Quyết định 573/QĐ-UBND năm 2025 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực Xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
| Số hiệu | 573/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 30/07/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 30/07/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Lâm Đồng |
| Người ký | Nguyễn Hồng Hải |
| Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Xây dựng - Đô thị |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 573/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 30 tháng 7 năm 2025 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận một cửa và Cổng dịch vụ công quốc gia;
Thực hiện Quyết định số 1426/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành; thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng; hoạt động xây dựng; nhà ở; kinh doanh bất động sản; đường bộ; hàng hải và đường thủy nội địa; đường sắt và đăng kiểm thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng (chi tiết tại Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Xây dựng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH
VỰC XÂY DỰNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 573/QĐ-UBND ngày 30 tháng 7 năm 2025 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
1. Xác nhận việc trình kháng nghị hàng hải (Mã TTHC: 1.002372)
Thời hạn giải quyết: 03 giờ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
20 phút |
|
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
60 phút |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
40 phút |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
40 phút |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
20 phút |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 giờ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
10 phút |
|
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
40 phút |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
30 phút |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
30 phút |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
10 phút |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
3. Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009444)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với các xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0. 5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0. 5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
4. Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009447)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với các xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 573/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 30 tháng 7 năm 2025 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận một cửa và Cổng dịch vụ công quốc gia;
Thực hiện Quyết định số 1426/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng về việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành; thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng; hoạt động xây dựng; nhà ở; kinh doanh bất động sản; đường bộ; hàng hải và đường thủy nội địa; đường sắt và đăng kiểm thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng (chi tiết tại Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Xây dựng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH
VỰC XÂY DỰNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 573/QĐ-UBND ngày 30 tháng 7 năm 2025 của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
1. Xác nhận việc trình kháng nghị hàng hải (Mã TTHC: 1.002372)
Thời hạn giải quyết: 03 giờ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
20 phút |
|
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
60 phút |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
40 phút |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
40 phút |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
20 phút |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 giờ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
10 phút |
|
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
40 phút |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
30 phút |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
30 phút |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
10 phút |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
3. Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009444)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với các xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0. 5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0. 5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
4. Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009447)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với các xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
5. Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu (Mã TTHC: 2.001215)
Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
7. Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước (Mã TTHC: 2.001211)
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0. 5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
10. Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009452)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
12. Công bố hoạt động bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.009454)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
14. Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa (Mã TTHC: 1.003658)
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
22. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (Mã TTHC: 1.00393)
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
23. Xóa đăng ký phương tiện (Mã TTHC: 2.001659)
Thời hạn giải quyết: 02 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.75 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
24. Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác (Mã TTHC: 1.013274)
a. Thời hạn giải quyết: 01 ngày làm việc đối với đám tang
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 giờ |
|
B2 |
Thẩm định hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.0 giờ |
|
B3 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.5 giờ |
|
B4 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
2.0 giờ |
|
B5 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 giờ |
|
B6 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b. Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc đối với các trường hợp khác
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
25. Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác (Mã TTHC: 1.000314)
Thời hạn giải quyết: 07 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
4.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư VP UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a. Thời hạn giải quyết: 20 ngày đối với công trình
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
15.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b. Thời hạn giải quyết: 15 ngày đối với nhà ở riêng lẻ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a. Thời hạn giải quyết: 20 ngày đối với công trình
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
15.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b. Thời hạn giải quyết: 15 ngày đối với nhà ở riêng lẻ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tàng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a. Thời hạn giải quyết: 20 ngày đối với công trình
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
15.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b. Thời hạn giải quyết: 15 ngày đối với nhà ở riêng lẻ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư VP UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
a. Thời hạn giải quyết: 20 ngày đối với công trình
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
15.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
b. Thời hạn giải quyết: 15 ngày đối với nhà ở riêng lẻ
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư VP UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0. 5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0. 5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
32. Công nhận Ban quản trị nhà chung cư (Mã TTHC: 1.012888)
Thời hạn giải quyết: 07 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
4.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
33. Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông (Mã TTHC: 1.009465)
Thời hạn giải quyết: 5 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.25 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
3.25 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.25 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
34. Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác (Mã TTHC: 1.08455)
Thời hạn giải quyết: 07 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
4.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
35. Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã (Mã TTHC: 1.008455)
Thời hạn giải quyết: 15 ngày
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
36. Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước (Mã TTHC: 2.001214)
Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 30 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
25.0 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 15 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
1.0 ngày |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
10.0 ngày |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
1.0 ngày |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư UBND cấp xã |
1.0 ngày |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Thời hạn giải quyết: 07 ngày làm việc
|
Bước thực hiện |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian |
|
B1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B2 |
Phân công xử lý |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B3 |
Thẩm định, xử lý hồ sơ |
Chuyên viên Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
4.5 ngày làm việc |
|
B4 |
Ký nháy |
Lãnh đạo Phòng Kinh tế (đối với xã, đặc khu)/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị (đối với Phường) |
0.5 ngày làm việc |
|
B5 |
Ký duyệt |
Lãnh đạo UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B6 |
Đóng dấu, phát hành |
Văn thư VP UBND cấp xã |
0.5 ngày làm việc |
|
B7 |
Trả kết quả |
Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
Không tính thời gian |
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh