Quyết định 1357/QĐ-UBND năm 2025 sửa đổi, bãi bỏ mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu và trao đổi văn bản điện tử với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương
Số hiệu | 1357/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 15/06/2025 |
Ngày có hiệu lực | 15/06/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Tĩnh |
Người ký | Nguyễn Hồng Lĩnh |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1357/QĐ-UBND |
Hà Tĩnh, ngày 15 tháng 06 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương; số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020;
Thực hiện Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ; Văn bản số 1447/BKHCN-CĐSQG ngày 10/5/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc điều chỉnh mã định danh điện tử của cơ quan nhà nước khi sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã theo phương án tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp; Văn bản số 5157/VPCP-KSTT ngày 10/6/2025 của Văn phòng Chính phủ về việc bảo đảm tiến độ nâng cấp hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp tỉnh;
Theo đề nghị của Sở Khoa học và Công nghệ tại Văn bản số 1561/SKHCN-CĐS ngày 13/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh, chi tiết tại Phụ lục kèm theo.
Điều 2. Mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 Quyết định này để phân biệt, xác định duy nhất các cơ quan, đơn vị; phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu và trao đổi văn bản điện tử với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương.
Điều 3. Bãi bỏ danh sách mã định danh điện tử của Ủy ban nhân dân cấp huyện, các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện ban hành tại các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 3109/QĐ-UBND ngày 08/9/2021 ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp tỉnh Hà Tĩnh phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương; số 311/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 về việc sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp tỉnh Hà Tĩnh ban hành kèm Quyết định số 3109/QĐ- UBND ngày 08/9/2021; số 322/QĐ-UBND ngày 18/02/2025 về việc sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của tỉnh Hà Tĩnh sau sắp xếp theo Nghị quyết số 1283/NQ-UBTVQH15 ngày 14/11/2024 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
1. Các cơ quan, đơn vị, địa phương sử dụng mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị thuộc, trực thuộc có nhu cầu kết nối, chia sẻ dữ liệu và trao đổi văn bản điện tử hoặc trường hợp thay đổi về cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể đơn vị...) thì trong vòng 15 ngày phải có trách nhiệm gửi văn bản về Sở Khoa học và Công nghệ để cập nhật, điều chỉnh và công khai kịp thời trên hệ thống danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước (tại địa chỉ: https://dmdc.ngsp.gov.vn).
Trường hợp các đơn vị cấp 3 đến đơn vị cấp thấp nhất có nhu cầu sử dụng mã định danh điện tử (khi thành lập mới, sáp nhập, chia tách hoặc giải thể) thì cơ quan cấp 2 ban hành văn bản sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử theo mẫu như Quyết định này và gửi về Sở Khoa học và Công nghệ để tổng hợp, cập nhật lên hệ thống danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước.
2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ chịu trách nhiệm chủ trì hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra thực hiện Quyết định này; tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử tại Điều 1 Quyết định này phù hợp với tình hình thực tế và đúng theo các quy định hiện hành của pháp luật.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở, ban, ngành cấp tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, ĐỊA
PHƯƠNG ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1357/QĐ-UBND ngày 15/6/2025 của Ủy ban
nhân dân tỉnh)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị cấp 2 |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Ghi chú |
||
Mã cấp 2 |
Mã cấp 3 |
Mã cấp 4 |
|||||||
1 |
H27.100 |
|
|
Phường Sông Trí |
Phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
songtri.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
2 |
H27.101 |
|
|
Phường Hải Ninh |
Phường Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
haninh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
3 |
H27.102 |
|
|
Phường Hoành Sơn |
Phường Hoành Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
hoanhson.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
4 |
H27.103 |
|
|
Phường Vũng Áng |
Phường Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
vungang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
5 |
H27.104 |
|
|
Xã Kỳ Xuân |
Xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0965653436 |
kyxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
6 |
H27.105 |
|
|
Xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393965678 |
kyanh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
7 |
H27.106 |
|
|
Xã Kỳ Hoa |
Xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0976535035 |
kyhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
8 |
H27.107 |
|
|
Xã Kỳ Văn |
Xã Kỳ Văn, tỉnh Hà Tĩnh |
0976957971 |
kyvan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
9 |
H27.108 |
|
|
Xã Kỳ Khang |
Xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
0963663535 |
kykhang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
10 |
H27.109 |
|
|
Xã Kỳ Lạc |
Xã Kỳ Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0813137287 |
kylac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
11 |
H27.110 |
|
|
Xã Kỳ Thượng |
Xã Kỳ Thượng, tỉnh Hà Tĩnh |
09811328345 |
kythuong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
12 |
H27.111 |
|
|
Xã Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0968125983 |
camxuyen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
13 |
H27.112 |
|
|
Xã Thiên Cầm |
Xã Thiên Cầm, tỉnh Hà Tĩnh |
0989820889 |
thiencam.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
14 |
H27.113 |
|
|
Xã Cẩm Duệ |
Xã Cẩm Duệ, tỉnh Hà Tĩnh |
0977898484 |
camdue.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
15 |
H27.114 |
|
|
Xã Cẩm Hưng |
Xã Cẩm Hưng, tỉnh Hà Tĩnh |
0967067757 |
camhung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
16 |
H27.115 |
|
|
Xã Cẩm Lạc |
Xã Cẩm Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0906267678 |
