Từ khóa gợi ý:
Không tìm thấy từ khóa phù hợp
Việc làm có thể bạn quan tâm
Không tìm thấy việc làm phù hợp

Quyết định 433/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương

Số hiệu 433/QĐ-UBND
Ngày ban hành 25/02/2025
Ngày có hiệu lực 25/02/2025
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Hải Dương
Người ký Lê Ngọc Châu
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HẢI DƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 433/QĐ-UBND

Hải Dương, ngày 25 tháng 02 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2025 THÀNH PHỐ CHÍ LINH

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản và Luật các tổ chức tín dụng ngày 29 tháng 6 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 102/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2024/TT-BTNMT ngày 12 tháng 12 năm 2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 86/TTr-STNMT ngày 21 tháng 02 năm 2025, Phiếu trình số 59/PTr-VP ngày 25 tháng 02 năm 2025 của Văn phòng UBND tỉnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 thành phố Chí Linh, với các nội dung chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Bến Tắm

Phường Hoàng Tân

Phường Cộng Hòa

Phường Phả Lại

(1)

(2)

(3)

4=5+6+…

(5)

(6)

(7)

(8)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

28.292,72

2.038,77

1.051,00

2.812,79

1.341,03

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

19.790,19

1.779,22

639,34

1.695,75

681,26

1.1

Đất trồng lúa

LUA

5.231,09

86,93

298,70

165,67

154,37

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

5.159,52

80,50

292,75

165,67

149,49

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

71,57

6,43

5,95

 

4,88

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

487,78

15,24

20,87

0,26

4,07

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

5.376,82

606,85

226,74

702,60

172,82

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

1.203,91

 

 

548,97

 

1.5

Đất rừng phòng hộ

RPH

4.043,52

594,67

 

66,17

258,31

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

2.412,48

445,43

13,45

156,14

42,15

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

1.015,84

30,10

79,58

55,94

49,54

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

18,75

 

 

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

8.467,51

257,74

409,47

1.105,87

655,54

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

273,44

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

1.199,10

46,86

59,23

158,42

122,10

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,31

1,10

0,56

7,00

0,85

2.4

Đất quốc phòng

CQP

520,40

17,33

0,03

94,00

 

2.5

Đất an ninh

CAN

218,67

0,26

0,77

4,90

0,19

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

443,46

9,83

6,16

70,83

12,51

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

49,39

1,17

1,44

4,78

1,76

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

20,26

 

 

17,93

 

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

25,81

0,12

0,17

5,20

0,48

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

124,46

5,74

2,33

27,06

6,99

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

199,93

2,73

0,26

14,00

3,20

2.6.6

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

20,85

 

1,96

 

 

2.6.7

Đất xây dựng cơ sở khí tượng thủy văn

DKT

0,08

 

 

 

0,08

2.6.8

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,68

0,07

 

1,86

 

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

1.174,97

39,47

155,80

378,06

192,69

2.7.1

Đất khu công nghiệp

SKK

200,53

 

 

200,53

 

2.7.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

83,39

 

40,49

 

 

2.7.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

134,30

0,08

3,23

8,10

20,72

2.7.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

475,77

1,42

66,56

73,45

152,30

2.7.5

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

280,98

37,97

45,52

95,98

19,67

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

2.954,63

89,38

126,56

313,84

225,72

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.125,43

75,02

107,82

251,17

120,44

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

354,89

10,85

13,14

15,14

12,21

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

98,16

0,93

3,82

12,17

7,00

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

139,13

1,75

1,00

 

2,87

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

94,19

 

 

21,99

 

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

88,46

 

 

 

76,66

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

12,43

0,34

0,17

0,97

3,23

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,17

0,12

0,03

0,06

0,31

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

7,53

0,35

0,58

0,42

1,74

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

33,24

0,02

 

11,92

1,26

2.9

Đất tôn giáo

TON

22,69

1,23

0,69

0,24

3,02

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

23,32

0,09

1,70

0,73

0,16

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

149,30

5,09

7,94

23,19

11,29

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

1.460,70

47,10

50,03

54,66

87,01

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

468,39

37,67

10,24

52,45

23,11

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

992,31

9,43

39,79

2,21

63,90

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,52

 

 

 

 

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

35,02

1,81

2,19

11,17

4,23

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

31,70

1,81

2,19

11,17

1,01

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

3,32

 

 

 

3,22

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Văn An

Phường Sao Đỏ

Phường Chí Minh

Phường Thái Học

Xã Hoàng Hoa Thám

(1)

(2)

(3)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

1.502,85

491,70

1.166,01

791,24

2.805,34

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

948,55

133,50

723,97

429,11

2.446,94

1.1

Đất trồng lúa

LUA

398,70

7,52

344,26

143,40

139,44

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

396,79

7,52

344,26

143,40

139,44

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

1,91

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

3,86

0,37

1,95

 

7,02

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

210,18

109,12

260,68

138,06

379,39

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

45,83

 

 

 

52,63

1.5

Đất rừng phòng hộ

RPH

111,75

7,97

7,87

74,93

1.532,38

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

99,33

5,77

28,84

62,28

331,23

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

78,90

2,75

79,57

10,44

4,85

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

0,80

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

553,30

357,95

442,04

362,07

357,85

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

23,69

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

96,76

116,03

123,48

54,26

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,53

5,67

0,90

0,88

0,42

2.4

Đất quốc phòng

CQP

4,24

58,78

0,65

0,33

173,29

2.5

Đất an ninh

CAN

0,19

0,82

19,82

8,50

0,20

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

10,34

42,35

18,68

168,75

3,85

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

2,33

15,45

5,72

2,31

0,03

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

 

2,33

 

 

 

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

0,10

2,68

0,24

0,08

0,20

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

3,97

18,69

6,82

26,31

1,44

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

1,44

3,06

5,87

139,49

2,18

2.6.6

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

2,50

 

 

 

 

2.6.7

Đất xây dựng cơ sở khí tượng thủy văn

DKT

 

 

 

 

 

2.6.8

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

0,14

0,03

0,56

 

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

62,10

13,07

25,37

13,98

0,02

2.7.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.7.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

21,25

 

 

 

 

2.7.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

28,18

6,02

10,11

11,83

0,02

2.7.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

5,98

7,05

8,28

0,84

 

2.7.5

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

6,69

 

6,98

1,31

 

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

240,81

86,76

220,72

93,52

99,64

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

152,90

76,18

176,71

79,36

82,89

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

27,47

0,09

27,02

8,68

8,29

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

11,01

3,70

9,49

4,39

0,96

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

28,87

 

 

 

 

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

13,65

 

 

 

6,83

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

 

 

0,14

 

 

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

0,84

1,03

1,11

0,10

0,56

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

0,02

0,24

0,02

0,09

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

0,84

1,59

0,31

0,28

0,07

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

5,21

3,93

5,92

0,62

0,02

2.9

Đất tôn giáo

TON

1,39

0,29

2,80

0,36

0,13

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

3,27

 

1,20

0,06

0,57

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

12,20

6,95

12,98

5,15

2,23

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

121,47

27,23

15,44

16,28

53,81

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

33,83

21,47

0,44

5,43

30,76

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

87,64

5,76

15,00

10,85

23,05

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

1,00

0,25

 

0,06

0,55

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

1,00

0,25

 

0,06

0,55

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Bắc An

Xã Lê Lợi

Xã Hưng Đạo

Phường Cổ Thành

Xã Nhân Huệ

(1)

(2)

(3)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

2.783,85

2.617,05

1.277,39

816,09

521,97

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

2.401,07

2.095,89

787,81

578,93

278,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

278,85

615,01

491,92

370,23

39,73

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

278,85

583,05

485,60

370,23

39,73

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

 

31,96

6,32

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1,00

20,31

6,17

9,35

127,09

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

569,82

665,52

197,82

90,18

37,02

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

8,57

464,18

64,03

 

 

1.5

Đất rừng phòng hộ

RPH

956,70

105,72

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

564,32

178,14

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

21,81

42,57

18,95

109,17

74,29

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

4,44

8,92

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

382,24

517,39

486,06

237,16

243,84

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

36,81

128,01

44,91

 

40,02

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

4,35

 

 

45,42

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,81

1,10

0,96

0,76

0,36

2.4

Đất quốc phòng

CQP

148,71

19,21

 

 

0,01

2.5

Đất an ninh

CAN

0,25

0,14

 

0,30

 

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

6,09

11,69

5,01

4,68

2,13

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

1,19

2,20

1,76

1,10

0,26

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

 

 

 

 

 

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

0,14

0,16

0,06

0,14

0,16

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

1,09

4,08

1,67

1,90

1,66

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

3,67

5,25

1,52

1,54

0,05

2.6.6

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

2.6.7

Đất xây dựng cơ sở khí tượng thủy văn

DKT

 

 

 

 

 

2.6.8

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

19,46

21,64

0,90

3,66

12,98

2.7.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.7.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

2.7.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,50

14,59

0,90

3,66

4,97

2.7.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

7,05

 

 

1,70

2.7.5

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

18,96

 

 

 

6,31

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

126,13

229,85

252,08

118,64

60,48

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

105,32

200,35

124,74

67,28

28,31

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

17,06

22,99

56,32

21,56

5,28

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

1,92

4,68

6,96

10,28

1,47

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

1,00

 

24,08

18,68

25,15

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

 

 

39,30

 

 

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

 

0,60

 

0,31

 

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

0,40

0,65

0,54

0,27

0,02

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

0,03

0,03

0,02

0,03

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

 

0,29

0,12

0,12

 

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

0,40

0,26

 

0,11

0,23

2.9

Đất tôn giáo

TON

 

1,53

1,72

0,81

0,76

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

0,25

7,14

1,79

0,57

0,39

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

4,79

4,33

8,19

5,51

3,52

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

34,59

92,75

170,50

56,81

123,19

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

34,49

50,15

36,67

4,02

3,13

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

0,10

42,60

133,83

52,79

120,06

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

0,54

3,77

3,52

 

 

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

0,54

3,77

3,52

 

 

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Hoàng Tiến

Phường Văn Đức

Phường Tân Dân

Phường Đồng Lạc

Phường An Lạc

(1)

(2)

(3)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

1.571,12

1.542,48

938,55

1.153,71

1.069,78

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

1.021,01

1.132,18

632,81

631,55

753,17

1.1

Đất trồng lúa

LUA

289,08

507,60

333,53

276,28

289,87

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

288,29

497,68

333,53

275,78

286,96

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

0,79

9,92

 

0,50

2,91

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

21,44

21,39

10,65

195,34

21,40

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

402,23

263,22

134,61

61,45

148,51

1.4

Đất rừng đặc dụng

RDD

8,00

 

 

 

11,70

1.5

Đất rừng phòng hộ

RPH

212,66

27,53

 

 

86,86

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

47,79

250,81

39,67

 

147,13

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

38,70

61,63

110,87

98,48

47,70

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

1,11

 

3,48

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

549,89

408,14

305,74

521,95

313,27

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

77,39

107,59

71,22

69,41

46,58

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,69

2,04

0,75

0,43

0,50

2.4

Đất quốc phòng

CQP

2,18

 

 

 

1,64

2.5

Đất an ninh

CAN

67,23

13,86

 

101,24

 

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

27,32

7,41

24,51

5,61

5,71

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

2,35

0,75

2,68

0,49

1,62

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

 

 

 

 

 

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

15,37

0,09

0,13

0,17

0,12

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

4,47

2,73

3,37

2,37

1,77

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

5,13

3,82

1,94

2,58

2,20

2.6.6

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

16,39

 

 

2.6.7

Đất xây dựng cơ sở khí tượng thủy văn

DKT

 

 

 

 

 

2.6.8

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

0,02

 

 

 

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

106,29

37,81

27,62

14,70

49,35

2.7.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.7.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

21,65

 

 

2.7.3

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

11,94

5,92

1,13

1,17

1,23

2.7.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

83,87

17,56

4,84

13,53

31,34

2.7.5

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

10,48

14,33

 

 

16,78

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

175,68

134,94

119,56

131,56

108,76

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

146,67

99,75

69,35

80,52

80,65

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

11,20

20,69

34,64

18,91

23,35

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,69

4,58

6,27

2,82

2,02

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

 

 

8,30

27,43

 

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,04

 

 

 

2,38

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

0,93

8,80

0,29

0,73

 

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

1,16

0,41

0,53

0,08

0,02

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

0,02

0,02

0,05

0,02

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

0,22

0,09

0,09

0,14

0,28

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

1,75

0,60

0,04

0,91

0,04

2.9

Đất tôn giáo

TON

1,16

1,90

2,09

0,21

2,36

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

0,50

1,62

0,94

0,53

1,81

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

6,52

5,21

10,98

7,81

5,42

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

84,93

95,76

47,55

190,45

91,14

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

60,35

25,03

1,89

12,88

24,38

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

24,58

70,73

45,66

177,57

66,76

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

0,52

 

 

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

0,22

2,16

 

0,21

3,34

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

0,22

2,06

 

0,21

3,34

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

 

0,10

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2025

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Bến Tắm

Phường Hoàng Tân

Phường Cộng Hòa

Phường Phả Lại

(1)

(2)

(3)

4=5+6+…

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

303,53

2,27

27,29

50,11

2,20

1.1

Đất trồng lúa

LUA

167,70

0,95

25,52

19,50

1,69

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

159,69

0,95

25,52

19,50

1,69

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

8,01

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

5,16

0,05

0,22

1,44

0,03

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

95,59

1,02

1,00

26,66

0,43

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

10,22

 

 

2,30

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

10,82

0,20

 

0,11

 

1.6

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

14,04

0,05

0,55

0,10

0,05

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

34,82

0,34

1,11

3,43

0,81

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,01

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

1,48

 

 

0,47

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,01

 

 

 

 

2.4

Đất an ninh

CAN

0,37

 

 

 

 

2.5

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

1,45

0,02

 

 

 

2.5.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

0,67

0,02

 

 

 

2.5.2

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

0,48

 

 

 

 

2.5.3

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

0,10

 

 

 

 

2.5.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

0,20

 

 

 

 

2.6

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

14,11

 

 

1,80

0,43

2.6.1

Đất khu công nghiệp

SKK

0,70

 

 

0,70

 

2.6.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,47

 

 

 

0,43

2.6.3

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

12,94

 

 

1,10

 

2.7

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

14,57

0,32

1,11

1,16

0,38

2.7.1

Đất công trình giao thông

DGT

3,65

0,01

0,56

0,33

0,04

2.7.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

10,77

0,31

0,55

0,81

0,34

2.7.3

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

0,10

 

 

0,02

 

2.7.4

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

0,03

 

 

 

 

2.7.5

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

0,02

 

 

 

 

2.8

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

1,97

 

 

 

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

0,85

 

 

 

 

2.9.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

0,81

 

 

 

 

2.9.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

0,04

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Văn An

Phường Sao Đỏ

Phường Chí Minh

Phường Thái Học

Xã Hoàng Hoa Thám

(1)

(2)

(3)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

55,75

8,51

30,92

29,49

7,90

1.1

Đất trồng lúa

LUA

37,01

3,70

16,31

17,10

 

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

37,01

3,70

16,31

17,10

 

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2,13

0,03

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

6,11

4,23

10,46

8,27

1,50

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

3,00

 

 

 

3,42

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

4,68

0,50

 

 

2,98

1.6

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

2,82

0,05

4,15

4,12

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

3,98

1,49

9,54

8,96

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

0,45

0,15

0,01

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,01

 

 

 

 

2.4

Đất an ninh

CAN

 

0,37

 

 

 

2.5

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

 

0,48

0,20

0,10

 

2.5.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

 

 

 

 

 

2.5.2

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

0,48

 

 

 

2.5.3

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

 

 

0,10

 

 

2.5.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

0,10

0,10

 

2.6

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

0,04

 

5,97

5,87

 

2.6.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.6.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,04

 

 

 

 

2.6.3

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

5,97

5,87

 

2.7

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3,22

0,49

1,78

2,01

 

2.7.1

Đất công trình giao thông

DGT

0,30

0,03

0,18

0,36

 

2.7.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

2,86

0,39

1,60

1,65

 

2.7.3

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

0,06

0,02

 

 

 

2.7.4

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

 

0,03

 

 

 

2.7.5

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

 

0,02

 

 

 

2.8

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

0,01

 

0,98

0,98

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

0,25

 

0,60

 

 

2.9.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

0,21

 

0,60

 

 

2.9.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

0,04

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Bắc An

Xã Lê Lợi

Xã Hưng Đạo

Phường Cổ Thành

Xã Nhân Huệ

(1)

(2)

(3)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

7,52

2,16

19,45

 

0,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

1,02

0,41

5,17

 

0,02

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

1,02

0,41

1,66

 

0,02

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

 

 

3,51

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

1,00

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

6,50

0,25

14,28

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

1.6

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

 

0,50

 

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

0,35

1,17

0,12

 

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

0,01

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

2.4

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

2.5

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

 

0,64

0,01

 

 

2.5.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

 

0,64

0,01

 

 

2.5.2

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

 

 

 

 

2.5.3

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

 

 

 

 

 

2.5.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

2.6

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

 

 

 

 

 

2.6.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.6.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

2.6.3

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

0,35

0,53

0,10

 

 

2.7.1

Đất công trình giao thông

DGT

0,35

0,03

0,10

 

 

2.7.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

 

0,50

 

 

 

2.7.3

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

 

 

 

 

 

2.7.4

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

 

 

 

 

 

2.7.5

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

 

 

 

 

 

2.8

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

 

 

 

 

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

 

 

 

 

 

2.9.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

 

 

 

 

 

2.9.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Hoàng Tiến

Phường Văn Đức

Phường Tân Dân

Phường Đồng Lạc

Phường An Lạc

(1)

(2)

(3)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

42,57

8,82

8,00

0,53

0,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

24,69

8,81

5,25

0,53

0,02

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

20,19

8,81

5,25

0,53

0,02

1.1.2

Đất trồng lúa còn lại

LUK

4,50

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

0,01

0,25

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

13,88

 

1,00

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1,50

 

 

 

 

1.5

Đất rừng sản xuất

RSX

2,35

 

 

 

 

1.6

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

0,15

 

1,50

 

 

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

2,16

 

1,30

0,06

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

0,15

 

0,25

 

 

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

2.4

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

2.5

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

 

 

 

 

 

2.5.1

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

 

 

 

 

 

2.5.2

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

 

 

 

 

2.5.3

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

 

 

 

 

 

2.5.4

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

2.6

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

 

 

 

 

 

2.6.1

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

2.6.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

2.6.3

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

2,01

 

1,05

0,06

 

2.7.1

Đất công trình giao thông

DGT

0,46

 

0,86

0,04

 

2.7.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1,55

 

0,19

0,02

 

2.7.3

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

 

 

 

 

 

2.7.4

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

 

 

 

 

 

2.7.5

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

 

 

 

 

 

2.8

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu giữ tro cốt

NTD

 

 

 

 

 

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

 

 

 

 

 

2.9.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

 

 

 

 

 

2.9.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

[...]
0

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A, Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường Phú Nhuận, TP. HCM

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...