Thông báo 53/TB-BTC năm 2025 về Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 53/TB-BTC |
Ngày ban hành | 07/01/2025 |
Ngày có hiệu lực | 07/01/2025 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Nguyễn Minh Tiến |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 53/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2025 |
VỀ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 78/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư Quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của hội đồng thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 39/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát Báo cáo danh sách thẩm định viên về giá tại doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá kể từ ngày ký Thông báo này (Phụ lục kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận dù điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp;
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI
CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 53/TB-BTC ngày 07/01/2025 của Bộ Tài chính)
TT |
Mã GCN |
Tên doanh nghiệp |
Thẩm định viên |
Số thẻ |
Nội dung thông báo |
Ngày hiệu lực |
Chức danh đăng ký hành nghề |
Lĩnh vực thẩm định giá |
1 |
216/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tăng |
VII11.643 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Quyết |
VIII13.931 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Mai Quang Hợp |
VI10.371 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thông |
VIII13.993 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
2 |
230/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
|
|
|
|
||
|
|
|
Triệu Văn Giáp |
VIII13.758 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Việt Dũng |
IX14.1079 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
V09.276 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Đặng Trần Tùng |
V09.301 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Tiến Long |
VII11.596 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
3 |
237/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Văn Vỹ |
XI16.1659 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Văn Hòa |
VII11.546 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Quang Vịnh |
VII11.702 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Hoàng Văn Cương |
XIII18.1924 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Hồng Quân |
X15.1386 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
4 |
388/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
|
|
|
|
||
|
|
|
Hàn Chí Dũng |
XI14.1073 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Bùi Tuấn Đôn |
IX14.1092 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lại Thị Hường |
XIV19.2191 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Hồng Quân |
X15.1384 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Bùi Việt Linh |
VIII13.847 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XV23.2378 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Hồ Thị Nhung |
XV23.2448 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
5 |
444/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam |
|
|
|
|
||
|
|
|
Nguyễn Quang Tiến |
VIII13.950 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Thị Lê Dung |
XII17.1683 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Ngọc Phong |
VIII13.907 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
6 |
447/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá Tràng An |
|
|
|
|
||
|
|
|
Trần Cường |
X15.1248 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Dương Thị Phượng |
VIII13.920 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
XIV19.2163 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Vĩnh Thịnh |
XIII18.2058 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Thị Tuyết Mai |
XI16.1546 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
7 |
448/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Bá Đại |
XII17.1694 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Phương Mai |
X15.1348 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
XII17.1744 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Anh Tuấn |
XIII18.2087 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Hạnh Nguyên |
X15.1364 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Trung Kiên |
XV23.2411 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
8 |
457/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
|
|
|
|
||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình |
XIII18.1912 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Huỳnh Minh Hưng |
XIII18.1977 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trịnh Hữu Bảo Sơn |
XIII18.2040 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Thị Thanh Kim |
XIII18.1997 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Trần Hòa |
XV23.2397 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
9 |
464/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá ACV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Chiến |
X15.1253 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Đức Minh |
VI10.395 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
XV23.2496 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Cao Sơn Tùng |
XV23.2479 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Xuân Dũng |
XV23.2369 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 53/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2025 |
VỀ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 78/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư Quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của hội đồng thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 39/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát Báo cáo danh sách thẩm định viên về giá tại doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá kể từ ngày ký Thông báo này (Phụ lục kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận dù điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp;
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI
CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 53/TB-BTC ngày 07/01/2025 của Bộ Tài chính)
TT |
Mã GCN |
Tên doanh nghiệp |
Thẩm định viên |
Số thẻ |
Nội dung thông báo |
Ngày hiệu lực |
Chức danh đăng ký hành nghề |
Lĩnh vực thẩm định giá |
1 |
216/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tăng |
VII11.643 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Quyết |
VIII13.931 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Mai Quang Hợp |
VI10.371 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thông |
VIII13.993 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
2 |
230/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
|
|
|
|
||
|
|
|
Triệu Văn Giáp |
VIII13.758 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Việt Dũng |
IX14.1079 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
V09.276 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Đặng Trần Tùng |
V09.301 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Tiến Long |
VII11.596 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
3 |
237/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Văn Vỹ |
XI16.1659 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Văn Hòa |
VII11.546 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Quang Vịnh |
VII11.702 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Hoàng Văn Cương |
XIII18.1924 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Hồng Quân |
X15.1386 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
4 |
388/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
|
|
|
|
||
|
|
|
Hàn Chí Dũng |
XI14.1073 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Bùi Tuấn Đôn |
IX14.1092 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lại Thị Hường |
XIV19.2191 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Hồng Quân |
X15.1384 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Bùi Việt Linh |
VIII13.847 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XV23.2378 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Hồ Thị Nhung |
XV23.2448 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
5 |
444/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam |
|
|
|
|
||
|
|
|
Nguyễn Quang Tiến |
VIII13.950 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Thị Lê Dung |
XII17.1683 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trần Ngọc Phong |
VIII13.907 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
6 |
447/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá Tràng An |
|
|
|
|
||
|
|
|
Trần Cường |
X15.1248 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Dương Thị Phượng |
VIII13.920 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
XIV19.2163 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Vĩnh Thịnh |
XIII18.2058 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Thị Tuyết Mai |
XI16.1546 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
7 |
448/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Bá Đại |
XII17.1694 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Phương Mai |
X15.1348 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
XII17.1744 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Vũ Anh Tuấn |
XIII18.2087 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Hạnh Nguyên |
X15.1364 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Trung Kiên |
XV23.2411 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
8 |
457/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
|
|
|
|
||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình |
XIII18.1912 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Huỳnh Minh Hưng |
XIII18.1977 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Trịnh Hữu Bảo Sơn |
XIII18.2040 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Thị Thanh Kim |
XIII18.1997 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Phạm Trần Hòa |
XV23.2397 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
9 |
464/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá ACV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Chiến |
X15.1253 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Lê Đức Minh |
VI10.395 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
XV23.2496 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Cao Sơn Tùng |
XV23.2479 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
Nguyễn Xuân Dũng |
XV23.2369 |
Đủ điều kiện hành nghề |
Kể từ ngày TB |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |