Thông báo 1271/TB-BTC năm 2024 về Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá và Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 1271/TB-BTC |
Ngày ban hành | 31/12/2024 |
Ngày có hiệu lực | 31/12/2024 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Nguyễn Minh Tiến |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Lao động - Tiền lương,Tài chính nhà nước |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1271/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024 |
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 78/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư Quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của hội đồng thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 39/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát Báo cáo danh sách thẩm định viên về giá tại doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo:
- Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp;
- Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 (Phụ lục 02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không khắc phục các điều kiện hoạt động theo quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Luật Giá sau thời hạn 03 tháng kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 thì bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại Điều 54 của Luật Giá.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI
CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 1271/TB-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bộ Tài
chính)
TT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp |
Tên chi nhánh |
Thẩm định viên về giá |
Số thẻ |
Chức danh đăng ký hành nghề |
Lĩnh vực thẩm định giá |
|
1 |
001/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
|
||||
|
|
|
Vũ An Khang |
06151 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Quang |
IV06205 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Duy |
IX14.1069 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Lan Anh |
VII11.458 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Khúc Mạnh Hùng |
III06103 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Duy Thắng |
III06127 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Khánh |
V09.245 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thang |
VI10.48 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Phương |
VIII13.910 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nghiêm Thị Bích Thuận |
III06132 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
III06090 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
VI10.377 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Thắng |
VI10.420 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Hương |
XII17.1761 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Minh Đức |
XIV19.2143 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Ngọc |
XIV19.2233 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Mây |
VIII13.864 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
III06139 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Thái |
XIV19.2305 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Thành Kiên |
XIV19.2197 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Hải Nam |
XII17.1797 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
IV06178 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Thu Hà |
VII11.524 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hữu Thi |
06154 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Chung |
VII11.479 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tú |
X15.1438 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Duy Tiến |
XI16.1625 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Dương Long Khánh |
VII11.574 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Lan Chi |
VIII13.728 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Đình Lực |
XII17.1784 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
2 |
002/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Cảnh Sơn |
IV06.321 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
VIII13.715 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Thị Nhàn |
VIII13.897 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
V09.279 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Trừ |
06084Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Mộng Thu |
XIII18.2060 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Tuấn Đức |
XIV19.2144 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
3 |
005/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
|
|
||||
|
|
|
Trương Thị Hồng Đang |
VII11.508 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Nhàn |
VIII13.896 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Diệp Thảo |
X15.1402 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Mỹ Hương |
VII11.557 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Kiều Lam |
VII11.582 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
4 |
008/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Thanh Thy |
III06133 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Công Thành |
06081Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phú Thái |
XIV19.2304 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phú Trí |
V09.296 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Huệ |
XII18.1972 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|||||
|
|
|
|
Trịnh Ngọc Anh |
III06088 |
PTGĐ; GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hải |
VIII13.770 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng |
IX14.1112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
5 |
009/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Hữu Châu |
I05005 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Mạnh Hà |
IX14.1101 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Luân |
XV23.2430 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Thị Trúc Ngân |
IV06200 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoàng Bảo Long |
X15.1341 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
||||
|
|
|
|
Lê Thị Phương |
XV23.2456 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Xuân Long |
IV06191 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
VIII13.853 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
6 |
010/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|
|||
|
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền |
XIV19.2186 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Văn Hồng Sơn |
XI16.1593 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tô Chí Vinh |
XII17.1899 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh tại Hà Nội |
|
||||
|
|
|
|
Trần Tiến Lập |
XII17.1775 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lưu Quang Tùng |
XI16.1648 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Thùy Linh |
XIV19.2213 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Việt Hà |
XIV19.2153 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lương Trọng Hoàng |
XIII18.1969 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2254 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
|
||||
|
|
|
|
Đặng Thị Như Anh |
X15.1233 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Bùi Hoàng Quân |
XIV19.2258 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Huỳnh Đức Trung |
XIV19.2338 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Khắc Khương |
XIII18.1994 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh tại Đà Nẵng |
|
||||
|
|
|
|
Lương Quang Huy |
XIV19.2184 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Võ Thị Minh Thư |
XIII18.2062 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
7 |
011/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Tiến |
II05059 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VIII13.744 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thân Duy |
XII17.1689 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Hồng Quân |
XIV19.2259 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Lệ Tuyên |
X15.1442 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Bình |
XII17.1673 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Hữu Đạt |
XV23.2379 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đức Kiên |
XII17.1769 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.972 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
XIV19.2319 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
8 |
012/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VI10.374 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Vi |
IX14.1228 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Lực Quang |
XII17.1821 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Lê Vân |
XIV19.2346 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Anh |
II05028 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
VI10.365 |
GĐ CN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tùng Lâm |
XI16.1533 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Thanh Huyền |
VIII13.826 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
9 |
014/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|
|||
|
|
|
Ngô Đức Đoàn |
IX14.1091 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
IX14.1216 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cát Thị Hà |
VII11.517 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Biển |
VI10.334 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Xuân Thái |
II05.058 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lân |
VI10.386 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quý Cường |
II05.034 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VI10.325 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dương |
VII11.505 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Tùng |
VII11.691 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
V09.243 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Duy Toàn |
XI16.1630 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy |
X15.1420 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Hà |
IX14.1100 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Văn Xuyên |
X15.1452 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Minh |
IX14.1154 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Anh |
XII17.1666 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Hưng |
XIII18.1980 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Tiến Sỹ |
XIV19.2272 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Anh Minh |
XII17.1789 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Thảo |
I05026 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Phương Dung |
XI16.1467 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đào Hùng |
XII17.1741 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Diệu Trang |
X15.1426 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Trọng |
XII17.1874 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
10 |
016/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
II05.041 |
CT HĐQT TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
X15.1247 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phí Thị Mai |
VI10.394 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Thu Huyền |
VII11.570 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ái Việt |
IX14.1230 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nhật Huyền |
XV23.2406 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
11 |
017/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Vân Hà |
II05039 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Trang |
VIII13.1010 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
X15.1235 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hải |
X15.1286 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Lan |
XV23.2419 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Hữu |
XIV19.2194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
12 |
018/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Bá An |
III06087 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ |
IX14.1202 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
XIII18.1934 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Anh Sơn |
VIII13.937 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
13 |
019/TĐG |
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
IX14.1224 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Vinh |
X15.1447 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương |
VII11.560 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hải Vân |
IX14.1227 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Trung |
V09.220 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
X15.1415 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Toàn |
XIV19.2285 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
IX14.1117 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyền Hữu Phước |
XV23.2453 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quốc Dương |
XV23.2375 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng |
|
||||
|
|
|
|
Kiều Quốc Trung |
X15.1434 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
XI16.1628 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn - Chi nhánh miền Tây |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thành Tài |
III06126 |
GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Tạ Huy Dũng |
XIV19.2135 |
TĐV |
Tài sản |
|
14 |
020/TĐG |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
|
||||
|
|
|
Huỳnh Hồng Đức |
V09.230 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tăng Đông |
VII11.511 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phương Đông |
XII17.1703 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Oánh |
XII17.1816 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đồng Hoàng Hiệp |
XIV19.2173 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trương Hà Thanh |
XIV19.2312 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
15 |
021/TĐG |
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
|||||
|
|
|
Đinh Quang Vũ |
06161 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Hòa |
XI16.1504 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Lan Phương |
III06122 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Xuân Trường |
IX14.1223 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Hải Vinh |
IX14.1229 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Quang Hưng |
XIII18.1978 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hữu Nho |
XIV19.2239 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Xuân Toàn |
XII17.1867 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quốc Triệu |
XIV19.2336 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Ngọc |
VII11.611 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế |
|||||
|
|
|
|
Hồ Văn Phương |
V09.270 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy |
IV06213 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
VI10.362 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|||||
|
|
|
|
Trần Ngọc Linh |
III06109 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phan Văn Sĩ |
VII11.639 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt |
V09.265 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh miền Trung - Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Minh |
XII17.1792 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Minh Tuấn |
06158 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Dương Thị Hường |
X15.1321 |
TĐV |
Tài sản |
|
16 |
025/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Phú |
VIII13.909 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỏa |
VIII13.953 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Ngọc Thảo |
VIII13.982 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Khánh |
XIII18.2109 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
17 |
026/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
VIII13.848 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
IX14.1128 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Huy Long |
IX14.1145 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
IX14.1113 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Trinh |
XIV19.2337 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
18 |
028/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Linh Thoại |
X15.1413 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thuần |
XI16.1617 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Văn Thuận |
X15.1418 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đặng Ngọc Hiền |
X15.1291 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Cao Kim Ngân |
IX14.1163 |
TĐV |
Tài sản |
||
19 |
029/TĐG |
Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
||||
|
|
|
Trần Vũ Khang |
V09.244 |
CT HĐTV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Tấn Dũng |
IX14.1082 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hùng |
X15.1309 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Phương |
XII17.1818 |
TĐV |
Tài sản |
||
20 |
030/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Xuân Khoa |
XII17.1768 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thị Lan Anh |
XV23.2354 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Anh Thu |
IV06212 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Nhã |
IV06203 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Dũng |
XIII18.1936 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Chí Công |
VI10.338 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
031/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
III06137 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Trần Việt |
III06140 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Sơn Hà |
VII11.522 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đông Hải |
VIII13.767 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Tuấn Nam |
X15.1356 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Trọng Tuấn Phương |
XII17.1820 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Anh Tuấn |
XIII18.2086 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Trần Trung Kiên |
XIV19.2196 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
22 |
033/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
V09.273 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Văn Toàn |
VII11.669 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Ngọc Hóa |
IV06179 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lữ Thị Hoa |
VIII13.797 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
IV06194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Lê Gia Quý |
XV23.2463 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
23 |
034/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Hương Giang |
VII11.515 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Thị Thủy Liên |
IV06187 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Kiều Thị Ngà |
XIV19.2227 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) |
|
||||
|
|
|
|
Ngô Cao Tùng |
VII11.688 |
GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Phạm Duy Hiển |
XII17.1726 |
TĐV |
Tài sản |
|
24 |
039/TĐG |
Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Văn Hoài |
III06101 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X15.1290 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Quốc Viết |
XI16.1654 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Lâm Huy |
XII17.1749 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Đình Thanh |
XIV19.2310 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
25 |
040/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thu Oanh |
III06.118 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Thụ |
XII17.1855 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Nhân |
V09.266 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thúy Uyên |
X15.1444 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Kiều Chi |
XIII18.1916 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thị Hồng |
06217Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
XI16.1621 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Nam Hà |
IV06176 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Đỗ Thanh Hương |
XII17.1758 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Lê Ngọc Hoài Văn |
VIII13.1024 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
XIV19.2241 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
26 |
041/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Thành Công |
II05033 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thế Hùng |
X15.1310 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Quân |
VIII13.925 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
27 |
043/TĐG |
Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Khiết |
VI10.380 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thanh Tú |
VIII13.960 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Trung |
XI16.1637 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Khoa |
XV23.2415 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyền Viết Sơn |
XIV19.2271 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Mạnh |
XV23.2433 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Minh Phương |
VIII13.919 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nghị |
XII17.1805 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
X15.1408 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Hiếu |
XV23.2394 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Đặng Trần Kiên |
XIV19.2195 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hứa Thoại Quyên |
XIV19.2261 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
28 |
044/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Phong |
VI10.405 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thái Bình |
VII11.472 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Tú |
X15.1437 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đăng Định |
IX14.1089 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Phương |
XI16.1580 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
29 |
045/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Từ Văn Hoàng |
XIII18.1970 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thanh Hải |
X15.1284 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Huy Đăng |
V09.228 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Tiến Cường |
XIV19.2124 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tiến Dũng |
XV23.2371 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
30 |
047/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hưng |
IV06183 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
XIII18.2066 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Việt |
XV23.2509 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tạ Thị Thu Giang |
XIV19.2149 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
31 |
048/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK |
|
|
||||
|
|
|
Trần Mạnh Khang |
VI10.379 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Văn Trọng |
IX14.1220 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vân |
XV23.2506 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
32 |
049/TĐG |
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhạn |
VII11.616 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Lan |
VII11.583 |
TP |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Hữu Hạnh |
06145 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Nam |
XIV19.2224 |
TĐV |
Tài sản |
||
33 |
051/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|
|||
|
|
|
Tống Phước Hòa |
VII11.547 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Việt Phương |
X15.1376 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Hoàng Vi |
XIV19.2347 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Nguyên Trang Thanh |
VII11.646 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
056/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Khánh Du |
IX14.1068 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Hà |
VII11.523 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyên Uyên Hạ |
X15.1283 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Ánh |
XII17.1669 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Xuân Nhật |
XII17.1810 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
35 |
057/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Trần Trung Học |
06147 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến |
VII11.476 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Đức Hạnh |
VIII13.780 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Quang |
XI16.1586 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
XI16.1500 |
TĐV |
Tài sản |
||
36 |
058/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.578 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Bá Thuận |
VII11.658 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân |
XIV19.2235 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Tố Uyên |
XIII18.2097 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Ái |
VI10.332 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
37 |
060/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán NVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến |
VIII13.949 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan |
X15.1333 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tuấn |
VI10.435 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hồ Nam |
X15.1354 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Lê |
XV23.2421 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán NVA |
|
|
|||
|
|
|
|
Bùi Ngọc Vương |
VI10.450 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Hà |
VIII13.579 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Đức Bảo |
XIV19.2116 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
38 |
061/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
|
||||
|
|
|
Từ Quỳnh Hạnh |
VIII13.779 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quý Trọng |
XII17.1875 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Anh Dũng |
VIII13.745 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Từ Quang Sáng |
XIII18.2038 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thường |
XIII18.2064 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Thanh |
III06.128 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hoan |
XII17.1733 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Từ Quang Hà |
VII11.527 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Việt |
XV23.2508 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đình Kiên |
XV23.2412 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Lương |
VII11.598 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh miền Bắc |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
XI16.1571 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Khuất Hữu Thành |
XIII18.2052 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh Bắc Trung Nam |
|||||
|
|
|
|
Trần Đức Đông |
IX14.1093 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Liên Trang |
VII11.674 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
39 |
063/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc …… |
VIII13.737 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Văn Tuyết Ngân |
III06115 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Việt Khánh |
XII17.1766 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Chính |
X15.1254 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc Kim |
IX14.1138 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
40 |
067/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Lê Mạnh Hùng |
XIII18.1973 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiên |
XIV19.2279 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Dũng |
IX14.1076 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Dũng |
XV23.2372 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lục Gia Hoàng |
XV23.2399 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Anh Tuấn |
XII17.1883 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Hòa |
XI16.1506 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Trọng Nghĩa |
IV06201 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hải |
XIV19.2155 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Võ Chí Công |
XIV19.2121 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tri Tâm |
X15.1397 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Duy Đức |
X15.1275 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Giang Hương |
X15.1320 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Thị An Thương |
XIV19.2331 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Lê Đức Nhân |
XI16.1563 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
XI16.1558 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Cương |
XIV19.2123 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Xuân Thuận |
XII17.1857 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
41 |
068/TĐG |
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Xuân Phúc |
X15.1375 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tiến |
XIV19.2281 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Linh |
X15.1339 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Uyên |
XIV19.2343 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Sang |
XV23.2468 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Loan |
XV23.2427 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Phát |
XI16.1572 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
42 |
069/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Lưu Thị Thúy Anh |
VIII13.713 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Duy Hưng |
XIII18.1976 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
XII17.1757 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
43 |
072/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trịnh Hồng Thịnh |
IV06210 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Nữ Ngọc Diệp |
XII17.1679 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
VI10.400 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
44 |
074/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Anh Đức |
VI10.345 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hoài Anh |
VIII13.718 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật |
XI16.1566 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
45 |
075/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tấn Vàng |
VIII13.1023 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phi Yến |
VIII13.1035 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Tuyết Hoa |
XII17.1731 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Uyên Phương |
XV23.2458 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
076/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XII17.1708 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Lịch |
IX14.1141 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Văn Thành |
IX14.1193 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Hùng |
XV23.2403 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Quỳnh |
II05.055 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
X15.1441 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhật |
XIV19.2237 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Thiện Quang |
XIV19.2256 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
077/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đức Thiện |
X15.1412 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huyền |
VIII13.821 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Văn Tùng |
XV23.2478 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Thăng |
VI10.419 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đào Duy Trịnh |
VIII13.1020 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Oanh |
VIII13.903 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Xuân Hùng |
XII17.1746 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiến |
XIII18.2071 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Tuyết Mai |
XII17.1786 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lý Vĩnh Thọ |
XIV19.2325 |
TĐV |
Tài sản |
|
48 |
078/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Minh Cương |
IX14.1061 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
IX14.1099 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương |
XII17.1861 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thăng Long - Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|||||
|
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
XI16.1642 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
XI16.1515 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Vũ |
XV23.2513 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương - Chi nhánh Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến |
XI16.1627 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
VII11.459 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
49 |
079/TĐG |
Công ty CP VINA SLC |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Đình Phương |
VIII13.912 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
X15.1263 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Loan |
XI16.1537 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phi Hùng |
X15.1308 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Phượng |
IX14.1182 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
50 |
081/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT |
|
|
|
|||
|
|
|
Khương Tất Thành |
IX14.1192 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
X15.1236 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Thái Hòa |
XI16.1505 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
083/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Hải |
I05012 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đạt Vinh |
II05064 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bảo Trung |
VII11.677 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Sơn Thanh |
VII11.648 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Viết Long |
VII11.597 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Quang Hiệp |
VII11.540 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thùy Dương |
VIII13.754 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Các |
VII11.474 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Xuân Nguyên |
X15.1363 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lưu Quốc Thái |
VI10.417 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Khuê |
II05046 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trí Dũng |
VII11.501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Nguyễn Phong |
XIII18.2024 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Quang Hợp |
XIV19.2182 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Trần Thị My |
