
H35.105.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
24 |
H35.105.2 |
Phòng Kinh tế xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
25 |
H35.105.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
26 |
H35.105.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khoen On |
Bản Củng, xã Khoen On, tỉnh Lai Châu |
- |
xakhoenon.laichau.gov.vn |
|
|
VII |
H35.106 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TÂN UYÊN |
000.02.44.H35 |
||||
27 |
H35.106.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
02133.787.389 |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
28 |
H35.106.2 |
Phòng Kinh tế xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
29 |
H35.106.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
30 |
H35.106.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
31 |
H35.106.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Tân Uyên |
Xã Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
- |
tanuyen.laichau.gov.vn |
|
|
VIII |
H35.107 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG KHOA |
000.11.44.H35 |
||||
32 |
H35.107.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
33 |
H35.107.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
34 |
H35.107.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
35 |
H35.107.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Khoa |
Xã Mường Khoa, tỉnh Lai Châu |
- |
muongkhoa.laichau.gov.vn |
|
|
IX |
H35.108 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PẮC TA |
000.05.44.H35 |
||||
36 |
H35.108.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
37 |
H35.108.2 |
Phòng Kinh tế xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
38 |
H35.108.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
39 |
H35.108.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pắc Ta |
Xã Pắc Ta, tỉnh Lai Châu |
- |
pacta.laichau.gov.vn |
|
|
X |
H35.109 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM SỎ |
000.08.44.H35 |
||||
40 |
H35.109.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
41 |
H35.109.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
42 |
H35.109.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
43 |
H35.109.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Sỏ |
Xã Nậm Sỏ, tỉnh Lai Châu |
- |
namso.laichau.gov.vn |
|
|
XI |
H35.110 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BÌNH LƯ |
000.03.43.H35 |
||||
44 |
H35.110.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
45 |
H35.110.2 |
Phòng Kinh tế xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
46 |
H35.110.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
47 |
H35.110.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
48 |
H35.110.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Bình Lư |
Xã Bình Lư, tỉnh Lai Châu |
- |
binhlu.laichau.gov.vn |
|
|
XII |
H35.111 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TẢ LÈNG |
000.12.43.H35 |
||||
49 |
H35.111.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
50 |
H35.111.2 |
Phòng Kinh tế xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
51 |
H35.111.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
52 |
H35.111.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tả Lèng |
Xã Tả Lèng, tỉnh Lai Châu |
- |
taleng.laichau.gov.vn |
|
|
XIII |
H35.112 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BẢN BO |
000.05.43.H35 |
||||
53 |
H35.112.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
54 |
H35.112.2 |
Phòng Kinh tế xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
55 |
H35.112.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
56 |
H35.112.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bản Bo |
Xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu |
- |
banbo.laichau.gov.vn |
|
|
XIV |
H35.113 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHUN HÁ |
000.07.43.H35 |
||||
57 |
H35.113.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
58 |
H35.113.2 |
Phòng Kinh tế xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
59 |
H35.113.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
60 |
H35.113.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khun Há |
Xã Khun Há, tỉnh Lai Châu |
- |
khunha.laichau.gov.vn |
|
|
XV |
H35.114 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PHONG THỔ |
000.02.46.H35 |
||||
61 |
H35.114.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
62 |
H35.114.2 |
Phòng Kinh tế xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
63 |
H35.114.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
64 |
H35.114.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
65 |
H35.114.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Phong Thổ |
Xã Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
- |
phongtho.laichau.gov.vn |
|
|
XVI |
H35.115 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ KHỔNG LÀO |
000.12.46.H35 |
||||
66 |
H35.115.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
67 |
H35.115.2 |
Phòng Kinh tế xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
68 |
H35.115.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
69 |
H35.115.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Khổng Lào |
Xã Khổng Lào, tỉnh Lai Châu |
- |
khonglao.laichau.gov.vn |
|
|
XVII |
H35.116 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SIN SUỐI HỒ |
