Quyết định 774/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
| Số hiệu | 774/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 15/12/2021 |
| Ngày có hiệu lực | 15/12/2021 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Tuyên Quang |
| Người ký | Nguyễn Văn Sơn |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 774/QĐ-UBND |
Tuyên Quang, ngày 15 tháng 12 năm 2021 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TUYÊN QUANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phưong;
Căn cứ văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chỉnh phủ;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 95/TTr-STTTT ngày 16 tháng 11 năm 2021 về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, như sau:
1. Danh sách mã định danh điện tử cấp 2 (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh sách mã định danh điện tử cấp 3 (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Danh sách mã định danh điện tử cấp 4 (tại Phụ lục III kèm theo).
1. Mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị của tỉnh; tích hợp, kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của tỉnh với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của Chính phủ và các bộ, ngành Trung ương.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì triển khai, hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này; tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý, cấp mã định danh và điều chỉnh Danh sách mã định danh tại Điều 1 Quyết định này phù hợp với tình hình thực tế và quy định của pháp luật.
3. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan thông báo về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh kịp thời trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ Tướng Chính phủ và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 101/QĐ-UBND ngày 18 tháng 4 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành mã định danh các cơ quan nhà nước tỉnh Tuyên Quang tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc các sở, Thủ trưởng các ban, ngành cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN |
DANH SÁCH MÃ
ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số: 774/QĐ-UBND ngày 15/12/2021 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Tuyên Quang)
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 774/QĐ-UBND |
Tuyên Quang, ngày 15 tháng 12 năm 2021 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TUYÊN QUANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phưong;
Căn cứ văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chỉnh phủ;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 95/TTr-STTTT ngày 16 tháng 11 năm 2021 về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, như sau:
1. Danh sách mã định danh điện tử cấp 2 (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Danh sách mã định danh điện tử cấp 3 (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Danh sách mã định danh điện tử cấp 4 (tại Phụ lục III kèm theo).
1. Mã định danh điện tử quy định tại Điều 1 Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị của tỉnh; tích hợp, kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của tỉnh với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của Chính phủ và các bộ, ngành Trung ương.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì triển khai, hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này; tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý, cấp mã định danh và điều chỉnh Danh sách mã định danh tại Điều 1 Quyết định này phù hợp với tình hình thực tế và quy định của pháp luật.
3. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan thông báo về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh kịp thời trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ Tướng Chính phủ và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 101/QĐ-UBND ngày 18 tháng 4 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành mã định danh các cơ quan nhà nước tỉnh Tuyên Quang tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc các sở, Thủ trưởng các ban, ngành cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN |
DANH SÁCH MÃ
ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số: 774/QĐ-UBND ngày 15/12/2021 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Tuyên Quang)
|
STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Thư điện tử |
Điện thoại |
Địa chỉ Trang thông tin điện tử |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
1 |
H60.01 |
Sở Công thương |
Số 302, đường Tân Trào, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3824613 |
socongthuong.tuyenquang.gov.vn |
000.00.01.H60 |
|
|
2 |
H60.02 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Số nhà 314, đường Tân Trào, tổ 05, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822344 |
sogiaoduc.tuyenquang.gov.vn |
000.00.02.H60 |
|
|
3 |
H60.03 |
Sở Giao thông vận tải |
Số 336, đường 17/8 - thành phố Tuyên Quang- tỉnh Tuyên Quang |
0207.3825047 |
sogiaothongvantai.tuyenquang.gov.vn |
000.00.03.H60 |
|
|
4 |
H60.04 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang |
0207.3822348 |
sokehoach.tuyenquang.gov.vn |
000.00.04.H60 |
|
|
5 |
H60.05 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đường 17/8, phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3822523 |
skhcn.tuyenquang.gov.vn |
000.00.05.H60 |
|
|
6 |
H60.06 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Đường Lý Thánh Tông, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang |
0207.3822 697 |
soldtbxh.tuyenquang.gov.vn |
000.00.06.H60 |
|
|
7 |
H60.07 |
Sở Ngoại vụ |
4, Chiến thắng Sông Lô, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.817626 |
tuyenquang.dfa.vn |
000.00.07.H60 |
|
|
8 |
H60.08 |
Sở Nội vụ |
Số 01, Đường Lý Thánh Tông, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang |
02073.822432 |
sonoivu.tuyenquang.gov.vn |
000.00.08.H60 |
|
|
9 |
H60.09 |
Sở Nông nghiệp và Phát triên nông thôn |
Số 108, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang |
0207.3822637 |
sonnptnt.tuyenquang.gov.vn |
000.00.09.H60 |
|
|
10 |
H60.10 |
Sở Tài chính |
Phường Tân Hà, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
0207. 3822620 |
sotaichinh.tuyenquang.gov.vn |
000.00.10.H60 |
|
|
11 |
H60.11 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
0207.3822863 |
tnmttuyenquang.gov.vn |
000.00.11.H60 |
|
|
12 |
H60.12 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Số 274, đường Tân Trào, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02076.251.858 |
sotttt.tuyenquang.gov.vn |
000.00.12.H60 |
|
|
13 |
H60.13 |
Sở Tư pháp |
Số 501 đường 17/8, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.822831 |
sotuphap.tuyenquang.gov.vn |
000.00.13.H60 |
|
|
14 |
H60.14 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Số 157, đường 17/8, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.822683 |
sovhttdl.tuyenquang.gov.vn |
000.00.14.H60 |
|
|
15 |
H60.15 |
Sở Xây dựng |
Đường 17/8, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073 822 686 |
sxdtuyenquang.gov.vn |
000.00.15.H60 |
|
|
16 |
H60.16 |
Sở Y tế |
Số 1 đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tân Quang, Tp. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3822390 |
soytetuyenquang.gov.vn |
000.00.16.H60 |
|
|
17 |
H60.17 |
Thanh tra tỉnh |
Số 158, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang |
02073.822457 |
thanhtra.tuyenquang.gov.vn |
000.00.17.H60 |
|
|
18 |
H60.18 |
Ban Dân tộc |
Tổ 06, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.828.199 |
bandantoc.tuyenquang.gov.vn |
000.00.18.H60 |
|
|
19 |
H60.19 |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
160, đường Trần Hưng Đạo, phường Minh Xuân, tp. Tuyên Quang |
tuyenquang @chinhphu.vn |
0207.3822484 |
tuyenquang.gov.vn |
000.00.19.H60 |
|
20 |
H60.20 |
Ủy ban nhân dân huyện Chiêm Hóa |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851165 |
chiemhoa.gov.vn |
000.00.20.H60 |
|
|
21 |
H60.21 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên |
Tổ nhân dân Bắc Mục, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073.841425 |
hamyen.tuyenquang.gov.vn |
000.00.21.H60 |
|
|
22 |
H60.22 |
Ủy ban nhân dân huyện Lâm Bình |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
0207.6511313 |
lambinh.tuyenquang.gov.vn |
000.00.22.H60 |
|
|
23 |
H60.23 |
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3864153 |
nahang.tuyenquang.gov.vn |
000.00.23.H60 |
|
|
24 |
H60.24 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Dương |
Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3835697 |
sonduong.tuyenquang.gov.vn |
000.00.24.H60 |
|
|
25 |
H60.25 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn |
Xã Thắng Quân, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
02073872381 |
yenson.tuyenquang.gov.vn |
000.00.25.H60 |
|
|
26 |
H60.26 |
Ủy ban nhân dân thành phố Tuyên Quang |
Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.823300 |
ubndthanhpho.tuyenquang.gov.vn |
000.00.26.H60 |
|
|
27 |
H60.27 |
Ban Di dân tái định cư thủy điện Tuyên Quang |
Số 4, Tổ 7, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3826463 |
không có |
000.00.27.H60 |
|
|
28 |
H60.28 |
Ban Điều phối các Dự án vốn nước ngoài |
Số 16, Lý Thánh Tông, Phường Minh Xuân, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3822690 |
pcu.tuyenquang.gov.vn |
000.00.28.H60 |
|
|
29 |
H60.29 |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |
Số 8, đường Chiến Thắng Sông Lô, Tổ3, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3812.335 |
bqlckcntuyenquang.gov.vn |
000.00.29.H60 |
|
|
30 |
H60.30 |
Ban quản lý dự án đâu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh |
Tổ 01, phường An Tường, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3826222 |
http://banqldadandungcongnghiep.tuyenquang.gov.vn/ |
000.00.30.H60 |
|
|
31 |
H60.31 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh |
Số 150 đường Xuân Hòa, phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3821531 |
http://bqldactgt.tuyenquang.gov.vn/ |
000.00.31.H60 |
|
|
32 |
H60.32 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triên nông thôn tỉnh |
Số 150 đường Xuân Hòa, phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3818950 |
bqldanntuyenquang.gov.vn |
000.00.32.H60 |
|
|
33 |
H60.41 |
Ban Quản lý các khu du lịch tỉnh Tuyên Quang |
Số 148, đường Xuân Hòa, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3876368 |
bqlckdltuyenquang.gov.vn |
000.00.41.H60 |
|
|
34 |
H60.36 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
Số 219, đường Tân Trào, phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3822435 |
tuyenquangtv.vn |
000.00.36.H60 |
|
|
35 |
H60.37 |
Liên minh Hợp tác xã |
Tổ 16, Phường Hưng Thành, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
02073821274 |
không có |
000.00.37.H60 |
|
|
36 |
H60.38 |
Trung tâm Xúc tiến đầu tư |
Số 4, đường 17/8, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073.828155 |
ipc.tuyenquang.gov.vn |
000.00.38.H60 |
|
|
37 |
H60.39 |
Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật - Công nghệ |
Số 138 Đường Kim Quan - Tổ 4 - Phường Ỷ La - tp.Tuyên Quang |
02073.823713 |
kn-tq.edu.vn |
000.00.39.H60 |
|
|
38 |
H60.40 |
Trường Đại học Tân Trào |
Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073.892012 |
daihoctantrao.edu.vn |
000.00.40.H60 |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số: 774/QĐ-UBND ngày 15/12/2021 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Tuyên Quang)
|
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Thư điện tử |
Điện thoại |
Địa chỉ Trang thông tin điện tử |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
|
I |
H60.01 |
Sở Công thương |
000.00.01.H60 |
||||
|
1 |
H60.01.02 |
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp |
Số 302, đường Tân Trào, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822113 |
|
000.02.01.H60 |
|
|
II |
H60.02 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
000.00.02.H60 |
||||
|
1 |
H60.02.01 |
Trung tâm Giáo giáo dục Thường xuyên - Hướng nghiệp tỉnh Tuyên Quang |
Tổ 3, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073510986 |
http://ttgdtx.tuyenquang.edu.vn |
000.01.02.H60 |
|
|
2 |
H60.02.02 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học phổ thông tỉnh Tuyên Quang |
Tổ 9, phường Nông Tiến, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073893589 |
http://thptnoitrutinh.tuyenquang.edu.vn |
000.02.02.H60 |
|
|
3 |
H60.02.03 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
Thôn Tân Thành, xã Minh Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073.830.190 |
http://ptdtntatksonduong.tuyenquang.edu.vn |
000.03.02.H60 |
|
|
4 |
H60.02.04 |
Trường Trung học phổ thông ATK Tân Trào |
Thôn Tân Thành, xã Minh Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073830238 |
http://thptatktantrao.tuyenquang.edu.vn |
000.04.02.H60 |
|
|
5 |
H60.02.05 |
Trường Trung học phổ thông Chiêm Hoá |
Số 1, tổ Vĩnh Hưng, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02072222855 |
http://thptchiemhoa.tuyenquang.edu.vn |
000.05.02.H60 |
|
|
6 |
H60.02.06 |
Trường Trung học phổ thông Chuyên |
Tổ 5, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822338 |
http://thpt-chuyen.tuyenquang.edu.vn |
000.06.02.H60 |
|
|
7 |
H60.02.07 |
Trường Trung học phổ thông Đầm Hồng |
Thôn Đầm Hồng 2, xã Ngọc Hội, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02073853461 |
http://thptdamhong.tuyenquang.edu.vn |
000.07.02.H60 |
|
|
8 |
H60.02.08 |
Trường Trung học phổ thông Đông Thọ |
Thôn Hữu Lộc, xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073503266 |
http://thptdongtho.tuyenquang.edu.vn |
000.08.02.H60 |
|
|
9 |
H60.02.09 |
Trường Trung học phổ thông Hà Lang |
Thôn Nà Khán, xã Hà Lang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02073851333 |
http://thpthalang.tuyenquang.edu.vn |
000.09.02.H60 |
|
|
10 |
H60.02.10 |
Trường Trung học phổ thông Hàm Yên |
Tổ dân phố Tân Cương, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073843137 |
http://thpthamyen.tuyenquang.edu.vn |
000.10.02.H60 |
|
|
11 |
H60.02.11 |
Trường Trung học phổ thông Hòa Phú |
Thôn Khuân Hang, xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02073756341 |
http://thpthoaphu.tuyenquang.edu.vn |
000.11.02.H60 |
|
|
12 |
H60.02.12 |
Trường Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Kháng Nhật |
Thôn Trung Tâm, xã Kháng Nhật, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://thptkhangnhat.tuyenquang.edu.vn |
000.12.02.H60 |
|
|
13 |
H60.02.13 |
Trường Trung học phổ thông Kim Bình |
Thôn Kim Quang, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang |
02073757442 |
http://thptkimbinh.tuyenquang.edu.vn |
000.13.02.H60 |
|
|
14 |
H60.02.14 |
Trường Trung học phổ thông Kim Xuyên |
Thôn Gò Đình, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://thptkimxuyen.tuyenquang.edu.vn |
000.14.02.H60 |
|
|
15 |
H60.02.15 |
Trường Trung học phổ thông Lâm Bình |
Tổ dân phố Bản Kè, thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
02076264277 |
http://thptlambinh.tuyenquang.edu.vn |
000.15.02.H60 |
|
|
16 |
H60.02.16 |
Trường Trung học phổ thông Minh Quang |
Thôn Noong Phường, xã Minh Quang, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
0388391972 |
http://thptminhquang.tuyenquang.edu.vn |
000.16.02.H60 |
|
|
17 |
H60.02.17 |
Trường Trung học phổ thông Na Hang |
Tổ 10, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864827 |
http://thptnahang.tuyenquang.edu.vn |
000.17.02.H60 |
|
|
18 |
H60.02.18 |
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên |
Tổ 9, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0989308671 |
http://thptnguyenvanhuyen.tuyenquang.edu.vn |
000.18.02.H60 |
|
|
19 |
H60.02.19 |
Trường Trung học phổ thông Phù Lưu |
Thôn Thọ, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073740184 |
http://thptphuluu.tuyenquang.edu.vn |
000.19.02.H60 |
|
|
20 |
H60.02.20 |
Trường Trung học phổ thông Sơn Dương |
Tổ dân phố Tân Thịnh, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073.836.321 |
http://thptsonduong.tuyenquang.edu.vn |
000.20.02.H60 |
|
|
21 |
H60.02.21 |
Trường Trung học phổ thông Sơn Nam |
Thôn Ba Nhà, xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://thptsonnam.tuyenquang.edu.vn |
000.21.02.H60 |
|
|
22 |
H60.02.22 |
Trường Trung học phổ thông Sông Lô |
Tổ 15, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073878923 |
http://thptsonglo.tuyenquang.edu.vn |
000.22.02.H60 |
|
|
23 |
H60.02.23 |
Trường Trung học phổ thông Tân Trào |
Số 5, đường Bình Thuận, tổ 13, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0842561967 |
http://thpttantrao.tuyenquang.edu.vn |
000.23.02.H60 |
|
|
24 |
H60.02.24 |
Trường Trung học phổ thông Thái Hòa |
Thôn Đồng Chùa, xã Thái Hòa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073845488 |
http://thptthaihoa.tuyenquang.edu.vn |
000.24.02.H60 |
|
|
25 |
H60.02.25 |
Trường Trung học phổ thông Tháng 10 |
Thôn Đồng Bao, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073.875.228 |
http://thptthang10.tuyenquang.edu.vn |
000.25.02.H60 |
|
|
26 |
H60.02.26 |
Trường Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Thượng Lâm |
Thôn Bản Chợ, xã Thượng Lâm, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
02073560938 |
http://thptthuonglam.tuyenquang.edu.vn |
000.26.02.H60 |
|
|
27 |
H60.02.27 |
Trường Trung học phổ thông Trung Sơn |
Thôn Lâm Sơn, xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
0982950055 |
http://thpttrungson.tuyenquang.edu.vn |
000.27.02.H60 |
|
|
28 |
H60.02.28 |
Trường Trung học phổ thông Xuân Huy |
Thôn 9, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02076543666 |
http://thptxuanhuy.tuyenquang.edu.vn |
000.28.02.H60 |
|
|
29 |
H60.02.29 |
Trường Trung học phổ thông Xuân Vân |
Thôn Chợ, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02076578969 |
http://thptxuanvan.tuyenquang.edu.vn |
000.29.02.H60 |
|
|
30 |
H60.02.30 |
Trường Trung học phổ thông Ỷ La |
Tổ 15, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073815232 |
http://thptyla.tuyenquang.edu.vn |
000.30.02.H60 |
|
|
31 |
H60.02.31 |
Trường Trung học phổ thông Yên Hoa |
Thôn Bản Chợ, xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
0945446262 |
http://thptyenhoa.tuyenquang.edu.vn |
000.31.02.H60 |
|
|
32 |
H60.02.32 |
Trường Phổ thông Tuyên Quang |
Trường Đại học Tân Trào, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073890696 |
http://tse.daihoctantrao.edu.vn |
000.32.02.H60 |
|
|
33 |
H60.02.33 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Na Hang |
Tổ 2, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864450 |
http://ptdtntnahang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
|
|
34 |
H60.02.34 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Chiêm Hoá |
Tổ dân phố Vĩnh Thiện, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02073851160 |
http://ptdtntchiemhoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
|
|
35 |
H60.02.35 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Hàm Yên |
Tổ dân phố Tân Cương, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073841537 |
http://ptdtnthamyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
|
|
III |
H60.03 |
Sở Giao thông vận tải |
000.00.03.H60 |
||||
|
1 |
H60.03.01 |
Bến xe khách thành phố Tuyên Quang |
Số 195, đường Chiến thắng Sông Lô, Tổ 1, phường Tân Quang, tp. Tuyên Quang |
|
02073.822664 |
|
000.01.03.H60 |
|
2 |
H60.03.02 |
Đoạn quản lý và sửa chữa đường bộ |
Số 14, Đường Lê Đại Hành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
0273.822691 |
|
000.02.03.H60 |
|
3 |
H60.03.03 |
Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải |
Tổ 17, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073872829 |
|
000.03.03.H60 |
|
|
4 |
H60.03.04 |
Trung tâm dạy nghề sát hạch lái xe |
Tổ 17, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073870829 |
|
000.04.03 .H60 |
|
|
5 |
H60.03.05 |
Văn phòng Ban An toàn giao thông tỉnh |
Số 336, Đường 17/8, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073826002 |
|
000.05.03.H60 |
|
6 |
H60.03.06 |
Thanh tra sở Giao thông vận tải |
Số 336, Đường 17/8, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073922988 |
|
Chưa cấp |
|
7 |
H60.03.07 |
Ban Quản lý, bảo trì đường bộ |
Số 336, Đường 17/8, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073825335 |
|
Chưa cấp |
|
|
IV |
H60.05 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
000.00.05.H60 |
||||
|
1 |
H60.05.02 |
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ |
Tổ 16, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.6279589 |
|
000.02.05.H60 |
|
|
V |
H60.06 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
000.00.06.H60 |
||||
|
1 |
H60.06.01 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh Tuyên Quang |
Thôn an lộc A, xã An khang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
000.01.06.H60 |
|
2 |
H60.06.03 |
Trung tâm Công tác xã hội và Quỹ bảo trợ trẻ em |
Tổ 6, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073. 872227 |
|
000.03.06.H60 |
|
3 |
H60.06.04 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
Ngõ 170, đường Phạm Văn Đồng, tổ 3, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
0207.3822.215 |
|
000.04.06.H60 |
|
VI |
H60.08 |
Sở Nội vụ |
000.00.08.H60 |
||||
|
1 |
H60.08.01 |
Ban Thi đua - Khen thưởng |
Số 04, đường Chiến Thắng Sông Lô, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang |
02073.817.397 |
|
000.01.08.H60 |
|
|
2 |
H60.08.02 |
Trung tâm lưu trữ lịch sử |
Số 02 đường Trần Hưng Đạo, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang |
02073.818.449 |
|
000.02.08.H60 |
|
|
VII |
H60.09 |
Sở Nông nghiệp và Phát triên nông thôn |
000.00.09.H60 |
||||
|
1 |
H60.09.01 |
Ban quản lý Khai thác công trình thủy lợi Tuyên Quang |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3822608 |
|
000.01.09.H60 |
|
|
2 |
H60.09.02 |
Ban quản lý Rừng phòng hộ Lâm Bình |
Thôn Nặp Đíp, xã Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.02.09.H60 |
|
|
3 |
H60.09.03 |
Ban quản lý Rừng phòng hộ Na Hang |
Tổ 10, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang |
|
|
000.03.09.H60 |
|
|
4 |
H60.09.04 |
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3818983 |
|
000.04.09.H60 |
|
|
5 |
H60.09.05 |
Chi cục Kiểm lâm |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3822628 |
|
000.05.09.H60 |
|
|
6 |
H60.09.06 |
Chi cục Phát triển nông thôn |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3822698 |
|
000.06.09.H60 |
|
|
7 |
H60.09.07 |
Chi cục Quản lý chât lượng nông lâm sản và thủy sản |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3827280 |
|
000.07.09.H60 |
|
|
8 |
H60.09.08 |
Chi cục Thủy lợi |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3814228 |
|
000.08.09.H60 |
|
|
10 |
H60.09.10 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
0207.3817303 |
|
000.10.09.H60 |
|
|
11 |
H60.09.11 |
Trung tâm Điều tra quy hoạch - Thiết kế nông lâm nghiệp |
Tổ 1, phường An Tường, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
ttdieutraquyhoach@tuyenquang. gov.vn |
|
|
000.11.09.H60 |
|
12 |
H60.09.12 |
Trung tâm Khuyến nông |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
ttkhuyennong@tuyenquang. gov.vn |
0207.3823132 |
|
000.12.09.H60 |
|
13 |
H60.09.13 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
Số 108, Nguyễn Văn Cừ, Phường Minh Xuân, TP. Tuyên Quang |
ttnuocsachvsmt@tuyenquang. gov.vn |
0207.3823750 |
|
000.13.09.H60 |
|
14 |
H60.09.14 |
Trung tâm Thủy sản |
Tổ 19, phường An Tường, TP. Tuyên Quang |
0207.3873590 |
|
000.14.09.H60 |
|
|
14 |
H60.09.14 |
Trung tâm Thủy sản |
|
|
|
|
000.14.09.H60 |
|
VIII |
H60.11 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
000.00.11.H60 |
||||
|
1 |
H60.11.04 |
Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên và môi trường |
Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
|
02073.827892 |
|
000.04.11.H60 |
|
2 |
H60.11.05 |
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường |
Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
|
02073.980368 |
|
000.06.11.H60 |
|
3 |
H60.11.06 |
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Tuyên Quang |
Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
|
02073.824452 |
|
000.07.11.H60 |
|
IX |
H60.12 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
000.00.12.H60 |
||||
|
1 |
H60.12.01 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông |
Số 150, đường Xuân hòa, Phường Minh xuân TP.Tuyên Quang |
|
0207.2237289 |
|
000.01.12.H60 |
|
X |
H60.13 |
Sở Tư pháp |
000.00.13.H60 |
||||
|
1 |
H60.13.01 |
Phòng công chứng số 1 |
Số 06, đường Chiến thắng Sông Lô, tổ 7, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822158 |
|
000.01.13.H60 |
|
|
2 |
H60.13.02 |
Trung tâm Dịch vụ Đấu giá tài sản |
Số 06, đường Chiến thắng Sông Lô, tổ 7, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3816375 |
|
000.02.13.H60 |
|
|
3 |
H60.13.03 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước |
Số 06, đường Chiến thắng Sông Lô, tổ 7, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3827371 |
|
000.03.13.H60 |
|
|
XI |
H60.14 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
000.00.14.H60 |
||||
|
1 |
H60.14.02 |
Ban quản lý Quảng trường Nguyễn Tất Thành |
Tổ 4, phường Tân Quang, TP Tuyên Quang |
02073 822 278 |
http://quangtruongnguyentatthanh.vn/ |
000.02.14.H60 |
|
|
2 |
H60.14.03 |
Bảo tàng tỉnh Tuyên Quang |
Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.03.14.H60 |
|
|
3 |
H60.14.04 |
Đoàn nghệ thuật dân tộc tỉnh Tuyên Quang |
Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.04.14.H60 |
|
|
4 |
H60.14.05 |
Thư viện tỉnh Tuyên Quang |
Số 88 đường 17/8, phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang, |
|
|
000.05.14.H60 |
|
|
5 |
H60.14.06 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao |
Tổ 6 , phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073821403 |
|
000.06.14.H60 |
|
|
6 |
H60.14.07 |
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng |
Đường 17/8 phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.07.14.H60 |
|
|
7 |
H60.14.08 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh |
Tổ 3 phường Tân Quang,TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073823513 |
|
000.08.14.H60 |
|
|
XII |
H60.16 |
Sở Y tế |
000.00.16.H60 |
||||
|
1 |
H60.16.01 |
Bệnh viện Đa khoa khu vực ATK |
Thôn Lâm Sơn, xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073507237 |
|
000.03.16.H60 |
|
|
2 |
H60.16.02 |
Bệnh viện Đa khoa khu vực Kim Xuyên |
Xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073832109 |
|
000.04.16.H60 |
|
|
3 |
H60.16.03 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Yên Hoa |
Thôn Nà Khuyến, Xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.05.16.H60 |
|
|
4 |
H60.16.04 |
Bênh viện Đa khoa tỉnh |
Số 44 - Đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà - Thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
02073822693 |
https://benhvientuyenquang.org.vn/ |
000.09.16.H60 |
|
|
5 |
H60.16.05 |
Bệnh viện Phổi |
Tổ 17, phường An Tường - thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
02073822832 |
|
000.11.16.H60 |
|
|
6 |
H60.16.06 |
Bệnh viện phục hồi chức năng Hương Sen |
Tổ 01, phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073823514 |
http://bv-phcnhuongsentuyenquang.vn/ |
000.12.16.H60 |
|
|
7 |
H60.16.07 |
Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm |
Tổ dân phố 5, Phường Mỹ Lâm, TP. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073875284 |
https://benhviensuoikhoang.com/ |
000.13.16.H60 |
|
|
8 |
H60.16.08 |
Bệnh viện Y dược cổ truyền |
Số 38, đường Tuệ Tĩnh, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
02073822870 |
|
000.14.16.H60 |
|
|
9 |
H60.16.09 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
Số 65, đường 17/8, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073818982 |
|
000.15.16.H60 |
|
|
10 |
H60.16.10 |
Chi cục Dân số kế hoạch hóa gia đình |
Số 65, đường 17/8, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073818807 |
|
000.16.16.H60 |
|
|
11 |
H60.16.11 |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh (CDC) |
Tổ 09, phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822441 |
|
000.17.16.H60 |
|
|
12 |
H60.16.12 |
Trung tâm Giám định Y khoa |
Số 44 - Đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà - Thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
02073822792 |
|
000.18.16.H60 |
|
|
13 |
H60.16.13 |
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm |
Số 07 - Đường Lê Hồng Phong- tổ 14 - Phường Minh Xuân - Thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
02073812455 |
|
000.19.16.H60 |
|
|
14 |
H60.16.14 |
Trung tâm Pháp Y |
Số 44 - Đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà - Thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang |
02073817973 |
|
000.20.16.H60 |
|
|
15 |
H60.16.15 |
Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe |
Số 1 đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tân Quang, Tp. Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073817606 |
|
000.23.16.H60 |
|
|
16 |
H60.16.16 |
Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa |
Tổ Vĩnh Lim, TT Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
02073851305 |
http://trungtamytehuyenchiemhoa.com.vn/ |
000.25.16.H60 |
|
|
17 |
H60.16.17 |
Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên |
Thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073843205 |
|
000.26.16.H60 |
|
|
18 |
H60.16.18 |
Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
02073868235 |
|
000.27.16.H60 |
|
|
19 |
H60.16.19 |
Trung tâm Y tế huyện Na Hang |
Tổ 07, Thị trấn Na Hang, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang |
02073864257 |
|
000.28.16.H60 |
|
|
20 |
H60.16.20 |
Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương |
Tổ Quyết Thắng, Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
02073835221 |
|
000.29.16.H60 |
|
|
21 |
H60.16.21 |
Trung tâm Y tế huyện Yên Sơn |
Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang |
02073872315 |
|
000.30.16.H60 |
|
|
22 |
H60.16.22 |
Trung tâm Y tế thành phố Tuyên Quang |
Tổ 3, phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang |
02073822778 |
|
000.31.16.H60 |
|
|
XIII |
H60.19 |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
000.00.19.H60 |
||||
|
1 |
H60.19.01 |
Trung tâm Hội nghị tỉnh Tuyên Quang |
Đường Tân Trào, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
000.01.19.H60 |
|
2 |
H60.19.02 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Tuyên Quang |
Số 609, đường Quang Trung, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
Chưa cấp |
|
XIV |
H60.20 |
Ủy ban nhân dân huyện Chiêm Hóa |
000.00.20.H60 |
||||
|
1 |
H60.20.01 |
Phòng Dân tộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3855.869 |
|
000.01.20.H60 |
|
|
2 |
H60.20.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3.851.147 |
|
000.02.20.H60 |
|
|
3 |
H60.20.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.435 |
|
000.03.20.H60 |
|
|
4 |
H60.20.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.902 |
|
000.04.20.H60 |
|
|
5 |
H60.20.05 |
Phòng Nội vụ |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.350 |
|
000.05.20.H60 |
|
|
6 |
H60.20.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.186 |
|
000.06.20.H60 |
|
|
7 |
H60.20.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.745 |
|
000.07.20.H60 |
|
|
8 |
H60.20.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.283 |
|
000.08.20.H60 |
|
|
9 |
H60.20.09 |
Phòng Tư pháp |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.551 |
|
000.09.20.H60 |
|
|
10 |
H60.20.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.303 |
|
000.10.20.H60 |
|
|
11 |
H60.20.11 |
Phòng Y tế |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3.854.718 |
|
000.11.20.H60 |
|
|
12 |
H60.20.12 |
Thanh tra huyện |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.556 |
|
000.12.20.H60 |
|
|
13 |
H60.20.13 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.165 |
|
000.13.20.H60 |
|
|
14 |
H60.20.14 |
Ban di dân tái định cư |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3854.349 |
|
000.14.20.H60 |
|
|
15 |
H60.20.16 |
Ban quản lý Các công trình xây dựng khu vực huyện Chiêm Hóa |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.16.20.H60 |
|
|
16 |
H60.20.17 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3855.753 |
|
000.17.20.H60 |
|
|
17 |
H60.20.18 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.319 |
|
000.18.20.H60 |
|
|
18 |
H60.20.19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3854.881 |
|
000.19.20.H60 |
|
|
19 |
H60.20.20 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3851.129 |
|
000.20.20.H60 |
|
|
20 |
H60.20.21 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.21.20.H60 |
|
|
21 |
H60.20.22 |
Xã Bình Nhân |
Xã Bình Nhân, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.22.20.H60 |
|
|
22 |
H60.20.23 |
Xã Bình Phú |
Xã Bình Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.23.20.H60 |
|
|
23 |
H60.20.24 |
Xã Hà Lang |
Xã Hà Lang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.24.20.H60 |
|
|
24 |
H60.20.25 |
Xã Hòa An |
Xã Hòa An, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.25.20.H60 |
|
|
25 |
H60.20.26 |
Xã Hòa Phú |
Xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.26.20.H60 |
|
|
26 |
H60.20.27 |
Xã Hùng Mỹ |
Xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.27.20.H60 |
|
|
27 |
H60.20.28 |
Xã Kiên Đài |
Xã Kiên Đài, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.28.20.H60 |
|
|
28 |
H60.20.29 |
Xã Kim Bình |
Xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.29.20.H60 |
|
|
29 |
H60.20.30 |
Xã Linh Phú |
Xã Linh Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.30.20.H60 |
|
|
30 |
H60.20.32 |
Xã Ngọc Hội |
Xã Ngọc Hội, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.32.20.H60 |
|
|
31 |
H60.20.33 |
Xã Nhân Lý |
Xã Nhân Lý, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.33.20.H60 |
|
|
32 |
H60.20.34 |
Xã Phú Bình |
Xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.34.20.H60 |
