Quyết định 342/QĐ-QLD công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 7 - Năm 2025 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 342/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 14/07/2025 |
Ngày có hiệu lực | 14/07/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 342/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 14 tháng 07 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 7 - NĂM 2025
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 6 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 12/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế các đợt 217 (phần HS lần đầu và thay đổi bổ sung) tại Công văn số 40/HĐTV-VPHĐ ngày 22/05/2025; đợt 217 (phần HS gia hạn) tại Công văn số 37/HĐTV-VPHĐ ngày 15/05/2025; đợt 125 (phần hồ sơ lần đầu) tại Công văn số 29/HĐTV-VPHĐ ngày 25/04/2025;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 29 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT
7 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 342/QĐ-QLD ngày 14/07/2025 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất, hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Arthrobic 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
893110039000 (VD-19108-13) |
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2 |
Atisartan 225 |
Irbesartan 225mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110235525 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
3 |
Atisartan 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110277923 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
4 |
Azithromycin 500 |
Azithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
893110276925 |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
5 |
Brot Formin 850mg |
Metformin HCl 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110278425 |
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Cefixim 100mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 x 1,5g; Hộp 10 gói x 1,5g |
893110287725 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
7 |
Cefixim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim Trihydrat 224mg) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110283325 |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
8 |
Empagliflozin 25 mg |
Empagliflozin 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110082125 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
9 |
Erafiq 5/160 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110284925 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
10 |
ErlotiRel 150 |
Erlotinib hydrochloride tương đương với erlotinib 150 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890114313025 |
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
Dhirubhai Ambani Life Sciences Centre (DALC), Plant 3, 5, 6, 9 and 10 Plot No. R-282, Thane Belapur Road, Rabale, Thane 400701 Maharashtra State, India |
11 |
Fabazixin |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-8806-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
12 |
Glumeca Plus XR 50/1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110230825 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
13 |
Glumeca Plus 50/500 |
Metformin hydroclorid 500mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110230725 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
14 |
Glycomet - 1000 SR |
Metformin Hydrochloride 1000mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110312925 |
USV Private Limited |
H-13, 16, 16A, 17, 18, 19, 20, 21, & E-22, OIDC, Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210, India |
15 |
Klar 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110299125 |
Aurobindo Pharma Limited |
Unit III, Survey No. 313 and 314, Bachupally, Bachupally Mandal, Medchal-Malkajgiri District, Telangana State, India |
16 |
Lisonorm Mezo |
Amlodipin (dưới dạng 6,94mg amlodipin besilat) 5mg; Lisinopril (dưới dạng 21,76mg lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
599110317425 |
Gedeon Richter Plc. |
Gyömrői út 19-21., Budapest, 1103, Hungary |
17 |
Mefota 850/50 |
Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110242025 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
18 |
Metsav Plus 50/850 |
Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110251625 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi |
Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
19 |
Mibelet 2,5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110285425 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
20 |
Panfor PR-500 |
Metformin Hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
890110312825 |
Inventia Healthcare Limited |
F1-F1/1-F75/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421506, Maharashtra State, India |
21 |
Sitagliptin 50 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - Nhôm); Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
893110250725 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
22 |
Tacrolimus Sandoz |
Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) 3mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên |
383114313125 |
- Cơ sở sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Verovskova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Trimlini 2D, Lendava, 9220, Slovenia |
23 |
Tacrolimus Sandoz |
Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) 2mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên |
383114313225 |
- Cơ sở sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Verovskova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Trimlini 2D, Lendava, 9220, Slovenia |
24 |
TelmiDHG 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110231025 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
25 |
Tinanal |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai 30 viên |
VD-26276-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
26 |
Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 1000mg |
Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110280925 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
27 |
Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 850mg |
Metformin hydroclorid 850mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110281025 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
28 |
Vidamet Forte |
Metformin Hydrochloride 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
890110305425 |
USV Private Limited |
Khasra No.1342/1/2 Hilltop Industrial Area, Jharmajri , Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 205, India |
29 |
Vidamet Plus |
Metformin Hydrochloride 850mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
890110305525 |
USV Private Limited |
Khasra No.1342/1/2 Hilltop Industrial Area, Jharmajri , Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 205, India |
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 342/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 14 tháng 07 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 7 - NĂM 2025
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 6 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 12/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế các đợt 217 (phần HS lần đầu và thay đổi bổ sung) tại Công văn số 40/HĐTV-VPHĐ ngày 22/05/2025; đợt 217 (phần HS gia hạn) tại Công văn số 37/HĐTV-VPHĐ ngày 15/05/2025; đợt 125 (phần hồ sơ lần đầu) tại Công văn số 29/HĐTV-VPHĐ ngày 25/04/2025;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 29 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT
7 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 342/QĐ-QLD ngày 14/07/2025 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất, hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Arthrobic 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
893110039000 (VD-19108-13) |
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2 |
Atisartan 225 |
Irbesartan 225mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110235525 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
3 |
Atisartan 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110277923 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
4 |
Azithromycin 500 |
Azithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
893110276925 |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
5 |
Brot Formin 850mg |
Metformin HCl 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110278425 |
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Cefixim 100mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 x 1,5g; Hộp 10 gói x 1,5g |
893110287725 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
7 |
Cefixim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim Trihydrat 224mg) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110283325 |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
8 |
Empagliflozin 25 mg |
Empagliflozin 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
893110082125 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
9 |
Erafiq 5/160 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110284925 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
10 |
ErlotiRel 150 |
Erlotinib hydrochloride tương đương với erlotinib 150 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890114313025 |
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
Dhirubhai Ambani Life Sciences Centre (DALC), Plant 3, 5, 6, 9 and 10 Plot No. R-282, Thane Belapur Road, Rabale, Thane 400701 Maharashtra State, India |
11 |
Fabazixin |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-8806-09 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
12 |
Glumeca Plus XR 50/1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110230825 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
13 |
Glumeca Plus 50/500 |
Metformin hydroclorid 500mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110230725 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
14 |
Glycomet - 1000 SR |
Metformin Hydrochloride 1000mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110312925 |
USV Private Limited |
H-13, 16, 16A, 17, 18, 19, 20, 21, & E-22, OIDC, Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210, India |
15 |
Klar 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110299125 |
Aurobindo Pharma Limited |
Unit III, Survey No. 313 and 314, Bachupally, Bachupally Mandal, Medchal-Malkajgiri District, Telangana State, India |
16 |
Lisonorm Mezo |
Amlodipin (dưới dạng 6,94mg amlodipin besilat) 5mg; Lisinopril (dưới dạng 21,76mg lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
599110317425 |
Gedeon Richter Plc. |
Gyömrői út 19-21., Budapest, 1103, Hungary |
17 |
Mefota 850/50 |
Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110242025 |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) |
Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
18 |
Metsav Plus 50/850 |
Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110251625 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi |
Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
19 |
Mibelet 2,5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110285425 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
20 |
Panfor PR-500 |
Metformin Hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
890110312825 |
Inventia Healthcare Limited |
F1-F1/1-F75/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East), Thane 421506, Maharashtra State, India |
21 |
Sitagliptin 50 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - Nhôm); Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
893110250725 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
22 |
Tacrolimus Sandoz |
Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) 3mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên |
383114313125 |
- Cơ sở sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Verovskova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Trimlini 2D, Lendava, 9220, Slovenia |
23 |
Tacrolimus Sandoz |
Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) 2mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên |
383114313225 |
- Cơ sở sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Verovskova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Trimlini 2D, Lendava, 9220, Slovenia |
24 |
TelmiDHG 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110231025 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
25 |
Tinanal |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai 30 viên |
VD-26276-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
26 |
Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 1000mg |
Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110280925 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
27 |
Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 850mg |
Metformin hydroclorid 850mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110281025 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
28 |
Vidamet Forte |
Metformin Hydrochloride 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
890110305425 |
USV Private Limited |
Khasra No.1342/1/2 Hilltop Industrial Area, Jharmajri , Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 205, India |
29 |
Vidamet Plus |
Metformin Hydrochloride 850mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
890110305525 |
USV Private Limited |
Khasra No.1342/1/2 Hilltop Industrial Area, Jharmajri , Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 205, India |
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.