camlac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
17 |
H27.116 |
|
|
Xã Cẩm Trung |
Xã CẩmTrung, tỉnh Hà Tĩnh |
0989650178 |
camtrung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
18 |
H27.117 |
|
|
Xã Yên Hòa |
Xã Yên Hòa, tỉnh Hà Tĩnh |
0385738136 |
yenhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
19 |
H27.118 |
|
|
Phường Thành Sen |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
02393856767 |
thanhsen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
20 |
H27.119 |
|
|
Phường Trần Phú |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0916820808 |
tranphu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
21 |
H27.120 |
|
|
Phường Hà Huy Tập |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0917516696 |
hahuytap.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
22 |
H27.121 |
|
|
Xã Thạch Khê |
Xã Thạch Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0826750976 |
thachkhe.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
23 |
H27.122 |
|
|
Xã Đồng Tiến |
Xã Đồng Tiến, tỉnh Hà Tĩnh |
0913997475 |
dongtien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
24 |
H27.123 |
|
|
Xã Thạch Lạc |
Xã Thạch Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0917052868 |
thachlac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
25 |
H27.124 |
|
|
Xã Cẩm Bình |
Xã Cẩm Bình, tỉnh Hà Tĩnh |
0972507313 |
cambinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
26 |
H27.125 |
|
|
Xã Thạch Hà |
Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
02393845367 |
thachha.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
27 |
H27.126 |
|
|
Xã Toàn Lưu |
Xã Toàn Lưu, tỉnh Hà Tĩnh |
0916508268 |
toanluu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
28 |
H27.127 |
|
|
Xã Việt Xuyên |
Xã Việt Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0983631006 |
vietxuyen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
29 |
H27.128 |
|
|
Xã Đông Kinh |
Xã Đông Kinh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393640456 |
dongkinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
30 |
H27.129 |
|
|
Xã Thạch Xuân |
Xã Thạch Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0918478368 |
thachxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
31 |
H27.130 |
|
|
Xã Lộc Hà |
Xã Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0393651002 |
locha.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
32 |
H27.131 |
|
|
Xã Hồng Lộc |
Xã Hồng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
02393843020 |
hongloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
33 |
H27.132 |
|
|
Xã Mai Phụ |
Xã Mai Phụ, tỉnh Hà Tĩnh |
02393846008 |
maiphu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
34 |
H27.133 |
|
|
Xã Can Lộc |
Xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0904045606 |
canloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
35 |
H27.134 |
|
|
Xã Tùng Lộc |
Xã Tùng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0912135575 |
tungloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
36 |
H27.135 |
|
|
Xã Gia Hanh |
Xã Gia Hanh, tỉnh Hà Tĩnh |
0904001889 |
giahanh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
37 |
H27.136 |
|
|
Xã Trường Lưu |
Xã Trường Lưu, tỉnh Hà Tĩnh |
0913742567 |
truongluu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
38 |
H27.137 |
|
|
Xã Xuân Lộc |
Xã Xuân Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0902251225 |
xuanloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
39 |
H27.138 |
|
|
Xã Đồng Lộc |
Xã Đồng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0986373676 |
dongloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
40 |
H27.139 |
|
|
Phường Bắc Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0913294508 |
bachonglinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
41 |
H27.140 |
|
|
Phường Nam Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0912807519 |
namhonglinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
42 |
H27.141 |
|
|
Xã Tiên Điền |
Xã Tiên Điền, tỉnh Hà Tĩnh |
02393826888 |
tiendien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
43 |
H27.142 |
|
|
Xã Nghi Xuân |
Xã Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
02393827888 |
nghixuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
44 |
H27.143 |
|
|
Xã Cổ Đạm |
Xã Cổ Đạm, tỉnh Hà Tĩnh |
02393825888 |
codam.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
45 |
H27.144 |
|
|
Xã Đan Hải |
Xã Đan Hải, tỉnh Hà Tĩnh |
02393828999 |
danhai.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
46 |
H27.145 |
|
|
Xã Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0945450980 |
ductho.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
47 |
H27.146 |
|
|
Xã Đức Quang |
Xã Đức Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0983600867 |
ducquang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
48 |
H27.147 |
|
|
Xã Đức Đồng |
Xã Đức Đồng, tỉnh Hà Tĩnh |
0987870695 |
ducdong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
49 |
H27.148 |
|
|
Xã Đức Thịnh |
Xã Đức Thịnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0912722600 |
ducthinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
50 |
H27.149 |
|
|
Xã Đức Minh |
Xã Đức Minh, tỉnh Hà Tĩnh |
0916478077 |
ducminh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
51 |
H27.150 |
|
|
Xã Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
0977866121 |
huongson.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
52 |
H27.151 |
|
|
Xã Sơn Kim 1 |
Xã Sơn Kim 1, tỉnh Hà Tĩnh |
0985700375 |
sonkim1.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
53 |
H27.152 |
|
|
Xã Sơn Kim 2 |
Xã Sơn Kim 2, tỉnh Hà Tĩnh |
0985474588 |
sonkim2.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
54 |
H27.153 |
|
|
Xã Sơn Tây |
Xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tĩnh |
0989901445 |
sontay.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
55 |
H27.154 |
|
|
Xã Tứ Mỹ |
Xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
0986972571 |
tumy.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
56 |
H27.155 |
|
|
Xã Sơn Giang |
Xã Sơn Giang, tỉnh Hà Tĩnh |
0976675382 |
songiang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
57 |
H27.156 |
|
|
Xã Sơn Tiến |
Xã Sơn Tiến, tỉnh Hà Tĩnh |
0976967819 |
sontien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
58 |
H27.157 |
|
|
Xã Sơn Hồng |
Xã Sơn Hồng, tỉnh Hà Tĩnh |
0983876675 |
sonhong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
59 |
H27.158 |
|
|
Xã Kim Hoa |
Xã Kim Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0354373838 |
kimhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
60 |
H27.159 |
|
|
Xã Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0982461676 |
vuquang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
61 |
H27.160 |
|
|
Xã Mai Hoa |
Xã Mai Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0982007577 |
maihoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
62 |
H27.161 |
|
|
Xã Thượng Đức |
Xã Thượng Đức, tỉnh Hà Tĩnh |
0918658234 |
thuongduc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
63 |
H27.162 |
|
|
Xã Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0985488549 |
huongkhe.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
64 |
H27.163 |
|
|
Xã Hương Phố |
Xã Hương Phố, tỉnh Hà Tĩnh |
0978988828 |
huongpho.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
65 |
H27.164 |
|
|
Xã Hương Đô |
Xã Hương Đô, tỉnh Hà Tĩnh |
0973136055 |
huongdo.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
66 |
H27.165 |
|
|
Xã Hà Linh |
Xã Hà Linh, tỉnh Hà Tĩnh |
0975155537 |
halinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
67 |
H27.166 |
|
|
Xã Hương Bình |
Xã Hương Bình, tỉnh Hà Tĩnh |
0975616396 |
huongbinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
68 |
H27.167 |
|
|
Xã Phúc Trạch |
Xã Phúc Trạch, tỉnh Hà Tĩnh |
0974834032 |
phuctrach.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
69 |
H27.168 |
|
|
Xã Hương Xuân |
Xã Hương Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0969798687 |
huongxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
70 |
H27.05 |
|
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Số 12A, đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
sotnmt.hatinh.gov.vn |
Đổi tên |
|
71 |
H27.49 |
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất tỉnh Hà Tĩnh |
Số 12 đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0983875675 |
ttptqd[email protected] |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
72 |
|
H27.03.00 |
|
Trung tâm Dịch vụ tài chính và Hỗ trợ doanh nghiệp tỉnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0968798687 |
xuctiendautu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
73 |
|
H27.05.06 |
|
Văn phòng Đăng ký đất đai |
Số 01, đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0975145537 |
samnc[email protected] |
vpdkdd.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
74 |
|
H27.05.10 |
|
Chi cục Kiểm lâm |
Số 152, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0914365748 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
75 |
|
|
H27.05.10.01 |
Hạt kiểm lâm Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0904988019 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
76 |
|
|
H27.05.10.02 |
Hạt kiểm lâm Thị xã Kỳ Anh |
Phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
0964406386 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
77 |
|
|
H27.05.10.03 |
Hạt kiểm lâm huyện Can Lộc |
Xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0382353962 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
78 |
|
|
H27.05.10.04 |
Hạt kiểm lâm huyện Hương Sơn |
Xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
0914191934 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
79 |
|
|
H27.05.10.05 |
Hạt kiểm lâm huyện Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0977109333 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
80 |
|
|
H27.05.10.06 |
Hạt kiểm lâm huyện Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0904723363 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
81 |
|
|
H27.05.10.07 |
Hạt kiểm lâm huyện Nghi Xuân |
Xã Tiên Điền, tỉnh Hà Tĩnh |
0932341289 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
82 |
|
|
H27.05.10.08 |
Hạt kiểm lâm huyện Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0976216818 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
83 |
|
|
H27.05.10.09 |
Hạt kiểm lâm huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0979130530 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
84 |
|
|
H27.05.10.10 |
Hạt kiểm lâm huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
0943268385 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
85 |
|
|
H27.05.10.11 |
Hạt kiểm lâm huyện Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0904931588 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
86 |
|
|
H27.05.10.12 |
Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0932491929 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
87 |
|
H27.12.02 |
|
Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Hà Tĩnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0366665166 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
88 |
|
|
H27.12.02.00 |
Đội Quản lý thị trường số 1 |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0986106579 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
89 |
|
|
H27.12.02.01 |
Đội Quản lý thị trường số 2 |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0989476908 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
90 |
|
|
H27.12.02.02 |
Đội Quản lý thị trường số 3 |
Xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0963042663 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
91 |
|
H27.05.11 |
|
Chi cục Thủy lợi |
Số 307, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0919.385.759 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
92 |
|
H27.05.12 |
|
Chi cục Phát triển nông thôn và Quản lý chất lượng |
Số 04, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0977449010 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
93 |
|
H27.05.13 |
|
Chi cục Trồng trọt và Chăn nuôi |
Số 140, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0987533947 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
94 |
|
H27.05.14 |
|
Chi cục Thủy sản |
Số 04, Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0974599976 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
95 |
|
H27.05.15 |
|
Trung tâm Khuyến nông |
Số 150, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
09783258881 |
Cấp mới |
||
96 |
|
H27.05.16 |
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
Số 843, đường Trần phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0911095199 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
97 |
|
H27.05.17 |
|
Ban Quản lý các Cảng cá và Khu neo đậu tránh trú bão tàu cá |
Cảng cá Cửa Sót, xã Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0914118551 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
98 |
|
H27.05.18 |
|
Vườn Quốc gia Vũ Quang |
Số 6 ngõ 120 đường Hồ Chí Minh, xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
99 |
|
H27.05.19 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Hương Khê; |
Số 02, đường Lê Hữu Trác, Tổ dân phố 7, xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0888729555 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
100 |
|
H27.05.20 |
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ |
Thôn Mỹ Lâm, xã Cẩm Duệ, tỉnh Hà Tĩnh |
0976851596 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
101 |
|
H27.05.21 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Hồng Lĩnh |
Số 27, đường Minh Khai, Tổ DP10, phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0948623789 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
102 |
|
H27.05.22 |
|
Trung tâm Kỹ thuật địa chính và điều tra nông nghiệp |
Số 192, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
098 3913014 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
103 |
|
H27.05.23 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Hà Tĩnh |
Số 30, đường Tố Hữu, TDP Hưng Lợi, phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
034 3068879 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
104 |
|
H27.05.24 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ sông Ngàn Phố |
Thôn 5, xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
02393877010 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
105 |
|
H27.07.20 |
|
Trung tâm Công tác xã hội - Giáo dục nghề nghiệp cho người khuyết tật |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
02393850201 |
Cấp mới |
||
106 |
|
H27.07.21 |
|
Làng Trẻ em mồ côi Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
02393693816 |
langsoshatinh.vn |
Cấp mới |
|
107 |
|
H27.07.22 |
|
Trung tâm Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0912837788 |
soyte.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
108 |
|
H27.08.46 |
|
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Số 454, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0949752286 |
truongtrungcapnghehatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
109 |
|
H27.08.47 |
|
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
Số 287, đường Quang Trung, phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0987670895 |
truongtrungcapkynghehatinh .com.vn |
Cấp mới |
|
110 |
|
H27.08.48 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh |
Số 62, đường Lý Tự Trọng, phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
0976253428 |
gdnn-gdtxkyanh.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
111 |
|
H27.08.49 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Xuyên |
Thôn Mỹ Am, xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0915882995 |
trungtam-gdhn-gdtx- camxuyen.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
112 |
|
H27.08.50 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà |
TDP 9, xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0986135839 |
ttgdtx[email protected] |
gdnn-gdtx.thachha.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
113 |
|
H27.08.51 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0989913477 |
ttgdnngdtxcanloc.com |
Cấp mới |
|
114 |
|
H27.08.52 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Nghi Xuân |
Xã Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0962600556 |
gdnn-gdtx.nghixuan.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
115 |
|
H27.08.53 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0974796096 |
trungtam[email protected] |
ttgdnn-gdtx.ductho.edu.vn |
Cấp mới |
116 |
|
H27.08.54 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
0911095199 |
hth-gdtxhuongson.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
117 |
|
H27.08.55 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0914118551 |
gdnn-gdtx.huongkhe.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
118 |
|
H27.08.56 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
ttktthhngdtxvuquang.com |
Cấp mới |
|
119 |
|
H27.10.04 |
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
Số 156 , đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0888729555 |
vieclamhatinh.vn |
Cấp mới |
|
120 |
|
H27.10.05 |
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công và Bảo trợ xã hội |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0976851596 |
ddnccbtxh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
121 |
|
H27.13.04 |
|
Trung tâm Quản lý bảo trì hạ tầng giao thông Hà Tĩnh |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0948623789 |
Cấp mới |
||
122 |
|
H27.13.05 |
|
Ban Quản lý Bến xe khách Hà Tĩnh |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
098 3913014 |
soxaydung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
123 |
|
H27.15.01 |
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Số 39, đường Vũ Quang, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
034 3068879 |
tdc.skhcn[email protected] |
tdc.skhcn.hatinh.gov.vn |
Đổi tên |
124 |
|
H27.15.02 |
|
Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Chuyển đổi số |
Số 81 đường Ngô Quyền, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
039 2876998 |
hatiaptech.vn |
Đổi tên |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1357/QĐ-UBND |
Hà Tĩnh, ngày 15 tháng 06 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương; số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020;
Thực hiện Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ; Văn bản số 1447/BKHCN-CĐSQG ngày 10/5/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc điều chỉnh mã định danh điện tử của cơ quan nhà nước khi sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã theo phương án tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp; Văn bản số 5157/VPCP-KSTT ngày 10/6/2025 của Văn phòng Chính phủ về việc bảo đảm tiến độ nâng cấp hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp tỉnh;
Theo đề nghị của Sở Khoa học và Công nghệ tại Văn bản số 1561/SKHCN-CĐS ngày 13/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh, chi tiết tại Phụ lục kèm theo.
Điều 2. Mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 Quyết định này để phân biệt, xác định duy nhất các cơ quan, đơn vị; phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu và trao đổi văn bản điện tử với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương.
Điều 3. Bãi bỏ danh sách mã định danh điện tử của Ủy ban nhân dân cấp huyện, các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện ban hành tại các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 3109/QĐ-UBND ngày 08/9/2021 ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp tỉnh Hà Tĩnh phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương; số 311/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 về việc sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp tỉnh Hà Tĩnh ban hành kèm Quyết định số 3109/QĐ- UBND ngày 08/9/2021; số 322/QĐ-UBND ngày 18/02/2025 về việc sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của tỉnh Hà Tĩnh sau sắp xếp theo Nghị quyết số 1283/NQ-UBTVQH15 ngày 14/11/2024 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
1. Các cơ quan, đơn vị, địa phương sử dụng mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị thuộc, trực thuộc có nhu cầu kết nối, chia sẻ dữ liệu và trao đổi văn bản điện tử hoặc trường hợp thay đổi về cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể đơn vị...) thì trong vòng 15 ngày phải có trách nhiệm gửi văn bản về Sở Khoa học và Công nghệ để cập nhật, điều chỉnh và công khai kịp thời trên hệ thống danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước (tại địa chỉ: https://dmdc.ngsp.gov.vn).
Trường hợp các đơn vị cấp 3 đến đơn vị cấp thấp nhất có nhu cầu sử dụng mã định danh điện tử (khi thành lập mới, sáp nhập, chia tách hoặc giải thể) thì cơ quan cấp 2 ban hành văn bản sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử theo mẫu như Quyết định này và gửi về Sở Khoa học và Công nghệ để tổng hợp, cập nhật lên hệ thống danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước.
2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ chịu trách nhiệm chủ trì hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra thực hiện Quyết định này; tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử tại Điều 1 Quyết định này phù hợp với tình hình thực tế và đúng theo các quy định hiện hành của pháp luật.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở, ban, ngành cấp tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, ĐỊA
PHƯƠNG ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1357/QĐ-UBND ngày 15/6/2025 của Ủy ban
nhân dân tỉnh)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị cấp 2 |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Ghi chú |
||
Mã cấp 2 |
Mã cấp 3 |
Mã cấp 4 |
|||||||
1 |
H27.100 |
|
|
Phường Sông Trí |
Phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
songtri.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
2 |
H27.101 |
|
|
Phường Hải Ninh |
Phường Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
haninh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
3 |
H27.102 |
|
|
Phường Hoành Sơn |
Phường Hoành Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
hoanhson.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
4 |
H27.103 |
|
|
Phường Vũng Áng |
Phường Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
02393865366 |
vungang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
5 |
H27.104 |
|
|
Xã Kỳ Xuân |
Xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0965653436 |
kyxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
6 |
H27.105 |
|
|
Xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393965678 |
kyanh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
7 |
H27.106 |
|
|
Xã Kỳ Hoa |
Xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0976535035 |
kyhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
8 |
H27.107 |
|
|
Xã Kỳ Văn |
Xã Kỳ Văn, tỉnh Hà Tĩnh |
0976957971 |
kyvan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
9 |
H27.108 |
|
|
Xã Kỳ Khang |
Xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
0963663535 |
kykhang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
10 |
H27.109 |
|
|
Xã Kỳ Lạc |
Xã Kỳ Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0813137287 |
kylac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
11 |
H27.110 |
|
|
Xã Kỳ Thượng |
Xã Kỳ Thượng, tỉnh Hà Tĩnh |
09811328345 |
kythuong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
12 |
H27.111 |
|
|
Xã Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0968125983 |
camxuyen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
13 |
H27.112 |
|
|
Xã Thiên Cầm |
Xã Thiên Cầm, tỉnh Hà Tĩnh |
0989820889 |
thiencam.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
14 |
H27.113 |
|
|
Xã Cẩm Duệ |
Xã Cẩm Duệ, tỉnh Hà Tĩnh |
0977898484 |
camdue.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
15 |
H27.114 |
|
|
Xã Cẩm Hưng |
Xã Cẩm Hưng, tỉnh Hà Tĩnh |
0967067757 |
camhung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
16 |
H27.115 |
|
|
Xã Cẩm Lạc |
Xã Cẩm Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0906267678 |
camlac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
17 |
H27.116 |
|
|
Xã Cẩm Trung |
Xã CẩmTrung, tỉnh Hà Tĩnh |
0989650178 |
camtrung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
18 |
H27.117 |
|
|
Xã Yên Hòa |
Xã Yên Hòa, tỉnh Hà Tĩnh |
0385738136 |
yenhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
19 |
H27.118 |
|
|
Phường Thành Sen |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
02393856767 |
thanhsen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
20 |
H27.119 |
|
|
Phường Trần Phú |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0916820808 |
tranphu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
21 |
H27.120 |
|
|
Phường Hà Huy Tập |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0917516696 |
