Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS? Thang điểm IELTS được tính như thế nào?

Bằng B2 tiếng Anh tương đương với mức điểm nào trong thang điểm IELTS và thang điểm IELTS được tính như thế nào? Tại sao biết sự tương đương giữa bằng B2 và IELTS lại quan trọng?

Đăng bài: 18:10 16/01/2025

Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu trong IELTS?

Việc xác định trình độ tiếng Anh của một cá nhân thông qua chứng chỉ ngoại ngữ không chỉ giúp họ nhận ra khả năng của mình mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong và ngoài nước. Trong số các kỳ thi tiếng Anh quốc tế hiện nay, hai trong số những bài kiểm tra phổ biến nhất là IELTS (International English Language Testing System) và CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), mà bằng B2 thuộc hệ thống này được nhiều người biết đến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về hai hệ thống này, giải thích bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS và cách thang điểm IELTS được tính.

Trước tiên, bằng B2 tiếng Anh nằm trong hệ thống CEFR, là một thước đo tiêu chuẩn quốc tế dùng để mô tả trình độ ngôn ngữ của người học theo sáu mức độ: A1, A2, B1, B2, C1 và C2. Cụ thể:

- A1 và A2: Trình độ cơ bản

- B1 và B2: Trình độ trung cấp

- C1 và C2: Trình độ nâng cao

Bằng B2 tiếng Anh cho thấy người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập, bao gồm việc hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp trong môi trường học tập hoặc công việc. Theo các tài liệu đối chiếu giữa các hệ thống đánh giá ngôn ngữ chuẩn quốc tế, mức B2 dạng CEFR thường tương đương với một mức điểm trong khoảng 5.5 - 6.5 trên thang điểm IELTS.

Sự tương đương này được xác định dựa trên độ thông thạo và khả năng giao tiếp của người học, cho phép họ có thể đọc hiểu các văn bản phức tạp, viết các bài luận suy nghĩ một cách lưu loát, và giao tiếp một cách hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, sự tương đương chỉ mang tính chất tham khảo bởi mỗi hệ thống kiểm tra có những đặc thù riêng.

Thang điểm IELTS được tính như thế nào?

IELTS, như đã đề cập ở phần đầu, là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, được đồng tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP: IELTS Australia, và Cambridge Assessment English. Kỳ thi này chia làm hai loại: IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Tổng quát (General Training). Mỗi loại phục vụ cho mục đích khác nhau, với Học thuật hướng tới việc du học và nghiên cứu, còn Tổng quát thường dùng cho mục đích làm việc hoặc di cư.

Thang điểm IELTS có thang từ 1.0 đến 9.0, và điểm số cuối cùng được tính dựa trên trung bình cộng của bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được đánh giá theo một band từ 1 đến 9.

Cụ thể, thang điểm cho mỗi kỹ năng:

- 0: Không làm bài hoặc không có khả năng sử dụng ngôn ngữ. 

- 1: Không sử dụng được ngôn ngữ, chỉ có thể giao tiếp bằng vài từ đơn giản.

- 2: Có thể giao tiếp trong những tình huống rất cơ bản, nhưng không thể hiểu ngữ pháp hoặc cấu trúc câu phức tạp.

- 3: Có thể giao tiếp ở mức cơ bản, nhưng vẫn gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ.

- 4: Giao tiếp được trong các tình huống đơn giản nhưng còn mắc nhiều lỗi, gây khó khăn cho người nghe.

- 5: Có thể giao tiếp trong những tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

- 6: Khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt trong các tình huống thông thường, có thể mắc một số lỗi ngữ pháp hoặc từ vựng nhưng không gây hiểu nhầm.

- 7: Giao tiếp khá tốt trong hầu hết các tình huống, có thể sử dụng ngôn ngữ khá chính xác và linh hoạt, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi nhỏ.

- 8: Sử dụng ngôn ngữ rất tốt, với rất ít lỗi, thể hiện khả năng giao tiếp chính xác và linh hoạt.

- 9: Giao tiếp hoàn hảo, không có lỗi.

Sau đó, bốn điểm kỹ năng này được cộng lại và chia trung bình thành một điểm tổng quát, gọi là "thang điểm trung bình" (Overall Band Score), được làm tròn tới nửa band gần nhất. Ví dụ:

- Nếu tổng điểm của bạn là 6.25, điểm trung bình của bạn sẽ được làm tròn lên 6.5.

- Nếu tổng điểm của bạn là 6.75, điểm trung bình sẽ là 7.0.

* Chi tiết về cách tính điểm từng kỹ năng:

1. Kỹ năng Nghe (Listening)

Bài thi Nghe trong IELTS có 40 câu hỏi, chia thành 4 phần, mỗi phần có 10 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính 1 điểm, và tổng số điểm tối đa có thể đạt được là 40.

Sau khi chấm điểm, điểm số sẽ được chuyển đổi thành band score (từ 0 đến 9) theo bảng chuyển đổi riêng của IELTS, dựa trên số câu trả lời đúng.

Ví dụ, nếu bạn trả lời đúng từ 30 đến 32 câu, bạn sẽ đạt band 7.0, trong khi nếu bạn chỉ trả lời đúng từ 23 đến 25 câu, bạn sẽ đạt band 6.0.

Cách tính điểm:

- Số câu trả lời đúng → Band score

- Ví dụ:

+ 39-40 câu đúng → Band 9

+ 35-38 câu đúng → Band 8

+ 30-34 câu đúng → Band 7

+ 23-29 câu đúng → Band 6

+ 16-22 câu đúng → Band 5

2. Kỹ năng Đọc (Reading)

Bài thi Đọc của IELTS cũng có 40 câu hỏi, chia thành 3 đoạn văn dài. Cách tính điểm tương tự như bài thi Nghe: mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính 1 điểm, và tổng điểm tối đa là 40.

Điểm sau đó sẽ được chuyển đổi thành band score dựa trên số câu trả lời đúng. Tuy nhiên, độ khó của bài thi Đọc có thể thay đổi giữa hai dạng Academic và General Training, vì vậy bảng chuyển đổi điểm cho hai dạng này cũng khác nhau.

Cách tính điểm:

- Số câu trả lời đúng → Band score

- Ví dụ:

+ 39-40 câu đúng → Band 9

+ 35-38 câu đúng → Band 8

+ 30-34 câu đúng → Band 7

+ 23-29 câu đúng → Band 6

+ 16-22 câu đúng → Band 5

3. Kỹ năng Viết (Writing)

Bài thi Viết của IELTS có 2 phần: Task 1 và Task 2. Điểm của phần Viết sẽ được tính dựa trên các tiêu chí sau:

- Task Achievement: Đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ. Bạn có trả lời đầy đủ câu hỏi hay không, đã trình bày ý rõ ràng và có lập luận hợp lý?

- Coherence and Cohesion: Đánh giá cách tổ chức ý tưởng trong bài viết, sự mạch lạc và liên kết giữa các câu, đoạn văn.

 -Lexical Resource: Đánh giá từ vựng bạn sử dụng, sự phong phú và chính xác của từ ngữ.

- Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp.

Mỗi phần bài viết sẽ được chấm riêng biệt, sau đó lấy trung bình để tính điểm band score cuối cùng cho kỹ năng Viết.

Cách tính điểm:

- Task 1 và Task 2 được chấm điểm từ 0 đến 9 dựa trên các tiêu chí đã nói ở trên.

- Điểm cuối cùng của kỹ năng Viết là trung bình cộng điểm của Task 1 và Task 2.

- Ví dụ: Task 1: Band 6.5, Task 2: Band 7.0 → Điểm Viết: (6.5 + 7.0) / 2 = 6.75, làm tròn lên 7.0.

4. Kỹ năng Nói (Speaking)

Bài thi Nói của IELTS diễn ra trực tiếp với giám khảo và được chia thành 3 phần:

- Part 1: Giới thiệu bản thân, trả lời các câu hỏi về sở thích, gia đình, công việc, học tập, v.v.

- Part 2: Bạn sẽ nhận được một thẻ câu hỏi và có khoảng 1 phút để chuẩn bị trước khi nói trong khoảng 1-2 phút.

- Part 3: Một cuộc thảo luận sâu về các chủ đề liên quan đến phần 2.

Giám khảo sẽ chấm điểm kỹ năng Nói dựa trên các tiêu chí sau:

- Fluency and Coherence: Khả năng nói liên tục và mạch lạc, không bị ngập ngừng nhiều.

- Lexical Resource: Từ vựng bạn sử dụng, mức độ phong phú và chính xác.

 -Grammatical Range and Accuracy: Sự đa dạng và chính xác trong ngữ pháp.

- Pronunciation: Cách phát âm của bạn, có dễ hiểu và tự nhiên không.

Mỗi phần của bài thi Nói sẽ được chấm điểm từ 0 đến 9 và điểm cuối cùng là trung bình cộng của các phần.

Cách tính điểm:

- Điểm của mỗi phần Nói sẽ được tính theo các tiêu chí trên, và điểm tổng là trung bình cộng của ba phần.

- Ví dụ: Part 1: Band 7.5, Part 2: Band 7.0, Part 3: Band 6.5 → Điểm Nói: (7.5 + 7.0 + 6.5) / 3 = 7.0.

Tóm tắt cách tính điểm IELTS

- Nghe và Đọc: Điểm sẽ dựa trên số câu trả lời đúng và được chuyển thành band score theo bảng quy đổi.

- Viết và Nói: Được chấm theo các tiêu chí cụ thể và lấy điểm trung bình của từng phần.

Sau khi tính điểm từng kỹ năng thì điểm cuối cùng của bạn sẽ là trung bình cộng của 4 kỹ năng, sau đó làm tròn đến 0.5 hoặc 1 để có band score tổng thể.

* So sánh cụ thể thang điểm IELTS

- 1.0 – 2.5: Người mới bắt đầu

- 3.0 - 4.5: Người có trình độ cơ bản

- 5.0 - 6.0: Trình độ trung bình

- 6.5 - 7.0: Trình độ khá

- 7.5 - 8.0: Trình độ giỏi

- 8.5 - 9.0: Trình độ thành thạo

Với mỗi thang điểm cụ thể, các tổ chức giáo dục và cơ quan tuyển dụng có thể xác định được khả năng sử dụng tiếng Anh của một ứng viên trong môi trường làm việc hoặc học tập.

Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS? Thang điểm IELTS được tính như thế nào?

Bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS? Thang điểm IELTS được tính như thế nào? (Hình từ Internet)

Tại sao sự tương đương giữa bằng B2 và IELTS quan trọng?

Sự tương đương giữa bằng B2 và IELTS là một vấn đề quan trọng bởi vì nó giúp người học hiểu rõ hơn về khả năng ngôn ngữ của mình trong các hệ thống đánh giá khác nhau. Bằng B2, dù được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia, lại không phải lúc nào cũng có thể tương đương với một số kỳ thi quốc tế như IELTS. Việc hiểu sự tương đương này giúp bạn xác định được mục tiêu học tập và biết cách đánh giá đúng trình độ của mình.

- Chọn lựa kỳ thi phù hợp 

Nếu bạn có bằng B2 và muốn tham gia kỳ thi IELTS, hiểu rõ sự tương đương sẽ giúp bạn định hình kỳ vọng về kết quả kỳ thi. Bạn có thể biết mình đang ở mức điểm nào và cần phải cải thiện kỹ năng gì để đạt được kết quả mong muốn.

