Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh chi tiết, mới nhất 2025?
Chi tiết bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh mới nhất 2025? Ngành nghề hợp với ngũ hành bản mệnh của từng người để làm ăn phát tài?
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh chi tiết, mới nhất 2025?
Theo phong thủy, tùy vào năm sinh mà vận mệnh con người sẽ tương ứng với 5 yếu tố ngũ hành: Thủy, Hỏa, Thổ, Kim, Mộc. Tuỳ vào mỗi mệnh mà mỗi ngưởi sẽ phù hợp với mỗi màu sắc, đá quý...., khác nhau.
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm sinh |
Âm lịch |
Giải nghĩa |
Mệnh |
Giải nghĩa |
1940 |
Canh Thìn |
Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
1941 |
Tân Tỵ |
Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
1943 |
Quý Mùi |
Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
1944 |
Giáp Thân |
Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
1945 |
Ất Dậu |
Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
1946 |
Bính Tuất |
Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
1947 |
Đinh Hợi |
Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
1948 |
Mậu Tý |
Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1949 |
Kỷ Sửu |
Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950 |
Canh Dần |
Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1951 |
Tân Mão |
Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) |
Mộc |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1952 |
Nhâm Thìn |
Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
1953 |
Quý Tỵ |
Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
1954 |
Giáp Ngọ |
Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1955 |
Ất Mùi |
Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956 |
Bính Thân |
Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
1957 |
Đinh Dậu |
Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
1958 |
Mậu Tuất |
Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
1959 |
Kỷ Hợi |
Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
1960 |
Canh Tý |
Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
1961 |
Tân Sửu |
Lộ Đầu Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
1962 |
Nhâm Dần |
Quá Lâm Chi Hổ (Hồ qua rừng) |
Kim |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
1963 |
Quý Mão |
Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
1964 |
Giáp Thìn |
Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
1965 |
Ất Tỵ |
Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
1966 |
Bính Ngọ |
Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1967 |
Đinh Mùi |
Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968 |
Mậu Thân |
Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
1969 |
Kỷ Dậu |
Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
1970 |
Canh Tuất |
Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1971 |
Tân Hợi |
Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) |
Kim |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1972 |
Nhâm Tý |
Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) |
Mộc |
Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
1973 |
Quý Sửu |
Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) |
Mộc |
Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
1974 |
Giáp Dần |
Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) |
Thủy |
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
1975 |
Ất Mão |
Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) |
Thủy |
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
1976 |
Bính Thìn |
Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) |
Thổ |
Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1977 |
Đinh Tỵ |
Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) |
Thổ |
Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1978 |
Mậu Ngọ |
Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) |
Hỏa |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) |
Hỏa |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1980 |
Canh Thân |
Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) |
Mộc |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
1981 |
Tân Dậu |
Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) |
Mộc |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
1982 |
Nhâm Tuất |
Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) |
Thủy |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1983 |
Quý Hợi |
Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) |
Thủy |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1984 |
Giáp Tý |
Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) |
Kim |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) |
Kim |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1986 |
Bính Dần |
Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) |
Hỏa |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1987 |
Đinh Mão |
Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) |
Hỏa |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1988 |
Mậu Thìn |
Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) |
Mộc |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) |
Mộc |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
1990 |
Canh Ngọ |
Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ |
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1991 |
Tân Mùi |
Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ |
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1992 |
Nhâm Thân |
Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim |
Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1993 |
Quý Dậu |
Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim |
Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1994 |
Giáp Tuất |
Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1995 |
Ất Hợi |
Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1996 |
Bính Tý |
Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy |
Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1997 |
Đinh Sửu |
Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy |
Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1998 |
Mậu Dần |
Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ |
Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
1999 |
Kỷ Mão |
Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ |
Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
2000 |
Canh Thìn |
Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
2001 |
Tân Tỵ |
Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2003 |
Quý Mùi |
Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2004 |
Giáp Thân |
Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2005 |
Ất Dậu |
Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2006 |
Bính Tuất |
Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2007 |
Đinh Hợi |
Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2008 |
Mậu Tý |
Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2009 |
Kỷ Sửu |
Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2010 |
Canh Dần |
Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2011 |
Tân Mão |
Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ) |
Mộc |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2012 |
Nhâm Thìn |
Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2013 |
Quý Tỵ |
Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2014 |
Giáp Ngọ |
Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
2015 |
Ất Mùi |
Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
2017 |
Đinh Dậu |
Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
2018 |
Mậu Tuất |
Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
2019 |
Kỷ Hợi |
Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
2020 |
Canh Tý |
Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
2021 |
Tân Sửu |
Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
2022 |
Nhâm Dần |
Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
2023 |
Quý Mão |
Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
2024 |
Giáp Thìn |
Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
2025 |
Ất Tỵ |
Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
2026 |
Bính Ngọ |
Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
2027 |
Đinh Mùi |
Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
2028 |
Mậu Thân |
Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
2029 |
Kỷ Dậu |
Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
2030 |
Canh Tuất |
Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
2031 |
Tân Hợi |
Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) |
Kim |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Lưu ý, thông tin về Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh chi tiết, mới nhất 2025? chỉ mang tính chất tham khảo!
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh chi tiết, mới nhất 2025? (Hình từ Internet)
Các ngành nghề hợp với ngũ hành bản mệnh của từng người để làm ăn phát tài?
Theo phong thủy, mỗi mệnh trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) có những ngành nghề phù hợp giúp gia tăng tài lộc, sự nghiệp thuận lợi. Dưới đây là gợi ý ngành nghề phù hợp với từng mệnh:
[1] Mệnh Kim (Vàng, kim loại)
- Tính cách: Cứng rắn, mạnh mẽ, quyết đoán, có tố chất lãnh đạo.
- Ngành nghề phù hợp:
+ Kinh doanh vàng bạc, đá quý, trang sức
+ Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy, công nghệ ô tô
+ Kinh doanh máy móc, kim loại, đồ điện tử
+ Ngành tài chính, ngân hàng, kế toán
+ Ngành công nghệ thông tin, phần mềm, bảo mật
+ Ngành pháp luật: Luật sư, công an, quân đội
- Ngành không hợp: Nông nghiệp, nghề liên quan đến cây cối, thủy sản.
[2] Mệnh Mộc (Cây cối, sự phát triển)
- Tính cách: Sáng tạo, nhiệt huyết, yêu thiên nhiên, nhân hậu.
- Ngành nghề phù hợp:
+ Ngành lâm nghiệp, trồng trọt, sản xuất gỗ, nội thất
+ Thiết kế thời trang, kiến trúc, hội họa
+ Ngành giáo dục, sư phạm, viết sách, biên tập viên
+ Đông y, dược phẩm, y học cổ truyền
+ Môi trường, sinh học, thực phẩm sạch
+ Kinh doanh quần áo, sách vở, văn phòng phẩm
- Ngành không hợp: Cơ khí, kim loại, khai khoáng.
[3] Mệnh Thủy (Nước, sự linh hoạt, mềm mại)
- Tính cách: Giao tiếp tốt, thông minh, nhạy bén, khéo léo.
- Ngành nghề phù hợp:
+ Ngành hàng hải, vận tải, logistics, xuất nhập khẩu
+ Ngành du lịch, hàng không, khách sạn, hướng dẫn viên
+ Ngành thủy sản, chế biến nước giải khát, bia rượu
+ Kinh doanh mỹ phẩm, làm đẹp, spa
+ Ngành truyền thông, marketing, quảng cáo
+ Ngành tài chính, ngân hàng, đầu tư chứng khoán
- Ngành không hợp: Ngành liên quan đến lửa (đầu bếp, sản xuất điện, luyện kim).
[4] Mệnh Hỏa (Lửa, năng lượng, nhiệt huyết)
- Tính cách: Năng động, sáng tạo, mạnh mẽ, quyết đoán.
- Ngành nghề phù hợp:
+ Ngành công nghệ, điện tử, năng lượng mặt trời
+ Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, năng lượng điện
+ Ngành quảng cáo, truyền thông, tổ chức sự kiện
+ Ngành ẩm thực, nhà hàng, đầu bếp
+ Ngành thời trang, nhiếp ảnh, nghệ thuật, trang điểm
+ Ngành quân sự, công an, bảo vệ
- Ngành không hợp: Ngành liên quan đến nước (đánh bắt cá, hàng hải, thủy sản).
[5] Mệnh Thổ (Đất, sự bền vững, ổn định)
- Tính cách: Kiên trì, trung thực, vững vàng, có tính trách nhiệm cao.
- Ngành nghề phù hợp:
+ Ngành bất động sản, xây dựng, kiến trúc
+ Ngành nông nghiệp, chăn nuôi, trồng trọt
+ Kinh doanh vật liệu xây dựng, gốm sứ, đá quý
+ Ngành khoáng sản, khai thác mỏ, địa chất
+ Ngành giáo dục, sư phạm, tư vấn tâm lý
+ Ngành thực phẩm, chế biến đồ ăn
- Ngành không hợp: Ngành liên quan đến gỗ (lâm nghiệp, sản xuất đồ gỗ).
Xem phong thủy có phải là mê tín dị đoan hay không?
Căn cứ khoản 4 Điều 3 Thông tư 04/2009/TT-BVHTTDL quy định cấm trong hoạt động văn hoá và kinh doanh dịch vụ văn hoá công cộng như sau:
Quy định cấm trong hoạt động văn hoá và kinh doanh dịch vụ văn hoá công cộng
...
4. Hoạt động văn hoá và dịch vụ văn hoá có nội dung mê tín dị đoan quy định tại điểm b khoản 1 Điều 3 Quy chế là những hoạt động có nội dung làm mê hoặc người khác, trái với tự nhiên, gây tác động xấu về nhận thức, bao gồm: Cúng khấn trừ tà ma, chữa bệnh bằng phù phép, lên đồng phán truyền, xem bói, xin xăm, xóc thẻ, truyền bá sấm trạng, phù chú, cầu lợi cho mình gây hại cho người khác bằng cách yểm bùa, đốt đồ mã ở nơi công cộng và các hình thức mê tín dị đoan khác.
Theo đó, từ quy định nêu trên thì những hành vi được coi là mê tín dị đoan là những hành vi làm mê hoặc người khác, trái với tự nhiên, gây tác động xấu về nhận thức, bao gồm:
Cúng khấn trừ tà ma, chữa bệnh bằng phù phép, lên đồng phán truyền, xem bói, xin xăm, xóc thẻ, truyền bá sấm trạng, phù chú, cầu lợi cho mình gây hại cho người khác bằng cách yểm bùa, đốt đồ mã ở nơi công cộng và các hình thức mê tín dị đoan khác.
Do đó, việc xem phong thủy có phải là mê tín dị đoan hay không còn phụ thuộc vào mục đích của việc thực hiện.
Trường hợp xem phong thủy được thực hiện với mục đích cầu mong sự bình an, may mắn cho bản thân và gia đình thì đó không phải là mê tín dị đoan.
Tuy nhiên, nếu xem phong thủy được thực hiện với mục đích trục lợi, lợi dụng lòng tin của người dân thì đó là mê tín dị đoan.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia.
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng.
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;




