Quyết định 3072/QĐ-BYT năm 2018 tạm thời định mức kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 3072/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 21/05/2018 |
Ngày có hiệu lực | 21/05/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 3072/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 21 tháng 5 năm 2018 |
BAN HÀNH TẠM THỜI ĐỊNH MỨC KINH TẾ KỸ THUẬT LÀM CƠ SỞ XÂY DỰNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH.
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 85/NĐ-CP ngày 15/10/2012 của Chính phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp y tế công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập;
Căn cứ Nghị định số 16/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp y tế công lập;
Căn cứ Thông tư số 25/TT-BTC ngày 17/12/2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa dịch vụ;
Căn cứ các hồ sơ xây dựng giá dịch vụ và tài liệu các cuộc họp về định mức kinh tế kỹ thuật tiêu hao để thực hiện các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch Tài chính;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này định mức kinh tế kỹ thuật về: tiêu hao thuốc, vật tư, hóa chất; điện, nước, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường, khử khuẩn; chi phí duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị; nhân lực và thời gian thực hiện một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh làm cơ sở để xây dựng và ban hành giá một số dịch vụ khám bệnh chữa bệnh theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch Tài chính, Tổ chức Cán bộ; Cục trưởng Cục Quản lý Khám chữa bệnh và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊNH MỨC VÀ GIÁ KHÁM BỆNH THEO HẠNG BỆNH VIỆN
|
33.112 |
29.628 |
26.225 |
23.293 |
28.278 |
|||||||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi |
Định mức cũ |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
BV hạng I, hạng Đặc biệt |
BV hạng II |
BV hạng III |
BV hạng IV, PKĐK khu vực |
Trạm y tế xã |
|||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|||||
|
Số lượt khám bình quân 01 bàn khám |
|
|
|
45 |
45 |
45 |
45 |
30 |
|||||
I |
Chi phí vật tư tiêu hao tính cho 01 lượt khám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 |
Vật tư tiêu hao (găng tay, mũ, khẩu trang, bông, băng, cồn, gạc, đồ vải...) |
|
|
|
|
4.612 |
|
3.913 |
|
3.813 |
|
2.697 |
|
2.707 |
1 |
Găng tay khám dùng 01 lần |
1,0 |
1.500 |
932 |
0.300 |
280 |
0,20 |
186 |
0,20 |
186 |
0,10 |
93 |
0,10 |
93 |
1 |
Mũ: 2 chiếc/người/ngày (2,5-2,3 người cả đón tiếp) |
4,0 |
1.575 |
719 |
0,111 |
80 |
0,11 |
80 |
0,11 |
80 |
0.11 |
80 |
0,11 |
80 |
2 |
Khẩu trang: 2 chiếc/người/ngày (2,5 người cả đón tiếp) |
4,0 |
2.100 |
793 |
0,111 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
3 |
Bông, băng, cồn, nước muối rửa: BQ BV hạng I, ĐB: hệ số 1 (1.000 đồng/lượt); hạng 0: hệ số 0,9, hạng III hệ số 0,8; hạng IV: hệ số 0,7; TYT xã hệ số 0,6 |
|
1.000 |
1.000 |
1,0 |
1.000 |
0,9 |
900 |
0,8 |
800 |
0,7 |
700 |
0,6 |
600 |
4 |
Chi phí quần áo bác sỹ, y tế: 1 người 2 bộ/năm, 1 bàn cả tiếp đón 2,5 người = 5 bộ/năm |
|
385.000 |
330.000 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000631 |
208 |
5 |
Chi phí về ga, gối, vỏ gối, dùng 1 năm 1 bộ (cho 1 bàn khám) |
|
355.000 |
275.000 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000126 |
35 |
6 |
Cân (dùng 03 năm) |
|
800.000 |
800.000 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000042 |
34 |
7 |
Đệm (dùng 02 năm) hoặc chiếu dùng 01 năm |
|
500.000 |
855.533 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000063 |
54 |
8 |
Vật tư tiêu hao thông dụng (VPP, giấy, bút, ấn chỉ chuyên môn, mực in,...) BV hạng I, ĐB: 2 tr đ/tháng/bàn; các hạng khác giảm dần |
|
2.184 |
2.184 |
2.020 |
2.020 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
9 |
Chi phí về hóa chất diệt khuẩn (1.000 ml/tháng) |
1.000 |
914 |
914 |
1,01 |
923 |
1,01 |
923 |
1,01 |
923 |
|
|
|
|
I.2 |
Chi phí về vật tư thay thế khác |
|
|
|
|
1.025 |
|
1.025 |
|
1.025 |
|
1.025 |
|
780 |
1 |
Đèn tuýp, đèn bác sỹ: 4 chiếc/năm |
4,0 |
45.000 |
28.600 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00051 |
14 |
2 |
Bóng đèn khám, đèn đọc phim: 2 chiếc/ năm |
2,0 |
30.000 |
30.000 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00025 |
8 |
3 |
Dụng cụ khám bệnh thông thường tại các bàn khám (đè lưỡi, khay khám, panh, kẹp, không tính trong các bộ khám chuyên khoa): 02 bộ/buồng khám, dùng 01 năm; TYT 1 bộ năm |
|
5.000.000 |
6.000.000 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00013 |
758 |
I.3 |
Chi phí giặt là, vệ sinh, khử khuẩn |
|
|
|
|
3.134 |
|
3.134 |
|
3.134 |
|
2.255 |
|
2.014 |
1 |
Giặt là: 1 kg ngày/bàn * 10.849 đ/kg (quần áo 2,5 bộ, ga, gối) |
|
10.000 |
10.849 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
|
|
2 |
Xà phòng rửa tay: 60 ml/bàn khám/ngày |
60,0 |
194 |
109 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
3 |
Chi phí hấp, sấy, rửa dụng cụ khám bệnh (BQ 50.000 |
|
32.000 |
50.000 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
4 |
Khử khuẩn không khí phòng khám: 30.000 đ/phòng/tuần |
|
30.000 |
30.000 |
0,00404 |
121 |
0,00404 |
121 |
0,00404 |
121 |
|
|
|
|
5 |
Chi phí vệ sinh khu vực phòng khám |
|
1.500.000 |
1.500.000 |
0,00101 |
1.515 |
0,00101 |
1.515 |
0,00101 |
1.515 |
0,00051 |
758 |
0,00051 |
758 |
|
Cộng chi phí vật tư, hóa chất/ lượt khám |
|
|
|
|
8.770 |
|
8.072 |
|
7.972 |
|
5.977 |
|
5.501 |
II |
Chi phí điện, nước, xử lý chất thải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi phí về điện |
|
|
|
|
2.132 |
|
1.878 |
|
736 |
|
736 |
|
736 |
1.1 |
Điện (tính cho 01 buồng khám 2 KW/h, gồm 1 KW/h trong buồng khám và 1 KW/h sử dụng ngoài buồng khám nhưng thuộc khu vực khám bệnh, BQ 4*1713*12*22, các BV tuyến dưới có mức sử dụng BQ bằng 80%, 70%, 50%, 40%) |
|
1.310 |
1.713 |
0,44444 |
761 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
1.2 |
Chi phí điện dùng cho điều hòa loại 12,000 BTU, 3 KW/h (đã trừ tiền điện của mày hút ẩm), BV hạng I, ĐB dùng 12 h/ngày, BV hạng II dùng 10h/ngày |
|
1.310 |
1.713 |
0,80000 |
1.370 |
0,66667 |
1.142 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Nước sạch: 0,5m3/ngày/bàn khám |
40,0 |
6.270 |
11.448 |
0,01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
0.01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
3 |
Xử lý nước thải y tế: 0,5 m3/bàn khám |
40,0 |
3.135 |
10.042 |
0,01111 |
112 |
0,01111 |
112 |
0,01111 |
112 |
0,00556 |
56 |
|
|
4 |
Xử lý rác thải y tế: Hạng ĐB, I: 3kg/ngày, hạng II, III: 2 kg/ngày |
3.0 |
15.000 |
13.938 |
0,06667 |
929 |
0,06667 |
929 |
0,06667 |
929 |
0,03333 |
465 |
0,05000 |
697 |
|
Cộng chi phí 01 lượt khám |
|
|
|
|
3.300 |
|
3.046 |
|
1.904 |
|
1.384 |
|
1.560 |
III |
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế dụng cụ, bàn, ghế, giường, tủ … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (04 năm thay 1 lần) |
|
|
|
|
519 |
|
374 |
|
374 |
|
374 |
|
374 |
1.1 |
Bàn, ghế 2 bộ (bàn BS, bàn phục vụ) |
|
3.000.000 |
4.000.000 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168,350168 |
0,000042 |
168 |
1.2 |
Ghế bệnh nhân 2 chiếc |
|
800.000 |
941.250 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
1.3 |
Tủ đựng dụng cụ, thuốc, xe đẩy |
|
4.000.000 |
5.000.000 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
1.4 |
Giường khám bệnh: BV hạng ĐB, Hạng I (có tay quay) |
|
9.000.000 |
9.800.000 |
0,000021 |
206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Giường khám bệnh: BV hạng II, III và IV (I nốc) |
|
|
2.911.250 |
|
|
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
2 |
Các trang thiết bị các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa: |
|
|
|
|
1.165 |
|
1.034 |
|
864 |
|
864 |
|
0 |
2.1 |
Chi phí của các bộ dụng cụ khám chuyên khoa tính bình quân cho 01 buồng khám/tháng: |
|
|
576.534 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
|
0 |
2.2 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (dùng 05 năm) |
1.0 |
|
16.700.000 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
|
0 |
2.3 |
Điều hoà 12.000 BTU (5 năm thay 01 lần) |
1.0 |
|
9.505.000 |
0,000017 |
160 |
0,000017 |
160 |
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Quạt trần (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
600.000 |
0,000017 |
10 |
0,000017 |
10 |
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Máy hút ẩm (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
4.000.000 |
0,000017 |
67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Cây nước (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
3.500.000 |
0,000017 |
59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Quạt thông gió (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
300.000 |
0,000017 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 300.000 đ/lần) |
|
|
300.000 |
0,000084 |
25 |
0,000084 |
25 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo dưỡng các tài sản khác, các chi phí khác (BQ 2 tr.đ/phòng/năm) |
|
|
2.000.000 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (2 năm 01 lần, 2,4 tr.đ/phòng/năm) |
|
|
2.400.000 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
|
Cộng chi phí/1 lượt khám |
|
|
|
|
2.080 |
|
1.804 |
|
1.608 |
|
1.608 |
|
745 |
|
Cộng chi phí trực tiếp (=I+II+III) |
|
|
|
|
14.150 |
|
12.922 |
|
11.485 |
|
8.969 |
|
7.806 |
IV |
Tổng tiền lương theo lương cơ sở 1.150.000 đ |
|
|
|
|
18.962 |
|
16.706 |
|
14.741 |
|
14.324 |
|
20.472 |
1 |
Bác sỹ trực tiếp |
|
|
43.154 |
0,18 |
7.672 |
0,16 |
6.906 |
0,15 |
6.237 |
0,15 |
6.304 |
0,27 |
11.557 |
2 |
Y tá, điều dưỡng phụ khám bệnh (trực tiếp) |
|
|
31.491 |
0,18 |
5.598 |
0,16 |
5.180 |
0,15 |
4.811 |
0,15 |
4.863 |
0,27 |
8.915 |
3 |
Tiếp đón, hướng dẫn, phục vụ |
|
|
31.491 |
0,09 |
2.799 |
0,06 |
2.072 |
0,04 |
1.443 |
0,03 |
973 |
|
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp)) |
|
|
|
|
2.893 |
|
2.548 |
|
2.249 |
|
2.185 |
|
|
|
Tổng cộng chi phí trực tiếp + tiền lương theo lương 1.150.000 đ |
|
|
|
|
33.112 |
|
29.628 |
|
26.225 |
|
23.293 |
|
28.278 |
|
Tổng cộng chi phí trực tiếp + tiền lương theo lương 1.300.000 đ |
|
|
|
|
35.585 |
|
31.807 |
|
28.148 |
|
25.161 |
|
30.948 |
|
Giá đầy đủ theo lương 1.300.000 đ |
|
|
|
|
47.270 |
|
41.907 |
|
36.673 |
|
33.383 |
|
38.236 |
|
Giá tại TT 37 |
|
|
|
|
39.000 |
|
35.000 |
|
31.000 |
|
29.000 |
|
29.000 |
|
Giá đang xin ý kiến |
|
|
|
|
35.000 |
|
29.000 |
|
23.000 |
|
20.000 |
|
20.000 |
ĐỊNH MỨC VÀ CHI PHÍ TÍNH GIÁ SỬA THÔNG TƯ 37/2015/TTLT-BYT-BTC NHÓM DỊCH VỤ NGÀY HỒI SỨC TÍCH CỰC
|
39 |
687.139 |
1 |
615.601 |
|
522.589 |
24 |
401.324 |
15 |
373.915 |
|||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
Đơn vị tính |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
Giường Hồi sức tích cực (ICU) |
|
|||||||||
BV hạng Đặc biệt |
BV hạng I |
BV hạng II |
BV hạng Đặc biệt |
BV hạng I |
|||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
|
208.262 |
|
170.009 |
|
134.374 |
|
91.397 |
|
83.541 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.890 |
1.044 |
15,00 |
15.660 |
7,00 |
7.308 |
5,00 |
5.220 |
3,00 |
3.132 |
2,00 |
2.088 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
1.201 |
932 |
15,00 |
13.980 |
15,00 |
13.980 |
7,00 |
6.524 |
7,00 |
6.524 |
6,00 |
5.592 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.365 |
719 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.470 |
793 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người X 4 lần/20 bệnh nhân) |
Chiếc |
4.036 |
2.793 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
|
73.500 |
1,00 |
73.500 |
0,80 |
58.800 |
0,60 |
44.100 |
0,40 |
29.400 |
0,32 |
23.520 |
|
7 |
Điện cực |
Chiếc |
2.415 |
1.849 |
5 |
9.245 |
5 |
9.245 |
5 |
9.245 |
1.5 |
2.774 |
1,5 |
2.774 |
|
8 |
Cáp điện tim máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; lấy bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày): cấp cứu 10-20% bệnh nhân phải dùng monitor |
Chiếc |
3.950.000 |
3.950.000 |
0,0037 |
14.630 |
0,0030 |
11.704 |
0,0022 |
8.778 |
0,0006 |
2.194 |
0,0006 |
2.194 |
|
9 |
Băng đo huyết áp theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 3-6 tháng; tính BQ 4,5 tháng thay 1 băng, dùng BQ 135 ngày): HSCC 10-30% bệnh nhân phải sử dụng |
Chiếc |
1.750.000 |
1.750.000 |
0,0074 |
12.963 |
0,0059 |
10.370 |
0,0044 |
7.778 |
0,0007 |
1.296 |
0,0007 |
1.296 |
|
10 |
Dây cáp SP02 máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; dùng bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày). HSCC 10-30% số bệnh nhân phải dùng |
Chiếc |
3.500.000 |
3.500.000 |
0,0037 |
12.963 |
0,0030 |
10.370 |
0,0022 |
7.778 |
0,0006 |
1.944 |
0,0006 |
1.944 |
|
12 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
250.000 |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
500.000 |
855.533 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Màn |
Chiếc |
50.000 |
50.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, gối |
Chiếc |
170.000 |
275.000 |
0.00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
210.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân |
Bộ |
190.000 |
70.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
13 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
385.000 |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
14 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, đồ vải bệnh nhân (hàng ngày) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
1,00 |
10.849 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (3 ngày/lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/10 BN) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
|
|
Chăn, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
|
15 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
|
|
|
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
16 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
45.000 |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
17 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc, người nhà (1 lần 4ml X 10 lần/ngày*2) |
ml |
294 |
205 |
80,00 |
16.400 |
56,00 |
11.480 |
40,00 |
8.200 |
36,00 |
7.380 |
36,00 |
7.380 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà...) |
bánh |
7.000 |
7.000 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn., (ngày 1 lần) |
ml |
221 |
221 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
914 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3 X 60m3) |
|
|
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; tuyến dưới chi phí thuế nhân công) |
|
5.333 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
|
|
58.621 |
|
55.538 |
|
53.071 |
|
56.771 |
|
56.771 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 3 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
1.713 |
5,40 |
9.250 |
4,50 |
7.709 |
3,78 |
6.475 |
4,86 |
8.325 |
4,86 |
8.325 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh x 18h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
1.713 |
5,40 |
9.250 |
4,50 |
7.709 |
3,78 |
6.475 |
4,86 |
8.325 |
4,86 |
8.325 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
6.800 |
11.448 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
14.000 |
13.938 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
|
5 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
380 |
500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
3.400 |
10.042 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
|
5.021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
|
72.294 |
|
59.143 |
|
45.993 |
|
32.842 |
|
26.267 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
470.625 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh |
Chiếc |
9.000.000 |
|
0,0005479 |
0 |
0,0005479 |
0 |
0,00054795 |
0 |
0,0005479 |
0 |
0,0005479 |
0 |
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng vụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr.đ (bình quân 20 |
Bộ |
12.000.000 |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
12.000.000 |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.5 |
Cây nước |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
Lần |
300.000 |
100.000 |
0,0003740 |
83 |
0,0003740 |
83 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (máy thở, máy theo dõi, bơm tiêm điện, máy truyền dịch, giường, hệ thống khí y tế.. 1.200 tr.đ TSCĐ/1 GB, 2% năm) |
|
5.479 |
65.753 |
1 |
65.753 |
0,80 |
52.603 |
0,60 |
39.452 |
0,40 |
26.301 |
0,30 |
19.726 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
5.753 |
3.836 |
1 |
3.836 |
1.00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
|
339.178 |
|
284.691 |
|
233.438 |
|
181.010 |
|
166.579 |
|
II |
Tiền lương |
|
|
|
|
347.961 |
|
330.910 |
|
289.150 |
|
220.314 |
|
207.337 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
345.235 |
0,246 |
84.798 |
0,232 |
80.236 |
0,202 |
69.729 |
0,147 |
50.879 |
0,137 |
47.384 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
251.928 |
0,737 |
185.640 |
0,697 |
175.752 |
0,606 |
157.191 |
0,442 |
111.384 |
0,412 |
103.882 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
|
0,177 |
48.679 |
0.167 |
46.078 |
0,145 |
40.846 |
0,106 |
29.207 |
0,099 |
27.228 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
|
28.844 |
|
28.844 |
|
21.385 |
|
28.844 |
|
28.844 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.158.000 đ) |
|
|
|
|
687.139 |
|
615.601 |
|
522.589 |
|
401.324 |
|
373.915 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
|
728.624 |
|
654.869 |
|
557.398 |
|
426.215 |
|
397.119 |
|
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều; 1 BS 15 giường
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều; 1 BS tối đa đi thăm 15 giường
Thời gian đọc sách, nghiên cứu
|
|
|
|
|
8 |
287.808 |
-14 |
249.386 |
-38 |
221.162 |
|
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi |
Định mức cũ |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
Giường cấp cứu, chống độc |
Ghi chú |
|||||
BV Hạng II |
BV Hạng III |
BV Hạng IV |
|||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|
|||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
|
74.157 |
|
64.048 |
|
50.905 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.890 |
1.044 |
2,00 |
2.088 |
|
0 |
|
0 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
1.201 |
932 |
4,00 |
3.728 |
5,00 |
4.660 |
5,00 |
4.660 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.365 |
719 |
0,80 |
575 |
0.53 |
383 |
0,53 |
383 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.470 |
793 |
0,80 |
634 |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người X 4 lần/20 bệnh nhân) |
Chiếc |
4.036 |
2.793 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
|
73.500 |
0,24 |
17.640 |
0,16 |
11.760 |
0,08 |
5.880 |
|
7 |
Điện cực |
Chiếc |
2.415 |
1.849 |
1,5 |
2.774 |
0,5 |
925 |
0,5 |
925 |
|
8 |
Cáp điện tim máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; lấy bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày): cấp cứu 10-20% bệnh nhân phải dùng monitor |
Chiếc |
3.950.000 |
3.950.000 |
0,0006 |
2.194 |
0,0006 |
2.194 |
|
0 |
|
9 |
Băng đo huyết áp theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 3-6 tháng; tính BQ 4,5 tháng thay 1 băng, dùng BQ 135 ngày): HSCC 10-30% bệnh nhân phải sử dụng |
Chiếc |
1.750.000 |
1.750.000 |
0,0007 |
1.296 |
0,0007 |
1.296 |
|
0 |
|
10 |
Dây cáp SP02 máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; dùng bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày). HSCC 10-30% số bệnh nhân phải dùng |
Chiếc |
3.500.000 |
3.500.000 |
0,0006 |
1.944 |
0,0006 |
1.944 |
|
0 |
|
12 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
250.000 |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0.00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
500.000 |
855.533 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Màn |
Chiếc |
50.000 |
50.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, gối |
Chiếc |
170.000 |
275.000 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
210.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân |
Bộ |
190.000 |
70.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
13 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
385.000 |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
14 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, đồ vải bệnh nhân (hàng ngày) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (3 ngày/lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/10 BN) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
|
|
Chăn, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
|
15 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
|
|
|
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
16 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
45.000 |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
17 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc, người nhà (1 lần 4ml X 10 lần/ngày*2) |
ml |
294 |
205 |
28,00 |
5.740 |
24,00 |
4.920 |
24,00 |
4.920 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà...) |
bánh |
7.000 |
7.000 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn., (ngày 1 lần) |
ml |
221 |
221 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
914 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
3,00 |
2.742 |
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3 X 60m3) |
|
|
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/trứng; tuyến dưới chi phí thuế nhân công) |
|
5.333 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
|
|
46.239 |
|
38.477 |
|
32.646 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 3 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
1.713 |
3,82 |
6.544 |
3,40 |
5.828 |
3,40 |
5.824 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh x 18h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
1.713 |
3,82 |
6.544 |
3,40 |
5.828 |
|
0 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
6.800 |
11.448 |
0,50 |
5.724 |
0,40 |
4.579 |
0,40 |
4.579 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
14.000 |
13.938 |
1,50 |
20.907 |
1,20 |
16.726 |
1,20 |
16.726 |
|
5 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
380 |
500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
3.400 |
10.042 |
0.5 |
5.021 |
0,4 |
4.017 |
0,4 |
4.017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
|
19.691 |
|
19.691 |
|
19.691 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
470.625 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
0,00054795 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh |
Chiếc |
9.000.000 |
|
0,00054795 |
0 |
0,00054795 |
0 |
0,0005479 |
0 |
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng vụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr.đ (bình quân 20 |
Bộ |
12.000.000 |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
12.000.000 |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.5 |
Cây nước |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
Lần |
300.000 |
300.000 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (máy thở, máy theo dõi, bơm tiêm điện, máy truyền dịch, giường, hệ thống khí y tế... 1.200 tr.đ TSCĐ/1 GB, 2% năm) |
|
5.479 |
65.753 |
0,20 |
13.151 |
0,20 |
13.151 |
0,20 |
13.151 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
5.753 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
|
140.087 |
|
122.217 |
|
103.242 |
|
II |
Tiền lương |
|
|
|
|
147.721 |
|
127.169 |
|
117.919 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
345.235 |
0,095 |
32.943 |
0,083 |
28.429 |
0,076 |
26.197 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
251.928 |
0,286 |
74.122 |
0,249 |
65.794 |
0,227 |
61.228 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
|
0,069 |
19.272 |
0,060 |
16.960 |
0,054 |
15.737 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
|
21.385 |
|
15.986 |
|
14.757 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
|
|
|
287.808 |
|
249.386 |
|
221.162 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
|
304.232 |
|
263.840 |
|
234.573 |
|
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều;
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều;
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 3072/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 21 tháng 5 năm 2018 |
BAN HÀNH TẠM THỜI ĐỊNH MỨC KINH TẾ KỸ THUẬT LÀM CƠ SỞ XÂY DỰNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH.
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 85/NĐ-CP ngày 15/10/2012 của Chính phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp y tế công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập;
Căn cứ Nghị định số 16/NĐ-CP ngày 14/02/2015 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp y tế công lập;
Căn cứ Thông tư số 25/TT-BTC ngày 17/12/2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa dịch vụ;
Căn cứ các hồ sơ xây dựng giá dịch vụ và tài liệu các cuộc họp về định mức kinh tế kỹ thuật tiêu hao để thực hiện các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch Tài chính;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này định mức kinh tế kỹ thuật về: tiêu hao thuốc, vật tư, hóa chất; điện, nước, xử lý chất thải, vệ sinh môi trường, khử khuẩn; chi phí duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị; nhân lực và thời gian thực hiện một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh làm cơ sở để xây dựng và ban hành giá một số dịch vụ khám bệnh chữa bệnh theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch Tài chính, Tổ chức Cán bộ; Cục trưởng Cục Quản lý Khám chữa bệnh và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊNH MỨC VÀ GIÁ KHÁM BỆNH THEO HẠNG BỆNH VIỆN
|
33.112 |
29.628 |
26.225 |
23.293 |
28.278 |
|||||||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi |
Định mức cũ |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
BV hạng I, hạng Đặc biệt |
BV hạng II |
BV hạng III |
BV hạng IV, PKĐK khu vực |
Trạm y tế xã |
|||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|||||
|
Số lượt khám bình quân 01 bàn khám |
|
|
|
45 |
45 |
45 |
45 |
30 |
|||||
I |
Chi phí vật tư tiêu hao tính cho 01 lượt khám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 |
Vật tư tiêu hao (găng tay, mũ, khẩu trang, bông, băng, cồn, gạc, đồ vải...) |
|
|
|
|
4.612 |
|
3.913 |
|
3.813 |
|
2.697 |
|
2.707 |
1 |
Găng tay khám dùng 01 lần |
1,0 |
1.500 |
932 |
0.300 |
280 |
0,20 |
186 |
0,20 |
186 |
0,10 |
93 |
0,10 |
93 |
1 |
Mũ: 2 chiếc/người/ngày (2,5-2,3 người cả đón tiếp) |
4,0 |
1.575 |
719 |
0,111 |
80 |
0,11 |
80 |
0,11 |
80 |
0.11 |
80 |
0,11 |
80 |
2 |
Khẩu trang: 2 chiếc/người/ngày (2,5 người cả đón tiếp) |
4,0 |
2.100 |
793 |
0,111 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
0,11 |
88 |
3 |
Bông, băng, cồn, nước muối rửa: BQ BV hạng I, ĐB: hệ số 1 (1.000 đồng/lượt); hạng 0: hệ số 0,9, hạng III hệ số 0,8; hạng IV: hệ số 0,7; TYT xã hệ số 0,6 |
|
1.000 |
1.000 |
1,0 |
1.000 |
0,9 |
900 |
0,8 |
800 |
0,7 |
700 |
0,6 |
600 |
4 |
Chi phí quần áo bác sỹ, y tế: 1 người 2 bộ/năm, 1 bàn cả tiếp đón 2,5 người = 5 bộ/năm |
|
385.000 |
330.000 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000421 |
139 |
0,000631 |
208 |
5 |
Chi phí về ga, gối, vỏ gối, dùng 1 năm 1 bộ (cho 1 bàn khám) |
|
355.000 |
275.000 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000084 |
23 |
0,000126 |
35 |
6 |
Cân (dùng 03 năm) |
|
800.000 |
800.000 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000028 |
22 |
0,000042 |
34 |
7 |
Đệm (dùng 02 năm) hoặc chiếu dùng 01 năm |
|
500.000 |
855.533 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000042 |
36 |
0,000063 |
54 |
8 |
Vật tư tiêu hao thông dụng (VPP, giấy, bút, ấn chỉ chuyên môn, mực in,...) BV hạng I, ĐB: 2 tr đ/tháng/bàn; các hạng khác giảm dần |
|
2.184 |
2.184 |
2.020 |
2.020 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
9 |
Chi phí về hóa chất diệt khuẩn (1.000 ml/tháng) |
1.000 |
914 |
914 |
1,01 |
923 |
1,01 |
923 |
1,01 |
923 |
|
|
|
|
I.2 |
Chi phí về vật tư thay thế khác |
|
|
|
|
1.025 |
|
1.025 |
|
1.025 |
|
1.025 |
|
780 |
1 |
Đèn tuýp, đèn bác sỹ: 4 chiếc/năm |
4,0 |
45.000 |
28.600 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00034 |
10 |
0,00051 |
14 |
2 |
Bóng đèn khám, đèn đọc phim: 2 chiếc/ năm |
2,0 |
30.000 |
30.000 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00017 |
5 |
0,00025 |
8 |
3 |
Dụng cụ khám bệnh thông thường tại các bàn khám (đè lưỡi, khay khám, panh, kẹp, không tính trong các bộ khám chuyên khoa): 02 bộ/buồng khám, dùng 01 năm; TYT 1 bộ năm |
|
5.000.000 |
6.000.000 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00017 |
1.010 |
0,00013 |
758 |
I.3 |
Chi phí giặt là, vệ sinh, khử khuẩn |
|
|
|
|
3.134 |
|
3.134 |
|
3.134 |
|
2.255 |
|
2.014 |
1 |
Giặt là: 1 kg ngày/bàn * 10.849 đ/kg (quần áo 2,5 bộ, ga, gối) |
|
10.000 |
10.849 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
0,02222 |
241 |
|
|
2 |
Xà phòng rửa tay: 60 ml/bàn khám/ngày |
60,0 |
194 |
109 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
1,33333 |
145 |
3 |
Chi phí hấp, sấy, rửa dụng cụ khám bệnh (BQ 50.000 |
|
32.000 |
50.000 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
0,02222 |
1.111 |
4 |
Khử khuẩn không khí phòng khám: 30.000 đ/phòng/tuần |
|
30.000 |
30.000 |
0,00404 |
121 |
0,00404 |
121 |
0,00404 |
121 |
|
|
|
|
5 |
Chi phí vệ sinh khu vực phòng khám |
|
1.500.000 |
1.500.000 |
0,00101 |
1.515 |
0,00101 |
1.515 |
0,00101 |
1.515 |
0,00051 |
758 |
0,00051 |
758 |
|
Cộng chi phí vật tư, hóa chất/ lượt khám |
|
|
|
|
8.770 |
|
8.072 |
|
7.972 |
|
5.977 |
|
5.501 |
II |
Chi phí điện, nước, xử lý chất thải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi phí về điện |
|
|
|
|
2.132 |
|
1.878 |
|
736 |
|
736 |
|
736 |
1.1 |
Điện (tính cho 01 buồng khám 2 KW/h, gồm 1 KW/h trong buồng khám và 1 KW/h sử dụng ngoài buồng khám nhưng thuộc khu vực khám bệnh, BQ 4*1713*12*22, các BV tuyến dưới có mức sử dụng BQ bằng 80%, 70%, 50%, 40%) |
|
1.310 |
1.713 |
0,44444 |
761 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
0,35556 |
609 |
1.2 |
Chi phí điện dùng cho điều hòa loại 12,000 BTU, 3 KW/h (đã trừ tiền điện của mày hút ẩm), BV hạng I, ĐB dùng 12 h/ngày, BV hạng II dùng 10h/ngày |
|
1.310 |
1.713 |
0,80000 |
1.370 |
0,66667 |
1.142 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Nước sạch: 0,5m3/ngày/bàn khám |
40,0 |
6.270 |
11.448 |
0,01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
0.01111 |
127 |
0,01111 |
127 |
3 |
Xử lý nước thải y tế: 0,5 m3/bàn khám |
40,0 |
3.135 |
10.042 |
0,01111 |
112 |
0,01111 |
112 |
0,01111 |
112 |
0,00556 |
56 |
|
|
4 |
Xử lý rác thải y tế: Hạng ĐB, I: 3kg/ngày, hạng II, III: 2 kg/ngày |
3.0 |
15.000 |
13.938 |
0,06667 |
929 |
0,06667 |
929 |
0,06667 |
929 |
0,03333 |
465 |
0,05000 |
697 |
|
Cộng chi phí 01 lượt khám |
|
|
|
|
3.300 |
|
3.046 |
|
1.904 |
|
1.384 |
|
1.560 |
III |
Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế dụng cụ, bàn, ghế, giường, tủ … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (04 năm thay 1 lần) |
|
|
|
|
519 |
|
374 |
|
374 |
|
374 |
|
374 |
1.1 |
Bàn, ghế 2 bộ (bàn BS, bàn phục vụ) |
|
3.000.000 |
4.000.000 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168 |
0,000042 |
168,350168 |
0,000042 |
168 |
1.2 |
Ghế bệnh nhân 2 chiếc |
|
800.000 |
941.250 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
0,000042 |
40 |
1.3 |
Tủ đựng dụng cụ, thuốc, xe đẩy |
|
4.000.000 |
5.000.000 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
0,000021 |
105 |
1.4 |
Giường khám bệnh: BV hạng ĐB, Hạng I (có tay quay) |
|
9.000.000 |
9.800.000 |
0,000021 |
206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Giường khám bệnh: BV hạng II, III và IV (I nốc) |
|
|
2.911.250 |
|
|
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
0,000021 |
61 |
2 |
Các trang thiết bị các bộ dụng khám đa khoa, chuyên khoa: |
|
|
|
|
1.165 |
|
1.034 |
|
864 |
|
864 |
|
0 |
2.1 |
Chi phí của các bộ dụng cụ khám chuyên khoa tính bình quân cho 01 buồng khám/tháng: |
|
|
576.534 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
0,001010 |
582 |
|
0 |
2.2 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (dùng 05 năm) |
1.0 |
|
16.700.000 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
0,000017 |
281 |
|
0 |
2.3 |
Điều hoà 12.000 BTU (5 năm thay 01 lần) |
1.0 |
|
9.505.000 |
0,000017 |
160 |
0,000017 |
160 |
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Quạt trần (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
600.000 |
0,000017 |
10 |
0,000017 |
10 |
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Máy hút ẩm (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
4.000.000 |
0,000017 |
67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Cây nước (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
3.500.000 |
0,000017 |
59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Quạt thông gió (5 năm thay 01 lần) |
1,0 |
|
300.000 |
0,000017 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 300.000 đ/lần) |
|
|
300.000 |
0,000084 |
25 |
0,000084 |
25 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo dưỡng các tài sản khác, các chi phí khác (BQ 2 tr.đ/phòng/năm) |
|
|
2.000.000 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
0,000084 |
168 |
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng khám (2 năm 01 lần, 2,4 tr.đ/phòng/năm) |
|
|
2.400.000 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
0,000084 |
202 |
|
Cộng chi phí/1 lượt khám |
|
|
|
|
2.080 |
|
1.804 |
|
1.608 |
|
1.608 |
|
745 |
|
Cộng chi phí trực tiếp (=I+II+III) |
|
|
|
|
14.150 |
|
12.922 |
|
11.485 |
|
8.969 |
|
7.806 |
IV |
Tổng tiền lương theo lương cơ sở 1.150.000 đ |
|
|
|
|
18.962 |
|
16.706 |
|
14.741 |
|
14.324 |
|
20.472 |
1 |
Bác sỹ trực tiếp |
|
|
43.154 |
0,18 |
7.672 |
0,16 |
6.906 |
0,15 |
6.237 |
0,15 |
6.304 |
0,27 |
11.557 |
2 |
Y tá, điều dưỡng phụ khám bệnh (trực tiếp) |
|
|
31.491 |
0,18 |
5.598 |
0,16 |
5.180 |
0,15 |
4.811 |
0,15 |
4.863 |
0,27 |
8.915 |
3 |
Tiếp đón, hướng dẫn, phục vụ |
|
|
31.491 |
0,09 |
2.799 |
0,06 |
2.072 |
0,04 |
1.443 |
0,03 |
973 |
|
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp)) |
|
|
|
|
2.893 |
|
2.548 |
|
2.249 |
|
2.185 |
|
|
|
Tổng cộng chi phí trực tiếp + tiền lương theo lương 1.150.000 đ |
|
|
|
|
33.112 |
|
29.628 |
|
26.225 |
|
23.293 |
|
28.278 |
|
Tổng cộng chi phí trực tiếp + tiền lương theo lương 1.300.000 đ |
|
|
|
|
35.585 |
|
31.807 |
|
28.148 |
|
25.161 |
|
30.948 |
|
Giá đầy đủ theo lương 1.300.000 đ |
|
|
|
|
47.270 |
|
41.907 |
|
36.673 |
|
33.383 |
|
38.236 |
|
Giá tại TT 37 |
|
|
|
|
39.000 |
|
35.000 |
|
31.000 |
|
29.000 |
|
29.000 |
|
Giá đang xin ý kiến |
|
|
|
|
35.000 |
|
29.000 |
|
23.000 |
|
20.000 |
|
20.000 |
ĐỊNH MỨC VÀ CHI PHÍ TÍNH GIÁ SỬA THÔNG TƯ 37/2015/TTLT-BYT-BTC NHÓM DỊCH VỤ NGÀY HỒI SỨC TÍCH CỰC
|
39 |
687.139 |
1 |
615.601 |
|
522.589 |
24 |
401.324 |
15 |
373.915 |
|||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
Đơn vị tính |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
Giường Hồi sức tích cực (ICU) |
|
|||||||||
BV hạng Đặc biệt |
BV hạng I |
BV hạng II |
BV hạng Đặc biệt |
BV hạng I |
|||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
|
208.262 |
|
170.009 |
|
134.374 |
|
91.397 |
|
83.541 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.890 |
1.044 |
15,00 |
15.660 |
7,00 |
7.308 |
5,00 |
5.220 |
3,00 |
3.132 |
2,00 |
2.088 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
1.201 |
932 |
15,00 |
13.980 |
15,00 |
13.980 |
7,00 |
6.524 |
7,00 |
6.524 |
6,00 |
5.592 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.365 |
719 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
0,80 |
575 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.470 |
793 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
0,80 |
634 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người X 4 lần/20 bệnh nhân) |
Chiếc |
4.036 |
2.793 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
|
73.500 |
1,00 |
73.500 |
0,80 |
58.800 |
0,60 |
44.100 |
0,40 |
29.400 |
0,32 |
23.520 |
|
7 |
Điện cực |
Chiếc |
2.415 |
1.849 |
5 |
9.245 |
5 |
9.245 |
5 |
9.245 |
1.5 |
2.774 |
1,5 |
2.774 |
|
8 |
Cáp điện tim máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; lấy bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày): cấp cứu 10-20% bệnh nhân phải dùng monitor |
Chiếc |
3.950.000 |
3.950.000 |
0,0037 |
14.630 |
0,0030 |
11.704 |
0,0022 |
8.778 |
0,0006 |
2.194 |
0,0006 |
2.194 |
|
9 |
Băng đo huyết áp theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 3-6 tháng; tính BQ 4,5 tháng thay 1 băng, dùng BQ 135 ngày): HSCC 10-30% bệnh nhân phải sử dụng |
Chiếc |
1.750.000 |
1.750.000 |
0,0074 |
12.963 |
0,0059 |
10.370 |
0,0044 |
7.778 |
0,0007 |
1.296 |
0,0007 |
1.296 |
|
10 |
Dây cáp SP02 máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; dùng bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày). HSCC 10-30% số bệnh nhân phải dùng |
Chiếc |
3.500.000 |
3.500.000 |
0,0037 |
12.963 |
0,0030 |
10.370 |
0,0022 |
7.778 |
0,0006 |
1.944 |
0,0006 |
1.944 |
|
12 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
250.000 |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
500.000 |
855.533 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Màn |
Chiếc |
50.000 |
50.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, gối |
Chiếc |
170.000 |
275.000 |
0.00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
210.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân |
Bộ |
190.000 |
70.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
13 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
385.000 |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
14 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, đồ vải bệnh nhân (hàng ngày) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
1,00 |
10.849 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (3 ngày/lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/10 BN) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
|
|
Chăn, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
|
15 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
|
|
|
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
16 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
45.000 |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
17 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc, người nhà (1 lần 4ml X 10 lần/ngày*2) |
ml |
294 |
205 |
80,00 |
16.400 |
56,00 |
11.480 |
40,00 |
8.200 |
36,00 |
7.380 |
36,00 |
7.380 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà...) |
bánh |
7.000 |
7.000 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn., (ngày 1 lần) |
ml |
221 |
221 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
914 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3 X 60m3) |
|
|
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; tuyến dưới chi phí thuế nhân công) |
|
5.333 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
|
|
58.621 |
|
55.538 |
|
53.071 |
|
56.771 |
|
56.771 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 3 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
1.713 |
5,40 |
9.250 |
4,50 |
7.709 |
3,78 |
6.475 |
4,86 |
8.325 |
4,86 |
8.325 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh x 18h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
1.713 |
5,40 |
9.250 |
4,50 |
7.709 |
3,78 |
6.475 |
4,86 |
8.325 |
4,86 |
8.325 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
6.800 |
11.448 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
0,50 |
5.724 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
14.000 |
13.938 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
2,00 |
27.876 |
|
5 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
380 |
500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
3.400 |
10.042 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
0,5 |
5.021 |
|
5.021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
|
72.294 |
|
59.143 |
|
45.993 |
|
32.842 |
|
26.267 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
470.625 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh |
Chiếc |
9.000.000 |
|
0,0005479 |
0 |
0,0005479 |
0 |
0,00054795 |
0 |
0,0005479 |
0 |
0,0005479 |
0 |
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng vụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr.đ (bình quân 20 |
Bộ |
12.000.000 |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
12.000.000 |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.5 |
Cây nước |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
Lần |
300.000 |
100.000 |
0,0003740 |
83 |
0,0003740 |
83 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (máy thở, máy theo dõi, bơm tiêm điện, máy truyền dịch, giường, hệ thống khí y tế.. 1.200 tr.đ TSCĐ/1 GB, 2% năm) |
|
5.479 |
65.753 |
1 |
65.753 |
0,80 |
52.603 |
0,60 |
39.452 |
0,40 |
26.301 |
0,30 |
19.726 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
5.753 |
3.836 |
1 |
3.836 |
1.00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
|
339.178 |
|
284.691 |
|
233.438 |
|
181.010 |
|
166.579 |
|
II |
Tiền lương |
|
|
|
|
347.961 |
|
330.910 |
|
289.150 |
|
220.314 |
|
207.337 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
345.235 |
0,246 |
84.798 |
0,232 |
80.236 |
0,202 |
69.729 |
0,147 |
50.879 |
0,137 |
47.384 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
251.928 |
0,737 |
185.640 |
0,697 |
175.752 |
0,606 |
157.191 |
0,442 |
111.384 |
0,412 |
103.882 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
|
0,177 |
48.679 |
0.167 |
46.078 |
0,145 |
40.846 |
0,106 |
29.207 |
0,099 |
27.228 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
|
28.844 |
|
28.844 |
|
21.385 |
|
28.844 |
|
28.844 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.158.000 đ) |
|
|
|
|
687.139 |
|
615.601 |
|
522.589 |
|
401.324 |
|
373.915 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
|
728.624 |
|
654.869 |
|
557.398 |
|
426.215 |
|
397.119 |
|
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều; 1 BS 15 giường
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều; 1 BS tối đa đi thăm 15 giường
Thời gian đọc sách, nghiên cứu
|
|
|
|
|
8 |
287.808 |
-14 |
249.386 |
-38 |
221.162 |
|
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi |
Định mức cũ |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
Giường cấp cứu, chống độc |
Ghi chú |
|||||
BV Hạng II |
BV Hạng III |
BV Hạng IV |
|||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|
|||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
|
74.157 |
|
64.048 |
|
50.905 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.890 |
1.044 |
2,00 |
2.088 |
|
0 |
|
0 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
1.201 |
932 |
4,00 |
3.728 |
5,00 |
4.660 |
5,00 |
4.660 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.365 |
719 |
0,80 |
575 |
0.53 |
383 |
0,53 |
383 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/10 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.470 |
793 |
0,80 |
634 |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người X 4 lần/20 bệnh nhân) |
Chiếc |
4.036 |
2.793 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
|
73.500 |
0,24 |
17.640 |
0,16 |
11.760 |
0,08 |
5.880 |
|
7 |
Điện cực |
Chiếc |
2.415 |
1.849 |
1,5 |
2.774 |
0,5 |
925 |
0,5 |
925 |
|
8 |
Cáp điện tim máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; lấy bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày): cấp cứu 10-20% bệnh nhân phải dùng monitor |
Chiếc |
3.950.000 |
3.950.000 |
0,0006 |
2.194 |
0,0006 |
2.194 |
|
0 |
|
9 |
Băng đo huyết áp theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 3-6 tháng; tính BQ 4,5 tháng thay 1 băng, dùng BQ 135 ngày): HSCC 10-30% bệnh nhân phải sử dụng |
Chiếc |
1.750.000 |
1.750.000 |
0,0007 |
1.296 |
0,0007 |
1.296 |
|
0 |
|
10 |
Dây cáp SP02 máy theo dõi lifecope (Tiêu chuẩn 6-12 tháng; dùng bình quân 9 tháng thay 1 cáp, dùng BQ 270 ngày). HSCC 10-30% số bệnh nhân phải dùng |
Chiếc |
3.500.000 |
3.500.000 |
0,0006 |
1.944 |
0,0006 |
1.944 |
|
0 |
|
12 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
250.000 |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0.00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
500.000 |
855.533 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Màn |
Chiếc |
50.000 |
50.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, gối |
Chiếc |
170.000 |
275.000 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
210.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân |
Bộ |
190.000 |
70.000 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
0,00548 |
384 |
|
13 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
385.000 |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
14 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ga, đồ vải bệnh nhân (hàng ngày) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (3 ngày/lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/10 BN) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
0,45 |
4.882 |
|
|
Chăn, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
0,29 |
3.100 |
|
15 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
|
|
|
|
1.100 |
|
1.100 |
|
1.100 |
|
16 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
45.000 |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
17 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc, người nhà (1 lần 4ml X 10 lần/ngày*2) |
ml |
294 |
205 |
28,00 |
5.740 |
24,00 |
4.920 |
24,00 |
4.920 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà...) |
bánh |
7.000 |
7.000 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
0,20 |
1.400 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn., (ngày 1 lần) |
ml |
221 |
221 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
914 |
5,00 |
4.570 |
5,00 |
4.570 |
3,00 |
2.742 |
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3 X 60m3) |
|
|
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
1,00 |
429 |
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/trứng; tuyến dưới chi phí thuế nhân công) |
|
5.333 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
|
|
46.239 |
|
38.477 |
|
32.646 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 3 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
1.713 |
3,82 |
6.544 |
3,40 |
5.828 |
3,40 |
5.824 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh x 18h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
1.713 |
3,82 |
6.544 |
3,40 |
5.828 |
|
0 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
6.800 |
11.448 |
0,50 |
5.724 |
0,40 |
4.579 |
0,40 |
4.579 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
14.000 |
13.938 |
1,50 |
20.907 |
1,20 |
16.726 |
1,20 |
16.726 |
|
5 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
380 |
500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
3,00 |
1.500 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
3.400 |
10.042 |
0.5 |
5.021 |
0,4 |
4.017 |
0,4 |
4.017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
|
19.691 |
|
19.691 |
|
19.691 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
470.625 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
0,00054795 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh |
Chiếc |
9.000.000 |
|
0,00054795 |
0 |
0,00054795 |
0 |
0,0005479 |
0 |
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng vụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr.đ (bình quân 20 |
Bộ |
12.000.000 |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
12.000.000 |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.5 |
Cây nước |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
Lần |
300.000 |
300.000 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (máy thở, máy theo dõi, bơm tiêm điện, máy truyền dịch, giường, hệ thống khí y tế... 1.200 tr.đ TSCĐ/1 GB, 2% năm) |
|
5.479 |
65.753 |
0,20 |
13.151 |
0,20 |
13.151 |
0,20 |
13.151 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
5.753 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
1,00 |
3.836 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
|
140.087 |
|
122.217 |
|
103.242 |
|
II |
Tiền lương |
|
|
|
|
147.721 |
|
127.169 |
|
117.919 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
345.235 |
0,095 |
32.943 |
0,083 |
28.429 |
0,076 |
26.197 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
251.928 |
0,286 |
74.122 |
0,249 |
65.794 |
0,227 |
61.228 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
|
0,069 |
19.272 |
0,060 |
16.960 |
0,054 |
15.737 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
|
21.385 |
|
15.986 |
|
14.757 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
|
|
|
287.808 |
|
249.386 |
|
221.162 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
|
304.232 |
|
263.840 |
|
234.573 |
|
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều;
Bác sỹ và điều dưỡng khám, chỉ định, hồ sơ bệnh án, điều dưỡng chăm sóc: sáng, chiều;
Thời gian đọc sách, nghiên cứu
ĐỊNH MỨC VÀ CHI PHÍ TÍNH GIÁ SỬA THÔNG TƯ 37/2015/TTLT-BYT-BTC NHÓM DỊCH VỤ NGÀY ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA
|
|
|
|
-7 |
295.193 |
23 |
262.723 |
15 |
226.915 |
-5 |
204.595 |
31 |
265.131 |
|
|
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
Đơn vị tính |
Đơn giá mới |
BV hạng đặc biệt và Hạng I thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh |
BV |
||||||||||
Giường ngoại khoa loại 1 |
Giường ngoại khoa loại 2 |
Giường ngoại khoa loại 3 |
Giường ngoại khoa loại 4 |
Giường ngoại khoa loại 1 |
|||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
83.464 |
|
68.090 |
|
51.591 |
|
44.873 |
|
66.935 |
||
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.044 |
3,00 |
3.132 |
1,00 |
1.044 |
1,00 |
1.044 |
|
0 |
2,00 |
2.088 |
||
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
932 |
7,00 |
6.524 |
6,30 |
5.872 |
4,90 |
4.567 |
440 |
3.914 |
6,30 |
5.872 |
||
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
Chiếc |
719 |
0,53 |
383 |
0,48 |
345 |
0,37 |
268 |
0,32 |
230 |
0,48 |
345 |
||
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
Chiếc |
793 |
0,53 |
423 |
0,48 |
381 |
0,37 |
296 |
0,32 |
254 |
0,48 |
381 |
||
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
Chiếc |
2.793 |
0,03 |
93 |
0,03 |
84 |
0,03 |
75 |
0,03 |
93 |
0,03 |
84 |
||
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
35.760 |
1,00 |
35.760 |
0,80 |
28.608 |
0,40 |
14.304 |
0,30 |
10.728 |
0,75 |
26.820 |
||
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
Chiếc |
623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
||
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
855.533 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00274 |
2.344 |
||
|
Màn |
Chiếc |
50.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Ga, gối |
Chiếc |
275.000 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
||
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
210.000 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
Bộ |
70.000 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00548 |
384 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
||
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
||
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Quần áo bệnh nhân, ga |
Kg |
10.849 |
1,00 |
10.849 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (BQ 3 ngày giặt) |
Kg |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
||
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (bình quân 3 người x 0,5 kg/15 BN) |
Kg |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
||
|
Vỏ chăn, vỏ gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
10.849 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
||
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
||
|
Giấy tờ khác (1 tờ y lệnh, 1 công khai thuốc, 1 vật tư, phiếu ghi chép điều dưỡng, phiếu truyền dịch,.....): BQ 6 tờ |
|
1.500 |
1,00 |
1.500 |
0,90 |
1.350 |
0,80 |
1.200 |
0,70 |
1.050 |
0,90 |
1.350 |
||
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
||
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày): bác sỹ 2 lần kiểm tra bệnh; điều dưỡng tính tối thiểu 1 lần thay băng; 1 lần chăm sóc ven, 1 lằn chăm sóc sonde, tiêm, truyền... |
ml |
205 |
32,00 |
6.560 |
24,00 |
4.920 |
24,00 |
4.920 |
20,00 |
4.100 |
20,00 |
4.100 |
||
|
Dung dịch xà phòng rửa tay (bác sỹ, ...) lifeboy |
ml |
109 |
15,00 |
1.635 |
12,00 |
1.308 |
5,00 |
545 |
5,00 |
545 |
5,00 |
545 |
||
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt bàn, tủ, xe thủ thuật, thành giường.. (ngày 1 lần). |
ml |
221 |
10,00 |
2.210 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
4,00 |
884 |
5,00 |
1.105 |
||
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
|
Khử khuẩn không khí (2 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
214 |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
||
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; hoặc 990 đ/m2; tuyến dưới chi phí thuê nhân cóng) |
|
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1.00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
||
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
||
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
35.368 |
|
31.831 |
|
25.187 |
|
23.245 |
|
32.276 |
|||
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
3,60 |
6.167 |
3,24 |
5.550 |
2,52 |
4.317 |
2,52 |
4.317 |
3,24 |
5.550 |
||
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh x 12h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
3,60 |
6.167 |
3,24 |
5.550 |
2,52 |
4.317 |
2,20 |
3.769 |
3,50 |
5.996 |
||
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
11.448 |
0,40 |
4.579 |
0,36 |
4.121 |
0,30 |
3.434 |
0,30 |
3.434 |
0,36 |
4.121 |
||
4 |
Xử lý rác thải y tế (băng, bơm kim tiêm, dây truyền, chai dẫn lưu, bỉm, tấm lót… |
|
13.938 |
1,00 |
13.938 |
0,90 |
12.544 |
0,70 |
9.757 |
0,60 |
8.363 |
0,90 |
12.544 |
||
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
|
500 |
1,00 |
500 |
0,90 |
450 |
0,70 |
350 |
0,70 |
350 |
0,90 |
450 |
||
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
10.042 |
0,40 |
4.017 |
0,36 |
3.615 |
0,30 |
3.013 |
0,30 |
3.013 |
0,36 |
3.615 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
16.020 |
|
15.226 |
|
15.226 |
|
14.431 |
|
15.226 |
||
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1.1 |
Ghế ngồi (Nếu ghế nhựa: 3 x 50.000(365=410 đồng) |
Chiếc |
470.625 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
||
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
||
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
|
9.800.000 |
0,0005479 |
5.370 |
0,0005479 |
5.370 |
0,00054795 |
5.370 |
0,0005479 |
5.370 |
0,0005479 |
5.370 |
||
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
Chiếc |
2.911.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
Bộ |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
||
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
||
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
||
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.3 |
Cây nước: |
Chiếc |
3.500.000 |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
Lần |
300.000 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
||
4 |
Bảo dưỡng TSCD là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCD khu vực điều trị, 2% năm) |
|
4.110 |
1 |
4.110 |
0,90 |
3.699 |
0,90 |
3.699 |
0,80 |
3.288 |
0,90 |
3.699 |
||
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
3.836 |
1 |
3.836 |
0,90 |
3.452 |
0,90 |
3.452 |
0,80 |
3.068 |
0,90 |
3.452 |
||
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
134.852 |
|
115.147 |
|
92.003 |
|
82.549 |
|
114.437 |
||
II |
Tiền lương |
|
|
|
160.340 |
|
147.576 |
|
134.911 |
|
122.046 |
|
150.694 |
||
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
0,108 |
37.311 |
0,098 |
33.919 |
0,088 |
30.527 |
0,079 |
27.135 |
0,101 |
34.748 |
||
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
0,324 |
81.681 |
0,295 |
74.256 |
0,265 |
66.830 |
0,236 |
59.405 |
0,302 |
76.070 |
||
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
0,078 |
21.419 |
0,071 |
19.472 |
0,064 |
17.624 |
0,057 |
15.577 |
0,072 |
19.947 |
||
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
|
|
295.193 |
|
262.723 |
|
226.915 |
|
204.595 |
|
265.131 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
313.446 |
|
279.317 |
|
241.862 |
|
217.871 |
|
282.130 |
||
…………………….
|
|
-8 |
241.392 |
-40 |
210.060 |
-26 |
188.374 |
-46 |
222.054 |
-40 |
192.660 |
27 |
171.227 |
||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
hạng I (trừ bệnh viện hạng I tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh) |
Bệnh viện hạng II |
||||||||||||
Giường ngoại khoa loại 2 |
Giường ngoại khoa loại 3 |
Giường ngoại khoa loại 4 |
Giường ngoại khoa loại 1 |
Giường ngoại khoa loại 2 |
Giường ngoại khoa loại 3 |
||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
59.647 |
|
46.360 |
|
39.935 |
|
50.524 |
|
36.802 |
|
35371 |
||
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
1,00 |
1.044 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
5,67 |
5.284 |
4,41 |
4.110 |
3,78 |
3.523 |
5,67 |
5.284 |
5,10 |
4.756 |
3,97 |
3.699 |
||
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,43 |
311 |
0,34 |
242 |
0,29 |
207 |
0,43 |
311 |
0,39 |
280 |
0,30 |
217 |
||
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,43 |
343 |
0,34 |
266 |
0,29 |
228 |
0,43 |
343 |
0,39 |
308 |
0,30 |
240 |
||
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
||
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
0,68 |
24.138 |
0,40 |
14.304 |
0,25 |
8.940 |
0,60 |
21.456 |
0,30 |
10.728 |
0,30 |
10.728 |
||
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
||
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
||
|
Màn |
|
|
|
|
|
|
0,00274 |
137 |
0,00274 |
137 |
0,00274 |
137 |
||
|
Ga, gối |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
||
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
||
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
||
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Quần áo bệnh nhân, ga |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,80 |
8.679 |
0,70 |
7.594 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (BQ 3 ngày giặt) |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
||
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (bình quân 3 người x 0,5 kg/15 BN) |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
||
|
Vỏ chăn, vỏ gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
||
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
||
|
Giấy tờ khác (1 tờ y lệnh, 1 công khai thuốc, 1 vật tư, phiếu ghi chép điều dưỡng, phiếu truyền dịch,.....): BQ 6 tờ |
0,81 |
1.215 |
0,63 |
945 |
0,54 |
810 |
0,81 |
1.215 |
0,73 |
1.094 |
0,57 |
851 |
||
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
||
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày): bác sỹ 2 lần kiểm tra bệnh; điều dưỡng tính tối thiểu 1 lần thay băng; 1 lần chăm sóc ven, 1 lằn chăm sóc sonde, tiêm, truyền... |
20,00 |
4.100 |
16,00 |
3.280 |
16,00 |
3.280 |
8,00 |
1.640 |
8,00 |
1.640 |
8,00 |
1.640 |
||
|
Dung dịch xà phòng rửa tay (bác sỹ, ...) lifeboy |
5,00 |
545 |
5,00 |
545 |
5,00 |
545 |
5,00 |
545 |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
||
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt bàn, tủ, xe thủ thuật, thành giường.. (ngày 1 lần). |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
5,00 |
1.105 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
||
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
|
Khử khuẩn không khí (2 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
1,00 |
214 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; hoặc 990 đ/m2; tuyến dưới chi phí thuê nhân cóng) |
0,75 |
4.000 |
0,75 |
4.000 |
0,70 |
3.733 |
0,50 |
2.667 |
0,50 |
2.667 |
0,50 |
2.667 |
||
|
Giấy vệ sinh |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
||
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
28.507 |
|
23.145 |
|
19.772 |
|
29.364 |
|
25.014 |
|
16.938 |
||
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2 kw/h bq 18h/10BN) |
2,75 |
4.711 |
2,52 |
4.317 |
2,10 |
3.597 |
3,25 |
5.567 |
2,80 |
4.796 |
2,60 |
4.454 |
||
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh X 12h ngày/10BN |
3,00 |
5.139 |
2,52 |
4.317 |
2,10 |
3.597 |
3,00 |
5.139 |
2,00 |
3.426 |
|
0 |
||
3 |
Nước khu vực điều trị |
0,32 |
3.709 |
0,25 |
2.885 |
0,22 |
2.473 |
0,32 |
3.709 |
0,29 |
3.338 |
0,20 |
2.290 |
||
4 |
Xử lý rác thải y tế (băng, bơm kim tiêm, dây truyền, chai dẫn lưu, bỉm, tấm lót.. |
0,81 |
11.290 |
0,63 |
8.781 |
0,55 |
7.666 |
0,81 |
11.290 |
0,73 |
10.161 |
0,57 |
7.903 |
||
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
0 81 |
405 |
0,63 |
315 |
0,54 |
270 |
0,81 |
405 |
0,73 |
365 |
0,57 |
284 |
||
6 |
Xử lý nước thải y tế |
0,32 |
3.254 |
0,25 |
2.531 |
0,22 |
2.169 |
0,32 |
3.254 |
0,29 |
2.928 |
0,20 |
2.008 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
14.431 |
|
13.637 |
|
13.637 |
|
11.451 |
|
10.656 |
|
9.259 |
||
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1.1 |
Ghế ngồi (Nếu ghế nhựa: 3 X 50.000(365=410 đồng) |
0,0010959 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,0010959 |
516 |
0,001096 |
516 |
||
1.2 |
Tủ đầu giường |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,000548 |
1.096 |
||
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
0,0005479 |
5.370 |
0,00054795 |
5.370 |
0,00054795 |
5.370 |
|
|
|
|
|
|
||
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
|
|
|
|
|
|
0,0005479 |
1.595 |
0,0005479 |
1.595 |
0,000548 |
1.595 |
||
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
||
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
0,0000548 |
521 |
0.0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
0 |
||
2.3 |
Quạt trần |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
||
2.4 |
Máy hút ẩm |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
2.3 |
Cây nước: |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
2.6 |
Quạt thông gió |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
|
0 |
||
4 |
Bảo dưỡng TSCD là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
0,80 |
3.288 |
0,70 |
2.877 |
0,70 |
2.877 |
0,90 |
3.699 |
0,80 |
3.288 |
0,70 |
2.877 |
||
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
0,80 |
3.068 |
0,70 |
2.685 |
0,70 |
2.685 |
0,90 |
3.452 |
0,80 |
3.068 |
0,70 |
2.685 |
||
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
102.586 |
|
83.141 |
|
73.543 |
|
91.339 |
|
72.472 |
|
61.568 |
||
II |
Tiền lương |
|
138.806 |
|
126.918 |
|
115.031 |
|
130.715 |
|
128.187 |
|
109.659 |
||
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
0,092 |
31.589 |
0,082 |
28.430 |
0,073 |
25.271 |
0,087 |
30.198 |
0,080 |
27.452 |
0,072 |
24.707 |
||
2 |
Lương của điều dưỡng |
0,275 |
69.154 |
0,247 |
62.239 |
0,220 |
55.323 |
0,262 |
67.945 |
0,239 |
61.768 |
0,215 |
55.591 |
||
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
0,066 |
18.134 |
0,059 |
16.320 |
0,053 |
14.507 |
0,063 |
17.666 |
0,057 |
16.060 |
0,052 |
14.454 |
||
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
14.907 |
|
14.907 |
|
14.907 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
241.392 |
|
210.060 |
|
188.374 |
|
222.054 |
|
192.660 |
|
171.227 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
256.846 |
|
223.969 |
|
200.737 |
|
237.109 |
|
206.546 |
|
183.545 |
||
…………………………..
|
|
95 |
147.495 |
-10 |
168.690 |
33 |
149.333 |
13 |
127.113 |
-4 |
150.196 |
|
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
|
Bệnh viện hạng III |
Bệnh viện …….. |
||||||||
Giường ngoại khoa loại 4 |
Giường ngoại khoa loại 2 |
Giường ngoại khoa loại 3 |
Giường ngoại khoa loại 4 |
Giường ngoại khoa loại 2 |
||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
29.479 |
|
31.451 |
|
26.235 |
|
21.791 |
|
21.637 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
2,84 |
2.642 |
3,60 |
3.355 |
2,88 |
2.684 |
2,52 |
2.349 |
2,59 |
2.416 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,26 |
186 |
0,35 |
252 |
0,28 |
201 |
0,24 |
176 |
0,25 |
181 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,26 |
206 |
035 |
277 |
0,28 |
222 |
0,24 |
194 |
0,25 |
200 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
|
0 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
0,17 |
6.079 |
0,25 |
8.940 |
0,15 |
5.364 |
0,10 |
3.576 |
0,16 |
5.722 |
|
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
0,00274 |
649 |
0.00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
|
|
Màn |
0,00274 |
137 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
|
|
Ga, gối |
0,00274 |
753 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
0,00274 |
192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần áo bệnh nhân, ga |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (BQ 3 ngày giặt) |
0,10 |
1.085 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (bình quân 3 người x 0,5 kg/15 BN) |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
|
|
Vỏ chăn, vỏ gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
0,17 |
1.860 |
0,17 |
1.860 |
0,11 |
1.193 |
0,11 |
1.193 |
0,11 |
1.193 |
|
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác (1 tờ y lệnh, 1 công khai thuốc, 1 vật tư, phiếu ghi chép điều dưỡng, phiếu truyền dịch,.....): BQ 6 tờ |
0,49 |
729 |
0,66 |
984 |
0,52 |
787 |
0,46 |
689 |
0,47 |
709 |
|
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày): bác sỹ 2 lần kiểm tra bệnh; điều dưỡng tính tối thiểu 1 lần thay băng; 1 lần chăm sóc ven, 1 lằn chăm sóc sonde, tiêm, truyền... |
8,00 |
1.640 |
8.00 |
1.640 |
8,00 |
1.640 |
8,00 |
1.640 |
|
0 |
|
|
Dung dịch xà phòng rửa tay (bác sỹ, ...) lifeboy |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt bàn, tủ, xe thủ thuật, thành giường.. (ngày 1 lần). |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
3.00 |
663 |
3,00 |
663 |
|
|
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
Khử khuẩn không khí (2 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; hoặc 990 đ/m2; tuyến dưới chi phí thuê nhân công) |
0,50 |
2.667 |
0,25 |
1.333 |
0,25 |
1.333 |
0,25 |
1.333 |
0,25 |
1.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
16.082 |
|
18.196 |
|
15.173 |
|
13.662 |
|
15.173 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2 kw/h bq 18h/10BN) |
2,10 |
3.597 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh X 12h ngày/10BN |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
0,20 |
2.290 |
0,26 |
3.004 |
0,21 |
2.404 |
0,18 |
2.103 |
0,21 |
2.404 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế (băng, bơm kim tiêm, dây truyền, chai dẫn lưu, bỉm, tấm lót.. |
0,57 |
7.903 |
0,66 |
9.145 |
0,52 |
7.316 |
0,46 |
6.401 |
0,52 |
7.316 |
|
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
0,57 |
284 |
0,66 |
328 |
0,52 |
262 |
0,46 |
230 |
0,52 |
262 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
0,20 |
2.008 |
0,26 |
2.635 |
0,21 |
2.108 |
0,18 |
1.845 |
0,21 |
2.108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
8.067 |
|
7.670 |
|
7.670 |
|
7.670 |
|
7.670 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi (Nếu ghế nhựa: 3 X 50.000/365=410 đồng) |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
0,00054795 |
1.096 |
0,000547945 |
1.096 |
0,000547945 |
1.096 |
0,000547945 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
0,00054795 |
1.595 |
0,000547945 |
1.595 |
0,000547945 |
1.595 |
0,000547945 |
1.595 |
0,00054795 |
1.595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.3 |
Quạt trần |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Cây nước: |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Quạt thông gió |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
0,55 |
2.260 |
0,50 |
2.055 |
0,50 |
2.055 |
0,50 |
2.055 |
0,50 |
2.055 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
0,55 |
2.110 |
0,50 |
1.918 |
0,50 |
1.918 |
0,50 |
1.918 |
0,50 |
1.918 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
53.628 |
|
57.317 |
|
49.079 |
|
43.123 |
|
44.481 |
|
II |
Tiền lương |
|
93.867 |
|
111.373 |
|
100.255 |
|
83.990 |
|
105.715 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
0,060 |
20.589 |
0,075 |
25.586 |
0,066 |
22.744 |
0,054 |
18.479 |
0,068 |
23.578 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
0,179 |
46.326 |
0,224 |
59.214 |
0,199 |
52.635 |
0,162 |
43.116 |
0,204 |
57.166 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
0,043 |
12.045 |
0,054 |
15.264 |
0,048 |
13.568 |
0,039 |
11.087 |
0,049 |
14.534 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
14.907 |
|
11.308 |
|
11.308 |
|
11.308 |
|
10.438 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
147.495 |
|
168.690 |
|
149.333 |
|
127.113 |
|
150.196 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
157.759 |
|
181.699 |
|
160.896 |
|
136.562 |
|
162.582 |
|
……………………………
|
|
131.208 |
114.667 |
|
||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chí phi |
Bệnh viện hạng IV và chưa phân hạng |
Ghi chú |
|||
Giường ngoại khoa loại 3 |
Giường ngoại khoa loại 4 |
|||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|
||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
19.648 |
|
17.796 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
|
0 |
|
0 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
2,07 |
1.933 |
1,81 |
1.691 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,20 |
145 |
0,18 |
127 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,20 |
160 |
0,18 |
140 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
|
0 |
|
0 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
0,12 |
4.291 |
0,08 |
2.861 |
|
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
|
|
|
|
|
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
|
|
Màn |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
|
|
Ga, gối |
1,00 |
753 |
1,00 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
|
|
|
|
|
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, đồ vải |
|
|
|
|
|
|
Quần áo bệnh nhân, ga |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (BQ 3 ngày giặt) |
|
0 |
|
0 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (bình quân 3 người x 0,5 kg/15 BN) |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
|
|
Vỏ chăn, vỏ gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
0,11 |
1.193 |
0,11 |
1.193 |
|
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh |
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác (1 tờ y lệnh, 1 công khai thuốc, 1 vật tư, phiếu ghi chép điều dưỡng, phiếu truyền dịch,.....); BQ 6 tờ |
0,38 |
709 |
0,33 |
567 |
|
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày): bác sỹ 2 lần kiểm tra bệnh; điều dưỡng tính tối thiểu 1 lần thay băng; 1 lần chăm sóc ven, 1 lần chăm sóc sonde, tiêm, truyền... |
|
0 |
|
0 |
|
|
Dung dịch xà phòng rửa tay (bác sỹ, ...) lifeboy |
4,00 |
436 |
4,00 |
436 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt bàn, tủ, xe thủ thuật, thành giường.. (ngày 1 lần). |
|
|
|
|
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
|
|
|
|
|
|
Khử khuẩn không khí (2 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; hoặc 990 đ/m2; tuyến dưới chi phí thuê nhân công) |
0,25 |
1.333 |
0,25 |
1.333 |
|
|
Giấy vệ sinh |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
12.755 |
|
11.546 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2 kw/h bq 18h/10BN) |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh X 12h ngày/10BN |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
0,17 |
1.923 |
0,15 |
1.682 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế (băng, bơm kim tiêm, dây truyền, chai dẫn lưu, bỉm, tấm lót.. |
0,42 |
5.853 |
0,37 |
5.121 |
|
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
0,42 |
210 |
0,37 |
184 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
0,17 |
1.687 |
0,15 |
1.476 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
6.875 |
|
6.875 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi (Nếu ghế nhựa: 3 X 50.000/365=410 đồng) |
0,00109589 |
516 |
0,00109589 |
516 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
0,00054795 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
|
|
|
|
|
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
0,00054795 |
1.595 |
0,00054795 |
1.595 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
|
0 |
|
0 |
|
2.3 |
Quạt trần |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
|
|
|
|
|
2.3 |
Cây nước: |
|
|
|
|
|
2.6 |
Quạt thông gió |
|
|
|
|
|
3 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 1 lần 300.000 đ) |
|
0 |
|
0 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
0,40 |
1.644 |
0,40 |
1.644 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
0,40 |
1.534 |
0,40 |
1.534 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
39.278 |
|
36.218 |
|
II |
Tiền lương |
|
91.930 |
|
78.449 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
0,060 |
20.958 |
0,049 |
17.028 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
0,181 |
48.103 |
0,147 |
40.608 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
0,044 |
12.431 |
0,035 |
10.375 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
10.438 |
|
10.438 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
131.208 |
|
114.667 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
141.802 |
|
123.509 |
|
ĐỊNH MỨC VÀ CHI PHÍ TÍNH GIÁ SỬA THÔNG TƯ 37/2015/TTLT-BYT-BTC
NHÓM DỊCH VỤ NGÀY ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA
|
208.260 |
189.562 |
158.725 |
194.854 |
175.470 |
||||||||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
Đơn vị tính |
Đơn giá cũ |
Đơn giá mới |
BV hạng đặc biệt |
BV hạng I |
|||||||||
Giường loại 1 |
Giường loại 2 |
Giường loại 3 |
Giường loại 1 |
Giường loại 2 |
|||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
|
|
|
34.147 |
|
31.728 |
|
26.267 |
|
31.682 |
|
27.170 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
Đôi |
1.890 |
1.044 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
Đôi |
1.201 |
932 |
3,00 |
2.796 |
2,70 |
2.516 |
2,00 |
1.864 |
2,70 |
2.516 |
2,43 |
2.265 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.365 |
719 |
0,53 |
383 |
0,48 |
345 |
0,37 |
268 |
0,48 |
345 |
0,43 |
311 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
Chiếc |
1.470 |
793 |
0,53 |
423 |
0,48 |
381 |
0,37 |
296 |
0,48 |
381 |
0,43 |
343 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
Chiếc |
4.036 |
2.793 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,05 |
140 |
0,03 |
93 |
0,03 |
93 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, thay băng thường xuyên |
|
|
4.500 |
1,00 |
4.500 |
0,90 |
4.050 |
0,40 |
1.800 |
0,90 |
4.050 |
0,50 |
2.250 |
|
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
Chiếc |
|
623 |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
Chiếc |
250.000 |
237.000 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
Chiếc |
500.000 |
855.533 |
0,00137 |
1.172 |
0.00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
0,00137 |
1.172 |
|
|
Chiếu, màn |
Chiếc |
50.000 |
130.000 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Ga, gối |
Chiếc |
170.000 |
275.000 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
210.000 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Bộ |
190.000 |
70.000 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
0,00274 |
192 |
|
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
Bộ |
385.000 |
330.000 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
|
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
0,50 |
5.425 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
kg |
|
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/15 BN, 20BN) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1 085 |
0,10 |
1.085 |
0,08 |
814 |
|
|
Chăn, ga, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
Kg |
8.000 |
10.849 |
0,21 |
2.325 |
0,21 |
2.325 |
0,21 |
2.325 |
0,21 |
2.325 |
0,21 |
2.325 |
|
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
Chiếc |
2.500 |
2.500 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
|
|
1.100 |
1,00 |
1.100 |
0,90 |
990 |
0,70 |
770 |
0,90 |
990 |
0,81 |
891 |
|
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
Chiếc |
45.000 |
28.600 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày): |
ml |
294 |
205 |
16,00 |
3.280 |
12,00 |
2.460 |
8,00 |
1.640 |
12,00 |
2.460 |
800 |
1.640 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà ...) |
bánh |
7.000 |
7.000 |
0,05 |
350 |
0,045 |
315 |
0,04 |
245 |
0,045 |
315 |
0,041 |
284 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn (ngày 1 lần) |
ml |
221 |
221 |
5,00 |
1.105 |
4,50 |
995 |
3,50 |
774 |
4,50 |
995 |
4,050 |
895 |
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
ml |
914 |
914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
|
429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; tuyến dưới chi phí thuê nhân công) |
|
5.333 |
5.333 |
1,00 |
5.333 |
0,90 |
4.800 |
0,70 |
3.733 |
0,90 |
4.800 |
0,70 |
3.733 |
|
|
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
3.000 |
3.000 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
|
|
|
23.359 |
|
21.434 |
|
14.981 |
|
21.900 |
|
19.710 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2; 1,8; 1 kw/h bq 18h/10BN) |
kw |
1.713 |
1.713 |
3,60 |
6.167 |
3,24 |
5.550 |
1,80 |
3.083 |
3,60 |
6.167 |
3.24 |
5.550 |
|
2 |
Điện điều hòa: 3 kwh X 12h ngày/10BN |
kw |
1.713 |
1.713 |
2,40 |
4.111 |
2,40 |
4.111 |
1,60 |
2.741 |
2,40 |
4.111 |
2,16 |
3.700 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
m3 |
6.800 |
11.448 |
0,40 |
4.579 |
0,36 |
4.121 |
0,28 |
3.205 |
0,36 |
4.121 |
0,32 |
3.709 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
|
14.000 |
13.938 |
0,25 |
3.485 |
0,23 |
3.136 |
0,18 |
2.439 |
0,23 |
3.136 |
0,20 |
2.822 |
|
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
kg |
380 |
500 |
2,00 |
1.000 |
1,80 |
900 |
1,40 |
700 |
1,50 |
750 |
1,35 |
675 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
m3 |
3.400 |
10.042 |
0,40 |
4.017 |
0,36 |
3.615 |
0,28 |
2.812 |
0,36 |
3.615 |
0,32 |
3.254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
|
|
|
15.943 |
|
14.354 |
|
8.195 |
|
14.354 |
|
13.559 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
400.000 |
0,00109589 |
438 |
0,0010959 |
438 |
0,0010959 |
438 |
0,00109589 |
438 |
0,001096 |
438 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
2.000.000 |
2.000.000 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,000548 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
|
9.000.000 |
9.800.000 |
0,00054795 |
5.370 |
0,0005479 |
5.370 |
0,0005479 |
|
0,00054795 |
5.370 |
0,000548 |
5.370 |
|
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
Chiếc |
|
2.911.250 |
|
|
|
|
0,0005479 |
1.595 |
|
|
|
|
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
Bộ |
12.000.000 |
16.700.000 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
Chiếc |
12.000.000 |
9.505.000 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
0,0000548 |
521 |
|
2.3 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
600.000 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
Chiếc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.3 |
Cây nước: |
Chiéc |
|
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.6 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
|
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
đ) |
Lần |
300.000 |
300.000 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
0,0002740 |
82 |
######## |
82 |
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
|
5.479 |
4.110 |
1 |
4.110 |
0,80 |
3.288 |
0,50 |
2.055 |
0,80 |
3.288 |
0,70 |
2.877 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
|
5.753 |
3.836 |
1 |
3.836 |
0,80 |
3.068 |
0,50 |
1.918 |
0,80 |
3.068 |
0,70 |
2.685 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
|
|
|
73.449 |
|
67.516 |
|
49.443 |
|
67.936 |
|
60.439 |
|
II |
Tiền lương |
|
|
|
|
134.811 |
|
122.046 |
|
109.282 |
|
126.918 |
|
115.031 |
|
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
đồng/ngày |
345.235 |
345.235 |
0,088 |
30.527 |
0,079 |
27.135 |
0,069 |
23.744 |
0,082 |
28.430 |
0,073 |
25.271 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
đồng/ngày |
251.928 |
251.928 |
0,265 |
66.830 |
0,236 |
59.405 |
0,206 |
51.979 |
0,247 |
62.239 |
0,220 |
55.323 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (18% lương trực tiếp) |
|
|
|
0,064 |
17.524 |
0,057 |
15.577 |
0,050 |
13.630 |
0,059 |
16.320 |
0,053 |
14.507 |
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
|
|
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
19.929 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
|
|
|
208.260 |
|
189.562 |
|
158.725 |
|
194.854 |
|
175.470 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.300.000 đ) |
|
|
|
|
223.194 |
|
202.837 |
|
170.341 |
|
208.763 |
|
187.833 |
|
…………………….
|
|
146.852 |
159.053 |
135.149 |
111.981 |
141.481 |
124.351 |
||||||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
|
Bệnh viện hạng II |
Bệnh viện hạng III |
|||||||||||
Giường loại 3 |
Giường loại 1 |
Giường loại 2 |
Giường loại 3 |
Giường loại 1 |
Giường loại 2 |
||||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
24.421 |
|
22.709 |
|
19.081 |
|
18.073 |
|
13.965 |
|
13.435 |
||
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
1,89 |
1.761 |
2,40 |
2.237 |
1,50 |
1.398 |
1,00 |
932 |
1,50 |
1.398 |
1,50 |
1.398 |
||
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,34 |
242 |
0,43 |
311 |
0,39 |
280 |
0,30 |
217 |
0,53 |
383 |
0,53 |
383 |
||
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,34 |
266 |
0,43 |
343 |
0,39 |
308 |
0,30 |
240 |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
||
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người /30-40 bệnh nhân) |
0,03 |
93 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
||
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, |
0,33 |
1.485 |
0,50 |
2.250 |
0,20 |
900 |
0,20 |
900 |
0,30 |
1.350 |
0,20 |
900 |
||
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
0,00274 |
649 |
|
|
|
|
||
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
0,00137 |
1.172 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
|
Chiếu, màn |
|
0 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
||
|
Ga, gối |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
||
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,00548 |
1.151 |
0,00548 |
1.151 |
0.00548 |
1.151 |
0.00548 |
1.151 |
|
|
|
|
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,00274 |
192 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
||
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,50 |
5.425 |
0,40 |
4.340 |
0,40 |
4.340 |
0,40 |
4.340 |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
||
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
0,10 |
1.085 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/15 BN, 20BN) |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
||
|
Chăn, ga, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
0,21 |
2.325 |
0,21 |
2.325 |
0,17 |
1.860 |
0,15 |
1.627 |
0,15 |
1.627 |
0,15 |
1.627 |
||
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0.14 |
357 |
0,14 |
357 |
||
|
Giấy tờ khác |
0,63 |
693 |
0,81 |
891 |
0,73 |
802 |
0,57 |
624 |
0,73 |
802 |
0,66 |
722 |
||
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
||
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày) |
8,00 |
1.640 |
8,00 |
1.640 |
4,00 |
820 |
4,00 |
820 |
4,00 |
820 |
4,00 |
820 |
||
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà ...) |
0,03 |
198 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
||
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn (ngày 1 lần). |
3,15 |
696 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
3,00 |
663 |
||
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; tuyến dưới chi phí thuê nhân công) |
0,54 |
2.880 |
0,50 |
2.667 |
0,50 |
2.667 |
0,50 |
2.667 |
|
|
|
|
||
|
Giấy vệ sinh |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
||
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
11.219 |
|
16.901 |
|
10.139 |
|
9.830 |
|
10.139 |
|
9.864 |
||
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2; 1,8; 1 kw/h bq 18h/10BN) |
1,80 |
3.083 |
2,16 |
3.700 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
||
2 |
Điện điều hòa: 2 kwh X 12h ngày/10BN |
|
0 |
1,60 |
2.741 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
3 |
Nước khu vực điều trị |
0,25 |
2.885 |
0,32 |
3.709 |
0,20 |
2.290 |
0,20 |
2.290 |
0,20 |
2.290 |
0,20 |
2.290 |
||
4 |
Xử lý rác thải y tế |
0,16 |
2.195 |
0,20 |
2.822 |
0,16 |
2.258 |
0,14 |
1.976 |
0,16 |
2.258 |
0,15 |
2.032 |
||
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
1,05 |
525 |
1,35 |
675 |
1,00 |
500 |
0,95 |
473 |
1,00 |
500 |
0,90 |
450 |
||
6 |
Xử lý nước thải y tế |
0,25 |
2.531 |
0,32 |
3.254 |
0,20 |
2.008 |
0,20 |
2.008 |
0,20 |
2.00« |
0,20 |
2.008 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
8.069 |
|
9.785 |
|
6.798 |
|
6.003 |
|
6.003 |
|
6.003 |
||
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1.1 |
Ghế ngồi |
0,00109589 |
438 |
0,00109589 |
438 |
0,00109589 |
438 |
0,0010959 |
438 |
0,00109589 |
438 |
0,0010959 |
438 |
||
1.2 |
Tủ đầu giường |
0,000547945 |
1.096 |
0,000547945 |
1.096 |
0,000547945 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,00054795 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
||
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
0,000547945 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
0,000547945 |
1.595 |
0,000547945 |
1.595 |
0,000547945 |
1.595 |
0,0005479 |
1.595 |
0,00054795 |
1.595 |
0,0005479 |
1.595 |
||
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
||
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
|
0 |
0,0000548 |
521 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
2.3 |
Quạt trần |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
||
2.4 |
Máy hút ẩm |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.3 |
Cây nước |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
2.6 |
Quạt thông gió |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
|
||
3 |
đ) |
|
0 |
0,0002740 |
82 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
||
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
0,56 |
2.301 |
0,70 |
2.877 |
0,40 |
1.644 |
0,30 |
1.233 |
0,30 |
1.233 |
0,30 |
1.233 |
||
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
0,56 |
2.148 |
0,70 |
2.685 |
0,40 |
1.534 |
0,30 |
1.151 |
0,30 |
1.151 |
0,30 |
1.151 |
||
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
43.709 |
|
49.394 |
|
36.018 |
|
33.906 |
|
30.108 |
|
29.302 |
||
II |
Tiền lương |
|
103.143 |
|
109.659 |
|
99.131 |
|
78.075 |
|
111.373 |
|
95.050 |
||
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
0,064 |
22.112 |
0,072 |
24.707 |
0,064 |
21.962 |
0,048 |
16.471 |
0,075 |
25.586 |
0,062 |
21.622 |
||
2 |
Lương của điều dưỡng |
0,192 |
48.408 |
0,215 |
55.591 |
0,191 |
49.414 |
0,143 |
37.061 |
0,224 |
59.214 |
0,186 |
49.345 |
||
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (13-18% lương trực tiếp) |
0,046 |
12.694 |
0,052 |
14.454 |
0,046 |
12.848 |
0,034 |
9.636 |
0,054 |
15.264 |
0,045 |
12.774 |
||
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
19.929 |
|
14.907 |
|
14.907 |
|
14.907 |
|
11.308 |
|
11.308 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
146.852 |
|
159.053 |
|
135.149 |
|
111.981 |
|
141.481 |
|
124.351 |
||
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1300.000 đ) |
|
157.670 |
|
171.371 |
|
146.098 |
|
120.193 |
|
154.489 |
|
135.238 |
||
……………………….
|
|
101.943 |
126.167 |
110.571 |
94.356 |
84.851 |
|
|||||
SO TT |
Chi tiết các khoản mục chi phí |
|
Bệnh viện hạng IV và chưa phân hạng |
Trạm y tế xã |
Ghi chú |
|||||||
Giường loại 3 |
Giường loại 1 |
Giường loại 2 |
Giường loại 3 |
|||||||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
|
||
|
Chi phí vật tư tiêu hao |
|
11.595 |
|
11.313 |
|
11.241 |
|
11.097 |
|
4.604 |
|
1 |
Găng tay khám cổ dài dùng 01 lần |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
TYT xã chỉ dùng trong các trường hợp cần thiết |
2 |
Găng tay khám cổ ngắn dùng 01 lần |
1,00 |
932 |
1,00 |
932 |
1,00 |
932 |
1,00 |
932 |
0,50 |
466 |
|
3 |
Mũ giấy (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,53 |
383 |
0,53 |
383 |
0,53 |
383 |
0.53 |
383 |
0,10 |
72 |
|
4 |
Khẩu trang (2 người X 4 lần/15 bệnh nhân) |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
0,53 |
423 |
0,10 |
79 |
|
5 |
Khẩu trang, mũ giầy, găng tay hộ lý để thay ga (1 người X 4 lần/20, 30, 40 bệnh nhân) |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
0,03 |
70 |
|
0 |
|
6 |
Chi phí bông, băng, cồn gạc, |
0,10 |
450 |
0,10 |
450 |
0,10 |
450 |
0,10 |
450 |
0,09 |
405 |
|
7 |
Bơm kim tiêm dưới 10 ml |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Chi phí đồ vải bệnh nhân, người nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăn mùa đông 01 chiếc, hè 01 chiếc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đệm (bệnh viện hạng III, IV là chiếu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiếu, màn |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
0,00274 |
356 |
|
|
Ga, gối |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
0,00274 |
753 |
|
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Chi phí quần áo bác sỹ, điều dưỡng chăm sóc |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
0,00055 |
181 |
Cả trạm 6 bộ/năm/5gb/ngày |
10 |
Chi phí giặt, là, hấp, sấy, tiệt trùng quần áo, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 |
TYT xã mua xà phòng |
|
Quần áo bệnh nhân (2 bộ, 1 bộ thay) |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
0,30 |
3.255 |
|
0 |
|
|
Áo người nhà bệnh nhân (2 áo, 1 thay 1 mặc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần áo bác sỹ, điều dưỡng, hộ lý (3 người 1,5 kg/15 BN, 20BN) |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
0,08 |
814 |
|
0 |
|
|
Chăn, ga, gối (1 đợt điều trị bình quân 7 ngày giặt 1 lần) |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
0,10 |
1.085 |
|
0 |
|
11 |
Chi phí về văn phòng phẩm, ấn chỉ, bệnh án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao bì bệnh án (2.500 đ/BN/7 ngày) |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
0,14 |
357 |
|
|
Giấy tờ khác |
0,51 |
561 |
0,66 |
722 |
0,59 |
650 |
0,46 |
505 |
|
722 |
|
12 |
Đèn tuýp chiếu sáng |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
0,0022 |
63 |
|
13 |
Chi phí hóa chất, vệ sinh buồng bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cồn rửa tay nhanh (1 lần 4ml X 4 lần/ngày) |
4,00 |
820 |
4 |
820 |
4 |
820 |
4 |
820 |
|
0 |
|
|
Xà phòng rửa tay (bác sỹ, người nhà ...) |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
0,05 |
350 |
|
|
Dung dịch khử khuẩn bề mặt tường, bàn (ngày 1 lần) |
2,00 |
442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa chất khử khuẩn sàn nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khử khuẩn không khí (1 tuần lần, 500 đ/m3X 60m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh công nghiệp (BQ 1,6 tr.đ/buồng/tháng; tuyến dưới chi phí thuê nhân công) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giấy vệ sinh |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
0,10 |
300 |
|
|
Chi phí điện, nước, hậu cần, xử lý chất thải |
|
8.023 |
|
8.548 |
|
8.001 |
|
6.908 |
|
5.081 |
|
1 |
Điện trong buồng bệnh (công suất 2; 1,8; 1 kw/h bq 18h/10BN) |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,80 |
3.083 |
1,00 |
3.083 |
|
2 |
Điện điều hòa: 2 kwh X 12h ngày/10BN |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
3 |
Nước khu vực điều trị |
0,14 |
1.603 |
0,16 |
1.832 |
0,14 |
1.649 |
0,11 |
1382 |
0,15 |
1.717 |
|
4 |
Xử lý rác thải y tế |
0,11 |
1.581 |
0,12 |
1.626 |
0,10 |
1.463 |
0,08 |
1.138 |
|
|
|
5 |
Xử lý rác thải linh hoạt |
0,70 |
350 |
0,80 |
400 |
0,72 |
360 |
0,56 |
280 |
0,56 |
280 |
|
6 |
Xử lý nước thải y tế |
0,14 |
1.406 |
0,16 |
1.607 |
0,14 |
1.446 |
0,11 |
1.125 |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí duy tu bảo dưỡng tài sản, mua sắm công cụ, dụng cụ thay thế |
|
6.003 |
|
6.003 |
|
6.003 |
|
6.003 |
|
4.751 |
|
1 |
Bàn, ghế, tủ, giường (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ghế ngồi |
0,0010959 |
438 |
0,001096 |
438 |
0,0010959 |
438 |
0,001096 |
438 |
0,001096 |
438 |
|
1.2 |
Tủ đầu giường |
0,0005479 |
1.096 |
0,000548 |
1.096 |
0,0005479 |
1.096 |
0,000548 |
1.096 |
0,000548 |
1.096 |
|
1.3 |
Giường bệnh (BV hạng đặc biệt, hạng I giường có tay quay) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Giường bệnh BV hạng II, III, IV giường inốc |
0,0005479 |
1.595 |
0,000548 |
1.595 |
0,0005479 |
1.595 |
0,000548 |
1.595 |
0,000548 |
1.595 |
|
2 |
Các trang thiết bị, các bộ dụng cụ khám đa khoa, chuyên khoa (dùng 05 năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Máy tính BQ 9,7 tr.đ, máy in 7 tr,đ (bình quân 20 giường/bộ) |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
0,0000274 |
458 |
|
0 |
|
2.2 |
Điều hòa (01 phòng/10 giường) |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
2.3 |
Quạt trần |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
0,0000548 |
33 |
|
2.4 |
Máy hút ẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Cây nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Quạt thông gió |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
đ) |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
|
4 |
Bảo dưỡng TSCĐ là TTB (250 tr.đ TSCĐ/1 GB, 30% TSCĐ khu vực điều trị, 2% năm) |
0,30 |
1.233 |
0,30 |
1.233 |
0,30 |
1.233 |
0,30 |
1.233 |
0,20 |
822 |
|
5 |
Sơn, duy tu, bảo dưỡng phòng bệnh (1% GT TS, 03 năm/lần) |
0,30 |
1.151 |
0,30 |
1.151 |
0,30 |
1.151 |
0,30 |
1.151 |
030 |
767 |
|
I |
Tổng cộng chi phí trực tiếp |
|
25.621 |
|
25.864 |
|
25.246 |
|
24.009 |
|
14.436 |
|
II |
Tiền lương |
|
76.322 |
|
100.303 |
|
85.325 |
|
70.348 |
|
70.415 |
TYT xã tính BQ: 2 CB điều trị đỡ đẻ, 02 cán bộ làm dự phòng, dân số; 02 cán bộ khám chữa bệnh |
1 |
Lương của bác sỹ trực tiếp |
0,050 |
17.058 |
0,068 |
23.578 |
0,057 |
19.648 |
0,045 |
15.718 |
0,100 |
34.670 |
|
2 |
Lương của điều dưỡng |
0,149 |
39.476 |
0,204 |
54.566 |
0,170 |
45.471 |
0,136 |
36.377 |
0,100 |
26.745 |
|
3 |
Tiền lương của bộ phận gián tiếp (13-18% lương trực tiếp) |
0,036 |
8.480 |
0,049 |
11.721 |
0,041 |
9.768 |
0,033 |
7.814 |
|
|
|
4 |
Tiền trực 24/24h |
|
11.308 |
|
10.438 |
|
10.438 |
|
10.438 |
|
9.000 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1.150.000 đ) |
|
101.943 |
|
126.167 |
|
110.571 |
|
94.356 |
|
84.851 |
|
|
Cộng chi phí trực tiếp và tiền lương (theo lương 1300.000 đ) |
|
110.395 |
|
137.849 |
|
120.306 |
|
102.145 |
|
92.835 |
|
TÊN DỊCH VỤ: SIÊU ÂM 2D (SIÊU ÂM ĐEN TRẮNG)
Định mức số ca/ngày: 48
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Định mức |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
16.384 |
1 |
Gel siêu âm (1 hộp dùng được cho 1.200 ca) |
ca |
165.000 |
0,000833333 |
138 |
2 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,10 |
93 |
3 |
Giấy vệ sinh |
cuộn |
3.000 |
0,1 |
300 |
4 |
Giấy in kết quả |
tờ |
250 |
1 |
250 |
5 |
Giấy ảnh |
tờ |
1.500 |
4 |
6.000 |
6 |
Chi phí đầu rò (dùng khoảng 15000 ca) |
|
140.000.000 |
0,0000667 |
9.333 |
7 |
Đệm (1 năm) |
chiếc |
500.000 |
0,00008 |
39 |
8 |
Chi phí về ga, gối: |
bộ |
170.000 |
0,000158 |
27 |
9 |
Khẩu trang |
Cái |
793 |
0,04167 |
33 |
10 |
Quần áo |
Bộ |
330.000 |
0,0003157 |
104 |
11 |
Mũ |
Chiếc |
719 |
0,04167 |
30 |
12 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
0,333333 |
36 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
2.404 |
1 |
Điện điều hòa, máy...: 4 kwh X 9h ngày/48BN |
kw |
1.713 |
0,7500000 |
1.285 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 0,5m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,0104167 |
119 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
1.000 |
1 |
1.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
0 |
1.476 |
1 |
Máy siêu âm đen trắng: |
Chiếc |
460.000.000 |
0,0000016 |
726 |
2 |
Máy tính, máy in |
Bộ |
12.000.000 |
0,0000158 |
189 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
Bộ |
20.000 000 |
0,0000158 |
316 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
500.000 |
0,0001578 |
79 |
5 |
Nhà cửa (30 m2 X 7 triệu đồng/m2); tính 1% giá trị |
|
210.000.000 |
0,0000008 |
166 |
IV |
Tiền lương (thời gian: 10p) |
|
|
|
8.199 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,1666667 |
8.181 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,1666667 |
6.225 |
3 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận ……. |
2.593 |
4 |
Chi phụ cấp PTTT: tính khoảng 1/20 số ca phải chi phụ cấp TT loại 3 là 24.000 đồng/ca |
|
24.000 |
0,05 |
1.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
38.463 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP XQ THƯỜNG QUY SỐ HÓA 1 PHIM
Điều chỉnh số ca/ngày: 60 ca
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
45.864 |
1 |
Phim 10x12" |
tờ |
24.159 |
1,00 |
24.159 |
2 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,20 |
186 |
3 |
Bao đựng phim |
cái |
3.500 |
1,00 |
3.500 |
4 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,03 |
26 |
5 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1,00 |
250 |
6 |
Quần áo nhân viên y tế |
bộ |
330.000 |
0,000253 |
83 |
7 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,03 |
24 |
8 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
0,27 |
29 |
9 |
Áo bệnh nhân |
cái |
80.000 |
0,0001 |
10 |
10 |
Phí đọc liều kế: tháng/60 phim, 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,0008 |
152 |
11 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
11.000.000 |
0,000063 |
694 |
12 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,000063 |
79 |
13 |
Bộ áo chì |
ca |
20.000.000 |
0,000021 |
421 |
14 |
Thay bóng |
ca |
300.000.000 |
0,000013 |
3.750 |
15 |
Tấm thu hình |
ca |
1.000.000.000 |
0,000013 |
12.500 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
2.219 |
1 |
Tiền điện: 1 ngày 9 h mỗi giờ 4 kw |
kw/h |
1.713 |
0,600000 |
1.028 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,02 |
191 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
1.000 |
1,00 |
1.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
3.508 |
1 |
Xquang tăng sáng truyền hình: tính BQ 3 loại máy khác nhau |
chiếc |
2.756.000.000 |
0,000001 |
2.610 |
2 |
Máy tính, máy in |
bộ |
12.000.000 |
0,000013 |
152 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
bộ |
20.000.000 |
0,000013 |
253 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
500.000 |
0,000126 |
63 |
5 |
Phòng chụp (30 m2 X 22,75 triệu đồng/m2); tính 1 % giá trị TS |
|
682.500.000 |
0,000001 |
431 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 5 p, KTV 8 phút |
|
|
|
10.703 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,08333 |
4.091 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,13333 |
4.980 |
3 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
1.633 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
62.294 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP X-QUANG SỐ HÓA Ở RĂNG HOẶC CẬN CHÓP
Định mức số ca/ngày: 100 ca
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
8.714 |
1 |
Phim 10x12" |
tờ |
3.867 |
1,00 |
3.867 |
2 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,20 |
186 |
3 |
Bao đựng phim |
cái |
1.000 |
1,00 |
1.000 |
4 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,02 |
16 |
5 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1,00 |
250 |
6 |
Quần áo nhân viên y tế |
bộ |
330.000 |
0,000152 |
50 |
7 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,02 |
14 |
8 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
0,16 |
17 |
9 |
Áo bệnh nhân |
cái |
80.000 |
0,0001 |
6 |
10 |
Phí đọc liều kế: tháng 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,0005 |
91 |
11 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
11.000.000 |
0,000038 |
417 |
12 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,000038 |
47 |
13 |
Bộ áo chì |
bộ |
20.000.000 |
0,000013 |
253 |
14 |
Thay bóng |
chiếc |
200.000.000 |
0,000005 |
1.000 |
15 |
Tấm thu hình |
chiếc |
300.000.000 |
0,000005 |
1.500 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
807 |
1 |
Tiền điện: 1 ngày 9 h mỗi giờ 4 kw |
kw/h |
1.713 |
0,360000 |
617 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,02 |
191 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
1.038 |
1 |
Xquang tăng sáng truyền hình: tính BQ 3 loại máy khác nhau |
chiếc |
800.000.000 |
0,000001 |
758 |
2 |
Máy tính, máy in |
bộ |
12.000.000 |
0,000008 |
91 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
bộ |
20.000.000 |
0,000008 |
152 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
500.000 |
0,000076 |
38 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 3 p, KTV 5 phút |
|
|
|
6.569 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,05000 |
2.454 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
3 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
1.002 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
17.129 |
CHỤP CT SCANNER KHÔNG TIÊM THUỐC
Định mức số ca/ngày: 29 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
421.022 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,20 |
186 |
2 |
Khẩu trang |
đôi |
793 |
0,138 |
109 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1 |
250 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
4.000 |
1 |
4.000 |
5 |
Fim 35 x43 |
tờ |
37.451 |
2,5 |
93.628 |
6 |
Quần áo |
ca |
330.000 |
0,00065 |
216 |
7 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,138 |
99 |
8 |
Dung dịch rửa tay |
ca |
109 |
1,10 |
120 |
9 |
Phí đọc liều kế: ngày |
|
200.000 |
0,00157 |
313 |
10 |
Bút phóng xạ |
|
1.250.000 |
0,00025 |
316 |
11 |
Bộ áo chì |
ca |
20.000.000 |
0,00008 |
1.684 |
12 |
Ga |
ca |
100.000 |
0,00101 |
101 |
13 |
Thay bóng XQ (dự kiến 2.500 ca/bóng) |
ca |
800.000.000 |
0,0004 |
320.000 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
27.072 |
1 |
Tiền điện |
ca |
1.713 |
10,98 |
18.809 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
ca |
11.448 |
0,06666667 |
763 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
7.500 |
1 |
7.500 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
27.887 |
1 |
Máy CT |
Chiếc |
9.850.000.000 |
0,00000261 |
25.731 |
2 |
Máy tính, máy in |
Bộ |
12.000.000 |
0,00002612 |
313 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
Bộ |
20.000.000 |
0,00002612 |
522 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
|
500.000 |
0,00026123 |
131 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 x 22,75 triệu đồng/m2) |
|
910.000.000 |
0,00000131 |
1.189 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 10p, KTV 20 phút |
|
|
|
36.833 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,16667 |
8.181 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,53333 |
19.921 |
3 |
Nhân viên gián tiếp tại phòng chụp |
|
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
5.619 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
512.813 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CT SCANNER CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG
Định mức số ca/ngày: 19 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
467.645 |
1 |
Bơm tiêm điện |
chiếc |
500.000 |
0,05 |
25.000 |
2 |
Dây tiêm máy |
chiếc |
6.658 |
1,00 |
6.658 |
3 |
Khóa ba chạc |
chiếc |
1.730 |
1,00 |
1.730 |
4 |
Kim lấy thuốc |
chiếc |
420 |
1,00 |
420 |
5 |
Băng dính |
Ca |
1.600 |
0,50 |
800 |
6 |
Cidex, cồn |
ca |
2.000 |
0,50 |
1.000 |
7 |
Bông |
ca |
500 |
1,00 |
500 |
8 |
Thuốc Solumedrol |
lọ |
3.500 |
0,10 |
350 |
9 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1,00 |
250 |
10 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,5 |
466 |
11 |
Quần áo |
ca |
330.000 |
0,000631 |
208 |
12 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,138 |
99 |
13 |
Dung dịch rửa tay |
ca |
109 |
1,10 |
120 |
14 |
Phí đọc liều kế: |
lần |
200.000 |
0,00157 |
313 |
15 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
25.000.000 |
0,00013 |
3.265 |
16 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,00013 |
163 |
17 |
Bộ áo chì |
ca |
16.000.000 |
0,00004 |
697 |
19 |
Kim luồn |
Cái |
7818 |
1 |
7.818 |
20 |
Khẩu trang |
đôi |
756 |
0,211 |
159 |
21 |
Bao đựng phim |
cái |
4000 |
1 |
4.000 |
22 |
Thay bóng |
ca |
800.000.000 |
0,0004 |
320.000 |
23 |
Fim 35 x43 |
tờ |
37.451 |
2,5 |
93.628 |
24 |
Thuốc cản quang |
|
|
|
|
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
35.536 |
1 |
Tiền điện |
ca |
1.713 |
15,92 |
27.273 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
ca |
11.448 |
0,06666667 |
763 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
7.500 |
1 |
7.500 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
42.564 |
1 |
Máy CT |
Chiếc |
9.850.000.000 |
0,00000399 |
39.274 |
2 |
Máy tính, máy in |
Bộ |
12.000.000 |
0,00003987 |
478 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
Bộ |
20.000.000 |
0,00003987 |
797 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
|
500.000 |
0,00039872 |
199 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 X 22,75 triệu đồng/m2) |
|
910.000.000 |
0,00000199 |
1.814 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 15 p, KTV 30 phút |
|
|
|
78.964 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,25000 |
12.272 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV ... |
giờ |
37.351 |
0,41667 |
15.563 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
0,16667 |
5.447 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
5.570 |
6 |
TT loại 3 của Xquang |
|
|
|
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
624.709 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CT SCANNER 64 DÃY ĐẾN 128 DÃY CÓ THUỐC CẢN QUANG
Định mức số ca/ngày: 15 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
1.436.221 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,50 |
466 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,50 |
397 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
1.000 |
1,00 |
1.000 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
4.000 |
1,00 |
4.000 |
5 |
Quần áo nhân viên y tế |
bộ |
330.000 |
0,000631 |
208 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,138 |
99 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
1,10 |
120 |
8 |
Phí đọc liều kế: 200.000 đ/tháng/15 phim, 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,00303 |
606 |
9 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
25.000.000 |
0,00025 |
6.313 |
10 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,00025 |
316 |
11 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0,00008 |
1.347 |
12 |
Ga |
bộ |
185.000 |
0,00051 |
93 |
13 |
Kim lấy thuốc |
cái |
420 |
1,00 |
420 |
14 |
Kim luồn 18G |
cái |
9.500 |
1,00 |
9.500 |
15 |
Bơm tiêm điện |
cái |
500.000 |
0,05 |
25.000 |
16 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
1.100 |
1,00 |
1.100 |
17 |
Băng dính |
cuộn |
19.950 |
0,04 |
700 |
18 |
Cồn |
ml |
60 |
27 |
1.600 |
19 |
Bông |
gram |
500 |
1,00 |
500 |
20 |
Khóa 3 chạc |
chiếc |
17.300 |
1,00 |
17.300 |
21 |
Điện cực |
chiếc |
2.700 |
1,00 |
2.700 |
22 |
Dây tiêm (máy) |
chiếc |
133.700 |
1,00 |
133.700 |
23 |
Dây nối bơm máy |
chiếc |
5.000 |
1,00 |
5.000 |
24 |
Cidex |
ml |
250 |
4 |
1.000 |
25 |
Giấy ảnh |
tờ |
8.000 |
1,00 |
8.000 |
27 |
Betaloc ZOK 25mg |
viên |
4.620 |
2,00 |
9.240 |
28 |
Solumedrol |
lọ |
3.500 |
1,00 |
3.503 |
29 |
Thay bóng XQ (1 bóng 2.000 ca) |
ca |
2.100.000.000 |
0,0005 |
1.050.000 |
30 |
Thuốc Xenetic 350mg*100ml |
lọ |
577.000 |
TT thực tế |
|
31 |
Fim 35 x43 |
tờ |
37.999 |
4,00 |
151.996 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
47.127 |
1 |
Tiền điện |
kw/h |
1.713 |
21,23 |
36.364 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1 m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,06666667 |
763 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
10.000 |
1 |
10.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
130.429 |
1 |
Máy CT |
chiếc |
25.000.000.000 |
0,00000505 |
126.263 |
2 |
Máy tính, máy in |
bộ |
12.000.000 |
0,00005051 |
606 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
bộ |
20.000.000 |
0,00005051 |
1.010 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
500.000 |
0,00050505 |
253 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 X 22,75 triệu đồng/m2) |
lần |
910.000.000 |
0,00000253 |
2.298 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 15 p, KTV 25 phút |
|
|
|
78.964 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,25000 |
12.272 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,41667 |
15.563 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
0,16667 |
5.447 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
5.570 |
6 |
TT loại 3 của Xquang |
lần |
37.000 |
1 |
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
1.692.742 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CT SCANNER TOÀN THÂN 64 DÃY ĐẾN 128 DÃY CÓ THUỐC CẢN QUANG
Định mức số ca/ngày: 10 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
3.177.615 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,5 |
466 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,5 |
397 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
1.000 |
1 |
1.000 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
4.000 |
1 |
4.000 |
5 |
Quần áo (3 bộ*3người/300ngày/l 5ca) |
bộ |
330.000 |
0,00200 |
490 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,5 |
360 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
10,00 |
1.090 |
8 |
Phí đọc liều kế: 200.000 đ/tháng/15 phim, 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,00455 |
606 |
9 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
25.000.000 |
0,00038 |
9.470 |
10 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,00038 |
278 |
11 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0,00013 |
1.185 |
12 |
Ga |
bộ |
100.000 |
0,00076 |
22 |
13 |
Kim lấy thuốc |
cái |
420 |
1 |
420 |
14 |
Kim luồn 18G |
cái |
9.500 |
1 |
9.500 |
15 |
Bơm tiêm điện |
cái |
500.000 |
0,05 |
25.000 |
16 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
1.100 |
1 |
1.100 |
17 |
Băng dính |
cuộn |
19.950 |
0,04 |
700 |
18 |
Cồn |
ml |
60 |
27 |
1.600 |
19 |
Bông |
gram |
500 |
1,00 |
500 |
20 |
Khóa 3 chạc |
chiếc |
17.300 |
1 |
17.300 |
21 |
Điện cực |
chiếc |
2.700 |
1 |
2.700 |
22 |
Dây tiêm (máy) |
chiếc |
133.700 |
1 |
133.700 |
23 |
Dây nối bơm máy |
chiếc |
5.000 |
1 |
5.000 |
24 |
Cidex |
ml |
250 |
4 |
1.000 |
25 |
Giấy ảnh |
tờ |
8.000 |
1 |
8.000 |
26 |
Đĩa hình |
cái |
10.000 |
1 |
10.000 |
27 |
Betaloc ZOK 25mg |
viên |
4.620 |
2 |
9.240 |
28 |
Solumedrol |
lọ |
3.500 |
1 |
3.500 |
29 |
Thay bóng XQ (chụp 800 ca toàn thân) |
ca |
2.100.000.000 |
0,001250 |
2.625.000 |
30 |
Thuốc Xenetic 350mg* 100ml |
lọ |
577.000 |
thực tế |
|
31 |
Fim 35x43 |
tờ |
37.999 |
8 |
303.992 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
67.690 |
1 |
Tiền điện |
kw/h |
1.713 |
31,84 |
54.545 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,10000000 |
1.145 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
12.000 |
1 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
195.644 |
1 |
Máy CT |
chiếc |
25.000.000.000 |
0,00000758 |
189.394 |
2 |
Máy tính, máy in |
bộ |
12.000.000 |
0,00007576 |
909 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... |
bộ |
20.000.000 |
0,00007576 |
1.515 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
500.000 |
0,00075758 |
379 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 X 22,75 triệu đồng/m2) |
lần |
910.000.000 |
0,00000379 |
3.447 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 15 p, KTV 45 phút |
|
|
|
56.656 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,25000 |
12.272 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,75000 |
28.013 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
0,16667 |
5.447 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
7.812 |
6 |
TT loại 3 của Xquang |
lần |
37.000 |
1 |
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
3.497.605 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CT SCANNER 256 DÃY
Định mức số ca/ngày: 15 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
2.607.202 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,50 |
466 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,50 |
397 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
1.000 |
1 |
1.000 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
4.000 |
1 |
4.000 |
5 |
Quần áo |
bộ |
330.000 |
0,00076 |
490 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,27 |
192 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
1,07 |
116 |
8 |
Phí đọc liều kế: 200.000 đ/tháng |
lần |
200.000 |
0,00303 |
1.136 |
9 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
25.000.000 |
0,00025 |
5.556 |
10 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,00025 |
278 |
11 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0,00008 |
1.185 |
12 |
Ga |
bộ |
330.000 |
0,00051 |
22 |
13 |
Kim lấy thuốc |
cái |
420 |
1 |
420 |
14 |
Kim luồn 18G |
cái |
9.500 |
1 |
9.500 |
15 |
Bơm tiêm điện |
bộ |
500.000 |
0,05 |
5.000 |
16 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
1.100 |
1 |
1.000 |
17 |
Băng dính |
cuộn |
19.950 |
0,04 |
700 |
18 |
Cồn |
ml |
60 |
27 |
1.600 |
19 |
Bông |
gram |
500 |
1,00 |
500 |
20 |
Gạc N1 (túi 10 miếng) |
túi |
6.650 |
5 |
33.250 |
21 |
Khóa 3 chạc |
chiếc |
17.300 |
1 |
17.300 |
22 |
Điện cực |
chiếc |
2.400 |
1 |
2.400 |
23 |
Dây tiêm (máy) |
chiếc |
133.700 |
1 |
133.700 |
24 |
Dây nối bơm máy |
chiếc |
5.000 |
1 |
5.000 |
25 |
Cidex |
ml |
250 |
4 |
1.000 |
26 |
Giấy ảnh |
tờ |
8.000 |
1 |
8.000 |
27 |
Đĩa hình |
cái |
10.000 |
1 |
10.000 |
28 |
Xịt Natr- Spray |
ca |
15.000 |
1 |
15.000 |
29 |
Thay bóng X-Quang (02 bóng BQ 4,2 tỷ) |
bóng |
4.200.000.000 |
0,0005 |
2.100.000 |
30 |
Fim 35 x43 |
tờ |
37.999 |
6 |
227.994 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
49.127 |
1 |
Tiền điện |
kw/h |
1.713 |
21,23 |
36.364 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,06666667 |
763 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
12.000 |
1 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
206.793 |
1 |
Máy CT loại 256 lát cắt (Giá BQ 40 tỷ /máy) |
chiếc |
40.000.000.000 |
0,00000505 |
202.020 |
2 |
Máy tính, máy in |
bộ |
15.000.000 |
0,00005051 |
758 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... (20 tr.đ/bộ) |
bộ |
20.000.000 |
0,00005051 |
1.010 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
1.400.000 |
0,00050505 |
707 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 X 22,75 triệu đồng/m2) |
lần |
910.000.000 |
0,00000253 |
2.298 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 25 p, KTV 45 phút |
|
|
|
104.290 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,41667 |
20.453 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,75000 |
28.013 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
0,16667 |
5.447 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
10.265 |
6 |
TT loại 3 của Xquang |
lần |
37.000 |
1 |
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
2.967.411 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CT SCANNER TOÀN THÂN TỪ 256 DÃY CÓ THUỐC CẢN QUANG
Định mức số ca/ngày: 05 ca
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
6.185.563 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
1 |
932 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
1 |
793 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
1.000 |
1 |
1.000 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
4.000 |
1 |
4.000 |
5 |
Quần áo (3 bộ*3người/300ngày/15ca) |
bộ |
330.000 |
0,00200 |
490 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
1 |
719 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
10,00 |
1.090 |
8 |
Phí đọc liều kế: 200.000 đ/tháng/8 phim, 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,00568 |
1.136 |
9 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
25.000.000 |
0,000667 |
5.556 |
10 |
Bút phóng xạ |
chiếc |
1.250.000 |
0,000667 |
278 |
11 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0,000222 |
1.185 |
12 |
Ga |
bộ |
100.000 |
0,000667 |
22 |
13 |
Kim lấy thuốc |
cái |
420 |
1 |
420 |
14 |
Kim luồn 18G |
cái |
9.500 |
1 |
9.500 |
15 |
Bơm tiêm điện |
bộ |
500.000 |
0,05 |
25.000 |
16 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
1.100 |
1 |
1.000 |
17 |
Băng dính |
cuộn |
19.950 |
0,04 |
700 |
18 |
Cồn |
ml |
60 |
27 |
1.600 |
19 |
Bông |
gram |
500 |
1,00 |
500 |
20 |
Gạc N1 (túi 10 miếng) |
túi |
6.650 |
5 |
33.250 |
21 |
Khóa 3 chạc |
chiếc |
17.300 |
1 |
17.300 |
22 |
Điện cực |
chiếc |
2.400 |
1 |
2.400 |
23 |
Dây tiêm (máy) |
chiếc |
133.700 |
1 |
133.700 |
24 |
Dây nối bơm máy |
chiếc |
5.000 |
1 |
5.000 |
25 |
Cidex |
ml |
250 |
4 |
1.000 |
26 |
Giấy ảnh màu |
tờ |
8.000 |
1 |
8.000 |
27 |
Đĩa hình |
cái |
10.000 |
1 |
10.000 |
28 |
Xịt Natr- Spray |
ca |
15.000 |
1 |
15.000 |
29 |
Thay bóng X-Quang (02 bóng BQ 4,2 tỷ) |
bóng |
4.200.000.000 |
0,001333 |
5.600.000 |
30 |
Fim 35 x43 |
tờ |
37.999 |
8 |
303.992 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
67.690 |
1 |
Tiền điện (12 tr.đ/máy/tháng) |
kw/h |
1.713 |
31,84 |
54.545 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,10000000 |
1.145 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải) |
ca |
12.000 |
1 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
310.189 |
1 |
Máy CT loại 256 lát cắt (Giá BQ 40 tỷ /máy) |
chiếc |
40.000.000.000 |
0,00000758 |
303.030 |
2 |
Máy tính, máy in (15 tr.đ/bộ) |
bộ |
15.000.000 |
0,00007576 |
1.136 |
3 |
Điều hòa, hút ẩm, quạt, ổn áp... (20 tr.đ/bộ) |
bộ |
20.000.000 |
0,00007576 |
1.515 |
4 |
Bảo dưỡng máy tính, điều hoà |
lần |
1.400.000 |
0,00075758 |
1.061 |
5 |
Nhà cửa (40 m2 X 22,75 triệu đồng/m2) |
lần |
910.000.000 |
0,00000379 |
3.447 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 25 p, KTV 45 phút |
|
|
|
114.328 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,41667 |
20.453 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
1,00000 |
37.351 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
0,16667 |
5.447 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
10.965 |
6 |
TT loại 3 của Xquang |
lần |
37.000 |
1 |
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
6.677.771 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP PET/CT (KHÔNG BAO GỒM THUỐC CẢN QUANG)
Định mức số ca/ngày: 04-05 ca
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
17.903.707 |
1 |
Dược chất phóng xạ FDG |
mCi |
480.000 |
31,00 |
14.880.000 |
2 |
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
6.510 |
1,00 |
6.510 |
3 |
Đường máu mao mạch |
lần |
20.000 |
1,00 |
20.000 |
4 |
Bơm tiêm nhựa 3 ml |
cái |
1.029 |
1,00 |
1.029 |
5 |
Dây truyền huyết thanh |
cái |
2.940 |
1,00 |
2.940 |
6 |
Kim catheter loại 1 |
cái |
10.929 |
1,00 |
10.929 |
7 |
Đầu nối ba chạc |
cái |
9.114 |
1,00 |
9.114 |
8 |
Nước cất 5ml |
ống |
735 |
1,00 |
735 |
9 |
Bông tiêm 2x2 cm |
gram |
500 |
1,876 |
938 |
10 |
Cồn sát khuẩn 70 độ (500ml) |
ml |
60 |
2,73 |
164 |
11 |
Băng dính lụa 5cmx9,1m |
cuộn |
52.080 |
0,03 |
1.812 |
12 |
Găng khám |
đôi |
932 |
5,00 |
4.660 |
13 |
Giấy bản |
tờ |
1.200 |
3,000 |
3.600 |
14 |
Khẩu trang giấy dây buộc |
cái |
756 |
5,00 |
3.780 |
15 |
Mũ giấy |
cái |
420 |
5,00 |
2.100 |
16 |
Quần áo (3 bộ*3người/300ngày) |
bộ |
330.000 |
0,00500 |
490 |
17 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
10,00 |
1.090 |
18 |
Quần áo bệnh nhân |
bộ |
210.000 |
0,013 |
2.625 |
19 |
Chi phí bóng phát tia CT |
bóng |
1.224.960.000 |
0,0008 |
1.020.800 |
20 |
Chi phí Detector PET |
bộ |
3.548.160.000 |
0,0003 |
985.600 |
21 |
Nguồn phóng xạ Ge-68 chuẩn máy |
lần |
224.700.000 |
0,0008 |
187.250 |
22 |
Các linh kiện điện tử của máy |
bộ |
630.000.000 |
0,0008 |
525.000 |
23 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
2.555.000 |
0,0008 |
2.129 |
24 |
Phí đọc liều kế (3 tháng đo 1 lần) |
lần |
50.000 |
0,050 |
1.136 |
25 |
Liều kế cá nhân |
cái |
1.250.000 |
0,0014 |
1.736 |
26 |
Áo, váy cản tia X không chứa chì |
bộ |
28.350.000 |
0,0006 |
15.750 |
27 |
Giấy in ảnh + đĩa CT+ VPP |
bộ |
3.326.400 |
0,01000 |
33.264 |
28 |
Mực in mầu |
lần |
15.152.600 |
0,01000 |
151.526 |
29 |
Quyển ảnh (file lá) |
quyển |
27.000 |
1,00 |
27.000 |
II |
Chi phí điện nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
158.458 |
1 |
Tiêu hao điện |
kw/h |
1.713 |
50,00 |
85.650 |
2 |
Tiêu hao nước |
m3 |
11.448 |
0,25 |
2.862 |
3 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
500 |
2,2 |
1.100 |
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,5 |
6.969 |
5 |
Chi phí giặt là, hấp, sấy |
kg |
66.503 |
0,75 |
49.877 |
6 |
Khử khuẩn, Chống nhiễm khuẩn (VSMT) |
ngày |
120.000 |
0,10 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
845.067 |
1 |
Bảo dưỡng điều hòa...(5 chiếc) |
lần |
2.500.000 |
0,0008 |
2.083 |
2 |
Bảo dưỡng máy PET |
lần |
955.000.000 |
0,0008 |
795.833 |
3 |
Máy đo liều phóng xạ (dose Calibrrator) |
năm |
1.050.000 |
0,0008 |
875 |
4 |
Hệ thống phân liều phóng xạ |
năm |
1.540.000 |
0,0008 |
1.283 |
5 |
Máy đo rà ô nhiễm |
năm |
3.990.000 |
0,0008 |
3.325 |
6 |
Bảo dưỡng, sửa chữa phòng thủ thuật, máy móc, thiết bị chuyên môn khác |
năm |
50.000.000 |
0,0008 |
41.667 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 120 p, KTV 240 phút |
|
|
|
775.038 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
2,00 |
98.172 |
2 |
02 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
8,00 |
298.808 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,50 |
18.676 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
1,00 |
32.682 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
80.701 |
6 |
TT loại 1 của Xquang |
lần |
246.000 |
1 |
246.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
19.682.271 |
TÊN DỊCH VỤ: PET/CT MÔ PHỎNG XẠ TRỊ (KHÔNG BAO GỒM THUỐC CẢN QUANG)
Định mức số ca/ngày: 04-05 ca
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
18.383.707 |
1 |
Dược chất phóng xạ FDG |
mCi |
480.000 |
32,00 |
15.360.000 |
2 |
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
6.510 |
1,00 |
6.510 |
3 |
Đường máu mao mạch |
lần |
20.000 |
1,00 |
20.000 |
4 |
Bơm tiêm nhựa 3 ml |
cái |
1.029 |
1,00 |
1.029 |
5 |
Dây truyền huyết thanh |
cái |
2.940 |
1,00 |
2.940 |
6 |
Kim catheter loại 1 |
cái |
10.929 |
1,00 |
10.929 |
7 |
Đầu nối ba chạc |
cái |
9.114 |
1,00 |
9.114 |
8 |
Nước cất 5ml |
Ống |
735 |
1,00 |
735 |
9 |
Bông tiêm 2x2 cm |
gram |
500 |
1,876 |
938 |
10 |
Cồn sát khuẩn 70 độ (500ml) |
ml |
60 |
2,73 |
164 |
11 |
Băng dính lụa 5cmx9,1m |
cuộn |
52.080 |
0,03 |
1.812 |
12 |
Găng khám |
đôi |
932 |
5,00 |
4.660 |
13 |
Giấy bản |
tờ |
1.200 |
3,000 |
3.600 |
14 |
Khẩu trang giấy dây buộc |
cái |
756 |
5,00 |
3.780 |
15 |
Mũ giấy |
cái |
420 |
5,00 |
2. 00 |
16 |
Quần áo (3 bộ*3người/300ngày) |
bộ |
330.000 |
0,00500 |
490 |
17 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
10,00 |
1.090 |
18 |
Quần áo bệnh nhân |
bộ |
210.000 |
0,013 |
2,625 |
19 |
Chi phí bóng phát tia CT |
bóng |
1.224.960.000 |
0,0008 |
1.020.800 |
20 |
Chi phí Detector PET |
bộ |
3.548.160.000 |
0,0003 |
985.600 |
21 |
Nguồn phóng xạ Ge-68 chuẩn máy |
lần |
224.700.000 |
0,0008 |
187.250 |
22 |
Các linh kiện điện tử của máy |
bộ |
630.000.000 |
0,0008 |
525.000 |
23 |
Kiểm định phóng xạ |
lần |
2.555.000 |
0,0008 |
2.129 |
24 |
Phí đọc liều kế (3 tháng đo 1 lần) |
lần |
50.000 |
0,050 |
1.136 |
25 |
Liều kế cá nhân |
cái |
1.250.000 |
0,0014 |
1.736 |
26 |
Áo, váy cản tia X không chứa chì |
bộ |
28.350.000 |
0,0006 |
15.790 |
27 |
Giấy in ảnh + đĩa CT+ VPP |
bộ |
3.326.400 |
0,01000 |
30.264 |
28 |
Mực in mầu |
lần |
15.152.600 |
0,01000 |
151.526 |
29 |
Quyển ảnh (file lá) |
quyển |
27.000 |
1,00 |
27.000 |
II |
Chi phí điện nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
158.458 |
1 |
Tiêu hao điện |
kw/h |
1.713 |
50,00 |
85.650 |
2 |
Tiêu hao nước |
m3 |
11.448 |
0,25 |
2.862 |
3 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
kg |
500 |
2,2 |
1.100 |
4 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,5 |
6.969 |
5 |
Chi phí giặt là, hấp, sấy |
kg |
66.503 |
0,75 |
49.877 |
6 |
Khử khuẩn, Chống nhiễm khuẩn (VSMT) |
ngày |
120.000 |
0,10 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
845.067 |
1 |
Bảo dưỡng điều hòa...(5 chiếc) |
lần |
2.500.000 |
0,0008 |
2.083 |
2 |
Bảo dưỡng máy PET |
lần |
955.000.000 |
0,0008 |
795.833 |
3 |
Máy đo liều phóng xạ (dose Calibrator) |
năm |
1.050.000 |
0,0008 |
875 |
4 |
Hệ thống phân liều phóng xạ |
năm |
1.540.000 |
0,0008 |
1.283 |
5 |
Máy đo rà ô nhiễm |
năm |
3.990.000 |
0,0008 |
3.325 |
6 |
Bảo dưỡng, sửa chữa phòng thủ thuật, máy móc, thiết bị chuyên môn khác |
năm |
50.000.000 |
0,0008 |
41.667 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 120 p, KTV 240 phút |
|
|
|
951.335 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
2,0 |
98.1721 |
2 |
02 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
8,0 |
298.808 |
3 |
01 kỹ thuật viên làm mô phỏng |
giờ |
37.351 |
4,0 |
149.404 |
4 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,5 |
18.676 |
5 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
32.682 |
1,0 |
32.682 |
6 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
107.593 |
7 |
TT loại 1 của Xquang |
lần |
246.000 |
1 |
246.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
20.338.567 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MRI (CÓ TIÊM THUỐC)
Định mức số ca/ngày: 18
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao để thực hiện dịch vụ |
|
|
|
1.934.081 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,5 |
466 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,22 |
176 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1 |
250 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
5.000 |
1 |
5.000 |
5 |
Quần áo (3 bộ * 3 người/12 tháng/22 ngày/18 ca) |
bộ |
330.000 |
0,00126 |
417 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,11 |
80 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
109 |
0,89 |
97 |
8 |
Phí đọc liều kế: 200.000 đ/tháng/18 phim, 22 ngày |
lần |
200.000 |
0,0025 |
505 |
9 |
Kiểm định phóng xạ (25000000/12 tháng/ 22 ngày/18 ca) |
lần |
25.000.000 |
0,000210 |
5.261 |
10 |
Bút phóng xạ (1250000/12 tháng / 22 ngày/18 ca) |
chiếc |
1.250.000 |
0,000210 |
263 |
11 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0,000070 |
1.122 |
12 |
Ga |
bộ |
100.000 |
0,000210438 |
21 |
13 |
Kim lấy thuốc |
cái |
1.000 |
1 |
1.000 |
14 |
Kim luồn |
cái |
7.818 |
1 |
7.818 |
15 |
Bơm tiêm điện |
cái |
500.000 |
0,05 |
25.000 |
16 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
968 |
1 |
968 |
17 |
Băng dính |
cuộn |
1.600 |
0,50 |
800 |
18 |
Cồn |
ml |
7,5 |
27 |
200 |
19 |
Bông |
gram |
300 |
1,00 |
300 |
20 |
Khóa 3 chạc |
chiếc |
6.785 |
1 |
6.785 |
21 |
Dây nối bơm tiêm điện |
chiếc |
8.400 |
1 |
8.400 |
22 |
Đổ khí Heli |
lần |
850.000.000 |
0,000758 |
643.940 |
23 |
Hệ thống Chiller |
bộ |
1.820.000.000 |
0,000069 |
126.389 |
24 |
Hệ thống Coolhead |
bộ |
1.560.000.000 |
0,000074 |
114.706 |
25 |
Hệ thống Coil thu hình |
bộ |
1.250.000.000 |
0,000074 |
91.912 |
26 |
Thuốc chụp |
lọ |
445.000 |
1,5 |
667.500 |
27 |
Film 35 X 43' |
tờ |
37.451 |
6 |
224.706 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
72.411 |
1 |
Tiền điện |
kw/h |
1.713 |
34,91 |
59.809 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,053 |
603 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải... |
ca |
12.000 |
1 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ |
|
|
0 |
114.179 |
1 |
Hệ thống máy cộng hưởng từ |
chiếc |
27.100.000.000 |
0,0000040 |
108.054 |
2 |
Máy tiêm thuốc tự động |
chiếc |
600.000.000 |
0,0000040 |
2.392 |
3 |
Bộ lưu điện |
chiếc |
636.000.000 |
0,0000040 |
2.536 |
4 |
Đèn đọc phim, máy hút ẩm |
chiếc |
40.000.000 |
0,0000040 |
159 |
5 |
Máy tính, máy in, và các loại tài sản khác |
bộ |
120.000.000 |
0,0000040 |
478 |
6 |
Phòng chụp (40 m2 X 7 triệu đồng/m2) |
lần |
280.000.000 |
0,0000020 |
558 |
IV |
Tiền lương: bác sỹ tham gia 10 p, KTV 30 phút |
|
|
|
86.108 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,167 |
8.181 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,600 |
22.410 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,083 |
3.113 |
4 |
Nhân viên tiêm và theo dõi |
giờ |
37.351 |
0,250 |
9.338 |
5 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
6.067 |
6 |
TT loại 2 của Xquang |
lần |
|
|
37.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
96.779 |
TÊN DỊCH VỤ: CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ KHÔNG TIÊM THUỐC
Định mức số ca/ngày: 19 ca
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
1.075.840 |
1 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,20 |
186 |
2 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,105 |
83 |
3 |
Giấy đọc phim |
tờ |
250 |
1 |
250 |
4 |
Bao đựng phim |
cái |
5.000 |
1 |
5.000 |
5 |
Quần áo (3 bộ * 3 người/12 tháng/22 ngày/19 ca) |
bộ |
330.000 |
0,001 |
395 |
6 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,211 |
151 |
7 |
Dung dịch rửa tay |
ml |
205 |
0,84 |
173 |
8 |
Bộ áo chì |
bộ |
16.000.000 |
0000066 |
1.063 |
9 |
Ga |
bộ |
100.000 |
0,000598 |
60 |
10 |
Đổ khí Heli |
lần |
800.000.000 |
0,000768 |
614.069 |
11 |
Hệ thống Chiller |
bộ |
1.820.000.000 |
0,000066 |
119.737 |
12 |
Hệ thống Coolhead |
bộ |
1.560.000.000 |
0,000066 |
102.632 |
13 |
Hệ thống Coil thu hình |
bộ |
1.250.000.000 |
0,000066 |
82.237 |
14 |
Film 35 x 43' |
tờ |
37.451 |
4 |
149.804 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
72.411 |
1 |
Tiền điện |
kw/h |
1.713 |
34,91 |
59.809 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1 m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,053 |
603 |
3 |
Chi phí giặt, hấp và khử khuẩn quần áo, khử khuẩn máy, rác thải, chất thải... |
kg |
12.000 |
1 |
12.000 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB, thay thế công cụ, dụng cụ: tính 1-2% giá trị TS của năm |
|
|
|
111.786 |
1 |
Hệ thống máy cộng hưởng từ |
chiếc |
27.100.000.000 |
0,0000040 |
108.054 |
3 |
Bộ lưu điện |
chiếc |
636.000.000 |
0,0000040 |
2.536 |
4 |
Đèn đọc phim, máy hút ẩm |
chiếc |
40.000.000 |
0,0000040 |
159 |
5 |
Máy tính, máy in, và các loại tài sản khác |
bộ |
120.000.000 |
0,0000040 |
478 |
6 |
Phòng chụp (40 m2 X 7 triệu đồng/m2) |
lần |
280.000.000 |
0,0000020 |
558 |
IV |
Tiền lương: 19ca; bác sỹ tham gia 15 p, KTV 30 phút |
|
|
|
40.190 |
1 |
01 bác sỹ |
giờ |
49.086 |
0,25000 |
12.271 |
2 |
01 điều dưỡng/KTV |
giờ |
37.351 |
0,50000 |
18.675 |
3 |
Nhân viên gián tiếp |
giờ |
37.351 |
0,08333 |
3.113 |
4 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
6.131 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
1.300.227 |
TÊN DỊCH VỤ: NGHIỆM PHÁP HỒI PHỤC PHẾ QUẢN
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
42.359 |
1 |
Salbutamol xịt |
hộp |
68.000 |
0,05 |
3.400 |
2 |
Buồng đệm |
cái |
15.000 |
1,00 |
15.000 |
3 |
Đầu cảm biến (100 tr.đ, dùng 7.000 BN) |
cái |
100.000.000 |
0,00014 |
14.286 |
4 |
Giấy in nhiệt |
cuộn |
94.500 |
0,05 |
4.725 |
5 |
Mực in |
lần |
500 |
1,00 |
500 |
6 |
Gạc tiểu phẫu (N2) |
túi |
2.625 |
1 |
2.625 |
7 |
SDS handrub |
ml |
109 |
8 |
872 |
8 |
Cồn trắng 70 |
ml |
21 |
10 |
210 |
9 |
Quần áo bác sỹ |
bộ |
330.000 |
0,0015152 |
500 |
10 |
Ga, đệm |
bộ |
190.000 |
0,00028 |
53 |
11 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,12500 |
99 |
12 |
Mũ giấy |
cái |
719 |
0,12500 |
90 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
3.175 |
1 |
Tiền điện tính cho 01 buồng bệnh 2 KW |
kw/h |
1.713 |
0,40 |
685 |
2 |
Tiền điều hoà 3 KW |
kw/h |
1.713 |
0,60 |
1.028 |
3 |
Tiền nước 1 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,01 |
114 |
4 |
Xử lý rác thải |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
5 |
Chi phí hậu cần khác (Giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo, dụng cụ ... ) |
kg |
10.849 |
0,06 |
651 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
2.489 |
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
400.000 |
0,00006 |
22 |
2 |
Giường i nốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
3 |
Máy đo kèm máy tính |
chiếc |
150.000.000 |
0,00001 |
833 |
4 |
Tủ thuốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
5 |
Điều hoà 12,000 BTU |
chiếc |
12.000.000 |
0,00006 |
667 |
6 |
Quạt trần |
chiếc |
600.000 |
0,00006 |
33 |
7 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
2.000.000 |
0,00006 |
111 |
8 |
Quạt thông gió |
chiếc |
300.000 |
0,00006 |
17 |
9 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00028 |
83 |
10 |
Bảo dưỡng tài sản cố định (phòng 20 m2 X 7 tr.đ, 1% năm) |
lần |
7.000.000 |
0,00006 |
389 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
40.506 |
|
Thời gian thực hiện 30 phút |
|
|
|
|
1 |
Bác sỹ (đọc và chỉ định 5p) |
giờ |
42.950 |
0,08 |
3.579 |
2 |
Điều dưỡng: 10P |
giờ |
32.682 |
0,17 |
5.447 |
3 |
Chi phí lương quản lý |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
3.586 |
4 |
Phụ cấp TT (21TT3) |
lần |
17.000 |
1 |
17.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
88.530 |
TÊN DỊCH VỤ: NỘI SOI DẠ DÀY CÓ LÀM CLO TEST (HP TEST)
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
111.415 |
1 |
Gạc N2 |
gói |
3.500 |
1 |
3.500 |
2 |
Găng mổ |
đôi |
1.044 |
3 |
3.132 |
3 |
khẩu trang |
chiếc |
793 |
2 |
1.586 |
4 |
Áo mổ |
chiếc |
255.000 |
0,0008 |
213 |
5 |
Áo bác sĩ |
chiếc |
330.000 |
0,0025 |
825 |
6 |
Cidezyme (20bn cần 80ml) |
lọ |
532.000 |
0,0040 |
2.128 |
7 |
Cidex OPA (can 51, với 12,5 lít cho 200 bn) |
can |
980.000 |
0,0125 |
12.250 |
8 |
K-Y (15 bệnh nhân 1 tuýp) |
tuýp |
56.000 |
0,1 |
3.733 |
9 |
Giấy ảnh |
tờ |
990 |
1 |
990 |
10 |
Giấy ghi kết quả |
tờ |
200 |
1 |
200 |
11 |
Săng dải gối (20 cái cho 6 tháng, 1 năm với 4800bn) |
chiếc |
60.000 |
0,0083 |
500 |
12 |
Bóng Halogen (1 cái, 3000 phút, 5 phút soi/ Bn) |
lần |
1.500.000 |
0,0017 |
2.500 |
13 |
Nước cất (10 lít cho 20bn) |
lít |
20.000 |
0,5 |
10.000 |
14 |
Dây nội soi |
dây |
450.000.000 |
0,000154 |
69.231 |
15 |
Test |
test |
|
1 |
40.631 |
16 |
Kim sinh thiết dùng nhiều lần |
chiếc |
6.000.000 |
0,01 |
60.000 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần |
|
|
|
7.467 |
1 |
Điện |
kw/h |
1.713 |
0,75 |
1.284,75 |
2 |
Tiền nước (1 phòng dùng 1m3/ngày) |
m3 |
11.448 |
0,08 |
915,84 |
3 |
Rác thải y tế |
Kg |
13.938 |
0,30 |
4.181,40 |
4 |
Hấp sấy, giặt là khử khuẩn |
kg |
10.849 |
0,10 |
1.085 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
5.267 |
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
400.000 |
0,00006 |
22 |
2 |
Giường i nốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
3 |
Máy nội soi |
chiếc |
650.000.000 |
0,00001 |
3.611 |
4 |
Tủ thuốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
5 |
Điều hoà 12,000 BTU |
chiếc |
12.000.000 |
0,00006 |
667 |
6 |
Quạt trần |
chiếc |
600.000 |
0,00006 |
33 |
7 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
2.000.000 |
0,00006 |
111 |
8 |
Quạt thông gió |
chiếc |
300.000 |
0,00006 |
17 |
9 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00028 |
83 |
10 |
Bảo dưỡng tài sản cố định (phòng 20 m2 X 7 tr.đ, 1%năm) |
lần |
7.000.000 |
0,00006 |
389 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
69.943 |
|
Thời gian 30 phút, 01 người tham gia |
|
|
|
|
1 |
Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Điều dưỡng trực tiếp và điều dưỡng PV |
giờ |
32.682 |
0,58 |
19.065 |
3 |
Chi phí lương quản lý |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
4.720 |
4 |
Phụ cấp TT |
lần |
|
|
39.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
286.628 |
TÊN DỊCH VỤ: SIÊU ÂM CAN THIỆP - ĐẶT ỐNG THÔNG
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
314.398 |
1 |
Glucose 5% 500ml |
chai |
8.692 |
2 |
17.385 |
2 |
Paracetamol 1g/100ml |
chai |
29.063 |
1 |
29.063 |
3 |
Lidocain 2% 2ml |
ống |
480 |
4 |
1.920 |
4 |
Gạc tiểu phẫu 6cmx10cmx12L (gạc N2) |
miếng |
798 |
20 |
15.960 |
5 |
Găng mổ tiệt trùng |
đôi |
3.413 |
4 |
13.652 |
6 |
Găng khám |
đôi |
932 |
4 |
3.728 |
7 |
Bơm tiêm nhựa 10ml |
cái |
968 |
4 |
3.872 |
8 |
Bơm tiêm nhựa 5ml |
cái |
623 |
2 |
1.246 |
9 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
cái |
1.804 |
1 |
1.804 |
10 |
Lưỡi dao mổ |
cái |
840 |
1 |
840 |
11 |
Past siêu âm (Gel điện cực) |
kg |
30.000 |
0,02 |
600 |
12 |
Ống nhựa Việt Nam 2ml |
cái |
889 |
3 |
2.667 |
13 |
Dung dịch khử khuẩn tay chứa cồn (SDS handrub) (4ml/lần X 4 người) |
ml |
109 |
16 |
1.744 |
14 |
Dây thở oxy |
cái |
8.400 |
1 |
8.400 |
15 |
Thở ôxy |
giờ |
2.000 |
1 |
2.000 |
16 |
Điện cực dán |
cái |
1.849 |
3 |
5.547 |
17 |
Kim luồn catheter loại 1 |
cái |
9.945 |
2 |
19.890 |
18 |
Đầu nối 3 chạc |
cái |
9.219 |
1 |
9.219 |
19 |
Dây truyền huyết thanh |
cái |
3.570 |
1 |
3.570 |
20 |
Kim chọc hút dùng một lần |
cái |
140.000 |
1 |
140.000 |
21 |
Toan áo giấy |
cái |
69.000 |
0,4000 |
27.600 |
22 |
Quần áo bác sĩ |
bộ |
330 000 |
0,006 |
1.980 |
23 |
Ga, gối |
bộ |
185.000 |
0,0016 |
296 |
24 |
Khẩu trang giấy dây buộc |
cái |
1.050 |
0,8 |
840 |
25 |
Mũ giấy |
cái |
719 |
0,8 |
575 |
II |
Chi phí điện, nước, xử lý chất thải |
|
|
|
5.010 |
1 |
Tiêu hao điện (6kw/ giờ = hệ thống máy nội soi 1000ww + điều hoà 2500w + hút ẩm 700w + hút dịch y tế 180w + máy tính + máy in 1000w + đèn 6x3 5w + quạt thông gió 150w). 30 phút/ca. Tính 1 buồng TT 40 ca/ ngày |
kw/h |
1.713 |
1,35 |
2.313 |
2 |
Tiền nước |
m3 |
11.448 |
0,01 |
114 |
3 |
Chi phí xử lý chất thải sinh hoạt |
kg |
380 |
0,1 |
38 |
4 |
Chi phí xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,1 |
1.394 |
5 |
Chi phí giặt là hấp sấy : 5 áo bác sỹ 0.4kg/chiếc cho 100 BN (1 tuần giặt 1 lần) + ga giường 0.5kg/20 BN |
kg |
10.849 |
0,037 |
401 |
6 |
Vệ sinh buồng bệnh (20 BN/ ngày) |
ngày |
15.000 |
0,05 |
750 |
III |
Chi phí duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị trực tiếp |
|
|
|
60.615 |
1 |
Đầu dò siêu âm Convex đa tần số (tính 6.000 ca) |
cái |
150.000.000 |
0,000166667 |
25.000 |
2 |
Đầu dò siêu âm Doppler liner (tính 6.000 ca) |
cái |
150.000.000 |
0,000166667 |
25.000 |
3 |
Bảo dưỡng máy tính, máy in điều hòa |
lần |
500.000 |
0,00080 |
400 |
4 |
Nhà cửa (=30 m2 x 7.000.000 x 2%)/ 2500ca/ năm |
lần |
4.200.000 |
0,0004 |
1.680 |
5 |
Hệ thống máy nội soi, Monitor (2% giá máy/2500 ca/năm) |
lần |
21.337.385 |
0,0004 |
8.535 |
IV |
Tiền lương (tính theo thời gian thực hiện 1 ca: 30 phút) |
|
|
|
193.553 |
1 |
Bác sỹ siêu âm chính |
giờ |
49.086 |
0,5 |
24.543 |
2 |
2 Y tá phụ siêu âm |
giờ |
37.351 |
1,00 |
37.351 |
3 |
Hộ lý |
giờ |
37.351 |
0,25 |
9.338 |
4 |
Chi lương bộ phận gián tiếp |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
12.822 |
5 |
Bồi dưỡng phẫu thuật, thủ thuật (theo QĐ73) |
lần |
109.500 |
1 |
109.500 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
573.576 |
TÊN DỊCH VỤ: PHỐI HỢP THẬN NHÂN TẠO (HD) VÀ HẤP PHỤ MÁU (HP) BẰNG QUẢ HẤP PHỤ MÁU
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
635.969 |
1 |
Heparine 25.000 ui (5 ml) |
lọ |
86.876 |
2,00 |
173.751 |
2 |
Natri cloride 0,9 % 500 ml |
chai |
8.186 |
5,00 |
40.931 |
3 |
Natri cloride 0,9 % 1000 ml |
chai |
14.212 |
4,00 |
56.848 |
4 |
Quả lọc thận nhân tạo |
quả |
380.000 |
0,17 |
63.333 |
5 |
Bộ dây dẫn lọc máu |
bộ |
86.000 |
0,1800 |
15.480 |
6 |
Lọc khí |
cái |
11.000 |
2 |
22.000 |
7 |
Kim thông khí |
cái |
1.700 |
1,00 |
1.700 |
8 |
KimFAV |
cái |
10.500 |
2,10 |
22.050 |
9 |
Dịch lọc A + B |
lít |
16.590 |
10,00 |
165.900 |
10 |
Găng mổ tiệt trùng |
đôi |
3.413 |
2,00 |
6.826 |
11 |
Găng khám |
đôi |
932 |
2,00 |
1.864 |
12 |
Bơm tiêm 5 ml |
cái |
623 |
1,00 |
623 |
13 |
Bơm tiêm 20 ml |
cái |
1.804 |
1,00 |
1.804 |
14 |
Bộ dây truyền dịch |
bộ |
3.570 |
1,00 |
3.570 |
15 |
Mũ |
cái |
719 |
0,300 |
216 |
16 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
2,00 |
1.586 |
17 |
Sát trùng máy thận |
lần |
20.000 |
1,00 |
20.000 |
18 |
Gạc thận nhân tạo |
miếng |
1.450 |
2,50 |
3.625 |
19 |
Bông tiêm 2*2 cm |
kg |
220.000 |
0,01 |
1.100 |
20 |
Băng dính |
m |
52.080 |
0,05 |
2.604 |
21 |
Cồn lode 1% (chi 500 ml) |
ml |
179 |
30,00 |
5.370 |
22 |
PVP Iodin 10% (100ml) |
lọ |
12.600 |
0,20 |
2.520 |
23 |
Dung dịch khử khuẩn tay chứa cồn (SDS Handrub) |
ml |
142 |
24,00 |
3.408 |
24 |
Săng vô khuẩn |
chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
25 |
Quần áo bệnh nhân |
bộ |
210.000 |
0,01 |
2.100 |
26 |
Quần áo nhân viên |
bộ |
330.000 |
0,002 |
660 |
27 |
Văn phòng phẩm: bút, giấy |
ca |
1.000 |
1,00 |
1.000 |
28 |
Rửa quả lọc |
lần |
15.000 |
1,00 |
5.000 |
II |
Chi phí điện, nước và các chi phí hậu cần khác |
|
|
|
49.794 |
1 |
Tiêu hao điện |
kw/h |
1.713 |
6,00 |
10.278 |
2 |
Tiêu hao nước |
m3 |
11.448 |
1,00 |
11.448 |
3 |
Khử khuẩn, chống nhiễm khuẩn |
ngày |
20.000 |
0,50 |
10.000 |
4 |
Xử lý rác thải sinh hoạt |
Kg |
500 |
0,50 |
250 |
5 |
Xử lý rác thải y tế |
Kg |
13.938 |
0,50 |
6.969 |
6 |
Chi phí giặt, là hấp sấy |
Kg |
10.849 |
1,00 |
10.849 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
7.717 |
1 |
Máy thận nhân tạo (2% giá trị máy) |
chiếc |
400.000.000 |
0,00002 |
6.667 |
2 |
Máy lọc nước R.O |
chiếc |
975.919.000 |
0,0000003 |
246 |
3 |
Hệ thống máy đo điện giải |
chiếc |
714.271.264 |
0,0000003 |
180 |
4 |
Bảo dưỡng máy điều hòa, máy tính, máy in |
lần |
500.000 |
0,0003 |
139 |
5 |
Chi phí duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng |
lần |
350.000.000 |
0,000001 |
486 |
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ là 3-4 giờ) |
|
|
|
126.905 |
1 |
Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
0,50 |
21.475 |
2 |
Điều dưỡng/KTV |
giờ |
32.682 |
1,00 |
12.682 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18% bộ phận trực tiếp) |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
9.748 |
4 |
Phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật (theo QĐ 73) |
lần |
63.000 |
1,00 |
63.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
820.386 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
Tên dịch vụ: Châm cứu có dùng kim dài (các phương pháp Châm)
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hao để thực hiện DV |
|
|
|
21.764 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
8 |
Bông |
gam |
175 |
3 |
526 |
9 |
Cồn |
ml |
30 |
5 |
150 |
10 |
Kim châm cứu dùng một lần (3 cm, 5 cm, 6 cm) |
chiếc |
465 |
11 |
5.115 |
11 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (8 cm, 10 cm) |
chiếc |
653 |
7 |
4.568 |
12 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (15 cm, 20 cm) |
chiếc |
4.123 |
2 |
8.246 |
13 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.027 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,75 |
1.285 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,0313 |
358 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,16 |
1.688 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
725 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00004 |
15 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
57 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
17 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
38 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
180 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
11 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
6 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 lần) |
lần |
300.000 |
0,00008 |
23 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
41.874 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,17 |
5.447 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.269 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
27.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
26.517 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
68.391 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
Tên dịch vụ: Châm cứu dùng kim ngắn (các phương pháp Châm)
STT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hao để thực hiện DV |
|
|
|
14.448 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
8 |
Bông |
gam |
175 |
3 |
526 |
9 |
Cồn |
ml |
30 |
5 |
150 |
10 |
Kim châm cứu dùng một lần (3 cm, 5 cm, 6 cm) |
chiếc |
465 |
13 |
6.045 |
11 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (8 cm, 10 cm) |
chiếc |
653 |
7 |
4.568 |
12 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.238 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h* 10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,75 |
1.285 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,0313 |
358 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
725 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00004 |
15 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
57 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
17 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
38 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
180 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
11 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
6 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00008 |
23 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
41.874 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,17 |
5.447 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.269 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
27.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
19.412 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
61.286 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
Tên dịch vụ: Chôn chỉ (Cấy chỉ)
SỐ TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hao để thực hiện DV |
|
|
|
51.581 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Săng |
Bộ |
20.000 |
0,00284 |
57 |
3 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
4 |
Khẩu trang giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
8 |
Găng tay vô khuẩn/Găng tay phẫu thuật |
đôi |
3.635 |
1 |
3.635 |
9 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
10 |
Bông |
gam |
175 |
5 |
877 |
11 |
Cồn |
ml |
29 |
10 |
289 |
12 |
Băng dính y tế (bản 5 cm) |
cuộn |
31.500 |
0,03 |
945 |
13 |
Chỉ catgut (một sợi dài 50 cm dùng tối đa cho 03 bệnh nhân cho cùng một thời điểm) |
sợi |
34.750 |
0,30 |
10.530 |
14 |
Kim cấy chỉ dùng 01 lần |
chiếc |
32.088 |
1 |
32.088 |
15 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.324 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,80 |
1.370 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
003 |
358 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
725 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00004 |
15 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
57 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
17 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
38 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
180 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
11 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
6 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lẩn |
300.000 |
0,00008 |
23 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
82.349 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 12 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 40 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,20 |
8.590 |
2 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 12 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 40 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,20 |
6.536 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.723 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 1 |
|
|
|
64.500 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
56.630 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
138.254 |
Tên dịch vụ: ĐIỆN CHÂM CÓ KIM DÀI
Thuộc chuyên khoa: YHDT - PHCN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
22.459 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (2người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
8 |
Bông |
gam |
175 |
3 |
526 |
9 |
Cồn |
ml |
29 |
5 |
145 |
10 |
Kim châm cứu dùng một lần (3 cm, 5 cm, 6 cm) |
chiếc |
465 |
11 |
5.115 |
11 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (8 cm, 10 cm) |
chiếc |
653 |
7 |
4.568 |
12 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (15 cm, 20 cm) |
chiếc |
4.123 |
2 |
8.246 |
13 |
Máy điện châm |
Chiếc |
350.000 |
0,0020 |
700 |
14 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.646 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,15 |
1.627 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.184 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00005 |
142 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00005 |
43 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00005 |
95 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00005 |
450 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00005 |
28 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00005 |
14 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00005 |
14 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
41.874 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,17 |
5.447 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.269 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
27.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
28.289 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
70.163 |
Tên dịch vụ: ĐIỆN CHÂM DÙNG KIM NGẮN
Thuộc chuyên khoa: YHDT - PHCN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
15.143 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (2người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (2người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
8 |
Bông |
gam |
175 |
3 |
526 |
9 |
Cồn |
ml |
29 |
5 |
145 |
10 |
Kim châm cứu dùng một lần (3 cm, 5 cm, 6 cm) |
chiếc |
465 |
13 |
6.045 |
11 |
Kim châm cứu dùng 01 lần (8 cm, 10 cm) |
chiếc |
653 |
7 |
4.568 |
12 |
Máy điện châm |
Chiếc |
350.000 |
0,0020 |
700 |
13 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.238 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,75 |
1.285 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,0313 |
358 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.184 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00005 |
142 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00005 |
43 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00005 |
95 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00005 |
450 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00005 |
28 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00005 |
14 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00005 |
14 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
41.874 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,17 |
5.447 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.269 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
27.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
20.565 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
62.439 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
Tên dịch vụ: HỒNG NGOẠI
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
4.003 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
8 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00047 |
156 |
9 |
Bóng đèn |
chiếc |
400.000 |
0,0025 |
1.000 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.917 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10-30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.112 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bão dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng đèn Hồng ngoài |
|
|
|
300 |
10 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
22.913 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 12 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 40 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,20 |
6.536 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.177 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
10.033 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
32.945 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: KÉO, NẮN CỘT SỐNG, CÁC KHỚP
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
5.980 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (4 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
8 |
1.640 |
4 |
Khẩu trang giấy (1 người *2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
0,2 |
186 |
8 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00080 |
263 |
9 |
Dây kéo |
|
|
|
3.000 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
6.016 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
1,58 |
2.705 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.416 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng Máy kéo dãn |
|
|
|
604 |
10 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x 10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
28.055 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thực hiện 20 phút) |
Giờ |
32.682 |
0,33 |
10.894 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.961 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
13.412 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
41.467 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: LASER CHÂM
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
6.334 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
2 |
218 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
0,125 |
117 |
8 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00047 |
156 |
9 |
Đèn phát chùm tia laser (40 trđ dùng 02 năm) |
cái |
40.000.000 |
0,000111 |
4.444 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.917 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCD, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
812 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường 1 Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
79 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
127 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,17 |
147 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
980 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
300 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
963 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
491 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: SÓNG NGẮN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
2.814 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00047 |
156 |
8 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.917 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.312 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
325 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng Máy sóng ngắn |
|
|
|
500 |
10 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
23.538 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 13 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 37 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,22 |
7.066 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.272 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
9.044 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
32.582 |
TÊN DỊCH VỤ: TẬP VẬN ĐỘNG ĐOẠN CHI
Thuộc chuyên khoa: YHDT - PHCN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
2.790 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00040 |
132 |
8 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
6.016 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
1,58 |
2.705 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.735 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00008 |
32 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00008 |
239 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00008 |
72 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00008 |
159 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00008 |
758 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00008 |
48 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00008 |
24 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00008 |
24 |
9 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x10 trđ ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
28.055 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thực hiện 20 phút) |
Giờ |
32.682 |
0,33 |
10.894 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.961 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
10.540 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 d |
|
|
|
38.595 |
TÊN DỊCH VỤ: TẬP VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN
Thuộc chuyên khoa: YHDT - PHCN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
2.790 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00040 |
132 |
8 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
6.016 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h* 10=30KW) |
KW |
1.713 |
1,58 |
2.705 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.735 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00008 |
32 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00008 |
239 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00008 |
72 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00008 |
159 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00008 |
758 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00008 |
48 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00008 |
24 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00008 |
24 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
31.967 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thực hiện 30 phút) |
Giờ |
32.682 |
0,43 |
14.210 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.558 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
10.540 |
|
Tổng chi phí trực tiếp vả tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
42.508 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: THỦY TRỊ LIỆU
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
8.168 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Xà phòng tắm |
ml |
800 |
4 |
3.200 |
5 |
Khẩu trang giấy (2 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,25 |
198 |
6 |
Mũ giấy (2 người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
719 |
0,25 |
180 |
7 |
Khăn Bông |
Chiếc |
200.000 |
0,00625 |
1.250 |
8 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
1 |
932 |
9 |
Bồn ngâm (sử dụng trong 03 năm) |
Chiếc |
4.000.000 |
0,00004 |
158 |
10 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
11 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00095 |
313 |
12 |
Dung dịch tẩy bồn ngâm |
lít |
40.000 |
0,01 |
400 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.646 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,15 |
1.627 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
812 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Bình nóng lạnh 50 lít (dùng khoảng 03 năm) |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
45.088 |
1 |
Lương của bác sỹ (thời gian 10 phút 1 bệnh nhân; 1 Bs làm được tối đa 48 bệnh nhân) |
Giờ |
42.950 |
0,17 |
7.158 |
2 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 15 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 32 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,25 |
8.171 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.759 |
4 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 2 |
|
|
|
27.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
13.625 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
58.713 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: TỬ NGOẠI
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
2.270 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người *2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00024 |
78 |
8 |
Găng tay y tế |
đôi |
932 |
0,5 |
466 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
4.917 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h* 10=30KW) |
KW |
1.713 |
0,94 |
1.606 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,18 |
1.899 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.312 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng Máy chiếu tử ngoại |
|
|
|
500 |
10 |
Bảo dưỡng TSCD (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
23.319 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thời gian 12,5 phút 1 bệnh nhân; 1 KTV làm được tối đa 38 bệnh nhân) |
Giờ |
32.682 |
0,21 |
6.880 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.228 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
8.499 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
31.818 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: XOA BÓP CỤC BỘ BẰNG TAY
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
3.458 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00040 |
132 |
8 |
Bột talc |
gam |
20,00 |
80 |
1.600 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
5.744 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h*10=30KW) |
KW |
1.713 |
1,58 |
2.705 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,15 |
1.627 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
812 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
28.055 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thực hiện 20 phút) |
Giờ |
32.682 |
0,33 |
10.894 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
1.961 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
10.014 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
38.069 |
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHCN
TÊN DỊCH VỤ: XOA BÓP TOÀN THÂN
Số TT |
CHI TIẾT CÁC KHOẢN MỤC CHI |
ĐV TÍNH |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền (đồng) |
I |
Chi phí về hóa chất Vật tư tiêu hoa để thực hiện DV |
|
|
|
3.505 |
1 |
Bàn chải rửa tay |
Cái |
30.000 |
0,00284 |
85 |
2 |
Xà phòng rửa tay |
gam |
109 |
3 |
327 |
3 |
Dung dịch rửa tay khử khuẩn (2,5 ml x 2 lần trước và sau thủ thuật) |
ml |
205 |
5 |
1.025 |
4 |
Khẩu trang giấy (1người*2 chiếc/ 16bn) |
Chiếc |
793 |
0,125 |
99 |
5 |
Mũ giấy (1 người*2 chiếc/16bn) |
Chiếc |
719 |
0,125 |
90 |
6 |
Khăn lau tay |
Chiếc |
10.000 |
0,01 |
100 |
7 |
Quần áo bác sỹ, y tá |
Bộ |
330.000 |
0,00054 |
179 |
8 |
Bột talc |
gam |
20,00 |
80 |
1.600 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
6.710 |
1 |
Tiền điện (1 phòng cả điều hòa 3 KW/h* 10=30KW) |
KW |
1.713 |
2,14 |
3.671 |
2 |
Tiền nước 0,5 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,06 |
716 |
3 |
Xử lý rác thải y tế |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo...) |
kg |
10.849 |
0,15 |
1.627 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
812 |
1 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
400.000 |
0,00005 |
19 |
2 |
Giường I Nốc |
Chiếc |
3.000.000 |
0,00002 |
71 |
3 |
Xe đẩy |
Chiếc |
900.000 |
0,00002 |
21 |
4 |
Tủ thuốc |
Chiếc |
2.000.000 |
0,00002 |
47 |
5 |
Điều hòa 12.000 BTU |
Chiếc |
9.505.000 |
0,00002 |
225 |
6 |
Quạt trần |
Chiếc |
600.000 |
0,00002 |
14 |
7 |
Quạt thông gió |
Chiếc |
300.000 |
0,00002 |
7 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00009 |
28 |
9 |
Bảo dưỡng TSCĐ (phòng 16 m2 x10 trđ; 2% năm) |
|
|
|
379 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
34.482 |
1 |
Lương Điều dưỡng, Kỹ thuật viên (thực hiện 30 phút) |
Giờ |
32.682 |
0,50 |
16.341 |
2 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
|
|
|
2.941 |
3 |
Phụ cấp Thủ thuật loại 3 |
|
|
|
15.200 |
|
Tổng chi phí trực tiếp |
|
|
|
11.027 |
|
Tổng chi phí trực tiếp và tiền lương theo 1.150.000 đ |
|
|
|
45.510 |
TÊN DỊCH VỤ: PHẪU THUẬT TẠO THÔNG ĐỘNG TĨNH MẠCH AVF
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
2.140.472 |
|
Chi phí về hóa chất,thuốc |
|
|
|
725.809 |
1 |
Atropin sulfat 0.25mg (ATROPIN 0.25mg) |
ống |
504 |
2 |
1.008 |
2 |
Ephedrin IV 30mg/lml (EPHEDRIN) |
ống |
52.500 |
1 |
52.500 |
3 |
Esmeron 50 mg |
lọ |
78.000 |
1 |
78.000 |
4 |
Furosemide 20 mg |
ống |
1.953 |
1 |
1.953 |
5 |
Hypnovel 5mg |
ống |
15.700 |
1 |
15.700 |
6 |
Kaliclorua 0,5g |
ống |
3.405 |
6 |
20.430 |
7 |
Lidocaine 2%, 200/10ml (LIDOCAIN) |
ống |
1.550 |
1 |
1.550 |
8 |
MgSO4 1,5g |
ống |
2.415 |
1 |
2.415 |
9 |
Morphin 10mg/lml (MORPHIN) |
ống |
3.360 |
0,5 |
1.680 |
10 |
NATRICLORID-0,9/500ML-B.Braun |
chai |
6.510 |
5 |
32.550 |
11 |
Paracetamol lg(PERFANGAN lg) |
ống |
29.063 |
1 |
29.063 |
12 |
Ringerlactat 50ml |
chai |
6.930 |
2 |
13.860 |
13 |
Sevoran 250ml |
ml |
14.320 |
30 |
429.600 |
14 |
Sufentanyl 50 mcg |
ống |
35.000 |
1 |
35.000 |
15 |
Transamin 250mg |
lọ |
5.250 |
2 |
10.500 |
|
Chi phí về vật tư tiêu hao |
|
|
|
1.414.663 |
1 |
Kim luồn tĩnh mạch ngắn |
chiếc |
8.820 |
2 |
17.640 |
2 |
Kim tiêm nhựa VT 18,20 |
bộ |
315 |
4 |
1.260 |
3 |
Lưỡi dao mổ |
bộ |
819 |
2 |
1.638 |
4 |
VICRYL 3/0 W9120,3/0, 75cm,55mm |
sợi |
52.207 |
1 |
52.207 |
5 |
MONOSYN 3/0 C0022015,70cm |
sợi |
67.935 |
1 |
67.935 |
6 |
SAFIL VERDE số 2 48058 - h/36 - B.Braun |
sợi |
58.800 |
1 |
58.800 |
7 |
Bơm tiêm nhựa +kim 1ml - Liền |
cái |
617 |
2 |
1.234 |
8 |
Bơm tiêm nhựa +kim 5ml - Liền |
cái |
623 |
2 |
1.246 |
9 |
Bơm tiêm nhựa +kim 10ml |
cái |
968 |
3 |
2.904 |
10 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
cái |
1.804 |
2 |
3.608 |
11 |
Bơm tiêm rửa 50ml |
cái |
4.232 |
1 |
4.232 |
12 |
Chạc 3 tiêm có dây nối dài 25cm (VN) |
cái |
17.903 |
2 |
35.806 |
13 |
Dây nối bơm tiêm điện loại nhỏ |
dây |
5.800 |
2 |
11.600 |
14 |
Dây nối bơm tiêm điện loại to |
dây |
10.500 |
1 |
10.500 |
15 |
Dây cao su dẫn lưu 1,2m |
cái |
8.395 |
1 |
8.395 |
16 |
Dây truyền huyết thanh |
dây |
2.900 |
2 |
5.800 |
17 |
Điện cực tim |
cái |
1.680 |
5 |
8.400 |
18 |
Catheter 3 nòng |
cái |
610.000 |
1 |
610.000 |
19 |
Dẫn lưu Silicon người lớn 47cm- VN |
cái |
5.985 |
2 |
11.970 |
20 |
Găng mổ tiệt trùng |
đôi |
3.413 |
12 |
40.956 |
21 |
Găng khám có bột |
đôi |
932 |
10 |
9.320 |
22 |
Ống nỗi dẫn lưu nhọn |
cái |
1.000 |
1 |
1.000 |
23 |
Ống nỗi dẫn lưu thẳng |
cái |
680 |
1 |
680 |
24 |
Ống đặt nội khí quản |
cái |
49.613 |
1 |
49.613 |
25 |
Dây máy thở dùng 1 lần |
dây |
189.000 |
1 |
189.000 |
26 |
Phin lọc khuẩn + làm ẩm (Mỹ) |
cái |
39.900 |
1 |
39.900 |
27 |
Sonde hút NKQ các số |
cái |
8.799 |
1 |
8.799 |
28 |
Túi nước tiểu kíp 03 (VN) |
túi |
5.670 |
1 |
5.670 |
29 |
Dây hút dịch trong PT 1,5m phi8 |
dây |
13.000 |
1 |
13.000 |
30 |
B/dính TSKTN 60mmx70mm (INNOFILM) |
miếng |
3.255 |
2 |
6.510 |
31 |
Gạc VT 10x10x12L VT (10c/gói) |
gói |
9.850 |
5 |
49.250 |
32 |
Gạc VT ổ bụng 30x40cm x 6L VT (2c/gói) |
gói |
13.503 |
3 |
40.509 |
33 |
Gạc cầu đa khoa |
gói |
4.500 |
3 |
13.500 |
34 |
Ống hút cứng Yankauer |
cái |
17.000 |
1 |
17.000 |
35 |
Povidone iodine 10% 100ml (PVP-iodin) |
lọ |
11.781 |
1 |
11.781 |
36 |
Dầu PARAFIL 5ml |
lọ |
3.000 |
1 |
3.000 |
II |
Chi phí điện, nước, hậu cần khác |
đồng |
|
295.991 |
295.991 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
đồng |
|
201.970 |
201.970 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ 2-3 giờ) |
|
|
|
988.983 |
1 |
2 Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
4 |
171.800 |
2 |
2 Điều dưỡng/KTV |
giờ |
32.682 |
4 |
130.728 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18%) |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
54.455 |
5 |
Phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật (theo QĐ 73) |
lần |
632.000 |
1 |
632.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
3.627.416 |
TÊN DỊCH VỤ: PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÂU LỖ THỦNG DẠ DÀY
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
1.350.342 |
|
Chi phí về hóa chất, thuốc |
|
|
|
|
1 |
NATRICLORID-0,9/500ML-B.Braun |
chai |
6.510 |
5 |
32.550 |
2 |
Paracetamol 1g(PERFANGAN 1g) |
ống |
29.063 |
1 |
29.063 |
3 |
Fentanyl 0.5mg/10ml (FENTANYL) |
ổng |
19.400 |
1 |
19.400 |
4 |
Ephedrin IV 30mg/lml (EPHEDRIN) |
ống |
52.500 |
1 |
52.500 |
5 |
Nefopam 20mg/2ml (NEFOFAM 20mg) |
ống |
3.045 |
1 |
3.045 |
6 |
Suxamethonium HCL 100mg H10 |
ổng |
15.750 |
1 |
15.750 |
7 |
Sevoran 250ml |
ml |
14.320 |
30 |
429.600 |
|
Chi phí về vật tư tiêu hao |
|
- |
|
- |
1 |
Kim luồn tĩnh mạch ngắn |
chiếc |
8.820 |
2 |
17.640 |
2 |
Kim tiêm nhựa VT 18,20 |
bộ |
315 |
4 |
1.260 |
3 |
Lưỡi dao mổ |
bộ |
819 |
3 |
2.457 |
4 |
Clip Titanium cỡ M |
chiếc |
34.949 |
3 |
104.847 |
5 |
MONOSYN 4/0 C0022014,70cm |
sợi |
60.375 |
1 |
60.375 |
6 |
Dafilon Blu 3/0 H36s (C0935352) |
sợi |
18.270 |
2 |
36.540 |
7 |
Bơm tiêm nhựa +kim 1ml - Liền |
cái |
617 |
2 |
1.234 |
8 |
Bơm tiêm nhựa +kim 5ml - Liền |
cái |
623 |
2 |
1.246 |
9 |
Bơm tiêm nhựa +kim 10ml |
cái |
968 |
3 |
2.904 |
10 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
cái |
1.804 |
1 |
1.804 |
11 |
Bơm tiêm rửa 50ml |
cái |
4.190 |
1 |
4.190 |
12 |
Chạc 3 tiêm có dây nối dài 25cm (VN) |
cái |
17.903 |
1 |
17.903 |
13 |
Dây cao su dẫn lưu 1,2m |
cái |
8.395 |
1 |
8.395 |
14 |
Dây truyền huyết thanh |
dây |
2.900 |
1 |
2.900 |
15 |
Điện cực tim |
cái |
1.680 |
5 |
8.400 |
16 |
Dẫn lưu Silicon người lớn 47cm- VN |
cái |
5.985 |
1 |
5.985 |
17 |
Găng mổ tiệt trùng |
đôi |
3.413 |
10 |
34.130 |
18 |
Găng khám có bột |
đôi |
932 |
10 |
9.320 |
19 |
Ống nỗi dẫn lưu nhọn |
cái |
1.000 |
1 |
1.000 |
20 |
Ống nỗi dẫn lưu thẳng |
cái |
680 |
1 |
680 |
21 |
Ống đặt nội khí quản |
cái |
49.613 |
1 |
49.613 |
22 |
Dây máy thở dùng 1 lần |
dây |
189.000 |
1 |
189.000 |
23 |
Phin lọc khuẩn + làm ẩm (Mỹ) |
cái |
39.900 |
1 |
39.900 |
24 |
Sonde Nelaton |
cái |
3.990 |
1 |
3.990 |
25 |
Sonde hút NKQ các số |
cái |
8.799 |
1 |
8.799 |
26 |
Son Foley 2 chạc các số 12,14,16,19,20 |
cái |
23.650 |
1 |
23.650 |
27 |
Túi nước tiểu kíp 03 (VN) |
túi |
5.670 |
1 |
5.670 |
28 |
Dây hút dịch trong PT 1,5m phi8 |
dây |
13.000 |
1 |
13.000 |
29 |
B/dính TSKTN 60mmx70mm (INNOFILM) |
miếng |
3.255 |
3 |
9.765 |
30 |
Gạc VT 10x10x12L VT (10c/gói) |
gói |
9.850 |
3 |
29.550 |
31 |
Gạc VT ổ bụng 30x40cm x 6L VT (2c/gói) |
gói |
13.503 |
2 |
27.006 |
32 |
Gạc cầu đa khoa |
gói |
4.500 |
3 |
13.500 |
33 |
Ống hút cứng Yankauer |
cái |
17.000 |
1 |
17.000 |
34 |
Povidone iodine 10% 100ml (PVP-iodin) |
lọ |
11.781 |
1 |
11.781 |
35 |
Dầu PARAFIL 5ml |
lọ |
3.000 |
1 |
3.000 |
II |
Chi phí điện, nước, hậu cần khác |
đồng |
|
295.991 |
295.991 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
đồng |
|
201.970 |
201.970 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ là 1-2 giờ) |
|
|
|
957.584 |
1 |
2 Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
3 |
128.850 |
2 |
3 Điều dưỡng/KTV |
giờ |
32.682 |
4,5 |
147.069 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18% lương trực tiếp) |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
49.665 |
5 |
Phụ cấp PT, TT (PT loại 1 - Nội soi) |
lần |
632.000 |
1 |
632.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
2.805.887 |
TÊN DỊCH VỤ: PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT RUỘT THỪA
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
1.525.222 |
|
Chi phí về hóa chất, thuốc |
|
|
|
|
1 |
NATRICLORID-0,9/500ML-B.Braun |
chai |
6.510 |
8 |
52.080 |
2 |
Paracetamol 1 g(PERFANGAN 1g) |
ống |
29.063 |
1 |
29.063 |
3 |
Mydazolam 5mg/1ml- (MYDAZOLAM) |
ống |
15.750 |
0,5 |
7.875 |
4 |
Fentanyl 0,5 mg/10ml (FENTANYL) |
ống |
19.400 |
1 |
19.400 |
5 |
Morphin 10mg/1ml (MORPHIN) |
ống |
3.360 |
0,5 |
1.680 |
6 |
Lidocaine 2%, 200/10ml (LIDOCAIN) |
ống |
15.750 |
0,5 |
7.875 |
7 |
Neostigmin 0,5mg/1ml (NEOSTIGMIN) |
ống |
7.500 |
1 |
7.500 |
8 |
Nefopam 20mg/2ml (NISTANOL 20mg) |
ống |
3.405 |
1 |
3.405 |
9 |
Sevoran 250ml |
ml |
14.320 |
30 |
429.600 |
|
Chi phí về vật tư tiêu hao |
|
- |
|
|
1 |
Kim luồn tĩnh mạch ngắn |
chiếc |
8.820 |
2,5 |
12.050 |
2 |
Kim tiêm nhựa VT 18,20 |
bộ |
315 |
4 |
1.260 |
3 |
Lưỡi dao mổ |
bộ |
819 |
1 |
819 |
4 |
Tay dao mổ điện dùng 1 lần |
chiếc |
72.000 |
1 |
72.000 |
5 |
Clip Titanium cỡ M |
chiếc |
34.949 |
5 |
174.745 |
6 |
VICRYL 3/0 W9120,3/0, 75cm,55mm |
sợi |
52.207 |
1 |
52.207 |
7 |
MONOSYN 4/0 C0022014,70cm |
sợi |
60.375 |
1 |
60.375 |
8 |
Bơm tiêm nhựa +kim 1ml - Liền |
cái |
617 |
2 |
1.234 |
9 |
Bơm tiêm nhựa +kim 5ml - Liền |
cái |
623 |
2 |
1.246 |
10 |
Bơm tiêm nhựa +kim 10ml |
cái |
968 |
3 |
2.904 |
11 |
Bơm tiêm nhựa 20ml |
cái |
1.804 |
1 |
1.804 |
12 |
Bơm tiêm rửa 50ml |
cái |
4.190 |
1 |
4.190 |
13 |
Chạc 3 tiêm có dây nối dài 25cm (VN) |
cái |
17.903 |
1 |
17.903 |
14 |
Dây cao su dẫn lưu 1,2m |
cái |
8.395 |
1 |
8.395 |
15 |
Dây truyền huyết thanh |
dây |
2.900 |
2 |
5.800 |
16 |
Điện cực tim |
cái |
1.849 |
5 |
9.245 |
17 |
Dần lưu Silicon người lớn 47cm- VN |
cái |
5.985 |
2 |
11.970 |
18 |
Găng mổ tiệt trùng |
đôi |
4.662 |
10 |
46.620 |
19 |
Găng khám có bột |
đôi |
932 |
10 |
9.320 |
20 |
Ống nối dẫn lưu nhọn |
cái |
1.000 |
1 |
1.000 |
21 |
Ống nối dẫn lưu thẳng |
cái |
680 |
1 |
680 |
22 |
Ống đặt nội khí quản |
cái |
49.613 |
1 |
49.613 |
23 |
Dây máy thở dùng 1 lần |
dây |
189.000 |
1 |
189.000 |
24 |
Phin lọc khuẩn + làm ẩm (Mỹ) |
cái |
39.900 |
1 |
39.900 |
25 |
Sonde Nelaton |
cái |
3.990 |
1 |
3.990 |
26 |
Sonde hút NKQ các số |
cái |
8.799 |
1 |
8.799 |
27 |
Son Foley 2 chạc các số 12,14,16,19,20 |
cái |
23.650 |
1 |
23.650 |
28 |
Túi nước tiểu kíp 03 (VN) |
túi |
5.670 |
1 |
5.670 |
29 |
Dây hút dịch trong PT 1,5m phi8 |
dây |
13.000 |
1 |
13.000 |
30 |
B/dính TSKTN 60mmx70mm (INNOFILM) |
miếng |
3.255 |
3 |
9.765 |
31 |
Gạc VT 10x10x12L VT (10c/gói) |
gói |
9.850 |
3 |
29.550 |
32 |
Gạc VT ổ bụng 30x40cm x 6L VT (2c/gói) |
gói |
13.503 |
3 |
40.509 |
33 |
Gạc cầu đa khoa |
gói |
4.500 |
3,5 |
15.750 |
34 |
Ống hút cứng Yankauer |
cái |
17.000 |
1 |
17.000 |
35 |
Povidone iodine 10% 100ml (PVP-iodin) |
lọ |
11.781 |
1 |
11.781 |
36 |
Dầu PARAFIL 5ml |
lọ |
3.000 |
1 |
3.000 |
II |
Chi phí điện, nước, hậu cần khác |
|
|
|
169.138 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
115.411 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ là 1-2 giờ: tính BQ 1,5 g) |
|
|
|
653.759 |
1 |
3 Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
4,5 |
193.275 |
2 |
2 Điều dưỡng/KTV |
giờ |
32.682 |
3 |
98.046 |
3 |
Lương bộ phận quản lý |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
52.438 |
5 |
Phụ cấp phẫu thuật, thủ thuật (PT loại 2 - Ngoại khoa) |
lần |
310.000 |
1 |
310.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
2.463.530 |
TÊN DỊCH VỤ: NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
82.283 |
1 |
Coldi B (10ml) |
lọ |
12.003 |
0,05 |
600 |
2 |
Dung dịch chống mờ |
ống |
198.000 |
0,003 |
594 |
3 |
Túi đựng dịch thải |
cái |
4.200 |
0,10 |
420 |
4 |
Găng tay sạch |
đôi |
932 |
1,00 |
932 |
5 |
Khẩu trang y tế |
cái |
793 |
0,36 |
282 |
6 |
Mũ y tế |
cái |
719 |
0,36 |
256 |
7 |
Khăn lau dụng cụ |
cái |
4.000 |
0,01 |
40 |
8 |
Quần áo bác sĩ (3bộ/1 người/ 2500BN/năm) |
bộ |
330.000 |
0,006 |
1.980 |
9 |
Cartride mực in mầu (01 c/tháng) |
hộp |
1.000.000 |
0,0075 |
7.500 |
10 |
Giấy in ảnh nội soi (Hộp 240 ảnh; giá 2,6 triệu) |
cái |
2.600.000 |
0,0042 |
10.833 |
11 |
Bộ dụng cụ khám Tai Mũi Họng cho khoảng 5.000ca |
bộ |
10.000.000 |
0,0002 |
2.000 |
12 |
Bóng đèn Xenon (tuổi thọ 2000h/8000ca) |
bóng |
16.644.444 |
0,0001 |
2.081 |
13 |
Bộ nội soi gồm: 03 ống nội soi dùng cho khoảng 4.000 ca (tính BQ một số loại) |
chiếc |
143.276.964 |
0,00025 |
35.819 |
14 |
Bông, gạc |
gói |
3.000 |
1 |
3.000 |
15 |
Povidin iod 10% |
lọ |
18.375 |
0,1 |
1.838 |
16 |
Nước muối rửa |
chai |
7.724 |
0,3 |
2.317 |
17 |
Cồn xát trùng |
ml |
25 |
50 |
1.270 |
18 |
Xà phòng rửa tay nhanh trước và sau khám |
ml |
109 |
10 |
1.090 |
19 |
Dung dịch aniosyme sát trùng dụng cụ |
ml |
345 |
10 |
3.450 |
20 |
Dung dịch sát trùng Cidex OPA |
ml |
214 |
28 |
5.982 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
3.175 |
1 |
Tiền điện tính cho 01 buồng bệnh 2 KW |
kw/h |
1.713 |
0,40 |
685 |
2 |
Tiền điều hoà 3 KW |
kw/h |
1.713 |
0,60 |
1.028 |
3 |
Tiền nước 1 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,01 |
114 |
4 |
Xử lý rác thải |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
5 |
Chi phí hậu cần khác (Giặt , hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo,...) |
kg |
10.849 |
0,06 |
651 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
1.017 |
1 |
Sửa chữa phòng 30m2 x7trđ |
lần |
210.000.000 |
0,0000008 |
177 |
2 |
Hệ thống nội soi |
chiếc |
450.000.000 |
0,0000017 |
758 |
3 |
Điều hòa, máy vi tính, máy in |
bộ |
15.000.000 |
0,0000017 |
25 |
4 |
Đèn khám TMH |
cái |
6.500.000 |
0,0000017 |
11 |
5 |
Đèn tiểu phẫu, bàn tiểu phẫu |
bộ |
11.525.000 |
0,0000017 |
19 |
6 |
Nồi hấp tiệt trùng |
cái |
16.000.000 |
0,0000017 |
27 |
IV |
Tiền lương: tính 45 ca/ngày |
|
|
|
15.618 |
|
Thời gian 10,5 phút, 02 người tham gia |
|
|
|
|
1 |
Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
0,175 |
7.516 |
2 |
Điều dưỡng |
giờ |
32.682 |
0,175 |
5.719 |
3 |
Chi phí lương quản lý |
giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
2.382 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
102.094 |
TÊN DỊCH VỤ: CẮT AMIDAN BẰNG DAO ĐIỆN
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
966.050 |
1 |
Midazolam 5mg |
ống |
16.485 |
1 |
16.485 |
3 |
Propofol 1%/20ml |
ống |
72.000 |
1 |
72.000 |
4 |
Sevorane 250ml |
chai |
3.240.405 |
0 |
162.020 |
6 |
Atropin 0.25mg |
ống |
504 |
4 |
2.016 |
7 |
Fentanyl 0.1g |
ống |
11.025 |
1 |
5.513 |
8 |
Mỡ xylocaine 2% |
tuýp |
55.600 |
0 |
5.560 |
11 |
Lidocain 2% |
ống |
8.000 |
5 |
40.000 |
12 |
Mỡ tetracyclin |
tuýp |
2.100 |
1 |
2.100 |
13 |
Xylocain xịt 10% |
lọ |
150.539 |
0 |
7.527 |
14 |
Transamin 250mg |
ống |
13.500 |
1 |
13.500 |
15 |
Solu medrol 40mg |
lọ |
33.100 |
0 |
6.620 |
16 |
NaCl 9‰ 500ml |
chai |
8.186 |
2 |
16.372 |
19 |
Nước muối rửa 500ml |
chai |
6.930 |
2 |
13.860 |
20 |
Suxamethonium |
chai |
16.000 |
1 |
8.000 |
21 |
Kim lấy thuốc |
chiếc |
483 |
1 |
483 |
22 |
Gạc bông |
gói |
2.940 |
1 |
2.940 |
23 |
Găng tay khám |
đôi |
932 |
3 |
2.796 |
24 |
Mũ giấy |
cái |
719 |
2 |
1.438 |
25 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
1 |
793 |
26 |
Microsheld PVP-S 500ml |
ml |
110 |
50 |
5.525 |
27 |
Cồn xát trùng |
ml |
27 |
100 |
2.683 |
28 |
Dao mổ |
cái |
1.050 |
1 |
1.050 |
29 |
Kim gây tê |
cái |
18.900 |
1 |
18.900 |
30 |
Kim luồn |
cái |
6.900 |
1 |
6.900 |
31 |
Bơm tiêm 1ml |
cái |
655 |
1 |
655 |
32 |
Bơm tiêm 5ml |
cái |
623 |
1 |
623 |
33 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
968 |
3 |
2.904 |
34 |
Bơm tiêm 20ml |
cái |
1.804 |
2 |
3.608 |
35 |
Ống NKQ Kendall |
cái |
53.656 |
1 |
53.656 |
36 |
Mèche họng |
chiếc |
3.150 |
1 |
3.150 |
37 |
Túi Camera |
chiếc |
6.174 |
1 |
6.174 |
38 |
Thông hút nhựa |
cái |
11.933 |
4 |
47.732 |
39 |
Dây truyền dịch |
bộ |
4.200 |
1 |
4.200 |
40 |
Gạc vô trùng 10x10x1 |
gói |
1.827 |
3 |
5.481 |
41 |
Găng phẫu thuật |
đôi |
3.413 |
4 |
13.652 |
42 |
Băng dính (Urgosyval) |
cuộn |
30.450 |
0,02 |
609 |
43 |
Chỉ khâu phẫu thuật |
sợi |
147.000 |
1 |
147.000 |
44 |
Tấm trải nilon |
miếng |
3.549 |
2 |
7.098 |
45 |
Canuyl Mayo |
chiếc |
8.400 |
1 |
8.400 |
46 |
Ôxy |
kg |
4.000 |
1 |
4.000 |
47 |
Điện cực tim |
cái |
1.849 |
3 |
5.547 |
48 |
Bầu lọc 2 chức năng |
cái |
75.000 |
1 |
75.000 |
49 |
Bản cực dùng 1 lần |
cái |
140.000 |
1 |
140.000 |
50 |
Cáp, dây nối, đầu đo oxy, kẹp lưỡng cực |
cái |
5.200.000 |
0,00100 |
5.200 |
51 |
Sensor đo bão hòa oxy |
cái |
3.200.000 |
0,00010 |
320 |
52 |
Sensor đo lưu lượng vào/ra |
bộ |
9.800.000 |
0,00010 |
980 |
53 |
Bộ dây thở người lớn, trẻ em |
bộ |
11.600.000 |
0,00005 |
580 |
54 |
Vôi soda can 5kg |
kg |
144.000 |
0,10 |
14.400 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
57.044 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
167.324 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương |
|
|
|
413.151 |
|
Thời gian 1 giờ |
|
|
|
|
1 |
Bác sỹ: 2 người (1 bác sỹ gây mê 30p) |
Giờ |
42.950 |
1,5 |
64.425 |
2 |
Điều dưỡng: 2 người |
Giờ |
32.682 |
2,0 |
65.364 |
3 |
Chi phí lương quản lý |
Giờ |
|
0,18 lần lương trực tiếp |
23.362 |
4 |
Phụ cấp PT (15P2) |
ca |
260.000 |
1,0 |
260.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
1.603.569 |
TÊN DỊCH VỤ: ĐƯỜNG MÁU MAO MẠCH
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
11.906 |
1 |
Kim lấy máu |
cái |
187 |
1,00 |
187 |
2 |
Bông thấm máu + Gạc |
cái |
1.000 |
0,10 |
100 |
3 |
Que thử ĐMMM |
chiếc |
11.500 |
1 |
11.500 |
4 |
SDS handwash |
lần |
109 |
1 |
109,0 |
5 |
Cồn trắng 70 |
lần |
24.700 |
0,01 |
247 |
6 |
Khăn lau tay |
cái |
5.000 |
0,01 |
50 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
1.300 |
1 |
Tiêu hao điện: |
kw/h |
|
|
|
2 |
Tiêu hao nước |
m3 |
|
|
|
3 |
Chi phí hậu cần khác (giặt, hấp và khử khuẩn) |
lần |
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng thiết bị |
|
|
|
859 |
1 |
Bảo dưỡng (2% giá thiết bị/năm) |
lần |
3.400.000 |
0,000253 |
859 |
IV |
Tiền lươmg |
|
|
|
996 |
1 |
Lương bình quân của BS /tháng |
|
60đồng/1000 đ chi phí trực tiếp |
996 |
|
2 |
Lương bình quân của KTVXN/tháng |
|
|
||
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
15.060 |
TÊN DỊCH VỤ: TỔNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU (BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG)
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
25.542 |
1 |
Hóa chất chính |
test |
7.822 |
1,20 |
9.386 |
2 |
Huyết thanh chuẩn |
test |
7.333 |
1,20 |
8.800 |
3 |
Huyết thanh kiểm tra 2 mức x 4 lần/ngày |
test |
969 |
1,10 |
1.066 |
4 |
Nước rửa RO |
test |
50 |
1 |
50 |
5 |
Nước rửa đầu kim máy phân tích |
test |
4.204 |
0,111 |
467 |
6 |
Ống lấy nước tiểu |
chiếc |
1.870 |
1 |
1.870 |
7 |
Pipét lấy nước tiểu |
bộ |
300 |
1 |
300 |
8 |
Bông, Cồn |
XN |
24.700 |
0,0125 |
309 |
9 |
Đầu col. |
cái |
330.000 |
0,001 |
330 |
10 |
Sample cup |
cái |
1.599.000 |
0,00020 |
320 |
11 |
Cóng phản ứng (cuvette) |
bộ |
12.000.000 |
0,00002 |
240 |
12 |
Bóng đèn |
cái |
10.000.000 |
0,00002 |
222 |
13 |
Quần áo Blu, giầy dép... |
bộ |
330.000 |
0,00100 |
330 |
14 |
Găng tay |
đôi |
932 |
0,10 |
93 |
15 |
Khẩu trang |
chiếc |
793 |
0,10 |
79 |
16 |
Mũ giấy |
chiếc |
719 |
0,05 |
36 |
17 |
Dung dịch rửa tay thường, rửa tay nhanh |
ml |
205 |
4 |
820 |
18 |
Xà phòng rửa tay |
ml |
109 |
0,50 |
55 |
19 |
Bút bi, bút kính.... |
cái |
10.000 |
0,01 |
100 |
20 |
Giấy, Mực mã vạch |
cái |
600.000 |
0,00020 |
120 |
21 |
Khăn lau tay |
chiếc |
5.000 |
0,01 |
50 |
22 |
Giấy, mực in kết quả XN,... |
tờ |
500 |
1 |
500 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
160 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
228 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương |
|
|
|
1.556 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
27.486 |
TÊN DỊCH VỤ: EV71 IgM/lgG TEST NHANH
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
93.131 |
1 |
Khay đựng bệnh phẩm |
cái |
15.000.000 |
0,0001 |
1.500 |
2 |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
cái |
235.000 |
0,001 |
235 |
3 |
Tube đựng bệnh phẩm |
cái |
2.310 |
1 |
2.310 |
4 |
Sinh phẩm chẩn đoán |
test |
69.000 |
1 |
69.000 |
5 |
Tiêu hao sinh phẩm cho chạy chứng, kiểm tra chất lượng |
test |
69.000 |
0,15 |
10.350 |
6 |
Đầu pipet 200 ul |
cái |
500 |
1,15 |
575 |
7 |
Giấy thấm |
cuộn |
6.000 |
0,1 |
600 |
8 |
Giấy xét nghiệm |
tờ |
1.200 |
2 |
2.400 |
9 |
Sổ lưu kết quả xét nghiệm |
quyển |
50.000 |
0,001 |
30 |
10 |
Bút viết kính |
cái |
20.350 |
0,02 |
407 |
11 |
Bút bi |
cái |
6.000 |
0,01 |
60 |
12 |
Mũ giấy |
cái |
719 |
0,02 |
14 |
13 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,02 |
16 |
14 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,05 |
47 |
15 |
Găng tay xử lý dụng cụ |
đôi |
12.807 |
0,02 |
256 |
16 |
Quần áo |
bộ |
330.000 |
0,005 |
1.650 |
17 |
Dung dịch nước rửa tay |
ml |
109 |
2 |
218 |
18 |
Cồn sát trùng tay nhanh |
ml |
205 |
2 |
410 |
19 |
Dung dịch khử trùng |
ml |
594 |
2 |
1.188 |
20 |
Khăn lau tay |
cái |
3.850 |
0,01 |
39 |
21 |
Ngoại kiểm |
lần |
91.304 |
0,02 |
1.826 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
1.595 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
1.144 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (150đ/1000 chi phí trực tiếp) |
|
|
|
4.380 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
110.250 |
TÊN DỊCH VỤ: HELICOBACTER PYLORI Ag TEST NHANH
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
128.745 |
1 |
Khay đựng bệnh phẩm |
cái |
15.000.000 |
0,0001 |
1.500 |
2 |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
cái |
235.000 |
0,001 |
235 |
3 |
Lọ đựng bệnh phẩm |
cái |
2.310 |
1 |
2.310 |
4 |
Sinh phẩm chẩn đoán |
test |
97.500 |
1 |
97.500 |
5 |
Tiêu hao sinh phẩm cho chạy chứng, kiểm tra chất lượng |
test |
97.500 |
0,15 |
14.625 |
6 |
Tăm bông vô trùng |
cái |
2.500 |
1,15 |
2.875 |
7 |
Giấy thấm |
cuộn |
6.000 |
0,1 |
600 |
8 |
Giấy xét nghiệm |
tờ |
1.000 |
2,000 |
2.000 |
9 |
Sổ lưu kết quả xét nghiệm |
quyển |
50.000 |
0,001 |
30 |
10 |
Bút viết kính |
cái |
20.350 |
0,02 |
407 |
11 |
Bút bi |
cái |
6.000 |
0,01 |
60 |
12 |
Mũ giấy |
cái |
1.123 |
0,02 |
22 |
13 |
Khẩu trang |
cái |
1.050 |
0,02 |
21 |
14 |
Găng khám |
đôi |
5.000 |
0,05 |
250 |
15 |
Găng tay xử lý dụng cụ |
đôi |
25.300 |
0,02 |
506 |
16 |
Quần áo |
bộ |
245.000 |
0,01 |
1.225 |
17 |
Dung dịch nước rửa tay |
ml |
110 |
2 |
220 |
18 |
Cồn sát trùng tay nhanh |
ml |
304 |
2 |
608 |
19 |
Dung dịch khử trùng |
ml |
594 |
2 |
1.188 |
20 |
Khăn lau tay |
cái |
3.850 |
0,01 |
39 |
21 |
Ngoại kiểm |
lần |
126.221 |
0,02 |
2.524 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
1.495 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
944 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (150đ/1000 chi phí trực tiếp) |
|
|
|
19.678 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
50.862 |
TÊN DỊCH VỤ: HIV Ag/Ab TEST NHANH
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
79.861 |
1 |
Khay đựng bệnh phẩm |
cái |
15.000.000 |
0,0001 |
1.500 |
2 |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
cái |
235.000 |
0,001 |
235 |
3 |
Tube đựng bệnh phẩm |
cái |
2.310 |
1 |
2.310 |
4 |
Sinh phẩm chẩn đoán |
test |
59.000 |
1 |
59.000 |
5 |
Tiêu hao sinh phẩm cho chạy chứng, kiểm tra chất lượng |
test |
59.000 |
0,12 |
7.316 |
6 |
Đầu pipet 200 ul |
cái |
500 |
2 |
1.000 |
7 |
Giấy thấm |
cuộn |
6.000 |
0,1 |
600 |
8 |
Giấy xét nghiệm |
tờ |
1.000 |
2 |
2.000 |
9 |
Sổ lưu kết quả xét nghiệm |
quyển |
50.000 |
0,001 |
30 |
10 |
Bút viết kính |
cái |
20.350 |
0,02 |
407 |
11 |
Bút bi |
cái |
6.000 |
0,01 |
60 |
12 |
Mũ giấy |
cái |
719 |
0,02 |
14 |
13 |
Khẩu trang |
cái |
793 |
0,02 |
16 |
14 |
Găng khám |
đôi |
932 |
0,05 |
47 |
15 |
Găng tay xử lý dụng cụ |
đôi |
12.807 |
0,02 |
256 |
16 |
Quần áo |
bộ |
330.000 |
0,005 |
1.650 |
17 |
Dung dịch nước rửa tay |
ml |
109 |
2 |
218 |
18 |
Cồn sát trùng tay nhanh |
ml |
205 |
2 |
410 |
19 |
Dung dịch khử trùng |
ml |
594 |
2 |
1.188 |
20 |
Khăn lau tay |
cái |
3.850 |
0,01 |
39 |
21 |
Ngoại kiểm |
lần |
78.295 |
0,02 |
1.566 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
1.495 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
944 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ- BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (150đ/1000 chi phí trực tiếp) |
|
|
|
12.345 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
94.645 |
TÊN DỊCH VỤ: Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
276.204 |
1 |
Test thử nghiệm |
test |
210.000 |
1,1 |
231.000 |
2 |
Cartrige hiện đang được Chương trình chi trả nên không tính vào giá |
|
|
|
|
3 |
Cồn 70% |
ml |
28 |
10,0 |
280 |
4 |
Presept |
viên |
4.200 |
0,01 |
42 |
5 |
Microshiel |
ml |
208 |
0,4 |
83 |
6 |
Nước cất |
ml |
11 |
2,0 |
22 |
7 |
Tuýp Falcon 50 ml |
tuýp |
9.700 |
1,2 |
11.640 |
8 |
Pipet nhựa vô trùng |
cái |
3.255 |
0,1 |
326 |
9 |
Túi nilon rác thải |
cái |
3.500 |
0,10 |
350 |
10 |
Hộp chuyển mẫu |
cái |
160.000 |
0,0001 |
16 |
11 |
Khay inox |
cái |
210.000 |
0,0001 |
21 |
12 |
Giá đựng tuýp falcon |
cái |
220.000 |
0,0001 |
22 |
13 |
Kéo |
cái |
48.400 |
0,0001 |
5 |
14 |
Khăn lau tay |
cái |
6.650 |
0,005 |
33 |
15 |
Khăn giấy |
tờ |
250 |
0,1 |
25 |
16 |
Găng sạch (tiêm) |
đôi |
932 |
0,4 |
373 |
17 |
Quần áo bảo hộ (xanh, vàng) |
cái |
390.000 |
0,01 |
3.900 |
18 |
Quần áo công tác (blouse trắng) |
bộ |
330.000 |
0,004 |
1.320 |
19 |
Bút chì đen HB |
cái |
7.500 |
0,02 |
150 |
20 |
Bút bi |
cái |
2.600 |
0,001 |
3 |
21 |
Bút dạ |
cái |
9.500 |
0,001 |
10 |
22 |
Sổ lưu kết quả xét nghiệm |
trang |
98.800 |
0,001 |
99 |
23 |
Giấy trả kết quả xét nghiệm |
Tờ |
120 |
2 |
240 |
24 |
Nội kiểm |
|
|
1/10 tổng chi phí hóa chất, dụng cụ, VTTH |
24.996 |
25 |
Ngoại kiểm |
|
|
1/200 tổng chi phí hóa chất, dụng cụ, VTTH |
1.250 |
II |
Chi phí điện nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
5.535 |
|
Phụ biểu thuyết minh tại Quyết định 3955/QĐ-BYT ngày 22/9/2015 |
|
|
|
|
III |
Chi phí bảo dưỡng TTB trực tiếp |
|
|
|
5.246 |
|
Bảo dưỡng tủ an toàn sinh học máy Genexpert, sửa modul |
|
|
|
|
IV |
Tiền lương (150đ/1000 chi phí trực tiếp) |
|
|
|
43.048 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
330.033 |
TÊN DỊCH VỤ: ĐIỆN NÃO ĐỒ
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
35.277 |
1 |
Điện cực cầu |
chiếc |
6.150 |
1 |
6.150 |
2 |
Mũ chụp |
chiếc |
6.050 |
1 |
6.050 |
3 |
Dây điện cực |
dây |
4.500 |
1 |
4.500 |
4 |
Past điện cực |
chiếc |
1.000 |
1 |
1.000 |
5 |
Cồn rửa tay nhanh |
ml |
109 |
4 |
436 |
6 |
Khẩu trang |
chiếc |
793 |
0,2 |
159 |
7 |
Mũ |
chiếc |
719 |
0,2 |
144 |
8 |
Giấy và mực in |
tờ |
1.500 |
10 |
15.000 |
9 |
Trống máy in |
lần |
180.000 |
0,00284091 |
511 |
8 |
Quần áo bác sỹ |
bộ |
330.000 |
0.00063131 |
208 |
9 |
Ga, đệm |
chiếc |
855.533 |
0,00013889 |
119 |
10 |
Giấy lau cho NB |
tờ |
500 |
2 |
1.000 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
7.304 |
1 |
Tiền điện tính cho 01 buồng bệnh 2 KW |
kw |
1.713 |
1,33 |
2.284 |
2 |
Tiền điều hoà |
kw |
1.713 |
1,50 |
2.570 |
2 |
Tiền nước 1 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,08 |
954 |
3 |
Xử lý rác thải |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác |
kg |
8.000 |
0,10 |
800 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
2.767 |
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
400.000 |
0,00006 |
22 |
2 |
Giường i nốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
3 |
Máy đo |
chiếc |
200.000.000 |
0,00001 |
1.111 |
4 |
Tủ thuốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
5 |
Điều hoà 12.000 BTU |
chiếc |
12.000.000 |
0,00006 |
667 |
6 |
Quạt trần |
chiếc |
600.000 |
0,00006 |
33 |
7 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
2.000.000 |
0,00006 |
111 |
8 |
Quạt thông gió |
chiếc |
300.000 |
0,00006 |
17 |
9 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00028 |
83 |
10 |
Bảo dưỡng tài sản cố định (phòng 20 m2 x 7 tr.đ, 1% năm) |
lần |
7.000.000 |
0,00006 |
389 |
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ là 15 phút) |
|
|
|
14.709 |
1 |
Bác sỹ |
|
42.950 |
0,1 |
4.295 |
2 |
Điều dưỡng/KTV |
|
32.682 |
0,25 |
8.171 |
3 |
Lương bộ phận quản lý (18% bộ phận trực tiếp) |
|
|
|
2.244 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
60.057 |
TÊN DỊCH VỤ: ĐIỆN TÂM ĐỒ
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hóa chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
16.658 |
1 |
Giấy in |
cm |
1.500 |
4,20 |
6.300 |
2 |
Kem dẫn điện |
gram |
200 |
3 |
600 |
4 |
Giấy lau |
hộp |
14.000 |
0,020 |
280 |
5 |
Bông |
gr |
190 |
3 |
570 |
6 |
Cồn |
ml |
20 |
10 |
200 |
7 |
Găng khám |
chiếc |
957 |
1 |
957 |
8 |
Quần áo bác sỹ |
bộ |
330.000 |
0,0003788 |
125 |
9 |
Ga, đệm |
bộ |
190.000 |
0,0001389 |
26 |
10 |
Dây cáp nối |
bộ |
3.800.000 |
0,002 |
7.600 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
3.342 |
1 |
Tiền điện tính cho 01 buồng bệnh 2 KW |
kw/h |
1.713 |
0,50 |
857 |
2 |
Tiền điều hoà 3 KW |
kvv/h |
1.713 |
0,75 |
1.285 |
2 |
Tiền nước 1 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,002 |
24 |
3 |
Xử lý rác thải |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
4 |
Chi phí hậu cần khác (Giặt, hấp và khử khuẩn) |
kg |
8.000 |
0,06 |
480 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
1.656 |
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
400.000 |
0,00006 |
22 |
2 |
Giường i nốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
3 |
Tủ thuốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
4 |
Điều hoà 12,000 BTU |
chiếc |
12.000.000 |
0,00006 |
667 |
5 |
Quạt trần |
chiếc |
600.000 |
0,00006 |
33 |
6 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
2.000.000 |
0,00006 |
111 |
7 |
Quạt thông gió |
chiếc |
300.000 |
0,00006 |
17 |
8 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00028 |
83 |
9 |
Bảo dưỡng tài sản cố định (phòng 20 m2 x 7 tr.đ, 1 % năm) |
lần |
7.000.000 |
0,00006 |
389 |
IV |
Tiền lương (Thời gian thực hiện dịch vụ là 15 phút) |
|
|
|
9.641 |
1 |
Bác sỹ |
giờ |
42.950 |
|
0 |
2 |
Điều dưỡng/KTV |
giờ |
32.682 |
0,25 |
8.171 |
3 |
Lươn bộ phận quản lý (18% bộ phận trực tiếp) |
|
|
|
1.471 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
31.297 |
TÊN DỊCH VỤ: ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP
STT |
NỘI DUNG |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
I |
Chi phí về hoá chất, vật tư tiêu hao |
|
|
|
77.127 |
1 |
Đầu cảm biến (100 tr.đ, dùng 5.000 BN) |
cái |
100.000.000 |
0,00019 |
18.939 |
2 |
Ống giấy đo chức năng hô hấp |
cái |
1.200 |
1 |
1.200 |
3 |
Giấy in nhiệt |
cuộn |
94.500 |
0,05 |
4.725 |
4 |
Mực in |
lần |
500 |
1,00 |
500 |
5 |
Phin lọc vô khuẩn |
cái |
50.000 |
1 |
50.000 |
6 |
SDS handrub |
ml |
109 |
12 |
1.308 |
7 |
Quần áo bác sỹ |
bộ |
330.000 |
0,0007576 |
250 |
8 |
Ga, đệm |
bộ |
185.000 |
0,0104167 |
53 |
9 |
Khẩu trang PT |
cái |
793 |
0,1 |
79 |
10 |
Mũ PT |
cái |
719 |
0,1 |
72 |
II |
Chi phí điện, nước và chi phí hậu cần khác |
|
|
|
2.552 |
1 |
Tiền điện tính cho 01 buồng bệnh |
KW |
1.713 |
0,27 |
457 |
2 |
Tiền điều hoà 3 KW |
K.W |
1.713 |
0,50 |
857 |
3 |
Tiền nước 1 m3/buồng/ngày |
m3 |
11.448 |
0,03 |
382 |
4 |
Xử lý rác thải |
kg |
13.938 |
0,05 |
697 |
5 |
Chi phí hậu cần khác (Giật ,hấp và khử khuẩn: 2 bộ quần áo,...) |
kg |
8.000 |
0,02 |
160 |
III |
Chi phí duy tu bảo dưỡng TSCĐ, mua dụng cụ, công cụ thay thế |
|
|
|
2.489 |
1 |
Ghế ngồi |
chiếc |
400.000 |
0,00006 |
22 |
2 |
Giường i nốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
3 |
Máy đo kèm máy tính |
chiếc |
150.000.000 |
0,00001 |
833 |
4 |
Tủ thuốc |
chiếc |
3.000.000 |
0,00006 |
167 |
5 |
Điều hoà |
chiếc |
12.000.000 |
0,00006 |
667 |
6 |
Quạt trần |
chiếc |
600.000 |
0,00006 |
33 |
7 |
Máy hút ẩm |
chiếc |
2.000.000 |
0,00006 |
111 |
8 |
Quạt thông gió |
chiếc |
300.000 |
0,00006 |
17 |
9 |
Bảo dưỡng điều hòa (1 năm 4 lần, 300.000 đ/lần) |
lần |
300.000 |
0,00028 |
83 |
10 |
Bảo dưỡng tài sản cố định (phòng 20 m2 X 7 tr.đ, 1% năm) |
lần |
7.000.000 |
0,00006 |
389 |
IV |
Tiền lương |
|
|
|
40.506 |
|
Thời gian 30 phút, 01 người tham gia |
|
|
|
|
1 |
Bác sỹ (đọc và chỉ đị 5p) |
Giờ |
42.950 |
0,08 |
3.579 |
2 |
Điều dưỡng |
Giờ |
32.682 |
0,50 |
16.34 |
3 |
Chi phí lương quản lý |
Giờ |
|
18% bộ phận trực tiếp |
3.586 |
4 |
Phụ cấp TT (21TT3) |
lần |
17.000 |
1 |
17.000 |
|
Tổng chi phí trực tiếp, tiền lương và phụ cấp |
|
|
|
122.673 |