Quyết định 128/2025/QĐ-UBND quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
| Số hiệu | 128/2025/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 14/10/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 14/10/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Đồng Tháp |
| Người ký | Trần Trí Quang |
| Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 128/2025/QĐ-UBND |
Đồng Tháp, ngày 14 tháng 10 năm 2025 |
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 64/2025/QH15 được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 87/2025/QH15;
Căn cứ Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở số 30/2023/QH15;
Căn cứ Nghị định số 40/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Nghị định số 78/2025/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị định số 187/2025/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 78/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và Nghị định số 79/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ về kiểm tra, rà soát, hệ thống hóa và xử lý văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân Tỉnh quy định tiêu chí thành lập Tổ, tiêu chí về số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; mức hỗ trợ, bồi dưỡng, bảo đảm điều kiện hoạt động đối với Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp;
Theo đề nghị của Giám đốc Công an Tỉnh;
Ủy ban nhân dân ban hành Quyết định quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Đối tượng áp dụng
a) Thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
b) Các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan.
Điều 2. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
1. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
Được thành lập 1.703 Tổ bảo vệ an ninh, trật tự tại 1.703 ấp, khóm, khu phố thuộc các xã, phường trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự (Chi tiết theo Phụ lục đính kèm)
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Quyết định sau đây hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành:
1. Quyết định số 15/2024/QĐ-UBND ngày 01/7/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự và số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Quyết định số 24/2024/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể Tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 128/2025/QĐ-UBND |
Đồng Tháp, ngày 14 tháng 10 năm 2025 |
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 64/2025/QH15 được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 87/2025/QH15;
Căn cứ Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở số 30/2023/QH15;
Căn cứ Nghị định số 40/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở;
Căn cứ Nghị định số 78/2025/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị định số 187/2025/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 78/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và Nghị định số 79/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ về kiểm tra, rà soát, hệ thống hóa và xử lý văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân Tỉnh quy định tiêu chí thành lập Tổ, tiêu chí về số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; mức hỗ trợ, bồi dưỡng, bảo đảm điều kiện hoạt động đối với Tổ bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp;
Theo đề nghị của Giám đốc Công an Tỉnh;
Ủy ban nhân dân ban hành Quyết định quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Đối tượng áp dụng
a) Thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
b) Các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan.
Điều 2. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
1. Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự
Được thành lập 1.703 Tổ bảo vệ an ninh, trật tự tại 1.703 ấp, khóm, khu phố thuộc các xã, phường trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự (Chi tiết theo Phụ lục đính kèm)
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Quyết định sau đây hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành:
1. Quyết định số 15/2024/QĐ-UBND ngày 01/7/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự và số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
2. Quyết định số 24/2024/QĐ-UBND ngày 12/8/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang quy định số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự; số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể Tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
SỐ LƯỢNG TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ; SỐ LƯỢNG THÀNH VIÊN
TỔ BẢO VỆ AN NINH, TRẬT TỰ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP
(Kèm theo Quyết định số 128/2025/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2025 của Ủy
ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
|
Stt |
Tên xã, phường |
Tên ấp, khóm, khu phố |
Dân số |
Số lượng Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Số lượng thành viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Ghi chú |
|
|
39,823 |
13 |
91 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,598 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
4,765 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,156 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bắc Trang 1 |
2,595 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bắc Trang 2 |
1,951 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thống Nhất 1 |
2,949 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thống Nhất 2 |
1,954 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Rọc Muống |
2,868 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thành Lập |
1,211 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Gò Da |
4,673 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Công Tạo |
5,073 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cả Găng |
2,625 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thống Nhất |
2,405 |
1 |
7 |
|
|
|
33,404 |
11 |
77 |
|
||
|
|
|
Ấp Anh Dũng |
2,919 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thi Sơn |
2,126 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Chiến Thắng |
3,098 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cả Cái |
2,393 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tham Bua |
2,025 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cây Me |
1,852 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Chòi Mòi |
3,366 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Sơn |
4,108 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cà Vàng |
3,306 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phước Tiên |
4,263 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thị |
3,948 |
1 |
7 |
|
|
|
24,807 |
7 |
49 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,268 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
5,143 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,262 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Chiến Thắng |
5,585 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Dinh Bà |
3,550 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Gò Bói |
4,209 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Đuôi Tôm |
1,790 |
1 |
7 |
|
|
|
23,133 |
7 |
41 |
|
||
|
|
|
Ấp Tuyết Hồng |
4,035 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hoàng Việt |
3,940 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bảnh |
7,035 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Tài |
1,654 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lộc |
2,099 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phát |
1,625 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thọ |
2,745 |
1 |
5 |
|
|
|
59,822 |
12 |
84 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
8,518 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
9,705 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,857 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Bàng |
716 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Chòm Xoài |
3,991 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mương Kinh |
4,173 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phước Tiền |
3,602 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mương Miễu |
3,253 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thường Thới |
11,620 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thượng |
3,712 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Trung Tâm |
3,644 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Trung |
3,031 |
1 |
7 |
|
|
|
35,792 |
9 |
59 |
|
||
|
|
|
Ấp Long Tả |
3,579 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Hữu |
3,760 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh A |
3,094 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh B |
3,783 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Hậu |
2,907 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Phước |
4,286 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình |
5,246 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Thái |
5,411 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Châu |
3,726 |
1 |
7 |
|
|
|
49,634 |
11 |
67 |
|
||
|
|
|
Ấp Long Thới A |
3,117 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thới B |
2,038 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh |
3,035 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa |
3,297 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hưng |
3,938 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi A |
8,385 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi B |
8,742 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa A |
5,211 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa B |
4,318 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh A |
4,620 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh B |
2,933 |
1 |
5 |
|
|
|
18,664 |
8 |
42 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
4,924 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,552 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,282 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,784 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Long |
1,834 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lâm |
2,083 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
827 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Bình |
1,378 |
1 |
5 |
|
|
|
21,114 |
8 |
44 |
|
||
|
|
|
Ấp K8 |
3,024 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp K9 |
5,063 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp K10 |
4,799 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp K11 |
1,396 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp K12 |
2,384 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Xuân |
2,092 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Nông |
1,056 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Bình |
1,300 |
1 |
5 |
|
|
|
29,791 |
12 |
66 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Dinh |
1,389 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Điền |
1,780 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thọ A |
3,236 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thọ B |
3,553 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thọ C |
1,663 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thống Nhất |
1,621 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Phú |
2,596 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Phú A |
4,023 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành |
3,132 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long An A |
4,633 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long An B |
1,092 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phú |
1,073 |
1 |
5 |
|
|
|
22,313 |
9 |
49 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
2,484 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
3,754 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,975 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,824 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
3,578 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng |
3,236 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
1,408 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bưng Sấm |
1,251 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cà Dâm |
2,803 |
1 |
5 |
|
|
|
21,146 |
11 |
59 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
931 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
819 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
980 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,668 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
889 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp A |
5,168 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp B |
2,701 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp C |
1,995 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hồng Kỳ |
955 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Cường |
2,684 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Phú Cường |
|
|
|
Ấp Gò Cát |
1,356 |
1 |
5 |
|
|
|
49,990 |
16 |
90 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,387 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,230 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,820 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi |
2,246 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thọ |
3,985 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Phú |
4,236 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Yên |
2,664 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thịnh |
2,685 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Bình |
2,669 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú An |
1,966 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ninh Thuận |
618 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nhứt |
6,201 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Nhì |
2,586 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ba |
6,067 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tư |
1,314 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thị |
5,316 |
1 |
7 |
|
|
|
47,410 |
14 |
84 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
4,551 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,613 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,798 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,279 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
755 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Đông A |
5,092 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Đông B |
5,817 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
5,395 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Mỹ |
1,334 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nam |
6,106 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận A |
2,031 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận B |
3,185 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa A |
