Quyết định 4917/QĐ-BGDĐT năm 2020 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
| Số hiệu | 4917/QĐ-BGDĐT |
| Ngày ban hành | 31/12/2020 |
| Ngày có hiệu lực | 31/12/2020 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
| Người ký | Phạm Ngọc Thưởng |
| Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 4917/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2020 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2019 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 937/TB-BTC ngày 10/12/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 và Biên bản thẩm định quyết toán năm 2019 nguồn kinh phí viện trợ cho Lào, Campuchia ký ngày 01/10/2020 giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ Tài chính.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
QUYẾT
TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4917/QĐ-BGDĐT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo
dục và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 937/TB-BTC ngày 16/01/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2019 như sau (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm tròn số);
I. Số liệu quyết toán năm 2019
1. Thu phí, lệ phí
- Tổng số thu phí: 2.914 triệu đồng (Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp cho người Việt Nam quy định tại Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính);
- Tổng số thu trong năm: 2.575 triệu đồng;
- Số phí phải nộp NSNN: 1.030 triệu đồng;
- Số phí được khấu trừ/ để lại: 1.545 triệu đồng.
2. Quyết toán chi ngân sách:
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 4917/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2020 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2019 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 937/TB-BTC ngày 10/12/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 và Biên bản thẩm định quyết toán năm 2019 nguồn kinh phí viện trợ cho Lào, Campuchia ký ngày 01/10/2020 giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ Tài chính.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
QUYẾT
TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4917/QĐ-BGDĐT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo
dục và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 937/TB-BTC ngày 16/01/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2019 như sau (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm tròn số);
I. Số liệu quyết toán năm 2019
1. Thu phí, lệ phí
- Tổng số thu phí: 2.914 triệu đồng (Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp cho người Việt Nam quy định tại Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính);
- Tổng số thu trong năm: 2.575 triệu đồng;
- Số phí phải nộp NSNN: 1.030 triệu đồng;
- Số phí được khấu trừ/ để lại: 1.545 triệu đồng.
2. Quyết toán chi ngân sách:
2.1. Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn ngân sách trong nước:
a) Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn ngân sách trong nước (không bao gồm kinh phí đào tạo Lưu học sinh diện Hiệp định Lào, Campuchia- Nguồn kinh phí C, K)
- Kinh phí năm 2018 chuyển sang: 315.383 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm: 4.772.202 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm: 5.087.585 triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán: 4.576.042 triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau: 287.498 triệu đồng.
Trong đó:
+ Số kinh phí chuyển năm 2020 nguồn ngân sách trong nước là 287.498 triệu đồng, trong đó: Kinh phí đã nhận: 111.125 triệu đồng (kinh phí thường xuyên/tự chủ 2.605 triệu đồng; kinh phí không thường xuyên/không tự chủ 108.520 triệu đồng); Dự toán còn dư ở kho bạc: 176.373 triệu đồng (kinh phí thường xuyên/tự chủ 66.157 triệu đồng; kinh phí không thường xuyên/không tự chủ 110.216 triệu đồng)
+ Số kinh phí các đơn vị phải thu hồi, nộp NSNN các khoản chi sai chế độ theo kiến nghị của Kiểm toán nhà nước tại Báo cáo kiểm toán việc quản lý, sử dụng tài chính, tài sản công năm 2019 của Bộ GDĐT (gửi kèm Công văn số 335/KTNN-TH ngày 16/10/2020) là 52.112 triệu đồng.
b) Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn kinh phí C-K
- Kinh phí năm 2018 chuyển sang: 674 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm: 120.285 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm: 120.959 triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán: 110.022 triệu đồng;
- Kinh phí chuyến năm sau: 5.347 triệu đồng.
2.2. Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn Viện trợ:
- Kinh phí năm 2018 chuyển sang: 191.887 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm: 44.300 triệu đồng;
- Số đã nhận viện trợ trong năm: 50.120 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm: 242.007 triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán: 95.029 triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau: 146.978 triệu đồng.