VIII13.870 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hà Kiên |
V09.248 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thái Bình |
XV23.2361 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
52 |
086/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Đình Thảo |
XII17.1843 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Phong Hải |
XIV19.2154 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Phương Thảo |
IX14.1196 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Anh |
I05003 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XII17.1722 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Thương |
XIV19.2330 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Minh Thu |
VIII13.994 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
53 |
087/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Tuấn Anh |
VII11.465 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Trọng Đức |
IV06168 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thu Hiền |
VI10.363 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Liên |
V09.251 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XIV19.2293 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
||||
|
|
|
|
Hồ Ngọc Hải |
VI10.358 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Ngô Tấn Lộc |
XV23.2429 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Thị Thùy Hương |
XII17.1762 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân |
XI16.1565 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện |
|||||
|
|
|
|
Lê Văn Tùng |
XIV19.2299 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Hà |
XIV19.2152 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XIII18.1952 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
54 |
088/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Thạch |
VIII13.974 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Phú Lộc |
X15.1343 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thanh Minh |
XIII18.2011 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên - Chi nhánh miền Tây |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
VII11.684 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Kha |
XII17.1764 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
XII17.1806 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
55 |
090/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Hoàng Khiết |
III06107 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bốn |
IV06165 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
VIII13.832 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
56 |
091/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
V09.233 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
V09.239 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Cẩm Ngọc |
X15.1360 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
57 |
092/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
|
||||
|
|
|
Dương Thị Mỹ Lạng |
V09.218 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Ân Thịnh |
06155 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thiên Nga |
VI10.398 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thị Bích Trâm |
XV23.2497 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Trần Lâm |
XIII18.1998 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
X15.1404 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh phía Nam |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Khoa |
XIV19.2203 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Xuân |
V09.305 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
58 |
093/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Phùng Quang Hưng |
IV06185 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Bá Dương |
XI16.1472 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Minh Anh |
VI10.326 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
XII17.1884 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Cường |
II05035 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cù Thị Thu Nga |
VIII13.877 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Huy |
XIV19.2185 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trọng Nghĩa |
XIV19.2232 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Nam |
XII17.1796 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Quế Thu |
IV06211 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hoàng Liên |
IV06188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|||||
|
|
|
|
Lê Thanh Hải |
II05040 |
TGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
XII17.1831 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
59 |
094/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hùng Mệnh |
VII11.600 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VII11.463 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hải Lâm |
VIII13.846 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Thưởng |
VII11.667 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
60 |
095/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
|
|
||||
|
|
|
Lê Ngọc Tân |
XIII18.2044 |
CT HĐQT |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Hồng Nga |
VII11.609 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
XIII18.1974 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Hoàng Nghi |
VII11.610 |
TĐV |
Tài sản |
||
61 |
096/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Tăng Hùng Dũng |
IX14.1080 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tăng Thái Bích Thông |
XIV19.2326 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
XIII18.2076 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lưu Thị Ngà |
XIV19.2228 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Văn Phi |
XV23.2451 |
TĐV |
Tài sản |
||
62 |
098/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Huy Cường |
IX14.1065 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2009 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Hưng |
IX14.1131 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Trà |
XI16.1632 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hà |
XI16.1487 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
63 |
099/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.941 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phương |
XIV19.2250 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thùy Liên |
XIII18.2002 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Quốc Hưng |
X15.1314 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt - Chi nhánh VIV Hà Nội I |
|||||
|
|
|
|
Hoàng Văn Thiện |
VIII13.989 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VIII13.811 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Phong |
XIV19.2243 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lã Quang Tân |
XIV19.2277 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lã Mạnh Tú |
XIV19.2288 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt - Chi nhánh VIV Bắc Trung Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Xuân Chiến |
XIII18.1917 |
GĐ CN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Đề |
IX14.1088 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
64 |
102/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á |
|
|
||||
|
|
|
Tạ Minh Phương |
VIII13.917 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Trung Dũng |
VIII13.750 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Huế |
VI10.372 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thanh Bình |
V09.226 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
65 |
103/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
V09.294 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Phi |
VII11.622 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Hùng |
XI16.1517 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Tấn Định |
XI16.1477 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Thương |
V09.291 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Trần Thanh Bảo |
IX14.1049 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Bình |
V09.224 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
X15.1323 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Dũng |
XI16.1468 |
TĐV |
Tài sản |
|
66 |
104/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vietory |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
VII11.685 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Vương |
XI16.1658 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Trúc Lâm |
V09.249 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Thủy Tiên |
V09.293 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
IV06199 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Duy Tuấn |
XII17.1887 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2253 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Thị Y Vàng |
XIII18.2099 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trung Thông |
XIII18.2059 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
XI16.1498 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Xuân Dũng |
XI16.1471 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thoan |
VII11.657 |
PGĐ TT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
67 |
106/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Hoàng Lê Tuấn |
III06136 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Tiến Dũng |
X15.1267 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Sao Vi |
VII11.698 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
68 |
107/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
|
|
||||
|
|
|
Mai Đình Lân |
II05048 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Bằng |
VII11.467 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VII11.496 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
VII11.706 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Văn Hùng |
VII11.552 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Minh |
VII11.604 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Huy Sơn |
IX14.1188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
XI16.1524 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hồng Minh |
IX14.1157 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
XI16.1499 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
108/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Vũ Bình Minh |
XI16.1549 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thương |
VIII13.1005 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hương Giang |
II05038 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Đình Ngọc |
VI10.401 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thiên Nga |
XV23.2440 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Dương Tùng |
XI16.1647 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Việt |
XIII18.2100 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Thúy Hà |
VIII13.762 |
TĐV |
Tài sản |
||
70 |
110/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thế Phúc |
III06119 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đàm Ngọc Hưng |
XI16.1518 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Lân |
II05047 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp |
|||||
|
|
|
|
Trần Mạnh Phong |
X15.1373 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Mạc Thanh Phương |
XIV19.2249 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng |
XIII18.2092 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Hoàng |
I05014 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
111/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Phú Hà |
XI16.1489 |
CTHĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Huy Thắng |
V09.278 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Nam |
V09.262 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Hoa |
X15.1301 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Hùng |
XII17.1747 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Châm |
X15.1249 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
72 |
112/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Phi Nhựt |
VII11.620 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên |
VII11.668 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phượng |
XI16.1582 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
73 |
114/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Chí Thành |
VI10.423 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Đỗ Khắc Hưởng |
IX14.1135 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Chí Thiết |
XIV19.2321 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Văn Hiếu |
VII11.543 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Vũ Thái Thanh |
V09.280 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Hồng |
III06098 |
TĐV |
Tài sản |
||
74 |
116/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Thương mại VIC |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XI16.1520 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Linh |
XIV19.2212 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Hải Đăng |
XII17.1698 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Nga |
IV06198 |
TĐV |
Tài sản |
||
75 |
117/TĐG |
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Thị Hoạt |
XI16.1507 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nghiêm Thị Thu Hiền |
XII17.1725 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh Yên |
VI10.451 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trường Minh |
XII17.1794 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Hường |
VIII13.835 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
76 |
119/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Ngô Gia Cường |
IV06318 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp |
VII11.541 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình Minh |
VIII13.866 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chỉnh |
XIII18.1919 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tiến Lộc |
VIII13.855 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
77 |
120/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Kiểu |
VII11.580 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Văn Đức |
IV06169 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Ngọc Tuệ |
IX14.1214 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Quốc Việt |
X15.1446 |
TĐV |
Tài sản |
||
78 |
121/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
|
|
||||
|
|
|
Võ Đình Dũng |
IX14.1081 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Cường |
VII11.484 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tư Hòa |
X15.1302 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
79 |
122/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Đoàn Thu Thủy |
VIII13.1000 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thu Nguyệt |
X15.1365 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Lệ Hoa |
X15.1298 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
80 |
127/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon |
|
|
||||
|
|
|
Lê Xuân Vinh |
V09.304 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Thảo |
X15.1403 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật |
XI16.1567 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Nguyễn Kim Hồng |
IX14.1120 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hứa Thị Mai Anh |
XII17.1662 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
81 |
128/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bích |
IX14.1055 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Đại Dương |
VII11.506 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Minh Hải |
VI10.359 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái An |
XIII18.1901 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Thị Thanh Huyền |
XII17.1754 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
82 |
130/TĐG |
Công ty CP DCF Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Thanh Dương |
VI10.349 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Cẩm Loan |
IX14.1147 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lý Hưng Thành |
X15.1399 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đoàn Thu Thảo |
XIV19.2318 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội |
|
|
|||
|
|
|
|
Nguyễn Huy Phong |
VIII13.906 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thùy Trang |
VI10.429 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
|||
|
|
|
|
Bùi Khương Duy |
XIII18.1941 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Minh Hoàng |
XIV19.2179 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
83 |
133/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhàn |
III06116 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Thị Tâm |
06079Đ1 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy Hồng |
VIII13.806 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Thị Minh Quý |
IX14.1187 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Diệu Thanh |
VIII13.976 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Bằng |
X15.1240 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Trường Giang |
XII17.1707 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thị Tâm |
XI16.1597 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Thu Hương |
III06095 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Đà Nẵng |
|||||
|
|
|
|
Phan Thị Thanh Hà |
XIII18.1951 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Minh |
III06113 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Lương Ngọc Duy |
XIV19.237 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
84 |
135/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|
|||||
|
|
|
Lê Hoàng Hải |
VII11.528 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Tuyết |
VII11.694 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đức Long |
V09.255 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Trúc |
X15.1432 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Xuân Giao |
XIV19.2151 |
TĐV |
Tài sản |
||
85 |
137/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Duy Nghĩa |
VIII13.884 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Quang Huy |
XI16.1513 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Thịnh |
XI16.1613 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
VIII13.926 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận |
XIV19.2328 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Đức Long |
VIII13.851 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Nhật Nghiêm |
XIII18.2015 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Đức Quỳnh |
XIV19.2264 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
138/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Lê Mạnh Hùng |
VIII13.809 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Việt Phương |
VIII13.911 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trang Bích Thảo |
VIII13.985 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
87 |
139/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Hùng Dũng |
IX14.1078 |
PTGĐ kiêm …… |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thái Hòa |
IV06180 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên |
II05.063 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
|
||||
|
|
|
|
Phạm Xuân Sơn |
V09.274 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đào Tiến Đạt |
X15.1270 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tô Văn Thắng |
XII17.1851 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
XV23.2459 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
88 |
141/TĐG |
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
||||
|
|
|
Trần Minh Tuấn |
IX14.1213 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Tuấn Hồng |
X15.1306 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Khá |
X15.1327 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
89 |
145/TĐG |
Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
XI16.1514 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Sơn |
V09.313 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vân Thy |
XIII18.2068 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Cường |
XI16.1464 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
90 |
146/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thanh Bình |
VII11.469 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoài Phương |
VII11.624 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lưu Minh Thịnh |
XIII18.2057 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
91 |
149/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Quốc Hải |
V09.308 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngụy Thúy Phượng |
X15.1379 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.768 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đức Minh |
III06112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
92 |
150/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Dương Vũ Nhật Tiến |
XI16.1626 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đăng Mưu |
XII17.1795 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Đức |
XIII18.1948 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Doãn Hải |
XIII18.1955 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Phan Thanh |
XIV19.2307 |
TĐV |
Tài sản |
||
93 |
154/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Lê Khả Đức |
VII11.512 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Bỉnh |
VII11.473 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thúy Lan |
VI10.385 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Trần Phương |
XII17.1819 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
94 |
156/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Quang Tuấn |
VII11.686 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
IX14.1109 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Trọng Nam |
II05049 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
XII17.1773 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Đặng Thị Hồng Minh |
VII11.603 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trung Thành |
VII11.651 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Hoàng Minh Tuấn |
XIV19.2292 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Tiến Dũng |
IV06171 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Thúy Quỳnh |
VI10.412 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga |
II05050 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Vũ Hà |
IX14.1103 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Vĩnh Thành |
VII11.650 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Binh |
IX14.1052 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
95 |
159/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Đình Linh Bảo |
IX14.1048 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Tùng |
XIII18.2108 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thu Trang |
VIII13.1008 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đoàn Quốc Phong |
IX14.1172 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thảo My |
VIII13.869 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Trân |
XV23.2498 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Lan |
VII11.584 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Cao Cần |
X15.1243 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
96 |
166/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Hoàng Linh |
III06110 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Nam |
VIII13.874 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh Trang |
XV23.2495 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Ngọc Thượng |
XII17.1862 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
97 |
167/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông |
|
|
||||
|
|
|
Đỗ Trí Dũng |
IX14.1072 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuyên |
XII17.1860 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Duy Long |
XIV19.2217 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Nam |
XV23.2436 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Hồng |
XIII18.1971 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Văn Sâm |
X15.1390 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
98 |
169/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Hà |
VII11.525 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Trà Ly |
XI16.1542 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Văn Huy |
XIII18.1984 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Hoàng Thái |
XIV19.2306 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Lan Phương |
XI16.1579 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
99 |
171/TĐG |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Đức Thắng |
IX14.1199 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Hải |
XIV19.2158 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Thị Tươi |
XII17.1893 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Đình Dũng |
XI16.1469 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Chuyên |
VIII13.731 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đình Lợi |
XIV19.2219 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Trường Giang |
XI16.1485 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
100 |
173/TĐG |
Công ty TNHH Kreston (VN) |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Dũng |
VIII13.746 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đức Cương |
VII11.480 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Thị Tuyết Nhung |
VII11.618 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
VI10.425 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
101 |
175/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Lương Văn Thành |
IV06209 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hải |
I05011 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Minh Đức |
III06092 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
102 |
176/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thị Thu Trang |
VII11.675 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
VIII13.1012 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tô Hải Nguyên |
VIII13.889 |
TĐV |
Tài sản |
||
103 |
179/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT |
|
|||||
|
|
|
Phùng Thị Quang Thái |
I05024 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
II05045 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Sơn |
II05057 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hòa |
IX14.1118 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Minh Hoàng |
XV23.2401 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
104 |
180/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn |
VII11.637 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Quảng |
IX14.1186 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
IX14.1056 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Như |
VII11.619 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhật |
IX14.1169 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Thắng |
XI16.1604 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nhật Tân |
XI16.1600 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Trung |
XIII18.2081 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tấn Quang |
XIII18.2034 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Duy Cường |
XIII18.1925 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Dũng |
XIII18.1932 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Xuân Hoàng |
XIV19.2180 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Ánh Tuyết |
VIII13.973 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ái Trinh |
XV23.2499 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huy Pha |
X15.1370 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Hướng |
IX14.1134 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
105 |
181/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Tự Trung |
VII11.679 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Gia Đạt |
VII11.510 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hạnh |
VIII13.777 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Ngà |
XII17.1803 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Xuân Thường |
XIV19.2332 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
106 |
183/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Đỗ Thị Dung |
VI10.346 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Vân |
VIII13.1027 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XI16.1651 |
TĐV |
Tài sản |
||
107 |
187/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
X15.1297 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Dũng |
X15.1264 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Dương Nghĩa |
X15.1358 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thanh |
XIII18. 2049 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Lan Trang |
VIII13.1015 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hà Định |
X15.1273 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Ngọc Hân |
X15.1288 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Minh Vũ |
XV23.2514 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Thảo Nguyên |
XV23.2445 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
CN Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam tại TP.HCM |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu |
IX14.1057 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hồ Bảo Huy |
VIII13.817 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hải Sơn |
VII11.636 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Việt Cường |
XV23.2365 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
108 |
190/TĐG |
Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quang Hùng |
06149 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc |
VIII13.888 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Diệu Hiền |
VIII13.789 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn |
VII11.683 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Sơn Hồng Hạnh |
VII11.536 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
109 |
191/TĐG |
Công ty CP thẩm định giá và Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
X15.1362 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Nga |
XIV19.2226 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Văn Chung |
X15.1255 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
110 |
194/TGĐ |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hoài |
X15.1303 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đức Tiệp |
XIII18.2072 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hương Thảo |
X15.1401 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Thành |
XIV19.2314 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Nam |
VII11.607 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
111 |
196/TĐG |
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà |
I05009 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Kim Dung |
I05006 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh |
X15.1287 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Phương |
XV23.2457 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thu Trang |
XV23.2493 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
112 |
198/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Dương Anh Tài |
XII17.1833 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thu Trang |
X15.1429 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Huy |
X15.1311 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
VIII13.778 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
X15.1294 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XIV19.2189 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
113 |
201/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá BETA |
|
|
|
|||
|
|
|
Dương Trí Phong |
XIV19.2242 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
La Xuân Phước |
XIV19.2246 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Quốc Dũng |
XIV19.2132 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đặng Văn Dũng |
VII11.490 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Châu |
XIV19.2126 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
114 |
204/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XII17.1885 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Như Lộc |
XIII18.2004 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Hữu Hòa |
XIV19.2178 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Long Thành |
XIII18.2053 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
X15.1427 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
115 |
205/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Duy Hanh |
XI16.1492 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Trung Hải |
IX14.1106 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Minh |
X15.1351 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
116 |
206/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Tiến Hùng |
VII11.554 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Vương |
IX14.1231 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Can |
VIII13.725 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà |
V09.263 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hằng |
VII11.532 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
117 |
207/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán VACO |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Ngọc Bình |
VIII13.724 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Gia Tự |
XII17.1882 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
XII17.1782 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Mạnh |
XV23.2432 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Ngọc Hoàng |
XII17.1737 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
118 |
209/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phan Trần Diệp Đoan |
06070Đ1 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quốc Lộc |
XII17.1783 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Vân |
X15.1445 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Nguyên |
06074Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Lào |
XI16.1532 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc |
V09.254 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thái Sơn |
VIII13.936 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Dũng Chinh |
XIII18.1918 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
119 |
210/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Châu Giang |
X15.1277 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
VI10.408 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thanh Ngân |
XIII18.2013 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
120 |
211/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật |
|
|||||
|
|
|
Hà Quang Lâm |
XII17.1774 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Giang |
XIV19.2147 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Phạm Tuấn Dũng |
XIV19.2131 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quốc Tuấn |
XV23.2477 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
121 |
212/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Thị Thu Trang |
XII17.1871 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Định |
XIII18.1944 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Long |
XIV19.2215 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Quyết |
XIV19.2263 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Tuấn |
XII17.1888 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
122 |
213/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
VIII13.946 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Phong |
IX14.1173 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Hồng Hải |
VIII13.776 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Như Ái |
VI10.331 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Vân Anh |
XII17.1665 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Thắng |
XII17.1852 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
123 |
214/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Khắc Định |
XII17.1701 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
XI16.1595 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Long |
X15.1342 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thị Huyền Thương |
X15.1424 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hồng Nhung |
XII16.1568 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Thao |
XI16.1608 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Sơn |
XIV19.2270 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Dương Phương Thảo |
X15.1405 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
124 |
215/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đào tạo Song Pha |
|
|
||||
|
|
|
Lê Huỳnh Nga |
IX14.1161 |
CTHĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Dũng |
X15.1261 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thu Hương |
III06105 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
125 |
217/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Ngọc Sơn |
III06125 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Lê Anh |
IX14.1044 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Minh Tú |
X15.1439 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Định |
XV23.2381 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Phúc |
XIV19.2245 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
126 |
219/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
||||
|
|
|
Lê Diễm Phúc |
IV06.320 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
V09.269 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Việt Khoa |
XIII18.1993 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Phương Bảo |
06066Đ1 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Quốc Việt |
XIII18.2102 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
127 |
221/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Đoàn Đức Thọ |
XIV19.2324 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thanh Hải |
IX14.1104 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Thuận |
VIII13.995 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên |
VIII13.752 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Hải Hưng |
XIV19.2188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
128 |
222/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Vị |
VI10.443 |
PTGĐ, GĐTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
VIII13.996 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Viết Trung |
XV23.2502 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Viễn |
XV23.2507 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
129 |
223/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Lâm Trường An |
I05001 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Bình Dương |
XIII18.1939 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
I05008 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Văn Bá Ân |
XV23.2358 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc |
|||||
|
|
|
|
Trần Thị Thu Linh |
VII11.592 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XIII18.2091 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
130 |
224/TĐG |
Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Hoàng Minh Đức |
XI16.1481 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Thuận |
XIII18.2063 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Đức Minh |
VIII13.868 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Tiến Hải |
XI16.1491 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bá Ngọc |
XIII18.2016 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
131 |
231/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Ký |
X15.1326 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bằng |
VIII13.723 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chung |
XI16.1461 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mỹ Hạnh |
XIII18.1957 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Siêm |
VIII13.935 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
132 |
233/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT |
|
|
||||
|
|
|
Cù Thị Thanh Mai |
XI16.1544 |
CTHĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Thuận |
XII17.1856 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Nhật Huy |
XII17.1751 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
133 |
235/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thị Diễm Thi |
X15.1410 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Sâm Hiếu |
VIII13.794 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Tố Trinh |
XII17.1873 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Tố Gia |
XII17.1705 |
TĐV |
Tài sản |
||
134 |
236/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Mạnh |
VIII13.862 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
VIII13.833 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Thu Hà |
VIII13.761 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
XIV19.2170 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
238/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Cao Thị An |
VII11.453 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Phúc |
X15.1374 |
CT HĐTV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Đình Quyết |
X15.1388 |
TĐV |
Tài sản |
||
136 |
240/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huế |
VII11.550 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Tuân |
XIV19.2291 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.971 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thọ Hải |
XIV19.2157 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
137 |
246/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
||||||
|
|
|
Dương Quang Anh |
XIV19.2110 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Thủy |
V09.292 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đăng Quang |
XV23.2461 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam |
IV06195 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
138 |
249/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quang Tùng |
VII11.689 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng Cường |
X15.1246 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Công Khánh |
VII11.573 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Hiền |
XIII18.1964 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
||||
|
|
|
|
Đỗ Văn Dân |
V09.227 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Xuân Linh |
VII11.593 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
139 |
250/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Đề |
XI16.1476 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Hồng Quang |
XI16.1585 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thúy Hà |
XI16.1490 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
140 |
252/TĐG |
Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Đức Thọ |
VIII13.992 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thanh Sơn |
X15.1392 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Thanh Thủy |
XV23.2489 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Hường |
XV23.2410 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Sao Mai |
XII17.1785 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
XV23.2503 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
141 |
253/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Cấn Văn Tuấn |
VIII13.954 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoài Nam |
VI10.397 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Duẩn |
XII17.1681 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thái Thế |
VII11.653 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Quyên |
VII11.633 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
142 |
254/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Lê Hoan |
VIII13.804 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Kim Cương |
X15.1245 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương An |
VII11.455 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Long |
VIII13.854 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ |
|||||
|
|
|
|
Trương Thị Mỹ Linh |
XII17.1778 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Chí Mẫn |
XII17.1787 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
143 |
255/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Giang |
XIV19.2146 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hà |
XII17.1710 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Thảo |
XII17.1844 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
X15.1400 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Lê Xuân Đức |
XII17.1704 |
TĐV |
Tài sản |
|
144 |
258/TĐG |
Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Thế Trung |
XI16.1638 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Dung |
XIII18.1930 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hương Trang |
XI16.1633 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Phạm Quốc Việt |
XIII18.2103 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Ngọc |
IX14.1165 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Toan |
XIV19.2283 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
145 |
260/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Huỳnh Văn Ngoãn |
VIII13.885 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
VIII13.786 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Thanh Trà |
VII11.671 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Hồng Ngọc |
XII17.1807 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Võ Lê Thanh |
XIV19.2313 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Khánh Đô |
XV23.2383 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
VII11.602 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Thị Cẩm Vân |
XIV19.2345 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Yến Linh |
VII11.591 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA - Chi nhánh Hà Nội |
|
||||
|
|
|
|
Trần Hoàng Việt |
XIV19.2349 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Chí Tuân |
XIV19.2290 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phan Anh Giáp |
XV23.2388 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
146 |
261/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Fargo |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Hồng Quang |
XIII18.2033 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Hải |
XV23.2390 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Ánh |
VIII13.720 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Tuấn Anh |
VIII13.712 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Hưng |
XV23.2407 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Fargo - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Thắng |
X15.1407 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
XI16.1561 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Bằng Huy |
XV23.2404 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
147 |
262/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Trọng Tuấn |
VIII13.958 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Bá Quảng |
V09.312 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Phương |
IX14.1181 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Trung Kiên |
XI16.1530 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
263/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Vũ Kim Hùng |
XII17.1742 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Long Giang |
VIII13.757 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Phương Nhung |
VIII13.900 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hoàng Việt Anh |
XII17.1667 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
XI16.1615 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
149 |
266/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Lập |
XIII18.2001 |
GĐ, GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Xuân Hiền |
XIV19.2171 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
VIII13.892 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Trí |
XIV19.2335 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Huế |
VII11.551 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
150 |
267/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Dương Ngọc Quý |
VIII13.927 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Mai |
VIII13.860 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Triệu Việt Phương |
X15.1377 |
TĐV |
Tài sản |
||
151 |
269/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thế Phong |
XI16.1573 |
CTHĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Khắc Lập |
X15.1338 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Giang |
XI16.1486 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhiên |
XIV19.2238 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ký Đỉnh Quyền |
X15.1387 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đình Trung |
XV23.2501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
272/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Hoàn |
VI10.367 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tứ |
XII17.1881 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thanh Tú |
VIII13.961 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Việt |
XIV19.2348 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
153 |
273/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Bùi Ngô Liên |
VII11.586 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Phi Thường |
VI10.426 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Thị Thu Hiền |
X15.1295 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Hoàn |
XV23.2398 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
154 |
274/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Cao Tất Đặng |
XII17.1700 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Hùng |
XII17.1745 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Viên Hải Đăng |
XII17.1699 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thị Kim Anh |
VII11.460 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Minh |
XI16.1553 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
155 |
275/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
XII17.1825 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Điệp |
X15.1272 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy |
X15.1419 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hưng |
X15.1315 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Kim Ngọc |
X15.1361 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thịnh |
VIII13.990 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Như Quỳnh |
X15.1389 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thanh Thảo |
XV23.2485 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Văn Thông |
XV23.2487 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen - Chi nhánh Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Trần Tấn Tư |
XIV19.2301 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Anh Nghĩa |
XIV19.2229 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hoàng Thanh |
XIV19.2309 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
156 |
276/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng |
XII17.1720 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hồng Nga |
XII17.1801 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Trường Sơn |
VIII13.938 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Dương Thanh Bình |
VI10.336 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Vân |
VI10.442 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
157 |
278/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải |
|
|
||||
|
|
|
Đinh Thị Kim Dung |
XII17.1682 |
CTHĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Mai Hương |
IX14.1132 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Minh Ngọc |
VIII13.886 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
158 |
281/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá VTC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Khiết |
XII17.1767 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường An |
XII17.1661 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Minh Tâm |
XI16.1596 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
159 |
283/TĐG |
Công ty CP Tập đoàn định giá DATC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Anh Trung |
XII17.1877 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Cẩm Thạch |
XII17.1837 |
CTHĐQT, TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
XII17.1847 |
TĐV |
Tài sản |
||
160 |
285/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Quy hoạch Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Trần Đại Nghĩa |
X15.1359 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương Hà |
X15.1281 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Hồng |
XI16.1508 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Huế |
XI16.1510 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
161 |
287/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BHM |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Mạnh Tiến |
VIII13.951 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Hằng |
VIII13.783 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Của |
VIII13.736 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
162 |
288/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Nam Anh |
X15.1237 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thùy Linh Trang |
XIV19.2333 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hữu Long |
XII17.1780 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa |
|
||||
|
|
|
|
Lê Hoàng Thanh Chí |
XIV19.2127 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đinh Đức Anh |
IX14.1042 |
PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Đăng Khoa |
XIII18.1992 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
163 |
289/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Thanh |
VIII13.978 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
La Hải Bằng |
06065Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Viết Nhạn |
XII17.1809 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
164 |
291/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Bùi Nam Long |
XII17.1781 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
IX14.1127 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Trung |
XIV19.2340 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Hồng Điệp |
IX14.1090 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Thoa |
IX14.1200 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hạnh |
XIII18.1958 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
165 |
292/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Phú Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
VII11.634 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quốc Huy |
VIII13.816 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Văn Hai |
XII17.1713 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
166 |
294/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Hà Đông |
XII17.1702 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Vinh |
XI16.1656 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hiền |
X15.1293 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đình Lập |
XIII18.2107 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
XV23.2413 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
XII17.1674 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
167 |
295/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SAG |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thanh Châu |
XII17.1677 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Minh Hoàng |
XII17.1736 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Vy |
X15.1450 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
168 |
296/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
XII17.1716 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
XII17.1718 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XI16.1497 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
169 |
297/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Trinh |
V09.297 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hậu |
XI16.1495 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Châu Phong |
XIII18.2023 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
170 |
298/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hữu Hòa |
VIII13.801 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X16.1494 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Ngọc Duy |
X15.1268 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tú |
XIV19.2289 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
171 |
299/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Hiện |
IX14.1115 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Thuy |
VII11.660 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thu Phương |
XIV19.2252 |
TĐV |
Tài sản |
||
172 |
302/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Trần Văn Bóc |
06142 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thủy |
VII11.666 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thị Huyền |
VII11.567 |
TĐV |
Tài sản |
||
304/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Trần Anh Tuyến |
XII17.1895 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Thùy Dung |
XIII18. 1929 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XIV19.2294 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Huy Đoàn |
XV23.2382 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Thu Huyền |
VIII13.822 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
174 |
307/TĐG |
Công ty CP Định giá True Value |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh |
XIII18. 1988 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
XIII18.2073 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thu Hằng |
XIV19.2165 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phan Kim Hằng |
IV06177 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Mạc Văn Trung |
XI16.1639 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thanh Hải |
XV23.2391 |
TĐV |
Tài sản |
||
175 |
309/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Thị Kim Phượng |
VIII13.921 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Dương |
VII11.504 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thái Sơn |
III06124 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Minh Đức |
V09.231 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trâm |
X15.1431 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Hoa |
X15.1299 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tống Thị Lan |
XV23.2420 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
176 |
311/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Value Control Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Bá Vỹ |
VIII13.1030 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Y Dương |
X15.1269 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Mạnh Huấn |
XIV19.2183 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Long |
VI10.392 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XV23.2500 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
XV23.2447 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quốc Hoàn |
XII17.1734 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Bá Tùng |
VII11.687 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Bích Vân |
XII17.1897 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
177 |
312/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Thành |
III06129 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Ánh Hồng |
IX14.1121 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Lan Anh |
VII11.457 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Phương Thảo |
XI16.1609 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
313/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Việt Quốc |
XIV19.2260 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Quang |
XII17.1824 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Nhật Thanh |
IX14.1191 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tuấn Linh |
X15.1340 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nghiêm |
IX14.1164 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
179 |
315/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
V09.247 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Công Minh |
IX14.1155 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hồng Quang |
X15.1382 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Huy Khởi |
XIV19.2206 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thanh |
VII11.645 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
180 |
316/TĐG |
Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Vũ Minh Phúc |
XI16.1574 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Tiến |
XII17.1863 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Hòa |
XIV19.2176 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Hòa |
XV23.2395 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thế Việt |
XIII18.2104 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Bạch Kim |
X15.1325 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lý Quỳnh Bảo Trân |
XII11.676 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Hồ Chí Minh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|||||
|
|
|
|
Trương Đức Hạnh |
XII17.1717 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Văn Tuấn |
XII17.1889 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Bích Ngọc |
XI16.1559 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Bắc Ninh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Huy Triệu |
XII17.1872 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thị Hương Lan |
VIII13.844 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
181 |
317/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Hoành Sơn |
IX14.1189 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hồng Thoại |
X15.1414 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.942 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Như Nhật |
X15.1367 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
182 |
319/TĐG |
Công ty CP CITICS |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Nam |
VI10.396 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Trần Duy |
XII17.1690 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Tú Trinh |
XIII18.2079 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Trần Trọng Nhân |
XIV19.2236 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng San |
I05023 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Nam Hải |
V09.237 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
183 |
320/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang |
|
|
||||
|
|
|
Trịnh Minh Cường |
IX14.1067 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Lĩnh |
IV06189 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Việt Hưng |
XI16.1522 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Việt Hưng |
VI10.375 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
184 |
322/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn |
|
|
|
|||
|
|
|
Đặng Thị Kim Thúy |
XII17.1858 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Đình Chi |
VIII13.727 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hà |
IX14.1097 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
185 |
324/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|
|||||
|
|
|
Đinh Văn Dũng |
IX14.1071 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Ngọc Tuyên |
VII11.692 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Xuân Hoan |
VIII13.803 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Minh Trâm |
XIV19.2334 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thị Kim Tuyến |
XV23.2481 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|||||
|
|
|
|
Võ Đức Hạnh |
VIII13.781 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Tài |
X15.1396 |
TĐV |
Tài sản |
|
326/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
VIII13.943 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Vy |
XIV19.2353 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Công |
XIV19.220 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
187 |
328/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Thị Tuyết |
XIV19.2300 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thảo |
XIV19.2317 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Cảnh Tùng |
XIV19.2297 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đức Hiếu |
VII11.542 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hà Ngọc Ly |
XIII18.2006 |
TĐV |
Tài sản |
||
188 |
330/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Lai |
XIV19.2207 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Mỹ Hạnh |
XI19.2162 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
VII11.623 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Duy Khoa |
XIII18.1991 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
189 |
332/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Chí Đức |
IX14.1094 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương |
XIII18.1981 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
VIII13.997 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Quyết |
VIII13.930 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Tuấn Anh |
III06.315 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
190 |
334/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá PSD |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XII17.1879 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lạc Văn Thanh |
XIII18.2050 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thu Huyền |
XIII18.1986 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Phương |
VIII13.916 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Khôi |
XIV19.2205 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
191 |
335/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
VII11.462 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Phương Huyền |
VII11.565 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đức Hưng |
VIII13.829 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
192 |
337/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Định |
|
|
|
|||
|
|
|
Đinh Mạnh Cường |
IX14.1062 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Kim Cương |
XIII18.1923 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
XIII18.1926 |
TĐV |
Tài sản |
|||
|
|
|
Nguyễn Tất Tùng |
VII11.690 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Bùi Thị Hải Yến |
VIII13.1033 |
TĐV |
Tài sản |
||
193 |
341/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hồng Quân |
XI16.1584 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Phượng Hạnh |
XIV19.2164 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Ngọc Giang |
XV23.2387 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Cường |
XIII18.1928 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
XIII18.2047 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Hữu Hà |
X15.1279 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
194 |
343/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hồng Giang |
XIII18.1950 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Công Bằng |
XIII18.1911 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thế Thanh |
VIII13.975 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Trường Dương |
IX14.1086 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
195 |
345/TĐG |
Công ty TNHH DPV |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Hồ Tấn Đạt |
XI16.1474 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Duy Anh Xuân Sơn |
X15.1393 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Cao Lê Tường Vân |
VIII13.1025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trần Ngọc |
XI16.1562 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
196 |
346/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá TND |
|
|
||||
|
|
|
Huỳnh Thị Xuân Lộc |
IX14.1150 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Quang |
XIV19.2257 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Đức |
XIV19.2145 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Vũ |
XIV19.2351 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
347/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Xuân Chánh |
XII17.1676 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Doãn Tùng |
XII17.1890 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoài Diễm |
XV23.2368 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
198 |
349/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thị Thanh Thảo |
XI16.1611 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Giang |
XII17.1706 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
IX14.1226 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Griffiths Troydon John |
VIII13.1038 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
199 |
351/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá An Phú |
|
|
|
|||
|
|
|
Âu Dương Huy |
XII17.1748 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Dương |
XIII18.1940 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Kim Quyên |
XII17.1828 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VIII13.771 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Xuân Cảnh |
XIII18.1913 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Dương Hoàng Anh Khoa |
XV23.2416 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
200 |
352/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hữu Văn |
V09.303 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Tĩnh |
VIII13.952 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
VI10.438 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
201 |
353/TĐG |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thanh Quang |
VII11.629 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Hàng |
I05010 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Trọng |
II05061 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Kim Đính |
06069Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Ngọc Dung |
VIII13.742 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
202 |
355/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn TMS |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Quốc Hưng |
XII17.1756 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thu |
X15.1416 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Mộng Thủy |
X15.1421 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Quốc Tiến |
XII17.1864 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Diệp Năng Quang |
IX14.1183 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XIII18.1979 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
203 |
356/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Xuân An |
IX14.1039 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
IV06.207 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Thảo |
V09.283 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Nguyễn Quang Phương |
IX14.1178 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.577 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Chí Nguyên |
VII11.614 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Mai Thanh |
VI10.422 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
204 |
358/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
XI16.1548 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Mai |
XI16.1545 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Anh Toàn |
XIV19.2286 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thu Ngân |
XV23.2442 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Dũng |
XV23.2370 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
205 |
359/TĐG |
Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Đinh Anh Tài |
VII11.640 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
VIII13.984 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Thu Hà |
XIII18.1954 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
206 |
361/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá trị Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thanh Điền |
XIV19.2139 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Trung Nghĩa |
XIV19.2231 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Hòa Kính |
XIV19.2198 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Học Khiêm |
XIV19.2202 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Bình Minh |
VII11.605 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Bích Liên |
VI10.390 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Nam Hải |
XIV19.2156 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
207 |
362/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars |
|
|
|
|||
|
|
|
Đoàn Tiến Hưng |
IX14.1130 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Trang |
IX14.1219 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Quỳnh Nga |
VIII13.880 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Dũng |
VII11.493 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
208 |
364/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành |
|
|
|
|||
|
|
|
Huỳnh Quốc Vương |
X15.1449 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
XIV19.2275 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Cẩm Tú |
IX14.1217 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hiệp |
IX14.1116 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dân |
X15.1256 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
209 |
365/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Văn Thắng |
XII17.1850 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
XIV19.2187 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
VIII13.834 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
210 |
368/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Caliva |
|
|
|
|||
|
|
|
Đồng Ngọc Ánh |
XIV19.2113 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nam |
IX14.1159 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Thu Hà |
XII17.1709 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Việt Dũng |
XIII18.1938 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Ngà |
XIII18.2012 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mai Chung |
VIII13.729 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Văn Đồng |
XV23.2384 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Caliva - Chi nhánh miền Trung |
|
||||
|
|
|
|
Hồ Thị Xuân Quỳnh |
XV23.2466 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tạ Quốc Huy |
IX14.1129 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
211 |
369/TĐG |
Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quốc Đạt |
XI16.1555 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Thi |
X15.1409 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phước Nguyễn Vương |
XIII18.2105 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Giang Thành Đạt |
XV23.2317 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
212 |
371/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt |
|
|
||||
|
|
|
Lê Tuấn Anh |
XII17.1664 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Tú |
XIII18.2085 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trung Đức |
XIII18.1949 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Sơn |
XIII18.2043 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Loan |
XIII18.2003 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
213 |
373/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thái Lộc |
XIV19.2218 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tùng |
XIII18.2090 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Duy Tâm |
XIV19.2276 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Toàn |
XIV19.2287 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trà Huỳnh Thanh Trúc |
XII17.1876 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
214 |
379/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VAS |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Thị Kim Oanh |
VII11.621 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Út Em |
VIII13.756 |
CTHĐTV, PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Nguyện |
XII17.1808 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam |
XIV19.2223 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Thanh Phong |
XV23.2452 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hương |
XV23.2409 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
215 |
380/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Thao Trường |
XIV19.2342 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Ánh |
XIV19.2114 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Viết Nhật |
IX14.1170 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Toàn |
XI16.1631 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Thị Hoài Anh |
VIII13.709 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
216 |
382/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Định giá Value |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Quyết |
VIII13.932 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Duy |
VIII13.743 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Đức Cường |
VIII13.740 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Như Huỳnh |
VIII13.827 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phi Xẩm |
06162 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
385/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Dương Thị Thu Thủy |
IX14.1207 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Kim Cúc |
XIII18.1921 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dũng |
XI16.1470 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Quốc Trung |
XIII18.2082 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
218 |
387/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá TAC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Trung Đức |
XI16.1482 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trọng Minh |
XII17.1793 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XIV19.2339 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Anh |
XV23.2355 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
XV23.2484 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
219 |
389/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá QAV |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Quang Ninh |
XI16.1570 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Duy Phúc |
XIV19.2244 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Lan Hương |
XIV19.2190 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
220 |
391/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá iValue |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
XI16.1649 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Ngọc Thúy |
XI16.1619 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ly |
XIII18.2007 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
221 |
395/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Thị Ly Na |
VII11.606 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Vĩnh Phú |
VIII13.908 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Văn Bay |
XII17.1670 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hường Thị Xuân Hưởng |
XIV19.2193 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Thảo |
XII17.1845 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
222 |
396/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn |
|
|
||||
|
|
|
Mai Phước Hưởng |
XI16.1526 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thanh Nhân |
XIII18.2017 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Xuân Hiếu |
XI16.1501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
223 |
401/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hưng Long |
VII11.595 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Luận |
V09.256 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Diêm Hải |
VI10.357 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
224 |
402/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San |
|
|
|
|||
|
|
|
Lương Ngọc Nghĩa |
XIII18.2014 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.773 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Khoa Năng Quang |
IX14.1184 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
225 |
403/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thành Quân |
VII11.631 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Ngọc Điệp |
XIV19.2141 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Bích |
XII17.1671 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.970 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
IX14.1232 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Quang |
X15.1381 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Viết Bảo Lân |
X15.1337 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tiến |
XIII18.2069 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tòng |
XIII18.2074 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Ngô Trình |
XI16.1635 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Ngô Thị Thư |
X15.1423 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Văn Khương |
XV23.2418 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
226 |
404/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Văn Lộc |
XIII18.2005 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hoa Huyền |
XII17.1752 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Lập |
XIV19.2208 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phát Tài |
XIV19.2273 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
227 |
405/TĐG |
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
IX14.1074 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Minh Quang |
XIV19.2255 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Mậu |
XII17.1788 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
228 |
407/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Delta |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thảo |
V09.219 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Quang Việt |
XV23.2510 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Ngọc Luyện |
XIV19.2220 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Quyết |
XV23.2465 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Quốc Khánh |
X15.1330 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
229 |
413/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Đê |
X15.1271 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thế Đồng |
XIII18.1946 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Biện Văn Thành |
XV23.2483 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Ngọc Hà |
X15.1278 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Bảo |
XV23.2360 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
230 |
414/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Lê Văn Thường |
VIII13.1006 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Kiều Xuân Tuyển |
X15.1443 |
P TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
VIII13.895 |
P TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hương Huyền |
XII17.1753 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phí Thị Thu Hiền |
VII11.539 |
TĐV |
Tài sản |
||
231 |
419/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát |
|
|
||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh Liêm |
XII17.1776 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chế Đình Đức |
XI16.1478 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Mã Lương |
XI16.1541 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Đức Nghĩa |
XIV19.2230 |
TĐV |
Tài sản |
||
232 |
420/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trung Hà |
XII17.1711 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Vinh |
XIV19.2350 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đình Tùng |
XII17.1891 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
233 |
423/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn tài chính và Định giá Việt Nam |
||||||
|
|
|
Trần Vũ Hiệp |
XIII18.1965 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2010 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Hữu Kiên |
XIII18.1996 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
234 |
428/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hòa |
VI10.366 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Nguyệt |
VIII13.894 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hảo |
XIII18.1960 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Đạt |
XV23.2376 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thị Thảo |
V09.282 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
235 |
429/TĐG |
Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
XII17.1814 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu |
XIV19.2327 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Quang Thái |
XIV19.2303 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh |
XIII18.2037 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Toàn |
XIV19.2284 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
X15.1380 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
236 |
430/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung |
|
|||||
|
|
|
Đặng Thị Bình |
VII11.468 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc |
VIII13.735 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vy Thảo |
XI16.1612 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đình Trường |
X15.1436 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
431/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Đào Văn Hùng |
XII17.1743 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
IX14.1125 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tạ Thị Việt Phương |
V09.271 |
TĐV |
Tài sản |
||
238 |
432/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Đầu tư Vinacert |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
IX14.1124 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Chinh |
XI16.1460 |
CTHĐTV, PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
XII17.1688 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
239 |
433/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TMC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thế Thắng |
XII17.1849 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Mạnh |
XIV19.2222 |
CT HĐQT, PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Tuyên |
XII17.1894 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
434/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Vĩnh Ninh |
XIII18.2020 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyễn Linh Đa |
VI10.340 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
XIII18.2051 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Minh Hà |
VII11.526 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
241 |
435/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Xuân Thạnh |
XIV19.2315 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Điệp |
IV06.319 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Huyền |
VI10.378 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng |
XI16.1521 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Xuân Thao |
XIV19.2316 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Hà |
XII17.1712 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
242 |
436/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Ngọc Tuấn |
06085Đ1 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Nguyễn Ngọc Phương |
IX14.1177 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Đạo |
XII17.1696 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng |
VII11.548 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
XV23.2402 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Bích Hải |
VIII13.766 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
243 |
437/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Lâm |
X15.1335 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hoài Anh |
VIII13.717 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Tất Ban |
XV23.2359 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
439/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Trung Hòa |
XIV19.2177 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Ánh |
XII17.1668 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
XI16.1525 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Dũng |
XIV19.2133 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Ngọc Huân |
III06102 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
245 |
441/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Vương |
XIV19.2352 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phước Minh |
XI16.1552 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
X15.1406 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hùng Cường |
06067Đ1 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Quyên |
XIV19.2262 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Tuyết Nhung |
XV23.2449 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
246 |
442/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Văn Sơn |
XII17.1832 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XIV19.2167 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Oanh |
XII17.1815 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hồ Vũ Quyên |
XII17.1829 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
445/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thắng |
XI16.1603 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Mười |
V15.1352 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Huy Quân |
VII11.630 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
248 |
449/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Thẩm định giá NLP |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương |
XI16.1578 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
XIII18.2080 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
XV23.2490 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Công Hoàng Hiến |
XIII18.1962 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
249 |
450/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Dịch vụ tài sản V-Link |
|
|
||||
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XIII18.1942 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
VIII13.798 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trung Quân |
X15.1385 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Kiều Đức Nhân |
X15.1366 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nguyễn Minh Hoàng |
XIII18.1968 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
250 |
451/TĐG |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Đinh Việt Khánh |
X15.1329 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình |
VII11.470 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Mạnh Cường |
XIV19.2125 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XI16.1643 |
TĐV |
Tài sản |
||
251 |
453/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinaland |
|
|
|
|||
|
|
|
Tào Quang Khiêm |
IX14.1136 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Thảo |
XII17.1846 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Khắc Sĩ |
XIII18.2039 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Bích Trâm |
VIII13.1018 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hoàng |
XV23.2400 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
252 |
454/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ tư vấn - thẩm định giá Ánh Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phan Hoàng Sơn |
VII11.635 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
XIII18.1902 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Hiền |
VII11.537 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
253 |
455/TĐG |
Công ty Cổ phần Định giá HFC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XI16.1519 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Xuân Phong |
X15.1372 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Giang Hải |
VIII13.774 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Ngọc Linh |
XV23.2425 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
254 |
456/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá AVS |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
XI16.1534 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Mạnh Hà |
VII11.518 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thị Hoa |
XIV19.2175 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Mạnh Linh |
XIV19.2210 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Hải Oanh |
XIII18.2021 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
255 |
458/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính Vinaaudit |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Ngọc Mai |
XIII18.2008 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Vân Khánh |
XIV19.2201 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Tiến |
XIV19.2282 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
256 |
459/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Hoàng Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Ngô Hồng Nam |
X15.1353 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vân Anh |
VI10.328 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
V09.252 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh |
XII17.1839 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Minh Lâm |
IX14.1140 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Quang |
XII17.1823 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thu Hường |
XIV19.2192 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Dung |
XII17.1685 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
257 |
461/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Sagovalue |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Công Nhiên |
XII17.1811 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lộc Phước |
XIV19.2247 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phương Ngọc Thảo |
XIII18.2054 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đình Đức |
XV23.2386 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Thu Thùy |
XV23.2488 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
258 |
462/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn An Phát |
|
|
||||
|
|
|
Mông Thị Minh Hằng |
XI16.1496 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Tin |
XI16.1629 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Huyền |
XII17.1755 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
259 |
463/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn tài chính Hải Đăng |
|
|
||||
|
|
|
Lê Tiến Công |
VIII13.732 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Công |
VIII13.733 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
XIII18.1975 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
260 |
465/TĐG |
Công ty TNHH Luật và Định giá ES |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hồng Hải |
XII17.1714 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Yến Linh |
XII17.1779 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Khải |
XII17.1765 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Như Nam |
XII17.1800 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần An Pha |
X15.1371 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
261 |
466/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá - Tư vấn và Đầu tư VVIC |
|
|
||||
|
|
|
Tăng Thái Bích Toàn |
IX14.1209 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
XV23.2475 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thành Trung |
XIV19.2341 |
TĐV |
Tài sản |
||
262 |
467/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá PRIME |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Hoàng Nam |
XII17.1799 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Hoàng Anh |
XIV19.2112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Khắc Anh Dũng |
XII17.1687 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Úc |
XIII18.2096 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
263 |
469/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá KDB Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Đặng Quốc Khánh |
X15.1328 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Tuấn Anh |
XV23.2356 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lan |
XIII18.1999 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Nga |
XV23.2441 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Hoàng Phương |
XV23.2454 |
TĐV |
Tài sản |
||
264 |
470/TĐG |
Công ty CP Đầu tư Phát triển và thẩm định giá PGL Thành Nam |
|
|||||
|
|
|
Hà Biên Cương |
XIII18.1922 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thái Thanh |
XIV19.2308 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Hồng Quang |
IX14.1185 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hiền |
XII17.1723 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
265 |
471/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Khải An |
|
|
|
|||
|
|
|
Đặng Anh Đức |
XIV19.2142 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Văn Toàn |
XV23.2473 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
XV23.2470 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Thương |
XV23.2492 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
266 |
472/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Liên Việt |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Việt Dũng |
XIV19.2134 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Liên |
XV23.2424 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Thúy |
XV16.1618 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
267 |
474/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá An Phát |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Thanh Tùng |
XI16.1653 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Đức Thành |
XII17.1840 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Đức |
IX14.1095 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
268 |
475/TĐG |
Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm định giá STC VIETNAM |
|
|
||||
|
|
|
Võ Xuân Thu |
06156 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Cao Thanh |
XII17.1838 |
CTHĐQT, TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Tố Trinh |
VIII13.1019 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huy Ánh |
VIII13.719 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trung Ân |
VI10.333 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
269 |
476/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thành Sen |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Quý Lộc |
IX14.1151 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Văn Thọ |
IX14.1201 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Tân |
XIII18.2045 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Giỏi |
XV23.2389 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Chinh |
XV23.2367 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
270 |
477/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Tín Nghĩa |
|
|
|
|||
|
|
|
Đào Vũ Thắng |
IV06.208 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Vốn |
VI10.448 |
PTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Điệp |
XIV19.2140 |
PTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Ty Ty |
XIII18.2095 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Hoài Bắc |
V09.223 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
271 |
478/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn PKF-TTG |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Như Tiến |
IX14.1208 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
IX14.1218 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Giang |
XIV19.2148 |
CTHĐTV,TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dư Thị Đài Sáu |
XIV19.2265 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Bửu Toàn |
XV23.2474 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Trung |
IX14.1222 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
272 |
479/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá UHY |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Tùng |
XI16.1652 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VII11.530 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Minh Long |
IX14.1144 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Thắng |
XIII18.2046 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
XIV19.2174 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
480/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hoài Pháo |
XIV19.2240 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Huy |
XV23.2405 |
CTHĐQT, PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XV23.2380 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Hoài Bảo |
XIV19.2115 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Vũ |
XV23.2512 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
274 |
481/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Tuấn |
XIII18.2089 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Quang |
XI16.1587 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Kim Trung |
X15.1433 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trí Thành |
IX14.1194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
IX14.1110 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
275 |
482/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Đinh Thị Đoan Trang |
VII11.672 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
VII11.569 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Đình Hải |
X15.1285 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Oánh |
XV23.2450 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thanh Yên |
VIII13.1031 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Văn Anh |
X15.1234 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH
NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ
TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 1271/TB-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bộ Tài
chính)
Các doanh nghiệp thẩm định giá sau đây không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Luật Giá kể từ ngày 01/01/2025. Sau thời hạn 03 tháng kể từ ngày không đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá, doanh nghiệp thẩm định giá không khắc phục các điều kiện hoạt động thẩm định giá thì bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá hoặc thu hồi giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại Điều 54 của Luật Giá. |
||
STT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp thẩm định giá |
1 |
036/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
2 |
050/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA |
3 |
055/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
4 |
066/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
5 |
100/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt |
6 |
147/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá DTC |
208/TĐG |
||
8 |
216/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
9 |
228/TĐG |
Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam |
10 |
230/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
11 |
237/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
12 |
239/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam |
339/TĐG |
||
14 |
388/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
15 |
425/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Thủ Dầu Một |
16 |
440/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam |
17 |
444/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam |
18 |
447/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá Tràng An |
19 |
448/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền |
20 |
452/TĐG |
Công ty CP Tư vấn giá và Đầu tư Alpha |
21 |
457/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
22 |
464/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá ACV |
23 |
468/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá CISCO |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1271/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024 |
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 78/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư Quy định về đánh giá hoạt động doanh nghiệp thẩm định giá; trích lập dự phòng rủi ro nghề nghiệp, chế độ báo cáo về hoạt động thẩm định giá của doanh nghiệp thẩm định giá và chi phí phục vụ cho việc thẩm định giá của hội đồng thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 39/2024/TT-BTC ngày 16 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định về đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và cấp chứng chỉ nghiệp vụ thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát Báo cáo danh sách thẩm định viên về giá tại doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo:
- Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề tại các doanh nghiệp thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp;
- Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 (Phụ lục 02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không khắc phục các điều kiện hoạt động theo quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Luật Giá sau thời hạn 03 tháng kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 thì bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại Điều 54 của Luật Giá.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ TẠI
CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 1271/TB-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bộ Tài
chính)
TT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp |
Tên chi nhánh |
Thẩm định viên về giá |
Số thẻ |
Chức danh đăng ký hành nghề |
Lĩnh vực thẩm định giá |
|
1 |
001/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
|
||||
|
|
|
Vũ An Khang |
06151 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Quang |
IV06205 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Duy |
IX14.1069 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Lan Anh |
VII11.458 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Khúc Mạnh Hùng |
III06103 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Duy Thắng |
III06127 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Khánh |
V09.245 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thang |
VI10.48 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Phương |
VIII13.910 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nghiêm Thị Bích Thuận |
III06132 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
III06090 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
VI10.377 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Thắng |
VI10.420 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Hương |
XII17.1761 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Minh Đức |
XIV19.2143 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Ngọc |
XIV19.2233 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Mây |
VIII13.864 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
III06139 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Thái |
XIV19.2305 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Thành Kiên |
XIV19.2197 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Hải Nam |
XII17.1797 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
IV06178 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Thu Hà |
VII11.524 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hữu Thi |
06154 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Chung |
VII11.479 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tú |
X15.1438 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Duy Tiến |
XI16.1625 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|||||
|
|
|
|
Dương Long Khánh |
VII11.574 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Lan Chi |
VIII13.728 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Đình Lực |
XII17.1784 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
2 |
002/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Cảnh Sơn |
IV06.321 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
VIII13.715 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Thị Nhàn |
VIII13.897 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
V09.279 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Trừ |
06084Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Mộng Thu |
XIII18.2060 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Tuấn Đức |
XIV19.2144 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
3 |
005/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
|
|
||||
|
|
|
Trương Thị Hồng Đang |
VII11.508 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Nhàn |
VIII13.896 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Diệp Thảo |
X15.1402 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Mỹ Hương |
VII11.557 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Kiều Lam |
VII11.582 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
4 |
008/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Thanh Thy |
III06133 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Công Thành |
06081Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phú Thái |
XIV19.2304 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phú Trí |
V09.296 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Huệ |
XII18.1972 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|||||
|
|
|
|
Trịnh Ngọc Anh |
III06088 |
PTGĐ; GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hải |
VIII13.770 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng |
IX14.1112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
5 |
009/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Hữu Châu |
I05005 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Mạnh Hà |
IX14.1101 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Luân |
XV23.2430 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Thị Trúc Ngân |
IV06200 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoàng Bảo Long |
X15.1341 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
||||
|
|
|
|
Lê Thị Phương |
XV23.2456 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Xuân Long |
IV06191 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
VIII13.853 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
6 |
010/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|
|||
|
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền |
XIV19.2186 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Văn Hồng Sơn |
XI16.1593 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tô Chí Vinh |
XII17.1899 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh tại Hà Nội |
|
||||
|
|
|
|
Trần Tiến Lập |
XII17.1775 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lưu Quang Tùng |
XI16.1648 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Thùy Linh |
XIV19.2213 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Việt Hà |
XIV19.2153 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lương Trọng Hoàng |
XIII18.1969 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2254 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
|
||||
|
|
|
|
Đặng Thị Như Anh |
X15.1233 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Bùi Hoàng Quân |
XIV19.2258 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Huỳnh Đức Trung |
XIV19.2338 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Khắc Khương |
XIII18.1994 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ - Chi nhánh tại Đà Nẵng |
|
||||
|
|
|
|
Lương Quang Huy |
XIV19.2184 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Võ Thị Minh Thư |
XIII18.2062 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
7 |
011/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Tiến |
II05059 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VIII13.744 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thân Duy |
XII17.1689 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Hồng Quân |
XIV19.2259 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Lệ Tuyên |
X15.1442 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Bình |
XII17.1673 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Hữu Đạt |
XV23.2379 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đức Kiên |
XII17.1769 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.972 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
XIV19.2319 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
8 |
012/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VI10.374 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Vi |
IX14.1228 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Lực Quang |
XII17.1821 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Lê Vân |
XIV19.2346 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Anh |
II05028 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
VI10.365 |
GĐ CN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tùng Lâm |
XI16.1533 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Thanh Huyền |
VIII13.826 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
9 |
014/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|
|||
|
|
|
Ngô Đức Đoàn |
IX14.1091 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
IX14.1216 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cát Thị Hà |
VII11.517 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Biển |
VI10.334 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Xuân Thái |
II05.058 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lân |
VI10.386 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quý Cường |
II05.034 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VI10.325 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dương |
VII11.505 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Tùng |
VII11.691 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
V09.243 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Duy Toàn |
XI16.1630 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy |
X15.1420 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Hà |
IX14.1100 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Văn Xuyên |
X15.1452 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Minh |
IX14.1154 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Anh |
XII17.1666 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Hưng |
XIII18.1980 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Tiến Sỹ |
XIV19.2272 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Anh Minh |
XII17.1789 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Thảo |
I05026 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Phương Dung |
XI16.1467 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đào Hùng |
XII17.1741 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Diệu Trang |
X15.1426 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Trọng |
XII17.1874 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
10 |
016/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
II05.041 |
CT HĐQT TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
X15.1247 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phí Thị Mai |
VI10.394 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Thu Huyền |
VII11.570 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ái Việt |
IX14.1230 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nhật Huyền |
XV23.2406 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
11 |
017/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Vân Hà |
II05039 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Trang |
VIII13.1010 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
X15.1235 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hải |
X15.1286 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Lan |
XV23.2419 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Hữu |
XIV19.2194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
12 |
018/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Bá An |
III06087 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ |
IX14.1202 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
XIII18.1934 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Anh Sơn |
VIII13.937 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
13 |
019/TĐG |
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
IX14.1224 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Vinh |
X15.1447 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương |
VII11.560 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hải Vân |
IX14.1227 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Trung |
V09.220 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
X15.1415 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Toàn |
XIV19.2285 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
IX14.1117 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyền Hữu Phước |
XV23.2453 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quốc Dương |
XV23.2375 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng |
|
||||
|
|
|
|
Kiều Quốc Trung |
X15.1434 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
XI16.1628 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn - Chi nhánh miền Tây |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thành Tài |
III06126 |
GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Tạ Huy Dũng |
XIV19.2135 |
TĐV |
Tài sản |
|
14 |
020/TĐG |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
|
||||
|
|
|
Huỳnh Hồng Đức |
V09.230 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tăng Đông |
VII11.511 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phương Đông |
XII17.1703 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Oánh |
XII17.1816 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đồng Hoàng Hiệp |
XIV19.2173 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trương Hà Thanh |
XIV19.2312 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
15 |
021/TĐG |
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
|||||
|
|
|
Đinh Quang Vũ |
06161 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Hòa |
XI16.1504 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Lan Phương |
III06122 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Xuân Trường |
IX14.1223 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Hải Vinh |
IX14.1229 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Quang Hưng |
XIII18.1978 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hữu Nho |
XIV19.2239 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Xuân Toàn |
XII17.1867 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quốc Triệu |
XIV19.2336 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Ngọc |
VII11.611 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế |
|||||
|
|
|
|
Hồ Văn Phương |
V09.270 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy |
IV06213 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
VI10.362 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|||||
|
|
|
|
Trần Ngọc Linh |
III06109 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phan Văn Sĩ |
VII11.639 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt |
V09.265 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh miền Trung - Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Minh |
XII17.1792 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Minh Tuấn |
06158 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Dương Thị Hường |
X15.1321 |
TĐV |
Tài sản |
|
16 |
025/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Phú |
VIII13.909 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỏa |
VIII13.953 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Ngọc Thảo |
VIII13.982 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Khánh |
XIII18.2109 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
17 |
026/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
VIII13.848 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
IX14.1128 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Huy Long |
IX14.1145 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
IX14.1113 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Trinh |
XIV19.2337 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
18 |
028/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Linh Thoại |
X15.1413 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thuần |
XI16.1617 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Văn Thuận |
X15.1418 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đặng Ngọc Hiền |
X15.1291 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Cao Kim Ngân |
IX14.1163 |
TĐV |
Tài sản |
||
19 |
029/TĐG |
Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
||||
|
|
|
Trần Vũ Khang |
V09.244 |
CT HĐTV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Tấn Dũng |
IX14.1082 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hùng |
X15.1309 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Phương |
XII17.1818 |
TĐV |
Tài sản |
||
20 |
030/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Xuân Khoa |
XII17.1768 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thị Lan Anh |
XV23.2354 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Anh Thu |
IV06212 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Nhã |
IV06203 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Dũng |
XIII18.1936 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Chí Công |
VI10.338 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
031/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
III06137 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Trần Việt |
III06140 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Sơn Hà |
VII11.522 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đông Hải |
VIII13.767 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Tuấn Nam |
X15.1356 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Trọng Tuấn Phương |
XII17.1820 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Anh Tuấn |
XIII18.2086 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Trần Trung Kiên |
XIV19.2196 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
22 |
033/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
V09.273 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Văn Toàn |
VII11.669 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Ngọc Hóa |
IV06179 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lữ Thị Hoa |
VIII13.797 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
IV06194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Lê Gia Quý |
XV23.2463 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
23 |
034/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Hương Giang |
VII11.515 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Thị Thủy Liên |
IV06187 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Kiều Thị Ngà |
XIV19.2227 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) |
|
||||
|
|
|
|
Ngô Cao Tùng |
VII11.688 |
GĐ CN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Phạm Duy Hiển |
XII17.1726 |
TĐV |
Tài sản |
|
24 |
039/TĐG |
Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Văn Hoài |
III06101 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X15.1290 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Quốc Viết |
XI16.1654 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Lâm Huy |
XII17.1749 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Đình Thanh |
XIV19.2310 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
25 |
040/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thu Oanh |
III06.118 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Thụ |
XII17.1855 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Nhân |
V09.266 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thúy Uyên |
X15.1444 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Kiều Chi |
XIII18.1916 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thị Hồng |
06217Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
XI16.1621 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Nam Hà |
IV06176 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Đỗ Thanh Hương |
XII17.1758 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Lê Ngọc Hoài Văn |
VIII13.1024 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
XIV19.2241 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
26 |
041/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Thành Công |
II05033 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thế Hùng |
X15.1310 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Quân |
VIII13.925 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
27 |
043/TĐG |
Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Khiết |
VI10.380 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thanh Tú |
VIII13.960 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Trung |
XI16.1637 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Khoa |
XV23.2415 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyền Viết Sơn |
XIV19.2271 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Mạnh |
XV23.2433 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Minh Phương |
VIII13.919 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nghị |
XII17.1805 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
X15.1408 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Hiếu |
XV23.2394 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Đặng Trần Kiên |
XIV19.2195 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hứa Thoại Quyên |
XIV19.2261 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
28 |
044/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Phong |
VI10.405 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thái Bình |
VII11.472 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Tú |
X15.1437 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đăng Định |
IX14.1089 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Phương |
XI16.1580 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
29 |
045/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Từ Văn Hoàng |
XIII18.1970 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thanh Hải |
X15.1284 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Huy Đăng |
V09.228 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Tiến Cường |
XIV19.2124 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tiến Dũng |
XV23.2371 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
30 |
047/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hưng |
IV06183 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
XIII18.2066 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Việt |
XV23.2509 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tạ Thị Thu Giang |
XIV19.2149 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
31 |
048/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK |
|
|
||||
|
|
|
Trần Mạnh Khang |
VI10.379 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Văn Trọng |
IX14.1220 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vân |
XV23.2506 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
32 |
049/TĐG |
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhạn |
VII11.616 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Lan |
VII11.583 |
TP |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Hữu Hạnh |
06145 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Nam |
XIV19.2224 |
TĐV |
Tài sản |
||
33 |
051/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|
|||
|
|
|
Tống Phước Hòa |
VII11.547 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Việt Phương |
X15.1376 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Hoàng Vi |
XIV19.2347 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Nguyên Trang Thanh |
VII11.646 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
056/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Khánh Du |
IX14.1068 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Hà |
VII11.523 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyên Uyên Hạ |
X15.1283 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Ánh |
XII17.1669 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Xuân Nhật |
XII17.1810 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
35 |
057/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Trần Trung Học |
06147 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến |
VII11.476 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Đức Hạnh |
VIII13.780 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Quang |
XI16.1586 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
XI16.1500 |
TĐV |
Tài sản |
||
36 |
058/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.578 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Bá Thuận |
VII11.658 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân |
XIV19.2235 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Tố Uyên |
XIII18.2097 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Ái |
VI10.332 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
37 |
060/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán NVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến |
VIII13.949 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan |
X15.1333 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tuấn |
VI10.435 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hồ Nam |
X15.1354 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Lê |
XV23.2421 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán NVA |
|
|
|||
|
|
|
|
Bùi Ngọc Vương |
VI10.450 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Hà |
VIII13.579 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Đức Bảo |
XIV19.2116 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
38 |
061/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
|
||||
|
|
|
Từ Quỳnh Hạnh |
VIII13.779 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quý Trọng |
XII17.1875 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Anh Dũng |
VIII13.745 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Từ Quang Sáng |
XIII18.2038 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thường |
XIII18.2064 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Thanh |
III06.128 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hoan |
XII17.1733 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Từ Quang Hà |
VII11.527 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Việt |
XV23.2508 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đình Kiên |
XV23.2412 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Lương |
VII11.598 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh miền Bắc |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
XI16.1571 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Khuất Hữu Thành |
XIII18.2052 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh Bắc Trung Nam |
|||||
|
|
|
|
Trần Đức Đông |
IX14.1093 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Liên Trang |
VII11.674 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
39 |
063/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc …… |
VIII13.737 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Văn Tuyết Ngân |
III06115 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Việt Khánh |
XII17.1766 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Chính |
X15.1254 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc Kim |
IX14.1138 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
40 |
067/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Lê Mạnh Hùng |
XIII18.1973 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiên |
XIV19.2279 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Dũng |
IX14.1076 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Dũng |
XV23.2372 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lục Gia Hoàng |
XV23.2399 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Anh Tuấn |
XII17.1883 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Hòa |
XI16.1506 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Trọng Nghĩa |
IV06201 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hải |
XIV19.2155 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Võ Chí Công |
XIV19.2121 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tri Tâm |
X15.1397 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Duy Đức |
X15.1275 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Giang Hương |
X15.1320 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Thị An Thương |
XIV19.2331 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Lê Đức Nhân |
XI16.1563 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
XI16.1558 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Cương |
XIV19.2123 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Xuân Thuận |
XII17.1857 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
41 |
068/TĐG |
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Xuân Phúc |
X15.1375 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tiến |
XIV19.2281 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Linh |
X15.1339 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Uyên |
XIV19.2343 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Sang |
XV23.2468 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Loan |
XV23.2427 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Phát |
XI16.1572 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
42 |
069/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Lưu Thị Thúy Anh |
VIII13.713 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Duy Hưng |
XIII18.1976 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
XII17.1757 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
43 |
072/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trịnh Hồng Thịnh |
IV06210 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Nữ Ngọc Diệp |
XII17.1679 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
VI10.400 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
44 |
074/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Anh Đức |
VI10.345 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hoài Anh |
VIII13.718 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật |
XI16.1566 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
45 |
075/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tấn Vàng |
VIII13.1023 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phi Yến |
VIII13.1035 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Tuyết Hoa |
XII17.1731 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Uyên Phương |
XV23.2458 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
076/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XII17.1708 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Lịch |
IX14.1141 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Văn Thành |
IX14.1193 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Hùng |
XV23.2403 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Quỳnh |
II05.055 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
X15.1441 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhật |
XIV19.2237 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Thiện Quang |
XIV19.2256 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
077/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đức Thiện |
X15.1412 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huyền |
VIII13.821 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Văn Tùng |
XV23.2478 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Thăng |
VI10.419 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đào Duy Trịnh |
VIII13.1020 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Oanh |
VIII13.903 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Xuân Hùng |
XII17.1746 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiến |
XIII18.2071 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Tuyết Mai |
XII17.1786 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lý Vĩnh Thọ |
XIV19.2325 |
TĐV |
Tài sản |
|
48 |
078/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Minh Cương |
IX14.1061 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
IX14.1099 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương |
XII17.1861 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thăng Long - Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|||||
|
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
XI16.1642 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
XI16.1515 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Vũ |
XV23.2513 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương - Chi nhánh Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến |
XI16.1627 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
VII11.459 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
49 |
079/TĐG |
Công ty CP VINA SLC |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Đình Phương |
VIII13.912 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
X15.1263 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Loan |
XI16.1537 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phi Hùng |
X15.1308 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Phượng |
IX14.1182 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
50 |
081/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT |
|
|
|
|||
|
|
|
Khương Tất Thành |
IX14.1192 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
X15.1236 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Thái Hòa |
XI16.1505 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
083/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Hải |
I05012 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đạt Vinh |
II05064 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bảo Trung |
VII11.677 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Sơn Thanh |
VII11.648 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Viết Long |
VII11.597 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Quang Hiệp |
VII11.540 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thùy Dương |
VIII13.754 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Các |
VII11.474 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Xuân Nguyên |
X15.1363 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lưu Quốc Thái |
VI10.417 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Khuê |
II05046 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trí Dũng |
VII11.501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Nguyễn Phong |
XIII18.2024 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Quang Hợp |
XIV19.2182 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Trần Thị My |
VIII13.870 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hà Kiên |
V09.248 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thái Bình |
XV23.2361 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
52 |
086/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Đình Thảo |
XII17.1843 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Phong Hải |
XIV19.2154 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Phương Thảo |
IX14.1196 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Anh |
I05003 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XII17.1722 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Thương |
XIV19.2330 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Minh Thu |
VIII13.994 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
53 |
087/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Tuấn Anh |
VII11.465 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Trọng Đức |
IV06168 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thu Hiền |
VI10.363 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Liên |
V09.251 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XIV19.2293 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
||||
|
|
|
|
Hồ Ngọc Hải |
VI10.358 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Ngô Tấn Lộc |
XV23.2429 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Thị Thùy Hương |
XII17.1762 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân |
XI16.1565 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện |
|||||
|
|
|
|
Lê Văn Tùng |
XIV19.2299 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Hà |
XIV19.2152 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XIII18.1952 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
54 |
088/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Thạch |
VIII13.974 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Phú Lộc |
X15.1343 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thanh Minh |
XIII18.2011 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên - Chi nhánh miền Tây |
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
VII11.684 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Kha |
XII17.1764 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
XII17.1806 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
55 |
090/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|||
|
|
|
Phan Hoàng Khiết |
III06107 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bốn |
IV06165 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
VIII13.832 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
56 |
091/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
V09.233 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
V09.239 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Cẩm Ngọc |
X15.1360 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
57 |
092/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
|
||||
|
|
|
Dương Thị Mỹ Lạng |
V09.218 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Ân Thịnh |
06155 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thiên Nga |
VI10.398 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thị Bích Trâm |
XV23.2497 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Trần Lâm |
XIII18.1998 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
X15.1404 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh phía Nam |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Ngọc Khoa |
XIV19.2203 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Xuân |
V09.305 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
58 |
093/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Phùng Quang Hưng |
IV06185 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Bá Dương |
XI16.1472 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Minh Anh |
VI10.326 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
XII17.1884 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Cường |
II05035 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cù Thị Thu Nga |
VIII13.877 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Huy |
XIV19.2185 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trọng Nghĩa |
XIV19.2232 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Nam |
XII17.1796 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Quế Thu |
IV06211 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hoàng Liên |
IV06188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|||||
|
|
|
|
Lê Thanh Hải |
II05040 |
TGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
XII17.1831 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
59 |
094/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hùng Mệnh |
VII11.600 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VII11.463 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hải Lâm |
VIII13.846 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Thưởng |
VII11.667 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
60 |
095/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
|
|
||||
|
|
|
Lê Ngọc Tân |
XIII18.2044 |
CT HĐQT |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Hồng Nga |
VII11.609 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
XIII18.1974 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Hoàng Nghi |
VII11.610 |
TĐV |
Tài sản |
||
61 |
096/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Tăng Hùng Dũng |
IX14.1080 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tăng Thái Bích Thông |
XIV19.2326 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
XIII18.2076 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lưu Thị Ngà |
XIV19.2228 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Văn Phi |
XV23.2451 |
TĐV |
Tài sản |
||
62 |
098/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Huy Cường |
IX14.1065 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2009 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Hưng |
IX14.1131 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Trà |
XI16.1632 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hà |
XI16.1487 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
63 |
099/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.941 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phương |
XIV19.2250 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thùy Liên |
XIII18.2002 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Quốc Hưng |
X15.1314 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt - Chi nhánh VIV Hà Nội I |
|||||
|
|
|
|
Hoàng Văn Thiện |
VIII13.989 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VIII13.811 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Phong |
XIV19.2243 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lã Quang Tân |
XIV19.2277 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lã Mạnh Tú |
XIV19.2288 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt - Chi nhánh VIV Bắc Trung Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Xuân Chiến |
XIII18.1917 |
GĐ CN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Đề |
IX14.1088 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
64 |
102/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á |
|
|
||||
|
|
|
Tạ Minh Phương |
VIII13.917 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Trung Dũng |
VIII13.750 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Huế |
VI10.372 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thanh Bình |
V09.226 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
65 |
103/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
V09.294 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Phi |
VII11.622 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Hùng |
XI16.1517 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Võ Tấn Định |
XI16.1477 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Thương |
V09.291 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Trần Thanh Bảo |
IX14.1049 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Bình |
V09.224 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
X15.1323 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Nguyễn Anh Dũng |
XI16.1468 |
TĐV |
Tài sản |
|
66 |
104/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vietory |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
VII11.685 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Vương |
XI16.1658 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Trúc Lâm |
V09.249 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Thủy Tiên |
V09.293 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
IV06199 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Duy Tuấn |
XII17.1887 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2253 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Thị Y Vàng |
XIII18.2099 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trung Thông |
XIII18.2059 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
XI16.1498 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Xuân Dũng |
XI16.1471 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thoan |
VII11.657 |
PGĐ TT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
67 |
106/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Hoàng Lê Tuấn |
III06136 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Tiến Dũng |
X15.1267 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Sao Vi |
VII11.698 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
68 |
107/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
|
|
||||
|
|
|
Mai Đình Lân |
II05048 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Bằng |
VII11.467 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VII11.496 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
VII11.706 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Văn Hùng |
VII11.552 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Minh |
VII11.604 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Huy Sơn |
IX14.1188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
XI16.1524 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hồng Minh |
IX14.1157 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
XI16.1499 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
108/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Vũ Bình Minh |
XI16.1549 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thương |
VIII13.1005 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hương Giang |
II05038 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Đình Ngọc |
VI10.401 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thiên Nga |
XV23.2440 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Dương Tùng |
XI16.1647 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Việt |
XIII18.2100 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Thúy Hà |
VIII13.762 |
TĐV |
Tài sản |
||
70 |
110/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
|
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thế Phúc |
III06119 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đàm Ngọc Hưng |
XI16.1518 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Lân |
II05047 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp |
|||||
|
|
|
|
Trần Mạnh Phong |
X15.1373 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Mạc Thanh Phương |
XIV19.2249 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng |
XIII18.2092 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Hoàng |
I05014 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
111/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Phú Hà |
XI16.1489 |
CTHĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Huy Thắng |
V09.278 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Nam |
V09.262 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Hoa |
X15.1301 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Xuân Hùng |
XII17.1747 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Châm |
X15.1249 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
72 |
112/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Phi Nhựt |
VII11.620 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên |
VII11.668 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phượng |
XI16.1582 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
73 |
114/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Chí Thành |
VI10.423 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Đỗ Khắc Hưởng |
IX14.1135 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Chí Thiết |
XIV19.2321 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Văn Hiếu |
VII11.543 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Vũ Thái Thanh |
V09.280 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Hồng |
III06098 |
TĐV |
Tài sản |
||
74 |
116/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Thương mại VIC |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XI16.1520 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Linh |
XIV19.2212 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Hải Đăng |
XII17.1698 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Nga |
IV06198 |
TĐV |
Tài sản |
||
75 |
117/TĐG |
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Thị Hoạt |
XI16.1507 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nghiêm Thị Thu Hiền |
XII17.1725 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh Yên |
VI10.451 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trường Minh |
XII17.1794 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Hường |
VIII13.835 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
76 |
119/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Ngô Gia Cường |
IV06318 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp |
VII11.541 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình Minh |
VIII13.866 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chỉnh |
XIII18.1919 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tiến Lộc |
VIII13.855 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
77 |
120/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Kiểu |
VII11.580 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Văn Đức |
IV06169 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Ngọc Tuệ |
IX14.1214 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Quốc Việt |
X15.1446 |
TĐV |
Tài sản |
||
78 |
121/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
|
|
||||
|
|
|
Võ Đình Dũng |
IX14.1081 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Cường |
VII11.484 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tư Hòa |
X15.1302 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
79 |
122/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Đoàn Thu Thủy |
VIII13.1000 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thu Nguyệt |
X15.1365 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Lệ Hoa |
X15.1298 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
80 |
127/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon |
|
|
||||
|
|
|
Lê Xuân Vinh |
V09.304 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Thảo |
X15.1403 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật |
XI16.1567 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Nguyễn Kim Hồng |
IX14.1120 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hứa Thị Mai Anh |
XII17.1662 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
81 |
128/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bích |
IX14.1055 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Đại Dương |
VII11.506 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Minh Hải |
VI10.359 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái An |
XIII18.1901 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Thị Thanh Huyền |
XII17.1754 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
82 |
130/TĐG |
Công ty CP DCF Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Thanh Dương |
VI10.349 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Cẩm Loan |
IX14.1147 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lý Hưng Thành |
X15.1399 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đoàn Thu Thảo |
XIV19.2318 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội |
|
|
|||
|
|
|
|
Nguyễn Huy Phong |
VIII13.906 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thùy Trang |
VI10.429 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
|
|||
|
|
|
|
Bùi Khương Duy |
XIII18.1941 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Minh Hoàng |
XIV19.2179 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
83 |
133/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhàn |
III06116 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Thị Tâm |
06079Đ1 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy Hồng |
VIII13.806 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Thị Minh Quý |
IX14.1187 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Diệu Thanh |
VIII13.976 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Bằng |
X15.1240 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Vũ Trường Giang |
XII17.1707 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thị Tâm |
XI16.1597 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Thu Hương |
III06095 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Đà Nẵng |
|||||
|
|
|
|
Phan Thị Thanh Hà |
XIII18.1951 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Minh |
III06113 |
TĐV |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Lương Ngọc Duy |
XIV19.237 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
84 |
135/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|
|||||
|
|
|
Lê Hoàng Hải |
VII11.528 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Tuyết |
VII11.694 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đức Long |
V09.255 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Trúc |
X15.1432 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Xuân Giao |
XIV19.2151 |
TĐV |
Tài sản |
||
85 |
137/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Duy Nghĩa |
VIII13.884 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Quang Huy |
XI16.1513 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Thịnh |
XI16.1613 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
VIII13.926 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận |
XIV19.2328 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Đức Long |
VIII13.851 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Nhật Nghiêm |
XIII18.2015 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Đức Quỳnh |
XIV19.2264 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
138/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Lê Mạnh Hùng |
VIII13.809 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Việt Phương |
VIII13.911 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trang Bích Thảo |
VIII13.985 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
87 |
139/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
|
|
||||
|
|
|
Lê Hùng Dũng |
IX14.1078 |
PTGĐ kiêm …… |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thái Hòa |
IV06180 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên |
II05.063 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
|
||||
|
|
|
|
Phạm Xuân Sơn |
V09.274 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đào Tiến Đạt |
X15.1270 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tô Văn Thắng |
XII17.1851 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
XV23.2459 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
88 |
141/TĐG |
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
||||
|
|
|
Trần Minh Tuấn |
IX14.1213 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Tuấn Hồng |
X15.1306 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Khá |
X15.1327 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
89 |
145/TĐG |
Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
XI16.1514 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Sơn |
V09.313 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vân Thy |
XIII18.2068 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Cường |
XI16.1464 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
90 |
146/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thanh Bình |
VII11.469 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoài Phương |
VII11.624 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lưu Minh Thịnh |
XIII18.2057 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
91 |
149/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Quốc Hải |
V09.308 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngụy Thúy Phượng |
X15.1379 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.768 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đức Minh |
III06112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
92 |
150/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Dương Vũ Nhật Tiến |
XI16.1626 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đăng Mưu |
XII17.1795 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Đức |
XIII18.1948 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Doãn Hải |
XIII18.1955 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Phan Thanh |
XIV19.2307 |
TĐV |
Tài sản |
||
93 |
154/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Lê Khả Đức |
VII11.512 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Bỉnh |
VII11.473 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thúy Lan |
VI10.385 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Trần Phương |
XII17.1819 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
94 |
156/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Quang Tuấn |
VII11.686 |
CT HĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
IX14.1109 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Trọng Nam |
II05049 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
XII17.1773 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Đặng Thị Hồng Minh |
VII11.603 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trung Thành |
VII11.651 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Hoàng Minh Tuấn |
XIV19.2292 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đỗ Tiến Dũng |
IV06171 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Thúy Quỳnh |
VI10.412 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga |
II05050 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Vũ Hà |
IX14.1103 |
PTGĐ, GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Vĩnh Thành |
VII11.650 |
PTGĐ, PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Binh |
IX14.1052 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
95 |
159/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Đình Linh Bảo |
IX14.1048 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Tùng |
XIII18.2108 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thu Trang |
VIII13.1008 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đoàn Quốc Phong |
IX14.1172 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thảo My |
VIII13.869 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Trân |
XV23.2498 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Lan |
VII11.584 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Cao Cần |
X15.1243 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
96 |
166/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Hoàng Linh |
III06110 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Nam |
VIII13.874 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh Trang |
XV23.2495 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Ngọc Thượng |
XII17.1862 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
97 |
167/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông |
|
|
||||
|
|
|
Đỗ Trí Dũng |
IX14.1072 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuyên |
XII17.1860 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Duy Long |
XIV19.2217 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Nam |
XV23.2436 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Hồng |
XIII18.1971 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Văn Sâm |
X15.1390 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
98 |
169/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Hà |
VII11.525 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Trà Ly |
XI16.1542 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Văn Huy |
XIII18.1984 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Hoàng Thái |
XIV19.2306 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Lan Phương |
XI16.1579 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
99 |
171/TĐG |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Đức Thắng |
IX14.1199 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Hải |
XIV19.2158 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Thị Tươi |
XII17.1893 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Đình Dũng |
XI16.1469 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Chuyên |
VIII13.731 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đình Lợi |
XIV19.2219 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Trường Giang |
XI16.1485 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
100 |
173/TĐG |
Công ty TNHH Kreston (VN) |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Dũng |
VIII13.746 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đức Cương |
VII11.480 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Thị Tuyết Nhung |
VII11.618 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
VI10.425 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
101 |
175/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
|
||||
|
|
|
Lương Văn Thành |
IV06209 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hải |
I05011 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Minh Đức |
III06092 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
102 |
176/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thị Thu Trang |
VII11.675 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
VIII13.1012 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tô Hải Nguyên |
VIII13.889 |
TĐV |
Tài sản |
||
103 |
179/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT |
|
|||||
|
|
|
Phùng Thị Quang Thái |
I05024 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
II05045 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Sơn |
II05057 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hòa |
IX14.1118 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Minh Hoàng |
XV23.2401 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
104 |
180/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn |
VII11.637 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Quảng |
IX14.1186 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
IX14.1056 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Như |
VII11.619 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhật |
IX14.1169 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Thắng |
XI16.1604 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nhật Tân |
XI16.1600 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Trung |
XIII18.2081 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tấn Quang |
XIII18.2034 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Duy Cường |
XIII18.1925 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Dũng |
XIII18.1932 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Xuân Hoàng |
XIV19.2180 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Ánh Tuyết |
VIII13.973 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ái Trinh |
XV23.2499 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huy Pha |
X15.1370 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Hướng |
IX14.1134 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
105 |
181/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Tự Trung |
VII11.679 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Gia Đạt |
VII11.510 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hạnh |
VIII13.777 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Ngà |
XII17.1803 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Xuân Thường |
XIV19.2332 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
106 |
183/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Đỗ Thị Dung |
VI10.346 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Vân |
VIII13.1027 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XI16.1651 |
TĐV |
Tài sản |
||
107 |
187/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
X15.1297 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Dũng |
X15.1264 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Dương Nghĩa |
X15.1358 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thanh |
XIII18. 2049 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Lan Trang |
VIII13.1015 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hà Định |
X15.1273 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Ngọc Hân |
X15.1288 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Minh Vũ |
XV23.2514 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Thảo Nguyên |
XV23.2445 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
CN Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam tại TP.HCM |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu |
IX14.1057 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Hồ Bảo Huy |
VIII13.817 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Hải Sơn |
VII11.636 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Việt Cường |
XV23.2365 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
108 |
190/TĐG |
Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quang Hùng |
06149 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc |
VIII13.888 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Diệu Hiền |
VIII13.789 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn |
VII11.683 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Sơn Hồng Hạnh |
VII11.536 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
109 |
191/TĐG |
Công ty CP thẩm định giá và Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
X15.1362 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Nga |
XIV19.2226 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Văn Chung |
X15.1255 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
110 |
194/TGĐ |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hoài |
X15.1303 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đức Tiệp |
XIII18.2072 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hương Thảo |
X15.1401 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Thành |
XIV19.2314 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Nam |
VII11.607 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
111 |
196/TĐG |
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà |
I05009 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Kim Dung |
I05006 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh |
X15.1287 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Phương |
XV23.2457 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thu Trang |
XV23.2493 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
112 |
198/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Dương Anh Tài |
XII17.1833 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thu Trang |
X15.1429 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Huy |
X15.1311 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
VIII13.778 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
X15.1294 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XIV19.2189 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
113 |
201/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá BETA |
|
|
|
|||
|
|
|
Dương Trí Phong |
XIV19.2242 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
La Xuân Phước |
XIV19.2246 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Quốc Dũng |
XIV19.2132 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Đặng Văn Dũng |
VII11.490 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Châu |
XIV19.2126 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
114 |
204/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XII17.1885 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Như Lộc |
XIII18.2004 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Hữu Hòa |
XIV19.2178 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Long Thành |
XIII18.2053 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
X15.1427 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
115 |
205/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Duy Hanh |
XI16.1492 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Trung Hải |
IX14.1106 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Minh |
X15.1351 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
116 |
206/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Tiến Hùng |
VII11.554 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Vương |
IX14.1231 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Can |
VIII13.725 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà |
V09.263 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hằng |
VII11.532 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
117 |
207/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán VACO |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Ngọc Bình |
VIII13.724 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Gia Tự |
XII17.1882 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
XII17.1782 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Mạnh |
XV23.2432 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Ngọc Hoàng |
XII17.1737 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
118 |
209/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phan Trần Diệp Đoan |
06070Đ1 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quốc Lộc |
XII17.1783 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Vân |
X15.1445 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Nguyên |
06074Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Lào |
XI16.1532 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc |
V09.254 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thái Sơn |
VIII13.936 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Dũng Chinh |
XIII18.1918 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
119 |
210/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Châu Giang |
X15.1277 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
VI10.408 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thanh Ngân |
XIII18.2013 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
120 |
211/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật |
|
|||||
|
|
|
Hà Quang Lâm |
XII17.1774 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Giang |
XIV19.2147 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Phạm Tuấn Dũng |
XIV19.2131 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quốc Tuấn |
XV23.2477 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
121 |
212/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Thị Thu Trang |
XII17.1871 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Định |
XIII18.1944 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Long |
XIV19.2215 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Quyết |
XIV19.2263 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Tuấn |
XII17.1888 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
122 |
213/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
VIII13.946 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Phong |
IX14.1173 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Hồng Hải |
VIII13.776 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Như Ái |
VI10.331 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Vân Anh |
XII17.1665 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Thắng |
XII17.1852 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
123 |
214/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Khắc Định |
XII17.1701 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
XI16.1595 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Long |
X15.1342 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thị Huyền Thương |
X15.1424 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hồng Nhung |
XII16.1568 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Thao |
XI16.1608 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Sơn |
XIV19.2270 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Dương Phương Thảo |
X15.1405 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
124 |
215/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đào tạo Song Pha |
|
|
||||
|
|
|
Lê Huỳnh Nga |
IX14.1161 |
CTHĐTV, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Dũng |
X15.1261 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thu Hương |
III06105 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
125 |
217/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Ngọc Sơn |
III06125 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Lê Anh |
IX14.1044 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Minh Tú |
X15.1439 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Định |
XV23.2381 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Phúc |
XIV19.2245 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
126 |
219/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
||||
|
|
|
Lê Diễm Phúc |
IV06.320 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
V09.269 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Việt Khoa |
XIII18.1993 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Phương Bảo |
06066Đ1 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Hoàng Quốc Việt |
XIII18.2102 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
127 |
221/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Đoàn Đức Thọ |
XIV19.2324 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thanh Hải |
IX14.1104 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Thuận |
VIII13.995 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên |
VIII13.752 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Hải Hưng |
XIV19.2188 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
128 |
222/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Vị |
VI10.443 |
PTGĐ, GĐTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
VIII13.996 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Viết Trung |
XV23.2502 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Viễn |
XV23.2507 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
129 |
223/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Lâm Trường An |
I05001 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Bình Dương |
XIII18.1939 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
I05008 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Văn Bá Ân |
XV23.2358 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc |
|||||
|
|
|
|
Trần Thị Thu Linh |
VII11.592 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XIII18.2091 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
130 |
224/TĐG |
Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Hoàng Minh Đức |
XI16.1481 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Thuận |
XIII18.2063 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Đức Minh |
VIII13.868 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Tiến Hải |
XI16.1491 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Bá Ngọc |
XIII18.2016 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
131 |
231/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Ký |
X15.1326 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bằng |
VIII13.723 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Chung |
XI16.1461 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mỹ Hạnh |
XIII18.1957 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Tiến Siêm |
VIII13.935 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
132 |
233/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT |
|
|
||||
|
|
|
Cù Thị Thanh Mai |
XI16.1544 |
CTHĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Thuận |
XII17.1856 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Nhật Huy |
XII17.1751 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
133 |
235/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thị Diễm Thi |
X15.1410 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Sâm Hiếu |
VIII13.794 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Tố Trinh |
XII17.1873 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lâm Tố Gia |
XII17.1705 |
TĐV |
Tài sản |
||
134 |
236/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Mạnh |
VIII13.862 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
VIII13.833 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Thu Hà |
VIII13.761 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
XIV19.2170 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
238/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Cao Thị An |
VII11.453 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Phúc |
X15.1374 |
CT HĐTV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Đình Quyết |
X15.1388 |
TĐV |
Tài sản |
||
136 |
240/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huế |
VII11.550 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Tuân |
XIV19.2291 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.971 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thọ Hải |
XIV19.2157 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
137 |
246/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
||||||
|
|
|
Dương Quang Anh |
XIV19.2110 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Thủy |
V09.292 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đăng Quang |
XV23.2461 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam |
IV06195 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
138 |
249/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quang Tùng |
VII11.689 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng Cường |
X15.1246 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Công Khánh |
VII11.573 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Hiền |
XIII18.1964 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
||||
|
|
|
|
Đỗ Văn Dân |
V09.227 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Xuân Linh |
VII11.593 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
139 |
250/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Đề |
XI16.1476 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Hồng Quang |
XI16.1585 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thúy Hà |
XI16.1490 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
140 |
252/TĐG |
Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Đức Thọ |
VIII13.992 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thanh Sơn |
X15.1392 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Thanh Thủy |
XV23.2489 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Hường |
XV23.2410 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Sao Mai |
XII17.1785 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
XV23.2503 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
141 |
253/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Cấn Văn Tuấn |
VIII13.954 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hoài Nam |
VI10.397 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Duẩn |
XII17.1681 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thái Thế |
VII11.653 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Quyên |
VII11.633 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
142 |
254/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Lê Hoan |
VIII13.804 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Kim Cương |
X15.1245 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương An |
VII11.455 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Long |
VIII13.854 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ |
|||||
|
|
|
|
Trương Thị Mỹ Linh |
XII17.1778 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Chí Mẫn |
XII17.1787 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
143 |
255/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Giang |
XIV19.2146 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hà |
XII17.1710 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Thảo |
XII17.1844 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
X15.1400 |
GĐCN |
Tài sản |
|
|
|
|
|
Lê Xuân Đức |
XII17.1704 |
TĐV |
Tài sản |
|
144 |
258/TĐG |
Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Thế Trung |
XI16.1638 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Dung |
XIII18.1930 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hương Trang |
XI16.1633 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Phạm Quốc Việt |
XIII18.2103 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Ngọc |
IX14.1165 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Ngọc Toan |
XIV19.2283 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
145 |
260/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Huỳnh Văn Ngoãn |
VIII13.885 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
VIII13.786 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Thanh Trà |
VII11.671 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Hồng Ngọc |
XII17.1807 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Võ Lê Thanh |
XIV19.2313 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Khánh Đô |
XV23.2383 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
VII11.602 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Thị Cẩm Vân |
XIV19.2345 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Yến Linh |
VII11.591 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA - Chi nhánh Hà Nội |
|
||||
|
|
|
|
Trần Hoàng Việt |
XIV19.2349 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phạm Chí Tuân |
XIV19.2290 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Phan Anh Giáp |
XV23.2388 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
146 |
261/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Fargo |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Hồng Quang |
XIII18.2033 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Hải |
XV23.2390 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Ánh |
VIII13.720 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Tuấn Anh |
VIII13.712 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Hưng |
XV23.2407 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Fargo - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Thắng |
X15.1407 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
XI16.1561 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Bằng Huy |
XV23.2404 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
147 |
262/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Trọng Tuấn |
VIII13.958 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Bá Quảng |
V09.312 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Phương |
IX14.1181 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Trung Kiên |
XI16.1530 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
263/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Vũ Kim Hùng |
XII17.1742 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Long Giang |
VIII13.757 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Phương Nhung |
VIII13.900 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hoàng Việt Anh |
XII17.1667 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
XI16.1615 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
149 |
266/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Lập |
XIII18.2001 |
GĐ, GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Xuân Hiền |
XIV19.2171 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
VIII13.892 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Trí |
XIV19.2335 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Huế |
VII11.551 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
150 |
267/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Dương Ngọc Quý |
VIII13.927 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Mai |
VIII13.860 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Triệu Việt Phương |
X15.1377 |
TĐV |
Tài sản |
||
151 |
269/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thế Phong |
XI16.1573 |
CTHĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Khắc Lập |
X15.1338 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Giang |
XI16.1486 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhiên |
XIV19.2238 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ký Đỉnh Quyền |
X15.1387 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đình Trung |
XV23.2501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
272/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Hoàn |
VI10.367 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tứ |
XII17.1881 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Thanh Tú |
VIII13.961 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Việt |
XIV19.2348 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
153 |
273/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Bùi Ngô Liên |
VII11.586 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Phi Thường |
VI10.426 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Thị Thu Hiền |
X15.1295 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Hoàn |
XV23.2398 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
154 |
274/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô |
|
|
|
|||
|
|
|
Cao Tất Đặng |
XII17.1700 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Hùng |
XII17.1745 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Viên Hải Đăng |
XII17.1699 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thị Kim Anh |
VII11.460 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Minh |
XI16.1553 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
155 |
275/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
XII17.1825 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Điệp |
X15.1272 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy |
X15.1419 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hưng |
X15.1315 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Kim Ngọc |
X15.1361 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thịnh |
VIII13.990 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Như Quỳnh |
X15.1389 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thanh Thảo |
XV23.2485 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Văn Thông |
XV23.2487 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen - Chi nhánh Miền Nam |
|||||
|
|
|
|
Trần Tấn Tư |
XIV19.2301 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Bùi Anh Nghĩa |
XIV19.2229 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hoàng Thanh |
XIV19.2309 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
156 |
276/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng |
XII17.1720 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hồng Nga |
XII17.1801 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Trường Sơn |
VIII13.938 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Dương Thanh Bình |
VI10.336 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Vân |
VI10.442 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
157 |
278/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải |
|
|
||||
|
|
|
Đinh Thị Kim Dung |
XII17.1682 |
CTHĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Mai Hương |
IX14.1132 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Minh Ngọc |
VIII13.886 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
158 |
281/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá VTC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Khiết |
XII17.1767 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường An |
XII17.1661 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Minh Tâm |
XI16.1596 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
159 |
283/TĐG |
Công ty CP Tập đoàn định giá DATC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Anh Trung |
XII17.1877 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Cẩm Thạch |
XII17.1837 |
CTHĐQT, TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
XII17.1847 |
TĐV |
Tài sản |
||
160 |
285/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Quy hoạch Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Trần Đại Nghĩa |
X15.1359 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương Hà |
X15.1281 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Hồng |
XI16.1508 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Huế |
XI16.1510 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
161 |
287/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BHM |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Mạnh Tiến |
VIII13.951 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Thị Hằng |
VIII13.783 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Của |
VIII13.736 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
162 |
288/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Nam Anh |
X15.1237 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thùy Linh Trang |
XIV19.2333 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Hữu Long |
XII17.1780 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa |
|
||||
|
|
|
|
Lê Hoàng Thanh Chí |
XIV19.2127 |
GĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đinh Đức Anh |
IX14.1042 |
PGĐCN |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Đăng Khoa |
XIII18.1992 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
163 |
289/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Thanh |
VIII13.978 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
La Hải Bằng |
06065Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Thái Viết Nhạn |
XII17.1809 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
164 |
291/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Bùi Nam Long |
XII17.1781 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
IX14.1127 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Trung |
XIV19.2340 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Hồng Điệp |
IX14.1090 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Thoa |
IX14.1200 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hạnh |
XIII18.1958 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
165 |
292/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Phú Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
VII11.634 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quốc Huy |
VIII13.816 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Văn Hai |
XII17.1713 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
166 |
294/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Hà Đông |
XII17.1702 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Vinh |
XI16.1656 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Hiền |
X15.1293 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đình Lập |
XIII18.2107 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
XV23.2413 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
XII17.1674 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
167 |
295/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SAG |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thanh Châu |
XII17.1677 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Minh Hoàng |
XII17.1736 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Vy |
X15.1450 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
168 |
296/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
XII17.1716 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
XII17.1718 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XI16.1497 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
169 |
297/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Trinh |
V09.297 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hậu |
XI16.1495 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Châu Phong |
XIII18.2023 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
170 |
298/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hữu Hòa |
VIII13.801 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X16.1494 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Ngọc Duy |
X15.1268 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tú |
XIV19.2289 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
171 |
299/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Văn Hiện |
IX14.1115 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Thuy |
VII11.660 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thu Phương |
XIV19.2252 |
TĐV |
Tài sản |
||
172 |
302/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Trần Văn Bóc |
06142 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thủy |
VII11.666 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thị Huyền |
VII11.567 |
TĐV |
Tài sản |
||
304/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Trần Anh Tuyến |
XII17.1895 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Thùy Dung |
XIII18. 1929 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XIV19.2294 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Huy Đoàn |
XV23.2382 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trịnh Thu Huyền |
VIII13.822 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
174 |
307/TĐG |
Công ty CP Định giá True Value |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh |
XIII18. 1988 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
XIII18.2073 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thu Hằng |
XIV19.2165 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phan Kim Hằng |
IV06177 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Mạc Văn Trung |
XI16.1639 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Thanh Hải |
XV23.2391 |
TĐV |
Tài sản |
||
175 |
309/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Thị Kim Phượng |
VIII13.921 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Dương |
VII11.504 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Thái Sơn |
III06124 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Minh Đức |
V09.231 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trâm |
X15.1431 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Hoa |
X15.1299 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tống Thị Lan |
XV23.2420 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
176 |
311/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Value Control Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Bá Vỹ |
VIII13.1030 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đào Y Dương |
X15.1269 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Mạnh Huấn |
XIV19.2183 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Long |
VI10.392 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XV23.2500 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
XV23.2447 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Quốc Hoàn |
XII17.1734 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Bá Tùng |
VII11.687 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Bích Vân |
XII17.1897 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
177 |
312/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Thành |
III06129 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Ánh Hồng |
IX14.1121 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Lan Anh |
VII11.457 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Phương Thảo |
XI16.1609 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
313/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Việt Quốc |
XIV19.2260 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Quang |
XII17.1824 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Nhật Thanh |
IX14.1191 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Tuấn Linh |
X15.1340 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nghiêm |
IX14.1164 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
179 |
315/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
V09.247 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Công Minh |
IX14.1155 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Hồng Quang |
X15.1382 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Huy Khởi |
XIV19.2206 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thanh |
VII11.645 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
180 |
316/TĐG |
Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|
|
||||
|
|
|
Phạm Vũ Minh Phúc |
XI16.1574 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Tiến |
XII17.1863 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Hòa |
XIV19.2176 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Hòa |
XV23.2395 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thế Việt |
XIII18.2104 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Bạch Kim |
X15.1325 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lý Quỳnh Bảo Trân |
XII11.676 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh Hồ Chí Minh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|||||
|
|
|
|
Trương Đức Hạnh |
XII17.1717 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Lê Văn Tuấn |
XII17.1889 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trần Bích Ngọc |
XI16.1559 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Bắc Ninh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|||||
|
|
|
|
Đỗ Huy Triệu |
XII17.1872 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Đặng Thị Hương Lan |
VIII13.844 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
181 |
317/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Hoành Sơn |
IX14.1189 |
CTHĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hồng Thoại |
X15.1414 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.942 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Như Nhật |
X15.1367 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
182 |
319/TĐG |
Công ty CP CITICS |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Nam |
VI10.396 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Trần Duy |
XII17.1690 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Thị Tú Trinh |
XIII18.2079 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Trần Trọng Nhân |
XIV19.2236 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng San |
I05023 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Nam Hải |
V09.237 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
183 |
320/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang |
|
|
||||
|
|
|
Trịnh Minh Cường |
IX14.1067 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Lĩnh |
IV06189 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Việt Hưng |
XI16.1522 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chu Việt Hưng |
VI10.375 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
184 |
322/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn |
|
|
|
|||
|
|
|
Đặng Thị Kim Thúy |
XII17.1858 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Đình Chi |
VIII13.727 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hà |
IX14.1097 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
185 |
324/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|
|||||
|
|
|
Đinh Văn Dũng |
IX14.1071 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Ngọc Tuyên |
VII11.692 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Xuân Hoan |
VIII13.803 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Minh Trâm |
XIV19.2334 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hoàng Thị Kim Tuyến |
XV23.2481 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|||||
|
|
|
|
Võ Đức Hạnh |
VIII13.781 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Tài |
X15.1396 |
TĐV |
Tài sản |
|
326/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
VIII13.943 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Vy |
XIV19.2353 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Công |
XIV19.220 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
187 |
328/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Thị Tuyết |
XIV19.2300 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Thảo |
XIV19.2317 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Cảnh Tùng |
XIV19.2297 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đức Hiếu |
VII11.542 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hà Ngọc Ly |
XIII18.2006 |
TĐV |
Tài sản |
||
188 |
330/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Lai |
XIV19.2207 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Mỹ Hạnh |
XI19.2162 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
VII11.623 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Duy Khoa |
XIII18.1991 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
189 |
332/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Chí Đức |
IX14.1094 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương |
XIII18.1981 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
VIII13.997 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Quyết |
VIII13.930 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Tuấn Anh |
III06.315 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
190 |
334/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá PSD |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XII17.1879 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lạc Văn Thanh |
XIII18.2050 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thu Huyền |
XIII18.1986 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Phương |
VIII13.916 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Khôi |
XIV19.2205 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
191 |
335/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
VII11.462 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Phương Huyền |
VII11.565 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Đức Hưng |
VIII13.829 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
192 |
337/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Định |
|
|
|
|||
|
|
|
Đinh Mạnh Cường |
IX14.1062 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thái Kim Cương |
XIII18.1923 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
XIII18.1926 |
TĐV |
Tài sản |
|||
|
|
|
Nguyễn Tất Tùng |
VII11.690 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Bùi Thị Hải Yến |
VIII13.1033 |
TĐV |
Tài sản |
||
193 |
341/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hồng Quân |
XI16.1584 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Phượng Hạnh |
XIV19.2164 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Ngọc Giang |
XV23.2387 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Cường |
XIII18.1928 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
XIII18.2047 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Hữu Hà |
X15.1279 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
194 |
343/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hồng Giang |
XIII18.1950 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Công Bằng |
XIII18.1911 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thế Thanh |
VIII13.975 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Trường Dương |
IX14.1086 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
195 |
345/TĐG |
Công ty TNHH DPV |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Hồ Tấn Đạt |
XI16.1474 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Ngô Duy Anh Xuân Sơn |
X15.1393 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Cao Lê Tường Vân |
VIII13.1025 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trần Ngọc |
XI16.1562 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
196 |
346/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá TND |
|
|
||||
|
|
|
Huỳnh Thị Xuân Lộc |
IX14.1150 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Quang |
XIV19.2257 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Đức |
XIV19.2145 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Vũ |
XIV19.2351 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
347/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Xuân Chánh |
XII17.1676 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Doãn Tùng |
XII17.1890 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoài Diễm |
XV23.2368 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
198 |
349/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN |
|
|
|
|||
|
|
|
Mai Thị Thanh Thảo |
XI16.1611 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Giang |
XII17.1706 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
IX14.1226 |
PGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Griffiths Troydon John |
VIII13.1038 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
199 |
351/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá An Phú |
|
|
|
|||
|
|
|
Âu Dương Huy |
XII17.1748 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hồng Dương |
XIII18.1940 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Kim Quyên |
XII17.1828 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VIII13.771 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Xuân Cảnh |
XIII18.1913 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Dương Hoàng Anh Khoa |
XV23.2416 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
200 |
352/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt |
|
|
||||
|
|
|
Trần Hữu Văn |
V09.303 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Tĩnh |
VIII13.952 |
CT HĐTV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
VI10.438 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
201 |
353/TĐG |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thanh Quang |
VII11.629 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Quang Hàng |
I05010 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Trọng |
II05061 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Kim Đính |
06069Đ1 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Ngọc Dung |
VIII13.742 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
202 |
355/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn TMS |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Quốc Hưng |
XII17.1756 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thu |
X15.1416 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Mộng Thủy |
X15.1421 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lâm Quốc Tiến |
XII17.1864 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Diệp Năng Quang |
IX14.1183 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XIII18.1979 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
203 |
356/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Võ Xuân An |
IX14.1039 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
IV06.207 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Thảo |
V09.283 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Nguyễn Quang Phương |
IX14.1178 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.577 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Chí Nguyên |
VII11.614 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Mai Thanh |
VI10.422 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
204 |
358/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
XI16.1548 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Mai |
XI16.1545 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Anh Toàn |
XIV19.2286 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thu Ngân |
XV23.2442 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Dũng |
XV23.2370 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
205 |
359/TĐG |
Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Đinh Anh Tài |
VII11.640 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
VIII13.984 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Thu Hà |
XIII18.1954 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
206 |
361/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá trị Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thanh Điền |
XIV19.2139 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lê Trung Nghĩa |
XIV19.2231 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Hòa Kính |
XIV19.2198 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Học Khiêm |
XIV19.2202 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Bình Minh |
VII11.605 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Bích Liên |
VI10.390 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Nam Hải |
XIV19.2156 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
207 |
362/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars |
|
|
|
|||
|
|
|
Đoàn Tiến Hưng |
IX14.1130 |
CT HĐTV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Trang |
IX14.1219 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Quỳnh Nga |
VIII13.880 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Dũng |
VII11.493 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
208 |
364/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành |
|
|
|
|||
|
|
|
Huỳnh Quốc Vương |
X15.1449 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
XIV19.2275 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Cẩm Tú |
IX14.1217 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đức Hiệp |
IX14.1116 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dân |
X15.1256 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
209 |
365/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Bùi Văn Thắng |
XII17.1850 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
XIV19.2187 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
VIII13.834 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
210 |
368/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Caliva |
|
|
|
|||
|
|
|
Đồng Ngọc Ánh |
XIV19.2113 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Nam |
IX14.1159 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Võ Thị Thu Hà |
XII17.1709 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Việt Dũng |
XIII18.1938 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Ngà |
XIII18.2012 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mai Chung |
VIII13.729 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Văn Đồng |
XV23.2384 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Caliva - Chi nhánh miền Trung |
|
||||
|
|
|
|
Hồ Thị Xuân Quỳnh |
XV23.2466 |
GĐ CN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Tạ Quốc Huy |
IX14.1129 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
211 |
369/TĐG |
Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Quốc Đạt |
XI16.1555 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Đình Thi |
X15.1409 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phước Nguyễn Vương |
XIII18.2105 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Giang Thành Đạt |
XV23.2317 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
212 |
371/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt |
|
|
||||
|
|
|
Lê Tuấn Anh |
XII17.1664 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Tú |
XIII18.2085 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Trung Đức |
XIII18.1949 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Sơn |
XIII18.2043 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Loan |
XIII18.2003 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
213 |
373/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thái Lộc |
XIV19.2218 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tùng |
XIII18.2090 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Duy Tâm |
XIV19.2276 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quốc Toàn |
XIV19.2287 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trà Huỳnh Thanh Trúc |
XII17.1876 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
214 |
379/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VAS |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Thị Kim Oanh |
VII11.621 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Út Em |
VIII13.756 |
CTHĐTV, PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Nguyện |
XII17.1808 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam |
XIV19.2223 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vương Thanh Phong |
XV23.2452 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hương |
XV23.2409 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
215 |
380/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc |
|
|
||||
|
|
|
Vũ Thao Trường |
XIV19.2342 |
CTHĐQT, TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Ánh |
XIV19.2114 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Viết Nhật |
IX14.1170 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Văn Toàn |
XI16.1631 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đinh Thị Hoài Anh |
VIII13.709 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
216 |
382/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Định giá Value |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Quyết |
VIII13.932 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thanh Duy |
VIII13.743 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Đức Cường |
VIII13.740 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Như Huỳnh |
VIII13.827 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phi Xẩm |
06162 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
385/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Dương Thị Thu Thủy |
IX14.1207 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Kim Cúc |
XIII18.1921 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dũng |
XI16.1470 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Quốc Trung |
XIII18.2082 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
218 |
387/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá TAC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Trung Đức |
XI16.1482 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Trọng Minh |
XII17.1793 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XIV19.2339 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Việt Anh |
XV23.2355 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
XV23.2484 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
219 |
389/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá QAV |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Quang Ninh |
XI16.1570 |
CT HĐQT, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Duy Phúc |
XIV19.2244 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Lan Hương |
XIV19.2190 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
220 |
391/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá iValue |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
XI16.1649 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Ngọc Thúy |
XI16.1619 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ly |
XIII18.2007 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
221 |
395/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Thị Ly Na |
VII11.606 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Vĩnh Phú |
VIII13.908 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Văn Bay |
XII17.1670 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hường Thị Xuân Hưởng |
XIV19.2193 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thu Thảo |
XII17.1845 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
222 |
396/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn |
|
|
||||
|
|
|
Mai Phước Hưởng |
XI16.1526 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thanh Nhân |
XIII18.2017 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Xuân Hiếu |
XI16.1501 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
223 |
401/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hưng Long |
VII11.595 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Luận |
V09.256 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Thị Diêm Hải |
VI10.357 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
224 |
402/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San |
|
|
|
|||
|
|
|
Lương Ngọc Nghĩa |
XIII18.2014 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.773 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Khoa Năng Quang |
IX14.1184 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
225 |
403/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thành Quân |
VII11.631 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phùng Ngọc Điệp |
XIV19.2141 |
PTGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Bích |
XII17.1671 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.970 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
IX14.1232 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Quang |
X15.1381 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Viết Bảo Lân |
X15.1337 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tiến |
XIII18.2069 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tòng |
XIII18.2074 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|||||
|
|
|
|
Nguyễn Ngô Trình |
XI16.1635 |
GĐCN |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Ngô Thị Thư |
X15.1423 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Trương Văn Khương |
XV23.2418 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
|
226 |
404/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Văn Lộc |
XIII18.2005 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hoa Huyền |
XII17.1752 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Lập |
XIV19.2208 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phát Tài |
XIV19.2273 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
227 |
405/TĐG |
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
IX14.1074 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Minh Quang |
XIV19.2255 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Mậu |
XII17.1788 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
228 |
407/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Delta |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thảo |
V09.219 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Quang Việt |
XV23.2510 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trịnh Ngọc Luyện |
XIV19.2220 |
PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Kim Quyết |
XV23.2465 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Quốc Khánh |
X15.1330 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
229 |
413/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Đê |
X15.1271 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thế Đồng |
XIII18.1946 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Biện Văn Thành |
XV23.2483 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Ngọc Hà |
X15.1278 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Duy Bảo |
XV23.2360 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
230 |
414/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Lê Văn Thường |
VIII13.1006 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Kiều Xuân Tuyển |
X15.1443 |
P TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
VIII13.895 |
P TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hương Huyền |
XII17.1753 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phí Thị Thu Hiền |
VII11.539 |
TĐV |
Tài sản |
||
231 |
419/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát |
|
|
||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh Liêm |
XII17.1776 |
CTHĐTV, GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Chế Đình Đức |
XI16.1478 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Mã Lương |
XI16.1541 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Đức Nghĩa |
XIV19.2230 |
TĐV |
Tài sản |
||
232 |
420/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Trung Hà |
XII17.1711 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Vinh |
XIV19.2350 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Đình Tùng |
XII17.1891 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
233 |
423/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn tài chính và Định giá Việt Nam |
||||||
|
|
|
Trần Vũ Hiệp |
XIII18.1965 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2010 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Hữu Kiên |
XIII18.1996 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
234 |
428/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT |
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hòa |
VI10.366 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Nguyệt |
VIII13.894 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hảo |
XIII18.1960 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đăng Đạt |
XV23.2376 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Thị Thảo |
V09.282 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
235 |
429/TĐG |
Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
XII17.1814 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thu |
XIV19.2327 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Quang Thái |
XIV19.2303 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh |
XIII18.2037 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Văn Toàn |
XIV19.2284 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
X15.1380 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
236 |
430/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung |
|
|||||
|
|
|
Đặng Thị Bình |
VII11.468 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc |
VIII13.735 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Vy Thảo |
XI16.1612 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Đình Trường |
X15.1436 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
431/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Đào Văn Hùng |
XII17.1743 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
IX14.1125 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Tạ Thị Việt Phương |
V09.271 |
TĐV |
Tài sản |
||
238 |
432/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Đầu tư Vinacert |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
IX14.1124 |
GĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Chinh |
XI16.1460 |
CTHĐTV, PGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
XII17.1688 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
239 |
433/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TMC |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thế Thắng |
XII17.1849 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Mạnh |
XIV19.2222 |
CT HĐQT, PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Tuyên |
XII17.1894 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
434/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Trần Vĩnh Ninh |
XIII18.2020 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Nguyễn Linh Đa |
VI10.340 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
XIII18.2051 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Minh Hà |
VII11.526 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
241 |
435/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Xuân Thạnh |
XIV19.2315 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Điệp |
IV06.319 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Thanh Huyền |
VI10.378 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng |
XI16.1521 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Xuân Thao |
XIV19.2316 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Việt Hà |
XII17.1712 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
242 |
436/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt |
|
|
|
|||
|
|
|
Hồ Ngọc Tuấn |
06085Đ1 |
CT HĐQT |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hồ Nguyễn Ngọc Phương |
IX14.1177 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Quang Đạo |
XII17.1696 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng |
VII11.548 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
XV23.2402 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Bích Hải |
VIII13.766 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
243 |
437/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Lâm |
X15.1335 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hoài Anh |
VIII13.717 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Tất Ban |
XV23.2359 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
439/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Trung Hòa |
XIV19.2177 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Ánh |
XII17.1668 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
XI16.1525 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Dũng |
XIV19.2133 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Ngọc Huân |
III06102 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
245 |
441/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Vương |
XIV19.2352 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phước Minh |
XI16.1552 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
X15.1406 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hùng Cường |
06067Đ1 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Quyên |
XIV19.2262 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Thị Tuyết Nhung |
XV23.2449 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
246 |
442/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Trần Văn Sơn |
XII17.1832 |
GĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XIV19.2167 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Thị Oanh |
XII17.1815 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Hồ Vũ Quyên |
XII17.1829 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
445/TĐG |
|
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thắng |
XI16.1603 |
TGĐ |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Văn Mười |
V15.1352 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lại Huy Quân |
VII11.630 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
248 |
449/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Thẩm định giá NLP |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương |
XI16.1578 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
XIII18.2080 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
XV23.2490 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Công Hoàng Hiến |
XIII18.1962 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
249 |
450/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Dịch vụ tài sản V-Link |
|
|
||||
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XIII18.1942 |
CT HĐQT |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
VIII13.798 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trung Quân |
X15.1385 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Kiều Đức Nhân |
X15.1366 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Nguyễn Minh Hoàng |
XIII18.1968 |
TĐV |
Tài sản và Doanh nghiệp |
||
250 |
451/TĐG |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|||||
|
|
|
Đinh Việt Khánh |
X15.1329 |
TGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình |
VII11.470 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Lê Mạnh Cường |
XIV19.2125 |
PTGĐ |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XI16.1643 |
TĐV |
Tài sản |
||
251 |
453/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinaland |
|
|
|
|||
|
|
|
Tào Quang Khiêm |
IX14.1136 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trọng Thảo |
XII17.1846 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Khắc Sĩ |
XIII18.2039 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Bích Trâm |
VIII13.1018 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Hoàng |
XV23.2400 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
252 |
454/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ tư vấn - thẩm định giá Ánh Dương |
|
|
||||
|
|
|
Phan Hoàng Sơn |
VII11.635 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
XIII18.1902 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Minh Hiền |
VII11.537 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
253 |
455/TĐG |
Công ty Cổ phần Định giá HFC |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XI16.1519 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lương Xuân Phong |
X15.1372 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thị Giang Hải |
VIII13.774 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Ngọc Linh |
XV23.2425 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
254 |
456/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá AVS |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
XI16.1534 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Mạnh Hà |
VII11.518 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Thị Hoa |
XIV19.2175 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Mạnh Linh |
XIV19.2210 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Thị Hải Oanh |
XIII18.2021 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
255 |
458/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính Vinaaudit |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Ngọc Mai |
XIII18.2008 |
CT HĐTV, GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Vân Khánh |
XIV19.2201 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Văn Tiến |
XIV19.2282 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
256 |
459/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Hoàng Cầu |
|
|
||||
|
|
|
Ngô Hồng Nam |
X15.1353 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vân Anh |
VI10.328 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
V09.252 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
|||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh |
XII17.1839 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Minh Lâm |
IX14.1140 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Ngọc Quang |
XII17.1823 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Thị Thu Hường |
XIV19.2192 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Dung |
XII17.1685 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
257 |
461/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Sagovalue |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Công Nhiên |
XII17.1811 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Lộc Phước |
XIV19.2247 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Phương Ngọc Thảo |
XIII18.2054 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Đình Đức |
XV23.2386 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thị Thu Thùy |
XV23.2488 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
258 |
462/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn An Phát |
|
|
||||
|
|
|
Mông Thị Minh Hằng |
XI16.1496 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Phương Tin |
XI16.1629 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Thanh Huyền |
XII17.1755 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
259 |
463/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn tài chính Hải Đăng |
|
|
||||
|
|
|
Lê Tiến Công |
VIII13.732 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thế Công |
VIII13.733 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
XIII18.1975 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
260 |
465/TĐG |
Công ty TNHH Luật và Định giá ES |
|
|
|
|||
|
|
|
Nguyễn Hồng Hải |
XII17.1714 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Yến Linh |
XII17.1779 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Quang Khải |
XII17.1765 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Như Nam |
XII17.1800 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần An Pha |
X15.1371 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
261 |
466/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá - Tư vấn và Đầu tư VVIC |
|
|
||||
|
|
|
Tăng Thái Bích Toàn |
IX14.1209 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
XV23.2475 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thành Trung |
XIV19.2341 |
TĐV |
Tài sản |
||
262 |
467/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá PRIME |
|
|
|
|||
|
|
|
Phạm Hoàng Nam |
XII17.1799 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Hoàng Anh |
XIV19.2112 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đoàn Khắc Anh Dũng |
XII17.1687 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Công Úc |
XIII18.2096 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
263 |
469/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá KDB Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Đặng Quốc Khánh |
X15.1328 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Tuấn Anh |
XV23.2356 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lan |
XIII18.1999 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Trần Thị Nga |
XV23.2441 |
TĐV |
Tài sản |
||
|
|
|
Phạm Hoàng Phương |
XV23.2454 |
TĐV |
Tài sản |
||
264 |
470/TĐG |
Công ty CP Đầu tư Phát triển và thẩm định giá PGL Thành Nam |
|
|||||
|
|
|
Hà Biên Cương |
XIII18.1922 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Thái Thanh |
XIV19.2308 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tạ Hồng Quang |
IX14.1185 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thị Hiền |
XII17.1723 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
265 |
471/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Khải An |
|
|
|
|||
|
|
|
Đặng Anh Đức |
XIV19.2142 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Ngô Văn Toàn |
XV23.2473 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
XV23.2470 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Thị Thương |
XV23.2492 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
266 |
472/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Liên Việt |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Việt Dũng |
XIV19.2134 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Liên |
XV23.2424 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Bùi Thị Thúy |
XV16.1618 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
267 |
474/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá An Phát |
|
|
|
|||
|
|
|
Vũ Thanh Tùng |
XI16.1653 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Mai Đức Thành |
XII17.1840 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Đức |
IX14.1095 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
268 |
475/TĐG |
Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm định giá STC VIETNAM |
|
|
||||
|
|
|
Võ Xuân Thu |
06156 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Cao Thanh |
XII17.1838 |
CTHĐQT, TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thị Tố Trinh |
VIII13.1019 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Huy Ánh |
VIII13.719 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trung Ân |
VI10.333 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
269 |
476/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thành Sen |
|
|
|
|||
|
|
|
Lê Quý Lộc |
IX14.1151 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Văn Thọ |
IX14.1201 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Ngọc Tân |
XIII18.2045 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Hữu Giỏi |
XV23.2389 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thanh Chinh |
XV23.2367 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
270 |
477/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Tín Nghĩa |
|
|
|
|||
|
|
|
Đào Vũ Thắng |
IV06.208 |
CT HĐQT, TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Vốn |
VI10.448 |
PTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Điệp |
XIV19.2140 |
PTĐG |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Vũ Ty Ty |
XIII18.2095 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dương Hoài Bắc |
V09.223 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
271 |
478/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn PKF-TTG |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Như Tiến |
IX14.1208 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
IX14.1218 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Trường Giang |
XIV19.2148 |
CTHĐTV,TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Dư Thị Đài Sáu |
XIV19.2265 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Tô Bửu Toàn |
XV23.2474 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trương Quang Trung |
IX14.1222 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
272 |
479/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá UHY |
|
|
|
|||
|
|
|
Trần Thanh Tùng |
XI16.1652 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VII11.530 |
PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hà Minh Long |
IX14.1144 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Minh Thắng |
XIII18.2046 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
XIV19.2174 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
480/TĐG |
|
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hoài Pháo |
XIV19.2240 |
TGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phan Thanh Huy |
XV23.2405 |
CTHĐQT, PTGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XV23.2380 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Cao Hoài Bảo |
XIV19.2115 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Trần Vũ |
XV23.2512 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
274 |
481/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Nội |
|
|
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Tuấn |
XIII18.2089 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Lê Tuấn Quang |
XI16.1587 |
PGĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Đặng Kim Trung |
X15.1433 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Phạm Trí Thành |
IX14.1194 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
IX14.1110 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
275 |
482/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
||||
|
|
|
Đinh Thị Đoan Trang |
VII11.672 |
GĐ |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
VII11.569 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Đình Hải |
X15.1285 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Nguyễn Thị Oánh |
XV23.2450 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Vũ Thanh Yên |
VIII13.1031 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
Hoàng Văn Anh |
X15.1234 |
TĐV |
Tài sản và doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH
NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ
TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 1271/TB-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bộ Tài
chính)
Các doanh nghiệp thẩm định giá sau đây không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Luật Giá kể từ ngày 01/01/2025. Sau thời hạn 03 tháng kể từ ngày không đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá, doanh nghiệp thẩm định giá không khắc phục các điều kiện hoạt động thẩm định giá thì bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá hoặc thu hồi giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại Điều 54 của Luật Giá. |
||
STT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp thẩm định giá |
1 |
036/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
2 |
050/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA |
3 |
055/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
4 |
066/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
5 |
100/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt |
6 |
147/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá DTC |
208/TĐG |
||
8 |
216/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
9 |
228/TĐG |
Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam |
10 |
230/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
11 |
237/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
12 |
239/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam |
339/TĐG |
||
14 |
388/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
15 |
425/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Thủ Dầu Một |
16 |
440/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam |
17 |
444/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam |
18 |
447/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá Tràng An |
19 |
448/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền |
20 |
452/TĐG |
Công ty CP Tư vấn giá và Đầu tư Alpha |
21 |
457/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
22 |
464/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá ACV |
23 |
468/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá CISCO |