2,271 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa B |
4,183 |
1 |
7 |
|
|
|
26,169 |
7 |
41 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,562 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,617 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
2,142 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,355 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung |
8,038 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tây |
4,841 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bắc |
4,614 |
1 |
7 |
|
|
|
32,080 |
9 |
55 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,442 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,368 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,643 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,199 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa |
5,021 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Chánh |
4,648 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Trung |
7,614 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thuận |
2,695 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Định |
4,450 |
1 |
7 |
|
|
|
83,720 |
21 |
135 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Bình |
3,764 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hội A |
4,100 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hội B |
2,414 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú A |
4,560 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú B |
2,568 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Trung |
5,477 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
3,525 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phong |
4,120 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình Hạ |
5,021 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Huề |
5,320 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh An |
3,520 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
3,110 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
5,022 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thượng |
3,500 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hạ |
5,112 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Trung |
5,010 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quới |
4,878 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thới |
2,650 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Dinh |
3,125 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
2,985 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình Thượng |
3,939 |
1 |
7 |
|
|
|
43,748 |
14 |
80 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ An 1 |
7,340 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An 2 |
4,703 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An 3 |
4,117 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An 4 |
6,684 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa 1 |
3,266 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa 2 |
2,138 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa 3 |
3,349 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa 4 |
2,067 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa 5 |
1,373 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thị A |
2,322 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thị B |
2,049 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Tân Kiều |
|
|
|
Ấp Mỹ Phú A |
1,652 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú B |
1,537 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú C |
1,151 |
1 |
5 |
|
|
|
32,842 |
8 |
52 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ Tân |
4,348 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Điền |
2,519 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
4,334 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Điền |
4,725 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Lợi Hòa |
2,678 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lợi An |
3,897 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
3,697 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Lợi |
6,644 |
1 |
7 |
|
|
|
35,873 |
16 |
86 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ Đông 1 |
1,263 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông 2 |
1,664 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông 3 |
2,021 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông 4 |
3,840 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông 5 |
1,655 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Láng Biển 1 |
932 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Láng Biển 2 |
1,024 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Láng Biển 3 |
1,567 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Láng Biển 4 |
2,089 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phước 1 |
2,653 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phước 2 |
2,520 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Nam 1 |
1,697 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Nam 2 |
1,796 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tây 1 |
3,348 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tây 2 |
3,875 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tây 3 |
3,929 |
1 |
7 |
|
|
|
28,653 |
9 |
53 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,998 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,077 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,378 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,940 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
4,290 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
2,266 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
2,358 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Gò Tháp |
3,723 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Kiều |
4,623 |
1 |
7 |
|
|
|
17,959 |
10 |
52 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,938 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,148 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,123 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Trường Xuân |
|
|
|
Ấp 5 |
1,351 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 A |
1,148 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5A |
1,389 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5B |
1,852 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6A |
1,464 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6B |
3,405 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 Kinh Hội |
3,141 |
1 |
5 |
|
|
|
21,542 |
12 |
60 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,065 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,706 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,109 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,613 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
3,094 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,015 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,256 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 1A |
3,178 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2A |
2,462 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2B |
890 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3A |
2,933 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4A |
1,221 |
1 |
5 |
|
|
|
30,945 |
11 |
61 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
5,992 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,989 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
5,054 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,067 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
2,717 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
3,914 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,211 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
986 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9 |
1,199 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 10 |
2,848 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 11 |
977 |
1 |
5 |
|
|
|
28,272 |
13 |
69 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,651 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,586 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,627 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
5,201 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,833 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,937 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,729 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 1P |
1,805 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2P |
1,459 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3P |
2,534 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4P |
2,200 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5P |
1,793 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6P |
917 |
1 |
5 |
|
|
|
47,688 |
17 |
95 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ Thuận |
3,951 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tây |
5,812 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thới |
1,596 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú Cù Lao |
2,415 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú Đất Liền |
2,808 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông Nhất |
2,344 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông Nhì |
3,209 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông Ba |
3,546 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Đông Bốn |
2,164 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông Mỹ |
1,907 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây Mỹ |
1,746 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp AB |
1,543 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa |
2,462 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Trường |
1,942 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Xương |
3,117 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
3,519 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng Hòa |
3,607 |
1 |
7 |
|
|
|
38,944 |
15 |
83 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,569 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
3,235 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
4,244 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
4,057 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 1B |
707 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2B |
3,693 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3B |
3,367 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4B |
2,152 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5B |
2,230 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 1T |
3,477 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2T |
2,236 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3T |
2,099 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4T |
1,915 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5T |
613 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6T |
1,350 |
1 |
5 |
|
|
|
54,433 |
15 |
89 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
5,316 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
4,075 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
2,078 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,494 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Long 1 |
3,248 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Long 2 |
3,902 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Long 3 |
3,028 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Long 4 |
4,580 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Mỹ A |
3,785 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Mỹ B |
3,348 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng |
2,599 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa |
5,039 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Tân |
3,337 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Linh |
4,010 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú Lợi |
2,594 |
1 |
5 |
|
|
|
55,467 |
18 |
102 |
|
||
|
|
|
Ấp An Thuận |
5,393 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Thuận A |
908 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa |
4,021 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh |
2,637 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh Đông |
2,612 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phú |
2,356 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phú Đông |
3,535 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Quới |
2,857 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Quới Đông |
3,710 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Ninh |
3,896 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Bình Đông |
2,898 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thái |
3,462 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Bình |
2,635 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa Đông |
2,833 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa Thượng |
2,671 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận A |
2,253 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận B |
2,511 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Trong |
4,279 |
1 |
7 |
|
|
|
46,979 |
17 |
91 |
|
||
|
|
|
Ấp Hưng Quới 1 |
2,584 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Quới 2 |
1,888 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Mỹ Tây |
2,587 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Mỹ Đông |
2,903 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Thành Tây A |
2,399 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khánh Nhơn |
2,322 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khánh Mỹ A |
4,153 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Khánh Mỹ B |
1,733 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Hoà |
4,289 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
4,035 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Khánh An |
3,199 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Nhơn |
2,092 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Thạnh Đông |
2,806 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Lợi Đông |
2,635 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Lợi Tây |
2,474 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Thành Đông |
2,828 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Thành Tây B |
2,052 |
1 |
5 |
|
|
|
72,585 |
23 |
133 |
|
||
|
|
|
Ấp Bình Thạnh |
3,429 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thạnh 1 |
3,628 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thạnh 2 |
3,175 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú Quới 1 |
2,250 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú Quới 2 |
2,677 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa 1 |
3,282 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa 2 |
2,721 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa 3 |
2,322 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Phú |
1,630 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình An |
5,056 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Lợi |
5,340 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh |
2,296 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Vàm Cống |
|
|
|
Ấp Bình Hiệp A |
4,855 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hiệp B |
3,333 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Bắc Sông Xáng |
|
|
|
Ấp Bình Trung |
2,571 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
1,648 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
2,881 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Bình A |
3,834 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Bình B |
1,887 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Hưng |
2,681 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Lợi |
3,027 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nhơn Quới |
3,707 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thuận |
4,355 |
1 |
7 |
|
|
|
81,215 |
20 |
126 |
|
||
|
|
|
Ấp An Hòa |
6,183 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc |
5,015 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Ninh |
5,790 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Phong |
4,667 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Lợi A |
5,315 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Lợi B |
7,438 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Bình |
5,876 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Khương |
6,286 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Định |
3,343 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
3,667 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
2,248 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Khánh |
4,148 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
1,789 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Sông Hậu |
|
|
|
Ấp Tân Lộc |
2,876 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng |
2,662 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
3,541 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quí |
2,619 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
2,529 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
2,617 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Mỹ |
2,606 |
1 |
5 |
|
|
|
66,663 |
24 |
132 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
2,743 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
3,747 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,638 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,740 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,071 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành |
2,979 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành A |
3,946 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành B |
1,902 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Khánh |
2,196 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Khánh A |
2,792 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Khánh B |
1,902 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thuận |
3,188 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa |
2,642 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hưng 1 |
2,423 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hưng 2 |
3,738 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Ninh |
1,802 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
3,378 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình |
4,290 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long An |
3,673 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thành Tấn |
2,113 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bửu |
3,718 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Long Phú |
2,582 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình |
2,730 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hội |
2,730 |
1 |
5 |
|
|
|
71,637 |
25 |
141 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Mỹ |
1,990 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình 1 |
4,378 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình 2 |
3,367 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Tân |
3,419 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận 1 |
2,774 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận 2 |
1,349 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
5,480 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Định Thành |
5,291 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Định Phú |
2,961 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Định Mỹ |
2,061 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Định Tân |
903 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Định Phong |
868 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Khánh |
3,826 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thới Hòa |
3,672 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thới Mỹ 1 |
3,700 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thới Mỹ 2 |
3,812 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
3,895 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
1,841 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
3,193 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phong |
2,865 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
2,142 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quới |
2,392 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thới |
1,534 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
2,239 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng |
1,685 |
1 |
5 |
|
|
|
45,846 |
15 |
85 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Thuận A |
2,011 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận B |
2,427 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lộc A |
2,768 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Tân Dương |
|
|
|
Ấp Tân Lộc B |
2,885 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Thành |
2,976 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
1,592 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
2,250 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Long |
2,075 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành |
2,810 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
1,978 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú An |
2,504 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
4,262 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Long |
4,972 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thành |
5,124 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thuận |
5,212 |
1 |
7 |
|
|
|
66,921 |
31 |
161 |
|
||
|
|
|
Ấp An Phú |
2,567 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
1,910 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp Cái Tàu Hạ - An Nhơn |
|
|
|
Ấp Phú Mỹ |
3,812 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Mỹ Lương |
1,467 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Mỹ Thành |
1,757 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Mỹ Hiệp |
1,894 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hoà Thạnh |
1,805 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hoà Thuận |
2,819 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú An |
2,086 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
1,471 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Cường |
1,855 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Long |
2,178 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
1,619 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thuận |
1,600 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh 1 |
2,134 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh 2 |
4,230 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa 1 |
1,983 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa 2 |
2,793 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa 1 |
1,276 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa 2 |
1,800 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh 1 |
2,943 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh 2 |
1,437 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh 1 |
1,910 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh 2 |
2,968 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh 3 |
2,300 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hưng 1 |
2,013 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hưng 2 |
1,820 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Bình 1 |
1,709 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Bình 2 |
2,996 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa 1 |
2,317 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hoà 2 |
1,452 |
1 |
5 |
|
|
|
59,294 |
22 |
112 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Lập |
3,891 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
2,395 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hựu |
2,943 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
2,754 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Nghĩa |
1,895 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thanh |
2,985 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
2,978 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
2,051 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Nhuận |
2,860 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hưng |
2,656 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lợi |
2,232 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa |
2,505 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Bình |
2,259 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phú |
2,662 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thái |
2,747 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Ninh |
3,175 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa An |
3,174 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
3,275 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Hiệp |
2,474 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Hưng |
1,899 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Quới |
3,078 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Trung |
2,406 |
1 |
5 |
|
|
|
65,635 |
24 |
132 |
|
||
|
|
|
Ấp Thạnh Phú |
3,836 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Hoà Nhì |
2,488 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hoà Nhất |
2,951 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú An |
3,154 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông |
2,705 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An 1 |
3,458 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An 2 |
1,110 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây |
2,988 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Mỹ |
4,566 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
4,469 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận 1 |
3,638 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận 2 |
1,266 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hoà 1 |
2,430 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hoà 2 |
2,231 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quới |
3,754 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
1,971 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lập |
1,537 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
1,306 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thanh |
2,026 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hội Xuân |
2,459 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Bình |
3,650 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Mỹ |
2,458 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hoà |
2,391 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh |
2,793 |
1 |
5 |
|
|
|
30,475 |
14 |
70 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân An |
1,399 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thới |
1,439 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bắc |
1,458 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
2,107 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phong |
3,142 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quí Thạnh |
3,299 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hội |
2,809 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
2,755 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lương |
2,035 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Bình |
2,729 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
1,324 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa 1 |
2,219 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hiệp |
1,637 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hiệp 1 |
2,123 |
1 |
5 |
|
|
|
46,181 |
12 |
76 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,458 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
5,338 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,570 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
5,412 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
3,379 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
3,633 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,183 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
4,477 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 9 |
4,150 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 10 |
4,242 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 11 |
3,906 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 12 |
3,433 |
1 |
5 |
|
|
|
50,970 |
15 |
89 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
5,971 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
4,237 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
4,273 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,824 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
2,208 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Ngãi |
2,163 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Nhơn |
1,601 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Trí |
5,062 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Lương Tín |
2,531 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Lễ |
2,607 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình |
6,640 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa |
2,200 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thống |
2,773 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nhất |
1,200 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khu Phố |
3,680 |
1 |
7 |
|
|
|
33,004 |
12 |
64 |
|
||
|
|
|
Ấp Lợi Tường |
3,443 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lợi Trinh |
3,315 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An |
2,735 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi Nhơn |
3,532 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi Nhơn B |
2,929 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thái Hòa |
5,336 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Chợ |
2,101 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc |
2,427 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông Thạnh |
1,247 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
1,817 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Lợi |
1,918 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lợi Thuận |
2,204 |
1 |
5 |
|
|
|
41,073 |
14 |
76 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ Nghĩa 1 |
4,665 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Nghĩa 2 |
3,508 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An |
2,865 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tường |
2,350 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
1,947 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
2,456 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Quới |
3,993 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng |
2,420 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng A |
2,763 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng C |
2,807 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú A |
2,547 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Quới A |
3,099 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phúc |
3,329 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Long |
2,324 |
1 |
5 |
|
|
|
28,066 |
11 |
59 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,636 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,919 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,853 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,228 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tường |
3,272 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lược |
3,928 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trinh |
3,821 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thị A |
3,485 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thị B |
1,947 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
3,323 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hiệp |
1,654 |
1 |
5 |
|
|
|
41,201 |
12 |
70 |
|
||
|
|
|
Ấp Hậu Phú 1 |
5,329 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Phú 2 |
4,617 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Phú 3 |
2,549 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh 4 |
2,228 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh 5 |
1,059 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Quới |
5,384 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trung |
4,956 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thuận |
3,079 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trinh A |
3,596 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trinh B |
1,872 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tường A |
3,385 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Tường B |
3,147 |
1 |
5 |
|
|
|
50,816 |
17 |
95 |
|
||
|
|
|
Ấp An Bình |
4,351 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Thiện |
3,191 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thái |
5,083 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
2,345 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa |
1,878 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trung |
3,891 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thuận |
1,734 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh A |
2,223 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh B |
1,362 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Thuận |
4,361 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Hoa |
3,197 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Vinh |
4,598 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hậu Hòa |
2,282 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cầu Xéo |
1,435 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Quới |
2,853 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú A |
3,384 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú B |
2,648 |
1 |
5 |
|
|
|
57,654 |
18 |
106 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,831 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
5,763 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,931 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
4,593 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Bình Đông |
2,144 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hiệp |
2,816 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Hòa |
2,086 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lợi |
1,897 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Ninh |
3,786 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Thạnh |
3,315 |
1 |
7 |
Có Cụm công nghiệp An Thạnh |
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
869 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Điền |
2,769 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Hảo |
2,871 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Lược |
1,888 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Phú |
4,086 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Phúc |
5,753 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Quí |
3,169 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khu phố Hòa Khánh |
2,087 |
1 |
5 |
|
|
|
35,199 |
19 |
95 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,703 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,300 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,841 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,790 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
2,569 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
2,349 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
2,565 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
1,544 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9A |
2,100 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9B |
1,397 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 10 |
1,998 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 11 |
1,449 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 12 |
2,013 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Tiểu |
2,099 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
2,526 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Bình |
1,353 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi |
1,695 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thuận |
1,289 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chà Là |
1,619 |
1 |
5 |
|
|
|
23,769 |
13 |
65 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
876 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,199 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,908 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,446 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,876 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,638 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,178 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
1,634 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9 |
2,008 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 10 |
2,313 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 11 |
1,494 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 12 |
2,815 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 13 |
1,384 |
1 |
5 |
|
|
|
49,155 |
21 |
111 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
2,213 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,457 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,459 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,888 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
4,152 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
3,831 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
3,012 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
2,037 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9 |
2,352 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 10 |
2,507 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Tịnh |
4,382 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Quới |
1,824 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Long |
2,514 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phong |
1,176 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Trị |
2,170 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Đức |
1,311 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thái |
1,609 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Sơn |
1,142 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh |
914 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng |
1,255 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thạnh |
1,950 |
1 |
5 |
|
|
|
43,536 |
29 |
145 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,155 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
795 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,281 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,290 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
1,678 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 8 |
1,497 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 9 |
1,265 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 11 |
1,397 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 12 |
1,687 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 14 |
1,691 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 15 |
920 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 16 |
1,496 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 17 |
1,978 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
1,377 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh A |
2,249 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh B |
1,565 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
1,810 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hội |
712 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng A |
1,053 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hưng B |
1,374 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi |
1,626 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi A |
1,606 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi B |
1,450 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
1,973 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Điền |
1,712 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh A |
1,496 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Chánh B |
1,793 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lương |
2,254 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thuận |
1,356 |
1 |
5 |
|
|
|
40,422 |
18 |
90 |
|
||
|
|
|
Ấp Hòa Hảo |
1,133 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thinh |
2,243 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Quới |
3,012 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Đông |
2,055 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thủy Tây |
2,852 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Sơn |
2,951 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa An |
2,371 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây Hòa |
2,241 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông Hòa |
2,310 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh |
2,045 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa A |
1,891 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa B |
2,184 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Chánh Đông |
2,113 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thuận |
2,596 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Chánh Tây |
2,060 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thanh |
2,164 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thạnh |
2,012 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Đức |
2,189 |
1 |
5 |
|
|
|
35,085 |
22 |
110 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Thiện |
2,979 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thái |
3,188 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bường A |
2,153 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bường B |
1,491 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Luông A |
1,896 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Luông B |
1,099 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
2,619 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Phú |
1,499 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Thạnh |
1,238 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Ngãi |
1,116 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Nhơn |
1,481 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Ninh |
1,118 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Quới |
1,754 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Điền |
1,661 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xuân Sắc |
1,422 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xuân Quang |
1,344 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xuân Kiển |
1,437 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội Nhơn |
1,036 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội Nghĩa |
1,044 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội Lễ |
960 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội Trí |
1,036 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội Tín |
1,514 |
1 |
5 |
|
|
|
12,713 |
13 |
65 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,861 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,233 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,501 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,423 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,459 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lộc |
1,395 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thuận |
712 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thiện |
627 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
242 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Long |
363 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
1,075 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành |
421 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phát |
401 |
1 |
5 |
|
|
|
8,487 |
12 |
60 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
529 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
207 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
658 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,297 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
278 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng Phước |
953 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng Tây |
1,868 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng Đông |
579 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng Phú |
821 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Đông |
559 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thuận |
367 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Xuân |
371 |
1 |
5 |
|
|
|
17,832 |
16 |
86 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
2,485 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Tân Phước 1 |
|
|
|
Ấp 2 |
876 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
710 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,018 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Long Giang |
|
|
|
Ấp 5 |
1,070 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Lợi |
2,911 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Bình |
850 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thành |
647 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
614 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Tân Phước 2 |
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
792 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh 2A |
1,332 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh 2B |
1,149 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Vinh |
380 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phong |
176 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
484 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
338 |
1 |
5 |
|
|
|
30,240 |
15 |
77 |
|
||
|
|
|
Ấp Một |
1,366 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hai |
1,142 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ba |
830 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tư |
2,392 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Phú |
1,165 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Quới |
1,898 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Điền |
4,406 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Xuân |
2,230 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hữu |
1,280 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh |
3,162 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Nhuận |
3,029 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Vinh |
1,078 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quới |
2,194 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
2,889 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
1,179 |
1 |
5 |
|
|
|
49,074 |
16 |
90 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
4,328 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
5,470 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú 1 |
2,693 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú 2 |
2,827 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thanh |
6,831 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
5,556 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Khu Phố |
881 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Xuân |
1,898 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hội Đông |
2,090 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thới |
1,753 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận A |
1,619 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quới |
4,834 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lược 1 |
2,766 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lược 2 |
2,014 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lý Đông |
1,722 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lập |
1,792 |
1 |
5 |
|
|
|
53,037 |
18 |
100 |
|
||
|
|
|
Ấp Cá |
2,039 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ga |
1,043 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Me |
1,345 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Rẫy |
1,785 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
4,013 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
5,314 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phong |
4,399 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thân Bình |
4,874 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Thân Hòa |
3,327 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thân Đạo |
3,282 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thân Đức |
2,355 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cửu Hòa |
3,634 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Ngãi Thuận |
2,697 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ngãi Lợi |
2,687 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh |
2,758 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Tường |
2,595 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình |
2,094 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thới |
2,796 |
1 |
5 |
|
|
|
44,484 |
23 |
119 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,674 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,745 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,898 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
3,229 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
3,270 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,079 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 7 |
482 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khu phố |
994 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chợ |
817 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Vông |
1,850 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thanh Hưng |
4,205 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bờ Xe |
1,637 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cây Xanh |
1,509 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Miễu Hội |
1,404 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thuận A |
1,542 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thuận B |
1,011 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thanh Hòa |
2,049 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh A |
2,145 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Lợi |
1,435 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nam |
1,437 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thới |
1,319 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình A |
2,916 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình B |
1,837 |
1 |
5 |
|
|
|
47,447 |
25 |
131 |
|
||
|
|
|
Ấp Mới |
3,684 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Khu phố Lương Minh Chánh |
726 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh 2A |
1,256 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây 1 |
2,593 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây 2 |
1,922 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung |
2,472 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Keo |
664 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa B |
1,562 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa |
3,399 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây |
4,652 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Hưng |
5,086 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Đông |
1,268 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông A |
1,360 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông A1 |
1,104 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông B |
890 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông B1 |
1,710 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nam |
1,245 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung 1 |
1,164 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung A |
2,211 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung B |
687 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Trang |
2,016 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây B |
1,236 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thới |
2,224 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ngươn |
1,096 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Dầu |
1,220 |
1 |
5 |
|
|
|
34,797 |
21 |
105 |
|
||
|
|
|
Ấp Bình Hòa A |
860 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa B |
1,719 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thuận |
1,121 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thạnh |
1,001 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thới A |
2,001 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thới B |
750 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú |
1,736 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Trung |
1,981 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình |
1,191 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung Nam |
1,733 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây |
920 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thuận |
1,708 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa |
1,896 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hữu Hòa |
1,173 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hữu Bình |
1,211 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hữu Thuận |
1,053 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hữu Lợi |
1,649 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thới |
2,841 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng |
2,677 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bắc A |
2,498 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bắc B |
3,078 |
1 |
5 |
|
|
|
29,795 |
18 |
90 |
|
||
|
|
|
Ấp Phú Quới |
1,576 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh |
1,420 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Long |
1,694 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
1,622 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Ninh |
1,040 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thuận |
1,160 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành A |
1,834 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thành B |
173 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa A |
1,832 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa B |
1,775 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh |
1,663 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Trị |
1,686 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Hòa |
2,042 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Bình |
2,298 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Thạnh |
2,800 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Quí |
1,160 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Phú |
2,014 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Thới |
2,006 |
1 |
5 |
|
|
|
26,204 |
12 |
62 |
|
||
|
|
|
Ấp Đông |
4,853 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tây |
2,237 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ |
2,713 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hội |
2,405 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đông Hòa |
2,440 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tây Hòa |
1,684 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Hòa |
932 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
1,146 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Phú |
880 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận A |
1,357 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận B |
2,705 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lộ Ngang |
2,852 |
1 |
5 |
|
|
|
36,944 |
20 |
100 |
|
||
|
|
|
Ấp Mỹ Thọ |
1,650 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Khương |
1,200 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Trường |
1,550 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Khương |
1,850 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An A |
1,950 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ An B |
1,740 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thị |
1,950 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Phú |
1,976 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Quới |
1,547 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Ninh |
1,446 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
2,881 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Mỹ |
1,679 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nhựt Tân |
3,317 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Cách |
2,279 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Song Thạnh |
1,890 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung Thạnh |
1,550 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung Chánh |
1,652 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hòa |
1,753 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung Hòa |
1,733 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung Lợi |
1,351 |
1 |
5 |
|
|
|
36,397 |
19 |
95 |
|
||
|
|
|
Ấp Lương Phú A |
3,287 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Phú B |
2,646 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lương Phú C |
2,998 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc A |
1,742 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc B |
1,436 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Khương A |
1,353 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Khương B |
743 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Khương C |
1,268 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi A |
1,832 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi B |
952 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Lợi C |
2,504 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh |
2,642 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Thạnh A |
1,565 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đăng Phong |
2,454 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Long |
2,275 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú |
1,408 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trường Xuân A |
1,966 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trường Xuân B |
1,533 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thanh Đăng B |
1,793 |
1 |
5 |
|
|
|
34,531 |
27 |
135 |
|
||
|
|
|
Ấp Long Thạnh |
2,300 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa |
1,620 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hiệp |
1,178 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quang Thọ |
1,700 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long An |
930 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quang Khương |
1,242 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quang Phú |
1,429 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quang Ninh |
1,091 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình 2B |
1,372 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
1,209 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành |
1,572 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Đông |
1,305 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thắng |
1,070 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng |
815 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú 1 |
879 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú 2 |
1,301 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình 1 |
1,521 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình 2A |
1,288 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình An |
980 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thành |
1,120 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh |
978 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú Quới |
1,648 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Phước |
1,215 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Ngãi |
1,500 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đăng Phong Dưới |
950 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đăng Phong Trên |
1,418 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đăng Nẵm |
900 |
1 |
5 |
|
|
|
30,651 |
18 |
92 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
1,977 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
4,300 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
2,975 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tỉnh |
1,288 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hiệp |
850 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thuận |
1,042 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Long |
2,054 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa A |
788 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa B |
1,122 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Điền Thạnh |
2,235 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Điền Lợi |
1,964 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
353 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thạnh |
1,250 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Lợi |
1,581 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa |
1,560 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Điền Mỹ |
1,258 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình An |
2,054 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hạnh |
2,000 |
1 |
5 |
|
|
|
39,874 |
23 |
117 |
|
||
|
|
|
Ấp An Khương |
2,418 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Kiết |
1,496 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Thọ |
1,435 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Quới |
1,219 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Phú |
1,916 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh An |
1,559 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hòa |
1,472 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hiệp |
1,220 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thủy |
1,182 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Thới |
1,620 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
931 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thọ Trung |
1,004 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thọ Đông |
1,515 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh 1 |
1,102 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh 2 |
1,402 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thọ Thượng |
1,401 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng |
2,670 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Khương 1 |
4,913 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Khương 2 |
2,431 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thọ 1 |
1,481 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Thọ 2 |
1,273 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú |
2,209 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Quới |
2,005 |
1 |
5 |
|
|
|
34,917 |
24 |
120 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
1,652 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thuận |
2,115 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc Thượng |
939 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Lạc Trung |
1,342 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
1,699 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Ninh |
3,171 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp An Cư |
1,945 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nhơn Hòa |
1,631 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Lạc Trung |
2,367 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thành |
1,541 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Mỹ Thạnh |
1,614 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hòa |
1,782 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Mỹ |
1,861 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Lạc |
1,151 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Quới |
951 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Phú |
1,112 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Lợi Tiểu |
915 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thạnh |
913 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú |
1,327 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Long |
982 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng Hạ |
916 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng Thượng |
1,116 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Quới Hạ |
1,009 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Quới Thượng |
866 |
1 |
5 |
|
|
|
43,344 |
19 |
97 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
3,256 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
2,560 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
3,356 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
2,235 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
2,864 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
1,860 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Trung |
3,294 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Lạc Đông |
2,861 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
2,361 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Tây |
5,067 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Đông |
2,016 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Bình |
1,823 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh An |
1,483 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hòa Đông |
1,399 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hòa Tây |
1,155 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hiệp |
844 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Phú |
1,213 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hưng |
1,445 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Yên |
2,252 |
1 |
5 |
|
|
|
38,452 |
13 |
71 |
|
||
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
2,271 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hưng |
1,008 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Phú |
2,300 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Lạc |
1,921 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thạnh |
1,537 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Thới |
3,491 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Trinh |
2,429 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khương Thọ |
3,242 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Minh Đồng |
3,166 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa Đông |
4,833 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hòa Long |
4,253 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Lợi An |
3,358 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Đông Trung |
4,643 |
1 |
7 |
|
|
|
25,078 |
11 |
55 |
|
||
|
|
|
Ấp Bình Khánh |
2,593 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Ninh |
2,825 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Phú |
2,212 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thọ Khương |
2,947 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Nhựt |
2,224 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Hưng |
2,152 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Lạc |
2,012 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bình Cánh |
1,443 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Phong |
2,035 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Bình |
1,974 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Quới |
2,661 |
1 |
5 |
|
|
|
30,710 |
13 |
65 |
|
||
|
|
|
Ấp Hòa Phú |
2,668 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Quới An |
2,333 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Hải |
1,917 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Long Thới |
2,187 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Trung |
1,359 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Khương Ninh |
2,321 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ninh Quới |
2,375 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thới Hòa |
1,464 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thuận Trị |
3,107 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Thủ |
3,198 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thạnh |
1,846 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Lợi |
2,994 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lợi An |
2,941 |
1 |
5 |
|
|
|
26,406 |
10 |
54 |
|
||
|
|
|
Ấp Bình An |
3,546 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp An Ninh |
3,071 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Thới |
3,689 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Quí |
3,289 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
2,852 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Phú Quới |
1,934 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vĩnh Quới |
1,791 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hưng Hòa |
2,737 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thới An A |
1,781 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thới An B |
1,716 |
1 |
5 |
|
|
|
29,581 |
19 |
95 |
|
||
|
|
|
Ấp Bà Canh |
1,497 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bà Lẫy 1 |
1,524 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bà Lẫy 2 |
1,240 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cầu Muống |
1,988 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cây Bàng |
1,748 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chợ |
1,744 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đèn Đỏ |
2,322 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Đình |
1,186 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Lãnh 1 |
1,670 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Lãnh 2 |
1,681 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Tân |
1,171 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh Giữa |
1,827 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh Ngang |
1,719 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Láng |
2,458 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
1,238 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trại Cá |
1,370 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trại Ngang |
1,342 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vàm Kinh |
794 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Gò |
1,062 |
1 |
5 |
|
|
|
22,007 |
11 |
57 |
|
||
|
|
|
Ấp Gò Me |
3,669 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Kinh Trên |
3,356 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Kinh Dưới |
1,895 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chợ Bến |
2,026 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Đen |
1,714 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Trung |
1,944 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nam |
1,909 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hộ |
1,904 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bắc 1 |
1,533 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bắc 2 |
1,534 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Rạch Bùn |
523 |
1 |
5 |
|
|
|
33,874 |
17 |
85 |
|
||
|
|
|
Ấp Xóm Gò |
1,806 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thơm 1 |
1,050 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Thơm 2 |
1,642 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lò Gạch |
1,863 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Dương Phú |
1,313 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hòa Bình |
3,143 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thạnh Hòa |
3,135 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Vạn Thành |
3,166 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Trị 1 |
1,848 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Hiệp Trị 2 |
1,208 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ruộng Cạn |
2,301 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Dương Hòa |
1,816 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Dương Quới |
1,119 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thanh Nhung 1 |
1,978 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Thanh Nhung 2 |
2,272 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Xuân |
1,745 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Nghĩa Chí |
2,469 |
1 |
5 |
|
|
|
50,299 |
23 |
117 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Tây 1 |
2,929 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 2 |
1,940 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 3 |
3,549 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 4 |
3,277 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 5 |
2,701 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 6 |
2,202 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Tây 7 |
2,192 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 1 |
1,896 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 2 |
1,296 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 3 |
2,241 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 4 |
3,298 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 5 |
2,830 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 6 |
3,297 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 7 |
1,622 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phước 8 |
2,013 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Gò Lức |
2,656 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Gò Táo |
2,289 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bà Lãnh |
2,002 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bờ Kinh |
1,691 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chùa Đất Đỏ |
1,752 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Ông Gồng |
828 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Dinh |
545 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cầu Bà Trà |
1,253 |
1 |
5 |
|
|
|
44,654 |
25 |
127 |
|
||
|
|
|
Ấp 1 |
994 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 2 |
1,014 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 3 |
1,504 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 4 |
1,295 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 5 |
1,351 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp 6 |
2,323 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đôi Ma 1 |
2,189 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đôi Ma 2 |
2,820 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Đôi Ma 3 |
1,622 |
1 |
7 |
Có Khu công nghiệp Dịch vụ Dầu khí Soài Rạp |
|
|
|
Ấp Chợ 1 |
3,103 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chợ 2 |
3,070 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Chợ 3 |
1,611 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lăng 1 |
3,200 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lăng 2 |
2,299 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Lăng 3 |
650 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Đình |
1,329 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Bồ Đề |
1,549 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giá Trên |
1,144 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Giá Dưới |
1,113 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Mới |
1,279 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Chủ |
1,197 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Tựu |
1,197 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Cầu Xây |
3,011 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Lưới |
2,604 |
1 |
5 |
|
|
|
|
Ấp Xóm Rẫy |
1,186 |
1 |
5 |
|
|
|
32,197 |
19 |
133 |
|
||
|
|
|
Ấp Tân Phú |
2,708 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Quí |
1,806 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hưng |
1,034 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lợi |
1,814 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hiệp |
1,107 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình |
2,216 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Bình 2 |
1,041 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hương |
2,667 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Định |
1,670 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Ninh |
2,297 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thạnh |
2,015 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Xuân |
2,813 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân An |
1,668 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Hòa |
902 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Lập |
908 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành |
2,967 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành 1 |
740 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Thành 2 |
1,018 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Đông |
806 |
1 |
7 |
|
|
|
23,377 |
16 |
112 |
|
||
|
|
|
Ấp Bãi Bùn |
1,359 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cả Thu 1 |
1,408 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cả Thu 2 |
1,953 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bà Lắm |
1,551 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Kinh Nhiếm |
1,414 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Tân Phú |
1,729 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Giồng Keo |
1,329 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bà Tiên 1 |
1,753 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bà Tiên 2 |
682 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Gảnh |
1,712 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Lý Quàn 1 |
2,213 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Lý Quàn 2 |
1,880 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Bà Từ |
1,262 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Pháo Đài |
1,341 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Phú Hữu |
1,586 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Ấp Cồn Cống |
205 |
1 |
7 |
|
|
|
57,754 |
36 |
252 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,290 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
1,391 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
1,563 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,068 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
2,174 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
993 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
1,598 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
1,605 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
1,611 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 10 |
1,643 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 11 |
1,318 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 12 |
1,150 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 13 |
1,549 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 14 |
735 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 15 |
1,844 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 16 |
1,489 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 17 |
1,049 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 18 |
1,077 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 19 |
2,016 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 20 |
2,407 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 21 |
1,049 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 22 |
2,747 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 23 |
3,447 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 24 |
1,984 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 25 |
3,157 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 26 |
1,598 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 27 |
2,781 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 28 |
1,123 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 29 |
1,819 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 30 |
1,454 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 31 |
1,294 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 32 |
876 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 33 |
1,085 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thuận Hà |
1,388 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Hòa |
993 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Bình |
1,389 |
1 |
7 |
|
|
|
71,516 |
29 |
207 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,571 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
1,968 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
1,861 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,812 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
1,874 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,687 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
1,440 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
1,922 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
1,708 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 10 |
1,985 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 11 |
2,408 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 12 |
3,018 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 13 |
2,987 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 14 |
2,947 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 15 |
2,208 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 16 |
2,205 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 17 |
2,183 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 18 |
2,664 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 19 |
3,147 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 20 |
2,509 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 21 |
4,001 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 22 |
5,295 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố 23 |
2,556 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 24 |
1,301 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 25 |
1,754 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 26 |
1,723 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 27 |
1,716 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Hòa A |
5,770 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố Long Hòa B |
3,296 |
1 |
7 |
|
|
|
41,178 |
20 |
142 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
968 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
2,271 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
828 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
854 |
1 |
9 |
Có Cụm công nghiệp Tân Mỹ Chánh |
|
|
|
Khu phố 5 |
1,509 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,082 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Thạnh |
3,736 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ An |
3,015 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Lợi |
2,093 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Hòa |
2,759 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hội Gia |
1,396 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Phú |
1,774 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Lương |
2,464 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Hưng |
1,892 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Bình Phong |
3,223 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Bình Thành |
1,374 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Bình Lợi |
1,498 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Tỉnh A |
2,697 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Tỉnh B |
1,354 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phong Thuận |
4,391 |
1 |
7 |
|
|
|
33,568 |
17 |
121 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
3,282 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
2,274 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
2,248 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,282 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
1,227 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,077 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
1,696 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
1,653 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
1,128 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 10 |
2,863 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 11 |
1,783 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 12 |
4,608 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Thạnh Hưng |
1,512 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thới Thạnh |
2,072 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thới Thuận |
1,993 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thới Hòa |
1,515 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thới Bình |
1,355 |
1 |
7 |
|
|
|
53,177 |
20 |
146 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,934 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
1,544 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
2,116 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
2,225 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
2,234 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,423 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
2,386 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
3,772 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
4,424 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 10 |
2,808 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Trung Lương |
1,621 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Bình Tạo |
4,361 |
1 |
9 |
Có Khu công nghiệp Mỹ Tho và Cụm công nghiệp Trung An |
|
|
|
Khu phố Bình Tạo A |
2,224 |
1 |
9 |
Có Khu công nghiệp Mỹ Tho |
|
|
|
Khu phố Chợ |
4,164 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố Đồng |
1,778 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Mỹ |
1,898 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Hưng |
2,856 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phước Hoà |
3,630 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phước Thuận |
3,605 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Giáp Nước |
2,174 |
1 |
7 |
|
|
|
27,520 |
18 |
126 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,594 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
1,432 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
2,356 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,828 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
1,695 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,616 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
915 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
1,315 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
1,460 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 10 |
2,371 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 11 |
1,514 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 12A |
1,254 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 12B |
681 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Kim Liên |
1,865 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Giồng Cát |
1,231 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Xã |
1,514 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Chợ Mới |
1,192 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Việt Hùng |
1,687 |
1 |
7 |
|
|
|
22,486 |
13 |
91 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,454 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
873 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
1,737 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,705 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
1,606 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,982 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
1,381 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 8 |
1,623 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 9 |
1,350 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thuận An |
2,482 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thuận Hòa |
2,895 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Gò Tre |
2,359 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Xóm Dinh |
1,039 |
1 |
7 |
|
|
|
27,721 |
13 |
91 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,822 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
2,449 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
2,200 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
2,727 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
3,555 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,723 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
2,465 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Hưng |
2,353 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Bình |
1,713 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Phước |
1,632 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Mỹ |
1,764 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thành Nhứt |
1,682 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thành Nhì |
1,636 |
1 |
7 |
|
|
|
45,694 |
18 |
128 |
|
||
|
|
|
Khu phố Ông Non |
2,655 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Ông Cai |
3,204 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Sơn Qui A |
2,620 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Sơn Qui B |
2,147 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Gò Xoài |
2,070 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Xã Lới |
2,207 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Xuân |
3,189 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hồng Rạng |
3,195 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Trí Đồ |
1,713 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hòa Thân |
2,945 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Lạc Hòa |
2,296 |
1 |
9 |
Có Khu công nghiệp Bình Đông |
|
|
|
Khu phố Muôn Nghiệp |
4,481 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Cộng Lạc |
2,963 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Năm Châu |
3,198 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Lăng Hoàng Gia |
1,638 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hưng Hòa |
1,664 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hưng Phú |
1,978 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hưng Thạnh |
1,531 |
1 |
7 |
|
|
|
33,023 |
11 |
81 |
|
||
|
|
|
Khóm 1 |
3,214 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 2 |
1,925 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Thạnh A |
5,200 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm An Thạnh B |
1,024 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Lợi |
5,681 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm An Lợi A |
1,622 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Tài |
1,268 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Lộc |
3,985 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Hòa |
4,024 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Thịnh |
2,014 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Phước |
3,066 |
1 |
7 |
|
|
|
53,952 |
18 |
162 |
|
||
|
|
|
Khóm 1 |
4,993 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm 2 |
3,724 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm 3 |
5,521 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm 4 |
2,922 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm 5 |
4,091 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm An Thành |
2,692 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Hưng |
1,514 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Hưng A |
2,747 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Mương Nhà Máy |
1,973 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Cả Gốc |
1,928 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hòa |
2,833 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hòa Trung |
2,600 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hòa Thuận |
4,464 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Lý |
2,220 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Thành A |
2,423 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Thành B |
2,244 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Chánh |
2,697 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Hòa |
2,366 |
1 |
9 |
|
|
|
39,759 |
12 |
108 |
|
||
|
|
|
Khóm Bình Hòa Thượng |
6,770 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Hòa Hạ |
4,865 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Bình Hòa Trung |
3,349 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm An Lạc |
3,187 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Cây Da |
1,522 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Trà Đư 1 |
2,347 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Trà Đư 2 |
3,499 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Sở Thượng |
4,987 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Cầu Muống |
2,398 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tứ Thường |
2,302 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Thị |
2,113 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Thường Thới Hậu |
2,420 |
1 |
9 |
|
|
|
134,108 |
49 |
347 |
|
||
|
|
|
Khóm 1 |
2,528 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 2 |
3,228 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 3 |
2,424 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 4 |
2,592 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 5 |
877 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 6 |
2,024 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 7 |
1,956 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 8 |
2,988 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 9 |
3,611 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Phước |
2,990 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Đức |
1,571 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Hưng |
3,855 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Long |
2,365 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Thiện |
3,268 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Thuận |
1,675 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Lạc |
1,845 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa An |
2,809 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Hiệp |
3,147 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Thuận |
2,197 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Việt Hòa |
2,574 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Thới |
4,721 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Phú An |
3,867 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Nhon |
3,315 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Bến Bắc |
2,239 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thuận Trung |
1,384 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thuận An |
1,928 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thuận Phú |
1,545 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thuận Nghĩa |
1,322 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thuận Phát |
1,490 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Long |
3,842 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Mỹ |
2,302 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Hưng |
1,271 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Khánh |
3,504 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Lợi |
2,818 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Bình |
4,306 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Mỹ |
3,514 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Châu |
4,009 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Long |
2,154 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Hưng |
2,438 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tịnh Đông |
1,640 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Tịch |
2,352 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Dân |
2,757 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Chủ |
3,727 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hùng |
4,621 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hậu |
2,899 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Định |
4,274 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Thạnh |
3,702 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Hòa |
3,408 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Phát |
2,235 |
1 |
7 |
|
|
|
49,095 |
16 |
116 |
|
||
|
|
|
Khóm 1 |
3,127 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 2 |
1,783 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 3 |
2,038 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 4 |
3,709 |
1 |
9 |
Có Khu công nghiệp Trần Quốc Toản |
|
|
|
Khóm 5 |
2,957 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 6 |
1,327 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 7 |
2,099 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 8 |
1,847 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 9 |
5,779 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm 10 |
3,694 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 11 |
3,683 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 12 |
4,306 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 13 |
3,349 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 14 |
3,362 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 15 |
3,318 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 16 |
2,717 |
1 |
7 |
|
|
|
44,429 |
16 |
116 |
|
||
|
|
|
Khóm 1 |
4,346 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 2 |
1,751 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm 3 |
3,096 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Thượng |
2,378 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Phú |
2,012 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Trung |
1,867 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Tây |
2,379 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Mỹ Thuận |
2,167 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm An Định |
4,027 |
1 |
9 |
Có Cụm công nghiệp Cần Lố |
|
|
|
Khóm An Lạc |
3,009 |
1 |
9 |
Có Cụm công nghiệp An Bình |
|
|
|
Khóm An Nghiệp |
4,074 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Bình Dân |
1,678 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Dân |
3,702 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Bình Nhứt |
2,775 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Nguyễn Cử |
2,707 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Thanh Tiến |
2,461 |
1 |
7 |
|
|
|
104,279 |
32 |
240 |
|
||
|
|
|
Khóm Vĩnh Phước |
2,989 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Cái Sơn |
6,271 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Sa Giang |
5,233 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Vĩnh Hòa |
2,965 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Cầu Đình |
2,473 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Kiến An |
2,821 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Phú Mỹ |
7,071 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Hòa Khánh |
6,044 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Hòa An |
1,760 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Qui |
3,247 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Long |
2,502 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Vườn Hồng |
3,895 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hưng |
2,000 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Cái Đôi |
3,100 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân An |
2,533 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Bình |
5,212 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Tân Thuận |
2,275 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hòa |
3,707 |
1 |
9 |
Có Khu công nghiệp Sa Đéc |
|
|
|
Khóm Tân Mỹ |
2,467 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Khánh Hòa |
3,569 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khóm Sa Nhiên |
2,311 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Hiệp |
2,382 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Huề |
3,960 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Thành |
2,675 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Lập |
1,960 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Tân Lợi |
1,191 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Giang |
1,269 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Quới |
2,229 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Huề |
2,665 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Khánh Nhon |
3,886 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Khánh Nghĩa |
4,359 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khóm Đông Khánh |
3,258 |
1 |
7 |
|
|
|
39,964 |
18 |
130 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
4,332 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
5,229 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
1,021 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
888 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
688 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 6 |
1,811 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 7 |
870 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Hoà |
2,675 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Thạnh |
1,681 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Đa |
1,646 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Luận |
1,441 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Lợi |
1,340 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Long Phước |
3,447 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Rạch Trắc |
2,450 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Cầu Dừa |
2,294 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Kinh 12 |
4,729 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố Láng Biển |
2,525 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Bà Bèo |
897 |
1 |
7 |
|
|
|
20,613 |
13 |
91 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1 |
1,142 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
1,679 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
1,746 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 4 |
1,120 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 5 |
1,034 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Bình 1 |
2,594 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Bình 2 |
1,609 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Bình 3 |
1,061 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Tân Bình 4 |
1,924 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Sơn |
2,092 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Hưng |
1,439 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Bình |
1,706 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Thanh Hiệp |
1,467 |
1 |
7 |
|
|
|
34,105 |
15 |
107 |
|
||
|
|
|
Khu phố 1A |
4,516 |
1 |
9 |
|
|
|
|
Khu phố 2A |
2,320 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3A |
488 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 1B |
3,854 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 2B |
4,274 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố 3B |
1,578 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hòa Trí |
1,342 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Hưng |
2,457 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Hòa |
1,562 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Phú |
2,581 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Hiệp |
1,700 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Vĩnh |
1,629 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hòa Nhơn |
874 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Hòa Nghĩa |
980 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Thuận |
3,950 |
1 |
7 |
|
|
|
27,029 |
12 |
84 |
|
||
|
|
|
Khu phố Mỹ Lợi |
2,211 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ Thuận |
2,275 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Mỹ An |
1,218 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Quý Thành |
3,119 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Quý Chánh |
3,834 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Quý Lợi |
2,249 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Quý Phước |
2,444 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Quý Trinh |
1,342 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Hưng |
1,747 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Hòa |
1,850 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú Mỹ |
2,182 |
1 |
7 |
|
|
|
|
Khu phố Phú An |
2,558 |
1 |
7 |
|
|
Tổng số |
1,703 |
10,047 |
|
|||
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh