5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11?

Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11? Mục tiêu chương trình giáo dục phổ thông môn Địa Lí? Quan điểm chương trình được xây dựng theo hướng mở?

Đăng bài: 16:15 08/04/2025

5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11?

Dưới đây là 5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

Mẫu 1 - Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI CỦA NHẬT BẢN

I. TÓM TẮT

Nhật Bản, một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, có hoạt động kinh tế đối ngoại đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của đất nước. Do hạn chế về tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản tập trung vào xuất nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao và nhập khẩu nguyên liệu thô, đồng thời đầu tư mạnh mẽ ra nước ngoài.

II. GIỚI THIỆU

Mục tiêu: Phân tích hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản, bao gồm xuất nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).

Phạm vi: Báo cáo tập trung vào các số liệu và xu hướng chính trong giai đoạn gần đây.

Phương pháp: Sử dụng phương pháp thống kê, phân tích và so sánh dữ liệu từ các nguồn uy tín.

III. TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

Xuất nhập khẩu:

Xuất khẩu:

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực: phương tiện giao thông (ô tô, tàu biển), máy móc thiết bị điện tử, sản phẩm công nghệ cao.

Thị trường xuất khẩu chính: Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, các nước ASEAN.

Xu hướng: Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống.

Nhập khẩu:

Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu: năng lượng (dầu mỏ, khí đốt), nguyên liệu thô (khoáng sản, hóa chất), thực phẩm.

Thị trường nhập khẩu chính: Trung Quốc, Úc, các nước Trung Đông.

Xu hướng: Đa dạng hóa nguồn cung, đảm bảo an ninh năng lượng và nguyên liệu.

Cán cân thương mại:

Nhật Bản có xu hướng nhập siêu trong những năm gần đây, do nhu cầu nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu tăng cao.

Cần phân tích rõ ràng những thay đổi trong cán cân thương mại trong các năm gần đây.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):

Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tư FDI lớn nhất thế giới.

Các lĩnh vực đầu tư chính: công nghiệp chế tạo, tài chính, bất động sản, công nghệ cao.

Các quốc gia nhận đầu tư chính: Hoa Kỳ, các nước ASEAN, Trung Quốc.

Xu hướng: Tăng cường đầu tư vào các thị trường mới nổi, đặc biệt là ASEAN và Ấn Độ.

Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA):

Nhật Bản là một trong những nhà tài trợ ODA hàng đầu thế giới.

Mục tiêu ODA: hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội, tăng cường quan hệ ngoại giao, thúc đẩy hợp tác kinh tế.

Các quốc gia nhận ODA chính: các nước châu Á, đặc biệt là ASEAN.

Xu hướng: Tăng cường hỗ trợ cho các dự án phát triển bền vững, chú trọng vào chất lượng hơn số lượng.

IV. PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ

Phân tích tác động của các yếu tố kinh tế toàn cầu đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế đối ngoại của chính phủ Nhật Bản.

Phân tích các cơ hội và thách thức đối với hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản trong tương lai.

V. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Khẳng định vai trò quan trọng của hoạt động kinh tế đối ngoại đối với sự phát triển của Nhật Bản.

Đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế đối ngoại, đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.

VI. PHỤ LỤC

Bảng số liệu thống kê.

Biểu đồ minh họa.

Danh mục tài liệu tham khảo.

 

Mẫu 2 - Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

BÁO CÁO: TÁC ĐỘNG CỦA FTA ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN

I. TÓM TẮT

Nhật Bản đã tích cực theo đuổi các FTA như một chiến lược quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu và đảm bảo nguồn cung nguyên liệu. Báo cáo này phân tích tác động của các FTA đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản, tập trung vào các FTA chính và những thay đổi trong cơ cấu thương mại.

II. GIỚI THIỆU

Mục tiêu: Đánh giá tác động của các FTA đến hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản.

Phạm vi: Tập trung vào các FTA chính mà Nhật Bản đã ký kết và các thay đổi trong cơ cấu xuất nhập khẩu.

Phương pháp: Phân tích dữ liệu thương mại, nghiên cứu các báo cáo và đánh giá từ các tổ chức kinh tế.

III. PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA FTA

Các FTA chính của Nhật Bản:

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).1  

Hiệp định Đối tác Kinh tế Nhật Bản-EU (EPA).

Tác động đến xuất khẩu:

Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến của Nhật Bản.

Mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường mới nổi ở châu Á và châu Âu.

Tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa Nhật Bản trên thị trường quốc tế.

Tác động đến nhập khẩu:

Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng ổn định với giá cả cạnh tranh.

Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định.

Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm từ các nước đối tác.

Thay đổi trong cơ cấu thương mại:

Tăng tỷ trọng xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ.

Thay đổi cơ cấu thị trường xuất nhập khẩu, với sự gia tăng vai trò của các nước ASEAN và các nước CPTPP.

Phân tích sự ảnh hưởng của các FTA đến các ngành công nghiệp cụ thể của Nhật Bản.

IV. ĐÁNH GIÁ VÀ THÁCH THỨC

Đánh giá hiệu quả của các FTA đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.

Phân tích các thách thức và cơ hội mà Nhật Bản phải đối mặt trong việc thực thi các FTA.

Đánh giá những rủi ro và cơ hội từ những FTA mang lại.

V. KẾT LUẬN

Khẳng định vai trò quan trọng của các FTA trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản.

Đưa ra các khuyến nghị để Nhật Bản tối ưu hóa lợi ích từ các FTA.

VI. PHỤ LỤC

Bảng số liệu thống kê về xuất nhập khẩu của Nhật Bản theo các FTA.

Biểu đồ minh họa cơ cấu xuất nhập khẩu.

Danh mục tài liệu tham khảo.

 

Mẫu 3 - Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

BÁO CÁO: VAI TRÒ CỦA FDI NHẬT BẢN TRONG SỰ PHÁT TRIỂN CỦA ASEAN

I. TÓM TẮT

Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI lớn nhất vào các nước ASEAN. Báo cáo này phân tích vai trò của FDI Nhật Bản trong sự phát triển kinh tế của khu vực ASEAN, tập trung vào các lĩnh vực đầu tư chính và tác động của chúng.

II. GIỚI THIỆU

Mục tiêu: Đánh giá vai trò của FDI Nhật Bản đối với sự phát triển kinh tế của các nước ASEAN.

Phạm vi: Tập trung vào các lĩnh vực đầu tư chính của Nhật Bản và tác động của chúng đối với các nước ASEAN.

Phương pháp: Phân tích dữ liệu FDI, nghiên cứu các báo cáo và đánh giá từ các tổ chức kinh tế.

III. PHÂN TÍCH VAI TRÒ CỦA FDI NHẬT BẢN

Các lĩnh vực đầu tư chính:

Công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, linh kiện).

Cơ sở hạ tầng (năng lượng, giao thông, viễn thông).

Bán lẻ và dịch vụ.

Tác động đến phát triển kinh tế ASEAN:

Tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.

Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và công nghiệp hóa.

Phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện môi trường kinh doanh.

Gia tăng sự liên kết kinh tế khu vực.

Các yếu tố thúc đẩy FDI Nhật Bản vào ASEAN:

Thị trường tiêu dùng đang phát triển.

Lực lượng lao động trẻ và năng động.

Vị trí địa lý chiến lược.

Sự hội nhập kinh tế khu vực.

Những thách thức và cơ hội:

Phân tích những khó khăn và thuận lợi của việc đầu tư từ nhật bản vào các nước Asean.

Đánh giá về những cơ hội và thách thức của các nước Asean khi nhận đầu tư từ nhật bản.

IV. ĐÁNH GIÁ VÀ THÁCH THỨC

Đánh giá tác động của FDI Nhật Bản đối với sự phát triển bền vững của ASEAN.

Phân tích các thách thức và cơ hội đối với FDI Nhật Bản trong bối cảnh cạnh tranh khu vực.

Đánh giá những rủi ro và cơ hội từ nguồn vốn FDI từ nhật bản.

V. KẾT LUẬN

Khẳng định vai trò quan trọng của FDI Nhật Bản trong sự phát triển kinh tế của ASEAN.

Đưa ra các khuyến nghị để tăng cường hợp tác FDI giữa Nhật Bản và ASEAN.

VI. PHỤ LỤC

Bảng số liệu thống kê về FDI Nhật Bản vào ASEAN.

Biểu đồ minh họa các lĩnh vực đầu tư chính.

Danh mục tài liệu tham khảo.

 

Mẫu 4 - Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

BÁO CÁO: TÁC ĐỘNG CỦA GIÀ HÓA DÂN SỐ ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI NHẬT BẢN

I. TÓM TẮT

Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng, gây ra những thách thức lớn đối với nền kinh tế, bao gồm cả hoạt động kinh tế đối ngoại. Báo cáo này phân tích tác động của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản, tập trung vào các khía cạnh như đầu tư ra nước ngoài, nhập khẩu lao động và thay đổi trong cơ cấu thương mại.

II. GIỚI THIỆU

Mục tiêu: Đánh giá tác động của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Phạm vi: Tập trung vào các khía cạnh như đầu tư ra nước ngoài, nhập khẩu lao động và thay đổi trong cơ cấu thương mại.

Phương pháp: Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, dữ liệu đầu tư, thương mại và nghiên cứu các báo cáo kinh tế.

III. PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG

Đầu tư ra nước ngoài (FDI):

Sự thiếu hụt lao động trong nước thúc đẩy các doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư ra nước ngoài để tìm kiếm nguồn lao động rẻ và dồi dào hơn.

Sự suy giảm thị trường nội địa khiến các doanh nghiệp Nhật Bản tìm kiếm thị trường tăng trưởng ở nước ngoài.

Phân tích sự thay đổi trong các lĩnh vực đầu tư ra nước ngoài của Nhật Bản.

Nhập khẩu lao động:

Nhật Bản đang tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài để bù đắp sự thiếu hụt lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Phân tích các chính sách nhập khẩu lao động của Nhật Bản và tác động của chúng đến nền kinh tế.

Đánh giá những thuận lợi và khó khăn khi nhập khẩu nguồn lao động nước ngoài.

Thay đổi trong cơ cấu thương mại:

Sự già hóa dân số làm thay đổi nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu nhập khẩu của Nhật Bản.

Nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tăng lên, tạo ra cơ hội cho các nước xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ này sang Nhật Bản.

Phân tích sự thay đổi trong các mặt hàng xuất nhập khẩu của nhật bản.

Tác động đến ODA:

Phân tích tác động của việc già hóa dân số đến nguồn viện trợ ODA của nhật bản cho các nước đang phát triển.

Đánh giá sự thay đổi trong việc sử dụng nguồn vốn ODA từ nhật bản.

IV. ĐÁNH GIÁ VÀ THÁCH THỨC

Đánh giá tác động của già hóa dân số đến tính bền vững của hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Phân tích các thách thức và cơ hội mà Nhật Bản phải đối mặt trong việc thích ứng với tình trạng già hóa dân số.

Đánh giá những rủi ro và cơ hội mà sự già hóa dân số đem lại cho nền kinh tế đối ngoại nhật bản.

V. KẾT LUẬN

Khẳng định tác động ngày càng tăng của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Đưa ra các khuyến nghị để Nhật Bản thích ứng với những thay đổi này.

VI. PHỤ LỤC

Bảng số liệu thống kê về dân số Nhật Bản.

Biểu đồ minh họa cơ cấu đầu tư và thương mại.

Danh mục tài liệu tham khảo.

 

Mẫu 5 - Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11:

BÁO CÁO: TÁC ĐỘNG CỦA GIÀ HÓA DÂN SỐ ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI NHẬT BẢN

I. TÓM TẮT

Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng, gây ra những thách thức lớn đối với nền kinh tế, bao gồm cả hoạt động kinh tế đối ngoại. Báo cáo này phân tích tác động của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản, tập trung vào các khía cạnh như đầu tư ra nước ngoài, nhập khẩu lao động và thay đổi trong cơ cấu thương mại.

II. GIỚI THIỆU

Mục tiêu: Đánh giá tác động của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Phạm vi: Tập trung vào các khía cạnh như đầu tư ra nước ngoài, nhập khẩu lao động và thay đổi trong cơ cấu thương mại.

Phương pháp: Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, dữ liệu đầu tư, thương mại và nghiên cứu các báo cáo kinh tế.

III. PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG

Đầu tư ra nước ngoài (FDI):

Sự thiếu hụt lao động trong nước thúc đẩy các doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư ra nước ngoài để tìm kiếm nguồn lao động rẻ và dồi dào hơn.

Sự suy giảm thị trường nội địa khiến các doanh nghiệp Nhật Bản tìm kiếm thị trường tăng trưởng ở nước ngoài.

Phân tích sự thay đổi trong các lĩnh vực đầu tư ra nước ngoài của Nhật Bản.

Nhập khẩu lao động:

Nhật Bản đang tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài để bù đắp sự thiếu hụt lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Phân tích các chính sách nhập khẩu lao động của Nhật Bản và tác động của chúng đến nền kinh tế.

Đánh giá những thuận lợi và khó khăn khi nhập khẩu nguồn lao động nước ngoài.

Thay đổi trong cơ cấu thương mại:

Sự già hóa dân số làm thay đổi nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu nhập khẩu của Nhật Bản.

Nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tăng lên, tạo ra cơ hội cho các nước xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ này sang Nhật Bản.

Phân tích sự thay đổi trong các mặt hàng xuất nhập khẩu của nhật bản.

Tác động đến ODA:

Phân tích tác động của việc già hóa dân số đến nguồn viện trợ ODA của nhật bản cho các nước đang phát triển.

Đánh giá sự thay đổi trong việc sử dụng nguồn vốn ODA từ nhật bản.

IV. ĐÁNH GIÁ VÀ THÁCH THỨC

Đánh giá tác động của già hóa dân số đến tính bền vững của hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Phân tích các thách thức và cơ hội mà Nhật Bản phải đối mặt trong việc thích ứng với tình trạng già hóa dân số.

Đánh giá những rủi ro và cơ hội mà sự già hóa dân số đem lại cho nền kinh tế đối ngoại nhật bản.

V. KẾT LUẬN

Khẳng định tác động ngày càng tăng của già hóa dân số đến hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản.

Đưa ra các khuyến nghị để Nhật Bản thích ứng với những thay đổi này.

VI. PHỤ LỤC

Bảng số liệu thống kê về dân số Nhật Bản.

Biểu đồ minh họa cơ cấu đầu tư và thương mại.

Danh mục tài liệu tham khảo.

5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11 trên chỉ mang tính chất tham khảo.

>> Mẫu bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc: Em hãy xây dựng kế hoạch hành động nhằm phát triển văn hóa đọc cho bản thân hoặc cộng đồng?

>> Mẫu truyền thông bài quảng cáo về sách dưới hình thức văn bản đa phương thức lớp 9?

5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11?

5 mẫu Bài 25: Thực hành viết báo cáo về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Địa Lí 11? (Hình từ Internet)

Mục tiêu chương trình giáo dục phổ thông môn Địa Lí quy định như thế nào?

Căn cứ Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn Địa Lí ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định như sau:

Trên nền tảng những kiến thức cơ bản và phương pháp giáo dục đề cao hoạt động chủ động, tích cực, sáng tạo của học sinh, Chương trình môn Địa lí giúp học sinh hình thành, phát triển năng lực địa lí - một biểu hiện của năng lực khoa học;

Đồng thời góp phần cùng các môn học và hoạt động giáo dục khác phát triển ở học sinh các phẩm chất chủ yếu và năng lực chung đã được hình thành trong giai đoạn giáo dục cơ bản, đặc biệt là tình yêu quê hương, đất nước;

Thái độ ứng xử đúng đắn với môi trường tự nhiên, xã hội; khả năng định hướng nghề nghiệp; để hình thành nhân cách công dân, sẵn sàng đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Quan điểm xây dựng chương trình giáo dục phổ thông môn Địa Lí quy định ra sao?

Căn cứ Mục 3 Chương trình giáo dục phổ thông môn Địa Lí ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định như sau:

(1) Chương trình bảo đảm phát triển phẩm chất và năng lực học sinh

Chương trình môn Địa lí xác định rõ các phẩm chất và năng lực có thể hình thành, phát triển qua môn học. Một mặt, chương trình căn cứ vào các yêu cầu cần đạt về phẩm chất chủ yếu và năng lực cốt lõi làm cơ sở và điểm xuất phát để lựa chọn các nội dung giáo dục; mặt khác, chương trình hình thành và phát triển các phẩm chất chủ yếu và năng lực cốt lõi cho học sinh thông qua việc hướng dẫn học sinh tiếp thu và vận dụng nội dung giáo dục của môn học vào thực tiễn.

(2) Chương trình bảo đảm kết nối giữa các lớp học, cấp học và đáp ứng yêu cầu định hướng nghề nghiệp

Nội dung chương trình được thiết kế theo ba mạch: địa lí đại cương, địa lí thế giới, địa lí Việt Nam, bao gồm các kiến thức cốt lõi và chuyên đề học tập; phát triển, mở rộng và nâng cao nội dung giáo dục địa lí đã học ở cấp trung học cơ sở; bảo đảm tinh gọn, cơ bản, cập nhật các tri thức khoa học, hiện đại của địa lí học, các vấn đề về phát triển của thế giới, khu vực, Việt Nam và địa phương. Các nội dung giáo dục và yêu cầu cần đạt của chương trình có tính đến sự phù hợp với thực tế dạy học ở trường phổ thông trong định hướng phát triển.

Đối với những học sinh có định hướng nghề nghiệp liên quan đến kiến thức địa lí, ngoài kiến thức cốt lõi, chương trình có các chuyên đề học tập ở mỗi lớp, nhằm thực hiện yêu cầu phân hoá sâu, đáp ứng yêu cầu định hướng nghề nghiệp.

(3) Chương trình bảo đảm tính kế thừa, hiện đại

Chương trình môn Địa lí kế thừa phát huy ưu điểm của những chương trình đã có, tiếp thu kinh nghiệm phát triển chương trình môn học của các nước có nền giáo dục tiên tiến, tiếp cận với những thành tựu của khoa học kĩ thuật hiện đại; phù hợp với thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện và khả năng học tập của học sinh ở các vùng, miền khác nhau.

(4) Chương trình chú trọng tích hợp, thực hành và vận dụng

Chương trình môn Địa lí chú trọng tích hợp, thực hành, gắn nội dung giáo dục của môn học với thực tiễn nhằm rèn luyện cho học sinh kĩ năng vận dụng kiến thức địa lí vào việc tìm hiểu và giải quyết ở mức độ nhất định một số vấn đề của thực tiễn, đáp ứng đòi hỏi của cuộc sống.

Tính tích hợp được thể hiện ở nhiều mức độ và hình thức khác nhau: tích hợp giữa các kiến thức địa lí tự nhiên, địa lí dân cư, xã hội và địa lí kinh tế trong môn học; lồng ghép các nội dung liên quan (giáo dục môi trường, biển đảo, phòng chống thiên tai, biến đổi khí hậu; giáo dục dân số, giới tính, di sản, an toàn giao thông,...) vào nội dung địa lí; vận dụng kiến thức các môn học khác (Vật lí, Hoá học, Sinh học, Lịch sử,...) trong việc làm sáng rõ các kiến thức địa lí; kết hợp kiến thức nhiều lĩnh vực khác nhau để xây dựng thành các chủ đề có tính tích hợp cao.

Chương trình xác định thực hành, luyện tập, vận dụng là nội dung quan trọng, đồng thời là công cụ thiết thực, hiệu quả để phát triển năng lực của học sinh. Nội dung này chú trọng việc vận dụng kiến thức địa lí vào thực tiễn nhằm góp phần phát triển các năng lực đặc thù của môn học.

(5) Chương trình được xây dựng theo hướng mở

Trên cơ sở bảo đảm định hướng, yêu cầu cần đạt và những nội dung giáo dục cốt lõi thống nhất trong cả nước, chương trình dành thời lượng nhất định để các trường hướng dẫn học sinh thực hành tìm hiểu địa lí địa phương phù hợp với điều kiện của mình; đồng thời triển khai kế hoạch giáo dục phù hợp với đối tượng giáo dục và điều kiện của cơ sở giáo dục, của địa phương.

Chương trình được xây dựng theo hướng khái quát, không quá chi tiết, tạo điều kiện cho tác giả sách giáo khoa và giáo viên các trường chủ động, sáng tạo thực hiện chương trình trong điều kiện khoa học, công nghệ và xã hội liên tục phát triển, thường xuyên đặt ra những yêu cầu mới cho giáo dục.

67 Huỳnh Hữu Trọng

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...