Từ khóa gợi ý:
Không tìm thấy từ khóa phù hợp
Việc làm có thể bạn quan tâm
Không tìm thấy việc làm phù hợp

Công văn 1027/CTK-CSCL năm 2025 về thông báo mã số và tên đơn vị hành chính cấp xã mới do Cục Thống kê ban hành

Số hiệu 1027/CTK-CSCL
Ngày ban hành 25/06/2025
Ngày có hiệu lực 25/06/2025
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Cục Thống kê
Người ký Lê Trung Hiếu
Lĩnh vực Bộ máy hành chính

BỘ TÀI CHÍNH
CỤC THỐNG KÊ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1027/CTK-CSCL
V/v thông báo mã số và tên đơn vị hành chính cấp xã mới

Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 2025

  

Kính gửi:

- Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Chi cục Thống kê tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

Căn cứ các Nghị quyết ngày 16/6/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã năm 2025 của các tỉnh, thành phố và Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam[1].

Cục Thống kê thông báo:

1. Danh sách và mã số chính thức của các đơn vị hành chính cấp xã áp dụng từ ngày 01/7/2025 (Phụ lục I đính kèm).

2. Danh sách những đơn vị hành chính cấp xã có thay đổi về tên và mã số so với Thông báo số 915/CTK-CSCL ngày 16/6/2025 (Phụ lục II đính kèm).

Tên của đơn vị hành chính cấp xã được cập nhật thống nhất theo quy định tại các Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội; Mã số của đơn vị hành chính cấp xã được cập nhật theo vị trí trụ sở UBND xác định đến ngày 25/6/2025 và sẽ không thay đổi kể cả khi vị trí trụ sở UBND có thay đổi.

Cục Thống kê đề nghị Quý cơ quan cập nhật mã số đơn vị hành chính mới để thống nhất sử dụng.

Mọi thông tin cần thiết vui lòng liên hệ: Ban Chính sách, Chiến lược và Dữ liệu thống kê, Cục Thống kê, số điện thoại: (024) 73046666/8022, email: [email protected]; số điện thoại di động: 0989917113./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Văn phòng Quốc hội (để báo cáo);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Lãnh đạo Cục (để biết);
- Ban THĐN (để đăng trên website);
- Lưu: VT, CSCL.

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Lê Trung Hiếu

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ
(Ban hành kèm theo Công văn số 1027/CTK-CSCL ngày 25 tháng 6 năm 2025 của Cục Thống kê)

Stt

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Tỉnh (thành phố)

 

 

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

1

00070

Phường Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

2

00082

Phường Cửa Nam

Thành phố Hà Nội

3

00004

Phường Ba Đình

Thành phố Hà Nội

4

00008

Phường Ngọc Hà

Thành phố Hà Nội

5

00025

Phường Giảng Võ

Thành phố Hà Nội

6

00256

Phường Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

7

00283

Phường Vĩnh Tuy

Thành phố Hà Nội

8

00292

Phường Bạch Mai

Thành phố Hà Nội

9

00235

Phường Đống Đa

Thành phố Hà Nội

10

00229

Phường Kim Liên

Thành phố Hà Nội

11

00226

Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Thành phố Hà Nội

12

00199

Phường Láng

Thành phố Hà Nội

13

00190

Phường Ô Chợ Dừa

Thành phố Hà Nội

14

00097

Phường Hồng Hà

Thành phố Hà Nội

15

00328

Phường Lĩnh Nam

Thành phố Hà Nội

16

00331

Phường Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

17

00301

Phường Vĩnh Hưng

Thành phố Hà Nội

18

00322

Phường Tương Mai

Thành phố Hà Nội

19

00316

Phường Định Công

Thành phố Hà Nội

20

00337

Phường Hoàng Liệt

Thành phố Hà Nội

21

00340

Phường Yên Sở

Thành phố Hà Nội

22

00367

Phường Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

23

00364

Phường Khương Đình

Thành phố Hà Nội

24

00352

Phường Phương Liệt

Thành phố Hà Nội

25

00166

Phường Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

26

00160

Phường Nghĩa Đô

Thành phố Hà Nội

27

00175

Phường Yên Hòa

Thành phố Hà Nội

28

00103

Phường Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

29

00091

Phường Phú Thượng

Thành phố Hà Nội

30

00613

Phường Tây Tựu

Thành phố Hà Nội

31

00619

Phường Phú Diễn

Thành phố Hà Nội

32

00611

Phường Xuân Đỉnh

Thành phố Hà Nội

33

00602

Phường Đông Ngạc

Thành phố Hà Nội

34

00598

Phường Thượng Cát

Thành phố Hà Nội

35

00592

Phường Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

36

00622

Phường Xuân Phương

Thành phố Hà Nội

37

00634

Phường Tây Mỗ

Thành phố Hà Nội

38

00637

Phường Đại Mỗ

Thành phố Hà Nội

39

00145

Phường Long Biên

Thành phố Hà Nội

40

00118

Phường Bồ Đề

Thành phố Hà Nội

41

00127

Phường Việt Hưng

Thành phố Hà Nội

42

00136

Phường Phúc Lợi

Thành phố Hà Nội

43

09556

Phường Hà Đông

Thành phố Hà Nội

44

09886

Phường Dương Nội

Thành phố Hà Nội

45

09562

Phường Yên Nghĩa

Thành phố Hà Nội

46

09568

Phường Phú Lương

Thành phố Hà Nội

47

09552

Phường Kiến Hưng

Thành phố Hà Nội

48

00640

Xã Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

49

00664

Xã Đại Thanh

Thành phố Hà Nội

50

00685

Xã Nam Phù

Thành phố Hà Nội

51

00679

Xã Ngọc Hồi

Thành phố Hà Nội

52

00643

Phường Thanh Liệt

Thành phố Hà Nội

53

10231

Xã Thượng Phúc

Thành phố Hà Nội

54

10183

Xã Thường Tín

Thành phố Hà Nội

55

10237

Xã Chương Dương

Thành phố Hà Nội

56

10210

Xã Hồng Vân

Thành phố Hà Nội

57

10273

Xã Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

58

10279

Xã Phượng Dực

Thành phố Hà Nội

59

10330

Xã Chuyên Mỹ

Thành phố Hà Nội

60

10342

Xã Đại Xuyên

Thành phố Hà Nội

61

10114

Xã Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

62

10126

Xã Bình Minh

Thành phố Hà Nội

63

10144

Xã Tam Hưng

Thành phố Hà Nội

64

10180

Xã Dân Hòa

Thành phố Hà Nội

65

10354

Xã Vân Đình

Thành phố Hà Nội

66

10369

Xã Ứng Thiên

Thành phố Hà Nội

67

10417

Xã Hòa Xá

Thành phố Hà Nội

68

10402

Xã Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

69

10441

Xã Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

70

10465

Xã Hồng Sơn

Thành phố Hà Nội

71

10459

Xã Phúc Sơn

Thành phố Hà Nội

72

10489

Xã Hương Sơn

Thành phố Hà Nội

73

10015

Phường Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

74

10030

Xã Phú Nghĩa

Thành phố Hà Nội

75

10045

Xã Xuân Mai

Thành phố Hà Nội

76

10081

Xã Trần Phú

Thành phố Hà Nội

77

10096

Xã Hòa Phú

Thành phố Hà Nội

78

10072

Xã Quảng Bị

Thành phố Hà Nội

79

09661

Xã Minh Châu

Thành phố Hà Nội

80

09619

Xã Quảng Oai

Thành phố Hà Nội

81

09664

Xã Vật Lại

Thành phố Hà Nội

82

09634

Xã Cổ Đô

Thành phố Hà Nội

83

09676

Xã Bất Bạt

Thành phố Hà Nội

84

09694

Xã Suối Hai

Thành phố Hà Nội

85

09700

Xã Ba Vì

Thành phố Hà Nội

86

09706

Xã Yên Bài

Thành phố Hà Nội

87

09574

Phường Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

88

09604

Phường Tùng Thiện

Thành phố Hà Nội

89

09616

Xã Đoài Phương

Thành phố Hà Nội

90

09715

Xã Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

91

09739

Xã Phúc Lộc

Thành phố Hà Nội

92

09772

Xã Hát Môn

Thành phố Hà Nội

93

09955

Xã Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

94

09982

Xã Hạ Bằng

Thành phố Hà Nội

95

10003

Xã Tây Phương

Thành phố Hà Nội

96

09988

Xã Hòa Lạc

Thành phố Hà Nội

97

04930

Xã Yên Xuân

Thành phố Hà Nội

98

09895

Xã Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

99

09931

Xã Hưng Đạo

Thành phố Hà Nội

100

09910

Xã Kiều Phú

Thành phố Hà Nội

101

09952

Xã Phú Cát

Thành phố Hà Nội

102

09832

Xã Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

103

09856

Xã Dương Hòa

Thành phố Hà Nội

104

09871

Xã Sơn Đồng

Thành phố Hà Nội

105

09877

Xã An Khánh

Thành phố Hà Nội

106

09784

Xã Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

107

09817

Xã Ô Diên

Thành phố Hà Nội

108

09787

Xã Liên Minh

Thành phố Hà Nội

109

00565

Xã Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

110

00562

Xã Thuận An

Thành phố Hà Nội

111

00577

Xã Bát Tràng

Thành phố Hà Nội

112

00541

Xã Phù Đổng

Thành phố Hà Nội

113

00475

Xã Thư Lâm

Thành phố Hà Nội

114

00454

Xã Đông Anh

Thành phố Hà Nội

115

00466

Xã Phúc Thịnh

Thành phố Hà Nội

116

00493

Xã Thiên Lộc

Thành phố Hà Nội

117

00508

Xã Vĩnh Thanh

Thành phố Hà Nội

118

09022

Xã Mê Linh

Thành phố Hà Nội

119

08980

Xã Yên Lãng

Thành phố Hà Nội

120

08995

Xã Tiến Thắng

Thành phố Hà Nội

121

08974

Xã Quang Minh

Thành phố Hà Nội

122

00376

Xã Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

123

00430

Xã Đa Phúc

Thành phố Hà Nội

124

00433

Xã Nội Bài

Thành phố Hà Nội

125

00385

Xã Trung Giã

Thành phố Hà Nội

126

00382

Xã Kim Anh

Thành phố Hà Nội

 

 

TỈNH CAO BẰNG

Tỉnh Cao Bằng

127

01273

Phường Thục Phán

Tỉnh Cao Bằng

128

01279

Phường Nùng Trí Cao

Tỉnh Cao Bằng

129

01288

Phường Tân Giang

Tỉnh Cao Bằng

130

01304

Xã Quảng Lâm

Tỉnh Cao Bằng

131

01297

Xã Nam Quang

Tỉnh Cao Bằng

132

01294

Xã Lý Bôn

Tỉnh Cao Bằng

133

01290

Xã Bảo Lâm

Tỉnh Cao Bằng

134

01318

Xã Yên Thổ

Tỉnh Cao Bằng

135

01360

Xã Sơn Lộ

Tỉnh Cao Bằng

136

01351

Xã Hưng Đạo

Tỉnh Cao Bằng

137

01321

Xã Bảo Lạc

Tỉnh Cao Bằng

138

01324

Xã Cốc Pàng

Tỉnh Cao Bằng

139

01327

Xã Cô Ba

Tỉnh Cao Bằng

140

01336

Xã Khánh Xuân

Tỉnh Cao Bằng

141

01339

Xã Xuân Trường

Tỉnh Cao Bằng

142

01354

Xã Huy Giáp

Tỉnh Cao Bằng

143

01738

Xã Ca Thành

Tỉnh Cao Bằng

144

01768

Xã Phan Thanh

Tỉnh Cao Bằng

145

01777

Xã Thành Công

Tỉnh Cao Bằng

146

01729

Xã Tĩnh Túc

Tỉnh Cao Bằng

147

01774

Xã Tam Kim

Tỉnh Cao Bằng

148

01726

Xã Nguyên Bình

Tỉnh Cao Bằng

149

01747

Xã Minh Tâm

Tỉnh Cao Bằng

150

01387

Xã Thanh Long

Tỉnh Cao Bằng

151

01366

Xã Cần Yên

Tỉnh Cao Bằng

152

01363

Xã Thông Nông

Tỉnh Cao Bằng

153

01392

Xã Trường Hà

Tỉnh Cao Bằng

154

01438

Xã Hà Quảng

Tỉnh Cao Bằng

155

01393

Xã Lũng Nặm

Tỉnh Cao Bằng

156

01414

Xã Tổng Cọt

Tỉnh Cao Bằng

157

01660

Xã Nam Tuấn

Tỉnh Cao Bằng

158

01654

Xã Hòa An

Tỉnh Cao Bằng

159

01708

Xã Bạch Đằng

Tỉnh Cao Bằng

160

01699

Xã Nguyễn Huệ

Tỉnh Cao Bằng

161

01795

Xã Minh Khai

Tỉnh Cao Bằng

162

01789

Xã Canh Tân

Tỉnh Cao Bằng

163

01792

Xã Kim Đồng

Tỉnh Cao Bằng

164

01807

Xã Thạch An

Tỉnh Cao Bằng

165

01786

Xã Đông Khê

Tỉnh Cao Bằng

166

01822

Xã Đức Long

Tỉnh Cao Bằng

167

01648

Xã Phục Hòa

Tỉnh Cao Bằng

168

01636

Xã Bế Văn Đàn

Tỉnh Cao Bằng

169

01594

Xã Độc Lập

Tỉnh Cao Bằng

170

01576

Xã Quảng Uyên

Tỉnh Cao Bằng

171

01618

Xã Hạnh Phúc

Tỉnh Cao Bằng

172

01456

Xã Quang Hán

Tỉnh Cao Bằng

173

01447

Xã Trà Lĩnh

Tỉnh Cao Bằng

174

01465

Xã Quang Trung

Tỉnh Cao Bằng

175

01525

Xã Đoài Dương

Tỉnh Cao Bằng

176

01477

Xã Trùng Khánh

Tỉnh Cao Bằng

177

01501

Xã Đàm Thủy

Tỉnh Cao Bằng

178

01489

Xã Đình Phong

Tỉnh Cao Bằng

179

01537

Xã Lý Quốc

Tỉnh Cao Bằng

180

01558

Xã Hạ Lang

Tỉnh Cao Bằng

181

01561

Xã Vinh Quý

Tỉnh Cao Bằng

182

01552

Xã Quang Long

Tỉnh Cao Bằng

 

 

TỈNH TUYÊN QUANG

Tỉnh Tuyên Quang

183

02269

Xã Thượng Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

184

02266

Xã Lâm Bình

Tỉnh Tuyên Quang

185

02302

Xã Minh Quang

Tỉnh Tuyên Quang

186

02296

Xã Bình An

Tỉnh Tuyên Quang

187

02245

Xã Côn Lôn

Tỉnh Tuyên Quang

188

02248

Xã Yên Hoa

Tỉnh Tuyên Quang

189

02239

Xã Thượng Nông

Tỉnh Tuyên Quang

190

02260

Xã Hồng Thái

Tỉnh Tuyên Quang

191

02221

Xã Nà Hang

Tỉnh Tuyên Quang

192

02308

Xã Tân Mỹ

Tỉnh Tuyên Quang

193

02317

Xã Yên Lập

Tỉnh Tuyên Quang

194

02320

Xã Tân An

Tỉnh Tuyên Quang

195

02287

Xã Chiêm Hóa

Tỉnh Tuyên Quang

196

02353

Xã Hòa An

Tỉnh Tuyên Quang

197

02332

Xã Kiên Đài

Tỉnh Tuyên Quang

198

02359

Xã Tri Phú

Tỉnh Tuyên Quang

199

02350

Xã Kim Bình

Tỉnh Tuyên Quang

200

02365

Xã Yên Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

201

02305

Xã Trung Hà

Tỉnh Tuyên Quang

202

02398

Xã Yên Phú

Tỉnh Tuyên Quang

203

02380

Xã Bạch Xa

Tỉnh Tuyên Quang

204

02392

Xã Phù Lưu

Tỉnh Tuyên Quang

205

02374

Xã Hàm Yên

Tỉnh Tuyên Quang

206

02404

Xã Bình Xa

Tỉnh Tuyên Quang

207

02407

Xã Thái Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

208

02419

Xã Thái Hòa

Tỉnh Tuyên Quang

209

02425

Xã Hùng Đức

Tỉnh Tuyên Quang

210

02455

Xã Hùng Lợi

Tỉnh Tuyên Quang

211

02458

Xã Trung Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

212

02494

Xã Thái Bình

Tỉnh Tuyên Quang

213

02470

Xã Tân Long

Tỉnh Tuyên Quang

214

02449

Xã Xuân Vân

Tỉnh Tuyên Quang

215

02434

Xã Lực Hành

Tỉnh Tuyên Quang

216

02473

Xã Yên Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

217

02530

Xã Nhữ Khê

Tỉnh Tuyên Quang

218

02437

Xã Kiến Thiết

Tỉnh Tuyên Quang

219

02545

Xã Tân Trào

Tỉnh Tuyên Quang

220

02554

Xã Minh Thanh

Tỉnh Tuyên Quang

221

02536

Xã Sơn Dương

Tỉnh Tuyên Quang

222

02548

Xã Bình Ca

Tỉnh Tuyên Quang

223

02578

Xã Tân Thanh

Tỉnh Tuyên Quang

224

02620

Xã Sơn Thủy

Tỉnh Tuyên Quang

225

02611

Xã Phú Lương

Tỉnh Tuyên Quang

226

02623

Xã Trường Sinh

Tỉnh Tuyên Quang

227

02608

Xã Hồng Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

228

02572

Xã Đông Thọ

Tỉnh Tuyên Quang

229

02509

Phường Mỹ Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

230

02215

Phường Minh Xuân

Tỉnh Tuyên Quang

231

02212

Phường Nông Tiến

Tỉnh Tuyên Quang

232

02512

Phường An Tường

Tỉnh Tuyên Quang

233

02524

Phường Bình Thuận

Tỉnh Tuyên Quang

234

00715

Xã Lũng Cú

Tỉnh Tuyên Quang

235

00721

Xã Đồng Văn

Tỉnh Tuyên Quang

236

00733

Xã Sà Phìn

Tỉnh Tuyên Quang

237

00745

Xã Phố Bảng

Tỉnh Tuyên Quang

238

00763

Xã Lũng Phìn

Tỉnh Tuyên Quang

239

00787

Xã Sủng Máng

Tỉnh Tuyên Quang

240

00778

Xã Sơn Vĩ

Tỉnh Tuyên Quang

241

00769

Xã Mèo Vạc

Tỉnh Tuyên Quang

242

00802

Xã Khâu Vai

Tỉnh Tuyên Quang

243

00817

Xã Niêm Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

244

00808

Xã Tát Ngà

Tỉnh Tuyên Quang

245

00829

Xã Thắng Mố

Tỉnh Tuyên Quang

246

00832

Xã Bạch Đích

Tỉnh Tuyên Quang

247

00820

Xã Yên Minh

Tỉnh Tuyên Quang

248

00847

Xã Mậu Duệ

Tỉnh Tuyên Quang

249

00859

Xã Ngọc Long

Tỉnh Tuyên Quang

250

00871

Xã Du Già

Tỉnh Tuyên Quang

251

00865

Xã Đường Thượng

Tỉnh Tuyên Quang

252

00901

Xã Lùng Tám

Tỉnh Tuyên Quang

253

00883

Xã Cán Tỷ

Tỉnh Tuyên Quang

254

00889

Xã Nghĩa Thuận

Tỉnh Tuyên Quang

255

00874

Xã Quản Bạ

Tỉnh Tuyên Quang

256

00892

Xã Tùng Vài

Tỉnh Tuyên Quang

257

01006

Xã Yên Cường

Tỉnh Tuyên Quang

258

01012

Xã Đường Hồng

Tỉnh Tuyên Quang

259

00991

Xã Bắc Mê

Tỉnh Tuyên Quang

260

00985

Xã Giáp Trung

Tỉnh Tuyên Quang

261

00982

Xã Minh Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

262

00994

Xã Minh Ngọc

Tỉnh Tuyên Quang

263

00700

Xã Ngọc Đường

Tỉnh Tuyên Quang

264

00694

Phường Hà Giang 1

Tỉnh Tuyên Quang

265

00691

Phường Hà Giang 2

Tỉnh Tuyên Quang

266

00937

Xã Lao Chải

Tỉnh Tuyên Quang

267

00928

Xã Thanh Thủy

Tỉnh Tuyên Quang

268

00919

Xã Minh Tân

Tỉnh Tuyên Quang

269

00922

Xã Thuận Hòa

Tỉnh Tuyên Quang

270

00925

Xã Tùng Bá

Tỉnh Tuyên Quang

271

00706

Xã Phú Linh

Tỉnh Tuyên Quang

272

00970

Xã Linh Hồ

Tỉnh Tuyên Quang

273

00976

Xã Bạch Ngọc

Tỉnh Tuyên Quang

274

00913

Xã Vị Xuyên

Tỉnh Tuyên Quang

275

00967

Xã Việt Lâm

Tỉnh Tuyên Quang

276

00952

Xã Cao Bồ

Tỉnh Tuyên Quang

277

00958

Xã Thượng Sơn

Tỉnh Tuyên Quang

278

01171

Xã Tân Quang

Tỉnh Tuyên Quang

279

01165

Xã Đồng Tâm

Tỉnh Tuyên Quang

280

01192

Xã Liên Hiệp

Tỉnh Tuyên Quang

281

01180

Xã Bằng Hành

Tỉnh Tuyên Quang

282

01153

Xã Bắc Quang

Tỉnh Tuyên Quang

283

01201

Xã Hùng An

Tỉnh Tuyên Quang

284

01156

Xã Vĩnh Tuy

Tỉnh Tuyên Quang

285

01216

Xã Đồng Yên

Tỉnh Tuyên Quang

286

01261

Xã Tiên Yên

Tỉnh Tuyên Quang

287

01255

Xã Xuân Giang

Tỉnh Tuyên Quang

288

01246

Xã Bằng Lang

Tỉnh Tuyên Quang

289

01234

Xã Yên Thành

Tỉnh Tuyên Quang

290

01237

Xã Quang Bình

Tỉnh Tuyên Quang

291

01243

Xã Tân Trịnh

Tỉnh Tuyên Quang

292

01225

Xã Tiên Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

293

01090

Xã Thông Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

294

01084

Xã Hồ Thầu

Tỉnh Tuyên Quang

295

01075

Xã Nậm Dịch

Tỉnh Tuyên Quang

296

01051

Xã Tân Tiến

Tỉnh Tuyên Quang

297

01021

Xã Hoàng Su Phì

Tỉnh Tuyên Quang

298

01033

Xã Thàng Tín

Tỉnh Tuyên Quang

299

01024

Xã Bản Máy

Tỉnh Tuyên Quang

300

01057

Xã Pờ Ly Ngài

Tỉnh Tuyên Quang

301

01108

Xã Xín Mần

Tỉnh Tuyên Quang

302

01096

Xã Pà Vầy Sủ

Tỉnh Tuyên Quang

303

01141

Xã Nấm Dẩn

Tỉnh Tuyên Quang

304

01117

Xã Trung Thịnh

Tỉnh Tuyên Quang

305

01144

Xã Quảng Nguyên

Tỉnh Tuyên Quang

306

01147

Xã Khuôn Lùng

Tỉnh Tuyên Quang

 

 

TỈNH ĐIỆN BIÊN

Tỉnh Điện Biên

307

03325

Xã Mường Phăng

Tỉnh Điện Biên

308

03127

Phường Điện Biên Phủ

Tỉnh Điện Biên

309

03334

Phường Mường Thanh

Tỉnh Điện Biên

310

03151

Phường Mường Lay

Tỉnh Điện Biên

311

03328

Xã Thanh Nưa

Tỉnh Điện Biên

312

03352

Xã Thanh An

Tỉnh Điện Biên

313

03349

Xã Thanh Yên

Tỉnh Điện Biên

314

03356

Xã Sam Mứn

Tỉnh Điện Biên

315

03358

Xã Núa Ngam

Tỉnh Điện Biên

316

03368

Xã Mường Nhà

Tỉnh Điện Biên

317

03253

Xã Tuần Giáo

Tỉnh Điện Biên

318

03295

Xã Quài Tở

Tỉnh Điện Biên

319

03268

Xã Mường Mùn

Tỉnh Điện Biên

320

03260

Xã Pú Nhung

Tỉnh Điện Biên

321

03283

Xã Chiềng Sinh

Tỉnh Điện Biên

322

03217

Xã Tủa Chùa

Tỉnh Điện Biên

323

03226

Xã Sín Chải

Tỉnh Điện Biên

324

03241

Xã Sính Phình

Tỉnh Điện Biên

325

03220

Xã Tủa Thàng

Tỉnh Điện Biên

326

03244

Xã Sáng Nhè

Tỉnh Điện Biên

327

03172

Xã Na Sang

Tỉnh Điện Biên

328

03181

Xã Mường Tùng

Tỉnh Điện Biên

329

03193

Xã Pa Ham

Tỉnh Điện Biên

330

03194

Xã Nậm Nèn

Tỉnh Điện Biên

331

03202

Xã Mường Pồn

Tỉnh Điện Biên

332

03203

Xã Na Son

Tỉnh Điện Biên

333

03208

Xã Xa Dung

Tỉnh Điện Biên

334

03370

Xã Pu Nhi

Tỉnh Điện Biên

335

03214

Xã Mường Luân

Tỉnh Điện Biên

336

03385

Xã Tìa Dình

Tỉnh Điện Biên

337

03382

Xã Phình Giàng

Tỉnh Điện Biên

338

03166

Xã Mường Chà

Tỉnh Điện Biên

339

03169

Xã Nà Hỳ

Tỉnh Điện Biên

340

03176

Xã Nà Bủng

Tỉnh Điện Biên

341

03175

Xã Chà Tở

Tỉnh Điện Biên

342

03199

Xã Si Pa Phìn

Tỉnh Điện Biên

343

03160

Xã Mường Nhé

Tỉnh Điện Biên

344

03158

Xã Sín Thầu

Tỉnh Điện Biên

345

03163

Xã Mường Toong

Tỉnh Điện Biên

346

03162

Xã Nậm Kè

Tỉnh Điện Biên

347

03164

Xã Quảng Lâm

Tỉnh Điện Biên

348

03256

Xã Mường Ảng

Tỉnh Điện Biên

349

03316

Xã Nà Tấu

Tỉnh Điện Biên

350

03301

Xã Búng Lao

Tỉnh Điện Biên

351

03313

Xã Mường Lạn

Tỉnh Điện Biên

 

 

TỈNH LAI CHÂU

Tỉnh Lai Châu

352

03637

Xã Mường Kim

Tỉnh Lai Châu

353

03640

Xã Khoen On

Tỉnh Lai Châu

354

03595

Xã Than Uyên

Tỉnh Lai Châu

355

03618

Xã Mường Than

Tỉnh Lai Châu

356

03616

Xã Pắc Ta

Tỉnh Lai Châu

357

03613

Xã Nậm Sỏ

Tỉnh Lai Châu

358

03598

Xã Tân Uyên

Tỉnh Lai Châu

359

03601

Xã Mường Khoa

Tỉnh Lai Châu

360

03424

Xã Bản Bo

Tỉnh Lai Châu

361

03390

Xã Bình Lư

Tỉnh Lai Châu

362

03405

Xã Tả Lèng

Tỉnh Lai Châu

363

03430

Xã Khun Há

Tỉnh Lai Châu

364

03408

Phường Tân Phong

Tỉnh Lai Châu

365

03388

Phường Đoàn Kết

Tỉnh Lai Châu

366

03394

Xã Sin Suối Hồ

Tỉnh Lai Châu

367

03549

Xã Phong Thổ

Tỉnh Lai Châu

368

03562

Xã Sì Lở Lầu

Tỉnh Lai Châu

369

03571

Xã Dào San

Tỉnh Lai Châu

370

03583

Xã Khổng Lào

Tỉnh Lai Châu

371

03529

Xã Tủa Sín Chải

Tỉnh Lai Châu

372

03478

Xã Sìn Hồ

Tỉnh Lai Châu

373

03508

Xã Hồng Thu

Tỉnh Lai Châu

374

03517

Xã Nậm Tăm

Tỉnh Lai Châu

375

03532

Xã Pu Sam Cáp

Tỉnh Lai Châu

376

03544

Xã Nậm Cuổi

Tỉnh Lai Châu

377

03538

Xã Nậm Mạ

Tỉnh Lai Châu

378

03487

Xã Lê Lợi

Tỉnh Lai Châu

379

03434

Xã Nậm Hàng

Tỉnh Lai Châu

380

03472

Xã Mường Mô

Tỉnh Lai Châu

381

03460

Xã Hua Bum

Tỉnh Lai Châu

382

03503

Xã Pa Tần

Tỉnh Lai Châu

383

03466

Xã Bum Nưa

Tỉnh Lai Châu

384

03433

Xã Bum Tở

Tỉnh Lai Châu

385

03445

Xã Mường Tè

Tỉnh Lai Châu

386

03439

Xã Thu Lũm

Tỉnh Lai Châu

387

03442

Xã Pa Ủ

Tỉnh Lai Châu

388

03463

Xã Tà Tổng

Tỉnh Lai Châu

389

03451

Xã Mù Cả

Tỉnh Lai Châu

 

 