hahuytap.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
22 |
H27.121 |
|
|
Xã Thạch Khê |
Xã Thạch Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0826750976 |
thachkhe.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
23 |
H27.122 |
|
|
Xã Đồng Tiến |
Xã Đồng Tiến, tỉnh Hà Tĩnh |
0913997475 |
dongtien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
24 |
H27.123 |
|
|
Xã Thạch Lạc |
Xã Thạch Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
0917052868 |
thachlac.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
25 |
H27.124 |
|
|
Xã Cẩm Bình |
Xã Cẩm Bình, tỉnh Hà Tĩnh |
0972507313 |
cambinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
26 |
H27.125 |
|
|
Xã Thạch Hà |
Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
02393845367 |
thachha.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
27 |
H27.126 |
|
|
Xã Toàn Lưu |
Xã Toàn Lưu, tỉnh Hà Tĩnh |
0916508268 |
toanluu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
28 |
H27.127 |
|
|
Xã Việt Xuyên |
Xã Việt Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0983631006 |
vietxuyen.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
29 |
H27.128 |
|
|
Xã Đông Kinh |
Xã Đông Kinh, tỉnh Hà Tĩnh |
02393640456 |
dongkinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
30 |
H27.129 |
|
|
Xã Thạch Xuân |
Xã Thạch Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0918478368 |
thachxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
31 |
H27.130 |
|
|
Xã Lộc Hà |
Xã Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0393651002 |
locha.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
32 |
H27.131 |
|
|
Xã Hồng Lộc |
Xã Hồng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
02393843020 |
hongloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
33 |
H27.132 |
|
|
Xã Mai Phụ |
Xã Mai Phụ, tỉnh Hà Tĩnh |
02393846008 |
maiphu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
34 |
H27.133 |
|
|
Xã Can Lộc |
Xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0904045606 |
canloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
35 |
H27.134 |
|
|
Xã Tùng Lộc |
Xã Tùng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0912135575 |
tungloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
36 |
H27.135 |
|
|
Xã Gia Hanh |
Xã Gia Hanh, tỉnh Hà Tĩnh |
0904001889 |
giahanh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
37 |
H27.136 |
|
|
Xã Trường Lưu |
Xã Trường Lưu, tỉnh Hà Tĩnh |
0913742567 |
truongluu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
38 |
H27.137 |
|
|
Xã Xuân Lộc |
Xã Xuân Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0902251225 |
xuanloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
39 |
H27.138 |
|
|
Xã Đồng Lộc |
Xã Đồng Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0986373676 |
dongloc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
40 |
H27.139 |
|
|
Phường Bắc Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0913294508 |
bachonglinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
41 |
H27.140 |
|
|
Phường Nam Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0912807519 |
namhonglinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
42 |
H27.141 |
|
|
Xã Tiên Điền |
Xã Tiên Điền, tỉnh Hà Tĩnh |
02393826888 |
tiendien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
43 |
H27.142 |
|
|
Xã Nghi Xuân |
Xã Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
02393827888 |
nghixuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
44 |
H27.143 |
|
|
Xã Cổ Đạm |
Xã Cổ Đạm, tỉnh Hà Tĩnh |
02393825888 |
codam.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
45 |
H27.144 |
|
|
Xã Đan Hải |
Xã Đan Hải, tỉnh Hà Tĩnh |
02393828999 |
danhai.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
46 |
H27.145 |
|
|
Xã Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0945450980 |
ductho.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
47 |
H27.146 |
|
|
Xã Đức Quang |
Xã Đức Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0983600867 |
ducquang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
48 |
H27.147 |
|
|
Xã Đức Đồng |
Xã Đức Đồng, tỉnh Hà Tĩnh |
0987870695 |
ducdong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
49 |
H27.148 |
|
|
Xã Đức Thịnh |
Xã Đức Thịnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0912722600 |
ducthinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
50 |
H27.149 |
|
|
Xã Đức Minh |
Xã Đức Minh, tỉnh Hà Tĩnh |
0916478077 |
ducminh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
51 |
H27.150 |
|
|
Xã Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
0977866121 |
huongson.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
52 |
H27.151 |
|
|
Xã Sơn Kim 1 |
Xã Sơn Kim 1, tỉnh Hà Tĩnh |
0985700375 |
sonkim1.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
53 |
H27.152 |
|
|
Xã Sơn Kim 2 |
Xã Sơn Kim 2, tỉnh Hà Tĩnh |
0985474588 |
sonkim2.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
54 |
H27.153 |
|
|
Xã Sơn Tây |
Xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tĩnh |
0989901445 |
sontay.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
55 |
H27.154 |
|
|
Xã Tứ Mỹ |
Xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
0986972571 |
tumy.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
56 |
H27.155 |
|
|
Xã Sơn Giang |
Xã Sơn Giang, tỉnh Hà Tĩnh |
0976675382 |
songiang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
57 |
H27.156 |
|
|
Xã Sơn Tiến |
Xã Sơn Tiến, tỉnh Hà Tĩnh |
0976967819 |
sontien.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
58 |
H27.157 |
|
|
Xã Sơn Hồng |
Xã Sơn Hồng, tỉnh Hà Tĩnh |
0983876675 |
sonhong.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
59 |
H27.158 |
|
|
Xã Kim Hoa |
Xã Kim Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0354373838 |
kimhoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
60 |
H27.159 |
|
|
Xã Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0982461676 |
vuquang.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
61 |
H27.160 |
|
|
Xã Mai Hoa |
Xã Mai Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0982007577 |
maihoa.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
62 |
H27.161 |
|
|
Xã Thượng Đức |
Xã Thượng Đức, tỉnh Hà Tĩnh |
0918658234 |
thuongduc.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
63 |
H27.162 |
|
|
Xã Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0985488549 |
huongkhe.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
64 |
H27.163 |
|
|
Xã Hương Phố |
Xã Hương Phố, tỉnh Hà Tĩnh |
0978988828 |
huongpho.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
65 |
H27.164 |
|
|
Xã Hương Đô |
Xã Hương Đô, tỉnh Hà Tĩnh |
0973136055 |
huongdo.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
66 |
H27.165 |
|
|
Xã Hà Linh |
Xã Hà Linh, tỉnh Hà Tĩnh |
0975155537 |
halinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
67 |
H27.166 |
|
|
Xã Hương Bình |
Xã Hương Bình, tỉnh Hà Tĩnh |
0975616396 |
huongbinh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
68 |
H27.167 |
|
|
Xã Phúc Trạch |
Xã Phúc Trạch, tỉnh Hà Tĩnh |
0974834032 |
phuctrach.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
69 |
H27.168 |
|
|
Xã Hương Xuân |
Xã Hương Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0969798687 |
huongxuan.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
70 |
H27.05 |
|
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Số 12A, đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
sotnmt.hatinh.gov.vn |
Đổi tên |
|
71 |
H27.49 |
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất tỉnh Hà Tĩnh |
Số 12 đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0983875675 |
ttptqd[email protected] |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
72 |
|
H27.03.00 |
|
Trung tâm Dịch vụ tài chính và Hỗ trợ doanh nghiệp tỉnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0968798687 |
xuctiendautu.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
73 |
|
H27.05.06 |
|
Văn phòng Đăng ký đất đai |
Số 01, đường Võ Liêm Sơn, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0975145537 |
samnc[email protected] |
vpdkdd.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
74 |
|
H27.05.10 |
|
Chi cục Kiểm lâm |
Số 152, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0914365748 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
75 |
|
|
H27.05.10.01 |
Hạt kiểm lâm Thị xã Hồng Lĩnh |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0904988019 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
76 |
|
|
H27.05.10.02 |
Hạt kiểm lâm Thị xã Kỳ Anh |
Phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
0964406386 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
77 |
|
|
H27.05.10.03 |
Hạt kiểm lâm huyện Can Lộc |
Xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0382353962 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
78 |
|
|
H27.05.10.04 |
Hạt kiểm lâm huyện Hương Sơn |
Xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
0914191934 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
79 |
|
|
H27.05.10.05 |
Hạt kiểm lâm huyện Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0977109333 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
80 |
|
|
H27.05.10.06 |
Hạt kiểm lâm huyện Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0904723363 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
81 |
|
|
H27.05.10.07 |
Hạt kiểm lâm huyện Nghi Xuân |
Xã Tiên Điền, tỉnh Hà Tĩnh |
0932341289 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
82 |
|
|
H27.05.10.08 |
Hạt kiểm lâm huyện Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0976216818 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
83 |
|
|
H27.05.10.09 |
Hạt kiểm lâm huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0979130530 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
84 |
|
|
H27.05.10.10 |
Hạt kiểm lâm huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
0943268385 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
85 |
|
|
H27.05.10.11 |
Hạt kiểm lâm huyện Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0904931588 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
86 |
|
|
H27.05.10.12 |
Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0932491929 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
87 |
|
H27.12.02 |
|
Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Hà Tĩnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0366665166 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
88 |
|
|
H27.12.02.00 |
Đội Quản lý thị trường số 1 |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0986106579 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
89 |
|
|
H27.12.02.01 |
Đội Quản lý thị trường số 2 |
Phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0989476908 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
90 |
|
|
H27.12.02.02 |
Đội Quản lý thị trường số 3 |
Xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
0963042663 |
hatinh.dms.gov.vn |
Cấp mới |
|
91 |
|
H27.05.11 |
|
Chi cục Thủy lợi |
Số 307, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0919.385.759 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
92 |
|
H27.05.12 |
|
Chi cục Phát triển nông thôn và Quản lý chất lượng |
Số 04, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0977449010 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
93 |
|
H27.05.13 |
|
Chi cục Trồng trọt và Chăn nuôi |
Số 140, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0987533947 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
94 |
|
H27.05.14 |
|
Chi cục Thủy sản |
Số 04, Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0974599976 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
95 |
|
H27.05.15 |
|
Trung tâm Khuyến nông |
Số 150, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
09783258881 |
Cấp mới |
||
96 |
|
H27.05.16 |
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
Số 843, đường Trần phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0911095199 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
97 |
|
H27.05.17 |
|
Ban Quản lý các Cảng cá và Khu neo đậu tránh trú bão tàu cá |
Cảng cá Cửa Sót, xã Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0914118551 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
98 |
|
H27.05.18 |
|
Vườn Quốc gia Vũ Quang |
Số 6 ngõ 120 đường Hồ Chí Minh, xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
99 |
|
H27.05.19 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Hương Khê; |
Số 02, đường Lê Hữu Trác, Tổ dân phố 7, xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0888729555 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
100 |
|
H27.05.20 |
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ |
Thôn Mỹ Lâm, xã Cẩm Duệ, tỉnh Hà Tĩnh |
0976851596 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
101 |
|
H27.05.21 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Hồng Lĩnh |
Số 27, đường Minh Khai, Tổ DP10, phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0948623789 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
102 |
|
H27.05.22 |
|
Trung tâm Kỹ thuật địa chính và điều tra nông nghiệp |
Số 192, đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
098 3913014 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
103 |
|
H27.05.23 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Hà Tĩnh |
Số 30, đường Tố Hữu, TDP Hưng Lợi, phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
034 3068879 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
104 |
|
H27.05.24 |
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ sông Ngàn Phố |
Thôn 5, xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh |
02393877010 |
sonnmt.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
105 |
|
H27.07.20 |
|
Trung tâm Công tác xã hội - Giáo dục nghề nghiệp cho người khuyết tật |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
02393850201 |
Cấp mới |
||
106 |
|
H27.07.21 |
|
Làng Trẻ em mồ côi Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
02393693816 |
langsoshatinh.vn |
Cấp mới |
|
107 |
|
H27.07.22 |
|
Trung tâm Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh |
Phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
0912837788 |
soyte.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
108 |
|
H27.08.46 |
|
Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh |
Số 454, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0949752286 |
truongtrungcapnghehatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
109 |
|
H27.08.47 |
|
Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
Số 287, đường Quang Trung, phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0987670895 |
truongtrungcapkynghehatinh .com.vn |
Cấp mới |
|
110 |
|
H27.08.48 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh |
Số 62, đường Lý Tự Trọng, phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
0976253428 |
gdnn-gdtxkyanh.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
111 |
|
H27.08.49 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Xuyên |
Thôn Mỹ Am, xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
0915882995 |
trungtam-gdhn-gdtx- camxuyen.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
112 |
|
H27.08.50 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà |
TDP 9, xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
0986135839 |
ttgdtx[email protected] |
gdnn-gdtx.thachha.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
113 |
|
H27.08.51 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
0989913477 |
ttgdnngdtxcanloc.com |
Cấp mới |
|
114 |
|
H27.08.52 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Nghi Xuân |
Xã Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
0962600556 |
gdnn-gdtx.nghixuan.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
115 |
|
H27.08.53 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Đức Thọ |
Xã Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
0974796096 |
trungtam[email protected] |
ttgdnn-gdtx.ductho.edu.vn |
Cấp mới |
116 |
|
H27.08.54 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
0911095199 |
hth-gdtxhuongson.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
117 |
|
H27.08.55 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Khê |
Xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
0914118551 |
gdnn-gdtx.huongkhe.hatinh.edu.vn |
Cấp mới |
|
118 |
|
H27.08.56 |
|
Trung tâm GDNN - GDTX Vũ Quang |
Xã Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
0965151456 |
ttktthhngdtxvuquang.com |
Cấp mới |
|
119 |
|
H27.10.04 |
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
Số 156 , đường Trần Phú, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0888729555 |
vieclamhatinh.vn |
Cấp mới |
|
120 |
|
H27.10.05 |
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công và Bảo trợ xã hội |
Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
0976851596 |
ddnccbtxh.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
121 |
|
H27.13.04 |
|
Trung tâm Quản lý bảo trì hạ tầng giao thông Hà Tĩnh |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
0948623789 |
Cấp mới |
||
122 |
|
H27.13.05 |
|
Ban Quản lý Bến xe khách Hà Tĩnh |
Phường Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh |
098 3913014 |
soxaydung.hatinh.gov.vn |
Cấp mới |
|
123 |
|
H27.15.01 |
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Số 39, đường Vũ Quang, phường Thành Sen, tỉnh Hà Tĩnh |
034 3068879 |
tdc.skhcn[email protected] |
tdc.skhcn.hatinh.gov.vn |
Đổi tên |
124 |
|
H27.15.02 |
|
Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Chuyển đổi số |
Số 81 đường Ngô Quyền, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh |
039 2876998 |
hatiaptech.vn |
Đổi tên |