Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Phân tích 2 hình ảnh cảm động nhất trong truyện ngắn Vợ nhặt
“Vợ nhặt” tái hiện một cách chân thực và xúc động khung cảnh đói khát, tang thương của nạn đói năm 1945.
Phân tích 2 hình ảnh cảm động nhất trong truyện ngắn Vợ nhặt
Phân tích hình ảnh Tràng dẫn “Vợ nhặt” về xóm ngụ cư
Trong hoàn cảnh tang thương của nạn đói năm 1945 – một bi kịch nhân sinh bao trùm cả dân tộc – Kim Lân đã viết nên Vợ nhặt, một tác phẩm thấm đẫm tình người và chan chứa giá trị nhân văn sâu sắc. Ông không chỉ dựng lại bức tranh đói khát của xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, mà còn phát hiện và ngợi ca những tia sáng nhân bản trong tâm hồn người dân nghèo khốn cùng. Một trong những phân đoạn cảm động và đặc sắc nhất chính là cảnh Tràng dẫn người “vợ nhặt” về xóm ngụ cư – một khoảnh khắc chuyển mình của nhân vật, thể hiện sự sống trỗi dậy mạnh mẽ giữa bùn lầy tăm tối. Ngay từ những dòng đầu, Kim Lân đã đặt nhân vật Tràng vào một bối cảnh xã hội bi thảm. Tràng là dân ngụ cư, làm nghề đẩy xe bò thuê, sống với mẹ già trong căn nhà tồi tàn nơi xóm nghèo. Anh là hình ảnh đại diện cho những con người bị cái đói, cái nghèo, cái khinh rẻ dồn đến chân tường. Ấy thế mà, chính trong thời điểm khắc nghiệt và phi lý nhất – khi mạng sống con người còn chưa được đảm bảo – Tràng lại “nhặt” được vợ. Chi tiết ấy vừa mang yếu tố hiện thực, vừa nhuốm màu trào phúng, lại vừa mở ra một cánh cửa nhân văn khiến người đọc không khỏi bâng khuâng, xúc động. Khung cảnh Tràng đưa người đàn bà xa lạ – người vợ mới “nhặt” – về làng, là một cảnh tượng lạ kỳ, vừa tội nghiệp vừa cảm thương. Giữa cái không khí ảm đạm “người chết như ngả rạ”, “quạ bay từng đàn”, “mùi gây của xác người bốc lên”, một đám cưới – dẫu không có lễ nghi, không mâm cỗ, không áo cưới – lại diễn ra. Chính sự đối lập này làm nổi bật tính phi lý mà thực tế: khi cái đói đẩy con người đến đường cùng, thì ngay cả việc lập gia đình – vốn là một hạnh phúc thiêng liêng – cũng trở thành một hành vi liều lĩnh. Nhưng điều khiến người đọc xúc động không phải ở sự “lạ đời” ấy, mà là tâm trạng và hình ảnh Tràng trong giây phút ấy. Anh xuất hiện với một dáng vẻ hoàn toàn khác thường: “mặt cứ tươi rói”, “tủm tỉm cười một mình”, “mắt sáng lên đầy vẻ lơ đãng”. Anh không còn là một gã trai nghèo, thô kệch và tự ti, mà trở thành một người đàn ông đang tận hưởng niềm vui của kẻ vừa “thành gia lập thất”. Trong ánh mắt tò mò, giễu cợt của dân làng, Tràng không xấu hổ mà lại “có cái gì phấn chấn lạ thường”, thậm chí “tự đắc với mình”. Chi tiết ấy cho thấy sự thay đổi sâu sắc bên trong tâm hồn Tràng – từ chỗ cam chịu số phận đến lúc nhận ra mình cũng có quyền được yêu thương, được sống một cuộc đời có ý nghĩa. Việc Tràng “tự đắc với mình” không phải là sự kiêu hãnh nhỏ nhen, mà là một niềm vui giản dị, mộc mạc và đầy xúc động. Trong một xã hội mà hạnh phúc bị đói khát cướp mất, hành động lấy vợ – dù là “nhặt” – vẫn là một sự khẳng định giá trị cá nhân, là nỗ lực khôi phục nhân phẩm và khát vọng làm người. Nó cho thấy Tràng không chỉ cưới vợ vì nhu cầu bản năng, mà còn bởi anh muốn thay đổi cuộc đời, muốn nắm lấy một tia sáng trong bóng tối u ám đang bao trùm quanh mình. Cảnh Tràng đưa vợ về còn lay động người đọc bởi sự xuất hiện của những con người nghèo khổ trong xóm ngụ cư. Họ ngạc nhiên, bán tín bán nghi, nhìn theo “cái anh cu Tràng với một người đàn bà lạ hoắc”. Những ánh nhìn ấy có thể giễu cợt, tò mò, nhưng đồng thời cũng phản chiếu hiện thực tàn nhẫn của thời đó: việc lấy vợ không còn là chuyện hạnh phúc, mà là một quyết định liều lĩnh, thậm chí bị cho là “dở hơi”. Thế nhưng, trong con mắt của người đọc, Tràng lại trở nên cao cả: anh dám cưu mang một con người khốn khổ khác, dám xây đắp một mái ấm nhỏ nhoi giữa cảnh hoang tàn. Anh mang trong mình ánh sáng của lòng nhân đạo, của tình người ấm áp giữa đêm dài lạnh lẽo. Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ bình dị, giàu chất đời thường để khắc họa tâm lý nhân vật một cách tinh tế. Ông không lý giải tâm trạng Tràng một cách trực tiếp, mà để nó tự bộc lộ qua hành vi: bước đi thong dong, gương mặt tươi tỉnh, nụ cười tủm tỉm, cái nhìn phấn khởi. Tất cả đều là biểu hiện của một con người đang sống lại sau thời gian dài bị bóp nghẹt bởi nghèo đói, tuyệt vọng. Chính sự “tự đắc” nhỏ bé ấy lại chứa đựng cả một khát vọng lớn lao: khát vọng sống, khát vọng yêu thương, khát vọng được làm người đúng nghĩa. Qua hình ảnh Tràng dẫn vợ về xóm ngụ cư, Kim Lân đã làm sống dậy vẻ đẹp lặng lẽ nhưng mãnh liệt của những con người bé nhỏ giữa cơn đói lịch sử. Tràng – đại diện cho tầng lớp bần cùng nhất – lại chính là người gieo mầm hi vọng, là minh chứng cho sức sống bền bỉ của con người Việt Nam. Dẫu trong tăm tối, họ vẫn hướng về phía ánh sáng, vẫn tin vào ngày mai, vào sự sống và tình yêu thương.
|
Phân tích hình ảnh “Gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau. Niềm tin, hy vọng về sự đổi khác trong tương lai”
Trong bối cảnh đói khát tột cùng của nạn đói năm 1945 – một vết thương lịch sử làm hàng triệu con người vật vờ giữa sự sống và cái chết – nhà văn Kim Lân đã viết nên một câu chuyện tưởng như thê lương, bi thảm, nhưng lại thấm đẫm ánh sáng của tình người và hi vọng sống. Nếu như phần đầu truyện “Vợ nhặt” là bức tranh u ám về cái đói, cái chết và thân phận con người bị đẩy xuống tận cùng đáy xã hội, thì phân đoạn “buổi sáng hôm sau” lại là một điểm sáng nhân văn đầy cảm động. Trong đó, hình ảnh gia đình Tràng hiện lên trong dáng vẻ giản dị, nhưng lại chất chứa bao điều lớn lao: tình thương, trách nhiệm, niềm tin và hi vọng về một tương lai đổi khác. Buổi sáng hôm sau, không gian trong căn nhà Tràng như khoác lên mình một màu sắc mới. Ánh sáng đầu ngày rọi qua bức tường đất lở lói, soi rõ từng chi tiết đơn sơ, lam lũ của một mái nhà nghèo, nhưng điều đáng nói là bên trong căn nhà ấy – sự sống như đang được khơi nguồn. Tràng thức dậy với một cảm giác khác lạ: “hắn thấy lòng nhẹ nhàng, êm ái như vừa thoát khỏi một giấc mơ dài”. Giấc mơ ấy có thể là cả một kiếp sống phiêu dạt, trôi nổi, sống ngày nào hay ngày ấy, không định hướng, không tương lai. Nay, với sự có mặt của người vợ – dù chỉ mới “nhặt” về – Tràng đã bắt đầu ý thức được sự thay đổi trong chính mình. Chi tiết Tràng “nhìn quanh nhà, thấy người đàn bà và mẹ mình đang thu dọn, quét tước” khiến lòng hắn “bỗng thấy thương yêu, gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng” là một chi tiết đầy cảm động và sâu sắc. Tràng, từ một người đàn ông sống buông thả, vô định, nay đã có cảm giác “gắn bó” với mái nhà – nơi đã từng là xó xỉnh hoang lạnh, tiêu điều. Trong ánh nhìn của Tràng, căn nhà ấy không còn là nơi che mưa nắng tạm bợ, mà bắt đầu trở thành “tổ ấm” – nơi có bàn tay vun vén của vợ, có sự hiện diện của mẹ và có chính sự thay đổi trong lòng hắn. Đó là bước ngoặt của một con người bắt đầu trưởng thành – không chỉ về tuổi đời, mà cả về tâm hồn và trách nhiệm. Người vợ nhặt – người phụ nữ từng theo Tràng về trong sự ngỡ ngàng, ái ngại của cả xóm ngụ cư – sáng hôm sau đã trở thành một “người nội trợ” thực thụ. Chị dậy sớm, quét sân, dọn nhà, rửa bát, lo bữa ăn sáng. Chính sự đảm đang ấy đã mang đến luồng sinh khí mới cho căn nhà vốn âm u, tiêu điều. Dù bữa sáng chỉ là nồi cháo cám đắng chát – món ăn tột cùng nghèo đói – nhưng qua cái cách họ cùng nhau ăn, ta cảm nhận được một điều lớn lao hơn cả: đó là sự sẻ chia và tình thương yêu trong một gia đình. Từ một cuộc sống đơn độc, Tràng giờ đã có mẹ, có vợ – và có cả sự gắn kết giữa ba con người vốn trước kia chỉ biết sống cho riêng mình. Không thể không nhắc đến bà cụ Tứ – nhân vật khiến buổi sáng ấy trở nên đầy tình người và thấm đẫm chất nhân văn. Bà cụ nghèo, già, cả đời lầm lũi sống qua ngày. Nhưng ngay từ hôm con trai đưa vợ về, bà đã không hề chì chiết, giận dữ, mà lại “nhẹ nhàng”, “hiểu biết” và “hi vọng”. Buổi sáng hôm sau, những lời bà nói như rắc lên không gian u tối của căn nhà những hạt giống của niềm tin: “Rồi dần dần rồi trời cũng cho khấm khá lên thôi con ạ… Ai giàu ba họ, ai khó ba đời…”. Đó là tiếng nói của người từng trải, của một người mẹ hiểu nỗi khổ đời người, nhưng không bao giờ đánh mất lòng tin vào cuộc sống. Niềm tin ấy còn lan sang cả Tràng. Lần đầu tiên trong đời, hắn “thấy mình nên người”. Hắn nghĩ đến chuyện làm ăn, đến việc sống cho ra sống. Một người đàn ông từng sống buông thả giờ đã nghĩ đến lao động, nghĩ đến dựng xây. Sự chuyển biến ấy có lẽ là thành quả quý giá nhất mà “cuộc hôn nhân nhặt vội” này mang lại. Hạnh phúc không đến từ của cải hay lễ nghi, mà đến từ sự biến đổi của tâm hồn – từ chỗ hoang hoải, bấp bênh đến nơi gắn kết, có trách nhiệm và dám hy vọng. Và đặc biệt, Kim Lân đã khéo léo khép lại đoạn văn bằng hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới và tiếng người đàn bà nói về Việt Minh, về phá kho thóc. Dù không phải là nhân vật, nhưng “lá cờ” ấy chính là biểu tượng cho một tương lai lớn hơn – không chỉ là sự đổi khác trong gia đình Tràng, mà là khát vọng đổi thay của cả dân tộc. Đó là tương lai mà những con người nghèo khổ nhất cũng dám mơ về, cũng dám tin vào, dù hiện tại còn đó bao nhiêu cơ cực, đắng cay. Hình ảnh gia đình Tràng vào buổi sáng hôm sau không chỉ là một lát cắt ấm áp trong bức tranh đói nghèo, mà còn là ánh sáng le lói thắp lên từ tận cùng tăm tối. Kim Lân không tô hồng hiện thực, nhưng ông đã gieo vào lòng người đọc một niềm tin mãnh liệt rằng: chỉ cần con người còn biết thương yêu nhau, còn biết hy vọng và sống có trách nhiệm, thì cuộc đời – dù khắc nghiệt đến đâu – vẫn luôn có chỗ cho sự hồi sinh và đổi thay. |
Trên đây là bài văn mẫu phân tích chi tiết hai hình ảnh cảm động nhất trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân. Đoạn văn mẫu trên chỉ mang tính chất tham khảo!
Xem thêm:
- Top 5 đoạn kết bài hay nhất về phân tích truyện ngắn Vợ Nhặt?
- Văn mẫu phân tích nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân
- 8 đoạn văn mẫu mở bài Vợ nhặt ấn tượng nhất
Phân tích hai hình ảnh nổi bật trong tác phẩm "Vợ nhặt"
Có những yêu cầu nào về nội dung, phương pháp giáo dục phổ thông?
Căn cứ Điều 30 Luật Giáo dục 2019, quy định các yêu cầu về nội dung, phương pháp giáo dục phổ thông như sau:
Về nội dung
Giáo dục phổ thông phải bảo đảm tính phổ thông, cơ bản, toàn diện, hướng nghiệp và có hệ thống; gắn với thực tiễn cuộc sống, phù hợp với tâm sinh lý lứa tuổi của học sinh, đáp ứng mục tiêu giáo dục ở mỗi cấp học.
Yêu cầu về nội dung giáo dục phổ thông ở các cấp học, cụ thể:
- Giáo dục tiểu học phải bảo đảm cho học sinh nền tảng phát triển toàn diện về thể chất, tình cảm, kỹ năng xã hội; có hiểu biết đơn giản, cần thiết về tự nhiên, xã hội và con người; có nhận thức đạo đức xã hội; có kỹ năng cơ bản về nghe, nói, đọc, viết và tính toán; có thói quen rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh; có hiểu biết ban đầu về hát, múa, âm nhạc, mỹ thuật;
- Giáo dục trung học cơ sở củng cố, phát triển nội dung đã học ở tiểu học, bảo đảm cho học sinh có hiểu biết phổ thông cơ bản về tiếng Việt, toán, lịch sử dân tộc; kiến thức khác về khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, pháp luật, tin học, ngoại ngữ; có hiểu biết cần thiết tối thiểu về kỹ thuật và hướng nghiệp;
- Giáo dục trung học phổ thông củng cố, phát triển nội dung đã học ở trung học cơ sở, hoàn thành nội dung giáo dục phổ thông; bảo đảm chuẩn kiến thức phổ thông cơ bản, toàn diện và hướng nghiệp cho học sinh, có nội dung nâng cao ở một số môn học để phát triển năng lực, đáp ứng nguyện vọng của học sinh.
Về phương pháp:
- Giáo dục phổ thông phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động, sáng tạo của học sinh phù hợp với đặc trưng từng môn học, lớp học và đặc điểm đối tượng học sinh; bồi dưỡng phương pháp tự học, hứng thú học tập, kỹ năng hợp tác, khả năng tư duy độc lập; phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của người học; tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào quá trình giáo dục.
- Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của NhanSu.vn, chỉ mang tính chất tham khảo;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];