000.19.46.H35 |
||||
70 |
H35.116.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
71 |
H35.116.2 |
Phòng Kinh tế xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
72 |
H35.116.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
73 |
H35.116.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sin Suối Hồ |
Xã Sin Suối Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinsuoiho.laichau.gov.vn |
|
|
XVIII |
H35.117 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ DÀO SAN |
000.09.46.H35 |
||||
74 |
H35.117.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
75 |
H35.117.2 |
Phòng Kinh tế xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
76 |
H35.117.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
77 |
H35.117.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Dào San |
Xã Dào San, tỉnh Lai Châu |
- |
daosan.laichau.gov.vn |
|
|
XIX |
H35.118 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SÌ LỞ LẦU |
000.03.46.H35 |
||||
78 |
H35.118.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
79 |
H35.118.2 |
Phòng Kinh tế xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
80 |
H35.118.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
81 |
H35.118.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sì Lở Lầu |
Xã Sì Lở Lầu, tỉnh Lai Châu |
- |
silolau.laichau.gov.vn |
|
|
XX |
H35.119 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ SÌN HỒ |
000.02.47.H35 |
||||
82 |
H35.119.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
02133.602.345 |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
83 |
H35.119.2 |
Phòng Kinh tế xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
84 |
H35.119.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
85 |
H35.119.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
86 |
H35.119.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Sìn Hồ |
Khu 3, xã Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu |
- |
sinho.laichau.gov.vn |
|
|
XXI |
H35.120 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TỦA SÍN CHẢI |
000.19.47.H35 |
||||
87 |
H35.120.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
88 |
H35.120.2 |
Phòng Kinh tế xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
89 |
H35.120.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
90 |
H35.120.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Tủa Sín Chải |
Xã Tủa Sín Chải, tỉnh Lai Châu |
- |
tuasinchai.laichau.gov.vn |
|
|
XXII |
H35.121 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PA TẦN |
000.04.47.H35 |
||||
91 |
H35.121.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
92 |
H35.121.2 |
Phòng Kinh tế xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
93 |
H35.121.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
94 |
H35.121.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pa Tần |
Bản Nậm Sảo 2, xã Pa Tần, tỉnh Lai Châu |
- |
patan.laichau.gov.vn |
|
|
XXIII |
H35.122 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HỒNG THU |
000.06.47.H35 |
||||
95 |
H35.122.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
96 |
H35.122.2 |
Phòng Kinh tế xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
97 |
H35.122.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
98 |
H35.122.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Hồng Thu |
Xã Hồng Thu, tỉnh Lai Châu |
- |
hongthu.laichau.gov.vn |
|
|
XXIV |
H35.123 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM TĂM |
000.11.47.H35 |
||||
99 |
H35.123.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
100 |
H35.123.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
101 |
H35.123.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
102 |
H35.123.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm, tỉnh Lai Châu |
- |
namtam.laichau.gov.vn |
|
|
XXV |
H35.124 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PU SAM CÁP |
000.13.47.H35 |
||||
103 |
H35.124.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
104 |
H35.124.2 |
Phòng Kinh tế xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
105 |
H35.124.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
106 |
H35.124.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pu Sam Cáp |
Xã Pu Sam Cáp, tỉnh Lai Châu |
- |
pusamsap.laichau.gov.vn |
|
|
XXVI |
H35.125 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM MẠ |
000.17.47.H35 |
||||
107 |
H35.125.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
108 |
H35.125.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
109 |
H35.125.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
110 |
H35.125.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Mạ |
Xã Nậm Mạ, tỉnh Lai Châu |
- |
namma.laichau.gov.vn |
|
|
XXVII |
H35.126 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM CUỔI |
000.20.47.H35 |
||||
111 |
H35.126.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
112 |
H35.126.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
113 |
H35.126.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
114 |
H35.126.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Cuổi |
Xã Nậm Cuổi, tỉnh Lai Châu |
- |
namcuoi.laichau.gov.vn |
|
|
XXVIII |
H35.127 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NẬM HÀNG |
000.03.48.H35 |
||||
115 |
H35.127.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
vp.namhang@la ichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
116 |
H35.127.2 |
Phòng Kinh tế xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
pkt.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
117 |
H35.127.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
vhxh.namhang @laichau.govnv n |
namhang.laichau.gov.vn |
|
118 |
H35.127.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
hcc.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
119 |
H35.127.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Nậm Hàng |
Bản Pá Kéo, xã Nậm Hàng, tỉnh Lai Châu |
- |
ttvh.namhang@l aichau.govnvn |
namhang.laichau.gov.vn |
|
XXIX |
H35.128 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LÊ LỢI |
000.08.48.H35 |
||||
120 |
H35.128.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
121 |
H35.128.2 |
Phòng Kinh tế xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
122 |
H35.128.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
123 |
H35.128.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Lê Lợi |
Bản Chiềng Chăn 3, xã Lê Lợi, tỉnh Lai Châu |
- |
leloi.laichau.gov.vn |
|
|
XXX |
H35.129 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG MÔ |
000.05.48.H35 |
||||
124 |
H35.129.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
125 |
H35.129.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
126 |
H35.129.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
127 |
H35.129.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Mô |
Bản Mường Mô, xã Mường Mô, tỉnh Lai Châu |
- |
muongmo.laichau.gov.vn |
|
|
XXXI |
H35.130 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HUA BUM |
000.07.48.H35 |
||||
128 |
H35.130.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
129 |
H35.130.2 |
Phòng Kinh tế xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
130 |
H35.130.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
131 |
H35.130.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Hua Bum |
Bản Chang Chảo Pá, xã Hua Bum, tỉnh Lai Châu |
- |
huabum.laichau.gov.vn |
|
|
XXXII |
H35.131 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BUM TỞ |
000.07.49.H35 |
||||
132 |
H35.131.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
133 |
H35.131.2 |
Phòng Kinh tế xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
134 |
H35.131.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
135 |
H35.131.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
136 |
H35.131.5 |
Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thông Bum Tở |
Bản Phìn Khò, xã Bum Tở, tỉnh Lai Châu |
- |
bumto.laichau.gov.vn |
|
|
XXXIII |
H35.132 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ BUM NƯA |
000.03.49.H35 |
||||
137 |
H35.132.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
138 |
H35.132.2 |
Phòng Kinh tế xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
139 |
H35.132.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
140 |
H35.132.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Bum Nưa |
Bản Nà Hẻ, xã Bum Nưa, tỉnh Lai Châu |
- |
bumnua.laichau.gov.vn |
|
|
XXXIV |
H35.133 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MƯỜNG TÈ |
000.11.49.H35 |
||||
141 |
H35.133.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
142 |
H35.133.2 |
Phòng Kinh tế xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
143 |
H35.133.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
144 |
H35.133.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Mường Tè |
Bản Bó, xã Mường Tè, tỉnh Lai Châu |
- |
muongte.laichau.gov.vn |
|
|
XXXV |
H35.134 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ THU LŨM |
000.15.49.H35 |
||||
145 |
H35.134.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
146 |
H35.134.2 |
Phòng Kinh tế xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
147 |
H35.134.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
148 |
H35.134.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Thu Lũm |
Bản Mé Gióng, xã Thu Lũm, tỉnh Lai Châu |
- |
thulum.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVI |
H35.135 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PA Ủ |
000.12.49.H35 |
||||
149 |
H35.135.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
150 |
H35.135.2 |
Phòng Kinh tế xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
151 |
H35.135.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
152 |
H35.135.4 |
Trung tâm phục vụ hành chính công xã Pa Ủ |
Bản Thăm Pa, xã Pa Ủ, tỉnh Lai Châu |
- |
pau.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVII |
H35.136 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ MÙ CẢ |
000.10.49.H35 |
||||
153 |
H35.136.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
154 |
H35.136.2 |
Phòng Kinh tế xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
155 |
H35.136.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Mù Cả |
Bản Mù Cả, xã Mù Cả, tỉnh Lai Châu |
- |
muca.laichau.gov.vn |
|
|
XXXVIII |
H35.137 |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TÀ TỔNG |
000.09.49.H35 |
||||
156 |
H35.137.1 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|
|
157 |
H35.137.2 |
Phòng Kinh tế xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|
|
158 |
H35.137.3 |
Phòng Văn hóa - Xã hội xã Tà Tổng |
Bản Tà Tổng, xã Tà Tổng, tỉnh Lai Châu |
- |
tatong.laichau.gov.vn |
|