Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?

Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot nhất trong tương lai? Tuyển sinh đại học gồm những phương thức nào?

Đăng bài: 08:30 19/04/2025

Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?

Dưới đây là thông tin về Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot:

* Năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D09; D14; D15; C19

34.35

2

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01; D09; D14; D15; C19

25.52

3

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

26.52

4

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

D01; D09; D14; D15; C19

26.83

5

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

27.83

6

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01; D09; D14; D15; C19

26.43

7

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

27.43

8

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

D01; D09; D14; D15; C19

26.97

9

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

27.97

10

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

D01; D09; D14; D15; C19

26.83

11

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

C00

27.83

12

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

C00

28

13

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

D01; D09; D14; D15; C19

27

14

7320101

Báo chí

D01; D09; D14; D15; C19

27.9

15

7320101

Báo chí

C00

28.9

16

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

D01; D09; D14; D15; C19

24.5

17

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

C00

25.5

18

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

D01; D09; D14; D15; C19

22.85

19

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

C00

23.85

20

7320205

Quản lý thông tin

D01; D09; D14; D15; C19

26.1

21

7320205

Quản lý thông tin

C00

27.1

22

7320305

Bảo tàng học

D01; D09; D14; D15; C19

25.5

23

7320305

Bảo tàng học

C00

26.5

24

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01; D09; D14; D15; C19

24.8

25

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

25.8

26

7380101

Luật

C00

28.8

27

7380101

Luật

D01; D09; D14; D15; C19

27.8

28

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01; D09; D14; D15; C19

26.15

29

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

27.15

30

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

27.67

31

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01; D09; D14; D15; C19

26.67

32

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01; D09; D14; D15; C19

33.33

33

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.94

34

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D09; D14; D15; C19

26.94

35

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

C00

27.43

36

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

D01; D09; D14; D15; C19

26.43

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D09; D14; D15; C19

35.78

2

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

27.33

3

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01; D09; D14; D15; C19

26.33

4

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

28.19

5

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

D01; D09; D14; D15; C19

27.19

6

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

27.91

7

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01; D09; D14; D15; C19

26.91

8

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

27.88

9

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

D01; D09; D14; D15; C19

26.88

10

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

D01; D09; D14; D15; C19

26.87

11

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

C00

27.87

12

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

C00

28

13

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

D01; D09; D14; D15; C19

27

14

7320101

Báo chí

C00

28.54

15

7320101

Báo chí

D01; D09; D14; D15; C19

27.54

16

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

C00

27.09

17

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

D01; D09; D14; D15; C19

26.09

18

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

C00

26.04

19

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

D01; D09; D14; D15; C19

25.04

20

7320205

Quản lý thông tin

C00

27.58

21

7320205

Quản lý thông tin

D01; D09; D14; D15; C19

26.58

22

7320305

Bảo tàng học

C00

27.43

23

7320305

Bảo tàng học

D01; D09; D14; D15; C19

26.43

24

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

26.98

25

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01; D09; D14; D15; C19

25.98

26

7380101

Luật

C00

28.36

27

7380101

Luật

D01; D09; D14; D15; C19

27.36

28

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

27.46

29

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01; D09; D14; D15; C19

26.46

30

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01; D09; D14; D15; C19

26.71

31

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

27.71

32

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01; D09; D14; D15; C19

35.03

33

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.87

34

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D09; D14; D15; C19

26.87

35

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

C00

27.29

36

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

D01; D09; D14; D15; C19

26.29

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220110

Sáng tác văn học

N00

20.5

Kết hợp học bạ với năng khiếu

2

7220201

Ngôn ngữ Anh

C00; D01; D14; D15

36.28

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

3

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

27.39

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

4

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01; D09; D15

26.39

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

5

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

28.44

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

6

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

D01; D09; D15

27.44

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

7

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

27.76

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

8

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01; D09; D15

26.76

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

9

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

26.2

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

10

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00; D01; D09; C19

25.2

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

11

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

D01; D14; C19

27.35

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

12

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

C00

28.35

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

13

7229042C

QLVH - Biểu diễn nghệ thuật

N00

29

Kết hợp học bạ với năng khiếu

14

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

C00

29.15

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

15

7229042D

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện

D01; D09; N05

28.15

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

16

7229042D

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00; D01; D09; N05

24.75

Kết hợp học bạ với năng khiếu

17

7320101

Báo chí

C00

29.51

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

18

7320101

Báo chí

D01; D09; C19

28.51

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

19

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

C00

26.94

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

20

7320201A

Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện

D01; D09; D15

25.94

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

21

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

D01; D09; D15

25.94

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

22

7320201B

Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học

C00

26.94

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

23

7320205

Quản lý thông tin

C00

26.05

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

24

7320205

Quản lý thông tin

D01; D14; D15

25.05

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

25

7320305

Bảo tàng học

C00

27.18

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

26

7320305

Bảo tàng học

D01; D09; C19

26.18

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

27

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

25.87

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

28

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01; D09; D15

24.87

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

29

7380101

Luật

D01; D09; C19

27.82

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

30

7380101

Luật

C00

28.82

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

31

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

26.79

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

32

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01; D09; D15

25.79

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

33

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

27.8

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

34

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01; D09; D15

26.8

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

35

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01; D09; D14; D15

31.96

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

36

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

28.17

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

37

7810103A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D09; D15

27.17

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

38

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

C00

26.73

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

39

7810103B

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng

D01; D09; D15

25.73

Kết hợp học bạ với QĐ của Trường

* Năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

21.7

 

2

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

D01;D78;D96;A16;A00

20.7

 

3

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

C00

22.9

 

4

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

D01;D78;D96;A16;A00

21.9

 

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01;D78;D96;A16;A00

32.93

Thang điểm 40

6

7229040A

Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

23.63

 

7

7229040A

Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa

C00

24.63

 

8

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

26.18

 

9

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

D01;D78;D96;A16;A00

25.18

 

10

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

C00

24.68

 

11

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

D01;D78;D96;A16;A00

23.68

 

12

7229042A

Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

23.96

 

13

7229042A

Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

D01;D78;D96;A16;A00

22.96

 

14

7229042C

Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa

C00

23.23

 

15

7229042C

Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

22.23

 

16

7229042E

Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

26.13

 

17

7229042E

Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

25.13

 

18

7320101

Báo chí

C00

26.85

 

19

7320101

Báo chí

D01;D78;D96;A16;A00

25.85

 

20

7320201

Thông tin - Thư viện

C00

21.75

 

21

7320201

Thông tin - Thư viện

D01;D78;D96;A16;A00

20.75

 

22

7320205

Quản lý thông tin

C00

24.4

 

23

7320205

Quản lý thông tin

D01;D78;D96;A16;A00

22.4

 

24

7320305

Bảo tàng học

D01;D78;D96;A16;A00

21.83

 

25

7320305

Bảo tàng học

C00

22.83

 

26

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

23

 

27

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01;D78;D96;A16;A00

22

 

28

7380101

Luật

C00

25.17

 

29

7380101

Luật

D01;D78;D96;A16;A00

24.17

 

30

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01;D78;D96;A16;A00

24.41

 

31

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

25.41

 

32

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

25.8

 

33

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01;D78;D96;A16;A00

24.8

 

34

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01;D78;D96;A16;A00

31.4

Thang điểm 40

35

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

26.5

 

36

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01;D78;D96;A16;A00

25.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

D01

19.76

2

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

20.64

3

7220112B

Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS

D01

20.49

4

7220112B

Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS

C00

21.37

5

72202001

Ngôn ngữ Anh

D01

27.66

6

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

23.65

7

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01

22.77

8

7229040B

Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông

C00

27.49

9

7229040B

Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông

D01

26.61

10

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

27

11

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01

26.12

12

7229042A

Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

D01

21.79

13

7229042A

Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

22.67

14

7229042C

Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa

D01

21.54

15

7229042C

Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa

C00

22.42

16

7229042E

Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

27.3

17

7229042E

Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa

D01

27.3

18

7320101

Báo chí

C00

28.27

19

7320101

Báo chí

D01

27.39

20

7320201

Thông tin - Thư viện

C00

22.56

21

7320201

Thông tin - Thư viện

D01

21.68

22

7320205

Quản lý thông tin

D01

23.41

23

7320205

Quản lý thông tin

C00

25.17

24

7320305

Bảo tàng học

C00

21.64

25

7320305

Bảo tàng học

D01

20.76

26

7320402

Kính doanh xuất bản phẩm

D01

21.88

27

7320402

Kính doanh xuất bản phẩm

C00

22.76

28

7380101

Luật

D01

26.66

29

7380101

Luật

C00

27.54

30

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

24.3

31

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01

23.42

32

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

25.82

33

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01

24.94

34

7810101C

Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế

D01

23.17

35

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01

25.73

36

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

26.61

* Năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

D01;D78;D96;A16;A00

22.45

 

2

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

23.45

 

3

7220112B

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

D01;D78;D96;A16;A00

22.5

 

4

7220112B

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

C00

23.5

 

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01;D78;D96;A16;A00

33.18

Tiếng Anh nhân 2

6

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

25.2

 

7

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

24.2

 

8

7229040B

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

D01;D78;D96;A16;A00

26

 

9

7229040B

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

C00

27

 

10

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01;D78;D96;A16;A00

25.5

 

11

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

26.5

 

12

7229042A

Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

D01;D78;D96;A16;A00

23.25

 

13

7229042A

Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

24.25

 

14

7229042C

Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

23.5

 

15

7229042C

Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa

C00

24.5

 

16

7229042E

Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa

D01;D78;D96;A16;A00

25.75

 

17

7229042E

Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

26.75

 

18

7320101

Báo chí

D01;D78;D96;A16;A00

26.5

 

19

7320101

Báo chí

C00

27.5

 

20

7320201

Thông tin - Thư viện

D01;D78;D96;A16;A00

23

 

21

7320201

Thông tin - Thư viện

C00

24

 

22

7320205

Quản lý thông tin

D01;D78;D96;A16;A00

25.75

 

23

7320205

Quản lý thông tin

C00

26.75

 

24

7320305

Bảo tàng học

C00

22.75

 

25

7320305

Bảo tàng học

D01;D78;D96;A16;A00

21.75

 

26

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01;D78;D96;A16;A00

23.25

 

27

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

24.25

 

28

7380101

Luật

D01;D78;D96;A16;A00

26.5

 

29

7380101

Luật

C00

27.5

 

30

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

26

 

31

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01;D78;D96;A16;A00

25

 

32

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01;D78;D96;A16;A00

26

 

33

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

27

 

34

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01;D78;D96;A16;A00

31.85

Tiếng Anh nhân 2

35

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.5

 

36

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01;D78;D96;A16;A00

26.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

22

2

7220112A

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

D01;A00

21

3

7220112B

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

C00

22

4

7220112B

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

D01;A00

21

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01;A00

37

6

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

C00

26

7

7229040A

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

D01;A00

25

8

7229040B

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

C00

30

9

7229040B

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

D01;A00

29

10

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

C00

28.5

11

7229040C

Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

D01;A00

27.5

12

7229042A

QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật

C00

25

13

7229042A

QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật

D01;A00

24

14

7229042C

QLVH - Quản lý di sản văn hóa

C00

25

15

7229042C

QLVH - Quản lý di sản văn hóa

D01;A00

24

16

7229042E

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

29.25

17

7229042E

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

D01;A00

28.25

18

7320101

Báo chí

C00

30.5

19

7320101

Báo chí

D01;A00

29.5

20

7320201

Thông tin - Thư viện

D01;A00

23

21

7320201

Thông tin - Thư viện

C00

24

22

7320205

Quản lý thông tin

C00

26.5

23

7320205

Quản lý thông tin

D01;A00

25.5

24

7320305

Bảo tàng học

D01;A00

22

25

7320305

Bảo tàng học

C00

23

26

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

25

27

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01;A00

24

28

7380101

Luật

C00

30.5

29

7380101

Luật

D01;A00

29.5

30

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

27.5

31

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

D01;A00

26.5

32

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

28.5

33

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

D01;A00

27.5

34

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01;A00

34.25

35

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

30.5

36

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01;A00

29.5

* Năm 2021

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2021

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

16

 

2

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

A00;A16;D01;D78;D96

15

 

3

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

C00

17

 

4

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

A00;A16;D01;D78;D96

16

 

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

A00;A16;D01;D78;D96

35.1

Tiếng Anh nhân 2

6

7229040A

Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa

A00;A16;D01;D78;D96

24.1

 

7

7229040A

Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa

C00

25.1

 

8

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

26.5

 

9

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

A00;A16;D01;D78;D96

25.5

 

10

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

C00

26

 

11

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

A00;A16;D01;D78;D96

25

 

12

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

24.1

 

13

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

A00;A16;D01;D78;D96

23.1

 

14

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình

C00

16

 

15

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình

A00;A16;D01;D78;D96

15

 

16

7229042C

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

C00

23

 

17

7229042C

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

A00;A16;D01;D78;D96

22

 

18

7229042E

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

26.3

 

19

7229042E

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa

A00;A16;D01;D78;D96

26.3

 

20

7320101

Báo chí

C00

26.6

 

21

7320101

Báo chí

A00;A16;D01;D78;D96

25.6

 

22

7320201

Thông tin – Thư viện

C00

20

 

23

7320201

Thông tin – Thư viện

A00;A16;D01;D78;D96

19

 

24

7320205

Quản lý thông tin

A00;A16;D01;D78;D96

25

 

25

7320205

Quản lý thông tin

C00

26

 

26

7320305

Bảo tàng học

C00

17

 

27

7320305

Bảo tàng học

A00;A16;D01;D78;D96

16

 

28

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

20

 

29

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

A00;A16;D01;D78;D96

19

 

30

7380101

Luật

A00;A16;D01;D78;D96

25.6

 

31

7380101

Luật

C00

26.6

 

32

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

26.2

 

33

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

A00;A16;D01;D78;D96

25.2

 

34

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

26.7

 

35

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

A00;A16;D01;D78;D96

25.7

 

36

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

A00;A16;D01;D78;D96

32.4

Tiếng Anh nhân 2

37

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.3

 

38

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;A16;D01;D78;D96

26.3

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2021

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

C00

21

 

2

7220112A

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

A00;D01

20

 

3

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

C00

21

 

4

7220112B

Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

A00;D01

20

 

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

A00;D01

34.75

Tiếng Anh nhân 2

6

7229040A

Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa

C00

23

 

7

7229040A

Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa

A00;D01

22

 

8

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

A00;D01

26

 

9

7229040B

Văn hoá học - Văn hóa truyền thông

C00

27

 

10

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

C00

26

 

11

7229040C

Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

A00;D01

25

 

12

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

C00

20

 

13

7229042A

Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

A00;D01

19

 

14

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình

C00

20

 

15

7229042B

Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình

A00;D01

19

 

16

7229042C

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

C00

21

 

17

7229042C

Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa

A00;D01

20

 

18

7229042E

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa

C00

26

 

19

7229042E

Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa

A00;D01

26

 

20

7320101

Báo chí

A00;D01

25.75

 

21

7320101

Báo chí

C00

26.75

 

22

7320201

Thông tin – Thư viện

C00

21

 

23

7320201

Thông tin – Thư viện

A00;D01

20

 

24

7320205

Quản lý thông tin

C00

24.75

 

25

7320205

Quản lý thông tin

A00;D01

23.75

 

26

7320305

Bảo tàng học

C00

21

 

27

7320305

Bảo tàng học

A00;D01

20

 

28

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

21

 

29

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

A00;D01

20

 

30

7380101

Luật

C00

26.75

 

31

7380101

Luật

A00;D01

25.75

 

32

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

C00

22.75

 

33

7810101A

Du lịch - Văn hóa du lịch

A00;D01

21.75

 

34

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

C00

25.5

 

35

7810101B

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

A00;D01

24.5

 

36

7810101C

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

A00;D01

29

Tiếng Anh nhân 2

37

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

28.75

 

38

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;D01

27.75

Trên đây là thông tin về Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?

Xem thêm: Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM những năm gần đây chính xác nhất?

Xem thêm: Tổng hợp điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM qua từng năm?

Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?

Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot? (Hình từ Internet)

Tiêu chuẩn của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như thế nào?

Căn cứ theo khoản 2 Điều 20 Luật Giáo dục đại học 2012 được sửa đổi bởi Khoản 14 Điều 1 Luật Giáo dục đại học sửa đổi 2018 được quy định như sau:

Hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học

...

2. Tiêu chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như sau:

a) Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, có trình độ tiến sĩ, có đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ, có uy tín khoa học và kinh nghiệm quản lý giáo dục đại học; độ tuổi đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học công lập theo quy định của pháp luật;

b) Đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục đại học.
...

Theo đó, tiêu chuẩn của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như sau:

- Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, có trình độ tiến sĩ, có đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ, có uy tín khoa học và kinh nghiệm quản lý giáo dục đại học; độ tuổi đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học công lập theo quy định của pháp luật;

- Đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục đại học.

Tuyển sinh đại học gồm những phương thức nào?

Căn cứ theo khoản 2 Điều 34 Luật Giáo dục đại học 2012 quy định cụ thể như sau:

Chỉ tiêu tuyển sinh và tổ chức tuyển sinh

...

2. Tổ chức tuyển sinh:

a) Phương thức tuyển sinh gồm: thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp giữa thi tuyển và xét tuyển;

b) Cơ sở giáo dục đại học tự chủ quyết định phương thức tuyển sinh và chịu trách nhiệm về công tác tuyển sinh.

...

Theo đó, tuyển sinh đại học gồm những phương thức như: thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp giữa thi tuyển và xét tuyển.

6 Huỳnh Mai Đoan Trang

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...