- Định hướng học tập và làm việc

Hiểu được sự tương đương giữa B2 và IELTS giúp người học có kế hoạch học tập rõ ràng hơn. Nếu mục tiêu là cải thiện tiếng Anh lên mức B2, thì nỗ lực đạt từ 5.5 đến 6.5 trong IELTS sẽ là một cột mốc tiến gần đến đích đó.

- Cơ hội quốc tế

+ Đối với những ai có ý định du học hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, việc sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số tương đương B2 trở lên sẽ giúp họ có nhiều cơ hội cạnh tranh hơn. Đạt được bằng B2 hoặc band 6 trong IELTS mang lại nhiều cơ hội trong học tập và công việc vì nhiều trường đại học quốc tế yêu cầu ứng viên có bằng IELTS từ 5.5 đến 6.5 để đủ điều kiện nhập học. Đạt trình độ B2 giúp bạn dễ dàng vượt qua các kỳ thi đầu vào và tham gia vào các khóa học học thuật.

+ Nhiều công ty, đặc biệt là các doanh nghiệp quốc tế, yêu cầu nhân viên có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ B2 hoặc cao hơn. Điều này giúp bạn có thêm lợi thế trong quá trình tìm kiếm việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp.

- Lên kế hoạch cải thiện kỹ năng

Nếu bạn đang ở mức B2 và muốn đạt band 7.0 IELTS trở lên, bạn sẽ cần tập trung vào các kỹ năng như từ vựng, ngữ pháp, và luyện thi các bài thi mô phỏng. Việc biết sự tương đương giữa các hệ thống giúp bạn nhận diện rõ hơn các yếu tố cần cải thiện.

- Tiết kiệm thời gian và chi phí

Biết được sự tương đương này giúp bạn tránh phải tham gia vào các kỳ thi không cần thiết hoặc chọn lựa các kỳ thi phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình.

Như vậy, việc hiểu rõ bằng B2 tiếng Anh tương đương bao nhiêu trong IELTS và thang điểm IELTS được tính như thế nào không chỉ giúp cá nhân xây dựng chiến lược học hiệu quả mà còn mở rộng cơ hội về giáo dục và nghề nghiệp trên toàn cầu. Tiếp cận thông tin rõ ràng, chính xác và đầy đủ về thang điểm và yêu cầu kiểm tra sẽ giúp người học định hướng và phát triển sự nghiệp một cách vững chắc.

12 Lê Thị Ngọc Trinh

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

23/01/2025

Nên học IELTS hay TOEIC để xin việc? Sự khác biệt giữa IELTS và TOEIC trong yêu cầu công việc? Chọn IELTS hay TOEIC yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của bạn?

21/01/2025

Trọn bộ đáp án đề thi 13 môn thi học sinh giỏi quốc gia năm học 2024 2025 chính thức? Thí sinh khi tham gia thi học sinh giỏi Quốc gia có trách nhiệm gì?

20/01/2025

Thi đánh giá năng lực năm 2025 của Đại học Quốc gia Hà Nội đợt 1 vào ngày nào? Đạt điểm cao trong kỳ thi đánh giá năng lực thì có được cộng điểm khuyến khích thi tốt nghiệp THPT 2025 không?

20/01/2025

Thời gian đăng ký thi đánh giá năng lực 2025 TPHCM (ĐHQG - HCM) là khi nào? Thi ĐGNL có được miễn thi tất cả các môn trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025?

Giấy phép kinh doanh số: 0315459414

Địa chỉ: 19 Nguyễn Gia Thiều Phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028)39302288

Zalo: (028)39302288

Email: [email protected]


CHỦ QUẢN: CÔNG TY TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM

Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ

Hướng dẫn sử dụng

Quy chế hoạt động

Quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, tranh chấp

Chính sách bảo mật thông tin

Quy chế bảo vệ DLCN

Thỏa thuận bảo vệ DLCN

Phí dịch vụ

Liên hệ

Sitemap


© 2025 All Rights Reserved