Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Tuyển tập 10+ mẫu viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống?
Viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống có những mẫu nào? Yêu cầu năng lực văn học lớp 6 là gì?
Tuyển tập 10+ mẫu viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống?
Dưới đây là tuyển tập 10+ mẫu viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống như sau
Bài 1: Hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ
Trong thời đại công nghệ số, mạng xã hội trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, một hiện tượng đang ngày càng phổ biến là tình trạng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ.
Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để lướt Facebook, Instagram, TikTok,… Điều này dẫn đến nhiều hậu quả như sao nhãng học tập, suy giảm thị lực, lười vận động và giảm khả năng giao tiếp thực tế. Thậm chí, có người còn bị ảnh hưởng tâm lý khi so sánh bản thân với người khác trên mạng.
Nguyên nhân của hiện tượng này là do mạng xã hội mang lại cảm giác kết nối, giải trí nhanh chóng và liên tục. Ngoài ra, việc thiếu định hướng từ gia đình và nhà trường cũng khiến giới trẻ không biết cách sử dụng công nghệ hợp lý.
Để khắc phục, mỗi người cần tự ý thức giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội, ưu tiên học tập, rèn luyện thể chất và các mối quan hệ thực tế. Gia đình và thầy cô nên đồng hành, hướng dẫn các em dùng mạng đúng cách.
Mạng xã hội là công cụ hữu ích nếu được dùng đúng. Chúng ta cần làm chủ công nghệ, đừng để công nghệ chi phối cuộc sống.
Bài 2: Hiện tượng vứt rác bừa bãi nơi công cộng
Vứt rác bừa bãi là một hiện tượng khá phổ biến ở nhiều nơi, từ thành thị đến nông thôn. Đây là hành vi tưởng chừng nhỏ nhưng gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường sống.
Tại nhiều công viên, bãi biển hay khu du lịch, hình ảnh rác thải như chai nhựa, túi nilon, đồ ăn thừa vứt tràn lan không hiếm gặp. Hành vi này không chỉ gây mất mỹ quan mà còn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và hệ sinh thái.
Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu ý thức bảo vệ môi trường. Nhiều người vẫn giữ thói quen tiện đâu vứt đó mà không quan tâm hậu quả. Ngoài ra, việc thiếu thùng rác công cộng, không xử phạt nghiêm minh cũng khiến tình trạng này kéo dài.
Để thay đổi, cần đẩy mạnh giáo dục ý thức từ nhà trường, gia đình và cộng đồng. Đồng thời, tăng cường hệ thống thùng rác và thực hiện các biện pháp chế tài hợp lý.
Giữ gìn vệ sinh nơi công cộng là trách nhiệm của mỗi người. Một hành động nhỏ như vứt rác đúng chỗ cũng góp phần xây dựng môi trường sống xanh – sạch – đẹp.
Bài 3: Hiện tượng sống ảo trên mạng xã hội
Hiện nay, nhiều bạn trẻ có xu hướng sống ảo trên mạng xã hội. Họ chăm chút hình ảnh, câu chữ để nhận được nhiều lượt "like", bình luận, nhưng đôi khi lại đánh mất giá trị thật của bản thân.
Có bạn chụp ảnh sang chảnh dù hoàn cảnh không như vậy, có người đăng ảnh sống đẹp nhưng ngoài đời lại hoàn toàn trái ngược. Hiện tượng này phản ánh mong muốn được công nhận, khen ngợi từ cộng đồng ảo. Tuy nhiên, sống ảo lâu ngày dễ khiến con người xa rời thực tế, tự ti hoặc ảo tưởng về bản thân.
Nguyên nhân là do mạng xã hội tạo ra một "sân khấu" để ai cũng có thể trở thành "diễn viên chính". Người trẻ chưa đủ chín chắn dễ bị cuốn vào vòng xoáy đó. Mặt khác, sự thiếu định hướng từ cha mẹ và nhà trường cũng góp phần khiến các em bị ảnh hưởng.
Cần khuyến khích giới trẻ sống thật, học cách trân trọng giá trị cá nhân và kết nối với người xung quanh bằng sự chân thành. Mạng xã hội nên là công cụ chia sẻ tích cực, chứ không phải nơi để đánh mất bản chất con người.
Bài 4: Hiện tượng học sinh quay cóp trong thi cử
Trong môi trường học đường, tình trạng quay cóp, gian lận trong thi cử ngày càng phổ biến. Đây là hiện tượng đáng báo động vì ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giáo dục và đạo đức học sinh.
Nhiều học sinh mang tài liệu vào phòng thi, sử dụng điện thoại hoặc trao đổi bài với nhau. Họ cho rằng chỉ cần điểm cao, còn cách đạt được ra sao không quan trọng. Điều này vô tình hình thành thói quen dối trá, thiếu trung thực từ sớm.
Nguyên nhân là do áp lực điểm số từ gia đình và nhà trường. Một số học sinh thiếu tự tin, không đủ kiến thức, nên chọn cách gian lận để "qua môn". Ngoài ra, sự lỏng lẻo trong khâu coi thi cũng là nguyên nhân đáng kể.
Giáo dục phải đi đôi với rèn luyện đạo đức. Nhà trường cần nâng cao ý thức trung thực cho học sinh, khuyến khích học vì kiến thức, chứ không vì thành tích. Gia đình nên tạo môi trường học tập thoải mái, không gây áp lực thái quá.
Hãy nhớ: thành công thật sự đến từ nỗ lực chân chính, không phải từ những con điểm gian dối.
Bài 5: Hiện tượng lười vận động ở học sinh hiện nay
Trong thời đại công nghệ, học sinh ngày càng ít vận động. Nhiều em sau giờ học chỉ ở nhà chơi game, xem tivi, dùng điện thoại, thay vì tham gia các hoạt động thể chất.
Việc lười vận động khiến sức khỏe thể chất và tinh thần đều bị ảnh hưởng. Học sinh dễ bị béo phì, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, thậm chí stress do ít tiếp xúc ngoài trời và bạn bè.
Nguyên nhân là do lịch học dày đặc, cộng với sự phát triển của thiết bị giải trí công nghệ cao khiến học sinh quên mất vai trò của rèn luyện thân thể. Thêm vào đó, nhiều gia đình chưa quan tâm đúng mức đến thói quen sinh hoạt của con em.
Để khắc phục, cần sắp xếp thời gian hợp lý giữa học tập và vận động. Trường học nên đẩy mạnh hoạt động thể dục thể thao, tạo sân chơi bổ ích sau giờ học. Gia đình cũng cần khuyến khích con vận động cùng nhau, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều.
Thể dục không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn tăng tinh thần học tập, kết nối xã hội. “Một trí tuệ minh mẫn trong một cơ thể tráng kiện” – điều ấy luôn đúng với mọi thời đại.
Bài 6: Hiện tượng bạo lực học đường
Bạo lực học đường là một hiện tượng tiêu cực đang gây nhức nhối trong xã hội. Không chỉ là đánh nhau, bạo lực học đường còn bao gồm cả lời nói xúc phạm, bắt nạt tinh thần và cô lập bạn bè.
Nhiều học sinh vì bị bắt nạt đã chán học, sợ đến trường, thậm chí rơi vào khủng hoảng tâm lý. Điều đáng lo ngại là không ít trường hợp học sinh trở nên thờ ơ hoặc cổ vũ hành vi sai trái, cho rằng đó chỉ là “trò đùa”.
Nguyên nhân có thể do gia đình thiếu quan tâm, giáo dục đạo đức chưa được chú trọng, hoặc do ảnh hưởng từ các nội dung bạo lực trên mạng xã hội. Ngoài ra, môi trường học đường chưa tạo cảm giác an toàn, thân thiện cũng góp phần làm gia tăng hiện tượng này.
Cần có sự phối hợp giữa nhà trường, phụ huynh và xã hội để ngăn chặn bạo lực học đường. Quan trọng hơn cả là giáo dục kỹ năng sống, lòng nhân ái và sự thấu cảm cho học sinh từ nhỏ.
Mỗi học sinh cần học cách cư xử văn minh, biết yêu thương, giúp đỡ nhau. Hãy biến trường học thành nơi an toàn, thân thiện để ai cũng cảm thấy được tôn trọng và yêu thương.
Bài 7: Hiện tượng thiếu ngủ ở học sinh
Trong những năm gần đây, hiện tượng học sinh thiếu ngủ trở nên ngày càng phổ biến. Nhiều em ngủ chưa đến 5 – 6 tiếng mỗi ngày, dẫn đến mệt mỏi, buồn ngủ trong lớp, học tập sa sút.
Nguyên nhân chủ yếu là do áp lực học tập với thời khóa biểu dày đặc và lượng bài tập quá nhiều. Ngoài ra, thói quen dùng điện thoại, máy tính vào ban đêm cũng khiến học sinh khó ngủ sớm, ngủ đủ giấc.
Việc thiếu ngủ lâu dài ảnh hưởng xấu đến não bộ, khả năng ghi nhớ, gây mất tập trung, dễ cáu gắt và thậm chí trầm cảm. Điều đó cho thấy giấc ngủ là yếu tố quan trọng với sự phát triển toàn diện của học sinh.
Để cải thiện, học sinh cần sắp xếp thời gian hợp lý, ưu tiên ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi ngày. Gia đình và nhà trường nên giảm áp lực học tập, khuyến khích học sinh nghỉ ngơi điều độ.
Giấc ngủ không phải là thời gian lãng phí, mà chính là lúc cơ thể và trí não được phục hồi. Hãy học cách nghỉ ngơi đúng cách để học tập tốt hơn!
Bài 8: Hiện tượng nghiện game ở học sinh
Trong thời đại số, trò chơi điện tử trở thành hình thức giải trí phổ biến. Tuy nhiên, nghiện game là một hiện tượng đáng lo ngại, đặc biệt trong lứa tuổi học sinh.
Có học sinh dành hàng giờ mỗi ngày để chơi game, bỏ bê học tập, sức khỏe giảm sút, tinh thần sa sút. Một số còn có hành vi bạo lực, nóng nảy do ảnh hưởng từ nội dung trò chơi.
Nguyên nhân là do game mang tính hấp dẫn, cạnh tranh và tạo cảm giác “thành công ảo”. Học sinh dễ bị cuốn vào mà không kiểm soát được thời gian. Ngoài ra, sự lỏng lẻo trong quản lý của gia đình cũng góp phần khiến việc nghiện game lan rộng.
Để giải quyết, học sinh cần ý thức rõ về tác hại của việc chơi game quá mức, từ đó tự điều chỉnh thời gian chơi. Gia đình nên quản lý con hợp lý, đồng thời hướng dẫn con sử dụng công nghệ đúng mục đích.
Game không xấu nếu được chơi điều độ. Nhưng khi để nó điều khiển cuộc sống, chúng ta sẽ phải trả giá bằng tương lai và sức khỏe.
Bài 9: Hiện tượng thần tượng thái quá
Việc hâm mộ người nổi tiếng là điều bình thường, nhưng khi thần tượng thái quá, vượt quá giới hạn hợp lý thì trở thành một hiện tượng tiêu cực.
Nhiều bạn trẻ bỏ học, bỏ ăn, chi tiền quá mức để theo đuổi thần tượng, thậm chí bắt chước hành động, phát ngôn lệch lạc của thần tượng mà không suy xét đúng – sai. Thậm chí, có bạn mù quáng, sẵn sàng công kích ai dám “nói xấu” thần tượng của mình.
Nguyên nhân chính là do tuổi mới lớn dễ bị ảnh hưởng bởi hình mẫu lý tưởng. Mạng xã hội cũng góp phần khuếch đại hình ảnh nghệ sĩ khiến người trẻ bị cuốn vào thế giới ảo.
Thay vì thần tượng mù quáng, chúng ta nên ngưỡng mộ và học hỏi những điểm tốt đẹp từ thần tượng. Việc hâm mộ cần có chọn lọc và tỉnh táo, không làm ảnh hưởng đến học tập hay các mối quan hệ.
Một người thần tượng thông minh là người biết tiếp thu những điều tích cực và không đánh mất chính mình trong quá trình hâm mộ.
Bài 10: Hiện tượng nói tục, chửi thề ở học sinh
Một hiện tượng đang ngày càng phổ biến trong trường học là học sinh nói tục, chửi thề trong giao tiếp hàng ngày. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh người học sinh mà còn làm xấu đi môi trường học đường.
Nhiều bạn xem việc nói tục là “ngầu”, là “thể hiện cá tính”, hoặc đơn giản là do bắt chước bạn bè, mạng xã hội. Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn từ thiếu văn hóa khiến mối quan hệ dễ xảy ra mâu thuẫn, người nghe cảm thấy bị xúc phạm, khó chịu.
Nguyên nhân là do thiếu được rèn luyện cách nói năng lịch sự, chịu ảnh hưởng từ phim ảnh, YouTube, TikTok,... Đồng thời, người lớn cũng có lúc sử dụng ngôn từ không phù hợp, vô tình làm gương xấu cho con trẻ.
Cần giáo dục học sinh giá trị của lời nói và cách ứng xử có văn hóa, từ đó xây dựng thói quen giao tiếp đúng mực. Nhà trường nên lồng ghép kỹ năng ứng xử vào các môn học, còn gia đình cần làm gương và định hướng.
Lời nói là biểu hiện của nhân cách. Nói lời hay – ý đẹp không chỉ khiến người khác quý mến mà còn thể hiện chính con người bạn.
Bài 11: Hiện tượng học sinh lạm dụng thiết bị điện tử
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, laptop,… trở nên phổ biến với học sinh. Tuy nhiên, lạm dụng thiết bị điện tử đang dần trở thành một hiện tượng đáng lo ngại.
Nhiều học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để xem YouTube, chơi game, lướt mạng xã hội hoặc nhắn tin với bạn bè. Thậm chí, ngay cả trong giờ học hoặc khi ăn cơm cùng gia đình, các em vẫn "dính" chặt lấy điện thoại. Việc này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, như đau mắt, mỏi cổ, béo phì, rối loạn giấc ngủ,... Ngoài ra, nó còn làm giảm khả năng tập trung, giảm thành tích học tập và làm nghèo nàn kỹ năng giao tiếp thực tế.
Nguyên nhân chính là do sự hấp dẫn của nội dung trên mạng và khả năng tiếp cận dễ dàng. Bên cạnh đó, sự quản lý lỏng lẻo từ gia đình, thiếu định hướng từ nhà trường, khiến nhiều em không ý thức được tác hại lâu dài của việc sử dụng thiết bị điện tử quá mức.
Để khắc phục, học sinh cần xây dựng thời gian biểu hợp lý, biết giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử mỗi ngày. Gia đình nên dành thời gian trò chuyện, tổ chức các hoạt động thay thế như đọc sách, chơi thể thao, tham gia ngoại khóa,…
Thiết bị điện tử là công cụ hỗ trợ cuộc sống nếu được sử dụng đúng cách. Học sinh cần học cách làm chủ công nghệ, chứ đừng để công nghệ làm chủ cuộc sống của mình.
Lưu ý: Tuyển tập 10+ mẫu viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống chỉ mang tính tham khảo!
Tuyển tập 10+ mẫu viết bài văn khoảng 400 chữ trình bày về 1 hiện tượng trong đời sống?
Yêu cầu năng lực văn học lớp 6 là gì?
Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định yêu cầu cần đạt về năng lực văn học của học sinh lớp 6 như sau:
- Nhận biết và phân biệt được các loại văn bản văn học: truyện, thơ, kịch, kí và một số thể loại tiêu biểu cho mỗi loại; phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức nghệ thuật thuộc mỗi thể loại văn học; hiểu nội dung tường minh và hàm ẩn của văn bản văn học.
- Trình bày được cảm nhận, suy nghĩ về tác phẩm văn học và tác động của tác phẩm đối với bản thân; bước đầu tạo ra được một số sản phẩm có tính văn học.
- Nhận biết được đề tài, hiểu được chủ đề, ý nghĩa của văn bản đã đọc; nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn, thơ trữ tình và thơ tự sự; kí trữ tình và kí tự sự;
- Nhận biết được chủ thể trữ tình, nhân vật trữ tình và giá trị biểu cảm, giá trị nhận thức của tác phẩm văn học;
- Nhận biết và phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật gắn với đặc điểm của mỗi thể loại văn học (cốt truyện, lời người kể chuyện, lời nhân vật, không gian và thời gian, vần, nhịp, hình ảnh và các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh).
Một lớp học lớp 6 có thể có bao nhiêu học sinh theo quy định?
Căn cứ khoản 4 Điều 16 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định về lớp học trong trường trung học cơ sở như sau:
Lớp học
1. Học sinh được tổ chức theo lớp học. Mỗi lớp học có lớp trưởng và các lớp phó do học sinh ứng cử hoặc giáo viên chủ nhiệm giới thiệu, được học sinh trong lớp bầu chọn vào đầu mỗi năm học hoặc sau mỗi học kỳ. Mỗi lớp học được chia thành nhiều tổ học sinh; mỗi tổ học sinh có tổ trưởng và tổ phó do học sinh ứng cử hoặc giáo viên chủ nhiệm giới thiệu, được học sinh trong tổ bầu chọn vào đầu mỗi năm học hoặc sau mỗi học kỳ.
2. Hoạt động của lớp học bảo đảm tính dân chủ, tự quản, hợp tác. Mỗi học sinh được chủ động thảo luận, tham gia xây dựng kế hoạch hoạt động của tổ và của lớp học với sự hỗ trợ của giáo viên.
3. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định cụ thể số học sinh trong mỗi lớp học theo hướng giảm sĩ số học sinh trên lớp; bảo đảm mỗi lớp học ở các cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông có không quá 45 học sinh.
4. Số học sinh trong mỗi lớp học của trường chuyên biệt được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của trường chuyên biệt.
Như vậy, có thể thấy mỗi lớp học ở lớp 6 có tối đa 45 học sinh.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];