2.3. Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn vay nợ:
- Kinh phí năm 2018 chuyển sang 20.369 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm 1.049.170 triệu đồng;
- Số đã vay trong năm 681.459 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm 1.069.539 triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán 649.764 triệu đồng;
- Kinh phí giảm trong năm 410.797 triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau 36.358 triệu đồng.
2.4. Số liệu quyết toán nguồn phí được khấu trừ để lại
- Kinh phí năm 2018 chuyển sang: 18 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm: 2.350 triệu đồng;
- Số đã thu trong năm: 2.512 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm: 2.530 triệu đồng;
- Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán: 2.497 triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau: 33 triệu đồng.
|
BỘ GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
|
QUYẾT
TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 4917/QĐ-BGDDT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ
Giáo dục và Đào tạo)
Đơn vị tính: triệu đồng
|
STT |
Nội dung |
Tổng số liệu báo cáo quyết toán |
Tổng số liệu quyết toán được duyệt |
Chênh lệch |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
2.575 |
2.575 |
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
- |
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
- |
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
- |
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
- |
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.030 |
1.030 |
- |
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
- |
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
- |
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
4.686.063 |
4.686.063 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
2.481.225 |
2.481.225 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.204.838 |
2.204.838 |
- |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
4.221.646 |
4.221.646 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
2.351.522 |
2.351.522 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.870.123 |
1.870.123 |
- |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
8.634 |
8.634 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
8.634 |
8.634 |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
1.920 |
1.920 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.920 |
1.920 |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
103.437 |
103.437 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
94.073 |
94.073 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.365 |
9.365 |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
1.512 |
1.512 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.512 |
1.512 |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
1.994 |
1.994 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.994 |
1.994 |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
110.022 |
110.022 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
110.022 |
110.022 |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
236.898 |
236.898 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
35.630 |
35.630 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
201.268 |
201.268 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
|
- |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
|
- |
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
95.029 |
95.029 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
|
- |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
0 |
|
- |
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
95.029 |
95.029 |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
0 |
|
- |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
|
- |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
|
- |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
|
- |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
|
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
|
- |
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
649.764 |
649.764 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
|
- |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
0 |
|
- |
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
649.360 |
649.360 |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
- |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
- |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
- |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
- |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
- |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
- |
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
2.497 |
2.497 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
967 |
967 |
- |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
0 |
|
- |
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.530 |
1.530 |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
- |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
- |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
- |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
- |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Giao thông vận tải |
Trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Trường CĐSP TW TP.Hồ Chí Minh |
Viện Nghiên cứu CC về Toán |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
83.507 |
4.021 |
29.940 |
37.863 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
59.006 |
- |
29.437 |
17.111 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
24.501 |
4.021 |
503 |
20.752 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
66.376 |
2.988 |
29.790 |
20.752 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
59.006 |
- |
29.437 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
7.370 |
2.988 |
353 |
20.752 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
5.382 |
463 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
5.382 |
463 |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
11.749 |
570 |
150 |
17.111 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
17.111 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.749 |
570 |
150 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
BQL Dự án XD Trường ĐH Việt Đức |
Trường CĐSP TW Nha trang |
Trường DB ĐH DTTW Nha trang |
Trường ĐH Nha trang |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
2.320 |
25.080 |
20.987 |
26.510 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
24.288 |
14.071 |
22.500 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.320 |
792 |
6.915 |
4.010 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
2.320 |
24.870 |
20.987 |
24.644 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
24.288 |
14.071 |
22.500 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.320 |
582 |
6.915 |
2.144 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
210 |
- |
1.865 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
210 |
- |
1.865 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
5.885 |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
5.885 |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Mở Hà Nội |
Viện NCTK Trường học |
Trường CĐSP Trung ương |
BQL DA THCSKK N 2 |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
2.407 |
2.376 |
59.865 |
6.559 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
1.265 |
- |
58.831 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.142 |
2.376 |
1.034 |
6.559 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.265 |
- |
59.831 |
6.559 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
1.265 |
- |
58.831 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
1.000 |
6.559 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
|
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
1.142 |
2.376 |
34 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.142 |
2.376 |
34 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
83.848 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
83.848 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐH Xây dựng |
Văn phòng HĐ QGGD và PTNL |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
2.359 |
3.345 |
78.979 |
3.174 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
64.495 |
503 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.359 |
3.345 |
14.484 |
2.670 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
2.129 |
1.009 |
67.061 |
2.670 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
64.495 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.129 |
1.009 |
2.567 |
2.670 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
503 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
503 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
53 |
- |
6.168 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
53 |
- |
6.168 |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
177 |
2.336 |
5.749 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
177 |
2.336 |
5.749 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
2.320 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
2.320 |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học vả công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tr.tâm Cung ứng nguồn nhân lực |
Trường ĐH Tây Bắc |
BQL các Dự án Bộ GDĐT |
Trường ĐH Vinh |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phi khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
1.490 |
76.908 |
322.787 |
156.877 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
850 |
59.424 |
- |
131.468 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
640 |
17.484 |
322.787 |
25.409 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
850 |
72.677 |
288.446 |
154.004 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
850 |
59.424 |
- |
131.468 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
13.254 |
288.446 |
22.536 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
450 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
450 |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
24 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
24 |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
640 |
4.207 |
34.341 |
2.423 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
640 |
4.207 |
34.341 |
2.423 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
31.067 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
31.067 |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
11.247 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
11.247 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể/thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH SP NT Trung ương |
Trường PT VC Việt Bắc |
Chương trình PTGD Trung học GĐ 2 |
Trường ĐH Việt Đức |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
49.879 |
55.464 |
3.500 |
56.989 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
42.554 |
34.083 |
- |
45.428 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
7.325 |
21.381 |
3.500 |
11.560 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
49.272 |
55.464 |
3.500 |
56.148 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
42.554 |
34.083 |
- |
45.428 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
6.718 |
21.381 |
3.500 |
10.720 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin, |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
360 |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
360 |
- |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
247 |
- |
- |
841 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
247 |
|
|
841 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
69.245 |
104.393 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính. |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
69.245 |
104.393 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
' |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Cục Quản lý Chất lượng |
Trường ĐH Hà Nội |
Trường DB ĐH Dân tộc Trung ương |
Hội đồng Giáo sư nhà nước |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
2.914 |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
1.730 |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
1.730 |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
1.730 |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.166 |
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
47.614 |
9.305 |
26.003 |
11.071 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
5.174 |
- |
15.276 |
1.496 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
42.440 |
9.305 |
10.727 |
9.575 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
42.440 |
6.000 |
26.003 |
9.575 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
15.276 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
42.440 |
6.000 |
10.727 |
9.575 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
5.174 |
- |
- |
1.496 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
5.174 |
- |
- |
1.496 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
2.948 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
2.948 |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
357 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
• - |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
357 |
- |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
1.530 |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.530 |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Dự án THPT giai đoạn 2 |
Trường ĐH Bách khoa HN |
BQL DA ETEP |
Trường ĐH KTQĐ |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không Thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
9.957 |
24.431 |
2.545 |
20.621 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
5.788 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.957 |
24.431 |
2.545 |
14.833 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
9.957 |
8.184 |
2.545 |
6.121 5.788 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.957 |
8.184 |
2.545 |
333 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
253 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
253 |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
6.498 |
- |
12.000 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
6.498 |
- |
12.000 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
9.496 |
- |
2.500 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
9.496 |
- |
2.500 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
55.152 |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
55.152 |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
66.973 |
- |
23.986 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
66.973 |
- |
23.986 |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số vả gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Báo Giáo dục và Thời đại |
Trường ĐHSP KT Hưng Yên |
Trường Hữu nghị T78 |
ĐH Thái Nguyên |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
8.858 |
34.408 |
45.137 |
412.780 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
28.471 |
19.188 |
258.645 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
8.858 |
5.937 |
25.949 |
154.135 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
8.858 |
34.305 |
32.611 |
384.947 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
28.471 |
19.188 |
258.645 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
8.858 |
5.834 |
13.423 |
126.302 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
400 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
400 |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
|
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
100 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
100 |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
12.526 |
16.221 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
12.526 |
16.221 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
103 |
- |
11.112 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
• |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
103 |
- |
11.112 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
|
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
13.201 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
13.201 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
BQL Đề án Ngoại ngữ 2020 |
BQL Dự án RGEP |
Văn phòng CTKHGD |
Thanh tra Bộ |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
51.768 |
9.396 |
25.691 |
12.588 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
155 |
- |
967 |
6.454 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
51.613 |
9.396 |
24.724 |
6.134 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
51.768 |
9.396 |
- |
5.955 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
155 |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
51.613 |
9.396 |
- |
5.955 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
6.634 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
6.454 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
180 |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
|
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
25.691 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
967 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
24.724 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi Sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
77.593 |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
77.593 |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường CBQLGD TP. Hồ Chí Minh |
Văn phòng Bộ |
Trường ĐH Cần Thơ |
Trường ĐH Đồng Tháp |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
13.089 |
173.212 |
97.692 |
89.684 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
11.500 |
69.087 |
73.590 |
88.126 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.589 |
104.126 |
24.102 |
1.558 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
12.988 |
87.278 |
94.253 |
88.298 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
11.500 |
3.072 |
73.590 |
88.126 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.488 |
84.206 |
20.664 |
172 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
339 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
339 |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
1.920 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.920 |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
74.232 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
66.015 |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
8.217 |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
1.994 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.994 |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
101 |
7.449 |
3.439 |
1.386 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
101 |
7.449 |
3.439 |
1.386 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi Sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
2.554 |
2.580 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
2.554 |
2.580 |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
403 |
82.297 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
82.297 |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
ĐH Huế |
Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
Trường ĐH Quy Nhơn |
Trường ĐH SP Hà Nội 2 |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
308.770 |
55.123 |
78.788 |
86,625 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
230.008 |
39.870 |
65.420 |
78.821 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
78.763 |
15.253 |
13.368 |
7.803 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
285.360 |
42.380 |
76.321 |
83.849 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
230.008 |
39.870 |
65.420 |
78.821 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
55.352 |
2.510 |
10.901 |
5.028 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
1.200 |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.200 |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
425 |
5.470 |
- |
1.051 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
425 |
5.470 |
- |
1.051 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
21.785 |
7.273 |
2.467 |
1.724 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
21.785 |
7.273 |
2.467 |
1.724 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp Văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
24.128 |
- |
- |
13.397 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
24.128 |
- |
- |
13.397 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục vả Đảo tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐHSPKT TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐH SPTDTT Hà Nội |
Trường ĐH Tây Nguyên |
Trường ĐH Thương Mại |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
13.564 |
31.237 |
74.681 |
7.254 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
24.531 |
57.171 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
13.564 |
6.706 |
17.510 |
7.254 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
12.208 |
29.837 |
73.462 |
3.630 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
24.531 |
57.171 |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
12.208 |
5.306 |
16.291 |
3.630 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
|
1.316 |
- |
1.901 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.316 |
- |
1.901 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
1.356 |
84 |
1.219 |
1.723 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.356 |
84 |
1.219 |
1.723 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trung tâm SEMEO Cell |
Trung tâm SEMEO Reatrach |
Trường ĐH Mỹ thuật CN |
Trường DB ĐH TP. Hồ Chí Minh |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
774 |
10.889 |
13.622 |
15.445 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
774 |
- |
13.000 |
11.033 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
10.889 |
622 |
4.412 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
774 |
10.889 |
13.409 |
15.445 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
774 |
- |
13.000 |
11.033 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
10.889 |
409 |
4.412 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
