Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
Mẫu bài văn phân tích bài Vịnh khoa thi Hương - ngắn gọn nhất có dàn ý? Tiêu chí nào được dùng để xếp loại kết quả học tập môn ngữ văn lớp 8?
Phân tích bài Vịnh khoa thi Hương có những mẫu bài văn nào? Học sinh lớp 8 được học các môn học tự chọn nào?
Mẫu bài văn phân tích bài Vịnh khoa thi Hương - ngắn gọn nhất có dàn ý?
Dưới đây là 04 mẫu bài văn phân tích bài Vịnh khoa thi Hương - ngắn gọn nhất có dàn ý như sau:
Mẫu 1: Phê phán hiện thực khoa cử mục nát
Bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương là một bức tranh sinh động về nền khoa cử thời phong kiến cuối thế kỷ XIX, khi sự suy tàn và tha hóa của xã hội đã trở thành một vấn đề nhức nhối.
Ngay từ câu thơ đầu, tác giả đã vẽ nên cảnh tượng đông đúc, ồn ào của trường thi:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà."
Việc tổ chức khoa thi trở thành một sự kiện lớn, thu hút sĩ tử khắp nơi đổ về. Nhưng thay vì thể hiện sự trọng dụng nhân tài, hình ảnh được khắc họa lại mang màu sắc mỉa mai.
Bốn câu thực và luận thể hiện rõ nhất sự suy đồi của khoa cử:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa."
Sĩ tử – những người được kỳ vọng là nhân tài đất nước – xuất hiện với vẻ ngoài nhếch nhác, trong khi quan trường lại hách dịch, vô trách nhiệm. Trần Tế Xương không chỉ châm biếm sĩ tử mà còn đả kích cả tầng lớp cầm quyền.
Đỉnh điểm của sự mỉa mai nằm ở hai câu kết:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Đằng sau sự hài hước là một nỗi đau xót khi tác giả nhận ra nền khoa cử vốn là niềm tự hào dân tộc nay chỉ còn là vỏ bọc mục ruỗng.
Tóm lại, bài thơ không chỉ phản ánh thực trạng khoa cử mà còn thể hiện tâm trạng bất lực của nhà thơ trước sự suy tàn của đất nước.
Mẫu 2: Nghệ thuật trào phúng trong bài thơ
Trần Tế Xương nổi tiếng với giọng thơ trào phúng sắc bén, và Vịnh khoa thi Hương là một ví dụ tiêu biểu. Bài thơ vừa hài hước, châm biếm, vừa chứa đựng nỗi đau xót về thời cuộc.
Tác giả mở đầu bằng hai câu thơ kể sự kiện khoa thi:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà."
Câu thơ tưởng chừng bình thường nhưng lại hàm chứa sự mỉa mai về cách tổ chức lộn xộn.
Bốn câu thực và luận vẽ nên một bức tranh đầy bi hài:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra."
Hình ảnh sĩ tử "lôi thôi" đối lập với sự lộng lẫy của quan chức và vợ quan Tây, cho thấy sự bất công trong xã hội. Giọng điệu giễu cợt càng làm tăng sức nặng phê phán.
Hai câu kết vừa hàm chứa nỗi thất vọng, vừa là lời cảnh tỉnh:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Tóm lại, nghệ thuật trào phúng là yếu tố nổi bật, giúp bài thơ trở thành một tác phẩm châm biếm xuất sắc về nền khoa cử phong kiến.
Mẫu 3: Tâm trạng chua xót của tác giả
Dưới ngòi bút của Trần Tế Xương, khoa thi không còn là biểu tượng của sự học mà trở thành một vở kịch bi hài.
Bài thơ bắt đầu bằng một lời kể dửng dưng nhưng ẩn chứa sự châm biếm:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà."
Nhìn bề ngoài, khoa thi vẫn diễn ra đều đặn, nhưng bên trong là cả một sự lộn xộn, kém chất lượng.
Bốn câu giữa tập trung vào sự đối lập giữa sĩ tử và quan trường:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra."
Cảnh tượng này khiến tác giả không khỏi chua xót. Khoa cử – vốn để tìm kiếm nhân tài – giờ chỉ còn là nơi biểu diễn quyền lực của kẻ giàu sang.
Hai câu kết đọng lại một tiếng thở dài cay đắng:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Sự hy vọng về một thế hệ tài giỏi giờ chỉ còn là tiếc nuối.
Qua bài thơ, Trần Tế Xương không chỉ giễu cợt khoa cử mà còn thể hiện nỗi đau trước cảnh nước mất nhà tan.
Mẫu 4: Hình ảnh sĩ tử và quan trường
Trong Vịnh khoa thi Hương, Trần Tế Xương đã khắc họa hai hình ảnh tương phản: sĩ tử và quan trường, qua đó phản ánh thực trạng nền khoa cử.
Hai câu đầu giới thiệu bối cảnh:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà."
Dù là một sự kiện quan trọng, khoa thi lại diễn ra lộn xộn, thiếu tổ chức.
Hai câu thực tập trung vào sĩ tử:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa."
Họ xuất hiện với vẻ ngoài nhếch nhác, vất vả, nhưng giấc mộng công danh lại rất mong manh.
Hai câu luận nói về tầng lớp quan trường:
"Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra."
Quan chức và vợ Tây hiện diện đầy quyền uy, nhưng họ chỉ là những kẻ cai trị chứ không quan tâm đến sự học thực sự.
Hai câu kết là một lời cảm thán đau đớn:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Trần Tế Xương vừa châm biếm vừa tiếc nuối cho một nền khoa cử suy tàn, nơi người học chân chính không còn chỗ đứng.
Dàn ý phân tích bài thơ Vịnh khoa thi Hương I. Mở bài Giới thiệu về tác giả Trần Tế Xương: nhà thơ trào phúng nổi tiếng cuối thế kỷ XIX, có nhiều tác phẩm châm biếm sâu sắc về xã hội đương thời. Giới thiệu bài thơ Vịnh khoa thi Hương: phản ánh hiện thực nền khoa cử phong kiến suy tàn, phê phán sự lạc hậu và bất công của xã hội. II. Thân bài 1. Khái quát về bài thơ Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật. Nội dung chính: Vẽ nên bức tranh trào phúng về khoa thi, thể hiện sự mỉa mai đối với nền giáo dục suy đồi. Nghệ thuật nổi bật: Giọng điệu châm biếm, sử dụng hình ảnh đối lập, cách miêu tả giàu sức gợi. 2. Phân tích nội dung bài thơ a) Hai câu đề: Mở ra bối cảnh khoa thi “Nhà nước ba năm mở một khoa, Trường Nam thi lẫn với trường Hà.” Câu thơ tường thuật khách quan nhưng hàm ý mỉa mai về một kỳ thi thiếu tổ chức, lộn xộn. b) Hai câu thực: Hình ảnh sĩ tử và quan trường “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Ậm ọe quan trường miệng thét loa.” Sĩ tử xuất hiện với dáng vẻ khốn khổ, nhếch nhác, đối lập với sự hống hách của quan trường. Thể hiện sự mỉa mai về nền khoa cử không còn là nơi tìm kiếm nhân tài mà trở thành trò hề. c) Hai câu luận: Sự đối lập giữa quan chức và kẻ sĩ “Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến, Váy lê quét đất, mụ đầm ra.” Hình ảnh quan sứ và vợ quan Tây xuất hiện lộng lẫy, uy quyền. Chỉ ra sự bất công trong xã hội: kẻ có tiền có quyền đứng trên, người học trò nghèo bị xem nhẹ. d) Hai câu kết: Nỗi thất vọng và chua xót của tác giả “Nhân tài đất Bắc nào ai đó, Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.” Tâm trạng đau xót trước thực trạng giáo dục suy đồi. Lời nhắn nhủ thấm thía về vận mệnh đất nước, kêu gọi sự thức tỉnh của nhân tài. 3. Nghệ thuật đặc sắc Sử dụng giọng điệu trào phúng sắc bén. Hình ảnh đối lập giàu tính biểu cảm. Thể thơ Đường luật với kết cấu chặt chẽ, góp phần làm nổi bật nội dung châm biếm. III. Kết bài Khẳng định giá trị hiện thực và nghệ thuật của bài thơ. Nhấn mạnh tài năng trào phúng của Trần Tế Xương và thông điệp sâu sắc về nền giáo dục và vận mệnh quốc gia. Dàn ý này có thể áp dụng linh hoạt cho các bài viết phân tích khác nhau về bài thơ Vịnh khoa thi Hương. |
Lưu ý: Mẫu bài văn phân tích bài Vịnh khoa thi Hương - ngắn gọn nhất có dàn ý chỉ mang tính tham khảo!
Mẫu bài văn phân tích bài Vịnh khoa thi Hương - ngắn gọn nhất có dàn ý? Tiêu chí nào được dùng để xếp loại kết quả học tập môn ngữ văn lớp 8?
Tiêu chí nào được dùng để xếp loại kết quả học tập môn ngữ văn lớp 8?
Theo khoản 2 Điều 9 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT kết quả học tập môn Ngữ văn lớp 8 được đánh giá theo 01 (một) trong 04 (bốn) mức: Tốt, Khá, Đạt, Chưa đạt.
- Mức Tốt:
+ Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Đạt.
+ Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 6,5 điểm trở lên, trong đó có ít nhất 06 môn học có ĐTBmhk, ĐTBmcn đạt từ 8,0 điểm trở lên.
- Mức Khá:
+ Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Đạt.
+ Tất cả các môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 5,0 điểm trở lên, trong đó có ít nhất 06 môn học có ĐTBmhk, ĐTBmcn đạt từ 6,5 điểm trở lên.
- Mức Đạt:
+ Có nhiều nhất 01 (một) môn học đánh giá bằng nhận xét được đánh giá mức Chưa đạt.
+ Có ít nhất 06 (sáu) môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số có ĐTBmhk, ĐTBmcn từ 5,0 điểm trở lên; không có môn học nào có ĐTBmhk, ĐTBmcn dưới 3,5 điểm.
- Mức Chưa đạt: Các trường hợp còn lại.
Học sinh lớp 8 được học các môn học tự chọn nào?
Theo Mục 1 Phần 4 Chương trình giáo dục phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định như sau:
Giai đoạn giáo dục cơ bản
...
1.2. Cấp trung học cơ sở
a) Nội dung giáo dục
Các môn học và hoạt động giáo dục bắt buộc: Ngữ văn; Toán; Ngoại ngữ 1; Giáo dục công dân; Lịch sử và Địa lí; Khoa học tự nhiên; Công nghệ; Tin học; Giáo dục thể chất; Nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật); Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Nội dung giáo dục của địa phương.
Các môn học tự chọn: Tiếng dân tộc thiểu số, Ngoại ngữ 2.
b) Thời lượng giáo dục
Mỗi ngày học 1 buổi, mỗi buổi không bố trí quá 5 tiết học; mỗi tiết học 45 phút. Khuyến khích các trường trung học cơ sở đủ điều kiện thực hiện dạy học 2 buổi/ngày theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
...
Theo đó, học sinh lớp 8 được học các môn học tự chọn gồm có 2 môn như sau: Tiếng dân tộc thiểu số, Ngoại ngữ 2.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;