Nghị quyết 17/NQ-HĐND năm 2025 quy định bổ sung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương
Số hiệu | 17/NQ-HĐND |
Ngày ban hành | 28/04/2025 |
Ngày có hiệu lực | 28/04/2025 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hải Dương |
Người ký | Lê Văn Hiệu |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17/NQ-HĐND |
Hải Dương, ngày 28 tháng 4 năm 2025 |
NGHỊ QUYẾT
QUY ĐỊNH BỔ SUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA TỈNH HẢI DƯƠNG
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
KHÓA XVII, KỲ HỌP THỨ 30
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật giá;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Xét Tờ trình số 42/TTr-UBND ngày 28 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh đề nghị ban hành Nghị quyết Quy định bổ sung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương; Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh và ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Quy định bổ sung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương (Chi tiết tại các phụ lục kèm theo).
Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp
Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương đang áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định tại Nghị định số 02/2025/NĐ-CP và theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm Nghị quyết này có hiệu lực thì tiếp tục được thực hiện cho đến khi kết thúc đợt điều trị nội trú hoặc đợt điều trị ngoại trú.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành từ ngày 28 tháng 4 năm 2025.
2. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết này.
3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương Khóa XVII, Kỳ họp thứ 30 thông qua ngày 28 tháng 4 năm 2025./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC SỐ 01
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Gây mê khác |
868.900 |
|
2 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
3 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
4 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
5 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
6 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
7 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
8 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
9 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252.300 |
|
10 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
11 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
12 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
13 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
578.500 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
14 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật |
15 |
02.0447.0004 |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
252.300 |
|
16 |
02.0449.0007 |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
486.300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
17 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
18 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
19 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
20 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
500.500 |
|
21 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
22 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
23 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
24 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
25 |
03.0143.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
26 |
03.1040.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
4.022.400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
27 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.244.100 |
|
28 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
29 |
03.1610.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
30 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600 |
|
31 |
03.2917.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
32 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
33 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
34 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
35 |
03.4040.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
36 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
1.255.700 |
|
37 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
306.000 |
|
38 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.698.800 |
|
39 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
40 |
10.0462.0488 |
Nạo vét hạch D4 |
Nạo vét hạch D4 |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
41 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
3.993.400 |
|
42 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3.993.400 |
|
43 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
3.993.400 |
|
44 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
45 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
46 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
47 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
48 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
49 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
50 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
51 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500 |
|
52 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
962.300 |
|
53 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
718.900 |
|
54 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
|
55 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342.400 |
|
56 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100 |
|
57 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891.500 |
|
58 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
59 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
60 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1.402.600 |
|
61 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.260.100 |
|
62 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1.344.100 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
63 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
99.400 |
|
64 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
65 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2- 1.5T) |
3.238.400 |
|
66 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
67 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
68 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8.738.400 |
|
69 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
70 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
71 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
72 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
73 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
74 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
75 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
76 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
77 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
78 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2.745.200 |
|
79 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
80 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
248.800 |
|
81 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
248.800 |
|
82 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
78.500 |
|
83 |
22.0085.1505 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
112.200 |
|
84 |
22.0087.1567 |
Độ bão hòa Transferin |
Độ bão hòa Transferin |
67.300 |
|
85 |
22.0262.1408 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
494.300 |
|
86 |
22.0327.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
272.900 |
|
87 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
311.000 |
|
88 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
|
89 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
|
90 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
91 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
92 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
93 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
|
94 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
95 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
96 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
97 |
27.0268.0467 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
98 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
99 |
27.0276.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
5.057.900 |
|
100 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
101 |
27.0281.0477 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
5.057.900 |
|
102 |
27.0282.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
5.057.900 |
|
103 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2.434.500 |
|
104 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2.434.500 |
|
105 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
106 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
107 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
108 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2.434.500 |
|
109 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2.913.900 |
|
110 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2.913.900 |
|
111 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
|
112 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
|
113 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
114 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
|
115 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
|
116 |
27.0426.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
6.346.300 |
|
117 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
6.346.300 |
|
118 |
27.0430.0698 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9.585.300 |
|
119 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5.503.300 |
|
120 |
27.0520.0560 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
4.594.500 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
121 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
122 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
123 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4.421.700 |
|
124 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4.421.700 |
|
125 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
126 |
28.0348.0552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
127 |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
4.022.400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
128 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
129 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG- KTP |
1.652.800 |
|
130 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
131 |
05.0029.0330 |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
1.255.700 |
|
132 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
1.255.700 |
|
133 |
05.0036.0328 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
519.000 |
|
134 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
40.200 |
|
135 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
|
136 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
137 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5.602.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
138 |
10.0824.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
139 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
140 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
141 |
12.0380.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1.145.000 |
|
142 |
20.0044.0503 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2.308.300 |
Chưa bao gồm bóng nong. |
143 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2.434.500 |
|
144 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4.897.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
145 |
27.0323.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
146 |
27.0324.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
147 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2.913.900 |
|
148 |
27.0152.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
149 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
150 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
151 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
308.300 |
|
152 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
153 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
1.652.800 |
|
154 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
453.000 |
|
155 |
11.0163.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
20.024.700 |
|
156 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
157 |
18.0695.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
2.250.800 |
|
158 |
22.0582.1248 |
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) |
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) |
248.800 |
|
159 |
22.0583.1248 |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
248.800 |
|
160 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
|
161 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
|
162 |
23.0235.1422 |
Định lượng Erythropoietin |
Định lượng Erythropoietin |
428.900 |
|
163 |
27.0153.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
164 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
165 |
27.0214.0457 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
166 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2.913.900 |
|
167 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
168 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
169 |
27.0277.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3.431.900 |
|
170 |
27.0278.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3.431.900 |
|
171 |
27.0283.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3.431.900 |
|
172 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
2.434.500 |
|
173 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
2.434.500 |
|
174 |
27.0519.0431 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
3.015.000 |
|
175 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2.572.800 |
|
176 |
28.0192.0535 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
3.320.600 |
|
PHỤ LỤC SỐ 02
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17/NQ-HĐND |
Hải Dương, ngày 28 tháng 4 năm 2025 |
NGHỊ QUYẾT
QUY ĐỊNH BỔ SUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA TỈNH HẢI DƯƠNG
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
KHÓA XVII, KỲ HỌP THỨ 30
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật giá;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Xét Tờ trình số 42/TTr-UBND ngày 28 tháng 3 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh đề nghị ban hành Nghị quyết Quy định bổ sung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương; Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh và ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Quy định bổ sung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương (Chi tiết tại các phụ lục kèm theo).
Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp
Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc thẩm quyền quản lý của tỉnh Hải Dương đang áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định tại Nghị định số 02/2025/NĐ-CP và theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm Nghị quyết này có hiệu lực thì tiếp tục được thực hiện cho đến khi kết thúc đợt điều trị nội trú hoặc đợt điều trị ngoại trú.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Nghị quyết này có hiệu lực thi hành từ ngày 28 tháng 4 năm 2025.
2. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết này.
3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương Khóa XVII, Kỳ họp thứ 30 thông qua ngày 28 tháng 4 năm 2025./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC SỐ 01
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Gây mê khác |
868.900 |
|
2 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
3 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
4 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
5 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
6 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
7 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
8 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
9 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252.300 |
|
10 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
11 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
12 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất |
13 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
578.500 |
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết |
14 |
02.0321.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật |
15 |
02.0447.0004 |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
252.300 |
|
16 |
02.0449.0007 |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp |
486.300 |
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
17 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
18 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
19 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
20 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
500.500 |
|
21 |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
22 |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
23 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
24 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
2.125.300 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
25 |
03.0143.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
26 |
03.1040.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
4.022.400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
27 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.244.100 |
|
28 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
29 |
03.1610.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
30 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600 |
|
31 |
03.2917.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.244.100 |
|
32 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
33 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
34 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
35 |
03.4040.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
36 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
1.255.700 |
|
37 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
306.000 |
|
38 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.698.800 |
|
39 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
40 |
10.0462.0488 |
Nạo vét hạch D4 |
Nạo vét hạch D4 |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
41 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
3.993.400 |
|
42 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3.993.400 |
|
43 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
3.993.400 |
|
44 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
45 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
9.075.300 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
46 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
47 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
48 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
49 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
50 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
51 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500 |
|
52 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
962.300 |
|
53 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
718.900 |
|
54 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
|
55 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342.400 |
|
56 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100 |
|
57 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891.500 |
|
58 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
59 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
60 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1.402.600 |
|
61 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.260.100 |
|
62 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1.344.100 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
63 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
99.400 |
|
64 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
65 |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2- 1.5T) |
3.238.400 |
|
66 |
18.0312.0068 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3.238.400 |
|
67 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
68 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8.738.400 |
|
69 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
70 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
71 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
72 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
73 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
74 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
75 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
76 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
77 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
78 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2.745.200 |
|
79 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
80 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
248.800 |
|
81 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
248.800 |
|
82 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
78.500 |
|
83 |
22.0085.1505 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
112.200 |
|
84 |
22.0087.1567 |
Độ bão hòa Transferin |
Độ bão hòa Transferin |
67.300 |
|
85 |
22.0262.1408 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
494.300 |
|
86 |
22.0327.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
272.900 |
|
87 |
22.0328.1440 |
Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
311.000 |
|
88 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
|
89 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
|
90 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
91 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
92 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
93 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
|
94 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
95 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
96 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100 |
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
97 |
27.0268.0467 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
98 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.281.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
99 |
27.0276.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
5.057.900 |
|
100 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3.781.900 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
101 |
27.0281.0477 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
5.057.900 |
|
102 |
27.0282.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
5.057.900 |
|
103 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2.434.500 |
|
104 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2.434.500 |
|
105 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
106 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
107 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
108 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2.434.500 |
|
109 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2.913.900 |
|
110 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2.913.900 |
|
111 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
|
112 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
|
113 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
114 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
|
115 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
|
116 |
27.0426.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
6.346.300 |
|
117 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
6.346.300 |
|
118 |
27.0430.0698 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9.585.300 |
|
119 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5.503.300 |
|
120 |
27.0520.0560 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
4.594.500 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
121 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
122 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1.402.600 |
|
123 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4.421.700 |
|
124 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4.421.700 |
|
125 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
126 |
28.0348.0552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
7.094.200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
127 |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
4.022.400 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
128 |
05.0025.0331 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
129 |
05.0026.0331 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG- KTP |
1.652.800 |
|
130 |
05.0028.0331 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
|
131 |
05.0029.0330 |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser) |
1.255.700 |
|
132 |
05.0031.0330 |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
Điều trị sẹo lồi bằng laser màu |
1.255.700 |
|
133 |
05.0036.0328 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
519.000 |
|
134 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
40.200 |
|
135 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
|
136 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
137 |
10.0124.0385 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5.602.400 |
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
138 |
10.0824.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
139 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
140 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
141 |
12.0380.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1.145.000 |
|
142 |
20.0044.0503 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2.308.300 |
Chưa bao gồm bóng nong. |
143 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2.434.500 |
|
144 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4.897.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
145 |
27.0323.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
146 |
27.0324.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
147 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2.913.900 |
|
148 |
27.0152.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
149 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
150 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
151 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
308.300 |
|
152 |
02.0464.0391 |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim |
1.879.900 |
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
153 |
05.0095.0331 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby |
1.652.800 |
|
154 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
453.000 |
|
155 |
11.0163.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
20.024.700 |
|
156 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
157 |
18.0695.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
2.250.800 |
|
158 |
22.0582.1248 |
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) |
Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) |
248.800 |
|
159 |
22.0583.1248 |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
248.800 |
|
160 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
|
161 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
|
162 |
23.0235.1422 |
Định lượng Erythropoietin |
Định lượng Erythropoietin |
428.900 |
|
163 |
27.0153.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
164 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
165 |
27.0214.0457 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
166 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2.913.900 |
|
167 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
168 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
6.632.200 |
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
169 |
27.0277.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3.431.900 |
|
170 |
27.0278.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3.431.900 |
|
171 |
27.0283.0473 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3.431.900 |
|
172 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
2.434.500 |
|
173 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
2.434.500 |
|
174 |
27.0519.0431 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
3.015.000 |
|
175 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2.572.800 |
|
176 |
28.0192.0535 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
3.320.600 |
|
PHỤ LỤC SỐ 02
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT đơn vị |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
||||
1 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Vận động trị liệu bàng quang |
318.700 |
|
2 |
03.0399.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
78.300 |
|
3 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
Trích nhọt ống tai ngoài |
218.500 |
|
4 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215.800 |
|
5 |
03.0256.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
|
6 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật |
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật |
1.743.100 |
|
PHỤ LỤC SỐ 03
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SỨC KHỎE TÂM THẦN HẢI
DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
2 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
3 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
65.200 |
|
4 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
5 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
6 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
7 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Dengue virus IgA test nhanh |
261.000 |
|
8 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261.000 |
|
PHỤ LỤC SỐ 04
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ dịch vụ giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
2 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
4 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
5 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
6 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
8 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
9 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
11 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
33 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
109.300 |
|
39 |
18.0132.0018 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] |
164.300 |
|
40 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
41 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
|
42 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê] |
1.508.100 |
|
43 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] |
3.308.100 |
|
44 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800 |
|
45 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800 |
|
46 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
1.204.300 |
|
47 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
1.204.300 |
|
48 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
|
49 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
50 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
51 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
52 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
53 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
54 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
55 |
24.0301.1705 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
|
56 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
57 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real- time PCR |
Neisseria gonorrhoeae Real- time PCR |
771.700 |
|
PHỤ LỤC SỐ 5.1
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
A. Trung tâm Y tế Thành phố Hải Dương |
|
|
|||
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
2 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
3 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
4 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
5 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
6 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
76.000 |
|
7 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
248.500 |
|
8 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
9 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
10 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
11 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
12 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
|
13 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
|
14 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.595.900 |
|
15 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Cắt polyp mũi |
705.900 |
|
16 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.595.900 |
|
B. Các Trạm Y tế |
|
|
|
||
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
Trạm Y tế phường Ái Quốc |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
2 |
Trạm Y tế xã An Thượng |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
3 |
Trạm Y tế phường Bình Hàn |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
4 |
Trạm Y tế phường Cẩm Thượng |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
5 |
Trạm Y tế xã Gia Xuyên |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
6 |
Trạm Y tế phường Lê Thanh Nghị |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
7 |
Trạm Y tế xã Liên Hồng |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
8 |
Trạm Y tế phường Nam Đồng |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
9 |
Trạm Y tế xã Ngọc Sơn |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
10 |
Trạm Y tế phường Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
11 |
Trạm Y tế phường Quang Trung |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
12 |
Trạm Y tế xã Quyết Thắng |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
13 |
Trạm Y tế phường Tân Bình |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
14 |
Trạm Y tế phường Thạch Khôi |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
15 |
Trạm Y tế phường Thanh Bình |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
16 |
Trạm Y tế phường Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
17 |
Trạm Y tế phường Trần Phú |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
18 |
Trạm Y tế phường Tứ Minh |
|
|
|
|
1 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] |
136.300 |
|
2 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
3 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] |
202.600 |
|
19 |
Trạm Y tế phường Việt Hòa |
|
|
|
|
1 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
28.200 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
PHỤ LỤC SỐ 5.2
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TTYT THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ kỹ thuật do Quỹ BHYT thanh toán, giá dịch vụ kỹ thuật do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC SỐ 06
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ KINH MÔN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
2 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
|
3 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500 |
|
4 |
22.9000.1349 |
Thời gian đông máu |
Thời gian đông máu |
13.600 |
|
PHỤ LỤC SỐ 07
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
03.0043.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu |
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu |
252.300 |
|
2 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
|
3 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
4 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
|
5 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
|
6 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
|
7 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
|
8 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
9 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100 |
|
10 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
15.100 |
|
11 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
104.400 |
|
12 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
104.400 |
|
13 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
|
14 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
15 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
16 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
17 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
18 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu] |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
|
19 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
501.300 |
|
PHỤ LỤC SỐ 08.1
GIÁ
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRẠM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THANH HÀ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá (đồng) |
|
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
1 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Hà |
|
|
Giá Khám bệnh |
36.500 |
PHỤ LỤC SỐ 08.2
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH HÀ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
2 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC SỐ 09.1
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
A |
Trung tâm Y tế |
|
|
|
|
I |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
||
1 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
2 |
03.4252.0004 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
252.300 |
|
3 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
4 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
5 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
6 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
7 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
8 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
9 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
10 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
11 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
12 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
13 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
14 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
15 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
16 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
17 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
18 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
19 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
20 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
21 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
22 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
23 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78.300 |
|
24 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
40.900 |
|
25 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng |
59.300 |
|
26 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng |
59.300 |
|
27 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
36.600 |
|
28 |
17.0187.0268 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
33.400 |
|
29 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
30 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
68.900 |
|
31 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
|
32 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.815.900 |
|
33 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
34 |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
35 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
36 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
37 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
38 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
39 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
40 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500 |
|
41 |
03.3817.0505 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
Trích áp xe phần mềm lớn |
218.500 |
|
42 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
Trích nhọt ống tai ngoài |
218.500 |
|
43 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
44 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
45 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
46 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
47 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
372.700 |
|
48 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] |
372.700 |
|
49 |
17.0240.0528 |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] |
300.100 |
|
50 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
51 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
52 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
53 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
54 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
55 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
56 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
57 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
58 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
59 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
60 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
61 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
62 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
63 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3.226.900 |
|
64 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3.226.900 |
|
65 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3.226.900 |
|
66 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3.226.900 |
|
67 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3.226.900 |
|
68 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
5.204.600 |
|
69 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
5.204.600 |
|
70 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
3.433.300 |
|
71 |
03.3406.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
72 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
73 |
03.2258.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
74 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
75 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
76 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
77 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376.500 |
|
78 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
|
79 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
|
80 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4.570.200 |
|
81 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
|
82 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436.200 |
|
83 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
84 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
85.500 |
|
85 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
99.400 |
|
86 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
946.900 |
|
87 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
359.500 |
|
88 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580.400 |
|
89 |
03.2181.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
90 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
91 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874.800 |
|
92 |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
93 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
94 |
03.2181.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
95 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
96 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
97 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
98 |
03.1726.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
99 |
03.1726.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
100 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
101 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
102 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
103 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
|
104 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
771.000 |
|
105 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
106 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
107 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
108 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
109 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1.208.800 |
|
110 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2.928.100 |
|
111 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.872.600 |
|
112 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.872.600 |
|
113 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
458.200 |
|
114 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
|
115 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
116 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
117 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
|
118 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
|
119 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
120 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000 |
|
II |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là dịch vụ theo yêu cầu |
|
|||
121 |
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
252.500 |
|
B |
Trạm Y tế |
|
|
|
|
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
||||
1 |
Trạm Y tế xã An Phú |
|
|
|
|
1 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
315.000 |
|
2 |
Trạm Y tế xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
1 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
315.000 |
|
3 |
Trạm Y tế xã Đồng Lạc |
|
|
|
|
1 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
315.000 |
|
4 |
Trạm Y tế xã Thái Tân |
|
|
|
|
1 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
32.600 |
|
5 |
Trạm Y tế xã An Bình |
|
|
|
|
1 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
Đường máu mao mạch |
11.200 |
|
2 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
32.600 |
|
6 |
Trạm Y tế xã Hiệp Cát |
|
|
|
|
1 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
32.600 |
|
PHỤ LỤC SỐ 09.2
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.164.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
5 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
6 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
7 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
8 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
9 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
10 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
12 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
13 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
14 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
15 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
18 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
19 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
20 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm2 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm2 |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
21 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
22 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
23 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
24 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
25 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
3.211.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
26 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.631.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
27 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] |
2.665.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC SỐ 10
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NINH GIANG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
|
2 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
|
3 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
4 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
|
5 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
6 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
13.000 |
|
7 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
|
8 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
|
9 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
10 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
|
11 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
|
12 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
74.200 |
|
13 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
|
14 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
Salmonella Widal |
194.700 |
|
PHỤ LỤC SỐ 11
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TỨ KỲ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
2 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
3 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
4 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
5 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
6 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
7 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
8 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
9 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
10 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
11 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
12 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
13 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
14 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
15 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
16 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
|
17 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
18 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194.700 |
|
19 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
20 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
289.500 |
|
21 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
22 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
40.300 |
|
23 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Gây mê khác |
868.900 |
|
24 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
25 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
26 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
PHỤ LỤC SỐ 12
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CẨM GIÀNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
|
2 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58.600 |
|
3 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
4 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
|
5 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
6 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
7 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
8 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
9 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
10 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
11 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
12 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
13 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
14 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
15 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
16 |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
500.500 |
|
17 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
18 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
19 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
20 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
195.900 |
|
21 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
|
22 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
23 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
240.900 |
|
24 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
25 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
26 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
27 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170.900 |
|
28 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
|
29 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
30 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
31 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
32 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
129.600 |
|
33 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
129.600 |
|
34 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
35 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
36 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
37 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
38 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
39 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
40 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
|
41 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500 |
|
42 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
43 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
44 |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng |
Nội soi ổ bụng |
905.700 |
|
45 |
02.0291.0145 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
1.196.400 |
|
46 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
194.700 |
|
47 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
48 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
49 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
50 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.064.900 |
|
51 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
52 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
53 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
54 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Sinh thiết màng phổi mù |
463.500 |
|
55 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
|
56 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
283.800 |
|
57 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
58 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Điều trị chườm ngải cứu |
37.000 |
|
59 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
78.300 |
|
60 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
Điện châm điều trị lác |
78.300 |
|
61 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
41.100 |
|
62 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Điều trị bằng vi sóng |
41.100 |
|
63 |
17.0251.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
33.400 |
|
64 |
03.0596.0271 |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
65 |
03.0559.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác |
Thuỷ châm điều trị lác |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
66 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
67 |
17.0023.0272 |
Điều trị bằng bùn |
Điều trị bằng bùn |
68.900 |
|
68 |
17.0252.0279 |
Xoa bóp áp lực hơi |
Xoa bóp áp lực hơi |
32.900 |
|
69 |
03.0743.0281 |
Xoa bóp bằng máy |
Xoa bóp bằng máy |
39.000 |
|
70 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
885.800 |
|
71 |
02.0585.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp |
344.400 |
|
72 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
344.400 |
|
73 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
394.800 |
|
74 |
02.0592.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
493.800 |
|
75 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
406.800 |
|
76 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
|
77 |
05.0090.0334 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
889.700 |
|
78 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
|
79 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
|
80 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
893.600 |
|
81 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
82 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
|
83 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
84 |
03.3021.0348 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1.196.600 |
|
85 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
86 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
3.311.900 |
|
87 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
88 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
|
89 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
90 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
|
91 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
|
92 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
3.993.400 |
|
93 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.993.400 |
|
94 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
95 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
96 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
97 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
98 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
99 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100 |
|
100 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500 |
|
101 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667.000 |
|
102 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297.000 |
|
103 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] |
659.600 |
|
104 |
10.0992.0530 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] |
379.600 |
|
105 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3.320.600 |
|
106 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
107 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
108 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
3.011.900 |
|
109 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
110 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
111 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
112 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
113 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
114 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
115 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
116 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
117 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
118 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
119 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
120 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3.226.900 |
|
121 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
122 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
123 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3.226.900 |
|
124 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
|
125 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
126 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
127 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
128 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
129 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3.720.600 |
|
130 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
131 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.720.600 |
|
132 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
133 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
134 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
135 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
136 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
|
137 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
|
138 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
139 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
140 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
141 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
4.699.100 |
|
142 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
143 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
144 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
145 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] |
3.044.900 |
|
146 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.767.900 |
|
147 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
5.204.600 |
|
148 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5.204.600 |
|
149 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
|
150 |
28.0382.0584 |
Phẫu thuật ghép móng |
Phẫu thuật ghép móng |
1.509.500 |
|
151 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2.287.400 |
|
152 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825.800 |
|
153 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
|
154 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
|
155 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
3.019.800 |
|
156 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
157 |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.667.800 |
|
158 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300 |
|
159 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
|
160 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
|
161 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
|
162 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
|
163 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
|
164 |
13.0126.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.990.300 |
|
165 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.990.300 |
|
166 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300 |
|
167 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
|
168 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
|
169 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5.395.300 |
|
170 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
|
171 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
|
172 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700 |
|
173 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
174 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
175 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
930.200 |
|
176 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
|
177 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
|
178 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
|
179 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
620.000 |
|
180 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
|
181 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
182 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
183 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
|
184 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
|
185 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489.500 |
|
186 |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2.332.600 |
|
187 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
188 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
189 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
190 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
191 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
192 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
193 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
194 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
195 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
196 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
197 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
|
198 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
199 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
200 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
201 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
202 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
203 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
|
204 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1.646.800 |
|
205 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1.646.800 |
|
206 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.646.800 |
|
207 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
1.075.700 |
|
208 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
209 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600 |
|
210 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900 |
|
211 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
212 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
|
213 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
214 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1.051.700 |
|
215 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1.051.700 |
|
216 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
771.000 |
|
217 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1.208.800 |
|
218 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1.208.800 |
|
219 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
220 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
221 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
|
222 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2.928.100 |
|
223 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.488.600 |
|
224 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
4.005.600 |
|
225 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
3.065.600 |
|
226 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400 |
|
227 |
11.0037.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5.449.400 |
|
228 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400 |
|
229 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5.449.400 |
|
230 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
|
231 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
|
232 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900 |
|
233 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
|
234 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
235 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
236 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
237 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
|
238 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.938.500 |
|
239 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618.300 |
|
240 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
618.300 |
|
241 |
11.0007.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
983.300 |
|
242 |
11.0002.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
983.300 |
|
243 |
11.0001.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1.607.200 |
|
244 |
11.0006.1152 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1.607.200 |
|
245 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
|
246 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
|
247 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
|
248 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
249 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.434.500 |
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo. |
250 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
|
251 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
|
252 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
|
253 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Gây mê khác |
868.900 |
|
254 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
Điện di huyết sắc tố |
381.000 |
|
255 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800 |
|
256 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
62.200 |
|
257 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
31.100 |
|
258 |
22.0293.1274 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
55.900 |
|
259 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600 |
|
260 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
|
261 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
262 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
263 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302.500 |
|
264 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
265 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
|
266 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
Đường máu mao mạch |
16.000 |
|
267 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100 |
|
268 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
269 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
270 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
271 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
78.500 |
|
272 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
71.600 |
|
273 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
|
274 |
24.0194.1632 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
CMV IgM miễn dịch tự động |
142.500 |
|
275 |
24.0186.1635 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
168.600 |
|
276 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
65.200 |
|
277 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
501.300 |
|
278 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
HBsAg khẳng định |
651.700 |
|
279 |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
234.900 |
|
280 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
281 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500 |
|
282 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
|
283 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
|
284 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
|
285 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
1.351.700 |
|
286 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
130.500 |
|
287 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
Vi khuẩn khẳng định |
501.700 |
|
288 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
289 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
325.200 |
|
290 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
Dengue virus IgA test nhanh |
261.000 |
|
291 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800 |
|
292 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
|
293 |
25.0032.1748 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500 |
|
294 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
|
295 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
296 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
|
297 |
25.0038.1755 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
452.300 |
|
298 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
515.800 |
|
299 |
25.0036.1756 |
Nhuộm xanh alcian |
Nhuộm xanh alcian |
515.800 |
|
300 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
|
301 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
235.800 |
|
302 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
75.200 |
|
303 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
75.200 |
|
304 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
Điện não đồ thường quy |
75.200 |
|
305 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
2.899.200 |
|
306 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
806.300 |
|
307 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
806.300 |
|
308 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
136.200 |
|
309 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
|
310 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
|
311 |
06.0010.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
25.600 |
|
312 |
06.0009.1809 |
Thang đánh giá lo âu - Zung |
Thang đánh giá lo âu - Zung |
25.600 |
|
313 |
06.0001.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
25.600 |
|
314 |
06.0002.1809 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
25.600 |
|
315 |
06.0027.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
35.600 |
|
316 |
06.0008.1813 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
35.600 |
|
317 |
06.0007.1813 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
35.600 |
|
318 |
06.0003.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
35.600 |
|
319 |
06.0006.1813 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
35.600 |
|
320 |
06.0021.1813 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
35.600 |
|
321 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
Đo đa ký hô hấp |
2.077.900 |
|
PHỤ LỤC SỐ 13.1
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH GIANG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58.600 |
|
2 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
3 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
4 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
5 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
6 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
7 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
8 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
9 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
10 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
11 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
12 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
13 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
14 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
15 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
16 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
17 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16.100 |
|
22 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23.700 |
|
31 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
32 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
33 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
34 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
35 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
36 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
37 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
38 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
39 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
40 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
41 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
42 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
43 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
44 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
45 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
46 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
47 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
48 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
49 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
50 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
51 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
52 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
53 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
54 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
55 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
56 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
57 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
58 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
59 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
60 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
61 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
62 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
63 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
64 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
65 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
66 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
67 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
68 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA. |
69 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
|
70 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA. |
71 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp Dexa. |
72 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA. |
73 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
40.300 |
|
74 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
75 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
76 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
|
77 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
78 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông |
79 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
Tháo bột các loại |
61.400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
80 |
10.9003.0200 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
81 |
10.9003.0201 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
82 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
83 |
10.9003.0202 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
84 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] |
148.600 |
|
85 |
10.9003.0203 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
86 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] |
193.600 |
|
87 |
10.9003.0204 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
88 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] |
275.600 |
|
89 |
10.9003.0205 |
Thay băng |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
90 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
91 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34,000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy |
92 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
93 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
94 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
95 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
96 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
97 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
98 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
99 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
100 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
101 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
102 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59.300 |
|
103 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
|
104 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
105 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
|
106 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900 |
|
107 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
|
108 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
|
109 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
110 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
|
111 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
|
112 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
113 |
03.3380.0498 |
Cắt polyp trực tràng |
Cắt polyp trực tràng |
1.108.300 |
|
114 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500 |
|
115 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372700 |
|
116 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242.400 |
|
117 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
118 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
119 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
120 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4.102.500 |
|
121 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
4.699.100 |
|
122 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
3.044.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy. |
123 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
|
124 |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.667.800 |
|
125 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
|
126 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
5.182.300 |
|
127 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
128 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
129 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
130 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
99.400 |
|
131 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600 |
|
132 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763.600 |
|
133 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung |
134 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
135 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
136 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
137 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
138 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771.000 |
|
139 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3.228.100 |
|
140 |
22.0025.1235 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
148.400 |
|
141 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
272.900 |
|
142 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800 |
|
143 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200 |
|
144 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
145 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
31.100 |
|
146 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
49.700 |
|
147 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
148 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
149 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
|
150 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
151 |
22.0003.1351 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
59.500 |
|
152 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68.400 |
|
153 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
154 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
155 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
|
156 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
|
157 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
|
158 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
|
159 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
|
160 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
161 |
23.0031.1473 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
|
162 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
163 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
164 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
|
165 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
166 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
167 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
168 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Billirubin gián tiếp; tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
169 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
|
170 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
171 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
172 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
173 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
174 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
175 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
176 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
177 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
178 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
179 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
180 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
181 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
182 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
183 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
184 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
185 |
23.0047.1495 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
|
186 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
|
187 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
|
188 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
189 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
190 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
191 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
192 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
193 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
194 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
195 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
196 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
197 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
198 |
22.0115.1527 |
Định lượng IgE |
Định lượng IgE |
67.300 |
|
199 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
|
200 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
|
201 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
202 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
|
203 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu] |
424.700 |
|
204 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
205 |
23.0097.1551 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
363.600 |
|
206 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
|
207 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
|
208 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
209 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
|
210 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
211 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
212 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
213 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
214 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
215 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
216 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
217 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
218 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
|
219 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
220 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
221 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
222 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
223 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
224 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
225 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
226 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
227 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16.800 |
|
228 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
229 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
230 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
231 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
|
232 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
233 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
|
234 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
235 |
24.0159.1613 |
HAV total miễn dịch tự động |
HAV total miễn dịch tự động |
110.800 |
|
236 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
237 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
|
238 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
239 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
240 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
|
241 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
65.200 |
|
242 |
24.0168.1659 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
HEV IgG miễn dịch tự động |
336.000 |
|
243 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45.500 |
|
244 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
245 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
130.500 |
|
PHỤ LỤC SỐ 13.2
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ ÁP DỤNG TẠI TTYT HUYỆN BÌNH GIANG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2.436.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.696.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.035.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
8 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
9 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
12 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
13 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.277.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.367.100 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
15 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
16 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
17 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
18 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
19 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.276.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
20 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
21 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
22 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
23 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
24 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
25 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
26 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
27 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
28 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
29 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
30 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
31 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.432.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
33 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
34 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
35 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
36 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
37 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
38 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
39 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
40 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
41 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
42 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
3.577.600 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
43 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
44 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2.390.200 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
45 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
3.338.600 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
46 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
47 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
48 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
49 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
50 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
51 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
52 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
53 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
54 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
55 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
56 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
2.604.700 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
57 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
58 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
59 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
60 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
61 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
62 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
63 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
64 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
65 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
66 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
67 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2.493.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
68 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
3.964.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
69 |
03.3824.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm2 |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
70 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
71 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
72 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
73 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
74 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
75 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.149.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
76 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
77 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
78 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.304.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
79 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.104.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
80 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
81 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.455.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
83 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1.959.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
84 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
85 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
86 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
87 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
88 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
89 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
1.535.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
90 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.396.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
91 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
3.670.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
92 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.538.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
93 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
3.211.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
94 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.631.000 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
95 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3.193.100 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
96 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
3.578.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
97 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
98 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
99 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.536.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
100 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
101 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
102 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
103 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
104 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
105 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
106 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
107 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.651.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
108 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2.478.500 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
109 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
3.888.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
110 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.423.300 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
111 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
2.389.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
112 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.092.800 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
PHỤ LỤC SỐ 14
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT HẢI
DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
Trích nhọt ống tai ngoài |
218.500 |
|
2 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
3 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
|
PHỤ LỤC SỐ 15
GIÁ
DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM BẢO VỆ SỨC KHỎE CÁN BỘ HẢI
DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 17/NQ-HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Hải Dương)
STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá (đồng) |
Ghi chú |
Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán; Danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán (nếu có) |
|
|
|||
1 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58.600 |
|
2 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
3 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
4 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
|
5 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
|
6 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
8 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
|
9 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
|
10 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
|
11 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
|
12 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
13 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
14 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
15 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
16 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
17 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
18 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
|
19 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
20 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
|