|
|
33 |
H60.20.36 |
Xã Phúc Thịnh |
Xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.36.20.H60 |
|
|
34 |
H60.20.37 |
Xã Tân An |
Xã Tân An, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.37.20.H60 |
|
|
35 |
H60.20.38 |
Xã Tân Mỹ |
Xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.38.20.H60 |
|
|
36 |
H60.20.39 |
Xã Tân Thịnh |
Xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.39.20.H60 |
|
|
37 |
H60.20.40 |
Xã Tri Phú |
Xã Tri Phú, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.40.20.H60 |
|
|
38 |
H60.20.41 |
Xã Trung Hà |
Xã Trung Hà, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.41.20.H60 |
|
|
39 |
H60.20.42 |
Xã Trung Hòa |
Xã Trung Hòa, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.42.20.H60 |
|
|
40 |
H60.20.43 |
Xã Vinh Quang |
Xã Vinh Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.43.20.H60 |
|
|
41 |
H60.20.44 |
Xã Xuân Quang |
Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.44.20.H60 |
|
|
42 |
H60.20.45 |
Xã Yên Lập |
Xã Yên Lập, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.45.20.H60 |
|
|
43 |
H60.20.46 |
Xã Yên Nguyên |
Xã Yên Nguyên, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.46.20.H60 |
|
|
XV |
H60.21 |
Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên |
000.00.21.H60 |
||||
|
1 |
H60.21.01 |
Phòng Dân tộc |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.01.21.H60 |
|
|
2 |
H60.21.02 |
Phòng Giáo dục và Đào Tạo |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
hamyen.tuyenquang.edu.vn |
000.02.21.H60 |
|
|
3 |
H60.21.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.03.21.H60 |
|
|
4 |
H60.21.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.04.21.H60 |
|
|
5 |
H60.21.05 |
Phòng Nội vụ |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.05.21.H60 |
|
|
6 |
H60.21.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
02073843288 |
|
000.06.21.H60 |
|
|
7 |
H60.21.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.07.21.H60 |
|
|
8 |
H60.21.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.08.21.H60 |
|
|
9 |
H60.21.09 |
Phòng Tư pháp |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.09.21.H60 |
|
|
10 |
H60.21.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.10.21.H60 |
|
|
11 |
H60.21.11 |
Phòng Y tế |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.11.21.H60 |
|
|
12 |
H60.21.12 |
Thanh tra huyện |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.12.21.H60 |
|
|
13 |
H60.21.13 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
02073841825 |
|
000.13.21.H60 |
|
|
14 |
H60.21.14 |
Ban di dân tái định cư |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
02073842377 |
|
000.14.21.H60 |
|
|
15 |
H60.21.16 |
Ban quản lý Các công trình xây dựng khu vực huyện Hàm Yên |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
|
000.16.21.H60 |
|
|
16 |
H60.21.18 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
TDP Tân Tiến, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
|
0273841024 |
|
000.18.21.H60 |
|
17 |
H60.21.19 |
Trung tâm cây ăn quả |
TDP Cầu Mơi, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
000.19.21.H60 |
|
18 |
H60.21.20 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Thôn 3 Tân Yên, xã Tân Thành |
|
|
000.20.21.H60 |
|
|
19 |
H60.21.21 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
TDP Tân Tiến, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.21.21.H60 |
|
|
20 |
H60.21.22 |
Thị trân Tân Yên |
TDP Tân Yên, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
|
|
000.22.21.H60 |
|
|
21 |
H60.21.23 |
Xã Bạch Xa |
Thôn Phù Hương, xã Bạch Xa, huyện Hàm Yên |
|
|
000.23.21.H60 |
|
|
22 |
H60.21.24 |
Xã Băng Cốc |
Thôn Đồng Quảng, xã Bằng Cốc, huyện Hàm Yên |
02073841235 |
|
000.24.21.H60 |
|
|
23 |
H60.21.25 |
Xã Bình Xa |
Thôn Đồng Chùa 1, xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
2073845185 |
|
000.25.21.H60 |
|
|
24 |
H60.21.26 |
Xã Đức Ninh |
Thôn Tân Lập, xã Đức Ninh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
2073604777 |
|
000.26.21.H60 |
|
|
25 |
H60.21.27 |
Xã Hùng Đức |
Thôn Tân Hùng, xã Hùng Đức, huyện Hàm Yên |
02073509168 |
|
000.27.21. H60 |
|
|
26 |
H60.21.28 |
Xã Minh Dân |
thôn Trung Tâm, xã Minh Dân, huyện Hàm Yên |
|
|
000.28.21.H60 |
|
|
27 |
H60.21.29 |
Xã Minh Hương |
Thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên |
02073604698 |
|
000.29.21.H60 |
|
|
28 |
H60.21.30 |
Xã Minh Khương |
Thôn Xít Xa, xã Minh Khương, huyện Hàm Yên |
|
|
000.30.21.H60 |
|
|
29 |
H60.21.31 |
Xã Nhân Muc |
Thôn Đồng Moóng, xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên |
|
|
000.31.21.H60 |
|
|
30 |
H60.21.32 |
Xã Phù Lưu |
Thôn Thọ, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên |
02073740185 |
|
000.32.21.H60 |
|
|
31 |
H60.21.33 |
Xã Tân Thành |
Thôn 2 Tân Yên, xã Tân Thành, huyện Hàm Yên |
|
|
000.33.21.H60 |
|
|
32 |
H60.21.34 |
Xã Thái Hòa |
Thôn Lũ Khê, xã Thái Hòa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
02073745171 |
|
000.34.21.H60 |
|
|
33 |
H60.21.35 |
Xã Thái Sơn |
Thôn 4 Thái Bình, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên |
02073845121 |
|
000.35.21.H60 |
|
|
34 |
H60.21.36 |
Xã Thành Long |
Thôn Loa, xã Thành Long, huyện Hàm Yên |
02073845899 |
|
000.36.21.H60 |
|
|
35 |
H60.21.37 |
Xã Yên Lâm |
Thôn Ngòi Sen, xã Yên Lâm, huyện Hàm Yên |
|
|
000.37.21.H60 |
|
|
36 |
H60.21.38 |
Xã Yên Phú |
Thôn Thôm Vá, xã Yên Thuận, huyện Hàm Yên |
|
|
000.38.21.H60 |
|
|
37 |
H60.21.39 |
Xã Yên Thuân |
Thôn 6 Thống Nhất, xã Yên Phú, huyện Hàm Yên |
|
|
000.39.21.H60 |
|
|
38 |
H60.21.42 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
Tổ dân phố Bắc Mục, thị trấn Tân Yên |
|
02073842351 |
|
000.42.21.H60 |
|
XVI |
H60.22 |
Ủy ban nhân dân huyện Lâm Bình |
000.00.22.H60 |
||||
|
1 |
H60.22.01 |
Phòng Dân tộc |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.01.22.H60 |
|
|
2 |
H60.22.02 |
Phòng Giáo dục và Đào Tạo |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
lambinh. |
000.02.22.H60 |
|
|
3 |
H60.22.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.03.22.H60 |
|
|
4 |
H60.22.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.04.22.H60 |
|
|
5 |
H60.22.05 |
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
|
000.05.22.H60 |
|
6 |
H60.22.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.06.22.H60 |
|
|
7 |
H60.22.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.07.22.H60 |
|
|
8 |
H60.22.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.08.22.H60 |
|
|
9 |
H60.22.09 |
Phòng Tư pháp |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.09.22.H60 |
|
|
10 |
H60.22.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.10.22.H60 |
|
|
11 |
H60.22.11 |
Phòng Y tế |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.11.22.H60 |
|
|
12 |
H60.22.12 |
Cơ quan ủy ban kiểm tra - Thanh tra huyện |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
|
000.12.22.H60 |
|
13 |
H60.22.13 |
Văn phòng huyện Lâm Bình |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.13.22.H60 |
|
|
14 |
H60.22.14 |
Ban di dân tái định cư |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.14.22.H60 |
|
|
15 |
H60.22.16 |
Ban quản lý Các công trình xây dựng khu vực huyện Lâm Bình |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
|
000.16.22.H60 |
|
16 |
H60.22.18 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.18.22.H60 |
|
|
17 |
H60.22.19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
000.19.22.H60 |
|
|
18 |
H60.22.20 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
|
|
|
000.20.22.H60 |
|
19 |
H60.22.21 |
Xã Bình An |
Xã Bình An, huyện Lâm Bình |
0207.3561789 |
|
000.21.22.H60 |
|
|
20 |
H60.22.22 |
Xã Hông Quang |
Xã Hồng Quang, huyện Lâm Bình |
0207.3561999 |
|
000.22.22.H60 |
|
|
21 |
H60.22.23 |
Xã Khuôn Hà |
Xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình |
0207.6299789 |
|
000.23.22.H60 |
|
|
22 |
H60.22.24 |
Xã Lăng Căn |
Thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình |
0207.6286999 |
|
000.24.22.H60 |
|
|
23 |
H60.22.25 |
Xã Phúc Yên |
Xã Phúc Yên, huyện Lâm Bình |
0207.6288885 |
|
000.25.22.H60 |
|
|
24 |
H60.22.26 |
Xã Thô Bình |
Xã Thổ Bình, huyện Lâm Bình |
0207.3561789 |
|
000.26.22.H60 |
|
|
25 |
H60.22.27 |
Xã Thượng Lâm |
Xã Thượng Lâm, huyện Lâm Bình |
0207.3561888 |
|
000.27.22.H60 |
|
|
26 |
H60.22.28 |
Xã Xuân Lập |
Xã Xuân Lập, huyện Lâm Bình |
0207.2244666 |
|
000.28.22.H60 |
|
|
27 |
H60.22.37 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
Xã Xuân Lập, huyện Lâm Bình |
|
|
|
000.37.22.H60 |
|
28 |
H60.22.38 |
Xã Minh Quang |
Xã Phúc Sơn, huyện Lâm Bình |
|
0207.3561888 |
|
000.31.20.H60 |
|
29 |
H60.22.39 |
Xã Phúc Sơn |
Xã Minh Quang, huyện Lâm Bình |
|
0207.3608899 |
|
000.35.20.H60 |
|
XVII |
H60.23 |
Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
000.00.23.H60 |
||||
|
1 |
H60.23.01 |
Phòng Dân tộc |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073866022 |
|
000.01.23.H60 |
|
|
2 |
H60.23.02 |
Phòng Giáo dục và Đào Tạo |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864137 |
|
000.02.23.H60 |
|
|
3 |
H60.23.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864878 |
|
000.03.23.H60 |
|
|
4 |
H60.23.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2076502888 |
|
000.04.23.H60 |
|
|
5 |
H60.23.05 |
Phòng Nội vụ |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2073865808 |
|
000.05.23.H60 |
|
|
6 |
H60.23.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864107 |
|
000.06.23.H60 |
|
|
7 |
H60.23.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073506982 |
|
000.07.23.H60 |
|
|
8 |
H60.23.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864330 |
|
000.08.23.H60 |
|
|
9 |
H60.23.09 |
Phòng Tư pháp |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864260 |
|
000.09.23.H60 |
|
|
10 |
H60.23.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2073864126 |
|
000.10.23.H60 |
|
|
11 |
H60.23.11 |
Phòng Y tế |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2073864428 |
|
000.11.23.H60 |
|
|
12 |
H60.23.12 |
Thanh tra huyện |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864177 |
|
000.12.23.H60 |
|
|
13 |
H60.23.13 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864153 |
|
000.13.23.H60 |
|
|
14 |
H60.23.14 |
Ban di dân tái định cư |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864620 |
|
000.14.23.H60 |
|
|
15 |
H60.23.16 |
Ban quản lý Các công trình xây dựng khu vực huyện Na Hang |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02076505886 |
|
000.16.23.H60 |
|
|
16 |
H60.23.17 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073506244 |
|
000.17.23.H60 |
|
|
17 |
H60.23.18 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2073506182 |
|
000.18.23.H60 |
|
|
18 |
H60.23.19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
2073865140 |
|
000.19.23.H60 |
|
|
19 |
H60.23.21 |
Thị trấn Na Hang |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864233 |
|
000.21.23.H60 |
|
|
20 |
H60.23.22 |
Xã Côn Lôn |
Xã Côn Lôn, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073561333 |
|
000.22.23.H60 |
|
|
21 |
H60.23.23 |
Xã Đà Vi |
Xã Đà Vi, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864606 |
|
000.23.23.H60 |
|
|
22 |
H60.23.24 |
Xã Hông Thái |
Xã Hông Thái, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073543895 |
|
000.24.23 .H60 |
|
|
23 |
H60.23.25 |
Xã Khau Tinh |
Xã Khau Tinh, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073560934 |
|
000.25.23 .H60 |
|
|
24 |
H60.23.26 |
Xã Năng Khả |
Xã Năng Khả, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864684 |
|
000.26.23 .H60 |
|
|
25 |
H60.23.27 |
Xã Sinh Long |
Xã Sinh Long, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073608668 |
|
000.27.23.H60 |
|
|
26 |
H60.23.28 |
Xã Sơn Phú |
Xã Sơn Phú, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073244208 |
|
000.28.23.H60 |
|
|
27 |
H60.23.29 |
Xã Thanh Tương |
Xã Thanh Tương, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864356 |
|
000.29.23 .H60 |
|
|
28 |
H60.23.30 |
Xã Thượng Giáp |
Xã Thượng Giáp, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073506050 |
|
000.30.23.H60 |
|
|
29 |
H60.23.31 |
Xã Thượng Nông |
Xã Thượng Nông, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073541191 |
|
000.31.23.H60 |
|
|
30 |
H60.23.32 |
Xã Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073214966 |
|
000.32.23 .H60 |
|
|
31 |
H60.23.33 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073866269 |
|
000.33.23.H60 |
|
|
XVIII |
H60.24 |
Ủy ban nhân dân huyện Sơn Dương |
000.00.24.H60 |
||||
|
1 |
H60.24.01 |
Phòng Dân tộc |
TDP An Kỳ, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
02073838900 |
|
000.01.24.H60 |
|
|
2 |
H60.24.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Dương |
Tổ dân phố Quyết Thắng, thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
02703836668 |
http://sonduong.tuyenquang.edu.vn/ |
000.02.24.H60 |
|
|
3 |
H60.24.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
TDP An Kỳ, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
02073835473 |
|
000.03.24.H60 |
|
|
4 |
H60.24.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
TDP An Kỳ, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
0988737998 |
|
000.04.24.H60 |
|
|
5 |
H60.24.05 |
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ |
TDP Cơ Quan, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
02073835120 |
|
000.05.24.H60 |
|
|
6 |
H60.24.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073836137 |
|
000.06.24.H60 |
|
|
7 |
H60.24.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Tổ dân phố Quyết Thắng, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073835580 |
|
000.07.24.H60 |
|
|
8 |
H60.24.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0982412280 |
|
000.08.24.H60 |
|
|
9 |
H60.24.09 |
Phòng Tư pháp |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0207.3835.296 |
|
000.09.24.H60 |
|
|
10 |
H60.24.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073835761 |
|
000.10.24.H60 |
|
|
11 |
H60.24.11 |
Phòng Y tế |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073837937 |
|
000.11.24.H60 |
|
|
12 |
H60.24.12 |
Cơ quan Ủy ban kiểm tra - Thanh tra |
Tổ dân phố Cơ quan- Thị trấn Sơn Dương- Huyện Sơn Dương |
|
02073835285 |
|
000.12.24.H60 |
|
13 |
H60.24.13 |
Văn phòng HĐND và UBND huyện |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073835219 |
|
000.13.24.H60 |
|
|
14 |
H60.24.14 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Dương |
Tổ dân phố An Kỳ, thị trấn sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073835889 |
|
000.16.24.H60 |
|
15 |
H60.24.16 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
TDP Tân An, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073837182 |
|
000.17.24.H60 |
|
16 |
H60.24.17 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
TDP Tân An, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073838224 |
|
000.18.24.H60 |
|
|
17 |
H60.24.18 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
TDP Tân An, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
2073835899 |
|
000.19.24.H60 |
|
18 |
H60.24.19 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
TDP Tân An, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
2073836299 |
|
000.20.24.H60 |
|
20 |
H60.24.21 |
Thị trấn Sơn Dương |
Tổ dân phố Quyết Thắng, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0984961186 |
|
000.21.24.H60 |
|
|
21 |
H60.24.22 |
Xã Bình Yên |
Thôn Đồng Min, xã Bình Yên, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987367656 |
|
000.22.24.H60 |
|
|
22 |
H60.24.23 |
Xã Cấp Tiến |
Thôn Phú Lương, xã Cấp Tiến, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0967034248 |
|
000.23.24.H60 |
|
|
23 |
H60.24.24 |
Xã Chi Thiết |
Thôn Chi Thiết, xã Chi Thiết, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0382.696.839 |
|
000.24.24.H60 |
|
|
24 |
H60.24.25 |
Xã Đại Phú |
Thôn Hoa Lũng, xã Đại Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073833067 |
|
000.25.24.H60 |
|
|
25 |
H60.24.26 |
Xã Đông Lợi |
Thôn An Lịch, xã Đông Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0982380063 |
|
000.26.24.H60 |
|
|
26 |
H60.24.27 |
Xã Đồng Quý |
Thôn Đồng Cảy, xã Đồng Quý, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0916497017 |
|
000.27.24.H60 |
|
|
27 |
H60.24.28 |
Xã Đông Thọ |
Thôn Đá Trơn, xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0978826536 |
|
000.28.24.H60 |
|
|
28 |
H60.24.29 |
Xã Hào Phú |
Thôn thắng lợi , xã Hào Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0989.341.755 |
|
000.29.24.H60 |
|
|
29 |
H60.24.30 |
Xã Hồng Lạc |
Thôn Khổng, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073.832.159 |
|
000.30.24.H60 |
|
|
30 |
H60.24.31 |
Xã Hợp Hòa |
Thôn Núi Độc, xã Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0988481670 |
|
000.31.24.H60 |
|
|
31 |
H60.24.32 |
Xã Hợp Thành |
Thôn Trầm, xã Hợp Thành, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0385905683 |
|
000.32.24.H60 |
|
|
32 |
H60.24.33 |
Xã Kháng Nhật |
Thôn Trung Tâm, xã Kháng Nhật, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0273938667 |
|
000.33.24.H60 |
|
|
33 |
H60.24.35 |
Xã Lương Thiện |
Thôn Đồng Chanh, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0989023474 |
|
000.35.24.H60 |
|
|
34 |
H60.24.36 |
Xã Minh Thanh |
Thôn Dõn, xã Minh Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
ubndxaminh [email protected] |
0971587829 |
|
000.36.24.H60 |
|
35 |
H60.24.37 |
Xã Ninh Lai |
Thôn Ninh Thuận, xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073989991 |
|
000.37.24.H60 |
|
|
36 |
H60.24.38 |
Xã Phú Lương |
Thôn Gia Cát, xã Phú Lương, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
ubndxaphuluong.sd@g tuyenquang.gov.vn |
02073898678 |
|
000.38.24.H60 |
|
37 |
H60.24.39 |
Xã Phúc Ứng |
Thôn Liên Thành, xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
0335.168.889 |
|
000.39.24.H60 |
|
|
38 |
H60.24.40 |
Xã Quyết Thắng |
Thôn Sài Lĩnh, xã Quyết Thắng, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0387376411 |
|
000.40.24.H60 |
|
|
39 |
H60.24.41 |
Xã Trường Sinh |
Thôn Phú Thọ 1, xã Trường Sinh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
0966232819 |
|
000.41.24.H60 |
|
40 |
H60.24.42 |
Xã Sơn Nam |
Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0389326519 |
|
000.42.24.H60 |
|
|
41 |
H60.24.43 |
Xã Tam Đa |
Thôn Phú Xuân, xã Tam Đa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0979815993 |
|
000.43.24.H60 |
|
|
42 |
H60.24.44 |
Xã Tân Trào |
Thôn Thia, xã Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0975343508 |
|
000.44.24.H60 |
|
|
43 |
H60.24.45 |
Xã Tân Thanh |
Thôn Bẫu, xã Tân Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
|
0962000062 |
|
000.45.24.H60 |
|
44 |
H60.24.46 |
Xã Thiện Kế |
Thôn Cầu Xi, xã Thiện Kế, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0978934943 |
|
000.46.24.H60 |
|
|
45 |
H60.24.47 |
Xã Thượng Ấm |
Thôn Đồng Dài, xã Thượng Ấm, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0982649917 |
|
000.47.24.H60 |
|
|
46 |
H60.24.48 |
Xã Trung Yên |
Thôn Quan Hạ, xã Trung Yên, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0965669868 |
|
000.48.24.H60 |
|
|
47 |
H60.24.49 |
Xã Tú Thịnh |
Thôn Cầu Quất, xã Tú Thịnh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0984497879 |
|
000.49.24.H60 |
|
|
48 |
H60.24.51 |
Xã Văn Phú |
Thôn Đồng Mụng, xã Văn Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
02073.832.792 |
|
000.51.24.H60 |
|
|
49 |
H60.24.52 |
Xã Vân Sơn |
Thôn Mãn Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0977 063 253 |
|
000.52.24.H60 |
|
|
50 |
H60.24.53 |
Xã Vĩnh Lợi |
Thôn Gò Hu, xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0977445691 |
|
000.53.24.H60 |
|
|
XIX |
H60.25 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn |
000.00.25.H60 |
||||
|
1 |
H60.25.01 |
Phòng Dân tộc |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 874 466 |
|
000.01.25.H60 |
|
|
2 |
H60.25.02 |
Phòng Giáo dục và Đào Tạo |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 291 |
|
000.02.25.H60 |
|
|
3 |
H60.25.03 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 871 643 |
|
000.03.25.H60 |
|
|
4 |
H60.25.04 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 339 |
|
000.04.25.H60 |
|
|
5 |
H60.25.05 |
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 372 |
|
000.05.25.H60 |
|
|
6 |
H60.25.06 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 397 |
|
000.06.25.H60 |
|
|
7 |
H60.25.07 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 247 |
|
000.07.25.H60 |
|
|
8 |
H60.25.08 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 476 |
|
000.08.25.H60 |
|
|
9 |
H60.25.09 |
Phòng Tư pháp |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 533 |
|
000.09.25.H60 |
|
|
10 |
H60.25.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 871 639 |
|
000.10.25.H60 |
|
|
11 |
H60.25.11 |
Phòng Y tế |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 871 638 |
|
000.11.25.H60 |
|
|
12 |
H60.25.12 |
Cơ quan Ủy ban kiểm tra - Thanh tra |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 871 668 |
|
000.12.25.H60 |
|
|
13 |
H60.25.13 |
Văn phòng huyện Yên Sơn |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 381 |
|
000.13.25.H60 |
|
|
14 |
H60.25.14 |
Ban di dân tái định cư |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
bandidantđ[email protected] |
02073 872 444 |
|
000.14.25.H60 |
|
15 |
H60.25.16 |
Ban quản lý Các công trình xây dựng khu vực huyện Yên Sơn |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
bqldadtxd.yenson.tuyenquang.gov.vn |
02073 890 666 |
|
000.16.25.H60 |
|
16 |
H60.25.18 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 412 |
|
000.18.25.H60 |
|
|
17 |
H60.25.19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
Trung tâm GDNN-GDTX.YS@tuyen |
02073 870 789 |
|
000.19.25.H60 |
|
18 |
H60.25.20 |
Trung tâm Văn hóa, Truyền thông và Thể thao |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
[email protected]@tuyenquang.gov.vn |
02073 872344 |
|
000.20.25.H60 |
|
19 |
H60.25.22 |
Xã Chân Sơn |
Thôn Trường Sơn, xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
2073823303 |
|
000.22.25.H60 |
|
|
20 |
H60.25.23 |
Xã Chiêu Yên |
Thôn Thọ Sơn, xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 891 555 |
|
000.23.25.H60 |
|
|
21 |
H60.25.24 |
Xã Công Đa |
Thôn Đồng Giang, xã Công Đa, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073502866 |
|
000.24.25.H60 |
|
|
22 |
H60.25.25 |
Xã Đạo Viện |
Thôn 1, xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073873555 |
|
000.25.25.H60 |
|
|
23 |
H60.25.26 |
Xã Đội Bình |
Thôn Hòa Bình, xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073820666 |
|
000.26.25.H60 |
|
|
24 |
H60.25.27 |
Xã Hoàng Khai |
Thôn Yên Mỹ 1, xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02076 298 668 |
|
000.27.25.H60 |
|
|
25 |
H60.25.28 |
Xã Hùng Lợi |
Thôn Phan, xã Hùng Lợi, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 501 886 |
|
000.28.25.H60 |
|
|
26 |
H60.25.29 |
Xã Kiến Thiết |
Thôn Pắc Nhiêng, xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073502678 |
|
000.29.25.H60 |
|
|
27 |
H60.25.31 |
Xã Kim Quan |
Thôn Làng Nhà, xã Kim Quan, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073511199 |
|
000.31.25.H60 |
|
|
28 |
H60.25.32 |
Xã Lang Quán |
Thôn 8, xã Lang Quán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073890146 |
|
000.32.25.H60 |
|
|
29 |
H60.25.33 |
Xã Lực Hành |
Thôn Làng Ngoài, xã Lực Hành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 891 888 |
|
000.33.25.H60 |
|
|
30 |
H60.25.34 |
Xã Mỹ Băng |
Thôn Lập Thành, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073876688 |
|
000.34.25.H60 |
|
|
31 |
H60.25.35 |
Xã Nhữ Hán |
Thôn Đồng Rôm, xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 872 555 |
|
000.35.25.H60 |
|
|
32 |
H60.25.36 |
Xã Nhữ Khê |
Thôn Đồng Giản, xã Nhữ Khê, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 777 999 |
|
000.36.25.H60 |
|
|
33 |
H60.25.38 |
Xã Phú Thinh |
Thôn Trung Thành, xã Phú Thịnh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073511599 |
|
000.38.25.H60 |
|
|
34 |
H60.25.39 |
Xã Phúc Ninh |
Thôn Thái Ninh, Xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02076 298 899 |
|
000.39.25.H60 |
|
|
35 |
H60.25.40 |
Xã Quý Quân |
Thôn 4, xã Quý Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02072 200 090 |
|
000.40.25.H60 |
|
|
36 |
H60.25.41 |
Xã Tân Long |
Thôn 5, xã Tân Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073880014 |
|
000.41.25.H60 |
|
|
37 |
H60.25.42 |
Xã Tân Tiến |
Thôn 5, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073880096 |
|
000.42.25.H60 |
|
|
38 |
H60.25.43 |
Xã Thái Bình |
Thôn 4, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02076 563 899 |
|
000.43.25.H60 |
|
|
39 |
H60.25.44 |
Xã Thắng Quân |
Tổ dân phố Trầm Ân, thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02072 486 888 |
|
000.44.25.H60 |
|
|
40 |
H60.25.45 |
Xã Tiến Bộ |
Thôn Trung Tâm, xã Tiến Bộ, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073 501 886 |
|
000.45.25.H60 |
|
|
41 |
H60.25.46 |
Xã Trung Minh |
Thôn Bản Pình, xã Trung Minh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073502988 |
|
000.46.25.H60 |
|
|
42 |
H60.25.47 |
Xã Trung Môn |
Thôn 9, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073891045 |
|
000.47.25.H60 |
|
|
43 |
H60.25.48 |
Xã Trung Sơn |
Thôn Lâm Sơn, xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073811333 |
|
000.48.25.H60 |
|
|
44 |
H60.25.49 |
Xã Trung Trực |
Thôn 4, xã Trung Trực, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073511399 |
|
000.49.25.H60 |
|
|
45 |
H60.25.50 |
Xã Tứ Quận |
Tổ dân phố 11, Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073890999 |
|
000.50.25.H60 |
|
|
46 |
H60.25.51 |
Xã Xuân Vân |
Thôn Đô Thượng 2, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
02073811626 |
|
000.51.25.H60 |
|
|
47 |
H60.25.52 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện |
Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073 871 313 |
|
Chưa có |
|
XX |
H60.26 |
Ủy ban nhân dân thành phố Tuyên Quang |
000.00.26.H60 |
||||
|
1 |
H60.26.01 |
Phòng Giáo dục và Đào Tạo |
Tổ 11, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073822291 |
|
000.01.26.H60 |
|
|
2 |
H60.26.02 |
Phòng Kinh tế thành phố |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.02.26.H60 |
|
|
3 |
H60.26.03 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.03.26.H60 |
|
|
4 |
H60.26.04 |
Phòng Nội vụ |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073824110 |
|
000.04.26.H60 |
|
|
5 |
H60.26.05 |
Phòng Quản lý đô thị |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.05.26.H60 |
|
|
6 |
H60.26.06 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.06.26.H60 |
|
|
7 |
H60.26.07 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.07.26.H60 |
|
|
8 |
H60.26.08 |
Phòng Tư pháp |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.08.26.H60 |
|
|
9 |
H60.26.09 |
Phòng Văn hóa Thông tin |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.09.26.H60 |
|
|
10 |
H60.26.10 |
Phòng Y tế |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.10.26.H60 |
|
|
11 |
H60.26.11 |
Thanh tra thành phố |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.11.26.H60 |
|
|
12 |
H60.26.12 |
Văn phòng HĐND và UBND thành phố |
Tổ 9, Phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
02073827292 |
|
000.12.26.H60 |
|
|
13 |
H60.26.13 |
Ban quản lý Chợ thành phố Tuyên Quang |
Tổ 03, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.13.26.H60 |
|
|
14 |
H60.26.14 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư khu vực thành phố Tuyên Quang |
Tổ 9, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.14.26.H60 |
|
|
15 |
H60.26.15 |
Chi cục Thống kê thành phố |
Tổ 9, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.15.26.H60 |
|
|
16 |
H60.26.16 |
Trung tâm Văn hoá, Truyền thông và Thể thao thành phố Tuyên Quang |
Tổ 14, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.16.26.H60 |
|
|
17 |
H60.26.17 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thành phố |
Tổ 2, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.17.26.H60 |
|
|
18 |
H60.26.18 |
Phường Hưng Thành |
Tổ 9, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.18.26.H60 |
|
|
19 |
H60.26.19 |
Phường Minh Xuân |
Đường Lê Hồng Phong, Tổ 14, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.19.26.H60 |
|
|
20 |
H60.26.20 |
Phường Nông Tiến |
Đường Tân Trào, Tổ 9, phường Nông Tiến, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.20.26.H60 |
|
|
21 |
H60.26.21 |
Phường Phan Thiết |
Số 382, đường Quang Trung, tổ 18, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.21.26.H60 |
|
|
22 |
H60.26.22 |
Phường Tân Hà |
Đường Minh Thanh, tổ 4, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.22.26.H60 |
|
|
23 |
H60.26.23 |
Phường Tân Quang |
Đường Lê Lợi, tổ 10, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
|
|
000.23.26.H60 |
|
|
24 |
H60.26.24 |
Phường Ỷ La |
Tổ 7, phường Ỷ La, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.24.26.H60 |
|
|
25 |
H60.26.25 |
Xã An Khang |
Thôn Thúc Thuỷ, xã An Khang, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.25.26.H60 |
|
|
26 |
H60.26.26 |
Phường An Tường |
Tổ 13, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.26.26.H60 |
|
|
27 |
H60.26.27 |
Phường Đội Cấn |
Tổ 9, phường Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
|
|
000.27.26.H60 |
|
|
28 |
H60.26.28 |
Xã Lưỡng Vượng |
Thôn 7, xã Lưỡng Vượng, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.28.26.H60 |
|
|
29 |
H60.26.29 |
Xã Thái Long |
Thôn Hoà Mục, xã Thái Long, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.29.26.H60 |
|
|
30 |
H60.26.30 |
Xã Tràng Đà |
Xóm 5, xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
|
|
000.30.26.H60 |
|
|
31 |
H60.26.31 |
Phường Mỹ Lâm |
Tổ 2, phường Mỹ Lâm, thành phố Tuyên Quang |
|
|
|
000.31.26.H60 |
|
32 |
H60.26.32 |
Xã Kim Phú |
Thôn 9, xã Kim Phú, thành phố Tuyên Quang |
|
|
000.32.26.H60 |
|
|
33 |
H60.26.33 |
Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố Tuyên Quang |
Tổ 9, phường An Tường, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
000.33.26.H60 |
|
|
XXI |
H60.29 |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |
000.00.29.H60 |
||||
|
1 |
H60.29.01 |
Trung tâm Phát triển hạ tầng và dịch vụ khu công nghiệp Tuyên Quang |
Số 8, đường Chiến Thắng Sông Lô, Tổ3, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
Chưa có |
DANH SÁCH
MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số: 774/QĐ-UBND ngày 15/12/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Tuyên Quang)
|
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Thư điện tử |
Điện thoại |
Địa chỉ Trang thông tin điện tử |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
|
|
I |
H60.09.05 |
Chi cục Kiểm lâm |
000.05.09.H60 |
|||||
|
1 |
H60.09.05.01 |
Hạt Kiểm lâm huyện Chiêm Hóa |
Tổ Trung tâm 1, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa |
0207.3851140 |
|
001.05.09.H60 |
||
|
2 |
H60.09.05.02 |
Hạt Kiểm lâm huyện Hàm Yên |
Tổ dân phố Tân Yên, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
0207.3843222 |
|
002.05.09.H60 |
||
|
3 |
H60.09.05.03 |
Hạt Kiểm lâm huyện Lâm Bình |
Thôn Bản Khiển, xã Lăng Can, huyện Lâm Bình, |
0207.3561156 |
|
003.05.09.H60 |
||
|
4 |
H60.09.05.04 |
Hạt Kiểm lâm huyện Na Hang |
Tổ 17, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang |
02073864214 |
|
004.05.09.H60 |
||
|
5 |
H60.09.05.05 |
Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Dương |
Tổ dân phố Đăng Châu, Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
0207.3835240 |
|
005.05.09.H60 |
||
|
6 |
H60.09.05.06 |
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Sơn |
Xóm Km 9, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn |
0207.3870058 |
|
006.05.09.H60 |
||
|
7 |
H60.09.05.07 |
Hạt Kiểm lâm thành phố Tuyên Quang |
Thôn Trung Việt 2, xã An Tường, TP.Tuyên Quang |
0207.3822662 |
|
007.05.09.H60 |
||
|
8 |
H60.09.05.08 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng Cham Chu |
Làng Bát, xã Tân Thành, huyện Hàm Yên |
|
|
Chưa cấp |
||
|
II |
H60.11.07 |
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Tuyên Quang |
000.07.11.H60 |
|||||
|
1 |
H60.11.07.05 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sơn Dương |
Tổ dân phố An Kỳ, Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
|
0207383886 |
|
005.07.11.H60 |
|
|
2 |
H60.11.07.07 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Tuyên Quang |
Số 429,đường Trường Chinh, phường Ỷ La, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073820066 |
|
007.07.11.H60 |
|
|
3 |
H60.11.07.08 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai chi nhánh Yên Sơn - Hàm Yên |
Tổ dân phố Trầm Ân, thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073.870977 |
|
Chưa cấp |
|
|
4 |
H60.11.07.09 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai chi nhánh Chiêm Hóa -Na Hang - Lâm Bình |
Tổ Vĩnh Tài, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
02073.855703 |
|
Chưa cấp |
|
|
III |
H60.20.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chiêm Hóa |
000.02.20.H60 |
|||||
|
1 |
H60.20.02.01 |
Trường Mầm non Tân Mỹ |
Thôn Bản Tụm xã Tân Mỹ huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
0869551517 |
c0tanmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.20.02.02 |
Trường Mầm non Hùng Mỹ |
Thôn Hùng Tiến, xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
c0hungmy.tuyenquang@moẹt.edu.vn |
0869551505 |
c0hungmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
|
|
3 |
H60.20.02.03 |
Trường Mầm non Xuân Quang |
Thôn Làng Lạc, xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0869551524 |
http://c0xuanquang.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
4 |
H60.20.02.04 |
Trường Mầm non Sao Mai |
Tổ Vĩnh Khang, thị trấn Vĩnh Lộc |
0869551522 |
http://c0saomaich.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
5 |
H60.20.02.05 |
Trường Mầm non Ngọc Hội |