TỈNH SƠN LA

Tỉnh Sơn La

390

03646

Phường Tô Hiệu

Tỉnh Sơn La

391

03664

Phường Chiềng An

Tỉnh Sơn La

392

03670

Phường Chiềng Cơi

Tỉnh Sơn La

393

03679

Phường Chiềng Sinh

Tỉnh Sơn La

394

03980

Phường Mộc Châu

Tỉnh Sơn La

395

03979

Phường Mộc Sơn

Tỉnh Sơn La

396

04033

Phường Vân Sơn

Tỉnh Sơn La

397

03982

Phường Thảo Nguyên

Tỉnh Sơn La

398

04000

Xã Đoàn Kết

Tỉnh Sơn La

399

04045

Xã Lóng Sập

Tỉnh Sơn La

400

03985

Xã Chiềng Sơn

Tỉnh Sơn La

401

04048

Xã Vân Hồ

Tỉnh Sơn La

402

04006

Xã Song Khủa

Tỉnh Sơn La

403

04018

Xã Tô Múa

Tỉnh Sơn La

404

04057

Xã Xuân Nha

Tỉnh Sơn La

405

03703

Xã Quỳnh Nhai

Tỉnh Sơn La

406

03688

Xã Mường Chiên

Tỉnh Sơn La

407

03694

Xã Mường Giôn

Tỉnh Sơn La

408

03712

Xã Mường Sại

Tỉnh Sơn La

409

03721

Xã Thuận Châu

Tỉnh Sơn La

410

03754

Xã Chiềng La

Tỉnh Sơn La

411

03784

Xã Nậm Lầu

Tỉnh Sơn La

412

03799

Xã Muổi Nọi

Tỉnh Sơn La

413

03757

Xã Mường Khiêng

Tỉnh Sơn La

414

03781

Xã Co Mạ

Tỉnh Sơn La

415

03724

Xã Bình Thuận

Tỉnh Sơn La

416

03727

Xã Mường É

Tỉnh Sơn La

417

03763

Xã Long Hẹ

Tỉnh Sơn La

418

03808

Xã Mường La

Tỉnh Sơn La

419

03814

Xã Chiềng Lao

Tỉnh Sơn La

420

03847

Xã Mường Bú

Tỉnh Sơn La

421

03850

Xã Chiềng Hoa

Tỉnh Sơn La

422

03856

Xã Bắc Yên

Tỉnh Sơn La

423

03868

Xã Tà Xùa

Tỉnh Sơn La

424

03880

Xã Tạ Khoa

Tỉnh Sơn La

425

03862

Xã Xím Vàng

Tỉnh Sơn La

426

03871

Xã Pắc Ngà

Tỉnh Sơn La

427

03892

Xã Chiềng Sại

Tỉnh Sơn La

428

03910

Xã Phù Yên

Tỉnh Sơn La

429

03922

Xã Gia Phù

Tỉnh Sơn La

430

03958

Xã Tường Hạ

Tỉnh Sơn La

431

03907

Xã Mường Cơi

Tỉnh Sơn La

432

03943

Xã Mường Bang

Tỉnh Sơn La

433

03970

Xã Tân Phong

Tỉnh Sơn La

434

03961

Xã Kim Bon

Tỉnh Sơn La

435

04075

Xã Yên Châu

Tỉnh Sơn La

436

04078

Xã Chiềng Hặc

Tỉnh Sơn La

437

04096

Xã Lóng Phiêng

Tỉnh Sơn La

438

04087

Xã Yên Sơn

Tỉnh Sơn La

439

04132

Xã Chiềng Mai

Tỉnh Sơn La

440

04105

Xã Mai Sơn

Tỉnh Sơn La

441

04159

Xã Phiêng Pằn

Tỉnh Sơn La

442

04123

Xã Chiềng Mung

Tỉnh Sơn La

443

04144

Xã Phiêng Cằm

Tỉnh Sơn La

444

04117

Xã Mường Chanh

Tỉnh Sơn La

445

04136

Xã Tà Hộc

Tỉnh Sơn La

446

04108

Xã Chiềng Sung

Tỉnh Sơn La

447

04171

Xã Bó Sinh

Tỉnh Sơn La

448

04222

Xã Chiềng Khương

Tỉnh Sơn La

449

04219

Xã Mường Hung

Tỉnh Sơn La

450

04204

Xã Chiềng Khoong

Tỉnh Sơn La

451

04183

Xã Mường Lầm

Tỉnh Sơn La

452

04186

Xã Nậm Ty

Tỉnh Sơn La

453

04168

Xã Sông Mã

Tỉnh Sơn La

454

04210

Xã Huổi Một

Tỉnh Sơn La

455

04195

Xã Chiềng Sơ

Tỉnh Sơn La

456

04231

Xã Sốp Cộp

Tỉnh Sơn La

457

04228

Xã Púng Bánh

Tỉnh Sơn La

458

03997

Xã Tân Yên

Tỉnh Sơn La

459

03760

Xã Mường Bám

Tỉnh Sơn La

460

03820

Xã Ngọc Chiến

Tỉnh Sơn La

461

03901

Xã Suối Tọ

Tỉnh Sơn La

462

04099

Xã Phiêng Khoài

Tỉnh Sơn La

463

04246

Xã Mường Lạn

Tỉnh Sơn La

464

04240

Xã Mường Lèo

Tỉnh Sơn La

 

 

TỈNH LÀO CAI

Tỉnh Lào Cai

465

04465

Xã Khao Mang

Tỉnh Lào Cai

466

04456

Xã Mù Cang Chải

Tỉnh Lào Cai

467

04492

Xã Púng Luông

Tỉnh Lào Cai

468

04630

Xã Tú Lệ

Tỉnh Lào Cai

469

04606

Xã Trạm Tấu

Tỉnh Lào Cai

470

04585

Xã Hạnh Phúc

Tỉnh Lào Cai

471

04609

Xã Phình Hồ

Tỉnh Lào Cai

472

04288

Phường Nghĩa Lộ

Tỉnh Lào Cai

473

04663

Phường Trung Tâm

Tỉnh Lào Cai

474

04681

Phường Cầu Thia

Tỉnh Lào Cai

475

04660

Xã Liên Sơn

Tỉnh Lào Cai

476

04636

Xã Gia Hội

Tỉnh Lào Cai

477

04651

Xã Sơn Lương

Tỉnh Lào Cai

478

04705

Xã Thượng Bằng La

Tỉnh Lào Cai

479

04699

Xã Chấn Thịnh

Tỉnh Lào Cai

480

04711

Xã Nghĩa Tâm

Tỉnh Lào Cai

481

04672

Xã Văn Chấn

Tỉnh Lào Cai

482

04402

Xã Phong Dụ Hạ

Tỉnh Lào Cai

483

04387

Xã Châu Quế

Tỉnh Lào Cai

484

04381

Xã Lâm Giang

Tỉnh Lào Cai

485

04399

Xã Đông Cuông

Tỉnh Lào Cai

486

04429

Xã Tân Hợp

Tỉnh Lào Cai

487

04375

Xã Mậu A

Tỉnh Lào Cai

488

04441

Xã Xuân Ái

Tỉnh Lào Cai

489

04450

Xã Mỏ Vàng

Tỉnh Lào Cai

490

04309

Xã Lâm Thượng

Tỉnh Lào Cai

491

04303

Xã Lục Yên

Tỉnh Lào Cai

492

04336

Xã Tân Lĩnh

Tỉnh Lào Cai

493

04342

Xã Khánh Hòa

Tỉnh Lào Cai

494

04363

Xã Phúc Lợi

Tỉnh Lào Cai

495

04345

Xã Mường Lai

Tỉnh Lào Cai

496

04726

Xã Cảm Nhân

Tỉnh Lào Cai

497

04744

Xã Yên Thành

Tỉnh Lào Cai

498

04717

Xã Thác Bà

Tỉnh Lào Cai

499

04714

Xã Yên Bình

Tỉnh Lào Cai

500

04750

Xã Bảo Ái

Tỉnh Lào Cai

501

04279

Phường Văn Phú

Tỉnh Lào Cai

502

04252

Phường Yên Bái

Tỉnh Lào Cai

503

04273

Phường Nam Cường

Tỉnh Lào Cai

504

04543

Phường Âu Lâu

Tỉnh Lào Cai

505

04498

Xã Trấn Yên

Tỉnh Lào Cai

506

04576

Xã Hưng Khánh

Tỉnh Lào Cai

507

04537

Xã Lương Thịnh

Tỉnh Lào Cai

508

04564

Xã Việt Hồng

Tỉnh Lào Cai

509

04531

Xã Quy Mông

Tỉnh Lào Cai

510

02902

Xã Phong Hải

Tỉnh Lào Cai

511

02926

Xã Xuân Quang

Tỉnh Lào Cai

512

02905

Xã Bảo Thắng

Tỉnh Lào Cai

513

02908

Xã Tằng Loỏng

Tỉnh Lào Cai

514

02923

Xã Gia Phú

Tỉnh Lào Cai

515

02746

Xã Cốc San

Tỉnh Lào Cai

516

02680

Xã Hợp Thành

Tỉnh Lào Cai

517

02671

Phường Cam Đường

Tỉnh Lào Cai

518

02647

Phường Lào Cai

Tỉnh Lào Cai

519

02728

Xã Mường Hum

Tỉnh Lào Cai

520

02707

Xã Dền Sáng

Tỉnh Lào Cai

521

02701

Xã Y Tý

Tỉnh Lào Cai

522

02686

Xã A Mú Sung

Tỉnh Lào Cai

523

02695

Xã Trịnh Tường

Tỉnh Lào Cai

524

02725

Xã Bản Xèo

Tỉnh Lào Cai

525

02683

Xã Bát Xát

Tỉnh Lào Cai

526

02953

Xã Nghĩa Đô

Tỉnh Lào Cai

527

02968

Xã Thượng Hà

Tỉnh Lào Cai

528

02947

Xã Bảo Yên

Tỉnh Lào Cai

529

02962

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Lào Cai

530

02998

Xã Phúc Khánh

Tỉnh Lào Cai

531

02989

Xã Bảo Hà

Tỉnh Lào Cai

532

03061

Xã Võ Lao

Tỉnh Lào Cai

533

03103

Xã Khánh Yên

Tỉnh Lào Cai

534

03082

Xã Văn Bàn

Tỉnh Lào Cai

535

03106

Xã Dương Quỳ

Tỉnh Lào Cai

536

03091

Xã Chiềng Ken

Tỉnh Lào Cai

537

03121

Xã Minh Lương

Tỉnh Lào Cai

538

03076

Xã Nậm Chày

Tỉnh Lào Cai

539

03043

Xã Mường Bo

Tỉnh Lào Cai

540

03046

Xã Bản Hồ

Tỉnh Lào Cai

541

03013

Xã Tả Phìn

Tỉnh Lào Cai

542

03037

Xã Tả Van

Tỉnh Lào Cai

543

03006

Phường Sa Pa

Tỉnh Lào Cai

544

02896

Xã Cốc Lầu

Tỉnh Lào Cai

545

02890

Xã Bảo Nhai

Tỉnh Lào Cai

546

02869

Xã Bản Liền

Tỉnh Lào Cai

547

02839

Xã Bắc Hà

Tỉnh Lào Cai

548

02842

Xã Tả Củ Tỷ

Tỉnh Lào Cai

549

02848

Xã Lùng Phình

Tỉnh Lào Cai

550

02752

Xã Pha Long

Tỉnh Lào Cai

551

02761

Xã Mường Khương

Tỉnh Lào Cai

552

02788

Xã Bản Lầu

Tỉnh Lào Cai

553

02782

Xã Cao Sơn

Tỉnh Lào Cai

554

02809

Xã Si Ma Cai

Tỉnh Lào Cai

555

02824

Xã Sín Chéng

Tỉnh Lào Cai

556

04474

Xã Lao Chải

Tỉnh Lào Cai

557

04489

Xã Chế Tạo

Tỉnh Lào Cai

558

04462

Xã Nậm Có

Tỉnh Lào Cai

559

04603

Xã Tà Xi Láng

Tỉnh Lào Cai

560

04423

Xã Phong Dụ Thượng

Tỉnh Lào Cai

561

04693

Xã Cát Thịnh

Tỉnh Lào Cai

562

03085

Xã Nậm Xé

Tỉnh Lào Cai

563

03004

Xã Ngũ Chỉ Sơn

Tỉnh Lào Cai

 

 

TỈNH THÁI NGUYÊN

Tỉnh Thái Nguyên

564

05443

Phường Phan Đình Phùng

Tỉnh Thái Nguyên

565

05710

Phường Linh Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

566

05500

Phường Tích Lương

Tỉnh Thái Nguyên

567

05467

Phường Gia Sàng

Tỉnh Thái Nguyên

568

05455

Phường Quyết Thắng

Tỉnh Thái Nguyên

569

05482

Phường Quan Triều

Tỉnh Thái Nguyên

570

05503

Xã Tân Cương

Tỉnh Thái Nguyên

571

05488

Xã Đại Phúc

Tỉnh Thái Nguyên

572

05830

Xã Đại Từ

Tỉnh Thái Nguyên

573

05776

Xã Đức Lương

Tỉnh Thái Nguyên

574

05800

Xã Phú Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

575

05818

Xã La Bằng

Tỉnh Thái Nguyên

576

05788

Xã Phú Lạc

Tỉnh Thái Nguyên

577

05809

Xã An Khánh

Tỉnh Thái Nguyên

578

05851

Xã Quân Chu

Tỉnh Thái Nguyên

579

05845

Xã Vạn Phú

Tỉnh Thái Nguyên

580

05773

Xã Phú Xuyên

Tỉnh Thái Nguyên

581

05860

Phường Phổ Yên

Tỉnh Thái Nguyên

582

05890

Phường Vạn Xuân

Tỉnh Thái Nguyên

583

05899

Phường Trung Thành

Tỉnh Thái Nguyên

584

05857

Phường Phúc Thuận

Tỉnh Thái Nguyên

585

05881

Xã Thành Công

Tỉnh Thái Nguyên

586

05908

Xã Phú Bình

Tỉnh Thái Nguyên

587

05923

Xã Tân Thành

Tỉnh Thái Nguyên

588

05941

Xã Điềm Thụy

Tỉnh Thái Nguyên

589

05953

Xã Kha Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

590

05917

Xã Tân Khánh

Tỉnh Thái Nguyên

591

05692

Xã Đồng Hỷ

Tỉnh Thái Nguyên

592

05674

Xã Quang Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

593

05662

Xã Trại Cau

Tỉnh Thái Nguyên

594

05707

Xã Nam Hòa

Tỉnh Thái Nguyên

595

05680

Xã Văn Hán

Tỉnh Thái Nguyên

596

05665

Xã Văn Lăng

Tỉnh Thái Nguyên

597

05518

Phường Sông Công

Tỉnh Thái Nguyên

598

05533

Phường Bá Xuyên

Tỉnh Thái Nguyên

599

05528

Phường Bách Quang

Tỉnh Thái Nguyên

600

05611

Xã Phú Lương

Tỉnh Thái Nguyên

601

05641

Xã Vô Tranh

Tỉnh Thái Nguyên

602

05620

Xã Yên Trạch

Tỉnh Thái Nguyên

603

05632

Xã Hợp Thành

Tỉnh Thái Nguyên

604

05569

Xã Định Hóa

Tỉnh Thái Nguyên

605

05587

Xã Bình Yên

Tỉnh Thái Nguyên

606

05581

Xã Trung Hội

Tỉnh Thái Nguyên

607

05563

Xã Phượng Tiến

Tỉnh Thái Nguyên

608

05602

Xã Phú Đình

Tỉnh Thái Nguyên

609

05605

Xã Bình Thành

Tỉnh Thái Nguyên

610

05551

Xã Kim Phượng

Tỉnh Thái Nguyên

611

05542

Xã Lam Vỹ

Tỉnh Thái Nguyên

612

05716

Xã Võ Nhai

Tỉnh Thái Nguyên

613

05719

Xã Sảng Mộc

Tỉnh Thái Nguyên

614

05755

Xã Dân Tiến

Tỉnh Thái Nguyên

615

05722

Xã Nghinh Tường

Tỉnh Thái Nguyên

616

05725

Xã Thần Sa

Tỉnh Thái Nguyên

617

05740

Xã La Hiên

Tỉnh Thái Nguyên

618

05746

Xã Tràng Xá

Tỉnh Thái Nguyên

619

01864

Xã Bằng Thành

Tỉnh Thái Nguyên

620

01882

Xã Nghiên Loan

Tỉnh Thái Nguyên

621

01879

Xã Cao Minh

Tỉnh Thái Nguyên

622

01906

Xã Ba Bể

Tỉnh Thái Nguyên

623

01912

Xã Chợ Rã

Tỉnh Thái Nguyên

624

01894

Xã Phúc Lộc

Tỉnh Thái Nguyên

625

01921

Xã Thượng Minh

Tỉnh Thái Nguyên

626

01933

Xã Đồng Phúc

Tỉnh Thái Nguyên

627

02116

Xã Yên Bình

Tỉnh Thái Nguyên

628

01942

Xã Bằng Vân

Tỉnh Thái Nguyên

629

01954

Xã Ngân Sơn

Tỉnh Thái Nguyên

630

01936

Xã Nà Phặc

Tỉnh Thái Nguyên

631

01960

Xã Hiệp Lực

Tỉnh Thái Nguyên

632

02026

Xã Nam Cường

Tỉnh Thái Nguyên

633

02038

Xã Quảng Bạch

Tỉnh Thái Nguyên

634

02044

Xã Yên Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

635

02020

Xã Chợ Đồn

Tỉnh Thái Nguyên

636

02083

Xã Yên Phong

Tỉnh Thái Nguyên

637

02071

Xã Nghĩa Tá

Tỉnh Thái Nguyên

638

01969

Xã Phủ Thông

Tỉnh Thái Nguyên

639

02008

Xã Cẩm Giàng

Tỉnh Thái Nguyên

640

01981

Xã Vĩnh Thông

Tỉnh Thái Nguyên

641

02014

Xã Bạch Thông

Tỉnh Thái Nguyên

642

01849

Xã Phong Quang

Tỉnh Thái Nguyên

643

01840

Phường Đức Xuân

Tỉnh Thái Nguyên

644

01843

Phường Bắc Kạn

Tỉnh Thái Nguyên

645

02143

Xã Văn Lang

Tỉnh Thái Nguyên

646

02152

Xã Cường Lợi

Tỉnh Thái Nguyên

647

02155

Xã Na Rì

Tỉnh Thái Nguyên

648

02176

Xã Trần Phú

Tỉnh Thái Nguyên

649

02185

Xã Côn Minh

Tỉnh Thái Nguyên

650

02191

Xã Xuân Dương

Tỉnh Thái Nguyên

651

02104

Xã Tân Kỳ

Tỉnh Thái Nguyên

652

02101

Xã Thanh Mai

Tỉnh Thái Nguyên

653

02107

Xã Thanh Thịnh

Tỉnh Thái Nguyên

654

02086

Xã Chợ Mới

Tỉnh Thái Nguyên

655

01957

Xã Thượng Quan

Tỉnh Thái Nguyên

 

 

TỈNH LẠNG SƠN

Tỉnh Lạng Sơn

656

06040

Xã Thất Khê

Tỉnh Lạng Sơn

657

06001

Xã Đoàn Kết

Tỉnh Lạng Sơn

658

06019

Xã Tân Tiến

Tỉnh Lạng Sơn

659

06046

Xã Tràng Định

Tỉnh Lạng Sơn

660

06004

Xã Quốc Khánh

Tỉnh Lạng Sơn

661

06037

Xã Kháng Chiến

Tỉnh Lạng Sơn

662

06058

Xã Quốc Việt

Tỉnh Lạng Sơn

663

06112

Xã Bình Gia

Tỉnh Lạng Sơn

664

06115

Xã Tân Văn

Tỉnh Lạng Sơn

665

06079

Xã Hồng Phong

Tỉnh Lạng Sơn

666

06073

Xã Hoa Thám

Tỉnh Lạng Sơn

667

06076

Xã Quý Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

668

06085

Xã Thiện Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

669

06091

Xã Thiện Thuật

Tỉnh Lạng Sơn

670

06103

Xã Thiện Long

Tỉnh Lạng Sơn

671

06325

Xã Bắc Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

672

06349

Xã Hưng Vũ

Tỉnh Lạng Sơn

673

06367

Xã Vũ Lăng

Tỉnh Lạng Sơn

674

06376

Xã Nhất Hòa

Tỉnh Lạng Sơn

675

06364

Xã Vũ Lễ

Tỉnh Lạng Sơn

676

06337

Xã Tân Tri

Tỉnh Lạng Sơn

677

06253

Xã Văn Quan

Tỉnh Lạng Sơn

678

06280

Xã Điềm He

Tỉnh Lạng Sơn

679

06313

Xã Tri Lễ

Tỉnh Lạng Sơn

680

06298

Xã Yên Phúc

Tỉnh Lạng Sơn

681

06316

Xã Tân Đoàn

Tỉnh Lạng Sơn

682

06286

Xã Khánh Khê

Tỉnh Lạng Sơn

683

06124

Xã Na Sầm

Tỉnh Lạng Sơn

684

06154

Xã Văn Lãng

Tỉnh Lạng Sơn

685

06151

Xã Hội Hoan

Tỉnh Lạng Sơn

686

06148

Xã Thụy Hùng

Tỉnh Lạng Sơn

687

06172

Xã Hoàng Văn Thụ

Tỉnh Lạng Sơn

688

06529

Xã Lộc Bình

Tỉnh Lạng Sơn

689

06541

Xã Mẫu Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

690

06526

Xã Na Dương

Tỉnh Lạng Sơn

691

06601

Xã Lợi Bác

Tỉnh Lạng Sơn

692

06577

Xã Thống Nhất

Tỉnh Lạng Sơn

693

06607

Xã Xuân Dương

Tỉnh Lạng Sơn

694

06565

Xã Khuất Xá

Tỉnh Lạng Sơn

695

06613

Xã Đình Lập

Tỉnh Lạng Sơn

696

06637

Xã Châu Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

697

06625

Xã Kiên Mộc

Tỉnh Lạng Sơn

698

06616

Xã Thái Bình

Tỉnh Lạng Sơn

699

06385

Xã Hữu Lũng

Tỉnh Lạng Sơn

700

06457

Xã Tuấn Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

701

06445

Xã Tân Thành

Tỉnh Lạng Sơn

702

06415

Xã Vân Nham

Tỉnh Lạng Sơn

703

06436

Xã Thiện Tân

Tỉnh Lạng Sơn

704

06391

Xã Yên Bình

Tỉnh Lạng Sơn

705

06400

Xã Hữu Liên

Tỉnh Lạng Sơn

706

06427

Xã Cai Kinh

Tỉnh Lạng Sơn

707

06463

Xã Chi Lăng

Tỉnh Lạng Sơn

708

06496

Xã Nhân Lý

Tỉnh Lạng Sơn

709

06481

Xã Chiến Thắng

Tỉnh Lạng Sơn

710

06517

Xã Quan Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

711

06475

Xã Bằng Mạc

Tỉnh Lạng Sơn

712

06505

Xã Vạn Linh

Tỉnh Lạng Sơn

713

06184

Xã Đồng Đăng

Tỉnh Lạng Sơn

714

06211

Xã Cao Lộc

Tỉnh Lạng Sơn

715

06220

Xã Công Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

716

06196

Xã Ba Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

717

05986

Phường Tam Thanh

Tỉnh Lạng Sơn

718

05983

Phường Lương Văn Tri

Tỉnh Lạng Sơn

719

06187

Phường Kỳ Lừa

Tỉnh Lạng Sơn

720

05977

Phường Đông Kinh

Tỉnh Lạng Sơn

 

 

TỈNH QUẢNG NINH

Tỉnh Quảng Ninh

721

07090

Phường An Sinh

Tỉnh Quảng Ninh

722

07093

Phường Đông Triều

Tỉnh Quảng Ninh

723

07081

Phường Bình Khê

Tỉnh Quảng Ninh

724

07069

Phường Mạo Khê

Tỉnh Quảng Ninh

725

07114

Phường Hoàng Quế

Tỉnh Quảng Ninh

726

06832

Phường Yên Tử

Tỉnh Quảng Ninh

727

06820

Phường Vàng Danh

Tỉnh Quảng Ninh

728

06811

Phường Uông Bí

Tỉnh Quảng Ninh

729

07135

Phường Đông Mai

Tỉnh Quảng Ninh

730

07147

Phường Hiệp Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

731

07132

Phường Quảng Yên

Tỉnh Quảng Ninh

732

07168

Phường Hà An

Tỉnh Quảng Ninh

733

07183

Phường Phong Cốc

Tỉnh Quảng Ninh

734

07180

Phường Liên Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

735

06706

Phường Tuần Châu

Tỉnh Quảng Ninh

736

06661

Phường Việt Hưng

Tỉnh Quảng Ninh

737

06673

Phường Bãi Cháy

Tỉnh Quảng Ninh

738

06652

Phường Hà Tu

Tỉnh Quảng Ninh

739

06676

Phường Hà Lầm

Tỉnh Quảng Ninh

740

06658

Phường Cao Xanh

Tỉnh Quảng Ninh

741

06685

Phường Hồng Gai

Tỉnh Quảng Ninh

742

06688

Phường Hạ Long

Tỉnh Quảng Ninh

743

07030

Phường Hoành Bồ

Tỉnh Quảng Ninh

744

07054

Xã Quảng La

Tỉnh Quảng Ninh

745

07060

Xã Thống Nhất

Tỉnh Quảng Ninh

746

06760

Phường Mông Dương

Tỉnh Quảng Ninh

747

06778

Phường Quang Hanh

Tỉnh Quảng Ninh

748

06793

Phường Cẩm Phả

Tỉnh Quảng Ninh

749

06781

Phường Cửa Ông

Tỉnh Quảng Ninh

750

06799

Xã Hải Hòa

Tỉnh Quảng Ninh

751

06862

Xã Tiên Yên

Tỉnh Quảng Ninh

752

06874

Xã Điền Xá

Tỉnh Quảng Ninh

753

06877

Xã Đông Ngũ

Tỉnh Quảng Ninh

754

06886

Xã Hải Lạng

Tỉnh Quảng Ninh

755

06985

Xã Lương Minh

Tỉnh Quảng Ninh

756

06979

Xã Kỳ Thượng

Tỉnh Quảng Ninh

757

06970

Xã Ba Chẽ

Tỉnh Quảng Ninh

758

06913

Xã Quảng Tân

Tỉnh Quảng Ninh

759

06895

Xã Đầm Hà

Tỉnh Quảng Ninh

760

06922

Xã Quảng Hà

Tỉnh Quảng Ninh

761

06946

Xã Đường Hoa

Tỉnh Quảng Ninh

762

06931

Xã Quảng Đức

Tỉnh Quảng Ninh

763

06841

Xã Hoành Mô

Tỉnh Quảng Ninh

764

06856

Xã Lục Hồn

Tỉnh Quảng Ninh

765

06838

Xã Bình Liêu

Tỉnh Quảng Ninh

766

06724

Xã Hải Sơn

Tỉnh Quảng Ninh

767

06733

Xã Hải Ninh

Tỉnh Quảng Ninh

768

06757

Xã Vĩnh Thực

Tỉnh Quảng Ninh

769

06712

Phường Móng Cái 1

Tỉnh Quảng Ninh

770

06709

Phường Móng Cái 2

Tỉnh Quảng Ninh

771

06736

Phường Móng Cái 3

Tỉnh Quảng Ninh

772

06994

Đặc khu Vân Đồn

Tỉnh Quảng Ninh

773

07192

Đặc khu Cô Tô

Tỉnh Quảng Ninh

774

06967

Xã Cái Chiên

Tỉnh Quảng Ninh

 

 

TỈNH BẮC NINH

Tỉnh Bắc Ninh

775

07627

Xã Đại Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

776

07615

Xã Sơn Động

Tỉnh Bắc Ninh

777

07616

Xã Tây Yên Tử

Tỉnh Bắc Ninh

778

07672

Xã Dương Hưu

Tỉnh Bắc Ninh

779

07642

Xã Yên Định

Tỉnh Bắc Ninh

780

07654

Xã An Lạc

Tỉnh Bắc Ninh

781

07621

Xã Vân Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

782

07573

Xã Biển Động

Tỉnh Bắc Ninh

783

07582

Xã Lục Ngạn

Tỉnh Bắc Ninh

784

07594

Xã Đèo Gia

Tỉnh Bắc Ninh

785

07543

Xã Sơn Hải

Tỉnh Bắc Ninh

786

07531

Xã Tân Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

787

07537

Xã Biên Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

788

07534

Xã Sa Lý

Tỉnh Bắc Ninh

789

07603

Xã Nam Dương

Tỉnh Bắc Ninh

790

07552

Xã Kiên Lao

Tỉnh Bắc Ninh

791

07525

Phường Chũ

Tỉnh Bắc Ninh

792

07612

Phường Phượng Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

793

07492

Xã Lục Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

794

07489

Xã Trường Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

795

07519

Xã Cẩm Lý

Tỉnh Bắc Ninh

796

07450

Xã Đông Phú

Tỉnh Bắc Ninh

797

07486

Xã Nghĩa Phương

Tỉnh Bắc Ninh

798

07444

Xã Lục Nam

Tỉnh Bắc Ninh

799

07498

Xã Bắc Lũng

Tỉnh Bắc Ninh

800

07462

Xã Bảo Đài

Tỉnh Bắc Ninh

801

07375

Xã Lạng Giang

Tỉnh Bắc Ninh

802

07420

Xã Mỹ Thái

Tỉnh Bắc Ninh

803

07399

Xã Kép

Tỉnh Bắc Ninh

804

07432

Xã Tân Dĩnh

Tỉnh Bắc Ninh

805

07381

Xã Tiên Lục

Tỉnh Bắc Ninh

806

07288

Xã Yên Thế

Tỉnh Bắc Ninh

807

07294

Xã Bố Hạ

Tỉnh Bắc Ninh

808

07282

Xã Đồng Kỳ

Tỉnh Bắc Ninh

809

07246

Xã Xuân Lương

Tỉnh Bắc Ninh

810

07264

Xã Tam Tiến

Tỉnh Bắc Ninh

811

07339

Xã Tân Yên

Tỉnh Bắc Ninh

812

07351

Xã Ngọc Thiện

Tỉnh Bắc Ninh

813

07306

Xã Nhã Nam

Tỉnh Bắc Ninh

814

07330

Xã Phúc Hòa

Tỉnh Bắc Ninh

815

07333

Xã Quang Trung

Tỉnh Bắc Ninh

816

07864

Xã Hợp Thịnh

Tỉnh Bắc Ninh

817

07840

Xã Hiệp Hòa

Tỉnh Bắc Ninh

818

07822

Xã Hoàng Vân

Tỉnh Bắc Ninh

819

07870

Xã Xuân Cẩm

Tỉnh Bắc Ninh

820

07774

Phường Tự Lạn

Tỉnh Bắc Ninh

821

07777

Phường Việt Yên

Tỉnh Bắc Ninh

822

07795

Phường Nếnh

Tỉnh Bắc Ninh

823

07798

Phường Vân Hà

Tỉnh Bắc Ninh

824

07735

Xã Đồng Việt

Tỉnh Bắc Ninh

825

07210

Phường Bắc Giang

Tỉnh Bắc Ninh

826

07228

Phường Đa Mai

Tỉnh Bắc Ninh

827

07696

Phường Tiền Phong

Tỉnh Bắc Ninh

828

07682

Phường Tân An

Tỉnh Bắc Ninh

829

07681

Phường Yên Dũng

Tỉnh Bắc Ninh

830

07699

Phường Tân Tiến

Tỉnh Bắc Ninh

831

07738

Phường Cảnh Thụy

Tỉnh Bắc Ninh

832

09187

Phường Kinh Bắc

Tỉnh Bắc Ninh

833

09190

Phường Võ Cường

Tỉnh Bắc Ninh

834

09169

Phường Vũ Ninh

Tỉnh Bắc Ninh

835

09325

Phường Hạp Lĩnh

Tỉnh Bắc Ninh

836

09286

Phường Nam Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

837

09367

Phường Từ Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

838

09370

Phường Tam Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

839

09385

Phường Đồng Nguyên

Tỉnh Bắc Ninh

840

09379

Phường Phù Khê

Tỉnh Bắc Ninh

841

09400

Phường Thuận Thành

Tỉnh Bắc Ninh

842

09409

Phường Mão Điền

Tỉnh Bắc Ninh

843

09430

Phường Trạm Lộ

Tỉnh Bắc Ninh

844

09427

Phường Trí Quả

Tỉnh Bắc Ninh

845

09433

Phường Song Liễu

Tỉnh Bắc Ninh

846

09445

Phường Ninh Xá

Tỉnh Bắc Ninh

847

09247

Phường Quế Võ

Tỉnh Bắc Ninh

848

09265

Phường Phương Liễu

Tỉnh Bắc Ninh

849

09253

Phường Nhân Hòa

Tỉnh Bắc Ninh

850

09301

Phường Đào Viên

Tỉnh Bắc Ninh

851

09295

Phường Bồng Lai

Tỉnh Bắc Ninh

852

09313

Xã Chi Lăng

Tỉnh Bắc Ninh

853

09292

Xã Phù Lãng

Tỉnh Bắc Ninh

854

09193

Xã Yên Phong

Tỉnh Bắc Ninh

855

09238

Xã Văn Môn

Tỉnh Bắc Ninh

856

09202

Xã Tam Giang

Tỉnh Bắc Ninh

857

09205

Xã Yên Trung

Tỉnh Bắc Ninh

858

09208

Xã Tam Đa

Tỉnh Bắc Ninh

859

09319

Xã Tiên Du

Tỉnh Bắc Ninh

860

09334

Xã Liên Bão

Tỉnh Bắc Ninh

861

09343

Xã Tân Chi

Tỉnh Bắc Ninh

862

09340

Xã Đại Đồng

Tỉnh Bắc Ninh

863

09349

Xã Phật Tích

Tỉnh Bắc Ninh

864

09454

Xã Gia Bình

Tỉnh Bắc Ninh

865

09475

Xã Nhân Thắng

Tỉnh Bắc Ninh

866

09469

Xã Đại Lai

Tỉnh Bắc Ninh

867

09466

Xã Cao Đức

Tỉnh Bắc Ninh

868

09487

Xã Đông Cứu

Tỉnh Bắc Ninh

869

09496

Xã Lương Tài

Tỉnh Bắc Ninh

870

09529

Xã Lâm Thao

Tỉnh Bắc Ninh

871

09523

Xã Trung Chính

Tỉnh Bắc Ninh

872

09499

Xã Trung Kênh

Tỉnh Bắc Ninh

873

07663

Xã Tuấn Đạo

Tỉnh Bắc Ninh

 

 

TỈNH PHÚ THỌ

Tỉnh Phú Thọ

874

07900

Phường Việt Trì

Tỉnh Phú Thọ

875

07894

Phường Nông Trang

Tỉnh Phú Thọ

876

07909

Phường Thanh Miếu

Tỉnh Phú Thọ

877

07918

Phường Vân Phú

Tỉnh Phú Thọ

878

08515

Xã Hy Cương

Tỉnh Phú Thọ

879

08494

Xã Lâm Thao

Tỉnh Phú Thọ

880

08500

Xã Xuân Lũng

Tỉnh Phú Thọ

881

08521

Xã Phùng Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

882

08527

Xã Bản Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

883

07954

Phường Phong Châu

Tỉnh Phú Thọ

884

07942

Phường Phú Thọ

Tỉnh Phú Thọ

885

07948

Phường Âu Cơ

Tỉnh Phú Thọ

886

08230

Xã Phù Ninh

Tỉnh Phú Thọ

887

08254

Xã Dân Chủ

Tỉnh Phú Thọ

888

08236

Xã Phú Mỹ

Tỉnh Phú Thọ

889

08245

Xã Trạm Thản

Tỉnh Phú Thọ

890

08275

Xã Bình Phú

Tỉnh Phú Thọ

891

08152

Xã Thanh Ba

Tỉnh Phú Thọ

892

08173

Xã Quảng Yên

Tỉnh Phú Thọ

893

08203

Xã Hoàng Cương

Tỉnh Phú Thọ

894

08209

Xã Đông Thành

Tỉnh Phú Thọ

895

08218

Xã Chí Tiên

Tỉnh Phú Thọ

896

08227

Xã Liên Minh

Tỉnh Phú Thọ

897

07969

Xã Đoan Hùng

Tỉnh Phú Thọ

898

08023

Xã Tây Cốc

Tỉnh Phú Thọ

899

08038

Xã Chân Mộng

Tỉnh Phú Thọ

900

07999

Xã Chí Đám

Tỉnh Phú Thọ

901

07996

Xã Bằng Luân

Tỉnh Phú Thọ

902

08053

Xã Hạ Hòa

Tỉnh Phú Thọ

903

08071

Xã Đan Thượng

Tỉnh Phú Thọ

904

08113

Xã Yên Kỳ

Tỉnh Phú Thọ

905

08143

Xã Vĩnh Chân

Tỉnh Phú Thọ

906

08134

Xã Văn Lang

Tỉnh Phú Thọ

907

08110

Xã Hiền Lương

Tỉnh Phú Thọ

908

08341

Xã Cẩm Khê

Tỉnh Phú Thọ

909

08398

Xã Phú Khê

Tỉnh Phú Thọ

910

08416

Xã Hùng Việt

Tỉnh Phú Thọ

911

08431

Xã Đồng Lương

Tỉnh Phú Thọ

912

08344

Xã Tiên Lương

Tỉnh Phú Thọ

913

08377

Xã Vân Bán

Tỉnh Phú Thọ

914

08434

Xã Tam Nông

Tỉnh Phú Thọ

915

08479

Xã Thọ Văn

Tỉnh Phú Thọ

916

08467

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Phú Thọ

917

08443

Xã Hiền Quan

Tỉnh Phú Thọ

918

08674

Xã Thanh Thủy

Tỉnh Phú Thọ

919

08662

Xã Đào Xá

Tỉnh Phú Thọ

920

08686

Xã Tu Vũ

Tỉnh Phú Thọ

921

08542

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Phú Thọ

922

08584

Xã Võ Miếu

Tỉnh Phú Thọ

923

08611

Xã Văn Miếu

Tỉnh Phú Thọ

924

08614

Xã Cự Đồng

Tỉnh Phú Thọ

925

08632

Xã Hương Cần

Tỉnh Phú Thọ

926

08656

Xã Yên Sơn

Tỉnh Phú Thọ

927

08635

Xã Khả Cửu

Tỉnh Phú Thọ

928

08566

Xã Tân Sơn

Tỉnh Phú Thọ

929

08593

Xã Minh Đài

Tỉnh Phú Thọ

930

08560

Xã Lai Đồng

Tỉnh Phú Thọ

931

08545

Xã Thu Cúc

Tỉnh Phú Thọ

932

08590

Xã Xuân Đài

Tỉnh Phú Thọ

933

08620

Xã Long Cốc

Tỉnh Phú Thọ

934

08290

Xã Yên Lập

Tỉnh Phú Thọ

935

08323

Xã Thượng Long

Tỉnh Phú Thọ

936

08296

Xã Sơn Lương

Tỉnh Phú Thọ

937

08305

Xã Xuân Viên

Tỉnh Phú Thọ

938

08338

Xã Minh Hòa

Tỉnh Phú Thọ

939

08311

Xã Trung Sơn

Tỉnh Phú Thọ

940

08824

Xã Tam Sơn

Tỉnh Phú Thọ

941

08848

Xã Sông Lô

Tỉnh Phú Thọ

942

08782

Xã Hải Lựu

Tỉnh Phú Thọ

943

08773

Xã Yên Lãng

Tỉnh Phú Thọ

944

08761

Xã Lập Thạch

Tỉnh Phú Thọ

945

08842

Xã Tiên Lữ

Tỉnh Phú Thọ

946

08788

Xã Thái Hòa

Tỉnh Phú Thọ

947

08812

Xã Liên Hòa

Tỉnh Phú Thọ

948

08770

Xã Hợp Lý

Tỉnh Phú Thọ

949

08866

Xã Sơn Đông

Tỉnh Phú Thọ

950

08911

Xã Tam Đảo

Tỉnh Phú Thọ

951

08923

Xã Đại Đình

Tỉnh Phú Thọ

952

08914

Xã Đạo Trù

Tỉnh Phú Thọ

953

08869

Xã Tam Dương

Tỉnh Phú Thọ

954

08905

Xã Hội Thịnh

Tỉnh Phú Thọ

955

08896

Xã Hoàng An

Tỉnh Phú Thọ

956

08872

Xã Tam Dương Bắc

Tỉnh Phú Thọ

957

09076

Xã Vĩnh Tường

Tỉnh Phú Thọ

958

09112

Xã Thổ Tang

Tỉnh Phú Thọ

959

09100

Xã Vĩnh Hưng

Tỉnh Phú Thọ

960

09079

Xã Vĩnh An

Tỉnh Phú Thọ

961

09154

Xã Vĩnh Phú

Tỉnh Phú Thọ

962

09106

Xã Vĩnh Thành

Tỉnh Phú Thọ

963

09025

Xã Yên Lạc

Tỉnh Phú Thọ

964

09040

Xã Tề Lỗ

Tỉnh Phú Thọ

965

09064

Xã Liên Châu

Tỉnh Phú Thọ

966

09043

Xã Tam Hồng

Tỉnh Phú Thọ

967

09052

Xã Nguyệt Đức

Tỉnh Phú Thọ

968

08935

Xã Bình Nguyên

Tỉnh Phú Thọ

969

08971

Xã Xuân Lãng

Tỉnh Phú Thọ

970

08950

Xã Bình Xuyên

Tỉnh Phú Thọ

971

08944

Xã Bình Tuyền

Tỉnh Phú Thọ

972

08716

Phường Vĩnh Phúc

Tỉnh Phú Thọ

973

08707

Phường Vĩnh Yên

Tỉnh Phú Thọ

974

08740

Phường Phúc Yên

Tỉnh Phú Thọ

975

08746

Phường Xuân Hòa

Tỉnh Phú Thọ

976

05089

Xã Cao Phong

Tỉnh Phú Thọ

977

05116

Xã Mường Thàng

Tỉnh Phú Thọ

978

05092

Xã Thung Nai

Tỉnh Phú Thọ

979

04831

Xã Đà Bắc

Tỉnh Phú Thọ

980

04876

Xã Cao Sơn

Tỉnh Phú Thọ

981

04846

Xã Đức Nhàn

Tỉnh Phú Thọ

982

04873

Xã Quy Đức

Tỉnh Phú Thọ

983

04849

Xã Tân Pheo

Tỉnh Phú Thọ

984

04891

Xã Tiền Phong

Tỉnh Phú Thọ

985

04978

Xã Kim Bôi

Tỉnh Phú Thọ

986

05014

Xã Mường Động

Tỉnh Phú Thọ

987

05086

Xã Dũng Tiến

Tỉnh Phú Thọ

988

05068

Xã Hợp Kim

Tỉnh Phú Thọ

989

04990

Xã Nật Sơn

Tỉnh Phú Thọ

990

05266

Xã Lạc Sơn

Tỉnh Phú Thọ

991

05287

Xã Mường Vang

Tỉnh Phú Thọ

992

05347

Xã Đại Đồng

Tỉnh Phú Thọ

993

05329

Xã Ngọc Sơn

Tỉnh Phú Thọ

994

05290

Xã Nhân Nghĩa

Tỉnh Phú Thọ

995

05323

Xã Quyết Thắng

Tỉnh Phú Thọ

996

05293

Xã Thượng Cốc

Tỉnh Phú Thọ

997

05305

Xã Yên Phú

Tỉnh Phú Thọ

998

05392

Xã Lạc Thủy

Tỉnh Phú Thọ

999

05425

Xã An Bình

Tỉnh Phú Thọ

1000

05395

Xã An Nghĩa

Tỉnh Phú Thọ

1001

04924

Xã Lương Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1002

05047

Xã Cao Dương

Tỉnh Phú Thọ

1003

04960

Xã Liên Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1004

05200

Xã Mai Châu

Tỉnh Phú Thọ

1005

05245

Xã Bao La

Tỉnh Phú Thọ

1006

05251

Xã Mai Hạ

Tỉnh Phú Thọ

1007

05212

Xã Pà Cò

Tỉnh Phú Thọ

1008

05206

Xã Tân Mai

Tỉnh Phú Thọ

1009

05128

Xã Tân Lạc

Tỉnh Phú Thọ

1010

05158

Xã Mường Bi

Tỉnh Phú Thọ

1011

05134

Xã Mường Hoa

Tỉnh Phú Thọ

1012

05191

Xã Toàn Thắng

Tỉnh Phú Thọ

1013

05152

Xã Vân Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1014

05353

Xã Yên Thủy

Tỉnh Phú Thọ

1015

05362

Xã Lạc Lương

Tỉnh Phú Thọ

1016

05386

Xã Yên Trị

Tỉnh Phú Thọ

1017

04897

Xã Thịnh Minh

Tỉnh Phú Thọ

1018

04795

Phường Hòa Bình

Tỉnh Phú Thọ

1019

04894

Phường Kỳ Sơn

Tỉnh Phú Thọ

1020

04792

Phường Tân Hòa

Tỉnh Phú Thọ

1021

04828

Phường Thống Nhất

Tỉnh Phú Thọ

 

 

THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Tp Hải Phòng

1022

11560

Phường Thủy Nguyên

Tp Hải Phòng

1023

11557

Phường Thiên Hương

Tp Hải Phòng

1024

11533

Phường Hòa Bình

Tp Hải Phòng

1025

11542

Phường Nam Triệu

Tp Hải Phòng

1026

11473

Phường Bạch Đằng

Tp Hải Phòng

1027

11488

Phường Lưu Kiếm

Tp Hải Phòng

1028

11506

Phường Lê Ích Mộc

Tp Hải Phòng

1029

11311

Phường Hồng Bàng

Tp Hải Phòng

1030

11602

Phường Hồng An

Tp Hải Phòng

1031

11329

Phường Ngô Quyền

Tp Hải Phòng

1032

11359

Phường Gia Viên

Tp Hải Phòng

1033

11383

Phường Lê Chân

Tp Hải Phòng

1034

11407

Phường An Biên

Tp Hải Phòng

1035

11413

Phường Hải An

Tp Hải Phòng

1036

11411

Phường Đông Hải

Tp Hải Phòng

1037

11443

Phường Kiến An

Tp Hải Phòng

1038

11446

Phường Phù Liễn

Tp Hải Phòng

1039

11737

Phường Nam Đồ Sơn

Tp Hải Phòng

1040

11455

Phường Đồ Sơn

Tp Hải Phòng

1041

11689

Phường Hưng Đạo

Tp Hải Phòng

1042

11692

Phường Dương Kinh

Tp Hải Phòng

1043

11581

Phường An Dương

Tp Hải Phòng

1044

11617

Phường An Hải

Tp Hải Phòng

1045

11593

Phường An Phong

Tp Hải Phòng

1046

11674

Xã An Hưng

Tp Hải Phòng

1047

11668

Xã An Khánh

Tp Hải Phòng

1048

11647

Xã An Quang

Tp Hải Phòng

1049

11635

Xã An Trường

Tp Hải Phòng

1050

11629

Xã An Lão

Tp Hải Phòng

1051

11680

Xã Kiến Thụy

Tp Hải Phòng

1052

11725

Xã Kiến Minh

Tp Hải Phòng

1053

11749

Xã Kiến Hải

Tp Hải Phòng

1054

11728

Xã Kiến Hưng

Tp Hải Phòng

1055

11713

Xã Nghi Dương

Tp Hải Phòng

1056

11761

Xã Quyết Thắng

Tp Hải Phòng

1057

11755

Xã Tiên Lãng

Tp Hải Phòng

1058

11779

Xã Tân Minh

Tp Hải Phòng

1059

11791

Xã Tiên Minh

Tp Hải Phòng

1060

11806

Xã Chấn Hưng

Tp Hải Phòng

1061

11809

Xã Hùng Thắng

Tp Hải Phòng

1062

11824

Xã Vĩnh Bảo

Tp Hải Phòng

1063

11911

Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm

Tp Hải Phòng

1064

11887

Xã Vĩnh Am

Tp Hải Phòng

1065

11875

Xã Vĩnh Hải

Tp Hải Phòng

1066

11848

Xã Vĩnh Hòa

Tp Hải Phòng

1067

11836

Xã Vĩnh Thịnh

Tp Hải Phòng

1068

11842

Xã Vĩnh Thuận

Tp Hải Phòng

1069

11503

Xã Việt Khê

Tp Hải Phòng

1070

11914

Đặc khu Cát Hải

Tp Hải Phòng

1071

11948

Đặc khu Bạch Long Vĩ

Tp Hải Phòng

1072

10525

Phường Hải Dương

Tp Hải Phòng

1073

10532

Phường Lê Thanh Nghị

Tp Hải Phòng

1074

10543

Phường Việt Hòa

Tp Hải Phòng

1075

10507

Phường Thành Đông

Tp Hải Phòng

1076

10837

Phường Nam Đồng

Tp Hải Phòng

1077

10537

Phường Tân Hưng

Tp Hải Phòng

1078

11002

Phường Thạch Khôi

Tp Hải Phòng

1079

10891

Phường Tứ Minh

Tp Hải Phòng

1080

10660

Phường Ái Quốc

Tp Hải Phòng

1081

10549

Phường Chu Văn An

Tp Hải Phòng

1082

10546

Phường Chí Linh

Tp Hải Phòng

1083

10570

Phường Trần Hưng Đạo

Tp Hải Phòng

1084

10552

Phường Nguyễn Trãi

Tp Hải Phòng

1085

10573

Phường Trần Nhân Tông

Tp Hải Phòng

1086

10603

Phường Lê Đại Hành

Tp Hải Phòng

1087

10675

Phường Kinh Môn

Tp Hải Phòng

1088

10744

Phường Nguyễn Đại Năng

Tp Hải Phòng

1089

10729

Phường Trần Liễu

Tp Hải Phòng

1090

10678

Phường Bắc An Phụ

Tp Hải Phòng

1091

10726

Phường Phạm Sư Mạnh

Tp Hải Phòng

1092

10714

Phường Nhị Chiểu

Tp Hải Phòng

1093

10705

Xã Nam An Phụ

Tp Hải Phòng

1094

10606

Xã Nam Sách

Tp Hải Phòng

1095

10642

Xã Thái Tân

Tp Hải Phòng

1096

10615

Xã Hợp Tiến

Tp Hải Phòng

1097

10633

Xã Trần Phú

Tp Hải Phòng

1098

10645

Xã An Phú

Tp Hải Phòng

1099

10813

Xã Thanh Hà

Tp Hải Phòng

1100

10846

Xã Hà Tây

Tp Hải Phòng

1101

10816

Xã Hà Bắc

Tp Hải Phòng

1102

10843

Xã Hà Nam

Tp Hải Phòng

1103

10882

Xã Hà Đông

Tp Hải Phòng

1104

10888

Xã Cẩm Giang

Tp Hải Phòng

1105

10909

Xã Tuệ Tĩnh

Tp Hải Phòng

1106

10930

Xã Mao Điền

Tp Hải Phòng

1107

10903

Xã Cẩm Giàng

Tp Hải Phòng

1108

10945

Xã Kẻ Sặt

Tp Hải Phòng

1109

10966

Xã Bình Giang

Tp Hải Phòng

1110

10972

Xã Đường An

Tp Hải Phòng

1111

10993

Xã Thượng Hồng

Tp Hải Phòng

1112

10999

Xã Gia Lộc

Tp Hải Phòng

1113

11020

Xã Yết Kiêu

Tp Hải Phòng

1114

11050

Xã Gia Phúc

Tp Hải Phòng

1115

11065

Xã Trường Tân

Tp Hải Phòng

1116

11074

Xã Tứ Kỳ

Tp Hải Phòng

1117

11113

Xã Tân Kỳ

Tp Hải Phòng

1118

11086

Xã Đại Sơn

Tp Hải Phòng

1119

11131

Xã Chí Minh

Tp Hải Phòng

1120

11140

Xã Lạc Phượng

Tp Hải Phòng

1121

11146

Xã Nguyên Giáp

Tp Hải Phòng

1122

11203

Xã Ninh Giang

Tp Hải Phòng

1123

11164

Xã Vĩnh Lại

Tp Hải Phòng

1124

11224

Xã Khúc Thừa Dụ

Tp Hải Phòng

1125

11167

Xã Tân An

Tp Hải Phòng

1126

11218

Xã Hồng Châu

Tp Hải Phòng

1127

11239

Xã Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1128

11254

Xã Bắc Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1129

11257

Xã Hải Hưng

Tp Hải Phòng

1130

11242

Xã Nguyễn Lương Bằng

Tp Hải Phòng

1131

11284

Xã Nam Thanh Miện

Tp Hải Phòng

1132

10750

Xã Phú Thái

Tp Hải Phòng

1133

10756

Xã Lai Khê

Tp Hải Phòng

1134

10792

Xã An Thành

Tp Hải Phòng

1135

10804

Xã Kim Thành

Tp Hải Phòng

 

 

TỈNH HƯNG YÊN

Tỉnh Hưng Yên

1136

11953

Phường Phố Hiến

Tỉnh Hưng Yên

1137

11983

Phường Sơn Nam

Tỉnh Hưng Yên

1138

11980

Phường Hồng Châu

Tỉnh Hưng Yên

1139

12103

Phường Mỹ Hào

Tỉnh Hưng Yên

1140

12133

Phường Đường Hào

Tỉnh Hưng Yên

1141

12127

Phường Thượng Hồng

Tỉnh Hưng Yên

1142

11977

Xã Tân Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1143

12337

Xã Hoàng Hoa Thám

Tỉnh Hưng Yên

1144

12364

Xã Tiên Lữ

Tỉnh Hưng Yên

1145

12361

Xã Tiên Hoa

Tỉnh Hưng Yên

1146

12391

Xã Quang Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1147

12406

Xã Đoàn Đào

Tỉnh Hưng Yên

1148

12424

Xã Tiên Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1149

12427

Xã Tống Trân

Tỉnh Hưng Yên

1150

12280

Xã Lương Bằng

Tỉnh Hưng Yên

1151

12286

Xã Nghĩa Dân

Tỉnh Hưng Yên

1152

12322

Xã Hiệp Cường

Tỉnh Hưng Yên

1153

12313

Xã Đức Hợp

Tỉnh Hưng Yên

1154

12142

Xã Ân Thi

Tỉnh Hưng Yên

1155

12166

Xã Xuân Trúc

Tỉnh Hưng Yên

1156

12148

Xã Phạm Ngũ Lão

Tỉnh Hưng Yên

1157

12184

Xã Nguyễn Trãi

Tỉnh Hưng Yên

1158

12196

Xã Hồng Quang

Tỉnh Hưng Yên

1159

12205

Xã Khoái Châu

Tỉnh Hưng Yên

1160

12223

Xã Triệu Việt Vương

Tỉnh Hưng Yên

1161

12238

Xã Việt Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1162

12271

Xã Chí Minh

Tỉnh Hưng Yên

1163

12247

Xã Châu Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1164

12073

Xã Yên Mỹ

Tỉnh Hưng Yên

1165

12091

Xã Việt Yên

Tỉnh Hưng Yên

1166

12070

Xã Hoàn Long

Tỉnh Hưng Yên

1167

12064

Xã Nguyễn Văn Linh

Tỉnh Hưng Yên

1168

12004

Xã Như Quỳnh

Tỉnh Hưng Yên

1169

11992

Xã Lạc Đạo

Tỉnh Hưng Yên

1170

11995

Xã Đại Đồng

Tỉnh Hưng Yên

1171

12031

Xã Nghĩa Trụ

Tỉnh Hưng Yên

1172

12025

Xã Phụng Công

Tỉnh Hưng Yên

1173

12019

Xã Văn Giang

Tỉnh Hưng Yên

1174

12049

Xã Mễ Sở

Tỉnh Hưng Yên

1175

13225

Phường Thái Bình

Tỉnh Hưng Yên

1176

12454

Phường Trần Lãm

Tỉnh Hưng Yên

1177

12452

Phường Trần Hưng Đạo

Tỉnh Hưng Yên

1178

12817

Phường Trà Lý

Tỉnh Hưng Yên

1179

12466

Phường Vũ Phúc

Tỉnh Hưng Yên

1180

12826

Xã Thái Thụy

Tỉnh Hưng Yên

1181

12862

Xã Đông Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1182

12859

Xã Bắc Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1183

12865

Xã Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1184

12904

Xã Nam Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1185

12916

Xã Bắc Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1186

12922

Xã Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1187

12943

Xã Đông Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1188

12961

Xã Nam Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1189

12919

Xã Tây Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

1190

12850

Xã Tây Thụy Anh

Tỉnh Hưng Yên

1191

12970

Xã Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1192

13039

Xã Tây Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1193

13021

Xã Ái Quốc

Tỉnh Hưng Yên

1194

13003

Xã Đồng Châu

Tỉnh Hưng Yên

1195

12988

Xã Đông Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1196

13057

Xã Nam Cường

Tỉnh Hưng Yên

1197

13066

Xã Hưng Phú

Tỉnh Hưng Yên

1198

13063

Xã Nam Tiền Hải

Tỉnh Hưng Yên

1199

12472

Xã Quỳnh Phụ

Tỉnh Hưng Yên

1200

12511

Xã Minh Thọ

Tỉnh Hưng Yên

1201

12532

Xã Nguyễn Du

Tỉnh Hưng Yên

1202

12577

Xã Quỳnh An

Tỉnh Hưng Yên

1203

12517

Xã Ngọc Lâm

Tỉnh Hưng Yên

1204

12526

Xã Đồng Bằng

Tỉnh Hưng Yên

1205

12499

Xã A Sào

Tỉnh Hưng Yên

1206

12523

Xã Phụ Dực

Tỉnh Hưng Yên

1207

12583

Xã Tân Tiến

Tỉnh Hưng Yên

1208

12586

Xã Hưng Hà

Tỉnh Hưng Yên

1209

12634

Xã Tiên La

Tỉnh Hưng Yên

1210

12676

Xã Lê Quý Đôn

Tỉnh Hưng Yên

1211

12685

Xã Hồng Minh

Tỉnh Hưng Yên

1212

12631

Xã Thần Khê

Tỉnh Hưng Yên

1213

12619

Xã Diên Hà

Tỉnh Hưng Yên

1214

12595

Xã Ngự Thiên

Tỉnh Hưng Yên

1215

12613

Xã Long Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1216

12688

Xã Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1217

12700

Xã Bắc Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1218

12736

Xã Đông Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1219

12775

Xã Nam Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1220

12745

Xã Bắc Đông Quan

Tỉnh Hưng Yên

1221

12694

Xã Bắc Đông Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1222

12793

Xã Đông Quan

Tỉnh Hưng Yên

1223

12763

Xã Nam Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1224

12754

Xã Tiên Hưng

Tỉnh Hưng Yên

1225

13120

Xã Lê Lợi

Tỉnh Hưng Yên

1226

13075

Xã Kiến Xương

Tỉnh Hưng Yên

1227

13132

Xã Quang Lịch

Tỉnh Hưng Yên

1228

13141

Xã Vũ Quý

Tỉnh Hưng Yên

1229

13183

Xã Bình Thanh

Tỉnh Hưng Yên

1230

13186

Xã Bình Định

Tỉnh Hưng Yên

1231

13159

Xã Hồng Vũ

Tỉnh Hưng Yên

1232

13096

Xã Bình Nguyên

Tỉnh Hưng Yên

1233

13093

Xã Trà Giang

Tỉnh Hưng Yên

1234

13192

Xã Vũ Thư

Tỉnh Hưng Yên

1235

13222

Xã Thư Trì

Tỉnh Hưng Yên

1236

13246

Xã Tân Thuận

Tỉnh Hưng Yên

1237

13264

Xã Thư Vũ

Tỉnh Hưng Yên

1238

13279

Xã Vũ Tiên

Tỉnh Hưng Yên

1239

13219

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Hưng Yên

 

 

TỈNH NINH BÌNH

Tỉnh Ninh Bình

1240

14464

Xã Gia Viễn

Tỉnh Ninh Bình

1241

14500

Xã Đại Hoàng

Tỉnh Ninh Bình

1242

14482

Xã Gia Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1243

14524

Xã Gia Phong

Tỉnh Ninh Bình

1244

14488

Xã Gia Vân

Tỉnh Ninh Bình

1245

14494

Xã Gia Trấn

Tỉnh Ninh Bình

1246

14428

Xã Nho Quan

Tỉnh Ninh Bình

1247

14389

Xã Gia Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1248

14401

Xã Gia Tường

Tỉnh Ninh Bình

1249

14407

Xã Phú Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1250

14404

Xã Cúc Phương

Tỉnh Ninh Bình

1251

14458

Xã Phú Long

Tỉnh Ninh Bình

1252

14434

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1253

14452

Xã Quỳnh Lưu

Tỉnh Ninh Bình

1254

14560

Xã Yên Khánh

Tỉnh Ninh Bình

1255

14611

Xã Khánh Nhạc

Tỉnh Ninh Bình

1256

14563

Xã Khánh Thiện

Tỉnh Ninh Bình

1257

14614

Xã Khánh Hội

Tỉnh Ninh Bình

1258

14608

Xã Khánh Trung

Tỉnh Ninh Bình

1259

14701

Xã Yên Mô

Tỉnh Ninh Bình

1260

14728

Xã Yên Từ

Tỉnh Ninh Bình

1261

14743

Xã Yên Mạc

Tỉnh Ninh Bình

1262

14746

Xã Đồng Thái

Tỉnh Ninh Bình

1263

14653

Xã Chất Bình

Tỉnh Ninh Bình

1264

14638

Xã Kim Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1265

14647

Xã Quang Thiện

Tỉnh Ninh Bình

1266

14620

Xã Phát Diệm

Tỉnh Ninh Bình

1267

14674

Xã Lai Thành

Tỉnh Ninh Bình

1268

14677

Xã Định Hóa

Tỉnh Ninh Bình

1269

14623

Xã Bình Minh

Tỉnh Ninh Bình

1270

14698

Xã Kim Đông

Tỉnh Ninh Bình

1271

13504

Xã Bình Lục

Tỉnh Ninh Bình

1272

13501

Xã Bình Mỹ

Tỉnh Ninh Bình

1273

13540

Xã Bình An

Tỉnh Ninh Bình

1274

13531

Xã Bình Giang

Tỉnh Ninh Bình

1275

13558

Xã Bình Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1276

13456

Xã Liêm Hà

Tỉnh Ninh Bình

1277

13474

Xã Tân Thanh

Tỉnh Ninh Bình

1278

13483

Xã Thanh Bình

Tỉnh Ninh Bình

1279

13489

Xã Thanh Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1280

13495

Xã Thanh Liêm

Tỉnh Ninh Bình

1281

13573

Xã Lý Nhân

Tỉnh Ninh Bình

1282

13591

Xã Nam Xang

Tỉnh Ninh Bình

1283

13579

Xã Bắc Lý

Tỉnh Ninh Bình

1284

13597

Xã Vĩnh Trụ

Tỉnh Ninh Bình

1285

13594

Xã Trần Thương

Tỉnh Ninh Bình

1286

13609

Xã Nhân Hà

Tỉnh Ninh Bình

1287

13627

Xã Nam Lý

Tỉnh Ninh Bình

1288

13966

Xã Nam Trực

Tỉnh Ninh Bình

1289

14011

Xã Nam Minh

Tỉnh Ninh Bình

1290

14014

Xã Nam Đồng

Tỉnh Ninh Bình

1291

14005

Xã Nam Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1292

13987

Xã Nam Hồng

Tỉnh Ninh Bình

1293

13750

Xã Minh Tân

Tỉnh Ninh Bình

1294

13753

Xã Hiển Khánh

Tỉnh Ninh Bình

1295

13741

Xã Vụ Bản

Tỉnh Ninh Bình

1296

13786

Xã Liên Minh

Tỉnh Ninh Bình

1297

13795

Xã Ý Yên

Tỉnh Ninh Bình

1298

13879

Xã Yên Đồng

Tỉnh Ninh Bình

1299

13870

Xã Yên Cường

Tỉnh Ninh Bình

1300

13864

Xã Vạn Thắng

Tỉnh Ninh Bình

1301

13834

Xã Vũ Dương

Tỉnh Ninh Bình

1302

13807

Xã Tân Minh

Tỉnh Ninh Bình

1303

13822

Xã Phong Doanh

Tỉnh Ninh Bình

1304

14026

Xã Cổ Lễ

Tỉnh Ninh Bình

1305

14038

Xã Ninh Giang

Tỉnh Ninh Bình

1306

14056

Xã Cát Thành

Tỉnh Ninh Bình

1307

14053

Xã Trực Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1308

14062

Xã Quang Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1309

14071

Xã Minh Thái

Tỉnh Ninh Bình

1310

14077

Xã Ninh Cường

Tỉnh Ninh Bình

1311

14089

Xã Xuân Trường

Tỉnh Ninh Bình

1312

14122

Xã Xuân Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1313

14104

Xã Xuân Giang

Tỉnh Ninh Bình

1314

14095

Xã Xuân Hồng

Tỉnh Ninh Bình

1315

14215

Xã Hải Hậu

Tỉnh Ninh Bình

1316

14236

Xã Hải Anh

Tỉnh Ninh Bình

1317

14218

Xã Hải Tiến

Tỉnh Ninh Bình

1318

14248

Xã Hải Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1319

14281

Xã Hải An

Tỉnh Ninh Bình

1320

14287

Xã Hải Quang

Tỉnh Ninh Bình

1321

14308

Xã Hải Xuân

Tỉnh Ninh Bình

1322

14221

Xã Hải Thịnh

Tỉnh Ninh Bình

1323

14161

Xã Giao Minh

Tỉnh Ninh Bình

1324

14182

Xã Giao Hòa

Tỉnh Ninh Bình

1325

14167

Xã Giao Thủy

Tỉnh Ninh Bình

1326

14203

Xã Giao Phúc

Tỉnh Ninh Bình

1327

14179

Xã Giao Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1328

14194

Xã Giao Bình

Tỉnh Ninh Bình

1329

14212

Xã Giao Ninh

Tỉnh Ninh Bình

1330

13900

Xã Đồng Thịnh

Tỉnh Ninh Bình

1331

13891

Xã Nghĩa Hưng

Tỉnh Ninh Bình

1332

13918

Xã Nghĩa Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1333

13927

Xã Hồng Phong

Tỉnh Ninh Bình

1334

13939

Xã Quỹ Nhất

Tỉnh Ninh Bình

1335

13957

Xã Nghĩa Lâm

Tỉnh Ninh Bình

1336

13894

Xã Rạng Đông

Tỉnh Ninh Bình

1337

14533

Phường Tây Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1338

14329

Phường Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1339

14359

Phường Nam Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1340

14566

Phường Đông Hoa Lư

Tỉnh Ninh Bình

1341

14362

Phường Tam Điệp

Tỉnh Ninh Bình

1342

14371

Phường Yên Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1343

14365

Phường Trung Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1344

14725

Phường Yên Thắng

Tỉnh Ninh Bình

1345

13366

Phường Hà Nam

Tỉnh Ninh Bình

1346

13285

Phường Phủ Lý

Tỉnh Ninh Bình

1347

13291

Phường Phù Vân

Tỉnh Ninh Bình

1348

13318

Phường Châu Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1349

13444

Phường Liêm Tuyền

Tỉnh Ninh Bình

1350

13324

Phường Duy Tiên

Tỉnh Ninh Bình

1351

13330

Phường Duy Tân

Tỉnh Ninh Bình

1352

13348

Phường Đồng Văn

Tỉnh Ninh Bình

1353

13336

Phường Duy Hà

Tỉnh Ninh Bình

1354

13363

Phường Tiên Sơn

Tỉnh Ninh Bình

1355

13393

Phường Lê Hồ

Tỉnh Ninh Bình

1356

13396

Phường Nguyễn Úy

Tỉnh Ninh Bình

1357

13435

Phường Lý Thường Kiệt

Tỉnh Ninh Bình

1358

13402

Phường Kim Thanh

Tỉnh Ninh Bình

1359

13420

Phường Tam Chúc

Tỉnh Ninh Bình

1360

13384

Phường Kim Bảng

Tỉnh Ninh Bình

1361

13669

Phường Nam Định

Tỉnh Ninh Bình

1362

13684

Phường Thiên Trường

Tỉnh Ninh Bình

1363

13693

Phường Đông A

Tỉnh Ninh Bình

1364

13972

Phường Vị Khê

Tỉnh Ninh Bình

1365

13699

Phường Thành Nam

Tỉnh Ninh Bình

1366

13777

Phường Trường Thi

Tỉnh Ninh Bình

1367

13984

Phường Hồng Quang

Tỉnh Ninh Bình

1368

13708

Phường Mỹ Lộc

Tỉnh Ninh Bình

 

 

TỈNH THANH HÓA

Tỉnh Thanh Hóa

1369

14797

Phường Hạc Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1370

16522

Phường Quảng Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1371

16417

Phường Đông Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1372

16378

Phường Đông Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1373

15853

Phường Đông Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1374

14758

Phường Hàm Rồng

Tỉnh Thanh Hóa

1375

15925

Phường Nguyệt Viên

Tỉnh Thanh Hóa

1376

16531

Phường Sầm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1377

16516

Phường Nam Sầm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1378

14812

Phường Bỉm Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1379

14818

Phường Quang Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1380

16576

Phường Ngọc Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1381

16594

Phường Tân Dân

Tỉnh Thanh Hóa

1382

16597

Phường Hải Lĩnh

Tỉnh Thanh Hóa

1383

16561

Phường Tĩnh Gia

Tỉnh Thanh Hóa

1384

16609

Phường Đào Duy Từ

Tỉnh Thanh Hóa

1385

16645

Phường Hải Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1386

16624

Phường Trúc Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1387

16654

Phường Nghi Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1388

16591

Xã Các Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1389

16636

Xã Trường Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1390

15271

Xã Hà Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1391

15316

Xã Tống Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1392

15274

Xã Hà Long

Tỉnh Thanh Hóa

1393

15286

Xã Hoạt Giang

Tỉnh Thanh Hóa

1394

15298

Xã Lĩnh Toại

Tỉnh Thanh Hóa

1395

16021

Xã Triệu Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1396

16033

Xã Đông Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1397

16012

Xã Hậu Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1398

16072

Xã Hoa Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1399

16078

Xã Vạn Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1400

16093

Xã Nga Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1401

16114

Xã Nga Thắng

Tỉnh Thanh Hóa

1402

16138

Xã Hồ Vương

Tỉnh Thanh Hóa

1403

16108

Xã Tân Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1404

16144

Xã Nga An

Tỉnh Thanh Hóa

1405

16171

Xã Ba Đình

Tỉnh Thanh Hóa

1406

15865

Xã Hoằng Hóa

Tỉnh Thanh Hóa

1407

15991

Xã Hoằng Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1408

16000

Xã Hoằng Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1409

15961

Xã Hoằng Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1410

15976

Xã Hoằng Châu

Tỉnh Thanh Hóa

1411

15910

Xã Hoằng Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1412

15889

Xã Hoằng Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1413

15880

Xã Hoằng Giang

Tỉnh Thanh Hóa

1414

16438

Xã Lưu Vệ

Tỉnh Thanh Hóa

1415

16480

Xã Quảng Yên

Tỉnh Thanh Hóa

1416

16498

Xã Quảng Ngọc

Tỉnh Thanh Hóa

1417

16540

Xã Quảng Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1418

16543

Xã Quảng Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1419

16549

Xã Tiên Trang

Tỉnh Thanh Hóa

1420

16489

Xã Quảng Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1421

16279

Xã Nông Cống

Tỉnh Thanh Hóa

1422

16309

Xã Thắng Lợi

Tỉnh Thanh Hóa

1423

16297

Xã Trung Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1424

16348

Xã Trường Văn

Tỉnh Thanh Hóa

1425

16342

Xã Thăng Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1426

16363

Xã Tượng Lĩnh

Tỉnh Thanh Hóa

1427

16369

Xã Công Chính

Tỉnh Thanh Hóa

1428

15772

Xã Thiệu Hóa

Tỉnh Thanh Hóa

1429

15796

Xã Thiệu Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1430

15778

Xã Thiệu Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1431

15820

Xã Thiệu Toán

Tỉnh Thanh Hóa

1432

15835

Xã Thiệu Trung

Tỉnh Thanh Hóa

1433

15469

Xã Yên Định

Tỉnh Thanh Hóa

1434

15421

Xã Yên Trường

Tỉnh Thanh Hóa

1435

15409

Xã Yên Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1436

15412

Xã Quý Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1437

15442

Xã Yên Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1438

15457

Xã Định Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1439

15448

Xã Định Hòa

Tỉnh Thanh Hóa

1440

15499

Xã Thọ Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1441

15505

Xã Thọ Long

Tỉnh Thanh Hóa

1442

15520

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Thanh Hóa

1443

15553

Xã Sao Vàng

Tỉnh Thanh Hóa

1444

15544

Xã Lam Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1445

15568

Xã Thọ Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1446

15574

Xã Xuân Tín

Tỉnh Thanh Hóa

1447

15592

Xã Xuân Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1448

15349

Xã Vĩnh Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1449

15361

Xã Tây Đô

Tỉnh Thanh Hóa

1450

15382

Xã Biện Thượng

Tỉnh Thanh Hóa

1451

15664

Xã Triệu Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1452

15667

Xã Thọ Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1453

15754

Xã Thọ Ngọc

Tỉnh Thanh Hóa

1454

15763

Xã Thọ Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1455

15682

Xã Hợp Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1456

15766

Xã An Nông

Tỉnh Thanh Hóa

1457

15715

Xã Tân Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1458

15724

Xã Đồng Tiến

Tỉnh Thanh Hóa

1459

14866

Xã Mường Chanh

Tỉnh Thanh Hóa

1460

14860

Xã Quang Chiểu

Tỉnh Thanh Hóa

1461

14848

Xã Tam Chung

Tỉnh Thanh Hóa

1462

14845

Xã Mường Lát

Tỉnh Thanh Hóa

1463

14863

Xã Pù Nhi

Tỉnh Thanh Hóa

1464

14864

Xã Nhi Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1465

14854

Xã Mường Lý

Tỉnh Thanh Hóa

1466

14857

Xã Trung Lý

Tỉnh Thanh Hóa

1467

14869

Xã Hồi Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1468

14902

Xã Nam Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1469

14908

Xã Thiên Phủ

Tỉnh Thanh Hóa

1470

14896

Xã Hiền Kiệt

Tỉnh Thanh Hóa

1471

14890

Xã Phú Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1472

14878

Xã Phú Lệ

Tỉnh Thanh Hóa

1473

14872

Xã Trung Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1474

14875

Xã Trung Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1475

15013

Xã Na Mèo

Tỉnh Thanh Hóa

1476

15010

Xã Sơn Thủy

Tỉnh Thanh Hóa

1477

15022

Xã Sơn Điện

Tỉnh Thanh Hóa

1478

15025

Xã Mường Mìn

Tỉnh Thanh Hóa

1479

15007

Xã Tam Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1480

15019

Xã Tam Lư

Tỉnh Thanh Hóa

1481

15016

Xã Quan Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1482

15001

Xã Trung Hạ

Tỉnh Thanh Hóa

1483

15055

Xã Linh Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1484

15058

Xã Đồng Lương

Tỉnh Thanh Hóa

1485

15049

Xã Văn Phú

Tỉnh Thanh Hóa

1486

15043

Xã Giao An

Tỉnh Thanh Hóa

1487

15031

Xã Yên Khương

Tỉnh Thanh Hóa

1488

15034

Xã Yên Thắng

Tỉnh Thanh Hóa

1489

14974

Xã Văn Nho

Tỉnh Thanh Hóa

1490

14980

Xã Thiết Ống

Tỉnh Thanh Hóa

1491

14923

Xã Bá Thước

Tỉnh Thanh Hóa

1492

14959

Xã Cổ Lũng

Tỉnh Thanh Hóa

1493

14956

Xã Pù Luông

Tỉnh Thanh Hóa

1494

14950

Xã Điền Lư

Tỉnh Thanh Hóa

1495

14932

Xã Điền Quang

Tỉnh Thanh Hóa

1496

14953

Xã Quý Lương

Tỉnh Thanh Hóa

1497

15061

Xã Ngọc Lặc

Tỉnh Thanh Hóa

1498

15085

Xã Thạch Lập

Tỉnh Thanh Hóa

1499

15091

Xã Ngọc Liên

Tỉnh Thanh Hóa

1500

15124

Xã Minh Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1501

15106

Xã Nguyệt Ấn

Tỉnh Thanh Hóa

1502

15112

Xã Kiên Thọ

Tỉnh Thanh Hóa

1503

15142

Xã Cẩm Thạch

Tỉnh Thanh Hóa

1504

15127

Xã Cẩm Thủy

Tỉnh Thanh Hóa

1505

15148

Xã Cẩm Tú

Tỉnh Thanh Hóa

1506

15163

Xã Cẩm Vân

Tỉnh Thanh Hóa

1507

15178

Xã Cẩm Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1508

15187

Xã Kim Tân

Tỉnh Thanh Hóa

1509

15190

Xã Vân Du

Tỉnh Thanh Hóa

1510

15250

Xã Ngọc Trạo

Tỉnh Thanh Hóa

1511

15211

Xã Thạch Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1512

15229

Xã Thành Vinh

Tỉnh Thanh Hóa

1513

15199

Xã Thạch Quảng

Tỉnh Thanh Hóa

1514

16174

Xã Như Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1515

16225

Xã Thượng Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

1516

16177

Xã Xuân Bình

Tỉnh Thanh Hóa

1517

16186

Xã Hóa Quỳ

Tỉnh Thanh Hóa

1518

16222

Xã Thanh Quân

Tỉnh Thanh Hóa

1519

16213

Xã Thanh Phong

Tỉnh Thanh Hóa

1520

16234

Xã Xuân Du

Tỉnh Thanh Hóa

1521

16249

Xã Mậu Lâm

Tỉnh Thanh Hóa

1522

16228

Xã Như Thanh

Tỉnh Thanh Hóa

1523

16264

Xã Yên Thọ

Tỉnh Thanh Hóa

1524

16258

Xã Xuân Thái

Tỉnh Thanh Hóa

1525

16273

Xã Thanh Kỳ

Tỉnh Thanh Hóa

1526

15607

Xã Bát Mọt

Tỉnh Thanh Hóa

1527

15610

Xã Yên Nhân

Tỉnh Thanh Hóa

1528

15628

Xã Lương Sơn

Tỉnh Thanh Hóa

1529

15646

Xã Thường Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1530

15634

Xã Luận Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1531

15661

Xã Tân Thành

Tỉnh Thanh Hóa

1532

15622

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Thanh Hóa

1533

15643

Xã Thắng Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

1534

15658

Xã Xuân Chinh

Tỉnh Thanh Hóa

 

 

TỈNH NGHỆ AN

Tỉnh Nghệ An

1535

17329

Xã Anh Sơn

Tỉnh Nghệ An

1536

17380

Xã Yên Xuân

Tỉnh Nghệ An

1537

17344

Xã Nhân Hòa

Tỉnh Nghệ An

1538

17365

Xã Anh Sơn Đông

Tỉnh Nghệ An

1539

17357

Xã Vĩnh Tường

Tỉnh Nghệ An

1540

17335

Xã Thành Bình Thọ

Tỉnh Nghệ An

1541

17254

Xã Con Cuông

Tỉnh Nghệ An

1542

17263

Xã Môn Sơn

Tỉnh Nghệ An

1543

17239

Xã Mậu Thạch

Tỉnh Nghệ An

1544

17242

Xã Cam Phục

Tỉnh Nghệ An

1545

17248

Xã Châu Khê

Tỉnh Nghệ An

1546

17230

Xã Bình Chuẩn

Tỉnh Nghệ An

1547

17464

Xã Diễn Châu

Tỉnh Nghệ An

1548

17416

Xã Đức Châu

Tỉnh Nghệ An

1549

17443

Xã Quảng Châu

Tỉnh Nghệ An

1550

17419

Xã Hải Châu

Tỉnh Nghệ An

1551

17488

Xã Tân Châu

Tỉnh Nghệ An

1552

17479

Xã An Châu

Tỉnh Nghệ An

1553

17476

Xã Minh Châu

Tỉnh Nghệ An

1554

17395

Xã Hùng Châu

Tỉnh Nghệ An

1555

17662

Xã Đô Lương

Tỉnh Nghệ An

1556

17623

Xã Bạch Ngọc

Tỉnh Nghệ An

1557

17677

Xã Văn Hiến

Tỉnh Nghệ An

1558

17707

Xã Bạch Hà

Tỉnh Nghệ An

1559

17689

Xã Thuần Trung

Tỉnh Nghệ An

1560

17641

Xã Lương Sơn

Tỉnh Nghệ An

1561

17110

Phường Hoàng Mai

Tỉnh Nghệ An

1562

17128

Phường Tân Mai

Tỉnh Nghệ An

1563

17125

Phường Quỳnh Mai

Tỉnh Nghệ An

1564

18001

Xã Hưng Nguyên

Tỉnh Nghệ An

1565

18007

Xã Yên Trung

Tỉnh Nghệ An

1566

18028

Xã Hưng Nguyên Nam

Tỉnh Nghệ An

1567

18040

Xã Lam Thành

Tỉnh Nghệ An

1568

16813

Xã Mường Xén

Tỉnh Nghệ An

1569

16849

Xã Hữu Kiệm

Tỉnh Nghệ An

1570

16837

Xã Nậm Cắn

Tỉnh Nghệ An

1571

16855

Xã Chiêu Lưu

Tỉnh Nghệ An

1572

16834

Xã Na Loi

Tỉnh Nghệ An

1573

16858

Xã Mường Típ

Tỉnh Nghệ An

1574

16870

Xã Na Ngoi

Tỉnh Nghệ An

1575

16816

Xã Mỹ Lý

Tỉnh Nghệ An

1576

16819

Xã Bắc Lý

Tỉnh Nghệ An

1577

16822

Xã Keng Đu

Tỉnh Nghệ An

1578

16828

Xã Huồi Tụ

Tỉnh Nghệ An

1579

16831

Xã Mường Lống

Tỉnh Nghệ An

1580

17950

Xã Vạn An

Tỉnh Nghệ An

1581

17935

Xã Nam Đàn

Tỉnh Nghệ An

1582

17944

Xã Đại Huệ

Tỉnh Nghệ An

1583

17989

Xã Thiên Nhẫn

Tỉnh Nghệ An

1584

17971

Xã Kim Liên

Tỉnh Nghệ An

1585

16941

Xã Nghĩa Đàn

Tỉnh Nghệ An

1586

16969

Xã Nghĩa Thọ

Tỉnh Nghệ An

1587

16951

Xã Nghĩa Lâm

Tỉnh Nghệ An

1588

16975

Xã Nghĩa Mai

Tỉnh Nghệ An

1589

16972

Xã Nghĩa Hưng

Tỉnh Nghệ An

1590

17032

Xã Nghĩa Khánh

Tỉnh Nghệ An

1591

17029

Xã Nghĩa Lộc

Tỉnh Nghệ An

1592

17827

Xã Nghi Lộc

Tỉnh Nghệ An

1593

17857

Xã Phúc Lộc

Tỉnh Nghệ An

1594

17878

Xã Đông Lộc

Tỉnh Nghệ An

1595

17866

Xã Trung Lộc

Tỉnh Nghệ An

1596

17842

Xã Thần Lĩnh

Tỉnh Nghệ An

1597

17833

Xã Hải Lộc

Tỉnh Nghệ An

1598

17854

Xã Văn Kiều

Tỉnh Nghệ An

1599

16738

Xã Quế Phong

Tỉnh Nghệ An

1600

16750

Xã Tiền Phong

Tỉnh Nghệ An

1601

16756

Xã Tri Lễ

Tỉnh Nghệ An

1602

16774

Xã Mường Quàng

Tỉnh Nghệ An

1603

16744

Xã Thông Thụ

Tỉnh Nghệ An

1604

16777

Xã Quỳ Châu

Tỉnh Nghệ An

1605

16792

Xã Châu Tiến

Tỉnh Nghệ An

1606

16801

Xã Hùng Chân

Tỉnh Nghệ An

1607

16804

Xã Châu Bình

Tỉnh Nghệ An

1608

17035

Xã Quỳ Hợp

Tỉnh Nghệ An

1609

17059

Xã Tam Hợp

Tỉnh Nghệ An

1610

17056

Xã Châu Lộc

Tỉnh Nghệ An

1611

17044

Xã Châu Hồng

Tỉnh Nghệ An

1612

17077

Xã Mường Ham

Tỉnh Nghệ An

1613

17089

Xã Mường Chọng

Tỉnh Nghệ An

1614

17071

Xã Minh Hợp

Tỉnh Nghệ An

1615

17179

Xã Quỳnh Lưu

Tỉnh Nghệ An

1616

17143

Xã Quỳnh Văn

Tỉnh Nghệ An

1617

17176

Xã Quỳnh Anh

Tỉnh Nghệ An

1618

17149

Xã Quỳnh Tam

Tỉnh Nghệ An

1619

17212

Xã Quỳnh Phú

Tỉnh Nghệ An

1620

17170

Xã Quỳnh Sơn

Tỉnh Nghệ An

1621

17224

Xã Quỳnh Thắng

Tỉnh Nghệ An

1622

17266

Xã Tân Kỳ

Tỉnh Nghệ An

1623

17272

Xã Tân Phú

Tỉnh Nghệ An

1624

17305

Xã Tân An

Tỉnh Nghệ An

1625

17284

Xã Nghĩa Đồng

Tỉnh Nghệ An

1626

17278

Xã Giai Xuân

Tỉnh Nghệ An

1627

17326

Xã Nghĩa Hành

Tỉnh Nghệ An

1628

17287

Xã Tiên Đồng

Tỉnh Nghệ An

1629

16939

Phường Thái Hòa

Tỉnh Nghệ An

1630

17011

Phường Tây Hiếu

Tỉnh Nghệ An

1631

17017

Xã Đông Hiếu

Tỉnh Nghệ An

1632

17728

Xã Cát Ngạn

Tỉnh Nghệ An

1633

17743

Xã Tam Đồng

Tỉnh Nghệ An

1634

17722

Xã Hạnh Lâm

Tỉnh Nghệ An

1635

17759

Xã Sơn Lâm

Tỉnh Nghệ An

1636

17770

Xã Hoa Quân

Tỉnh Nghệ An

1637

17791

Xã Kim Bảng

Tỉnh Nghệ An

1638

17818

Xã Bích Hào

Tỉnh Nghệ An

1639

17713

Xã Đại Đồng

Tỉnh Nghệ An

1640

17779

Xã Xuân Lâm

Tỉnh Nghệ An

1641

16933

Xã Tam Quang

Tỉnh Nghệ An

1642

16936

Xã Tam Thái

Tỉnh Nghệ An

1643

16876

Xã Tương Dương

Tỉnh Nghệ An

1644

16906

Xã Lượng Minh

Tỉnh Nghệ An

1645

16912

Xã Yên Na

Tỉnh Nghệ An

1646

16909

Xã Yên Hòa

Tỉnh Nghệ An

1647

16903

Xã Nga My

Tỉnh Nghệ An

1648

16885

Xã Hữu Khuông

Tỉnh Nghệ An

1649

16882

Xã Nhôn Mai

Tỉnh Nghệ An

1650

16690

Phường Trường Vinh

Tỉnh Nghệ An

1651

16681

Phường Thành Vinh

Tỉnh Nghệ An

1652

17920

Phường Vinh Hưng

Tỉnh Nghệ An

1653

16702

Phường Vinh Phú

Tỉnh Nghệ An

1654

16708

Phường Vinh Lộc

Tỉnh Nghệ An

1655

16732

Phường Cửa Lò

Tỉnh Nghệ An

1656

17506

Xã Yên Thành

Tỉnh Nghệ An

1657

17569

Xã Quan Thành

Tỉnh Nghệ An

1658

17605

Xã Hợp Minh

Tỉnh Nghệ An

1659

17611

Xã Vân Tụ

Tỉnh Nghệ An

1660

17560

Xã Vân Du

Tỉnh Nghệ An

1661

17521

Xã Quang Đồng

Tỉnh Nghệ An

1662

17524

Xã Giai Lạc

Tỉnh Nghệ An

1663

17515

Xã Bình Minh

Tỉnh Nghệ An

1664

17530

Xã Đông Thành

Tỉnh Nghệ An

 

 

TỈNH HÀ TĨNH

Tỉnh Hà Tĩnh

1665

18754

Phường Sông Trí

Tỉnh Hà Tĩnh

1666

18781

Phường Hải Ninh

Tỉnh Hà Tĩnh

1667

18832

Phường Hoành Sơn

Tỉnh Hà Tĩnh

1668

18823

Phường Vũng Áng

Tỉnh Hà Tĩnh

1669

18766

Xã Kỳ Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1670

18775

Xã Kỳ Anh

Tỉnh Hà Tĩnh

1671

18814

Xã Kỳ Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1672

18787

Xã Kỳ Văn

Tỉnh Hà Tĩnh

1673

18790

Xã Kỳ Khang

Tỉnh Hà Tĩnh

1674

18838

Xã Kỳ Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1675

18844

Xã Kỳ Thượng

Tỉnh Hà Tĩnh

1676

18673

Xã Cẩm Xuyên

Tỉnh Hà Tĩnh

1677

18676

Xã Thiên Cầm

Tỉnh Hà Tĩnh

1678

18739

Xã Cẩm Duệ

Tỉnh Hà Tĩnh

1679

18736

Xã Cẩm Hưng

Tỉnh Hà Tĩnh

1680

18748

Xã Cẩm Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1681

18742

Xã Cẩm Trung

Tỉnh Hà Tĩnh

1682

18682

Xã Yên Hòa

Tỉnh Hà Tĩnh

1683

18073

Phường Thành Sen

Tỉnh Hà Tĩnh

1684

18100

Phường Trần Phú

Tỉnh Hà Tĩnh

1685

18652

Phường Hà Huy Tập

Tỉnh Hà Tĩnh

1686

18628

Xã Thạch Lạc

Tỉnh Hà Tĩnh

1687

18619

Xã Đồng Tiến

Tỉnh Hà Tĩnh

1688

18604

Xã Thạch Khê

Tỉnh Hà Tĩnh

1689

18685

Xã Cẩm Bình

Tỉnh Hà Tĩnh

1690

18562

Xã Thạch Hà

Tỉnh Hà Tĩnh

1691

18634

Xã Toàn Lưu

Tỉnh Hà Tĩnh

1692

18601

Xã Việt Xuyên

Tỉnh Hà Tĩnh

1693

18586

Xã Đông Kinh

Tỉnh Hà Tĩnh

1694

18667

Xã Thạch Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1695

18568

Xã Lộc Hà

Tỉnh Hà Tĩnh

1696

18409

Xã Hồng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1697

18583

Xã Mai Phụ

Tỉnh Hà Tĩnh

1698

18406

Xã Can Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1699

18418

Xã Tùng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1700

18466

Xã Gia Hanh

Tỉnh Hà Tĩnh

1701

18436

Xã Trường Lưu

Tỉnh Hà Tĩnh

1702

18481

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1703

18484

Xã Đồng Lộc

Tỉnh Hà Tĩnh

1704

18115

Phường Bắc Hồng Lĩnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1705

18118

Phường Nam Hồng Lĩnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1706

18373

Xã Tiên Điền

Tỉnh Hà Tĩnh

1707

18352

Xã Nghi Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1708

18394

Xã Cổ Đạm

Tỉnh Hà Tĩnh

1709

18364

Xã Đan Hải

Tỉnh Hà Tĩnh

1710

18229

Xã Đức Thọ

Tỉnh Hà Tĩnh

1711

18262

Xã Đức Quang

Tỉnh Hà Tĩnh

1712

18304

Xã Đức Đồng

Tỉnh Hà Tĩnh

1713

18277

Xã Đức Thịnh

Tỉnh Hà Tĩnh

1714

18244

Xã Đức Minh

Tỉnh Hà Tĩnh

1715

18133

Xã Hương Sơn

Tỉnh Hà Tĩnh

1716

18172

Xã Sơn Tây

Tỉnh Hà Tĩnh

1717

18202

Xã Tứ Mỹ

Tỉnh Hà Tĩnh

1718

18184

Xã Sơn Giang

Tỉnh Hà Tĩnh

1719

18163

Xã Sơn Tiến

Tỉnh Hà Tĩnh

1720

18160

Xã Sơn Hồng

Tỉnh Hà Tĩnh

1721

18223

Xã Kim Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1722

18313

Xã Vũ Quang

Tỉnh Hà Tĩnh

1723

18322

Xã Mai Hoa

Tỉnh Hà Tĩnh

1724

18328

Xã Thượng Đức

Tỉnh Hà Tĩnh

1725

18496

Xã Hương Khê

Tỉnh Hà Tĩnh

1726

18532

Xã Hương Phố

Tỉnh Hà Tĩnh

1727

18550

Xã Hương Đô

Tỉnh Hà Tĩnh

1728

18502

Xã Hà Linh

Tỉnh Hà Tĩnh

1729

18523

Xã Hương Bình

Tỉnh Hà Tĩnh

1730

18547

Xã Phúc Trạch

Tỉnh Hà Tĩnh

1731

18544

Xã Hương Xuân

Tỉnh Hà Tĩnh

1732

18196

Xã Sơn Kim 1

Tỉnh Hà Tĩnh

1733

18199

Xã Sơn Kim 2

Tỉnh Hà Tĩnh

 

 

TỈNH QUẢNG TRỊ

Tỉnh Quảng Trị

1734

18880

Phường Đồng Hới

Tỉnh Quảng Trị

1735

18859

Phường Đồng Thuận

Tỉnh Quảng Trị

1736

18871

Phường Đồng Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1737

19093

Xã Nam Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1738

19075

Xã Nam Ba Đồn

Tỉnh Quảng Trị

1739

19009

Phường Ba Đồn

Tỉnh Quảng Trị

1740

19066

Phường Bắc Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1741

18904

Xã Dân Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1742

18922

Xã Kim Điền

Tỉnh Quảng Trị

1743

18943

Xã Kim Phú

Tỉnh Quảng Trị

1744

18901

Xã Minh Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1745

18919

Xã Tân Thành

Tỉnh Quảng Trị

1746

18958

Xã Tuyên Lâm

Tỉnh Quảng Trị

1747

18952

Xã Tuyên Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1748

18949

Xã Đồng Lê

Tỉnh Quảng Trị

1749

18985

Xã Tuyên Phú

Tỉnh Quảng Trị

1750

18991

Xã Tuyên Bình

Tỉnh Quảng Trị

1751

18997

Xã Tuyên Hóa

Tỉnh Quảng Trị

1752

19051

Xã Tân Gianh

Tỉnh Quảng Trị

1753

19030

Xã Trung Thuần

Tỉnh Quảng Trị

1754

19057

Xã Quảng Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1755

19033

Xã Hòa Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1756

19021

Xã Phú Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1757

19147

Xã Thượng Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1758

19138

Xã Phong Nha

Tỉnh Quảng Trị

1759

19126

Xã Bắc Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1760

19159

Xã Đông Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1761

19111

Xã Hoàn Lão

Tỉnh Quảng Trị

1762

19141

Xã Bố Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1763

19198

Xã Nam Trạch

Tỉnh Quảng Trị

1764

19207

Xã Quảng Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1765

19225

Xã Ninh Châu

Tỉnh Quảng Trị

1766

19237

Xã Trường Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1767

19204

Xã Trường Sơn

Tỉnh Quảng Trị

1768

19249

Xã Lệ Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1769

19255

Xã Cam Hồng

Tỉnh Quảng Trị

1770

19288

Xã Sen Ngư

Tỉnh Quảng Trị

1771

19291

Xã Tân Mỹ

Tỉnh Quảng Trị

1772

19309

Xã Trường Phú

Tỉnh Quảng Trị

1773

19246

Xã Lệ Ninh

Tỉnh Quảng Trị

1774

19318

Xã Kim Ngân

Tỉnh Quảng Trị

1775

19333

Phường Đông Hà

Tỉnh Quảng Trị

1776

19351

Phường Nam Đông Hà

Tỉnh Quảng Trị

1777

19360

Phường Quảng Trị

Tỉnh Quảng Trị

1778

19363

Xã Vĩnh Linh

Tỉnh Quảng Trị

1779

19414

Xã Cửa Tùng

Tỉnh Quảng Trị

1780

19372

Xã Vĩnh Hoàng

Tỉnh Quảng Trị

1781

19405

Xã Vĩnh Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1782

19366

Xã Bến Quan

Tỉnh Quảng Trị

1783

19537

Xã Cồn Tiên

Tỉnh Quảng Trị

1784

19496

Xã Cửa Việt

Tỉnh Quảng Trị

1785

19495

Xã Gio Linh

Tỉnh Quảng Trị

1786

19501

Xã Bến Hải

Tỉnh Quảng Trị

1787

19435

Xã Hướng Lập

Tỉnh Quảng Trị

1788

19441

Xã Hướng Phùng

Tỉnh Quảng Trị

1789

19429

Xã Khe Sanh

Tỉnh Quảng Trị

1790

19462

Xã Tân Lập

Tỉnh Quảng Trị

1791

19432

Xã Lao Bảo

Tỉnh Quảng Trị

1792

19489

Xã Lìa

Tỉnh Quảng Trị

1793

19483

Xã A Dơi

Tỉnh Quảng Trị

1794

19594

Xã La Lay

Tỉnh Quảng Trị

1795

19588

Xã Tà Rụt

Tỉnh Quảng Trị

1796

19564

Xã Đakrông

Tỉnh Quảng Trị

1797

19567

Xã Ba Lòng

Tỉnh Quảng Trị

1798

19555

Xã Hướng Hiệp

Tỉnh Quảng Trị

1799

19597

Xã Cam Lộ

Tỉnh Quảng Trị

1800

19603

Xã Hiếu Giang

Tỉnh Quảng Trị

1801

19624

Xã Triệu Phong

Tỉnh Quảng Trị

1802

19669

Xã Ái Tử

Tỉnh Quảng Trị

1803

19645

Xã Triệu Bình

Tỉnh Quảng Trị

1804

19654

Xã Triệu Cơ

Tỉnh Quảng Trị

1805

19639

Xã Nam Cửa Việt

Tỉnh Quảng Trị

1806

19681

Xã Diên Sanh

Tỉnh Quảng Trị

1807

19741

Xã Mỹ Thủy

Tỉnh Quảng Trị

1808

19702

Xã Hải Lăng

Tỉnh Quảng Trị

1809

19699

Xã Vĩnh Định

Tỉnh Quảng Trị

1810

19735

Xã Nam Hải Lăng

Tỉnh Quảng Trị

1811

19742

Đặc khu Cồn Cỏ

Tỉnh Quảng Trị

 

 

THÀNH PHỐ HUẾ

Thành phố Huế

1812

19900

Phường Thuận An

Thành phố Huế

1813

20014

Phường Hóa Châu

Thành phố Huế

1814

19930

Phường Mỹ Thượng

Thành phố Huế

1815

19777

Phường Vỹ Dạ

Thành phố Huế

1816

19789

Phường Thuận Hóa

Thành phố Huế

1817

19815

Phường An Cựu

Thành phố Huế

1818

19813

Phường Thủy Xuân

Thành phố Huế

1819

19774

Phường Kim Long

Thành phố Huế

1820

19804

Phường Hương An

Thành phố Huế

1821

19753

Phường Phú Xuân

Thành phố Huế

1822

19996

Phường Hương Trà

Thành phố Huế

1823

20017

Phường Kim Trà

Thành phố Huế

1824

19969

Phường Thanh Thủy

Thành phố Huế

1825

19975

Phường Hương Thủy

Thành phố Huế

1826

19960

Phường Phú Bài

Thành phố Huế

1827

19819

Phường Phong Điền

Thành phố Huế

1828

19858

Phường Phong Thái

Thành phố Huế

1829

19831

Phường Phong Dinh

Thành phố Huế

1830

19828

Phường Phong Phú

Thành phố Huế

1831

19873

Phường Phong Quảng

Thành phố Huế

1832

19885

Xã Đan Điền

Thành phố Huế

1833

19867

Xã Quảng Điền

Thành phố Huế

1834

19945

Xã Phú Vinh

Thành phố Huế

1835

19918

Xã Phú Hồ

Thành phố Huế

1836

19942

Xã Phú Vang

Thành phố Huế

1837

20122

Xã Vinh Lộc

Thành phố Huế

1838

20131

Xã Hưng Lộc

Thành phố Huế

1839

20140

Xã Lộc An

Thành phố Huế

1840

20107

Xã Phú Lộc

Thành phố Huế

1841

20137

Xã Chân Mây - Lăng Cô

Thành phố Huế

1842

20182

Xã Long Quảng

Thành phố Huế

1843

20179

Xã Nam Đông

Thành phố Huế

1844

20161

Xã Khe Tre

Thành phố Huế

1845

20035

Xã Bình Điền

Thành phố Huế

1846

20056

Xã A Lưới 1

Thành phố Huế

1847

20044

Xã A Lưới 2

Thành phố Huế

1848

20071

Xã A Lưới 3

Thành phố Huế

1849

20101

Xã A Lưới 4

Thành phố Huế

1850

20050

Xã A Lưới 5

Thành phố Huế

1851

19909

Phường Dương Nỗ

Thành phố Huế

 

 

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Tp Đà Nẵng

1852

20242

Phường Hải Châu

Tp Đà Nẵng

1853

20257

Phường Hòa Cường

Tp Đà Nẵng

1854

20209

Phường Thanh Khê

Tp Đà Nẵng

1855

20305

Phường An Khê

Tp Đà Nẵng

1856

20275

Phường An Hải

Tp Đà Nẵng

1857

20263

Phường Sơn Trà

Tp Đà Nẵng

1858

20285

Phường Ngũ Hành Sơn

Tp Đà Nẵng

1859

20200

Phường Hòa Khánh

Tp Đà Nẵng

1860

20194

Phường Hải Vân

Tp Đà Nẵng

1861

20197

Phường Liên Chiểu

Tp Đà Nẵng

1862

20260

Phường Cẩm Lệ

Tp Đà Nẵng

1863

20314

Phường Hòa Xuân

Tp Đà Nẵng

1864

20320

Xã Hòa Vang

Tp Đà Nẵng

1865

20332

Xã Hòa Tiến

Tp Đà Nẵng

1866

20308

Xã Bà Nà

Tp Đà Nẵng

1867

20333

Đặc khu Hoàng Sa

Tp Đà Nẵng

1868

20965

Xã Núi Thành

Tp Đà Nẵng

1869

21004

Xã Tam Mỹ

Tp Đà Nẵng

1870

20984

Xã Tam Anh

Tp Đà Nẵng

1871

20977

Xã Đức Phú

Tp Đà Nẵng

1872

20971

Xã Tam Xuân

Tp Đà Nẵng

1873

20992

Xã Tam Hải

Tp Đà Nẵng

1874

20341

Phường Tam Kỳ

Tp Đà Nẵng

1875

20356

Phường Quảng Phú

Tp Đà Nẵng

1876

20350

Phường Hương Trà

Tp Đà Nẵng

1877

20335

Phường Bàn Thạch

Tp Đà Nẵng

1878

20380

Xã Tây Hồ

Tp Đà Nẵng

1879

20364

Xã Chiên Đàn

Tp Đà Nẵng

1880

20392

Xã Phú Ninh

Tp Đà Nẵng

1881

20875

Xã Lãnh Ngọc

Tp Đà Nẵng

1882

20854

Xã Tiên Phước

Tp Đà Nẵng

1883

20878

Xã Thạnh Bình

Tp Đà Nẵng

1884

20857

Xã Sơn Cẩm Hà

Tp Đà Nẵng

1885

20908

Xã Trà Liên

Tp Đà Nẵng

1886

20929

Xã Trà Giáp

Tp Đà Nẵng

1887

20923

Xã Trà Tân

Tp Đà Nẵng

1888

20920

Xã Trà Đốc

Tp Đà Nẵng

1889

20900

Xã Trà My

Tp Đà Nẵng

1890

20944

Xã Nam Trà My

Tp Đà Nẵng

1891

20941

Xã Trà Tập

Tp Đà Nẵng

1892

20959

Xã Trà Vân

Tp Đà Nẵng

1893

20950

Xã Trà Linh

Tp Đà Nẵng

1894

20938

Xã Trà Leng

Tp Đà Nẵng

1895

20791

Xã Thăng Bình

Tp Đà Nẵng

1896

20794

Xã Thăng An

Tp Đà Nẵng

1897

20836

Xã Thăng Trường

Tp Đà Nẵng

1898

20848

Xã Thăng Điền

Tp Đà Nẵng

1899

20827

Xã Thăng Phú

Tp Đà Nẵng

1900

20818

Xã Đồng Dương

Tp Đà Nẵng

1901

20662

Xã Quế Sơn Trung

Tp Đà Nẵng

1902

20641

Xã Quế Sơn

Tp Đà Nẵng

1903

20650

Xã Xuân Phú

Tp Đà Nẵng

1904

20656

Xã Nông Sơn

Tp Đà Nẵng

1905

20669

Xã Quế Phước

Tp Đà Nẵng

1906

20635

Xã Duy Nghĩa

Tp Đà Nẵng

1907

20599

Xã Nam Phước

Tp Đà Nẵng

1908

20623

Xã Duy Xuyên

Tp Đà Nẵng

1909

20611

Xã Thu Bồn

Tp Đà Nẵng

1910

20551

Phường Điện Bàn

Tp Đà Nẵng

1911

20579

Phường Điện Bàn Đông

Tp Đà Nẵng

1912

20575

Phường An Thắng

Tp Đà Nẵng

1913

20557

Phường Điện Bàn Bắc

Tp Đà Nẵng

1914

20569

Xã Điện Bàn Tây

Tp Đà Nẵng

1915

20587

Xã Gò Nổi

Tp Đà Nẵng

1916

20410

Phường Hội An

Tp Đà Nẵng

1917

20413

Phường Hội An Đông

Tp Đà Nẵng

1918

20401

Phường Hội An Tây

Tp Đà Nẵng

1919

20434

Xã Tân Hiệp

Tp Đà Nẵng

1920

20500

Xã Đại Lộc

Tp Đà Nẵng

1921

20515

Xã Hà Nha

Tp Đà Nẵng

1922

20506

Xã Thượng Đức

Tp Đà Nẵng

1923

20539

Xã Vu Gia

Tp Đà Nẵng

1924

20542

Xã Phú Thuận

Tp Đà Nẵng

1925

20695

Xã Thạnh Mỹ

Tp Đà Nẵng

1926

20710

Xã Bến Giằng

Tp Đà Nẵng

1927

20707

Xã Nam Giang

Tp Đà Nẵng

1928

20716

Xã Đắc Pring

Tp Đà Nẵng

1929

20704

Xã La Dêê

Tp Đà Nẵng

1930

20698

Xã La Êê

Tp Đà Nẵng

1931

20485

Xã Sông Vàng

Tp Đà Nẵng

1932

20476

Xã Sông Kôn

Tp Đà Nẵng

1933

20467

Xã Đông Giang

Tp Đà Nẵng

1934

20494

Xã Bến Hiên

Tp Đà Nẵng

1935

20458

Xã Avương

Tp Đà Nẵng

1936

20455

Xã Tây Giang

Tp Đà Nẵng

1937

20443

Xã Hùng Sơn

Tp Đà Nẵng

1938

20779

Xã Hiệp Đức

Tp Đà Nẵng

1939

20767

Xã Việt An

Tp Đà Nẵng

1940

20770

Xã Phước Trà

Tp Đà Nẵng

1941

20722

Xã Khâm Đức

Tp Đà Nẵng

1942

20734

Xã Phước Năng

Tp Đà Nẵng

1943

20740

Xã Phước Chánh

Tp Đà Nẵng

1944

20752

Xã Phước Thành

Tp Đà Nẵng

1945

20728

Xã Phước Hiệp

Tp Đà Nẵng

 

 

TỈNH QUẢNG NGÃI

Tỉnh Quảng Ngãi

1946

21211

Xã Tịnh Khê

Tỉnh Quảng Ngãi

1947

21172

Phường Trương Quang Trọng

Tỉnh Quảng Ngãi

1948

21034

Xã An Phú

Tỉnh Quảng Ngãi

1949

21025

Phường Cẩm Thành

Tỉnh Quảng Ngãi

1950

21028

Phường Nghĩa Lộ

Tỉnh Quảng Ngãi

1951

21451

Phường Trà Câu

Tỉnh Quảng Ngãi

1952

21457

Xã Nguyễn Nghiêm

Tỉnh Quảng Ngãi

1953

21439

Phường Đức Phổ

Tỉnh Quảng Ngãi

1954

21472

Xã Khánh Cường

Tỉnh Quảng Ngãi

1955

21478

Phường Sa Huỳnh

Tỉnh Quảng Ngãi

1956

21085

Xã Bình Minh

Tỉnh Quảng Ngãi

1957

21100

Xã Bình Chương

Tỉnh Quảng Ngãi

1958

21040

Xã Bình Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

1959

21061

Xã Vạn Tường

Tỉnh Quảng Ngãi

1960

21109

Xã Đông Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

1961

21196

Xã Trường Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1962

21205

Xã Ba Gia

Tỉnh Quảng Ngãi

1963

21220

Xã Sơn Tịnh

Tỉnh Quảng Ngãi

1964

21181

Xã Thọ Phong

Tỉnh Quảng Ngãi

1965

21235

Xã Tư Nghĩa

Tỉnh Quảng Ngãi

1966

21238

Xã Vệ Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1967

21250

Xã Nghĩa Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1968

21244

Xã Trà Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1969

21364

Xã Nghĩa Hành

Tỉnh Quảng Ngãi

1970

21385

Xã Đình Cương

Tỉnh Quảng Ngãi

1971

21388

Xã Thiện Tín

Tỉnh Quảng Ngãi

1972

21370

Xã Phước Giang

Tỉnh Quảng Ngãi

1973

21409

Xã Long Phụng

Tỉnh Quảng Ngãi

1974

21421

Xã Mỏ Cày

Tỉnh Quảng Ngãi

1975

21400

Xã Mộ Đức

Tỉnh Quảng Ngãi

1976

21433

Xã Lân Phong

Tỉnh Quảng Ngãi

1977

21115

Xã Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1978

21127

Xã Đông Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1979

21154

Xã Tây Trà

Tỉnh Quảng Ngãi

1980

21124

Xã Thanh Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1981

21136

Xã Cà Đam

Tỉnh Quảng Ngãi

1982

21157

Xã Tây Trà Bồng

Tỉnh Quảng Ngãi

1983

21292

Xã Sơn Hạ

Tỉnh Quảng Ngãi

1984

21307

Xã Sơn Linh

Tỉnh Quảng Ngãi

1985

21289

Xã Sơn Hà

Tỉnh Quảng Ngãi

1986

21319

Xã Sơn Thủy

Tỉnh Quảng Ngãi

1987

21325

Xã Sơn Kỳ

Tỉnh Quảng Ngãi

1988

21340

Xã Sơn Tây

Tỉnh Quảng Ngãi

1989

21334

Xã Sơn Tây Thượng

Tỉnh Quảng Ngãi

1990

21343

Xã Sơn Tây Hạ

Tỉnh Quảng Ngãi

1991

21361

Xã Minh Long

Tỉnh Quảng Ngãi

1992

21349

Xã Sơn Mai

Tỉnh Quảng Ngãi

1993

21529

Xã Ba Vì

Tỉnh Quảng Ngãi

1994

21523

Xã Ba Tô

Tỉnh Quảng Ngãi

1995

21499

Xã Ba Dinh

Tỉnh Quảng Ngãi

1996

21484

Xã Ba Tơ

Tỉnh Quảng Ngãi

1997

21490

Xã Ba Vinh

Tỉnh Quảng Ngãi

1998

21496

Xã Ba Động

Tỉnh Quảng Ngãi

1999

21520

Xã Đặng Thùy Trâm

Tỉnh Quảng Ngãi

2000

21538

Xã Ba Xa

Tỉnh Quảng Ngãi

2001

21548

Đặc khu Lý Sơn

Tỉnh Quảng Ngãi

2002

23293

Phường Kon Tum

Tỉnh Quảng Ngãi

2003

23284

Phường Đăk Cấm

Tỉnh Quảng Ngãi

2004

23302

Phường Đăk Bla

Tỉnh Quảng Ngãi

2005

23317

Xã Ngọk Bay

Tỉnh Quảng Ngãi

2006

23326

Xã Ia Chim

Tỉnh Quảng Ngãi

2007

23332

Xã Đăk Rơ Wa

Tỉnh Quảng Ngãi

2008

23504

Xã Đăk Pxi

Tỉnh Quảng Ngãi

2009

23512

Xã Đăk Mar

Tỉnh Quảng Ngãi

2010

23510

Xã Đăk Ui

Tỉnh Quảng Ngãi

2011

23515

Xã Ngọk Réo

Tỉnh Quảng Ngãi

2012

23500

Xã Đăk Hà

Tỉnh Quảng Ngãi

2013

23428

Xã Ngọk Tụ

Tỉnh Quảng Ngãi

2014

23401

Xã Đăk Tô

Tỉnh Quảng Ngãi

2015

23430

Xã Kon Đào

Tỉnh Quảng Ngãi

2016

23416

Xã Đăk Sao

Tỉnh Quảng Ngãi

2017

23419

Xã Đăk Tờ Kan

Tỉnh Quảng Ngãi

2018

23425

Xã Tu Mơ Rông

Tỉnh Quảng Ngãi

2019

23446

Xã Măng Ri

Tỉnh Quảng Ngãi

2020

23377

Xã Bờ Y

Tỉnh Quảng Ngãi

2021

23392

Xã Sa Loong

Tỉnh Quảng Ngãi

2022

23383

Xã Dục Nông

Tỉnh Quảng Ngãi

2023

23356

Xã Xốp

Tỉnh Quảng Ngãi

2024

23365

Xã Ngọc Linh

Tỉnh Quảng Ngãi

2025

23344

Xã Đăk Plô

Tỉnh Quảng Ngãi

2026

23341

Xã Đăk Pék

Tỉnh Quảng Ngãi

2027

23374

Xã Đăk Môn

Tỉnh Quảng Ngãi

2028

23527

Xã Sa Thầy

Tỉnh Quảng Ngãi

2029

23534

Xã Sa Bình

Tỉnh Quảng Ngãi

2030

23548

Xã Ya Ly

Tỉnh Quảng Ngãi

2031

23538

Xã Ia Tơi

Tỉnh Quảng Ngãi

2032

23485

Xã Đăk Kôi

Tỉnh Quảng Ngãi

2033

23497

Xã Kon Braih

Tỉnh Quảng Ngãi

2034

23479

Xã Đăk Rve

Tỉnh Quảng Ngãi

2035

23473

Xã Măng Đen

Tỉnh Quảng Ngãi

2036

23455

Xã Măng Bút

Tỉnh Quảng Ngãi

2037

23476

Xã Kon Plông

Tỉnh Quảng Ngãi

2038

23368

Xã Đăk Long

Tỉnh Quảng Ngãi

2039

23530

Xã Rờ Kơi

Tỉnh Quảng Ngãi

2040

23536

Xã Mô Rai

Tỉnh Quảng Ngãi

2041

23535

Xã Ia Đal

Tỉnh Quảng Ngãi

 

 

TỈNH GIA LAI

Tỉnh Gia Lai

2042

21583

Phường Quy Nhơn

Tỉnh Gia Lai

2043

21601

Phường Quy Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

2044

21589

Phường Quy Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

2045

21592

Phường Quy Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

2046

21553

Phường Quy Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

2047

21907

Phường Bình Định

Tỉnh Gia Lai

2048

21910

Phường An Nhơn

Tỉnh Gia Lai

2049

21934

Phường An Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

2050

21943

Phường An Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

2051

21925

Phường An Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

2052

21940

Xã An Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

2053

21640

Phường Bồng Sơn

Tỉnh Gia Lai

2054

21664

Phường Hoài Nhơn

Tỉnh Gia Lai

2055

21637

Phường Tam Quan

Tỉnh Gia Lai

2056

21670

Phường Hoài Nhơn Đông

Tỉnh Gia Lai

2057

21661

Phường Hoài Nhơn Tây

Tỉnh Gia Lai

2058

21673

Phường Hoài Nhơn Nam

Tỉnh Gia Lai

2059

21655

Phường Hoài Nhơn Bắc

Tỉnh Gia Lai

2060

21853

Xã Phù Cát

Tỉnh Gia Lai

2061

21892

Xã Xuân An

Tỉnh Gia Lai

2062

21901

Xã Ngô Mây

Tỉnh Gia Lai

2063

21880

Xã Cát Tiến

Tỉnh Gia Lai

2064

21859

Xã Đề Gi

Tỉnh Gia Lai

2065

21871

Xã Hòa Hội

Tỉnh Gia Lai

2066

21868

Xã Hội Sơn

Tỉnh Gia Lai

2067

21730

Xã Phù Mỹ

Tỉnh Gia Lai

2068

21769

Xã An Lương

Tỉnh Gia Lai

2069

21733

Xã Bình Dương

Tỉnh Gia Lai

2070

21751

Xã Phù Mỹ Đông

Tỉnh Gia Lai

2071

21757

Xã Phù Mỹ Tây

Tỉnh Gia Lai

2072

21775

Xã Phù Mỹ Nam

Tỉnh Gia Lai

2073

21739

Xã Phù Mỹ Bắc

Tỉnh Gia Lai

2074

21952

Xã Tuy Phước

Tỉnh Gia Lai

2075

21970

Xã Tuy Phước Đông

Tỉnh Gia Lai

2076

21985

Xã Tuy Phước Tây

Tỉnh Gia Lai

2077

21964

Xã Tuy Phước Bắc

Tỉnh Gia Lai

2078

21808

Xã Tây Sơn

Tỉnh Gia Lai

2079

21820

Xã Bình Khê

Tỉnh Gia Lai

2080

21835

Xã Bình Phú

Tỉnh Gia Lai

2081

21817

Xã Bình Hiệp

Tỉnh Gia Lai

2082

21829

Xã Bình An

Tỉnh Gia Lai

2083

21688

Xã Hoài Ân

Tỉnh Gia Lai

2084

21715

Xã Ân Tường

Tỉnh Gia Lai

2085

21727

Xã Kim Sơn

Tỉnh Gia Lai

2086

21703

Xã Vạn Đức

Tỉnh Gia Lai

2087

21697

Xã Ân Hảo

Tỉnh Gia Lai

2088

21994

Xã Vân Canh

Tỉnh Gia Lai

2089

22006

Xã Canh Vinh

Tỉnh Gia Lai

2090

21997

Xã Canh Liên

Tỉnh Gia Lai

2091

21786

Xã Vĩnh Thạnh

Tỉnh Gia Lai

2092

21796

Xã Vĩnh Thịnh

Tỉnh Gia Lai

2093

21805

Xã Vĩnh Quang

Tỉnh Gia Lai

2094

21787

Xã Vĩnh Sơn

Tỉnh Gia Lai

2095

21628

Xã An Hòa

Tỉnh Gia Lai

2096

21609

Xã An Lão

Tỉnh Gia Lai

2097

21616

Xã An Vinh

Tỉnh Gia Lai

2098

21622

Xã An Toàn

Tỉnh Gia Lai

2099

23575

Phường Pleiku

Tỉnh Gia Lai

2100

23586

Phường Hội Phú

Tỉnh Gia Lai

2101

23584

Phường Thống Nhất

Tỉnh Gia Lai

2102

23563

Phường Diên Hồng

Tỉnh Gia Lai

2103

23602

Phường An Phú

Tỉnh Gia Lai

2104

23590

Xã Biển Hồ

Tỉnh Gia Lai

2105

23611

Xã Gào

Tỉnh Gia Lai

2106

23734

Xã Ia Ly

Tỉnh Gia Lai

2107

23722

Xã Chư Păh

Tỉnh Gia Lai

2108

23728

Xã Ia Khươl

Tỉnh Gia Lai

2109

23749

Xã Ia Phí

Tỉnh Gia Lai

2110

23887

Xã Chư Prông

Tỉnh Gia Lai

2111

23896

Xã Bàu Cạn

Tỉnh Gia Lai

2112

23911

Xã Ia Boòng

Tỉnh Gia Lai

2113

23935

Xã Ia Lâu

Tỉnh Gia Lai

2114

23926

Xã Ia Pia

Tỉnh Gia Lai

2115

23908

Xã Ia Tôr

Tỉnh Gia Lai

2116

23941

Xã Chư Sê

Tỉnh Gia Lai

2117

23947

Xã Bờ Ngoong

Tỉnh Gia Lai

2118

23977

Xã Ia Ko

Tỉnh Gia Lai

2119

23954

Xã Al Bá

Tỉnh Gia Lai

2120

23942

Xã Chư Pưh

Tỉnh Gia Lai

2121

23986

Xã Ia Le

Tỉnh Gia Lai

2122

23971

Xã Ia Hrú

Tỉnh Gia Lai

2123

23617

Phường An Khê

Tỉnh Gia Lai

2124

23614

Phường An Bình

Tỉnh Gia Lai

2125

23629

Xã Cửu An

Tỉnh Gia Lai

2126

23995

Xã Đak Pơ

Tỉnh Gia Lai

2127

24007

Xã Ya Hội

Tỉnh Gia Lai

2128

23638

Xã Kbang

Tỉnh Gia Lai

2129

23674

Xã Kông Bơ La

Tỉnh Gia Lai

2130

23668

Xã Tơ Tung

Tỉnh Gia Lai

2131

23647

Xã Sơn Lang

Tỉnh Gia Lai

2132

23644

Xã Đak Rong

Tỉnh Gia Lai

2133

23824

Xã Kông Chro

Tỉnh Gia Lai

2134

23833

Xã Ya Ma

Tỉnh Gia Lai

2135

23830

Xã Chư Krey

Tỉnh Gia Lai

2136

23839

Xã SRó

Tỉnh Gia Lai

2137

23842

Xã Đăk Song

Tỉnh Gia Lai

2138

23851

Xã Chơ Long

Tỉnh Gia Lai

2139

24044

Phường Ayun Pa

Tỉnh Gia Lai

2140

24065

Xã Ia Rbol

Tỉnh Gia Lai

2141

24073

Xã Ia Sao

Tỉnh Gia Lai

2142

24043

Xã Phú Thiện

Tỉnh Gia Lai

2143

24049

Xã Chư A Thai

Tỉnh Gia Lai

2144

24061

Xã Ia Hiao

Tỉnh Gia Lai

2145

24013

Xã Pờ Tó

Tỉnh Gia Lai

2146

24022

Xã Ia Pa

Tỉnh Gia Lai

2147

24028

Xã Ia Tul

Tỉnh Gia Lai

2148

24076

Xã Phú Túc

Tỉnh Gia Lai

2149

24100

Xã Ia Dreh

Tỉnh Gia Lai

2150

24112

Xã Ia Rsai

Tỉnh Gia Lai

2151

24109

Xã Uar

Tỉnh Gia Lai

2152

23677

Xã Đak Đoa

Tỉnh Gia Lai

2153

23701

Xã Kon Gang

Tỉnh Gia Lai

2154

23710

Xã Ia Băng

Tỉnh Gia Lai

2155

23714

Xã KDang

Tỉnh Gia Lai

2156

23683

Xã Đak Sơmei

Tỉnh Gia Lai

2157

23794

Xã Mang Yang

Tỉnh Gia Lai

2158

23812

Xã Lơ Pang

Tỉnh Gia Lai

2159

23818

Xã Kon Chiêng

Tỉnh Gia Lai

2160

23799

Xã Hra

Tỉnh Gia Lai

2161

23798

Xã Ayun

Tỉnh Gia Lai

2162

23764

Xã Ia Grai

Tỉnh Gia Lai

2163

23776

Xã Ia Krái

Tỉnh Gia Lai

2164

23767

Xã Ia Hrung

Tỉnh Gia Lai

2165

23857

Xã Đức Cơ

Tỉnh Gia Lai

2166

23869

Xã Ia Dơk

Tỉnh Gia Lai

2167

23866

Xã Ia Krêl

Tỉnh Gia Lai

2168

21607

Xã Nhơn Châu

Tỉnh Gia Lai

2169

23917

Xã Ia Púch

Tỉnh Gia Lai

2170

23737

Xã Ia Mơ

Tỉnh Gia Lai

2171

23881

Xã Ia Pnôn

Tỉnh Gia Lai

2172

23884

Xã Ia Nan

Tỉnh Gia Lai

2173

23872

Xã Ia Dom

Tỉnh Gia Lai

2174

23788

Xã Ia Chia

Tỉnh Gia Lai

2175

23782

Xã Ia O

Tỉnh Gia Lai

2176

23650

Xã Krong

Tỉnh Gia Lai

 

 

TỈNH KHÁNH HÒA

Tỉnh Khánh Hòa

2177

22366

Phường Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

2178

22333

Phường Bắc Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

2179

22390

Phường Tây Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

2180

22402

Phường Nam Nha Trang

Tỉnh Khánh Hòa

2181

22411

Phường Bắc Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

2182

22420

Phường Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

2183

22432

Phường Cam Linh

Tỉnh Khánh Hòa

2184

22423

Phường Ba Ngòi

Tỉnh Khánh Hòa

2185

22480

Xã Nam Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

2186

22546

Xã Bắc Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

2187

22528

Phường Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

2188

22576

Xã Tân Định

Tỉnh Khánh Hòa

2189

22561

Phường Đông Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

2190

22591

Phường Hòa Thắng

Tỉnh Khánh Hòa

2191

22597

Xã Nam Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

2192

22552

Xã Tây Ninh Hòa

Tỉnh Khánh Hòa

2193

22558

Xã Hòa Trí

Tỉnh Khánh Hòa

2194

22504

Xã Đại Lãnh

Tỉnh Khánh Hòa

2195

22498

Xã Tu Bông

Tỉnh Khánh Hòa

2196

22516

Xã Vạn Thắng

Tỉnh Khánh Hòa

2197

22489

Xã Vạn Ninh

Tỉnh Khánh Hòa

2198

22525

Xã Vạn Hưng

Tỉnh Khánh Hòa

2199

22651

Xã Diên Khánh

Tỉnh Khánh Hòa

2200

22678

Xã Diên Lạc

Tỉnh Khánh Hòa

2201

22657

Xã Diên Điền

Tỉnh Khánh Hòa

2202

22660

Xã Diên Lâm

Tỉnh Khánh Hòa

2203

22672

Xã Diên Thọ

Tỉnh Khánh Hòa

2204

22702

Xã Suối Hiệp

Tỉnh Khánh Hòa

2205

22453

Xã Cam Lâm

Tỉnh Khánh Hòa

2206

22708

Xã Suối Dầu

Tỉnh Khánh Hòa

2207

22435

Xã Cam Hiệp

Tỉnh Khánh Hòa

2208

22465

Xã Cam An

Tỉnh Khánh Hòa

2209

22615

Xã Bắc Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

2210

22612

Xã Trung Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

2211

22624

Xã Tây Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

2212

22648

Xã Nam Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

2213

22609

Xã Khánh Vĩnh

Tỉnh Khánh Hòa

2214

22714

Xã Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2215

22720

Xã Tây Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2216

22732

Xã Đông Khánh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2217

22736

Đặc khu Trường Sa

Tỉnh Khánh Hòa

2218

22759

Phường Phan Rang

Tỉnh Khánh Hòa

2219

22780

Phường Đông Hải

Tỉnh Khánh Hòa

2220

22834

Phường Ninh Chử

Tỉnh Khánh Hòa

2221

22741

Phường Bảo An

Tỉnh Khánh Hòa

2222

22738

Phường Đô Vinh

Tỉnh Khánh Hòa

2223

22870

Xã Ninh Phước

Tỉnh Khánh Hòa

2224

22891

Xã Phước Hữu

Tỉnh Khánh Hòa

2225

22873

Xã Phước Hậu

Tỉnh Khánh Hòa

2226

22897

Xã Thuận Nam

Tỉnh Khánh Hòa

2227

22909

Xã Cà Ná

Tỉnh Khánh Hòa

2228

22900

Xã Phước Hà

Tỉnh Khánh Hòa

2229

22888

Xã Phước Dinh

Tỉnh Khánh Hòa

2230

22852

Xã Ninh Hải

Tỉnh Khánh Hòa

2231

22861

Xã Xuân Hải

Tỉnh Khánh Hòa

2232

22846

Xã Vĩnh Hải

Tỉnh Khánh Hòa

2233

22849

Xã Thuận Bắc

Tỉnh Khánh Hòa

2234

22840

Xã Công Hải

Tỉnh Khánh Hòa

2235

22810

Xã Ninh Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2236

22813

Xã Lâm Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2237

22828

Xã Anh Dũng

Tỉnh Khánh Hòa

2238

22822

Xã Mỹ Sơn

Tỉnh Khánh Hòa

2239

22801

Xã Bác Ái Đông

Tỉnh Khánh Hòa

2240

22795

Xã Bác Ái

Tỉnh Khánh Hòa

2241

22786

Xã Bác Ái Tây

Tỉnh Khánh Hòa

 

 

TỈNH ĐẮK LẮK

Tỉnh Đắk Lắk

2242

24175

Xã Hòa Phú

Tỉnh Đắk Lắk

2243

24133

Phường Buôn Ma Thuột

Tỉnh Đắk Lắk

2244

24163

Phường Tân An

Tỉnh Đắk Lắk

2245

24121

Phường Tân Lập

Tỉnh Đắk Lắk

2246

24154

Phường Thành Nhất

Tỉnh Đắk Lắk

2247

24169

Phường Ea Kao

Tỉnh Đắk Lắk

2248

24328

Xã Ea Drông

Tỉnh Đắk Lắk

2249

24305

Phường Buôn Hồ

Tỉnh Đắk Lắk

2250

24340

Phường Cư Bao

Tỉnh Đắk Lắk

2251

24211

Xã Ea Súp

Tỉnh Đắk Lắk

2252

24217

Xã Ea Rốk

Tỉnh Đắk Lắk

2253

24229

Xã Ea Bung

Tỉnh Đắk Lắk

2254

24221

Xã Ia Rvê

Tỉnh Đắk Lắk

2255

24214

Xã Ia Lốp

Tỉnh Đắk Lắk

2256

24241

Xã Ea Wer

Tỉnh Đắk Lắk

2257

24250

Xã Ea Nuôl

Tỉnh Đắk Lắk

2258

24235

Xã Buôn Đôn

Tỉnh Đắk Lắk

2259

24265

Xã Ea Kiết

Tỉnh Đắk Lắk

2260

24286

Xã Ea M’Droh

Tỉnh Đắk Lắk

2261

24259

Xã Quảng Phú

Tỉnh Đắk Lắk

2262

24301

Xã Cuôr Đăng

Tỉnh Đắk Lắk

2263

24280

Xã Cư M’gar

Tỉnh Đắk Lắk

2264

24277

Xã Ea Tul

Tỉnh Đắk Lắk

2265

24316

Xã Pơng Drang

Tỉnh Đắk Lắk

2266

24310

Xã Krông Búk

Tỉnh Đắk Lắk

2267

24313

Xã Cư Pơng

Tỉnh Đắk Lắk

2268

24208

Xã Ea Khăl

Tỉnh Đắk Lắk

2269

24181

Xã Ea Drăng

Tỉnh Đắk Lắk

2270

24193

Xã Ea Wy

Tỉnh Đắk Lắk

2271

24184

Xã Ea H’Leo

Tỉnh Đắk Lắk

2272

24187

Xã Ea Hiao

Tỉnh Đắk Lắk

2273

24343

Xã Krông Năng

Tỉnh Đắk Lắk

2274

24346

Xã Dliê Ya

Tỉnh Đắk Lắk

2275

24352

Xã Tam Giang

Tỉnh Đắk Lắk

2276

24364

Xã Phú Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

2277

24490

Xã Krông Pắc

Tỉnh Đắk Lắk

2278

24505

Xã Ea Knuếc

Tỉnh Đắk Lắk

2279

24526

Xã Tân Tiến

Tỉnh Đắk Lắk

2280

24502

Xã Ea Phê

Tỉnh Đắk Lắk

2281

24496

Xã Ea Kly

Tỉnh Đắk Lắk

2282

24529

Xã Vụ Bổn

Tỉnh Đắk Lắk

2283

24373

Xã Ea Kar

Tỉnh Đắk Lắk

2284

24403

Xã Ea Ô

Tỉnh Đắk Lắk

2285

24376

Xã Ea Knốp

Tỉnh Đắk Lắk

2286

24406

Xã Cư Yang

Tỉnh Đắk Lắk

2287

24400

Xã Ea Păl

Tỉnh Đắk Lắk

2288

24412

Xã M’Drắk

Tỉnh Đắk Lắk

2289

24433

Xã Ea Riêng

Tỉnh Đắk Lắk

2290

24436

Xã Cư M’ta

Tỉnh Đắk Lắk

2291

24444

Xã Krông Á

Tỉnh Đắk Lắk

2292

24415

Xã Cư Prao

Tỉnh Đắk Lắk

2293

24445

Xã Ea Trang

Tỉnh Đắk Lắk

2294

24472

Xã Hòa Sơn

Tỉnh Đắk Lắk

2295

24454

Xã Dang Kang

Tỉnh Đắk Lắk

2296

24448

Xã Krông Bông

Tỉnh Đắk Lắk

2297

24484

Xã Yang Mao

Tỉnh Đắk Lắk

2298

24478

Xã Cư Pui

Tỉnh Đắk Lắk

2299

24580

Xã Liên Sơn Lắk

Tỉnh Đắk Lắk

2300

24595

Xã Đắk Liêng

Tỉnh Đắk Lắk

2301

24607

Xã Nam Ka

Tỉnh Đắk Lắk

2302

24598

Xã Đắk Phơi

Tỉnh Đắk Lắk

2303

24604

Xã Krông Nô

Tỉnh Đắk Lắk

2304

24540

Xã Ea Ning

Tỉnh Đắk Lắk

2305

24561

Xã Dray Bhăng

Tỉnh Đắk Lắk

2306

24544

Xã Ea Ktur

Tỉnh Đắk Lắk

2307

24538

Xã Krông Ana

Tỉnh Đắk Lắk

2308

24568

Xã Dur Kmăl

Tỉnh Đắk Lắk

2309

24559

Xã Ea Na

Tỉnh Đắk Lắk

2310

22015

Phường Tuy Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

2311

22240

Phường Phú Yên

Tỉnh Đắk Lắk

2312

22045

Phường Bình Kiến

Tỉnh Đắk Lắk

2313

22075

Xã Xuân Thọ

Tỉnh Đắk Lắk

2314

22060

Xã Xuân Cảnh

Tỉnh Đắk Lắk

2315

22057

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Đắk Lắk

2316

22076

Phường Xuân Đài

Tỉnh Đắk Lắk

2317

22051

Phường Sông Cầu

Tỉnh Đắk Lắk

2318

22291

Xã Hòa Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

2319

22258

Phường Đông Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

2320

22261

Phường Hòa Hiệp

Tỉnh Đắk Lắk

2321

22114

Xã Tuy An Bắc

Tỉnh Đắk Lắk

2322

22120

Xã Tuy An Đông

Tỉnh Đắk Lắk

2323

22147

Xã Ô Loan

Tỉnh Đắk Lắk

2324

22153

Xã Tuy An Nam

Tỉnh Đắk Lắk

2325

22132

Xã Tuy An Tây

Tỉnh Đắk Lắk

2326

22319

Xã Phú Hòa 1

Tỉnh Đắk Lắk

2327

22303

Xã Phú Hòa 2

Tỉnh Đắk Lắk

2328

22255

Xã Tây Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

2329

22276

Xã Hòa Thịnh

Tỉnh Đắk Lắk

2330

22285

Xã Hòa Mỹ

Tỉnh Đắk Lắk

2331

22250

Xã Sơn Thành

Tỉnh Đắk Lắk

2332

22165

Xã Sơn Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

2333

22177

Xã Vân Hòa

Tỉnh Đắk Lắk

2334

22171

Xã Tây Sơn

Tỉnh Đắk Lắk

2335

22192

Xã Suối Trai

Tỉnh Đắk Lắk

2336

22237

Xã Ea Ly

Tỉnh Đắk Lắk

2337

22225

Xã Ea Bá

Tỉnh Đắk Lắk

2338

22222

Xã Đức Bình

Tỉnh Đắk Lắk

2339

22207

Xã Sông Hinh

Tỉnh Đắk Lắk

2340

22090

Xã Xuân Lãnh

Tỉnh Đắk Lắk

2341

22096

Xã Phú Mỡ

Tỉnh Đắk Lắk

2342

22111

Xã Xuân Phước

Tỉnh Đắk Lắk

2343

22081

Xã Đồng Xuân

Tỉnh Đắk Lắk

 

 

TỈNH LÂM ĐỒNG

Tỉnh Lâm Đồng

2344

24781

Phường Xuân Hương - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

2345

24787

Phường Cam Ly - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

2346

24778

Phường Lâm Viên - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

2347

24805

Phường Xuân Trường - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

2348

24846

Phường Lang Biang - Đà Lạt

Tỉnh Lâm Đồng

2349

24823

Phường 1 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

2350

24820

Phường 2 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

2351

24841

Phường 3 Bảo Lộc

Tỉnh Lâm Đồng

2352

24829

Phường B'Lao

Tỉnh Lâm Đồng

2353

24848

Xã Lạc Dương

Tỉnh Lâm Đồng

2354

24931

Xã Đơn Dương

Tỉnh Lâm Đồng

2355

24943

Xã Ka Đô

Tỉnh Lâm Đồng

2356

24955

Xã Quảng Lập

Tỉnh Lâm Đồng

2357

24934

Xã D'Ran

Tỉnh Lâm Đồng

2358

24967

Xã Hiệp Thạnh

Tỉnh Lâm Đồng

2359

24958

Xã Đức Trọng

Tỉnh Lâm Đồng

2360

24976

Xã Tân Hội

Tỉnh Lâm Đồng

2361

24991

Xã Tà Hine

Tỉnh Lâm Đồng

2362

24988

Xã Tà Năng

Tỉnh Lâm Đồng

2363

24871

Xã Đinh Văn Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2364

24895

Xã Phú Sơn Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2365

24883

Xã Nam Hà Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2366

24868

Xã Nam Ban Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2367

24916

Xã Tân Hà Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2368

24907

Xã Phúc Thọ Lâm Hà

Tỉnh Lâm Đồng

2369

24886

Xã Đam Rông 1

Tỉnh Lâm Đồng

2370

24877

Xã Đam Rông 2

Tỉnh Lâm Đồng

2371

24875

Xã Đam Rông 3

Tỉnh Lâm Đồng

2372

24853

Xã Đam Rông 4

Tỉnh Lâm Đồng

2373

25000

Xã Di Linh

Tỉnh Lâm Đồng

2374

25036

Xã Hòa Ninh

Tỉnh Lâm Đồng

2375

25042

Xã Hòa Bắc

Tỉnh Lâm Đồng

2376

25007

Xã Đinh Trang Thượng

Tỉnh Lâm Đồng

2377

25018

Xã Bảo Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

2378

25051

Xã Sơn Điền

Tỉnh Lâm Đồng

2379

25015

Xã Gia Hiệp

Tỉnh Lâm Đồng

2380

25054

Xã Bảo Lâm 1

Tỉnh Lâm Đồng

2381

25084

Xã Bảo Lâm 2

Tỉnh Lâm Đồng

2382

25093

Xã Bảo Lâm 3

Tỉnh Lâm Đồng

2383

25063

Xã Bảo Lâm 4

Tỉnh Lâm Đồng

2384

25057

Xã Bảo Lâm 5

Tỉnh Lâm Đồng

2385

25099

Xã Đạ Huoai

Tỉnh Lâm Đồng

2386

25105

Xã Đạ Huoai 2

Tỉnh Lâm Đồng

2387

25114

Xã Đạ Huoai 3

Tỉnh Lâm Đồng

2388

25126

Xã Đạ Tẻh

Tỉnh Lâm Đồng

2389

25138

Xã Đạ Tẻh 2

Tỉnh Lâm Đồng

2390

25135

Xã Đạ Tẻh 3

Tỉnh Lâm Đồng

2391

25159

Xã Cát Tiên

Tỉnh Lâm Đồng

2392

25180

Xã Cát Tiên 2

Tỉnh Lâm Đồng

2393

25162

Xã Cát Tiên 3

Tỉnh Lâm Đồng

2394

22933

Phường Hàm Thắng

Tỉnh Lâm Đồng

2395

22960

Phường Bình Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

2396

22918

Phường Mũi Né

Tỉnh Lâm Đồng

2397

22924

Phường Phú Thủy

Tỉnh Lâm Đồng

2398

22945

Phường Phan Thiết

Tỉnh Lâm Đồng

2399

22954

Phường Tiến Thành

Tỉnh Lâm Đồng

2400

23235

Phường La Gi

Tỉnh Lâm Đồng

2401

23231

Phường Phước Hội

Tỉnh Lâm Đồng

2402

22963

Xã Tuyên Quang

Tỉnh Lâm Đồng

2403

23246

Xã Tân Hải

Tỉnh Lâm Đồng

2404

22981

Xã Vĩnh Hảo

Tỉnh Lâm Đồng

2405

22969

Xã Liên Hương

Tỉnh Lâm Đồng

2406

22978

Xã Tuy Phong

Tỉnh Lâm Đồng

2407

22972

Xã Phan Rí Cửa

Tỉnh Lâm Đồng

2408

23005

Xã Bắc Bình

Tỉnh Lâm Đồng

2409

23041

Xã Hồng Thái

Tỉnh Lâm Đồng

2410

23020

Xã Hải Ninh

Tỉnh Lâm Đồng

2411

23008

Xã Phan Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

2412

23023

Xã Sông Lũy

Tỉnh Lâm Đồng

2413

23032

Xã Lương Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

2414

23053

Xã Hòa Thắng

Tỉnh Lâm Đồng

2415

23074

Xã Đông Giang

Tỉnh Lâm Đồng

2416

23065

Xã La Dạ

Tỉnh Lâm Đồng

2417

23089

Xã Hàm Thuận Bắc

Tỉnh Lâm Đồng

2418

23059

Xã Hàm Thuận

Tỉnh Lâm Đồng

2419

23086

Xã Hồng Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

2420

23095

Xã Hàm Liêm

Tỉnh Lâm Đồng

2421

23122

Xã Hàm Thạnh

Tỉnh Lâm Đồng

2422

23128

Xã Hàm Kiệm

Tỉnh Lâm Đồng

2423

23143

Xã Tân Thành

Tỉnh Lâm Đồng

2424

23110

Xã Hàm Thuận Nam

Tỉnh Lâm Đồng

2425

23134

Xã Tân Lập

Tỉnh Lâm Đồng

2426

23230

Xã Tân Minh

Tỉnh Lâm Đồng

2427

23236

Xã Hàm Tân

Tỉnh Lâm Đồng

2428

23266

Xã Sơn Mỹ

Tỉnh Lâm Đồng

2429

23152

Xã Bắc Ruộng

Tỉnh Lâm Đồng

2430

23158

Xã Nghị Đức

Tỉnh Lâm Đồng

2431

23173

Xã Đồng Kho

Tỉnh Lâm Đồng

2432

23149

Xã Tánh Linh

Tỉnh Lâm Đồng

2433

23188

Xã Suối Kiết

Tỉnh Lâm Đồng

2434

23200

Xã Nam Thành

Tỉnh Lâm Đồng

2435

23191

Xã Đức Linh

Tỉnh Lâm Đồng

2436

23194

Xã Hoài Đức

Tỉnh Lâm Đồng

2437

23227

Xã Trà Tân

Tỉnh Lâm Đồng

2438

23272

Đặc khu Phú Quý

Tỉnh Lâm Đồng

2439

24611

Phường Bắc Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

2440

24615

Phường Nam Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

2441

24617

Phường Đông Gia Nghĩa

Tỉnh Lâm Đồng

2442

24646

Xã Đắk Wil

Tỉnh Lâm Đồng

2443

24649

Xã Nam Dong

Tỉnh Lâm Đồng

2444

24640

Xã Cư Jút

Tỉnh Lâm Đồng

2445

24682

Xã Thuận An

Tỉnh Lâm Đồng

2446

24664

Xã Đức Lập

Tỉnh Lâm Đồng

2447

24670

Xã Đắk Mil

Tỉnh Lâm Đồng

2448

24678

Xã Đắk Sắk

Tỉnh Lâm Đồng

2449

24697

Xã Nam Đà

Tỉnh Lâm Đồng

2450

24688

Xã Krông Nô

Tỉnh Lâm Đồng

2451

24703

Xã Nâm Nung

Tỉnh Lâm Đồng

2452

24712

Xã Quảng Phú

Tỉnh Lâm Đồng

2453

24718

Xã Đắk Song

Tỉnh Lâm Đồng

2454

24717

Xã Đức An

Tỉnh Lâm Đồng

2455

24722

Xã Thuận Hạnh

Tỉnh Lâm Đồng

2456

24730

Xã Trường Xuân

Tỉnh Lâm Đồng

2457

24637

Xã Tà Đùng

Tỉnh Lâm Đồng

2458

24631

Xã Quảng Khê

Tỉnh Lâm Đồng

2459

24748

Xã Quảng Tân

Tỉnh Lâm Đồng

2460

24739

Xã Tuy Đức

Tỉnh Lâm Đồng

2461

24733

Xã Kiến Đức

Tỉnh Lâm Đồng

2462

24751

Xã Nhân Cơ

Tỉnh Lâm Đồng

2463

24760

Xã Quảng Tín

Tỉnh Lâm Đồng

2464

24985

Xã Ninh Gia

Tỉnh Lâm Đồng

2465

24620

Xã Quảng Hòa

Tỉnh Lâm Đồng

2466

24616

Xã Quảng Sơn

Tỉnh Lâm Đồng

2467

24736

Xã Quảng Trực

Tỉnh Lâm Đồng

 

 

TỈNH ĐỒNG NAI

Tỉnh Đồng Nai

2468

26068

Phường Biên Hòa

Tỉnh Đồng Nai

2469

26041

Phường Trấn Biên

Tỉnh Đồng Nai

2470

26017

Phường Tam Hiệp

Tỉnh Đồng Nai

2471

26020

Phường Long Bình

Tỉnh Đồng Nai

2472

25993

Phường Trảng Dài

Tỉnh Đồng Nai

2473

26005

Phường Hố Nai

Tỉnh Đồng Nai

2474

26380

Phường Long Hưng

Tỉnh Đồng Nai

2475

26491

Xã Đại Phước

Tỉnh Đồng Nai

2476

26485

Xã Nhơn Trạch

Tỉnh Đồng Nai

2477

26503

Xã Phước An

Tỉnh Đồng Nai

2478

26422

Xã Phước Thái

Tỉnh Đồng Nai

2479

26413

Xã Long Phước

Tỉnh Đồng Nai

2480

26389

Xã Bình An

Tỉnh Đồng Nai

2481

26368

Xã Long Thành

Tỉnh Đồng Nai

2482

26383

Xã An Phước

Tỉnh Đồng Nai

2483

26296

Xã An Viễn

Tỉnh Đồng Nai

2484

26278

Xã Bình Minh

Tỉnh Đồng Nai

2485

26248

Xã Trảng Bom

Tỉnh Đồng Nai

2486

26254

Xã Bàu Hàm

Tỉnh Đồng Nai

2487

26281

Xã Hưng Thịnh

Tỉnh Đồng Nai

2488

26326

Xã Dầu Giây

Tỉnh Đồng Nai

2489

26311

Xã Gia Kiệm

Tỉnh Đồng Nai

2490

26299

Xã Thống Nhất

Tỉnh Đồng Nai

2491

26089

Phường Bình Lộc

Tỉnh Đồng Nai

2492

26098

Phường Bảo Vinh

Tỉnh Đồng Nai

2493

26104

Phường Xuân Lập

Tỉnh Đồng Nai

2494

26080

Phường Long Khánh

Tỉnh Đồng Nai

2495

26113

Phường Hàng Gòn

Tỉnh Đồng Nai

2496

26332

Xã Xuân Quế

Tỉnh Đồng Nai

2497

26347

Xã Xuân Đường

Tỉnh Đồng Nai

2498

26341

Xã Cẩm Mỹ

Tỉnh Đồng Nai

2499

26362

Xã Sông Ray

Tỉnh Đồng Nai

2500

26359

Xã Xuân Đông

Tỉnh Đồng Nai

2501

26461

Xã Xuân Định

Tỉnh Đồng Nai

2502

26458

Xã Xuân Phú

Tỉnh Đồng Nai

2503

26425

Xã Xuân Lộc

Tỉnh Đồng Nai

2504

26446

Xã Xuân Hòa

Tỉnh Đồng Nai

2505

26434

Xã Xuân Thành

Tỉnh Đồng Nai

2506

26428

Xã Xuân Bắc

Tỉnh Đồng Nai

2507

26227

Xã La Ngà

Tỉnh Đồng Nai

2508

26206

Xã Định Quán

Tỉnh Đồng Nai

2509

26215

Xã Phú Vinh

Tỉnh Đồng Nai

2510

26221

Xã Phú Hòa

Tỉnh Đồng Nai

2511

26134

Xã Tà Lài

Tỉnh Đồng Nai

2512

26122

Xã Nam Cát Tiên

Tỉnh Đồng Nai

2513

26116

Xã Tân Phú

Tỉnh Đồng Nai

2514

26158

Xã Phú Lâm

Tỉnh Đồng Nai

2515

26170

Xã Trị An

Tỉnh Đồng Nai

2516

26179

Xã Tân An

Tỉnh Đồng Nai

2517

26188

Phường Tân Triều

Tỉnh Đồng Nai

2518

25441

Phường Minh Hưng

Tỉnh Đồng Nai

2519

25432

Phường Chơn Thành

Tỉnh Đồng Nai

2520

25450

Xã Nha Bích

Tỉnh Đồng Nai

2521

25351

Xã Tân Quan

Tỉnh Đồng Nai

2522

25345

Xã Tân Hưng

Tỉnh Đồng Nai

2523

25357

Xã Tân Khai

Tỉnh Đồng Nai

2524

25349

Xã Minh Đức

Tỉnh Đồng Nai

2525

25326

Phường Bình Long

Tỉnh Đồng Nai

2526

25333

Phường An Lộc

Tỉnh Đồng Nai

2527

25294

Xã Lộc Thành

Tỉnh Đồng Nai

2528

25270

Xã Lộc Ninh

Tỉnh Đồng Nai

2529

25303

Xã Lộc Hưng

Tỉnh Đồng Nai

2530

25279

Xã Lộc Tấn

Tỉnh Đồng Nai

2531

25280

Xã Lộc Thạnh

Tỉnh Đồng Nai

2532

25292

Xã Lộc Quang

Tỉnh Đồng Nai

2533

25318

Xã Tân Tiến

Tỉnh Đồng Nai

2534

25308

Xã Thiện Hưng

Tỉnh Đồng Nai

2535

25309

Xã Hưng Phước

Tỉnh Đồng Nai

2536

25267

Xã Phú Nghĩa

Tỉnh Đồng Nai

2537

25231

Xã Đa Kia

Tỉnh Đồng Nai

2538

25220

Phường Phước Bình

Tỉnh Đồng Nai

2539

25217

Phường Phước Long

Tỉnh Đồng Nai

2540

25246

Xã Bình Tân

Tỉnh Đồng Nai

2541

25255

Xã Long Hà

Tỉnh Đồng Nai

2542

25252

Xã Phú Riềng

Tỉnh Đồng Nai

2543

25261

Xã Phú Trung

Tỉnh Đồng Nai

2544

25210

Phường Đồng Xoài

Tỉnh Đồng Nai

2545

25195

Phường Bình Phước

Tỉnh Đồng Nai

2546

25387

Xã Thuận Lợi

Tỉnh Đồng Nai

2547

25390

Xã Đồng Tâm

Tỉnh Đồng Nai

2548

25378

Xã Tân Lợi

Tỉnh Đồng Nai

2549

25363

Xã Đồng Phú

Tỉnh Đồng Nai

2550

25420

Xã Phước Sơn

Tỉnh Đồng Nai

2551

25417

Xã Nghĩa Trung

Tỉnh Đồng Nai

2552

25396

Xã Bù Đăng

Tỉnh Đồng Nai

2553

25402

Xã Thọ Sơn

Tỉnh Đồng Nai

2554

25399

Xã Đak Nhau

Tỉnh Đồng Nai

2555

25405

Xã Bom Bo

Tỉnh Đồng Nai

2556

26374

Phường Tam Phước

Tỉnh Đồng Nai

2557

26377

Phường Phước Tân

Tỉnh Đồng Nai

2558

26209

Xã Thanh Sơn

Tỉnh Đồng Nai

2559

26119

Xã Đak Lua

Tỉnh Đồng Nai

2560

26173

Xã Phú Lý

Tỉnh Đồng Nai

2561

25222

Xã Bù Gia Mập

Tỉnh Đồng Nai

2562

25225

Xã Đăk Ơ

Tỉnh Đồng Nai

 

 

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Tp Hồ Chí Minh

2563

26506

Phường Vũng Tàu

Tp Hồ Chí Minh

2564

26526

Phường Tam Thắng

Tp Hồ Chí Minh

2565

26536

Phường Rạch Dừa

Tp Hồ Chí Minh

2566

26542

Phường Phước Thắng

Tp Hồ Chí Minh

2567

26560

Phường Bà Rịa

Tp Hồ Chí Minh

2568

26566

Phường Long Hương

Tp Hồ Chí Minh

2569

26704

Phường Phú Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

2570

26572

Phường Tam Long

Tp Hồ Chí Minh

2571

26725

Phường Tân Thành

Tp Hồ Chí Minh

2572

26713

Phường Tân Phước

Tp Hồ Chí Minh

2573

26710

Phường Tân Hải

Tp Hồ Chí Minh

2574

26728

Xã Châu Pha

Tp Hồ Chí Minh

2575

26575

Xã Ngãi Giao

Tp Hồ Chí Minh

2576

26590

Xã Bình Giã

Tp Hồ Chí Minh

2577

26608

Xã Kim Long

Tp Hồ Chí Minh

2578

26596

Xã Châu Đức

Tp Hồ Chí Minh

2579

26584

Xã Xuân Sơn

Tp Hồ Chí Minh

2580

26617

Xã Nghĩa Thành

Tp Hồ Chí Minh

2581

26620

Xã Hồ Tràm

Tp Hồ Chí Minh

2582

26632

Xã Xuyên Mộc

Tp Hồ Chí Minh

2583

26641

Xã Hòa Hội

Tp Hồ Chí Minh

2584

26638

Xã Bàu Lâm

Tp Hồ Chí Minh

2585

26686

Xã Phước Hải

Tp Hồ Chí Minh

2586

26662

Xã Long Hải

Tp Hồ Chí Minh

2587

26680

Xã Đất Đỏ

Tp Hồ Chí Minh

2588

26659

Xã Long Điền

Tp Hồ Chí Minh

2589

26732

Đặc khu Côn Đảo

Tp Hồ Chí Minh

2590

25951

Phường Đông Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2591

25942

Phường Dĩ An

Tp Hồ Chí Minh

2592

25945

Phường Tân Đông Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

2593

25978

Phường Thuận An

Tp Hồ Chí Minh

2594

25969

Phường Thuận Giao

Tp Hồ Chí Minh

2595

25987

Phường Bình Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2596

25966

Phường Lái Thiêu

Tp Hồ Chí Minh

2597

25975

Phường An Phú

Tp Hồ Chí Minh

2598

25760

Phường Bình Dương

Tp Hồ Chí Minh

2599

25771

Phường Chánh Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

2600

25747

Phường Thủ Dầu Một

Tp Hồ Chí Minh

2601

25750

Phường Phú Lợi

Tp Hồ Chí Minh

2602

25912

Phường Vĩnh Tân

Tp Hồ Chí Minh

2603

25915

Phường Bình Cơ

Tp Hồ Chí Minh

2604

25888

Phường Tân Uyên

Tp Hồ Chí Minh

2605

25920

Phường Tân Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

2606

25891

Phường Tân Khánh

Tp Hồ Chí Minh

2607

25849

Phường Hòa Lợi

Tp Hồ Chí Minh

2608

25768

Phường Phú An

Tp Hồ Chí Minh

2609

25843

Phường Tây Nam

Tp Hồ Chí Minh

2610

25840

Phường Long Nguyên

Tp Hồ Chí Minh

2611

25813

Phường Bến Cát

Tp Hồ Chí Minh

2612

25837

Phường Chánh Phú Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2613

25906

Xã Bắc Tân Uyên

Tp Hồ Chí Minh

2614

25909

Xã Thường Tân

Tp Hồ Chí Minh

2615

25867

Xã An Long

Tp Hồ Chí Minh

2616

25864

Xã Phước Thành

Tp Hồ Chí Minh

2617

25882

Xã Phước Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2618

25858

Xã Phú Giáo

Tp Hồ Chí Minh

2619

25819

Xã Trừ Văn Thố

Tp Hồ Chí Minh

2620

25822

Xã Bàu Bàng

Tp Hồ Chí Minh

2621

25780

Xã Minh Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

2622

25792

Xã Long Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2623

25777

Xã Dầu Tiếng

Tp Hồ Chí Minh

2624

25807

Xã Thanh An

Tp Hồ Chí Minh

2625

26740

Phường Sài Gòn

Tp Hồ Chí Minh

2626

26737

Phường Tân Định

Tp Hồ Chí Minh

2627

26743

Phường Bến Thành

Tp Hồ Chí Minh

2628

26758

Phường Cầu Ông Lãnh

Tp Hồ Chí Minh

2629

27154

Phường Bàn Cờ

Tp Hồ Chí Minh

2630

27139

Phường Xuân Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2631

27142

Phường Nhiêu Lộc

Tp Hồ Chí Minh

2632

27259

Phường Xóm Chiếu

Tp Hồ Chí Minh

2633

27265

Phường Khánh Hội

Tp Hồ Chí Minh

2634

27286

Phường Vĩnh Hội

Tp Hồ Chí Minh

2635

27301

Phường Chợ Quán

Tp Hồ Chí Minh

2636

27316

Phường An Đông

Tp Hồ Chí Minh

2637

27343

Phường Chợ Lớn

Tp Hồ Chí Minh

2638

27367

Phường Bình Tây

Tp Hồ Chí Minh

2639

27373

Phường Bình Tiên

Tp Hồ Chí Minh

2640

27364

Phường Bình Phú

Tp Hồ Chí Minh

2641

27349

Phường Phú Lâm

Tp Hồ Chí Minh

2642

27478

Phường Tân Thuận

Tp Hồ Chí Minh

2643

27484

Phường Phú Thuận

Tp Hồ Chí Minh

2644

27487

Phường Tân Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

2645

27475

Phường Tân Hưng

Tp Hồ Chí Minh

2646

27418

Phường Chánh Hưng

Tp Hồ Chí Minh

2647

27427

Phường Phú Định

Tp Hồ Chí Minh

2648

27424

Phường Bình Đông

Tp Hồ Chí Minh

2649

27169

Phường Diên Hồng

Tp Hồ Chí Minh

2650

27190

Phường Vườn Lài

Tp Hồ Chí Minh

2651

27163

Phường Hòa Hưng

Tp Hồ Chí Minh

2652

27238

Phường Minh Phụng

Tp Hồ Chí Minh

2653

27232

Phường Bình Thới

Tp Hồ Chí Minh

2654

27211

Phường Hòa Bình

Tp Hồ Chí Minh

2655

27226

Phường Phú Thọ

Tp Hồ Chí Minh

2656

26791

Phường Đông Hưng Thuận

Tp Hồ Chí Minh

2657

26785

Phường Trung Mỹ Tây

Tp Hồ Chí Minh

2658

26782

Phường Tân Thới Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

2659

26773

Phường Thới An

Tp Hồ Chí Minh

2660

26767

Phường An Phú Đông

Tp Hồ Chí Minh

2661

27460

Phường An Lạc

Tp Hồ Chí Minh

2662

27457

Phường Tân Tạo

Tp Hồ Chí Minh

2663

27442

Phường Bình Tân

Tp Hồ Chí Minh

2664

27448

Phường Bình Trị Đông

Tp Hồ Chí Minh

2665

27439

Phường Bình Hưng Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2666

26944

Phường Gia Định

Tp Hồ Chí Minh

2667

26929

Phường Bình Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

2668

26905

Phường Bình Lợi Trung

Tp Hồ Chí Minh

2669

26956

Phường Thạnh Mỹ Tây

Tp Hồ Chí Minh

2670

26911

Phường Bình Quới

Tp Hồ Chí Minh

2671

26890

Phường Hạnh Thông

Tp Hồ Chí Minh

2672

26876

Phường An Nhơn

Tp Hồ Chí Minh

2673

26884

Phường Gò Vấp

Tp Hồ Chí Minh

2674

26878

Phường An Hội Đông

Tp Hồ Chí Minh

2675

26898

Phường Thông Tây Hội

Tp Hồ Chí Minh

2676

26882

Phường An Hội Tây

Tp Hồ Chí Minh

2677

27043

Phường Đức Nhuận

Tp Hồ Chí Minh

2678

27058

Phường Cầu Kiệu

Tp Hồ Chí Minh

2679

27073

Phường Phú Nhuận

Tp Hồ Chí Minh

2680

26977

Phường Tân Sơn Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2681

26968

Phường Tân Sơn Nhất

Tp Hồ Chí Minh

2682

26995

Phường Tân Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2683

26983

Phường Bảy Hiền

Tp Hồ Chí Minh

2684

27004

Phường Tân Bình

Tp Hồ Chí Minh

2685

27007

Phường Tân Sơn

Tp Hồ Chí Minh

2686

27013

Phường Tây Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

2687

27019

Phường Tân Sơn Nhì

Tp Hồ Chí Minh

2688

27022

Phường Phú Thọ Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2689

27031

Phường Tân Phú

Tp Hồ Chí Minh

2690

27028

Phường Phú Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

2691

26809

Phường Hiệp Bình

Tp Hồ Chí Minh

2692

26824

Phường Thủ Đức

Tp Hồ Chí Minh

2693

26803

Phường Tam Bình

Tp Hồ Chí Minh

2694

26800

Phường Linh Xuân

Tp Hồ Chí Minh

2695

26842

Phường Tăng Nhơn Phú

Tp Hồ Chí Minh

2696

26833

Phường Long Bình

Tp Hồ Chí Minh

2697

26857

Phường Long Phước

Tp Hồ Chí Minh

2698

26860

Phường Long Trường

Tp Hồ Chí Minh

2699

27112

Phường Cát Lái

Tp Hồ Chí Minh

2700

27097

Phường Bình Trưng

Tp Hồ Chí Minh

2701

26848

Phường Phước Long

Tp Hồ Chí Minh

2702

27094

Phường An Khánh

Tp Hồ Chí Minh

2703

27601

Xã Vĩnh Lộc

Tp Hồ Chí Minh

2704

27604

Xã Tân Vĩnh Lộc

Tp Hồ Chí Minh

2705

27610

Xã Bình Lợi

Tp Hồ Chí Minh

2706

27595

Xã Tân Nhựt

Tp Hồ Chí Minh

2707

27637

Xã Bình Chánh

Tp Hồ Chí Minh

2708

27628

Xã Hưng Long

Tp Hồ Chí Minh

2709

27619

Xã Bình Hưng

Tp Hồ Chí Minh

2710

27667

Xã Bình Khánh

Tp Hồ Chí Minh

2711

27673

Xã An Thới Đông

Tp Hồ Chí Minh

2712

27664

Xã Cần Giờ

Tp Hồ Chí Minh

2713

27553

Xã Củ Chi

Tp Hồ Chí Minh

2714

27496

Xã Tân An Hội

Tp Hồ Chí Minh

2715

27526

Xã Thái Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

2716

27508

Xã An Nhơn Tây

Tp Hồ Chí Minh

2717

27511

Xã Nhuận Đức

Tp Hồ Chí Minh

2718

27541

Xã Phú Hòa Đông

Tp Hồ Chí Minh

2719

27544

Xã Bình Mỹ

Tp Hồ Chí Minh

2720

27568

Xã Đông Thạnh

Tp Hồ Chí Minh

2721

27559

Xã Hóc Môn

Tp Hồ Chí Minh

2722

27577

Xã Xuân Thới Sơn

Tp Hồ Chí Minh

2723

27592

Xã Bà Điểm

Tp Hồ Chí Minh

2724

27655

Xã Nhà Bè

Tp Hồ Chí Minh

2725

27658

Xã Hiệp Phước

Tp Hồ Chí Minh

2726

26545

Xã Long Sơn

Tp Hồ Chí Minh

2727

26647

Xã Hòa Hiệp

Tp Hồ Chí Minh

2728

26656

Xã Bình Châu

Tp Hồ Chí Minh

2729

25846

Phường Thới Hòa

Tp Hồ Chí Minh

2730

27676

Xã Thạnh An

Tp Hồ Chí Minh

 

 

TỈNH TÂY NINH

Tỉnh Tây Ninh

2731

27727

Xã Hưng Điền

Tỉnh Tây Ninh

2732

27736

Xã Vĩnh Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2733

27721

Xã Tân Hưng

Tỉnh Tây Ninh

2734

27748

Xã Vĩnh Châu

Tỉnh Tây Ninh

2735

27775

Xã Tuyên Bình

Tỉnh Tây Ninh

2736

27757

Xã Vĩnh Hưng

Tỉnh Tây Ninh

2737

27763

Xã Khánh Hưng

Tỉnh Tây Ninh

2738

27817

Xã Tuyên Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2739

27793

Xã Bình Hiệp

Tỉnh Tây Ninh

2740

27787

Phường Kiến Tường

Tỉnh Tây Ninh

2741

27811

Xã Bình Hòa

Tỉnh Tây Ninh

2742

27823

Xã Mộc Hóa

Tỉnh Tây Ninh

2743

27841

Xã Hậu Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2744

27838

Xã Nhơn Hòa Lập

Tỉnh Tây Ninh

2745

27856

Xã Nhơn Ninh

Tỉnh Tây Ninh

2746

27826

Xã Tân Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2747

27868

Xã Bình Thành

Tỉnh Tây Ninh

2748

27877

Xã Thạnh Phước

Tỉnh Tây Ninh

2749

27865

Xã Thạnh Hóa

Tỉnh Tây Ninh

2750

27889

Xã Tân Tây

Tỉnh Tây Ninh

2751

28036

Xã Thủ Thừa

Tỉnh Tây Ninh

2752

28066

Xã Mỹ An

Tỉnh Tây Ninh

2753

28051

Xã Mỹ Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2754

28072

Xã Tân Long

Tỉnh Tây Ninh

2755

27907

Xã Mỹ Quý

Tỉnh Tây Ninh

2756

27898

Xã Đông Thành

Tỉnh Tây Ninh

2757

27925

Xã Đức Huệ

Tỉnh Tây Ninh

2758

27943

Xã An Ninh

Tỉnh Tây Ninh

2759

27952

Xã Hiệp Hòa

Tỉnh Tây Ninh

2760

27931

Xã Hậu Nghĩa

Tỉnh Tây Ninh

2761

27979

Xã Hòa Khánh

Tỉnh Tây Ninh

2762

27964

Xã Đức Lập

Tỉnh Tây Ninh

2763

27976

Xã Mỹ Hạnh

Tỉnh Tây Ninh

2764

27937

Xã Đức Hòa

Tỉnh Tây Ninh

2765

27994

Xã Thạnh Lợi

Tỉnh Tây Ninh

2766

28015

Xã Bình Đức

Tỉnh Tây Ninh

2767

28003

Xã Lương Hòa

Tỉnh Tây Ninh

2768

27991

Xã Bến Lức

Tỉnh Tây Ninh

2769

28018

Xã Mỹ Yên

Tỉnh Tây Ninh

2770

28126

Xã Long Cang

Tỉnh Tây Ninh

2771

28114

Xã Rạch Kiến

Tỉnh Tây Ninh

2772

28132

Xã Mỹ Lệ

Tỉnh Tây Ninh

2773

28138

Xã Tân Lân

Tỉnh Tây Ninh

2774

28108

Xã Cần Đước

Tỉnh Tây Ninh

2775

28144

Xã Long Hựu

Tỉnh Tây Ninh

2776

28165

Xã Phước Lý

Tỉnh Tây Ninh

2777

28177

Xã Mỹ Lộc

Tỉnh Tây Ninh

2778

28159

Xã Cần Giuộc

Tỉnh Tây Ninh

2779

28201

Xã Phước Vĩnh Tây

Tỉnh Tây Ninh

2780

28207

Xã Tân Tập

Tỉnh Tây Ninh

2781

28093

Xã Vàm Cỏ

Tỉnh Tây Ninh

2782

28075

Xã Tân Trụ

Tỉnh Tây Ninh

2783

28087

Xã Nhựt Tảo

Tỉnh Tây Ninh

2784

28225

Xã Thuận Mỹ

Tỉnh Tây Ninh

2785

28243

Xã An Lục Long

Tỉnh Tây Ninh

2786

28210

Xã Tầm Vu

Tỉnh Tây Ninh

2787

28222

Xã Vĩnh Công

Tỉnh Tây Ninh

2788

27694

Phường Long An

Tỉnh Tây Ninh

2789

27712

Phường Tân An

Tỉnh Tây Ninh

2790

27715

Phường Khánh Hậu

Tỉnh Tây Ninh

2791

25459

Phường Tân Ninh

Tỉnh Tây Ninh

2792

25480

Phường Bình Minh

Tỉnh Tây Ninh

2793

25567

Phường Ninh Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2794

25630

Phường Long Hoa

Tỉnh Tây Ninh

2795

25645

Phường Hòa Thành

Tỉnh Tây Ninh

2796

25633

Phường Thanh Điền

Tỉnh Tây Ninh

2797

25708

Phường Trảng Bàng

Tỉnh Tây Ninh

2798

25732

Phường An Tịnh

Tỉnh Tây Ninh

2799

25654

Phường Gò Dầu

Tỉnh Tây Ninh

2800

25672

Phường Gia Lộc

Tỉnh Tây Ninh

2801

25711

Xã Hưng Thuận

Tỉnh Tây Ninh

2802

25729

Xã Phước Chỉ

Tỉnh Tây Ninh

2803

25657

Xã Thạnh Đức

Tỉnh Tây Ninh

2804

25663

Xã Phước Thạnh

Tỉnh Tây Ninh

2805

25666

Xã Truông Mít

Tỉnh Tây Ninh

2806

25579

Xã Lộc Ninh

Tỉnh Tây Ninh

2807

25573

Xã Cầu Khởi

Tỉnh Tây Ninh

2808

25552

Xã Dương Minh Châu

Tỉnh Tây Ninh

2809

25522

Xã Tân Đông

Tỉnh Tây Ninh

2810

25516

Xã Tân Châu

Tỉnh Tây Ninh

2811

25549

Xã Tân Phú

Tỉnh Tây Ninh

2812

25525

Xã Tân Hội

Tỉnh Tây Ninh

2813

25534

Xã Tân Thành

Tỉnh Tây Ninh

2814

25531

Xã Tân Hòa

Tỉnh Tây Ninh

2815

25489

Xã Tân Lập

Tỉnh Tây Ninh

2816

25486

Xã Tân Biên

Tỉnh Tây Ninh

2817

25498

Xã Thạnh Bình

Tỉnh Tây Ninh

2818

25510

Xã Trà Vong

Tỉnh Tây Ninh

2819

25591

Xã Phước Vinh

Tỉnh Tây Ninh

2820

25606

Xã Hòa Hội

Tỉnh Tây Ninh

2821

25621

Xã Ninh Điền

Tỉnh Tây Ninh

2822

25585

Xã Châu Thành

Tỉnh Tây Ninh

2823

25588

Xã Hảo Đước

Tỉnh Tây Ninh

2824

25684

Xã Long Chữ

Tỉnh Tây Ninh

2825

25702

Xã Long Thuận

Tỉnh Tây Ninh

2826

25681

Xã Bến Cầu

Tỉnh Tây Ninh

 

 

TỈNH ĐỒNG THÁP

Tỉnh Đồng Tháp

2827

28261

Phường Mỹ Tho

Tỉnh Đồng Tháp

2828

28249

Phường Đạo Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

2829

28273

Phường Mỹ Phong

Tỉnh Đồng Tháp

2830

28270

Phường Thới Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

2831

28285

Phường Trung An

Tỉnh Đồng Tháp

2832

28306

Phường Gò Công

Tỉnh Đồng Tháp

2833

28297

Phường Long Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

2834

28729

Phường Sơn Qui

Tỉnh Đồng Tháp

2835

28315

Phường Bình Xuân

Tỉnh Đồng Tháp

2836

28435

Phường Mỹ Phước Tây

Tỉnh Đồng Tháp

2837

28436

Phường Thanh Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

2838

28439

Phường Cai Lậy

Tỉnh Đồng Tháp

2839

28477

Phường Nhị Quý

Tỉnh Đồng Tháp

2840

28468

Xã Tân Phú

Tỉnh Đồng Tháp

2841

28426

Xã Thanh Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

2842

28429

Xã An Hữu

Tỉnh Đồng Tháp

2843

28414

Xã Mỹ Lợi

Tỉnh Đồng Tháp

2844

28405

Xã Mỹ Đức Tây

Tỉnh Đồng Tháp

2845

28378

Xã Mỹ Thiện

Tỉnh Đồng Tháp

2846

28366

Xã Hậu Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

2847

28393

Xã Hội Cư

Tỉnh Đồng Tháp

2848

28360

Xã Cái Bè

Tỉnh Đồng Tháp

2849

28471

Xã Bình Phú

Tỉnh Đồng Tháp

2850

28501

Xã Hiệp Đức

Tỉnh Đồng Tháp

2851

28516

Xã Ngũ Hiệp

Tỉnh Đồng Tháp

2852

28504

Xã Long Tiên

Tỉnh Đồng Tháp

2853

28456

Xã Mỹ Thành

Tỉnh Đồng Tháp

2854

28444

Xã Thạnh Phú

Tỉnh Đồng Tháp

2855

28321

Xã Tân Phước 1

Tỉnh Đồng Tháp

2856

28327

Xã Tân Phước 2

Tỉnh Đồng Tháp

2857

28345

Xã Tân Phước 3

Tỉnh Đồng Tháp

2858

28336

Xã Hưng Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

2859

28525

Xã Tân Hương

Tỉnh Đồng Tháp

2860

28519

Xã Châu Thành

Tỉnh Đồng Tháp

2861

28537

Xã Long Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

2862

28543

Xã Long Định

Tỉnh Đồng Tháp

2863

28576

Xã Vĩnh Kim

Tỉnh Đồng Tháp

2864

28582

Xã Kim Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

2865

28564

Xã Bình Trưng

Tỉnh Đồng Tháp

2866

28603

Xã Mỹ Tịnh An

Tỉnh Đồng Tháp

2867

28615

Xã Lương Hòa Lạc

Tỉnh Đồng Tháp

2868

28627

Xã Tân Thuận Bình

Tỉnh Đồng Tháp

2869

28594

Xã Chợ Gạo

Tỉnh Đồng Tháp

2870

28633

Xã An Thạnh Thủy

Tỉnh Đồng Tháp

2871

28648

Xã Bình Ninh

Tỉnh Đồng Tháp

2872

28651

Xã Vĩnh Bình

Tỉnh Đồng Tháp

2873

28660

Xã Đồng Sơn

Tỉnh Đồng Tháp

2874

28663

Xã Phú Thành

Tỉnh Đồng Tháp

2875

28687

Xã Long Bình

Tỉnh Đồng Tháp

2876

28678

Xã Vĩnh Hựu

Tỉnh Đồng Tháp

2877

28747

Xã Gò Công Đông

Tỉnh Đồng Tháp

2878

28738

Xã Tân Điền

Tỉnh Đồng Tháp

2879

28702

Xã Tân Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

2880

28723

Xã Tân Đông

Tỉnh Đồng Tháp

2881

28720

Xã Gia Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

2882

28693

Xã Tân Thới

Tỉnh Đồng Tháp

2883

28696

Xã Tân Phú Đông

Tỉnh Đồng Tháp

2884

29926

Xã Tân Hồng

Tỉnh Đồng Tháp

2885

29938

Xã Tân Thành

Tỉnh Đồng Tháp

2886

29929

Xã Tân Hộ Cơ

Tỉnh Đồng Tháp

2887

29944

Xã An Phước

Tỉnh Đồng Tháp

2888

29954

Phường An Bình

Tỉnh Đồng Tháp

2889

29955

Phường Hồng Ngự

Tỉnh Đồng Tháp

2890

29978

Phường Thường Lạc

Tỉnh Đồng Tháp

2891

29971

Xã Thường Phước

Tỉnh Đồng Tháp

2892

29983

Xã Long Khánh

Tỉnh Đồng Tháp

2893

29992

Xã Long Phú Thuận

Tỉnh Đồng Tháp

2894

30019

Xã An Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

2895

30010

Xã Tam Nông

Tỉnh Đồng Tháp

2896

30034

Xã Phú Thọ

Tỉnh Đồng Tháp

2897

30001

Xã Tràm Chim

Tỉnh Đồng Tháp

2898

30025

Xã Phú Cường

Tỉnh Đồng Tháp

2899

30028

Xã An Long

Tỉnh Đồng Tháp

2900

30130

Xã Thanh Bình

Tỉnh Đồng Tháp

2901

30157

Xã Tân Thạnh

Tỉnh Đồng Tháp

2902

30163

Xã Bình Thành

Tỉnh Đồng Tháp

2903

30154

Xã Tân Long

Tỉnh Đồng Tháp

2904

30037

Xã Tháp Mười

Tỉnh Đồng Tháp

2905

30073

Xã Thanh Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

2906

30055

Xã Mỹ Quí

Tỉnh Đồng Tháp

2907

30061

Xã Đốc Binh Kiều

Tỉnh Đồng Tháp

2908

30046

Xã Trường Xuân

Tỉnh Đồng Tháp

2909

30043

Xã Phương Thịnh

Tỉnh Đồng Tháp

2910

30088

Xã Phong Mỹ

Tỉnh Đồng Tháp

2911

30085

Xã Ba Sao

Tỉnh Đồng Tháp

2912

30076

Xã Mỹ Thọ

Tỉnh Đồng Tháp

2913

30118

Xã Bình Hàng Trung

Tỉnh Đồng Tháp

2914

30112

Xã Mỹ Hiệp

Tỉnh Đồng Tháp

2915

29869

Phường Cao Lãnh

Tỉnh Đồng Tháp

2916

29884

Phường Mỹ Ngãi

Tỉnh Đồng Tháp

2917

29888

Phường Mỹ Trà

Tỉnh Đồng Tháp

2918

30178

Xã Mỹ An Hưng

Tỉnh Đồng Tháp

2919

30184

Xã Tân Khánh Trung

Tỉnh Đồng Tháp

2920

30169

Xã Lấp Vò

Tỉnh Đồng Tháp

2921

30226

Xã Lai Vung

Tỉnh Đồng Tháp

2922

30208

Xã Hòa Long

Tỉnh Đồng Tháp

2923

30235

Xã Phong Hòa

Tỉnh Đồng Tháp

2924

29905

Phường Sa Đéc

Tỉnh Đồng Tháp

2925

30214

Xã Tân Dương

Tỉnh Đồng Tháp

2926

30244

Xã Phú Hựu

Tỉnh Đồng Tháp

2927

30253

Xã Tân Nhuận Đông

Tỉnh Đồng Tháp

2928

30259

Xã Tân Phú Trung

Tỉnh Đồng Tháp

 

 

TỈNH VĨNH LONG

Tỉnh Vĩnh Long

2929

29641

Xã Cái Nhum

Tỉnh Vĩnh Long

2930

29653

Xã Tân Long Hội

Tỉnh Vĩnh Long

2931

29623

Xã Nhơn Phú

Tỉnh Vĩnh Long

2932

29638

Xã Bình Phước

Tỉnh Vĩnh Long

2933

29584

Xã An Bình

Tỉnh Vĩnh Long

2934

29602

Xã Long Hồ

Tỉnh Vĩnh Long

2935

29611

Xã Phú Quới

Tỉnh Vĩnh Long

2936

29590

Phường Thanh Đức

Tỉnh Vĩnh Long

2937

29551

Phường Long Châu

Tỉnh Vĩnh Long

2938

29557

Phường Phước Hậu

Tỉnh Vĩnh Long

2939

29593

Phường Tân Hạnh

Tỉnh Vĩnh Long

2940

29566

Phường Tân Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

2941

29677

Xã Quới Thiện

Tỉnh Vĩnh Long

2942

29659

Xã Trung Thành

Tỉnh Vĩnh Long

2943

29698

Xã Trung Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

2944

29668

Xã Quới An

Tỉnh Vĩnh Long

2945

29683

Xã Trung Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

2946

29701

Xã Hiếu Phụng

Tỉnh Vĩnh Long

2947

29713

Xã Hiếu Thành

Tỉnh Vĩnh Long

2948

29857

Xã Lục Sĩ Thành

Tỉnh Vĩnh Long

2949

29821

Xã Trà Ôn

Tỉnh Vĩnh Long

2950

29836

Xã Trà Côn

Tỉnh Vĩnh Long

2951

29845

Xã Vĩnh Xuân

Tỉnh Vĩnh Long

2952

29830

Xã Hòa Bình

Tỉnh Vĩnh Long

2953

29734

Xã Hòa Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

2954

29719

Xã Tam Bình

Tỉnh Vĩnh Long

2955

29767

Xã Ngãi Tứ

Tỉnh Vĩnh Long

2956

29740

Xã Song Phú

Tỉnh Vĩnh Long

2957

29728

Xã Cái Ngang

Tỉnh Vĩnh Long

2958

29800

Xã Tân Quới

Tỉnh Vĩnh Long

2959

29785

Xã Tân Lược

Tỉnh Vĩnh Long

2960

29788

Xã Mỹ Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

2961

29771

Phường Bình Minh

Tỉnh Vĩnh Long

2962

29770

Phường Cái Vồn

Tỉnh Vĩnh Long

2963

29812

Phường Đông Thành

Tỉnh Vĩnh Long

2964

29263

Phường Long Đức

Tỉnh Vĩnh Long

2965

29242

Phường Trà Vinh

Tỉnh Vĩnh Long

2966

29254

Phường Nguyệt Hóa

Tỉnh Vĩnh Long

2967

29398

Phường Hòa Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

2968

29275

Xã An Trường

Tỉnh Vĩnh Long

2969

29278

Xã Tân An

Tỉnh Vĩnh Long

2970

29266

Xã Càng Long

Tỉnh Vĩnh Long

2971

29302

Xã Nhị Long

Tỉnh Vĩnh Long

2972

29287

Xã Bình Phú

Tỉnh Vĩnh Long

2973

29386

Xã Song Lộc

Tỉnh Vĩnh Long

2974

29374

Xã Châu Thành

Tỉnh Vĩnh Long

2975

29407

Xã Hưng Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

2976

29410

Xã Hòa Minh

Tỉnh Vĩnh Long

2977

29413

Xã Long Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

2978

29308

Xã Cầu Kè

Tỉnh Vĩnh Long

2979

29329

Xã Phong Thạnh

Tỉnh Vĩnh Long

2980

29317

Xã An Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

2981

29335

Xã Tam Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

2982

29371

Xã Tân Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

2983

29362

Xã Hùng Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

2984

29341

Xã Tiểu Cần

Tỉnh Vĩnh Long

2985

29365

Xã Tập Ngãi

Tỉnh Vĩnh Long

2986

29419

Xã Mỹ Long

Tỉnh Vĩnh Long

2987

29431

Xã Vinh Kim

Tỉnh Vĩnh Long

2988

29416

Xã Cầu Ngang

Tỉnh Vĩnh Long

2989

29446

Xã Nhị Trường

Tỉnh Vĩnh Long

2990

29455

Xã Hiệp Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

2991

29476

Xã Lưu Nghiệp Anh

Tỉnh Vĩnh Long

2992

29491

Xã Đại An

Tỉnh Vĩnh Long

2993

29489

Xã Hàm Giang

Tỉnh Vĩnh Long

2994

29461

Xã Trà Cú

Tỉnh Vĩnh Long

2995

29506

Xã Long Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

2996

29467

Xã Tập Sơn

Tỉnh Vĩnh Long

2997

29512

Phường Duyên Hải

Tỉnh Vĩnh Long

2998

29516

Phường Trường Long Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

2999

29518

Xã Long Hữu

Tỉnh Vĩnh Long

3000

29513

Xã Long Thành

Tỉnh Vĩnh Long

3001

29536

Xã Đông Hải

Tỉnh Vĩnh Long

3002

29533

Xã Long Vĩnh

Tỉnh Vĩnh Long

3003

29497

Xã Đôn Châu

Tỉnh Vĩnh Long

3004

29530

Xã Ngũ Lạc

Tỉnh Vĩnh Long

3005

28777

Phường An Hội

Tỉnh Vĩnh Long

3006

28756

Phường Phú Khương

Tỉnh Vĩnh Long

3007

28789

Phường Bến Tre

Tỉnh Vĩnh Long

3008

28783

Phường Sơn Đông

Tỉnh Vĩnh Long

3009

28858

Phường Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

3010

28810

Xã Phú Túc

Tỉnh Vĩnh Long

3011

28807

Xã Giao Long

Tỉnh Vĩnh Long

3012

28861

Xã Tiên Thủy

Tỉnh Vĩnh Long

3013

28840

Xã Tân Phú

Tỉnh Vĩnh Long

3014

28879

Xã Phú Phụng

Tỉnh Vĩnh Long

3015

28870

Xã Chợ Lách

Tỉnh Vĩnh Long

3016

28894

Xã Vĩnh Thành

Tỉnh Vĩnh Long

3017

28901

Xã Hưng Khánh Trung

Tỉnh Vĩnh Long

3018

28915

Xã Phước Mỹ Trung

Tỉnh Vĩnh Long

3019

28921

Xã Tân Thành Bình

Tỉnh Vĩnh Long

3020

28948

Xã Nhuận Phú Tân

Tỉnh Vĩnh Long

3021

28945

Xã Đồng Khởi

Tỉnh Vĩnh Long

3022

28903

Xã Mỏ Cày

Tỉnh Vĩnh Long

3023

28969

Xã Thành Thới

Tỉnh Vĩnh Long

3024

28957

Xã An Định

Tỉnh Vĩnh Long

3025

28981

Xã Hương Mỹ

Tỉnh Vĩnh Long

3026

29194

Xã Đại Điền

Tỉnh Vĩnh Long

3027

29191

Xã Quới Điền

Tỉnh Vĩnh Long

3028

29182

Xã Thạnh Phú

Tỉnh Vĩnh Long

3029

29224

Xã An Qui

Tỉnh Vĩnh Long

3030

29221

Xã Thạnh Hải

Tỉnh Vĩnh Long

3031

29227

Xã Thạnh Phong

Tỉnh Vĩnh Long

3032

29167

Xã Tân Thủy

Tỉnh Vĩnh Long

3033

29125

Xã Bảo Thạnh

Tỉnh Vĩnh Long

3034

29110

Xã Ba Tri

Tỉnh Vĩnh Long

3035

29137

Xã Tân Xuân

Tỉnh Vĩnh Long

3036

29122

Xã Mỹ Chánh Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

3037

29143

Xã An Ngãi Trung

Tỉnh Vĩnh Long

3038

29158

Xã An Hiệp

Tỉnh Vĩnh Long

3039

29044

Xã Hưng Nhượng

Tỉnh Vĩnh Long

3040

28984

Xã Giồng Trôm

Tỉnh Vĩnh Long

3041

29029

Xã Tân Hào

Tỉnh Vĩnh Long

3042

29020

Xã Phước Long

Tỉnh Vĩnh Long

3043

28993

Xã Lương Phú

Tỉnh Vĩnh Long

3044

28996

Xã Châu Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

3045

28987

Xã Lương Hòa

Tỉnh Vĩnh Long

3046

29107

Xã Thới Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

3047

29104

Xã Thạnh Phước

Tỉnh Vĩnh Long

3048

29050

Xã Bình Đại

Tỉnh Vĩnh Long

3049

29089

Xã Thạnh Trị

Tỉnh Vĩnh Long

3050

29077

Xã Lộc Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

3051

29083

Xã Châu Hưng

Tỉnh Vĩnh Long

3052

29062

Xã Phú Thuận

Tỉnh Vĩnh Long

 

 

TỈNH AN GIANG

 

3053

30313

Xã Mỹ Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

3054

30307

Phường Long Xuyên

Tỉnh An Giang

3055

30292

Phường Bình Đức

Tỉnh An Giang

3056

30301

Phường Mỹ Thới

Tỉnh An Giang

3057

30316

Phường Châu Đốc

Tỉnh An Giang

3058

30325

Phường Vĩnh Tế

Tỉnh An Giang

3059

30337

Xã An Phú

Tỉnh An Giang

3060

30367

Xã Vĩnh Hậu

Tỉnh An Giang

3061

30346

Xã Nhơn Hội

Tỉnh An Giang

3062

30341

Xã Khánh Bình

Tỉnh An Giang

3063

30352

Xã Phú Hữu

Tỉnh An Giang

3064

30388

Xã Tân An

Tỉnh An Giang

3065

30403

Xã Châu Phong

Tỉnh An Giang

3066

30385

Xã Vĩnh Xương

Tỉnh An Giang

3067

30376

Phường Tân Châu

Tỉnh An Giang

3068

30377

Phường Long Phú

Tỉnh An Giang

3069

30406

Xã Phú Tân

Tỉnh An Giang

3070

30436

Xã Phú An

Tỉnh An Giang

3071

30445

Xã Bình Thạnh Đông

Tỉnh An Giang

3072

30409

Xã Chợ Vàm

Tỉnh An Giang

3073

30430

Xã Hòa Lạc

Tỉnh An Giang

3074

30421

Xã Phú Lâm

Tỉnh An Giang

3075

30463

Xã Châu Phú

Tỉnh An Giang

3076

30469

Xã Mỹ Đức

Tỉnh An Giang

3077

30478

Xã Vĩnh Thạnh Trung

Tỉnh An Giang

3078

30487

Xã Bình Mỹ

Tỉnh An Giang

3079

30481

Xã Thạnh Mỹ Tây

Tỉnh An Giang

3080

30526

Xã An Cư

Tỉnh An Giang

3081

30538

Xã Núi Cấm

Tỉnh An Giang

3082

30520

Phường Tịnh Biên

Tỉnh An Giang

3083

30502

Phường Thới Sơn

Tỉnh An Giang

3084

30505

Phường Chi Lăng

Tỉnh An Giang

3085

30547

Xã Ba Chúc

Tỉnh An Giang

3086

30544

Xã Tri Tôn

Tỉnh An Giang

3087

30577

Xã Ô Lâm

Tỉnh An Giang

3088

30580

Xã Cô Tô

Tỉnh An Giang

3089

30568

Xã Vĩnh Gia

Tỉnh An Giang

3090

30589

Xã An Châu

Tỉnh An Giang

3091

30607

Xã Bình Hòa

Tỉnh An Giang

3092

30595

Xã Cần Đăng

Tỉnh An Giang

3093

30619

Xã Vĩnh Hanh

Tỉnh An Giang

3094

30604

Xã Vĩnh An

Tỉnh An Giang

3095

30628

Xã Chợ Mới

Tỉnh An Giang

3096

30643

Xã Cù Lao Giêng

Tỉnh An Giang

3097

30673

Xã Hội An

Tỉnh An Giang

3098

30631

Xã Long Điền

Tỉnh An Giang

3099

30658

Xã Nhơn Mỹ

Tỉnh An Giang

3100

30664

Xã Long Kiến

Tỉnh An Giang

3101

30682

Xã Thoại Sơn

Tỉnh An Giang

3102

30688

Xã Óc Eo

Tỉnh An Giang

3103

30709

Xã Định Mỹ

Tỉnh An Giang

3104

30685

Xã Phú Hòa

Tỉnh An Giang

3105

30697

Xã Vĩnh Trạch

Tỉnh An Giang

3106

30691

Xã Tây Phú

Tỉnh An Giang

3107

31064

Xã Vĩnh Bình

Tỉnh An Giang

3108

31069

Xã Vĩnh Thuận

Tỉnh An Giang

3109

31051

Xã Vĩnh Phong

Tỉnh An Giang

3110

31012

Xã Vĩnh Hòa

Tỉnh An Giang

3111

31027

Xã U Minh Thượng

Tỉnh An Giang

3112

31024

Xã Đông Hòa

Tỉnh An Giang

3113

31031

Xã Tân Thạnh

Tỉnh An Giang

3114

31036

Xã Đông Hưng

Tỉnh An Giang

3115

31018

Xã An Minh

Tỉnh An Giang

3116

31042

Xã Vân Khánh

Tỉnh An Giang

3117

30988

Xã Tây Yên

Tỉnh An Giang

3118

31006

Xã Đông Thái

Tỉnh An Giang

3119

30985

Xã An Biên

Tỉnh An Giang

3120

30958

Xã Định Hòa

Tỉnh An Giang

3121

30952

Xã Gò Quao

Tỉnh An Giang

3122

30970

Xã Vĩnh Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

3123

30982

Xã Vĩnh Tuy

Tỉnh An Giang

3124

30904

Xã Giồng Riềng

Tỉnh An Giang

3125

30910

Xã Thạnh Hưng

Tỉnh An Giang

3126

30943

Xã Long Thạnh

Tỉnh An Giang

3127

30934

Xã Hòa Hưng

Tỉnh An Giang

3128

30928

Xã Ngọc Chúc

Tỉnh An Giang

3129

30949

Xã Hòa Thuận

Tỉnh An Giang

3130

30856

Xã Tân Hội

Tỉnh An Giang

3131

30850

Xã Tân Hiệp

Tỉnh An Giang

3132

30874

Xã Thạnh Đông

Tỉnh An Giang

3133

30886

Xã Thạnh Lộc

Tỉnh An Giang

3134

30880

Xã Châu Thành

Tỉnh An Giang

3135

30898

Xã Bình An

Tỉnh An Giang

3136

30817

Xã Hòn Đất

Tỉnh An Giang

3137

30835

Xã Sơn Kiên

Tỉnh An Giang

3138

30838

Xã Mỹ Thuận

Tỉnh An Giang

3139

30823

Xã Bình Sơn

Tỉnh An Giang

3140

30826

Xã Bình Giang

Tỉnh An Giang

3141

30796

Xã Giang Thành

Tỉnh An Giang

3142

30793

Xã Vĩnh Điều

Tỉnh An Giang

3143

30790

Xã Hòa Điền

Tỉnh An Giang

3144

30787

Xã Kiên Lương

Tỉnh An Giang

3145

30811

Xã Sơn Hải

Tỉnh An Giang

3146

30814

Xã Hòn Nghệ

Tỉnh An Giang

3147

31108

Đặc khu Kiên Hải

Tỉnh An Giang

3148

30760

Phường Vĩnh Thông

Tỉnh An Giang

3149

30742

Phường Rạch Giá

Tỉnh An Giang

3150

30769

Phường Hà Tiên

Tỉnh An Giang

3151

30766

Phường Tô Châu

Tỉnh An Giang

3152

30781

Xã Tiên Hải

Tỉnh An Giang

3153

31078

Đặc khu Phú Quốc

Tỉnh An Giang

3154

31105

Đặc khu Thổ Châu

Tỉnh An Giang

 

 

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

 

3155

31135

Phường Ninh Kiều

Tp Cần Thơ

3156

31120

Phường Cái Khế

Tp Cần Thơ

3157

31147

Phường Tân An

Tp Cần Thơ

3158

31150

Phường An Bình

Tp Cần Thơ

3159

31174

Phường Thới An Đông

Tp Cần Thơ

3160

31168

Phường Bình Thủy

Tp Cần Thơ

3161

31183

Phường Long Tuyền

Tp Cần Thơ

3162

31186

Phường Cái Răng

Tp Cần Thơ

3163

31201

Phường Hưng Phú

Tp Cần Thơ

3164

31153

Phường Ô Môn

Tp Cần Thơ

3165

31157

Phường Thới Long

Tp Cần Thơ

3166

31162

Phường Phước Thới

Tp Cần Thơ

3167

31217

Phường Trung Nhứt

Tp Cần Thơ

3168

31207

Phường Thốt Nốt

Tp Cần Thơ

3169

31228

Phường Thuận Hưng

Tp Cần Thơ

3170

31213

Phường Tân Lộc

Tp Cần Thơ

3171

31299

Xã Phong Điền

Tp Cần Thơ

3172

31315

Xã Nhơn Ái

Tp Cần Thơ

3173

31309

Xã Trường Long

Tp Cần Thơ

3174

31258

Xã Thới Lai

Tp Cần Thơ

3175

31282

Xã Đông Thuận

Tp Cần Thơ

3176

31294

Xã Trường Xuân

Tp Cần Thơ

3177

31288

Xã Trường Thành

Tp Cần Thơ

3178

31261

Xã Cờ Đỏ

Tp Cần Thơ

3179

31273

Xã Đông Hiệp

Tp Cần Thơ

3180

31249

Xã Thạnh Phú

Tp Cần Thơ

3181

31264

Xã Thới Hưng

Tp Cần Thơ

3182

31255

Xã Trung Hưng

Tp Cần Thơ

3183

31232

Xã Vĩnh Thạnh

Tp Cần Thơ

3184

31237

Xã Vĩnh Trinh

Tp Cần Thơ

3185

31231

Xã Thạnh An

Tp Cần Thơ

3186

31246

Xã Thạnh Quới

Tp Cần Thơ

3187

31338

Xã Hỏa Lựu

Tp Cần Thơ

3188

31321

Phường Vị Thanh

Tp Cần Thơ

3189

31333

Phường Vị Tân

Tp Cần Thơ

3190

31441

Xã Vị Thủy

Tp Cần Thơ

3191

31453

Xã Vĩnh Thuận Đông

Tp Cần Thơ

3192

31465

Xã Vị Thanh 1

Tp Cần Thơ

3193

31459

Xã Vĩnh Tường

Tp Cần Thơ

3194

31489

Xã Vĩnh Viễn

Tp Cần Thơ

3195

31495

Xã Xà Phiên

Tp Cần Thơ

3196

31492

Xã Lương Tâm

Tp Cần Thơ

3197

31473

Phường Long Bình

Tp Cần Thơ

3198

31471

Phường Long Mỹ

Tp Cần Thơ

3199

31480

Phường Long Phú 1

Tp Cần Thơ

3200

31360

Xã Thạnh Xuân

Tp Cần Thơ

3201

31342

Xã Tân Hòa

Tp Cần Thơ

3202

31348

Xã Trường Long Tây

Tp Cần Thơ

3203

31366

Xã Châu Thành

Tp Cần Thơ

3204

31369

Xã Đông Phước

Tp Cần Thơ

3205

31378

Xã Phú Hữu

Tp Cần Thơ

3206

31411

Phường Đại Thành

Tp Cần Thơ

3207

31340

Phường Ngã Bảy

Tp Cần Thơ

3208

31399

Xã Tân Bình

Tp Cần Thơ

3209

31393

Xã Hòa An

Tp Cần Thơ

3210

31426

Xã Phương Bình

Tp Cần Thơ

3211

31432

Xã Tân Phước Hưng

Tp Cần Thơ

3212

31396

Xã Hiệp Hưng

Tp Cần Thơ

3213

31420

Xã Phụng Hiệp

Tp Cần Thơ

3214

31408

Xã Thạnh Hòa

Tp Cần Thơ

3215

31510

Phường Phú Lợi

Tp Cần Thơ

3216

31507

Phường Sóc Trăng

Tp Cần Thơ

3217

31684

Phường Mỹ Xuyên

Tp Cần Thơ

3218

31717

Xã Hòa Tú

Tp Cần Thơ

3219

31726

Xã Gia Hòa

Tp Cần Thơ

3220

31708

Xã Nhu Gia

Tp Cần Thơ

3221

31723

Xã Ngọc Tố

Tp Cần Thơ

3222

31654

Xã Trường Khánh

Tp Cần Thơ

3223

31645

Xã Đại Ngãi

Tp Cần Thơ

3224

31666

Xã Tân Thạnh

Tp Cần Thơ

3225

31639

Xã Long Phú

Tp Cần Thơ

3226

31552

Xã Nhơn Mỹ

Tp Cần Thơ

3227

31537

Xã Phong Nẫm

Tp Cần Thơ

3228

31531

Xã An Lạc Thôn

Tp Cần Thơ

3229

31528

Xã Kế Sách

Tp Cần Thơ

3230

31540

Xã Thới An Hội

Tp Cần Thơ

3231

31561

Xã Đại Hải

Tp Cần Thơ

3232

31569

Xã Phú Tâm

Tp Cần Thơ

3233

31594

Xã An Ninh

Tp Cần Thơ

3234

31582

Xã Thuận Hòa

Tp Cần Thơ

3235

31570

Xã Hồ Đắc Kiện

Tp Cần Thơ

3236

31567

Xã Mỹ Tú

Tp Cần Thơ

3237

31579

Xã Long Hưng

Tp Cần Thơ

3238

31603

Xã Mỹ Phước

Tp Cần Thơ

3239

31591

Xã Mỹ Hương

Tp Cần Thơ

3240

31795

Xã Vĩnh Hải

Tp Cần Thơ

3241

31810

Xã Lai Hòa

Tp Cần Thơ

3242

31804

Phường Vĩnh Phước

Tp Cần Thơ

3243

31783

Phường Vĩnh Châu

Tp Cần Thơ

3244

31789

Phường Khánh Hòa

Tp Cần Thơ

3245

31741

Xã Tân Long

Tp Cần Thơ

3246

31732

Phường Ngã Năm

Tp Cần Thơ

3247

31753

Phường Mỹ Quới

Tp Cần Thơ

3248

31756

Xã Phú Lộc

Tp Cần Thơ

3249

31777

Xã Vĩnh Lợi

Tp Cần Thơ

3250

31759

Xã Lâm Tân

Tp Cần Thơ

3251

31699

Xã Thạnh Thới An

Tp Cần Thơ

3252

31687

Xã Tài Văn

Tp Cần Thơ

3253

31675

Xã Liêu Tú

Tp Cần Thơ

3254

31679

Xã Lịch Hội Thượng

Tp Cần Thơ

3255

31673

Xã Trần Đề

Tp Cần Thơ

3256

31615

Xã An Thạnh

Tp Cần Thơ

3257

31633

Xã Cù Lao Dung

Tp Cần Thơ

 

 

TỈNH CÀ MAU

 

3258

32002

Phường An Xuyên

Tỉnh Cà Mau

3259

32014

Phường Lý Văn Lâm

Tỉnh Cà Mau

3260

32025

Phường Tân Thành

Tỉnh Cà Mau

3261

32041

Phường Hòa Thành

Tỉnh Cà Mau

3262

32167

Xã Tân Thuận

Tỉnh Cà Mau

3263

32188

Xã Tân Tiến

Tỉnh Cà Mau

3264

32155

Xã Tạ An Khương

Tỉnh Cà Mau

3265

32161

Xã Trần Phán

Tỉnh Cà Mau

3266

32185

Xã Thanh Tùng

Tỉnh Cà Mau

3267

32152

Xã Đầm Dơi

Tỉnh Cà Mau

3268

32182

Xã Quách Phẩm

Tỉnh Cà Mau

3269

32047

Xã U Minh

Tỉnh Cà Mau

3270

32044

Xã Nguyễn Phích

Tỉnh Cà Mau

3271

32062

Xã Khánh Lâm

Tỉnh Cà Mau

3272

32059

Xã Khánh An

Tỉnh Cà Mau

3273

32244

Xã Phan Ngọc Hiển

Tỉnh Cà Mau

3274

32248

Xã Đất Mũi

Tỉnh Cà Mau

3275

32236

Xã Tân Ân

Tỉnh Cà Mau

3276

32110

Xã Khánh Bình

Tỉnh Cà Mau

3277

32104

Xã Đá Bạc

Tỉnh Cà Mau

3278

32119

Xã Khánh Hưng

Tỉnh Cà Mau

3279

32098

Xã Sông Đốc

Tỉnh Cà Mau

3280

32095

Xã Trần Văn Thời

Tỉnh Cà Mau

3281

32065

Xã Thới Bình

Tỉnh Cà Mau

3282

32071

Xã Trí Phải

Tỉnh Cà Mau

3283

32083

Xã Tân Lộc

Tỉnh Cà Mau

3284

32092

Xã Hồ Thị Kỷ

Tỉnh Cà Mau

3285

32069

Xã Biển Bạch

Tỉnh Cà Mau

3286

32201

Xã Đất Mới

Tỉnh Cà Mau

3287

32191

Xã Năm Căn

Tỉnh Cà Mau

3288

32206

Xã Tam Giang

Tỉnh Cà Mau

3289

32212

Xã Cái Đôi Vàm

Tỉnh Cà Mau

3290

32227

Xã Nguyễn Việt Khái

Tỉnh Cà Mau

3291

32218

Xã Phú Tân

Tỉnh Cà Mau

3292

32214

Xã Phú Mỹ

Tỉnh Cà Mau

3293

32134

Xã Lương Thế Trân

Tỉnh Cà Mau

3294

32137

Xã Tân Hưng

Tỉnh Cà Mau

3295

32140

Xã Hưng Mỹ

Tỉnh Cà Mau

3296

32128

Xã Cái Nước

Tỉnh Cà Mau

3297

31825

Phường Bạc Liêu

Tỉnh Cà Mau

3298

31834

Phường Vĩnh Trạch

Tỉnh Cà Mau

3299

31840

Phường Hiệp Thành

Tỉnh Cà Mau

3300

31942

Phường Giá Rai

Tỉnh Cà Mau

3301

31951

Phường Láng Tròn

Tỉnh Cà Mau

3302

31957

Xã Phong Thạnh

Tỉnh Cà Mau

3303

31843

Xã Hồng Dân

Tỉnh Cà Mau

3304

31858

Xã Vĩnh Lộc

Tỉnh Cà Mau

3305

31864

Xã Ninh Thạnh Lợi

Tỉnh Cà Mau

3306

31849

Xã Ninh Quới

Tỉnh Cà Mau

3307

31972

Xã Gành Hào

Tỉnh Cà Mau

3308

31993

Xã Định Thành

Tỉnh Cà Mau

3309

31988

Xã An Trạch

Tỉnh Cà Mau

3310

31985

Xã Long Điền

Tỉnh Cà Mau

3311

31975

Xã Đông Hải

Tỉnh Cà Mau

3312

31891

Xã Hòa Bình

Tỉnh Cà Mau

3313

31918

Xã Vĩnh Mỹ

Tỉnh Cà Mau

3314

31927

Xã Vĩnh Hậu

Tỉnh Cà Mau

3315

31867

Xã Phước Long

Tỉnh Cà Mau

3316

31876

Xã Vĩnh Phước

Tỉnh Cà Mau

3317

31885

Xã Phong Hiệp

Tỉnh Cà Mau

3318

31882

Xã Vĩnh Thanh

Tỉnh Cà Mau

3319

31900

Xã Vĩnh Lợi

Tỉnh Cà Mau

3320

31906

Xã Hưng Hội

Tỉnh Cà Mau

3321

31894

Xã Châu Thới

Tỉnh Cà Mau

 

PHỤ LỤC II

DANH SÁCH NHỮNG ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ CÓ THAY ĐỔI VỀ TÊN VÀ MÃ SỐ SO VỚI THÔNG BÁO SỐ 915/CTK-CSCL NGÀY 16/6/2025 CỦA CỤC THỐNG KÊ
 (Ban hành kèm theo Công văn số 1027/CTK-CSCL ngày 25 tháng 6 năm 2025 của Cục Thống kê)

Stt theo PL I

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Tỉnh (thành phố)

Ghi chú

2

00082

Phường Cửa Nam

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

8

00292

Phường Bạch Mai

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

10

00229

Phường Kim Liên

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

11

00226

Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

12

00199

Phường Láng

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

16

00331

Phường Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

17

00301

Phường Vĩnh Hưng

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

18

00322

Phường Tương Mai

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

21

00340

Phường Yên Sở

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

25

00166

Phường Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

39

00145

Phường Long Biên

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

40

00118

Phường Bồ Đề

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

52

00643

Phường Thanh Liệt

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

60

10342

Xã Đại Xuyên

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

62

10126

Xã Bình Minh

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

75

10045

Xã Xuân Mai

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

77

10096

Xã Hòa Phú

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

78

10072

Xã Quảng Bị

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

94

09982

Xã Hạ Bằng

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

95

10003

Xã Tây Phương

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

97

04930

Xã Yên Xuân

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

100

09910

Xã Kiều Phú

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

101

09952

Xã Phú Cát

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

103

09856

Xã Dương Hòa

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

104

09871

Xã Sơn Đồng

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

108

09787

Xã Liên Minh

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

111

00577

Xã Bát Tràng

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

113

00475

Xã Thư Lâm

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

123

00430

Xã Đa Phúc

Thành phố Hà Nội

Thay đổi mã số

179

01537

Xã Lý Quốc

Tỉnh Cao Bằng

Thay đổi mã số

180

01558

Xã Hạ Lang

Tỉnh Cao Bằng

Thay đổi mã số

181

01561

Xã Vinh Quý

Tỉnh Cao Bằng

Thay đổi mã số

391

03664

Phường Chiềng An

Tỉnh Sơn La

Thay đổi mã số

469

04606

Xã Trạm Tấu

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

474

04681

Phường Cầu Thia

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

490

04309

Xã Lâm Thượng

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

493

04342

Xã Khánh Hòa

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

517

02671

Phường Cam Đường

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

553

02782

Xã Cao Sơn

Tỉnh Lào Cai

Thay đổi mã số

576

05788

Xã Phú Lạc

Tỉnh Thái Nguyên

Thay đổi mã số

660

06004

Xã Quốc Khánh

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi mã số

683

06124

Xã Na Sầm

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi mã số

687

06172

Xã Hoàng Văn Thụ

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi tên

703

06436

Xã Thiện Tân

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi mã số

714

06211

Xã Cao Lộc

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi mã số

716

06196

Xã Ba Sơn

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi mã số

719

06187

Phường Kỳ Lừa

Tỉnh Lạng Sơn

Thay đổi tên

838

09370

Phường Tam Sơn

Tỉnh Bắc Ninh

Thay đổi mã số

839

09385

Phường Đồng Nguyên

Tỉnh Bắc Ninh

Thay đổi mã số

840

09379

Phường Phù Khê

Tỉnh Bắc Ninh

Thay đổi mã số

880

08500

Xã Xuân Lũng

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

892

08173

Xã Quảng Yên

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

895

08218

Xã Chí Tiên

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

899

08038

Xã Chân Mộng

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

913

08377

Xã Vân Bán

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

916

08467

Xã Vạn Xuân

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

975

08746

Phường Xuân Hòa

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

978

05092

Xã Thung Nai

Tỉnh Phú Thọ

Thay đổi mã số

1031

11329

Phường Ngô Quyền

Tp Hải Phòng

Thay đổi mã số

1075

10507

Phường Thành Đông

Tp Hải Phòng

Thay đổi mã số

1076

10837

Phường Nam Đồng

Tp Hải Phòng

Thay đổi mã số

1079

10891

Phường Tứ Minh

Tp Hải Phòng

Thay đổi mã số

1134

10792

Xã An Thành

Tp Hải Phòng

Thay đổi mã số

1160

12223

Xã Triệu Việt Vương

Tỉnh Hưng Yên

Thay đổi mã số

1164

12073

Xã Yên Mỹ

Tỉnh Hưng Yên

Thay đổi mã số

1168

12004

Xã Như Quỳnh

Tỉnh Hưng Yên

Thay đổi mã số

1185

12916

Xã Bắc Thái Ninh

Tỉnh Hưng Yên

Thay đổi mã số

1207

12583

Xã Tân Tiến

Tỉnh Hưng Yên

Thay đổi mã số

1257

14614

Xã Khánh Hội

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1346

13285

Phường Phủ Lý

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1347

13291

Phường Phù Vân

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1348

13318

Phường Châu Sơn

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1361

13669

Phường Nam Định

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1368

13708

Phường Mỹ Lộc

Tỉnh Ninh Bình

Thay đổi mã số

1384

16609

Phường Đào Duy Từ

Tỉnh Thanh Hóa

Sửa tên từ phường Đào Duy Tư

1398

16072

Xã Hoa Lộc

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1457

15715

Xã Tân Ninh

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1501

15106

Xã Nguyệt Ấn

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1502

15112

Xã Kiên Thọ

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1518

16222

Xã Thanh Quân

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1519

16213

Xã Thanh Phong

Tỉnh Thanh Hóa

Thay đổi mã số

1620

17170

Xã Quỳnh Sơn

Tỉnh Nghệ An

Thay đổi mã số

1630

17011

Phường Tây Hiếu

Tỉnh Nghệ An

Thay đổi mã số

1758

19138

Xã Phong Nha

Tỉnh Quảng Trị

Thay đổi mã số

1816

19789

Phường Thuận Hóa

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1819

19774

Phường Kim Long

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1820

19804

Phường Hương An

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1821

19753

Phường Phú Xuân

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1828

19858

Phường Phong Thái

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1841

20137

Xã Chân Mây - Lăng Cô

Thành phố Huế

Thay đổi mã số

1855

20305

Phường An Khê

Tp Đà Nẵng

Thay đổi mã số

1860

20194

Phường Hải Vân

Tp Đà Nẵng

Thay đổi mã số

1881

20875

Xã Lãnh Ngọc

Tp Đà Nẵng

Thay đổi mã số

2004

23302

Phường Đăk Bla

Tỉnh Quảng Ngãi

Đổi tên từ Phường Đăk BLa

2062

21901

Xã Ngô Mây

Tỉnh Gia Lai

Thay đổi mã số

2063

21880

Xã Cát Tiến

Tỉnh Gia Lai

Thay đổi mã số

2064

21859

Xã Đề Gi

Tỉnh Gia Lai

Thay đổi mã số

2089

22006

Xã Canh Vinh

Tỉnh Gia Lai

Thay đổi mã số

2119

23954

Xã Al Bá

Tỉnh Gia Lai

Thay đổi tên

2181

22411

Phường Bắc Cam Ranh

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2217

22736

Đặc khu Trường Sa

Tỉnh Khánh Hòa

Lấy mã của thị trấn Trường Sa

2219

22780

Phường Đông Hải

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2227

22909

Xã Cà Ná

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2228

22900

Xã Phước Hà

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2229

22888

Xã Phước Dinh

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2231

22861

Xã Xuân Hải

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2232

22846

Xã Vĩnh Hải

Tỉnh Khánh Hòa

Thay đổi mã số

2271

24184

Xã Ea H’Leo

Tỉnh Đắk Lắk

Chỉnh sửa tên từ "Xã Ea H’leo"

2294

24472

Xã Hòa Sơn

Tỉnh Đắk Lắk

Thay đổi mã số

2314

22060

Xã Xuân Cảnh

Tỉnh Đắk Lắk

Thay đổi mã số

2327

22303

Xã Phú Hòa 2

Tỉnh Đắk Lắk

Thay đổi mã số

2420

23095

Xã Hàm Liêm

Tỉnh Lâm Đồng

Thay đổi mã số

2453

24718

Xã Đắk Song

Tỉnh Lâm Đồng

Chỉnh sửa tên từ xã Đắk song

2496

26332

Xã Xuân Quế

Tỉnh Đồng Nai

Thay đổi mã số

2520

25450

Xã Nha Bích

Tỉnh Đồng Nai

Thay đổi mã số

2526

25333

Phường An Lộc

Tỉnh Đồng Nai

Thay đổi mã số

2542

25252

Xã Phú Riềng

Tỉnh Đồng Nai

Thay đổi mã số

2629

27154

Phường Bàn Cờ

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2640

27364

Phường Bình Phú

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2671

26890

Phường Hạnh Thông

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2672

26876

Phường An Nhơn

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2675

26898

Phường Thông Tây Hội

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2687

27019

Phường Tân Sơn Nhì

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2691

26809

Phường Hiệp Bình

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2693

26803

Phường Tam Bình

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2694

26800

Phường Linh Xuân

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2702

27094

Phường An Khánh

Tp Hồ Chí Minh

Thay đổi mã số

2948

29857

Xã Lục Sĩ Thành

Tỉnh Vĩnh Long

Thay đổi tên

2956

29740

Xã Song Phú

Tỉnh Vĩnh Long

Thay đổi mã số

3168

31207

Phường Thốt Nốt

Tp Cần Thơ

Đổi mã số

3169

31228

Phường Thuận Hưng

Tp Cần Thơ

Đổi mã số

 

 



[1] Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg quy định việc cấp mã hành chính đối với trường hợp sáp nhập xã như sau: “Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. ”.

0

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A, Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường Phú Nhuận, TP. HCM

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...