214 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
214 |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Ngoại thương |
Trường ĐHSP Hà Nội |
ĐH Đà Nẵng |
Cục Hợp tác Quốc tế |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
9.332 |
201.585 |
189.170 |
794.938 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
162.681 |
161.657 |
10.147 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.332 |
38.905 |
27.513 |
784.791 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
3.067 |
182.283 |
181.456 |
780.808 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
162.681 |
161.657 |
3.917 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
3.067 |
19.602 |
19.799 |
776.892 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
800 |
4.200 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
800 |
4.200 |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
7.199 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
6.231 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
968 |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
459 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
459 |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
2.955 |
5.827 |
99 |
6.931 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.955 |
5.827 |
99 |
6.931 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
2.510 |
8.816 |
7.615 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
• |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.510 |
8.816 |
7.615 |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi Sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
166 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
166 |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
21.976 |
7.510 |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
21.976 |
7.510 |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thõng tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Cục Nhà giáo và CBQLGD |
Cục CNTT |
Trường ĐH Đà Lạt |
Trường ĐH Nông lâm TP. Hồ Chí Minh |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
8.655 |
29.630 |
62.990 |
73.933 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
4.807 |
3.393 |
59.015 |
66.905 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
3.848 |
26.237 |
3.975 |
7.028 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
3.848 |
25.988 |
61.891 |
71.573 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
59.015 |
66.905 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
3.848 |
25.988 |
2.876 |
4.668 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
4.807 |
3.393 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
4.807 |
3.393 |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
250 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
250 |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
443 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
443 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
1.099 |
1.917 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
1.099 |
1.917 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi Sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
1.191 |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.191 |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
967 |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
967 |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐHSP. TP Hồ Chí Minh |
Viện KHGD Việt Nam |
Trường Hữu nghị 80 |
Trường Dự bị ĐH Sầm Sơn |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
192.152 |
26.686 |
55.848 |
25.582 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
161.276 |
22.552 |
23.282 |
22.300 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
30.876 |
4.134 |
32.566 |
3.282 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
183.106 |
5.000 |
36.376 |
25.582 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
161.276 |
5.000 |
23.282 |
22.300 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
21.830 |
- |
13.094 |
3.282 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
1.695 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.695 |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
19.472 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
19.472 |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
9.046 |
19.992 |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
17.552 |
- |
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.046 |
2.440 |
- |
- |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân so và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
28.361 |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
28.361 |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Dự án FCB |
Trường ĐH Kiên Giang |
Học Viện QLGD |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
300 |
20.580 |
28.942 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
300 |
17.840 |
27.375 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
2.740 |
1.567 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
300 |
20.418 |
27.481 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
300 |
17.840 |
27.375 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
2.578 |
106 |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
1.275 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
1.275 |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
162 |
185 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
• |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
162 |
185 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi Sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chì hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
15.321 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
15.321 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Tạp Chí GD |
BQLDA SAHEP |
Trường ĐHSP TDTT TP. HCM |
|
A |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
1 |
Chi sự nghiệp GDĐT |
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
III |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
1 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính), phí khác... |
|
|
|
|
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
1.350 |
1.973 |
26.610 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
1.350 |
- |
26.486 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.973 |
124 |
|
1. |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.350 |
1.973 |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
1.350 |
- |
26.486 |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.973 |
- |
|
2. |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
3. |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
4. |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
5. |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
6. |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
7. |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
|
8. |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
124 |
|
|
Kinh phí thường xuyên |
• |
- |
- |
|
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
124 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
|
|
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
|
|
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
IV |
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI |
- |
- |
- |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh