Quyết định 25/2025/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 1, Khoản 2, Khoản 3, Khoản 4 Điều 2; Khoản 2 Điều 3 Quyết định 54/2019/QĐ-UBND về bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2020-2024
Số hiệu | 25/2025/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 21/05/2025 |
Ngày có hiệu lực | 21/05/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nghệ An |
Người ký | Phùng Thành Vinh |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2025/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 21 tháng 5 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG KHOẢN 1, KHOẢN 2, KHOẢN 3, KHOẢN 4 ĐIỀU 2; KHOẢN 2 ĐIỀU 3 QUYẾT ĐỊNH SỐ 54/2019/QĐ-UBND NGÀY 20/12/2019 VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGHI LỘC GIAI ĐOẠN 2020-2024
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2024 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 được thông qua ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Nghệ An giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 2545/TTr-STNMT ngày 13 tháng 5 năm 2025.
Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc giai đoạn 2020-2024.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:
1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2 như sau:
“1. Bảng giá đất ở trên địa bàn (tại phụ lục chi tiết kèm theo).
2. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không bao gồm đất thương mại, dịch vụ): Bằng 20% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
3. Bảng giá đất thương mại, dịch vụ: Bằng 25% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
4. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phục vụ mục đích khai thác khoáng sản: Bằng 40%) mức giá đất ở liền kề cùng vị trí tuyến đường) hoặc vị trí tương đương”.
2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:
“2. Đối với những khu đất, thửa đất ở và đất phi nông nghiệp tiếp giáp ít nhất 02 mặt đường giao nhau, trên cơ sở Bảng giá quy định tại khoản 1, khoản 2, và khoản 3 Điều 2 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 1 Điều 1 Quyết định này) mức giá còn được xác định như sau:
a) Mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với khu đất, thửa đất trên cùng tuyến đường có mức giá cao hơn (áp dụng đối với khu đất, thửa đất có chiều sâu từ 30m trở xuống tính từ chỉ giới xây dựng đường).
b) Đối với những khu đất, thửa đất có chiều sâu trên 30m tính từ chỉ giới xây dựng đường, ngoài việc xác định mức giá lô góc tăng thêm 10% theo quy định tại điểm a khoản này, thì mức giá của phần diện tích đất còn lại được xác định như sau:
- Xác định giá phần diện tích 20m đầu tiên bám đường (vị trí 1) theo thứ tự từ đường có mức giá cao đến đường có mức giá thấp;
- Phần diện tích còn lại được xác định theo tuyến đường có mức giá cao nhất bằng phương pháp phân lớp tại khoản 1 Điều này. Việc phân lớp đối với tuyến đường tiếp giáp còn lại chỉ được thực hiện khi mức giá của tuyến đường này không thấp hơn 60% so với mức giá của tuyến đường có mức giá cao hơn”.
Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện
Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế Khu vực X; Chủ tịch UBND huyện Nghi Lộc; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này
Điều 3. Điều khoản thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2025/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 21 tháng 5 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG KHOẢN 1, KHOẢN 2, KHOẢN 3, KHOẢN 4 ĐIỀU 2; KHOẢN 2 ĐIỀU 3 QUYẾT ĐỊNH SỐ 54/2019/QĐ-UBND NGÀY 20/12/2019 VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGHI LỘC GIAI ĐOẠN 2020-2024
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2024 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 được thông qua ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Nghệ An giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 2545/TTr-STNMT ngày 13 tháng 5 năm 2025.
Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc giai đoạn 2020-2024.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:
1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2 như sau:
“1. Bảng giá đất ở trên địa bàn (tại phụ lục chi tiết kèm theo).
2. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không bao gồm đất thương mại, dịch vụ): Bằng 20% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
3. Bảng giá đất thương mại, dịch vụ: Bằng 25% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
4. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phục vụ mục đích khai thác khoáng sản: Bằng 40%) mức giá đất ở liền kề cùng vị trí tuyến đường) hoặc vị trí tương đương”.
2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:
“2. Đối với những khu đất, thửa đất ở và đất phi nông nghiệp tiếp giáp ít nhất 02 mặt đường giao nhau, trên cơ sở Bảng giá quy định tại khoản 1, khoản 2, và khoản 3 Điều 2 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 1 Điều 1 Quyết định này) mức giá còn được xác định như sau:
a) Mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với khu đất, thửa đất trên cùng tuyến đường có mức giá cao hơn (áp dụng đối với khu đất, thửa đất có chiều sâu từ 30m trở xuống tính từ chỉ giới xây dựng đường).
b) Đối với những khu đất, thửa đất có chiều sâu trên 30m tính từ chỉ giới xây dựng đường, ngoài việc xác định mức giá lô góc tăng thêm 10% theo quy định tại điểm a khoản này, thì mức giá của phần diện tích đất còn lại được xác định như sau:
- Xác định giá phần diện tích 20m đầu tiên bám đường (vị trí 1) theo thứ tự từ đường có mức giá cao đến đường có mức giá thấp;
- Phần diện tích còn lại được xác định theo tuyến đường có mức giá cao nhất bằng phương pháp phân lớp tại khoản 1 Điều này. Việc phân lớp đối với tuyến đường tiếp giáp còn lại chỉ được thực hiện khi mức giá của tuyến đường này không thấp hơn 60% so với mức giá của tuyến đường có mức giá cao hơn”.
Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện
Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế Khu vực X; Chủ tịch UBND huyện Nghi Lộc; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này
Điều 3. Điều khoản thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Quyết định này bãi bỏ Quyết định số 12/2022/QĐ-UBND ngày 06/01/2022 của UBND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung quy định tại Phụ lục kèm theo khoản 1 Điều 2 Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn huyện Nghi Lộc giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN THỊ TRẤN QUÁN HÀNH, HUYỆN NGHI LỘC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 1A và Quốc lộ 48E đoạn qua thị trấn Quán Hành |
|
|
||
1.1 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Thửa số 4, tờ bản đồ số 3 |
|
6.600.000 |
22.000.000 |
1.2 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 3, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 200, tờ bản đồ số 3 |
6.000.000 |
22.000.000 |
1.3 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 250, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 589, tờ bản đồ số 6 |
6.000.000 |
22.000.000 |
1.4 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 614, tờ bản đồ số 6 |
đến thửa số 155, tờ bản đồ số 10 |
6.500.000 |
23.000.000 |
1.5 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 154, tờ bản đồ số 10 |
đến thửa số 205, tờ bản đồ số 10 |
7.500.000 |
25.000.000 |
1.6 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 223, tờ bản đồ số 10 |
đến thửa số 304, tờ bản đồ số 10 |
7.500.000 |
25.000.000 |
1.7 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 332, tờ bản đồ số 10 |
đến thửa số 378, tờ bản đồ số 10 |
8.000.000 |
26.000.000 |
1.8 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 467, tờ bản đồ số 10 |
đến thửa số 71, tờ bản đồ số 14 |
8.500.000 |
28.000.000 |
1.9 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 76, tờ bản đồ số 14 |
đến thửa số 100, tờ bản đồ số 14 |
8.000.000 |
25.000.000 |
1.10 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 98, tờ bản đồ số 14 |
đến thửa số 216, tờ bản đồ số 14 |
7.000.000 |
22.000.000 |
1.11 |
Đường Nguyễn Duy Trinh (Quốc lộ 1A) |
Từ thửa số 226, tờ bản đồ số 14 |
đến thửa số 320, tờ bản đồ số 18 |
7.000.000 |
22.000.000 |
1.12 |
Đường Trần Văn Quang (Quốc lộ 48E) |
Từ thửa số 247, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 179, tờ bản đồ số 3 |
1.500.000 |
14.000.000 |
1.13 |
Đường Phạm Nguyễn Du (QL48E) |
Công ty Việt Lào Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 4, tờ bản đồ số 2 |
4.500.000 |
16.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
2,1 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 466, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 427, tờ bản đồ số 10 |
6.000.000 |
20.000.000 |
2,2 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 398, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 404, tờ bản đồ số 10 |
6.000.000 |
20.000.000 |
2,3 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 425, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 395, tờ bản đồ số 10 |
5.000.000 |
20.000.000 |
2,4 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 374, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 364, tờ bản đồ số 10 |
5.000.000 |
20.000.000 |
2,5 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 522, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 390, tờ bản đồ số 10 |
4.500.000 |
20.000.000 |
2,6 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 542, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa số 347, tờ bản đồ số 10 |
4.500.000 |
20.000.000 |
2,7 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Thửa số 346, 340, 388, 389, tờ bản đồ số 10 |
|
4.500.000 |
24.000.000 |
2,8 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 387, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 262, tờ bản đồ số 9 |
4.500.000 |
20.000.000 |
2,9 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 339, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 230, tờ bản đồ số 9 |
4.500.000 |
20.000.000 |
2,10 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 261, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 585, tờ bản đồ số 9 |
4.000.000 |
19.000.000 |
2,11 |
Đường Đặng Thái Thân (Đường tỉnh 542E) |
Từ thửa số 229, tờ bản đồ số 9) |
Đến thửa số 489, tờ bản đồ số 9 |
4.000.000 |
19.000.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
3,1 |
Đường Trương Văn Lĩnh |
Nhà ông Lê Văn Cửu (Tây đường) (từ thửa số 272, tờ bản đồ số 9) |
Giao với đường Nguyễn Đức Công (Bắc đường đi lò gạch) (đến thửa số 7, tờ bản đồ số 22) |
2.500.000 |
12.500.000 |
3,2 |
Đường Trương Văn Lĩnh (đông đường) |
Từ thửa số 300, tờ bản đồ số 9 |
đến thửa số 318, tờ bản đồ số 9 |
2.000.000 |
12.500.000 |
3,3 |
Đường Trương Văn Lĩnh |
Giao với đường Nguyễn Đức Công (Nam đường đi lò gạch) (từ thửa số 13, tờ bản đồ số 22) |
Giáp đất xã Nghi Trung (đến thửa số 23, tờ bản đồ số 22) |
2.200.000 |
10.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI (XÓM, LÀNG) |
|
|
||
1 |
Tổ dân phố số 1 |
|
|
||
1.1 |
Đường Nguyễn Thức Tự (Từ huyện đội đi xóm Kim Liên) |
(Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ 6) (Từ thửa đất số 619, tờ bản đồ 6) |
(đến thửa đất số 675, tờ bản đồ 6) (đến thửa đất số 96, tờ bản đồ 6) |
3.200.000 |
16.250.000 |
1.2 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh (Đường vào lâm trường) |
(Từ thửa đất số 321, tờ bản đồ 6) (Từ thửa đất số 375, tờ bản đồ 6) |
(đến thửa đất số 301, tờ bản đồ 6) (Từ thửa đất số 341, tờ bản đồ 6) |
3.200.000 |
16.250.000 |
1.3 |
Đường Hoàng Phan Thái (Đoạn qua TDP số 1) |
Quán cafe Cõi Riêng (Từ thửa đất số 629, tờ bản đồ 6 (Từ thửa đất số 102, tờ bản đồ 6 |
(Đến thửa đất số 596, tờ bản đồ 6) (Đến thửa đất số 597, tờ bản đồ 6) |
3.200.000 |
18.750.000 |
1.4 |
Đường Võ Đại Huệ |
Giao với đường Nguyễn Năng Tĩnh (Từ thửa 372, tờ bản đồ 06) (Từ thửa 363, tờ bản đồ 06) |
Đường vào trường mầm non (Đến thửa 566, tờ bản đồ 06) (Từ thửa 836, tờ bản đồ 06) |
3.200.000 |
12.500.000 |
1.5 |
Đường nội khu dân cư TDP số 1 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu vực Nam đường tránh vinh đến Bắc đường cầu vượt) |
Từ thửa số 19, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa số 34, tờ bản đồ số 2 |
3.500.000 |
10.000.000 |
Từ thửa số 27, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 74, tờ bản đồ số 3 |
2.000.000 |
7.500.000 |
||
Từ thửa số 106, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 524 tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 85, tờ bản đồ số 3 đến thửa số 61, tờ bản đồ số 3 |
1.500.000 |
7.500.000 |
||
Từ thửa số 87, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa số 40, tờ bản đồ số 3 |
1.500.000 |
7.500.000 |
||
1.6 |
Đường nội khu dân cư TDP số 1 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu vực phía Nam Hạt QLĐB đến Bắc đường Huyện đội đi Kim Liên) |
(Từ thửa 210, tờ bản đồ 3) (Từ thửa 532, tờ bản đồ 3) (Từ thửa 211, tờ bản đồ 3) |
(đến thửa 212, tờ bản đồ 03) (đến thửa 511, tờ bản đồ 03) (đến thửa 232, tờ bản đồ 3) |
1.500.000 |
7.500.000 |
(từ thửa 340, tờ bản đồ 03) (từ thửa 511 tờ bản đồ 03) (từ thửa 313, tờ bản đồ 03) (từ thửa 312, tờ bản đồ 03) (từ thửa 314, tờ bản đồ 03) (từ thửa 315, tờ bản đồ 03) (từ thửa 339, tờ bản đồ 03) (từ thửa 340, tờ bản đồ 03) |
(đến thửa 239, tờ bản đồ 03) (đến thửa 534, tờ bản đồ 03) (đến thửa 243, tờ bản đồ 03) (đến thửa 242, tờ bản đồ 03) (đến thửa 273, tờ bản đồ 03) (đến thửa 528, tờ bản đồ 03) (đến thửa 432, tờ bản đồ 03) (đến thửa 278, tờ bản đồ 03) |
1.500.000 |
7.500.000 |
||
1.6 |
Đường nội khu dân cư TDP số 1 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu vực phía Nam Hạt QLĐB đến Bắc đường Huyện đội đi Kim Liên) |
(Từ thửa 366, tờ bản đồ 3) |
(đến thửa 334, tờ bản đồ 3) |
1.800.000 |
7.500.000 |
(Từ thửa 334, tờ bản đồ 03 |
(đến thửa 60, tờ bản đồ 06 |
1.800.000 |
7.500.000 |
||
(Từ thửa 385, tờ bản đồ 3) (Từ thửa 64, tờ bản đồ 3) (Từ thửa 387, tờ bản đồ 3) (Từ thửa 412, tờ bản đồ 3) |
(đến thửa 64, tờ bản đồ 06) (đến thửa 61, tờ bản đồ 06) (đến thửa 359, tờ bản đồ 03) (đến thửa 383, tờ bản đồ 03) |
1.800.000 |
7.500.000 |
||
(Từ thửa 387, tờ bản đồ 3) |
(đến thửa 21, tờ bản đồ 6) |
1.800.000 |
7.500.000 |
||
(Từ thửa 45, tờ bản đồ 6) |
(đến thửa 65, tờ bản đồ 6) |
1.800.000 |
7.500.000 |
||
1.7 |
Đường nội khu dân cư TDP số 1 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu dân cư phía Bắc khu tái định cư) |
(Từ thửa 225, tờ bản đồ 6 |
(đến thửa 235, tờ bản đồ 6 |
2.000.000 |
8.750.000 |
(Từ thửa 837, tờ bản đồ 6) |
(Đến thửa 216, tờ bản đồ 6) |
2.000.000 |
8.750.000 |
||
(Từ thửa 197, tờ bản đồ 6) (Từ thửa 236, tờ bản đồ 6) |
(Đến thửa 380, tờ bản đồ 6) (Đến thửa 777, tờ bản đồ 6) |
2.000.000 |
8.750.000 |
||
(Từ thửa 277, tờ bản đồ 6) (Từ thửa 254, tờ bản đồ 6) |
(Đến thửa 780, tờ 6 tờ bản đồ 6) (Đến thửa 621, tờ 6 tờ bản đồ 6) |
2.000.000 |
8.750.000 |
||
2 |
Tổ dân phố số 3 |
|
|
||
2.1 |
Đường Hoàng Phan Thái |
(Từ thửa 12, tờ bản đồ 10) (Từ thửa 11, tờ bản đồ 10) |
(Đến thửa đất số 121, tờ bản đồ 10) (Đến thửa đất số 137, tờ bản đồ 10) |
3.200.000 |
18.750.000 |
2.2 |
Đường Hoàng Phan Thái |
(Từ thửa đất số 300, tờ bản đồ 10 ) (Thửa đất số 278, tờ bản đồ 10 ) |
(thửa số 545, tờ bản đồ số 10) (thửa số 375, tờ bản đồ số 10) |
3.500.000 |
18.750.000 |
2.3 |
Đường Nguyễn Thị Nhã |
(từ thửa số 138, tờ bản đồ số 10) (từ thửa số 596, tờ bản đồ số 10) |
(thửa số 145, tờ bản đồ số 10) (thửa số 167, tờ bản đồ số 10) |
3.500.000 |
16.250.000 |
2.4 |
Đường Nguyễn Thị Nhã |
(từ thửa số 136, tờ bản đồ số 10) |
Thửa số 134, tờ bản đồ số 10) |
2.200.000 |
16.250.000 |
2.5 |
Đường Võ Đại Huệ |
(thửa số 42, tờ bản đồ số 10) (thửa số 41, tờ bản đồ số 10) |
(thửa số 303, tờ bản đồ số 10) (thửa số 283, tờ bản đồ số 10) |
3.500.000 |
12.500.000 |
2.6 |
Đường nội khu dân cư TDP số 3 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu vực cổng sau chợ Quán Hành) |
Từ thửa 270, bản đồ số 10 Từ thửa 279, bản đồ số 10 Từ thửa 326, bản đồ số 10 Thửa 299, bản đồ số 10 |
Đến thửa số 277, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 303, tờ bản đồ số 10 Đến thửa 328, bản đồ số 10 |
3.500.000 |
12.500.000 |
2.7 |
Đường nội khu dân cư TDP số 3 và các thửa còn lại bám đường nội khối (Khu vực phía Bắc trạm BVTV) |
Từ thửa số 33, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 540, tờ bản đồ số 10 |
2.200.000 |
10.000.000 |
Từ thửa số 73, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 76, tờ bản đồ số 10 |
2.200.000 |
10.000.000 |
||
2.8 |
Đường nội khu dân cư TDP số 3 và các thửa còn lại bám đường nội khối |
Từ thửa số 651, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 30, tờ bản đồ số 10 |
2.200.000 |
10.000.000 |
Từ thửa số 590, tờ bản đồ số 6 Từ thửa số 253, tờ bản đồ số 6 Từ thửa số 353, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 67, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 567, tờ bản đồ số 6 Đến thửa số 519, tờ bản đồ số 6 |
2.200.000 |
10.000.000 |
||
Từ thửa số 349, tờ bản đồ số 10 Từ thửa số 315, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 514, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 513, tờ bản đồ số 10 |
2.200.000 |
10.000.000 |
||
3 |
Tổ dân phố số 4 |
|
|
||
3.1 |
Đường Hoàng Phan Thái |
Từ thửa đất số 454, tờ bản đồ 10 Từ thửa đất số 452, tờ bản đồ 10 |
Đến thửa đất số 34, tờ bản đồ 14 và Đến thửa đất số 33, tờ bản đồ 14 |
3.500.000 |
18.750.000 |
3.2 |
Đường Hoàng Phan Thái |
Từ thửa đất số 50, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa đất số 83, tờ bản đồ 14 |
3.500.000 |
18.750.000 |
3.3 |
Đường Nguyễn Trương Khoát (QL 1A- trụ sở UBND huyện) |
Giao với Quốc Lộ 1A Từ thửa đất số 43, tờ bản đồ 14 Từ thửa đất số 63, tờ bản đồ 14 |
Trụ sở UBND huyện Nghi Lộc Đến thửa đất số 35, tờ bản đồ 14 Đến thửa đất số 51, tờ bản đồ 14 |
3.500.000 |
18.750.000 |
3.4 |
Đường Hoàng Văn Tâm (QL 1A-Hội trường trung tâm) |
Từ thửa đất số 91, tờ bản đồ 14 Từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa đất số 84, tờ bản đồ 14 Đến thửa đất số 260, tờ bản đồ 14 |
3.500.000 |
16.250.000 |
3.5 |
Đường Hoài Thanh (QL 1A đến trường Happy Schol) |
Từ thửa đất số 225, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa đất số 460, tờ bản đồ 18 |
3.500.000 |
15.000.000 |
3.6 |
Đường Hoàng Đan (Đường vào Hạt kiểm lâm) |
Từ thửa 95, tờ bản đồ 18 |
Đến thửa 62, tờ bản đồ 18 |
3.000.000 |
12.500.000 |
3.7 |
Đường Nguyễn Đức Công (đường vào trung tâm y tế) |
Từ thửa 486, tờ bản đồ 18 |
Đến thửa 473, tờ bản đồ 18 |
4.000.000 |
15.000.000 |
3.8 |
Khu dân cư (Phía Bắc - phía Tây thương nghiệp cũ |
Từ thửa 477, tờ bản đồ 10 |
Đến thửa 500, tờ bản đồ 10 |
3.000.000 |
12.500.000 |
Từ hửa 6, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa 8, tờ bản đồ 14 |
3.000.000 |
12.500.000 |
||
Từ thửa 10, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa 24, tờ bản đồ 14 |
2.500.000 |
10.000.000 |
||
3.9 |
Khu dân cư phía Bắc và phía Đông trụ sở UBND huyện |
Từ thửa 438, tờ bản đồ 10 |
Đến thửa 451, tờ bản đồ 10 |
2.600.000 |
11.250.000 |
Từ thửa 474, tờ bản đồ 10 Từ thửa 492, tờ bản đồ 10 |
Đến thửa 471, tờ bản đồ 10 Đến thửa 525, tờ bản đồ 10 |
2.600.000 |
11.250.000 |
||
Từ thửa 1, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa 20, tờ bản đồ 14 |
2.600.000 |
11.250.000 |
||
3.10 |
Khu dân cư TDP số 4 (phía Nam Bưu Điện) |
Từ thửa 79, tờ bản đồ 14 |
Đến thửa 246, tờ bản đồ 14 |
2.600.000 |
10.000.000 |
4 |
Tổ dân phố số 5 |
|
|
||
4.1 |
Đường Đinh Văn Chất |
Từ thửa đất số 383, tờ bản đồ 17 |
Đến thửa đất số 92, tờ bản đồ 21 |
1.500.000 |
7.500.000 |
4.2 |
Đường Hoài Thanh |
Từ thửa đất số 81, tờ bản đồ 17 |
Đến thửa đất số 74, tờ bản đồ 17 |
1.500.000 |
7.500.000 |
4.3 |
Đường Lê Văn Mến |
Từ thửa số 83, tờ bản đồ số 17 Từ thửa số 71, tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa đất số 123, tờ bản đồ 21 Đến thửa đất số 81, tờ bản đồ 21 |
1.500.000 |
7.500.000 |
4.4 |
Đường Hoàng Đan |
Từ thửa số 511, tờ bản đồ số 17 Từ thửa số 277, tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa số 179, tờ bản đồ số 17 Đến thửa số 230, tờ bản đồ số 17 |
1.500.000 |
7.500.000 |
4.5 |
Đường Nguyễn Đức Công |
Từ thửa số 52, tờ bản đồ số 21 Từ thửa số 73, tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 6 tờ bản đồ số 22 Đến thửa số 12 tờ bản đồ số 22 |
1.500.000 |
7.500.000 |
4.6 |
Đường nội khối và các thửa còn lại trong khu dân cư |
Bao gồm các thửa còn lại trong khu dân cư (thuộc tờ bản đồ 17, 18, 21, 22) |
|
1.500.000 |
7.500.000 |
5 |
Tổ dân phố số 6 |
|
- |
||
5.1 |
Đường Đinh Văn Chất |
Từ thửa số 540, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 531, tờ bản đồ số 17 |
1.600.000 |
7.500.000 |
5.2 |
Đường Hoài Thanh |
Từ thửa số 58, tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa số 51, tờ bản đồ số 17 |
1.600.000 |
7.500.000 |
5.3 |
Đường Nguyễn Trương Khoát |
Từ thửa số 36, tờ bản đồ số 13 Từ thửa số 450, tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 461, tờ bản đồ số 13 Đến thửa số 43, tờ bản đồ số 13 |
1.600.000 |
7.500.000 |
5.4 |
Đường Lê Văn Mến |
Giao với đường Đặng Thái Thân Từ thửa số 521, tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 452, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 47, tờ bản đồ số 17 Đến thửa số 470, tờ bản đồ số 17 |
1.600.000 |
7.500.000 |
5.5 |
Đường Hoàng Văn Tâm |
Từ thửa số 131, tờ bản đồ số 13 Từ thửa số 157, tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 138, tờ bản đồ số 13 Đến thửa số 163, tờ bản đồ số 13 |
1.600.000 |
7.500.000 |
5.6 |
Khu dân cư TDP số 6 (Phía Bắc công an Huyện ) |
Từ thửa số 319, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 334, tờ bản đồ số 9 |
2.000.000 |
11.250.000 |
Thửa 410, 435, tờ bản đồ 10 |
|
3.500.000 |
11.250.000 |
||
5.7 |
Đường nội khối và các thửa còn lại trong khu dân cư |
Bao gồm các thửa còn lại trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ 9, 13, 17 |
|
1.600.000 |
7.500.000 |
5.8 |
Đường nội khối và các thửa còn lại trong khu dân cư |
Bao gồm các thửa còn lại trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ 11, 12, 15, 16 |
|
800.000 |
5.000.000 |
6 |
Xóm Kim Liên |
|
|
||
6.1 |
Đường Trương Văn Lĩnh (Đi nhà thờ Ngọc Liễn) |
Từ thửa 213, tờ bản đồ 09 Từ thửa 212, tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 508, tờ bản đồ 05 Đến thửa 83, tờ bản đồ 05 |
2.000.000 |
11.250.000 |
6.2 |
Đường Nguyễn Thị Xân (Từ đường Quán Hành-XĐ đến đường Kim Liên- Huyện đội) |
Giao với đường Đặng Thái Thân Từ thửa 222, tờ bản đồ 09 Thửa 252, tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 513, tờ bản đồ 05 |
2.000.000 |
11.250.000 |
6.3 |
|
Thửa 310, 527, tờ bản đồ 10 |
|
1.500.000 |
11.250.000 |
6.4 |
Đường Nguyễn Thức Tự (Kim Liên -Huyện đội) |
Từ thửa 508, tờ bản đồ 05) |
Đến thửa 513, tờ bản đồ 05 |
2.000.000 |
10.000.000 |
6.5 |
Đường Lê Văn Mến |
Từ thửa 184, tờ bản đồ 09 Từ thửa 466, tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 359, tờ bản đồ 05 Đến thửa 115, tờ bản đồ 05 |
1.500.000 |
7.500.000 |
6.6 |
Đường Đinh Văn Chất |
Từ thửa 169, tờ bản đồ 09 Từ thửa 556, tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 501, tờ bản đồ 05 Đến thửa 488, tờ bản đồ 05 |
1.500.000 |
7.500.000 |
6.7 |
Khu dân cư xóm Kim Liên và các thửa còn lại bám đường nội xóm |
Bao gồm các thửa còn lại trong khu dân cư xóm Kim Liên thuộc tờ bản đồ 05, 09 |
|
1.500.000 |
7.500.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở CÁC XÃ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGHI LỘC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
I |
XÃ NGHI DIÊN |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường huyện |
|
|
||
1.1 |
Đường Quán Hành - Xã Đoài (Kể cả hai bên đường) |
Đường tránh Vinh (Từ thửa đất số 289, tờ bản đồ số 05) |
Bưu điện văn hóa xã + ông Hân (Đến Thửa đất số 89, tờ bản đồ số 05) |
2.000.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Đường Quán Hành - Xã Đoài (Kể cả hai bên đường) |
Ông Phan Công Hưởng (Từ Thửa đất số 86, tờ bản đồ số 05) |
Ông Nguyễn Văn Hương (Đến Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 05) |
2.500.000 |
14.000.000 |
1.3 |
Đường Quán Hành - Xã Đoài (Kể cả hai bên đường) |
Ông Nguyễn Văn Khương (Từ Thửa đất số 1846, tờ bản đồ số 04) |
Tòa giám mục Xã Đoài (Đến Thửa đất số 856, tờ bản đồ số 01) |
1.800.000 |
8.500.000 |
1.4 |
Đường Quán Hành - Xã Đoài (Kể cả hai bên đường) |
Tòa giám mục Xã Đoài (Từ Thửa đất số 01, tờ bản đồ số 04) |
Cầu Chợ Cầu (Đến Thửa đất số 63, tờ bản đồ số 03) |
1.600.000 |
6.500.000 |
2 |
Đường xã |
|
|
||
2.1 |
Đường Tòa giám mục Xã Đoài - Nghi Hoa |
Cổng tòa giám mục (Từ Thửa đất số 439, tờ bản đồ số 01) |
Nghi Hoa (Đến Thửa đất số 254, tờ bản đồ số 01) |
800.000 |
5.000.000 |
2.2 |
Đường Nghi Diên - Nghi Vạn |
Ông Phạm Đình Mỹ xóm Lạc Hồng(Từ Thửa đất số 129, tờ bản đồ số 04) |
Bà Nguyễn Thị Vinh, xóm Lạc Hồng (Đến Thửa đất số 234, tờ bản đồ số 04) |
1.200.000 |
7.000.000 |
2.3 |
Đường Nghi Diên - Nghi Vạn |
Ông Phạm Ngọc Phương xóm Lạc Hồng(Từ Thửa đất số 261, tờ bản đồ số 04) |
Bà Hoàng Thị Mân, xóm Quang Trung (Đến Thửa đất số 605, tờ bản đồ số 08) |
800.000 |
6.000.000 |
2.4 |
Đường Nghi Diên - Nghi Vạn |
Ông Nguyễn Văn Sơn xóm Quang Trung (Từ Thửa đất số 1758, tờ bản đồ số 07) |
Đồng Co xóm Phượng Sơn (Đến Thửa đất số 1151, tờ bản đồ số 11) |
800.000 |
5.000.000 |
2.5 |
Ngã tư Nghi Diên - Nghi Hoa |
Ông Nguyễn Quang Mỹ (Từ Thửa đất số 1326, tờ bản đồ số 05) |
Ông Nguyễn Văn Hạnh (Đến Thửa đất số 316, tờ bản đồ số 02) |
800.000 |
5.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Đường Trục chính |
|
|
||
1.1 |
Đường đi Nhà máy may |
Bà Phan Thị Liên xóm Quang Trung (Từ Thửa đất số 1754, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Quốc Sơn xóm Quang Trung (Đến Thửa đất số 467, tờ bản đồ số 08) |
500.000 |
3.000.000 |
1.2 |
Đường đi Trại Cam |
Bà Phạm Mỹ Vân (Từ Thửa đất số 1477, tờ bản đồ số 04) |
Ông Đặng Trường Sơn (Đến Thửa đất số 1429, tờ bản đồ số 05) |
500.000 |
3.000.000 |
2 |
Đường nội xóm |
|
|
||
2.1 |
Xóm Phượng Sơn |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Cảnh Huệ (Từ Thửa đất số 536, tờ bản đồ số 11) |
Ông Nguyễn Quốc Liệu (Đến Thửa đất số 570, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Trường (Từ Thửa đất số 405, tờ bản đồ số 11) |
Ông Nguyễn Hữu Thường (Đến Thửa đất số 513, tờ bản đồ số 10) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Võ Văn Trường (Từ Thửa đất số 346, tờ bản đồ số 10) |
Ông Đậu Đình Hóa (Đến Thửa đất số 231, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Võ Văn Tú (Từ Thửa đất số 75, tờ bản đồ số 10) |
Ông Nguyễn Quốc Duyệt (Đến Thửa đất số 1388, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phan Hữu Phú (Từ Thửa đất số 1413, tờ bản đồ số 07) |
Ông Võ Văn Ngữ (Đến Thửa đất số 1120, tờ bản đồ số 10) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Hà (Từ Thửa đất số 1415, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Hữu Trọng (Đến Thửa đất số 404, tờ bản đồ số 10) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Đình Dung (Từ Thửa đất số 58, tờ bản đồ số 11) |
Ông Nguyễn Cảnh Trạch (Đến Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Hoàng Thị Nhiên (Từ Thửa đất số 59, tờ bản đồ số 11) |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh (Đến Thửa đất số 303, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Trần Minh Huệ (Từ Thửa đất số 64, tờ bản đồ số 11) |
Ông Hồ Trọng Dũng (Đến Thửa đất số 569, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Đình Bình (Từ Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 11) |
Ông Phan Công Dương (Đến Thửa đất số 268, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Phượng Sơn thuộc tờ bản đồ số 8, 10, 11 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.2 |
Xóm Toàn Thắng |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phan Công Tiến (Từ Thửa đất số 1387, tờ bản đồ số 07) |
Bà Nguyễn Thị Tân (Đến Thửa đất số 1294, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phan Hữu Thao (Từ Thửa đất số 1263, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Cảnh Chương (Đến Thửa đất số 1200, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Hữu Minh (Từ Thửa đất số 1055, tờ bản đồ số 07) |
Ông Phan Công Biên (Đến Thửa đất số 934, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Đức Niêm (Từ Thửa đất số 1035, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Quốc Duyệt (Đến Thửa đất số 1388, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Đức Châu (Từ Thửa đất số 1039, tờ bản đồ số 07) |
Bà Nguyễn Thị Tân (Đến Thửa đất số 1294, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Cảnh Đạt (Từ Thửa đất số 1000, tờ bản đồ số 08) |
Ông Phạm Đình Hiến (Đến Thửa đất số 27, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Võ Văn Lộc (Từ Thửa đất số 973, tờ bản đồ số 08) |
Ông Phan Công Thịnh (Đến Thửa đất số 04, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phan Công Phiên (Từ Thửa đất số 974, tờ bản đồ số 08) |
Ông Phan Công Hùng (Đến Thửa đất số 08, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Toàn Thắng thuộc tờ bản đồ số 07,08,10, 11 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.3 |
Xóm Yên Thịnh |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Hữu Bình (Từ Thửa đất số 999, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Quốc Khương (Đến Thửa đất số 944, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Hữu Định (Từ Thửa đất số 783, tờ bản đồ số 07) |
Bà Dương Thị Đào (Đến Thửa đất số 757, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Nông (Từ Thửa đất số 616, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Văn Tuyên (Đến Thửa đất số 584, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Trung (Từ Thửa đất số 757, tờ bản đồ số 07) |
Giáo xứ Tân Yên (Đến Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo xứ Tân Yên (Từ Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Quốc Nhân (Đến Thửa đất số 87, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo xứ Tân Yên (Từ Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Văn Quán (Đến Thửa đất số 83, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo xứ Tân Yên (Từ Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 07) |
Bà Nguyễn Thị Yên (Đến Thửa đất số 1484, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo xứ Tân Yên (Từ Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 07) |
Ông Nguyễn Văn Lập (Đến Thửa đất số 692, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Hữu Luật (Từ Thửa đất số 758, tờ bản đồ số 07) |
Ông Phan Hữu Sửu (Đến Thửa đất số 703, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Yên Thịnh thuộc tờ bản đồ số 04, 07,08 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.4 |
Xóm Quang Trung |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phạm Đình Viên (Từ Thửa đất số 596, tờ bản đồ số 08) |
Ông Hồ Trọng Xuân (Đến Thửa đất số 589, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Trung (Từ Thửa đất số 290, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Quốc Thành (Đến Thửa đất số 293, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Minh (Từ Thửa đất số 140, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Cảnh Nhân (Đến Thửa đất số 145, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Nhâm (Từ Thửa đất số 29, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Văn Thái (Đến Thửa đất số 33, tờ bản đồ số 07) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Thách (Từ Thửa đất số 1045, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Quốc Mưu (Đến Thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Thung (Từ Thửa đất số 884, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Quốc Dũng (Đến Thửa đất số 888, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Nguyễn Thị Nguyên (Từ Thửa đất số 686, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Cảnh Hòa (Đến Thửa đất số 598, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Cảnh Sơn (Từ Thửa đất số 587, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn (Đến Thửa đất số 707, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Hồ Trọng Xuân (Từ Thửa đất số 589, tờ bản đồ số 08) |
Ông Nguyễn Hữu Trung (Đến Thửa đất số 708, tờ bản đồ số 08) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Quang Trung thuộc tờ bản đồ số 04, 05, 08 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.5 |
Xóm Tiền Phong |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Thắng (Từ Thửa đất số 30, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Ước (Đến Thửa đất số 211, tờ bản đồ số 03) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Hồ Thị Tình (Từ Thửa đất số 199, tờ bản đồ số 03) |
Ông Nguyễn Văn Tuyến (Đến Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo họ Thánh Tự (Từ Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 06) |
Ông Nguyễn Văn Phượng (Đến Thửa đất số 202, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo họ Thánh Tự (Từ Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 06) |
Ông Nguyễn Quốc Nhân (Đến Thửa đất số 55, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Giáo họ Thánh Tự (Từ Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 06) |
Ông Nguyễn Quốc Diên (Đến Thửa đất số 605, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Yên (Từ Thửa đất số 607, tờ bản đồ số 06) |
Ông Nguyễn Văn Niên (Đến Thửa đất số 604, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Tuyến (Từ Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 06) |
Ông Nguyễn Văn Hảo (Đến Thửa đất số 122, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Hảo (Đến Thửa đất số 122, tờ bản đồ số 06) |
Ông Lê Xuân Minh (Đến Thửa đất số 189, tờ bản đồ số 06) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Ngà (Từ Thửa đất số 22, tờ bản đồ số 04) |
Ông Bùi Đình Hạnh (Đến Thửa đất số 649, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Trần Thị Hợi (Từ Thửa đất số 650, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Diện (Đến Thửa đất số 25, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Lộc (Từ Thửa đất số 28, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Quốc Tùng (Đến Thửa đất số 1061, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Nguyễn Thị Nhuận (Từ Thửa đất số 1190, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Giáo (Đến Thửa đất số 1184, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Tiền Phong thuộc tờ bản đồ số 03, 04,06, 07 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.6 |
Xóm Lạc Hồng |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Nguyễn Thị Dung (Từ Thửa đất số 581, tờ bản đồ số 04) |
Bà Ngô Thị Thu (Đến Thửa đất số 124, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phạm Đình Chương (Từ Thửa đất số 583, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Ninh (Đến Thửa đất số 260, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Nguyễn Thị Ngọc (Từ Thửa đất số 121, tờ bản đồ số 04) |
Ông Phạm Đình Sơn (Đến Thửa đất số 538, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Phước (Từ Thửa đất số 580, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Quốc Thân (Đến Thửa đất số 584, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Nhà văn hóa xóm Lạc Hồng (Từ Thửa đất số 357, tờ bản đồ số 04) |
Bà Nguyễn Thị Tâm (Đến Thửa đất số 358, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phan Hữu Tân (Từ Thửa đất số 44, tờ bản đồ số 01) |
Ông Nguyễn Văn Sơn (Đến Thửa đất số 389, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Lạc Hồng thuộc tờ bản đồ số 01, 02, 04 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.7 |
Xóm Quyết Thắng |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Đức Hồng (Từ Thửa đất số 60, tờ bản đồ số 03) |
Ông Nguyễn Văn Kính (Đến Thửa đất số 36, tờ bản đồ số 03) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Đại chủng Viện Vinh Thanh (Từ Thửa đất số 95, tờ bản đồ số 03) |
Nhà máy nước (Đến Thửa đất số 213, tờ bản đồ số 03) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Quang (Từ Thửa đất số 416, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Trọng An (Đến Thửa đất số 538, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Duy Sơn (Từ Thửa đất số 577, tờ bản đồ số 04) |
Bà Nguyễn Thị Nhường (Đến Thửa đất số 271, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Khôi (Từ Thửa đất số 32, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Hạnh (Đến Thửa đất số 425, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Ngãi (Từ Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Hồng Thái (Đến Thửa đất số 374, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Nguyễn Thị Minh (Từ Thửa đất số 1490, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Hùng (Đến Thửa đất số 1403, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Trọng Oanh (Từ Thửa đất số 441, tờ bản đồ số 01) |
Ông Nguyễn Văn Phúc (Đến Thửa đất số 375, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Đậu Thị Sen (Từ Thửa đất số 484, tờ bản đồ số 01) |
Ông Nguyễn Thanh Hợi (Đến Thửa đất số 419, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Quốc Ngọc (Từ Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 01) |
Bà Nguyễn Thị Nam (Đến Thửa đất số 421, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Quyết Thắng thuộc tờ bản đồ số 01, 03, 04 |
400.000 |
2.000.000 |
|
2.8 |
Xóm Yên Phúc |
|
|
||
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Phan Thị Liệu (Từ Thửa đất số 57, tờ bản đồ số 04) |
Ông Phan Công Thịnh (Đến Thửa đất số 177, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Công Hiến (Từ Thửa đất số 55, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Tài (Đến Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Quang (Từ Thửa đất số 416, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Trọng An (Đến Thửa đất số 538, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phạm Khắc Tuế (Từ Thửa đất số 89, tờ bản đồ số 04) |
Ông Phan Công Trí (Đến Thửa đất số 508, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Khôi (Từ Thửa đất số 32, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Hạnh (Đến Thửa đất số 425, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Lê Văn Quang (Từ Thửa đất số 120, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Văn Liên (Đến Thửa đất số 537, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phạm Khắc Hùng (Từ Thửa đất số 204, tờ bản đồ số 04) |
Ông Phan Công Khẩn (Đến Thửa đất số 178, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Bà Nguyễn Thị Hồng (Từ Thửa đất số 408, tờ bản đồ số 04) |
Ông Nguyễn Quốc Bình (Đến Thửa đất số 429, tờ bản đồ số 04) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Nguyễn Văn Khiêm (Từ Thửa đất số 563, tờ bản đồ số 01) |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa (Đến Thửa đất số 535, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Ông Phạm Đình Trang (Từ Thửa đất số 561, tờ bản đồ số 01) |
Bà Nguyễn Thị Nhung (Đến Thửa đất số 466, tờ bản đồ số 01) |
400.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Yên Phúc thuộc tờ bản đồ số 01, 04 |
400.000 |
2.000.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.000.000 |
||
II |
XÃ NGHI HOA |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ |
|
|
||
1.1 |
Bắc đường tránh Vinh (Quốc Lộ 1A) |
Giáp ranh địa phận xã Nghi Long ( đối diện Chợ Nông Sản) (Từ thửa số 289, tờ bản đồ 08) |
Ngã tư đường tránh Vinh (Quốc lộ 1A) (Đến thửa số 974,1023, tờ bản đồ số 07) |
3.000.000 |
17.000.000 |
1.2 |
Bắc, Nam Quốc Lộ 48E |
Ngã tư đường tránh Vinh (Quốc Lộ 1A) (Từ thửa số 965,1024, tờ bản đồ số 07) |
Chợ Quán, xã Nghi Hoa (Đến thửa số 481,542, tờ bản đồ số 06) |
2.500.000 |
15.000.000 |
1.3 |
Bắc, Nam Quốc Lộ 48E |
Chợ Quán, xã Nghi Hoa (Từ thửa số 482,1429, tờ bản đồ số 06) |
Hết địa phận xã Nghi Hoa giáp ranh xã Nghi Phương (Đến thửa số 302,262, tờ bản đồ số 02) |
2.000.000 |
14.000.000 |
2 |
Đường huyện |
|
|
|
|
2.1 |
Đường liên xã Nghi Hoa đi Nghi Diên (Đoạn đi qua Chợ Quán) |
Từ ngã ba QL 48E (Từ thửa số 632, 1298, tờ bản đồ số 06) |
Đến nhà anh Bảo (Đến thửa số 885,1294, tờ bản đồ số 06) |
1.500.000 |
10.000.000 |
2.2 |
Đường liên xã Nghi Hoa đi Nghi Diên (Đoạn còn lại) |
Từ nhà anh Bảo (Từ thửa số 886, tờ bản đồ số 06) |
Đến hết địa phận xã Nghi Hoa giáp ranh xã Nghi Diên (Đến thửa số 695, tờ bản đồ số 09; thửa số 596, tờ bản đồ số 10) |
800.000 |
6.500.000 |
2.3 |
Đường liên xã Nghi Hoa đi Nghi Thuận |
Từ ngã tư đường tránh Vinh (Từ thửa số 1263,1195, tờ bản đồ số 07; thửa số 801, tờ bản đồ số 10) |
Đến hết địa phận xã Nghi Hoa giáp ranh xã Nghi Thuận (Đến thửa số 04,437, tờ bản đồ số 08) |
1.000.000 |
6.500.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
3.1 |
Đường liên xã Nghi Hoa đi Nghi Thuận (Đoạn qua xóm Hoa Tây) |
Từ nhà anh Long (Từ thửa số 659, tờ bản đồ số 06) |
Đến nhà ông Hiền (Đến thửa số 1533, tờ bản đồ số 06) |
800.000 |
6.500.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Đông Nam |
|
|
||
1.1 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Hùng (Từ thửa số 931,966, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà ông Luật (Đến thửa số 1209,1238, tờ bản đồ số 07) |
700.000 |
5.000.000 |
1.2 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Hùng (Từ thửa số 883,923, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà anh Sỹ (Từ thửa số 797,798, tờ bản đồ số 07) |
700.000 |
5.000.000 |
1.3 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh bà Quýnh (Từ thửa số 1298, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà ông Dung (Đến thửa số 796, tờ bản đồ số 07) |
500.000 |
5.000.000 |
1.4 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh bà Thanh (Từ thửa số 341, tờ bản đồ số 08) |
Đến nhà ông Trần (Đến thửa số 197, tờ bản đồ số 08) |
700.000 |
5.000.000 |
1.5 |
Đường trục chính |
Từ nhà ông Mai (Từ thửa số 225,556, tờ bản đồ số 08) |
Đến nhà anh Hữu (Đến thửa số 316,3147, tờ bản đồ số 08) |
700.000 |
5.000.000 |
1.6 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 07,08 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 07,08 |
500.000 |
2.500.000 |
2 |
Xóm Trung Bắc |
|
|
||
2.1 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Linh (Từ thửa số 1091,1311, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà ông Hào (Đến thửa số 01,06, tờ bản đồ số 08) |
700.000 |
4.000.000 |
2.2 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Sỹ (Từ thửa số 743,1268, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà ông Thành (Đến thửa số 172,173, tờ bản đồ số 07) |
700.000 |
4.000.000 |
2.3 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Thành (Từ thửa số 741, tờ bản đồ số 07) |
Đến nhà anh An (Đến thửa số 294, tờ bản đồ số 07) |
500.000 |
4.000.000 |
2.4 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 07,08 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 07,08 |
500.000 |
2.500.000 |
3 |
Xóm Hoa Tây |
|
|
||
3.1 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06,07 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06,07 |
500.000 |
2.400.000 |
4 |
Xóm Thượng Thọ |
|
|
||
4.1 |
Đường trục chính |
Từ nhà ông Hòa (Từ thửa số 291,937, tờ bản đồ số 05) |
Đến nhà ông Long (Đến thửa số 897,441, tờ bản đồ số 05) |
600.000 |
4.000.000 |
4.2 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 02,05,06 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 02,05,06 |
400.000 |
2.400.000 |
5 |
Xóm Hậu Hòa |
|
|
||
5.1 |
Đường trục chính |
Từ nhà ông Đồng (Từ thửa số 487,985, tờ bản đồ số 05) |
Đến nhà anh Bình (Đến thửa số 870,881, tờ bản đồ số 05) |
600.000 |
4.000.000 |
5.2 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư Chợ Quán) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06 |
1.000.000 |
4.000.000 |
5.3 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 05 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 05 |
400.000 |
2.400.000 |
6 |
Xóm Trung Thành |
|
|
||
6.1 |
Đường trục chính |
Từ nhà anh Nguyễn (Từ thửa số 659,1064 tờ bản đồ số 05) |
Đến nhà ông Khẩn (Đến thửa số 846,268, tờ bản đồ số 09) |
600.000 |
4.000.000 |
6.2 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 05,09 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 05,09 |
400.000 |
2.400.000 |
7 |
Xóm Đức Thành |
|
|
||
7.1 |
Đường trục chính |
Từ ông Thuận (Từ thửa số 1487,1175, tờ bản đồ số 06) |
Đến nhà bà Binh (Đến thửa số 1420,1483, tờ bản đồ số 06) |
600.000 |
4.000.000 |
7.2 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06,09,10 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 06,09,10 |
400.000 |
2.400.000 |
8 |
Xóm Ngọc Đường |
|
|
||
8.1 |
Đường nội xóm (Trong khu dân cư) |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 09,10 |
Các thửa còn lại tờ bản đồ 09,10 |
400.000 |
2.400.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.400.000 |
||
III |
XÃ NGHI VẠN |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường xã |
|
|
|
|
1.1 |
Từ Quốc lộ 1A đi Nghi Vạn |
Xóm Thọ Sơn ( Thửa đất số 77, tờ bản đồ 29) |
xóm Phúc Sơn ( thửa đất số 178, tờ bản đồ 25) |
1.000.000 |
7.000.000 |
1.2 |
Chợ Nghi Vạn đi xã Nghi Diên |
Xóm Phúc Sơn (Từ Thửa đất số 142, tờ bản đồ số 25) |
Xóm Thịnh Lạc (Đến Thửa đất số 340, tờ bản đồ số 02) |
1.000.000 |
4.800.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Đường Liên xóm |
|
|
||
1.1 |
Xóm Phúc Sơn ( từ chợ Nghi Vạn đến cầu Lịch Sử |
Nhà ông Nghĩa bà Khai ( Thửa đất số 177, tờ bản đồ số 25) |
Nhà ông Nam bà Mận (Thửa đất số 201, tờ bản đồ số 25) |
500.000 |
5.000.000 |
1.2 |
Xóm Đồng ( đoạn trục liên xóm từ Xóm Đồng đi xóm Bắc Bố Sơn) |
Nhà ông Mai Quang Lan xóm Đồng ( thửa đất số 572, tờ bản đồ 15) |
Nhà ông Hồ Trọng Kính xóm Nam Bố Sơn ( Thửa đất số 21, tờ bản đồ số 37) |
500.000 |
2.500.000 |
1.3 |
Xóm Đồng ( đoạn trục liên xóm từ Xóm Đồng đi xóm Bắc Bố Sơn) |
Nhà bà Nguyễn Thị Nghi xóm Nam Bố Sơn ( thửa đất số 187, tờ bản đồ 37) |
Cầu Lịch Sử |
500.000 |
2.600.000 |
1.4 |
xóm Đông Vạn ( trục liên xóm Từ Cầu Lịch Sử đến xóm Tây Vạn) |
Nhà ông Trần Văn Khôi xóm Đông Vạn ( thửa đất số 226, tờ bản đồ 25) |
Nhà ông Thái Viết Xưng (thửa đất số 56, tờ bản đồ 24) |
500.000 |
2.600.000 |
1.5 |
xóm Đông Vạn ( trục liên xóm Từ Cầu Lịch Sử đến xóm Tây Vạn) |
Nhà ông Phạm Đình Thi xóm Đông Vạn ( thửa đất số 49, tờ bản đồ 24) |
Nhà ông Thái Viết Hiên xóm Tây Vạn (thửa đất số 151, tờ bản đồ 36) |
500.000 |
2.400.000 |
1.6 |
Xóm Thọ Sơn ( trục chính liên xóm sang bệnh viện Phổi) |
Nhà anh Hòa xóm Thọ Sơn ( Thửa đất số 17, tờ bản đồ 22) |
Bệnh viện Phổi |
500.000 |
2.500.000 |
1.7 |
Xóm Tân Sơn (từ trục chính sang xóm Lương Đống) |
Nhà ông Hạ xóm Tân Sơn ( Thửa đất số 14, tờ bản đồ 21) |
Nhà anh Nguyễn Văn Quân xóm Lương Đống ( thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) |
500.000 |
2.500.000 |
1.8 |
Đoạn đường từ Bắc Bố Sơn đi xã Hưng Đông - TP Vinh ( Dọc kênh 16) |
Nhà ông Lê Văn Hoàng ( thửa đất số 145, tờ bản đồ 32 |
Đất ông Lê Văn Hà xóm Bắc Bố Sơn ( thửa 78, tờ bản đồ 32) |
400.000 |
2.600.000 |
1.9 |
Đoạn đường từ Bắc Bố Sơn đi xã Hưng Đông - TP Vinh ( Dọc kênh 16) |
Từ thửa đất số 1294, tờ bản đồ 13 |
Đất bà Lê Thị Lài ( thửa đất số 146, tờ bản đồ 32) |
400.000 |
2.400.000 |
2 |
Đường nội xóm |
|
|
||
2.1 |
Xóm Thịnh Lạc |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phan Công Phương (Thửa 121, tờ bản đồ 18) |
Nhà ông Lê Văn Phú ( thửa đất số 114, tờ bản đồ 18) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Viết Nam ( thửa số 115, tờ bản đồ 18) |
Nhà ông Lê Văn Tam ( thửa số 96, tờ bản đồ 18) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Khoa ( Thửa đất số 53, tờ bản đồ 18) |
Nhà ông Nguyễn Thị Châu ( Tuấn) ( Thửa đất số 117, tờ bản đồ 02) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phan Công Hiên ( Thửa đất số 29, tờ bản đồ 19) |
Nhà ông Phan Công Phong ( Thửa đất số 165, tờ bản đồ 19) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Thịnh Lạc ( thuộc tờ bản đồ số 02, 18, 19) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.2 |
Xóm Bắc Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Nguyễn Thị Vệ ( thửa đất số 65, tờ bản đồ 19) |
Nhà ông Nguyễn Đình Thanh ( thửa đất số 63, tờ bản đồ 19) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà văn hóa xóm Bắc Sơn ( thửa đất số 86, tờ bản đồ 19) |
Nhà ông Nguyễn Đình Phúc ( Thửa đất số 05, tờ bản đồ 20) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồ Trọng Nam ( thửa đất số 115, tờ bản đồ 19) |
Nhà ông Phạm Văn Quyền ( Thửa đất số 04, tờ bản đồ 20) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Lê Quốc Tuấn ( thửa số 03, tờ bản đồ 26) |
Nhà ông Phạm Văn Quyền ( Thửa đất số 04, tờ bản đồ 20) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồ Trọng Bình ( thửa đất số 7, tờ bản đồ 26) |
Nhà ông Phạm Văn Hoàng ( thửa đất số 6, tờ bản đồ 20) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Bắc Sơn ( thuộc tờ bản đồ số 19, 20, 26) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.3 |
Xóm Phúc Sơn |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Hải Ninh ( thửa đất số 140, tờ bản đồ 19) |
Nhà ông Lê Văn Hợp ( thửa đất số 128, tờ bản đồ 19) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Huy Ưu ( thửa đất số 48, tờ bản đồ 25) |
Nhà bà Chế Thị Hiền ( thửa đất số 01, tờ bản đồ 26) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Nguyễn Thị Phùng ( thửa đất số 68, tờ bản đồ 25) |
Đất ông Lê Quốc Tuấn ( thửa số 03, tờ bản đồ 26) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Hồ Trọng Thưởng ( thửa đất số 120, tờ bản đồ 25) |
Đất ông Hồ Trọng Lam ( thửa đất số 12, tờ bản đồ 25) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Hồ Trọng Tính ( thửa đất số 29, tờ bản đồ 26) |
Đất ông Hồ Trọng Hồng ( thửa đất số 13, tờ bản đồ 25) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Hồ Trọng Hải - Nghiêm ( thửa đất số 27, tờ bản đồ 26) |
Đất ông Hồ Trọng Hiến ( thửa đất số 19, tờ bản đồ 26) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Phúc Sơn ( thuộc tờ bản đồ số 19, 20, 26, 25, 6) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.4 |
Xóm Thọ Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồ Văn Thái ( thửa đất số 285, tờ bản đồ 28 |
nhà ông Bình ( thửa số 01, tờ bản đồ 22) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Thọ Sơn ( thuộc tờ bản đồ số 28,29,22) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.5 |
Xóm Tân Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Dương Đình Kính ( thửa đất số 219, tờ bản đồ 28 |
Nhà ông Bùi Văn Sơn ( Thửa đất số 10, tờ bản đồ 21) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Tân Sơn ( thuộc tờ bản đồ số 28, 21, 27) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.6 |
Xóm Lương Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hoàng Văn Tràng (Thửa đất số 366, tờ bản đồ số 28) |
Đất ông Đặng Xuân Tăng (Thửa đất số 256, tờ bản đồ 33) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Bình (thửa đất số 365, tờ bản đồ số 28) |
Nhà bà Nguyễn Thị Nhường ( thửa đất số 508, tờ bản đồ 33) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Lương Sơn ( thuộc tờ bản đồ số 28, 33, 38) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.7 |
Xóm Lương Đống |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Đất ông Phú ( thửa đất số 301, tờ bản đồ 33) |
Nhà ông Nguyễn Văn Thắng ( thửa đất số 282, tờ bản đồ số 33) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Nguyễn Văn Cường (thửa đất số 392, tờ bản đồ 33) |
Đất ông Nguyễn Văn Hoàng (thửa đất số 400, tờ bản đồ 33) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Nguyễn Văn Phúc ( thửa đất số 303, tờ bản đồ 33) |
Nhà ông Nguyễn Huy Cường ( thửa đất số 107, tờ bản đồ số 39) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Đặng Xuân Trị ( thửa đất số 92, tờ bản đồ 38) |
Nhà ông Võ Trọng Ủy ( thửa đất số 98, tờ bản đồ 39) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Võ Trọng Ủy ( thửa đất số 98, tờ bản đồ 39) |
Nhà ông Nguyễn Đức Thiện ( thửa đất số 491, tờ bản đồ số 33) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Lương Đống ( thuộc tờ bản đồ số 33, 34, 38, 39) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.8 |
Xóm Đồng |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Xuân Lựu ( Thửa đất số 124, tờ bản đồ 43) |
Nhà ông Trần Xuân Thái ( Thửa đất số 63, tờ bản đồ 44) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Xuân Nguyên ( thửa đất số 52, tờ bản đồ số 44) |
Nhà ông Nguyễn Văn Đức ( thửa đất số 69, tờ bản đồ số 44) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Đồng ( thuộc tờ bản đồ số 43, 44, 15) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.9 |
Xóm Làng |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Đất ông Đặng Thiên Trượng (thửa đất số 231, tờ bản đồ 42) |
Nhà ông Nguyễn Văn Diện ( thửa đất số 108, tờ bản đồ 43) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phạm Văn Kính ( Thửa đất số 35, tờ bản đồ 43) |
Nhà ông Trần Xuân Sương ( Thửa đất số 24, tờ bản đồ 43) |
300.000 |
2.700.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Xuân Tính (Thửa đất số 129, tờ bản đồ số 42) |
Nhà bà Trần Thị Bảy (Bà Phương) ( Thửa đất số 62, tờ bản đồ số 43) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Đồng ( thuộc tờ bản đồ số 42, 43, 15) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.10 |
Xóm Nam Kỳ La |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Xuân Chiến (Thửa đất số 51, tờ bản đồ số 42) |
Nhà ông Thái Viết Bình (Thửa đất số 114, tờ bản đồ số 42) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Phú Tuấn (Thửa đất số 273, tờ bản đồ số 42) |
Nhà ông Phạm Nhân (Thửa đất số 250, tờ bản đồ số 42) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Nhương (Thửa đất số 259, tờ bản đồ số 41) |
Nhà văn hóa (Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 42) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Xuân Thanh (Thửa đất số 56, tờ bản đồ số 42) |
Nhà ông Trần Phú Lan (Thửa đất số 132, tờ bản đồ số 42) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Viết Trị (Thửa đất số 130, tờ bản đồ số 41) |
Nhà ông Ngô Xuân Phương (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 41) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Nam Kỳ La ( thuộc tờ bản đồ số 41, 42) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.11 |
Xóm Bắc Kỳ La |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Ngô Xuân Phương (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 41) |
Nhà bà Lê Thị Thuận (Thửa đất số 108, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Viết Tân ( thửa đất số 36, tờ bản đồ 41) |
Nhà ông Trần Văn Vinh ( thửa đất số 214, tờ bản đồ 41) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Phú Khôi (Thửa đất số 115, tờ bản đồ số 41) |
Nhà Bà Nguyễn Thị Mai(Thửa đất số 107, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Đường (Thửa đất số 121, tờ bản đồ số 41) |
Nhà ông Trần Văn Phú (Thửa đất số 112, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Bắc Kỳ La ( thuộc tờ bản đồ số 37, 41) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.12 |
Xóm Nam Bố Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phạm Văn Lành (Thửa đất số 28, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Trần Văn Quy ( Thửa đất số 97, tờ bản đồ 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Viết Tỵ (Thửa đất số 178, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Lê Viết Bảy (Thửa đất số 216, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Văn Phong (Thửa đất số 72, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Lê Văn Lành (Thửa đất số 175, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Văn Trường (Thửa đất số 100, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Đinh Văn Lợi (Thửa đất số 49, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Ngoãn (Thửa đất số 45, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Lê Viết Vinh (Thửa đất số 42, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà Bà Hồ Thị Mậu (Thửa đất số 210, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Nguyễn Văn Bình (Thửa đất số 72, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Võ Tá Thành (Thửa đất số 873, tờ bản đồ số 9) |
Nhà ông Võ Tá Châu (Thửa đất số 1854, tờ bản đồ số 9) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà Văn hóa xóm Nam Bố Sơn ( Thửa đất số 25, tờ bản đồ số 37) |
Nhà Bà Hồ Thị Tư (Thửa đất số 193, tờ bản đồ số 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà Bà Nguyễn Thị Thưa (Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 37) |
Nhà ông Hồ Trọng Tình (Thửa đất số 181, tờ bản đồ số 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Lê Văn Tấn ( thửa đất số 265, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Nguyễn Hữu Thành ( thửa đất số 259, tờ bản đồ số 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Nam Bố Sơn( thuộc tờ bản đồ số 32, 37, 09) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.13 |
Xóm Bắc Bố Sơn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nguyễn Văn Tú ( thửa đất số 104, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Lê Văn Tiếp ( thửa đất số 91, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Đặng Đình Thảo ( thửa đất số 253, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Nguyễn Trương Lành ( thửa đất số 175, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Viết Hồng ( thửa đất số 155, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Hồ Trọng Kỷ ( thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồ Trọng Thảo ( thửa đất số 323, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Hồ Trọng Phước ( thửa đất số 114, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồ Trọng Phụ ( thửa đất số 31, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Phan Văn Luyện ( thửa đất số 69, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phạm Quang Hào (thửa đất số 10, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Hồ Trọng Mai ( thửa đất số 293, tờ bản đồ 25) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Văn Thọ ( thửa đất số 319, tờ bản đồ 32) |
Nhà ông Nguyễn Văn Lành (Thửa đất số 377, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Viết Lợi ( thửa đất số 68, tờ bản đồ 10) |
Nhà ông Nguyễn Trọng Khanh (thửa đất số 1176, tờ bản đồ 6) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Bắc Bố Sơn (thuộc tờ bản đồ số 32, 25, 10, 06) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.14 |
Xóm Đông Vạn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Từ Cầu lịch sử |
Mỏ đá Rú Bác |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Nguyễn Huy Hậu ( thửa đất số 196, tờ bản đồ 25) |
Nhà ông Nguyễn Trương Đề ( thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Nguyễn Huy Hậu ( thửa đất số 196, tờ bản đồ 25) |
Nhà ông Nguyễn Trương Tài ( thửa đất số 128, tờ bản đồ 25) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lê Văn Dương ( thửa đất số 57, tờ bản đồ 24) |
Nhà ông Hồ Văn Tiết ( thửa đất số 01, tờ bản đồ 23) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hoàng Duy Bình (thửa đất số 60, tờ bản đồ 24) |
Nhà ông Hồ Văn Chiến ( thửa đất số 50, tờ bản đồ 31) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Phan Đình Trung (thửa đất số 01, tờ bản đồ 30) |
Nhà ông Phạm Văn Viện ( thửa đất số 18, tờ bản đồ 31) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Viết Phiến ( thửa đất số 17, tờ bản đồ 24) |
Nhà bà Nguyễn Thị Tùng ( thửa đất số 4, tờ bản đồ 24) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Đông Vạn (thuộc tờ bản đồ số 05, 06, 24, 25, 23, 30, 31) |
300.000 |
1.500.000 |
|
2.15 |
Xóm Tây Vạn |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Thái Thị Thành ( thửa đất số 104, tờ bản đồ 30) |
Nhà ông Nguyễn Văn Tình ( thửa đất số 41, tờ bản đồ 30) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Viết Kính ( thửa đất số 47, tờ bản đồ số 30) |
Nhà ông Thái Viết Tuyền( thửa đất số 50, tờ bản đồ số 30) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Doãn Nghị ( thửa đất số 83, tờ bản đồ số 30) |
Nhà ông Thái Viết Chung ( thửa đất số 117, tờ bản đồ số 36) |
300.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Viết Hùng ( thửa đất số 152, tờ bản đồ số 36) |
Nhà ông Thái Viết Tuyến ( thửa đất số 157, tờ bản đồ số 36) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Viết Tuyến ( thửa đất số 157, tờ bản đồ số 36) |
Nhà ông Thái Doãn Vinh ( thửa đất số 23, tờ bản đồ số 40) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái Doãn Nghi ( thửa đất số 173, tờ bản đồ số 40) |
Nhà ông Nguyễn Văn Minh ( thửa đất số 10, tờ bản đồ số 40) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Trần Văn Đại ( thửa đất số 7, tờ bản đồ số 35) Khu vực vùng 32) |
Đất ông Nguyễn Văn Phúc ( thửa đất số 170, tờ bản đồ số 36) Khu vực vùng 32) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm Tây Vạn Vạn (thuộc tờ bản đồ số 09, 30, 31, 35, 40) |
300.000 |
1.500.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.500.000 |
||
IV |
XÃ NGHI THUẬN |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 1A, Quốc lộ 7C đoạn qua xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1.1 |
Các thửa giáp đường Quốc lộ 7C (Đường N5) thuộc xóm Nam Nhân Hòa |
Từ đất ông Thân xóm Nam Nhân Hòa (thửa số 187, tờ bản đồ số 25) |
Đến đất ông Trình xóm Nam Nhân Hòa (thửa số 180, tờ bản đồ số 25) |
5.000.000 |
15.000.000 |
Từ đất ông Khoáng xóm Nam Nhân Hòa (thửa số 149, tờ bản đồ số 25) |
Đến đất UBND xã, xóm Nam Nhân Hòa (thửa số 161, tờ bản đồ số 25) |
5.000.000 |
|||
1.2 |
Các thửa giáp đường Quốc lộ 1A thuộc Đồng Vời xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14, xóm 15 cũ). |
Từ lô số 01 (thửa số 1068, tờ bản đồ số 12) Thửa 2526, 2528, 2530, tờ bản đồ số 12 |
lô số 21 (thửa 1639, tờ bản đồ số 12) Thửa 2526, 2528, 2530, tờ bản đồ số 12 |
2.500.000 |
14.000.000 |
1.3 |
Các thửa giáp đường Quốc lộ 1A thuộc xóm Bắc Kim Hòa, Nam Kim Hòa (xóm 16,17 cũ) |
Từ đất ông Hạnh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa số 27, tờ bản đồ số 34) |
đất bà Hiền, xóm Nam Kim Hòa (thửa số 187, tờ bản đồ số 34) |
2.700.000 |
18.000.000 |
1.4 |
Các thửa giáp đường Quốc lộ 1A thuộc xóm Nam Kim Hòa (xóm 17 cũ), đồng Đậu An. |
Từ lô số 01 đất ông Hợi, xóm Nam Kim Hòa (thửa số 189, tờ bản đồ số 34) |
đến lô 19 đất ông Hòa, xóm Nam Kim Hòa (thửa 206, tờ bản đồ số 34) |
3.000.000 |
18.000.000 |
Từ lô số 20 đất ông Phương, xóm Nam Kim Hòa (thửa số 251, tờ bản đồ số 14) |
lô số 72 đất ông Đức, xóm Nam Kim Hòa (thửa số 600, tờ bản đồ số 14) |
3.000.000 |
|||
2 |
Các tuyến đường liên xã, liên xóm |
|
|
||
2.1 |
Khu vực Giếng Hội thuộc (Dãy 2 Quốc lộ 1A) - Xóm Nam Kim Hòa, Bắc Kim Hòa. |
Từ đất UBND xã, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 31, tờ 34) |
đất bà Trần Thị Hương, xóm Nam Kim Hòa (thửa 182, tờ 34) |
1.500.000 |
5.000.000 |
2.2 |
Khu vực Giếng Hội thuộc (Dãy 3 Quốc lộ 1A) - Xóm Nam Kim Hòa, Bắc Kim Hòa. |
Từ đất ông Đặng Bá Danh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 246, tờ bản đồ số 34) |
Đến đất UBND xã, xóm Nam Kim Hòa (thửa 173 tờ bản đồ số 34) |
1.000.000 |
4.500.000 |
2.3 |
Khu vực Giếng Hội thuộc (Dãy 4 Quốc lộ 1A) - Xóm Nam Kim Hòa, Bắc Kim Hòa. |
Từ đất bà Hoàng Thị Dung, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 20, tờ bản đồ số 34) |
Đến đất ông Trần Ngọc Hùng, xóm Nam Kim Hòa (thửa 185, tờ bản đồ số 34) |
800.000 |
3.500.000 |
2.4 |
Giáp phía Nam đường liên xã từ QL1A đi vào trung tâm xã. (xóm Bắc Kim Hòa, Nam Kim Hòa) |
Từ đất ông Thông xóm Bắc Kim Hòa (thửa số 26, tờ bản đồ số 34) |
Đến đất ông Hà xóm Bắc Kim Hòa (thửa số 8, tờ bản đồ số 34) |
1.100.000 |
8.000.000 |
Từ đất ông Linh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa số 9, tờ bản đồ số 34) |
Từ đất ông Tuấn, xóm Bắc Kim Hòa (thửa số 2, tờ bản đồ số 34) |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
Từ đất ông Hải Quỳnh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 39, tờ bản đồ số 31) |
đến đất ông Đặng Khắc Hòa, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 21, tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
|||
Từ đất ông Hạnh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 190, tờ bản đồ số 30) |
đến đất ông Quang, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 90, tờ bản đồ số 30) |
1.000.000 |
|||
Từ đất ông Dũng, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 86, tờ bản đồ số 29) |
đất ông Dương, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 83, tờ bản đồ số 29) |
1.000.000 |
|||
2.5 |
Giáp phía Bắc đường liên xã từ QL1A đi vào trung tâm xã. (xóm Bắc Kim Hòa, Nam Kim Hòa) |
Từ đất ông Hải, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 35, tờ bản đồ số 31) |
Đến đất ông Tú, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 1, tờ bản đồ số 31) |
1.100.000 |
8.000.000 |
Từ đất ông Hồ Tiến Anh, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 159, tờ bản đồ số 30) |
Đến trạm điện Kim Hòa (thửa 123, tờ bản đồ số 30) |
1.100.000 |
|||
2.5 |
Giáp phía Bắc đường liên xã từ QL1A đi vào trung tâm xã. (xóm Bắc Kim Hòa, Nam Kim Hòa) |
Từ đất ông Đặng Khắc Bình, xóm Bắc Kim Hòa (thửa 243, tờ bản đồ 30) |
Từ đất ông Nguyễn Hoàng Thành (thửa 78, tờ bản đồ 30) |
1.000.000 |
8.000.000 |
Từ đất ông Nguyễn Hoàng Quang (thửa 78, tờ bản đồ 29) |
Từ đất UBND xã (thửa số 19, tờ bản đồ số 29) |
1.000.000 |
|||
2.6 |
Giáp đường liên xã từ Nghi Thuận đi Nghi Hoa (Phía Đông đường) |
Từ đất ông Đặng Bá Tuấn (thửa 145, tờ bản đồ số 30) |
Đến đất ông Phùng Sỹ Quang (thửa 316, tờ bản đồ số 30) |
800.000 |
5.000.000 |
Từ đất ông Cát thửa số 7, tờ bản đồ số 33 |
đến đất ông Phong (thửa 207, tờ bản đồ số 33) |
800.000 |
|||
Đất ông Lê Chí Thông (thửa 55, tờ bản đồ số 14) |
800.000 |
||||
2.7 |
Giáp đường liên xã Nghi Thuận đi Nghi Hoa (Phía Tây đường) |
Từ đất ông ông Đặng Kim Phùng (thửa 334, tờ bản đồ số 30) |
đến thửa đất ông Liệu (thửa 198, tờ bản đồ số 30) |
800.000 |
5.000.000 |
Từ đất bà Đặng Thị Nhu (thửa 5, tờ bản đồ số 33) |
Đến đất ông Đặng Tố Tư (thửa 123, tờ bản đồ số 33) |
800.000 |
|||
2.8 |
Giáp đường vào trung tâm xã. (Bắc và nam đường thuộc xóm 11) |
Từ đất ông Dũng Xóm Eo Bù (thửa số 50, tờ bản đồ số 26) |
Từ đất ông Ninh xóm Eo Bù (thửa số 196, tờ bản đồ số 26) |
1.000.000 |
8.000.000 |
2.9 |
Giáp đường vào trung tâm xã. (Đông đường từ xóm 1 đến xóm 6) |
Từ đất ông Mai xóm Rú Thần (thửa số 106, tờ bản đồ số 16) |
Đến đất ông Quang xóm Rú Thần (thửa số 43, tờ bản đồ số 16) |
700.000 |
6.000.000 |
Từ đất ông Thanh, xóm Bình Thuận (thửa 53, tờ 16) |
Đến đất ông Kỳ, xóm Bình Thuận (Thửa 76, tờ bản đồ số 16) |
700.000 |
|||
Từ đất ông Hòa xóm Bình Thuận (thửa số 2, tờ bản đồ số 17) |
Đến đất ông Lý xóm Bình Thuận (thửa số 121, tờ bản đồ số 17) |
700.000 |
|||
Từ đất ông Đường xóm Bình Thuận (thửa số 1, tờ bản đồ số 19) |
Đến đất ông Thanh xóm Bình Thuận (thửa số 65, tờ bản đồ số 19) |
700.000 |
|||
Từ đất ông Mậu xóm Bình Thuận (thửa số 1, tờ bản đồ số 18) |
Đến đất ông Nhâm xóm Khánh Thiện (thửa số 25, tờ bản đồ số 18) |
700.000 |
|||
Từ đất ông Ký xóm Khánh Thiện (thửa số 18, tờ bản đồ số 22) |
Đến đất ông Vinh xóm Khánh Thiện (thửa số 73, tờ bản đồ số 22) |
700.000 |
|||
2.10 |
Các thửa bám tuyến đường triệu thuộc xóm Bắc, Nam Nhân Hòa |
Từ thửa 240 đất ông Thanh tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa số 2 đất ông Tịu tờ bản đồ số 25 |
500.000 |
6.000.000 |
Từ thửa số 3 đất ông Mục tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa 133 ông Chính tờ bản đồ số 25 |
500.000 |
|||
Từ thửa 95 đất ông Nhiên tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa 108 đất ông Sơn tờ bản đồ số 21 |
500.000 |
|||
Từ thửa 98 đất ông Cao tờ bản đồ 21 |
Đến thửa 81 đất ông Hải tờ bản đồ số 21 |
500.000 |
|||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Bắc Kim Hòa |
|
|
||
1.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 27 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 29 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.3 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 30 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.4 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 31 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.5 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 32 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.6 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 33 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
1.7 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Bắc Kim Hòa (xóm 14,15,16 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 34 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2 |
Xóm Nam Kim Hòa |
|
- |
||
2.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 29 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Nam Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 30 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2.3 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 31 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Nam Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2.4 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 32 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Nam Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2.5 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 33 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Nam Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
2.6 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm Nam Kim Hòa (xóm 12,13,17 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 34 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Nam Kim Hòa |
550.000 |
2.200.000 |
|
3 |
Xóm Rú Thần |
|
|
||
3.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm Rú Thần (xóm 1 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 1 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Rú Thần |
500.000 |
2.000.000 |
|
3.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm Rú Thần (xóm 1 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 15 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Rú Thần |
500.000 |
2.000.000 |
|
3.3 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm Rú Thần (xóm 1 cũ) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 16 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Rú Thần |
500.000 |
2.000.000 |
|
4 |
Xóm Bình Thuận, xóm Khánh Thiện |
|
|
||
4.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 16 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bình Thuận |
500.000 |
2.000.000 |
|
4.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 17 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bình Thuận |
500.000 |
2.000.000 |
|
4.3 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 18 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bình Thuận và Khánh Thiện |
500.000 |
2.000.000 |
|
4.4 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 19 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bình Thuận và Khánh Thiện |
500.000 |
2.000.000 |
|
4.5 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 22 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Khánh Thiện |
500.000 |
2.000.000 |
|
4.6 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 2; 3; 4 (Bình Thuận) Và xóm 5; 6 (Khánh Thiện) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 23 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Khánh Thiện |
500.000 |
2.000.000 |
|
5 |
Xóm Bắc Nhân Hòa, xóm Nam Nhân Hòa |
|
|
||
5.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư các: xóm 7, 8,9,10 (Bắc, Nam Nhân Hòa). |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 20 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc Nhân Hòa |
500.000 |
2.000.000 |
|
5.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư các: xóm 7, 8,9,10 (Bắc, Nam Nhân Hòa). |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 21 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc, Nam Nhân Hòa |
500.000 |
2.000.000 |
|
5.3 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư các: xóm 7, 8,9,10 (Bắc, Nam Nhân Hòa). |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 24 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc, Nam Nhân Hòa |
500.000 |
2.000.000 |
|
5.4 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư các: xóm 7, 8,9,10 (Bắc, Nam Nhân Hòa). |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 25 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Bắc, Nam Nhân Hòa |
500.000 |
2.000.000 |
|
6 |
Xóm Eo Bù |
|
- |
||
6.1 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 11 (Xóm Eo Bù) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 26 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Eo Bù |
550.000 |
2.200.000 |
|
6.2 |
Các tuyến đường ngõ xóm, nội xóm còn lại thuộc khu dân cư xóm 11 (Xóm Eo Bù) |
bao gồm các thửa trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 28 bám các trục đường nội xóm, ngõ xóm còn lại thuộc xóm Eo Bù |
550.000 |
2.200.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.000.000 |
||
V |
XÃ NGHI LONG |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ QL 1A và đương 534 đoạn qua xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1.1 |
Đường QL 1A |
Từ Nhà bà Đinh Thị Xuân (tiếp giáp Khu vực kỳ im) (từ thửa số 568 tờ bản đồ số 11) |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Hưng (tiếp giáp Khu vực kỳ im) (từ thửa số 558 tờ bản đồ số 11) |
5.500.000 |
14.000.000 |
1.2 |
Đường QL 1A |
Bám phía Tây Quốc lộ 1A nhà ông Trần Minh Phương (từ thửa số 02 tờ bản đồ số 20) |
Bám phía tây Quốc lộ 1A nhà bà Hoàng Thị Lan (từ thửa số 35 tờ bản đồ số 20) |
4.500.000 |
12.000.000 |
1.3 |
Đường QL 1A |
Bám phía tây Quốc lộ 1A (đường N5 nhà ông Nguyễn Đức Tuấn (từ thửa số 03 tờ bản đồ số 19) |
Bám phía tây Quốc lộ 1A cây xăng số số 2 (từ thửa số 13 tờ bản đồ số 19) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.4 |
Đường QL 1A |
Bám phía Đông Quốc lộ 1A (đường N5 nhà ông Nguyễn Bá Hiền (từ thửa số 10 tờ bản đồ số 19) |
Bám phía Đông Quốc lộ 1A nhà bà Vũ Thị Ba Lê (từ thửa số 07 tờ bản đồ số 19) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.5 |
Đường QL 1A |
Bám phía tây Quốc lộ 1A nhà ông Đặng Doãn Ngõ (từ thửa số 04 tờ bản đồ số 18) |
Bám phía tây Quốc lộ 1A nhà ông Đặng Khanxc Tư (giáp đường bê tông) (từ thửa số 103 tờ bản đồ số 18) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.6 |
Đường QL 1A |
Phía Đông đường 1A( Phía Nam Cty miên trung) nhà ông Nguyễn Cảnh Việt (từ thửa số 79 tờ bản đồ số 21) |
Phía Đông đường 1A nhà ông Nguyễn Đình Dũng (từ thửa số 27 tờ bản đồ số 21) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.7 |
Đường QL 1A |
Phía tây đường 1A xóm Bắc Sơn nhà ông Nguyễn Đạo Trúc (từ thửa số 01 tờ bản đồ số 16) |
Phía tây đường 1A nhà ông Nguyễn Văn Phong (từ thửa số 76 tờ bản đồ số 16) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.8 |
Đường QL 1A |
Phía Đông đường 1A xóm Bắc Sơn nhà ông Đinh Văn Huỳnh (từ thửa số 04 tờ bản đồ số 16) |
Phía Đông đường 1A nhà ông Nguyễn Quang Thương (từ thửa số 77 tờ bản đồ số 16) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.9 |
Đường QL 1A |
Phía Tây đường 1A xóm Bắc Sơn Vắng chủ (từ thửa số 647 tờ bản đồ số 16) |
Phía Đông đường 1A Xóm Bắc Sơn nhà ông Nguyễn Thị Yến (từ thửa số 89 tờ bản đồ số 03) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.10 |
Đường QL 1A |
Phía Tây đường 1A xóm Bắc Sơn (Cty nông thôn mới) Nguyễn Văn Quang (từ thửa số 02 tờ bản đồ số 01) |
Phía Tây đường 1A xóm Bắc Sơn Đinh Văn Quỳnh (từ thửa số 65 tờ bản đồ số 01) |
4.200.000 |
12.000.000 |
1.11 |
Đường QL 1A |
Phía Đông đường 1A xóm Bắc Sơn ( ngã 3 Nam Cấm) Hàn Như Lê (từ thửa số 46 tờ bản đồ số 01) |
Phía Đông đường 1A xóm Bắc Sơn ( ngã 3 Nam Cấm) Lê Văn Thi (từ thửa số 69 tờ bản đồ số 01) |
4.200.000 |
12.000.000 |
2 |
Quốc lộ 48E |
|
|
|
|
2.1 |
Quốc lộ 48E |
Từ ngã ba Quốc lộ 1A giao TL 534 nhà ông Trần Văn Toàn (từ thửa số 605, tờ bản đồ số 11) |
Đến nhà ông Nguyễn Hồng Thái ( giáp Nghi Thuận) (đến thửa số 479, tờ bản đồ số.11) |
4.500.000 |
12.000.000 |
2.2 |
Đường Quốc lộ 48 E giáp Nghi Trung xóm Kim Ngọc |
Từ Nhà ông Nguyễn Đình Nam (từ thửa số 112 tờ bản đồ số 32) |
Đến nhà ông Nguyễn Thị Liên (từ thửa số 107 tờ bản đồ số 32) |
1.000.000 |
10.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
3.1 |
Ngã tư Đài tượng niệm xã Nghi Long đến Nghi Xá (trước UBND xã) phía Nam |
Ngã tư đài tượng niệm Từ nhà bà Đinh Thị Năm (từ thửa số 34, tờ bản đồ số 27) |
Đến nhà bà Võ thị Hường xóm 7( Kim Diên) Nghi Long đến Nghi Xá (từ thửa số 68, tờ bản đồ số 27) |
2.000.000 |
9.000.000 |
3.2 |
Ngã Tư Đài tượng niệm xã Nghi Long đến Nghi Xá (trước UBND xã) phía Bắc |
Đài tượng niệm xã Nghi Long đến Nghi Xá DVH (từ thửa số 58, tờ bản đồ số 27) |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Huyền xóm 12 (Xóm Thành ) Nghi Long đến Nghi Xá (từ thửa số 261, tờ bản đồ số 27) |
2.000.000 |
9.000.000 |
3.3 |
Nghi Long đến Nghi Xá (trước UBND xã) phía Bắc |
Từ phía Bắc trục đường nhựa nhà ông Đinh Văn Mỹ xóm 7 (xóm Kim Diên) (từ thửa số 224 tờ bản đồ số 28) |
Đến phía Bắc trục đường nhựa nhà bà Nguyễn Thị Quỳnh xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (từ thửa số 156 tờ bản đồ số 28) |
2.000.000 |
9.000.000 |
3.4 |
Nghi Long đến Nghi Xá (trước UBND xã) phía Nam |
Từ phía Nam trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Văn Công xóm 12 ( xóm Thành ) (từ thửa số 201 tờ bản đồ số 28) |
Đến phía Nam trục đường nhựa nhà ông Đinh Văn Sơn xóm 12 ( xóm Thành) (từ thửa số 146 tờ bản đồ số 28) |
2.000.000 |
9.000.000 |
3.5 |
Nghi Long đến Nghi Xá (trước chợ đình) phía Nam |
phía Nam trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Đạo Mùi xóm 8 (xóm Mỹ Giang ) (từ thửa số 915 tờ bản đồ số 12) |
Đến phía Nam trục đường nhựa đất UBND xã quản lý xóm 8 (xóm Mỹ Giang ) (từ thửa số 9151 tờ bản đồ số 12) |
2.000.000 |
9.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Trung Sơn đến Kim Diên |
|
|
||
1.1 |
Đường Trục chính Phía Bắc xóm 6 cũ (Trung Sơn (xóm 7 cũ) Kim Diên |
Từ Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Văn Lộc xóm 6 (xóm Trung Sơn ) từ thửa số 06 tờ bản đồ số 24) |
Đến Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Văn Lộc xóm 7 (Kim Diên) ( thửa số 115 tờ bản đồ số 24) |
1.000.000 |
4.000.000 |
1.2 |
Đường trục chính Phía Đông xóm 6 cũ (Trung Sơn (xóm 7 cũ) Kim Diên |
Từ Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Văn Lộc xóm 6 (xóm Trung Sơn) (từ thửa số 06 tờ bản đồ số 24) |
Đến Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Đinh Hơi xóm 7 (Kim Diên) ( thửa số 115 tờ bản đồ số 24) |
1.000.000 |
4.000.000 |
2 |
Xóm Kim Diên - Kim La -Mỹ Giang |
|
|
||
2.1 |
Đường Trục chính Phía Đông xóm Kim La (xóm 11 cũ)- (xóm 7 cũ) Kim Diên |
Từ Trục đường Bê tông nhà ông Nguyễn Đình Bảy xóm 7 (xóm Kim Diên) (từ thửa số 302 tờ bản đồ số 25) |
Đến trục đường Bê tông bà Nguyễn Thị Quảng xóm 11 (xóm Kim La) (thửa số 40 tờ bản đồ số 25) |
1.000.000 |
4.000.000 |
2.2 |
Đường Trục chính Phía Tây xóm Mỹ Giang (xóm 8 cũ)- Kim La (xóm 10 cũ) |
Từ Trục đường Bê tông nhà bà Võ thị Thi xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (từ thửa số 308 tờ bản đồ số 25) |
Đến trục đường Bê tông nhà ông Nguyễn Viết Đạt xóm 10- (xóm Kim La) (từ thửa số 14 tờ bản đồ số 25) |
1.000.000 |
4.000.000 |
2.3 |
Đường Trục chính Phía Đông xóm Mỹ Giang (xóm 8 cũ)- Kim La (xóm 10 cũ) |
Từ Trục đường Bê tông nhà Bà Nguyễn Thị Trúc xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (từ thửa số 337 tờ bản đồ số 25) |
Đến trục đường Bê tông nhà ông Nguyễn Bá Thanh xóm 10- (xóm Kim La) (từ thửa số 373 tờ bản đồ số 25) |
1.000.000 |
4.000.000 |
2.4 |
Đường Trục chính Phía Tây xóm 11 cũ (Kim La) (xóm 7 cũ) Kim Diên |
Từ phía tây Trục đường Bê tông nhà ông Nguyễn Văn Nam xóm 7 (xóm Kim Diên) (từ thửa số 214 tờ bản đồ số 25) |
Đến Trục đường Bê tông, từ đất TSN UBND xã (xóm Kim La) (từ thửa số 108 tờ bản đồ số 25) |
1.000.000 |
4.000.000 |
3 |
Xóm Bắc Sơn |
|
|
||
3.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Bắc Sơn tờ bản đồ 01,03,16,17 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Bắc Sơn tờ bản đồ 01,03,17 |
1.000.000 |
4.000.000 |
4 |
Xóm Nam Sơn |
|
|
||
4.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Nam Sơn tờ bản đồ 18 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Nam Sơn tờ bản đồ 18 |
1.000.000 |
4.000.000 |
4.1 |
Các khu xen dắm của các xóm Vĩnh Long, Nam Sơn, Xóm Thành, Kim Ngọc (QĐ khảo sát lựa chọn số 1902 ngày 16/5/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. QĐ |
||||
|
Quy hoạch đấu giá xen dắm xóm Nam Sơn |
Thửa đất; 179 tờ bản đồ 18 |
Đến Thửa đất 183 tờ bản đồ 18 |
(chưa có giá đất) |
|
5 |
Xóm Vĩnh Long |
|
|
||
5.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Vinh Long tờ bản đồ 06,09,19,20,21,22,25 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Vinh Long tờ bản đồ 06,09,19,20,21,22,25 |
800.000 |
4.000.000 |
5.2 |
Khu phía Tây Đường QL 1A |
Khu dân cư tây đường QL 1A Làng Mỹ Ngọc ( trừ mặt đường 1A) tờ bản đồ 20 |
Khu dân cư tây đường QL 1A Làng Mỹ Ngọc ( trừ mặt đường 1A) tờ bản đồ 20 |
1.000.000 |
4.800.000 |
6 |
Xóm Trung Sơn |
|
|
||
6.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Trung Sơn tờ bản đồ 20,21,24,25 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Trung Sơn tờ bản đồ 20,21,24,25 |
800.000 |
4.000.000 |
7 |
Xóm Kim Diên |
|
|
||
7.2 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Diên tờ bản đồ 24,25,27,28 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Diên tờ bản đồ 24,25,27,28 |
800.000 |
4.000.000 |
8 |
Xóm Thành |
|
|
||
8.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Thành tờ bản đồ 27, 28 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Thành tờ bản đồ 27, 28 |
800.000 |
4.000.000 |
8.2 |
Khu Vực vườn Cố Thới xóm Thành |
Thửa đất 942 tờ 27 |
Đến thửa 963, tờ 27 |
3.000.000 |
8.000.000 |
9 |
Xóm Kim Nghĩa |
|
|
||
9.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Nghĩa tờ bản đồ 28, 30 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Nghĩa tờ bản đồ 28, 30 |
800.000 |
2.400.000 |
9.2 |
Đường Trục chính Phía Đông xóm 13 cũ ( kim Nghĩa |
Từ phía Đông trục đường Bê tông nhà ông Hoàng Văn Hùng xóm 13 (xóm Kim Nghĩa) (từ thửa số 113 tờ bản đồ số 30) |
Đến phía Đông trục đường Bê tông nhà ông Nguyễn Thanh Đường xóm 13 (xóm Kim Nghĩa) (từ thửa số 01 tờ bản đồ số 30) |
1.000.000 |
3.000.000 |
10 |
Xóm Kim Ngọc |
|
|
||
10.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ 12,14,29,31,32 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ 12,14,29,31,32 |
800.000 |
2.400.000 |
10.2 |
Đường đường chính Phía Đông xóm |
Từ Trục đường nhựa nhà bà Trần thị Đào xóm 14 (xóm Kim Ngọc) (từ thửa số 02 tờ bản đồ số 29) |
Đến Trục đường nhựa nhà bà Vũ Thị Việng xóm 14 (Kim Ngọc) (thửa số 79 tờ bản đồ số 29) |
1.000.000 |
3.000.000 |
10.3 |
Đường đường chính Phía tây Xóm |
Từ Trục đường nhựa nhà bà Trần thị Đào xóm 14 (xóm Kim Ngọc) (từ thửa số 13 tờ bản đồ số 31) |
Đến Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Đình Niêm xóm 14 (Kim Ngọc) ( thửa số 288 tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
3.000.000 |
10.4 |
Đường đường chính Phía Đông xóm |
Từ Trục đường nhựa nhà bà Nguyễn Thị Hải xóm 15 (xóm Kim Ngọc) (từ thửa số 111 tờ bản đồ số 31) |
Đến Trục đường nhựa nhà ông Nguyễn Quang Giáo xóm 15 (xóm Kim Ngọc) (thửa số 184 tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
3.000.000 |
10.5 |
Đường đường chính Phía tây xóm |
Từ Trục đường nhựa nhà ông nguyễn Như Bình xóm 14 (xóm Kim Ngọc) (từ thửa số 02 tờ bản đồ số 32 |
Đến trục đường nhựa nhà ông Đăng Huy Dung xóm 14 (Kim Ngọc) (thửa số 46 tờ bản đồ số 32) |
1.000.000 |
3.000.000 |
10.6 |
Khu Vực Kỳ Im xóm Kim Ngọc |
|
- |
||
|
|
Khu đấu giá Kỳ Im trục đường ngoài cùng nhà Trần Văn Toàn (từ thửa số 437 tờ bản đồ số 11) |
Khu đấu giá Kỳ Im trục đường ngoài cùng nhà vắng chủ (từ thửa số 596 tờ bản đồ số 11) |
2.500.000 |
7.500.000 |
|
|
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 2 vắng chủ (từ thửa số 552 tờ bản đồ số 11) |
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 2 vắng chủ (từ thửa số 598 tờ bản đồ số 11) |
2.500.000 |
7.500.000 |
|
|
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 3 vắng chủ (từ thửa số 557 tờ bản đồ số 11) |
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 3 hướng Nam vắng chủ (từ thửa số 389 tờ bản đồ số 11) |
1.500.000 |
4.500.000 |
|
|
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 4 vắng chủ (từ thửa số 386 tờ bản đồ số 11) |
Khu đấu giá Kỳ Im trục lối 4 vắng chủ (từ thửa số 349 tờ bản đồ số 11) |
1.500.000 |
4.500.000 |
11 |
Xóm Mỹ Giang |
|
|
||
11.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ 12,25, 28 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ 12,25, 28 |
800.000 |
3.200.000 |
11.2 |
Đường Trục chính Phía Đông xóm 8 cũ (Mỹ Giang) |
Từ phía Đông Trục đường Bê tông ông Nguyễn Đạo Nam xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (thửa số 221 tờ bản đồ số 28) |
Đến phía Đông Trục đường Bê tông ông Đặng Doãn Vượng xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (thửa số 23 tờ bản đồ số 28) |
1.000.000 |
4.000.000 |
11.3 |
Đường Trục chính Phía Tây xóm 8 cũ (Mỹ Giang) |
Từ phía tây Trục đường Bê tông Bưu Điện xóm 8 (xóm Mỹ Giang) (thửa số 145 tờ bản đồ số 28) |
Đến phía tây Trục đường Bê tông bà Phan Thị Hường xóm 8 (xóm Mỹ Giang) ( thửa số 10 tờ bản đồ số 28) |
1.000.000 |
4.000.000 |
12 |
Xóm Kim La |
|
|
||
12.1 |
|
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ số 9, 22,23,25,26 |
Nội thôn Khu dân cư xóm Kim Ngọc tờ bản đồ số 9, 22,23,25,26 |
800.000 |
3.200.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.400.000 |
||
VI |
XÃ NGHI TRUNG |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 1A và Quốc lộ 48E đoạn qua xã Nghi Trung |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 1A |
Nhà ông Hùng xóm 2 (thửa 329, tờ bản đồ số 8) |
6.300.000 |
22.000.000 |
|
|
Quốc lộ 1A |
Đường vào trường dạy nghề (từ thửa số 328, tờ bản đồ số 8) |
Nhà ông Hà xóm 2 (đến thửa số 1215, tờ bản đồ số 8) |
6.000.000 |
20.000.000 |
|
Quốc lộ 1A |
Nhà ông Thành (từ thửa số 26, tờ bản đồ số 12) |
Nhà bà Niêm (đến thửa số 1610, tờ bản đồ số 12) |
6.000.000 |
20.000.000 |
|
Quốc lộ 1A |
Nhà bà Minh xóm 2(Thửa 925, tờ bản đồ số 12) |
6.500.000 |
22.500.000 |
|
|
Quốc lộ 1A |
Thửa đất ông Danh (từ thửa số 494, tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Vị giáp Nghi Liên (đến thửa số 925, tờ bản đồ số 12) |
6.000.000 |
20.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48E từ Quốc lộ 1A đến kênh N2 |
Đường sắt Bắc Nam(từ thửa số 510, tờ bản đồ số 4) |
Kênh N2(đến thửa số 1106, tờ bản đồ số 4) |
4.320.000 |
18.500.000 |
1.3 |
Quốc lộ 48E từ Kênh N2 đến đội thuế cũ |
Kênh N2( Từ thửa 1718, tờ bản đồ số 4) |
Ngã ba đường vào trạm Y tế(đến thửa số 400, tờ bản đồ số 4) |
3.000.000 |
17.500.000 |
1.4 |
Quốc lộ 48E từ đội thuế cũ đến giáp Nghi Trường |
Nhà bà Hiền xóm 6( Từ thửa 299, tờ bản đồ số 4) |
Giáp Nghi Trường (đến thửa số 12, tờ bản đồ số 6) |
3.400.000 |
16.500.000 |
Ngã ba đường vào trạm Y tế(từ thửa số 349, tờ bản đồ số 4) |
Giáp Nghi Trường (đến thửa số 37, tờ bản đồ số 6) |
3.400.000 |
16.500.000 |
||
1.5 |
Quốc lộ 48 E từ ngã ba Cầu vượt đến giáp Nghi Long |
Nhà ông Tuấn( Từ thửa 803, tờ bản đồ số 2) |
Nhà bà Điềm (đến thửa số 335, tờ bản đồ số 2) |
Chưa có trong bảng giá |
14.000.000 |
2 |
Đường xã |
|
|
|
|
2.1 |
Đường liên xã xóm 1 từ Quán Hành đi Nghi Liên (từ xóm 4 cũ đi xóm 6 cũ) |
Nhà ông Hà xóm 4 cũ( Từ thửa 612, tờ bản đồ số 8) |
Nhà bà Huệ xóm 4 cũ( đến thửa 1172, tờ bản đồ số 8) |
1.200.000 |
9.000.000 |
Nhà bà Liên xóm 4 cũ( Từ thửa 1740, tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Lan xóm 6 cũ( đến thửa số 1533, tờ bản đồ 12) |
1.200.000 |
9.000.000 |
||
2.2 |
Đường vào trường dạy nghề đi khối 5 Quán Hành |
Từ thửa đất số 1277, tờ bản đồ số 8) |
Đến thửa đất số 448, tờ bản đồ số 8) |
2.400.000 |
14.000.000 |
2.3 |
Đường 1A Xăng dầu Nghi Lộc đi Cổng làng xóm 4 cũ |
Nhà bà Tâm xóm 2( Từ thửa 695, tờ bản đồ số 8) |
Nhà ông Dương xóm 2( đến thửa 734, tờ bản đồ số 8) |
1.200.000 |
10.000.000 |
Từ xăng dầu Nghi Lộc(Từ thửa 782, tờ bản đồ số 8) |
Nhà ông Hữu xóm 2( đến thửa 780, tờ bản đồ số 8) |
1.200.000 |
10.000.000 |
||
2.4 |
Đường 1A đi Kênh Thọ Sơn |
Nhà bà Bích xóm 2( Từ thửa 1677, tờ bản đồ số 12) |
Nhà văn hóa xóm 1( đến thửa 551, tờ bản đồ số 12) |
1.500.000 |
12.000.000 |
2.5 |
Đường gom |
Nhà ông Thành xóm 4( Từ thửa 599, tờ bản đồ số 8) |
Nhà thờ họ Lê xóm 4( đến thửa 551, tờ bản đồ số 8) |
840.000 |
9.000.000 |
Nhà ông Giớp xóm 3( Từ thửa 1313, tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Hương xóm 3( đến thửa 823, tờ bản đồ số 12) |
840.000 |
9.000.000 |
||
2.6 |
Đường liên xã từ đường Quốc lộ 48 E đi Nghi Liên( Qua xóm 6, 4, 3) |
Nhà ông Tính xóm 6( Từ thửa 534, tờ bản đồ số 4) |
Kênh tưới N2 đi cầu Cơn sanh( đến thửa 960, tờ bản đồ số 4) |
750.000 |
7.500.000 |
Nhà bà Hạnh xóm 4( Từ thửa 1567, tờ bản đồ số 8) |
Nhà ông Hùng xóm 3( đến thửa 1224, tờ bản đồ số 8) |
750.000 |
7.500.000 |
||
Nhà bà Sơn xóm 3( Từ thửa 1712, tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Thường xóm 3( đến thửa 336, tờ bản đồ số 12) |
750.000 |
7.500.000 |
||
Nhà bà Hoa xóm 3( Từ thửa 1502, tờ bản đồ số 13) |
Nhà ông Diệu xóm 3( đến thửa 1428, tờ bản đồ số 13) |
750.000 |
7.500.000 |
||
2.7 |
Tuyến đường từ đường Quốc lộ 48 E đi Trạm Y tế |
Nhà ông Hùng xóm 6( Từ thửa 432, tờ bản đồ số 4) |
Đất ông Tính xóm 6( đến thửa 1647, tờ bản đồ số 4) |
1.100.000 |
10.000.000 |
Đất ông Lương xóm 6( Từ thửa 1780, tờ bản đồ số 4) |
Đất bà Dục xóm 6( đến thửa 1758, tờ bản đồ số 4) |
1.100.000 |
10.000.000 |
||
2.8 |
Đường Trung tâm xã bám 2 bên đường từ nhà ông Vui xóm 4 đến ngã tư Bưu điện xã |
Đất bà Thúy xóm 4( Từ thửa 1513, tờ bản đồ số 8) |
Ngã tư Bưu điện xã( đến thửa 1318, tờ bản đồ số 5) |
1.100.000 |
12.500.000 |
Nhà ông Minh xóm 4( Từ thửa 1637, tờ bản đồ số 8) |
Ngã tư vào trường Tiểu học( đến thửa 1862, tờ bản đồ số 5) |
1.100.000 |
12.500.000 |
||
2.9 |
Đường Trung tâm xã bám 2 bên đường từ ngã tư xóm 9 đến giáp Nghi Trường |
Nhà ông Trung xóm 9( Từ thửa 1649, tờ bản đồ số 5) |
Giáp Nghi Trường( đến thửa 360, tờ bản đồ số 6) |
900.000 |
10.000.000 |
Nhà ông Đạt xóm 9( Từ thửa 1272, tờ bản đồ số 5) |
Giáp Nghi Trường( đến thửa 373, tờ bản đồ số 6) |
900.000 |
10.000.000 |
||
2.10 |
Đường liên xã từ nhà ông Hưng xóm 9 đến giáp Nghi Ân |
Nhà ông Hưng xóm 9( Từ thửa 286, tờ bản đồ số 6) |
Nhà ông Dũng xóm 9( đến thửa 403, tờ bản đồ số 6) |
600.000 |
4.500.000 |
Nhà Thầy Bình xóm 10( Từ thửa 34, tờ bản đồ số 10) |
Đất ông Lâm xóm 10( đến thửa 455, tờ bản đồ số 10) |
600.000 |
4.500.000 |
||
Nhà ông Vĩnh xóm 10( Từ thửa 28, tờ bản đồ số 10) |
Đất ông Hoài xóm 10( đến thửa 578, tờ bản đồ số 10) |
600.000 |
4.500.000 |
||
Nhà ông Sửu xóm 10( Từ thửa 130, tờ bản đồ số 14) |
Giáp Nghi Ân( đến thửa 568, tờ bản đồ số 14) |
600.000 |
4.500.000 |
||
Nhà ông Dương xóm 10( Từ thửa 31, tờ bản đồ số 14) |
Đất ông Bình xóm 10( đến thửa 1304, tờ bản đồ số 14) |
600.000 |
4.500.000 |
||
2.11 |
Đường liên xã từ Quốc lộ 48E đi Nghi Thịnh |
Nhà bà Lâm xóm 8( Từ thửa 28, tờ bản đồ số 6) |
Đất ông Kha xóm 8( đến thửa 566, tờ bản đồ số 6) |
700.000 |
5.000.000 |
Nhà bà Oanh xóm 8( Từ thửa 16, tờ bản đồ số 6) |
Nhà ông Âu xóm 8( đến thửa 15, tờ bản đồ số 6) |
700.000 |
5.000.000 |
||
Đất ở xóm 8( Từ thửa 550, tờ bản đồ số 3) |
Giáp Nghi Thịnh( đến thửa 56, tờ bản đồ số 3) |
700.000 |
5.000.000 |
||
Đất ở xóm 8( Từ thửa 430, tờ bản đồ số 3) |
Giáp Nghi Thịnh( đến thửa 456, tờ bản đồ số 3) |
700.000 |
5.000.000 |
||
2.12 |
Đường liên xã từ nhà Văn hóa xóm 18 cũ đi Nghi Liên |
Nhà Văn hóa xóm 18 cũ( Từ thửa 2308, tờ bản đồ số 5) |
Cửa ông Hoàng xóm 9( đến thửa 1491, tờ bản đồ số 5) |
600.000 |
4.200.000 |
Nhà ông Vinh xóm 9( Từ thửa 1440, tờ bản đồ số 9) |
Nhà ông Hiến xóm 10( đến thửa 1586, tờ bản đồ số 9) |
600.000 |
4.200.000 |
||
|
Đường liên xã từ nhà Văn hóa xóm 18 cũ đi Nghi Liên |
Đất ông Ánh con xóm 10( Từ thửa 1373, tờ bản đồ số 9) |
Đất trồng cây ông Liêm( đến thửa 832, tờ bản đồ số 9) |
600.000 |
4.200.000 |
Đất bà Hạnh xóm 10( Từ thửa 240, tờ bản đồ số 10) |
Nhà ông Thiên( đến thửa 266, tờ bản đồ số 10) |
600.000 |
4.200.000 |
||
Nhà bà Thanh xóm 10( Từ thửa 468, tờ bản đồ số 10) |
Kênh Thọ Sơn( đến thửa 352, tờ bản đồ số 10) |
600.000 |
4.200.000 |
||
Nhà thờ giáo xứ Làng Nam( Từ thửa 1287, tờ bản đồ số 10) |
Nhà ông Lương xóm 10( đến thửa 1377, tờ bản đồ số 14) |
600.000 |
4.200.000 |
||
Kênh Thọ Sơn nhà ông Trung( Từ thửa 867, tờ bản đồ số 14) |
Đất bà Hậu xóm 10( đến thửa 1254, tờ bản đồ số 14) |
600.000 |
4.200.000 |
||
2.13 |
Đường Quốc lộ 48E đi xóm 9 |
Nhà ông Đấng xóm 9( Từ thửa 2031, tờ bản đồ số 5) |
Đất ông Huynh xóm 9( đến thửa 1609, tờ bản đồ số 5) |
900.000 |
9.000.000 |
Nhà ông Định xóm 9( Từ thửa 514, tờ bản đồ số 5) |
Nhà ông Hà xóm 9( đến thửa 2016, tờ bản đồ số 5) |
900.000 |
9.000.000 |
||
2.14 |
Đường liên xóm 6 đi xóm 5 |
Nhà ông Quỳnh xóm 6( Từ thửa 1506, tờ bản đồ số 5) |
Đất ông Hạnh xóm 6( đến thửa 1896, tờ bản đồ số 5) |
600.000 |
6.000.000 |
|
Đường liên xóm 6 đi xóm 5 |
Ngã tư bưu điện xã( Từ thửa 1680, tờ bản đồ số 5) |
Trường Tiểu học( đến thửa 1692, tờ bản đồ số 5) |
600.000 |
6.000.000 |
|
Đường liên xóm 6 đi xóm 5 |
Trường Tiểu học( từ thửa 128, tờ bản đồ số 9) |
Đất bà Xuân xóm 5( đến thửa 504, tờ bản đồ số 9) |
600.000 |
6.000.000 |
|
Đường liên xóm 6 đi xóm 5 |
Thửa đất xóm 5( từ thửa 1515, tờ bản đồ số 9) |
Nhà ông Tuất xóm 5( đến thửa 404, tờ bản đồ số 9) |
600.000 |
6.000.000 |
2.15 |
Đường liên xóm 4 đi xóm 5 |
Nhà ở Cô Huy xóm 4(từ thửa 600, tờ bản đồ số 8) |
Đất bà Xuân xóm 5( đến thửa 504, tờ bản đồ số 9) |
700.000 |
2.500.000 |
2.16 |
Đường Quốc lộ 48E đi Nghi Long bám 2 bên đường |
Nhà bà Đặng xóm 7(từ thửa 2001, tờ bản đồ số 5) |
Nhà ông Tân xóm 7( đến thửa 27, tờ bản đồ số 5) |
700.000 |
5.000.000 |
Nhà bà Việt xóm 7(từ thửa 696, tờ bản đồ số 2) |
Nhà ông Hưng xóm 7( đến thửa 388, tờ bản đồ số 2) |
700.000 |
5.000.000 |
||
Nhà ông Việt xóm 7(từ thửa 219, tờ bản đồ số 5) |
Đất bà Dục xóm 7( đến thửa 1971, tờ bản đồ số 5) |
700.000 |
5.000.000 |
||
|
Đường Quốc lộ 48E đi Nghi Long bám 2 bên đường |
Đất ông Minh xóm 7(từ thửa 697, tờ bản đồ số 2) |
Nhà ông Sơn xóm 7( đến thửa 517, tờ bản đồ số 2) |
700.000 |
5.000.000 |
2.17 |
Đường Quốc lộ 48E đi xóm 8 bám 2 bên đường |
Nhà bà Thủy xóm 8 thửa 260, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
2.500.000 |
|
Nhà văn hóa xóm 14 cũ(từ thửa 569, tờ bản đồ số 2) |
Nhà ông Đức xóm 8( đến thửa 787, tờ bản đồ số 2) |
600.000 |
2.500.000 |
||
Nhà ông Nam xóm 8(từ thửa 482, tờ bản đồ số 2) |
Nhà ông Giáp xóm 8( đến thửa 285, tờ bản đồ số 2) |
600.000 |
2.500.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 1 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 7, 8, 12 |
600.000 |
2.400.000 |
|
2 |
Xóm 2 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 2 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 8, 12 |
900.000 |
3.600.000 |
|
3 |
Xóm 3 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 3 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 8, 9, 12, 13 |
500.000 |
2.000.000 |
|
4 |
Xóm 4 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 4 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4, 8 |
600.000 |
2.400.000 |
|
5 |
Xóm 5 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 5 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4, 5, 8, 9 |
500.000 |
2.000.000 |
|
6 |
Xóm 6 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 6 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4, 5, 8 |
600.000 |
2.400.000 |
|
7 |
Xóm 7 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 7 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 1, 2, 5 |
500.000 |
2.000.000 |
|
8 |
Xóm 8 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 8 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 2, 3, 5, 6 |
500.000 |
2.000.000 |
|
9 |
Xóm 9 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 9 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 5, 6, 9 |
600.000 |
2.400.000 |
|
10 |
Xóm 10 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường ngõ thuộc xóm 10 |
Bao gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 9, 10, 13, 14 |
400.000 |
1.600.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.600.000 |
||
VII |
XÃ NGHI TRƯỜNG |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 46 |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 46 - xóm Trường Phú |
Từ thửa 297, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 7, 355, tờ bản đồ số 12 |
2.500.000 |
12.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 46 - xóm Trường Phú |
Từ thửa 772, 789, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 37, tờ bản đồ số 08 |
2.500.000 |
12.000.000 |
2 |
Quốc lộ 48E |
|
|
||
2.1 |
Quốc lộ 48E - xóm Trường An |
Từ thửa 1178, tờ bản đồ số 01 |
Đến thửa 946, tờ bản đồ số 01 |
2.000.000 |
10.000.000 |
2.2 |
Quốc lộ 48E - xóm Trường An |
Từ thửa 1320(khu đấu giá cũ xóm BV), tờ bản đồ số 02 |
Đến thửa 1076, tờ bản đồ số 02 |
2.000.000 |
10.000.000 |
3 |
Đường Đức Thiết |
|
|
||
3.1 |
Đường Đức Thiết - Trường An |
Từ thửa 25, 1198, tờ bản đồ số 01 (xóm Bệnh viện cũ) |
Đến thửa 799 tờ bản đồ số 01 |
1,500,000 - 1,800,000 |
9.000.000 |
3.2 |
Đường Đức Thiết - Trường An |
Từ thửa 1180, tờ bản đồ số 02 |
Đến thửa 1020, tờ bản đồ số 02 |
1.300.000 |
9.000.000 |
3.3 |
Đường Đức Thiết - Trường Lân |
Từ thửa 799, tờ bản đồ số 05 |
Đến thửa 47, tờ bản đồ số 05 |
1.300.000 |
9.000.000 |
3.4 |
Đường Đức Thiết - Trường Lân |
Từ thửa 1383, tờ bản đồ số 06 |
Đến thửa 1359, tờ bản đồ số 06 |
1.300.000 |
9.000.000 |
3.5 |
Đường Đức Thiết - Trường Thịnh |
Từ thửa 1129, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa 1069, tờ bản đồ số 10 |
1,500,000 - 2,000,000 |
9.000.000 |
3.6 |
Đường Đức Thiết - Trường Thịnh |
Từ thửa 449, 544, tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa 510, tờ bản đồ số 13 |
1,500,000 - 2,000,000 |
9.000.000 |
3.7 |
Đường Đức Thiết - Trường Thịnh |
Từ thửa 198, tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa 194, tờ bản đồ số 14 |
Chưa có |
9.000.000 |
4 |
Đường xã |
|
|
||
4.1 |
Đường Trung Tâm xã |
|
|
||
4.1.1 |
Đường Trung Tâm xã - xóm Trường Lân, Trường Sơn |
Từ thửa 1629, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 1222, tờ bản đồ số 6 |
1.100.000 |
7.000.000 |
4.1.2 |
Đường Trung Tâm xã - xóm Trường Sơn |
Từ thửa 419, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 70, tờ bản đồ số 7 |
1.100.000 |
7.000.000 |
4.1.3 |
Đường Trung Tâm xã - xóm Trường Sơn |
Từ thửa 262, tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 317, 197, tờ bản đồ số 4 |
1.100.000 |
7.000.000 |
4.1.4 |
Đường Trung Tâm xã - xóm Trường Sơn |
Từ thửa 10, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 1140, tờ bản đồ số 8 |
1.100.000 |
7.000.000 |
4.2 |
Đường Nguyễn Thức Tự |
|
|
||
4.2.1 |
Đường Nguyễn Thức Tự - xóm Trường Thịnh |
Từ thửa 1196, 1157, tờ bản đồ số 10 |
Từ thửa 1197, tờ bản đồ số 10 |
1.200.000 |
7.500.000 |
4.2.2 |
Đường Nguyễn Thức Tự - xóm Trường Phú |
Từ thửa 1158, 1374, tờ bản đồ số 11 |
Từ thửa 1238, 98, tờ bản đồ số 11 |
1.200.000 |
7.500.000 |
4.2.3 |
Đường Nguyễn Thức Tự - xóm Trường Phú |
Từ thửa 1097 tờ bản đồ số 8 |
Từ thửa 652, 688 tờ bản đồ số 8 |
1.200.000 |
7.500.000 |
4.3 |
Đường Liên xã |
|
|
||
4.3.1 |
Đường liên xã xóm 12 cũ đi Nghi Phong - xóm Trường Phú |
Từ thửa 188 tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 189, tờ bản đồ số 12 |
1.200.000 |
6.000.000 |
4.3.2 |
Đường liên xã xóm 13 cũ đi Nghi Thạch - xóm Trường Phú |
Từ thửa 548, 851 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 416, 859, tờ bản đồ 8 |
1.000.000 |
6.000.000 |
4.3.3 |
Đường liên xã từ đường Trung Tâm xã đi UB xã Nghi Thịnh - xóm Trường Sơn |
Từ thửa đất 1543, tờ bản đồ số 07 |
Đến thửa 1461, tờ bản đồ 7 |
Chưa có |
6.000.000 |
4.3.4 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - xóm Trường An, Trường Lân |
Từ thửa đất 300, tờ bản đồ số 02 (Trường An |
Đến thửa 1216, tờ bản đồ 2 (Trường Lân) |
700.000 |
3.000.000 |
4.3.5 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - xóm Trường Lân |
Từ thửa đất 1181, tờ bản đồ số 06 (Trường Lân) |
Đến thửa 312, tờ bản đồ 6 (Trường Lân) |
700.000 |
3.000.000 |
4.3.6 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - xóm Trường Lân |
Từ thửa đất 1181, tờ bản đồ số 06 (Trường Lân) |
Đến thửa 312, tờ bản đồ 6 (Trường Lân) |
700.000 |
3.000.000 |
4.3.7 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - xóm Trường Thịnh |
Từ thửa đất 178, 72 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa 175, 102 tờ bản đồ 14 |
700.000 |
3.000.000 |
4.3.8 |
Đường liên xã nối từ Đường Đức Thiết đi xã Nghi Trung - xóm Trường An, Trường Lân |
Từ thửa đất số 502, 544 tờ bản đồ số 01 |
Đến thửa 628, 675 tờ bản đồ 01 |
800.000 |
2.500.000 |
4.3.9 |
Đường liên xã từ xóm 6 đi xã Nghi Trung (bám phía Bắc kênh Thọ Sơn) - Xóm Trường Lân |
Từ thửa 703, tờ bản đồ số 6 |
Giáp Nghi Trung |
Chưa có |
2.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Các tuyến đường liên xóm |
|
|
||
1.1 |
Đường liên xóm Bệnh viện cũ đi xóm 1 cũ - xóm Trường An |
Từ thửa đất số 1057, tờ bản đồ 01 |
Đến thửa đất số 176, 970, tờ bản đồ 01 |
600.000 |
2.400.000 |
1.2 |
Đường liên xóm 4, xóm 5 cũ - Trường Lân |
Từ thửa đất số 785, 797, tờ bản đồ 01 |
Đến thửa đất số 794, tờ bản đồ 01 |
500.000 |
2.000.000 |
1.3 |
Đường liên xóm 4, xóm 5 cũ - Trường Lân |
Từ thửa đất số 12, tờ bản đồ 05 |
Đến thửa đất số 960, tờ bản đồ 05 |
500.000 |
2.000.000 |
1.4 |
Đường liên xóm 7, xóm 8 cũ - Trường Thịnh |
Từ thửa đất số 912, 1405, tờ bản đồ 10 |
Đến thửa đất số 1026, 1059, tờ bản đồ 10 |
700.000 |
2.800.000 |
1.5 |
Đường liên xóm 18 (Phía Tây UBND xã), xóm 10 cũ - xóm Trường Sơn, Trường Phú |
Từ thửa đất số 1520, tờ bản đồ 06 (xóm 18 cũ phía Tây UBND xã) |
Đến thửa đất số 882, tờ bản đồ 06 |
700.000 |
2.800.000 |
1.6 |
Đường liên xóm 18 (Phía Tây UBND xã), xóm 10 cũ - xóm Trường Sơn, Trường Phú |
Từ thửa đất số 1146, tờ bản đồ 07 |
Đến thửa đất số 1180, tờ bản đồ 07 |
700.000 |
2.800.000 |
1.7 |
Đường liên xóm 18 (Phía Tây UBND xã), xóm 10 cũ - xóm Trường Phú |
Từ thửa đất số 1125, tờ bản đồ 11 |
Đến thửa đất số 1259, tờ bản đồ 11 |
700.000 |
2.800.000 |
1.8 |
Đường liên xóm 13 cũ (giáp đường QL 46) đi xóm 11 cũ Cồn Trung Hoa - Trường Phú |
Từ thửa đất số 268, 281 tờ bản đồ số 08 |
Đến thửa đất số 353, 1116 tờ bản đồ số 08 |
900.000 |
3.600.000 |
1.9 |
Đường liên xóm 13 cũ (giáp đường QL 46) đi xóm 11 cũ Cồn Trung Hoa - Trường Phú |
Từ thửa đất số 1302, 1228 tờ bản đồ số 07 |
Đến thửa đất số 970, 1137 tờ bản đồ số 07 |
900.000 |
3.600.000 |
1.10 |
Đường liên xóm - Trường Sơn, Trường Phú |
Từ thửa đất số 134, 798 tờ bản đồ số 03 xóm 15 cũ (Trường Sơn) giáp xã Nghi Thịnh |
Đến thửa đất số 1095, 712 tờ bản đồ số 03 |
500.000 |
2.000.000 |
1.11 |
Đường liên xóm - Trường Sơn, Trường Phú |
Từ thửa đất số 1265, tờ bản đồ số 07 |
Đến thửa đất số 960, tờ bản đồ số 07 |
500.000 |
2.000.000 |
1.12 |
Đường liên xóm 15, 14 cũ ( giáp Đền Diễn Cờ ) đi đường Trung Tâm xã -Trường Sơn |
Từ thửa 916, 173 tờ bản đồ số 3 (Giáp Đền Diễn Cờ ) |
Đến thửa đất số 804, tờ bản đồ số 03 |
500.000 |
2.000.000 |
1.13 |
Đường liên xóm 15, 14 cũ ( giáp Đền Diễn Cờ ) đi đường Trung Tâm xã -Trường Sơn |
Từ thửa 399, 303 tờ bản đồ số 4 ( Giáp Đền Diễn Cờ) |
Đến thửa đất số 313, 256 tờ bản đồ số 04 |
500.000 |
2.000.000 |
1.14 |
Đường liên xóm 18 cũ (giáp Đài Tượng Niệm) đi xóm 10 cũ (tiếp giáp Đường Nguyễn Thức Tự) - Trường Sơn, Trường Phú. |
Từ thửa 628, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 719, tờ bản đồ số 6 |
700.000 |
2.800.000 |
1.15 |
Đường liên xóm 18 cũ (giáp Đài Tượng Niệm) đi xóm 10 cũ (tiếp giáp Đường Nguyễn Thức Tự) - Trường Sơn, Trường Phú. |
Từ thửa 1309, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa đất số 1198, tờ bản đồ số 7 |
700.000 |
2.800.000 |
1.16 |
Đường liên xóm 18 cũ (giáp Đài Tượng Niệm) đi xóm 10 cũ (tiếp giáp Đường Nguyễn Thức Tự) - Trường Sơn, Trường Phú. |
Từ thửa 280, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 403, tờ bản đồ số 11 |
700.000 |
2.800.000 |
1.17 |
Đường liên xóm 11 cũ Phía Nam đường Nguyễn Thức Tự đi Đền tế xóm 10 cũ tiếp giáp Nghi Ân - Trường Phú |
Từ từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ số 11 (xóm 11 cũ Phía Nam đường Nguyễn Thức Tự ) |
Đến từ thửa đất số 955, tờ bản đồ số 11 (đền tế xóm 10 cũ tiếp giáp Nghi Ân) |
Chưa có |
2.800.000 |
1.18 |
Đường xóm Trường Phú (Từ Nhà văn hóa xóm 10 cũ đi giáp Nghi Ân) - xóm Trường Phú |
Từ thửa đất số 1322, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 1163, tờ bản đồ số 11 |
1.000.000 |
4.000.000 |
1.19 |
Đường xóm Trường Phú (Từ Nhà văn hóa xóm 10 cũ đi giáp Nghi Ân) - xóm Trường Phú |
Từ thửa đất số 198, tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa đất số 194, tờ bản đồ số 14 (giáp xã Nghi Ân xóm 10 cũ) |
1.000.000 |
4.000.000 |
1.20 |
Đường từ nhà Ông Sỹ (giáp đường Nguyễn Thức Tự xóm 10 cũ) đi đến nhà ông Sơn Thư giáp Nghi Ân - xóm Trường Phú |
Từ thửa đất số 591, tờ bản đồ số 11 (nhà Ông Sỹ giáp đường Nguyễn Thức Tự xóm 10 cũ ) |
Đến thửa đất số 1308, tờ bản đồ số 11 (nhà ông Sơn Thư giáp xã Nghi Ân xóm 10 cũ ) |
1.000.000 |
4.000.000 |
2 |
Xóm Trường An |
|
- |
||
2.1 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia, ngõ xóm thuộc Xóm Trường An (Khu dân cư xóm Bệnh viện, xóm 1, xóm 2 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 1, 2 |
350,000 - 550,000 |
2.400.000 |
|
3 |
Xóm Trường Lân |
|
- |
||
3.1 |
Các tuyến đường nội xóm, ngõ xóm, liên gia xóm Trường Lân (xóm 3, xóm 4, xóm 5, xóm 6 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 1, 2, 5, 6 |
300,000 - 400,000 |
1.800.000 |
|
4 |
Xóm Trường Thịnh |
|
|
||
4.1 |
Các tuyến đường nội xóm, ngõ xóm, liên gia xóm Trường Thịnh (xóm 7, xóm 8, xóm 9 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 6, 9, 11, 13, 14 |
500.000 |
2.000.000 |
|
5 |
Xóm Trường Phú |
|
|
||
5.1 |
Các tuyến đường nội xóm, ngõ xóm, liên gia xóm Trường Phú (xóm 10, xóm 11, xóm 12, xóm 13 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4, 7, 8, 11, 12, 14 |
500.000 |
2.000.000 |
|
6 |
Xóm Trường Sơn |
|
|
||
6.1 |
Các tuyến đường nội xóm, ngõ xóm, liên gia xóm Trường Sơn (xóm 14, xóm 15, xóm 16, xóm 17, xóm 18 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 2, 3, 4, 6, 7, 8 |
350.000 |
1.400.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.400.000 |
||
VIII |
XÃ NGHI THỊNH |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 48E đoạn qua xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 923 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 1515 tờ bản đồ số 7 |
3.500.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 1635 tờ bản đồ số 7 |
Thửa 1049 tờ bản đồ số 8 |
3.500.000 |
10.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 1526 tờ bản đồ số 7 |
Thửa 1586 tờ bản đồ số 7 |
4.000.000 |
10.000.000 |
1.4 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 1587 tờ bản đồ số 7 |
Thửa 806 tờ bản đồ số 6 |
3.500.000 |
10.000.000 |
1.5 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 828 tờ bản đồ số 6 |
Thửa 865 tờ bản đồ số 6 |
4.000.000 |
10.000.000 |
1.6 |
Quốc lộ 48E |
Thửa 846, tờ bản đồ số 6 |
Thửa 848, tờ bản đồ số 6 |
4.000.000 |
10.000.000 |
2 |
Đường huyện |
|
|
|
|
2.1 |
Đường Đức Thiết |
Thửa 12 Tờ bản đồ số 1 |
Thửa 74 tờ bản đồ số 1 |
2.000.000 |
9.000.000 |
2.2 |
Đường Đức Thiết |
Thửa 719 tờ bản đồ số 6 |
Thửa 1662 tờ bản đồ số 3 |
2.000.000 |
9.000.000 |
2.3 |
Đường Đức Thiết |
Thửa 804 tờ bản đồ số 6 |
Thửa 491 tờ bản đồ số 3 |
2.000.000 |
9.000.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
3.1 |
Đường liên xã Thịnh - Khánh |
Thửa 1781 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 1761 tờ bản đồ số 4 |
800.000 |
5.000.000 |
Đường liên xã Thịnh - Khánh |
Thửa 1781 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 1761 tờ bản đồ số 4 |
800.000 |
5.000.000 |
|
Đường liên xã Thịnh - Khánh |
Thửa 3166 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 1847 tờ bản đồ số 4 |
800.000 |
5.000.000 |
|
|
Đường liên xã Trường - Thịnh - Hợp |
Thửa 490 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 1840 tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
5.000.000 |
32 |
Đường liên xã Trường - Thịnh - Hợp |
Thửa 1735 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 1267 tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
5.000.000 |
Đường liên xã Trường - Thịnh - Hợp |
Thửa 27 tờ bản đồ số 10 |
Thửa 474 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
5.000.000 |
|
3.3 |
Đường liên xã Thịnh Khánh |
Thửa 233 tờ bản đồ số 5 |
Thửa 372 tờ bản đồ số 5 |
800.000 |
5.000.000 |
Đường liên xã Thịnh Khánh |
Thửa 234 tờ bản đồ số 5 |
Thửa 450 tờ bản đồ số 5 |
800.000 |
5.000.000 |
|
3.4 |
Đường liên xã Long Thịnh |
Thửa 352 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1429 tờ bản đồ số 4 |
800.000 |
6.500.000 |
Đường liên xã Long Thịnh |
Thửa 1478 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1781 tờ bản đồ số 4 |
800.000 |
6.500.000 |
|
3.5 |
Đường liên xã Trung - Thịnh - Xá |
Thửa 277 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1893 tờ bản đồ số 3 |
800.000 |
5.000.000 |
Đường liên xã Trung - Thịnh - Xá |
Thửa 276 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1703 tờ bản đồ số 3 |
800.000 |
5.000.000 |
|
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 |
|
|
||
1.1 |
Đường nội xóm (xóm 1-2 cũ) |
Thửa 937 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 234, 194,193,192 tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm (xóm 1-2 cũ) |
Thửa 979 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 233 tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
2.400.000 |
|
1.2 |
Đường nội xóm |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 5 và tờ bản đồ số 8 |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 5 và tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
2.000.000 |
2 |
Xóm 2 |
|
|
||
2.1 |
Đường nội xóm |
Thửa 1362 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 384 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm |
Thửa 1790 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 651 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 1 tờ bản đồ số 10 |
Thửa 26 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
|
|
Đường nội xóm |
Thửa 1596 tờ bản đồ số 8 |
Thửa 19 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm |
Thửa 77 tờ bản đồ số 10 |
Thửa 76 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 114 tờ bản đồ số 10 |
Thửa 385 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
|
|
Đường nội xóm |
Thửa 626 tờ bản đồ số 10 |
Thửa 340 tờ bản đồ số 10 |
600.000 |
2.400.000 |
2.2 |
Đường nội xóm |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 8, tờ bản đồ số 7, tờ bản đồ số 10 |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 8, tờ bản đồ số 7, tờ bản đồ số 10 |
500.000 |
2.000.000 |
3 |
Xóm 3 |
|
|
||
3.1 |
Đường nội xóm |
Thửa 845 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 372 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm |
Thửa 928 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 529 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 1023 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1024 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 969 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 2314 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 731 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 972 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 1881 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 355 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Thửa 385 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 1070 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
|
3.2 |
Đường nội xóm |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 6 và tờ bản đồ số 9 |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 6 và tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
2.000.000 |
4 |
Xóm 4 |
|
|
||
4.1 |
Đường nội xóm (xóm 9-10 cũ) |
Thửa 593 tờ bản đồ số 3 |
Thửa 2897, Thửa 1318 tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
2.400.000 |
4.2 |
Đường nội xóm |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 3 |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 3 |
500.000 |
2.000.000 |
5 |
Xóm 5 |
|
|
||
5.1 |
Đường nội xóm (xóm 11-12 cũ) |
Thửa 33 tờ bản đồ số 2 |
Thửa 707 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm (xóm 11-12 cũ) |
Thửa 204 tờ bản đồ số 2 |
Thửa 867 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
|
5.2 |
Đường nội xóm (xóm 13-14 cũ) |
Thửa 1251 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 2069 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm (xóm 13-14 cũ) |
Thửa 2001 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 1111 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
|
5.3 |
Đường nội xóm (xóm 14-15 cũ) |
Thửa 1780 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 1761 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
Đường nội xóm (xóm 14-15 cũ) |
Thửa 1847 tờ bản đồ số 4 |
Thửa 3166 tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
2.400.000 |
|
5.4 |
Đường nội xóm |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 2, tờ bản đồ số 3 và tờ bản đồ số 4 |
Các thửa đất tiếp giáp với các tuyến đường nội xóm, đường ngõ xóm nằm trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ số 2, tờ bản đồ số 3 và tờ bản đồ số 4 |
500.000 |
2.000.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.000.000 |
||
IX |
XÃ NGHI XÁ |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
||||
1 |
Quốc lộ 7C (N5) đoạn qua xã Nghi Xá |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 7C Phía Nam (N5) đoạn qua xã Nghi Xá |
Nhà bà Nguyễn Thị Châu đầu tuyến thửa số 193 tờ bản đồ 15 |
Nhà ông Nguyễn Kế Thọ cuối tuyến thửa 150 tờ bản đồ 15 |
1.500.000 |
15.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 7C Phía Bắc (N5) đoạn qua xã Nghi Xá |
Nhà ông Nguyễn Văn Đức đầu tuyến thửa 285 tờ bản đồ 15 |
Nhà ông Nguyễn Văn Quang cuối tuyến thửa 221 tờ bản đồ số 15 |
1.500.000 |
15.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
||
2.1 |
Tuyến đường 536 đi Cửa Lò phía bắc |
Nhà bà Trần Thị Thái thửa 56 tờ bản đồ số 2 |
Đất UBND xã (đến thửa số 83, tờ bản đồ số 2 |
2.900.000 |
12.000.000 |
2.2 |
Tuyến đường 536 đi Cửa Lò phía bắc |
Nhà ông Nguyễn Văn Cường thửa số 7 tờ bản đồ số 2 |
Nhà bà Nguyễn Thị Phượng (đến thửa số 44, tờ bản đồ số 2 |
2.500.000 |
12.000.000 |
2.3 |
Tuyến đường 536 đi Cửa Lò phía Nam |
Nhà ông Nguyễn Đình Hương thửa số 12 tờ bản đồ số 2 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tính thửa số 32 tờ bản đồ số 2 |
2.500.000 |
12.000.000 |
2.4 |
Tuyến đường 536 đi Cửa Lò phía Bắc |
Nhà ông Mai Xuân Hòa thửa 91 tờ bản đồ số 3 |
Nhà ông Lê Thị Hòa thửa 61 tờ bản đồ số 3 |
2.500.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
||
3.1 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Nhà ông Nguyễn Kế Sơn xóm 4 thửa 326 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Trần Viết Thuận xóm 4 thửa 187 tờ bản đồ số 15 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.2 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà ông Nguyễn Thanh Bá xóm 4 thửa 114 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Lương Đình Đức xóm 4 thửa 209 tờ bản đồ số 15 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.3 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Nhà ông Lương Đình Sơn xóm 4 thửa 8 tờ bản đồ 18 |
Nhà ông Hoàng Duy Dương xóm 3 thửa 293 tờ bản đồ 18 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.4 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà ông Lương Đình Độ xóm 4 thửa 7 tờ bản đồ 18 |
Nhà ông Võ Văn Sơn xóm 3 thửa 448 tờ bản đồ số 18 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.5 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Nhà ông Võ Văn Thế xóm 3 thửa 463 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Nguyễn Thị Tính xóm 3 thửa 699 tờ bản đồ số 17 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.6 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà Võ Văn Thanh xóm 3 thửa 651 tờ bản đồ 17 |
Nhà Bà Hoàng Thị Cức xóm 3 thửa 547 tờ bản đồ số 17 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.7 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Nhà ông Lương Đình Thanh xóm 2 thửa 4 tờ bản đồ số 20 |
Nhà ông Hoàng Ngọc Việt xóm 2 thửa 163 tờ bản đồ số 20 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.8 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà ông Trần Văn Thân xóm 2 thửa số 3 tờ bản đồ số 20 |
Nhà Bà Võ Hải Châu xóm 2 thửa 170 tờ bản đồ số 20 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.9 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Nhà Ông Hoàng Văn An xóm 2 thửa số 4 tờ bản đồ 24 |
Nhà Hoàng Duy Việt xóm 2 thửa 42 tờ bản đồ số 24 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.10 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà ông Võ Văn Khai xóm 2 thửa số 2 tờ bản đồ 24 |
Nhà Võ Văn Vinh xóm 2 thửa 33 tờ bản đồ số 24 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.11 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà bà Võ Thanh Tình xóm 2 thửa 34 tờ bản đồ số 23 |
Nhà Hoàng Duy Việt xóm 2 thửa 50 tờ bản đồ số 23 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.12 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Đông |
Lô 1 thửa 882 tờ bản đồ số 10 |
Lô 4 thửa 885 tờ bản đồ số 10 |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.13 |
Tuyến Đường huyện lộ Đức Thiết Phía Tây |
Nhà bà Võ Thị Thúy thửa 659 tờ bản đồ số 10 |
Nhà Bà Nguyễn Thị Anh Thửa 928 tờ bản đồ số 10 |
1.500.000 |
10.000.000 |
4 |
Đường xã |
|
|
||
4.1 |
Tuyến từ Nhà VH xóm 5 phía Đông |
Nhà ông Hoàng Văn Thông thửa số 63 tờ bản đồ 15 |
Nhà ông Nguyễn Trường Giang thửa 80 tờ bản đồ số 15 |
750.000 |
3.000.000 |
4.2 |
Tuyến từ Nhà VH xóm 5 phía Tây |
Nhà Bà Nguyễn Thị Hương thửa số 260 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Nguyễn Thanh Sáng thửa 79 tờ bản đồ 15 |
750.000 |
3.000.000 |
4.3 |
Tuyến đường qua xóm 6-7 phía Đông |
Nhà Ông Hoàng Khắc Quế thửa số 662 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Nguyễn Đình Tiến thửa 497 tờ bản đồ số 17 |
750.000 |
3.000.000 |
4.4 |
Tuyến đường qua xóm 6-7 phía Tây |
Nhà ông Hoàng Khắc Dũng thửa 625 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Hoàng Duy Hải thửa số 445 tờ bản đồ số 17 |
750.000 |
3.000.000 |
4.5 |
Tuyến đường qua xóm 6-7 phía Đông |
Nhà bà Lương Thị Dương thửa số 2 tờ bản đồ số 19 |
Nhà ông Thạch Quang Thanh thửa số 6 tờ bản đồ số 19 |
750.000 |
3.000.000 |
4.6 |
Tuyến đường qua xóm 6-7 phía Tây |
Nhà Bà Võ Thị Hương xóm 6-6 thửa số 125 tờ bản đồ 19 |
Nhà Bà Võ Thị Lan xóm 1-10 thửa 11 tờ bản đồ số 19 |
750.000 |
3.000.000 |
4.7 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Đông |
Nhà Bà HoàngThị Kiểu thửa 16 tờ bản đồ số 19 |
Nhà ông Võ Quang Trung thửa 71 tờ bản đồ số 19 |
650.000 |
2.500.000 |
4.8 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Tây |
Nhà bà Võ Thị Lan thửa 11 tờ bẩn đồ số 19 |
Nhà ông Võ Quang Giáp thửa 79 tờ bản đồ số 19 |
650.000 |
2.500.000 |
4.9 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Đông |
Nhà Bà Võ Thị Mùi thửa 497 tờ bản đồ số 10 |
Nhà Bà Võ Thị Mùi thửa 497 tờ bản đồ số 10 |
650.000 |
2.500.000 |
4.10 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Tây |
Nhà ông Võ Xuân Hương thửa 496 tờ bản đồ số 10 |
Nhà ông Võ Xuân Hương thửa 496 tờ bản đồ số 10 |
650.000 |
2.500.000 |
4.11 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Đông |
Nhà ông Võ Văn Giang thửa 887 tờ bản đồ số 10 |
Nhà ông Võ Văn Hướng thửa 937 tờ bản đồ 10 |
650.000 |
2.500.000 |
4.12 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Đông |
Nhà ông Võ Thanh Long thửa 22 tờ bản đồ 22 |
Nhà Bà Võ Thị Tùng thửa số 101 tờ bản đồ số 22 |
650.000 |
2.500.000 |
4.13 |
Tuyến đường qua xóm 1-10 phía Tây |
Nhà Bà Lê Thị Thái thửa 129 tờ bản đồ số 22 |
Nhà ông Hoàng Xuân Thủy thửa 67 tờ bản đồ số 22 |
650.000 |
2.500.000 |
4.14 |
Tuyến đường Đức Thiết đi qua xóm 1-10 |
Nhà ông Võ Thanh Bình thửa 46 tờ bản đồ số 23 |
Nhà ông Võ Văn Mão thửa 233 tờ bản đồ sô 23 |
650.000 |
2.500.000 |
4.15 |
Tuyến đường Đức Thiết đi đến nhà bà Thống xóm 1-10 |
Nhà bà Võ Thị Cảnh thửa 256 tờ bản đồ số 20 |
Nhà ông Hoàng Ngọc Hải thửa 79 tờ bản đồ 20 |
800.000 |
3.500.000 |
4.16 |
Tuyến đường Đức Thiết đi đến nhà bà Thống xóm 1-11 |
Nhà bà Hoàng Thị Thanh thửa 14 tờ bản đồ 19 |
Nhà bà Lương Thị Thống thửa 12 tờ bản đồ số 12 |
800.000 |
3.500.000 |
4.17 |
Tuyến đường Ngã Ba Chùa Vàng xóm 6-7 đi Đường Đức Thiết |
Nhà ông Thạch Quang Thanh thửa 6 tờ bản đồ số 19 |
Nhà bà Thạch Thị Liên thửa 68 tờ bản đồ số 19 |
800.000 |
3.500.000 |
4.18 |
Tuyến đường Đức Thiết đi xã Khánh Hợp phía Nam |
Nhà bà Lương Thị Năm thửa 65 tờ bản đồ số 20 |
Nhà ông Hoàng Văn Tam thửa 196 tờ bản đồ số 20 |
950.000 |
4.000.000 |
4.19 |
Tuyến đường Đức Thiết đi xã Khánh Hợp phía Bắc |
Nhà ông Võ Văn Dũng thửa 67 tờ bản đồ số 20 |
Nhà bà Nguyễn Thị Vân xóm 2 thửa 201 tờ bản đồ số 20 |
950.000 |
4.000.000 |
4.20 |
Tuyến đường xóm nhựa xóm 9 (vành đai KCN phía Bắc) |
Nhà ông Nguyễn Đình Dương thửa số 5 tờ bản đồ số 12 |
Nhà ông Nguyễn Đình Nhường thửa số 32 tờ bản đồ số 12 |
1.200.000 |
5.000.000 |
4.21 |
Tuyến đường xóm nhựa xóm 9 (vành đai KCN phía Nam) |
Nhà ông Nguyễn Đình Tiến thửa 198 tờ bản đồ số 12 |
Nhà ông Nguyễn Đình Chương thửa 241 tờ bản đồ số 12 |
1.200.000 |
5.000.000 |
4.22 |
Tuyến đường nhựa xóm 8-9 (Phía Tây) |
Nhà ông Nguyễn Đình Thưởng thửa số 286 tờ bản đồ số 12 |
Nhà ông Nguyễn Đình Giang thửa đất 154 tờ bản đồ số 12 |
1.200.000 |
5.000.000 |
4.23 |
Tuyến đường nhựa xóm 8-9 (Phía Đông) |
Nhà ông Nguyễn Đình Đức thửa số 324 tờ bản đồ số 12 |
Nhà ông Lê Trong Lành thửa 155 tờ bản đồ số 12 |
1.200.000 |
5.000.000 |
4.24 |
Tuyến đường nhựa xóm 9 (Phía Đông) |
Nhà ông Lê Trọng Hạnh xóm 9 thửa số 6 tờ bản đồ số 14 |
Nhà ông Trần Thanh Tuấn xóm 8 thửa 291 tờ bản đồ 14 |
1.000.000 |
4.600.000 |
4.25 |
Tuyến đường Đức Thiếc (dốc xóm 3) đi xóm 6-7 phía Bắc |
Nhà ông Trần Văn Bình thưa 356 tờ bản đồ 17 |
Nhà ông Võ Văn Thế thửa 75 tờ bản đồ số 17 |
850.000 |
3.200.000 |
4.26 |
Tuyến đường Đức Thiếc (dốc xóm 3) đi xóm 6-7 phía Nam |
Nhà ông Trần Hồng Sơn thửa 396 tờ bản đồ 17 |
Nhà ông Nguyễn Thanh Hải thửa 103 tờ bản đồ số 17 |
850.000 |
3.200.000 |
4.27 |
Tuyến đường N5 đi xóm 8-9 phía Bắc |
Nhà ông Nguyễn Văn Thọ thửa 284 tờ bản đồ số 14 |
Nhà Ông Trần Đình Năm thửa 292 tờ bản đồ số 14 |
850.000 |
3.200.000 |
4.28 |
Tuyến đường N5 đi xóm 8-9 phía Nam |
Nhà ông TRần Đình Lệ thửa 389 tờ bản đồ số 14 |
Nhà ông Trần Đình Hôn thửa 384 tờ bản đồ số 14 |
850.000 |
3.200.000 |
4.29 |
Tuyến đường từ nhà ông Ôn xóm 8 đi lên đường N5 phía Đông |
Nhà ông Trần Đình Ôn thửa 383 tờ bản đồ số 14 |
Nhà ồng Trần Đình Vỹ thửa 369 tờ bản đồ số 14 |
1.000.000 |
4.000.000 |
4.30 |
Tuyến đường từ nhà ông Ôn xóm 8 đi lên đường N5 phía Tây |
Nhà ông Trần Đình Việt thửa 334 tờ bản đồ số 14 |
Nhà ông Nguyễn Bá Thắng thửa 189 tờ bản đồ số 14 |
1.000.000 |
4.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
||||
1 |
Xóm 11 |
|
|
||
1.1 |
Tuyến đường Bê Tông xóm 11 Lối 2 |
Nhà ông Hoàng Văn Mão thửa 19 tờ bản đồ số 3 |
Nhà ông Hoàng Văn Trung thửa 31 tờ bản đồ số 3 |
1.200.000 |
4.800.000 |
1.2 |
Các tuyến đường nội xóm còn lại trong khu dân cư xóm 11 thuộc tờ bản đồ 2,3 |
Các tuyến đường nội xóm còn lại trong khu dân cư xóm 11 thuộc tờ bản đồ 2,3 |
Các tuyến đường nội xóm còn lại trong khu dân cư xóm 11 thuộc tờ bản đồ 2,3 |
1.200.000 |
4.800.000 |
2 |
Xóm 8 và xóm 9 |
|
- |
||
2.1 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 12, 14 thuộc xóm 8, 9 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 12, 14 thuộc xóm 8, 9 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 12, 14 thuộc xóm 8, 9 |
700.000 |
2.800.000 |
2.2 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 4 thuộc xóm 8, 9 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 4 thuộc xóm 8, 9 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 4 thuộc xóm 8, 9 |
700.000 |
2.800.000 |
3 |
Xóm 5 |
|
|
||
3.1 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 15 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 15 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 415 thuộc xóm 5 |
650.000 |
2.600.000 |
3.2 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 13 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 13 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 13 thuộc xóm 5 |
650.000 |
2.600.000 |
3.3 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 6 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 6 thuộc xóm 5 |
Các tuyến Đường bê tông còn lại trong khu dân cư tờ bản đồ số 6 thuộc xóm 5 |
550.000 |
2.200.000 |
4 |
Xóm 6-7 |
|
- |
||
4.1 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Đông |
Nhà ông Dương Thị Thành thửa 1 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Hồ Trường Sinh thửa 128 tờ bản đồ số 17 |
650.000 |
2.600.000 |
4.2 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Tây |
Nhà ông Võ Văn Bình thửa 46 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Hoàng Khắc Phượng thửa 671 tờ bản đồ số 17 |
650.000 |
2.600.000 |
4.3 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Bắc |
Nhà bà Hoàng Thị Dung thửa 184 tờ bản đồ 17 |
Nhà Bà Lê Thị Vịnh thửa 291 |
650.000 |
2.600.000 |
4.4 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Nam |
Nhà ông Hoàng Công Long thửa 133 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Hoàng Khắc Cường thửa 591 tờ bản đồ số 17 |
650.000 |
2.600.000 |
4.5 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Đông |
Nhà ông Hoàng Khắc Cương thửa 117 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Hoàng Duy Thất thửa 540 tờ bản đồ số 17 |
650.000 |
2.600.000 |
4.6 |
Tuyến Đường bê tông lối 1 trong khu dân cư tờ bản đồ số 17 thuộc xóm 6-7 phía Bắc |
Nhà ông Võ Viết Toàn thửa 634 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Bừi Đình Thắng thửa 429 tờ bản đồ số 17 |
650.000 |
2.600.000 |
4.7 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 6-7 thuộc tờ bản đồ số 17 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 6-7 thuộc tờ bản đồ số 17 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 6-7 thuộc tờ bản đồ số 17 |
550.000 |
2.200.000 |
5 |
Xóm 4 |
|
- |
||
5.1 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Đặng Văn Đồng thửa 126 tờ bản đồ số 15 |
Nhà bà Lương Thị Nhự thửa 172 tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.2 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam |
Nhà ông Nguyễn Văn Tiến thửa 292 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Nguyễn Kế Trung thửa 148 tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.3 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Nguyễn Thành Dinh thửa 140 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Lê Thanh Hương thửa 146 tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.4 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Lương Đình Anh thửa 131 tờ bane đồ số 15 |
Nhà bà Phùng Thị Diện thửa 180 tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.5 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam |
Nhà ông Nguyện Thị Thìn thửa 137 tờ bản đồ số 15 |
Nhà ông Trần Quốc Ngọc thửa 175 tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.6 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 4 thuộc tờ bản đồ số 15 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 4 thuộc tờ bản đồ số 15 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 4 thuộc tờ bản đồ số 15 |
850.000 |
3.400.000 |
5.7 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Nguyễn Kế Thuyên thửa 54 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Đặng Văn Thao thửa 390 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.8 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam |
Nhà ông Lương Đình Hồng thửa 480 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Nguyễn Kế Tư thửa 461 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.9 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Lương Đình Toàn thửa 132 tờ bản đồ số 18 |
Nhà bà Hoàng Thị Năm thửa 150 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.10 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam |
Nhà ông Lương Đình Trung thửa 167 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Lương Đình Hòa thửa 168 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.11 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Nhà ông Hoàng Ngọc Hòa thửa 382 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Trương Mạnh Hồng thửa 429 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.12 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam |
Nhà ông Lương Đình Điều thửa 224 tờ bản đồ số 18 |
Nhà bà Võ Thị Tư thửa 234 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.13 |
Tuyến đường bê tông xóm 4 |
Nhà bà Trần Thị Thành thửa số 5 tờ bản đồ số 18 |
Nhà bà Hoàng Thị Ba thửa 4 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.14 |
Tuyến đường Đức Thiết ra khu TĐC thửa 329. 387. 388 tờ bản đồ só 18 |
Tuyến đường Đức Thiết ra khu TĐC thửa 329. 387. 388 tờ bản đồ só 18 |
Tuyến đường Đức Thiết ra khu TĐC thửa 329. 387. 388 tờ bản đồ só 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.15 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 4-3 gồm các thửa thửa 195. 204. 203 tờ bẩn đồ số 18 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 3-4 gồm các thửa thửa 195. 204. 203 tờ bẩn đồ số 18 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 3-4 gồm các thửa thửa 195. 204. 203 tờ bẩn đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
5.16 |
Các tuyến đường còn lại thuộc xóm 4 trong khu dân cư |
Các tuyến đường còn lại thuộc xóm 4 trong khu dân cư |
Các tuyến đường còn lại thuộc xóm 4 trong khu dân cư |
650.000 |
2.600.000 |
6 |
Xóm 3 |
|
|
||
6.1 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 3 gồm các thửa thửa 437, 436,237 tờ bẩn đồ số 18 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 3 gồm các thửa thửa 437, 436,237 tờ bẩn đồ số 18 |
Tuyến đường Đức Thiết vào khu dân cư xóm 3 gồm các thửa thửa 437, 436,237 tờ bẩn đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
6.2 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Bắc |
Nhà ông Hoàng Duy Thắt thửa 240 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Lương Đình Nho thửa 269 tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
6.3 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Nam |
Nhà ông Nguyễn Thanh Giáp thửa 407 tờ bản đồ số 18 |
Nhà ông Nguyễn Kế Thắng thửa 365 thửa bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
6.4 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Bắc |
Thửa 264 ông Trần Văn Hòa tờ bản đồ số 18 |
Thửa 425 ông Nguyễn Duy Thái tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
6.5 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Nam |
Thửa 276 ông Nguyễn Kế Ninh tờ bản đồ số 18 |
Thửa 391 bà Hoàng Thị Nam tờ bản đồ số 18 |
850.000 |
3.400.000 |
6.6 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Bắc |
Thửa 365 Bà Lương Thị Tiệm tờ bản đồ số 18 |
Thửa 314 Ông Lương Đình Cảnh |
850.000 |
3.400.000 |
6.7 |
Tuyến đường bê tông xóm 3 phía Nam |
Thửa 304 ông Võ Văn An tờ bản đồ số 18 |
Thửa 316 ông Võ Văn Bính |
850.000 |
3.400.000 |
6.8 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 3, 4 thuộc tờ bản đồ số 18 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 3, 4 thuộc tờ bản đồ số 18 |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư xóm 3, 4 thuộc tờ bản đồ số 18 |
650.000 |
2.600.000 |
6.9 |
Tuyến đường Bê tông xóm 3 |
Phùng Bá Ba thửa 626 tờ bản đồ số 17 |
thửa 628 Phùng Bá Vỹ thửa 628 tờ bản đồ số 17 |
850.000 |
3.400.000 |
7 |
Xóm 2 |
|
|
|
|
|
Các tuyến đường xóm 2 |
|
|
||
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Nguyễn Văn Thanh thửa 281 tờ bản đồ 20 |
Thửa 21 Hoàng Thị Thái tờ bản đồ 20 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Thửa 199 Hoàng Liên Sơn thửa 199 tờ bản đồ 20 |
Thửa 27 Võ Văn Dần thửa tờ bản đồ số 20 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc |
Thửa 291 Cao Thị Dinh tờ bản đồ 20 |
Thửa 41 Nhà Thờ Họ Nguyễn Đình |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Thửa 35 NVH xóm 2 tờ bản đồ 20 |
Thửa 48 Nguyễn Thị Nhơn tờ bản đồ 20 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 4 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Hoàng Khắc Việt Thửa 43 |
Hoàng Khắc Long Thửa 52 tờ bản đồ 20 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Thửa 59 Trường Mầm Non |
Nhà Thờ Họ Võ thửa 57 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Nhà thờ họ Lê thửa 76 |
Nhà thờ họ Lê thửa 76 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Thửa 54 bà Trần Thị Nghi |
Thửa 54 bà Trần Thị Nghi |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Lê Văn Quế thửa 85 |
Lê Văn Quế thửa 85 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Lê THị Kim thửa 84 |
Thửa Lê Văn Thanh thửa 260 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Lê Văn Hạ thửa 104 |
Võ Thị Hồng thửa 263 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Võ Văn Hiến thửa 126 |
Võ Thị Hồng thửa 149 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Lê Thị Sáu thửa 136 |
Lê Thị Sáu thửa 136 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Thửa 135; 306;307 bà Đặng Thị Hồng |
Thửa 135; 306;307 bà Đặng Thị Hồng |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Bắc tờ bản đồ 20 |
Thửa 242 Hoàng Thị Thái |
thửa 210 Võ Đức An |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 phía Nam tờ bản đồ 20 |
Thửa 165 Lê Văn Hòa |
Thửa 195 Lê Văn Hòa |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông lối 2xóm 2 phía Tây Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 103;192 Võ Thị Vinh |
Thửa 103;192 Võ Thị Vinh |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến Đường bê tông lối 2 phía Bắc Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 185;112;290; |
Thửa 185;112;290; |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến Đường bê tông lối 2 phía Nam Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 130;258;257;231 |
Thửa 130;258;257;231 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến Đường bê tông lối 2 phía Bắc Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 259 Lương Thị Linh |
Thửa 259 Lương Thị Linh |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến Đường bê tông lối 2 phía Bắc Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 152 Lương Thị Nga |
Thửa 304 Võ Văn Thế |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến Đường bê tông lối 2 phía Nam Đường Đức Thiết tờ bản đồ 20 |
Thửa 246 đến thửa 251 |
Thửa 246 đến thửa 251 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 2 tờ bản đồ 20 |
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 2 tờ bản đồ 20 |
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 2 tờ bản đồ 20 |
650.000 |
2.600.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 tờ bản đồ 24 |
Thửa 15;31;38;37 tờ bản đồ 24 |
Thửa 15;31;38;37 tờ bản đồ 24 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 tờ bản đồ 24 |
Thửa 48;63;49;50 tờ bản đồ 24 |
Thửa 48;63;49;50 tờ bản đồ 24 |
850.000 |
3.400.000 |
|
Tuyến đường bê tông xóm 2 tờ bản đồ 24 |
Thửa: 8;9;19 tờ bản đồ 24 |
Thửa: 8;9;19 tờ bản đồ 24 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 2 |
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 3 |
Các tuyến đường bê tông còn lại trong khu dân cư xóm 4 |
650.000 |
2.600.000 |
|
Các tuyến đường bê tông và đường đất trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ 21 |
Các tuyến đường bê tông và đường đất trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ : 21 |
Các tuyến đường bê tông và đường đất trong khu dân cư thuộc tờ bản đồ : 21 |
650.000 |
2.600.000 |
8 |
Xóm 1-10 |
|
|
|
|
8.1 |
Các Tuyến đường bê tông nội xóm còn lại tờ bản đồ: 22;23;19 |
Tuyến đường bê tông nội xóm còn lại tờ bản đồ: 22;23;19 |
Tuyến đường bê tông nội xóm còn lại tờ bản đồ: 22;23;19 |
550.000 |
2.200.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.200.000 |
||
X |
XÃ KHÁNH HỢP |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 46 và Quốc lộ 7C (N5) |
||||
1.1 |
Quốc lộ 46(Cây xăng Dầu Hợp Bình) |
Từ thửa số 29, 36, tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 33, 35, tờ bản đồ số 20 |
5.000.000 |
24.000.000 |
Từ Thửa số 5, 217; Tờ bản đồ 22 Từ Thủa số 6; Tờ bản đồ 16 |
Đến Thửa số 128, 139; Tờ bản đồ 22 Đến Thủa số 178; Tờ bản đồ 16 |
4.000.000 |
22.000.000 |
||
Từ Thửa 870; Tờ bản đồ 15 |
Đến Thửa 1059; Tờ bản đồ 15 |
4.000.000 |
26.000.000 |
||
Quốc lộ 46 giao ngã 5 đường Ven Biển đến giáp phường Nghi Thu |
Từ Thửa đất số 4; tờ bản đồ số 1 Từ Thửa đất số 25; tờ bản đồ số 6 Từ thửa 1, Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa số 43; tờ bản đồ số 1 Đến Thửa số 1139; tờ bản đồ số 6 Đến Thửa số 2; tờ bản đồ số 9 |
3.000.000 |
18.000.000 |
|
Từ Thửa 1023; Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa 1190; Tờ bản đồ số 9 |
4,000,000- 4,500,000 |
24.000.000 |
||
Từ Thửa 2, 173; Tờ bản đồ số 11 |
Đến Thửa 370, 372; Tờ bản đồ 11 |
4.000.000 |
22.000.000 |
||
1.2 |
Quốc lộ 7C(N5) |
từ thửa số 274, tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 41, tờ bản đồ số 21 |
|
20.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
||||
2.1 |
Đường Ven Biển |
Từ thửa số 133, 1186 ; tờ bản đồ số 6 |
Đến Thửa số 700, 1082; tờ bản đồ số 6 |
|
14.000.000 |
2.2 |
Đường tỉnh lộ 536 (Nam Cấm) Cửa hàng Điện Máy xanh(tiếp giáp khu đô thị Ba Đình) đi Cầu Khe Vui |
Từ thửa số 43, 150; Tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 99, 162; Tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 83, 54; Tờ bản đồ số 3 Đến Thửa 98,168 Tờ bản đồ số 2 |
4,000,000- 5,000,000 |
25.000.000 |
Từ thửa số 149, 1595, 1129; Tờ bản đồ số 2 |
Đến Thửa 96,209; Tờ bản đồ số 2 |
4,000,000- 5,000,000 |
23.000.000 |
||
Đường tỉnh lộ 536 (Nam Cấm) Quốc Lộ 46 giao nhau với đường tỉnh lộ 536(Nam cấm) |
Từ Thửa 942, 1019; Tờ bản đồ số 15 |
Đến Thửa 1055, 1137; Tờ bản đồ số 15 |
4.800.000 |
20.000.000 |
|
Từ Thửa số 4; tờ bản đồ 24 Từ Thửa đất số 150, 153; tờ bản số 21 |
Đến thửa số 9; tờ bản số 24 Đến thửa số 220, 212; tờ bản đồ 21 |
3.000.000 |
16.000.000 |
||
3 |
Đường xã |
||||
3.1 |
Đường Liên xã (Cầu Ba Ra đi Phường Nghi Thuỷ) |
Từ Thửa 5; Tờ bản đồ số 2 Từ thửa số 2; tờ bản số 3 |
Đến Thửa 24; Tờ bản đồ số 2 Đến Thửa số 33; tờ bản đồ 3 |
3.000.000 |
12.000.000 |
3.2 |
Đường Liên xã (Đường 536(Nam cấm) đi Cầu Ba Ra) |
Từ Thửa 46; Tờ bản đồ số 2 |
Đến Thửa 31; Tờ bản đồ số 2 |
3.000.000 |
12.000.000 |
3.3 |
Đường Liên xã (Nhà máy nước đi Chợ xóm Hợp Tiến) |
Từ Thửa 3; Tờ bản đồ 20 Từ hửa 3; tờ bản đồ số 23 |
Đến thửa 15; tờ bản đồ số 20 Đến thửa 24; tờ bản đồ số 23 |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.4 |
Đường Liên xã (Đường Quốc lộ 46 Đi Cầu Tây) |
Từ Thửa số 1453; Tờ bản đồ số 6 |
Đến Thửa số 1296; Tờ bản đồ số 6 |
700.000 |
2.800.000 |
3.5 |
Đường Liên xã (Ngã 5 xóm Thống Nhất đi Ngã ba Đồng Tạnh) |
Từ Thửa 1540, 1179 Tờ bản đồ số 9 Từ Thửa số 17,63; Tờ bản đồ số 11 |
Đến Thửa số 1076, 1508; Tờ bản đồ 9; Đến Thửa số 12, 721; Tờ bản đồ 11; |
1.200.000 |
4.800.000 |
3.6 |
Từ Thửa số 642,637 Tờ bản đồ 11; Từ Thửa 21; Tờ bản đồ số 10; |
Đến Thửa số 248, 607; Tờ bản đồ số 11 Đến thửa số 92; Tờ bản đồ 10 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
3.7 |
Đường Liên xã (Quốc lộ 48E(tiếp giáp với Trung đoàn CSCĐ) đi Đến ngã tư Việt Hồng(xóm Long Thị cũ)) |
Từ thửa số 551, 512; Tờ bản đồ 11 |
Đến Thửa 202,770; Tờ bản đồ 11 |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.8 |
Đường Liên xã (Đường 536(tiếp giáp với khu đô thị Âu Lạc) đi ngã ba Văn Đàn ) |
Từ thửa 1097, 1319; Tờ Bản đồ số 2 |
Đến thửa 726, 1231; Tờ Bản đồ số 2 |
1.300.000 |
5.200.000 |
3.9 |
Từ thửa 1097, 1319; Tờ Bản đồ số 2 |
Đến thửa 726, 1231; Tờ Bản đồ số 2 |
1,000,000- 1,300,000 |
4.000.000 |
|
3.10 |
Đường Liên xã (Quốc Lộ 46 ô Minh (Viễn) đi nhà ông thầy Hào, Ao Khánh Trung (cũ)) |
Từ Thửa số 130, 1164; Tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 38, 1265; Tờ bản đồ số 6 |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.11 |
Đường Liên xã (QL 46 tiếp giáp đi Ngã ba xóm Trung Đền) |
Từ Thửa số 608, 680; Tờ bản đồ 6 |
Đến Thửa số 1351, 1837; Tờ bản đồ số 6 |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.12 |
Đường Liên xã (QL 46 đi Đập ông Thành) |
Từ thửa đất số 23; tờ bản đồ số 5 |
Đến Thửa đất số 26; tờ bản đồ số 5 |
1.200.000 |
4.800.000 |
3.13 |
Đường Liên xã (Đập ông Thành đi Đền thờ Nguyễn Xí) |
Từ Thửa đất số 439, 475; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 166, 126; tờ bản đồ 24 |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.14 |
Đường Liên xã (Quốc lộ 46(xóm Thông Nhất) đi Chị Giang xóm Thống Nhất) |
Từ thửa đất số 10, 636; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 539, 764; tờ bản đồ số 11 |
800.000 |
3.200.000 |
3.15 |
Đường Liên xã (Chợ Thống Nhất đi ngã tư xóm Long Tân cũ) |
Từ thửa đất số 178; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 664; tờ bản đồ số 11 |
800.000 |
3.200.000 |
3.16 |
Cổng chào xóm Hoàng Tâm đi trường Mần non |
Từ thửa đất số 1333; tờ bản đồ số 5 Từ thửa đất số 3; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1285; tờ bản đồ số 5 Đến thửa đất số 13; tờ bản đồ số 9 |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.17 |
Đường Liên xã (Trường Mầm Non đi Nhà bà Lan (Danh) |
Từ thửa 13, 107; Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa số 605; Tờ bản đồ số 9 |
900,000- 1,100,000 |
5.000.000 |
3.18 |
Từ thửa 605; Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa số 1075, 1076; Tờ bản đồ số 9 |
900,000- 1,100,000 |
6.000.000 |
|
3.19 |
Đường Liên xã (Chợ xóm Hợp Tiến đi Ngã tư Nam Cấm) |
Từ Thửa 29, 36; Tờ bản đồ 20 Từ thửa 13, 21; tờ bản đồ số 21 |
Đến Thửa 33, 35; Tờ bản đồ 20 Đến thửa 200, 352; tờ bản đồ số 21 |
650.000 |
2.600.000 |
3.20 |
Từ Thửa 29, 36; Tờ bản đồ 20 |
Đến Thửa 33, 35; Tờ bản đồ 20 |
650.000 |
2.600.000 |
|
3.21 |
Đường Liên xã (Ngã tư Nam Cấm đi Ngã ba nhà a Hương thụ) |
Từ Thửa 9, 20; Tờ bản đồ 24 Từ thửa 2, 299; tờ bản đồ số 27 Từ thửa 8, 14; tờ bản đồ số 29 |
Đến Thửa 227, 204; Tờ bản đồ 24 Đến thửa 96, 223; tờ bản đồ số 27 Đến thửa 124, 125; tờ bản đồ số 29 |
650.000 |
2.600.000 |
3.22 |
Đường Liên xã (Ngã Ba chợ xóm 8 đi Cầu Ben) |
Từ Thửa 86, 98; Tờ bản đồ 29 Từ thửa 35, 106; tờ bản đồ số 28 Từ thửa 231; tờ bản đồ số 25 |
Đến Thửa 58, 140; Tờ bản đồ 29 Đến thửa 3, 21; tờ bản đồ số 28 Đến thửa 167; tờ bản đồ số 25 |
650.000 |
2.600.000 |
3.23 |
Đường Liên xã (Đất Ngã Tư Hợp Thái (Nhà Anh Thắng) đi Giáp Nghi Thịnh) |
Từ thửa đất số 29, 42; tờ bản đồ 28 |
Đến thửa đất số 72,91; tờ bản đồ 28 |
650.000 |
2.600.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Đông Thịnh |
|
|
||
1.1 |
Đường liên xóm Khu vực đê 2 đi Nghi Tân |
Từ thửa đất số 4; tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa đất số 2; tờ bản đồ số 2 |
700.000 |
2.100.000 |
|
Đường liên xóm Công chào Khánh Đông đi ông Trinh |
Từ thửa đất số 1074; tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa đất số 467; tờ bản đồ số 2 |
700.000 |
2.100.000 |
|
Đường Liên xóm Đường 536 đi ông Hiến |
Từ thửa đất số 750, 757; tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa đất số 721, 1038; tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Từ thửa đất số 12, 134; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 87, 117; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
|
Khu ẩm thực Thuỷ Minh Châu |
Thửa đất số 770; tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
|
Đường Liên xóm Nhà Bà Bảy đi bà Trí |
Từ thửa số 559, 1371, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa số 515, 571, tờ bản đồ số 2 |
700.000 |
2.100.000 |
1.2 |
Đường nội xóm Nhà Anh Thương đi ông Phùng Ngọc Hải |
Từ thửa số 1102 1187, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 507, 1132, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
Đường nội xóm Nhà Nguyễn Nhân Hoạt đi ông Hoàng Công Hùng |
Từ thửa số 121, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 74, tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Võ Hiền Hiến đi ông Thiều |
Từ thửa số 564, 565, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 728, 1147, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
1.2 |
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Minh Tâm đi nhà ông Võ Minh Dương |
Từ thửa số 123, 118, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 76, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Bình đi ông Bính |
Từ thửa số 567, 568, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 686, 729, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Bính đi ông Thiều |
Từ thửa số 729, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 728, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Trí đi ông Tuyến |
Từ thửa số 571, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 730, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Ninh đi ông Hoá |
Từ thửa số 1077, 1102, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 329, 1148, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Quế đi NVH xóm Đông Thịnh |
từ thửa số 1182, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa số 68, 1279, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
1.3 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Đông Thịnh |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 01, 02, 03, 06, 05 |
600.000 |
1.800.000 |
|
2 |
Xóm Trung Đền |
||||
2.1 |
Đường Liên xóm Ngã tư xóm Trung Đền đi ngã ba giáp Nghi Thu |
Từ thửa đất số 46, 529 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 488, 1351; tờ bản đồ số 6 |
700.000 |
2.100.000 |
Đường Liên xóm Ngã tư xón Trung Đền đi Sân vận Động Xô Viết |
Từ thửa đất số 135, 1188; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 1328, 1464; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
2.2 |
Đường nội xóm ông Nguyễn Cảnh Thành đi NVH xóm Trung Đền |
Từ thửa đất số 1464; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 253; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm bà Lê Thị Vinh đi ông Quy |
Từ thửa đất số 1226, 1227; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 1217, 1333; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Nguyễn Văn Tân đi ông Nguyễn Văn Tâm |
Từ thửa đất số 807, 1396; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 916, 917; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Ngã ba đền Cửa đi ông Yên |
Từ thửa đất số 1220; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 657, 1296; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Ngã ba đền Cửa đi ông Yên |
Từ Thửa đất số 38, 1427; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 437, 438; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Nguyễn Văn Minh đi ông Nguyễn Văn Cảnh |
Từ Thửa đất số 1758; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 489, 1835; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ôbà Phan Thị Thu đi Phạm Thị Tâm |
Từ Thửa đất số 260, 280; tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa đất số 440, 490; tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
1.800.000 |
2.3 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Trung Đền |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 02, 06, 05 |
600.000 |
1.800.000 |
|
3 |
Xóm Hoàng Tâm |
||||
3.1 |
Đường nội xóm Nhà ông Hoan xóm Hoàng Tâm đi Ngã tư Quyết Tiến |
Từ thửa đất só 1597; tờ bản đồ số 9 Từ Thửa đất số 806, 934; tờ bản đồ số 8 |
Đến Thửa đất số 622, 670; tờ bản đồ số 9 Đến Thửa đất số 1005, 1303; tờ bản đồ số 8 |
700.000 |
2.100.000 |
Đường nội xóm Đập ông Thành đi NVH xóm Khánh Nghĩa cũ |
Từ thửa đất số 36, 88, 1320, tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 609, 1405; tờ bản đồ số 5 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Đập ông Phan Ngọc Mạnh đi nhà ông Võ Văn Sinh |
Từ thửa đất số 1351, 466; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 492; tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Thiện đi ông Hùng |
Từ thửa đất số 1310; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 836, 1317, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Hoàng Minh Chiến đi bà Nguyễn Thị Lan |
Từ thửa 1762; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 1423; tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm Bưu điện xã đi ông Hiếu |
Từ thửa 1413; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 1774; tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Sanh đến giáp Nghi Thu |
Từ thửa đất số 1296, 1285; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 388, tờ bản đồ số 9 |
600.000 |
1.800.000 |
|
|
Đường nội xóm Quốc lộ 46 đi ông Trí xóm Hoàng Tâm |
Từ thửa số 373, 1431; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 450, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
Đường nội xóm bà Vinh đi ông Thắng |
Từ thửa số 90, 1269; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 208, 209, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Minh đi ông Thắng |
Từ thửa 1290; tờ bản đồ 9 |
Đến thửa 2104; tờ bản đồ số 9 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Long đi ông Việt |
Từ thửa đất số 3; tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa đất số 388, 1513; tờ bản đồ số 9 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm ông Hoàng Văn Lân đi Công Ty Công Dụng Hoá |
Từ Thửa đất số 443; tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa đất số 147; tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
|
Đường nội xóm NVH xóm Khánh Nghĩa cũ đi Nhà bà Nguyễn Thị Tuyết, xóm Quyết Tiến |
Từ Thửa đất số 1283; Tờ bản đồ số 5 |
Đến Thửa đất số 805, Tờ bản đồ số 5 |
500.000 |
1.500.000 |
3.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hoàng Tâm |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 05, 06, 09, 08 |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 05, 06, 09, 08 |
500,000-600,000 |
1.500.000 |
|
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 05 |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 05 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4 |
Xóm Thống Nhất |
||||
4.1 |
Đường Liên xóm Khu đấu giá xóm Thống Nhất đi Ngã ba giao với xóm Hoàng Tâm |
Từ thửa 1352 và Thửa 1289; Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa 563, 1329; Tờ bản đồ số 9 |
800.000 |
2.400.000 |
4.2 |
Đường nội xóm ông Võ Huy Đức, xóm Thống Nhất đi ông võ Minh Tiến, xóm Thống Nhất |
Từ thửa đất só 1618, 1374; tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa đất số 1390; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm ông Tú xóm Thông Nhất đi bà Vi xóm Thông Nhất |
Từ thửa đất số 571, 785; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 644, 654; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm bà Nghệ xóm Thông Nhất đi nhà ông Phúc |
Từ thửa đất số 1234, 1233; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1231, 1381; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Thành đi ông Chung |
Từ thửa đất số 933, 947; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 975, 1320; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Võ Huy Đức đi nhà ông Hoàng Văn Đào |
Từ thửa đất số 282, 262; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 335, 336; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Võ Văn Dũng đi nhà ông Hoàng Văn Đào |
Từ thửa đất số 840, 1416; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 795, 682 tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Xuân Mão đi Hoàng Mạnh Tiến |
Từ thửa đất số 233, 234; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 63 tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Võ Văn Dũng đi nhà ông Nghệ |
Từ thửa đất số 1416; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 843, 1233; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Phùng Văn Hân đi nhà anh Phùng Anh Thức |
Từ thửa đất số 1404; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1479, 1380; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Phùng Thị Hiền đi nhà ông Võ Văn Đạo |
Từ thửa đất số 842, 843; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 929, 1471; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Dũng đi nhà ông Hoàng Văn Vỹ |
Từ thửa đất số 1429, 1088; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1030, 1060; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Lạc đi nhà bà Võ Thị Châu |
Từ thửa đất số 1087, 1060; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1150, 1475; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Văn Hân đi nhà ông Nguyễn Đình Trí |
Từ thửa đất số 1177, 1541; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 926, 1294; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm ông Hoàng Minh Tiến, xóm Thông Nhất đi ông Nguyễn Quảng Đại, xóm Thông Nhất |
Từ thửa đất số 630, 811; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 737, 802; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Thống Nhất |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 09, 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
5 |
Xóm Quyết Tiến |
||||
5.1 |
Đường liên xóm Ngã ba xóm Quyết tiến giao vời Hoàng Tâm(Nhà Nhàn Hùng) đi bà Nguyễn Thị Hồng(xóm Quyết Tiến) |
Từ Thửa số 863, 1374; Tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa đất số 863, 805, Tờ bản đồ số 5 |
800.000 |
2.400.000 |
5.1 |
Đường liên xóm nhà ông Phùng Bá Cảnh đi nhà ông Hoàng Mai Phương |
Từ thửa số 1911, 1063; tờ bản đồ số 8 |
Đến Thửa 386, 387; Tờ bản đồ số 8 |
700.000 |
2.100.000 |
5.2 |
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Văn Pháp đi nhà bà Nguyễn Thị Tư |
Từ thửa số 356, 1198; tờ bản đồ số 9 |
Đến Thửa số 358, 1376; Tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Tuyết, xóm Quyết Tiến đi nhà ông Trần Xuân Linh |
Từ thửa đất số 28, 93; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 31, 1280; tờ bản đồ số 9 và thửa đất số 2, 1276; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Bính đi nhà bà Hoàng Thị Khơng |
Từ thửa đất số 919, 957; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 956; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Trần Thọ Thắng đến nhà ông Võ Văn Đồng |
Từ thửa đất số 1281, 1137; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 1139 (Việt Hồng), 1157; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Võ Thị Thi, xóm Quyết Tiến đi nhà ông Nguyễn Đình Trọng |
Từ thửa đất số 28, 1608; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 667, 782; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Trần Thanh Liên đi nhà ông Trần Văn Minh |
Từ thửa đất số 240; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1271, 243 tờ bản đồ số 9; thửa đất số 200, 1306 tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà ông Võ Văn Hồng đi nhà bà Hoàng Thị Hương |
Từ thửa đất số 1364, 1432; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 508, 1431; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
5.2 |
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Táo đi nhà ông Hoàng Văn Minh |
Từ thửa đất số 595, 660; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 667, 729; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm nhà ông Võ Thanh Tùng đi nhà ông Hoàng Văn Khánh |
Từ thửa đất số 1325, 1259; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 439; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm NVH xóm Long Nam cũ đi nhà ông Võ Văn Mão |
Từ thửa đất số 444; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 591, 1294; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Văn Lộc đi nhà bà Trần Thị Hương |
Từ thửa đất số 390; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 507; tờ bản đồ số 9 và thửa đất số 447; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Công Sinh đi ông Nguyễn Thanh Sơn, Quyết Tiến |
Từ thửa đất số 1966, 332; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 1908, 1352; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Thanh đi ông Phùng Văn Thanh, Quyết Tiến |
Từ thửa đất số 384, 394; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 666, 1337; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Ngã ba giáp nhà ông Ba đi ông Hoàng Văn Minh, Quyết Tiến |
Từ thửa đất số 382; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa đất số 980, 1303; tờ bản đồ số 8 |
500.000 |
1.500.000 |
|
5.3 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Quyết Tiến |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 04, 05, 09, 08,11,10 |
500.000 |
1.500.000 |
|
6 |
Xóm Việt Hồng |
||||
6.1 |
Đường liên xóm Ngã tư xóm Việt Hồng đi nhà ông Phùng Văn Hồng |
Từ Thửa 109, 757; Tờ bản đồ 11 |
Đến thửa 25, 595; tờ bản đồ số 11 |
700.000 |
2.100.000 |
Đường liên xóm Nhà bà Nguyễn Thị Ất đi nhà bà Võ Thị Huệ |
Từ thửa số 1388, 1580; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 1003, 1240; tờ bản đồ số 9 |
700.000 |
2.100.000 |
|
6.2 |
Đường nội xóm nhà ông Phùng Văn Sơn đi nhà ông Nguyễn Đình Tương |
Từ thửa đất số 1005, 1044; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 956, 911; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm nhà bà Đặng Thị Hồng đi nhà Võ Thị Hồng |
Từ thửa đất số 1042, 1106; tờ bản đồ số 9 Từ thửa đất số 911; tờ bản đồ số 9 Đến thửa đất số 643, 752; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 1171, 1172; tờ bản đồ số 9 Đến thửa đất số 1403; tờ bản đồ số 9 Đến thửa đất số 681, 555; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà bà Võ Thị Châu đi nhà ông Nguyễn Thị Phan |
Từ thửa đất số 20; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 642; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm nhà ông Phùng Văn Sơn đi nhà ông Nguyễn Đình Tương |
Từ thửa đất số 1555, 1044; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa đất số 956, 911; tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
1.500.000 |
|
6.2 |
Đường nội xóm nhà ông Lê Anh Tuấn đi nhà ông Nguyễn Văn Hạnh |
Từ thửa đất số 247, 248; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 769, 852; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm nhà ông Trần Việt Hùng đi nhà ông Phạm Hữu Trường |
Từ thửa đất số 249, 300; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 769, 852; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Tuất đi nhà ông Nguyễn Sỹ Lợi |
Từ thửa đất số 851; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 482, 461; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Hà Văn Bình đi ông Lê Thị Anh Đào |
Từ thửa đất số 103; tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa đất số 95; tờ bản đồ số 10 |
500.000 |
1.500.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Hoàng Minh Tiến đi ông Nguyễn Xuân Lựu |
Từ thửa đất số 63; tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa đất số 802; tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
6.3 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Việt Hồng |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 08, 09, 10, 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
7 |
Xóm Hợp Tiến |
|
|||
7.1 |
Đường nội xóm NVH xóm Hợp Tiến đi nhà ông Trần Văn Nam, xóm Hợp Tiến |
Từ thửa đất số 13; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 274; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Võ Hồng Cường đi nhà bà Nguyễn Thị Long |
Từ thửa đất số 13, 20; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 394, 30; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Tuấn đi Nguyễn Đình Chớc |
Từ thửa đất số 257, 43; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 249, 251; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Hồ Văn Thanh đi ông Trần Văn Vân( Loan) |
Từ thửa đất số 259, 18; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 6, 9; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Thợi ông Trần Văn Ba |
Từ thửa đất số 348, 350; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 27, 257; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Phương đi nhà ông Nguyễn Đình Châu |
Từ thửa đất số 43, 44; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 148; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Công Chất đi nhà ông Nguyễn Đình Thắng |
Từ thửa đất số 380, 82; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 371, 359; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Vinh đi ông Nguyễn Văn Thọ |
Từ thửa đất số 115, 116; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 97, 114; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Xuân Khánh đi nhà ông Nguyễn Văn Hợp |
Từ thửa đất số 160, 375; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 306, 322; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Hoà đi nhà ông Nguyễn Đình Minh |
Từ thửa đất số 32, 51; tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa đất số 78, 68; tờ bản đồ số 22 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh đi ông Nguyễn Trung Sỹ |
Từ thửa đất số 21, 22; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 49; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Minh đi nhà ông Trần Văn Song |
Từ thửa đất số 68, 78; tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa đất số 32, 51; tờ bản đồ số 22 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Đỗ Thị Thanh Phương đi nhà bà Nguyễn Thị Xám |
Từ thửa đất số 201; tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa đất số 68; tờ bản đồ số 22 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Huy Thịnh đi nhà ông Nguyễn Hữu Cường |
Từ thửa đất số 65, 76; tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa đất số 170; tờ bản đồ số 22 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Vinh đi nhà ông Nguyễn Khắc Hanh |
Từ thửa đất số 47, 62; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 64, 75; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Hông đi nhà ông Nguyễn Khắc Hanh |
Từ thửa đất số 81, 323; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 75, 362; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Dong đi nhà ông ông Nguyễn Đình Sơn |
Từ thửa đất số 94, 324; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 227, 390; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Cấp đi nhà bà Nguyễn Thị Hai |
Từ thửa đất số 107, 108; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 142, 165; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Hồng đi nhà ông Nguyễn Ngọc Bích |
Từ thửa đất số 117, 118; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 126, 243; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Kế Thắng đi nhà bà Nguyễn Thị Điến |
Từ thửa đất số 163, 219; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 169, 195; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
|
7.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hợp Tiến |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 13;21; 22, 20, 15 |
550.000 |
1.650.000 |
|
8 |
Xóm Hợp Thắng |
||||
8.1 |
Đường nội xóm Nhà ông Trần Hồng Tình đi bà Võ Thị Phương(Viên) |
Từ thửa đất số 156, 181; tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa đất số 207; tờ bản đồ số 21 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Cảnh Vinh đi nhà ông Nguyễn Đình Dương |
Từ thửa đất số 5, 21; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 2, 4; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà bà Nguyễn Thị Minh đi nhà ông Võ Văn Hiếu |
Từ thửa đất số 51, 52; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 1; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
8.1 |
Đường nội xóm Nhà bà Trần Thị Quế đi nhà ông Trần Văn Minh |
Từ thửa đất số 85; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 76, 463; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Chi đi nhà ông Nguyễn Đình Sơn |
Từ thửa đất số 129; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 126; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà Võ Thị Hải Yến đi bà Nguyễn Thị Liên |
Từ thửa đất số 214, 216; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa số 244, 260; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm Nhà ông Đậu Xuân Phượng đi nhà ông Trần Văn Thái |
Từ thửa đất số 20, 36; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 39, 44; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Nhà ông Trần Văn Tùng đi nhà ông Nguyễn Thanh Bình |
Từ thửa đất số 53, 58; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 82; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Trần Văn Hợp đi nhà ông Trần Văn Giáp |
Từ thửa đất số 442, 467; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 136, 437; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm Nhà ông Nguyễn Đình Văn đi nhà ông Nguyễn Đình Hoà |
Từ thửa đất số 168, 196; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 199, 230; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
8.1 |
Đường nội xóm Trụ sở UBND xã Nghi Hợp cũ đi nhà ông Nguyễn Tiến Lâm |
Từ thửa đất số 250; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 201; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Tiến Lâm đi nhà ông Nguyễn Đình Lệ |
Từ thửa đất số 201; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 227; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Trần Đức Dũng đi nhà bà Nguyễn Thị Chính |
Từ thửa đất số 190, 206; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 255, 256; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình An đi ông Nguyễn Đình Châu |
Từ thửa đất số 3, 105, 92; tờ bản đồ số 26 và Từ thửa đất số 298, 368; tờ bản đồ số 24 |
Đến thửa đất số 166; tờ bản đồ số 24 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Thanh Giang đi nhà bà Nguyễn Thị Hoa |
Từ thửa đất số 25; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 35; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà ông NguyễnXuân Huệ đi nhà bà Nguyễn Thị Nhiên |
Từ thửa đất số 91, 98; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 203, 204; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Nhiên đi ông Nguyễn Đình Ba |
Từ thửa đất số 204; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 187; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
8.1 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Hồng Phong đi nhà ông Nguyễn Đình Hải |
Từ thửa đất số 164, 382; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 35, 101; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Minh đi nhà ông Nguyễn Đình Hoàn |
Từ thửa đất số 35, 89; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 3,4; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
8.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hợp Thắng |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 21, 24, 26, 27, 29,15 |
550.000 |
1.650.000 |
|
9 |
Xóm Hợp Lợi |
||||
9.1 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Hải đi nhà ông Nguyễn Đình Như |
Từ thửa đất số 166, 169; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 207, 216; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Tú đi nhà ông Nguyễn Đình Quang |
Từ thửa đất số 199, 348; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 193, 201; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Thanh Vân đi nhà ông Nguyễn Đình Trung |
Từ thửa đất số 222, 223; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 226, 236; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Thị Vinh đi nhà ông Lê Văn Cường |
Từ thửa đất số 249; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 404; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
9.1 |
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Vinh đi nhà ông Nguyễn Đình Phượng |
Từ thửa đất số 239, 252; tờ bản đồ số 27 và thửa 59, tờ bản đồ 26 |
Đến thửa đất số 339, 249; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Chu đi nhà ông Nguyễn Hữu Dũng |
Từ thửa đất số 276, 380; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa số 1; tờ bản đồ số 26 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Tam đi nhà ông Nguyễn Đình Du |
Từ thửa đất số 33, 39; tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa đất số 25, 36; tờ bản đồ số 27 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm NVH xóm 7 cũ đi ông Nguyễn Đình ty(tiếp giáp với Trường Tiểu Học) |
Từ thửa đất số 61; tờ bản đồ số 26 |
Đến thửa đất số 54; tờ bản đồ số 26 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Ty(tiếp giáp với Trường Tiểu Học) đi nhà ông Nguyễn Hồng Mây |
Từ thửa đất số 54; tờ bản đồ số 26 |
Đến thửa đất số 3, 6; tờ bản đồ số 26 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Trần Duy Hợp đi nhà bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Từ thửa đất số 14; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 3; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Hà đi nhà bà Nguyễn Thị Hoa |
Từ thửa đất số 3; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 52, 62; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
9.1 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Thức đi nhà ông Nguyễn Đình Phúc |
Từ thửa đất số 47, 161; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 9, 11; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Thái đi ông Nguyễn Đình Hảo(Cúc) |
Từ thửa đất số 39, 72; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 76, 105; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Lan đi nhà ông Nguyễn Đình Nam |
Từ thửa đất số 28, 37; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 20, 30; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Hoàng Văn Tâm đi ông Nguyễn Đình Du |
Từ thửa đất số 70, 71; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 50, 51; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Hồng(Tứ) đi nhà ông Nguyễn Trường Thi |
Từ thửa đất số 140; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 1; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Phương đi nhà ông An |
Từ thửa đất 111, 124; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 122, 123; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông An đi nhà ông Nguyễn Đình Khoa |
Đến thửa đất số 123; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 124; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Liên đi nhà ông Nguyễn Quốc Lập |
Từ thửa đất số 72, 84; tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa đất số 80, 101; tờ bản đồ số 29 |
550.000 |
1.650.000 |
|
9.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hợp Lợi |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 25, 26, 27, 29, 18 |
550.000 |
1.650.000 |
|
9.3 |
Đất đấu Giá xóm 8 |
Từ thửa đất số 1292; tờ bản đồ 18 Từ thửa đất số 1284; tờ bản đồ 18 |
Đến thửa đất số 1302; tờ bản đồ 18 Đến thửa đất số 1291; tờ bản đồ 18 |
650.000 |
1.950.000 |
10 |
Xóm Hợp Thái |
||||
10.1 |
Đường nội xóm nhà ông Phan Ngọc Lợi đi NVH xóm Hợp Thái |
Từ thửa đất số 139; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 179; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà bà Lê Thị Thuận đi ông Nguyễn Thanh Long |
Từ thửa đất số 240; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 2; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Tuý đi ông Phạm Huy Tư |
Từ thửa đất số 15, 212; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 5; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Đình Dân đi nhà ông Nguyễn Gia Liên |
Từ thửa đất số 15, 55; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 16, 42; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Hoàng Văn An đi ông Nguyễn Thanh Ba |
Từ thửa đất số 65; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 233; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Xuân Tư đi nhà bà Nguyễn Thị Sửu |
Từ thửa đất số 57, 223; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 61, 214; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà bà Lê Thị Mùi đi nhà bà Hoàng Thị Thanh |
Từ thửa đất số 175; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 2; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
10.1 |
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Trọng Thuận đi nhà ông Phan Trọng Kế |
Từ thửa đất số 231, 246; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 71, 88; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà bà Phùng Thị Nhiên đi nhà ông Lê Văn Sơn |
Từ thửa đất số 1697; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 93; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Phạm Huy Thắng đi nhà ông Nguyễn Kế Hồng |
Từ thửa đất số 99, 100; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 48, 69; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Trọng Sinh đi nhà ông Nguyễn Xuân Tư |
Từ thửa đất số 61, 214; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 57, 223; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà bà Nguyễn Thị Vân đi nhà bà Trần Thị Thu |
Từ thửa đất số 53, 62; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 72; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
|
Đường nội xóm nhà Bà Võ Thị Thuỷ đi ông Phan Minh Thư |
Từ thửa đất số 216; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 9; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Cổng chào xóm Hợp Thái đi nhà bà Hoàng Thị Thanh |
Từ thửa đất số 174, 176; tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa đất số 2; tờ bản đồ số 25 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Lê Đại Huệ đi nhà ông Hoàng Minh Phương |
Từ thửa đất số 21; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 81; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
10.1 |
Đường nội xóm nhà ông Lê Đại Huệ đi nhà ông Lê Văn Quế |
Từ thửa đất số 20, 21; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 49, 67; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm nhà ông Hoàng Minh Phương đi nhà ông Nguyễn Văn Bảy |
Từ thửa đất số 81, 82; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 78, 124; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Nguyễn Văn Dũng đi nhà bà Nguyễn Thị Dớn |
Từ thửa đất số 108; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 176; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Lê Văn Lời đi nhà ông Nguyễn Minh Thuông |
Từ thửa đất số 71,78; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 50, 65; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
Đường nội xóm nhà ông Võ Xuân Thuỷ đi nhà ông Phan Thanh Dương |
Từ thửa đất số 32, 217; tờ bản đồ số 28 |
Đến thửa đất số 10, 11; tờ bản đồ số 28 |
550.000 |
1.650.000 |
|
10.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hợp Thái |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 25, 28, 27,18, 26 |
550.000 |
1.650.000 |
|
11 |
Xóm Hợp Bình |
||||
11.1 |
Đường QL 46 đi nhà ông Văn |
Từ thửa đất số 101, tờ bản đồ 22 và thửa số 28; tờ bản đồ số 23 |
Đến thửa đất số 43; tờ bản đồ số 23 |
550.000 |
1.650.000 |
Đường nội xóm Quốc lộ 46(tiếp giáp NVH xóm đi nhà ông Ngân |
Từ thửa đất số 57, 69; tờ bản đồ số 23 và Thửa 115, tờ bản đồ 22 |
Đến thửa đất số 43,61; tờ bản đồ số 23 |
550.000 |
1.650.000 |
|
11,1 |
Đường nội xóm Quốc lộ 46 đi Nhà bà Nguyễn Thị Hiệp |
Từ thửa đất số 59; tờ bản đồ số 23 |
Đến thửa đất số 60; tờ bản đồ số 23 |
550.000 |
1.650.000 |
11.2 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia xóm Hợp Bình |
Các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ số 22, 15, 16, 20, 23 |
550.000 |
1.650.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.500.000 |
||
XI |
XÃ NGHI THẠCH |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc Lộ 46 |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 46 - xóm 1, Góc ngã tư cây xăng Chợ sơn (Phía Tây phiá Đông, phía nam, phía Bắc) |
Từ thửa số 332,368, 925 tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số bám đường còn lại , tờ bản đồ số 1 |
3.500.000 |
26.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 46 - xóm 1 (Phía Đông và phía Tây đường) |
Từ thửa 01, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số198, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 419, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 926, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 149, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 569, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 4, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 5, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 01, tờ bản đồ số 6 Từ thửa số 959, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 176, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1098, tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 31, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 333, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 541, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 570, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 822, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 762, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1266, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1309, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 52 , tờ bản đồ số 6 Đến thửa số 1300 , tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1300, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 491; 52, tờ bản đồ số 4 và các thửa bám đường còn lại |
3.500.000 |
16.000.000 |
2 |
Đường Quốc Lộ 48E |
|
- |
||
2.1 |
Quốc lộ 48E - xóm 1 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa 367; tờ bản đồ số 1 Từ thửa 331; tờ bản đồ số 1 Từ thửa 411; tờ bản đồ số 1 Từ thửa 346; tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 1185, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 832, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 407, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1041, tờ bản đồ số 1 và các thửa bám đường còn lại |
3.000.000 |
14.000.000 |
3 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
3.1 |
Đường Nguyễn Sinh Cung |
||||
|
Đường Nguyễn Sinh Cung- xóm 2 (Phía Nam và phía Bắc đường) |
Từ thửa 370 , tờ bản đồ số 1 Từ thửa 297, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 1089, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 303, tờ bản đồ số 1 và các thửa bám đường còn lại |
3.500.000 |
16.000.000 |
|
Đường Nguyễn Sinh Cung- xóm 2 (Phía Nam và phía Bắc đường) |
Từ thửa 137 , tờ bản đồ số 2 Từ thửa 126 , tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 136, tờ bản đồ số 2 Đến thửa số 473, tờ bản đồ số 2 và các thửa bám đường còn lại |
3.500.000 |
14.000.000 |
3.2 |
Đường Đại lộ Vinh Cửa Lò |
|
|
||
|
Đường 72m |
Từ thửa số 651, tờ bản đồ số 9, Từ thửa số 201, tờ bản đồ số 12. |
Đến thửa số 1029; tờ bản đồ số 9 và các thửa đất còn lại. Đến các thửa đất bám đường còn lại, tờ bản đồ số 12. |
7.000.000 |
30.000.000 |
4 |
Đường huyện |
|
|
||
4.1 |
Đường huyện lộ Chợ Sơn - Nghi Xuân |
|
|
||
|
Đường huyện lộ Chợ Sơn - Nghi Xuân- từ xóm 2, xóm 3, xóm 5, xóm 6 (Phía Tây và phía Đông đường) |
Từ thửa số 394, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 396, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 345, tờ bản đồ số 2 Từ thửa số 530, tờ bản đồ số 2 Từ thửa số 03, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1740, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 388, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1933, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1043, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1964, tờ bản đồ số 7 Từ thửa 1298, tờ bản đồ số 7 Từ thửa 1812, tờ bản đồ số 7 Từ thửa 35, tờ bản đồ số 10 Từ thửa 73, tờ bản đồ số 11 Từ thửa 20, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 358, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1036, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 358, tờ bản đồ số 2 Đến thửa số 539, tờ bản đồ số 2 Đến thửa số 363, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 452, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1708, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 995, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1660, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 223, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 1969, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 1682, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 190, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 568, tờ bản đồ số 11 Đến thửa số 942, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
2.500.000 |
10.000.000 |
|
Đường Chợ Sơn - Nghi Xuân- xóm 3 ( Phía Tây đường) |
Từ thửa số 1620, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1888, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa số 1636, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1264, tờ bản đồ số 7 và các thửa bám đường còn lại |
2.300.000 |
9.200.000 |
5 |
Đường xã |
|
|
|
- |
5.1 |
Đường liên xã Đoạn từ QL 48E, xóm 1 xã Nghi Thạch đi qua chùa Phúc Lạc đến Khánh Hợp (Phía Tây và phía Đông đường) |
Từ thửa số 324, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 291, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 821, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 819, tờ bản đồ số 1 và các thửa bám đường còn lại. |
600.000 |
2.400.000 |
5.2 |
Đường liên xã Đoạn từ QL 46, xóm 1 xã Nghi Thạch đi Nghi Trường (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 1392, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1020, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 1387, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1021, tờ bản đồ số 3 và các thửa bám đường còn lại. |
2.000.000 |
8.000.000 |
5.3 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Trường. Đoạn từ xóm 3 Công tuy Huy Bình đến giáp đất Nghi Trường (Phía Đông đường) |
Từ thửa số 521, tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa số 527, tờ bản đồ số 6 và các thửa bám đường còn lại. |
700.000 |
2.800.000 |
5.4 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Trường. Đoạn từ sân vận động đi Nghi Trường (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 508 , tờ bản đồ số 6, Từ thửa số 548 , tờ bản đồ số 6 Từ thửa số 1772 , tờ bản đồ số 7 Từ thửa số 1936 , tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa số 595, tờ bản đồ số 6 Đến thửa số 576, tờ bản đồ số 6 Đến thửa số 444, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 1947, tờ bản đồ số 7 và các thửa bám đường còn lại |
800.000 |
3.200.000 |
5.5 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Trường. Đoạn từ sân vận động đến trạm Ra đa (Phía Nam và phía Bắc đường) |
Từ thửa số 448 , tờ bản đồ số 7, Từ thửa số 1940 , tờ bản đồ số 7, Từ thửa số 1382 , tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1374 , tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 1831, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 1943, tờ bản đồ số 7 Đến thửa số 75, tờ bản đồ số 8 và các thửa bám đường còn lại |
800.000 |
3.200.000 |
5.6 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Trường. Đoạn từ Trạm ra đa đến nhà ông Đạo xóm 8 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 301; tờ bản đồ số 5, Từ thửa số 288; tờ bản đồ số 5 Từ thửa số 1304; tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 98; tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 399, tờ bản đồ số 5, Đến thửa số 224, tờ bản đồ số 5 Đến thửa số 1457, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 1098, tờ bản đồ số 8 và các thửa bám đường còn lại |
600.000 |
2.400.000 |
5.7 |
Đường liên xã từ xóm 8 xã Nghi Thạch đi Nghi Hương và ra đường nối 72m Đại lộ Vinh Cửa Lò. Đoạn từ giáp Nghi Hương đến ngã tư TĐC xóm 8 (Phía Đông và phía Tây đường) |
Từ thửa số 114; tờ bản đồ số 5 Từ thửa số 152; tờ bản đồ số 5 Từ thửa số 315; tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1245; tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 168; tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 133; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 316, tờ bản đồ số 5 Đến thửa số 315, tờ bản đồ số 5 Đến thửa số 1273, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 1341, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 173, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 674, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
5.8 |
Đường liên xã từ xóm 8 xã Nghi Thạch đi Nghi Hương và ra đường nối 72 Đại lộ Vinh Cửa Lò. Đoạn từ ngã tư TĐC xóm 8 ra đường 72(Phía Đông và phía Tây đường) |
Từ thửa số 946; tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 886; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 721, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 892, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
5.9 |
Đường liên xã từ xóm 8 xã Nghi Thạch đến xã Nghi Xuân. Đoạn từ ao ông Hùng đến ngã ba đường vào nhà Văn hoá xóm 6 (Phía Đông đường) |
Từ thửa số 618; tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 947; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 1411, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 933, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
5.10 |
Đường liên xã từ xóm 8 xã Nghi Thạch đi Nghi Nghi Xuân. Đoạn từ ngã ba đường vào nhà Văn hoá xóm 6 đi ra đường 72 (Phía Đông đường) |
Từ thửa số 934; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 935, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
5.11 |
Đường liên xã từ nhà ông Huế xóm 8 xã Nghi Thạch đến xã Nghi Xuân đường nối 72 Đại lộ Vinh Cửa Lò (Phía Đông và Phía Tây đường) |
Từ thửa số 578, 1024; tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 990; tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 1042, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 889, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
800.000 |
3.200.000 |
5.12 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Phong. Đoạn từ xóm 4 (Cao Thạch) giáp Nghi Phong đến ông Hiếu (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 1496, tờ bản đồ số 10, Từ thửa số 1566, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 938, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 824, tờ bản đồ số 10 và các thửa bám đường còn lại |
800.000 |
3.200.000 |
5.13 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Phong. Đoạn từ nhà anh Thành Kỳ đến nhà văn hoá xóm 7. Và từ nhà văn hoá xóm 7 đến đình Bảo Trì xóm 8 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 1289, tờ bản đồ số 8, Từ thửa số 906, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 502. tờ bản đồ số 10 Từ thửa số 434. tờ bản đồ số 10 Từ thửa số 20. tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 549, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 1049, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 190, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 34, tờ bản đồ số 10 Đến thửa số 980, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
5.14 |
Đường liên xã Nghi Thạch đi Nghi Phong. Đoạn Từ đền Bảo trì đến ngã tư TĐC xóm 8 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 337 , tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 884 , tờ bản đồ số 9, |
Đến thửa số 801, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 1044, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.800.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 |
|
|
||
1.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đường liên xóm từ QL 46, xóm 1 đến ngã tư Nhà Ven Đô xóm 3 (Phía Tây và phía Đông đường) |
Từ thửa số 616, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 679; tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 31, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 30; tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 862, tờ bản đồ số 1 Đến thửa 1126, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1185, tờ bản đồ số 3 Đến thửa 238, tờ bản đồ số 3 và các thửa bám đường còn lại |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đoạn từ QL 46 cây xăng ông Lưu. Đoạn từ xóm 1 đến ven đô xóm 3 (Phía Bắc Đường) |
Từ thửa số 237, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 238, tờ bản đồ số 3 và các thửa bám đường còn lại |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đoạn từ QL 46 . Đoạn từ nhà văn hoá xóm 1 đến xóm 2 (Phía Bắc và Nam Đường) |
Từ thửa số 1327, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 1328, 1248 tờ bản đồ số 3 và các thửa bám đường còn lại |
600.000 |
1.800.000 |
1.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
- |
||
|
Các tuyến đường bê tông chính trong xóm (hai bên đường) |
Từ thửa số 1102, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 611, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 1114, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 611, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 90, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 913, tờ bản đồ số 1 Từ thửa số 902, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1359, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1407, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 565, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 590, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1115, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 825, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 902, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 1158, tờ bản đồ số 1 Đến thửa số 888, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1238, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 151, tờ bản đồ số 3 và các thửa bám đường còn lại |
600.000 |
1.800.000 |
|
Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia xóm 1 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 1, 2, 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
1.3 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá đất ở xã Nghi Thạch |
||||
|
Đường QL 48E đối diện Trung đoàn cơ động, từ cầu Nhà La, xóm 1 giáp Nghi Thịnh |
Từ thửa số: 1042, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 1078, tờ bản đồ số 1 |
3.500.000 |
15.000.000 |
|
Đường QL 48E, đoạn qua khu dân cư xóm 1 |
Từ thửa số: 1185 tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 1187), tờ bản đồ số 1 |
|
15.000.000 |
|
Đường nội xóm và liên gia xóm 1 |
Từ thửa số: 1169, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 1173), tờ bản đồ số 1 |
|
|
2 |
Xóm 2 |
|
|
||
2.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đoạn từ QL 46 cây xăng ông Lưu xóm 1. Đoạn từ Ven đô đến nhà Văn hoá Xuân Hoa cũ (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 1334, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 171 tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1747 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa số 217, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1255, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 185, tờ bản đồ số 4 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
2.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
- |
||
|
Các tuyến đường bê tông chính trong xóm (hai bên đường) |
Từ thửa số 45, tờ bản đồ số 1; Từ thửa số 160 tờ bản đồ số 2; Từ thửa số 361 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa số 180, tờ bản đồ số 1; Đến thửa số 360, tờ bản đồ số 2; Đến thửa số 458, 491, tờ bản đồ số 2 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đoạn từ QL 46 đi vào cổng phía Bắc Chợ sơn |
Từ thửa số 2, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa số 180, tờ bản đồ số và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.100.000 |
|
Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong xóm 2 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 1, 2, 3,4 |
500.000 |
1.500.000 |
|
3 |
Xóm 3 |
|
|
|
|
3.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đoạn từ QL 46 cây xăng ông Lưu xóm 1. Đoạn từ nhà ông Linh đến ông Mạnh (Phía Nam đường) |
Từ thửa số 281, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa số 217, tờ bản đồ số 4 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường liên xóm từ xóm 3ven đô nhà Văn Hoá Xuân Hoà cũ (Phía Tây và phía Đông đường) |
Từ thửa số 306, tờ bản đồ số 3 và từ thửa số 1163, tờ bản đồ số 3 Từ thửa số 1706; tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 909; tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1786; tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa số 716, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 571, tờ bản đồ số 3 Đến thửa số 1940, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1932, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1993, tờ bản đồ số 7 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường trục chính xóm 3. Đoạn từ QL 46 Công ty Huy Bình đi qua cổng chào Xuân Phúc cũ đến nhà ông Long Minh (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 1095, tờ bản đồ số 4 Từ thửa số 1154, tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa số 996, tờ bản đồ số 4 Đến thửa số 1612, tờ bản đồ số 4 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
3.2 |
Đương nội xóm, liên gia |
|
- |
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 3 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 3,4; 6; 7. |
500.000 |
1.500.000 |
|
4 |
Xóm 4 |
|
|
|
|
4.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đường liên xóm từ xóm 4 đến xóm 6 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 375, tờ bản đồ số 10 Từ thửa số 175, tờ bản đồ số 11 Từ thửa số 967; tờ bản đồ số 11 |
Đến các thửa số bám đường còn lại, tờ bản đồ số 10. Đến thửa số 176, tờ bản đồ số 11. Đến thửa số 177, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
4.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 4 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 7;8;10;11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
5 |
Xóm 5 |
|
|
|
|
5.1 |
Đường liên xóm |
|
|
|
|
|
Đường liên xóm từ xóm 5 đến xóm 6 đi vòng phía Tây bờ ao nhà thờ Đông Thành |
Từ thửa số 980, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 98, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
5.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
|
Bao gồm Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 5 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 7; 8; 9;10;11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
6 |
Xóm 6 |
|
|
|
|
6.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đường liên xóm nối đường Chợ Sơn- Nghi Xuân đến Đền Thánh xóm 7 (Phía Bắc và phía Nam đường) |
Từ thửa số 916, tờ bản đồ số 11 Từ thửa số 1034, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 117, tờ bản đồ số 11 Đến thửa số 54, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
700.000 |
2.100.000 |
|
Đường liên xóm từ xóm 6 đi xóm 7 phía Nam bờ ao Đông thành |
Từ thửa số 125, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 153, tờ bản đồ số 11 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
6.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
|
Bao gồm các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 6 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
7 |
Xóm 7 |
|
|
|
|
7.1 |
Đường liên xóm |
|
|
|
|
|
Đường nối QL 46 đi ven biển. Đoạn từ nhà Văn hoá xóm 5 đến xóm7 (Phía Nam đường) |
Từ thửa số 601, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 445, tờ bản đồ số 8 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
5.500.000 |
|
Đường bê tông trục chính xóm 7 (Phía Đông và phía Tây đường) |
Từ thửa số 160,tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 61,tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 1535,tờ bản đồ số 9 Từ thửa số 1203,tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 154, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số1202, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 1422, tờ bản đồ số 9 Đến thửa số 1220, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
7.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
|
Tất các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 7 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 8; 9;11; 12 |
500.000 |
1.500.000 |
|
8 |
Xóm 8 |
|
|
|
|
8.1 |
Đường liên xóm |
|
|
||
|
Đường liên xóm từ đường nối QL 46 đến ven biển, đoạn từ xóm 7 đến nhà Văn hoá xóm 8 (Phía Bác và phía Nam đường) |
Từ thửa số 375, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1144, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 1103, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 376, tờ bản đồ số 8 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
|
Đường bê tông trục chính liên xóm từ anh Dương đến nhà bà Thoan (Phía Đông và phía Tây đường) |
Từ thửa số 47, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1159, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1207, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 1251, tờ bản đồ số 8 Từ thửa số 303, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 1381, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 1451, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 203, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 1520, tờ bản đồ số 8 Đến thửa số 768, tờ bản đồ số 9 và các thửa bám đường còn lại |
500.000 |
1.500.000 |
8.2 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm, đường liên gia trong khu dân cư xóm 8 |
Bao gồm các thửa thuộc các tờ bản đồ số 5; 8; 9;12 |
500.000 |
1.500.000 |
|
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.500.000 |
||
XII |
XÃ NGHI QUANG |
|
|||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 1A |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 1A |
Thửa đất ở ông Vĩnh (giáp ranh xã Nghi Long) (từ thửa số 49, tờ bản đồ số 15) |
Thửa đất ở ông Hùng (giáp tờ bản đồ số 13) (đến thửa số 04, tờ bản đồ số 15) |
3,000,000 |
14.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 1A |
Từ thửa đất ông Hùng (Hoa) (Tây đường 1A) (từ thửa số 99, tờ bản đồ số 13) |
Thửa đất bà Linh (Tây đường 1A) (đến thửa số 04, tờ bản đồ số 13) |
3,000,000 |
14.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 1A |
Từ thửa đất bà Trâm (Đông đường 1A) (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 13) |
Thửa đất bà Viết (Đông đường 1A) (đến thửa số 01, tờ bản đồ số 13) |
3,000,000 |
14.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
2.1 |
Tỉnh lộ 536 |
Từ Cầu Kiệt (ông Hai) ( từ thửa số 80, tờ bản đồ số 28) |
Ngã tư đường Đức Thiết (ông Phương) (đến thửa số 39, tờ bản đồ số 27) |
2.000.000 |
16.000.000 |
2.2 |
Tỉnh lộ 536 |
Từ Cây xăng Nghi Quang (phía Nam và Phía Bắc) ( từ thửa số 62, tờ bản đồ số 27) |
Ngã ba vào xóm Trung Tiến (đến thửa số 14, tờ bản đồ số 27 và thửa đất số 270, tờ bản đồ số 25) |
2.000.000 |
16.000.000 |
2.3 |
Đường Ven biển |
Từ nhà ông Tấn và bà Hà (xóm Thành Vinh 2) (phía Đông và phía Tây đường) (Từ thửa đất số 82 và thửa đất số 75, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Nghĩa (Nguyễn) và nhà ông Châu (Thi) (đến thửa số 87 và thửa đất số 54, tờ bản đồ số 21) |
2.000.000 |
18.000.000 |
2.4 |
Đường Ven biển |
Từ nhà ông Tư (Xoan) xóm Thành Vinh 2 (từ thửa đất số 263, tờ BĐ số 26) |
Nhà ông Trọng và nhà ông Tùng (đến thửa số 68 và thửa đất số 83, tờ bản đồ số 23) |
|
18.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
3.1 |
Đường Đức Thiết |
Từ nhà ông Nhật và nhà ông Thọ (xóm Trung Tiến) (Đông và Tây đường Đức Thiết) ( từ thửa số 132 và thửa đất số 28, tờ bản đồ số 27) |
Nhà ông Kha và nhà ông Cường (xóm Thành Vinh 2) (đến thửa số 153 và thửa đất số 81, tờ bản đồ số 23) |
2.000.000 |
18.000.000 |
3.2 |
Đường Đức Thiết |
Từ thửa ông Thanh (Yến) đối diện chợ Nghi Quang ( từ thửa số 173 , tờ bản đồ số 22) |
Nhà ông Thường (Thủy) (xóm Tân Lập 1) (đến thửa số 137, tờ bản đồ số 22 ) |
2.000.000 |
18.000.000 |
4 |
Đường xã |
|
|
|
|
4.1 |
xóm Tân Lập 1, xóm Tân Lập 2 |
Từ Cổng chào Lộc Mỹ nhà ông Hồng (Bình) (Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 22) |
Nhà ông Lệ (Thảo) xóm Tân Lập 2 (đến thửa số 309, tờ bản đồ số 7 và thửa đất số 23, tờ bản đồ số 20 ) |
600.000 |
8.000.000 |
4.2 |
xóm Tân Lập 1, xóm Bắc Sơn 2 |
Từ nhà ông Phương (Huệ) (Từ thửa đất số 49, tờ bản đồ số 21) |
Nhà ông Trường (Ly) xóm Bắc Sơn 2 (đến thửa số 287, tờ bản đồ số 19) |
1.000.000 |
8.000.000 |
4.3 |
xóm Bắc Sơn 2 |
Từ nhà ông Vương (Huế) Bắc Sơn 2 (Từ thửa đất số 67, tờ bản đồ số 19) |
Nhà bà Tạo xóm Bắc Sơn 2 (đến thửa số 20, tờ bản đồ số 19) |
1.000.000 |
7.500.000 |
4.4 |
xóm Bắc Sơn 1 |
Từ khu vực Mồ Hàu (Từ thửa đất số 370 và thửa đất số 382,tờ bản đồ số 6) |
Nhà ông Danh (Quyên) xóm Bắc Sơn 1 (đến thửa số 102, tờ bản đồ số 13) |
600.000 |
7.000.000 |
4.5 |
xóm Thành Vinh 1 và xóm Thành Vinh 2 |
Từ nhà ông Quyết (Hà), nhà ông Mai (Thúy), xóm Thành vinh 2 (Từ thửa đất số 203, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 320, tờ BĐ số26) |
Nhà ông Tuyến (Hiền) xóm Thành Vinh 2 (đến thửa số 140, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
7.500.000 |
4.6 |
xóm Thành Vinh 2 |
Từ nhà Thủy (Bình) xóm Thành Vinh 2 (Từ thửa đất số 129, tờ bản đồ số 26) |
Nhà ông Sơn (Vàn) xóm Thành Vinh 2 (đến thửa đất số 137, tờ bản đồ số 26) |
1.000.000 |
8.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Trung Tiến |
|
|
||
1.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Trung Tiến |
Nội thôn khu dân cư xóm Trung Tiến, tờ bản đồ số 10,12,24,25,27,28 |
Nội thôn khu dân cư xóm Trung Tiến, tờ bản đồ số 10,12,24,25,27,28 |
400.000 |
2.400.000 |
1.2 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông nhà ông Lan (Cương) (từ thửa số 71, tờ bản đồ số 12) |
Trục đường bê tông nhà ông Thắng(Sáu ) (từ thửa số 81, tờ bản đồ số 10) |
400.000 |
2.400.000 |
1.3 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông nhà ông Khánh (Lưu) (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 25) |
Trục đường bê tông nhà ông Quang (Châu) (từ thửa số 70, tờ bản đồ số 12) |
600.000 |
3.600.000 |
1.4 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông Bắc, Nam nhà ông Lộc (Thâm) (từ thửa số 213, tờ bản đồ số 25) |
Trục đường bê tông Bắc, Nam nhà ông Bình (Thìn) (từ thửa số 70, tờ bản đồ số 12) |
600.000 |
3.600.000 |
1.5 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông nhà bà Tình (từ thửa số 65, tờ bản đồ số 24) |
Trục đường bê tông nhà ông Tám (Hồng) (từ thửa số 48, tờ bản đồ số 24) |
600.000 |
3.600.000 |
1.6 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông Đông, Tây nhà ông Dương (Bích) (từ thửa số 80, tờ bản đồ số 24) |
Trục đường bê tông Đông, Tây nhà ông Nông (Liên) (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 24) |
600.000 |
3.600.000 |
1.7 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông Đông, Tây nhà ông Ái (Thành) (từ thửa số 194, tờ bản đồ số 24) |
Trục đường bê tông Đông, Tây nhà ông Nhường (từ thửa số 214, tờ bản đồ số 25) |
600.000 |
3.600.000 |
1.8 |
Trục đường chính xóm Trung Tiến |
Từ trục đường bê tông Bắc, Nam nhà ông Tư (Quỳ) (từ thửa số 40, tờ bản đồ số 27) |
Trục đường bê tông nhà ông Minh (Thanh) (từ thửa số 88, tờ bản đồ số 28) |
600.000 |
3.600.000 |
2 |
Xóm Thành Vinh 1 |
|
- |
||
2.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Thành Vinh 1 |
Nội thôn khu dân cư xóm Thành Vinh 1, tờ bản đồ số 26,28,25,27 |
Nội thôn khu dân cư xóm Thành Vinh 1, tờ bản đồ số 26,28,25,27 |
800.000 |
4.800.000 |
2.2 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Bông và nhà ông Tuyên (Lệ) (từ thửa số 201 và thửa 243, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà bà Nghĩa và nhà bà Lan (từ thửa số357 và thửa 371, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.3 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Quý và nhà ông Tạo (Lan) (từ thửa số 334 và thửa 336, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà bà Tân và nhà ông Nội (Hà) (từ thửa số 213 và thửa 214, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.4 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Hoa và nhà ông Thanh (Phượng) (từ thửa số 351 và thửa 333, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Tuấn (Nhung) (từ thửa số 287, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.5 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Thúy (Hoa) và nhà ông Huy (Xô) (từ thửa số 396 và thửa 392, tờ bản đồ số 28) |
Trục đường bê tông nhà ông Lời (Hương) và nhà ông Thọ (chín) (từ thửa số 358 và thửa 390, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.6 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Hùng (Diên) và nhà ông Khỏe (Huệ) (từ thửa số 5 và thửa 4, tờ bản đồ số 28) |
Trục đường bê tông nhà ông Khẩn (Tân) (từ thửa số 36 và thửa 390, tờ bản đồ số 28) |
800.000 |
4.800.000 |
2.7 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Lệ và nhà bà Nghĩa (từ thửa số 386và thửa 387, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Hoạt (Thân) và nhà bà Oanh (từ thửa số 389 và thửa 390, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.8 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Thương và nhà bà Gọn (từ thửa số 284 và thửa 283, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà bà Khoa (từ thửa số 325, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
2.9 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 1 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Thêu (từ thửa số 66 tờ bản đồ số 28) |
Trục đường bê tông nhà ông Chí (từ thửa số 105, tờ bản đồ số 28) |
800.000 |
4.800.000 |
3 |
Xóm Thành Vinh 2 |
|
- |
||
3.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Thành Vinh 2 |
Nội thôn khu dân cư xóm Thành Vinh 2, tờ bản đồ số 26,23,21,22 |
Nội thôn khu dân cư xóm Thành Vinh 2, tờ bản đồ số 26,23,21,22 |
800.000 |
4.800.000 |
3.2 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Hải (Nhân) và nhà ông Hòa (Xuân) (từ thửa số 147 và thửa 150, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà bà Đợi và nhà bà Chiu (từ thửa số 224 và thửa 177, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.3 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Du (Lâm) (từ thửa số 124 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Ngọc (Len) và nhà ông Nội (Hà) (từ thửa số 16 và thửa 37, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.4 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Mai (Đức) và ông Sơn (Vàn) (từ thửa số 70 và thửa đất 80 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Hùng (Bê) và nhà ông Cường (từ thửa số 77 và thửa 73, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.5 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Liệu (Loan) (từ thửa số 267 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Tuyến (Tuất) (từ thửa đất số 234 , tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.6 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Thanh (Quang) (từ thửa số 305 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Hùng và nhà bà Nhuần (từ thửa đất số 255 và thửa 254 , tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.7 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Xuân (Ngà) (từ thửa số 178 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà nhà bà Hường (từ thửa đất số 142 , tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.8 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà Thờ Họ Nguyễn (từ thửa số 119 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Tiến (Bé) (từ thửa đất số 122 , tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.9 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Nội (Hà) và ông Khỏe (Cường) (từ thửa số 26 và thửa đất 36 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà bà Huệ (từ thửa số 87, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.10 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Nội (Hà) (từ thửa số 37 , tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Trung (Tứ) (từ thửa số 85, tờ bản đồ số 26) |
800.000 |
4.800.000 |
3.11 |
Trục đường chính xóm Thành Vinh 2 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Thanh (từ thửa số 104, tờ bản đồ số 26) |
Trục đường bê tông nhà ông Luyến (Tiến) (từ thửa số 96, tờ bản đồ số 23) |
800.000 |
4.800.000 |
4 |
Xóm Tân Lập 1 |
|
- |
||
4.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Tân Lập 1 |
Nội thôn khu dân cư xóm Tân Lập 1, tờ bản đồ số 21,22,20. |
Nội thôn khu dân cư xóm Tân Lập 1, tờ bản đồ số 21,22,20, |
600.000 |
3.600.000 |
4.2 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Liên và nhà ông Thủy (Tịnh) (từ thửa số 31 và thửa đất số 4, tờ bản đồ số 22) |
Trục đường bê tông nhà bà Cúc và nhà ông Hòa (Hoàng) (từ thửa đất số 69 và thửa đất 44, tờ bản đồ số 22) |
600.000 |
3.600.000 |
4.3 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Hường (Phúc) (từ thửa đất số 17, tờ bản đồ số 22) |
Trục đường bê tông nhà ông Ngọc (Tự) (từ thửa đất số 273, tờ bản đồ số 22) |
600.000 |
3.600.000 |
4.4 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Kính (Hiên) (từ thửa đất số 29, tờ bản đồ số 21) |
Trục đường bê tông nhà ông Hiền (Mỹ) (từ thửa đất số 13, tờ bản đồ số 21) |
600.000 |
3.600.000 |
4.5 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Yên (Huệ) (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 21) |
Trục đường bê tông nhà bà Đoài (từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 21) |
600.000 |
3.600.000 |
4.6 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Châu (Thi) (từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 22) |
Trục đường bê tông nhà ông Triều (Khấn) (từ thửa đất số 252, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
4.7 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Triều (Hồng) (từ thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) |
Trục đường bê tông nhà bà Thọ và nhà ông Hạnh (Hạnh) (từ thửa đất số 57 và thửa 74, tờ bản đồ số 22) |
600.000 |
3.600.000 |
4.8 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Cậy (Toan) (từ thửa đất số 39, tờ bản đồ số 21) |
Trục đường bê tông nhà ông Ái (Vinh) (từ thửa đất số 54, tờ bản đồ số 22) |
600.000 |
3.600.000 |
5 |
Xóm Tân Lập 2 |
|
- |
||
5.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Tân Lập 2 |
Nội thôn khu dân cư xóm Tân Lập 2, tờ bản đồ số 20,14,7,19. |
Nội thôn khu dân cư xóm Tân Lập 2, tờ bản đồ số 20,14,7,19. |
600.000 |
3.600.000 |
5.2 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Hậu (từ thửa đất số 253, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Ái (Hoan) (từ thửa đất số 281, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.3 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Hoa (Văn) và nhà ông Thanh (Hà) (từ thửa đất số 236 và thửa đất số 220, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Bá (Liệu) và nhà ông Nhân (Xuân) (từ thửa đất số 262 và thửa đất 246, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.4 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Hoa (Đạt) và nhà ông Loan (từ thửa đất số 192 và thửa đất số 175, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Sơn (Vân) và nhà bà Nhường (từ thửa đất số 210 và thửa đất 197, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.5 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Phúc (Đạt) và nhà ông Hòan (Hoàn) (từ thửa đất số 197 và thửa đất số 114, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Quế (Luyện) và nhà ông Thường (Phương) (từ thửa đất số 148 và thửa đất 132, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.6 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Quang (Hương) và nhà ông Hưng (Hà) (từ thửa đất số 115 và thửa đất số 102, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Khởi (Hải) và nhà bà Thiên (từ thửa đất số 117 và thửa đất 119, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.7 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Quế (Thiện) (từ thửa đất số 247, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Kim (Lệ) (từ thửa đất số 206, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.8 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Sơn (Huyền) (từ thửa đất số 49, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà bà Dưng (từ thửa đất số 37, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.9 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Dũng (Hường) và nhà ông Dân (từ thửa đất số 61 và thửa đất số 113, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Dũng (Thiên) và nhà ông Hồng (từ thửa đất số 22 và thửa đất 321, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
5.10 |
Trục đường chính xóm Tân Lập 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Cường (Hảo) và nhà bà Tường (từ thửa đất số 250 và thửa đất số 235, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Thanh (Ngân) và nhà ông Cường (Hoa) (từ thửa đất số 110 và thửa đất 112, tờ bản đồ số 20) |
600.000 |
3.600.000 |
6 |
Xóm Bắc Sơn 2 |
|
|
|
- |
6.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Bắc Sơn 2 |
Nội thôn khu dân cư xóm Bắc Sơn 2, tờ bản đồ số 6,7,10,11,14,19,20,21. |
Nội thôn khu dân cư xóm Bắc Sơn 2, tờ bản đồ số 6,7,10,11,14,19,20,21. |
800.000 |
4.800.000 |
6.2 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Hoàng Thị Nho (từ thửa đất số 343, tờ bản đồ số 7) |
Trục đường bê tông nhà ông Văn (Sáu) (từ thửa đất số 36, tờ bản đồ số 20) |
800.000 |
4.800.000 |
6.3 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông San (từ thửa đất số 29, tờ bản đồ số 19) |
Trục đường bê tông nhà ông Võ Văn Tâm (từ thửa đất số 40, tờ bản đồ số 19) |
800.000 |
4.800.000 |
6.4 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Quế (Dung) (từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 19) |
Trục đường bê tông nhà ông Sô (La) và bà Thảo (từ thửa đất số 27 và thửa đất 28, tờ bản đồ số 14) |
800.000 |
4.800.000 |
6.5 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Cúc (Hồng) (từ thửa đất số 21, tờ bản đồ số 14) |
Trục đường bê tông nhà ông Dương (Hưng) và ông Chuyển (Hương) (từ thửa đất số 06 và thửa đất 24, tờ bản đồ số 14) |
800.000 |
4.800.000 |
6.6 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Mai (Đông) (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 19) |
Trục đường bê tông nhà ông Toán và ông Thiệu (từ thửa đất số 6 và thửa đất 8, tờ bản đồ số 19) |
800.000 |
4.800.000 |
6.7 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Tám (Cảnh) (từ thửa đất số 08, tờ bản đồ số 20) |
Trục đường bê tông nhà ông Sơn (Dờn) (từ thửa đất số 13, tờ bản đồ số 20) |
800.000 |
4.800.000 |
6.8 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Thảo (Sô) (từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 14) |
Trục đường bê tông nhà ông Phượng (Mân) (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 7) |
800.000 |
4.800.000 |
6.9 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Quát (từ thửa đất số 334, tờ bản đồ số 7) |
Trục đường bê tông nhà ông Hoa (Long) (từ thửa đất số 33, tờ bản đồ số 7) |
800.000 |
4.800.000 |
6.10 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Thành (Ngôn) (từ thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14) |
Trục đường bê tông nhà ông Loan (Bình) (từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 14) |
800.000 |
4.800.000 |
6.11 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Dương (Huệ) và nhà bà Nương (từ thửa đất số 58 và thửa 49, tờ bản đồ số 19) |
Trục đường bê tông nhà ông Tựng (Biên) (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 19) |
800.000 |
4.800.000 |
6.12 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 2 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Giáp (Đông) (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 19) |
Trục đường bê tông nhà ông Tiến (Lân) và ông Nhuần (Thanh) (từ thửa đất số 05 và thửa 04 , tờ bản đồ số 20) |
800.000 |
4.800.000 |
7 |
Xóm Bắc Sơn 1 |
|
|
|
- |
7.1 |
Khu dân cư nội thôn xóm Bắc Sơn 1 |
Nội thôn khu dân cư xóm Bắc Sơn 1, tờ bản đồ số 6,9,10,13,16,17,18 |
Nội thôn khu dân cư xóm Bắc Sơn 1, tờ bản đồ số 6,9,10,13,16,17,18 |
400.000 |
2.400.000 |
7.2 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Nghị (Định) (từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 10) |
Trục đường bê tông nhà ông Liệu (Đương) (từ thửa đất số 4, tờ bản đồ số 9) |
400.000 |
2.400.000 |
7.3 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Liến (Tâm) (từ thửa đất số 41, tờ bản đồ số 18) |
Trục đường bê tông nhà ông Danh (Quyên) (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18) |
400.000 |
2.400.000 |
7.4 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Danh (Thọ) (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 16) |
Trục đường bê tông nhà bà Tâm và bà Dung (từ thửa đất số 41 và thửa 42, tờ bản đồ số 16) |
400.000 |
2.400.000 |
7.5 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Chới (Chu) (từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 17) |
Trục đường bê tông nhà ông An (Phường) (từ thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) |
400.000 |
2.400.000 |
7.6 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà ông Tân (Quý) (từ thửa đất số 54, tờ bản đồ số 17) |
Trục đường bê tông nhà bà Ngoạn (từ thửa đất số 59, tờ bản đồ số 17) |
400.000 |
2.400.000 |
7.7 |
Trục đường chính xóm Bắc Sơn 1 |
Từ trục đường bê tông nhà bà Kháng (từ thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) |
Trục đường bê tông nhà ông Lừng (Niêm) (từ thửa đất số 61, tờ bản đồ số 18) |
400.000 |
2.400.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
2.400.000 |
||
XIII |
XÃ NGHI YÊN |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 1A đoạn qua xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc. |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 1A |
Từ thửa 913; tờ bản đồ số 18 (bắc cầu Cấm) |
Đến thửa 23, tờ bản đồ số 58 (nam cầu vượt Kênh nhà Lê) |
2.200.000 |
14.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 1A (mới) |
Từ thửa số 160, tờ bản đồ số 53, (bắc cầu vượt Kênh nhà Lê) |
Đến thửa số 220, tờ bản đồ số 38. (Cao Trọng Lịch xóm Tây Sơn đi cầu vượt đường sắt) |
2.200.000 |
14.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 1A |
Từ thửa số 4, tờ bản đồ số 38, (bắc cầu vượt đường sắt xóm Gốm) |
Đến thửa số 94, tờ bản đồ số 3, (Trạm kiểm lâm, giáp xã Diễn An, huyện Diễn Châu). |
1.700.000 |
14.000.000 |
1.4 |
Quốc lộ 7C (Đường D4) |
Từ thửa số 183, tờ bản đồ số 55 (gần cống vào nhà thờ GX La Nham) |
Đến thửa số 25; 118, tờ bản đồ số 20, (giáp xã Nghi Tiến) |
1.500.000 |
14.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
||
2.1 |
Tỉnh lộ 536 B (Q.lộ cũ) |
Từ thửa số 164, tờ bản đồ số 54. (bắc cầu vượt Kênh nhà Lê) |
Đến thửa số 6, tờ bản đồ số 9. (Trần Công Chương gần ngã ba đấu nối Q.lộ 1A tại xóm Gốm) |
1.500.000 |
12.000.000 |
2.2 |
Tỉnh lộ 536 B (nổi Q.lô đi khu du lịch Bãi Lữ) |
Từ thửa số 98, tờ bản đồ số 52. (Nguyễn chính Bình xóm Tân Sơn ngã tư đường ven biển) |
Đến thửa số 92, tờ bản đồ số 27. (ngã ba Chùa -xóm Đông Sơn). |
1.500.000 |
15.000.000 |
2.3 |
Đường ven biển đoạn qua dân cư xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 538, tờ bản đồ số 31, (Nguyễn Đình Sinh gần nhà VH xóm Đông Sơn). |
Đến thửa số 29, tờ bản đồ số 31. (ô Hệ xóm Đông Sơn, gần ngã tư đấu nối trục đường xã) |
(chưa có giá đất) |
15.000.000 |
2.4 |
Đường ven biển (đường Quốc phòng cũ) |
Từ thửa số 68, tờ bản đồ số 2. (Bà Quế xóm Bắc Sơn, gần ngã tư đấu nối trục đường xã) |
Đến thửa số 156, tờ bản đồ số 2, (đi Diễn Châu) |
1.000.000 |
15.000.000 |
2.5 |
Đường Quốc phòng. |
Từ thửa số 196, tờ bản đồ số 27. (gần ngã tư nối đường ven biển đi trục chính xã) |
Đến thửa số 91, 171 tờ bản đồ số 27. (eo lữ đi Nghi Tiến) |
1.500.000 |
15.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
||
3.1 |
Đường liên xã đi xã Nghi Hưng |
Từ thửa số 60, tờ bản đồ số 58 (Gần chợ Cấm) |
Đến thửa số 66, tờ bản đồ số 58 (đi khu XL chất thải rắn - đường liên xã Nghi Hưng) |
1.500.000 |
6.000.000 |
4 |
Đường xã |
|
|
||
4.1 |
Tuyến chính trung tâm xã |
Từ thửa số 80, tờ bản đồ số 51. (ông Giang gần đường sắt) |
Đến thửa số 1441, tờ bản đồ số 12 (ông Niêm xóm Tân Sơn) |
800.000 |
6.000.000 |
4.2 |
Tuyến chính trung tâm xã |
Từ thửa số 102, tờ bản đồ số 35 (ông Bình xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 14, tờ bản đồ số 31 (anh Đức xóm Đông Sơn) |
800.000 |
6.000.000 |
4,3 |
Tuyến chính trung tâm xã |
Từ thửa 96, tờ bản đồ số 35. (ông Xoan xóm Trung Sơn - Đường liên xóm ) |
Đến thửa số 163, tờ bản đồ số 29. (anh Lâm xóm Trung Sơn gần Cầu Lài - Đi xóm Gốm) |
650.000 |
5.500.000 |
4,4 |
Tuyến chính trung tâm xã |
Từ thửa số 130, tờ bản đồ số 5. (bà Liên xóm Gốm gần Cầu Lài) |
Đến thửa 271, tờ bản đồ số 39 (anh Toàn xóm Gốm (xóm Tiền phong cũ) |
550.000 |
5.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 và xóm 2 (khu vực La Nham) |
|
|
||
|
Đường trục chính xóm |
Từ thửa số 86, tờ bản đồ số 56 (Phạm Văn Kính xóm 1 gần Cây Đa) |
Đến thửa số 98, tờ bản đồ số 52. (Nguyễn chính Dũng xóm Tân Sơn gần ngã tư đường ven biển) |
500.000 |
5.000.000 |
|
Đường ngõ xóm |
Các thửa khu dân cư xóm 2 khu vực Trại Cỗ thuộc tờ bản đồ số 21. |
500.000 |
2.500.000 |
|
|
Đường ngõ xóm |
Các thửa khu dân cư xóm 1 vùng Đồng Đuồi thuộc các tờ bản đồ số 18; |
500.000 |
2.500.000 |
|
|
Đường ngõ xóm |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm 1 và xóm 2 thuộc các tờ bản đồ số: 14; 15; 17; 18; 19; 20; 21; 51; 52; 53; 54; 55; 56; 57; 58. |
350.000 |
1.750.000 |
|
2 |
Xóm Tây Sơn |
|
- |
||
|
Đường trục chính xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 268, tờ bản đồ số 39 (Mai Ngọc Vinh xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 55, tờ bản đồ số 39. (Hoàng Thị Kiêm xóm Tây Sơn giáp Cầu Máng) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường trục chính xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 129, tờ bản đồ số 42 (Võ Minh Tuấn xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 14, tờ bản đồ số 43. (Nguyễn Văn Đồng xóm Tây Sơn giáp cầu Khai Thác) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường trục chính xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 232, tờ bản đồ số 43 (Vương Văn Chung xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 70 tờ bản đồ số 43. (Đậu Văn Trọn xóm Tây Sơn) |
400.000 |
2.200.000 |
|
Đường trục chính xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 113, tờ bản đồ số 43 (Trần Trung Phương xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 51 tờ bản đồ số 43. đi Cầu Khai thác |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 173, tờ bản đồ số 38 (Ng Thế Lưu xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 4 tờ bản đồ số 38. (Đường gom chân cầu vượt) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 194, tờ bản đồ số 9 (Cao Xuân Kỷ xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 204 tờ bản đồ số 9 . (Cao Thị Bảy xóm Tây Sơn) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 125, tờ bản đồ số 42 (Ng Trung Oanh xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 107 tờ bản đồ số 42. (Chế Đình Hòa xóm Tây Sơn) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 103, tờ bản đồ số 48 (Hoàng Văn Hải xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 106 tờ bản đồ số 49. (Hoàng Văn Văn xóm Tây Sơn) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Từ thửa số 159, tờ bản đồ số 50 (Chu Trọng Danh xóm Tây Sơn) |
Đến thửa số 100 tờ bản đồ số 50. (Hoàng Phúc Thịnh xóm Tây Sơn) |
500.000 |
2.200.000 |
|
Đường ngõ xóm Tây Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong khu dân cư xóm Tây Sơn thuộc các tờ bản đồ số: 4; 9; 10; 14; 38; 39; 40; 42; 43; 44; 45; 48; 49; 50; 51. |
350.000 |
2.000.000 |
|
3 |
Xóm Tân Sơn |
|
|
||
|
Đường trục chính xóm Tân Sơn. |
Từ thửa số 77, tờ bản đồ số 51 (gần ngã tư đường ven biển ) |
Đến thửa số 6, tờ bản số 51 (Hoàng Xuân Thắng xóm Tân Sơn) |
500.000 |
3.500.000 |
|
Khu TĐC tại (xóm Tân Sơn) dự án: Di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bởi Khu XL chất thải rắn. |
Từ thửa số 708, tờ bản đồ 15. (các thửa bán đường phía Nam TĐC) |
Đến thửa số 713, tờ bản đồ 15. |
(chưa có giá đất) |
3.500.000 |
Từ thửa 707, tờ bản đồ số 15. (các thửa bán đường phía Đông TĐC) |
Đến thửa số 1480, tờ bản đồ 12. |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
||
Từ thửa 691, tờ bản đồ số 15. ( các thửa bán đường phía Tây TĐC) |
Đến thửa số 1474, tờ bản đồ 12. |
(chưa có giá đất) |
2.800.000 |
||
|
|
Các thửa còn lại Khu TĐC dự án: Di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bởi Khu XL chất thải rắn (tờ bản đồ số 12;15). |
(chưa có giá đất) |
2.600.000 |
|
|
Đường trục chính xóm Tân Sơn. |
Từ thửa số 92, tờ bản đồ số 51 ( gần ngã tư TĐC) |
Đến thửa số 53, tờ bản đồ số 46 (bà Diên xóm Tân Sơn) |
400.000 |
2.100.000 |
|
Đường ngõ xóm Tân Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm Tân Sơn thuộc các tờ bản đồ số 10; 12; 31; 46; 51; 52; 56 |
350.000 |
1.800.000 |
|
4 |
Xóm Đông Sơn |
|
|
||
3.1 |
Khu TĐC dự án: Mở rộng nâng cấp Q.lộ 1A, (tại xóm Đông Sơn) |
Từ thửa số 174, tờ bản đồ 32 . Từ thửa số 9, tờ bản đồ 32 . |
Đến thửa số 56, tờ bản đồ 32. Từ thửa số 96, tờ bản đồ 27 . |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.2 |
Khu quy hoạch TĐC dự án Đường ven biển và đấu giá đất ở xóm Đông Sơn. |
Các lô bám trục đường trục từ đường Du lịch đi vào xóm Đông Sơn (Gồm các lô số 01; 13; 12; và 67) Thuộc tờ bản đồ số 31 và 32. |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
3.3 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 42, tờ bản đồ số 31 (Ng Chính Sinh xóm Đông Sơn) |
Đến thửa số 145, tờ bản đồ số 31 (Cao Văn Sơn xóm Đông Sơn) |
400.000 |
4.200.000 |
3.4 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 96, tờ bản đồ số 31 (Phạm Đình Cấm xóm Đông Sơn, Chùa cũ) |
Đến thửa số 85, tờ bản đồ số 32 (Hoàng Phúc Bằng xóm Đông Sơn, Chùa cũ) |
350.000 |
4.000.000 |
3.5 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 96, tờ bản đồ số 31 (Phạm Đình Cấm xóm Đông Sơn, Chùa cũ) |
Đến thửa số 85, tờ bản đồ số 32 (Hoàng Phúc Bằng xóm Đông Sơn, Chùa cũ) |
350.000 |
4.000.000 |
3.6 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 186, tờ bản đồ số 30 (Hoàng Văn Bình xóm Đông Sơn, gần ngã tư chợ Cây Đa) |
Đến thửa số 532, tờ bản đồ số 31 (Nguyễn Nhân xóm Đông Sơn - đi đường ven biển) |
500.000 |
4.000.000 |
3.7 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 104, tờ bản đồ số 27 (Ng Thị Vân xóm Đông Sơn) |
Đến thửa số 668,669 tờ bản đồ số 32 (Nguyễn Thế Dũng xóm Đông Sơn) |
500.000 |
3.600.000 |
3.8 |
Đường trục chính xóm Đông Sơn. |
Từ thửa số 201, tờ bản đồ số 32 (Phạm Đình Phơn xóm Đông Sơn, Yên Lưu cũ) |
Đến thửa số 200, tờ bản đồ số 37 (Trần Thị Tuấn xóm Đông Sơn, Yên Lưu cũ) |
500.000 |
3.400.000 |
3.9 |
Đường ngõ xóm Đông Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm Đông Sơn thuộc các tờ bản đồ: 6; 7; 27; 31; 32; |
350.000 |
3.000.000 |
|
5 |
Xóm Trung Sơn |
|
|
||
5.1 |
Khu quy hoạch đấu giá đất ở xóm Trung Sơn (vị trí 1) |
Từ thửa 584, tờ bản đồ số 31. ( các thửa bán đường trục chính xã) |
Đến thửa số 573 tờ bản đồ 30, |
(chưa có giá đất) |
9.500.000 |
|
|
Từ thửa 575, tờ bản đồ số 30. (các thửa bán đường Trường mần non) |
Đến thửa số 590, tờ bản đồ 31. |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
Các lô còn lại thuộc Khu quy hoạch đấu giá đất ở xóm Trung Sơn (vị trí 1) tờ bản đồ số 30;31 |
(chưa có giá đất) |
4.700.000 |
|||
5.2 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 304, tờ bản đồ số 30 (Ng Xuân Hồng xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 569; 570 tờ bản đồ số 30 (QH đất ở đấu gia vị trí số 3) |
400.000 |
2.300.000 |
5.3 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 212, tờ bản đồ số 35 (gần Trần Công Trung xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 184, tờ bản đồ số 6 (Cồn lều vùng Đình) |
400.000 |
2.300.000 |
5.4 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 278, tờ bản đồ số 30 (Hoàng Trọng Phi xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 175; tờ bản đồ số 30 (Ng Đình Hữu xóm Trung Sơn) |
400.000 |
2.300.000 |
5.5 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 181, tờ bản đồ số 35 (Đậu Xuân Đức gần cống VH xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 274; tờ bản đồ số 36 (Đặng Thị Tuấn xóm Trung Sơn, đi ra đường ven biển) |
400.000 |
2.300.000 |
5.6 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 590, tờ bản đồ số 30 (gần ông Thọ Thuần xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 19; tờ bản đồ số 36 (Nguyễn Thị Nhung xóm Trung Sơn, giáp nông giang) |
400.000 |
2.300.000 |
5.7 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 590, tờ bản đồ số 30 (gần ông Thọ Thuần xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 19; tờ bản đồ số 36 (Nguyễn Thị Nhung xóm Trung Sơn, giáp nông giang) |
400.000 |
2.300.000 |
5.8 |
Đường trục chính xóm Trung Sơn. |
Từ thửa 77, tờ bản đồ số 36 (Ng thị Hồng xóm Trung Sơn) |
Đến thửa số 296; tờ bản đồ số 31 (Lê Văn Hồng xóm Trung Sơn) |
350.000 |
2.300.000 |
5.9 |
Đường ngõ xóm Trung Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm Trung Sơn thuộc các tờ bản đồ số: 7; 12; 30; 31; |
400.000 |
2.000.000 |
|
6 |
Xóm Bắc Sơn |
|
|
||
|
Đường trục chính xóm Bắc Sơn. |
Từ thửa 717, tờ bản đồ số 36 (Đậu Xuân Lĩnh xóm Bắc Sơn, gần cống chợ Cây Đa) |
Đến thửa số 539; tờ bản đồ số 30 (Đỗ Xuân Lam xóm Bắc Sơn) |
400.000 |
3.500.000 |
|
Đường trục chính xóm Bắc Sơn. |
Từ thửa 50, tờ bản đồ số 30 (Ngô Văn Lực xóm Bắc Sơn) |
Đến thửa số 15; tờ bản đồ số 26 (Võ Thanh Nhàn xóm Bắc Sơn) |
400.000 |
2.500.000 |
|
Đường trục chính xóm Bắc Sơn. |
Từ thửa 65, tờ bản đồ số 30 Phan Trọng Dung xóm Bắc Sơn) |
Đến thửa số 6, tờ bản đồ số 30 (Chu Trọng Liên xóm Bắc Sơn) |
400.000 |
2.500.000 |
|
Đường ngõ xóm Bắc Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm Bắc Sơn thuộc các tờ bản đồ số: 2; 26; 29; 30; 31. |
350.000 |
2.000.000 |
|
|
Đường ngõ xóm Bắc Sơn. |
Bao gồm các thửa còn lại trong (xóm Tùng cũ) thuộc các tờ bản đồ số: 24; 25; 26; 29. |
350.000 |
1.800.000 |
|
7 |
Xóm Gốm |
|
|
||
7.1 |
Đường trục chính và ngõ xóm Gốm. |
Bao gồm các thửa còn lại trong xóm Gốm, thuộc các tờ bản đồ: 3; 4; 5; 9; 10; 28; 29; 33; 34; 38; 39; 43; 44, |
350.000 |
1.800.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.750.000 |
||
XIV |
XÃ NGHI TIẾN |
|
|||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ 7C (đường D4) |
|
|
||
1.1 |
Đường Quốc lộ 7C (đường D4) Kể cả 2 bên đường |
Từ khe nước Mặn giáp xã Nghi Yên (Từ thửa 52 tờ bản đồ 14 ) |
Ông Nguyễn Văn Hương ( đến thửa 27 tờ bản đồ 14) |
2.000.000 |
8.000.000 |
1.2 |
Đường Quốc lộ 7C (đường D4) Kể cả 2 bên đường |
Từ đường vào xóm 14 cũ (Từ thửa 107 tờ bản đồ 15) |
Ông Cao Văn Ao (Đến thửa 484 tờ bản đồ 15) |
2.000.000 |
8.000.000 |
1.3 |
Đường Quốc lộ 7C (đường D4) Kể cả 2 bên đường |
Từ Cầu Kênh (Từ thửa 1525 tờ bản đồ 16) |
Ông Lưu Đình Thắng (Đến thửa 936 tờ bản đồ 16) |
2.000.000 |
8.000.000 |
2 |
Đường Quốc Phòng |
|
|
||
2.1 |
Đường Quốc Phòng Xóm Tiền Phong |
Ông Bùi Xuân Trường (Từ thửa 52 tờ bản đồ 03) |
Ông Trần Văn Quân (đến thửa 70 tờ bản đồ 03) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.2 |
Đường Quốc Phòng xóm Tiền Phong |
Ông Hoàng Trung Sỹ (từ thửa 1300 tờ bản đồ 07) |
Ông Bùi Văn Thịnh (đến thửa 266 tờ bản đồ 07) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.3 |
Đường Quốc Phòng xóm Tiền Phong |
Ông Lưu Quang Thượng (Thửa 14, tờ bản đồ 07) |
Ông Trần Văn Minh (đến thửa 1192 tờ bản đồ 07) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.4 |
Đường Quốc Phòng xóm Bắc Thắng |
Ông Hồ Xuân Khiêm (từ thửa 988 tờ bản đồ 07) |
Đến cổng văn hoá xóm 6 cũ (đến thửa 1040 tờ bản đồ 07) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.5 |
Đường Quốc Phòng xóm Bắc Thắng |
Bà Lưu Thị Hoa (Từ thửa 695, tờ bản đồ 08) |
Ông Võ Đình Thích (đến thửa 1105 tờ bản đồ 08) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.6 |
Đường Quốc Phòng xóm Bắc Thắng |
Bà Trần Thị Thanh (Cống Trén) (Từ thửa 321 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Thượng (đến thửa 877 tờ bản đồ 12 |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.7 |
Đường Quốc Phòng xóm Bắc Thắng |
Ông Lưu Quang Thượng (Thửa 309, tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Quang Thượng (Thửa 309, tờ bản đồ 12) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.8 |
Đường Quốc Phòng xóm Trung Thắng |
Bà Võ Thị Hoa (từ thửa 424 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Thường (đến thửa 1291 tờ bản đồ 12 |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.9 |
Đường Quốc Phòng xóm Trung Thắng |
Ông Lưu Đình Cương (Thửa 878 tờ bản đồ 12) |
Ông Nguyễn Văn Uyên (đến thửa 1246 tờ bản đồ 12) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.10 |
Đường Quốc Phòng xóm Nam Thắng |
Ông Lưu Đình Tới (Thửa 2002 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Pha (đến thửa 1730 tờ bản đồ 12) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.11 |
Đường Quốc Phòng xóm Nam Thắng |
Ông Nguyễn Đình Nghĩa (Thửa 1330 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Dương (đến thửa 2038 tờ bản đồ 12) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.12 |
Đường Quốc Phòng xóm Nam Thắng |
Bà Hoàng Thị Vinh (Từ thửa 1551 tờ bản đồ 16) |
Ông Nguyễn Trung Thìn (đến thửa 927 tờ bản đồ 16) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2.13 |
Đường Quốc Phòng xóm Nam Thắng |
Ông Lưu Đình Phố (Từ thửa 28 tờ bản đồ 16) |
Ông Lưu Đình Tĩnh (đến thửa 929 tờ bản đồ 16) |
1.000.000 |
7.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Tiền Phong |
|
|
||
1.1 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia, khu dân cư xóm Tiền Phong |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 03 |
500.000 |
1.500.000 |
|
1.2 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Hoàng Văn Triển(từ thửa 59 tờ bản đồ 07) |
Ông Đặng Thị Thảo (đến thửa 1124 tờ bản đồ 07) |
500.000 |
2.500.000 |
1.3 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Nguyễn Văn Thắng(từ thửa 231 tờ bản đồ 07) |
Ông Hoàng Trần Thông (đến thửa 21 tờ bản đồ 07) |
500.000 |
2.500.000 |
1.4 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Thị Nông(từ thửa 237 tờ bản đồ 07) |
Ông Lê Anh Hiền (đến thửa 98 tờ bản đồ 07) |
500.000 |
2.500.000 |
1.5 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Trần Văn Thương (Từ thửa 466 tờ bản đồ 07) |
Ông Bùi Văn Hoà (đến thửa 773 tờ bản đồ 07) |
500.000 |
2.500.000 |
1.6 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Hồ Thị Xoan (Từ thửa 556 tờ bản đồ 07) |
Ông Hồ Văn Châu (đến thửa 1211 tờ bản đồ 07) |
500.000 |
2.500.000 |
1.7 |
Các tuyến đường nội xóm, liên gia, khu dân cư xóm Tiền Phong |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 07 |
500.000 |
1.500.000 |
|
1.8 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Tiền Phong |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 04 |
500.000 |
1.500.000 |
|
1.9 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Tiền Phong |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 08 |
500.000 |
1.500.000 |
|
2 |
Xóm Bắc Thắng |
|
|
||
2.1 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Bắc Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 07 |
500.000 |
1.500.000 |
|
2.2 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Loan (Từ thửa 800 tờ bản đồ 08) |
Ông Võ Đình Oanh (đến thửa 465 tờ bản đồ 08) |
500.000 |
2.500.000 |
2.3 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Trần Thị Hạt (Từ thửa 1136 tờ bản đồ 08) |
Bà Hồ Thị Thành (đến thửa 1111 tờ bản đồ 08) |
500.000 |
2.500.000 |
2.4 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Bắc Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 08 |
500.000 |
1.500.000 |
|
2.5 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Võ Đình Linh (Từ thửa 50 tờ bản đồ 12) |
Ông Võ Đình Phúc (đến thửa 167 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
2.6 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Bề (Từ thửa 495 tờ bản đồ 12) |
Ông Hồ Văn Thanh (đến thửa 491 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
2.7 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Lưu Thị Tuyến (Từ thửa 608 tờ bản đồ 12) |
Bà Lưu Thị Mai (đến thửa 2043 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
2.8 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Bắc Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 12 |
500.000 |
1.500.000 |
|
3 |
Xóm Trung Thắng |
|
|
||
3.1 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Anh (Từ thửa 814 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Đùng (đến thửa 647 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
3.2 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Lưu Thị Mai (Từ thửa 935 tờ bản đồ 12) |
Ông Lưu Đình Lân(đến thửa 939 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
3.3 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Nguyễn Văn Linh (Từ thửa 1002 tờ bản đồ 12) |
Bà Hồ Thị Thìn(đến thửa 1911 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
3.4 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Hồ Văn Diện (Từ thửa 1192 tờ bản đồ 12) |
Bà Hồ Thị Nhường (đến thửa 2026 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
3.5 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Trung Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 12 |
500.000 |
1.500.000 |
|
3.6 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Trần Văn Hiệu (Từ thửa 59 tờ bản đồ 13) |
Ông Trần Văn Chiến (đến thửa 40 tờ bản đồ 13) |
500.000 |
2.500.000 |
3.7 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Hồ Văn Lưu (Từ thửa 167 tờ bản đồ 13) |
Ông Hồ Văn Dần (đến thửa 768 tờ bản đồ 13) |
500.000 |
2.500.000 |
3.8 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Đệ (Từ thửa 150 tờ bản đồ 13) |
Bà Đặng Thị Tuất (đến thửa 802 tờ bản đồ 13) |
500.000 |
2.500.000 |
3.9 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Trung Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 13 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4 |
Xóm Nam Thắng |
|
|
||
4.1 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Lưu Thị Kiêm (Từ thửa 2039 tờ bản đồ 12) |
Bà Lưu Thị THu (đến thửa 1335 tờ bản đồ 12) |
500.000 |
2.500.000 |
4.2 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 12 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.3 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 13 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.4 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Du (Từ thửa 286 tờ bản đồ 16) |
Ông Nguyễn Đình Tình (đến thửa 359 tờ bản đồ 16) |
500.000 |
2.500.000 |
4.5 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 16 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.6 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Bà Hoàng Thị Nhân (Từ thửa 550 tờ bản đồ 15) |
Bà Lưu Thị Thảo (Từ thửa 02 tờ bản đồ 15) |
500.000 |
2.500.000 |
4.7 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 15 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.8 |
Đường bê tông trục chính nội xóm cả 2 bên |
Ông Lưu Đình Đình (Từ thửa 159 tờ bản đồ 17) |
Nhà văn hoá xóm 12 cũ (đến thửa 243 tờ bản đồ 17) |
500.000 |
2.500.000 |
4.9 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 17 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.10 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 14 |
500.000 |
1.500.000 |
|
4.11 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm Nam Thắng |
Bao gồm các thửa còn lại thuộc tờ bản đồ 11 |
500.000 |
1.500.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.500.000 |
||
XV |
XÃ NGHI THIẾT |
|
|||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ 7C (D4) |
|
|
||
|
Quốc lộ 7 C (D4) |
Thửa số 3, tờ bản đồ số 6 |
Thửa số 46, tờ bản đồ số 6 |
1.500.000 |
10.000.000 |
Từ thửa số 4, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa số 128, tờ bản đồ số 7 |
1.500.000 |
10.000.000 |
||
Từ thửa số 3, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 62, tờ bản đồ số 8 |
1.500.000 |
10.000.000 |
||
Từ thửa số 9, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 11, tờ bản đồ số 9 |
1.500.000 |
10.000.000 |
||
2 |
Đường huyện |
|
|
||
|
Đường Đức Thiết |
Từ thửa số 19, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 15, tờ bản đồ số 12 |
1.500.000 |
10.000.000 |
Từ thửa số 58, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa số 131, tờ bản đồ số 7 |
1.500.000 |
10.000.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm Quyết Tâm |
|
|
||
1.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 22, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 23, tờ bản đồ số 10 |
1.500.000 |
5.000.000 |
Từ thửa số 26, tờ bản đồ số 10 |
Đến thửa số 37, tờ bản đồ số 10 |
1.500.000 |
5.000.000 |
||
Từ thửa số 01, tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 11, tờ bản đồ số 13 |
1.500.000 |
5.000.000 |
||
1.2 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 98, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 122, tờ bản đồ số 12 |
1.000.000 |
2.500.000 |
1.3 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 63, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 138, tờ bản đồ số 12 |
1.000.000 |
4.000.000 |
1.4 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 18, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa 50, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 12, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa 48, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 9, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa 11, tờ bản đồ số 11 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 6 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa 8, tờ bản đồ số 11 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 3, tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa 4, tờ bản đồ số 11 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 264, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 73, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
1.5 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 129, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 131, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 110, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 148, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 94, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 117, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 237, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa ....., tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 95, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 150, tờ bản đồ số 12 |
600.000 |
1.800.000 |
||
1.6 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 43, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 13, tờ bản đồ số 12 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 64, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 71, tờ bản đồ số 7 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 102, tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 19, tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 8, tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa 124, tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 47, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 138, tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 6, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 19, tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 15, tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa 136, tờ bản đồ số 8 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 21, tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa 24, tờ bản đồ số 9 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 13, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 20, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 22, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 77, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 30, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 37, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 38, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 46, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 55, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 62, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 88, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 96, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 97, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 105, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 106, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 114, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ lô 115, tờ bản đồ số 6 |
Đến lô 123, tờ bản đồ số 6 |
800.000 |
2.400.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa còn lại của tờ bản đồ số 6, 7,8, 12 |
800.000 |
2.400.000 |
|
2 |
Xóm Hải Thịnh |
- |
|||
2.1 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 55, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 71, tờ bản đồ số 3 |
1.000.000 |
3.000.000 |
Từ thửa 155, tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 55, tờ bản đồ số 5 |
1.000.000 |
3.000.000 |
||
Từ thửa 166, tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 64, tờ bản đồ số 5 |
1.000.000 |
3.000.000 |
||
2.2 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 3, tờ bản đồ số 1 |
Đến thửa 14, tờ bản đồ số 14 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 1, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 103, tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 9, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 97, tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 21, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 22, tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 38, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 41, tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 52, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 77, tờ bản đồ số 3 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 80, tờ bản đồ số 3 |
Đến thửa 179, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 156, tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 141, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 250 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 260, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 261 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 262, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 133 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 280, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 254 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 96, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 228 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 210, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 95 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 342, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 105 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 212, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 106 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 215, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 130 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 239, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 56 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 351, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 37 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 357, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 352 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 359, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 273 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 274, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 8 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 131, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 37 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 123, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 147 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 148, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 1 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 27, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 19 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 25, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 57 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 119, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 29 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 183, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 138 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 139, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 169 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 171, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 132 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 9, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 50 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 25, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 243 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 279, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 282 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 38, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 54 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 127, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 108 tờ bản đồ số 2 |
Đến thửa 7, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 16 tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa 56, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 63 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 71, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 362 tờ bản đồ số 4 |
Đến thửa 363, tờ bản đồ số 4 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 33 tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa 63, tờ bản đồ số 5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa còn lại của tờ bản đồ số 2,3, 4,5 |
600.000 |
1.800.000 |
|
2.3 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 35 tờ bản đồ số 5 |
Đến thửa 44, tờ bản đồ số 5 |
1.000.000 |
3.000.000 |
3 |
Xóm Chùa |
||||
3.1 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 1 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 62, tờ bản đồ số 16 |
1.000.000 |
3.000.000 |
3.2 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 5 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa 15, tờ bản đồ số 15 |
800.000 |
2.400.000 |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 70, tờ bản đồ số 15 |
800.000 |
2.400.000 |
||
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 213, tờ bản đồ số 16 |
800.000 |
2.400.000 |
||
Từ thửa 170 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 242, tờ bản đồ số 16 |
800.000 |
2.400.000 |
||
3.3 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 22 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 23, tờ bản đồ số 15 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 71 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 123, tờ bản đồ số 15 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 100 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 146, tờ bản đồ số 15 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 149 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 167, tờ bản đồ số 15 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 2 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa 4, tờ bản đồ số 15 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 29 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 38, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 43, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 42 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 97, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 66 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 100, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 44 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 101, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 47 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 102, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 73 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 104, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 106, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 140 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 155, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 79 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 141, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 111 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 142, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 113 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 178, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 152 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 158, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 149 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 154, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 56 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 89, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 87 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 88, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Từ thửa 31 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 60, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa con lại của tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|
4 |
Xóm Đình |
|
- |
||
4.1 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 63 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 341, tờ bản đồ số 16 |
1.000.000 |
3.000.000 |
4.2 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 214 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 340, tờ bản đồ số 16 |
800.000 |
2.400.000 |
4.3 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 306 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 311, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 92 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 215, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 219 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 246, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 187 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 190, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 278 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 539, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 165 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 252, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 201 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 318, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 233 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 352, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 323 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 546, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 268 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 359, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 282 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 255, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 280 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 423, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 425 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 551, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
|
|
Từ thửa 444 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 557, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 355 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 385, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 198 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 295, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 201 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 318, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 227 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 260, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 331 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 371, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 361 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 425, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 300 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 301, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 334 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 335, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 338 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 372, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Các thửa còn lại của tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
|||
5 |
Xóm Rồng |
|
- |
||
5.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 377 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 509, tờ bản đồ số 16 |
800.000 |
2.400.000 |
Từ thửa 160 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 168, tờ bản đồ số 17 |
800.000 |
2.400.000 |
||
Từ thửa 95 tờ bản đồ số 18 |
Đến thửa 196, tờ bản đồ số 18 |
800.000 |
2.400.000 |
||
Từ thửa 54 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa 61, tờ bản đồ số 19 |
800.000 |
2.400.000 |
||
5.2 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 464 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 478, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 465 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 466, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 403 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 432, tờ bản đồ số 16 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 406 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa 127, tờ bản đồ số 17 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Các thửa còn lại của tờ bản đồ ố 16; 17 |
600.000 |
1.800.000 |
|||
5.3 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 8 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 120, tờ bản đồ số 17 |
1.200.000 |
3.600.000 |
5.4 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 180 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 211, tờ bản đồ số 17 |
600.000 |
1.800.000 |
Từ thửa 119 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 131, tờ bản đồ số 17 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 41 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 248, tờ bản đồ số 17 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 100, tờ bản đồ số 17 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 24 tờ bản đồ số 17 |
Đến thửa 86, tờ bản đồ số 18 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Từ thửa 25 tờ bản đồ số 18 |
Đến thửa 76, tờ bản đồ số 18 |
600.000 |
1.800.000 |
||
Các thửa còn lại của tờ bản đồ số 17,18. |
600.000 |
1.800.000 |
|||
5.5 |
Đường trục chính liên xóm |
Từ thửa 2 tờ bản đồ số 18 |
Đến thửa 16, tờ bản đồ số 18 |
1.200.000 |
3.600.000 |
Từ thửa 21 tờ bản đồ số 18 |
Đến thửa 43, tờ bản đồ số 18 |
1.200.000 |
3.600.000 |
||
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.800.000 |
||
XVI |
XÃ NGHI HƯNG |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường huyện |
|
|
|
|
1.1 |
Đường Hưng Đồng |
Xóm 02 từ thửa số 28, tờ bản đồ số 40 |
đến thửa số 64, tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
2.450.000 |
Đầu xóm 4( cả hai bên đường) Từ thửa số 178, tờ bản đồ số 21 |
xóm 4 ( cả hai bên đường) đến thửa số 106, tờ bản đồ số 20 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Đầu xóm 4( cả hai bên đường) Từ thửa số 360, tờ bản đồ số 04 |
xóm 4 ( cả hai bên đường) đến thửa số 2321, tờ bản đồ số 04 |
350.000 |
2.450.000 |
||
1.2 |
Đường nối từ QL1A đi Nghi Lâm |
Đầu xóm 3( cả hai bên đường) Từ thửa số 105, tờ bản đồ số 19 |
Đầu xóm 3( cả hai bên đường) đến thửa số 101, tờ bản đồ số 18 |
350.000 |
2.450.000 |
Đầu xóm 4( cả hai bên đường) Từ thửa số 43, tờ bản đồ số 21 |
xóm 4 ( cả hai bên đường) Từ thửa số 99, tờ bản đồ số 20 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Từ thửa số 97, tờ bản đồ số 20 |
đến thửa 76 tờ bản đồ 20 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Đầu xóm 5( cả hai bên đường) Từ thửa số 11, tờ bản đồ số 26 |
đến thửa ( cả hai bên đường) đến thửa số 190, tờ bản đồ số 22 |
350.000 |
2.450.000 |
||
xóm 5( cả hai bên đường) Từ thửa số 198, tờ bản đồ số 22 |
đến thửa ( cả hai bên đường) đến thửa số 13, tờ bản đồ số 22 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Đầu xóm 5( cả hai bên đường) Từ thửa số 35, tờ bản đồ số 26 |
( cả hai bên đường) đến thửa số 22, tờ bản đồ số 26 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Từ thửa 117 tờ bản đồ 22 |
Đến thửa 166 tờ bản đồ 22 |
350.000 |
2.450.000 |
||
Từ thửa số 02, tờ bản đồ số 26 |
cuối xóm 6 ( cả hai bên đường) đến thửa số 406, tờ bản đồ số 07 |
350.000 |
2.450.000 |
||
1.3 |
Đường nối Quốc lộ 7C đi Trung tâm xã |
Thửa 7 tờ bản đồ số 25 (cả hai bên đường) |
Đến thửa 76 tờ bản đồ số 25 và thửa 164 tờ bản đồ 22 |
350.000 |
2.450.000 |
Đầu xóm 1 ( cả hai bên đường) (từ thửa số 228, tờ bản đồ số 42 ) |
Cuối xóm 1 ( cả hai bên đường) (đến thửa số 12, tờ bản đồ số 41) |
350.000 |
2.450.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
- |
||
1 |
Xóm 1 |
|
- |
||
1,1 |
Đường nội xóm |
Bao gồm các thửa đất còn lại của xóm 1 thuộc tờ bản đồ 41, 42,43 |
250.000 |
1.250.000 |
|
2 |
Xóm 2 |
|
- |
||
2.1 |
Đường nội xóm 2 |
Bao gồm các trục đường nội xóm còn lại của xóm 2 thuộc tờ bản đồ 18,37, 38,39,40 |
250.000 |
1.250.000 |
|
2.2 |
Tuyến từ ngã ba cầu khe xiêm đi vào xóm 2 |
Từ thửa số 30, tờ bản đồ số 40 |
đến thửa 14 tờ bản đồ 40 |
250.000 |
1.250.000 |
2.3 |
Tuyến từ cổng chào xóm 5 cũ đến đường QL1A đi Nghi Lâm (cả hai bên đường) |
Từ thửa số 11, tờ bản đồ số 40 |
đến thửa 130 tờ bản đồ 18 |
250.000 |
1.250.000 |
2.4 |
Từ nhà Văn hoá xóm 02 đi dọc theo đường hộ đê ( hai bên đường) |
Từ thửa số 21, tờ bản đồ số 40 |
đến thửa 09 tờ bản đồ 37 |
250.000 |
1.250.000 |
3 |
Xóm 3 |
|
- |
||
3.1 |
Đường nội xóm 3 |
Bao gồm các thửa đất còn lại của xóm 3 thuộc tờ bản đồ 01,15,16, 18,19,20 |
250.000 |
1.250.000 |
|
4 |
Xóm 4 |
|
- |
||
4.1 |
Đường nội xóm 4 |
Bao gồm các trục đường nội xóm còn lại của xóm 4 thuộc tờ bản đồ 21 |
250.000 |
1.250.000 |
|
4.2 |
Làng nghề |
Từ thửa số 100, tờ bản đồ số 20 |
đến thửa 123 tờ bản đồ 21 |
350.000 |
1.750.000 |
Từ thửa số 124, tờ bản đồ số 21 |
đến thửa 126 tờ bản đồ 22 |
350.000 |
1.750.000 |
||
Làng Nghề - trước trường học |
Từ thửa số 1546, tờ bản đồ số 4 |
Từ thửa số 1616, tờ bản đồ số 4 |
350.000 |
1.750.000 |
|
4.3 |
Tuyến phía tây trường học |
Từ thửa số 1547, tờ bản đồ số 4 |
Từ thửa số 1614, tờ bản đồ số 4 |
350.000 |
1.750.000 |
5 |
Xóm 5 |
|
- |
||
5.1 |
Đường trục phía tây UBND xã đi xóm 4 |
Từ thửa số 209, tờ bản đồ số 22 |
đến thửa số 11, tờ bản đồ số 22 ( hai bên đường ) |
350.000 |
1.750.000 |
5.2 |
Đường trục trước cổng UB xã đi xóm 4 |
Từ thửa số 08, tờ bản đồ số 22 |
đến thửa số 163, tờ bản đồ số 22 ( một bên đường |
350.000 |
1.750.000 |
5.3 |
Đường nội xóm 5 |
Bao gồm các trục đường nội xóm còn lại của xóm 5 thuộc tờ bản đồ 22,25 |
250.000 |
1.250.000 |
|
5.4 |
Trục nhà văn hoá xóm 05 (hai bên đường ) |
Từ thửa số 26, tờ bản đồ số 25 |
đến thửa số 178, tờ bản đồ số 22 ( một bên đường |
250.000 |
1.250.000 |
6 |
Xóm 6 |
|
- |
||
6.1 |
Đường nội xóm 6 |
Bao gồm các trục đường nội xóm còn lại của xóm 6 thuộc tờ bản đồ 06,07,08 23,24,25,26,27,28,29, 30 |
250.000 |
1.250.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.250.000 |
||
XVII |
XÃ NGHI ĐỒNG |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ 7C |
|
|
||
1.1 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà ông Duyệt xóm 6 ( Phía nam đường) (từ thửa số 3, tờ bản đồ số 37) |
( đến thửa số 4, tờ bản đồ số 38) Nhà bà Ngọ |
2,500,000 |
15.000.000 |
1.2 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà bà Hựu xóm 8 ( phía bắc đường) ( từ thửa số 5, tờ bản đồ số 45) |
( đến thửa số 18, tờ bản đồ số 45) Nhà ông Phúc |
2,500,000 |
15.000.000 |
1.3 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà ông Cường ( phía nam đường) ( từ thửa 266, tờ bản đố số 41) |
( đến thửa 304, tờ bản đồ số 41) Nhà ông Phương |
2,500,000 |
15.000.000 |
1.4 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà ông Hương xóm 8 ( phía nam đường) ( từ thửa số 149,…..,151, tờ bản đồ số 44). |
(đến thửa 48, tờ bản đồ số 44) Nhà bà Kiệm |
2,500,000 |
15.000.000 |
1.5 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà ông Quỳnh xóm 8 ( phía bắc đường) ( từ thửa số 140, tờ bản đồ số 44) |
( đến thửa số 40, tờ bản đồ số 44) Nhà ông Bảo |
2,500,000 |
15.000.000 |
1.6 |
Quốc Lộ 7C |
Từ nhà bà Hựu xóm 8 ( phía bắc đường) ( từ thửa số 5, tờ bản đồ số 45) |
( đến thửa số 18, tờ bản đồ số 45) Nhà ông Phúc |
2,500,000 |
15.000.000 |
2 |
Đường xã |
|
|
|
|
2.1 |
Đường liên xã A35 Từ nhà ông Cả xóm 1 - ông Cầu xóm 8 |
Từ nhà ông Cả xóm 1 (phía đông đường) (từ thửa số 55, tờ bản đố số 26 |
(đến thửa 108, tờ bản đồ số 26 ) nhà ông Giang |
400.000 |
2.000.000 |
Từ nhà bà Thiêm xóm 1( phía đông đường) (từ thửa số 17, tờ bản đố số 30 |
(đến thửa 103, tờ bản đồ số 30 ) nhà bà Nghĩa xóm 2 |
400.000 |
2.000.000 |
||
Từ nhà ông Đàn xóm 1 ( Phía tây đường) (từ thửa số 16, tờ bản đồ số 30) |
(đến thửa 158 tờ bản đồ số 30 ) Cầu khe tợi |
400.000 |
2.000.000 |
||
Từ nhà ông Hoàn xóm 3 ( từ thửa 132, tờ bản đồ số 36) |
(đến thửa số 128, tờ bản đồ số 36) nhà ông Hoạt |
400.000 |
2.000.000 |
||
Từ nhà ông Nhung xóm 7 phía tây đường (từ thửa 1, tờ bản đồ số 42) |
(đến thửa số 50, tờ bản đồ số 46 ) nhà bà Thông xóm 8 |
350.000 |
1.750.000 |
||
Từ nhà ông Xuân xóm 8 ( phía đông đường) (từ thửa 30, tờ bản đồ số 42) |
(đến thứa số 104, tờ bản đồ số 46) nhà ông Cầu xóm 8 |
350.000 |
1.750.000 |
||
2.2 |
Đường liên xã Hưng - Đồng - Lâm |
Từ nhà ông Đàn xóm 1 ( Phía Bắc đường) (từ thửa số 27, tờ bản đồ số 21) |
(đến thửa số 4, tờ bản đồ số 21) nhà ông Kháng (đến thửa số 8, tờ bản đồ số 20) nhà bà Bường (đến thửa 128, tờ bản đồ số 20) nhà bà Nhã xóm 5 |
400.000 |
2.000.000 |
(Phía Nam đường) Từ thửa số 24, tờ bản đồ số 19 |
( đến thửa số 15, .. thửa số 4, tờ bản đồ số 19) (đến thửa số 45, tờ bản đồ sô 20) nhà ông Lĩnh xóm 5 |
400.000 |
2.000.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 |
|
|
||
1.1 |
Đường trục chính |
Phía Bắc Đường Điểm đầu ( Từ thửa số 54, tờ bản đồ số 26) |
( đến thửa số 115, tờ bản đồ số 26) Nhà văn hoá xóm 1 |
250.000 |
1.250.000 |
Phía Nam Đường : Điểm đầu. ( Từ thửa số 117, tờ bản đồ số 26) |
( đến thửa số 110, tờ bản đồ số 26) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Đông đường ( Từ thửa số 2, tờ bản đồ sô 32) ( Từ thửa số 61, tờ bản đồ số 31) (từ thửa số 2 , tờ bản đồ số 32 ) |
( đến thửa số 31, tờ bản đồ số 32) ( đến thửa số 66, tờ bản đồ số 31) (đến thửa số 31, tờ bản đồ số 32) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Tây đường ( Từ thửa số 18, tờ bản đồ số 31) |
( đến thửa số 62, tờ bản đồ số 31) |
250.000 |
1.250.000 |
||
1.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư |
(từ thửa số 1 , tờ bản đồ số 26 ) |
(đến thửa số 145, tờ bản đồ số 26) |
250.000 |
1.250.000 |
(từ thửa số 1 , tờ bản đồ số 27 ) |
(đến thửa số 18, tờ bản đồ số 27) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(từ thửa số 6 , tờ bản đồ số 30 ) |
(đến thửa số 6, tờ bản đồ số 30) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(từ thửa số 1 , tờ bản đồ số 31 ) |
(đến thửa số 307, tờ bản đồ số 31) |
250.000 |
1.250.000 |
||
2 |
Xóm 2 |
|
- |
||
2.1 |
Đường trục chính |
Phía Bắc Đường ( Từ thửa số 65, tờ bản đồ số 30) ( Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 31) |
( đến thửa số 78, tờ bản đồ số 30) ( đến thửa số 67, tờ bản đồ số 31) |
250.000 |
1.250.000 |
Phía Nam đường ( Từ thửa số 73, tờ bản đồ số 30) ( Từ thửa số 135, tờ bản đồ số 31) |
( đến thử số 97, tờ bản đồ số 30) ( đến thửa số 255, tờ bản đồ số 31) |
250.000 |
1.250.000 |
||
2.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư |
( Từ thửa số 19, tờ bản đồ số 30) |
(đến thửa số 233, tờ bản đồ số 30 ) |
250.000 |
1.250.000 |
( Từ thửa số 91, tờ bản đồ số 31) |
(đến thửa số 309 , tờ bản đồ số 31 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
3 |
Xóm 3, xóm 4 |
|
- |
||
3.1 |
Đường trục chính |
Phía Đông đường ( Từ thửa số 156, tờ bản đồ số 35 ) |
( đến thử số 190, tờ bản đồ số 35) |
250.000 |
1.250.000 |
Phía Bắc đường ( Từ thửa số128, tờ bản đồ số 29) |
( đến thửa số 106, tờ bản đồ số 29 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Nam đường ( Từ thửa số 132, tờ bản đồ số 29) nhà bà Ngọc |
( đến thửa số 209, tờ bản đồ số 29 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Nam đường ( Từ thửa số 12, tờ bản đồ số 36) nhà ông Văn |
( đến thửa số 2, tờ bản đồ số 29 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Bắc đường ( Từ thửa số 25, tờ bản đồ số 29) |
( đến thửa số 156, tờ bản đồ số 29) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Nam đường: ( Từ thửa số 51, tờ bản đồ số 29) |
( đến thửa số 16 , tờ bản đồ số 29) |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Tây đường: ( từ thửa số 39, tờ bản đồ số 29) ( Từ thửa 317, tờ bản đồ số 35) |
( đến thửa số 73 , tờ bản đồ số 29) ( đến thửa 106, tờ bản đồ số 35) nhà văn hoá xóm 4 |
250.000 |
1.250.000 |
||
Phía Nam đường: nhà văn hoá xóm 4 ( Từ thửa số 140, tờ bản đồ số 35) |
( đến thửa số 128, tờ bản đồ số 35) Ngã tư ông Định |
250.000 |
1.250.000 |
||
3.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư xóm 3, xóm 4 |
( Từ thửa số 2, tờ bản đồ số 35) |
(đến thửa số 374 , tờ bản đồ số 35 ) |
250.000 |
1.250.000 |
( Từ thửa số 2 , tờ bản đồ số 36) |
(đến thửa số 271 , tờ bản đồ số 36 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa số 2 , tờ bản đồ số 36) |
(đến thửa số 271 , tờ bản đồ số 36 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa số 36, tờ bản đồ số 29) |
(đến thửa số 142, tờ bản đồ số 29 ) |
250.000 |
1.250.000 |
||
4 |
Xóm 5 |
|
- |
||
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
4.1 |
Đường trục chính |
Phía Bắc đường ( Từ thửa số 45, tờ bản đồ số 28) |
( đến thửa 101, tờ bản đồ số 28) |
250.000 |
1.250.000 |
Phía Nam đường ( Từ thửa số 59, tờ bản đồ số 28) |
( đến thửa 34, tờ bản đồ số 28) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa 17, tờ bản đồ số 23) |
( đến thửa 10, tờ bản đồ số 23) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa 12, tờ bản đồ số 22) |
( đến thửa 16, tờ bản đồ số 22) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa 7, tờ bản đồ số 33) |
( đến thửa 4, tờ bản đồ số 33) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa 22, tờ bản đồ số 33) |
( đến thửa 36 , tờ bản đồ số 33) |
250.000 |
1.250.000 |
||
( Từ thửa 4 , tờ bản đồ số 34) |
( đến thửa 18 , tờ bản đồ số 34) |
250.000 |
1.250.000 |
||
4.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư xóm 5 |
( Từ thửa só 26, tờ bản đồ số 19) |
( đến thửa số 36, tờ bản đồ số 19) |
250.000 |
1.250.000 |
( Từ thửa só 29, tờ bản đồ số 20) |
( đến thửa số 163, tờ bản đồ số 20) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 1, tờ bản đồ số 22) |
( đến thửa số 15, tờ bản đồ số 22) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 1, tờ bản đồ số 23) |
( đến thửa số 19, tờ bản đồ số 23) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 11, tờ bản đồ số 28) |
( đến thửa số 113 tờ bản đồ số 28) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 5, tờ bản đồ số 33) |
( đến thửa số 91 tờ bản đồ số 33) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 10, tờ bản đồ số 34) |
( đến thửa số 15 tờ bản đồ số 34) |
250.000 |
1.250.000 |
||
5 |
Xóm 6 |
|
|||
5.1 |
Đường trục chính |
( Từ thửa 22, tờ bản đồ số 37) |
( đến thửa số 44, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
1.500.000 |
( Từ thửa 18 , tờ bản đồ số 39) |
( đến thửa số 46, tờ bản đồ số 39) |
300.000 |
1.500.000 |
||
5.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư xóm 6 |
(Từ thửa số 26, tờ bản đồ số 37) |
( đến thửa số 80 tờ bản đồ số 37) |
250.000 |
1.250.000 |
(Từ thửa số 25, tờ bản đồ số 38) |
( đến thửa số 85 tờ bản đồ số 38) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 8, tờ bản đồ số 39) |
( đến thửa số 80 tờ bản đồ số 39) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 10, tờ bản đồ số 40) |
( đến thửa số 253 tờ bản đồ số 40) |
250.000 |
1.250.000 |
||
6 |
Xóm 7 |
- |
|||
6.1 |
Đường Trục chính |
( Phía Bắc Đường) Từ nhà ông Phong xóm 7 ( Từ thửa 57, tờ bản đồ số 42) |
( đến thửa số 62, tờ bản đồ số 42) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường Trục chính |
(Từ thửa số 92, tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 216, tờ bản đồ số 41) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường Trục chính |
( từ thửa số 69, tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 13, tờ bản đồ số 41) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường Trục chính |
Phía Nam đường ( Từ thửa 152, tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 16 tờ bản đồ số 41) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường Trục chính |
( Từ thửa 198, tờ bản đồ số 40) |
( đến thửa số 20 tờ bản đồ số 40) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường Trục chính |
( Từ thửa 172 , tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 228 tờ bản đồ số 41) |
250.000 |
1.250.000 |
6.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư xóm 7 |
(Từ thửa số 24, tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 272 tờ bản đồ số 41) |
250.000 |
1.250.000 |
(Từ thửa số 77, tờ bản đồ số 41) |
( đến thửa số 312 tờ bản đồ số 41) |
250.000 |
1.250.000 |
||
7 |
Xóm 8 |
|
|||
7.1 |
Đường trục chính |
Phía bắc đường ( kênh thoát nước WHA) (Từ thửa số 16, tờ bản đồ số 44) Từ nhà Anh Tín |
( đến thửa số 120, tờ bản đồ số 44) nhà ông Đới |
350.000 |
1.750.000 |
Phía Nam đường ( Từ thửa số 156, tờ bản đồ số 44) |
( đến thửa số 157 tờ bản đồ số 44) |
350.000 |
1.750.000 |
||
( Từ thửa số 47, tờ bản đồ số 43) |
( đến thửa số 13 tờ bản đồ số 43) |
350.000 |
1.750.000 |
||
( Từ thửa số 159, tờ bản đồ số 47) |
( đến thửa số 147 tờ bản đồ số 47) |
350.000 |
1.750.000 |
||
( Từ thửa số 93, tờ bản đồ số 47) |
( đến thửa số 81 tờ bản đồ số 47) |
350.000 |
1.750.000 |
||
( Từ thửa số 320 , tờ bản đồ số 16 ) |
( đến thửa số 401 tờ bản đồ số 16) |
350.000 |
1.750.000 |
||
7.2 |
Các trục đường còn lại trong khu dân cư xóm 8 |
(Từ thửa số 36 , tờ bản đồ số 43) |
( đến thửa số 48 tờ bản đồ số 43) |
250.000 |
1.250.000 |
(Từ thửa số 71 , tờ bản đồ số 44) |
( đến thửa số 160 tờ bản đồ số 44) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 9 , tờ bản đồ số 46) |
( đến thửa số 155 tờ bản đồ số 46) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 7 , tờ bản đồ số 47) |
( đến thửa số 170 tờ bản đồ số 47) |
250.000 |
1.250.000 |
||
(Từ thửa số 1 , tờ bản đồ số 48) |
( đến thửa số 18 tờ bản đồ số 48) |
250.000 |
1.250.000 |
||
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.250.000 |
||
XVIII |
XÃ NGHI PHƯƠNG |
|
|||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 48E |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 48E |
Giáp địa phận xã Nghi Mỹ (từ thửa số 73, tờ bản đồ số 11) (từ thửa số 1139, tờ bản đồ số 12) |
Đối diện cổng chào xã Nghi Mỹ (đến thửa số 150, tờ bản đồ số 11) (đến thửa số 1138, tờ bản đồ số 12) |
1.200.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48E |
Khu Tái định cư (Phía Bắc đường) (từ thửa số 1848, tờ bản đồ số 13) |
Khu Tái định cư(Phía Bắc đường) (đến thửa số 1879, tờ bản đồ số 13) |
3,500,000- 3,700,000 (giá tại thời điểm xét) |
12.000.000 |
|
Quốc lộ 48E |
Khu Tái định cư(lối 2 và 3) (từ thửa số 1881, tờ bản đồ số 13) (từ thửa số 1902, tờ bản đồ số 13) |
Khu Tái định cư(lối 2 và 3) (đến thửa số 1901, tờ bản đồ số 13) (đến thửa số 1922, tờ bản đồ số 13) |
2,500,000- 2,700,000 (giá tại thời điểm xét) |
11.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 48E |
Khu Đấu giá (Phía Nam đường) (từ thửa số 2390, tờ bản đồ số 13) |
Khu Đấu giá (Phía Nam đường) (đến thửa số 2409, tờ bản đồ số 13) |
|
12.000.000 |
(từ thửa số 2412, tờ bản đồ số 13) |
(đến thửa số 2431, tờ bản đồ số 13) |
|
11.000.000 |
||
(từ thửa số 2432, tờ bản đồ số 13) |
(đến thửa số 2449, tờ bản đồ số 13) |
|
10.000.000 |
||
1.4 |
Quốc lộ 48E |
Chân Cầu Vượt (Phía tây cầu vượt) (từ thửa số 1122, tờ bản đồ số 13) |
Chân Cầu Vượt (Phía tây cầu vượt) (đến thửa số 1291, tờ bản đồ số 13) |
1.000.000 |
6.000.000 |
1.5 |
Quốc lộ 48E |
Chân Cầu Vượt (Phía đông cầu vượt) (từ thửa số 1638, tờ bản đồ số 13) (từ thửa số 427, tờ bản đồ số 14) (từ thửa số 1409, tờ bản đồ số 19) |
Chân Cầu Vượt (Phía đông cầu vượt) (đến thửa số 1651, tờ bản đồ số 13) (đến thửa số 570, tờ bản đồ số 14) (đến thửa số 1463, tờ bản đồ số 19) |
1.000.000 |
6.000.000 |
1.6 |
Quốc lộ 48E |
Chân Cầu Vượt (Phía đông cầu vượt) (từ thửa số 1464, tờ bản đồ số 19) (từ thửa số 105, tờ bản đồ số 19) |
Qua UBND xã (đến thửa số 447, tờ bản đồ số 19) (đến thửa số 1308, tờ bản đồ số 19) |
1.000.000 |
8.000.000 |
1.7 |
Quốc lộ 48E |
Chân dốc phía Tây Hà (Ngã ba) (từ thửa số 913, tờ bản đồ số 20) (từ thửa số 1589, tờ bản đồ số 20) |
Dốc Hà (đến thửa số 1477, tờ bản đồ số 20) (đến thửa số 1652, tờ bản đồ số 20) |
1.000.000 |
6.000.000 |
1.8 |
Quốc lộ 48E |
Sân vận động xóm 2 (từ thửa số 487, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 1335, tờ bản đồ số 21) |
Cầu phương tích (đến thửa số 583, tờ bản đồ số 21) (đến thửa số 597, tờ bản đồ số 21) |
1.000.000 |
7.000.000 |
2 |
Đường liên xã |
|
|
|
|
2.1 |
Phương Đồng |
Đường QL 48 E (từ thửa số 670, 671, tờ bản đồ số 20) (từ thửa số 82, tờ bản đồ số 15) |
Xã Nghi Đồng (đến thửa số 1608, 1609, tờ bản đồ số 20) (đến thửa số 230, tờ bản đồ số 15) |
350.000 |
3.000.000 |
2.2 |
Phương Đồng |
Đường QL 48 E (từ thửa số 528, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 1199, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 1403, tờ bản đồ số 21) |
Cuối sân vận động xóm 1 đi Xã Nghi Đồng (đến thửa số 1176, tờ bản đồ số 21) (đến thửa số 1201, tờ bản đồ số 21) (đến thửa số 1408, tờ bản đồ số 21) |
800.000 |
3.000.000 |
2.3 |
Phương Đồng |
Cuối sân VĐ xóm 1 (từ thửa số 27, 1300, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 28, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 76, 92, tờ bản đồ số 16) |
Xã Nghi Đồng (đến thửa số 1449, tờ bản đồ số 21) (đến thửa số 90, tờ bản đồ số 21) (đến thửa số 94, tờ bản đồ số 16) |
350.000 |
2.500.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 (Xóm 1, 2 cũ) |
|
|||
1.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 56 tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa số 30 tờ bản đồ số 27 |
200.000 |
1.500.000 |
1.2 |
Từ thửa số 1126 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 1329 tờ bản đồ số 21 |
200.000 |
1.800.000 |
|
1.3 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1087 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 1088 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.4 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1042 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 1085 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.5 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 991 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 870 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.6 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 870 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 966 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.7 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1374 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 994 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.8 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 148 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 507 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.9 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 352 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 88 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.10 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 88 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 45 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.11 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 257 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 116 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.12 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 129 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 97 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.13 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 100 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 57 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.14 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 71 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 25 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.15 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 72 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 26 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.16 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 9 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 26 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.17 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 55 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa số 75 tờ bản đồ số 16 |
150.000 |
1.200.000 |
1.18 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 66 tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa số 333 tờ bản đồ số 22 |
150.000 |
1.200.000 |
1.19 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 42 tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa số 14 tờ bản đồ số 22 |
150.000 |
1.200.000 |
1.20 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 5 tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa số 16 tờ bản đồ số 22 |
150.000 |
1.200.000 |
1.21 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 40 tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa số 83 tờ bản đồ số 22 |
150.000 |
1.200.000 |
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
1.22 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 274 tờ bản đồ số 22 |
Đến thửa số 348 tờ bản đồ số 22 |
150.000 |
1.200.000 |
1.23 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 558 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 560 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
1.24 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 47, 515 tờ bản đồ số 27 |
Đến thửa số 48, 68 tờ bản đồ số 27 |
150.000 |
1.200.000 |
1.25 |
Đường nội xóm |
Các tuyến đường nội xóm còn lại của xóm 1 |
1.200.000 |
||
2 |
Xóm 2 (xóm 3, 4 cũ) |
- |
|||
2.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 1653 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1131 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
1.500.000 |
2.2 |
Từ thửa số 1412 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1129 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
1.500.000 |
|
2.3 |
Từ thửa số 259 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1438 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
1.500.000 |
|
2.4 |
Từ thửa số 259 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 167 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
1.500.000 |
|
2.5 |
Từ thửa số455 tờ bản đồ số 21(NVH) |
Đến thửa số 84 tờ bản đồ số 21 |
200.000 |
1.500.000 |
|
2.6 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1029 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 881 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
2.7 |
Từ thửa số 920 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 864 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.8 |
Từ thửa số 830 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 931 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.9 |
Từ thửa số 1000 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1033 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.10 |
Từ thửa số 1032 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 828 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.11 |
Từ thửa số 1029 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 896 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.12 |
Từ thửa số 939 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 916 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.13 |
Từ thửa số 914 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 915 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.14 |
Từ thửa số 914 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 915 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.15 |
Từ thửa số 676 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 598 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.16 |
|
Từ thửa số 657 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 744 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
2.17 |
Từ thửa số 1420 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 660 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.18 |
Từ thửa số 618 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 616 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.19 |
Từ thửa số 59 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 43 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.20 |
Từ thửa số 1758 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 59 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.21 |
Từ thửa số 21 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 42 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.22 |
Từ thửa số 115 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 63 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.23 |
Từ thửa số 1452 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 1447 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.24 |
Từ thửa số 127 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 144 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.25 |
Từ thửa số 1749 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 146 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.26 |
Từ thửa số 1749 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 524 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.27 |
Từ thửa số 524 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 1141 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.28 |
|
Từ thửa số 305 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 399 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
2.29 |
Từ thửa số 305 tờ bản đồ số 21 |
Đến thửa số 221 tờ bản đồ số 21 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.30 |
Từ thửa số 87 tờ bản đồ số 16 |
Đến thửa số 1 tờ bản đồ số 16 |
150.000 |
1.200.000 |
|
2.31 |
|
Các tuyến đường nội xóm còn lại của xóm 2 |
1.200.000 |
||
3 |
Xóm 3 (Xóm 5) |
- |
|||
3.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 406 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 440 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.800.000 |
3.2 |
Từ thửa số 556 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 941 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
1.800.000 |
|
3.3 |
Từ thửa số 492 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 124 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
2.400.000 |
|
3.4 |
Từ thửa số 492 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 86 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
2.100.000 |
|
3.5 |
Từ thửa số 35 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 87 tờ bản đồ số 19 |
200.000 |
2.100.000 |
|
3.6 |
Từ thửa số 44 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1471 tờ bản đồ số 20 |
200.000 |
2.100.000 |
|
3.7 |
Từ thửa số 130 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 209 tờ bản đồ số 15 |
200.000 |
2.100.000 |
|
3.8 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 204 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 39 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
3.9 |
Từ thửa số 205 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 6 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.10 |
Từ thửa số 126 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 234 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.11 |
Từ thửa số 127 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 50 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.12 |
Từ thửa số 69 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 70 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.13 |
Từ thửa số 7 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 200 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.14 |
|
Từ thửa số 10 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 219 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
3.15 |
Từ thửa số 3 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 192 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.16 |
Từ thửa số 2 tờ bản đồ số 15 |
Đến thửa số 12 tờ bản đồ số 15 |
150.000 |
1.200.000 |
|
3.17 |
Từ thửa số 1462 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1465 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.500.000 |
|
3.18 |
Từ thửa số 1453 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1454 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.500.000 |
|
3.19 |
Từ thửa số 1499 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 1502 tờ bản đồ số 20 |
150.000 |
1.500.000 |
|
3.20 |
Các tuyến đường nội xóm 3 còn lại |
1.200.000 |
|||
4 |
Xóm 4 (Xóm 6, 7 cũ) |
|
|||
4.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 279 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 442 tờ bản đồ số 14 |
250.000 |
1.800.000 |
4.2 |
Từ thửa số 452 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 362 tờ bản đồ số 14 |
250.000 |
1.800.000 |
|
4.3 |
Từ thửa số 447 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 368 tờ bản đồ số 19 |
250.000 |
1.800.000 |
|
4.4 |
Từ thửa số 556 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa số 941 tờ bản đồ số 20 |
250.000 |
1.800.000 |
|
4.5 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 432 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 434 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.350.000 |
4.6 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 756 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 317 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.200.000 |
4.7 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 380 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 330 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.200.000 |
4.8 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 563 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 562 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.200.000 |
4.9 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 691 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 280 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.200.000 |
4.10 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 660 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 669 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.350.000 |
4.11 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 9 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 11 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.12 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 7 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 109 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.13 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 130 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 99 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.14 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1458 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 1249 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.15 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 149 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 288 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.16 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 311 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 260 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.17 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1440 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 341 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.18 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1442 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 366 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.19 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1651 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 367 tờ bản đồ số 19 |
150.000 |
1.350.000 |
4.20 |
Đường nội xóm |
Các tuyến đường nội xóm 4 còn lại |
|
1.350.000 |
|
5 |
Xóm 5 (Xóm 8, 9 cũ) |
|
|||
5.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 785 tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 564 tờ bản đồ số 13 |
200.000 |
1.650.000 |
5.2 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 157 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 662 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.650.000 |
5.3 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 137 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 733 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.650.000 |
5.4 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 450 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 733 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.800.000 |
5.5 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 41 tờ bản đồ số 19 |
Đến thửa số 7 tờ bản đồ số 19 |
200.000 |
1.800.000 |
5.6 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 578 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 450 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.800.000 |
5.7 |
Đường liên xóm |
Từ thửa số 1439 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 1437 tờ bản đồ số 14 |
200.000 |
1.800.000 |
5.8 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 688 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 687 tờ bản đồ số 14 (NTD) |
150.000 |
1.350.000 |
5.9 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 169 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 189 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.10 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 170 tờ bản đồ số 14(TIN) |
Đến thửa số 152 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.11 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 247 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 162 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.12 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 308 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 430 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.13 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 388 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 745 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.14 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 613 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 618 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.15 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 256 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 200 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.16 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 208 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 252 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.17 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 738 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 234 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.500.000 |
5.18 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 698 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 181 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.350.000 |
5.19 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 201 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 684 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.350.000 |
5.20 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 606 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 712 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.350.000 |
5.21 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 585 tờ bản đồ số 14 |
Đến thửa số 241 tờ bản đồ số 14 |
150.000 |
1.350.000 |
5.22 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 1624 tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 840 tờ bản đồ số 13 |
150.000 |
1.350.000 |
5.23 |
Đường nội xóm |
Từ thửa số 840 tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa số 786 tờ bản đồ số 13 |
150.000 |
1.350.000 |
5.24 |
Đường nội xóm |
Các tuyến đường nội xóm 5 còn lại |
1.350.000 |
||
6 |
Xóm 6 (Xóm 10, 11, 13 cũ) |
- |
|||
6.1 |
Đường liên xóm |
Từ Quốc lộ 48E thửa 62 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 7 tờ bản đồ số 11 |
350.000 |
2.100.000 |
6.2 |
Đường liên xóm |
Từ thửa đất số 204 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 215 tờ bản đồ số 11 |
350.000 |
2.400.000 |
6.3 |
Đường liên xóm |
Từ thửa đất số 108 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 182 tờ bản đồ số 8 |
350.000 |
2.100.000 |
6.4 |
Đường liên xóm |
Từ thửa đất số 1925 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 2038 tờ bản đồ số 9 |
350.000 |
2.100.000 |
6.5 |
Đường liên xóm |
Từ thửa đất số 172 tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa số 3 tờ bản đồ số 12 |
350.000 |
2.400.000 |
6.6 |
Đường liên xóm |
Từ thửa đất số 1571 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 1337 tờ bản đồ số 9 |
350.000 |
2.100.000 |
6.7 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 253 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 228, 229 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
2.100.000 |
6.8 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 201 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 214 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
2.100.000 |
6.9 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 181 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 185 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
2.100.000 |
6.10 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 71 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 163 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
2.100.000 |
6.11 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 92, 91 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 100 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
2.100.000 |
6.12 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 263 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 51 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
1.800.000 |
6.13 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 208 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 23 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
1.800.000 |
6.14 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 191 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 11 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
1.800.000 |
6.15 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 191 tờ bản đồ số 11 |
Đến thửa số 274 tờ bản đồ số 11 |
200.000 |
1.800.000 |
6.16 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 49 tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa số 1064 tờ bản đồ số 12 |
200.000 |
1.800.000 |
6.17 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1587 tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa số 1603 tờ bản đồ số 12 |
200.000 |
1.800.000 |
6.18 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1245 tờ bản đồ số 12 |
Đến thửa số 1248 tờ bản đồ số 12 |
200.000 |
1.800.000 |
6.19 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1524 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 2087 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
6.20 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1266 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 983 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
6.21 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1266 tờ bản đồ số 9 |
Nhà văn hóa xóm 12 cũ |
200.000 |
2.400.000 |
6.22 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1071 tờ bản đồ số 9 |
Đến sân vận động xóm 13 cũ tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
6.23 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 1381 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 1878 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
6.24 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 2061, 910 tờ bản đồ số 9 |
Đến thửa số 2038 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
6.25 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 3 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 165 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.26 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 143 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 80 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.27 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 123 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 74 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.28 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 109 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 125 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.29 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 91 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 120 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.30 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 82 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 80 tờ bản đồ số 8 |
200.000 |
1.800.000 |
6.31 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 18 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 77 tờ bản đồ số 8 |
150.000 |
1.500.000 |
6.32 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 20 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 69 tờ bản đồ số 8 |
150.000 |
1.500.000 |
6.33 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 30 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 67 tờ bản đồ số 8 |
150.000 |
1.500.000 |
6.34 |
Đường nội xóm |
Từ thửa đất số 152 tờ bản đồ số 8 |
Đến thửa số 77 tờ bản đồ số 8 |
150.000 |
1.500.000 |
6.35 |
Đường nội xóm |
Các tuyến nội xóm 6 còn lại |
|
1.350.000 |
|
7 |
Xóm 7 (Xóm 13,14,15 cũ) |
|
- |
||
7.1 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1135 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 2041 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.2 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1231 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 580 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.3 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1303 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1831 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.4 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 736 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 45 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.5 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1231 tờ bản đồ 09 |
Đến Sân vận động Xóm 13 cũ |
200.000 |
1.800.000 |
7.6 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1135 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1972 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.7 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 823 tờ bản đồ 09 |
Đến Sân vận động Xóm 13 cũ |
200.000 |
1.800.000 |
7.8 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 767 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1111 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.9 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 576 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 854 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.10 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 497 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1831 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.11 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 405 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 580 tờ bản đồ số 9 |
200.000 |
1.800.000 |
7.12 |
Đường liên xóm |
Từ thửa 1003 tờ bản đồ 6 |
Đến thửa 83 tờ bản đồ số 6 |
200.000 |
1.800.000 |
7.13 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2048 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 2045 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.14 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 201 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1945 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.15 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 110 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1938 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.16 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2041 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 79 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.17 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 4 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 44 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.18 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 201 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1945 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.19 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2070 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 2080 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.20 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2017 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 987 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.21 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2003 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 825 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.22 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 1733 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 949 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.23 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 2018 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 827 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.24 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 798 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1889 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.25 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 1950 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 1938 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.26 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 3 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 2041 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.27 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 545 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 634 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.28 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 702 tờ bản đồ 09 |
Đến thửa 794 tờ bản đồ số 9 |
150.000 |
1.500.000 |
7.29 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 969 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 127 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.30 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 968 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 755 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.31 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 697 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 530 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.32 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 1224 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 776 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.33 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 797 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 802 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.34 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 753 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 776 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.35 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 460 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 532 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.36 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 589 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 559 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.37 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 1161 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 1105 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.38 |
Đường nội xóm |
Từ thửa 836 tờ bản đồ 06 |
Đến thửa 694 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.350.000 |
7.39 |
Đường nội xóm |
Các tuyến đường nội xóm 7 còn lại |
|
1.350.000 |
|
8 |
Xóm 8 (xóm 16 cũ) |
|
|||
8.1 |
Liên xóm |
Từ thửa 1142 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 1114 tờ bản đồ số 6 |
200.000 |
1.650.000 |
8.2 |
Liên xóm |
Từ thửa 77 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 280 tờ bản đồ số 6 |
200.000 |
1.650.000 |
8.3 |
Liên xóm |
Từ thửa 1170 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 240 tờ bản đồ số 6 |
200.000 |
1.650.000 |
8.4 |
Liên xóm |
Từ thửa 315 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 279 tờ bản đồ số 6 |
200.000 |
1.650.000 |
8.5 |
Liên xóm |
Từ thửa 117 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 348 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.500.000 |
8.6 |
Liên xóm |
Từ thửa 281 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 12 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.500.000 |
8.7 |
Liên xóm |
Từ thửa 317 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 28 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.500.000 |
8.8 |
Liên xóm |
Từ thửa 23 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 38 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.500.000 |
8.9 |
Nội xóm |
Từ thửa 8 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 7 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.200.000 |
8.10 |
Nội xóm |
Từ thửa 1166 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 102 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.200.000 |
8.11 |
Nội xóm |
Từ thửa 123 tờ bản đồ số 6 |
Đến thửa 42 tờ bản đồ số 6 |
150.000 |
1.200.000 |
8.12 |
Nội xóm |
Từ thửa 321 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 323 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.200.000 |
8.13 |
Nội xóm |
Từ thửa 325 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 6 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.200.000 |
8.14 |
Nội xóm |
Từ thửa 2 tờ bản đồ số 7 |
Đến thửa 9 tờ bản đồ số 7 |
150.000 |
1.200.000 |
8.15 |
Nội xóm |
Các trục đường nội xóm 8 còn lại |
|
1.200.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.200.000 |
||
XIX |
XÃ NGHI MỸ |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 48E đoạn qua xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 48E - Xóm 5 |
Từ Đường vào UBND xã: Thửa 639, tờ số 8 |
Đến Thửa 01, tờ số 8 |
2.200.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48E - Xóm 5 |
Từ Thửa 494, tờ số 7 |
Đến Đường Nghi Mỹ đi Nghi Phương: Thửa 192, tờ số7 |
2.200.000 |
10.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 48E - Xóm 5, xóm 6 |
Từ Đường Nghi Mỹ đi Nghi Phương: Thửa 163, tờ số7 |
Đến Đường vào Khe Hòm: Thửa 61, tờ số 7 |
1.700.000 |
8.000.000 |
1.4 |
Quốc lộ 48E - Xóm 5, xóm 6 |
Từ Đường vào xóm: Thửa 191, tờ số7 |
Đến nhà Ông Quang: Thửa 64, tờ số 7 |
1.700.000 |
8.000.000 |
1.5 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Từ Nhà Ông Liệu: Thửa 63, tờ số 7 |
Đến nhà Bà Hoà: Thửa 1874, tờ số 7 |
1.800.000 |
8.000.000 |
1.6 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Đường vào Khe Hòm: Thửa 56, tờ số 7 |
Ông Hải Phương: Thửa 01, tờ số 7 |
1.800.000 |
8.000.000 |
1.7 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Ông Hải Phương: Thửa 1026, tờ số 6 |
Đường vào Khe Lở: Thửa 210, tờ số 3 |
1.300.000 |
4.000.000 |
1.8 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Ông Tuấn Bình: Thửa 1429, tờ số 6 |
Chị Hải Ngũ: Thửa 1038, tờ số 6 |
1.300.000 |
4.000.000 |
1.9 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Cầu Khe Lở: Thửa 1382, tờ số 6 |
Ông Tân: Thửa 1363, tờ số 6 |
1.300.000 |
4.000.000 |
1.10 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Ông Mai: Thửa 91, tờ số 3 |
Ông Ngọc: Thửa 130, tờ số 3 |
1.500.000 |
7.000.000 |
1.11 |
Quốc lộ 48E - Xóm 6 |
Ông Hùng: Thửa 187, tờ số 3 (giáp Nghi Lâm) |
Ông Sơn: Thửa 195, tờ số 3 (giáp Nghi Lâm) |
1.500.000 |
7.000.000 |
2 |
Quốc lộ 7C (N5) |
|
|
|
|
2.1 |
Quốc lộ 7C - Xóm 6 |
Ông Minh Phúc: Thửa 384, tờ số 6 |
Ông Chiến: Thửa 1134, tờ số 6 |
1.800.000 |
14.000.000 |
2.2 |
Quốc lộ 7C - Xóm 6 |
Ông Hồng: Thửa 428, tờ số 6 |
Ông Tuân: Thửa 426, tờ số 6 |
1.800.000 |
14.000.000 |
2.3 |
Quốc lộ 7C - Xóm 6 |
Ông Hiền: Thửa 1175, tờ số 6 |
Ông Xin: 1174, tờ số 6 |
1.800.000 |
12.000.000 |
2.4 |
Quốc lộ 7C - Xóm 1 |
Ông Cường: Thửa 1242, tờ số 6 |
Ông Thái: Thửa 1178, tờ số 6 |
1.800.000 |
14.000.000 |
2.5 |
Quốc lộ 7C - Xóm 1 |
Ông Hồng: Thửa 1230, tờ số 6 |
Ông Chiến: Thửa 171, tờ số 6 |
1.800.000 |
14.000.000 |
2.6 |
Quốc lộ 7C - Xóm 2 |
Ông Khuê: Thửa 172, tờ số 8 |
Ông Khánh: Thửa 834, tờ số 8 |
1.500.000 |
14.000.000 |
2.7 |
Quốc lộ 7C - Xóm 2 |
Thửa 822, tờ số 8 |
Ông Thuyên: Thửa 817, tờ số 8 |
1.500.000 |
14.000.000 |
2.8 |
Đường gom QL 7C - Xóm 1 |
Ông Hảo Vân: Thửa 1372, tờ số 6 |
Ông Cảnh: Thửa 1277, tờ số 6 |
1.200.000 |
12.000.000 |
2.9 |
Đường gom QL 7C - Xóm 6 |
Thửa 1216, tờ số 6 |
Thửa 1285, tờ số 6 |
1.500.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
3.1 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Đức: Thửa 43, tờ số 8 |
Ông Hùng: Thửa 833, tờ số 8 |
1.250.000 |
6.000.000 |
3.2 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Hải: Thửa 805, tờ số 8 |
Ông: Thửa 816, tờ số 8 |
1.250.000 |
6.000.000 |
3.3 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Khuê: Thửa 171, tờ số 8 |
Thửa 830, tờ số 8 |
1.250.000 |
6.000.000 |
3.4 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Thửa 823, tờ số 8 |
Ông Thửa 1502, tờ số 8 |
1.250.000 |
6.000.000 |
3.5 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Sơn: Thửa 1282, tờ số 7 |
Ông Lâm: Thửa 1622, tờ số 7 |
1.200.000 |
5.000.000 |
3.6 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Nam: Thửa 1615, tờ số 11 |
Đường đi xóm 1: Thửa 1562, tờ số 11 |
1.200.000 |
5.000.000 |
3.7 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Ông Tuấn: Thửa 1501, tờ số 11 |
Đường vào xóm 2: Thửa 1597, tờ số 11 |
1.200.000 |
5.000.000 |
3.8 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Thửa 588, tờ số 11 |
Thửa 1538, tờ số 11 |
1.100.000 |
5.000.000 |
3.9 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Thửa 1478, tờ số 12 |
Thửa 1447, tờ số 12 |
800.000 |
4.500.000 |
3.10 |
Đường rẽ QL 48E Nghi Mỹ đi Nghi Công - Xóm 2 |
Thửa 831, tờ số 12 |
Thửa 864, tờ số 12 |
800.000 |
4.500.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI |
|
|||
1 |
Đường liên xã |
|
|
||
1.1 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Phương - Xóm 5 |
Thửa 1882, tờ số 7 |
Thửa 1743, tờ số 7 |
400.000 |
1.600.000 |
1.2 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Phương - Xóm 5 |
Thửa 40, tờ số 4 |
Thửa 41, tờ số 4 |
350.000 |
1.400.000 |
1.3 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5 |
Đường vào Trường Tiểu học: Thửa 1533, tờ số 11 |
Thửa 05, tờ số 11 |
500.000 |
1.800.000 |
1.4 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5 (Khu đấu giá 2018) |
Thửa 1761, tờ số 7 |
Thửa 1813, tờ số 7 |
600.000 |
4.000.000 |
1.5 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5 |
Thửa 1646, tờ số 7 |
Thửa 763, tờ số 7 |
500.000 |
1.600.000 |
1.6 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm |
Thửa 662, tờ số 7 |
Thửa 660, tờ số 7 |
450.000 |
1.600.000 |
1.7 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5 |
Thửa 514, tờ số 6 |
Thửa 1328, tờ số 6 |
450.000 |
1.600.000 |
1.8 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5 |
Thửa 557, tờ số 6 |
Thửa 526, tờ số 6 |
450.000 |
1.600.000 |
1.9 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5, xóm 2, xóm 1 |
Thửa 507, tờ số 6 |
Thửa 1408, tờ số 5 |
450.000 |
1.400.000 |
1.10 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 5, xóm 2, xóm 1 |
Thửa 539, tờ số 6 |
Thửa 1316, tờ số 6 |
450.000 |
1.400.000 |
1.11 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 1 |
Thửa 373, tờ số 5 |
Thửa 17, tờ số 5 |
450.000 |
1.400.000 |
1.12 |
Đường Nghi Mỹ đi Nghi Lâm - Xóm 1 |
Thửa 13, tờ số 5 |
Thửa 06, tờ số 5 |
450.000 |
1.400.000 |
2 |
Đường liên xóm |
|
- |
||
2.1 |
Xóm 1 đi xóm 6 |
Thửa 224, tờ số 3 |
Thửa 147, tờ số 3 |
500.000 |
1.600.000 |
2.2 |
Xóm 1 đi xóm 6 |
Thửa 376, tờ số 5 |
Thửa 377, tờ số 5 |
400.000 |
1.600.000 |
2.3 |
Xóm 1 đi xóm 6 |
Thửa 1407, tờ số 6 |
Thửa 189, tờ số 6 |
400.000 |
1.600.000 |
2.4 |
Xóm 1 đi xóm 6 |
Thửa 1341, tờ số 6 |
Thửa 1347, tờ số 6 |
400.000 |
1.600.000 |
2.5 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 1785, tờ số 7 |
Thửa 224, tờ số 7 |
450.000 |
1.600.000 |
2.6 |
Xóm 5 đi xóm 6 (Khu đấu giá 2018) |
Thửa 1732, tờ số 7 |
Thửa 1804, tờ số 7 |
450.000 |
4.000.000 |
2.7 |
Xóm 5 đi xóm 6 (Khu đấu giá 2018) |
Thửa 1734, tờ số 7 |
Thửa 1736, tờ số 7 |
450.000 |
4.000.000 |
2.8 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 320, tờ số 7 |
Thửa 321, tờ số 7 |
450.000 |
1.600.000 |
2.9 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 347, tờ số 6 |
Thửa 344, tờ số 6 |
400.000 |
1.400.000 |
2.10 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 389, tờ số 6 |
Thửa 1377, tờ số 6 |
400.000 |
1.400.000 |
2.11 |
Xóm 5 (Xóm 6 đi xóm 10 cũ) |
Thửa 1835, tờ số 7 |
Thửa 1662, tờ số 7 |
450.000 |
1.600.000 |
2.12 |
Xóm 5 (Xóm 6 đi xóm 10 cũ) |
Thửa 205, tờ số 7 |
Thửa 1655, tờ số 7 |
450.000 |
1.600.000 |
2.13 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 490, tờ số 6 |
Thửa 427, tờ số 6 |
450.000 |
1.600.000 |
2.14 |
Xóm 5 đi xóm 6 |
Thửa 1327, tờ số 6 |
Thửa 470, tờ số 6 |
450.000 |
1.600.000 |
2.15 |
Xóm 2 đi xóm 1 |
Thửa 1560, tờ 11 |
Thửa 416, tờ 11 |
350.000 |
1.400.000 |
2.16 |
Xóm 2 đi xóm 1 |
Thửa 581, tờ 11 |
Thửa 583, tờ 11 |
350.000 |
1.400.000 |
2.17 |
Xóm 2 đi xóm 1 |
Thửa 1572, tờ 11 |
Thửa 167, tờ 11 |
350.000 |
1.400.000 |
2.18 |
Xóm 2 đi xóm 1 |
Thửa 1300, tờ 11 |
Thửa 214, tờ 11 |
350.000 |
1.400.000 |
2.19 |
Xóm 2 đi xóm 1 |
Thửa 1485, tờ 10 |
Thửa 287, tờ 10 |
350.000 |
1.400.000 |
2.20 |
Đường gom QL 48 E vào Khe lở - Xóm 6 |
Thửa 134, tờ số 3 |
Thửa 133, tờ số 3 |
Chưa có giá |
2.000.000 |
3 |
Đường nội xóm, liên gia |
|
|
||
3.1 |
Xóm 1 |
|
|
||
- |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 1 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 5, 6, 10 |
250.000 |
800.000 |
|
3.2 |
Xóm 2 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 2 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 8, 10, 11, 12, 25 |
250.000 |
1.000.000 |
|
3.3 |
Xóm 3 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 3 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 12 |
250.000 |
800.000 |
|
3.4 |
Xóm 4 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 4 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 13, 16, 17 |
200.000 |
600.000 |
|
3.5 |
Xóm 5 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 5 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 6, 7 |
300.000 |
1.200.000 |
|
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 5 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4 |
200.000 |
800.000 |
|
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 5 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 11 |
250.000 |
800.000 |
|
3.6 |
Xóm 6 |
|
|
||
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 6 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 3, 6, 7 |
300.000 |
1.200.000 |
|
|
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 6 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 4 |
200.000 |
800.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
600.000 |
||
XX |
XÃ NGHI LÂM |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 7C đoạn qua xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1,1 |
Quốc lộ 7C đoạn qua xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
Từ anh trường Giáp xã Nghi Mỹ (thửa 417, Tờ bản đồ 25) |
Đến anh Minh giáp xã Nghi Kiều (1163, Tờ bản đồ số 17) |
1.600.000 |
14.000.000 |
2 |
Quốc lộ 48E đoạn qua xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
2.1 |
Quốc lộ 48E |
Từ giáp xã Nghi Mỹ (từ thửa số 32, tờ bản đồ số 21) (từ thửa số 63, tờ bản đồ số 21) |
đến Ngã ba vào chợ Nghi Lâm (đến thửa số: 88, tờ bản đồ số 20) (đến thửa số: 54, tờ bản đồ số 20) |
2.000.000 |
9.000.000 |
2.2 |
Quốc lộ 48E |
Từ ngã ba vào chợ (từ thửa số 88, tờ bản đồ số 20) (từ thửa số 48, tờ bản đồ số 20) |
đến Ngã ba nhà máy ghạch Hoàng Nguyên (từ thửa số 1450, tờ bản đồ số 14) (đến thửa số 1036, tờ bản đồ số 14) |
2.000.000 |
9.000.000 |
2.3 |
Quốc lộ 48E |
Từ nhà máy ghạch Hoàng Nguyên (từ thửa số 1175, tờ bản đồ số 13) |
đến giiáp xã Nghi Văn (đến thửa số 3, tờ bản đồ số 7) |
1.500.000 |
8.500.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
3.1 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ nhà bà Xoan thửa 33 tờ bản đồ 21 |
đên Ông Quỳnh thửa 1500, tờ bản đồ số 25 |
700.000 |
4.000.000 |
3.2 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Ông Châu thửa số 1494, tờ bản đồ số 25 |
Đến thửa 533, tờ bản đồ số 25 |
700.000 |
4.000.000 |
3.3 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ ông Hùng thửa 666 Tờ bản đồ số 25 |
đến nhà Bà Oanh thửa 1818 tờ bản đồ số 24 |
800.000 |
4.000.000 |
3.4 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ Bà Lương thửa 1049 Tờ bản đồ số 24 |
đến nhà ông Châu thửa 691 tờ bản đồ số 24 |
800.000 |
4.000.000 |
3.5 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ ông Trường thửa 653 Tờ bản đồ số 24 |
đến nhà ông Lâm thửa 507 tờ bản đồ số 23 |
800.000 |
4.000.000 |
3.6 |
Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ ông Danh thửa 755 Tờ bản đồ số 17 |
đến nhà Bà Thanh thửa 695 tờ bản đồ số 17 |
800.000 |
4.000.000 |
3.7 |
Đường Nghi Công- Nghi Lâm- Nghi Kiều |
Từ giáp xã Nghi Công nhà ông Lâm thửa 286 tờ bản đồ số 33 |
đến nhà ông Nhượng thửa 268 tờ bản đồ số 26 |
700.000 |
3.500.000 |
4 |
Đường xã |
|
|
|
|
4.1 |
Đường Liên xã từ QL 48E - Đi Cầu Làng Trung |
QL48E Nhà ông Sơn thửa 62 tờ bản đồ số 20 |
đến thửa 2357, tờ bản đồ số 19 |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.2 |
Đường Liên xã từ QL 48E - Đi Cầu Làng Trung |
Từ thửa 2362, tờ bản đồ số 19 |
đến nhà ông Hào thửa 539 tờ bản đồ số 23 |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.3 |
Đường Liên xã từ QL 48E - Đi Cây xăng Cán Anh |
QL48E Nhà Bà Lộc thửa 1669 tờ bản đồ số 20 |
đến nhà ông Đăng thửa 539 tờ bản đồ số 25 |
2.000.000 |
4.000.000 |
4.4 |
Đường từ QL48E đi nhà hàng Trường Sinh |
Từ thửa 1547 tờ bản đồ số 20 |
Đến thửa 1655 tờ bản đồ số 20 |
2.000.000 |
4.000.000 |
4.5 |
Đường Liên xã từ QL7C( N5 xóm 2 - Đi mỏ Đá xóm 12 |
Ngã ba N5, xóm 2 |
Mỏ đá xóm 12 |
150.000 |
4.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI Ở CÁC XÓM |
||||
1 |
Xóm 1 |
|
|
||
1.1 |
Đường xóm 1 |
Đầu xóm 1 giáp Đường Nghi Lâm- Nghi Kiều nhà bà Sen (từ thửa số 1154, tờ bản đồ số 17) |
Cuối xóm 1 cũ (đến thửa số 1164, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.2 |
Đường xóm 1 |
Đường QL 7C (từ thửa số 1115 tờ bản đồ số 17) |
Cuối xóm 2 cũ (đến thửa số 83, tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.3 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Tuấn (từ thửa số 1154, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Trường (đến thửa số 561, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.4 |
Đường xóm 1 |
Nhà Bà Lý (từ thửa số 1192, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Quý (đến thửa số 480, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.5 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Hùng (từ thửa số 512, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Bà Đào (đến thửa số 480, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.6 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Lâm (từ thửa số 512, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Bà Đào (đến thửa số 430, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.7 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Quân (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Bà Đào (đến thửa số 403, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.8 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Sáu (từ thửa số 357, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Hùng (đến thửa số 368, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.9 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Đại (từ thửa số 598, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Tuyên (đến thửa số 510, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.10 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Bừng (từ thửa số 579, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Huệ (đến thửa số 508, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.11 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Khánh (từ thửa số 479, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Tuyên (đến thửa số 444, tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.12 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Công (từ thửa số 427, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Ông Dần (đến thửa số 2029 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.13 |
Đường xóm 1 |
Nhà Bà Nga (từ thửa số 1125, tờ bản đồ số 17) |
Nhà ÔngThọ (đến thửa số 1166 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.14 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Quang (từ thửa số 307, tờ bản đồ số 17) |
Nhà Bà Nguyệt (đến thửa số 1168 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.15 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ba Minh (từ thửa số 1191 tờ bản đồ số 17) |
Nhà ông Hòa (đến thửa số 1167 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.16 |
Đường xóm 1 |
Nhà ông Hiền (từ thửa số 250 tờ bản đồ số 17) |
Nhà ông Nguyên (đến thửa số 180 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.17 |
Đường xóm 1 |
Nhà Bà Bình (từ thửa số 250 tờ bản đồ số 12) |
Nhà Bà Khuê (đến thửa số 520 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
1.18 |
Đường xóm 1 |
Nhà Bà Bình (từ thửa số 250 tờ bản đồ số 12) |
Nhà Bà Khuê (đến thửa số 520 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.19 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Quy (từ thửa số 1137 tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Quảng (đến thửa số 61 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.20 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Tuấn (từ thửa số 603 tờ bản đồ số 12) |
Nhà ôngKhuê (đến thửa số 585 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.21 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Chức (từ thửa số 203 tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Hướng (đến thửa số 3tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.22 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Thắng (từ thửa số 200 tờ bản đồ số 12) |
Nhà Bà Nga (đến thửa số 10 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.23 |
Đường xóm 1 |
Nhà Bà Cử (từ thửa số 200 tờ bản đồ số 12) |
Nhà Bà Dung (đến thửa số 793 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.24 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Thắng (từ thửa số 592 tờ bản đồ số 12) |
Nhà ông Thoại (đến thửa số 810 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.25 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Thắng (từ thửa số 789 tờ bản đồ số 12) |
Nhà thờ Tân giai (đến thửa số 31 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.26 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Bằng (từ thửa số 571 tờ bản đồ số 12) |
Nhà thờ Tân giai (đến thửa số 21 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.27 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Khánh (từ thửa số 165 tờ bản đồ số 12) |
Nhà bà Vạn (đến thửa số 20 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.28 |
Đường xóm 1 |
Nhà Ông Chính (từ thửa số 126 tờ bản đồ số 12) |
Nhà bà Tám (đến thửa số 783 tờ bản đồ số 12) |
150.000 |
900.000 |
1.29 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 1 (gồm các xóm 1 và xóm 2 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 7, 12 |
150.000 |
900.000 |
|
2 |
Xóm 2 |
|
|
||
2.1 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Lánh (Thửa 283 tờ bản đồ số 18) |
Nhà anh Sinh (đến thửa 38 tờ bản đồ số 17) |
150.000 |
900.000 |
2.2 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Sinh (Thửa 83 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Huynh (đến thửa 963 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.3 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Liệu (Thửa 94 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Chương (đến thửa 1312 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.4 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Sơn (Thửa 1959 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Ngọc (đến thửa 1340 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.5 |
Trục xóm 2 |
Từ Bà Thảo (Thửa 191 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Chương (đến thửa 860 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.6 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Nhượng (Thửa 1920 tờ bản đồ số 18) |
Nhà văn hóa (đến thửa 42 tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.7 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Trường (Thửa 1921 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Mạo (đến thửa 1056 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.8 |
Trục xóm 2 |
Từ bà Minh (Thửa 321 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Trung (đến thửa 1976 tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.9 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Thái (Thửa 1948 tờ bản đồ số 18) |
Nhà bà Hoa (đến thửa 1970 tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.10 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Đình (Thửa 1978 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Thủy (đến thửa 2832 tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.11 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Lánh (Thửa 283 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Mão (đến thửa 1056 tờ bản đồ số 13) |
150.000 |
900.000 |
2.12 |
Trục xóm 2 |
Từ ông Huynh (Thửa 963 tờ bản đồ số 18) |
Nhà bà Vinh (đến thửa 69 tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.13 |
Trục xóm 2 |
Từ Thửa 1115 tờ bản đồ số 18) |
đến thửa 1120, tờ bản đồ số 18) |
150.000 |
900.000 |
2.14 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 2 (gồm các xóm 2 và xóm 3 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 13, 17, 18 |
150.000 |
900.000 |
|
3 |
Xóm 3 |
|
|
||
3.1 |
Trục xóm 3 |
Từ ông Liên (Thửa 2584 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Thành (thửa 1454 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
3.2 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Như (Thửa 1924 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Thiện (thửa 1036 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
3.3 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Hoàng (Thửa 1473 tờ bản đồ số 14) |
Nhà ông Dương (thửa 2481 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.4 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Giáo (Thửa 1233 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Tính (đến thửa 2554 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.5 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Giáo (Thửa 1233 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Tính (đến thửa 2554 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.6 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Bính (Thửa 74 tờ bản đồ số 19) |
Nhà bà Hòa (đến thửa 3578 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.7 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Ky (Thửa 249 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Bình (đến thửa 1489 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
3.8 |
Đường xóm 3 |
Từ bà Tám (Thửa 2594 tờ bản đồ số 19) |
Nhà bà Ân (đến thửa 1920 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
3.9 |
Đường xóm 3 |
Từ bà Độ (Thửa 2571 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Hoa (đến thửa 332 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.10 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Phương (Thửa 2569 tờ bản đồ số 19) |
Nhà bà Yên (đến thửa 113 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.11 |
Đường xóm 3 |
Từ bà Năm (Thửa 158 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Lực (đến thửa 296 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.12 |
Đường xóm 3 |
Từ ông Thưởng (Thửa 298 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Hưng (đến thửa 244 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.13 |
Đường xóm 3 |
Từ bà Độ (Thửa 2572 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Dũng (đến thửa 370 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
3.14 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 3 (gồm các xóm 3 và xóm 4 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 14,19 |
150.000 |
900.000 |
|
4 |
Xóm 4 |
|
|
||
4.1 |
Trục xóm 4 |
Từ ông Ấm (Thửa 40 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Hoàng (đến thửa 22 tờ bản đồ số 15) |
150.000 |
900.000 |
4.2 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Quyền (Thửa 216 tờ bản đồ số 19) |
Nhà ông Dung (đến thửa 307 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
900.000 |
4.3 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Hồng (Thửa 1000 tờ bản đồ số 14) |
Nhà ông Danh (đến thửa 927 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.4 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Lực (Thửa 1161 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Xuân (đến thửa 1003 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.5 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Thanh (Thửa 1458 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Hoàng (đến thửa 1079 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.6 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Trạch (Thửa 1914 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Huệ (đến thửa 1925 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.7 |
Đường xóm 4 |
Từ (Thửa 1472 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà châu (thửa 1497 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.8 |
Đường xóm 4 |
Từ bà Mỹ (Thửa 1504 tờ bản đồ số 14) |
đến (thửa 1334, tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.9 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Hiền (Thửa 44 tờ bản đồ số 14) |
Nhà bà Nam (đến thửa 1239 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.10 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Ấm (Thửa 40 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Châu (đến thửa 1762 tờ bản đồ số 14) |
150.000 |
900.000 |
4.11 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Dũng (Thửa 2260 tờ bản đồ số 20) |
Nhà bà Lân (đến thửa 66 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.12 |
Đường xóm 4 |
Từ bà Điền (Thửa 106 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Huân (đến thửa 73 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.13 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Trì (Thửa 314 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Thọ (đến thửa 2294 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.14 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Sáng (Thửa 181 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Châu (đến thửa 1702 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.15 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Chiến (Thửa 1704 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Hà (đến thửa 2265 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.16 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Sâm (Thửa 1718 tờ bản đồ số 20) |
Nhà ông Kiều (đến thửa 14 tờ bản đồ số 20) |
150.000 |
900.000 |
4.17 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Liêm (Thửa 49 tờ bản đồ số 20) |
Nhà bà Oanh (đến thửa 44 tờ bản đồ số 15) |
150.000 |
900.000 |
4.18 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Hoàng (Thửa 22 tờ bản đồ số 15) |
Nhà ông Lập (đến thửa 26 tờ bản đồ số 15) |
150.000 |
900.000 |
4.19 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Hoài (Thửa 20 tờ bản đồ số 15) |
Nhà ông Mạo(đến thửa 19 tờ bản đồ số 15) |
150.000 |
900.000 |
4.20 |
Đường xóm 4 |
Từ ông Lập (Thửa 30 tờ bản đồ số 15) |
Nhà ông Trường (đến thửa 29 tờ bản đồ số 15) |
150.000 |
900.000 |
4.21 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 4 (gồm các xóm 4 và xóm 5 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 14,15,19,20 |
150.000 |
900.000 |
|
5 |
Xóm 5 |
|
- |
||
5.1 |
Đường xóm 5 |
Từ thửa (2279, tờ bản đồ số 19 |
Nhà bà Dung (đến thửa 332 tờ bản đồ số 24) |
150.000 |
950.000 |
5.2 |
Đường xóm 5 |
Từ ông sơn (2590, tờ bản đồ số 19 |
(đến thửa 34 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.3 |
Đường xóm 5 |
Từ (2237, tờ bản đồ số 19 |
(đến thửa 2274 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.4 |
Đường xóm 5 |
Từ (2238, tờ bản đồ số 19) |
(đến thửa 34 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.5 |
Đường xóm 5 |
Đường nhựa |
(đến thửa 2272 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.6 |
Đường xóm 5 |
Đường nhựa |
(đến thửa 1087 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.7 |
Đường xóm 5 |
Từ ông Đồng (1810 tờ bản đồ số 19) |
(đến thửa 224 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.8 |
Đường xóm 5 |
Từ ông (280 tờ bản đồ số 19) |
(đến thửa 306 tờ bản đồ số 19) |
150.000 |
950.000 |
5.9 |
Đường xóm 5 |
Từ Bà Song (510, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Mai (đến thửa 551 tờ bản đồ số 24) |
150.000 |
950.000 |
5.10 |
Đường xóm 5 |
Từ anh Thành (1987, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Thắng (đến thửa 566 tờ bản đồ số 23) |
150.000 |
950.000 |
5.11 |
Đường xóm 5 |
Từ bà nga (624, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Hoa (đến thửa 655 tờ bản đồ số 23) |
150.000 |
950.000 |
5.12 |
Đường xóm 5 |
Từ thửa số (559, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 197 tờ bản đồ số 24) |
150.000 |
950.000 |
5.13 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 5 (gồm các xóm 5 và xóm 6 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 14,15,19,20 |
150.000 |
950.000 |
|
6 |
Xóm 6 |
|
|
||
6.1 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Nhiệu (719, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Hoàng (đến thửa 720 tờ bản đồ số 23) |
160.000 |
950.000 |
6.2 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Dũng (795, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Tuấn (đến thửa 776 tờ bản đồ số 23) |
160.000 |
950.000 |
6.3 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Tuân (559, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Hải (đến thửa 258 tờ bản đồ số 23) |
160.000 |
950.000 |
6.4 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Án (592, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Hội (đến thửa 258 tờ bản đồ số24) |
160.000 |
950.000 |
6.5 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Dùng (626, tờ bản đồ số 24) |
Đất UBND xã (đến thửa 651, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.6 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Dùng (626, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Hội (đến thửa 202, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.7 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Nam (2464, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Lân (đến thửa 731, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.8 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Lành (1753, tờ bản đồ số 24) |
Nhà Bà Vỹ (đến thửa 2372, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.9 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Dung (810, tờ bản đồ số 24) |
Nhà Trẻ (đến thửa 754, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.10 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Sáu (812, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Điểu (đến thửa 778, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.11 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Hùng (1051, tờ bản đồ số 23) |
Đất UBND xã (đến thửa 784, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.12 |
Đường xóm 6 |
Từ bà Lâm (201, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Hậu (đến thửa 770, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.13 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Kiều (1898, tờ bản đồ số 23) |
(đến thửa 1891, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.14 |
Đường xóm 6 |
Từ ông Sơn (1885, tờ bản đồ số 23) |
(đến thửa 1888, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.15 |
Đường xóm 6 |
Từ thửa (1181, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 607, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
6.16 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 6 (gồm các xóm 6 và xóm 8, 9, 10, cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 23, 24 |
160.000 |
950.000 |
|
7 |
Xóm 7 |
|
950.000 |
||
7.1 |
Đường xóm 7 |
Từ thửa đất số (2344, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa (2358, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.2 |
Đường xóm 7 |
Từ anh Vinh (816, tờ bản đồ số 24) |
nhà ông Châu (392, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.3 |
Đường xóm 7 |
Từ anh Dương Quảng (842, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa (1767, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.4 |
Đường xóm 7 |
Từ bà Châu (474, tờ bản đồ số 24) |
nhà bà Lịch (763, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.5 |
Đường xóm 7 |
Từ anh Hiên (850, tờ bản đồ số 24) |
nhà ông Thảo (1066, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.6 |
Đường xóm 7 |
Từ thửa số (876, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa số (1767, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.7 |
Đường xóm 7 |
Từ thửa số (763, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa số (1843, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.8 |
Đường xóm 7 |
Từ ông Cầu (791, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà ông Ký, thửa 767, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
7.9 |
Đường xóm 7 |
Từ thửa số (842, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa số (549, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.10 |
Đường xóm 7 |
Từ thửa số (816, tờ bản đồ số 24) |
đến thửa số (494, tờ bản đồ 24) |
160.000 |
950.000 |
7.11 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 7 (gồm các xóm 7 và xóm 11, cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 24 |
150.000 |
950.000 |
|
8 |
Xóm 8 |
|
|
||
8.1 |
Đường xóm 8 |
Từ anh nam (1813 tờ bản đồ số 24) |
Nhà bà Lịch (đến thửa 763 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.2 |
Đường xóm 8 |
Từ Ông Hòa (92, tờ bản đồ số 24) |
Nhà Chị Khoa (đến thửa 729 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.3 |
Đường xóm 8 |
Từ anh Phương (336, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Đượng (đến thửa 776 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.4 |
Đường xóm 8 |
Từ ông Từ (337, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Hoa (đến thửa 279 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.5 |
Đường xóm 8 |
Từ ông Nhiệu (358, tờ bản đồ số 24) |
Nhà bà Năng (đến thửa 1885tờ bản đồ số 24 |
160.000 |
950.000 |
8.6 |
Đường xóm 8 |
Từ ông Dần (285, tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Vỹ (đến thửa 187 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.7 |
Đường xóm 8 |
Từ bà Năm (1523, tờ bản đồ số 24) |
Từ ông Lý (1526, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.8 |
Đường xóm 8 |
Từ bà Thanh thủy (1712, tờ bản đồ số 24) |
Nhà bà Liên (đến thửa 1528 tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.9 |
Đường xóm 8 |
(Từ thửa số 2488, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa số 2405, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.10 |
Đường xóm 8 |
(Từ thửa số 2381, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa số 2468, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.11 |
Đường xóm 8 |
Từ ông Phương (336, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà ông Hội thửa 278, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.12 |
Đường xóm 8 |
(Từ thửa số 337, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà bà Toàn, thửa 298, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.13 |
Đường xóm 8 |
Từ ông Nhiệm (338, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 318, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.14 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa 115, tờ bản đồ số 24 |
đến thửa số 1529, tờ bản đồ 25 |
160.000 |
950.000 |
8.15 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa đất số 2280, tờ bản đồ số 19) |
(đến thửa 710, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.16 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa đất số 186, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 1837, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.17 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa đất số 339, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 1885, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.18 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa đất số 1714, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 10, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.19 |
Đường xóm 8 |
Từ thửa đất số 113, tờ bản đồ số 24) |
(đến thửa 37, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
8.20 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 8 (gồm các xóm 8 và xóm 12, 13 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 19, 24, 25 |
160.000 |
950.000 |
|
9 |
Xóm 9 |
|
|||
9.1 |
Trục chính xóm 9 |
Từ ông Duy (586, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà ông Hoa, thửa 476, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
9.2 |
Trục chính xóm 9 |
Từ bà Hộ (477, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà ông Khánh, thửa 450, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
9.3 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Duy (586, tờ bản đồ số 24) |
(đến nhà ông Hoa, thửa 476, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
9.4 |
Đường xóm 9 |
Từ bà Phượng (580, tờ bản đồ số 24) |
(đến Nhà ông Sinh, thửa 797, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
9.5 |
Đường xóm 9 |
Từ đất UBND xã (744, tờ bản đồ số 24) |
(đến Nhà ông Lân, thửa 716, tờ bản đồ số 24) |
160.000 |
950.000 |
9.6 |
Đường xóm 9 |
Từ thửa đất số (1834, tờ bản đồ số 24) |
(đến Nhà ông Hùng, thửa 976, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.7 |
Đường xóm 9 |
Từ thử đát số (1745, tờ bản đồ số 25) |
(đễn Nhà ông Hóa, thửa 882, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.8 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Tám (904, tờ bản đồ số 25) |
(đến Nhà ông Mười, thửa 867, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.9 |
Đường xóm 9 |
Từ bà Hoàng (906, tờ bản đồ số 25) |
(đến nhà anh Đồng, thửa 965, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.10 |
Đường xóm 9 |
Từ ông VInh (966, tờ bản đồ số 25) |
(đến thửa 1781, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.11 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Hồng (849, tờ bản đồ số 25) |
(đến nhà ông Thắng, thửa 852, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.12 |
Đường xóm 9 |
Từ bà Thành (890, tờ bản đồ số 25) |
(đến thửa 1724, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.13 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Phần (971, tờ bản đồ số 25) |
(đến thửa 1425, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.14 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Khẩn (980, tờ bản đồ số 25) |
(đến thửa 1781, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.15 |
Đường xóm 9 |
Từ ông Quỳnh (887, tờ bản đồ số 25) |
Nhà ông Cán (đến thửa 908, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
9.16 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 9 (gồm các xóm 9 và xóm 14, 15, 16 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 24, 25 |
160.000 |
950.000 |
|
10 |
Xóm 10 |
|
|
||
10.1 |
Trục xóm 10 |
(Từ thửa đất số 1812, tờ bản đồ số 25) |
(đến N. ông Thông, thửa 313, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
15.000.000 |
10.2 |
Trục xóm 10 |
(Từ thửa đát số 1715, tờ bản đồ số 25) |
(đến thửa 55, tờ bản đồ số 25) |
160.000 |
950.000 |
10.3 |
Đường xóm 10 |
(Từ thửa đất số 1789, tờ bản đồ số 20) |
(đến thửa 1776, tờ bản đồ số 20) |
160.000 |
1.500.000 |
10.4 |
Đường xóm 10 |
(Từ thửa đất số 1731, tờ bản đồ số 20) |
(đến thửa 1397, tờ bản đồ số 20) |
160.000 |
950.000 |
10.5 |
Đường xóm 10 |
(Từ thửa đất số 1036, tờ bản đồ số 20) |
(đến thửa 1771, tờ bản đồ số 20) |
160.000 |
950.000 |
10.6 |
Đường xóm 10 |
(Từ thửa đất số 1655, tờ bản đồ số 20) |
(đến thửa 1547, tờ bản đồ số 20) |
160.000 |
950.000 |
10.7 |
Đường xóm 10 |
(Từ thửa đất số 2259, tờ bản đồ số 21) |
(đến Nhà ông Hoàng thửa 49, tờ bản đồ số 21) |
160.000 |
950.000 |
10.8 |
Đường xóm 10 |
Từ ông Liêm (52, tờ bản đồ số 21) |
(đến thửa 75, tờ bản đồ số 21) |
160.000 |
950.000 |
10.9 |
Đường xóm 10 |
Từ thửa đất số (1432, tờ bản đồ số 21) |
(đên Nhà ông Kiều thửa 34, tờ bản đồ số 21) |
160.000 |
950.000 |
10.10 |
Đường xóm 10 |
Từ thửa đất số (1745, tờ bản đồ số 21) |
(đên thửa 76, tờ bản đồ số 21) |
160.000 |
950.000 |
10.11 |
Đường xóm 10 |
Từ thửa đất số (1453, tờ bản đồ số 21) |
(đên thửa 1715, tờ bản đồ số 21) |
160.000 |
950.000 |
10.12 |
Đứng dụng công nghệ cao đi Lâm Nghiệp |
Từ thửa đất số (71, tờ bản đồ số 10) |
(đên thửa 16, tờ bản đồ số 10) |
160.000 |
950.000 |
10.13 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 10 (gồm các xóm 10 và xóm 15 cũ, đội lâm nghiệp) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 10, 20, 21, 25 |
160.000 |
950.000 |
|
11 |
Xóm 11 |
|
|
||
11.1 |
Trục chính xóm 11 |
Từ ông Quang (286, tờ bản đồ số 33) |
(đến Nhà ông Lâm, thửa 287, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.2 |
Trục chính xóm 11 |
(Từ bà Nghi (268, tờ bản đồ số 33) |
(đến thửa 278, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.3 |
Đường xóm 11 |
(Từ ông Việt 296, tờ bản đồ số 33) |
(đến nhà ông Thái thửa 275, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.4 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa số 317, tờ bản đồ số 33) |
(đến nhà ông Lương thửa 273, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.5 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa đất số 726 tờ bản đồ số 33) |
(đến thửa 795, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.6 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Đại (254 tờ bản đồ số 33) |
(đến nhà ông Hiếu, thửa 272, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.7 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa đất số 725, tờ bản đồ số 33) |
(đến thửa đất số 796, tờ bản đồ số 33) |
150.000 |
900.000 |
11.8 |
Đường xóm 11 |
Từ bà Nhã (632 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Mão, 795, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.9 |
Đường xóm 11 |
Từ bà Nghiêm (681 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà bà Mai , thửa 941, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.10 |
Đường xóm 11 |
Từ bà Mão (841 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Chung, thửa 913, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.11 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Lam (859 tờ bản đồ số 32) |
(đễn bà Ngọc, thửa 1146, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.12 |
Đường xóm 11 |
Từ anh Cường (789 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Nam, thửa 837, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.13 |
Đường xóm 11 |
Từ đất UBND xã (813 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Hồng, thủa 838 tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.14 |
Đường xóm 11 |
Từ đất UBND xã (811 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Kiều, thửa 984, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.15 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Khang (835 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Trọng, thửa 993, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.16 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Hạ (873 tờ bản đồ số 32) |
Đến nhà ông An, thửa 1000, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.17 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Duẩn (852 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Khai, thửa 875, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.18 |
Đường xóm 11 |
Từ bà Nhiêm (909 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Đào thửa 1023, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.19 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Nguyên ( 826 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Hùng, thửa 997, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.20 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Thìn ( 1179 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Giáp, thửa 996 tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.21 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa đất ( 1176 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Việt, thửa 1078, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.22 |
Đường xóm 11 |
Từ UBND xã ( 985 tờ bản đồ số 32) |
đến nhà Ông Trí, thử 834 tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.23 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Lâm ( 589 tờ bản đồ số 31) |
(đến UBND xã ( 803 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
11.24 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Lâm ( 589 tờ bản đồ số 31) |
( dến thửa 1068 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
11.25 |
Đường xóm 11 |
Từ ông .Trung ( 705 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Hoàng, thửa 684, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
11.26 |
Đường xóm 11 |
Từ ông Minh ( 568 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Trường, thửa 605 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
11.27 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa đất ( 1071 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Tràn, thửa 437 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
11.28 |
Đường xóm 11 |
Từ thửa đất ( 876 tờ bản đồ số 32) |
(đến nhà ông Tràn, thửa 1113, tờ bản đồ số 32) |
150.000 |
900.000 |
11.29 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 11 (gồm các xóm 11 và xóm 17,18 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 31, 32 ,33 |
150.000 |
900.000 |
|
12 |
Xóm 12 |
|
|
||
12.1 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Tuyên ( 514 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Tuyển, thửa số 802, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.2 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Mậu ( 513 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Hồng, thửa 641, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.3 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Thọ (441 tờ bản đồ số 31) |
(đên nhà bà Phương, thửa 38 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.4 |
Đường xóm 12 |
Từ thửa đất ( 928 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà anh Phê, thửa 404 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.5 |
Đường xóm 12 |
Từ bà Minh( 1450 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Tường, thửa đất 459, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.6 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Thống ( 111 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà ông Tính, thửa 340 tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.7 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Trị 186 tờ bản đồ số 31) |
(đến nhà bà Trình, thửa 1119, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.8 |
Đường xóm 12 |
Từ thửa đất ( 1387, tờ bản đồ số 27 ) |
(đến nhà ông Tiến, thửa 25, tờ bản đồ số 30) |
150.000 |
900.000 |
12.9 |
Đường xóm 12 |
Từ thửa số (429 tờ bản đồ số 26 ) |
(đến nhà bà Xuân, thửa 25, tờ bản đồ số 31) |
150.000 |
900.000 |
12.10 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Song (450 tờ bản đồ số 26 ) |
(đến nhà ông Chương, thửa 498, tờ bản đồ số 26 ) |
150.000 |
900.000 |
12.11 |
Đường xóm 12 |
Từ ông Hải (364 tờ bản đồ số 26 ) |
(đến thửa (826 tờ bản đồ số 26 ) |
150.000 |
900.000 |
12.12 |
Các tuyến đường nội xóm và liên xóm, xóm 12 (gồm các xóm 12 và xóm 19 ,20 cũ) |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 26, 27, 30, 31 |
150.000 |
900.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
900.000 |
||
XXI |
XÃ NGHI KIỀU |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ 7C |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 7C Từ xóm 1 đến xóm 2 |
Từ xóm 1 Từ thửa: 8,tờ bản đồ số: 41 |
đến thửa 22, tờ bản đồ số: 41 |
2.000.000 |
13.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 7C đoạn xóm 2 |
Xóm 2 Từ thửa: 7, tờ bản đồ số: 41 |
đến thửa 112, tờ bản đồ số 41 |
2.000.000 |
13.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 7C đoạn xóm 4 |
Xóm 4 Từ thửa: 868, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa 821, tờ bản đồ số 2 |
2.000.000 |
13.000.000 |
1.4 |
Quốc lộ 7C đoạn xóm 4 |
đến thửa 810, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa 802, tờ bản đồ số 2 |
|
13.000.000 |
1.5 |
Quốc lộ 7C đoạn xóm 4 |
Xóm 4 Từ thửa: 621 tờ bản đồ số: 6 |
đến thửa 126, tờ bản đồ số 6 |
|
13.000.000 |
1.6 |
Quốc lộ 7C đoạn xóm 4 |
Từ thửa 96, tờ bản đồ số 6 |
đến thửa 643 tờ bản đồ số: 6 |
2.000.000 |
13.000.000 |
2 |
Đường xã |
||||
2.1 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 1, xóm 2 đến cầu bè Nghi Kiều( anh hải đến anh Lâm) |
Từ thửa 17, tờ bàn đồ số 50 |
đến thửa 68,tờ bản đồ 50 |
500.000 |
3.000.000 |
2.2 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 1, xóm 2 đến cầu bè Nghi Kiều ( anh Hậu đến anh Bường) |
Từ thửa 31, tờ bàn đồ số 50 |
đến thửa 70 ,tờ bản đồ 50 |
500.000 |
3.000.000 |
2.3 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 1, xóm 2 đến cầu bè Nghi Kiều ( anh Toàn đến anh Thành) |
Từ thửa 367, tờ bản đồ số 13 |
đến thửa 536, tờ bản đồ số 13 |
500.000 |
6.000.000 |
2.4 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 1, xóm 2 đến cầu bè Nghi Kiều ( từ nhà anh Hải đến đất chị Kiều T) |
Từ thửa 453, tờ bản đồ số 13 |
đến thửa 1170, tờ bản đồ số 13 |
500.000 |
6.000.000 |
2.5 |
Từ cổng chào xóm 5 đến anh Sơn Hiếu |
Tư thửa 1498, tờ bản đồ số 12 |
đến thửa 1514 tờ bản đồ số 12 |
|
6.500.000 |
2.6 |
Từ cổng chào xóm 5 đến anh Sơn Hiếu |
Từ thửa 1480 , tờ bản đồ 12 |
đến thửa 1497, tờ bản đồ 12 |
|
3.500.000 |
2.7 |
Từ cổng chào xóm 5 đến anh Sơn Hiếu |
Từ thửa 1462 , tờ bản đồ 12 |
đến thửa 1479 tờ bản đồ 12 |
|
3.000.000 |
2.8 |
Đường liên xã Nghi Văn đi xóm 3, xóm 4 Nghi Kiều ( Từ anh Hạnh đến anh Trung) |
Từ thửa 14, tờ bàn đồ số 33 |
đến thửa 90, tờ bàn đồ số 33 |
400.000 |
2.400.000 |
2.9 |
Đường liên xã Nghi Văn đi xóm 3, xóm 4 Nghi Kiều ( Từ anh Thạnh đến anh Quý |
Từ thửa 15, tờ bàn đồ số 33 |
đến thửa 22, tờ bàn đồ số 33 |
400.000 |
2.400.000 |
2.10 |
Từ xóm 3 đi xóm 4 ( tư bà Nhỏ đến chị Lộc C) |
Từ thửa 1, tờ bản đồ số 34 |
đến thửa 102, tờ bản đồ số 34 |
400.000 |
2.400.000 |
2.11 |
Từ xóm 3 đi xóm 4( từ anh Tiến đến anh Minh) |
Từ thửa 107, tờ bản đồ số 34 |
Đến thửa 139, tờ bản đồ số 34 |
400.000 |
2.400.000 |
2.12 |
Từ ngã ba xóm 3 đi Đại Sơn ( từ anh Kiệm đến anh Thắng) |
từ thửa 13 thuộc tờ bản đồ số 34 |
đến thửa 136,thuộc tờ bản đồ số 34 |
400.000 |
2.400.000 |
2.13 |
Đường từ anh Tiến đi Đại Sơn các thửa bám đường |
Từ thửa 60, tờ bản đồ số 3 |
đến thửa 75tờ bản đồ số 3 |
400.000 |
2.400.000 |
2.14 |
Đường từ anh Tiến đi Đại Sơn các thửa bám đường ( từ nah anh Thiết T đến nhà anh An) |
Từ thửa 238, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa 282, tờ bản đồ số 2 |
|
2.400.000 |
2.15 |
Từ ngã ba xóm 3 đi Đại Sơn( từ anh Thiện đến anh Hà) |
từ thửa 2, thuộc tờ bản đồ số 34 |
đến thửa 20 thuộc tờ bản đồ số 34 |
400.000 |
2.400.000 |
2.16 |
Đường liên xã qua xóm 4 (Từ nhà anh Dũng đến nhà anh Lưu) |
Từ thửa: 385 ,tờ bản đồ số 2 |
đến thửa 795,tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
4.000.000 |
2.17 |
Đường liên xã qua xóm 4 (Từ nhà anh Trung đến nhà ông Hùng) |
từ thửa 682 đê, tờ bản đồ số 2 |
đến thửa 836, tờ bản đồ số 2 |
600.000 |
4.000.000 |
2.18 |
Đường liên xã qua xóm 4( Từ anh Khanh đến anh Giang) |
Từ thửa: 686, tờ bản đồ số 6 |
đến thửa 333, tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
4.000.000 |
2.19 |
Đường liên xã qua xóm 4( Từ anh Cường đến anh Hùng) |
từ thửa 619, tờ bản đồ số 6 |
đên thửa 694, tờ bản đồ số 6 |
600.000 |
4.000.000 |
2.20 |
Đường liên xã qua xóm 5(từ anh Thắng đến anh Dũng) |
Từ thửa: 212 , tờ bản đồ số 38 |
đên thửa 255, tờ bản đồ số 38 |
600.000 |
4.000.000 |
2.21 |
Đường liên xã qua xóm 5(từ anh Vinh đến anh Vỹ) |
từ thửa 218,, tờ bản đồ số 38 |
đên thửa 245, tờ bản đồ số 38 |
600.000 |
4.000.000 |
2.22 |
Đường liên xã qua xóm 5 (từ anh Ninh đến anh Tú) |
Từ thửa: 28 , tờ bản đồ số 11 |
đên thửa 93, tờ bản đồ số 11 |
600.000 |
4.000.000 |
2.23 |
Đường liên xã qua xóm 5(từ anh Minh đến anh Hùng) |
Từ thửa 162, tờ bản đồ số 11 |
đên thửa 1691, tờ bản đồ số 11 |
600.000 |
4.000.000 |
2.24 |
Đường liên xã qua xóm 5( từ anh Vinh đến anh Sơn) |
Từ thửa 54 , tờ bản dồ số 42 |
đên thửa 111, tờ bản đồ số 42 |
600.000 |
4.000.000 |
2.25 |
Đường liên xã qua xóm 5 từ anh Võ đến anh Trường) |
Từ thửa 69, tờ bản đồ số 42 |
đên thửa 134, tờ bản đồ số 42 |
600.000 |
3.000.000 |
2.26 |
Đường liên xã qua xóm 5 từ ở, từ ngả 3 yên Lạc đi UB xã ( anh Chính đến anh Ngọc) |
Từ thửa: 92, tờ bản đồ số 42 |
đên thửa 160, tờ bản đồ số 42 |
600.000 |
5.000.000 |
2.27 |
Đường liên xã qua xóm 5, từ ngả 3 yên Lạc đi UB xã ( từ anh Quang đến anh Chương) |
Từ thửa 93 , tờ bản dồ số 42 |
đên thửa 156, tờ bản đồ số 42 |
600.000 |
5.000.000 |
2.28 |
Đường từ cầu bè đi đường trung học cơ sở xóm 5 |
Từ thửa 76, tờ bản đồ số 43 |
|
400.000 |
5.000.000 |
2.29 |
Ngã ba anh Hải đi Đập Bàu Cơm xóm 5 |
Từ thửa 598 , tờ bản đồ số 6, |
đến thửa 645, , tờ bản đồ số 6, |
400.000 |
3.000.000 |
2.30 |
Ngã ba anh Hải đi Đập Bàu Cơm xóm 5 |
Từ thửa 1 , tờ bản đồ số 37 |
đến thửa 75, tờ bản đồ số 37 |
400.000 |
3.000.000 |
2.31 |
Ngã ba anh Hải đi Đập Bàu Cơm xóm 5 |
Từ thửa 55, tờ bản đồ số 38 |
đến thửa 70, tờ bản đồ số 38 |
400.000 |
3.000.000 |
2.32 |
Ngã ba anh Hải đi Đập Bàu Cơm xóm 5 |
Từ thửa 99, tờ bản đồ số 38 |
đến thửa 164, tờ bản đồ số 38 |
400.000 |
3.000.000 |
2.33 |
Từ ngả 3 Yên Lạc đi UB xã, đi chợ Nghi Kiều( từ anh Chung đến anh Trung) |
Từ thửa 3, tờ bản đồ số 49 |
đến thửa 79, tờ bản đồ số 49 |
700.000 |
6.000.000 |
2.34 |
Từ ngả 3 Yên Lạc đi UB xã, đi chợ Nghi Kiều từ anh Chung đến anh Thuỷ) |
Từ thửa 4, tờ bản đồ số 49 |
đến thửa 58, tờ bản đồ số 49 |
700.000 |
6.000.000 |
2.35 |
Cầu trộ Sa, đi chợ Nghi Kiều |
Từ thửa 59, tờ bản đồ số 49 |
đến thửa 75, tờ bản đồ số 49 |
700.000 |
6.000.000 |
2.36 |
Cầu trộ Sa, đi chợ Nghi Kiều |
Từ thửa 60, tờ bản đồ số 49 |
đến thửa 72, tờ bản đồ số 49 |
700.000 |
6.000.000 |
2.37 |
Đường liên xã khu vực đấu giá vị trí 3 xóm 6 Nghi Kiều |
Từ thửa 1418, tờ bản đồ số 18 |
đến 1429 tờ bản đồ số 18 |
400.000 |
6.000.000 |
2.38 |
Đường liên xã khu vực đấu giá vị trí 3 xóm 6 Nghi Kiều |
Từ thửa 1454, tờ bản đồ số 19 |
đên 1464, tờ bản đồ số 19 |
400.000 |
6.000.000 |
2.39 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 6 Nghi Kiều ( Từ nhà anh Cầu đến nhà anh Phương) |
Từ thửa 1207, tờ bản đồ số 19 |
đên 1402, tờ bản đồ số 19 |
400.000 |
2.400.000 |
2.40 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 6 Nghi Kiều( từ nhà anh Thịnh đến nhà anh Long) |
Từ thửa 1321, tờ bản đồ số 19 |
đên 1186, tờ bản đồ số 19 |
400.000 |
2.400.000 |
2.41 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 6 Nghi Kiều( từ anh Phương đến bà Điều) |
Từ thửa 2, tờ bản đồ số 69 |
đên 344, tờ bản đồ số 69 |
400.000 |
2.400.000 |
2.42 |
Đường liên xã Nghi Lâm đi xóm 6 Nghi Kiều( Từ ông Long đến bà Vinh) |
Từ thửa 81, tờ bản đồ số 69 |
đên 419, tờ bản đồ số 69 |
400.000 |
2.400.000 |
2.43 |
Các thửa bám đường nhựa xóm 6 |
Từ thửa 67,68 tờ bản đồ số 23 |
đến thửa 235, tờ bản đồ số 23 |
400.000 |
2.400.000 |
2.44 |
Từ chơ đi anh Quyển |
Từ thửa 2, tờ bản đồ số 53 |
đên 25 tờ bản đồ số 53 |
700.000 |
6.000.000 |
2.45 |
Từ chơ đi anh Quyển |
Từ thửa 5, tờ bản đồ số 53 |
đên 34 tờ bản đồ số 53 |
700.000 |
6.000.000 |
2.46 |
Từ anh Tám đến ngả tư đồng xuân Kiều |
Từ thửa 1122, tờ bản đồ số 17 |
đên 1175 tờ bản đồ số 17 |
700.000 |
6.000.000 |
2.47 |
Từ anh Tám đến ngả tư đồng xuân Kiều |
Từ thửa 1360, tờ bản đồ số 18 |
đên 1380 tờ bản đồ số 18 |
700.000 |
3.500.000 |
2.48 |
Từ ngả tư đồng xuan Kiều đi xóm 7 |
Từ thửa 1381, tờ bản đồ số 17 |
đên 1391 tờ bản đồ số 17 |
500.000 |
3.500.000 |
2.49 |
Tiếp từ Ngả tư đồng xuân Kiều đi xóm 7 đến cây Xăng ông Du |
Từ thửa 1392, tờ bản đồ số 18 |
đên 2028 tờ bản đồ số 18 |
500.000 |
3.500.000 |
2.50 |
Từ anh Hùng xóm 8 đi nhà anh Kiên xóm 7 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 59 |
đên 65 tờ bản đồ số 59 |
500.000 |
3.500.000 |
2.51 |
Từ anh Hùng xóm 8 đi nhà anh Thuận xóm 7 |
Từ thửa 31, tờ bản đồ số 59 |
đên 48 tờ bản đồ số 59 |
500.000 |
2.500.000 |
2.52 |
Từ anh Thuật đến anh Sang đi xóm 7 |
Từ thửa 64, tờ bản đồ số 60 |
đên 120 tờ bản đồ số 60 |
500.000 |
2.600.000 |
2.53 |
Từ anh anh Giáp đến anh Chương xóm 7 |
Từ thửa 74, tờ bản đồ số 60 |
đên 69 tờ bản đồ số 60 |
500.000 |
2.600.000 |
2.54 |
Đường liên xã Trường Mầm Non cụm 2 |
Từ thửa 84, tờ bản đồ số 58 |
đến thửa 88, tờ bản đồ số 58 |
500.000 |
2.600.000 |
2.55 |
Đường liên xã từ Trường Mầm Non cụm 2 đến Mương cấp 1 Khe làng |
Từ thửa 2, tờ bản đồ số 66 |
đến thửa 301, tờ bản đồ số 66 |
500.000 |
2.600.000 |
2.56 |
Đường liên xã từ Trường Mầm Non cụm 2 đến Mương cấp 1 Khe làng |
Từ thửa 34, tờ bản đồ số 66 |
đến thửa 334, tờ bản đồ số 66 |
500.000 |
2.600.000 |
2.57 |
Từ mương cấp 1 khe làng đi nhà ôngTịnh xóm 10 |
Từ thửa 21, tờ bản đồ số 66 |
đến thửa 642, tờ bản đồ số 66 |
500.000 |
2.600.000 |
2.58 |
Từ mương cấp 1 khe làng đi nhà ôngTịnh xóm 10 |
Từ thửa 36, tờ bản đồ số 66 |
đến thửa 287, tờ bản đồ số 66 |
500.000 |
2.600.000 |
2.59 |
Từ ngả tư làng Xuân Kiều đến nhà ông Kính xóm 9 |
Từ thửa 281, tờ bản đồ số 65 |
đến thửa 140, tờ bản đồ số 65 |
500.000 |
2.600.000 |
2.60 |
Từ ngả tư làng Xuân Kiều đến nhà ông Kính xóm 9 |
Từ thửa 41, tờ bản đồ số 65 |
đến thửa 150, tờ bản đồ số 65 |
500.000 |
2.600.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Các tuyến đường liên xóm |
|
|
||
1.1 |
Từ nhà ông Kính xóm 9 đến nhà ông An xóm 11 |
Từ thửa 288, tờ bản đồ số 71 |
đến thửa 250, tờ bản đồ số 71 |
400.000 |
1.200.000 |
1.2 |
Từ nhà ông Kính xóm 9 đến nhà ông An xóm 11 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 71 |
đến thửa 142, tờ bản đồ số 71 |
400.000 |
1.200.000 |
1.3 |
Từ nhà ông Hữu đến nhà Chị Hữu xóm 11 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 78 |
đến thửa 45, tờ bản đồ số 78 |
400.000 |
1.200.000 |
1.4 |
Từ nhà ông Hữu đến nhà Chị Hữu xóm 11 |
Từ thửa 9, tờ bản đồ số 78 |
đến thửa 50, tờ bản đồ số 78 |
400.000 |
1.200.000 |
1.5 |
Từ nhà anh Trọng Đến nhà anh Văn xóm 11 |
Từ thửa 115, tờ bản đồ số 77 |
đến thửa 130, tờ bản đồ số 77 |
200.000 |
850.000 |
1.6 |
Từ nhà anh Trọng Đến nhà anh Văn xóm 11 |
Từ thửa 24, tờ bản đồ số 77 |
đến thửa 113, tờ bản đồ số 77 |
200.000 |
850.000 |
1.7 |
Từ nhà anh Văn Đến nhà anh Sơn xóm 11 |
Từ thửa 293, tờ bản đồ số 80 |
đến thửa 131, tờ bản đồ số 80 |
200.000 |
850.000 |
1.8 |
|
Từ thửa 14, tờ bản đồ số 80 |
đến thửa 116, tờ bản đồ số 80 |
200.000 |
850.000 |
1.9 |
Từ nhà anh Sơn Đến nhà ông Đương xóm 11 |
Từ thửa 16, tờ bản đồ số 79 |
đến thửa 32, tờ bản đồ số 79 |
200.000 |
850.000 |
1.10 |
Từ nhà anh Sơn Đến nhà ông Đương xóm 11 |
Từ thửa 23, tờ bản đồ số 79 |
đến thửa 47, tờ bản đồ số 79 |
200.000 |
1.200.000 |
1.11 |
Từ nhà anh Khoa Đến nhà anh Tùng xóm 10 đi xóm 12 |
Từ thửa 21, tờ bản đồ số 64 |
đến thửa 25, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.200.000 |
1.12 |
Từ nhà anh Khoa Đến nhà anh Tùng xóm 10 đi xóm 12 |
Từ thửa 37, tờ bản đồ số 64 |
đến thửa 64, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.200.000 |
1.13 |
Đường từ liên xã cầu cừa xóm 10 đi xóm 12 |
Từ thửa 78, tờ bản đồ số 21 |
đến thửa 100, tờ bản đồ số 21 |
400.000 |
1.200.000 |
1.14 |
Từ Anh Trung đi Anh Hùng xóm 12 |
Từ thửa 84, tờ bản đồ số 63 |
đến thửa 249, tờ bản đồ số 63 |
400.000 |
1.200.000 |
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m2) |
|
Từ |
Đến |
||||
1.15 |
Từ Anh Dương đi Anh Châu xóm 12 |
Từ thửa 85, tờ bản đồ số 63 |
đến thửa 276, tờ bản đồ số 63 |
400.000 |
1.200.000 |
1.16 |
Từ Anh Thành đi Anh Chung xóm 12 |
Từ thửa 56, tờ bản đồ số 55 |
đến thửa 70, tờ bản đồ số 55 |
400.000 |
1.200.000 |
1.17 |
Từ Ông Vân đi ông Đông xóm 12 |
Từ thửa 69, tờ bản đồ số 55 |
đến thửa 137, tờ bản đồ số 55 |
400.000 |
1.200.000 |
1.18 |
Từ Ông Hòa đi ông Đông xóm 12 |
Từ thửa 70, tờ bản đồ số 16 |
đến thửa 248, tờ bản đồ số 16 |
400.000 |
1.200.000 |
1.19 |
Đường liên xã xóm 12 đi xóm 13 |
Từ thửa 69, tờ bản đồ số 16 |
đến thửa 137, tờ bản đồ số 16 |
400.000 |
1.200.000 |
1.20 |
Từ ông Hòa đi ông Hà xóm 12 |
Từ thửa 66, tờ bản đồ số 15 |
đến thửa 69, tờ bản đồ số 15 |
400.000 |
1.200.000 |
1.21 |
Từ ông Bính đi ông Tương xóm 12 |
Từ thửa 57, tờ bản đồ số 15 |
đến thửa 62, tờ bản đồ số 15 |
400.000 |
1.200.000 |
1.22 |
Từ anh Toàn đi đại Sơn đô lương xóm 13 |
Từ thửa 2, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 4, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.23 |
Từ anh Toàn đi đại Sơn đô lương xóm 13 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 48, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.24 |
Từ anh Quảng đi ông Cán , Từ anh tâm đi anh thể xóm 13 |
Từ thửa 30, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 49, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.25 |
Từ anh Quảng đi ông Cán , Từ anh tâm đi anh thể xóm 13 |
Từ thửa 68, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 80, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.26 |
Từ anh Dương đi ông Chân xóm 13 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 33, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.27 |
Từ anh Dương đi ông Chân xóm 13 |
Từ thửa 16, tờ bản đồ số 47 |
đến thửa 33, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
1.28 |
Từ Đại sơn Từ anh Dương đi ông Thân đi ông Bình xóm 13 |
Từ thửa 5, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 7, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.29 |
Từ Đại sơn Từ anh Dương đi ông Thân đi ông Bình xóm 13 |
Từ thửa 7, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 69, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.30 |
Từ anh Viễn đi anh Thái ; từ anh Phúc đến anh Hậu xóm 13 |
Từ thửa 30, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 78, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.31 |
Từ anh Viễn đi anh Thái ; từ anh Phúc đến anh Hậu xóm 13 |
Từ thửa 13, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 27, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.32 |
Từ Chị khoa đi chị Phụng ; từ anh Chungc đến anh Dinh xóm 13 |
Từ thửa 49, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 67, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.33 |
Từ Chị khoa đi chị Phụng ; từ anh Chungc đến anh Dinh xóm 13 |
Từ thửa 48, tờ bản đồ số 48 |
đến thửa 78, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
1.34 |
Từ Ông Chức đi A Hiển xóm 13 |
Từ thửa 272 tờ bản đồ số 51 |
Đến thửa 380 tờ bản đồ số 51 |
400.000 |
1.200.000 |
1.35 |
Từ ông Hạnh đi anh Thăng xóm 13 |
Từ thửa 1 tờ bản đồ số 51 |
Đến thửa 225 tờ bản đồ số 51 |
400.000 |
1.200.000 |
2 |
Các tuyến đường nội xóm |
|
|
||
2.1 |
Xóm 1 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm , thuộc tờ bản đồ số 13,9,50,46,41,44,45; thửa 150, tờ số 83 và các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.2 |
xóm 2 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 44,40,41,8,7,45,13, các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.3 |
xóm 3 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 33,34,35,2,3,6,7,36,34,3,4,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.4 |
xóm 4 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 33,34,2,35,36,6, 3,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.5 |
xóm 5 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 11,12,42,37,6,39,43,7,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.6 |
xóm 6 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 24,75,29,19,69,76,59,60 |
150.000 |
600.000 |
|
2.7 |
xóm 7 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 23,24,67,68,69,74,73,74,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.8 |
xóm 8 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 58,59,65,57,66,72,73,17 |
150.000 |
600.000 |
|
2.9 |
xóm 9 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 64,67,65,71,72,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.10 |
xóm 10 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 56,57,5,64,65,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.11 |
xóm 11 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 27,71,72,77,78,79,80,81,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.12 |
xóm 12 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 63,71,62,70,21,51,61,57,15,54,54,52,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
2.13 |
xóm 13 |
Các thửa bám đường bê tông, đường nội xóm thuộc tờ bản đồ số 51,52,47,48,54,các thửa còn lại |
150.000 |
600.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
600.000 |
||
XXII |
XÃ NGHI VĂN |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 48 E đoạn qua xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 48E Xóm 01 |
Giáp Nghi Lâm (thửa 455 tờ bản đồ 42 |
Nhà Bà Huệ thửa 1212 tờ bản đồ số 36 |
500.000 |
8.400.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48E Xóm 01 |
Từ Nhà ông Cường ( Thửa 303 tờ bản đồ số 36) |
Nhà ông Hải (thửa 672 tờ bản đồ số 36) |
500.000 |
15.000.000 |
1.3 |
Quốc lộ 48E Xóm 02 |
Nhà bà Duẩn (thửa 137 tờ bản đồ 36) |
Nhà ông Dũng thửa 1196 tờ bản đồ số 26 |
600.000 |
9.500.000 |
1.4 |
Quốc lộ 48E Xóm 03 |
Nhà ông Mười X3 (thửa 1788 tờ bản đồ 26) |
Nhà ông Hiếu thửa 868 tờ bản đồ số 26 |
650.000 |
10.500.000 |
1.5 |
Quốc lộ 48E Xóm 6 |
Nhà ông Lập X6 ( Thửa 631 tờ bản đồ 26) |
Nhà ông Đồng thửa 256 tờ bản đồ số 25 |
700.000 |
11.500.000 |
1.6 |
Quốc lộ 48E Xóm 7 |
Nhà ông Đức X7 ( Thửa 254 tờ bản đồ 25) |
Nhà ông Phúc X7 ( Thửa 138 tờ bản đồ 25) |
900.000 |
12.000.000 |
1.7 |
Quốc lộ 48E Xóm 7 |
Nhà ông Trường X7 ( Thửa 117 tờ bản đồ 25) |
Ông Hán thửa 1665 tờ bản đồ số 18 |
900.000 |
13.000.000 |
1.8 |
Quốc lộ 48E Xóm 18, xóm 19 |
Nhà ông Yên ( Thửa 823 tờ bản đồ 10) |
Giáp xã Sơn Thành thửa 30 tờ bản đồ số 9 |
650.000 |
12.000.000 |
1.9 |
Đường gom QL 48E Xóm 1 |
Các thửa số 654,655,656,657,658,659 tờ bàn đồ số 36 |
500.000 |
14.000.000 |
|
1.10 |
Đường gom QL 48E Xóm 3 |
Đất Bà Hương ( thửa số 1587 tờ bản đồ số 26) |
Đất ông Bình ( thửa số 1580 tờ bản đồ số 26) |
600.000 |
9.500.000 |
2 |
Đường huyện |
|
|
|
|
2.1 |
Đường liên xã Nghi Văn- Nghi Kiều ( 2 bên) |
Ngã bà QL 48E Nhà ông Dũng x2 ( thửa số 1502 tờ bản đồ số 26) |
Giáp Nghi Kiều, ông Thắng x3 thửa 880 tờ bản đồ 34 |
350.000 |
3.600.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
3.1 |
Đường từ QL 48E đi xóm 23 ( 2 bên) |
Từ nhà Cống chào nhà ông Hải x6 ( thửa 346 tờ bản đồ số 26) |
Nhà Bà Hạnh x5( Thửa 1021 tờ bản đồ số 18) |
200.000 |
3.600.000 |
Từ Nhà ông Hùng ( Thửa số 1993tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Du x5( Thửa 433 tờ bản đồ số 18) |
200.000 |
3.000.000 |
||
Từ Nhà ông Ngọc ( Thửa số 415 tờ bản đồ số 18) |
Nhà ông Thịnh x25( Thửa 488 tờ bản đồ số 12) |
200.000 |
2.400.000 |
||
3.2 |
Đường từ QL 48E đi Đô Lương |
Từ nhà Ông Quỳ ( thửa số 14 tờ bản đồ số 25) |
Nhà ông Lam X 10 ( Thửa 133 tờ bản đồ số 25) |
300.000 |
4.500.000 |
Từ nhà Bát xóm 10 ( thửa số 158 tờ bản đồ số 25) |
Nhà ông Giáo ( Thửa 659 tờ bản đồ số 24) |
300.000 |
3.600.000 |
||
Nhà ông Giáo ( Thửa 659 tờ bản đồ số 24) |
Nhà Thờ Hội Yên |
300.000 |
3.300.000 |
||
Nhà Thờ Hội Yên |
Nhà ông Dương x13 ( Thửa 73 tờ bản đồ số 23) |
300.000 |
2.700.000 |
||
3.3 |
Đường Trước cửa trường THCS |
Nhà ông Hợi thửa số 1827 tờ bản đồ số 17 |
Nhà ông Quang thửa số 989 tờ bản đồ số 18 |
350.000 |
4.200.000 |
3.4 |
Đường từ Nhà thờ Hội Yên đi Nghi Kiều |
Từ nhà Ông Sáu ( thửa số 602 tờ bản đồ số 24) |
Nhà ông Bình ( Thửa 413 tờ bản đồ số 23) |
300.000 |
2.700.000 |
Từ nhà Ông Quân ( thửa số 421 tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Danh ( Thửa 793 tờ bản đồ số 32) |
300.000 |
2.100.000 |
||
3.5 |
Đường Từ QL 48 E đi xóm 11+12 |
nhà Ông Năm x7 ( thửa đất số 334, tờ bản đồ 25) |
Từ nhà Ông Phước ( thửa số 685 tờ bản đồ số 24) |
200.000 |
3.000.000 |
3.6 |
Đường QL 48E đi Cồn Mộc |
nhà Ông Hoàng x3 ( thửa đất số 937, tờ bản đồ 26) |
Từ nhà Ông Triêm ( thửa số 2453 tờ bản đồ số 26) |
200.000 |
3.600.000 |
3.7 |
Đường từ QL 48E đi Đập Xuân Dương |
Đầu cổng chào (từ thửa số 219, tờ bản đồ số 10) |
đến đất Ông Sơn (đến thửa số 494, tờ bản đồ số 4) |
200.000 |
3.000.000 |
Từ ông Lương (từ thửa số 549, tờ bản đồ số 4) |
đến đất Ông Hoat (đến thửa số 163, tờ bản đồ số 12) |
200.000 |
2.700.000 |
||
đến đất Ông Hoat (thửa số 163, tờ bản đồ số 12) |
Đến Anh Phúc ( thửa số 20 tờ bản đồ 14) |
200.000 |
2.400.000 |
||
3.8 |
Đường Xóm 11+12 đi xóm 24 |
Từ ông Phương (Thửa 564 tờ bản đồ 25 ) |
Giáp xã Nghi Kiều ( thửa số 1267 tờ bản đồ số 33) |
200.000 |
2.400.000 |
3.9 |
Đường QL 48 E đi đập Gà |
Từ QL 48E ông Lâm (Thửa 1329 tờ bản đồ 29 ) |
Đập gà |
200.000 |
1.800.000 |
3.10 |
Đường liên xóm ( xóm 5 đi Xóm 4+ 25) |
Từ ông Thắng (Thửa 1617 tờ bản đồ 18 ) |
đến nhà Ông Hợi ( thửa số 384 tờ bản đồ số 19) |
200.000 |
2.400.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Xóm 1 |
||||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 26,36,37,42 |
150.000 |
1.000.000 |
|
2 |
Xóm 2 -22 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 26,36,35 |
150.000 |
1.000.000 |
|
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 27,28 |
150.000 |
1.000.000 |
|
3 |
Xóm 3 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 26,35,34 |
150.000 |
1.000.000 |
|
4 |
Xóm 4-25 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 20,18,19,12, |
150.000 |
1.000.000 |
|
5 |
Xóm 5 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 18,26,19,12 |
150.000 |
1.000.000 |
|
6 |
Xóm 6 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 18,26,25 |
150.000 |
1.000.000 |
|
7 |
Xóm 7 |
|
|
||
7.1 |
Đường Liên xóm đi x5 |
Giáp QL 48E (Từ thửa 1933 tờ bản đồ số 17) |
Đến Thửa số 1452 tờ bản đồ số 18 |
350.000 |
3.600.000 |
7.2 |
Các tuyến đường nội xóm và liên gia xóm 7 |
Gồm các thửa thuộc tờ bản đồ số 17,25,18 |
150.000 |
1.800.000 |
|
7.3 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu A) |
Từ Lô A 2 ( Thửa 2028 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô A19 ( Thửa 2047 tờ bản đồ 17) |
|
6.000.000 |
7.4 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu A) 2 mặt đường |
Các Lô A1, A20 ( Thửa 2029, 2048 tờ bản đồ 17) |
|
6.600.000 |
|
7.5 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu A) |
Từ Lô A22 ( Thửa 2048 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô A39 ( Thửa 2067 tờ bản đồ 17) |
|
5.000.000 |
7.6 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu A) 2 mặt đường |
Các Lô A21, A40 ( Thửa 2047, 2069 tờ bản đồ 17) |
|
5.500.000 |
|
7.7 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu B) |
Từ Lô B 02 ( Thửa 2068 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô B18 ( Thửa 2086tờ bản đồ 17) |
|
6.000.000 |
7.8 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu B) 2 mặt đường |
Các Lô B1, B 19 ( Thửa 2047, 2069 tờ bản đồ 17) |
|
6.600.000 |
|
7.9 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu B) |
Từ Lô B22 ( Thửa 2087 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô B37 (Thửa 2105 tờ bản đồ 17) |
|
5.800.000 |
7.10 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 ( khu B) 2 mặt đường |
Các Lô B21, B 38 ( Thửa 2088, 2106 tờ bản đồ 17) |
|
6.200.000 |
|
7.11 |
Khu quy hoạch vị trí 1 xóm 7 |
Từ Lô B2 ( Thửa 2026 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô B12 (Thửa 2016 tờ bản đồ 17) |
|
6.100.000 |
7.12 |
Khu quy hoạch vị trí 1 xóm 7 |
Từ Lô B15 ( Thửa2013 tờ bản đồ 17) |
Từ Lô B23 (Thửa 2005 tờ bản đồ 17) |
|
6.100.000 |
7.13 |
Khu quy hoạch vị trí 1 xóm 7 (2 mặt đường) |
Các Lô B1,B7,B8,B13,B14,B21,B22 ( Các thửa 22027,2021,2020,2015,2014,2007,2006 tờ bản đồ 17) |
|
6.700.000 |
|
7.14 |
Khu quy hoạch vị trí 2 xóm 7 |
Từ Lô A12 ( Thửa 1652 tờ bản đồ 18) |
Từ Lô A28 (Thửa 1626 tờ bản đồ 18) |
|
6.100.000 |
7.15 |
Khu quy hoạch vị trí 2 xóm 7 (2 mặt đường) |
Các lô A1,A9,A10,A19,A20,A29 ( Các thửa 1653,1645,1644,1635,1634,1625 tờ bản bản đồ số 18) |
|
6.700.000 |
|
7.16 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Tây đường QL 48E) |
Từ Thửa 1842 tờ bản đồ 17 |
Đến Thửa 1831 tờ bản đồ 17 |
|
6.600.000 |
7.17 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Tây đường QL 48E) 2 mặt đường |
Các thửa 1843, 1930 tờ bản đồ số 17 |
|
7.200.000 |
|
7.18 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Nam đường QL 48E) |
Từ Thửa 1995 tờ bản đồ 17 |
Đến Thửa 1981 tờ bản đồ 17 |
|
6.600.000 |
7.19 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Tây đường QL 48E) 2 mặt đường |
Các thửa 1996, 1980 tờ bản đồ số 17 |
|
7.200.000 |
|
7.20 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Đông đường QL 48E) |
Từ Thửa 1962 tờ bản đồ 17 |
Đến Thửa 1978 tờ bản đồ 17 |
|
6.100.000 |
7.21 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Đông đường QL 48E) 2 mặt đường |
Các thửa 1961, 1979 tờ bản đồ số 17 |
|
6.700.000 |
|
7.22 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Đông đường QL 48E) |
Từ Thửa 1936 tờ bản đồ 17 |
Đến Thửa 1950 tờ bản đồ 17 |
|
6.100.000 |
7.23 |
Khu quy hoạch xóm 7 ( Phía Đông đường QL 48E) 2 mặt đường |
Các thửa 1935, 1951 tờ bản đồ số 17 |
|
6.700.000 |
|
8 |
Xóm 8+9 |
|
|
||
8.1 |
Đường Nội xóm |
Gốm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 25 |
150.000 |
1.000.000 |
|
8.2 |
Khu quy hoạch xóm 8+9 |
Từ lô C13 ( từ thửa 1626 tờ bản đồ số 25) |
Từ lô C1 ( từ thửa 1638 tờ bản đồ số 25) |
200.000 |
4.700.000 |
9 |
Xóm 10 |
|
- |
||
|
Đường Nội xóm |
Gốm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 24,25,17 |
150.000 |
1.000.000 |
|
10 |
Xóm 11+12 |
|
|
- |
|
|
Đường Nội xóm |
Gốm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 24,25,33 |
150.000 |
1.000.000 |
|
11 |
Xóm 13 |
|
|
- |
|
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 15,23,24,33 |
150.000 |
1.000.000 |
|
12 |
Xóm 14 |
|
- |
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 15,16,23,24 |
150.000 |
1.000.000 |
|
13 |
Xóm 15 |
|
- |
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 9,15,16,23,24,32 |
150.000 |
1.000.000 |
|
14 |
Xóm 16 |
|
- |
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 15,16,23,24 |
150.000 |
1.000.000 |
|
15 |
Xóm 17 +18 |
|
- |
||
15.1 |
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 9,10 |
150.000 |
1.000.000 |
|
15.2 |
Khu quy hoạch chi lô đất ở xóm 17+18 |
Lô B01 ( Thửa số 1573 tờ bản đồ số 10) |
Lô B15 ( Thửa số 1587 tờ bản đồ số 10) |
|
5.000.000 |
15.3 |
Khu quy hoạch chi lô đất ở xóm 17+1 8 ( 2 mặt đường) |
B 16 ( Thửa 1588 tờ bản đồ số 10) |
|
5.500.000 |
|
15.4 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở xóm 17+18 |
Lô A02 ( Thửa số 1553 tờ bản đồ số 10) |
Lô A18 ( Thửa số 1568 tờ bản đồ số 10) |
|
5.000.000 |
15.5 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở xóm 17+1 8 ( 2 mặt đường) |
A2, A18 ( Thửa 1552, 1569 tờ bản đồ số 10) |
|
5.500.000 |
|
16 |
Xóm 19+20 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 3,4,10,11, |
150.000 |
1.000.000 |
|
17 |
Xóm 21 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 4,5,11,12 |
150.000 |
1.000.000 |
|
18 |
Xóm 23 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 5,6,12,13,14 |
150.000 |
1.000.000 |
|
19 |
Xóm 24 |
|
|
||
|
Đường Nội xóm |
Gồm các thửa số thuộc tờ bản đồ số 32,33,34 |
150.000 |
1.000.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.000.000 |
||
XXIII |
XÃ NGHI CÔNG BẮC |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường xã |
|
|
||
1.1 |
Từ trường cấp 2 đi Cầu chợ mới |
ông Võ Văn Cương ( Thửa đất số 197, tờ bản đồ 29). |
Ông Võ Văn Hà ( thửa đất số 01, tờ bản đồ 29). |
1.000.000 |
5.000.000 |
1.2 |
Ngã tư xóm 5 đi xã Nghi Lâm |
Ông Nguyễn Văn Hải ( Từ Thửa đất số 77, tờ bản đồ số 29 ) . |
Ông Nguyễn Viết Sung ( Đến Thửa đất số 102, tờ bản đồ số 28). |
800.000 |
4.500.000 |
ông Nguyễn Văn Trường( Từ thửa 28, tờ bản đồ số 29) |
Ông Nguyễn Duy Quyền( Đến Thửa đất số 01, tờ bản đồ số 23). |
500.000 |
4.000.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Đường Liên xóm |
|
|
|
|
1.1 |
Xóm 5 ( Từ ngã tư xóm 5 đến giáp ranh xóm 6 ) |
Nhà bà Đinh Thị Vân ( Thửa đất số 79, tờ bản đồ số 29) |
Nhà ông Nguyễn Bá Đại (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 31) |
400.000 |
1.200.000 |
1.2 |
Xóm 5 ( đoạn trục liên xóm từ Xóm 5đi xóm 6) |
Nhà ông Nguyễn Hữu Sỹ xóm 5 ( thửa đất số 44, tờ bản đồ 30) |
Nhà ông Cần xóm 5 ( Thửa đất số 113, tờ bản đồ số 30) |
200.000 |
600.000 |
1.3 |
Xóm 5 ( trục liên xóm Từ xóm 5 đến xóm 6) |
Nhà ông Tình xóm 5 ( thửa đất số 91, tờ bản đồ 31) |
Nhà ông Hồng xóm 6 ( thửa đất số 218, tờ bản đồ 31) |
200.000 |
600.000 |
1.4 |
Xóm 6 (Trục liên xóm 5 đi xóm 6) |
Nhà ông Dần xóm 6 ( Thửa đất số 140, tờ bản đồ 31) |
nhà bà Sinh xóm 6( Thửa 31, tờ Bản đồ số 31). |
200.000 |
600.000 |
1.5 |
Xóm 4 (từ trục chính xóm 4 đi xóm 1 |
Nhà ông Thiên xóm 4 ( Thửa đất số 17, tờ bản đồ 28) |
Ông Nhiệm xóm 4 ( thửa đất số 104, tờ bản đồ 34) |
200.000 |
600.000 |
1.6 |
Đoạn đường từ xóm 3 đi xóm 2 |
Từ ông Khương xóm 3(thửa đất số 25, tờ bản đồ 24) |
Đất ông Long xóm 2 ( thửa 3, tờ bản đồ 25) |
200.000 |
600.000 |
1.7 |
Đoạn đường từ xóm 3 đi xóm 2 |
Từ ông Hiền (thửa đất số 42, tờ bản đồ 26) |
Đất ông Hùng ( thửa 26, tờ bản đồ 22) |
200.000 |
600.000 |
1.8 |
Đoạn đường từ xóm 2 đi xóm 3 |
Từ ông Hùng (thửa đất số 28, tờ bản đồ 22) |
Đất ông Ty ( thửa 46, tờ bản đồ 26) |
200.000 |
600.000 |
1.9 |
Đoạn xóm 4 đi xóm 3 |
Nhà ông Minh xóm 4( Thửa 76, tờ bản đồ số 27) |
Đất bà Thanh xóm 3 ( thửa 101, tờ bản đồ 26). |
200.000 |
600.000 |
1.10 |
Đoạn xóm 3 đi xóm 2 |
Nhà chị Thanh( Thửa 101, tờ bản đồ số 26) |
Đất ông Hiền ( thửa 42, tờ bản đồ 26). |
200.000 |
600.000 |
2 |
Đường nội xóm |
|
|
||
2.1 |
Xóm 1 |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lâm (Thửa 9, tờ bản đồ 37) |
Nhà ông Ánh ( thửa đất số 508, tờ bản đồ 19) |
150.000 |
600.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Lực ( thửa số 20, tờ bản đồ 37) |
Nhà ông Lộc ( thửa số 84, tờ bản đồ 37) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Uông Minh Tiến ( Thửa đất số 104, tờ bản đồ 36) |
Nhà ông Cường ( Thửa đất số 117, tờ bản đồ 36) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hiền ( Thửa đất số 34, tờ bản đồ 36) |
Nhà bà Nguyễn Thị Châu ( Thửa đất số 8, tờ bản đồ 33) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hoa ( Thửa đất số 61, tờ bản đồ 36) |
Nhà ông Lâm ( Thửa đất số 90, tờ bản đồ 36) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thuỷ( Thửa đất số 22, tờ bản đồ 36) |
Nhà ông Châug ( Thửa đất số 6 tờ bản đồ 36) |
150.000 |
500.000 |
2.2 |
Xóm 2 |
|
|
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Cảnh ( thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) |
Nhà bà Trình ( thửa đất số 10, tờ bản đồ 25) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nnhà ông Tính ( thửa đất số 2, tờ bản đồ 26) |
Nhà bà Quyên ( Thửa đất số 46, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Thảo ( thửa đất số 23, tờ bản đồ 26) |
Nhà bà Huê ( Thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Huệ ( thửa số 39, tờ bản đồ 22) |
Nhà ông Đức ( Thửa đất số 53, tờ bản đồ 22) |
150.000 |
500.000 |
2.3 |
Xóm 3 |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thái ( thửa đất số 205, tờ bản đồ 27) |
Nhà ông Tùng ( thửa đất số 3, tờ bản đồ 24) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tùng ( thửa đất số 3, tờ bản đồ 24) |
Nhà bà Vân ( thửa đất số 48, tờ bản đồ 24) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Vân ( thửa đất số 48, tờ bản đồ 24) |
Đất ông Lâm ( thửa số 44, tờ bản đồ 23) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Phúc ( thửa đất số 7, tờ bản đồ 23) |
Đất ông Thiều ( thửa đất số 28, tờ bản đồ 23) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Liên ( thửa đất số 42, tờ bản đồ 27) |
Đất bà Thanh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Thành ( thửa đất số 89, tờ bản đồ 26) |
Đất ông Đa ( thửa đất số 99, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Lương ( thửa đất số 95, tờ bản đồ 26) |
Đất ông Đức ( thửa đất số 129, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Thái ( thửa đất số 205, tờ bản đồ 27) |
Đất ông Thiều ( thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Đất ông Phú ( thửa đất số 37, tờ bản đồ 24) |
Đất ông Thảo ( thửa đất số 16, tờ bản đồ 27) |
150.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm 3 ( thuộc tờ bản đồ số 23, 24, 26, 27) |
150.000 |
500.000 |
|
2.4 |
Xóm 4 |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Thuận ( thửa đất số 99, tờ bản đồ 34 |
nhà ông Đài ( thửa số 70, tờ bản đồ 34) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hoà ( thửa đất số 23, tờ bản đồ 34) |
nhà ông Hoan ( thửa số 47, tờ bản đồ 34) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thuỷ( thửa đất số 54, tờ bản đồ 34) |
nhà ông Hưng ( thửa số 58, tờ bản đồ 34) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Khuê ( thửa đất số 60, tờ bản đồ 34) |
nhà ông Anh ( thửa số 61, tờ bản đồ 34) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hồng ( thửa đất số 123, tờ bản đồ 28) |
nhà bà Chú ( thửa số 132, tờ bản đồ 34) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Ký ( thửa đất số 135, tờ bản đồ 28) |
nhà ông Thực ( thửa số 98, tờ bản đồ 28) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Ký ( thửa đất số 135, tờ bản đồ 28) |
nhà ông Thực ( thửa số 98, tờ bản đồ 28) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tuấn ( thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) |
nhà bà Niêm ( thửa số 61, tờ bản đồ 28) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Long ( thửa đất số 101, tờ bản đồ 28) |
nhà ôngKý ( thửa số 113, tờ bản đồ 28) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm 4 ( thuộc tờ bản đồ số 34,28) |
180.000 |
500.000 |
|
2.5 |
Xóm 5 |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Bình ( thửa đất số 110, tờ bản đồ 29) |
Nhà ông Chương ( Thửa đất số 145, tờ bản đồ 29) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tịnh ( thửa đất số 91, tờ bản đồ 29 |
Nhà bà Chung( Thửa đất số 141, tờ bản đồ 21) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Nhung ( thửa đất số 26, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Sơn ( Thửa đất số 96, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tam ( thửa đất số 60, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Sơn ( Thửa đất số 96, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Nhiệm ( thửa đất số 31, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Hoà ( Thửa đất số 160, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
600.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hoà ( thửa đất số 33, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Nam ( Thửa đất số 141, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hùng ( thửa đất số 55, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Hùng ( Thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
700.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thăng ( thửa đất số 116, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông An ( Thửa đất số 153, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hạnh ( thửa đất số 81, tờ bản đồ 30 |
Nhà ông Nguyệt ( Thửa đất số 132, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Chương ( thửa đất số 154, tờ bản đồ 37 |
Nhà ông An ( Thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thiều ( thửa đất số 206, tờ bản đồ 31 |
Nhà ông Lục ( Thửa đất số 228, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm 5 ( thuộc tờ bản đồ số 30,31) |
180.000 |
500.000 |
|
2.6 |
Xóm 6 |
|
- |
||
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Diệu (Thửa đất số 36, tờ bản đồ số 35) |
Đất ông Diện (Thửa đất số 249, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
1.000.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Vinh (Thửa đất số 192, tờ bản đồ số 31) |
Đất bà Nguận (Thửa đất số 191, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
1.000.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hảo (Thửa đất số 55, tờ bản đồ số 31) |
Đất bà Sinh (Thửa đất số 31, tờ bản đồ 31) |
300.000 |
800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Sơn(Thửa đất số 38, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Ngoãn (Thửa đất số 18, tờ bản đồ 31) |
300.000 |
800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Hạnh (Thửa đất số 12, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Long (Thửa đất số 3, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thương(Thửa đất số 24, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Huy (Thửa đất số 5, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tâm (Thửa đất số 36, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Thắng (Thửa đất số 17, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Bình (Thửa đất số 42, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Đương (Thửa đất số 248, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Nha (Thửa đất số 48, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Duyên (Thửa đất số 73, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Tiến (Thửa đất số 50, tờ bản đồ số 31) |
Đất ông Tân (Thửa đất số 71, tờ bản đồ 31) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà bà Thìn (Thửa đất số 1, tờ bản đồ số 32) |
Đất bà Đào (Thửa đất số 52, tờ bản đồ 32) |
300.000 |
800.000 |
|
Đường nội xóm |
Nhà ông Thịnh(Thửa đất số 7, tờ bản đồ số 32) |
Đất ông Ngoạn (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 32) |
180.000 |
500.000 |
|
Đường nội xóm |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư xóm 6 ( thuộc tờ bản đồ số 31,32, 35) |
180.000 |
500.000 |
|
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
500.000 |
||
XXIV |
XÃ NGHI CÔNG NAM |
|
|
||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường huyện |
|
|
|
|
1.1 |
Đường Nghi Kiều đi Hưng Trung (DH 226) |
Từ nhà ông Nguyễn Thế Thiệu (thửa số 04, tờ bản đồ số 24 và ông Đậu Văn Nguyên (thửa 05, tờ bản đồ số 24) Xóm 8 |
Đến Trường THCS (thửa số 53, tờ bản đồ số 24 và ông Nguyễn Quang Trách thửa số 43, tờ bản đồ số 24) xóm 8. |
800.000 |
5.000.000 |
Từ Trường THCS (thửa số 53, tờ bản đồ số 24) à ông Nguyễn Quang Trách thửa số 43, tờ bản đồ số 24) Xóm 8 |
Điểm Bưu điện VH xã và nhà ông Nguyễn Đình Đệ Xóm 8 (thửa số 145, 104, tờ bản đồ số 28 xóm 8. |
800.000 |
5.000.000 |
||
1.2 |
|
Từ SVĐ xóm 8 và nhà ông Đinh Bạt Cường ( từ thửa số 127, 165, tờ bản đồ số 28 |
Hộ ông Phan Đình Từ (Mạnh) ngã 3 đi Hưng Trung ( thửa số 455, tờ bản đồ số 29. |
800.000 |
4.500.000 |
1.3 |
Từ Nhà thờ Họ Ngô Đức và hộ ông Ngô Đức Đàn xóm 9 ( từ thửa số 378, 88, tờ bản đồ số 13 |
Đến hộ ông Nguyễn Trọng Pháp xóm 9 thuộc thửa số 305, tờ bản đồ số 13 |
800.000 |
4.000.000 |
|
2 |
Đường xã |
|
|
||
2.1 |
Đường liên xã từ xóm 1 đi xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
Từ xóm 1 Hộ Phạm Hữu Vượng, Phạm Hữu Nam thuộc thửa số 17, 38, tờ bản đồ số 39 |
Đến hộ Đinh Bạt Dương, Ngô Đức Trường thuộc thửa số 37, 59. Tờ bản đồ số 39 |
170.000 |
1.400.000 |
2.2 |
Tuyến liên xã Từ xóm 6 đi Nghi Công Bắc |
Từ Hộ Nguyễn Thị Tuyết thửa số 317, tờ bản đồ số 28 |
Đến Hộ Đinh Bạt Lĩnh thửa số 60, tờ bản đồ số 27 |
350.000 |
2.000.000 |
2.3 |
Đường liên xã từ xóm 6 đi Tân Thái Nghi Công Bắc |
Từ hộ Hộ Nguyễn Văn Định thửa số 11, tờ 26 |
Đến hộ ông Võ Thành Trung thửa số 10, tờ số 26 |
150.000 |
1.200.000 |
2.4 |
Đường liên xã từ xóm 6 đi Nghi công Bắc |
Từ hộ Nguyễn Thị Kiu thửa số 137, tờ 28 |
Đến Hộ Nguyễn Trọng Bính thửa số 04, tờ 27 và Nguyễn Duy Hải thửa số 4, tờ 23 |
250.000 |
1.600.000 |
2.5 |
Đường liên xã từ Ao Bàu từ xóm 7 đi Nghi Công Bắc |
Từ hộ ông Đinh Bạt Nhật thửa số 197, tờ 28 |
Đến hộ ông Ngô Trí Kiên xóm 6 thửa số 167, tờ 28 |
350.000 |
1.600.000 |
2.6 |
Đường liên xã từ xóm 9 đi Nghi Công Bắc |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Minh thửa số 164, tờ 30 |
Đến hộ Phạm Hữu Tiến thửa số 01, tờ 30 |
190.000 |
3.600.000 |
2.7 |
Đường liên xã từ xóm 9 đi xã Nghi Công Bắc |
Từ nhà bà Nguyễn Trọng Pháp (mộ hoa sen) thửa số 305, tờ 13 |
Đến hộ bà Nghĩa thửa số 383, tờ 13 |
190.000 |
4.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC XÓM |
|
|
||
1 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
|
|
||
1.1 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
Từ nhà Phan Trọng Thu thửa số 68, tờ 28 và hộ Vũ Hữu Tín thửa số 64, tờ 28 |
Đến SVĐ xóm 7 và nhà Ngô Thị Hương thửa số 204, tờ bản đồ số 28 |
800.000 |
4.000.000 |
1.2 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
Từ nhà Nguyễn Duy Dinh thửa số 211, tờ 28 và hộ Đinh Bạt Thục thửa số 220, tờ 28 |
Đến hộ Nguyễn Duy Khương thửa số 143, tờ bản đồ số 32 |
800.000 |
3.600.000 |
1.3 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
Từ hộ Đậu Văn Lam thửa số 148, tờ bản đồ số 32 và thửa 05, tờ 36 |
Đến hộ Nguyễn Duy Em thửa số 27, tờ 36 |
350.000 |
3.000.000 |
1.4 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
Từ hộ Nguyễn Duy Trường thửa số 48, tờ 35 |
Đến hộ Nguyễn Văn Châu thửa số 83, tờ 35 |
350.000 |
2.400.000 |
1.5 |
Đường liên xóm ngã ba chợ đi xóm 3 (thuộc các xóm 3,5,6,7) |
Từ hộ Nguyễn Duy Thuận thửa số 79, tờ 34 |
Đến hộ Ngô Trí Công thửa số 56, tờ 34 |
350.000 |
2.000.000 |
2 |
Xóm 1 |
|
|
||
2.1 |
Tuyến đường trục chính liên xóm 1 đi xóm 2 |
Từ hộ Phạm Đình Nhung thuộc thửa số 19 và các thửa 39, 56, 40. Tờ bản đồ số 38 |
Ngã 3 hộ ông Nguyễn Đình Tuất thuộc thửa số 67. Tờ bản đồ số 38 |
170.000 |
1.400.000 |
2.2 |
Tuyến đường trục chính liên xóm 1 đi xóm 2 |
Từ hộ Nguyễn Duy Thọ thửa số 66 (tờ 38) và Bùi Văn Ngọc thửa số 119 (tờ 38) |
Hộ Phạm Hồng Biên thửa số 49 (tờ 38 và Nguyễn Thị Liên thửa số 28 (tờ 38) |
170.000 |
1.400.000 |
2.3 |
Tuyến đường trục chính liên xóm 1 đi xóm 2 |
Từ Nguyễn Đình Hà thửa số 01. Tờ bản đồ số 39 |
Hộ ông Đinh Bạt Hữu thửa số 16. Tờ bản đồ số 39 |
170.000 |
1.400.000 |
2.4 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ ông Nguyễn Đình Nối thửa số 02, tờ bản đồ 39 |
Hộ Phạm Hữu Cách thửa số 26, tờ bản đồ số 39 |
150.000 |
1.000.000 |
2.5 |
Trục đường cụt |
Thửa 19, 11, 82,83,84,13,7,3 Tờ 39 |
|
150.000 |
1.000.000 |
2.6 |
Trục đường cụt |
Từ Hộ Trương Văn Tiến thửa số 60, tờ bản đồ số 39 |
Hộ Nguyễn Thị Khoa thửa số 64, tờ bản đồ 39 |
150.000 |
1.000.000 |
2.7 |
Trục đường cụt |
Từ hộ Đinh bạt Hữu thửa số 71, tờ bản đồ số 39 |
Hộ Nguyễn Thị Oanh thửa số 53, tờ bản đồ 39 |
150.000 |
1.000.000 |
2.8 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ Ngô Thị Hương thửa số 71 và Phạm Thị Vân thửa số 75 (tờ bản đồ số 38) |
Hộ Ngô Đức Châu thửa số 43, tờ bản đồ số 41 |
150.000 |
1.000.000 |
2.9 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ Nguyễn Đình Tịnh thửa số 76, tờ bản đồ số 38 |
Hộ Phạm Hữu Minh thửa số 27, tờ bản đồ số 41 |
150.000 |
1.000.000 |
2.10 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ Phạm Hữu Thắng thửa số 68, tờ 38 |
Hộ Phạm Đinh Thắng thửa số 12, tờ bản đồ 41 |
150.000 |
1.000.000 |
2.11 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ Phan Đinh Định thửa số 13, tờ bản đồ số 41 |
Hộ Nguyễn Văn Việt thửa số 28, tờ bản đồ số 41 |
150.000 |
1.000.000 |
2.12 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ ông Đinh Công Dâu thửa số 36, tờ bản đồ số 38 |
Hộ Phạm Hữu Hội thửa số 26,38, tờ bản đồ 38 |
150.000 |
1.000.000 |
2.13 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ Ngô Đức Hòa thửa số 33, tờ 38 |
Hộ Nguyễn Thị Diên thửa số 35, tờ bản đồ số 38 |
150.000 |
1.000.000 |
2.14 |
Trục nhánh trong xóm |
Từ hộ Ngô Thị Hạnh thửa số 31, tờ 38 |
Hộ Nguyễn Duy Thanh thửa số 32, tờ bản đồ số 38 |
150.000 |
1.000.000 |
2.15 |
Trục liên xóm |
Từ hộ Đinh Công Điệp thửa số 18, tờ bản đồ số 38 |
Hộ Phan Đình Toàn thửa số 24, tờ bản dồ số 38 |
150.000 |
1.000.000 |
2.16 |
Trục đường cụt |
Hộ Phạm Hữu Tụy thửa số 48, tờ bản đồ số 38 |
|
150.000 |
1.000.000 |
3 |
Xóm 2 |
|
- |
||
3.1 |
Tuyến đường trục chính liên xóm 2 đi xóm 1 |
Từ hộ Nguyễn Văn Hạnh thửa số 42, tờ 38 và họ Nguyễn Duy Triệm thửa số 22, tờ bản đồ số 38 |
Hộ Nguyễn Duy Dần thửa số 25, tờ bản đồ số 37 |
170.000 |
1.300.000 |
3.2 |
Tuyến đường trục chính liên xóm 2 đi xóm 1 |
Từ hộ Nguyễn Giáo ký thửa số 1833, tờ bản đồ số 18 và Ngô Giáo Hòa thửa số 209 tờ bản đồ số 22 |
SVĐ, nhà VH xóm xóm 2 thửa số 66, tờ bản đồ số 40 |
170.000 |
1.300.000 |
3.3 |
Tuyến đường trục chính xóm 2 đi Mõ Đá Nam Giang |
Từ hộ ông Trương Văn Thương thửa số 73, tờ 40 và hộ Nguyễn Quang Bắc thửa số 59, tờ 40 |
Hộ Phạm Hữu Đạt thửa số 66, tờ bản đồ 40 |
170.000 |
1.300.000 |
3.4 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Thoảng thửa số 4, tờ 42 |
Hộ Nguyễn Văn Lộc Thửa 360, tờ 42 |
150.000 |
1.000.000 |
3.5 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Trương Văn Thức thửa số 2, tờ 42 |
Hộ Nguyễn Duy Thành thửa số 26, tờ 42 |
150.000 |
1.000.000 |
3.6 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Quang Xuân thửa số 3, tờ 42 |
Hộ Nguyễn Đức Khanh thửa số 33, tờ 42 |
150.000 |
1.000.000 |
3.7 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Thức thửa số 9, tờ 42 |
Hộ Phạm Hữu Tuân thửa số 11, tờ 42 |
150.000 |
1.000.000 |
3.8 |
Đường Cụt |
Nguyễn Xuân Bình thửa số 264, tờ 22 |
Trần Văn Vỹ thửa 285, tờ 22 |
150.000 |
1.000.000 |
3.9 |
Trục nội xóm |
Từ Hộ Nguyễn Văn Loan thửa số 111, tờ 22 |
Hộ Trương Thị Tâm thửa số 366 |
150.000 |
1.000.000 |
3.10 |
Đường Cụt |
Từ hộ Đinh Bạt Thắng thửa số 241, tờ 22 |
Hộ Đinh bạt Toàn thửa số 225, tờ 22 |
150.000 |
1.000.000 |
3.11 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Đức Phong thửa số 58, tờ bản đồ số 40 |
Hộ Nguyễn Duy Thành thửa số 26, tờ bản đồ số 42 |
150.000 |
1.000.000 |
3.12 |
Trục dọc nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Quế thửa số 44,tờ bản đồ số 40 |
Hộ Nguyễn Văn Hạnh thửa số 35, tờ bản đồ số 40 |
150.000 |
1.000.000 |
3.13 |
Trục dọc nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Xuân Bàng thửa số 25, tờ bản đồ số 40 |
Hộ Phan Đình Hùng thửa số 18, tờ bản đồ số 40 |
150.000 |
1.000.000 |
3.14 |
Đường cụt |
Từ thửa 891 |
Đến thửa 891 |
150.000 |
600.000 |
4 |
Xóm 3 |
|
- |
||
4.1 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Đinh Bạt Thành thửa số 6, tờ bản đồ số 21 |
Hộ Nguyễn Dình Cường thửa số 21, tờ 33 |
150.000 |
1.000.000 |
4.2 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Cương thửa số 54, tờ 33 |
Hộ Nguyễn Công Hồng thửa số 15, tờ 33 |
150.000 |
1.000.000 |
4.3 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Hùng thửa số 01, tờ 34 |
Hộ Phạm Hữu Hải thửa số 75, tờ 34 |
150.000 |
1.000.000 |
4.4 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Huệ thửa số 203, 48, tờ 34 |
SVĐ xóm 3, tờ 34 |
150.000 |
1.000.000 |
4.5 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Lam thửa số 210, tờ 34 |
Hộ Nguyễn Ngọc Tiến thửa số 840, tờ 34 |
150.000 |
1.000.000 |
4.6 |
Đường Cụt |
Từ hộ Nguyễn Xuân Cường thửa số 6 và thửa 4, tờ 34 |
|
150.000 |
1.000.000 |
4.7 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Lương thửa số 63, tờ 34 |
Hộ Nguyễn Văn Khánh thửa số 7, tờ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.8 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Thị Quế thửa số 01, tờ 35 |
SVD xóm 3 thửa số 71, tờ 34 |
150.000 |
1.000.000 |
4.9 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Thủy thửa số 63, tờ 35 |
Hộ Võ Thị Thủy thửa số 13, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.10 |
Trục dọc nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Diệu thửa số 114, tờ 35 |
Hộ Nguyễn Văn Dũng thửa số 16, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.11 |
Trục dọc nội xóm |
Từ hộ Đậu Văn Ước thửa số 90, tờ 35 |
Hộ Ngô Trí Sáu thửa số 111, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.12 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Hường thửa số 170, tờ 35 |
Hộ Nguyễn Duy Bính thửa số 26, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.13 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Đinh Bạt Hợp thửa số 59, tờ 35 |
Hộ Nguyễn Duy Bính thửa số 26, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.14 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Đinh Bạt Chiến thửa số 87, tờ 31 |
Hộ Nguyễn Văn Khánh thửa số 7, tờ bản đồ 35 |
150.000 |
1.000.000 |
4.15 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Hồng thửa số 94, tờ 31 |
Hộ Nguyễn Duy Trúc thửa số 52, tờ bản đồ 31 |
150.000 |
1.000.000 |
4.16 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Thị Thìn thửa số 136 tờ 32 |
Hộ Hồ Văn Khoa thửa số 118, tờ bản đồ 32 |
150.000 |
1.000.000 |
5 |
Xóm 5 |
|
|
||
5.1 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Đinh Bạt Vỹ thửa số 252, tờ bản đồ số 28 |
Đến hộ Hoàng Văn Hữu thửa số 460, tờ 28 |
170.000 |
1.400.000 |
5.2 |
Trục ngang nội xóm |
Đinh Bạt Dô thửa số 292, tờ 28 |
Hộ Phan Thanh Diện thửa số 270, tờ 28 |
170.000 |
1.400.000 |
5.3 |
Trục dọc |
Hồ Thị An xóm 3 thửa số 193, tờ32 |
Hộ Nguyễn Văn Ước thửa số 85, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.4 |
Trục dọc |
Hộ Nguyễn Duy Ngọc thửa số 92, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Duy Minh thửa số 67, tờ 31 |
150.000 |
1.200.000 |
5.5 |
Trục dọc |
Hộ Võ Thị Liên thửa số 23, tờ 31 |
Hộ Nguyễn Văn Phong thửa số 65, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.6 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Thị Khánh thửa số 1, tờ 32 |
Hộ Đậu Văn Hải thửa số 18, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.7 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Phúc thửa số 41, tờ 32 |
Hộ Đậu Văn Siêu thửa số 191, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.8 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Diên thửa số 57, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Trọng Tấn thửa số 76, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.9 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Ước thửa số 85, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Giáo Dụng thửa số 93, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.10 |
Trục ngang nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Năm thửa số 72, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Trọng Khuê thửa số 26, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.11 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Lê Văn Minh thửa số 32, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Thị Minh thửa số 38, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.12 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Đinh Bạt Hảo thửa số 59, tờ 32 |
hộ Đinh Bạt Hảo thửa số 59, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.13 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Đình Nguyên thửa số 75, tờ 32 |
hộ Nguyễn Đình Nguyên thửa số 75, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
5.14 |
Trục dọc |
Hộ Đậu Văn Siêu thửa số 191, tờ 32 |
Hộ Nguyễn Duy Phúc thửa số 41, tờ 32 |
150.000 |
1.200.000 |
6 |
Xóm 6 |
|
|
||
6.1 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Giáo Niệm thửa số 149, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Xuân Vĩnh thửa số 77, tờ 28 |
200.000 |
1.200.000 |
6.2 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Đinh bạt Sữu thửa số 14, tờ 27 |
Hộ Lê Văn Hạnh thửa số 38, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.3 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Phạm Thị Khánh thửa số 396, tờ 27 |
Hộ Nguyễn Giáo Phúc thửa số 353, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.4 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Duy Phương thửa số 27, tờ 27 |
Hộ Trương Văn Phúc thửa số 368, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.5 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Giáo Thuận thửa số 112, tờ 27 |
Hộ Nguyễn Xuân Đại thửa số 364, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.6 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Đình Diện thửa số 153, tờ 27 |
Hộ Nguyễn Trọng Kỷ thửa số 114, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.7 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Giáo Trân thửa số 185, tờ 27 |
Hộ Nguyễn Ngọc Phiếu thửa số 186, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.8 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Nguyễn Giáo Nam thửa số 360, tờ 27 |
Hộ Trần bá Phúc thửa số 178, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.9 |
Ngõ cụt |
Từ hộ Trần Văn Ngân thửa số 115, tờ 27 |
Hộ Hoàng Văn Việt thửa số 204, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.10 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Ngọc Sỹ thửa số 197, tờ 27 |
Hộ Trần Văn Thân thửa số 188, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.11 |
Trục nội xóm |
Hộ Trần Văn Ngân thửa số 115, tờ 27 |
Hộ Đinh Bạt Lượng thửa số 220, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.12 |
Trục nội xóm |
Hộ Hồ Viết Ninh thửa số 77, tờ 27 |
Hộ Lê Văn Hợi thửa số 139, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.13 |
Trục nội xóm |
Hộ Ngô Đức Biên thửa số 233, tờ 27 |
Hộ Nguyễn Ngọc Xiến thửa số 351, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
6.14 |
Trục nội xóm |
Từ hộ Lê Văn Kỷ thửa số 2, tờ 26 |
Hộ Nguyễn Giáo Phàng thửa số 3, tờ 26 |
150.000 |
1.000.000 |
6.15 |
Trục nội xóm |
Hộ Nguyễn Duy Mạnh thửa số 236, tờ 27 |
Hộ Trương Thị Thanh thửa số 387, tờ 27 |
150.000 |
1.000.000 |
7 |
Xóm 7 |
|
- |
||
7.1 |
Trục đường Nội xóm |
Hộ Đinh Bạt Trình Thửa số 160, tờ 28 |
Hộ Lê Văn Dũng thửa số 27, tờ 28 |
300.000 |
1.400.000 |
7.2 |
Trục đường Nội xóm |
Hộ Phạm Hữu Xế Thửa số 241, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Thị Phương thửa số 9, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.3 |
Trục đường Nội xóm |
Lê Thị Chắt thửa số 171, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Ngọc Long thửa số 131, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.4 |
Trục ngang |
Từ Trần Văn Vỹ thửa số 01, tờ 28 |
Hộ Đinh Quang Việt thửa số 56, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.5 |
Trục dọc |
Từ Đinh Bạt Nhiệm thửa số 15, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Văn Tường thửa số 86, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.6 |
Trục dọc |
Từ Đinh Bạt Thắng thửa số 35, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Trọng Nhuận thửa số 91, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.7 |
Ngõ cụt |
Từ Đinh Bạt Phúc thửa số 89, tờ 28 |
Hộ Đinh Quang Thông thửa số 59, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.8 |
Trục dọc |
Từ Nguyễn Ngọc Viên thửa số 79, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Thị Huệ thửa số 130, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.9 |
Trục dọc |
Từ Nguyễn Giáo Liên thửa số 108, tờ 28 |
Hộ Lê Thị Chắt thửa số 171, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.10 |
Trục dọc |
Từ Nguyễn Duy Thành thửa số 133, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Ngọc Sữu thửa số 172, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.11 |
Trục dọc |
Từ Hoàng Thị Hồng thửa số 155, tờ 28 |
Hộ Đinh Bạt Bảy thửa số 185, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.12 |
Trục dọc |
Từ Đinh Bạt Bảy thửa số 175, tờ 28 |
Hộ Đinh Bạt Bình thửa số 176, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.13 |
Ngõ cụt |
Từ Nguyễn Văn Thành thửa số 452, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Văn Thành thửa số 452, tờ 28 |
150.000 |
1.300.000 |
7.14 |
Trục đường Nội xóm |
Hộ Nguyễn Giáo Niệm thửa số 149, tờ 28 |
Hộ Đinh Bạt Ngân thửa số 165, tờ 28 |
150.000 |
1.000.000 |
8 |
Xóm 8 |
|
- |
||
8.1 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Văn Khoái thửa số 4, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Duy Thứ thửa số 72, tờ 28 |
190.000 |
1.200.000 |
8.2 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Xuân Nhượng thửa số 7, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Thị Thu thửa số 1, tờ 29 |
190.000 |
1.200.000 |
8.3 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Sơn thửa số 22, tờ 29 |
Hộ Thái thị Lâm thửa số 27, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
8.4 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Võ Văn Tịnh thửa số 8, tờ 24 |
Hộ Tnguyễn Duy Hùng thửa số 38, tờ 24 |
150.000 |
1.200.000 |
8.5 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Đậu Thị Kiu thửa số 4, tờ 25 |
Hộ Ngô Trí Lương thửa số 20, tờ 25 |
150.000 |
1.200.000 |
8.6 |
Ngõ Cụt |
Từ Nguyễn Duy Liêm thửa số 18, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Sáu thửa số 459, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
8.7 |
Ngõ Cụt |
Từ Nguyễn Duy Sơn thửa số 22, tờ 29 |
Hộ Thái Thị Lâm thửa số 27, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
8.8 |
Ngõ Cụt |
Từ Đinh Bạt Quân (xóm 7) thửa số 143, tờ 28 |
Hộ Nguyễn Duy Việt thửa số 7, tờ 28 |
150.000 |
1.200.000 |
8.9 |
Trục ngang |
Từ Nguyễn Văn Bàng thửa số 1, tờ 24 |
Hộ Nguyễn Văn Lịch thửa số 7, tờ 24 |
150.000 |
1.200.000 |
8.10 |
Trục ngang |
Từ Võ Văn Tịnh thửa số 8, tờ 24 |
Hộ Nguyễn Duy Hùng thửa số 38, tờ 24 |
150.000 |
1.200.000 |
8.11 |
Ngõ Cụt |
Từ Nguyễn Duy Sự thửa số 10, tờ 24 |
Hộ Nguyễn Duy Sự thửa số 10, tờ 24 |
150.000 |
1.200.000 |
8.12 |
Ngõ Cụt |
Từ Lê Thị Hải thửa số 35, tờ 24 |
Hộ Lê Thị Hải thửa số 35, tờ 24 |
150.000 |
1.200.000 |
8.13 |
Trục ngang |
Từ Lê Thành Long thửa số 30, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Đình Minh thửa số 47, tờ 28 |
150.000 |
1.200.000 |
8.14 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy Vinh thửa số 23, tờ 25 |
Hộ Nguyễn Trọng Hùng thửa số 8, tờ 25 |
150.000 |
1.200.000 |
9 |
Xóm 9 |
|
- |
||
9.1 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Đình Anh thửa số 45, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Thanh thửa số 68, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.2 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Duy ĐÍnh thửa số 44, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Huệ thửa số 42, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.3 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Giáo Châu thửa số 47, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Thị Như thửa số 81, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.4 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Hoàn thửa số 49, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Giáo Trình thửa số 106, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.5 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Thị Diên thửa số 88 , tờ 29 |
Hộ Phạm Thị Nuôi thửa số 107, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.6 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Thị Nhỏ thửa số 98 , tờ 29 |
Hộ Đinh Bạt Thục thửa số 137, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.7 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Nguyễn Hữu Dần thửa số 126 , tờ 29 |
Hộ Nguyễn Văn An thửa số 173, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.8 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Phạm Hữu Thân thửa số 142 , tờ 29 |
Hộ Phạm Hữu Hạnh thửa số 188, tờ 29 |
150.000 |
1.200.000 |
9.9 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Ngô Đức Lương thửa số 13, tờ 30 |
Hộ Phạm Hữu Đông thửa số 8, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.10 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Trịnh Xuân Bình thửa số 03, tờ 30 |
Hộ Ngô Đức Minh thửa số 5, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.11 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Đình Tuấn thửa số 114, tờ 30 |
Hộ Phạm Hữu Quang thửa số 8, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.12 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Phạm Thị Năm thửa số 30, tờ 30 |
Hộ Phạm Đình Yêm thửa số 31, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.13 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Thị Tuyết thửa số 39, tờ 30 |
Hộ Nguyễn Đức Nhật thửa số 49, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.14 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Trọng Tiến thửa số 61, tờ 30 |
Hộ Đinh Bạt Quang thửa số 38, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.15 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Văn Tý thửa số 37, tờ 30 |
Hộ Trần Văn Thi thửa số 59, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.16 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Đức Bàng thửa số 58, tờ 30 |
Hộ Nguyễn Đức Bàng thửa số 58, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.17 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Đậu Thị Trù thửa số 54, tờ 30 |
Hộ Nguyễn Thị Thuận thửa số 28, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.18 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Võ Thị Hải thửa số 36, tờ 30 |
Hộ Đinh Bạt Mười thửa số 22, tờ 30 |
190.000 |
1.200.000 |
9.19 |
Tuyến trục ngang |
Từ Ngô Đức Phồn thửa số 65, tờ 30 |
Hộ Phạm Hữu Ngọc thửa số 105, tờ 30 |
190.000 |
3.600.000 |
9.20 |
Tuyến trục ngang |
Từ Nguyễn Văn An thửa số 82, tờ 30 |
Hộ Đinh Quang Thớm thửa số 106, tờ 30 |
190.000 |
3.400.000 |
9.21 |
Tuyến trục ngang |
Từ Phạm Hữu Liêm thửa số 85, tờ 30 |
Hộ Đinh Bạt Phương thửa số 107, tờ 30 |
190.000 |
3.400.000 |
9.22 |
Tuyến trục ngang |
Từ Ngô Đức Thái thửa số 97, tờ 30 |
Hộ Ngô Đức Lĩnh thửa số 108, tờ 30 |
190.000 |
3.400.000 |
9.23 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Đỗ Công Đông thửa số 28, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Cảnh thửa số 34, tờ 29 |
190.000 |
3.400.000 |
9.24 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Duy Trường thửa số 36, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Trường thửa số 36, tờ 29 |
190.000 |
3.400.000 |
9.25 |
Tuyến ngõ cụt |
Từ Nguyễn Duy Huệ thửa số 42, tờ 29 |
Hộ Nguyễn Duy Đính thửa số 44, tờ 29 |
190.000 |
3.400.000 |
9.26 |
Trục đường Nội xóm |
Từ hộ Hoàng Thị Tam thửa số 204 , tờ 29 |
Hộ Nguyễn Hữu Minh thửa số 164, tờ 30 |
190.000 |
3.600.000 |
C |
Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên |
|
1.000.000 |
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở CÁC KHU QUY HOẠCH ĐỂ GIAO ĐẤT THEO HÌNH THỨC ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGHI LỘC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá được quy định tại bảng giá đất hiện hành (đ/m2) |
Mức giá (đ/m2) |
Ghi chú |
|
Từ |
Đến |
|||||
I |
XÃ NGHI VẠN |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở ( để đấu giá) vùng QH xóm Thọ Sơn 2,58 ha (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 xây dựng chia lô đất ở dân cư ( để đấu giá ) tại xóm Thọ Sơn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc tại Quyết định số 3781, ngày 31 tháng 12 năm 2020) |
|||||
1,1 |
Đường QH 12m |
Lô: 1,4,5,8,9,16,17,20,21 và lô 23 |
Chưa có giá |
5.500.000 |
|
|
1,2 |
Đường QH 9m |
Lô: 57,60,61,64,65,72,73,76 và lô 77 |
Chưa có giá |
5.300.000 |
|
|
1,3 |
Đường QH 9m |
Lô: 12,13,68 và lô 69 |
Chưa có giá |
5.800.000 |
|
|
1,4 |
Đường QH 9m |
Lô: 36,37,38,39,40 và lô 41 |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|
1,5 |
Đường QH 12m |
Lô: 2,3,6,7,10,11,14,15,18,1, 9 và lô 22 |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|
1,6 |
Đường QH 9m |
Lô: 58,59,62,63,66,67,70,71, 74,75,80,26 và lô 24 |
Chưa có giá |
4.500.000 |
|
|
1,7 |
Đường QH 9m |
Lô:78,79,25,27,28,29,81,30, 31,32,82,33,34,35,42,43,44, 45,46,47,48,49,50,51,52,53, 54,55 và lô 56 |
Chưa có giá |
4.000.000 |
|
|
II |
XÃ NGHI THUẬN |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá vị trí Eo Bù, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt tại Quyết định số 728/QĐ.UBND, ngày 24 tháng 3 năm 2023) |
|||||
1,1 |
Các thửa bám đường quy hoạch 27m |
Từ lô A32 tờ bản đồ số 10; 11 |
Đến lô A36 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
7.400.000 |
|
Từ lô A39 tờ bản đồ số 10; 11 |
Đến lô A44 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
7.400.000 |
|
||
Từ lô A47 tờ bản đồ số 10; 11 |
Đến lô A51 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
7.400.000 |
|
||
Từ lô A54 tờ bản đồ số 10; 11 |
Đến lô A59 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
7.400.000 |
|
||
1,2 |
Các lô bám 2 mặt đường |
Bao gồm các lô A1,7, 8,15,16,22,,23,30,31,37,38,45,46,52,53,60,61,67,68,75,76,83,84,93 |
chưa có |
8.500.000 |
|
|
1,3 |
Giáp đường liên xã Nghi Thuận đi Nghi Hoa (Phía Đông đường) |
Từ lô A2 tờ bản đồ số 10;11 |
Đến lô A6 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
6.900.000 |
|
Từ lô A9 tờ bản đồ số 10;11 |
Đến lô A14 tờ bản đồ số 10;11 |
chưa có |
6.900.000 |
|
||
1,4 |
Các thửa còn lại trong khu đấu giá vị trí xóm Eo Bù |
Các thửa còn lại giáp 1 mặt đường QH 9m |
Chưa có |
6.200.000 |
|
|
2 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá vị trí Bình Thuận, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt tại Quyết định số 1280/QĐ.UBND, ngày 20 tháng 7 năm 2020) |
|||||
|
Đường QH 7m |
Lô A1 |
Lô A11 |
chưa có |
1.500.000 |
|
III |
XÃ NGHI LONG |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch 6 và 7 Cây Gạo xóm Vĩnh Long (QĐ khảo sát lửa chon số 1826/22/5/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. QĐ quy số 4213 hoạch chi tiết 1/500 ngày 11/12/2019) |
|||||
1,1 |
ĐườngQH 10m vị trí 7 |
Từ Thửa đất; 1026 tờ bản đồ 09 |
Đến Thửa đất; 1046 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
1,2 |
ĐườngQH10 m vị trí 7 |
Từ Thửa đất; 1015 tờ bản đồ 09 |
Đến thưa đất; 1019 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
1,3 |
ĐườngQH10 m vị trí 7 |
Từ Thửa đất; 1011 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1012 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
1,4 |
ĐườngQH10 m vị trí 7 |
Từ Thửa đất; 1057 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1058 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
1,5 |
ĐườngQH12 m vị trí 7 |
Từ Thửa đất; 1033 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1056 tờ bản đồ 09 |
|
4.500.000 |
|
1,6 |
ĐườngQH12 m vị trí 6 |
Từ Thửa đất; 1062 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1071 tờ bản đồ 09 |
|
4.500.000 |
|
1,7 |
ĐườngQH10 m vị trí 6 |
Từ Thửa đất; 1074 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1081 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
1,8 |
ĐườngQH10 m vị trí 6 |
Từ Thửa đất; 1087 tờ bản đồ 09 |
Đến Thưa đất; 1094 tờ bản đồ 09 |
|
4.000.000 |
|
2 |
QH đấu giá xóm Mỹ Giang (xóm 12 cũ) (QĐ khảo sát lựa chon số 1826 ngày 22/5/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. QĐ số 4213 quy hoạch chi tiết 1/500 ngày 11/12/2019) |
|||||
|
QH đấu giá xóm 12 (Xóm Mỹ Giang trước UBND xã) |
Từ Lô 01 tờ 21 |
Đến Lô 21 tờ 21 |
|
5.000.000 |
|
VI |
XÃ NGHI TRUNG |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch xóm 5 và xóm 6 vị trí 1 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 5247/QĐ-UBND ngày 5/11/2021) |
|||||
1,1 |
Đường quy hoạch 27 m |
Lô số 18 |
Lô số 20 |
(chưa có giá đất) |
9.000.000 |
|
Lô số 1 |
Lô số 17 |
(chưa có giá đất) |
9.000.000 |
|
||
1,2 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số 21 |
Lô số 37 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|
Lô số 38 |
Lô số 54 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|
||
1,3 |
Đường quy hoạch 8 m |
Lô số 57 |
Lô số 62 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
Lô số 56, Lô số 55 |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
|
|||
2 |
Khu quy hoạch xóm 5 và xóm 6 vị trí 2 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 429/QĐ-UBND ngày 22/02/2022) |
|||||
2,1 |
Đường quy hoạch 27 m |
Lô số A1 |
Lô số A12 |
(chưa có giá đất) |
9.000.000 |
|
Lô số A25 |
Lô số A31 |
(chưa có giá đất) |
9.000.000 |
|||
Lô số A39 |
Lô số A48 |
(chưa có giá đất) |
9.000.000 |
|||
2,2 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số A13 |
Lô số A24 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|
Lô số A32 |
Lô số A38 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|||
Lô số A49 |
Lô số A58 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|||
Lô số A92 |
Lô số A96 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|||
Lô số A59 |
Lô số A61 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|||
Lô số A65 |
Lô số A71 |
(chưa có giá đất) |
6.500.000 |
|||
2,3 |
Đường quy hoạch 10 m |
Lô số A62 |
Lô số A64 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|
Lô số A72 |
Lô số A78 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
Lô số A79 |
Lô số A88 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
Lô số A89 |
Lô số A91 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
Lô số A97 |
Lô số A107 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
Lô số A108 |
Lô số A116 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
Lô số A119 |
Lô số A120 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|||
2,4 |
Đường quy hoạch 15m |
Lô số A117 |
Lô số A118 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
V |
XÃ THỊNH TRƯỜNG |
|
|
|
||
1 |
Khu đấu giá xóm 6,9 cũ (xóm Trường Thịnh) bám đường Đức Thiết (UBND huyện phê duyệt quy hoạch 1/500 tại Quyết định số 1904/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc ngày 06/9/2018 ) |
|||||
1,1 |
Các thửa bám đường Đức Thiết |
Từ (lô) 01, TBĐ 10 |
Đến(lô).09 ,TBĐ 10 |
Chưa có |
10.000.000 |
|
1,2 |
Đường quy hoạch 8 m, lối 2 |
Lô số 18,19, tờ bản đồ số 6,10 và các thửa đất bám đường còn lại. |
Lô số 29, 30, 31 tờ bản đồ số 6,10 và các thửa đất bám đường còn lại. |
Chưa có |
6.000.000 |
|
VI |
XÃ NGHI XÁ |
|||||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư tại xã Nghi Xá vị trí 1 xóm 9 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch 1/500 tại Quyết định số 1276/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc ngày 13/05/2019 ) |
|||||
|
|
Lô 01, 04, 05, 08 |
(chưa có giá đất) |
4.500.000 |
|
|
|
|
Lô 02, 03, 06, 07 |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
|
|
2 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư tại Giáo Xứ Đồng Vông xóm 9 (UBND huyện phê duyệt điều chỉnh quy hoạch 1/500 tại Quyết định số :4295/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc ngày 10/11/2023 ) |
|||||
|
Tuyến đường trong khu chia lô đất ở |
Lô: 01;06 |
|
(chưa có giá đất) |
1.500.000 |
|
|
Tuyến đường trong khu chia lô đất ở |
Lô: 02;03;04;05 |
|
(chưa có giá đất) |
1.400.000 |
|
3 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư tại xã Nghi Xá vị trí 7;8 Đồng Hàng xóm 2 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch 1/500 tại Quyết định số 1276/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc ngày 13/05/2019 ) |
|||||
|
Đường QH |
Lô B5, B6, B7, B8, B11, B12, B13, B14, B15, B16 |
(chưa có giá đất) |
4.400.000 |
|
|
|
Đường QH |
Lô B9, B10, B17, B18 |
(chưa có giá đất) |
4.800.000 |
|
|
|
Đường QH |
Lô A10 |
(chưa có giá đất) |
6.400.000 |
|
|
VII |
XÃ KHÁNH HỢP |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư tại vị trí 3, xóm 10; vị trí 4, xóm 10; vị trí 6, xóm 3, vị trí 7, xóm 4; vị trí 09, xóm 5 và vị trí 10, xóm 10 (được phê duyệt tại Quyết định số 3600/QĐ-UBND, ngày 24 tháng 10 năm 2019) |
|||||
|
Xóm Hợp Thái |
|||||
|
Đường QH 30,5m |
Lô số: 01; tờ bản đồ số 17 |
Lô số: 01; tờ bản đồ số 17 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư(để đấu giá QSD đất) tại xã Khánh Hợp (được phê duyệt tại Quyết định số 644/QĐ-UBND, ngày 20 tháng 03 năm 2020) |
|||||
2.1 |
xóm Thống Nhất |
|||||
|
Đường QH 6m |
Lô số: 01; tờ bản đồ số 9 |
Lô số: 1, tờ bản đồ số 9 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
2.2 |
xóm Thống Nhất |
|||||
|
Đường QH 7m |
Lô số: 01; tờ bản đồ số 9 |
Lô số: 3, tờ bản đồ số 9 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
2.3 |
Xóm Đông Thịnh |
|||||
|
Đường QH 5m |
Từ Lô số: 01; tờ bản đồ số 2 |
Đến Lô số: 2; tờ bản đồ số 2 |
(chưa có giá đất) |
7.000.000 |
|
2.4 |
Xóm Việt Hồng |
|||||
|
Đường QH 5m |
Lô số: 04(thửa 1172); tờ bản đồ số 11 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
|
3 |
Chia lô đất ở dân cư khu vực Yên Ngựa (được phê duyệt tại Quyết định số 1578/UBND-KT&HT, ngày 01 tháng 06 năm 2023) |
|||||
|
Đường QH 7m |
Từ lô số: 34(260), 36(266), 52(267), 53(226), 54(229); 62(253), 63(256), 64(259), 66(257) tờ bản đồ số 22 |
Đến Lô số: 67(268); tờ bản đồ số 22 |
(chưa có giá đất) |
8.000.000 |
|
VIII |
XÃ NGHI THẠCH |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch đấu giá đất ở xóm 3 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tỷ lệ 1/500 tại Quyết định số 1127/QĐ-UBND ngày 16/4/2021) |
|||||
|
Tuyến bám đường Chợ sơn - Nghi Xuân (Đoạn giữa khu đấu giá 2004 và 2019) |
Từ lô số 23, tờ bản đồ số 4, 7 |
Lô số 26, tờ bản đồ số 4, 7 |
(chưa có giá đất) |
7.000.000 |
|
|
Các lô góc, gồm: Tuyến đường nối từ đường Chợ Sơn - Nghi Xuân đến đường bê tông xóm 3. Tuyến đường N1, N2, N3, N4, D1, D2 |
Từ lô số 01, tờ bản đồ số 4 |
Lô số 16, tờ bản đồ số 4, 7 |
(chưa có giá đất) |
5.500.000 |
|
|
Đường nội xóm các lô còn lại nằm giữ tuyến, thuộc ký hiệu đường D1, N1, N2, N3, N4 |
Từ lô số 21, tờ bản đồ số 4;
7 |
Đến Lô số 17, tờ bản đồ số 4, 7 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
IX |
XÃ NGHI QUANG |
|
|
|||
1 |
Khu quy hoạch đấu giá đất ở khu vực xóm Tân Lập 2, xã Nghi Quang ( (UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 chia lô đất ở dân cư xã Nghi Quang tại Quyết định số 806/QĐ.UBND ngày 24/4/2018 của UBND huyện Nghi Lộc) |
|
||||
1,1 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số A 03 |
Lô số A 07 |
|
4.500.000 |
|
1,2 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số A 10 |
Lô số A 15 |
|
5.000.000 |
|
1,3 |
Đường quy hoạch 9 m 2 mặt đường |
Các lô A 09; A 01, |
|
|
5.500.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch vị trí xóm Trung Tiến (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 806/QĐ UBND ngày 24/4/2018) |
|
||||
|
Đường huyện lộ Đức Thiết |
Thửa đất số 326, tờ bản đồ số 25 |
|
|
15.000.000 |
|
3 |
Khu quy hoạch Vị trí TĐC, đấu giá đất, xóm Bắc Sơn 2 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 1104/QĐ-UBND ngày 26/5/2022 và Quyết định số 2783/QĐ-UBND ngày 07/6/2024 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500) |
|
||||
3,1 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số 92 |
Lô số 96 |
|
6.000.000 |
|
3,2 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số 82 |
Lô số 86 |
|
6.000.000 |
|
3,3 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số 87 |
Lô số 88 |
|
6.300.000 |
|
X |
XÃ NGHI YÊN |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch TĐC dự án Đường ven biển và đấu giá đất ở xóm Đông Sơn. (Quyết định 1105/QĐ -UBND ngày 26/5/2022 của UBND huyện Nghi Lộc về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500_ |
Các lô bám trục đường trục từ đường Du lịch đến nhà VH xóm Đông Sơn (lô số 01 đến lô 13) Thuộc tờ bản đồ số 31 và 32. |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
|
Các lô còn lại thuộc Khu quy hoạch TĐC dự án Đường ven biển và đấu giá đất ở xóm Đông Sơn. Thuộc tờ bản đồ số 31 và 32. |
(chưa có giá đất) |
4.500.000 |
|
|||
2 |
Khu quy hoạch xây dựng chia lô đất ở đấu giá (01 lô còn lại -Vị trí 01) (QĐ 1490/QĐ- UBND ngày 26/06/2020 về việc phê duyệt QH chi tiết tỷ lệ 1/500) |
Lô A68 Thửa 593 tờ bản đồ số 31; |
(chưa có giá đất) |
4.300.000 |
|
|
3 |
Đất ở đấu giá thuộc Khu TĐC dự án: Mở rộng nâng cấp Q.lộ 1A (tại xóm Tây Sơn) (Quyết định số 1435/QĐ-UBND ngày 19/6/2020 của UBND tỉnh Nghệ An về việc phê duyệt quỹ đất để giao đất ở thông qua đấu giá QSD đất tại xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc) |
Lô A10 Thửa 105 tờ bản đồ số 42; |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|
|
XI |
XÃ NGHI TIẾN |
|
|
|||
I |
Khu quy hoạch đất ở đấu giá xóm Trung Thắng, Nam Thắng (UBND huyện phê duyệt quy hoạch 1/500 tại Quyết định số 1949/QĐ.UBND ngày 08/7/2021 của UBND huyện Nghi Lộc) |
|||||
1 |
Đường quy hoạch 6 m Khu A |
Lô Số |
Thửa số thuộc tờ bản đồ 13 |
Gíá đất |
Giá đề xuất |
|
|
|
Lô A1 |
861 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A3 |
863 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A4 |
864 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A6 |
866 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A13 |
873 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A16 |
876 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô A17 |
877 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A18 |
878 |
Chưa có giá |
2.900.000 |
|
|
|
Lô A23 |
883 |
Chưa có giá |
1.800.000 |
|
|
|
Lô A 24 |
884 |
Chưa có giá |
1.800.000 |
|
2 |
Đường quy hoạch 6 m Khu B |
Lô Số |
Thửa số thuộc tờ bản đồ 17 |
Gíá đất |
Giá đề xuất |
|
|
|
Lô C2 |
352 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô C4 |
354 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô C5 |
355 |
Chưa có giá |
3.800.000 |
|
|
|
Lô C6 |
356 |
Chưa có giá |
3.800.000 |
|
|
|
Lô C7 |
357 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô C8 |
358 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô C9 |
359 |
Chưa có giá |
2.400.000 |
|
|
|
Lô C10 |
360 |
Chưa có giá |
3.800.000 |
|
|
|
Lô C11 |
361 |
Chưa có giá |
3.800.000 |
|
|
|
Lô C12 |
362 |
Chưa có giá |
3.600.000 |
|
|
|
Lô C13 |
363 |
Chưa có giá |
3.600.000 |
|
|
|
Lô C14 |
364 |
Chưa có giá |
3.600.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch đất ở đấu giá xóm Trung Thắng (UBND huyện phê duyệt quy hoạch 1/500 tại Quyết định số 2094/QĐ.UBND ngày 21 tháng 8 năm 2020 của UBND huyện Nghi Lộc) |
|||||
2,1 |
Đường Quy hoạch 1 - 1 |
Lô A1 - 01 đến lô A1 - 13 |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|
Lô A 5 -01 đến lô A5 - 08 |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|||
2,2 |
Đường Quy hoạch 2-2 |
Lô A2 - 01, A2 -14, Lô A3 - 01, A3 -14 |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|
Lô A4 -01, lô A4 - 13, Lô A4 - 14 đến lô A4 -26, A8 -08 đến lô A8 - 11 |
Chưa có giá |
5.500.000 |
|
|||
Lô A7 - 16, A7 - 08, A6-16, A6 -08, A7-01, A7, 09, A6-01, A6-09, A5-16, |
Chưa có giá |
5.000.000 |
|
|||
Lô A1 - 15 đến A1 -25, Lô A5-10 đến A5-15, A2-02 đến A2-12, A6 -2 đến |
Chưa có giá |
4.500.000 |
|
|||
Lô A8 -12, A8 -07 |
Chưa có giá |
4.000.000 |
|
|||
XII |
XÃ NGHI ĐỒNG |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở dân cư (Được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 tại Quyết định số 3348/QĐ-UBND ngày 19/09/2023) |
|
||||
1,1 |
Đường khu dân cư xóm 7 |
Từ Lô số 1, tờ bản đồ số 41 |
( đến lô số 10 tờ bản đồ số 41) |
(chưa có giá đất) |
7,500,000 |
|
1,2 |
Từ Lô số 11, tờ bản đồ số 41 |
( đến lô số 12 tờ bản đồ số 41) |
(chưa có giá đất) |
6,000,000 |
|
|
XIII |
XÃ NGHI MỸ |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch đồng Đội vườn xóm 1 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số973/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 ).) |
|||||
|
Đường quy hoạch xóm 1 Đội vườn |
Lô số 1 |
Lô số 18 |
(chưa có giá đất) |
2.500.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch đồng Hạ Điện xóm 1 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 680/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 ngày 28/3/2022) |
|||||
|
Đường quy hoạch xóm 1 Hạ Điện |
Lô số 1 |
Lô số 119 |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
|
3 |
Khu quy hoạch dặm dân (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 351/QĐ.UBND huyện Nghi Lộc về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 ngày 16/2/2023) |
|||||
3,1 |
Vị trí 1 (xóm 2) |
Lô số 1 |
Lô số 3 |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
|
3,2 |
Vị trí 2 (xóm 1) |
Lô số 1 |
Lô số 2 |
(chưa có giá đất) |
2.500.000 |
|
3,3 |
Vị trí 3 (xóm 6) |
Lô số 1 |
Lô số 2 |
(chưa có giá đất) |
3.000.000 |
|
3,4 |
Vị trí 3 (xóm 6) |
Lô số 3 |
Lô số 4 |
(chưa có giá đất) |
7.000.000 |
|
3,5 |
Vị trí 4 (xóm 5) |
Lô số 1 |
|
(chưa có giá đất) |
10.000.000 |
|
3,6 |
Vị trí 5 (xóm 5) |
Lô số 1 |
Lô số 4 |
(chưa có giá đất) |
4.500.000 |
|
3,7 |
Vị trí 6 (xóm 1) |
Lô số 1 |
|
(chưa có giá đất) |
2.500.000 |
|
3,8 |
Vị trí 7 (xóm 6) |
Lô số 1 |
Lô số 2 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
XIV |
XÃ NGHI KIỀU |
|
|
|
||
1 |
Khu đấu giá xóm 4 Quyết định số 2496/QĐ-UBND ngày 29 tháng 06 năm 2022 của UBND huyện Nghi Lộc về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 chia lô đất ở dân cư tại xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc; |
|||||
|
Bám đường liên xã 7 m khu dân cư xóm 4 |
Từ lô số 1, tờ bản đồ số2 |
Đến lô số 7 tờ bản đồ số 2 |
chưa có |
3.000.000 |
|
|
Bám đường xóm 7 m khu dân cư xóm 4 |
Từ lô số 2, tờ bản đồ số2 |
Đến lô số 6tờ bản đồ số 2 |
chưa có |
2.500.000 |
|
2 |
Khu đấu giá xóm 8.9 diện tích 3.2 ha Quyết định số 1759/QĐ-UBND của UBND huyện Nghi Lộc ngày 23/6/2021 về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết tỉ lệ 1/500; |
|||||
2,1 |
Bám đường nhựa từ ngã tư đồng xuân Kiều đi cổng chào xứ xuân Kiều xóm 8 |
Từ lô số 1, tờ bản đồ số 17 |
Đến lô 16, tờ bản đồ số 17 |
chưa có |
5.200.000 |
|
2,2 |
Lối 2 |
Từ lô số 17, tờ bản đồ số 17 |
Đến lô 35 tờ bản đồ số 17 |
chưa có |
3.000.000 |
|
2,3 |
Lối 3 |
Từ lô số 36, tờ bản đồ số 17 |
Từ lô số 64, tờ bản đồ số 17 |
chưa có |
2.800.000 |
|
2,4 |
Lối 4 |
Từ lô số 65, tờ bản đồ số 17 |
Từ lô số 87, tờ bản đồ số 17 |
chưa có |
2.500.000 |
|
3 |
Khu đấu giá xóm 8.9 diện tích 0.5 ha Quyết định số 2966/QĐ-UBND của UBND huyện Nghi Lộc ngày 9/7/2021 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết tỉ lệ 1/500; |
|||||
|
Bám đường nhựa từ ngả tư đồng xuân Kiều đi chợ Nghi Kiều |
Từ lô số 1, tờ bản đồ số 17 |
Đến lô 16, tờ bản đồ số 17 |
|
6.500.000 |
|
XV |
XÃ NGHI VĂN |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch Vị trí 2, xóm 7 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 4248/QĐ UBND NGÀY 25/10/2021) |
|||||
1,1 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B31 |
Lô số B37 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,2 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B40 |
Lô số B47 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,3 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B50 |
Lô số B57 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,4 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B2 |
Lô số B8 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,5 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B11 |
Lô số B18 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,6 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số B 21 |
Lô số B28 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
1,7 |
Đường quy hoạch 9 m 2 mặt đường |
Lô số B 30,B38,B39, B48.B49,B58,B20,B29,B10,B19,B1, |
|
(chưa có giá đất) |
4.500.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch Vị trí 2, xóm 7 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 1270/QĐ UBND NGÀY 8/6/2022) |
|||||
2,1 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số A 31 |
Lô số A 37 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
2,2 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số A 40 |
Lô số A47 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
2,3 |
Đường quy hoạch 9 m |
Lô số A 50 |
Lô số A57 |
(chưa có giá đất) |
3.900.000 |
|
2,4 |
Đường quy hoạch 9 m 2 mặt đường |
Cac lô A 30,A38,A38,A48,A49,A58 |
|
(chưa có giá đất) |
4.500.000 |
|
3 |
Khu quy hoạch vị trí 1,2 xóm 7 (UBND huyện phê duyệt quy hoạch tại Quyết định số 4249/QĐ UBND NGÀY 25/10/2021) |
|||||
3,1 |
Đường Gom 48E : 7 m |
Lô A2 |
(chưa có giá đất) |
6.000.000 |
|
|
3,2 |
Đường Gom 48E : 7 m 2 mặt đường |
Lô A1 |
(chưa có giá đất) |
6.600.000 |
|
|
3,3 |
Đường Quy hoạch 9 m |
A 22 |
(chưa có giá đất) |
5.000.000 |
|
|
3,4 |
Đường Quy hoạch 9 m ( 2 mặt đường) |
A 21 |
(chưa có giá đất) |
5.500.000 |
|
|
XVI |
XÃ NGHI CÔNG BẮC |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch đấu giá Ao Đô xóm 2,3 |
|||||
1,1 |
Tuyến đường nhựa Hưng Trung đi Nghi Kiều |
Từ Thửa đất số 64 tờ bản đồ 05 |
Đến Thửa đất số 110 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
4.000.000 |
|
1,2 |
Tuyến đường số 2 |
Từ Thửa đất số 50 tờ bản đồ 05 |
Đến thưa đất số 63 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
3.000.000 |
|
1,3 |
Tuyến đường số 1 |
Từ Thửa đất số 6 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 43 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
3.000.000 |
|
1,4 |
Tuyến đường số 3 |
Từ Thửa đất số 81 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 105 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,5 |
Tuyến đường số 3 |
Từ Thửa đất số 49 tờ bản đồ 06 |
Đến Thưa đất số 44 tờ bản đồ 06 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,6 |
Tuyến đường số 4 |
Từ Thửa đất số 12 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 106 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,7 |
Tuyến đường số 4 |
Từ Thửa đất số 13 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 105 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,8 |
Tuyến đường số 5 |
Từ Thửa đất số 24 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 92 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,9 |
Tuyến đường số 5 |
Từ Thửa đất số 25 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 91 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,10 |
Tuyến đường số 6 |
Từ Thửa đất số 36 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 86 tờ bản đồ 06 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
1,11 |
Tuyến đường số 6 |
Từ Thửa đất số 37 tờ bản đồ 05 |
Đến Thưa đất số 80 tờ bản đồ 05 |
Chưa có |
2.500.000 |
|
XVII |
XÃ NGHI CÔNG NAM |
|
|
|
||
1 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá vị trí Xóm 9, xã Nghi Công Nam, huyện Nghi Lộc (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt tại Quyết định số 2560/QĐ.UBND, ngày 08 tháng 7 năm 2022) |
|||||
1,1 |
Chia lô đất ở xóm 9 |
Từ lô số A01, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
Đến lô số A20, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
chưa có |
1.800.000 |
|
|
|
Từ lô số B01, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
Đến lô số B20, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
|
||
Từ lô số C01, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
Đến lô số C09, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 29 |
|
||||
1,2 |
Chia lô đất ở xóm 2 |
Từ lô số A01, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 22 |
Đến lô số A23, tờ bản đồ số 04 và tờ bản đồ số 22 |
chưa có |
1.000.000 |
|
2 |
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá vị trí Bãi Đồn xóm 3 (đấu lại 07 lô), xã Nghi Công Nam, huyện Nghi Lộc (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt tại Quyết định số 189/QĐ.UBND, ngày 17 tháng 01 năm 2023) |
|||||
|
Bãi Đồn xóm 3 |
Từ thửa số 1023 đến lô số 1037, tờ bản đồ số 11 |
Đến lô số 1037, tờ bản đồ số 11 |
chưa có |
1.000.000 |
|
XVIII |
XÃ NGHI THIẾT |
|||||
1 |
Chia lô đất ở để đấu giá xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc (được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt tại Quyết định số 3866/QĐ.UBND, ngày 15 tháng 11 năm 2019) |
|||||
|
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 7m |
Lô 176, Lô 241, Lô 175, Lô 174, Lô 173, Lô 240, Lô 172, Lô 193, Lô 192, Lô 191, Lô 245, Lô 190, Lô 189, Lô 244, Lô 188, Lô 212, Lô 251, Lô 211, Lô 210, Lô 208, Lô 209, Lô 250, Lô 207, Lô 206, Lô 249, Lô 205, Lô 259, Lô 234, Lô 233, Lô 258, Lô 232, Lô 231, Lô 230, Lô 257, Lô 229, Lô 228, Lô 227, Lô 256, Lô 226, Lô 225, Lô 224 |
Chưa có giá |
4.000.000 |
|
|
XIX |
THỊ TRẤN QUÁN HÀNH |
|
||||
1 |
Chia lô đất ở để đấu giá tại khối 1, thị trấn Quán Hành được UBND huyện Nghi Lộc phê duyệt bản vẽ quy hoạch tại Quyết định số 2867/QĐ- UBND |
|||||
|
Đường quy hoạch 9 m |
Từ lô số 3, tờ bản đồ 6 |
Đến lô số 6, tờ bản đồ 6 |
(chưa có giá đất) |
14.000.000 |
|
|
Đường quy hoạch 9 m |
Từ lô số 7, tờ bản đồ 6 |
Đến lô số 12, tờ bản đồ 6 |
(chưa có giá đất) |
13.000.000 |
|
|
Đường quy hoạch 9 m |
Từ lô số 13, tờ bản đồ 6 |
Đến lô số 17, tờ bản đồ 6 |
(chưa có giá đất) |
13.000.000 |
|
|
Đường quy hoạch 15 m |
Từ lô số 1, tờ bản đồ 6 |
Đến lô số 2, tờ bản đồ 6 |
(chưa có giá đất) |
15.000.000 |
|
|
Các lô, thửa đất tiếp giáp 2 mặt đường thì mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với lô, thửa liền kề tiếp giáp 1 mặt đường |
|
BẢNG GIÁ ĐẤT CÁC KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGHI LỘC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
TT |
Đường phố, địa danh |
Khối (xóm) |
Gồm các lô |
Mức giá (đ/m2) |
Ghi chú |
I |
Khu tái định cư tại Xóm 1, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch 10m và 15m) |
1 |
26 |
10.800.000 |
|
2 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch 10m và 15m) |
1 |
36 |
10.800.000 |
|
II |
Khu tái định cư tại Xóm 2-22, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Bám đường gom QL48E quy hoạch 7m |
|
A1 |
7.700.000 |
|
2 |
Bám đường gom QL48E quy hoạch 7m |
|
A2 |
7.700.000 |
|
3 |
Bám đường gom QL48E quy hoạch 7m |
|
A3 |
7.700.000 |
|
4 |
Bám đường gom QL48E quy hoạch 7m |
|
A4 |
7.700.000 |
|
III |
Khu tái định cư Xóm 7, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Bám đường số 1 rộng 30m (đường Hồ Hữu Nhân) |
7 |
A1 |
12.600.000 |
|
2 |
Bám đường số 1 rộng 30m (đường Hồ Hữu Nhân) |
7 |
A2 |
10.500.000 |
|
IV |
Khu tái định cư tại Xóm Trường Sơn, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Lô góc (Bám trục đường liên xã quy hoạch rộng 16m và đường quy hoạch nội bộ rộng 18m) |
|
A1 |
9.900.000 |
|
2 |
Bám trục đường liên xã quy hoạch rộng 16m |
|
A2 |
9.000.000 |
|
3 |
Lô góc (bám 2 đường quy hoạch nội bộ rộng 18m và 9m) |
|
A3 |
9.900.000 |
|
V |
Khu tái định cư tại Xóm Hải Thịnh, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch rộng 15m và đường quy hoạch rộng 5m) |
|
Lô 1 |
5.100.000 |
|
2 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 2 |
4.600.000 |
|
3 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 3 |
4.600.000 |
|
4 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 4 |
4.600.000 |
|
5 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 5 |
4.600.000 |
|
6 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 6 |
4.600.000 |
|
7 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch rộng 9m và đường quy hoạch rộng 5m) |
|
Lô 7 |
4.800.000 |
|
8 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 8 |
4.400.000 |
|
9 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 9 |
4.400.000 |
|
10 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 10 |
4.400.000 |
|
11 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 11 |
4.400.000 |
|
12 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 12 |
4.400.000 |
|
13 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch rộng 9m và đường quy hoạch rộng 5m) |
|
Lô 13 |
4.800.000 |
|
14 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 14 |
4.400.000 |
|
15 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 15 |
4.400.000 |
|
16 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 16 |
4.400.000 |
|
17 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 17 |
4.400.000 |
|
18 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 18 |
4.400.000 |
|
19 |
Bám đường quy hoạch rộng 15m |
|
Lô 19 |
4.600.000 |
|
20 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 20 |
4.400.000 |
|
21 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 21 |
4.400.000 |
|
22 |
Bám đường quy hoạch rộng 9m |
|
Lô 22 |
4.400.000 |
|
VI |
Khu tái định cư tại Xóm Rồng, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 1 |
4.300.000 |
|
2 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 2 |
4.300.000 |
|
3 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 3 |
4.300.000 |
|
4 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 4 |
4.300.000 |
|
5 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 5 |
4.300.000 |
|
6 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 6 |
4.300.000 |
|
7 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 7 |
4.300.000 |
|
8 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 8 |
4.300.000 |
|
9 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 9 |
4.300.000 |
|
10 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 10 |
4.300.000 |
|
11 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 11 |
4.300.000 |
|
12 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 12 |
4.300.000 |
|
13 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 13 |
4.300.000 |
|
14 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 14 |
4.300.000 |
|
15 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 15 |
4.300.000 |
|
16 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 16 |
4.300.000 |
|
17 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 17 |
4.300.000 |
|
18 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 18 |
4.300.000 |
|
19 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 19 |
4.300.000 |
|
20 |
Bám đường liên xóm rộng khoảng 7m |
|
Lô 20 |
4.300.000 |
|
21 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 21 |
3.900.000 |
|
22 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 22 |
3.900.000 |
|
23 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 23 |
3.900.000 |
|
24 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 24 |
3.900.000 |
|
25 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 25 |
3.900.000 |
|
26 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 26 |
3.900.000 |
|
27 |
Bám đường quy hoạch nội bộ rộng 9m |
|
Lô 27 |
3.900.000 |
|
VII |
Khu tái định cư tại Xóm 4, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
4 |
25 |
6.200.000 |
|
2 |
Lô góc (Bám đường quy hoạch rộng 10m và 12m) |
4 |
28 |
7.100.000 |
|
3 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
4 |
31 |
6.200.000 |
|
4 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
4 |
32 |
6.200.000 |
|
5 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
4 |
33 |
6.200.000 |
|
VIII |
Khu tái định cư tại Xóm 1, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc |
|
|||
1 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
1 |
1 |
4.200.000 |
|
2 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
1 |
2 |
4.200.000 |
|
3 |
Bám đường quy hoạch rộng 10m |
1 |
3 |
4.200.000 |
|