Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Thực hành viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10?
Thực hành viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10? Mục tiêu chung của môn Địa lý trung học phổ thông? Yêu cầu cần đạt về nội dung Địa lý các ngành kinh tế công nghiệp lớp 10?
Thực hành viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10?
Dưới đây là cấu trúc chung viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10:
Tiêu đề: (Cần rõ ràng và nêu bật vấn đề chính) Tóm tắt: (Một đoạn ngắn gọn tóm tắt các phát hiện và kết luận chính của báo cáo) 1. Giới thiệu: - Nêu bối cảnh của vấn đề công nghiệp bạn đang điều tra. - Giải thích lý do tại sao vấn đề này quan trọng và cần được tìm hiểu. - Nêu rõ mục tiêu và phạm vi của báo cáo này. (Tùy chọn) Đặt ra các câu hỏi nghiên cứu mà bạn muốn trả lời. 2. Phương pháp nghiên cứu: - Mô tả cách bạn thu thập thông tin (ví dụ: phỏng vấn chuyên gia, khảo sát, nghiên cứu tài liệu, phân tích dữ liệu thứ cấp, quan sát thực tế tại nhà máy/khu công nghiệp). - Nêu rõ nguồn thông tin bạn đã sử dụng. - Đề cập đến bất kỳ hạn chế nào trong phương pháp nghiên cứu của bạn. 3. Phát hiện: - Trình bày chi tiết các thông tin và dữ liệu bạn đã thu thập được liên quan đến vấn đề. - Sử dụng các tiêu đề phụ, bảng biểu, đồ thị (nếu có) để trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. - Đảm bảo các phát hiện được trình bày một cách khách quan và dựa trên bằng chứng. 4. Phân tích: - Phân tích các phát hiện của bạn để xác định các nguyên nhân, hậu quả và các yếu tố liên quan đến vấn đề. - So sánh và đối chiếu các thông tin khác nhau bạn đã thu thập được. - Đánh giá tầm quan trọng và tác động của vấn đề đối với các bên liên quan (ví dụ: người lao động, doanh nghiệp, cộng đồng, môi trường). 5. Kết luận: - Tóm tắt các phát hiện và phân tích chính của bạn. - Đưa ra các kết luận rõ ràng về vấn đề công nghiệp bạn đã điều tra. - Trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra ở phần giới thiệu (nếu có). 6. Khuyến nghị: - Đề xuất các giải pháp hoặc hành động cụ thể để giải quyết hoặc giảm thiểu vấn đề đã được xác định. - Các khuyến nghị nên thực tế, khả thi và hướng đến các bên liên quan. 7. Phụ lục (nếu có): - Bao gồm các tài liệu hỗ trợ như bảng hỏi khảo sát, bản ghi phỏng vấn, số liệu thống kê chi tiết, hình ảnh, v.v.
Gợi ý các vấn đề công nghiệp bạn có thể chọn để điều tra (trong bối cảnh Việt Nam): - Ô nhiễm môi trường: - Tình trạng xả thải chưa qua xử lý của các nhà máy trong một khu công nghiệp cụ thể. - Tác động của ngành công nghiệp dệt may đến ô nhiễm nguồn nước. - Vấn đề xử lý chất thải nguy hại từ các nhà máy điện tử. - Điều kiện làm việc: - An toàn lao động trong các nhà máy sản xuất gỗ hoặc cơ khí. - Vấn đề về sức khỏe nghề nghiệp của công nhân trong ngành da giày. - Tình trạng làm thêm giờ quá mức và quyền lợi của người lao động trong các khu chế xuất. - Chuyển đổi số và tự động hóa: - Tác động của tự động hóa đến lực lượng lao động trong ngành sản xuất ô tô. - Thách thức và cơ hội của việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành nông nghiệp công nghệ cao. - Sự chuẩn bị của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cho quá trình chuyển đổi số. - Chuỗi cung ứng: - Tính bền vững của chuỗi cung ứng trong ngành thủy sản. - Rủi ro và giải pháp cho chuỗi cung ứng toàn cầu trong bối cảnh mới. - Vai trò của logistics trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. - Phát triển bền vững: - Ứng dụng năng lượng tái tạo trong các khu công nghiệp. - Thực hành kinh tế tuần hoàn trong ngành nhựa. - Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong các ngành công nghiệp. |
Dưới đây là mẫu 3 bài viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10:
Bài cáo cáo số 1: Báo cáo Tìm hiểu Tình trạng xả thải chưa qua xử lý tại khu công nghiệp X Tóm tắt: Báo cáo này trình bày kết quả tìm hiểu về tình trạng xả thải chưa qua xử lý của các nhà máy tại Khu công nghiệp X (KCN X). Qua quá trình thu thập thông tin và phân tích, báo cáo cho thấy có dấu hiệu đáng lo ngại về việc một số nhà máy trong KCN X xả thải trực tiếp ra môi trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước và đời sống của cộng đồng dân cư xung quanh. Báo cáo đề xuất các biện pháp cần thiết để giải quyết tình trạng này, bao gồm tăng cường kiểm tra, giám sát, xử lý nghiêm các vi phạm và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp. 1. Giới thiệu: Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp, đặc biệt là tình trạng xả thải chưa qua xử lý, là một vấn đề nhức nhối tại nhiều khu công nghiệp ở Việt Nam. Việc xả thải không đúng quy chuẩn không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai, không khí mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Báo cáo này tập trung vào việc tìm hiểu tình trạng xả thải tại Khu công nghiệp X, một khu công nghiệp có quy mô vừa, tập trung nhiều ngành nghề sản xuất khác nhau. Mục tiêu của báo cáo là đánh giá thực trạng, xác định nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm bảo vệ môi trường và cộng đồng. 2. Phương pháp nghiên cứu: Để thực hiện báo cáo này, chúng tôi đã tiến hành các phương pháp nghiên cứu sau: - Nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, quy định về bảo vệ môi trường liên quan đến hoạt động của khu công nghiệp và xử lý nước thải công nghiệp. - Phỏng vấn: Thực hiện phỏng vấn (giả định) với một số người dân sinh sống gần KCN X để thu thập thông tin về tình trạng ô nhiễm nguồn nước và các tác động đến đời sống của họ. - Quan sát thực tế: Tiến hành khảo sát trực quan khu vực xung quanh KCN X, đặc biệt là các kênh, mương thoát nước và các nguồn nước tiếp nhận nước thải từ KCN. - Tìm kiếm thông tin trên báo chí và truyền thông: Thu thập các thông tin liên quan đến vấn đề ô nhiễm tại KCN X (nếu có). 3. Phát hiện: Qua quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã ghi nhận được một số phát hiện đáng chú ý sau: - Dấu hiệu ô nhiễm nguồn nước: Tại một số kênh thoát nước chảy ra từ KCN X, chúng tôi quan sát thấy nước có màu sắc bất thường (màu đen hoặc vàng đục), có mùi hôi khó chịu. - Phản ánh từ người dân: Theo phản ánh (giả định) của một số người dân sống gần KCN X, tình trạng ô nhiễm nguồn nước đã diễn ra trong một thời gian dài, ảnh hưởng đến việc sử dụng nước cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp. Họ cũng cho biết đã từng thấy hiện tượng cá chết hàng loạt trên các kênh nước này. - Thiếu thông tin công khai: Việc tiếp cận các thông tin chi tiết về hệ thống xử lý nước thải của từng nhà máy trong KCN X gặp nhiều khó khăn. Không có nhiều báo cáo về môi trường được công khai một cách rộng rãi. - Quan sát trực quan: Tại một số vị trí, chúng tôi nhận thấy có dấu hiệu các ống xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua hệ thống xử lý tập trung của KCN (nếu có). 4. Phân tích: Các phát hiện trên cho thấy có khả năng cao tồn tại tình trạng xả thải chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn từ một số nhà máy trong KCN X. Điều này có thể xuất phát từ một số nguyên nhân sau: - Tiết kiệm chi phí: Một số doanh nghiệp có thể cố tình không đầu tư hoặc vận hành hệ thống xử lý nước thải một cách đầy đủ để giảm chi phí sản xuất. - Hệ thống xử lý tập trung chưa hiệu quả: Nếu KCN X có hệ thống xử lý nước thải tập trung, có thể hệ thống này chưa được đầu tư đúng mức, công nghệ lạc hậu hoặc vận hành không hiệu quả, dẫn đến nước thải sau xử lý vẫn chưa đạt tiêu chuẩn. - Kiểm tra, giám sát chưa chặt chẽ: Công tác kiểm tra, giám sát của các cơ quan chức năng có thể chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả, dẫn đến các hành vi vi phạm không được phát hiện và xử lý kịp thời. - Ý thức bảo vệ môi trường hạn chế: Một số doanh nghiệp có thể chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật. - Tình trạng xả thải chưa qua xử lý gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và cộng đồng: - Ô nhiễm nguồn nước: Gây ô nhiễm các nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp. - Ảnh hưởng đến sức khỏe: Các chất ô nhiễm trong nước thải có thể gây ra các bệnh về da, tiêu hóa và các bệnh nguy hiểm khác cho người dân. - Suy thoái hệ sinh thái: Gây ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật sống trong môi trường nước, làm mất cân bằng hệ sinh thái. - Ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội: Gây mất mỹ quan đô thị, ảnh hưởng đến hoạt động du lịch và có thể gây ra các mâu thuẫn xã hội do ô nhiễm môi trường. 5. Kết luận: Qua quá trình tìm hiểu, có đủ cơ sở để nhận định rằng tình trạng xả thải chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn đang diễn ra tại Khu công nghiệp X, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống của cộng đồng. Vấn đề này đòi hỏi sự quan tâm và vào cuộc quyết liệt của các cơ quan chức năng, ban quản lý KCN và các doanh nghiệp hoạt động trong khu vực. 6. Khuyến nghị: Để giải quyết tình trạng xả thải tại KCN X, chúng tôi đề xuất các biện pháp sau: - Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Các cơ quan chức năng cần tăng cường tần suất và hiệu quả kiểm tra việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường của các nhà máy trong KCN X. - Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm: Mọi hành vi xả thải trái phép cần được phát hiện và xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính răn đe. - Rà soát và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải tập trung: Nếu KCN X có hệ thống xử lý nước thải tập trung, cần tiến hành rà soát, đánh giá hiệu quả hoạt động và có kế hoạch nâng cấp, cải tạo nếu cần thiết. - Yêu cầu các doanh nghiệp đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn: Đối với các nhà máy chưa có hệ thống xử lý nước thải hoặc hệ thống chưa đạt chuẩn, cần có yêu cầu bắt buộc và lộ trình cụ thể để đầu tư xây dựng hoặc nâng cấp. - Công khai thông tin về môi trường: Ban quản lý KCN và các doanh nghiệp cần công khai các thông tin liên quan đến môi trường, bao gồm kết quả quan trắc chất lượng nước thải, để người dân và các cơ quan chức năng có thể theo dõi và giám sát. - Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường: Tổ chức các buổi tập huấn, tuyên truyền về bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp và người lao động trong KCN X. - Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tạo điều kiện để người dân địa phương tham gia vào quá trình giám sát và phản ánh các vấn đề về ô nhiễm môi trường. 7. Phụ lục: (Trong một báo cáo thực tế, phần này có thể bao gồm các hình ảnh, biên bản phỏng vấn, số liệu quan trắc, v.v.) |
Bài báo cáo số 2: Báo cáo tìm hiểu tác động của tự động hóa đến việc làm trong ngành dệt may ở Việt Nam Tóm tắt: Báo cáo này tập trung vào việc phân tích tác động ngày càng gia tăng của tự động hóa đối với thị trường lao động trong ngành dệt may Việt Nam. Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và tạo ra hàng triệu việc làm. Tuy nhiên, sự tiến bộ của công nghệ tự động hóa đang đặt ra những thách thức không nhỏ đối với lực lượng lao động truyền thống. Báo cáo này trình bày những phát hiện về mức độ tự động hóa hiện tại, dự báo về tương lai, phân tích các tác động kinh tế và xã hội, đồng thời đề xuất các giải pháp để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực và tận dụng cơ hội mà tự động hóa mang lại. 1. Giới thiệu: Ngành dệt may từ lâu đã là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu và tạo ra một lượng lớn việc làm, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và cho lao động nữ. Tuy nhiên, bối cảnh công nghiệp toàn cầu đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI). Các công nghệ như robot, máy móc điều khiển bằng máy tính, và phần mềm quản lý thông minh đang dần được ứng dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất, từ khâu cắt, may, đến đóng gói và kiểm tra chất lượng. Sự thay đổi này mang đến nhiều cơ hội về năng suất và hiệu quả, nhưng đồng thời cũng đặt ra những lo ngại sâu sắc về tương lai của lực lượng lao động trong ngành. Báo cáo này được thực hiện nhằm mục đích làm rõ những tác động này và đề xuất các hướng đi phù hợp cho Việt Nam. 2. Phương pháp nghiên cứu: Để thực hiện báo cáo này, chúng tôi đã sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau: - Nghiên cứu tài liệu chuyên sâu: Phân tích các báo cáo ngành, nghiên cứu học thuật, thống kê của chính phủ và các tổ chức quốc tế về ngành dệt may, tự động hóa và thị trường lao động. - Phỏng vấn chuyên gia: Thực hiện phỏng vấn (giả định) với các chuyên gia trong ngành dệt may, các nhà kinh tế lao động, đại diện các doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách để thu thập thông tin và quan điểm đa chiều. - Phân tích dữ liệu thứ cấp: Sử dụng các số liệu thống kê về việc làm, năng suất lao động và đầu tư vào công nghệ trong ngành dệt may để phân tích xu hướng. - Nghiên cứu điển hình (Case study): Tìm hiểu về việc ứng dụng tự động hóa tại một số nhà máy dệt may tiêu biểu ở Việt Nam (dựa trên thông tin công khai hoặc các nghiên cứu đã có). 3. Phát hiện: Qua quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã ghi nhận được những phát hiện quan trọng sau: - Mức độ tự động hóa gia tăng: Ngày càng có nhiều doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam đầu tư vào các công nghệ tự động hóa, đặc biệt là trong các khâu đòi hỏi sự lặp đi lặp lại cao như may công nghiệp, cắt vải bằng laser, và hệ thống quản lý kho tự động. - Thay đổi cơ cấu lao động: Xu hướng tự động hóa đang dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động của ngành. Nhu cầu về lao động phổ thông, tay nghề thấp có xu hướng giảm, trong khi nhu cầu về kỹ sư, kỹ thuật viên có trình độ cao để vận hành và bảo trì các hệ thống tự động hóa lại tăng lên. - Nguy cơ mất việc làm: Mặc dù tự động hóa có thể tạo ra một số việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ, nhưng số lượng việc làm bị thay thế bởi máy móc dự kiến sẽ lớn hơn, đặc biệt đối với lực lượng lao động lớn tuổi và lao động nữ chiếm đa số trong ngành. - Tác động đến năng suất và chất lượng: Các doanh nghiệp ứng dụng tự động hóa thường ghi nhận sự gia tăng đáng kể về năng suất, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm. - Thách thức về kỹ năng: Lực lượng lao động hiện tại trong ngành dệt may Việt Nam phần lớn chưa được trang bị các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường sản xuất tự động hóa cao. - Sự khác biệt giữa các loại hình doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường có khả năng tiếp cận và ứng dụng tự động hóa nhanh hơn so với các doanh nghiệp trong nước do nguồn lực tài chính và công nghệ mạnh hơn. 4. Phân tích: - Tự động hóa mang lại những lợi ích kinh tế rõ ràng cho ngành dệt may Việt Nam, bao gồm tăng năng suất, giảm chi phí nhân công về lâu dài, nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, những lợi ích này đi kèm với những thách thức xã hội không nhỏ, đặc biệt là nguy cơ mất việc làm hàng loạt có thể dẫn đến những hệ lụy kinh tế và xã hội tiêu cực. - Việc mất việc làm không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập và đời sống của người lao động mà còn có thể gây ra những vấn đề về an sinh xã hội. Lực lượng lao động lớn tuổi và những người có trình độ học vấn thấp sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm việc làm mới. - Để tận dụng tối đa lợi ích của tự động hóa và giảm thiểu những tác động tiêu cực, Việt Nam cần có một chiến lược toàn diện. Điều này bao gồm việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng cho người lao động, giúp họ thích ứng với những công việc mới đòi hỏi kỹ năng cao hơn. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi sang tự động hóa một cách có trách nhiệm, cân nhắc đến yếu tố xã hội. 5. Kết luận: Tự động hóa là một xu hướng không thể đảo ngược và sẽ tiếp tục định hình ngành dệt may Việt Nam trong tương lai. Việc chủ động nắm bắt cơ hội và đối phó với những thách thức mà nó mang lại là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành và ổn định xã hội. Việt Nam cần có những bước đi chiến lược và đồng bộ để chuẩn bị cho một tương lai với lực lượng lao động có kỹ năng cao hơn và một ngành dệt may hiện đại, hiệu quả hơn. 6. Khuyến nghị: Để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ tự động hóa trong ngành dệt may, chúng tôi đề xuất các khuyến nghị sau: - Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề: Chính phủ cần tăng cường đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành nghề liên quan đến vận hành, bảo trì và lập trình các hệ thống tự động hóa. Cần chú trọng đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện tại. - Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ: Cần có các chính sách khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp dệt may, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tự động hóa một cách phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế của họ. - Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu thiết bị và công nghệ tự động hóa, cần có chính sách khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước. - Xây dựng hệ thống an sinh xã hội linh hoạt: Cần có các chính sách bảo trợ xã hội hiệu quả để hỗ trợ những người lao động bị mất việc làm do tự động hóa, bao gồm các chương trình trợ cấp thất nghiệp, đào tạo lại và hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới. - Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển: Cần khuyến khích các hoạt động nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực tự động hóa và ứng dụng AI trong ngành dệt may để tạo ra các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện của Việt Nam. - Tăng cường đối thoại giữa các bên liên quan: Cần tạo ra một diễn đàn để các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, người lao động, các tổ chức xã hội) có thể trao đổi, thảo luận và đưa ra các giải pháp chung cho vấn đề tự động hóa trong ngành dệt may. 7. Phụ lục: (Trong một báo cáo thực tế, phần này có thể bao gồm các bảng số liệu thống kê chi tiết, bản ghi phỏng vấn, các nghiên cứu điển hình cụ thể, v.v.) |
Thực hành viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10? chỉ mang tính tham khảo.
Thực hành viết báo cáo tìm hiểu một vấn đề về công nghiệp Địa 10? (Hình từ Internet)
Mục tiêu chung của môn Địa lý trung học phổ thông bao gồm?
Căn cứ theo Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn Địa lý ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT quy định mục tiêu chung như sau:
Trên nền tảng những kiến thức cơ bản và phương pháp giáo dục đề cao hoạt động chủ động, tích cực, sáng tạo của học sinh, Chương trình môn Địa lí giúp học sinh hình thành, phát triển năng lực địa lí – một biểu hiện của năng lực khoa học; đồng thời góp phần cùng các môn học và hoạt động giáo dục khác phát triển ở học sinh các phẩm chất chủ yếu và năng lực chung đã được hình thành trong giai đoạn giáo dục cơ bản, đặc biệt là tình yêu quê hương, đất nước; thái độ ứng xử đúng đắn với môi trường tự nhiên, xã hội; khả năng định hướng nghề nghiệp; để hình thành nhân cách công dân, sẵn sàng đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Yêu cầu cần đạt về nội dung Địa lý các ngành kinh tế công nghiệp lớp 10?
Căn cứ tiểu mục 2 Mục 5 Chương trình giáo dục phổ thông môn Địa lý ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT quy định yêu cầu cần đạt về nội dung Địa lý các ngành kinh tế công nghiệp lớp 10 như sau:
- Trình bày được vai trò, đặc điểm, cơ cấu ngành công nghiệp.
- Phân tích được các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố công nghiệp.
- Nêu được những định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai.
- Trình bày được vai trò, đặc điểm và giải thích được sự phân bố của một số ngành: Khai thác than, dầu khí, quặng kim loại; điện lực; điện tử, tin học; sản xuất hàng tiêu dùng; thực phẩm
- Phân tích được tác động của công nghiệp đối với môi trường, sự cần thiết phải phát triển mạnh các nguồn năng lượng tái tạo.
- Trình bày được quan niệm, vai trò của tổ chức lãnh thổ công nghiệp; phân biệt được vai trò và đặc điểm của các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp.
- Thu thập tài liệu, trình bày và báo cáo được một vấn đề về công nghiệp.
- Đọc được bản đồ công nghiệp; vẽ và phân tích được biểu đồ về công nghiệp.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];