Đại học Cần Thơ điểm chuẩn mới nhất, ngành sư phạm vượt ngưỡng 27 điểm?

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ mới nhất, ngành sư phạm vượt ngưỡng 27 điểm? Đào tạo vừa làm vừa học? Yêu cầu tối thiểu của cơ sở phối hợp đào tạo trong hình thức liên kết đào tạo?

Đăng bài: 19:30 18/04/2025

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn mới nhất, ngành sư phạm vượt ngưỡng 27 điểm?

Đại học Cần Thơ còn có tên viết tắt là CTU (Can Tho University). Là cơ sở đào tạo đại học và sau đại học trọng điểm của Nhà nước ở Đồng bằng Sông Cửu Long.

Hiện nay Trường đào tạo 106 chuyên ngành đại học (trong đó có 2 chương trình đào tạo tiên tiến, 13 chương trình đào tạo chất lượng cao), 58 chuyên ngành cao học (trong đó 1 ngành liên kết với nước ngoài, 2 ngành đào tạo bằng tiếng Anh), 22 chuyên ngành nghiên cứu sinh (trong đó có 1 ngành đào tạo bằng tiếng Anh).

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn năm 2024:

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn năm 2023: Mức điểm chuẩn dao động: từ 15,00 đến 26,86 điểm. Ngành có điểm chuẩn cao nhất là Sư phạm Giáo dục công dân với 26,86 điểm.

STT

Chuyên ngành

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01

23.3

Tốt nghiệp THPT

2

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01

22.85

Tốt nghiệp THPT

3

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01

21.6

Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

4

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02

24

Tốt nghiệp THPT

5

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07

23.95

Tốt nghiệp THPT

6

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01

15.45

Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

7

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07

19.8

Tốt nghiệp THPT

8

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, D07, D08

15

Tốt nghiệp THPT

9

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03

22.5

Tốt nghiệp THPT; Luật hành chính; Khu Hòa An

10

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01

22.15

Tốt nghiệp THPT

11

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07

21.25

Tốt nghiệp THPT

12

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02

24.26

Tốt nghiệp THPT

13

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

B00, A01, D07, D08

23.83

Tốt nghiệp THPT

14

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

B08, A01, D07

15

Tốt nghiệp THPT; CTTT

15

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07

20.6

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

16

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01

25.16

Tốt nghiệp THPT

17

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07

24.2

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

18

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B08, D07

23.64

Tốt nghiệp THPT

19

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01

23.1

Tốt nghiệp THPT

20

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07

22

Tốt nghiệp THPT

21

 

Kỹ thuật điện

7520201

A01, D01, D07

22.75

Tốt nghiệp THPT

22

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, D07, D08

16.75

Tốt nghiệp THPT

23

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

B00, A01, D07

20

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

24

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02

15

Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An

25

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07

21.35

Tốt nghiệp THPT

26

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02

24.61

Tốt nghiệp THPT

27

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01

24.8

Tốt nghiệp THPT

28

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02

20

Tốt nghiệp THPT

29

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, D07, D08

15

Tốt nghiệp THPT

30

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01

23.61

Tốt nghiệp THPT

31

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02

25

Tốt nghiệp THPT

32

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02

17

Tốt nghiệp THPT; Kinh tế nông nghiệp; Khu Hòa An

33

 

Giáo dục Thể chất

7140206

T00, T01, T06

23.5

Tốt nghiệp THPT

34

 

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01, D14, D03, D64

23.1

Tốt nghiệp THPT

35

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02

22.35

Tốt nghiệp THPT; Kinh tế nông nghiệp

36

 

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, D01, C01, D03

24.41

Tốt nghiệp THPT

37

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01

22.5

Tốt nghiệp THPT

38

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29

21.5

Tốt nghiệp THPT

39

 

Công nghệ sinh học

7420201T

A01, D07, D08

21.7

Tốt nghiệp THPT; CTTT

40

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01

23.25

Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An

41

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02

23

Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An

42

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15

25.25

Tốt nghiệp THPT

43

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, D07, D08

15

Tốt nghiệp THPT

44

 

Bảo vệ thực vật

7620112

B00, D07, D08

18.55

Tốt nghiệp THPT

45

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, D07, D08, A02

15

Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành: Khoa học cây trồng và Nông nghiệp công nghệ cao

46

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, A01, D08

21.75

Tốt nghiệp THPT

47

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02

24.35

Tốt nghiệp THPT

48

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A01, D01, D07

24.1

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

49

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01

22.8

Tốt nghiệp THPT

50

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01

22.65

Tốt nghiệp THPT

51

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07

20.45

Tốt nghiệp THPT

52

 

Giáo dục Công dân

7140204

C00, D14, D15, C19

26.86

Tốt nghiệp THPT

53

 

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00, D14, D64

26.75

Tốt nghiệp THPT

54

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02, C01

18

Tốt nghiệp THPT

55

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02

25.1

Tốt nghiệp THPT

56

 

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15

26.1

Tốt nghiệp THPT

57

 

Sư phạm Toán học

7140209

A00, B08, A01, D07

26.18

Tốt nghiệp THPT

58

 

Sư phạm Địa lý

7140219

C00, D15, C04, D44

26.23

Tốt nghiệp THPT

59

 

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D14, D15

26.63

Tốt nghiệp THPT

60

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01

23.33

Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy và Cơ khí ô tô

61

 

Sư phạm Sinh học

7140213

B00, D08

24.45

Tốt nghiệp THPT

62

 

Sư phạm Hóa học

7140212

A00, B00, D07, D24

25.76

Tốt nghiệp THPT

63

 

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01, D01, D07

23.25

Tốt nghiệp THPT

64

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07

21.25

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

65

 

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, A02, D29

25.65

Tốt nghiệp THPT

66

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19

25.85

Tốt nghiệp THPT

67

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01, A02

22.85

Tốt nghiệp THPT

68

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, D07, D08

15

Tốt nghiệp THPT; Quản lý đất và công nghệ phân bón

69

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15

24.63

Tốt nghiệp THPT

70

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64

21.75

Tốt nghiệp THPT

71

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15

22

Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An

72

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15

23.5

Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An

73

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19

26.1

Tốt nghiệp THPT

74

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19

25.1

Tốt nghiệp THPT

75

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07, C02

24.5

Tốt nghiệp THPT

76

 

Nông học

7620109

B00, D07, D08

15

Tốt nghiệp THPT

77

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, D08, A02

15

Tốt nghiệp THPT

78

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02

23.15

Tốt nghiệp THPT

79

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02

24.76

Tốt nghiệp THPT

80

 

Văn học

7229030

D01, C00, D14, D15

24.16

Tốt nghiệp THPT

81

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02

25.35

Tốt nghiệp THPT

82

 

Thú y

7640101

B00, D07, D08, A02

23.7

Tốt nghiệp THPT

83

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03

25.1

Tốt nghiệp THPT; 2 chuyên ngành: Luật hành chính và Luật tư pháp

84

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103C

A01, D01, D07

23.4

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

85

 

Quản trị kinh doanh

7340101C

A01, D01, D07

23.2

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

86

 

Kinh tế

7850102

A00, A01, D01, C02

22.05

Tốt nghiệp THPT; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

87

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201C

A01, D01, D07

23.1

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

88

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07

20.2

Tốt nghiệp THPT

89

 

Khoa học máy tính

7480101

A00, A01

24.4

Tốt nghiệp THPT

90

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

91

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01, XDHB

27.25

Học bạ

92

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01, XDHB

23.5

CN: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Học bạ

93

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02, XDHB

27.5

Học bạ

94

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

B08, A01, D07, XDHB

25.25

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

95

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01, XDHB

21

CN: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy; Học bạ

96

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07, XDHB

24

Học bạ

97

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, B08, D07, XDHB

21

Học bạ

98

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03, XDHB

26.25

Học bạ; Khu Hòa An

99

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, XDHB

26.75

Học bạ

100

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07, XDHB

22.25

Học bạ

101

 

Kinh tế

7850102

A00, A01, D01, C02, XDHB

22.5

CN: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên; Học bạ

102

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201C

A01, D01, D07, XDHB

26.75

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

103

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

A01, D07, D08, XDHB

25.75

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

104

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

B08, A01, D07, XDHB

21.5

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

105

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07, XDHB

24.75

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

106

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A01, D01, D07, XDHB

28

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

107

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07, XDHB

27.5

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

108

 

Công nghệ sinh học

7420201T

B08, A01, D07, XDHB

26.75

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

109

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01, XDHB

26.5

Học bạ

110

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07, XDHB

22.75

Học bạ

111

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07, XDHB

24.25

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

112

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07, XDHB

23.25

Học bạ

113

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, B08, D07, XDHB

21

Học bạ

114

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, A01, D07, XDHB

27.5

Học bạ

115

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02, XDHB

18

Học bạ; Khu Hòa An

116

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07, XDHB

24.75

Học bạ

117

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02, XDHB

27.75

Học bạ

118

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01, XDHB

28.5

Học bạ

119

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02, XDHB

23

Học bạ

120

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, B08, D07, XDHB

18

Học bạ

121

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01, XDHB

27

Học bạ

122

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.25

Học bạ

123

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, XDHB

26.25

Học bạ

124

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29, XDHB

23.25

Học bạ

125

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B08, D07, XDHB

27.75

Học bạ

126

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01, XDHB

26.75

Học bạ; Khu Hòa An

127

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02, XDHB

25.75

Học bạ; Khu Hòa An

128

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15, XDHB

27

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

129

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, B08, D07, XDHB

18

Học bạ

130

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, B08, D07, A02, XDHB

20

Học bạ

131

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, B08, A01, XDHB

25

Học bạ

132

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02, XDHB

28

Học bạ

133

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, XDHB

29

Học bạ

134

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01, XDHB

27.25

Học bạ

135

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

136

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07, XDHB

24

Học bạ

137

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02, C01, XDHB

24.5

Học bạ

138

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.5

Học bạ

139

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01, XDHB

27

Học bạ

140

 

Kỹ thuật điện

7520201

A00, A01, D07, XDHB

26.75

Học bạ

141

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19, XDHB

26.7

Học bạ

142

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01, A02, XDHB

26

Học bạ

143

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, B08, D07, XDHB

21

Học bạ

144

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15, XDHB

27.25

Học bạ

145

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64, XDHB

25.25

Học bạ

146

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15, XDHB

26

Học bạ; Khu Hòa An

147

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15, XDHB

26.25

Học bạ; Khu Hòa An

148

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19, XDHB

26.75

Học bạ

149

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, XDHB

27.6

Học bạ

150

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19, XDHB

26

Học bạ

151

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07, C02, XDHB

28

Học bạ

152

 

Khoa học máy tính

7480101

A00, A01, XDHB

28.25

Học bạ

153

 

Nông học

7620109

B00, B08, D07, XDHB

18

Học bạ

154

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, B08, A02, XDHB

18

Học bạ

155

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02, XDHB

26.25

Học bạ

156

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02, XDHB

28

Học bạ

157

 

Văn học

7229030

D01, C00, D14, D15, XDHB

26.75

Học bạ

158

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.5

Học bạ

159

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02, XDHB

27.75

Học bạ

160

 

Thú y

7640101

B00, B08, D07, A02, XDHB

27.25

Học bạ

161

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03, XDHB

26.75

Học bạ

162

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02

24.58

Tốt nghiệp THPT

163

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02, XDHB

27.25

Học bạ

164

 

Sinh học

7420101

B00, B03, B08, A02

23.3

Tốt nghiệp THPT

165

 

Sinh học

7420101

B00, B03, B08, A02, XDHB

25

Học bạ

166

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07, XDHB

27.75

Học bạ

167

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15

24

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

168

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

B08, A01, D07

21.5

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

169

 

Quản trị kinh doanh

7340101C

A01, D01, D07, XDHB

26.75

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

170

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103C

A01, D01, D07

22.95

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

171

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103C

A01, D01, D07, XDHB

26.5

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

172

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103C

A01, D01, D07, XDHB

27.5

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

173

 

Kỹ thuật cấp thoát nước

7580213

A00, B08, A01, D07

20

Tốt nghiệp THPT

174

 

Kỹ thuật cấp thoát nước

7580213

A00, B08, A01, D07, XDHB

20

Học bạ

175

 

Truyền thông đa phương tiện

7320104

A00, A01, D01, XDHB

28

Học bạ

176

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01

24.75

Tốt nghiệp THPT

177

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01, XDHB

28.5

Học bạ

178

 

An toàn thông tin

7480202

A00, A01

23.6

Tốt nghiệp THPT

179

 

An toàn thông tin

7480202

A00, A01, XDHB

28.25

Học bạ

180

 

Thống kê

7460201

A00, B00, A01, A02

22.4

Tốt nghiệp THPT

181

 

Thống kê

7460201

A00, B00, A01, A02, XDHB

24.5

Học bạ

182

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216C

A01, D01, D07, XDHB

25.25

Học bạ; Chương trình chất lượng cao

183

 

Truyền thông đa phương tiện

7320104

A00, A01, D01

24.8

Tốt nghiệp THPT

184

 

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, D01, C01, D03, XDHB

28.2

Học bạ

185

 

Giáo dục Công dân

7140204

C00, D14, D15, C19, XDHB

27.5

Học bạ

186

 

Giáo dục Thể chất

7140206

T00, T01, T06, XDHB

24.5

Học bạ

187

 

Sư phạm Toán học

7140209

A00, B08, A01, D07, XDHB

29.25

Học bạ

188

 

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01, D01, D07, XDHB

27.25

Học bạ

189

 

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, A02, D29, XDHB

28.75

Học bạ

190

 

Sư phạm Hóa học

7140212

A00, B00, D07, D24, XDHB

29.1

Học bạ

191

 

Sư phạm Sinh học

7140213

B00, B08, XDHB

28.5

Học bạ

192

 

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D14, D15, XDHB

27.8

Học bạ

193

 

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00, D14, D64, XDHB

27.65

Học bạ

194

 

Sư phạm Địa lý

7140219

C00, D15, C04, D44, XDHB

27.25

Học bạ

195

 

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15, XDHB

28

Học bạ

196

 

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01, D14, D03, D64, XDHB

22

Học bạ

197

 

Luật

7380107

A00, D01, C00, D03, XDHB

27.5

CN: Luật kinh tế; Học bạ

198

 

Kiến trúc

7580101

V00, V01, V02, V03, XDHB

21.5

Học bạ

199

 

Quy hoạch vùng và đô thị

7580105

A00, B00, A01, D07, XDHB

21

Học bạ

200

 

Bảo vệ thực vật

7620112

B00, B08, D07, XDHB

21.25

Học bạ

201

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02, XDHB

22.5

CN: Kinh tế nông nghiệp; Học bạ

202

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02, XDHB

18

CN: Kinh tế nông nghiệp; Học bạ; Khu Hòa An

203

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216C

A01, D01, D07

22.1

Tốt nghiệp THPT; CTCLC

204

 

Luật

7380107

A00, D01, C00, D03

25.85

Tốt nghiệp THPT; Luật kinh tế

205

 

Kiến trúc

7580101

V00, V01, V02, V03

18

Tốt nghiệp THPT

206

 

Quy hoạch vùng và đô thị

7580105

A00, B00, A01, D07

18

Tốt nghiệp THPT

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn năm 2022: có điểm chuẩn giao động từ 19,50 điểm đến 29,25 điểm.

Với mức điểm chuẩn cao nhất là các ngành Marketing, Kinh doanh quốc tế, Tài chính - Ngân hàng, và Công nghệ thông tin là 29,25 điểm. Các ngành thuộc nhóm Nông - Lâm - Thủy sản như Khoa học đất, Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) và Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan với 19,50 điểm là điểm chuẩn thấp nhất.

STT

Chuyên ngành

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01

24.25

Điểm thi TN THPT

2

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01

24.25

Điểm thi TN THPT

3

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01

16.75

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Điểm thi TN THPT

4

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02

24.4

Điểm thi TN THPT

5

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07

23.5

Điểm thi TN THPT

6

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01

20

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Điểm thi TN THPT

7

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07

17.5

Điểm thi TN THPT

8

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, D07, D08

15.25

Điểm thi TN THPT

9

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03

25.15

(Khu Hoà An) Luật 3 chuyên ngành Điểm thi TN THPT

10

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01

23.4

Điểm thi TN THPT

11

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07

17.75

Điểm thi TN THPT

12

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02

24.4

Điểm thi TN THPT

13

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

B00, A01, D07, D08

23.5

Điểm thi TN THPT

14

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

B08, A01, D07

15.25

Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT

15

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07

20

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

16

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01

26.5

Điểm thi TN THPT

17

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07

23.75

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

18

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B08, D07

23.5

Điểm thi TN THPT

19

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01

23

Điểm thi TN THPT

20

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07

19

Điểm thi TN THPT

21

 

Kỹ thuật điện

7520201

A01, D01, D07

23.7

Điểm thi TN THPT

22

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07

20.75

Điểm thi TN THPT

23

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, D07, D08

16

Điểm thi TN THPT

24

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

B00, A01, D07

19.25

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

25

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02

15.25

Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT

26

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07

23

Điểm thi TN THPT

27

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02

24.25

Điểm thi TN THPT

28

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01

26.3

Điểm thi TN THPT

29

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02

20

Điểm thi TN THPT

30

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, D07, D08

15.5

Điểm thi TN THPT

31

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01

23.25

Điểm thi TN THPT

32

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02

25

Điểm thi TN THPT

33

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02

15.25

Kinh tế nông nghiệp Học Khu Hoà An Điểm thi TN THPT

34

 

Giáo dục Thể chất

7140206

T00, T01, T06

20.25

Điểm thi TN THPT

35

 

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01, D14, D03, D64

22

Điểm thi TN THPT

36

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02

16

Điểm thi TNTHPT Kinh tế nông nghiệp

37

 

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, D01, C01, D03

23.9

Điểm thi TN THPT

38

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01

22.7

Điểm thi TN THPT

39

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29

20

Điểm thi TN THPT

40

 

Công nghệ sinh học

7420201T

A01, D07, D08

20

Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT

41

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01

24

Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT

42

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02

23

Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT

43

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15

26

Điểm thi TN THPT

44

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, D07, D08

16

Điểm thi TN THPT

45

 

Bảo vệ thực vật

7620112

B00, D07, D08

16

Điểm thi TN THPT

46

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, D07, D08, A02

15

Điểm thi TN THPT

47

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, A01, D08

23

Điểm thi TN THPT

48

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02

24.75

Điểm thi TN THPT

49

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A01, D01, D07

24.5

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

50

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01

24.5

Điểm thi TN THPT

51

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01

24.75

Điểm thi TN THPT

52

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07

16.25

Điểm thi TN THPT

53

 

Giáo dục Công dân

7140204

C00, D14, D15, C19

26

Điểm thi TN THPT

54

 

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00, D14, D64

27

Điểm thi TN THPT

55

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02, C01

23.5

Điểm thi TN THPT

56

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02

24.5

Điểm thi TN THPT

57

 

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15

25.75

Điểm thi TN THPT

58

 

Sư phạm Toán học

7140209

A00, B08, A01, D07

26

Điểm thi TN THPT

59

 

Sư phạm Địa lý

7140219

C00, D15, C04, D44

26.25

Điểm thi TN THPT

60

 

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D14, D15

26.5

Điểm thi TN THPT

61

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01

23.8

Điểm thi TN THPT

62

 

Sư phạm Sinh học

7140213

B00, D08

23.9

Điểm thi TN THPT

63

 

Sư phạm Hóa học

7140212

A00, B00, D07, D24

25.5

Điểm thi TN THPT

64

 

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01, D01, D07

22.5

Điểm thi TN THPT

65

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07

21.5

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

66

 

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, A02, D29

25.3

Điểm thi TN THPT

67

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19

25.75

Điểm thi TN THPT

68

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01, A02

22.75

Điểm thi TN THPT

69

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, D07, D08

15.5

Điểm thi TN THPT

70

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15

26

Điểm thi TN THPT

71

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64

23

Điểm thi TN THPT

72

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15

25

Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT

73

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15

24.75

Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT

74

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19

25.75

Điểm thi TN THPT

75

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19

25.5

Điểm thi TN THPT

76

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07, C02

24.9

Điểm thi TN THPT

77

 

Khoa học máy tính

7480102

A00, A01

25.4

Điểm thi TN THPT

78

 

Nông học

7620109

B00, D07, D08

15.25

Điểm thi TN THPT

79

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, D08, A02

15.75

Điểm thi TN THPT

80

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02

22.5

Điểm thi TN THPT

81

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02

25

Điểm thi TN THPT

82

 

Văn học

7229030

D01, C00, D14, D15

25

Điểm thi TN THPT

83

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02

25.25

Điểm thi TN THPT

84

 

Thú y

7640101

B00, D07, D08, A02

21.6

Điểm thi TN THPT

85

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03

25.75

Luật 3 chuyên ngành Điểm thi TN THPT

86

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07

17.5

Điểm thi TN THPT

87

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103C

A01, D01, D07

23.75

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

88

 

Quản trị kinh doanh

7340101C

A01, D01, D07

21.75

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

89

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01, XDHB

27.75

Học bạ

90

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

91

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01, XDHB

24.25

Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

92

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.25

Học bạ

93

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

A00, B00, A01, D07, XDHB

23

(CTCLC)

Học bạ

94

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01, XDHB

19.5

Học bạ, Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

95

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07, XDHB

25.75

Học bạ

96

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

97

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03, XDHB

25.5

(Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính

Học bạ

98

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, XDHB

26.25

Học bạ

99

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07, XDHB

26.25

Học bạ

100

 

Kinh tế

7850102

A00, A01, D01, C02, XDHB

25.25

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

101

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201C

A01, D01, D07, XDHB

26.5

(CTCLC)

Học bạ

102

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

A01, D07, D08, XDHB

25.5

(CTCLC)

Học bạ

103

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

A01, D07, D08, XDHB

20.5

(CTTT)

Học bạ

104

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07, XDHB

23.5

(CTCLC)

Học bạ

105

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A01, D01, D07, XDHB

27.75

(CTCLC)

Học bạ

106

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07, XDHB

27.75

(CTCLC)

Học bạ

107

 

Công nghệ sinh học

7420201T

A01, D07, D08, XDHB

25.25

(CTTT)

Học bạ

108

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01, XDHB

27

Học bạ

109

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07, XDHB

23.75

Học bạ

110

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07, XDHB

21.75

(CTCLC)

Học bạ

111

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07, XDHB

22

Học bạ

112

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, D07, D08, XDHB

25

Học bạ

113

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, A01, D07, XDHB

28.25

Học bạ

114

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02, XDHB

19.5

Học bạ Khu Hòa An

115

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07, XDHB

23

Học bạ

116

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.75

Học bạ

117

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01, XDHB

28.75

Học bạ

118

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02, XDHB

22.5

Học bạ

119

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, D07, D08, XDHB

22.75

Học bạ

120

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01, XDHB

27.75

Học bạ

121

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02, XDHB

29.25

Học bạ

122

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02, XDHB

19.5

Học bạ Khu Hòa An

123

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02, XDHB

26

Kinh tế nông nghiệp Học bạ

124

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, XDHB

26.75

Học bạ

125

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29, XDHB

22

Học bạ

126

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, D07, D08, XDHB

28

Học bạ

127

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01, XDHB

26.75

Học bạ, Khu Hòa An

128

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02, XDHB

26

(Khu Hòa An)

Học bạ

129

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15, XDHB

26

Học bạ

130

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, D07, D08, XDHB

24

Học bạ

131

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, D07, D08, A02, XDHB

22.25

Học bạ

132

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, A01, D08, XDHB

22

Học bạ

133

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02, XDHB

29

Học bạ

134

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, XDHB

29.25

Học bạ

135

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01, XDHB

27.25

Học bạ

136

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

137

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07, XDHB

26.25

Học bạ

138

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02, C01, XDHB

21

Học bạ

139

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02, XDHB

29.25

Học bạ

140

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

141

 

Kỹ thuật điện

7520201

A00, A01, D07, XDHB

26.75

Học bạ

142

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19, XDHB

25

Học bạ

143

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01, XDHB

25.5

Học bạ

144

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

145

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15, XDHB

27.75

Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Học bạ

146

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64, XDHB

24.5

Học bạ

147

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15, XDHB

25

(Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Học bạ

148

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15, XDHB

25.5

(Khu Hòa An)

Học bạ

149

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19, XDHB

26.5

Học bạ

150

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, XDHB

28.25

2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh

Học bạ

151

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19, XDHB

25

Học bạ

152

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07, C02, XDHB

28.75

Học bạ

153

 

Khoa học máy tính

7480101

A00, A01, XDHB

28.5

Học bạ

154

 

Nông học

7620109

B00, D07, D08, XDHB

24

Học bạ

155

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, D08, A02, XDHB

23.75

Học bạ

156

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02, XDHB

26.5

Học bạ

157

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.75

Học bạ

158

 

Văn học

7229030

D01, C00, D14, D15, XDHB

26.75

Học bạ

159

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02, XDHB

29.25

Học bạ

160

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.25

Học bạ

161

 

Thú y

7640101

B00, D07, D08, A02, XDHB

28

Học bạ

162

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03, XDHB

27.75

3 chuyên ngành:

- Luật hành chính;

- Luật thương mại;

- Luật tư pháp,

Học bạ

163

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02

24

Điểm thi TN THPT

164

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02, XDHB

28

Học bạ

165

 

Sinh học

7420201

B00, B03, B08, A02

22.75

Điểm thi TN THPT

166

 

Sinh học

7420101

B00, B03, B08, A02, XDHB

22

Học bạ

167

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07, XDHB

28

Học bạ

168

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15

24.5

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

169

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

B08, A01, D07

19.25

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

170

 

Quản trị kinh doanh

7340101C

A01, D01, D07, XDHB

26.5

(CTCLC)

Học bạ

171

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103C

A01, D01, D07, XDHB

24.75

(CTCLC)

Học bạ

172

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103C

A01, D01, D07, XDHB

26.5

(CTCLC)

Học bạ

173

 

Kỹ thuật cấp thoát nước

7580213

A00, B08, A01, D07, XDHB

19.5

Học bạ

174

 

Truyền thông đa phương tiện

7320104

A00, A01, D01, XDHB

28.5

Học bạ

175

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01, XDHB

29

Học bạ

176

 

An toàn thông tin

7480202

A00, A01, XDHB

28

Học bạ

177

 

Thống kê

7460201

A00, B00, A01, A02, XDHB

19.5

Học bạ

178

 

Thống kê

7460201

A00, B00, A01, A02

21

Điểm thi TN THPT

179

 

Truyền thông đa phương tiện

7320104

A00, A01, D01

24.75

Điểm thi TN THPT

180

 

An toàn thông tin

7480202

A00, A01

24.75

Điểm thi TN THPT

181

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01

25

Điểm thi TN THPT

182

 

Kỹ thuật cấp thoát nước

7580213

A00, B08, A01, D07

16.75

Điểm thi TN THPT

183

 

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

7850102

A00, A01, D01, C02

17.5

Điểm thi TN THPT

184

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103C

A01, D01, D07

20.5

Chương trình CLC Điểm thi TN THPT

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn năm 2021: có điểm chuẩn giao động từ 15 đến 26,5 điểm

 

STT

Chuyên ngành

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01

24.25

Điểm thi TN THPT

2

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01

24

Điểm thi TN THPT

3

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01

22.25

Công trình giao thông

Điểm thi TN THPT

4

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02

25

Điểm thi TN THPT

5

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07

24

Điểm thi TN THPT

6

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01

18

Công trình thủy

7

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07

23

Điểm thi TN THPT

8

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, D07, D08

15

Điểm thi TN THPT

9

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03

24.5

Chuyên ngành Luật hành chính

Học tại khu Hòa An

Điểm thi TN THPT

10

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01

23

Điểm thi TN THPT

11

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07

23.5

Điểm thi TN THPT

12

 

Kinh tế

7850102

A00, A01, D01, C02

24

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Điểm thi TN THPT

13

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201C

A01, D01, D07

24.5

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

14

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

A01, D07, D08

25

Điểm thi TN THPT

15

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

B08, A01, D07

15

Chương trình tiên tiến

Điểm thi TN THPT

16

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07

20.75

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

17

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01

25.75

Điểm thi TN THPT

18

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07

25

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

19

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, B08, D07

24.5

Điểm thi TN THPT

20

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01

24.25

Điểm thi TN THPT

21

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07

22

Điểm thi TN THPT

22

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07

19.5

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

23

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07

19

Điểm thi TN THPT

24

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, D07, D08

22.25

Điểm thi TN THPT

25

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

A00, B00, A01, D07

20.75

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

26

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02

18.25

Học tại khu Hòa An

Điểm thi TN THPT

27

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07

21.75

Điểm thi TN THPT

28

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02

25.75

Điểm thi TN THPT

29

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01

25.25

Điểm thi TN THPT

30

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02

19.25

Điểm thi TN THPT

31

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, D07, D08

20.25

Điểm thi TN THPT

32

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01

24.75

Điểm thi TN THPT

33

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02

25.75

Điểm thi TN THPT

34

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02

22.25

Kinh tế nông nghiệp

Học tại khu Hòa An

Điểm thi TN THPT

35

 

Giáo dục Thể chất

7140206

T00, T01, T06

24.25

Điểm thi TN THPT

36

 

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01, D14, D03, D64

21.75

Điểm thi TN THPT

37

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02

24.5

Kinh tế nông nghiệp

Điểm thi TN THPT

38

 

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, D01, C01, D03

24.5

Điểm thi TN THPT

39

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01

23.5

Điểm thi TN THPT

40

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29

22.75

Điểm thi TN THPT

41

 

Công nghệ sinh học

7420201T

A00, B00, D07, D08

18.5

Chương trình tiên tiến

Điểm thi TN THPT

42

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01

23.5

Học tại khu Hòa An

Điểm thi TN THPT

43

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02

24.5

Học tại khu Hòa Anh

Điểm thi TN THPT

44

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15

26.5

Điểm thi TN THPT

45

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, D07, D08

21.5

Điểm thi TN THPT

46

 

Bảo vệ thực vật

7620112

B00, D07, D08

21.75

Điểm thi TN THPT

47

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, D07, D08, A02

19.25

Điểm thi TN THPT

48

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, A01, D08

19

Điểm thi TN THPT

49

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02

25.75

Điểm thi TN THPT

50

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A00, A01, D07

24

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

51

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01

23.75

Điểm thi TN THPT

52

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01

24.25

Điểm thi TN THPT

53

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07

23

Điểm thi TN THPT

54

 

Giáo dục Công dân

7140204

C00, D14, D15, C19

25

Điểm thi TN THPT

55

 

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00, D14, D64

25

Điểm thi TN THPT

56

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02

18.25

Điểm thi TN THPT

57

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02

26.5

Điểm thi TN THPT

58

 

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15

26.5

Điểm thi TN THPT

59

 

Sư phạm Toán học

7140209

A00, B08, A01, D07

25.5

Điểm thi TN THPT

60

 

Sư phạm Địa lý

7140219

C00, D15, C04, D44

24.75

Điểm thi TN THPT

61

 

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D14, D15

26

Điểm thi TN THPT

62

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01

24.5

Điểm thi TN THPT

63

 

Sư phạm Sinh học

7140213

B00, D08

23.75

Điểm thi TN THPT

64

 

Sư phạm Hóa học

7140212

A00, B00, D07, D24

25.75

Điểm thi TN THPT

65

 

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01, D01, D07

23

Điểm thi TN THPT

66

 

Kỹ thuật điện

7520201

A00, A01, D07

23.75

Điểm thi TN THPT

67

 

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, A02, D29

24.5

Điểm thi TN THPT

68

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19

25.5

Điểm thi TN THPT

69

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01

22.75

Điểm thi TN THPT

70

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, D07, D08

15.5

Chuyên ngành quản lí đất và công nghệ phân bón

Điểm thi TN THPT

71

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15

25.5

Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Điểm thi TN THPT

72

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64

23.5

Điểm thi TN THPT

73

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15

24.25

Học tại khu Hòa An

Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Điểm thi TN THPT

74

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15

25.25

Học tại khu Hòa Anh

Điểm thi TN THPT

75

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19

25.75

Điểm thi TN THPT

76

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19

24.25

Điểm thi TN THPT

77

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07

25.25

Điểm thi TN THPT

78

 

Khoa học máy tính

7480102

A00, A01

25

Điểm thi TN THPT

79

 

Nông học

7620109

B00, D07, D08

19.5

Điểm thi TN THPT

80

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, D08, A02

21

Điểm thi TN THPT

81

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02

23.25

Điểm thi TN THPT

82

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02

25.5

Điểm thi TN THPT

83

 

Văn học

7229030

C00, D14, D15

24.75

Điểm thi TN THPT

84

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02

26.25

Điểm thi TN THPT

85

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02

25.5

Điểm thi TN THPT

86

 

Thú y

7640101

B00, D07, D08, A02

24.5

Điểm thi TN THPT

87

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03

25.5

Điểm thi TN THPT

88

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

7520216

A00, A01, XDHB

26

Học bạ

89

 

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

7480102

A00, A01, XDHB

25.25

Học bạ

90

 

Kỹ thuật xây dựng

7580205

A00, A01, XDHB

21.25

Học bạ - Ngành công trình giao thông

91

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, D01, C02, XDHB

28

học bạ

92

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

A00, B00, A01, D07, XDHB

19.5

Học bạ

93

 

Kỹ thuật xây dựng

7580202

A00, A01, XDHB

19.5

Học bạ -Ngành công trình thủy

94

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, B00, A01, D07, XDHB

23

Học bạ

95

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

7620113

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

96

 

Luật

7380101H

A00, D01, C00, D03, XDHB

25.75

Học bạ - Học tại khu Hòa An

97

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, XDHB

23.5

Học bạ

98

 

Công nghệ chế biến thuỷ sản

7540105

A00, B00, A01, D07, XDHB

24.25

Học bạ

99

 

Kinh tế

7850102

A00, A01, D01, C02, XDHB

24.5

Học bạ

100

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201C

A01, D01, D07, XDHB

26.25

Học bạ

101

 

Công nghệ thực phẩm

7540101C

A01, D07, D08, XDHB

24.25

Học bạ

102

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301T

A01, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

103

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201C

A01, D01, D07, XDHB

22

Học bạ

104

 

Công nghệ thông tin

7480201C

A01, D01, D07, XDHB

25.75

Học bạ

105

 

Kinh doanh quốc tế

7340120C

A01, D01, D07, XDHB

27

Học bạ

106

 

Công nghệ sinh học

7420201T

A01, D07, D08, XDHB

21

Học bạ

107

 

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00, A01, XDHB

25.5

Học bạ

108

 

Công nghệ sau thu hoạch

7540104

A00, B00, A01, D07, XDHB

19.5

học bạ

109

 

Kỹ thuật điện

7520201C

A01, D01, D07, XDHB

19.5

Học bạ

110

 

Kỹ thuật môi trường

7520320

A00, B00, A01, D07, XDHB

19.5

Học bạ

111

 

Nuôi trồng thuỷ sản

7620301

A00, B00, D07, D08, XDHB

22.5

Học bạ

112

 

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, A01, D07, XDHB

28

Học bạ

113

 

Kinh doanh nông nghiệp

7620114H

A00, A01, D01, C02, XDHB

19.5

Học bạ

114

 

Kỹ thuật vật liệu

7520309

A00, B00, A01, D07, XDHB

20.75

Học bạ

115

 

Kinh doanh thương mại

7340121

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.25

Học bạ

116

 

Kỹ thuật phần mềm

7480103

A00, A01, XDHB

27.5

Học bạ

117

 

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00, D07, A02, XDHB

19.5

Học bạ

118

 

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

119

 

Quản lý công nghiệp

7510601

A00, A01, D01, XDHB

26.75

Học bạ

120

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.75

Học bạ

121

 

Kinh tế

7620115H

A00, A01, D01, C02, XDHB

22

Học bạ - Học tại khu Hòa An

122

 

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01, D14, D03, D64, XDHB

24.25

Học bạ

123

 

Kinh tế

7620115

A00, A01, D01, C02, XDHB

26

Học bạ

124

 

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00, D01, C01, D03, XDHB

27.75

Điểm học bạ THPT

125

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, XDHB

25.25

Học bạ

126

 

Thông tin - thư viện

7320201

A01, D01, D03, D29, XDHB

21.5

Học bạ

127

 

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00, D07, D08, XDHB

25.75

Học bạ

128

 

Công nghệ thông tin

7480201H

A00, A01, XDHB

24.25

Học bạ - Học tại Khu Hòa An

129

 

Quản trị kinh doanh

7340101H

A00, A01, D01, C02, XDHB

26.25

Học bạ - Học tại Khu Hòa An

130

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15, XDHB

26.25

Học bạ

131

 

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

132

 

Bảo vệ thực vật

7620112

B00, D07, D08, XDHB

23

Học bạ

133

 

Khoa học cây trồng

7620110

B00, D07, D08, A02, XDHB

19.5

Học bạ

134

 

Sinh học ứng dụng

7420203

A00, B00, A01, D08, XDHB

19.5

Học bạ

135

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.75

Học bạ

136

 

Xã hội học

7480201

A00, A01, XDHB

28.5

Học bạ

137

 

Kỹ thuật máy tính

7480106

A00, A01, XDHB

24.5

Học bạ

138

 

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01, XDHB

25.75

Học bạ

139

 

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, A01, D07, XDHB

25.25

Học bạ

140

 

Giáo dục Công dân

7140204

C00, D14, D15, C19, XDHB

25.25

Học bạ

141

 

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00, D14, D64, XDHB

26

Học bạ

142

 

Vật lý kỹ thuật

7520401

A00, A01, A02, C01, XDHB

19.5

Học bạ

143

 

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00, A01, D01, C02, XDHB

29

Học bạ

144

 

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15, XDHB

28

Học bạ

145

 

Sư phạm Toán học

7140209

A00, B08, A01, D07, XDHB

29.25

Học bạ

146

 

Sư phạm Địa lý

7140219

C00, D15, C04, D44, XDHB

26

Học bạ

147

 

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D14, D15, XDHB

27.75

Học bạ

148

 

Kỹ thuật cơ khí

7520103

A00, A01, XDHB

26.75

Học bạ

149

 

Sư phạm Sinh học

7140213

B00, D08, XDHB

25

Học bạ

150

 

Sư phạm Hóa học

7140212

A00, B00, D07, D24, XDHB

29

Học bạ

151

 

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01, D01, D07, XDHB

24

Học bạ

152

 

Kỹ thuật điện

7520201

A00, A01, D07, XDHB

25.25

Học bạ

153

 

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, A02, D29, XDHB

27.75

Học bạ

154

 

Chính trị học

7310201

C00, D14, D15, C19, XDHB

26

Học bạ

155

 

Toán ứng dụng

7460112

A00, B00, A01, XDHB

22

Học bạ

156

 

Khoa học đất

7620103

A00, B00, D07, D08, XDHB

19.5

Học bạ

157

 

Việt Nam học

7310630

D01, C00, D14, D15, XDHB

27.25

Học bạ - chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch.

158

 

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01, D14, D03, D64, XDHB

24

Học bạ

159

 

Việt Nam học

7310630H

D01, C00, D14, D15, XDHB

24.75

Học bạ - chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch - Học tại khu Hòa An.

160

 

Ngôn ngữ Anh

7220201H

D01, D14, D15, XDHB

26

Học bạ - Học tại Khu Hòa An.

161

 

Xã hội học

7310301

A01, D01, C00, C19, XDHB

26.25

Học bạ

162

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, XDHB

27.75

Học bạ

163

 

Triết học

7229001

C00, D14, D15, C19, XDHB

24

Học bạ

164

 

Hoá dược

7720203

A00, B00, D07, C02

28

Học bạ

165

 

Khoa học máy tính

7480102

A00, A01, XDHB

27

Học bạ

166

 

Nông học

7620109

B00, D07, D08, XDHB

21.75

Học bạ

167

 

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, D08, A02, XDHB

20

Học bạ

168

 

Hoá học

7440112

A00, B00, D07, C02, XDHB

21.5

Học bạ

169

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.5

Học bạ

170

 

Văn học

7229030

D01, C00, D14, D15, XDHB

25.75

Học bạ

171

 

Marketing

7340115

A00, A01, D01, C02, XDHB

29

Học bạ

172

 

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01, C02, XDHB

28.25

Học bạ

173

 

Thú y

7640101

B00, D07, D08, A02, XDHB

27.75

Học bạ

174

 

Luật

7380101

A00, D01, C00, D03, XDHB

27.25

Học bạ

175

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02

25.25

Điểm thi TN THPT

176

 

Kiểm toán

7340302

A00, A01, D01, C02, XDHB

27.5

Học bạ

177

 

Sinh học

7420201

B00, B03, B08, A02

19

Điểm thi TN THPT

178

 

Sinh học

7420201

B00, B03, B08, A02, XDHB

19.5

Học bạ

179

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401

A00, B00, A01, D07, XDHB

26

Học bạ

180

 

Ngôn ngữ Anh

7220201C

D01, D14, D15

25

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

181

 

Công nghệ kỹ thuật hoá học

7510401C

B08, A01, D07

16.75

Chương trình CLC

Điểm thi TN THPT

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn tham khảo từ 2021 đến nay? mang tính tham khảo.

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn tham khảo từ 2021 đến nay?

Đại học Cần Thơ điểm chuẩn tham khảo từ 2021 đến nay? (Hình từ Internet)

Quy định đào tạo vừa làm vừa học của cơ sở đào tạo đại học như thế nào?

Căn cứ khoản 2 Điều 4 Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT quy định đào tạo vừa làm vừa học như sau:

- Đào tạo vừa làm vừa học:

+ Các hoạt động giảng dạy được thực hiện tại cơ sở đào tạo hoặc tại cơ sở phối hợp đào tạo theo quy định liên kết đào tạo tại Điều 5 của Quy chế này, riêng những hoạt động thực hành, thực tập, trải nghiệm thực tế và giảng dạy trực tuyến có thể thực hiện ngoài cơ sở đào tạo, cơ sở phối hợp đào tạo;

+ Thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy linh hoạt trong ngày và trong tuần.

Yêu cầu tối thiểu của cơ sở phối hợp đào tạo trong hình thức liên kết đào tạo là gì?

Căn cứ khoản 3 Điều 5 Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT quy định các yêu cầu tối thiểu của cơ sở phối hợp đào tạo như sau:

- Các yêu cầu tối thiểu của cơ sở phối hợp đào tạo:

+ Đáp ứng các yêu cầu về môi trường sư phạm, cơ sở vật chất, thiết bị, thư viện và cán bộ quản lý theo yêu cầu của chương trình đào tạo;

+ Đã có báo cáo tự đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục gửi về cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định; từ khóa tuyển sinh năm 2024 yêu cầu đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ sở giáo dục theo quy định hiện hành, trừ các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an.

6 Nguyễn Minh Thư

Từ khóa: Đại học Cần Thơ điểm chuẩn Đại học Cần Thơ điểm chuẩn tham khảo Điểm chuẩn tham khảo Đại học Cần Thơ đào tạo vừa làm vừa học cơ sở phối hợp đào tạo liên kết đào tạo Yêu cầu tối thiểu của cơ sở phối hợp đào tạo CTU

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@NhanSu.vn;

Bài viết mới nhất

Bài viết xem nhiều nhất

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...