Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?
Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot nhất trong tương lai? Tuyển sinh đại học gồm những phương thức nào?
Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?
Dưới đây là thông tin về Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot:
* Năm 2024
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15; C19 |
34.35 |
2 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01; D09; D14; D15; C19 |
25.52 |
3 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
26.52 |
4 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.83 |
5 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
27.83 |
6 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.43 |
7 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
27.43 |
8 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.97 |
9 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
27.97 |
10 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.83 |
11 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
27.83 |
12 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
C00 |
28 |
13 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27 |
14 |
7320101 |
Báo chí |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27.9 |
15 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
28.9 |
16 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
D01; D09; D14; D15; C19 |
24.5 |
17 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
C00 |
25.5 |
18 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
D01; D09; D14; D15; C19 |
22.85 |
19 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
C00 |
23.85 |
20 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.1 |
21 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
27.1 |
22 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01; D09; D14; D15; C19 |
25.5 |
23 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
26.5 |
24 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01; D09; D14; D15; C19 |
24.8 |
25 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
25.8 |
26 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.8 |
27 |
7380101 |
Luật |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27.8 |
28 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.15 |
29 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
27.15 |
30 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
27.67 |
31 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.67 |
32 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01; D09; D14; D15; C19 |
33.33 |
33 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
27.94 |
34 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.94 |
35 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
C00 |
27.43 |
36 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.43 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15; C19 |
35.78 |
2 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
27.33 |
3 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.33 |
4 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
28.19 |
5 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27.19 |
6 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
27.91 |
7 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.91 |
8 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
27.88 |
9 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.88 |
10 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.87 |
11 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
27.87 |
12 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
C00 |
28 |
13 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27 |
14 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
28.54 |
15 |
7320101 |
Báo chí |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27.54 |
16 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
C00 |
27.09 |
17 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.09 |
18 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
C00 |
26.04 |
19 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
D01; D09; D14; D15; C19 |
25.04 |
20 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
27.58 |
21 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.58 |
22 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
27.43 |
23 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.43 |
24 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
26.98 |
25 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01; D09; D14; D15; C19 |
25.98 |
26 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.36 |
27 |
7380101 |
Luật |
D01; D09; D14; D15; C19 |
27.36 |
28 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
27.46 |
29 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.46 |
30 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.71 |
31 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
27.71 |
32 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01; D09; D14; D15; C19 |
35.03 |
33 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
27.87 |
34 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.87 |
35 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
C00 |
27.29 |
36 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
D01; D09; D14; D15; C19 |
26.29 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220110 |
Sáng tác văn học |
N00 |
20.5 |
Kết hợp học bạ với năng khiếu |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
36.28 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
3 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
27.39 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
4 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01; D09; D15 |
26.39 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
5 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
28.44 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
6 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
D01; D09; D15 |
27.44 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
7 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
27.76 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
8 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01; D09; D15 |
26.76 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
9 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
26.2 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
10 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00; D01; D09; C19 |
25.2 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
11 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
D01; D14; C19 |
27.35 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
12 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
28.35 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
13 |
7229042C |
QLVH - Biểu diễn nghệ thuật |
N00 |
29 |
Kết hợp học bạ với năng khiếu |
14 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
C00 |
29.15 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
15 |
7229042D |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện |
D01; D09; N05 |
28.15 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
16 |
7229042D |
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00; D01; D09; N05 |
24.75 |
Kết hợp học bạ với năng khiếu |
17 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
29.51 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
18 |
7320101 |
Báo chí |
D01; D09; C19 |
28.51 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
19 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
C00 |
26.94 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
20 |
7320201A |
Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện |
D01; D09; D15 |
25.94 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
21 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
D01; D09; D15 |
25.94 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
22 |
7320201B |
Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học |
C00 |
26.94 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
23 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
26.05 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
24 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D14; D15 |
25.05 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
25 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
27.18 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
26 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01; D09; C19 |
26.18 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
27 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
25.87 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
28 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01; D09; D15 |
24.87 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
29 |
7380101 |
Luật |
D01; D09; C19 |
27.82 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
30 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.82 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
31 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
26.79 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
32 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01; D09; D15 |
25.79 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
33 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
27.8 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
34 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01; D09; D15 |
26.8 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
35 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01; D09; D14; D15 |
31.96 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
36 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
28.17 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
37 |
7810103A |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; D09; D15 |
27.17 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
38 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
C00 |
26.73 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
39 |
7810103B |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng |
D01; D09; D15 |
25.73 |
Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
* Năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
21.7 |
|
2 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
D01;D78;D96;A16;A00 |
20.7 |
|
3 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
22.9 |
|
4 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
D01;D78;D96;A16;A00 |
21.9 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D78;D96;A16;A00 |
32.93 |
Thang điểm 40 |
6 |
7229040A |
Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23.63 |
|
7 |
7229040A |
Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
24.63 |
|
8 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
26.18 |
|
9 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.18 |
|
10 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
24.68 |
|
11 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23.68 |
|
12 |
7229042A |
Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
23.96 |
|
13 |
7229042A |
Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22.96 |
|
14 |
7229042C |
Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
23.23 |
|
15 |
7229042C |
Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22.23 |
|
16 |
7229042E |
Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
26.13 |
|
17 |
7229042E |
Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.13 |
|
18 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
26.85 |
|
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.85 |
|
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
21.75 |
|
21 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01;D78;D96;A16;A00 |
20.75 |
|
22 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
24.4 |
|
23 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22.4 |
|
24 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01;D78;D96;A16;A00 |
21.83 |
|
25 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
22.83 |
|
26 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
23 |
|
27 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.17 |
|
29 |
7380101 |
Luật |
D01;D78;D96;A16;A00 |
24.17 |
|
30 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01;D78;D96;A16;A00 |
24.41 |
|
31 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
25.41 |
|
32 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
25.8 |
|
33 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01;D78;D96;A16;A00 |
24.8 |
|
34 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01;D78;D96;A16;A00 |
31.4 |
Thang điểm 40 |
35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
26.5 |
|
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
D01 |
19.76 |
2 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
20.64 |
3 |
7220112B |
Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS |
D01 |
20.49 |
4 |
7220112B |
Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
21.37 |
5 |
72202001 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
27.66 |
6 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
23.65 |
7 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01 |
22.77 |
8 |
7229040B |
Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông |
C00 |
27.49 |
9 |
7229040B |
Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông |
D01 |
26.61 |
10 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
27 |
11 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01 |
26.12 |
12 |
7229042A |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
D01 |
21.79 |
13 |
7229042A |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
22.67 |
14 |
7229042C |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa |
D01 |
21.54 |
15 |
7229042C |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
22.42 |
16 |
7229042E |
Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
27.3 |
17 |
7229042E |
Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa |
D01 |
27.3 |
18 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
28.27 |
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01 |
27.39 |
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
22.56 |
21 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01 |
21.68 |
22 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01 |
23.41 |
23 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
25.17 |
24 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
21.64 |
25 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01 |
20.76 |
26 |
7320402 |
Kính doanh xuất bản phẩm |
D01 |
21.88 |
27 |
7320402 |
Kính doanh xuất bản phẩm |
C00 |
22.76 |
28 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.66 |
29 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.54 |
30 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
24.3 |
31 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01 |
23.42 |
32 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
25.82 |
33 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01 |
24.94 |
34 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế |
D01 |
23.17 |
35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
25.73 |
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
26.61 |
* Năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22.45 |
|
2 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
23.45 |
|
3 |
7220112B |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
D01;D78;D96;A16;A00 |
22.5 |
|
4 |
7220112B |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
23.5 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D78;D96;A16;A00 |
33.18 |
Tiếng Anh nhân 2 |
6 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
25.2 |
|
7 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
24.2 |
|
8 |
7229040B |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
D01;D78;D96;A16;A00 |
26 |
|
9 |
7229040B |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
27 |
|
10 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.5 |
|
11 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
26.5 |
|
12 |
7229042A |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23.25 |
|
13 |
7229042A |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
24.25 |
|
14 |
7229042C |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23.5 |
|
15 |
7229042C |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
24.5 |
|
16 |
7229042E |
Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.75 |
|
17 |
7229042E |
Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
26.75 |
|
18 |
7320101 |
Báo chí |
D01;D78;D96;A16;A00 |
26.5 |
|
19 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
27.5 |
|
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23 |
|
21 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
24 |
|
22 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25.75 |
|
23 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
26.75 |
|
24 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
22.75 |
|
25 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01;D78;D96;A16;A00 |
21.75 |
|
26 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01;D78;D96;A16;A00 |
23.25 |
|
27 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
24.25 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
D01;D78;D96;A16;A00 |
26.5 |
|
29 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.5 |
|
30 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
26 |
|
31 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01;D78;D96;A16;A00 |
25 |
|
32 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01;D78;D96;A16;A00 |
26 |
|
33 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
27 |
|
34 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01;D78;D96;A16;A00 |
31.85 |
Tiếng Anh nhân 2 |
35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
27.5 |
|
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;D78;D96;A16;A00 |
26.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
22 |
2 |
7220112A |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
D01;A00 |
21 |
3 |
7220112B |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
22 |
4 |
7220112B |
Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
D01;A00 |
21 |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;A00 |
37 |
6 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
26 |
7 |
7229040A |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa |
D01;A00 |
25 |
8 |
7229040B |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
30 |
9 |
7229040B |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông |
D01;A00 |
29 |
10 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
28.5 |
11 |
7229040C |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại |
D01;A00 |
27.5 |
12 |
7229042A |
QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật |
C00 |
25 |
13 |
7229042A |
QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật |
D01;A00 |
24 |
14 |
7229042C |
QLVH - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
25 |
15 |
7229042C |
QLVH - Quản lý di sản văn hóa |
D01;A00 |
24 |
16 |
7229042E |
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
29.25 |
17 |
7229042E |
QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa |
D01;A00 |
28.25 |
18 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
30.5 |
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01;A00 |
29.5 |
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01;A00 |
23 |
21 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
24 |
22 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
26.5 |
23 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01;A00 |
25.5 |
24 |
7320305 |
Bảo tàng học |
D01;A00 |
22 |
25 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
23 |
26 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
25 |
27 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D01;A00 |
24 |
28 |
7380101 |
Luật |
C00 |
30.5 |
29 |
7380101 |
Luật |
D01;A00 |
29.5 |
30 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
27.5 |
31 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
D01;A00 |
26.5 |
32 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
28.5 |
33 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
D01;A00 |
27.5 |
34 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01;A00 |
34.25 |
35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
30.5 |
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;A00 |
29.5 |
* Năm 2021
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
16 |
|
2 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
A00;A16;D01;D78;D96 |
15 |
|
3 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
17 |
|
4 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
A00;A16;D01;D78;D96 |
16 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00;A16;D01;D78;D96 |
35.1 |
Tiếng Anh nhân 2 |
6 |
7229040A |
Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa |
A00;A16;D01;D78;D96 |
24.1 |
|
7 |
7229040A |
Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
25.1 |
|
8 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
26.5 |
|
9 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25.5 |
|
10 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
26 |
|
11 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25 |
|
12 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
24.1 |
|
13 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
A00;A16;D01;D78;D96 |
23.1 |
|
14 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình |
C00 |
16 |
|
15 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình |
A00;A16;D01;D78;D96 |
15 |
|
16 |
7229042C |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
23 |
|
17 |
7229042C |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
A00;A16;D01;D78;D96 |
22 |
|
18 |
7229042E |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
26.3 |
|
19 |
7229042E |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa |
A00;A16;D01;D78;D96 |
26.3 |
|
20 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
26.6 |
|
21 |
7320101 |
Báo chí |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25.6 |
|
22 |
7320201 |
Thông tin – Thư viện |
C00 |
20 |
|
23 |
7320201 |
Thông tin – Thư viện |
A00;A16;D01;D78;D96 |
19 |
|
24 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25 |
|
25 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
26 |
|
26 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
17 |
|
27 |
7320305 |
Bảo tàng học |
A00;A16;D01;D78;D96 |
16 |
|
28 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
20 |
|
29 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
A00;A16;D01;D78;D96 |
19 |
|
30 |
7380101 |
Luật |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25.6 |
|
31 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.6 |
|
32 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
26.2 |
|
33 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25.2 |
|
34 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
26.7 |
|
35 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
A00;A16;D01;D78;D96 |
25.7 |
|
36 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
A00;A16;D01;D78;D96 |
32.4 |
Tiếng Anh nhân 2 |
37 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
27.3 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00;A16;D01;D78;D96 |
26.3 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
C00 |
21 |
|
2 |
7220112A |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |
A00;D01 |
20 |
|
3 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
C00 |
21 |
|
4 |
7220112B |
Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS |
A00;D01 |
20 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00;D01 |
34.75 |
Tiếng Anh nhân 2 |
6 |
7229040A |
Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa |
C00 |
23 |
|
7 |
7229040A |
Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa |
A00;D01 |
22 |
|
8 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
A00;D01 |
26 |
|
9 |
7229040B |
Văn hoá học - Văn hóa truyền thông |
C00 |
27 |
|
10 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
C00 |
26 |
|
11 |
7229040C |
Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại |
A00;D01 |
25 |
|
12 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
C00 |
20 |
|
13 |
7229042A |
Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật |
A00;D01 |
19 |
|
14 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình |
C00 |
20 |
|
15 |
7229042B |
Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình |
A00;D01 |
19 |
|
16 |
7229042C |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
C00 |
21 |
|
17 |
7229042C |
Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa |
A00;D01 |
20 |
|
18 |
7229042E |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa |
C00 |
26 |
|
19 |
7229042E |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa |
A00;D01 |
26 |
|
20 |
7320101 |
Báo chí |
A00;D01 |
25.75 |
|
21 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
26.75 |
|
22 |
7320201 |
Thông tin – Thư viện |
C00 |
21 |
|
23 |
7320201 |
Thông tin – Thư viện |
A00;D01 |
20 |
|
24 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
C00 |
24.75 |
|
25 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A00;D01 |
23.75 |
|
26 |
7320305 |
Bảo tàng học |
C00 |
21 |
|
27 |
7320305 |
Bảo tàng học |
A00;D01 |
20 |
|
28 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00 |
21 |
|
29 |
7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
A00;D01 |
20 |
|
30 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.75 |
|
31 |
7380101 |
Luật |
A00;D01 |
25.75 |
|
32 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
C00 |
22.75 |
|
33 |
7810101A |
Du lịch - Văn hóa du lịch |
A00;D01 |
21.75 |
|
34 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
C00 |
25.5 |
|
35 |
7810101B |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
A00;D01 |
24.5 |
|
36 |
7810101C |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
A00;D01 |
29 |
Tiếng Anh nhân 2 |
37 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
28.75 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00;D01 |
27.75 |
Trên đây là thông tin về Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot?
Xem thêm: Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM những năm gần đây chính xác nhất?
Xem thêm: Tổng hợp điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM qua từng năm?
Điểm chuẩn ĐH Văn hóa Hà Nội mới nhất, ngành nào hot? (Hình từ Internet)
Tiêu chuẩn của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như thế nào?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 20 Luật Giáo dục đại học 2012 được sửa đổi bởi Khoản 14 Điều 1 Luật Giáo dục đại học sửa đổi 2018 được quy định như sau:
Hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học
...
2. Tiêu chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như sau:
a) Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, có trình độ tiến sĩ, có đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ, có uy tín khoa học và kinh nghiệm quản lý giáo dục đại học; độ tuổi đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học công lập theo quy định của pháp luật;
b) Đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục đại học.
...
Theo đó, tiêu chuẩn của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định như sau:
- Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, có trình độ tiến sĩ, có đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ, có uy tín khoa học và kinh nghiệm quản lý giáo dục đại học; độ tuổi đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học công lập theo quy định của pháp luật;
- Đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể của hiệu trưởng cơ sở giáo dục đại học được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục đại học.
Tuyển sinh đại học gồm những phương thức nào?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 34 Luật Giáo dục đại học 2012 quy định cụ thể như sau:
Chỉ tiêu tuyển sinh và tổ chức tuyển sinh
...
2. Tổ chức tuyển sinh:
a) Phương thức tuyển sinh gồm: thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp giữa thi tuyển và xét tuyển;
b) Cơ sở giáo dục đại học tự chủ quyết định phương thức tuyển sinh và chịu trách nhiệm về công tác tuyển sinh.
...
Theo đó, tuyển sinh đại học gồm những phương thức như: thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp giữa thi tuyển và xét tuyển.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];