Thôn Đầm Hồng 2 xã Ngọc Hội |
0389487501 |
c0ngochoi.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.20.02.06 |
Trường Mầm non Phú Bình |
Thôn Tặng Khiếc, xã Phú Bình |
0972330595 |
c0phubinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
7 |
H60.20.02.07 |
Trường Mầm non Yên Lập |
Thôn Đầu Cầu, xã Yên Lập |
0869551525 |
c0yenlap.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.20.02.08 |
Trường Mầm non Bình Phú |
Thôn Bản Khản, xã Bình Phú. |
0368729182 |
c0binhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.20.02.09 |
Trường Mầm non Kiên Đài |
Thôn Bản Vả, xã Kiên Đài |
0869551506 |
c0kiendai.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.20.02.10 |
Trường Mầm non Linh Phú |
Thôn Khuổi Đấng Vả, xã Linh Phú |
0358251111 |
c0linhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.20.02.11 |
Trường Mầm non Tri Phú |
Thôn Tiến Thành 1, xã Tri Phú |
0379196832 |
c0triphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.20.02.12 |
Trường Mầm non Kim Bình |
Thôn Kim Quang , Xã Kim Bình |
0979937247 |
c0kimbinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
13 |
H60.20.02.13 |
Trường Mầm non Vinh Quang |
Thôn Phong Quang, xã Vinh Quang |
0373764369 |
c0vinhquang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
14 |
H60.20.02.14 |
Trường Mầm non Bình Nhân |
Thôn Nhân Lý, xã Bình Nhân |
0972311356 |
c0binhnhan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
15 |
H60.20.02.15 |
Trường Mầm non Nhân Lý |
Thôn Ba Hai, xã Nhân Lý |
0973707802 |
c0nhanly.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.20.02.16 |
Trường Mầm non Hoà An |
Thôn Chắng Hạ, Xã Hòa An |
0974365997 |
c0hoaan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.20.02.17 |
Trường Mầm non Trung Hoà |
Thôn Nà Ngày, xã Trung Hòa |
0372984760 |
c0trunghoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.20.02.18 |
Trường Mầm non Tân Thịnh |
Thôn Lăng Luông, xã Tân Thịnh |
0869551518 |
c0tanthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
19 |
H60.20.02.19 |
Trường Mầm non Phúc Thịnh |
Thôn Trung Tâm, xã Phúc Thịnh |
0869551514 |
c0phucthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.20.02.20 |
Trường Mầm non Tân An |
Thôn An Khang, xã Tân An. |
0394845669 |
c0tanan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.20.02.21 |
Trường Mầm non Hà Lang |
Thôn Nà Khán, xã Hà Lang |
0969049188 |
c0halangch.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.20.02.22 |
Trường Mầm non Trung Hà |
Thôn Nà Lừa xã Trung Hà |
979268609 |
c0trungha.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.20.02.23 |
Trường Mầm non Hoà Phú |
Thôn Càng Nộc xã Hòa Phú |
0972344719 |
c0hoaphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
24 |
H60.20.02.24 |
Trường Mầm non Yên Nguyên |
Thôn Nhân Thọ 2 - Yên Nguyên - Chiêm Hóa - Tuyên Quang |
0988338593 |
c0yennguyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.20.02.25 |
Trường Tiểu học Tân Mỹ |
Thôn Bản Tụm, xã Tân Mỹ, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0973707773 |
c1so1tanmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.20.02.26 |
Trường Tiểu học Hùng Mỹ |
thôn Hùng Tiến, xã Hùng Mỹ, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0869534530 |
c1so1hungmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.20.02.27 |
Trường Tiểu học Xuân Quang |
Thôn Làng Ải, Xã Xuân Quang, CH, TQ |
0364001999 |
c1xuanquang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.20.02.28 |
Trường Tiểu học Vĩnh Lộc |
Tổ Vĩnh Thái thị trấn Vĩnh Lộc |
0984592790 |
c1vinhloc.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
29 |
H60.20.02.29 |
Trường Tiểu học Ngọc Hội |
Thôn Bản Mèo xã Ngọc Hội huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang |
0961534168 |
c1ngochoi.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
30 |
H60.20.02.30 |
Trường Tiểu học Phú Bình |
Thôn Tạng Khiết - xã Phú Bình |
0364116999 |
c1phubinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
31 |
H60.20.02.31 |
Trường Tiểu học Yên Lập |
Thôn Tồng Moọc xã Yên Lập |
0364627414 |
c1yenlap.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
32 |
H60.20.02.32 |
Trường Tiểu học Kiên Đài |
Thôn Khun Cúc xã Kiên Đài |
0368234430 |
c1kiendai.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
33 |
H60.20.02.33 |
Trường Tiểu học Linh Phú |
Thôn Khuổi Đấng, xã Linh Phú |
0975198768 |
c1linhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
34 |
H60.20.02.34 |
Trường Tiểu học Tri Phú |
Bản Ba, Tri Phú |
0986864296 |
c1triphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
35 |
H60.20.02.35 |
Trường Tiểu học Kim Bình |
Thôn Ngọc Quang xã Kim Bình |
0979621009 |
c1kimbinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
36 |
H60.20.02.36 |
Trường Tiểu học Vinh Quang |
Thôn An Ninh, xã Vinh Quang |
0374755868 |
c1so1vinhquang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
37 |
H60.20.02.37 |
Trường Tiểu học Hoà An |
Thôn Chắng Hạ, xã Hòa An |
0975264354 |
c1hoaan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
38 |
H60.20.02.38 |
Trường Tiểu học Trung Hoà |
Thôn Nà Ngày, xã Trung Hòa |
0977113469 |
c1trunghoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
39 |
H60.20.02.39 |
Trường Tiểu học Tân Thịnh |
Thôn Lăng Luông, xã Tân Thịnh |
0869534542 |
c1tanthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
40 |
H60.20.02.40 |
Trường Tiểu học Phúc Thịnh |
Thôn Trung Tâm, xã Phúc Thịnh |
0977164788 |
c1phucthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
41 |
H60.20.02.41 |
Trường Tiểu học Tân An |
Thôn An Thịnh, xã Tân An, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0869534527 |
c1tanan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
42 |
H60.20.02.42 |
Trường Tiểu học Hà Lang |
Thôn Nà Khán, xã Hà Lang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
362116999 |
c1halang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
43 |
H60.20.02.43 |
Trường PTDTBT Tiểu học Trung Hà |
Thôn Nà Lừa, xã Trung Hà, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0984593889 |
c1trungha.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
44 |
H60.20.02.44 |
Trường Tiểu học Hoà Phú |
Thôn Gia kè- Hòa Phú- Chiêm Hóa- Tuyên Quang |
0385529689 |
c1hoaphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
45 |
H60.20.02.45 |
Trường Tiểu học Yên Nguyên |
Thôn Nhân Thọ 1 - Yên Nguyên - Chiêm Hóa - Tuyên Quang |
0972873689 |
c1yennguyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
46 |
H60.20.02.46 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Phú |
Thôn Bản Man - Bình Phú - Chiêm Hóa |
0329060749 |
c12binhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
47 |
H60.20.02.47 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nhân Lý |
Thôn Ba Hai- xã Nhân Lý - Chiêm Hóa- Tuyên Quang |
0979759195 |
c12nhanhly.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
48 |
H60.20.02.48 |
Trường Trung học cơ sở Tân Mỹ |
Thôn Bản Tụm, xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0984597816 |
c2tanmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
49 |
H60.20.02.49 |
Trường PTDT bán trú THCS Hùng Mỹ |
Thôn Hùng Tiến, xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang |
0967714696 |
c2so1hungmy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
50 |
H60.20.02.50 |
Trường Trung học cơ sở Xuân Quang |
Thôn Làng Ải- xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0963435414 |
C2xuanquang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
51 |
H60.20.02.51 |
Trường Trung học cơ sở Vĩnh Lộc |
Tổ Vĩnh Thái, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0983851632 |
c2vinhloc.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
52 |
H60.20.02.52 |
Trường Trung học cơ sở Ngọc Hội |
Thôn Ngọc An, Ngọc Hội, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
869534570 |
c2ngochoi.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
53 |
H60.20.02.53 |
Trường Trung học cơ sở Phú Bình |
Thôn Tạng Khiếc, xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0972219396 |
c2phubinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
54 |
H60.20.02.54 |
Trường Trung học cơ sở Yên Lập |
Thôn tồng mọoc xã Yên Lập huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang |
859298899 |
c2yenlap.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
55 |
H60.20.02.55 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Kiên Đài |
Thôn Khun Cúc, xã Kiên Đài |
0869534563 |
ptdtbtkiendai.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
56 |
H60.20.02.56 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Linh Phú |
Thôn Khuổi Đấng - Linh Phú - Chiêm Hoá |
0869534565 |
c2linhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
57 |
H60.20.02.57 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Tri Phú |
Thôn Tiến Thành 1- Tri Phú - Chiêm Hóa |
0869534577 |
c2triphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
58 |
H60.20.02.58 |
Trường Trung học cơ sở Kim Bình |
Thôn Ngọc Quang, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang |
0869534564 |
c2kimbinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
59 |
H60.20.02.59 |
Trường Trung học cơ sở Vinh Quang |
An Ninh, Vinh Quang |
0978128108 |
c2vinhquang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
60 |
H60.20.02.60 |
Trường TH&THCS Bình Nhân |
Thôn Bình Minh, xã Bình Nhân, Chiểm Hóa |
0976000904 |
c2binhnhan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
61 |
H60.20.02.61 |
Trường Trung học cơ sở Hoà An |
Thôn Chắng Thượng, xã Hòa An, huyện Chiểm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
0368946730. |
c2hoaan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
62 |
H60.20.02.62 |
Trường Trung học cơ sở Trung Hoà |
Thôn Nà Ngày, xã Trung Hòa, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0974291270 |
c2trunghoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
63 |
H60.20.02.63 |
Trường Trung học cơ sở Tân Thịnh |
Thôn Lăng Luông, Tân Thịnh, Chiêm Hóa |
0869534576 |
c2tanthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
64 |
H60.20.02.64 |
Trường Trung học cơ sở Phúc Thịnh |
Thôn Trung Tâm, xã Phúc Thịnh, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0968215288 |
C2Phucthinh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
65 |
H60.20.02.65 |
Trường Trung học cơ sở Tân An |
Thôn An Thịnh, xã Tân An, tỉnh Tuyên Quang |
0869534573 |
c2tanan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
66 |
H60.20.02.66 |
TrườngTrung học cơ sở Hà Lang |
Thon Nà khán, xã Hà Lang, Chiêm Hóa |
0869534558 |
c2halang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
67 |
H60.20.02.67 |
Trường Phổ thông dân tộc nội trú Trung học cơ sở Trung Hà |
Thôn Nà Lừa, xã Trung Hà, CHiêm Hóa, Tuyên Quang |
02076334999 |
ptdtbttrungha.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
68 |
H60.20.02.68 |
Trường Trung học cơ sở Hoà Phú |
Thoôn Gia Kè, xã Hòa Phú, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
0334797368 |
c2hoaphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
69 |
H60.20.02.69 |
Trường Trung học cơ sở Yên Nguyên |
Thôn Nhân Thọ 1, xã Yên Nguyên, Chiêm Hóa |
0979065132 |
c2yennguyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
IV |
H60.21.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hàm Yên |
000.02.21.H60 |
|||||
|
1 |
H60.21.02.01 |
Trường Mầm Non Yên Thuận |
Thôn Thôm Vá xã Yên Thuận, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0965184684 |
c0yenthuan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.21.02.02 |
Trường Mầm Non Bạch Xa |
Thôn Làng Chang xã Bạch Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0978906288 |
Chưa cấp |
|||
|
3 |
H60.21.02.03 |
Trường Mầm Non Minh Khương |
Thôn Minh Thái, xã Minh Khương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0914827638 |
Chưa cấp |
|||
|
4 |
H60.21.02.04 |
Trường Mầm Non Minh Dân |
Thôn Trung Tâm xã Minh Dân, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0918952268 |
Chưa cấp |
|||
|
5 |
H60.21.02.05 |
Trường Mầm Non Phù Lưu |
Thôn Quang, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0986858560 |
c0phuluu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.21.02.06 |
Trường Mầm Non Tân Thành |
Thôn 1 Tân Yên, xã Tân Thành, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang |
0973898098 |
Chưa cấp |
|||
|
7 |
H60.21.02.07 |
Trường Mầm Non Bình Xa |
Thôn Đồng Chùa 2, xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0974223565 |
c0binhxa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.21.02.08 |
Trường Mầm Non Minh Hương |
Minh Hương, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0346273535 |
http://c0minhhuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.21.02.09 |
Trường Mầm Non Yên Lâm |
Thôn Ngòi Sen,Yên Lâm, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0915924398 |
http://c0yenlam.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.21.02.10 |
Trường Mầm Non Yên Phú |
Thôn 1B - Thống Nhất, Yên Phú, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0944588534 |
http://c0yenphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.21.02.11 |
Trường Mầm Non Tân Yên |
Tổ DP Tân Bắc, TT Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0368570838 |
c0tanyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.21.02.12 |
Trường Mầm Non Nhân Mục |
Thôn Đồng Moóng, xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang |
963787019 |
http://c0nhanmuc.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
13 |
H60.21.02.13 |
Trường Mầm Non Băng Côc |
Thôn Phúc Long, xã Bằng Cốc,huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0919390315 |
Chưa cấp |
|||
|
14 |
H60.21.02.14 |
Trường Mầm Non Thành Long |
Thôn Loa, xã Bằng Cốc,huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0943933648 |
Chưa cấp |
|||
|
15 |
H60.21.02.15 |
Trường Mầm Non Thái Sơn |
Thôn 4 Thái Bình xã Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0943478587 |
http://c1thaison.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.21.02.16 |
Trường Mầm Non Thái Hòa |
Thôn Lũ Khê, xã Thái Hòa, Huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0975483485 |
c0thaihoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.21.02.17 |
Trường Mầm Non Đức Ninh |
Thôn Tân Lập, xã Đức Ninh, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0987203298 |
http://c0ducninh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.21.02.18 |
Trường Mầm Non Hùng Đức |
Thôn Tân Hùng, xã Hùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0977019368 |
Chưa cấp |
|||
|
19 |
H60.21.02.19 |
Trường Tiểu học Yên Thuận |
Thôn Thôm Vá -Yên Thuận-Hàm Yên |
0987266642 |
c1yenthuan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.21.02.20 |
Trường Tiểu học Bạch Xa |
Thôn Làng Ẻn, xã Bạch Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0372060349 |
http://c1bachxa.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.21.02.21 |
Trường Tiểu học Minh Khương |
Thôn Xít Xa, Minh Khương, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0942922104 |
http://c1minhkhuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.21.02.22 |
Trường Tiểu học Minh Dân |
Minh Dân, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0912835281 |
http://c1minhdan.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.21.02.23 |
Trường Tiểu học Phong Lưu |
Thôn Nà Luộc, xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0918125395 |
Chưa cấp |
|||
|
24 |
H60.21.02.24 |
Trường Tiểu học Phù Loan |
Thôn Bưa, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0812622666 |
http://c1phuloan.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.21.02.25 |
Trường Tiểu học Tân Loan |
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0913 250 956 |
http://c1tanloan.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.21.02.26 |
Trường Tiểu học Bình Xa |
Thôn Đồng Chùa 2, xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0366678299 |
c1binhxahy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.21.02.27 |
Trường Tiểu học Minh Quang |
Thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0366422563 |
c1minhquanghy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.21.02.28 |
Trường Tiểu học Minh Tiến |
Thôn 8 Minh Tiến, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0366169475 |
http://c1minhtien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
29 |
H60.21.02.29 |
Trường Tiểu học Yên Lâm I |
Thôn ngòi sen, xã Yên Lâm, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0362709299 |
http://c1yenlam1.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
30 |
H60.21.02.30 |
Trường Tiểu học Yên Hương |
Thôn 5 Thống Nhất, xã Yên Phú, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0369114346 |
c1yenhuong.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
31 |
H60.21.02.31 |
Trường Tiểu học Minh Phú |
Thôn 3 Minh phú, xã Yên Phú, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0917627890 |
c1minhphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
32 |
H60.21.02.32 |
Trường Tiểu học Bắc Mục |
Tổ dân phố Cầu mới thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên |
0836037009 |
Chưa cấp |
|||
|
33 |
H60.21.02.33 |
Trường Tiểu học Tân Yên |
Tổ dân phố Tân Yên thị trấn Tân Yên, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0985681588 |
Chưa cấp |
|||
|
34 |
H60.21.02.34 |
Trường Tiểu học Thành Long |
Thôn Loa, xã Thành Long, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0814256177 |
Chưa cấp |
|||
|
35 |
H60.21.02.35 |
Trường Tiểu học Thái Sơn |
Thôn 4 Thái Bình xã Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0943478587 |
http://c1thaison.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
36 |
H60.21.02.36 |
Trường Tiểu học Đinh Thái |
Thôn Làng Mãn 1 xã Thái Hòa Hàm Yên Tuyên Quàng |
0973526534 |
http://c1dinhthi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
37 |
H60.21.02.37 |
Trường Tiểu học Đức Ninh |
Thôn Lập Thành Đức Ninh, Hàm Yên ,Tuyên Quang |
0983520786 |
http://c1ducninh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
38 |
H60.21.02.38 |
Trường Tiểu học Hùng Vân |
Thôn Thị, xã Hùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0979494854 |
Chưa cấp |
|||
|
39 |
H60.21.02.39 |
Trường Tiểu học Hùng Thắng |
Thôn Thắng Bình, xã Hùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0368623298 |
Chưa cấp |
|||
|
40 |
H60.21.02.40 |
Trường Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Yên Thuận |
Thôn Thôm Vá, xã Yên Thuận, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0945165289 |
http://ptdtbtyenthuan.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
41 |
H60.21.02.41 |
Trường Trung học cơ sở Bạch Xa |
Thôn Bến Đền xã Bạch Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0964884850 |
Chưa cấp |
|||
|
42 |
H60.21.02.42 |
Trường PTDTBT THCS Minh Khương |
Thôn Minh Thái, xã Minh Khương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0911519885 |
http://ptdtbtminhkhuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
43 |
H60.21.02.43 |
Trường Trung học cơ sở Minh Dân |
Thôn Trung Tâm, xã Minh Dân, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0944598089 |
Chưa cấp |
|||
|
44 |
H60.21.02.44 |
Trường Trung học cơ sở Phù Lưu |
Thôn Quang, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0986997168 |
http://c2phuluu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
45 |
H60.21.02.45 |
Trường Trung học cơ sở Tân Loan |
Thôn 2 Thuốc Hạ, Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0975780180 |
http://c2tanloan.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
46 |
H60.21.02.46 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Việt Thành |
Thôn 3 Việt Thành, Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0914528369 |
Chưa cấp |
|||
|
47 |
H60.21.02.47 |
Trường Trung học cơ sở Bình Xa |
Thôn Đồng Chùa 2, xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0815818209 |
Chưa cấp |
|||
|
48 |
H60.21.02.48 |
Trường Trung học cơ sở Minh Quang |
Thôn 6 Minh Quang, Minh Hương, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0334 460 889 |
Chưa cấp |
|||
|
49 |
H60.21.02.49 |
Trường Trung học cơ sở Minh Tiến |
Thôn 8 Minh Tiến, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên |
0914804783 |
http://c2minhtien.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
50 |
H60.21.02.50 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Yên Lâm |
Thôn Ngòi Sen, Yên Lâm, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0913511265 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
51 |
H60.21.02.51 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Lâm |
Thôn 1 Nắc Con, Yên Lâm, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0967709676 |
Chưa cấp |
|||
|
52 |
H60.21.02.52 |
Trường Trung học cơ sở Yên Hương |
Thôn 6 Thống Nhất xã Yên Phú, huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
0915480001 |
http://c2yenhuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
53 |
H60.21.02.53 |
Trường Trung học cơ sở Tân Yên |
TDP Tân Kỳ, TT Tân Yên, Hàm Yên |
0976511590 |
Trường THCS Tân Yên, TDP Tân Kỳ, TT Tân Yên, huyện Hàm Yên |
Chưa cấp |
||
|
54 |
H60.21.02.54 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nhân Mục |
Thôn Đồng Moóng, xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0916166226; 0378815789 |
http://c2nhanmuc.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
55 |
H60.21.02.55 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bằng Cốc |
Thôn Đồng Quảng, xã Bằng Cốc, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0978013462 |
c12bangcoc.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
56 |
H60.21.02.56 |
Trường Trung học cơ sở Thành Long |
Thôn Loa, xã Thành Long, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang |
0948095889 |
http://c2thanhlong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
57 |
H60.21.02.57 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Thành |
Thôn Trung Thành 1, Thành Long, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0962830089 |
http://c12trungthanh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
58 |
H60.21.02.58 |
Trường Trung học cơ sở Thái Sơn |
Thôn 4 Thái Bình, Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0913622878 |
c2thaison.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
59 |
H60.21.02.59 |
Trường TH&THCS Thái Thủy |
Thôn 2 Thái Thủy, Thái Sơn, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0945699173 |
c12thaithuy.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
60 |
H60.21.02.60 |
Trường Trung học cơ sở Thái Hòa |
Thôn Làng Mãn 1 xã Thái Hòa huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang |
0346778294 |
http://c2thaihoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
61 |
H60.21.02.61 |
Trường Trung học cơ sở Đức Ninh |
Thôn Tân Lập - Đức Ninh - Hàm Yên - Tuyên Quang |
0987945597 |
http://c2ducninh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
62 |
H60.21.02.62 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Hùng Đức |
Thôn Tân Hùng, xã Hùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang |
0982591870 |
http://c2hungduc.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
V |
H60.22.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lâm Bình |
000.02.22.H60 |
|||||
|
1 |
H60.22.02.01 |
Trường Mầm non Thượng Lâm |
Xã Thượng Lâm |
|
|
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.22.02.02 |
Trường Mầm non Khuôn Hà |
Xã Khuôn Hà |
|
|
Chưa cấp |
||
|
3 |
H60.22.02.03 |
Trường Mầm non Lăng Can |
Thị trấn Lăng Can |
|
|
Chưa cấp |
||
|
4 |
H60.22.02.04 |
Trường Mầm non Phúc Yên |
Xã Phúc Yên |
|
|
Chưa cấp |
||
|
5 |
H60.22.02.05 |
Trường Mầm non Xuân lập |
Xã Xuân Lập |
|
|
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.22.02.06 |
Trường Mầm non Bình An |
Xã Bình An |
|
|
Chưa cấp |
||
|
7 |
H60.22.02.07 |
Trường Mầm non Thổ Bình |
Xã Thượng Lâm |
|
|
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.22.02.08 |
Trường Mầm non Hồng Quang |
Xã Hồng Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.22.02.09 |
Trường Mầm non Minh Quang |
Xã Minh Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.22.02.10 |
Trường Mầm non Phúc Sơn |
Xã Phúc Sơn |
|
|
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.22.02.11 |
Trường Tiểu học Thượng Lâm |
Xã Thượng Lâm |
|
|
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.22.02.12 |
Trường Tiểu học Khuôn Hà |
Xã Khuôn Hà |
|
|
Chưa cấp |
||
|
13 |
H60.22.02.13 |
TrườngTiểu học Lăng Can |
Thị trấn Lăng Can |
|
|
Chưa cấp |
||
|
14 |
H60.22.02.14 |
Trường Tiểu học Phúc Yên |
Xã Phúc Yên |
|
|
Chưa cấp |
||
|
15 |
H60.22.02.15 |
Trường Tiểu học Bình An |
Xã Xuân Lập |
|
|
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.22.02.16 |
Trường Tiểu học Thổ Bình |
Xã Bình An |
|
|
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.22.02.17 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân lập |
Xã Hồng Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.22.02.18 |
Trường Tiểu học Phúc Sơn |
Xã Phúc Sơn |
|
|
Chưa cấp |
||
|
19 |
H60.22.02.19 |
Trường Tiểu học Minh Quang |
Xã Minh Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.22.02.20 |
Trường Trung học cơ sở Khuôn Hà |
Xã Khuôn Hà |
|
|
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.22.02.21 |
Trường Trung học cơ sở Lăng Can |
Thị trấn Lăng Can |
|
|
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.22.02.22 |
TrườngTrung học cơ sở Phúc Yên |
Xã Phúc Yên |
|
|
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.22.02.23 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân lập |
Xã Xuân Lập |
|
|
Chưa cấp |
||
|
24 |
H60.22.02.24 |
Trường Trung học cơ sở Bình An |
Xã Bình An |
|
|
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.22.02.25 |
Trường Trung học cơ sở Thổ Bình |
Xã Thổ Bình |
|
|
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.22.02.26 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú trung học cơ sở huyện |
Thị trấn Lăng Can |
|
|
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.22.02.27 |
Trường Trung học cơ sơ Minh Quang |
Xã Minh Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.22.02.28 |
Trường Trung học cơ sơ Phúc Sơn |
Xã Phúc Sơn |
|
|
Chưa cấp |
||
|
VI |
H60.23.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Na Hang |
000.02.23.H60 |
|||||
|
1 |
H60.23.02.01 |
Trường Mầm non Thanh Tương |
Xã Thanh Tương, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
0985238612 |
http://c0thanhtuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.23.02.02 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073864766 |
http://c0hoamai.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
3 |
H60.23.02.03 |
Trường Mầm non Năng Khả |
Xã Năng Khả, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073865844 |
http://c0nangkha.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
4 |
H60.23.02.04 |
Trường Mầm non Sơn Phú |
Xã Sơn Phú, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0sonphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
5 |
H60.23.02.05 |
Trường Mầm non Đà Vị |
Xã Đà Vị, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0davi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.23.02.06 |
Trường Mầm non Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
0869551571 |
http://c0yenhoa.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
7 |
H60.23.02.07 |
Trường Mầm non Thượng Nông |
Xã Thượng Nông, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0thuongnong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.23.02.08 |
Trường Mầm non Sinh Long |
Xã Sinh Long, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0sinhlong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.23.02.09 |
Trường Mầm non Khâu Tinh |
Xã Khâu Tinh, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
0869551563 |
http://c0khautinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.23.02.10 |
Trường Mầm non Hông Thái |
Xã Hôồng Thái, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0hongthai.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.23.02.11 |
Trường Mầm non Côn Lôn |
Xã Côn Lôn, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0conlon.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.23.02.12 |
Trường Mầm non Thượng Giáp |
Xã Thượng Giáp, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c0thuonggiap.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
14 |
H60.23.02.13 |
Trường Tiểu học thị Trân Na Hang |
Thị trấn Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073865264 |
http://c1nahang.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
15 |
H60.23.02.14 |
Trường Tiểu học Năng Khả |
Xã Năng Khả, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02076511112 |
http://c1nangkha.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.23.02.15 |
Trường Tiểu học Sơn Phú |
Xã Sơn Phú, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c1sonphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.23.02.16 |
Trường Tiểu học Đà Vị |
Xã Đà Vị, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c1davi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.23.02.17 |
Trường Tiểu học Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c1yenhoa.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
19 |
H60.23.02.18 |
Trường Tiểu học Thượng Nông |
Xã Thượng Nông, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073540105 |
http://c1thuongnong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.23.02.19 |
Trường Tiểu học Sinh Long |
Xã Sinh Long, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073214770 |
http://c1sinhlong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.23.02.20 |
Trường Trung học cơ sở Thanh Tương |
Thị trấn Thanh Tương, huyện Thanh Tương, tỉnh Tuyên Quang |
02073864425 |
http://c2thanhtuong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.23.02.21 |
Trường Trung học cơ sở Thị trấn |
Thị trấn Thị trấn, huyện Thị trấn, tỉnh Tuyên Quang |
02073865695 |
http://c2nahang.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.23.02.22 |
Trường Trung học cơ sở Năng Khả |
Xã Năng Khả, huyện Năng Khả, tỉnh Tuyên Quang |
02073560000 |
http://c2nangkha.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
24 |
H60.23.02.23 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Sơn Phú |
Xã Sơn Phú, huyện Sơn Phú, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c2sonphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.23.02.24 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Đà Vị |
Xã Đà Vị, huyện Đà Vị, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://ptdtbtdavi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.23.02.25 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, huyện Yên Hoa, tỉnh Tuyên Quang |
02073485221 |
http://ptdtbtyenhoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.23.02.26 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Thượng Nông |
Xã Thượng Nông, huyện Thượng Nông, tỉnh Tuyên Quang |
0977081005 |
http://ptdtbtthuongnong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.23.02.27 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Sinh Long |
Xã Sinh Long, huyện Sinh Long, tỉnh Tuyên Quang |
02073214953 |
http://ptdtbtsinhlong.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
29 |
H60.23.02.28 |
Trường Bán trú Trung học cơ sở Khâu Tinh |
Xã Khâu Tinh, huyện Khâu Tinh, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c12khautinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
30 |
H60.23.02.29 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Thái |
Xã Hồng Thái, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c12hongthai.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
31 |
H60.23.02.30 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Côn Lôn |
Xã Côn Lôn, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
02073244111 |
http://c12conlon.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
32 |
H60.23.02.31 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng Giáp |
Xã Thượng Giáp, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang |
|
http://c12thuonggiap.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
VII |
H60.24.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Dương |
000.02.24.H60 |
|||||
|
1 |
H60.24.02.01 |
Trường Mầm non Bình Yên |
Thôn Lập Binh, xã Bình Yên, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0388103081 |
http://c0binhyen.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.24.02.02 |
Trường Mầm non Cấp Tiên |
Thôn Hòa Bình, xã Cấp Tiến, Sơn Dương, Tuyên |
0978478322 |
http://c0captien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
3 |
H60.24.02.03 |
Trường Mầm non Chi Thiêt |
Thôn Cờ Dương, Xã Chi Thiết, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0354166346 |
http://c0chithiet.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
4 |
H60.24.02.04 |
Trường Mầm non Đại Phú |
Thôn Thái Sơn Tây, xã Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0385394299 |
http://c0daiphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
5 |
H60.24.02.05 |
Trường Mầm non Đông Lợi |
Thôn Đông Ninh , xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên quang |
0987773459 |
http://c0dongloi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.24.02.06 |
Trường Mầm non Đông Quý |
Thôn Đồng Cảy, xã Đồng Qúy, Sơn Dương, tỉnh Tuyên quang |
0978581610 |
http://c0dongquy.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
7 |
H60.24.02.07 |
Trường Mầm non Đông Thọ |
Thôn Đông Ninh , xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên quang |
0967551456 |
http://c0dongtho.tuyenqquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.24.02.08 |
Trường Mầm non Đông Thọ 2 |
Thôn Tân An, xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0972314981 |
http://c0dongtho2sd.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.24.02.09 |
Trường Mầm non Hào Phú |
Thôn thắng Lợi, xã Hào Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0976840180 |
http://c0haophu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.24.02.10 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Tổ dân phố Đoàn Kết thị trấn Sơn Dương, Tuyên Quang |
0983348450 |
http://c0hoahongsd.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.24.02.11 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Tổ dân phố Đoàn Kết thị trấn Sơn Dương, Tuyên Quang |
0988481998 |
htt://cohoasensd.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.24.02.12 |
Trường Mầm non Hông Lạc |
Thôn Cây Vạng, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0976992980 |
http://c0honglac.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
13 |
H60.24.02.13 |
Trường Mầm non Hợp Hòa |
Thôn Cầu Đá, xã Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0966039899 |
htt://c0hophoa.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
14 |
H60.24.02.14 |
Trường Mầm non Hợp Thành |
Thôn Khuân Rèm, xã Hợp Thành, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0362837123 |
http://c0hopthanh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
15 |
H60.24.02.15 |
Trường Mầm non Kháng Nhật |
Thôn Đoàn Kết,xã Kháng Nhật,huyện Sơn Dương,tỉnh Tuyên Quang |
0397885168 |
http://c0khangnhat.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.24.02.16 |
Trường Mầm non Lương Thiện |
Thôn DĐồng Quan, xã Lương Thiện, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0384980478 |
http://c0luongthien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.24.02.17 |
Trường Mầm non Minh Thanh |
Thôn Dõn, xã Minh Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987651378 |
http://c0minhthanh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.24.02.18 |
Trường Mầm non Ninh Lai |
Thôn Hội Tân, xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0373194186 |
http://c0ninhlai.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
19 |
H60.24.02.19 |
Trường Mầm non Phú Lương |
Thôn Gia Cát, xã Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0975905457 |
http://c0phuluong.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.24.02.20 |
Trường Mầm non Phúc ứng |
thôn Đồng Luộc, xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0972212073 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.24.02.21 |
Trường Mầm non Quyết Thăng |
Thôn Sài Lĩnh, xã Quyết Thắng, huyện Sơn dương, tỉnh Tuyên Quang |
0366812808 |
http://c0quyetthang.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.24.02.22 |
Trường Mầm non Sơn Nam |
Thôn Văn Bảo, Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0979392912 |
http://c0sonnam.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.24.02.23 |
Trường Mầm non Tam Đa |
Thôn Phú Xuân, xã Tam Đa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
c0tamđ[email protected] |
0965643582 |
http://c0tamda.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
|
|
24 |
H60.24.02.24 |
Trường Mầm non Tân Trào |
Thôn Thia, xã Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0914879118 |
http://c0tantrao.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.24.02.25 |
Trường Mầm non Thiện Kế |
Thôn Cầu Xi, xã Thiện Kế, huyện Sơn Dương,tỉnh Tuyên Quang |
0982413304 |
http://c0thienke.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.24.02.26 |
Trường Mầm non Thượng Ấm |
Thôn Đồng Bèn 1, xã Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0979835662 |
http://c0thuongam.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.24.02.27 |
Trường Mầm non Trung Yên |
Thôn Quan Hạ, xã Trung Yên,Sơn Dương,Tuyên Quang |
0973482167 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.24.02.28 |
Trường Mầm non Tú Thịnh |
Thôn Cầu Quất, xã Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0986223233 |
http://c0tuthinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
29 |
H60.24.02.29 |
Trường Mầm non Văn Phú |
Thôn Đồng Mụng Xã Văn Phú .Sơn Dương .Tuyên Quang |
0983037919 |
http:/c0vanphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
30 |
H60.24.02.30 |
Trường Mầm non Vân Sơn |
Thôn Dộc Vầu, xã vân sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987189224 |
http://c0vanson.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
31 |
H60.24.02.31 |
Trường Mầm non Vĩnh Lợi |
Thôn Văn Minh, xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0947042901 |
http://c0vinhloi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
32 |
H60.24.02.32 |
Trường Mầm non Trường Sinh |
Thôn Lương Thiện, xã Trường Sinh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0967461340 |
http://c0truongsinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
33 |
H60.24.02.33 |
Trường Mầm non Tân Thanh |
Thôn Bẫu, xã Tân Thanh-Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang |
0978090125 |
http://c0tuanlo.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
34 |
H60.24.02.34 |
Trường Tiểu học 19-8 |
Thôn Dõn, xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982595714 |
http://c1198.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
35 |
H60.24.02.35 |
Trường Tiểu học Bình Yên |
Thôn Đồng Min, xã Bình Yên, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982711325 |
http://c1binhyen.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
36 |
H60.24.02.36 |
Trường Tiểu học Cấp Tiến |
Thôn Phú Lương, xã Cấp Tiến,Sơn Dương, Tuyên Quang |
0398156328 |
http://c1captien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
37 |
H60.24.02.37 |
Trường Tiểu học Chi Thiết |
Thôn Chi Thiết, xã Chi Thiết, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0984493026 |
http://c1chithiet.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
38 |
H60.24.02.38 |
Trường Tiểu học Đại Phú |
Thôn Thái Sơn Tây, xã Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0966366686 |
http://c1daiphu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
39 |
H60.24.02.39 |
Trường Tiểu học Đăng Châu |
Tổ dân phố Cơ Quan, thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0976842122 |
http:/c1dangchau.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
40 |
H60.24.02.40 |
Trường Tiểu học Đông Lợi |
Thôn Phúc Kiện, xã Đông Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0985193326 |
http:/c1dongloi.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
41 |
H60.24.02.41 |
Trường Tiểu học Đồng Quý |
Thôn Đồng Cảy, xã Đồng Quý, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982647828 |
http://c1dongqui.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
42 |
H60.24.02.42 |
Trường Tiểu học Đông Thọ |
Thôn Đá Trơn Xã Đông Thọ huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
0989449388 |
http://c1dongtho1.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
43 |
H60.24.02.43 |
Trường Tiểu học Đông Thọ 2 |
Thôn Tân An xã Đông Thọ huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
0949195343 |
http://c1dongtho2.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
44 |
H60.24.02.44 |
Trường Tiểu học Hào Phú |
Thôn Thắng Lợi, xã Hào Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0984028529 |
http://c1haophu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
45 |
H60.24.02.45 |
Trường Tiểu học Hồng Lạc |
Thôn Gò Đình, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0983356370 |
http://c1honglac.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
46 |
H60.24.02.46 |
Trường Tiểu học Hợp Hoà |
Thôn Cầu Đá, xã Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang |
0982833019 |
http://c1hophoa.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
47 |
H60.24.02.47 |
Trường Tiểu học Hợp Thành |
Thôn Đồng Búc, xã Hợp Thành, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0961873341 |
http://c1hopthanh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
48 |
H60.24.02.48 |
Trường Tiểu học Kháng Nhật |
Thôn Trung Tâm, xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0368706813 |
http://c1khangnhat.tuyenquang.edu.vn/. |
Chưa cấp |
||
|
49 |
H60.24.02.49 |
Trường Tiểu học Lương Thiện |
Thôn Đồng Quan, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0989252866 |
http://c1luongthien.tuyenquang.edu.vn/. |
Chưa cấp |
||
|
50 |
H60.24.02.50 |
Trường Tiểu học Ninh Lai |
Thôn Ninh Bình, xã Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982833406 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
51 |
H60.24.02.51 |
Trường Tiểu học Phú Lương |
Thôn Gia Cát, xã Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0985460565 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
52 |
H60.24.02.52 |
Trường Tiểu học Phúc ứng |
Thôn Đồng Luộc, xã Phúc Ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0983531276 |
http://c1phucung.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
53 |
H60.24.02.53 |
Trường Tiểu học Quyết Thắng |
Thôn Liên Thắng, xá Quyết Thắng, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0986517014 |
http://c1quyetthang.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
54 |
H60.24.02.54 |
Trường Tiểu học Sơn Nam |
Thôn Văn Bảo, xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0336564797 |
http://c1sonnam.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
55 |
H60.24.02.55 |
Trường Tiểu học Tam Đa |
Thôn Phú Xuân, xã Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0963819008 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
56 |
H60.24.02.56 |
Trường Tiểu học Tân Trào |
Thôn Thia, xã Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0986855235 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
57 |
H60.24.02.57 |
Trường Tiểu học Thiện Kế |
Thôn Cầu Xi, xã Thiện Kế, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0868231964 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
58 |
H60.24.02.58 |
Trường Tiểu học Thượng Ấm |
thôn Đồng Bèn I, xã Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0963470111 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
59 |
H60.24.02.59 |
Trường Tiểu học Tôn Đức Thắng |
Thôn Quan Hạ, xã Trung Yên, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0985794133 |
http://c1tonducthang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
60 |
H60.24.02.60 |
Trường Tiểu học Văn Phú |
Thôn Đồng Mụng, xã Văn Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987755970 |
http://c1vanphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
61 |
H60.24.02.61 |
Trường Tiểu học Vân Sơn |
Thôn Mãn Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0869565733 |
http://c1vanson.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
62 |
H60.24.02.62 |
Trường Tiểu học Vĩnh Lợi |
Thôn Văn Minh- Xã Vĩnh Lợi- huyện Sơn Dương- tỉnh Tuyên Quang |
0976922794 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
63 |
H60.24.02.63 |
Trường THCS Bình Yên |
Thôn Đồng Min - xã Bình Yên - Sơn Dương - Tuyên Quang |
0977201225 |
http://c2binhyen.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
64 |
H60.24.02.64 |
Trường THCS Cấp Tiên |
Thôn Phú Lương, xã Cấp Tiến, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0986100289 |
http://c2captien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
65 |
H60.24.02.65 |
Trường THCS Chi Thiết |
Thôn Chi Thiết xã Chi Thiết, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
0986409571 |
http://c2chithiet.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
66 |
H60.24.02.66 |
Trường THCS Đại Phú |
Thôn Thái Sơn Tây, xã Đại Phú,huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0973753260 |
http://c2daiphu.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
67 |
H60.24.02.67 |
Trường THCS Đông Lợi |
Thôn An Lịch xã Đông Lợi huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang |
0983803520 |
http://c2dongloi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
68 |
H60.24.02.68 |
Trường THCS Đông Quý |
Thôn Đồng Cảy, xã Đồng Quý, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0869534507 |
http://c2dongquy.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
69 |
H60.24.02.69 |
Trường THCS Đông Thọ I |
Thôn Hữu Lộc, xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982832499 |
http://c2dongtho1.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
70 |
H60.24.02.70 |
Trường THCS Đông Thọ II |
Thôn Tân An, xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0372065089 |
http://c2dongtho2.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
71 |
H60.24.02.71 |
Trường THCS Hào Phú |
Thôn Thắng Lợi, xã Hào Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0984724807 |
http://c2haophu.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
72 |
H60.24.02.72 |
Trường THCS Hông Lạc |
Thôn Khổng, xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0972912128 |
http://c2honglac.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
73 |
H60.24.02.73 |
Trường THCS Hông Thái |
Tổ dân phố Đăng Châu, TT Sơn Dương. Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982526926 |
http://c2hongthai.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
74 |
H60.24.02.74 |
Trường THCS Hợp Hòa |
Cầu Đá, Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0979409638 |
http://c2hophoa.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
75 |
H60.24.02.75 |
Trường THCS Hợp Thành |
Thôn Đồng Búc, Xã Hợp Thành, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0983464729 |
http://[email protected] |
Chưa cấp |
||
|
76 |
H60.24.02.76 |
Trường THCS Kháng Nhật |
Thôn Trung Tâm, xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0368706813 |
http://c1khangnhat.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
77 |
H60.24.02.77 |
Trường THCS Kỳ Lâm |
Tổ Dân phố Quyết Thắng, thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương - Tuyên Quang |
0989298156 |
http://c2kylam.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
78 |
H60.24.02.78 |
Trường THCS Lương Thiện |
Thôn Phục Hưng, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0973524693 |
http://c2luongthien.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
79 |
H60.24.02.79 |
Trường THCS Minh Thanh |
Thôn Cò, xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0364205558 |
http://c2minhthanh.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
80 |
H60.24.02.80 |
Trường THCS Ninh Lai |
Thôn Ninh Thuận, Xã Ninh Lai, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang |
0988535502 |
http://c2luongthien.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
81 |
H60.24.02.81 |
Trường THCS Phú Lương |
Thôn Gia Cát, xã Phú Lương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang. |
0974697513 |
http://c2phuluong.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
82 |
H60.24.02.82 |
Trường THCS Phúc Ứng |
Thôn Liên Thành, xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0963962982 |
http://c2phucung.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
83 |
H60.24.02.83 |
Trường THCS Quyết Thắng |
Thôn Sài Lĩnh, xã Quyết Thắng, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0977517088 |
http://c2quyetthang.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
84 |
H60.24.02.84 |
Trường THCS Sơn Nam |
Thôn Cầu Bâm, xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0982819477 |
htt://c2sonnam.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
85 |
H60.24.02.85 |
Trường THCS Tam Đa |
Thôn Tân Tiến, xã Tam Đa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987320716 |
http://[email protected]/ |
Chưa cấp |
||
|
86 |
H60.24.02.86 |
Trường THCS Tân Trào |
Thôn Thia, xã Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0789362123 |
http://c2tantrao.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
87 |
H60.24.02.87 |
Trường THCS Thiện Kế |
Thôn Cầu Xi, xã Thiện Kế, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0972045694 |
c2thienke.tuyenquang.edu.vn |
Chưa cấp |
||
|
88 |
H60.24.02.88 |
Trường THCS Thượng Ấm |
Thôn Đồng Bèn 1, xã Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0399226559 |
http://[email protected]/ |
Chưa cấp |
||
|
89 |
H60.24.02.89 |
Trường THCS Trung Yên |
Thôn Quan Hạ, xã Trung Yên, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0987739226 |
http://c2trungyen.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
90 |
H60.24.02.90 |
Trường THCS Văn Phú |
Thôn Đồng Mụng, xã Văn Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0868739222 |
http://[email protected]/ |
Chưa cấp |
||
|
91 |
H60.24.02.91 |
Trường THCS Vân Sơn |
Thôn Dộc Vầu, xã Vân Sơn, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0973216934 |
http://[email protected]/ |
Chưa cấp |
||
|
92 |
H60.24.02.92 |
Trường THCS Vĩnh Lợi |
Thôn Hồ Sen, xã Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0983518217 |
http://c2vinhloi.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
93 |
H60.24.02.93 |
Trường TH-THCS Lâm Xuyên |
Thôn Phú Thọ 1, xã Trường Sinh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0979493683 |
http://c12truongsinh1.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
94 |
H60.24.02.94 |
Trường TH-THCS Lê Văn Hiến |
Thôn Tân Hồng, xã Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0976673296 |
http://c12levanhien.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
95 |
H60.24.02.95 |
Trường TH-THCS Phúc Ứng |
Thôn Tân Thịnh, xã Phúc Ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0969744499 |
Chưa cấp |
|||
|
96 |
H60.24.02.96 |
Trường TH-THCS Sầm Dương |
Thôn Lương Thiện xã Trường Sinh,Sơn Dương, Tuyên Quang |
0974456338 |
http://c12truongsinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
97 |
H60.24.02.97 |
Trường TH-THCS Thanh Phát |
Thôn Lục Liêu, xã Tân Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang |
0987588637 |
http://c12thanhphat.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
98 |
H60.24.02.98 |
Trường TH-THCS Tú Thịnh |
Thôn Hưng Thịnh, xã Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
0989952665 |
http://c12tuthinh.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
99 |
H60.24.02.99 |
Trường TH-THCS Tân Thanh 1 |
Thôn Cây Thị, xã Tân Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Qyang |
0963812926 |
http://c2tuanlo.tuyenquang.edu.vn/ |
Chưa cấp |
||
|
VIII |
H60.25.02 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Sơn |
000.02.25.H60 |
|||||
|
1 |
H60.25.02.01 |
Trường Mầm non Đội Bình |
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
2 |
H60.25.02.02 |
Trường Mầm non Nhữ Khê |
Xã Nhữ Khê, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
3 |
H60.25.02.03 |
Trường Mầm non Nhữ Hán |
Xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
4 |
H60.25.02.04 |
Trường Mầm non Đình Bằng |
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
5 |
H60.25.02.05 |
Trường Mầm non Mỹ Bằng |
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
6 |
H60.25.02.06 |
Trường Mầm non Hoàng Khai |
Xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
7 |
H60.25.02.07 |
Trường Mầm non Trung Môn |
Xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
8 |
H60.25.02.08 |
Trường Mầm non Chân Sơn |
Xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
9 |
H60.25.02.09 |
Trường Mầm non Thắng Quân |
Xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
10 |
H60.25.02.10 |
Trường Mầm non Lang Quán |
Xã Lang Quán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
11 |
H60.25.02.11 |
Trường Mầm non Tứ Quận |
Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
12 |
H60.25.02.12 |
Trường Mầm non Chiêu Yên |
Xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
13 |
H60.25.02.13 |
Trường Mầm non Phúc Ninh |
Xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
14 |
H60.25.02.14 |
Trường Mầm non Lực Hành |
Xã Lực Hành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
15 |
H60.25.02.15 |
Trường Mầm non Quý Quân |
Xã Quý Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
16 |
H60.25.02.16 |
Trường Mầm non Kiến Thiết |
Xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
17 |
H60.25.02.17 |
Trường Mầm non Trung Trực |
Xã Trung Trực, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
18 |
H60.25.02.18 |
Trường Mầm non Xuân Vân |
Xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
19 |
H60.25.02.19 |
Trường Mầm non Tân Long |
Xã Tân Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
20 |
H60.25.02.20 |
Trường Mầm non Tân Tiến |
Xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
21 |
H60.25.02.21 |
Trường Mầm non Phú Thịnh |
Xã Phú Thịnh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
22 |
H60.25.02.22 |
Trường Mầm non Đạo Viện |
Xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
23 |
H60.25.02.23 |
Trường Mầm non Trung Sơn I |
Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
24 |
H60.25.02.24 |
Trường Mầm non Hùng Lợi |
Xã Hùng Lợi, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
25 |
H60.25.02.25 |
Trường Mầm non Trung Minh |
Xã Trung Minh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
26 |
H60.25.02.26 |
Trường Mầm non Kim Quan |
Xã Kim Quan, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
27 |
H60.25.02.27 |
Trường Mầm non Công Đa |
Xã Công Đa, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
28 |
H60.25.02.28 |
Trường Mầm non Thái Bình |
Xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
29 |
H60.25.02.29 |
Trường Mầm non Tiến Bộ |
Xã Tiến Bộ, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
30 |
H60.25.02.30 |
Trường Tiểu học Minh Cầm |
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
31 |
H60.25.02.31 |
Trường Tiểu học Hữu Thổ |
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
32 |
H60.25.02.32 |
Trường Tiểu học Nhữ Khê |
Xã Nhữ Khê, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
33 |
H60.25.02.33 |
Trường Tiểu học Nhữ Hán |
Xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
34 |
H60.25.02.34 |
Trường Tiểu học Y Bằng |
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
35 |
H60.25.02.35 |
Trường Tiểu học Mỹ Lâm |
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
36 |
H60.25.02.36 |
Trường Tiểu học Hoàng Khai |
Xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
37 |
H60.25.02.37 |
Trường Tiểu học Trung Môn |
Xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
38 |
H60.25.02.38 |
Trường Tiểu học Chân Sơn |
Xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
39 |
H60.25.02.39 |
Trường Tiểu học Thắng Quân |
Xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
40 |
H60.25.02.40 |
Trường Tiểu học Lang Quán |
Xã Lang Quán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
41 |
H60.25.02.41 |
Trường Tiểu học Tứ Quận |
Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
42 |
H60.25.02.42 |
Trường Tiểu học Chiêu Yên |
Xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
43 |
H60.25.02.43 |
Trường Tiểu học Phúc Ninh |
Xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
44 |
H60.25.02.44 |
Trường Tiểu học Lực Hành |
Xã Lực Hành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
45 |
H60.25.02.45 |
Trường Tiểu học Quý Quân |
Xã Quý Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
46 |
H60.25.02.46 |
Trường Tiểu học Kiến Thiết |
Xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
47 |
H60.25.02.47 |
Trường Tiểu học Quang Trung |
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
48 |
H60.25.02.48 |
Trường Tiểu học Xuân Vân |
Xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
49 |
H60.25.02.49 |
Trường Tiểu học Tân Long |
Xã Tân Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
50 |
H60.25.02.50 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
Xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
51 |
H60.25.02.51 |
Trường Tiểu học Đạo Viện |
Xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
52 |
H60.25.02.52 |
Trường Tiểu học Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
53 |
H60.25.02.53 |
Trường Tiểu học Hùng Lợi 1 |
Xã Hùng Lợi, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
54 |
H60.25.02.54 |
Trường Tiểu học Hùng Lợi 2 |
Xã Hùng Lợi, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
55 |
H60.25.02.55 |
Trường Tiểu học Trung Minh |
Xã Trung Minh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
56 |
H60.25.02.56 |
Trường Tiểu học Kim Quan |
Xã Kim Quan, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
57 |
H60.25.02.57 |
Trường Tiểu học Công Đa |
Xã Công Đa, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
58 |
H60.25.02.58 |
Trường Tiểu học Tiến Bộ |
Xã Tiến Bộ, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
59 |
H60.25.02.59 |
Trường Tiểu học Thái Bình |
Xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
60 |
H60.25.02.60 |
Trường Trung học cơ sở Chân Sơn |
Xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
61 |
H60.25.02.61 |
Trường Trung học cơ sở Chiêu Yên |
Xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
62 |
H60.25.02.62 |
Trường Trung học cơ sở Công Đa |
Xã Công Đa, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
63 |
H60.25.02.63 |
Trường Trung học cơ sở Đạo Viện |
Xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
64 |
H60.25.02.64 |
Trường Trung học cơ sở Đội Bình |
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
65 |
H60.25.02.65 |
Trường Trung học cơ sở Hoàng Khai |
Xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
66 |
H60.25.02.66 |
Trường Trung học cơ sở Hùng Lợi |
Xã Hùng Lợi, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
67 |
H60.25.02.67 |
Trường Trung học cơ sở Kiến Thiết |
Xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
68 |
H60.25.02.68 |
Trường Trung học cơ sở Kim Quan |
Xã Kim Quan, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
69 |
H60.25.02.69 |
Trường Trung học cơ sở Lang Quán |
Xã Lang Quán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
70 |
H60.25.02.70 |
Trường Trung học cơ sở Lực Hành |
Xã Lực Hành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
71 |
H60.25.02.71 |
Trường Trung học cơ sở Mỹ Bằng |
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
72 |
H60.25.02.72 |
Trường Trung học cơ sở Nhữ Hán |
Xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
73 |
H60.25.02.73 |
Trường Trung học cơ sở Nhữ Khê |
Xã Nhữ Khê, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
74 |
H60.25.02.74 |
Trường Trung học cơ sở Nội trú |
Xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
C2dtntyenson.tuyenquang.moet.edu.vn |
|
|
Chưa cấp |
|
|
75 |
H60.25.02.75 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Thịnh |
Xã Phú Thịnh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
76 |
H60.25.02.76 |
Trường Trung học cơ sở Phúc Ninh |
Xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
77 |
H60.25.02.77 |
Trường Trung học cơ sở Quý Quân |
Xã Quý Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
78 |
H60.25.02.78 |
Trường Trung học cơ sở Tân Long |
Xã Tân Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
79 |
H60.25.02.79 |
Trường Trung học cơ sở Tân Tiến |
Xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
80 |
H60.25.02.80 |
Trường Trung học cơ sở Thái Bình |
Xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
81 |
H60.25.02.81 |
Trường Trung học cơ sở Thắng Quân |
Xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
82 |
H60.25.02.82 |
Trường Trung học cơ sở Tiến Bộ |
Xã Tiến Bộ, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
83 |
H60.25.02.83 |
Trường Trung học cơ sở Trung Minh |
Xã Trung Minh, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
84 |
H60.25.02.84 |
Trường Trung học cơ sở Trung Môn |
Xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
85 |
H60.25.02.85 |
Trường Trung học cơ sở Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
86 |
H60.25.02.86 |
Trường Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Trực |
Xã Trung Trực, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
87 |
H60.25.02.87 |
Trường Trường Trung học cơ sở Tứ Quận |
Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
88 |
H60.25.02.88 |
Trường Trường Trung học cơ sở Xuân Vân |
Xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
Chưa cấp |
||
|
IX |
H60.26.01 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tuyên Quang |
000.01.26.H60 |
|||||
|
1 |
H60.26.01.01 |
Trường Mầm Non Hương Sen |
Xóm 4, xã Tràng Đà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
2 |
H60.26.01.02 |
Trường Mầm Non Tràng Đà |
Xóm 7, xã Tràng Đà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
3 |
H60.26.01.03 |
Trường Mầm Non Nông Tiến |
Tổ 8, phường Nông Tiến, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
4 |
H60.26.01.04 |
Trường Mầm Non Hưng Thành |
Tổ 5, phường Hưng Thành, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
5 |
H60.26.01.05 |
Trường Mầm Non Tân Hà |
Tổ 8, phường Tân Hà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
6 |
H60.26.01.06 |
Trường Mầm Non Sao Mai |
Tổ 11, phường Tân Hà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
7 |
H60.26.01.07 |
Trường Mầm Non Ỷ La |
Tổ 7, phường Ỷ La, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
8 |
H60.26.01.08 |
Trường Mầm Non Phan Thiết |
Tổ 7, phường Phan Thiết, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
9 |
H60.26.01.09 |
Trường Mầm Non Tân Trào |
Tổ 2, phường Phan Thiết, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
10 |
H60.26.01.10 |
Trường Mầm Non Hoa Sen |
Tổ 6, phường Minh Xuân, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
11 |
H60.26.01.11 |
Trường Mầm Non Hoa Mai |
Tổ 9, phường Tân Quang, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
12 |
H60.26.01.12 |
Trường Mầm Non Hoa Phượng |
Tổ 5, phường An Tường, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
13 |
H60.26.01.13 |
Trường Mầm Non Sông Lô |
Tổ 16, phường An Tường, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
14 |
H60.26.01.14 |
Trường Mầm Non Lưỡng Vượng |
Thôn 9, xã Lưỡng Vượng, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
15 |
H60.26.01.15 |
Trường Mầm Non An Khang |
Thôn Thúc Thuỷ, xã An Khang, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
16 |
H60.26.01.16 |
Trường Mầm Non Thái Long |
thôn Hoà Mục, xã Thái Long, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
17 |
H60.26.01.17 |
Trường Mầm Non Đội Cấn |
Tổ 9, phường Đội Cấn, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
18 |
H60.26.01.18 |
Trường MN Phú Lâm |
Tổ 2, phường Mỹ Lâm, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
19 |
H60.26.01.19 |
Trường MN Kim Phú |
Xóm 2, xã Kim Phú, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
20 |
H60.26.01.20 |
Trường Tiểu học Tràng Đà |
Xóm 6, xã Tràng Đà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
21 |
H60.26.01.21 |
Trường Tiểu học Nông Tiến |
Tổ 7, phường Nông Tiến, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
22 |
H60.26.01.22 |
Trường Tiểu học Hưng Thành |
Tổ 6, phường Hưng Thành, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
23 |
H60.26.01.23 |
Trường Tiểu học Trường Thành |
Tổ 3, phường Tân Hà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
24 |
H60.26.01.24 |
Trường Tiểu học Ỷ La |
Tổ 7, phường Ỷ La, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
25 |
H60.26.01.25 |
Trường Tiểu học Phan Thiết |
Tổ 5, phường Phan Thiết, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
26 |
H60.26.01.26 |
Trường Tiểu học Hồng Thái |
Tổ 12, phường Minh Xuân, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
27 |
H60.26.01.27 |
Tnrờng Tiểu học Bình Thuận |
Tổ 14, phường Tân Quang, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
28 |
H60.26.01.28 |
Trường Tiểu học An Tường |
Tổ 1, phường An Tường, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
29 |
H60.26.01.29 |
Trường Tiểu học An Khang |
Thôn Thúc Thuỷ, xã An Khang, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
30 |
H60.26.01.30 |
Trường Tiểu học Lưỡng Vượng |
Thôn 7, xã Lưỡng Vượng |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
31 |
H60.26.01.31 |
Trường Tiêu học Thái Long |
Thôn Hoà Mục, xã Thái Long, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
32 |
H60.26.01.32 |
Trường Tiểu học Đội cấn |
Tổ 7, phường Đội Cấn, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
33 |
H60.26.01.33 |
Trường Tiểu học Trần Phú |
Tổ 22, phường Đội Cấn, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
34 |
H60.26.01.34 |
Trường Tiểu học Liên Minh |
Tổ 9, phường Mỹ Lâm, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
35 |
H60.26.01.35 |
Trường Tiểu học Phú Lâm |
Tổ 2, phường Mỹ Lâm, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
36 |
H60.26.01.36 |
Trường Tiểu học Sơn Lạc |
Xóm 16, xã Kim Phú, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
37 |
H60.26.01.37 |
Trường Tiểu học Kim Phú |
Thôn 13, xã Kim Phú, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
38 |
H60.26.01.38 |
Trường THCS Tràng Đà |
Xóm 6, xã Tràng Đà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
39 |
H60.26.01.39 |
Trường THCS Nông Tiến |
Tổ 7, phường Nông Tiến, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
40 |
H60.26.01.40 |
Trường THCS Hưng Thành |
Tổ 6, phường Hưng Thành, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
41 |
H60.26.01.41 |
Trường THCS Ỷ La |
Tổ 14, phường Tân Hà, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
42 |
H60.26.01.42 |
Trường THCS Phan Thiết |
Tổ 12, phường Phan Thiết, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
43 |
H60.26.01.43 |
Trường THCS Hồng Thái |
Tổ 5, phường Minh Xuân, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
44 |
H60.26.01.44 |
Trường THCS Bình Thuận |
Tổ 14, phường Tân Quang, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
45 |
H60.26.01.45 |
Trường THCS An Tường |
Tổ 2, phường An Tường, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
46 |
H60.26.01.46 |
Trường THCS An Khang |
Thôn Hoà Bình, xã An Khang |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
47 |
H60.26.01.47 |
Trường THCS Lưỡng Vượng |
Xóm 8, xã Lưỡng Vượng, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
48 |
H60.26.01.48 |
Trường THCS Thái Long |
Thôn Hoà Mục, xã Thái Long, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
49 |
H60.26.01.49 |
Trường THCS Đội cấn |
Tổ 4, phường Đội Cấn, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
50 |
H60.26.01.50 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Tổ 3, phường Minh Xuân, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
51 |
H60.26.01.51 |
Trường THCS Kim Phú |
Thôn 9, xã Kim Phú, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
52 |
H60.26.01.52 |
Trường THCS Phú Lâm |
Tổ 2, phường Mỹ Lâm, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
53 |
H60.26.01.53 |
Trường THCS Trần Phú |
Tổ 10, phường Đội Cấn, TPTQ |
|
|
|
Chưa cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh