Quyết định 3269/QĐ-UBND năm 2025 công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi thành phố thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Công Thương thành phố Hải Phòng
Số hiệu | 3269/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 15/08/2025 |
Ngày có hiệu lực | 15/08/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hải Phòng |
Người ký | Hoàng Minh Cường |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3269/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 15 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI THÀNH PHỐ THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử; Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Nghị quyết số 03/NQ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2025 của Chính phủ về Ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22 tháng 12 năm 2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia;
Căn cứ Nghị quyết số 27/NQ-CP ngày 07 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về phiên họp chính thức thường kỳ tháng 01 năm 2025;
Căn cứ Nghị quyết số 66/NQ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ về Chương trình cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh năm 2025 và 2026;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình số 3857/TTr- SCT ngày 31 tháng 7 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh mục 266 thủ tục hành chính thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi thành phố Hải Phòng thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Công Thương (Chi tiết có Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
1. Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với Sở Công Thương, Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố xây dựng quy trình điện tử để tiếp nhận hồ sơ, trả kết giải quyết thủ tục hành chính đối với 266 thủ tục hành chính tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính đảm bảo kịp thời, chính xác, đồng bộ, thống nhất, đúng quy định trong phạm vi toàn thành phố.
2. Sở Tài chính có trách nhiệm bố trí kinh phí, hướng dẫn cho các cơ quan, đơn vị, địa phương thực hiện chi trả phí dịch vụ luân chuyển hồ sơ giấy từ Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố, cấp xã đến các cơ quan, đơn vị, địa phương chủ trì giải quyết thủ tục hành chính theo đúng quy định của pháp luật.
3. Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố, Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ, số hóa hồ sơ, luân chuyển hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết và trả kết quả giải quyết đảm bảo kịp thời, đầy đủ, chính xác, đúng quy định.
4. Thời gian hoàn thành và áp dụng kể từ ngày 25 tháng 8 năm 2025.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân thành phố, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Uỷ ban nhân dân thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu, Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố và các cá nhân, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI,
CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /8/2025
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
A. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
STT |
MÃ TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
ĐỊA ĐIỂM TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ |
|
I |
LĨNH VỰC ĐIỆN |
|
||
1. |
1.013401 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
2. |
1.013411 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
3. |
1.013412 |
Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
4. |
1.013416 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
5. |
1.013417 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng). |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
6. |
1.013418 |
Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
7. |
1.013419 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
8. |
1.013421 |
Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
9. |
1.013420 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
II |
LĨNH VỰC ĐIỆN LỰC |
|
||
10. |
1.013394 |
Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
11. |
1.013395 |
Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
12. |
1.013004 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
13. |
1.013005 |
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
14. |
2.002676 |
Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
III |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG |
|
||
15. |
1.013780 |
Nhượng bán, xuất khẩu, tái xuất, thanh lý máy móc thiết bị chuyên ngành thuốc lá của các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
16. |
1.013779 |
Thủ tục cấp Giấy phép cho thương nhân được ký hợp đồng đại lý mua, bán hàng hóa xuất khẩu theo giấy phép |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
17. |
1.000949 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
18. |
1.000667 |
Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
19. |
2.000209 |
Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
20. |
1.000363 |
Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
21. |
1.000172 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
22. |
1.000162 |
Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ, đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu, di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
23. |
1.000981 |
Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
24. |
1.000948 |
Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
25. |
1.000911 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
IV |
LĨNH VỰC CỤM CÔNG NGHIỆP |
|
||
26. |
1.012427 |
Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
V |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP NẶNG (01 TTHC) |
|
||
27. |
1.001158 |
Cấp giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghệ hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VI |
LĨNH VỰC THỦ CÔNG MỸ NGHỆ (01 TTHC) |
|
||
28. |
1.012471 |
Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VII |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG (01 TTHC) |
|
||
29. |
2.000331 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp thành phố |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VIII |
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI TIÊU DÙNG (01 TTHC) |
|
||
30. |
2.000191 |
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
IX |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH THƯƠNG MẠI (02 TTHC) |
|
||
31. |
1.005190 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
32. |
2.000110 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
X |
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ (39 TTHC) |
|
||
33. |
2.001424 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
34. |
1.000510 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
35. |
1.000491 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
36. |
1.005184 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
37. |
1.005372 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
38. |
2.000390 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
39. |
1.000706 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
40. |
2.000279 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
41. |
1.000481 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
42. |
2.000142 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
43. |
2.000136 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
44. |
2.000078 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
45. |
2.000166 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
46. |
2.000156 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
47. |
2.000390 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
48. |
2.000354 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
49. |
1.000387 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
50. |
2.000142 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
51. |
2.000387 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
52. |
2.000376 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
53. |
2.000371 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
54. |
1.000742 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
55. |
2.000304 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
56. |
1.000709 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
57. |
1.000704 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
58. |
1.000475 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
59. |
2.000211 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
60. |
1.000455 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
61. |
2.000207 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
62. |
1.000444 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
63. |
2.000201 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
64. |
2.000196 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
65. |
2.000194 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
66. |
2.000187 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
67. |
1.000425 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
68. |
2.000180 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
69. |
2.000175 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
70. |
2.000163 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
71. |
2.000073 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XI |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC (33 TTHC) |
|
||
72. |
1.003977 |
Cấp giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
73. |
1.004021 |
Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
74. |
1.003992 |
Cấp lại giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
75. |
1.004007 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
76. |
1.003101 |
Cấp lại Giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
77. |
1.005376 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
78. |
2.001624 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
79. |
2.000636 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
80. |
2.001619 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
81. |
1.001338 |
Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
82. |
2.000598 |
Cấp lại Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
83. |
1.001323 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
84. |
2.000190 |
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
85. |
2.000167 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
86. |
2.000176 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
87. |
2.000626 |
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
88. |
2.000622 |
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
89. |
2.000204 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
90. |
2.000637 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
91. |
2.000640 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
92. |
2.000197 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
93. |
2.000666 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
94. |
2.000664 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
95. |
2.000673 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
96. |
2.000672 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
97. |
2.000669 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
98. |
2.000648 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
99. |
2.000647 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
100. |
2.000645 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
101. |
1.010696 |
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
102. |
2.001646 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
103. |
2.001630 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
104. |
2.001636 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XII |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ BÁN HÀNG ĐA CẤP (07 TTHC) |
|
||
105. |
2.000324 |
Xác nhận kiến thức pháp luật về bán hàng đa cấp, kiến thức cho đầu mối tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
106. |
1.003705 |
Công nhận chương trình đào tạo kiến thức pháp luật về bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
107. |
2.000309 |
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
108. |
2.000631 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
109. |
2.000609 |
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
110. |
2.001573 |
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
111. |
2.000619 |
Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIII |
LĨNH VỰC TÀI SẢN KẾT CẤU HẠ TẦNG CHỢ DO NHÀ NƯỚC ĐẦU TƯ, QUẢN LÝ (2 TTHC) |
|
||
112. |
1.012567 |
Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
113. |
1.012569 |
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIV |
LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI (13 TTHC) |
|
||
114. |
2.000004 |
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
115. |
2.000002 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
116. |
2.000131 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
117. |
2.000133 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
118. |
2.002604 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
119. |
2.002607 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
120. |
2.002605 |
Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
121. |
2.002608 |
Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
122. |
2.002606 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
123. |
2.000026 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
124. |
2.000133 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
125. |
2.000033 |
Thông báo hoạt động khuyến mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
126. |
2.001474 |
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XV |
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM (12 TTHC) |
|
||
127. |
1.003951 |
Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
128. |
2.001682 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
129. |
1.003929 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
130. |
2.001660 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
131. |
1.003860 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
132. |
2.001595 |
Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
133. |
2.001293 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
134. |
2.001278 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh sản phẩm thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
135. |
2.000591 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
136. |
2.000535 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
137. |
2.000117 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
138. |
2.000115 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVI |
LĨNH VỰC AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG (02 TTHC) |
|
||
139. |
2.000140 |
Cấp chứng chỉ kiểm định viên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
140. |
2.000066 |
Cấp lại chứng chỉ kiểm định viên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVII |
LĨNH VỰC CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA (03 TTHC) |
|
||
141. |
1.013989 |
Cấp Quyết định thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực được chỉ định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
142. |
1.013990 |
Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
X |
VIII |
LĨNH VỰC HÓA CHẤT (29 TTHC) |
|
|
|
||||
143. |
1.003820 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
144. |
1.003775 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
145. |
2.001585 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
146. |
1.003724 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
147. |
2.001722 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
148. |
1.004031 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
149. |
2.000431 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
150. |
1.012429 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
151. |
1.012430 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
152. |
1.012431 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
153. |
2.000257 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
154. |
1.012432 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
155. |
1.012433 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
156. |
1.012434 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
157. |
1.012441 |
Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
158. |
1.012439 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
159. |
1.012440 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
160. |
1.012441 |
Cấp giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
161. |
1.012442 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
162. |
1.012443 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
163. |
2.001547 |
Cấp GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
164. |
2.001175 |
Cấp lại GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
165. |
2.001172 |
Cấp điều chỉnh GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
166. |
1.002758 |
Cấp GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
167. |
2.001161 |
Cấp lại GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
168. |
2.000652 |
Cấp điều chỉnh GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
169. |
1.011506 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
170. |
1.011507 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
171. |
1.011508 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIX |
LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP VÀ TIỀN CHẤT THUỐC NỔ (10 TTHC) |
|
||
172. |
1.003401 |
Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
173. |
2.000229 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
174. |
2.000210 |
Cấp lại chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
175. |
2.000221 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
176. |
2.000172 |
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
177. |
1.013058 |
Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
178. |
1.000998 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
179. |
1.000965 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
180. |
2.001434 |
Cấp giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
181. |
2.001433 |
Cấp lại giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XX |
LĨNH VỰC KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ (02 TTHC) |
|
||
182. |
2.000147 |
Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
183. |
2.000046 |
Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXI |
LĨNH VỰC KHOÁNG SẢN (04 TTHC) |
|
||
184. |
1.013652 |
Phê duyệt kế hoạch quản lý rủi ro trong khai thác khoáng sản bằng phương pháp hầm lò thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
185. |
1.014125 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
186. |
1.014126 |
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
187. |
1.014127 |
Thu hồi giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXII |
LĨNH VỰC DẦU KHÍ (01 TTHC) |
|
||
188. |
1.013987 |
Chấp thuận các tài liệu quản lý an toàn thuộc thẩm quyền của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXIII |
LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG (12 TTHC) |
|
||
189. |
2.001675 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
190. |
2.001665 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
191. |
1.001292 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
192. |
2.000628 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
193. |
2.000624 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
194. |
1.001271 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
195. |
2.000618 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
196. |
2.000613 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
197. |
2.000604 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
198. |
1.000878 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
199. |
2.000401 |
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
200. |
2.000251 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXIV |
LĨNH VỰC XUẤT NHẬP KHẨU |
|
||
201. |
1.013778 |
Thủ tục gia hạn thời gian quá cảnh đối với hàng hóa quá cảnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
202. |
1.004191 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm xuất, tái nhập; Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
203. |
1.005405 |
Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
204. |
1.005406 |
Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
205. |
1.013991 |
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu các mặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh (nhưng không phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
206. |
1.001062 |
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
207. |
1.000957 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
208. |
1.000905 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
209. |
1.000890 |
Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
210. |
1.004155 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
211. |
1.004181 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
212. |
2.001758 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa đã qua sử dụng |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
213. |
1.000551 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
214. |
1.000477 |
Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
215. |
1.001238 |
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
216. |
1.001104 |
Cấp sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
217. |
1.000400 |
Cấp chứng thư xuất khẩu cho hàng dệt may xuất khẩu sang Mêhico |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
218. |
1.000264 |
Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
219. |
1.000350 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
220. |
1.001419 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXV |
LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
|
||
221. |
2.000255 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
222. |
2.000370 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
223. |
2.000362 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
224. |
2.000351 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
225. |
2.000340 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
226. |
2.000330 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
227. |
2.0000272 |
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
228. |
1.000774 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
229. |
1.000774 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
230. |
2.000339 |
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
231. |
2.000334 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
232. |
2.000322 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
233. |
2.002166 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
234. |
2.000665 |
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
235. |
1.001441 |
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
236. |
2.000662 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
237. |
1.000376 |
Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
238. |
2.000450 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
239. |
2.000129 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
240. |
1.000358 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
241. |
1.000168 |
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
242. |
2.002604 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
243. |
1.000361 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
244. |
2.000347 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
245. |
2.000327 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
246. |
2.000314 |
Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXVI |
LĨNH VỰC XUẤT NHẬP CẢNH |
|
||
247. |
3.000242 |
Thủ tục cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXVII |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG |
|
||
248. |
1.013239 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
249. |
1.013234 |
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVIIII |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
||
250. |
1.009794 |
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
|
|
|
|
|
B. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ
STT |
Mã TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
GHI CHÚ |
I |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HOÁ TRONG NƯỚC |
|
|
1. |
2.000620 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
2. |
2.001240 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
3. |
2.000615 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
4. |
2.000181 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
5. |
2.000162 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
6. |
2.000150 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
7. |
2.000633 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
8. |
1.001279 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
9. |
2.000629 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
II |
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ |
|
|
10. |
2.001283 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
11. |
2.001270 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
12. |
2.001261 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
III |
LĨNH VỰC TÀI SẢN KẾT CẤU HẠ TẦNG CHỢ |
|
|
13. |
1.012568 |
Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lý |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
14. |
1.012569 |
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
IV |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG |
|
|
15. |
2.002096 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
V |
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI TIÊU DÙNG (01 TTHC) |
|
|
16. |
2.002620 |
Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3269/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 15 tháng 8 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG PHẠM VI THÀNH PHỐ THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử; Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Nghị quyết số 03/NQ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2025 của Chính phủ về Ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22 tháng 12 năm 2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia;
Căn cứ Nghị quyết số 27/NQ-CP ngày 07 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ về phiên họp chính thức thường kỳ tháng 01 năm 2025;
Căn cứ Nghị quyết số 66/NQ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ về Chương trình cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh năm 2025 và 2026;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Công Thương tại Tờ trình số 3857/TTr- SCT ngày 31 tháng 7 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh mục 266 thủ tục hành chính thực hiện không phụ thuộc vào địa giới hành chính trong phạm vi thành phố Hải Phòng thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Công Thương (Chi tiết có Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
1. Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với Sở Công Thương, Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố xây dựng quy trình điện tử để tiếp nhận hồ sơ, trả kết giải quyết thủ tục hành chính đối với 266 thủ tục hành chính tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính đảm bảo kịp thời, chính xác, đồng bộ, thống nhất, đúng quy định trong phạm vi toàn thành phố.
2. Sở Tài chính có trách nhiệm bố trí kinh phí, hướng dẫn cho các cơ quan, đơn vị, địa phương thực hiện chi trả phí dịch vụ luân chuyển hồ sơ giấy từ Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố, cấp xã đến các cơ quan, đơn vị, địa phương chủ trì giải quyết thủ tục hành chính theo đúng quy định của pháp luật.
3. Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố, Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ, số hóa hồ sơ, luân chuyển hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết và trả kết quả giải quyết đảm bảo kịp thời, đầy đủ, chính xác, đúng quy định.
4. Thời gian hoàn thành và áp dụng kể từ ngày 25 tháng 8 năm 2025.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân thành phố, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Uỷ ban nhân dân thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu, Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố và các cá nhân, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KHÔNG PHỤ THUỘC VÀO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI,
CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /8/2025
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
A. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
STT |
MÃ TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
ĐỊA ĐIỂM TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ |
|
I |
LĨNH VỰC ĐIỆN |
|
||
1. |
1.013401 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
2. |
1.013411 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
3. |
1.013412 |
Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
4. |
1.013416 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
5. |
1.013417 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng). |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
6. |
1.013418 |
Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
7. |
1.013419 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
8. |
1.013421 |
Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
9. |
1.013420 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
II |
LĨNH VỰC ĐIỆN LỰC |
|
||
10. |
1.013394 |
Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
11. |
1.013395 |
Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
12. |
1.013004 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
13. |
1.013005 |
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
14. |
2.002676 |
Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
III |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG |
|
||
15. |
1.013780 |
Nhượng bán, xuất khẩu, tái xuất, thanh lý máy móc thiết bị chuyên ngành thuốc lá của các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
16. |
1.013779 |
Thủ tục cấp Giấy phép cho thương nhân được ký hợp đồng đại lý mua, bán hàng hóa xuất khẩu theo giấy phép |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
17. |
1.000949 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
18. |
1.000667 |
Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
19. |
2.000209 |
Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
20. |
1.000363 |
Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
21. |
1.000172 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
22. |
1.000162 |
Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ, đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu, di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
23. |
1.000981 |
Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
24. |
1.000948 |
Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
25. |
1.000911 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
IV |
LĨNH VỰC CỤM CÔNG NGHIỆP |
|
||
26. |
1.012427 |
Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
V |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP NẶNG (01 TTHC) |
|
||
27. |
1.001158 |
Cấp giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghệ hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VI |
LĨNH VỰC THỦ CÔNG MỸ NGHỆ (01 TTHC) |
|
||
28. |
1.012471 |
Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VII |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG (01 TTHC) |
|
||
29. |
2.000331 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp thành phố |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
VIII |
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI TIÊU DÙNG (01 TTHC) |
|
||
30. |
2.000191 |
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
IX |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH THƯƠNG MẠI (02 TTHC) |
|
||
31. |
1.005190 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
32. |
2.000110 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
X |
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ (39 TTHC) |
|
||
33. |
2.001424 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
34. |
1.000510 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
35. |
1.000491 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
36. |
1.005184 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
37. |
1.005372 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
38. |
2.000390 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
39. |
1.000706 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
40. |
2.000279 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
41. |
1.000481 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
42. |
2.000142 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
43. |
2.000136 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
44. |
2.000078 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
45. |
2.000166 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
46. |
2.000156 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
47. |
2.000390 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
48. |
2.000354 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
49. |
1.000387 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
50. |
2.000142 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
51. |
2.000387 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
52. |
2.000376 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
53. |
2.000371 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
54. |
1.000742 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
55. |
2.000304 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
56. |
1.000709 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
57. |
1.000704 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
58. |
1.000475 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
59. |
2.000211 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
60. |
1.000455 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
61. |
2.000207 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
62. |
1.000444 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
63. |
2.000201 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
64. |
2.000196 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
65. |
2.000194 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
66. |
2.000187 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
67. |
1.000425 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
68. |
2.000180 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
69. |
2.000175 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
70. |
2.000163 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
71. |
2.000073 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XI |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC (33 TTHC) |
|
||
72. |
1.003977 |
Cấp giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
73. |
1.004021 |
Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
74. |
1.003992 |
Cấp lại giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
75. |
1.004007 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
76. |
1.003101 |
Cấp lại Giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
77. |
1.005376 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
78. |
2.001624 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
79. |
2.000636 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
80. |
2.001619 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
81. |
1.001338 |
Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
82. |
2.000598 |
Cấp lại Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
83. |
1.001323 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
84. |
2.000190 |
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
85. |
2.000167 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
86. |
2.000176 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
87. |
2.000626 |
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
88. |
2.000622 |
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
89. |
2.000204 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
90. |
2.000637 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
91. |
2.000640 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
92. |
2.000197 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
93. |
2.000666 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
94. |
2.000664 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
95. |
2.000673 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
96. |
2.000672 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
97. |
2.000669 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
98. |
2.000648 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
99. |
2.000647 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
100. |
2.000645 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
101. |
1.010696 |
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
102. |
2.001646 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
103. |
2.001630 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
104. |
2.001636 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (sản lượng dưới 3 triệu lít/năm) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XII |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ BÁN HÀNG ĐA CẤP (07 TTHC) |
|
||
105. |
2.000324 |
Xác nhận kiến thức pháp luật về bán hàng đa cấp, kiến thức cho đầu mối tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
106. |
1.003705 |
Công nhận chương trình đào tạo kiến thức pháp luật về bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
107. |
2.000309 |
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
108. |
2.000631 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
109. |
2.000609 |
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
110. |
2.001573 |
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
111. |
2.000619 |
Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIII |
LĨNH VỰC TÀI SẢN KẾT CẤU HẠ TẦNG CHỢ DO NHÀ NƯỚC ĐẦU TƯ, QUẢN LÝ (2 TTHC) |
|
||
112. |
1.012567 |
Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
113. |
1.012569 |
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIV |
LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI (13 TTHC) |
|
||
114. |
2.000004 |
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
115. |
2.000002 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
116. |
2.000131 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
117. |
2.000133 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
118. |
2.002604 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
119. |
2.002607 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
120. |
2.002605 |
Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
121. |
2.002608 |
Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
122. |
2.002606 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức XTTM nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
123. |
2.000026 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
124. |
2.000133 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
125. |
2.000033 |
Thông báo hoạt động khuyến mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
126. |
2.001474 |
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XV |
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM (12 TTHC) |
|
||
127. |
1.003951 |
Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
128. |
2.001682 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
129. |
1.003929 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
130. |
2.001660 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
131. |
1.003860 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
132. |
2.001595 |
Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
133. |
2.001293 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
134. |
2.001278 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh sản phẩm thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
135. |
2.000591 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
136. |
2.000535 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
137. |
2.000117 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
138. |
2.000115 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVI |
LĨNH VỰC AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG (02 TTHC) |
|
||
139. |
2.000140 |
Cấp chứng chỉ kiểm định viên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
140. |
2.000066 |
Cấp lại chứng chỉ kiểm định viên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVII |
LĨNH VỰC CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA (03 TTHC) |
|
||
141. |
1.013989 |
Cấp Quyết định thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực được chỉ định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
142. |
1.013990 |
Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
X |
VIII |
LĨNH VỰC HÓA CHẤT (29 TTHC) |
|
|
|
||||
143. |
1.003820 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
144. |
1.003775 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
145. |
2.001585 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
146. |
1.003724 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
147. |
2.001722 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
148. |
1.004031 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
149. |
2.000431 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
150. |
1.012429 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
151. |
1.012430 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
152. |
1.012431 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
153. |
2.000257 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
154. |
1.012432 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
155. |
1.012433 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
156. |
1.012434 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
157. |
1.012441 |
Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
158. |
1.012439 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
159. |
1.012440 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
160. |
1.012441 |
Cấp giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
161. |
1.012442 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
162. |
1.012443 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
163. |
2.001547 |
Cấp GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
164. |
2.001175 |
Cấp lại GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
165. |
2.001172 |
Cấp điều chỉnh GCN ĐĐK sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
166. |
1.002758 |
Cấp GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
167. |
2.001161 |
Cấp lại GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
168. |
2.000652 |
Cấp điều chỉnh GCN ĐĐK kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
169. |
1.011506 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
170. |
1.011507 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
171. |
1.011508 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XIX |
LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP VÀ TIỀN CHẤT THUỐC NỔ (10 TTHC) |
|
||
172. |
1.003401 |
Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
173. |
2.000229 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
174. |
2.000210 |
Cấp lại chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
175. |
2.000221 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
176. |
2.000172 |
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
177. |
1.013058 |
Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
178. |
1.000998 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
179. |
1.000965 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
180. |
2.001434 |
Cấp giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
181. |
2.001433 |
Cấp lại giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XX |
LĨNH VỰC KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ (02 TTHC) |
|
||
182. |
2.000147 |
Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
183. |
2.000046 |
Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXI |
LĨNH VỰC KHOÁNG SẢN (04 TTHC) |
|
||
184. |
1.013652 |
Phê duyệt kế hoạch quản lý rủi ro trong khai thác khoáng sản bằng phương pháp hầm lò thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
185. |
1.014125 |
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
186. |
1.014126 |
Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
187. |
1.014127 |
Thu hồi giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXII |
LĨNH VỰC DẦU KHÍ (01 TTHC) |
|
||
188. |
1.013987 |
Chấp thuận các tài liệu quản lý an toàn thuộc thẩm quyền của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXIII |
LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG (12 TTHC) |
|
||
189. |
2.001675 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
190. |
2.001665 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
191. |
1.001292 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
192. |
2.000628 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
193. |
2.000624 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
194. |
1.001271 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
195. |
2.000618 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
196. |
2.000613 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
197. |
2.000604 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
198. |
1.000878 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
199. |
2.000401 |
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
200. |
2.000251 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXIV |
LĨNH VỰC XUẤT NHẬP KHẨU |
|
||
201. |
1.013778 |
Thủ tục gia hạn thời gian quá cảnh đối với hàng hóa quá cảnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
202. |
1.004191 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm xuất, tái nhập; Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
203. |
1.005405 |
Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
204. |
1.005406 |
Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
205. |
1.013991 |
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu các mặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh (nhưng không phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
206. |
1.001062 |
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
207. |
1.000957 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
208. |
1.000905 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
209. |
1.000890 |
Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
210. |
1.004155 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
211. |
1.004181 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
212. |
2.001758 |
Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa đã qua sử dụng |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
213. |
1.000551 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
214. |
1.000477 |
Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
215. |
1.001238 |
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
216. |
1.001104 |
Cấp sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
217. |
1.000400 |
Cấp chứng thư xuất khẩu cho hàng dệt may xuất khẩu sang Mêhico |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
218. |
1.000264 |
Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
219. |
1.000350 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
220. |
1.001419 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXV |
LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
|
||
221. |
2.000255 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
222. |
2.000370 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
223. |
2.000362 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
224. |
2.000351 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
225. |
2.000340 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
226. |
2.000330 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
227. |
2.0000272 |
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
228. |
1.000774 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
229. |
1.000774 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
230. |
2.000339 |
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
231. |
2.000334 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
232. |
2.000322 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
233. |
2.002166 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
234. |
2.000665 |
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
235. |
1.001441 |
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
236. |
2.000662 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
237. |
1.000376 |
Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
238. |
2.000450 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
239. |
2.000129 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
240. |
1.000358 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
241. |
1.000168 |
Chấm dứt hoạt động Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
242. |
2.002604 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
243. |
1.000361 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
244. |
2.000347 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
245. |
2.000327 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
246. |
2.000314 |
Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXVI |
LĨNH VỰC XUẤT NHẬP CẢNH |
|
||
247. |
3.000242 |
Thủ tục cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XXVII |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG |
|
||
248. |
1.013239 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
249. |
1.013234 |
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
XVIIII |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
||
250. |
1.009794 |
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
|
|
|
|
|
|
B. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ
STT |
Mã TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
GHI CHÚ |
I |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HOÁ TRONG NƯỚC |
|
|
1. |
2.000620 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
2. |
2.001240 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
3. |
2.000615 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
4. |
2.000181 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
5. |
2.000162 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
6. |
2.000150 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
7. |
2.000633 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
8. |
1.001279 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
9. |
2.000629 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
II |
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ |
|
|
10. |
2.001283 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
11. |
2.001270 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai chỉnh |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
12. |
2.001261 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
III |
LĨNH VỰC TÀI SẢN KẾT CẤU HẠ TẦNG CHỢ |
|
|
13. |
1.012568 |
Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lý |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
14. |
1.012569 |
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
IV |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG |
|
|
15. |
2.002096 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |
V |
LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI TIÊU DÙNG (01 TTHC) |
|
|
16. |
2.002620 |
Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên |
- Trung tâm Phục vụ hành chính công thành phố Hải Phòng - Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp xã |