Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm?

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm gồm những ngành nào? Cơ sở giáo dục đại học có được khiếu nại với cơ quan có thẩm quyền không?

Đăng bài: 11:40 22/04/2025

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm?

Dưới đây là thông tin về Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm:

* Năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

- Theo đó, ngành Quản trị kinh doanh (năm 2023 là 23.3đ) (năm 2024 là 23.2đ): giảm 0,1đ; ngành Kinh doanh thương mại (năm 2023 là 24đ) (năm 2024 là 23.8đ).

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

A01; D01; D09; D14

19

Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

A01; D01; D09; D14

23.2

Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

A00; A01; C01; D01

23.2

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

A00; A01; C01; D01

24.2

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

A00; A01; C01; D01

23.8

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; C01; D01

23.2

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

A00; A01; C01; D01

22

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

A00; A01; C01; D01

23

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKD

Kiểm toán

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

16

7340302DKK

Kiểm toán

A00; A01; C01; D01

23

Cơ sở Hà Nội

17

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

18

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

A00; A01; C01; D01

22.2

Cơ sở Hà Nội

19

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

20

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00; A01; C01; D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

21

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

22

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00; A01; C01; D01

22.8

Cơ sở Hà Nội

23

7480201DKD

Công nghệ thông tin

A00; A01; C01; D01

19

Cơ sở Nam Định

24

7480201DKK

Công nghệ thông tin

A00; A01; C01; D01

24

Cơ sở Hà Nội

25

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

26

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; C01; D01

22.8

Cơ sở Hà Nội

27

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D01

19

Cơ sở Nam Định

28

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D01

23.2

Cơ sở Hà Nội

29

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

30

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; C01; D01

23.8

Cơ sở Hà Nội

31

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

32

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; C01; D01

23

Cơ sở Hà Nội

33

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

34

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00; A01; C01; D01

23

Cơ sở Hà Nội

35

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hoá

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

36

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hoá

A00; A01; C01; D01

24

Cơ sở Hà Nội

37

7510605DKD

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; C01; D01

18.5

Cơ sở Nam Định

38

7510605DKK

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; C01; D01

24.2

Cơ sở Hà Nội

39

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

A00; A01; B00; D07

17.5

Cơ sở Nam Định

40

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

A00; A01; B00; D07

20

Cơ sở Hà Nội

41

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

42

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

A00; A01; C01; D01

19

Cơ sở Hà Nội

43

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

A00; A01; C01; D01

17.5

Cơ sở Nam Định

44

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

A00; A01; C01; D01

20

Cơ sở Hà Nội

45

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; C01; D01

19

Cơ sở Nam Định

46

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; C01; D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

47

7810201DKD

Quản trị khách sạn

A00; A01; C01; D01

19

Cơ sở Nam Định

48

7810201DKK

Quản trị khách sạn

A00; A01; C01; D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

A01; D01; D09; D14

21

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

A01; D01; D09; D14

25.2

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

A00; A01; C01; D01

25.2

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

A00; A01; C01; D01

26.2

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

A00; A01; C01; D01

25.8

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; C01; D01

25.2

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

A00; A01; C01; D01

24

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

A00; A01; C01; D01

25

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKD

Kiểm toán

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

16

7340302DKK

Kiểm toán

A00; A01; C01; D01

25

Cơ sở Hà Nội

17

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

18

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

A00; A01; C01; D01

24.2

Cơ sở Hà Nội

19

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

20

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00; A01; C01; D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

21

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

22

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00; A01; C01; D01

24.8

Cơ sở Hà Nội

23

7480201DKD

Công nghệ thông tin

A00; A01; C01; D01

21

Cơ sở Nam Định

24

7480201DKK

Công nghệ thông tin

A00; A01; C01; D01

26

Cơ sở Hà Nội

25

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

26

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; C01; D01

24.8

Cơ sở Hà Nội

27

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D01

21

Cơ sở Nam Định

28

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D01

25.2

Cơ sở Hà Nội

29

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

30

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; C01; D01

25.8

Cơ sở Hà Nội

31

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

32

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; C01; D01

25

Cơ sở Hà Nội

33

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

34

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00; A01; C01; D01

25

Cơ sở Hà Nội

35

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hoá

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

36

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hoá

A00; A01; C01; D01

26

Cơ sở Hà Nội

37

7510605DKD

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; C01; D01

20.5

Cơ sở Nam Định

38

7510605DKK

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01; C01; D01

26.2

Cơ sở Hà Nội

39

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

A00; A01; B00; D07

19.5

Cơ sở Nam Định

40

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

A00; A01; B00; D07

22

Cơ sở Hà Nội

41

 

Công nghệ sợi, dệt

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

42

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

A00; A01; C01; D01

21

Cơ sở Hà Nội

43

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

A00; A01; C01; D01

19.5

Cơ sở Nam Định

44

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

A00; A01; C01; D01

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

22

Cơ sở Hà Nội

45

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; C01; D01

21

Cơ sở Nam Định

46

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; C01; D01

26.5

Cơ sở Hà Nội

47

7810201DKD

Quản trị khách sạn

A00; A01; C01; D01

21

Cơ sở Nam Định

48

7810201DKK

Quản trị khách sạn

A00; A01; C01; D01

26.5

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

 

75

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

 

76

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

 

75

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

 

76

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

 

75

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

 

77

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

 

75

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

 

77

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

 

75

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

 

76

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

 

75

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

 

76

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

 

75

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

 

76

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKD

Kiểm toán

 

75

Cơ sở Nam Định

16

7340302DKK

Kiểm toán

 

76

Cơ sở Hà Nội

17

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

 

75

Cơ sở Nam Định

18

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

 

76

Cơ sở Hà Nội

19

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

75

Cơ sở Nam Định

20

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

76

Cơ sở Hà Nội

21

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

75

Cơ sở Nam Định

22

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

76

Cơ sở Hà Nội

23

7480201DKD

Công nghệ thông tin

 

75

Cơ sở Nam Định

24

7480201DKK

Công nghệ thông tin

 

77

Cơ sở Hà Nội

25

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

75

Cơ sở Nam Định

26

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

76

Cơ sở Hà Nội

27

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

75

Cơ sở Nam Định

28

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

76

Cơ sở Hà Nội

29

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

75

Cơ sở Nam Định

30

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

76

Cơ sở Hà Nội

31

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

75

Cơ sở Nam Định

32

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

76

Cơ sở Hà Nội

33

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

75

Cơ sở Nam Định

34

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

76

Cơ sở Hà Nội

35

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hoá

 

75

Cơ sở Nam Định

36

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hoá

 

77

Cơ sở Hà Nội

37

7510605DKD

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

 

75

Cơ sở Nam Định

38

7510605DKK

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

 

77

Cơ sở Hà Nội

39

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

 

75

Cơ sở Nam Định

40

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

 

75

Cơ sở Hà Nội

41

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

 

75

Cơ sở Nam Định

42

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

 

75

Cơ sở Hà Nội

43

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

 

75

Cơ sở Nam Định

44

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

 

75

Cơ sở Hà Nội

45

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

75

Cơ sở Nam Định

46

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

77

Cơ sở Hà Nội

47

7810201DKD

Quản trị khách sạn

 

75

Cơ sở Nam Định

48

7810201DKK

Quản trị khách sạn

 

77

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

 

50

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

 

51

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

 

50

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

 

51

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

 

50

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

 

51

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

 

50

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

 

51

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

 

50

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

 

50

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

 

50

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKD

Kiểm toán

 

50

Cơ sở Nam Định

16

7340302DKK

Kiểm toán

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

17

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

 

50

Cơ sở Nam Định

18

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

19

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

50

Cơ sở Nam Định

20

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

21

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

50

Cơ sở Nam Định

22

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

23

7480201DKD

Công nghệ thông tin

 

50

Cơ sở Nam Định

24

7480201DKK

Công nghệ thông tin

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

25

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

50

Cơ sở Nam Định

26

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

27

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

50

Cơ sở Nam Định

28

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

29

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

50

Cơ sở Nam Định

30

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

31

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

50

Cơ sở Nam Định

32

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

33

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

50

Cơ sở Nam Định

34

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

35

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hoá

 

50

Cơ sở Nam Định

36

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hoá

 

50.5

Cơ sở Hà Nội

37

7510605DKD

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

 

50

Cơ sở Nam Định

38

7510605DKK

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

 

51

Cơ sở Hà Nội

39

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

 

50

Cơ sở Nam Định

40

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

 

50

Cơ sở Hà Nội

41

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

 

50

Cơ sở Nam Định

42

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

 

50

Cơ sở Hà Nội

43

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

 

50

Cơ sở Nam Định

44

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

 

50

Cơ sở Hà Nội

45

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

50

Cơ sở Nam Định

46

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

51

Cơ sở Hà Nội

47

7810201DKD

Quản trị khách sạn

 

50

Cơ sở Nam Định

48

7810201DKK

Quản trị khách sạn

 

51

Cơ sở Hà Nội

* Năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D14

19

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D14

23

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

23.3

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

A00;A01;C01;D01

23.7

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

24

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

A00;A01;C01;D01

23

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

21

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

A00;A01;C01;D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKK

Kiểm toán

A00;A01;C01;D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

16

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

17

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

22

Cơ sở Hà Nội

18

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

19

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00;A01;C01;D01

22.2

Cơ sở Hà Nội

20

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

21

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

22

7480201DKD

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

19

Cơ sở Nam Định

23

7480201DKK

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

24

Cơ sở Hà Nội

24

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

25

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

22

Cơ sở Hà Nội

26

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

19

Cơ sở Nam Định

27

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

28

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

29

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00;A01;C01;D01

23

Cơ sở Hà Nội

30

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

31

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

22.2

Cơ sở Hà Nội

32

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

33

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

22.2

Cơ sở Hà Nội

34

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hóa

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

35

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hóa

A00;A01;C01;D01

23.3

Cơ sở Hà Nội

36

7510605DKD

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00;A01;C01;D01

18.5

Cơ sở Nam Định

37

7510605DKK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00;A01;C01;D01

23.3

Cơ sở Hà Nội

38

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

17.5

Cơ sở Nam Định

39

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

20

Cơ sở Hà Nội

40

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

41

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

19

Cơ sở Hà Nội

42

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

43

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

20

Cơ sở Hà Nội

44

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;A01;C00;D01

17.5

Cơ sở Nam Định

45

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;A01;C00;D01

23

Cơ sở Hà Nội

46

7810201DKK

Quản trị khách sạn

A00;A01;C00;D01

23.3

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D14

21

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D14

25.5

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

A00;A01;C01;D01

26

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

26

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

A00;A01;C01;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

23.5

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

A00;A01;C01;D01

25

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKK

Kiểm toán

A00;A01;C01;D01

25

Cơ sở Hà Nội

16

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

17

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

18

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

19

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

20

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

21

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

22

7480201DKD

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

21

Cơ sở Nam Định

23

7480201DKK

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

26

Cơ sở Hà Nội

24

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

25

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

26

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

21

Cơ sở Nam Định

27

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

25

Cơ sở Hà Nội

28

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

29

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00;A01;C01;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

30

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

31

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

32

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

33

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

24.5

Cơ sở Hà Nội

34

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hóa

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

35

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hóa

A00;A01;C01;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

36

7510605DKD

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00;A01;C01;D01

20.5

Cơ sở Nam Định

37

7510605DKK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00;A01;C01;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

38

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

19.5

Cơ sở Nam Định

39

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

22.5

Cơ sở Hà Nội

40

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

41

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

21

Cơ sở Hà Nội

42

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

43

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

22.5

Cơ sở Hà Nội

44

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;A01;C00;D01

19.5

Cơ sở Nam Định

45

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00;A01;C00;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

46

7810201DKK

Quản trị khách sạn

A00;A01;C00;D01

25.5

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

 

16

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

 

16.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

 

17

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

 

16.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

 

17

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

 

16.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

 

17

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

 

16

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

 

16

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

 

16

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKK

Kiểm toán

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

16

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

 

16

Cơ sở Nam Định

17

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

18

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

16

Cơ sở Nam Định

19

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

20

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

16

Cơ sở Nam Định

21

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

22

7480201DKD

Công nghệ thông tin

 

16.5

Cơ sở Nam Định

23

7480201DKK

Công nghệ thông tin

 

17

Cơ sở Hà Nội

24

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

16

Cơ sở Nam Định

25

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

26

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

16.5

Cơ sở Nam Định

27

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

28

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

16.5

Cơ sở Nam Định

29

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

30

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

16

Cơ sở Nam Định

31

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

32

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

16.5

Cơ sở Nam Định

33

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

34

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hóa

 

16.5

Cơ sở Nam Định

35

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hóa

 

17

Cơ sở Hà Nội

36

7510605DKD

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

16.5

Cơ sở Nam Định

37

7510605DKK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

17

Cơ sở Hà Nội

38

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

 

16

Cơ sở Nam Định

39

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

40

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

 

16

Cơ sở Nam Định

41

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

42

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

 

16

Cơ sở Nam Định

43

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

44

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

16

Cơ sở Nam Định

45

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

46

7810201DKK

Quản trị khách sạn

 

16.5

Cơ sở Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201DKD

Ngôn ngữ Anh

 

14

Cơ sở Nam Định

2

7220201DKK

Ngôn ngữ Anh

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

3

7340101DKD

Quản trị kinh doanh

 

14.5

Cơ sở Nam Định

4

7340101DKK

Quản trị kinh doanh

 

15

Cơ sở Hà Nội

5

7340115DKD

Marketing

 

14.5

Cơ sở Nam Định

6

7340115DKK

Marketing

 

15

Cơ sở Hà Nội

7

7340121DKD

Kinh doanh thương mại

 

14.5

Cơ sở Nam Định

8

7340121DKK

Kinh doanh thương mại

 

15

Cơ sở Hà Nội

9

7340201DKD

Tài chính - Ngân hàng

 

14

Cơ sở Nam Định

10

7340201DKK

Tài chính - Ngân hàng

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

11

7340204DKD

Bảo hiểm

 

14

Cơ sở Nam Định

12

7340204DKK

Bảo hiểm

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

13

7340301DKD

Kế toán

 

14

Cơ sở Nam Định

14

7340301DKK

Kế toán

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

15

7340302DKK

Kiểm toán

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

16

7460108DKD

Khoa học dữ liệu

 

14

Cơ sở Nam Định

17

7460108DKK

Khoa học dữ liệu

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

18

7480102DKD

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

14

Cơ sở Nam Định

19

7480102DKK

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

20

7480108DKD

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

14

Cơ sở Nam Định

21

7480108DKK

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

22

7480201DKD

Công nghệ thông tin

 

14.5

Cơ sở Nam Định

23

7480201DKK

Công nghệ thông tin

 

15

Cơ sở Hà Nội

24

7510201DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

14

Cơ sở Nam Định

25

7510201DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

26

7510203DKD

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

14.5

Cơ sở Nam Định

27

7510203DKK

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

28

7510205DKD

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

14.5

Cơ sở Nam Định

29

7510205DKK

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

30

7510301DKD

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

14

Cơ sở Nam Định

31

7510301DKK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

32

7510302DKD

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

14.5

Cơ sở Nam Định

33

7510302DKK

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

34

7510303DKD

CNKT điều khiển và tự động hóa

 

14.5

Cơ sở Nam Định

35

7510303DKK

CNKT điều khiển và tự động hóa

 

15

Cơ sở Hà Nội

36

7510605DKD

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

14.5

Cơ sở Nam Định

37

7510605DKK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

15

Cơ sở Hà Nội

38

7540101DKD

Công nghệ thực phẩm

 

14

Cơ sở Nam Định

39

7540101DKK

Công nghệ thực phẩm

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

40

7540202DKD

Công nghệ sợi, dệt

 

14

Cơ sở Nam Định

41

7540202DKK

Công nghệ sợi, dệt

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

42

7540204DKD

Công nghệ dệt, may

 

14

Cơ sở Nam Định

43

7540204DKK

Công nghệ dệt, may

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

44

7810103DKD

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

14

Cơ sở Nam Định

45

7810103DKK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

46

7810201DKK

Quản trị khách sạn

 

14.5

Cơ sở Hà Nội

* Năm 2022

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D10

23

2

7340101

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

23.5

3

7340121

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

24

4

7340201

Tài chính ngân hàng

A00;A01;C01;D01

22.8

5

7340204

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

21

6

7340301

Kế toán

A00;A01;C01;D01

22.5

7

7460108

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

22

8

7480102

Mạng máy tính & TTDL

A00;A01;C01;D01

22.2

9

7480108

CN kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

22.2

10

7480201

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

24

11

7510201

CN kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

21.5

12

7510203

CN kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

22

13

7510205

CN kỹ thuật ô tô

A00;A01;C01;D01

22.8

14

7510301

CN kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

22

15

7510302

CNKT điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

21.8

16

7510303

CNKT ĐK & tự động hóa

A00;A01;C01;D01

23

17

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

21

18

7540202

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

19

19

7540204

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

21

20

7810103

QT DV du lịch & lữ hành

A00;A01;C00;D01

24

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01;D01;D09;D10

25.5

2

7340101

Quản trị kinh doanh

A00;A01;C01;D01

26

3

7340121

Kinh doanh thương mại

A00;A01;C01;D01

26.5

4

7340201

Tài chính ngân hàng

A00;A01;C01;D01

25.2

5

7340204

Bảo hiểm

A00;A01;C01;D01

23.5

6

7340301

Kế toán

A00;A01;C01;D01

25

7

7460108

Khoa học dữ liệu

A00;A01;C01;D01

24.2

8

7480102

Mạng máy tính & TTDL

A00;A01;C01;D01

24.8

9

7480108

CN kỹ thuật máy tính

A00;A01;C01;D01

24.8

10

7480201

Công nghệ thông tin

A00;A01;C01;D01

25.8

11

7510201

CN kỹ thuật cơ khí

A00;A01;C01;D01

24

12

7510203

CN kỹ thuật cơ điện tử

A00;A01;C01;D01

24.2

13

7510205

CN kỹ thuật ô tô

A00;A01;C01;D01

25.2

14

7510301

CN kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;C01;D01

24.2

15

7510302

CNKT điện tử - viễn thông

A00;A01;C01;D01

24.1

16

7510303

CNKT ĐK & tự động hóa

A00;A01;C01;D01

25.5

17

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00;A01;B00;D07

23.5

18

7540202

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;C01;D01

21

19

7540204

Công nghệ dệt, may

A00;A01;C01;D01

23.5

20

7810103

QT DV du lịch & lữ hành

A00;A01;C00;D01

26.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

16.5

2

7340101

Quản trị kinh doanh

 

17.75

3

7340121

Kinh doanh thương mại

 

16.5

4

7340201

Tài chính ngân hàng

 

17.5

5

7340204

Bảo hiểm

 

16.5

6

7340301

Kế toán

 

17.5

7

7460108

Khoa học dữ liệu

 

16.5

8

7480102

Mạng máy tính & TTDL

 

16.5

9

7480108

CN kỹ thuật máy tính

 

16.5

10

7480201

Công nghệ thông tin

 

16.5

11

7510201

CN kỹ thuật cơ khí

 

16.5

12

7510203

CN kỹ thuật cơ điện tử

 

17.25

13

7510205

CN kỹ thuật ô tô

 

17.25

14

7510301

CN kỹ thuật điện, điện tử

 

17.25

15

7510302

CNKT điện tử - viễn thông

 

17.25

16

7510303

CNKT ĐK & tự động hóa

 

17.25

17

7540101

Công nghệ thực phẩm

 

16.5

18

7540202

Công nghệ sợi, dệt

 

16.5

19

7540204

Công nghệ dệt, may

 

16.5

20

7810103

QT DV du lịch & lữ hành

 

17.25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

K00;K02

14.5

2

7340101

Quản trị kinh doanh

K00;K01;K02

15

3

7340121

Kinh doanh thương mại

K00;K01;K02

14.5

4

7340201

Tài chính ngân hàng

K00;K01;K02

15

5

7340204

Bảo hiểm

K00;K01;K02

14.5

6

7340301

Kế toán

K00;K01;K02

15

7

7460108

Khoa học dữ liệu

K00;K01;K02

15

8

7480102

Mạng máy tính & TTDL

K00;K01;K02

14.5

9

7480108

CN kỹ thuật máy tính

K00;K01;K02

14.5

10

7480201

Công nghệ thông tin

K00;K01;K02

14.5

11

7510201

CN kỹ thuật cơ khí

K00;K01;K02

14.5

12

7510203

CN kỹ thuật cơ điện tử

K00;K01;K02

15

13

7510205

CN kỹ thuật ô tô

K00;K01;K02

15

14

7510301

CN kỹ thuật điện, điện tử

K00;K01;K02

15

15

7510302

CNKT điện tử - viễn thông

K00;K01;K02

15

16

7510303

CNKT ĐK & tự động hóa

K00;K01;K02

15

17

7540101

Công nghệ thực phẩm

K00;K01

14.5

18

7540202

Công nghệ sợi, dệt

K00;K01;K02

14.5

19

7540204

Công nghệ dệt, may

K00;K01;K02

14.5

20

7810103

QT DV du lịch & lữ hành

K00;K01;K02

15

Trên đây là thông tin về Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm?

Xem thêm: Dưới 18 điểm có đậu đại học không: Điểm chuẩn Đại học Duy Tân mới nhất 2025?

Xem thêm: Điểm chuẩn Học viện Cán bộ TPHCM: ngành nào đáng học nhất 2025?

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm?

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2025: ngành hot bất ngờ tụt điểm? (Hình từ Internet)

Thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy đại học theo hình thức đào tạo chính quy được quy định ra sao?

Căn cứ theo Điều 4 Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT quy định như sau:

Hình thức đào tạo
1. Đào tạo chính quy:
a) Các hoạt động giảng dạy được thực hiện tại cơ sở đào tạo, riêng những hoạt động thực hành, thực tập, trải nghiệm thực tế và giảng dạy trực tuyến có thể thực hiện ngoài cơ sở đào tạo;
b) Thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy trong khoảng từ 06 giờ đến 20 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian tổ chức những hoạt động đặc thù của chương trình đào tạo được thực hiện theo quy định của cơ sở đào tạo.
2. Đào tạo vừa làm vừa học:
a) Các hoạt động giảng dạy được thực hiện tại cơ sở đào tạo hoặc tại cơ sở phối hợp đào tạo theo quy định liên kết đào tạo tại Điều 5 của Quy chế này, riêng những hoạt động thực hành, thực tập, trải nghiệm thực tế và giảng dạy trực tuyến có thể thực hiện ngoài cơ sở đào tạo, cơ sở phối hợp đào tạo;
b) Thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy linh hoạt trong ngày và trong tuần.
3. Đối với các ngành đào tạo ưu tiên phục vụ nguồn nhân lực phát triển kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn, Bộ Giáo dục và Đào tạo có hướng dẫn thực hiện các hình thức đào tạo phù hợp.

Theo đó, thời gian tổ chức hoạt động giảng dạy đại học theo hình thức đào tạo chính quy là trong khoảng từ 06 giờ đến 20 giờ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7; thời gian tổ chức những hoạt động đặc thù của chương trình đào tạo được thực hiện theo quy định của cơ sở đào tạo.

Cơ sở giáo dục đại học có được khiếu nại với cơ quan có thẩm quyền không?

Căn cứ theo khoản 4 Điều 51 Luật Giáo dục đại học 2012 quy định như sau:

Nhiệm vụ và quyền hạn của cơ sở giáo dục đại học về kiểm định chất lượng giáo dục đại học

1. Chịu sự kiểm định chất lượng giáo dục khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục.

2. Thực hiện chế độ thông tin, báo cáo kết quả kiểm định chất lượng giáo dục đại học.

3. Được lựa chọn tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong số các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận để kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục đại học và chương trình đào tạo.

4. Được khiếu nại, tố cáo với cơ quan có thẩm quyền về các quyết định, kết luận, hành vi vi phạm pháp luật của tổ chức, cá nhân thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục đại học.

Như vậy, cơ sở giáo dục đại học được tố cáo với cơ quan có thẩm quyền về các quyết định, kết luận, hành vi vi phạm pháp luật của tổ chức, cá nhân thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục đại học.

5 Huỳnh Mai Đoan Trang

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...