Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo để hiểu rõ hơn về phong cách làm việc của họ?
Học tiếng Anh với 12 cung hoàng đạo. Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo để hiểu rõ hơn về phong cách làm việc của họ?
Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo để hiểu rõ hơn về phong cách làm việc?
1. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Bạch Dương (Aries)
Energetic | tràn đầy năng lượng |
Courageous | dũng cảm |
Independent | độc lập |
Enthusiastic | nhiệt tình |
Direct | thẳng thắn |
Impetuous | bốc đồng |
Adventurous | thích phiêu lưu |
Competitive | cạnh tranh |
Passionate | đam mê |
Leader | người lãnh đạo |
2. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Kim Ngưu (Taurus)
Patient | kiên nhẫn |
Reliable | đáng tin cậy |
Practical | thực tế |
Sensual | gợi cảm, thích thú giác quan |
Stubborn | bướng bỉnh |
Determined | quyết tâm |
Loyal | trung thành |
Stable | ổn định |
Materialistic | coi trọng vật chất |
Down-to-earth | thực tế, không viển vông |
3. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Song Tử (Gemini)
Adaptable | dễ thích nghi |
Communicative | giỏi giao tiếp |
Intellectual | thông minh, trí tuệ |
Curious | tò mò |
Versatile | đa năng |
Witty | dí dỏm |
Sociable | hòa đồng |
Inconsistent | không nhất quán |
Superficial | hời hợt |
Expressive | diễn đạt |
4. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Cự Giài
(Cancer)Nurturing | hay chăm sóc |
Sensitive | nhạy cảm |
Emotional | giàu cảm xúc |
Protective | hay bảo vệ |
Intuitive | trực giác tốt |
Loyal | trung thành |
Home-loving | yêu thích gia đình |
Moody | hay thay đổi tâm trạng |
Empathetic | đồng cảm |
Caring | quan tâm |
5. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Sư Tử
(Leo)Confident | tự tin |
Charismatic | lôi cuốn |
Generous | hào phóng |
Passionate | đam mê |
Dramatic | thích gây ấn tượng |
Proud | kiêu hãnh |
Loyal | trung thành |
Ambitious | tham vọng |
Creative | sáng tạo |
Warm-hearted | ấm áp |
6. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Xử Nữ
(Virgo)Analytical | thích phân tích |
Practical | thực tế |
Precise | tỉ mỉ |
Organized | có tổ chức |
Modest | khiêm tốn |
Critical | hay phê bình |
Helpful | hay giúp đỡ |
Detail-oriented | chú trọng chi tiết |
Intellectual | thông minh, trí tuệ |
Diligent | siêng năng |
7. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Thiên Bình
(Libra)Balanced | cân bằng |
Diplomatic | khéo léo ngoại giao |
Gracious | lịch thiệp |
Idealistic | duy tâm |
Peaceful | hòa bình |
Sociable | hòa đồng |
Fair-minded | công bằng |
Indecisive | thiếu quyết đoán |
Cooperative | hợp tác |
Charming | quyến rũ |
8. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Bọ Cạp
(Scorpio)Intense | mãnh liệt |
Passionate | đam mê |
Mysterious | bí ẩn |
Determined | quyết tâm |
Intuitive | trực giác tốt |
Powerful | mạnh mẽ |
Loyal | trung thành |
Jealous | ghen tuông |
Secretive | hay giữ bí mật |
Perceptive | sâu sắc, nhận thức tốt |
9. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Nhân Mã
(Sagittarius)Optimistic | lạc quan |
Adventurous | thích phiêu lưu |
Philosophical | triết lý |
Independent | độc lập |
Honest | trung thực |
Enthusiastic | nhiệt tình |
Intellectual | thông minh, trí tuệ |
Careless | bất cẩn |
Freedom-loving | yêu tự do |
Humorous | hài hước |
10. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Ma Kết
(Capricorn)Disciplined | kỷ luật |
Responsible | có trách nhiệm |
Ambitious | tham vọng |
Practical | thực tế |
Patient | kiên nhẫn |
Persistent | kiên trì |
Serious | nghiêm túc |
Reserved | kín đáo |
Hardworking | chăm chỉ |
Goal-oriented | hướng đến mục tiêu |
11. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Bảo Bình
(Aquarius)Independent | độc lập |
Innovative | đổi mới |
Intellectual | thông minh, trí tuệ |
Progressive | tiến bộ |
Humanitarian | nhân đạo |
Eccentric | lập dị |
Unconventional | khác thường |
Detached | tách rời |
Open-minded | cởi mở |
Visionary | có tầm nhìn |
12. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm cung Song Ngư
(Pisces)Compassionate | từ bi, trắc ẩn |
Artistic | nghệ sĩ |
Intuitive | trực giác tốt |
Gentle | dịu dàng |
Imaginative | giàu trí tưởng tượng |
Sensitive | nhạy cảm |
Dreamy | mơ mộng |
Selfless | vị tha |
Emotional | giàu cảm xúc |
Spiritual | tâm linh |
Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo để hiểu rõ hơn về phong cách làm việc của họ? (Hình từ Internet)
Mức lương tối thiểu mà giáo viên tiếng Anh theo hợp đồng nhận được bao nhiêu?
Căn cứ tại Điều 91 Bộ luật Lao động 2019 quy định về mức lương tối thiểu:
Mức lương tối thiểu
1. Mức lương tối thiểu là mức lương thấp nhất được trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
2. Mức lương tối thiểu được xác lập theo vùng, ấn định theo tháng, giờ.
3. Mức lương tối thiểu được điều chỉnh dựa trên mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ; tương quan giữa mức lương tối thiểu và mức lương trên thị trường; chỉ số giá tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng kinh tế; quan hệ cung, cầu lao động; việc làm và thất nghiệp; năng suất lao động; khả năng chi trả của doanh nghiệp.
4. Chính phủ quy định chi tiết Điều này; quyết định và công bố mức lương tối thiểu trên cơ sở khuyến nghị của Hội đồng tiền lương quốc gia.
Theo đó, mức lương tối thiểu là mức lương thấp nhất được trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
Như vậy, mức lương tối thiểu giáo viên tiếng Anh theo hợp đồng nhận được không được thấp hơn mức lương sau đây:
Vùng |
Mức lương tối thiểu tháng (Đơn vị: đồng/tháng) |
Mức lương tối thiểu giờ (Đơn vị: đồng/giờ) |
Vùng I |
4.960.000 |
23.800 |
Vùng II |
4.410.000 |
21.200 |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
(Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 74/2024/NĐ-CP)
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh 12 cung hoàng đạo giáo viên tiếng Anh Mức lương tối thiểu người lao động Từ vựng tiếng Anh về 12 cung hoàng đạo
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia.
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng.
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@NhanSu.vn;