Quyết định 625/QĐ-UBND năm 2025 công bố Danh mục thủ tục hành chính ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi tỉnh Đồng Nai
Số hiệu | 625/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 01/08/2025 |
Ngày có hiệu lực | 01/08/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Đồng Nai |
Người ký | Lê Trường Sơn |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 625/QĐ-UBND |
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI TỈNH ĐỒNG NAI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 496/TTr-SVHTTDL ngày 30 tháng 7 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi tỉnh Đồng Nai (Phụ lục Danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Chủ tịch UBND cấp xã; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ
THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI TỈNH ĐỒNG NAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 625/QĐ-UBND ngày 01 tháng 8 năm 2025
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
Số TT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Lĩnh vực |
Cấp thực hiện |
Hình thức thực hiện không phụ thuộc vào địa giới |
Ghi chú |
||
Trực tuyến |
Dịch vụ BCCI |
Trực tiếp |
||||||
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH (163 TTHC) |
||||||||
1. |
1.012080 |
Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
2. |
1.012081 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
3. |
1.012082 |
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
4. |
2.001173 |
Cho phép họp báo nước ngoài |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
5. |
2.001171 |
Cho phép họp báo trong nước |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
6. |
1.009386 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
7. |
1.009374 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
8. |
1.013783 |
Thủ tục cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
9. |
1.013786 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
10. |
1.013788 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản đặc san đối với các cơ quan, tổ chức ở địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
11. |
1.013785 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản phụ trương đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
12. |
1.013782 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
13. |
1.013781 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo chí đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
14. |
1.013787 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
15. |
1.013784 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
16. |
1.013789 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung trong giấy phép xuất bản đặc san đối với các cơ quan, tổ chức ở địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
17. |
1.013790 |
Thủ tục tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
18. |
1.003868 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
19. |
2.001584 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
20. |
1.003729 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
21. |
2.001564 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
22. |
1.003483 |
cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
23. |
1.003114 |
cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
24. |
1.004153 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
25. |
2.001744 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
26. |
2.001740 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
27. |
2.001737 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
28. |
2.001594 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
29. |
1.003725 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
30. |
1.008201 |
Thủ tục cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
31. |
1.013698 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
32. |
1.013699 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
33. |
1.013701 |
Thủ tục điều chỉnh, bổ sung thông tin trong giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
34. |
1.013700 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
35. |
2.001765 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh truyền hình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
36. |
1.003384 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh truyền hình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
37. |
1.003888 |
Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Thông tin đối ngoại |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
38. |
1.004639 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
39. |
1.004666 |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
40. |
1.004645 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
41. |
1.004650 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
42. |
1.005452 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
43. |
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
44. |
2.001087 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
45. |
2.001098 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
46. |
1.002001 |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
47. |
1.001976 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
48. |
2.002740 |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
49. |
1.001988 |
Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
50. |
1.004508 |
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
51. |
2.002738 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
52. |
2.002739 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
53. |
2.002772 |
Thủ tục cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
54. |
2.002774 |
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
55. |
2.002773 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
56. |
1.001833 |
Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
57. |
1.003838 |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
58. |
2.001613 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
59. |
1.003793 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
60. |
2.001591 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
61. |
1.003646 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
62. |
1.001106 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
63. |
1.001123 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
64. |
1.001822 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
65. |
1.002003 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
66. |
1.003901 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
67. |
2.001641 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
68. |
1.013456 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
69. |
2.002739 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
70. |
1.011454 |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
71. |
2.002738 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
72. |
1.001833 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
73. |
1.001809 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
74. |
1.001778 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
75. |
1.001755 |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
76. |
1.001738 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
77. |
1.001704 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
78. |
1.001671 |
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
79. |
1.001229 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
80. |
1.001211 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
81. |
1.001191 |
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
82. |
1.001182 |
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
83. |
1.001147 |
Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
84. |
2.001496 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
85. |
1.009397 |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
86. |
1.009398 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
87. |
1.009403 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Nghệ thuật biểu diễn |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
88. |
1.009399 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Nghệ thuật biểu diễn |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
89. |
1.003676 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
90. |
1.003654 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
91. |
1.001029 |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
92. |
1.001008 |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
93. |
1.000963 |
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
94. |
1.000922 |
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
95. |
1.003743 |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
96. |
1.003560 |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
97. |
1.006412 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
98. |
1.001082 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
99. |
1.001091 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
100. |
1.004623 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
101. |
1.004628 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
102. |
1.001440 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
103. |
1.004614 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
104. |
1.001432 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
105. |
1.004605 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
106. |
2.001589 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
107. |
1.003742 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
108. |
1.003717 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
109. |
1.003240 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
110. |
1.003275 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
111. |
1.003002 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
112. |
1.001837 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
113. |
2.001611 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
114. |
2.001622 |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
115. |
2.001616 |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
116. |
2.001628 |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
117. |
1.004528 |
Công nhận điểm du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
118. |
1.003490 |
Công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
119. |
1.004551 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
120. |
1.004503 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
121. |
1.001455 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
122. |
1.004580 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
123. |
1.004572 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
124. |
1.004594 |
Công nhận hạng có sở lưu trú du lịch: hạng 1- 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
125. |
1.002445 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
126. |
1.002396 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
127. |
1.003441 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
128. |
1.000983 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
129. |
1.002022 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
130. |
1.002013 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
131. |
1.001782 |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
132. |
1.000953 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
133. |
1.000936 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
134. |
1.000883 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
135. |
1.001195 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
136. |
1.000904 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
137. |
1.000863 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billirads & Snooker |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
138. |
1.001801 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
139. |
1.000814 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
140. |
2.002188 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
141. |
1.005357 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
142. |
1.005163 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
143. |
1.005162 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
144. |
1.001527 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
145. |
1.001517 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
146. |
1.001500 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
147. |
1.001213 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
148. |
1.001056 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
149. |
1.000920 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
150. |
1.000847 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
151. |
1.000842 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
152. |
1.000830 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
153. |
1.000644 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
154. |
1.000594 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
155. |
1.000560 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
156. |
1.000544 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ Cổ truyền, Vovinam |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
157. |
1.000518 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
158. |
1.000501 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
159. |
1.000485 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
160. |
1.001376 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
161. |
1.001108 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
162. |
1.000564 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
163. |
1.000871 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ (09 TTHC) |
||||||||
1. |
1.013791 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã |
Văn hóa |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
2. |
1.013793 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
3. |
1.013794 |
Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
4. |
1.013795 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
5. |
1.013792 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
6. |
1.012084 |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Gia đình |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
7. |
1.012085 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
Gia đình |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
8. |
1.003622 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Văn hóa |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
9. |
2.000794 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Thể dục thể thao |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 625/QĐ-UBND |
Đồng Nai, ngày 01 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI TỈNH ĐỒNG NAI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 496/TTr-SVHTTDL ngày 30 tháng 7 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi tỉnh Đồng Nai (Phụ lục Danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Chủ tịch UBND cấp xã; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ
THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI TỈNH ĐỒNG NAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 625/QĐ-UBND ngày 01 tháng 8 năm 2025
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
Số TT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Lĩnh vực |
Cấp thực hiện |
Hình thức thực hiện không phụ thuộc vào địa giới |
Ghi chú |
||
Trực tuyến |
Dịch vụ BCCI |
Trực tiếp |
||||||
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH (163 TTHC) |
||||||||
1. |
1.012080 |
Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
2. |
1.012081 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
3. |
1.012082 |
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Gia đình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
4. |
2.001173 |
Cho phép họp báo nước ngoài |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
5. |
2.001171 |
Cho phép họp báo trong nước |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
6. |
1.009386 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
7. |
1.009374 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
8. |
1.013783 |
Thủ tục cấp giấy phép sửa đổi, bổ sung những nội dung ghi trong giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
9. |
1.013786 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
10. |
1.013788 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản đặc san đối với các cơ quan, tổ chức ở địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
11. |
1.013785 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản phụ trương đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
12. |
1.013782 |
Thủ tục cấp giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
13. |
1.013781 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép hoạt động báo chí đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
14. |
1.013787 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
15. |
1.013784 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí đối với cơ quan báo chí của địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
16. |
1.013789 |
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội dung trong giấy phép xuất bản đặc san đối với các cơ quan, tổ chức ở địa phương |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
17. |
1.013790 |
Thủ tục tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
Báo chí |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
18. |
1.003868 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
19. |
2.001584 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
20. |
1.003729 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
21. |
2.001564 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
22. |
1.003483 |
cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
23. |
1.003114 |
cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
24. |
1.004153 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
25. |
2.001744 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
26. |
2.001740 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
27. |
2.001737 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
28. |
2.001594 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
29. |
1.003725 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
30. |
1.008201 |
Thủ tục cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
31. |
1.013698 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
32. |
1.013699 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
33. |
1.013701 |
Thủ tục điều chỉnh, bổ sung thông tin trong giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
34. |
1.013700 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In, Phát hành |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
35. |
2.001765 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh truyền hình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
36. |
1.003384 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Phát thanh truyền hình |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
37. |
1.003888 |
Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Thông tin đối ngoại |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
38. |
1.004639 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
39. |
1.004666 |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
40. |
1.004645 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
41. |
1.004650 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
Quảng cáo |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
42. |
1.005452 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
43. |
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
44. |
2.001087 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
45. |
2.001098 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
46. |
1.002001 |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
47. |
1.001976 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
48. |
2.002740 |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
49. |
1.001988 |
Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
50. |
1.004508 |
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
51. |
2.002738 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
52. |
2.002739 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
53. |
2.002772 |
Thủ tục cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
54. |
2.002774 |
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
55. |
2.002773 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
56. |
1.001833 |
Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
57. |
1.003838 |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
58. |
2.001613 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
59. |
1.003793 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
60. |
2.001591 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
61. |
1.003646 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
62. |
1.001106 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
63. |
1.001123 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
64. |
1.001822 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
65. |
1.002003 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
66. |
1.003901 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
67. |
2.001641 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
68. |
1.013456 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Di sản |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
69. |
2.002739 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
70. |
1.011454 |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
71. |
2.002738 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
72. |
1.001833 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
73. |
1.001809 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
74. |
1.001778 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
75. |
1.001755 |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
76. |
1.001738 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
77. |
1.001704 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
78. |
1.001671 |
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
79. |
1.001229 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
80. |
1.001211 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
81. |
1.001191 |
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
82. |
1.001182 |
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
83. |
1.001147 |
Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
84. |
2.001496 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
85. |
1.009397 |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
86. |
1.009398 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
87. |
1.009403 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Nghệ thuật biểu diễn |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
88. |
1.009399 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Nghệ thuật biểu diễn |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
89. |
1.003676 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
90. |
1.003654 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
91. |
1.001029 |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
92. |
1.001008 |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
93. |
1.000963 |
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
94. |
1.000922 |
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
Văn hóa cơ sở |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
95. |
1.003743 |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
96. |
1.003560 |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
97. |
1.006412 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
98. |
1.001082 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
99. |
1.001091 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Hợp tác quốc tế |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
100. |
1.004623 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
101. |
1.004628 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
102. |
1.001440 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
103. |
1.004614 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
104. |
1.001432 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
105. |
1.004605 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
106. |
2.001589 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
107. |
1.003742 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
108. |
1.003717 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
109. |
1.003240 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
110. |
1.003275 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
111. |
1.003002 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
112. |
1.001837 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
113. |
2.001611 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
114. |
2.001622 |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
115. |
2.001616 |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
116. |
2.001628 |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
117. |
1.004528 |
Công nhận điểm du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
118. |
1.003490 |
Công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
119. |
1.004551 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
120. |
1.004503 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
121. |
1.001455 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
122. |
1.004580 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
123. |
1.004572 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
124. |
1.004594 |
Công nhận hạng có sở lưu trú du lịch: hạng 1- 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) |
Du lịch |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
125. |
1.002445 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
126. |
1.002396 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
127. |
1.003441 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
128. |
1.000983 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng. |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
129. |
1.002022 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
130. |
1.002013 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
131. |
1.001782 |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
132. |
1.000953 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
133. |
1.000936 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
134. |
1.000883 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
135. |
1.001195 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
136. |
1.000904 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
137. |
1.000863 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billirads & Snooker |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
138. |
1.001801 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
139. |
1.000814 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
140. |
2.002188 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
141. |
1.005357 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
142. |
1.005163 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
143. |
1.005162 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
144. |
1.001527 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
145. |
1.001517 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
146. |
1.001500 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
147. |
1.001213 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
148. |
1.001056 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
149. |
1.000920 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
150. |
1.000847 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
151. |
1.000842 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
152. |
1.000830 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
153. |
1.000644 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
154. |
1.000594 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
155. |
1.000560 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
156. |
1.000544 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ Cổ truyền, Vovinam |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
157. |
1.000518 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
158. |
1.000501 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
159. |
1.000485 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Thể thao |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
160. |
1.001376 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
161. |
1.001108 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
162. |
1.000564 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
163. |
1.000871 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật |
Thi đua - Khen thưởng |
Cấp tỉnh |
x |
x |
|
|
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ (09 TTHC) |
||||||||
1. |
1.013791 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã |
Văn hóa |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
2. |
1.013793 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
3. |
1.013794 |
Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
4. |
1.013795 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
5. |
1.013792 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
6. |
1.012084 |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Gia đình |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
7. |
1.012085 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
Gia đình |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
8. |
1.003622 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Văn hóa |
Cấp xã |
x |
x |
|
|
9. |
2.000794 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Thể dục thể thao |
Cấp xã |
x |
x |
|
|