Quyết định 3053/QĐ-UBND năm 2025 cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
| Số hiệu | 3053/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 19/06/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 19/06/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Thành phố Hà Nội |
| Người ký | Nguyễn Trọng Đông |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 3053/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 19 tháng 6 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15 ngày 16/6/2025;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/6/2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày
22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Công văn số 1447/BKHCN-CĐSQG ngày 10/5/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc điều chỉnh mã định danh điện tử của cơ quan nhà nước khi sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã theo phương án tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp;
Căn cứ Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội tại Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022;
Căn cứ Quyết định số 2077/QĐ-UBND ngày 16/4/2025 của UBND Thành phố về việc cấp mới, đổi tên, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 2145/TTr- SKHCN ngày 17/6/2025 về việc cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội, gồm:
1. Cấp mới mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị tại phụ lục I.
2. Đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị tại phụ lục II.
Điều 2. Quyết định này điều chỉnh các Quyết định của UBND thành phố Hà Nội: số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội , số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 về việc bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội tại Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 và số 2077/QĐ-UBND ngày 16/4/2025 của UBND Thành phố về việc cấp mới, đổi tên, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
- Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Riêng đối với mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thực hiện đóng tại phụ lục II của Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01/7/2025.
- Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA
CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /…/2025
của UBND thành phố Hà Nội)
|
Stt |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ cơ quan, đơn vị |
Thư điện tử |
Số điện thoại |
Cổng/Trang thông tin điện tử |
Trạng thái |
|
|
H26.2 |
Sở Công thương |
|
|
|
|
|
|
1 |
H26.2.3.1 |
Đội Quản lý thị trường số 1 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
2 |
H26.2.3.2 |
Đội Quản lý thị trường số 2 |
Số 174-176 Trần Quang Khải, Phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
3 |
H26.2.3.3 |
Đội Quản lý thị trường số 3 |
Số 8 Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
4 |
H26.2.3.4 |
Đội Quản lý thị trường số 4 |
Số 277 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
5 |
H26.2.3.5 |
Đội Quản lý thị trường số 5 |
A10 Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
6 |
H26.2.3.6 |
Đội Quản lý thị trường số 6 |
Số 8 Đường Liên Cơ, thị trấn Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
7 |
H26.2.3.7 |
Đội Quản lý thị trường số 7 |
Khu liên cơ hành chính xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
8 |
H26.2.3.8 |
Đội Quản lý thị trường số 8 |
Số 4, Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
9 |
H26.2.3.9 |
Đội Quản lý thị trường số 9 |
Khu liên cơ quan số 655 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
10 |
H26.2.3.10 |
Đội Quản lý thị trường số 10 |
Số 2 Ngõ 7, đường Đa Phúc, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
11 |
H26.2.3.11 |
Đội Quản lý thị trường số 11 |
Số 15 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
12 |
H26.2.3.12 |
Đội Quản lý thị trường số 12 |
Khu liên cơ Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
13 |
H26.2.3.13 |
Đội Quản lý thị trường số 13 |
Số 73 ngõ 61 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
14 |
H26.2.3.14 |
Đội Quản lý thị trường số 14 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
15 |
H26.2.3.15 |
Đội Quản lý thị trường số 15 |
Tầng 1- Nhà E - Khu đô thị Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
16 |
H26.2.3.16 |
Đội Quản lý thị trường số 16 |
Lô HH03 Khu đô thị Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
17 |
H26.2.3.17 |
Đội Quản lý thị trường số 17 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
18 |
H26.2.3.18 |
Đội Quản lý thị trường số 18 |
Đường La Thành, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
19 |
H26.2.3.19 |
Đội Quản lý thị trường số 19 |
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
20 |
H26.2.3.20 |
Đội Quản lý thị trường số 20 |
Số 5, phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
21 |
H26.2.3.21 |
Đội Quản lý thị trường số 21 |
Số 238 Phố Ga, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
22 |
H26.2.3.22 |
Đội Quản lý thị trường số 22 |
CT5A khu tái định cư Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
23 |
H26.2.3.23 |
Đội Quản lý thị trường số 23 |
Ngõ 77 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
24 |
H26.2.3.24 |
Đội Quản lý thị trường số 24 |
Số 54, đường 422B, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
25 |
H26.2.3.25 |
Đội Quản lý thị trường số 25 |
Khu phố Hoà Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
26 |
H26.105 |
UBND phường Hoàn Kiếm |
Phường Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
27 |
H26.106 |
UBND phường Cửa Nam |
Phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
28 |
H26.107 |
UBND phường Ba Đình |
Phường Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
29 |
H26.108 |
UBND phường Ngọc Hà |
Phường Ngọc Hà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
30 |
H26.109 |
UBND phường Giảng Võ |
Phường Giảng Võ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
31 |
H26.110 |
UBND phường Hai Bà Trưng |
Phường Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
32 |
H26.111 |
UBND phường Vĩnh Tuy |
Phường Vĩnh Tuy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
33 |
H26.112 |
UBND phường Bạch Mai |
Phường Bạch Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
34 |
H26.113 |
UBND phường Đống Đa |
Phường Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
35 |
H26.114 |
UBND phường Kim Liên |
Phường Kim Liên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
36 |
H26.115 |
UBND phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
37 |
H26.116 |
UBND phường Láng |
Phường Láng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
38 |
H26.117 |
UBND phường Ô Chợ Dừa |
Phường Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
39 |
H26.118 |
UBND phường Hồng Hà |
Phường Hồng Hà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
40 |
H26.119 |
UBND phường Lĩnh Nam |
Phường Lĩnh Nam, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
41 |
H26.120 |
UBND phường Hoàng Mai |
Phường Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
42 |
H26.121 |
UBND phường Vĩnh Hưng |
Phường Vĩnh Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
43 |
H26.122 |
UBND phường Tương Mai |
Phường Tương Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
44 |
H26.123 |
UBND phường Định Công |
Phường Định Công, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
45 |
H26.124 |
UBND phường Hoàng Liệt |
Phường Hoàng Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
46 |
H26.125 |
UBND phường Yên Sở |
Phường Yên Sở, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
47 |
H26.126 |
UBND phường Thanh Xuân |
Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
48 |
H26.127 |
UBND phường Khương Đình |
Phường Khương Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
49 |
H26.128 |
UBND phường Phương Liệt |
Phường Phương Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
50 |
H26.129 |
UBND phường Cầu Giấy |
Phường Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
51 |
H26.130 |
UBND phường Nghĩa Đô |
Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
52 |
H26.131 |
UBND phường Yên Hoà |
Phường Yên Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
53 |
H26.132 |
UBND phường Tây Hồ |
Phường Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
54 |
H26.133 |
UBND phường Phú Thượng |
Phường Phú Thượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
55 |
H26.134 |
UBND phường Tây Tựu |
Phường Tây Tựu, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
56 |
H26.135 |
UBND phường Phú Diễn |
Phường Phú Diễn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
57 |
H26.136 |
UBND phường Xuân Đỉnh |
Phường Xuân Đỉnh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
58 |
H26.137 |
UBND phường Đông Ngạc |
Phường Đông Ngạc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
59 |
H26.138 |
UBND phường Thượng Cát |
Phường Thượng Cát, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
60 |
H26.139 |
UBND phường Từ Liêm |
Phường Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
61 |
H26.140 |
UBND phường Xuân Phương |
Phường Xuân Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
62 |
H26.141 |
UBND phường Tây Mỗ |
Phường Tây Mỗ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
63 |
H26.142 |
UBND phường Đại Mỗ |
Phường Đại Mỗ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
64 |
H26.143 |
UBND phường Long Biên |
Phường Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
65 |
H26.144 |
UBND phường Bồ Đề |
Phường Bồ Đề, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
66 |
H26.145 |
UBND phường Việt Hưng |
Phường Việt Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
67 |
H26.146 |
UBND phường Phúc Lợi |
Phường Phúc Lợi, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
68 |
H26.147 |
UBND phường Hà Đông |
Phường Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
69 |
H26.148 |
UBND phường Dương Nội |
Phường Dương Nội, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
70 |
H26.149 |
UBND phường Yên Nghĩa |
Phường Yên Nghĩa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
71 |
H26.150 |
UBND phường Phú Lương |
Phường Phú Lương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
72 |
H26.151 |
UBND phường Kiến Hưng |
Phường Kiến Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
73 |
H26.152 |
UBND xã Thanh Trì |
Xã Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
74 |
H26.153 |
UBND xã Đại Thanh |
Xã Đại Thanh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
75 |
H26.154 |
UBND xã Nam Phù |
Xã Nam Phù, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
76 |
H26.155 |
UBND xã Ngọc Hồi |
Xã Ngọc Hồi, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
77 |
H26.156 |
UBND phường Thanh Liệt |
Phường Thanh Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
78 |
H26.157 |
UBND xã Thượng Phúc |
Xã Thượng Phúc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
79 |
H26.158 |
UBND xã Thường Tín |
Xã Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
80 |
H26.159 |
UBND xã Chương Dương |
Xã Chương Dương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
81 |
H26.160 |
UBND xã Hồng Vân |
Xã Hồng Vân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
82 |
H26.161 |
UBND xã Phú Xuyên |
Xã Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
83 |
H26.162 |
UBND xã Phượng Dực |
Xã Phượng Dực, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
84 |
H26.163 |
UBND xã Chuyên Mỹ |
Xã Chuyên Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
85 |
H26.164 |
UBND xã Đại Xuyên |
Xã Đại Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
86 |
H26.165 |
UBND xã Thanh Oai |
Xã Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
87 |
H26.166 |
UBND xã Bình Minh |
Xã Bình Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
88 |
H26.167 |
UBND xã Tam Hưng |
Xã Tam Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
89 |
H26.168 |
UBND xã Dân Hoà |
Xã Dân Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
90 |
H26.169 |
UBND xã Vân Đình |
Xã Vân Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
91 |
H26.170 |
UBND xã Ứng Thiên |
Xã Ứng Thiên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
92 |
H26.171 |
UBND xã Hòa Xá |
Xã Hòa Xá, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
93 |
H26.172 |
UBND xã Ứng Hoà |
Xã Ứng Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
94 |
H26.173 |
UBND xã Mỹ Đức |
Xã Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
95 |
H26.174 |
UBND xã Hồng Sơn |
Xã Hồng Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
96 |
H26.175 |
UBND xã Phúc Sơn |
Xã Phúc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
97 |
H26.176 |
UBND xã Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
98 |
H26.177 |
UBND phường Chương Mỹ |
Phường Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
99 |
H26.178 |
UBND xã Phú Nghĩa |
Xã Phú Nghĩa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
100 |
H26.179 |
UBND xã Xuân Mai |
Xã Xuân Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
101 |
H26.180 |
UBND xã Trần Phú |
Xã Trần Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
102 |
H26.181 |
UBND xã Hoà Phú |
Xã Hoà Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
103 |
H26.182 |
UBND xã Quảng Bị |
Xã Quảng Bị, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
104 |
H26.183 |
UBND xã Minh Châu |
Xã Minh Châu, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
105 |
H26.184 |
UBND xã Quảng Oai |
Xã Quảng Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
106 |
H26.185 |
UBND xã Vật Lại |
Xã Vật Lại, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
107 |
H26.186 |
UBND xã Cổ Đô |
Xã Cổ Đô, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
108 |
H26.187 |
UBND xã Bất Bạt |
Xã Bất Bạt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
109 |
H26.188 |
UBND xã Suối Hai |
Xã Suối Hai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
110 |
H26.189 |
UBND xã Ba Vì |
Xã Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
111 |
H26.190 |
UBND xã Yên Bài |
Xã Yên Bài, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
112 |
H26.191 |
UBND phường Sơn Tây |
Phường Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
113 |
H26.192 |
UBND phường Tùng Thiện |
Phường Tùng Thiện, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
114 |
H26.193 |
UBND xã Đoài Phương |
Xã Đoài Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
115 |
H26.194 |
UBND xã Phúc Thọ |
Xã Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
116 |
H26.195 |
UBND xã Phúc Lộc |
Xã Phúc Lộc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
117 |
H26.196 |
UBND xã Hát Môn |
Xã Hát Môn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
118 |
H26.197 |
UBND xã Thạch Thất |
Xã Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
119 |
H26.198 |
UBND xã Hạ Bằng |
Xã Hạ Bằng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
120 |
H26.199 |
UBND xã Tây Phương |
Xã Tây Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
121 |
H26.200 |
UBND xã Hoà Lạc |
Xã Hoà Lạc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
122 |
H26.201 |
UBND xã Yên Xuân |
Xã Yên Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
123 |
H26.202 |
UBND xã Quốc Oai |
Xã Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
124 |
H26.203 |
UBND xã Hưng Đạo |
Xã Hưng Đạo, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
125 |
H26.204 |
UBND xã Kiều Phú |
Xã Kiều Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
126 |
H26.205 |
UBND xã Phú Cát |
Xã Phú Cát, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
127 |
H26.206 |
UBND xã Hoài Đức |
Xã Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
128 |
H26.207 |
UBND xã Dương Hoà |
Xã Dương Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
129 |
H26.208 |
UBND xã Sơn Đồng |
Xã Sơn Đồng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
130 |
H26.209 |
UBND xã An Khánh |
Xã An Khánh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
131 |
H26.210 |
UBND xã Đan Phượng |
Xã Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
132 |
H26.211 |
UBND xã Ô Diên |
Xã Ô Diên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
133 |
H26.212 |
UBND xã Liên Minh |
Xã Liên Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
134 |
H26.213 |
UBND xã Gia Lâm |
Xã Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
135 |
H26.214 |
UBND xã Thuận An |
Xã Thuận An, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
136 |
H26.215 |
UBND xã Bát Tràng |
Xã Bát Tràng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
137 |
H26.216 |
UBND xã Phù Đổng |
Xã Phù Đổng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
138 |
H26.217 |
UBND xã Thư Lâm |
Xã Thư Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
139 |
H26.218 |
UBND xã Đông Anh |
Xã Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
140 |
H26.219 |
UBND xã Phúc Thịnh |
Xã Phúc Thịnh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
141 |
H26.220 |
UBND xã Thiên Lộc |
Xã Thiên Lộc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
142 |
H26.221 |
UBND xã Vĩnh Thanh |
Xã Vĩnh Thanh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
143 |
H26.222 |
UBND xã Mê Linh |
Xã Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
144 |
H26.223 |
UBND xã Yên Lãng |
Xã Yên Lãng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
145 |
H26.224 |
UBND xã Tiến Thắng |
Xã Tiến Thắng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
146 |
H26.225 |
UBND xã Quang Minh |
Xã Quang Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
147 |
H26.226 |
UBND xã Sóc Sơn |
Xã Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
148 |
H26.227 |
UBND xã Đa Phúc |
Xã Đa Phúc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
149 |
H26.228 |
UBND xã Nội Bài |
Xã Nội Bài, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
150 |
H26.229 |
UBND xã Trung Giã |
Xã Trung Giã, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
151 |
H26.230 |
UBND xã Kim Anh |
Xã Kim Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 3053/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 19 tháng 6 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 72/2025/QH15 ngày 16/6/2025;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/6/2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày
22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Công văn số 1447/BKHCN-CĐSQG ngày 10/5/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc điều chỉnh mã định danh điện tử của cơ quan nhà nước khi sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã theo phương án tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp;
Căn cứ Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội tại Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022;
Căn cứ Quyết định số 2077/QĐ-UBND ngày 16/4/2025 của UBND Thành phố về việc cấp mới, đổi tên, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 2145/TTr- SKHCN ngày 17/6/2025 về việc cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội, gồm:
1. Cấp mới mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị tại phụ lục I.
2. Đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị tại phụ lục II.
Điều 2. Quyết định này điều chỉnh các Quyết định của UBND thành phố Hà Nội: số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 về việc ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội , số 3461/QĐ-UBND ngày 03/7/2023 về việc bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND thành phố Hà Nội tại Quyết định số 2918/QĐ-UBND ngày 17/8/2022 và số 2077/QĐ-UBND ngày 16/4/2025 của UBND Thành phố về việc cấp mới, đổi tên, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
- Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Riêng đối với mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thực hiện đóng tại phụ lục II của Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01/7/2025.
- Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA
CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /…/2025
của UBND thành phố Hà Nội)
|
Stt |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ cơ quan, đơn vị |
Thư điện tử |
Số điện thoại |
Cổng/Trang thông tin điện tử |
Trạng thái |
|
|
H26.2 |
Sở Công thương |
|
|
|
|
|
|
1 |
H26.2.3.1 |
Đội Quản lý thị trường số 1 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
2 |
H26.2.3.2 |
Đội Quản lý thị trường số 2 |
Số 174-176 Trần Quang Khải, Phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
3 |
H26.2.3.3 |
Đội Quản lý thị trường số 3 |
Số 8 Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
4 |
H26.2.3.4 |
Đội Quản lý thị trường số 4 |
Số 277 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
5 |
H26.2.3.5 |
Đội Quản lý thị trường số 5 |
A10 Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
6 |
H26.2.3.6 |
Đội Quản lý thị trường số 6 |
Số 8 Đường Liên Cơ, thị trấn Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
7 |
H26.2.3.7 |
Đội Quản lý thị trường số 7 |
Khu liên cơ hành chính xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
8 |
H26.2.3.8 |
Đội Quản lý thị trường số 8 |
Số 4, Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
9 |
H26.2.3.9 |
Đội Quản lý thị trường số 9 |
Khu liên cơ quan số 655 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
10 |
H26.2.3.10 |
Đội Quản lý thị trường số 10 |
Số 2 Ngõ 7, đường Đa Phúc, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
11 |
H26.2.3.11 |
Đội Quản lý thị trường số 11 |
Số 15 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
12 |
H26.2.3.12 |
Đội Quản lý thị trường số 12 |
Khu liên cơ Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
13 |
H26.2.3.13 |
Đội Quản lý thị trường số 13 |
Số 73 ngõ 61 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
14 |
H26.2.3.14 |
Đội Quản lý thị trường số 14 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
15 |
H26.2.3.15 |
Đội Quản lý thị trường số 15 |
Tầng 1- Nhà E - Khu đô thị Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
16 |
H26.2.3.16 |
Đội Quản lý thị trường số 16 |
Lô HH03 Khu đô thị Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
17 |
H26.2.3.17 |
Đội Quản lý thị trường số 17 |
Số 192 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
18 |
H26.2.3.18 |
Đội Quản lý thị trường số 18 |
Đường La Thành, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
19 |
H26.2.3.19 |
Đội Quản lý thị trường số 19 |
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
20 |
H26.2.3.20 |
Đội Quản lý thị trường số 20 |
Số 5, phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
21 |
H26.2.3.21 |
Đội Quản lý thị trường số 21 |
Số 238 Phố Ga, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
22 |
H26.2.3.22 |
Đội Quản lý thị trường số 22 |
CT5A khu tái định cư Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
23 |
H26.2.3.23 |
Đội Quản lý thị trường số 23 |
Ngõ 77 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
24 |
H26.2.3.24 |
Đội Quản lý thị trường số 24 |
Số 54, đường 422B, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
25 |
H26.2.3.25 |
Đội Quản lý thị trường số 25 |
Khu phố Hoà Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
26 |
H26.105 |
UBND phường Hoàn Kiếm |
Phường Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
27 |
H26.106 |
UBND phường Cửa Nam |
Phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
28 |
H26.107 |
UBND phường Ba Đình |
Phường Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
29 |
H26.108 |
UBND phường Ngọc Hà |
Phường Ngọc Hà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
30 |
H26.109 |
UBND phường Giảng Võ |
Phường Giảng Võ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
31 |
H26.110 |
UBND phường Hai Bà Trưng |
Phường Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
32 |
H26.111 |
UBND phường Vĩnh Tuy |
Phường Vĩnh Tuy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
33 |
H26.112 |
UBND phường Bạch Mai |
Phường Bạch Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
34 |
H26.113 |
UBND phường Đống Đa |
Phường Đống Đa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
35 |
H26.114 |
UBND phường Kim Liên |
Phường Kim Liên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
36 |
H26.115 |
UBND phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
37 |
H26.116 |
UBND phường Láng |
Phường Láng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
38 |
H26.117 |
UBND phường Ô Chợ Dừa |
Phường Ô Chợ Dừa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
39 |
H26.118 |
UBND phường Hồng Hà |
Phường Hồng Hà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
40 |
H26.119 |
UBND phường Lĩnh Nam |
Phường Lĩnh Nam, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
41 |
H26.120 |
UBND phường Hoàng Mai |
Phường Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
42 |
H26.121 |
UBND phường Vĩnh Hưng |
Phường Vĩnh Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
43 |
H26.122 |
UBND phường Tương Mai |
Phường Tương Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
44 |
H26.123 |
UBND phường Định Công |
Phường Định Công, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
45 |
H26.124 |
UBND phường Hoàng Liệt |
Phường Hoàng Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
46 |
H26.125 |
UBND phường Yên Sở |
Phường Yên Sở, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
47 |
H26.126 |
UBND phường Thanh Xuân |
Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
48 |
H26.127 |
UBND phường Khương Đình |
Phường Khương Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
49 |
H26.128 |
UBND phường Phương Liệt |
Phường Phương Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
50 |
H26.129 |
UBND phường Cầu Giấy |
Phường Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
51 |
H26.130 |
UBND phường Nghĩa Đô |
Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
52 |
H26.131 |
UBND phường Yên Hoà |
Phường Yên Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
53 |
H26.132 |
UBND phường Tây Hồ |
Phường Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
54 |
H26.133 |
UBND phường Phú Thượng |
Phường Phú Thượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
55 |
H26.134 |
UBND phường Tây Tựu |
Phường Tây Tựu, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
56 |
H26.135 |
UBND phường Phú Diễn |
Phường Phú Diễn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
57 |
H26.136 |
UBND phường Xuân Đỉnh |
Phường Xuân Đỉnh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
58 |
H26.137 |
UBND phường Đông Ngạc |
Phường Đông Ngạc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
59 |
H26.138 |
UBND phường Thượng Cát |
Phường Thượng Cát, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
60 |
H26.139 |
UBND phường Từ Liêm |
Phường Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
61 |
H26.140 |
UBND phường Xuân Phương |
Phường Xuân Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
62 |
H26.141 |
UBND phường Tây Mỗ |
Phường Tây Mỗ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
63 |
H26.142 |
UBND phường Đại Mỗ |
Phường Đại Mỗ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
64 |
H26.143 |
UBND phường Long Biên |
Phường Long Biên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
65 |
H26.144 |
UBND phường Bồ Đề |
Phường Bồ Đề, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
66 |
H26.145 |
UBND phường Việt Hưng |
Phường Việt Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
67 |
H26.146 |
UBND phường Phúc Lợi |
Phường Phúc Lợi, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
68 |
H26.147 |
UBND phường Hà Đông |
Phường Hà Đông, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
69 |
H26.148 |
UBND phường Dương Nội |
Phường Dương Nội, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
70 |
H26.149 |
UBND phường Yên Nghĩa |
Phường Yên Nghĩa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
71 |
H26.150 |
UBND phường Phú Lương |
Phường Phú Lương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
72 |
H26.151 |
UBND phường Kiến Hưng |
Phường Kiến Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
73 |
H26.152 |
UBND xã Thanh Trì |
Xã Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
74 |
H26.153 |
UBND xã Đại Thanh |
Xã Đại Thanh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
75 |
H26.154 |
UBND xã Nam Phù |
Xã Nam Phù, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
76 |
H26.155 |
UBND xã Ngọc Hồi |
Xã Ngọc Hồi, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
77 |
H26.156 |
UBND phường Thanh Liệt |
Phường Thanh Liệt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
78 |
H26.157 |
UBND xã Thượng Phúc |
Xã Thượng Phúc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
79 |
H26.158 |
UBND xã Thường Tín |
Xã Thường Tín, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
80 |
H26.159 |
UBND xã Chương Dương |
Xã Chương Dương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
81 |
H26.160 |
UBND xã Hồng Vân |
Xã Hồng Vân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
82 |
H26.161 |
UBND xã Phú Xuyên |
Xã Phú Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
83 |
H26.162 |
UBND xã Phượng Dực |
Xã Phượng Dực, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
84 |
H26.163 |
UBND xã Chuyên Mỹ |
Xã Chuyên Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
85 |
H26.164 |
UBND xã Đại Xuyên |
Xã Đại Xuyên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
86 |
H26.165 |
UBND xã Thanh Oai |
Xã Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
87 |
H26.166 |
UBND xã Bình Minh |
Xã Bình Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
88 |
H26.167 |
UBND xã Tam Hưng |
Xã Tam Hưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
89 |
H26.168 |
UBND xã Dân Hoà |
Xã Dân Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
90 |
H26.169 |
UBND xã Vân Đình |
Xã Vân Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
91 |
H26.170 |
UBND xã Ứng Thiên |
Xã Ứng Thiên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
92 |
H26.171 |
UBND xã Hòa Xá |
Xã Hòa Xá, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
93 |
H26.172 |
UBND xã Ứng Hoà |
Xã Ứng Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
94 |
H26.173 |
UBND xã Mỹ Đức |
Xã Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
95 |
H26.174 |
UBND xã Hồng Sơn |
Xã Hồng Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
96 |
H26.175 |
UBND xã Phúc Sơn |
Xã Phúc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
97 |
H26.176 |
UBND xã Hương Sơn |
Xã Hương Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
98 |
H26.177 |
UBND phường Chương Mỹ |
Phường Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
99 |
H26.178 |
UBND xã Phú Nghĩa |
Xã Phú Nghĩa, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
100 |
H26.179 |
UBND xã Xuân Mai |
Xã Xuân Mai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
101 |
H26.180 |
UBND xã Trần Phú |
Xã Trần Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
102 |
H26.181 |
UBND xã Hoà Phú |
Xã Hoà Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
103 |
H26.182 |
UBND xã Quảng Bị |
Xã Quảng Bị, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
104 |
H26.183 |
UBND xã Minh Châu |
Xã Minh Châu, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
105 |
H26.184 |
UBND xã Quảng Oai |
Xã Quảng Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
106 |
H26.185 |
UBND xã Vật Lại |
Xã Vật Lại, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
107 |
H26.186 |
UBND xã Cổ Đô |
Xã Cổ Đô, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
108 |
H26.187 |
UBND xã Bất Bạt |
Xã Bất Bạt, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
109 |
H26.188 |
UBND xã Suối Hai |
Xã Suối Hai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
110 |
H26.189 |
UBND xã Ba Vì |
Xã Ba Vì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
111 |
H26.190 |
UBND xã Yên Bài |
Xã Yên Bài, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
112 |
H26.191 |
UBND phường Sơn Tây |
Phường Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
113 |
H26.192 |
UBND phường Tùng Thiện |
Phường Tùng Thiện, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
114 |
H26.193 |
UBND xã Đoài Phương |
Xã Đoài Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
115 |
H26.194 |
UBND xã Phúc Thọ |
Xã Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
116 |
H26.195 |
UBND xã Phúc Lộc |
Xã Phúc Lộc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
117 |
H26.196 |
UBND xã Hát Môn |
Xã Hát Môn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
118 |
H26.197 |
UBND xã Thạch Thất |
Xã Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
119 |
H26.198 |
UBND xã Hạ Bằng |
Xã Hạ Bằng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
120 |
H26.199 |
UBND xã Tây Phương |
Xã Tây Phương, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
121 |
H26.200 |
UBND xã Hoà Lạc |
Xã Hoà Lạc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
122 |
H26.201 |
UBND xã Yên Xuân |
Xã Yên Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
123 |
H26.202 |
UBND xã Quốc Oai |
Xã Quốc Oai, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
124 |
H26.203 |
UBND xã Hưng Đạo |
Xã Hưng Đạo, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
125 |
H26.204 |
UBND xã Kiều Phú |
Xã Kiều Phú, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
126 |
H26.205 |
UBND xã Phú Cát |
Xã Phú Cát, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
127 |
H26.206 |
UBND xã Hoài Đức |
Xã Hoài Đức, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
128 |
H26.207 |
UBND xã Dương Hoà |
Xã Dương Hoà, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
129 |
H26.208 |
UBND xã Sơn Đồng |
Xã Sơn Đồng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
130 |
H26.209 |
UBND xã An Khánh |
Xã An Khánh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
131 |
H26.210 |
UBND xã Đan Phượng |
Xã Đan Phượng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
132 |
H26.211 |
UBND xã Ô Diên |
Xã Ô Diên, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
133 |
H26.212 |
UBND xã Liên Minh |
Xã Liên Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
134 |
H26.213 |
UBND xã Gia Lâm |
Xã Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
135 |
H26.214 |
UBND xã Thuận An |
Xã Thuận An, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
136 |
H26.215 |
UBND xã Bát Tràng |
Xã Bát Tràng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
137 |
H26.216 |
UBND xã Phù Đổng |
Xã Phù Đổng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
138 |
H26.217 |
UBND xã Thư Lâm |
Xã Thư Lâm, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
139 |
H26.218 |
UBND xã Đông Anh |
Xã Đông Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
140 |
H26.219 |
UBND xã Phúc Thịnh |
Xã Phúc Thịnh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
141 |
H26.220 |
UBND xã Thiên Lộc |
Xã Thiên Lộc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
142 |
H26.221 |
UBND xã Vĩnh Thanh |
Xã Vĩnh Thanh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
143 |
H26.222 |
UBND xã Mê Linh |
Xã Mê Linh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
144 |
H26.223 |
UBND xã Yên Lãng |
Xã Yên Lãng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
145 |
H26.224 |
UBND xã Tiến Thắng |
Xã Tiến Thắng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
146 |
H26.225 |
UBND xã Quang Minh |
Xã Quang Minh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
147 |
H26.226 |
UBND xã Sóc Sơn |
Xã Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
148 |
H26.227 |
UBND xã Đa Phúc |
Xã Đa Phúc, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
149 |
H26.228 |
UBND xã Nội Bài |
Xã Nội Bài, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
150 |
H26.229 |
UBND xã Trung Giã |
Xã Trung Giã, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
|
151 |
H26.230 |
UBND xã Kim Anh |
Xã Kim Anh, thành phố Hà Nội |
|
|
|
Cấp mới |
ĐÓNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA
CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /
/2025 của UBND thành phố Hà Nội)
|
Stt |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Trạng thái |
|
1 |
H26.23 |
UBND huyện Ba Vì |
Đóng mã |
|
2 |
H26.23.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
3 |
H26.23.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ba Vì |
Đóng mã |
|
4 |
H26.23.3 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
5 |
H26.23.5 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
6 |
H26.23.8 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
7 |
H26.23.9 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
8 |
H26.23.10 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
9 |
H26.23.11 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
10 |
H26.23.12 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
11 |
H26.23.13 |
Thanh tra |
Đóng mã |
|
12 |
H26.23.14 |
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Ba Vì |
Đóng mã |
|
13 |
H26.23.15 |
Ban quản lý dự án |
Đóng mã |
|
14 |
H26.23.16 |
Trung tâm văn hoá và thông tin |
Đóng mã |
|
15 |
H26.23.17 |
UBND thị trấn Tây Đằng |
Đóng mã |
|
16 |
H26.23.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Tây Đằng |
Đóng mã |
|
17 |
H26.23.18 |
UBND xã Ba Trại |
Đóng mã |
|
18 |
H26.23.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Trại |
Đóng mã |
|
19 |
H26.23.19 |
UBND xã Ba Vì |
Đóng mã |
|
20 |
H26.23.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Vì |
Đóng mã |
|
21 |
H26.23.20 |
UBND xã Cẩm Lĩnh |
Đóng mã |
|
22 |
H26.23.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Lĩnh |
Đóng mã |
|
23 |
H26.23.21 |
UBND xã Cam Thượng |
Đóng mã |
|
24 |
H26.23.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cam Thượng |
Đóng mã |
|
25 |
H26.23.23 |
UBND xã Chu Minh |
Đóng mã |
|
26 |
H26.23.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Minh |
Đóng mã |
|
27 |
H26.23.24 |
UBND xã Cổ Đô |
Đóng mã |
|
28 |
H26.23.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đô |
Đóng mã |
|
29 |
H26.23.25 |
UBND xã Đông Quang |
Đóng mã |
|
30 |
H26.23.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Quang |
Đóng mã |
|
31 |
H26.23.26 |
UBND xã Đồng Thái |
Đóng mã |
|
32 |
H26.23.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Thái |
Đóng mã |
|
33 |
H26.23.27 |
UBND xã Khánh Thượng |
Đóng mã |
|
34 |
H26.23.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Thượng |
Đóng mã |
|
35 |
H26.23.28 |
UBND xã Minh Châu |
Đóng mã |
|
36 |
H26.23.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Châu |
Đóng mã |
|
37 |
H26.23.29 |
UBND xã Minh Quang |
Đóng mã |
|
38 |
H26.23.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Quang |
Đóng mã |
|
39 |
H26.23.30 |
UBND xã Phong Vân |
Đóng mã |
|
40 |
H26.23.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phong Vân |
Đóng mã |
|
41 |
H26.23.31 |
UBND xã Phú Châu |
Đóng mã |
|
42 |
H26.23.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Châu |
Đóng mã |
|
43 |
H26.23.32 |
UBND xã Phú Cường |
Đóng mã |
|
44 |
H26.23.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường |
Đóng mã |
|
45 |
H26.23.33 |
UBND xã Phú Đông |
Đóng mã |
|
46 |
H26.23.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Đông |
Đóng mã |
|
47 |
H26.23.35 |
UBND xã Phú Sơn |
Đóng mã |
|
48 |
H26.23.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Sơn |
Đóng mã |
|
49 |
H26.23.36 |
UBND xã Sơn Đà |
Đóng mã |
|
50 |
H26.23.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đà |
Đóng mã |
|
51 |
H26.23.38 |
UBND xã Tản Lĩnh |
Đóng mã |
|
52 |
H26.23.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tản Lĩnh |
Đóng mã |
|
53 |
H26.23.39 |
UBND xã Thái Hòa |
Đóng mã |
|
54 |
H26.23.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thái Hòa |
Đóng mã |
|
55 |
H26.23.40 |
UBND xã Thuần Mỹ |
Đóng mã |
|
56 |
H26.23.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thuần Mỹ |
Đóng mã |
|
57 |
H26.23.41 |
UBND xã Thụy An |
Đóng mã |
|
58 |
H26.23.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy An |
Đóng mã |
|
59 |
H26.23.42 |
UBND xã Tiên Phong |
Đóng mã |
|
60 |
H26.23.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phong |
Đóng mã |
|
61 |
H26.23.43 |
UBND xã Tòng Bạt |
Đóng mã |
|
62 |
H26.23.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tòng Bạt |
Đóng mã |
|
63 |
H26.23.44 |
UBND xã Vân Hòa |
Đóng mã |
|
64 |
H26.23.44.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hòa |
Đóng mã |
|
65 |
H26.23.45 |
UBND xã Vạn Thắng |
Đóng mã |
|
66 |
H26.23.45.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Thắng |
Đóng mã |
|
67 |
H26.23.46 |
UBND xã Vật Lại |
Đóng mã |
|
68 |
H26.23.46.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vật Lại |
Đóng mã |
|
69 |
H26.23.47 |
UBND xã Yên Bài |
Đóng mã |
|
70 |
H26.23.47.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bài |
Đóng mã |
|
71 |
H26.23.48 |
UBND xã Phú Hồng |
Đóng mã |
|
72 |
H26.23.48.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Hồng |
Đóng mã |
|
73 |
H26.23.49 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
74 |
H26.23.50 |
Trung tâm Y tế huyện Ba Vì |
Đóng mã |
|
75 |
H26.24 |
UBND huyện Chương Mỹ |
Đóng mã |
|
76 |
H26.24.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
77 |
H26.24.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Chương Mỹ |
Đóng mã |
|
78 |
H26.24.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
79 |
H26.24.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
80 |
H26.24.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
81 |
H26.24.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
82 |
H26.24.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
83 |
H26.24.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
84 |
H26.24.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
85 |
H26.24.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
86 |
H26.24.13 |
Ban Quản lý đầu tư Xây dựng huyện |
Đóng mã |
|
87 |
H26.24.14 |
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
88 |
H26.24.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
89 |
H26.24.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
90 |
H26.24.17 |
UBND thị trấn Chúc Sơn |
Đóng mã |
|
91 |
H26.24.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chúc Sơn |
Đóng mã |
|
92 |
H26.24.18 |
UBND thị trấn Xuân Mai |
Đóng mã |
|
93 |
H26.24.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Xuân Mai |
Đóng mã |
|
94 |
H26.24.19 |
UBND xã Đại Yên |
Đóng mã |
|
95 |
H26.24.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Yên |
Đóng mã |
|
96 |
H26.24.20 |
UBND xã Đồng Lạc |
Đóng mã |
|
97 |
H26.24.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Lạc |
Đóng mã |
|
98 |
H26.24.22 |
UBND xã Đông Phương Yên |
Đóng mã |
|
99 |
H26.24.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Phương Yên |
Đóng mã |
|
100 |
H26.24.23 |
UBND xã Đông Sơn |
Đóng mã |
|
101 |
H26.24.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Sơn |
Đóng mã |
|
102 |
H26.24.25 |
UBND xã Hoàng Diệu |
Đóng mã |
|
103 |
H26.24.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Diệu |
Đóng mã |
|
104 |
H26.24.26 |
UBND xã Hoàng Văn Thụ |
Đóng mã |
|
105 |
H26.24.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Văn Thụ |
Đóng mã |
|
106 |
H26.24.28 |
UBND xã Hợp Đồng |
Đóng mã |
|
107 |
H26.24.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Đồng |
Đóng mã |
|
108 |
H26.24.29 |
UBND xã Hữu Văn |
Đóng mã |
|
109 |
H26.24.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Văn |
Đóng mã |
|
110 |
H26.24.30 |
UBND xã Lam Điền |
Đóng mã |
|
111 |
H26.24.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lam Điền |
Đóng mã |
|
112 |
H26.24.31 |
UBND xã Mỹ Lương |
Đóng mã |
|
113 |
H26.24.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Mỹ Lương |
Đóng mã |
|
114 |
H26.24.32 |
UBND xã Nam Phương Tiến |
Đóng mã |
|
115 |
H26.24.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phương Tiến |
Đóng mã |
|
116 |
H26.24.33 |
UBND xã Ngọc Hòa |
Đóng mã |
|
117 |
H26.24.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hòa |
Đóng mã |
|
118 |
H26.24.35 |
UBND xã Phú Nghĩa |
Đóng mã |
|
119 |
H26.24.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Nghĩa |
Đóng mã |
|
120 |
H26.24.36 |
UBND xã Phụng Châu |
Đóng mã |
|
121 |
H26.24.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Châu |
Đóng mã |
|
122 |
H26.24.37 |
UBND xã Quảng Bị |
Đóng mã |
|
123 |
H26.24.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Bị |
Đóng mã |
|
124 |
H26.24.38 |
UBND xã Tân Tiến |
Đóng mã |
|
125 |
H26.24.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Tiến |
Đóng mã |
|
126 |
H26.24.39 |
UBND xã Thanh Bình |
Đóng mã |
|
127 |
H26.24.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Bình |
Đóng mã |
|
128 |
H26.24.40 |
UBND xã Thượng Vực |
Đóng mã |
|
129 |
H26.24.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Vực |
Đóng mã |
|
130 |
H26.24.41 |
UBND xã Thụy Hương |
Đóng mã |
|
131 |
H26.24.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Hương |
Đóng mã |
|
132 |
H26.24.42 |
UBND xã Thủy Xuân Tiên |
Đóng mã |
|
133 |
H26.24.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thủy Xuân Tiên |
Đóng mã |
|
134 |
H26.24.43 |
UBND xã Tiên Phương |
Đóng mã |
|
135 |
H26.24.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phương |
Đóng mã |
|
136 |
H26.24.44 |
UBND xã Tốt Động |
Đóng mã |
|
137 |
H26.24.44.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tốt Động |
Đóng mã |
|
138 |
H26.24.45 |
UBND xã Trần Phú |
Đóng mã |
|
139 |
H26.24.45.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trần Phú |
Đóng mã |
|
140 |
H26.24.46 |
UBND xã Trung Hòa |
Đóng mã |
|
141 |
H26.24.46.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Hòa |
Đóng mã |
|
142 |
H26.24.47 |
UBND xã Trường Yên |
Đóng mã |
|
143 |
H26.24.47.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Yên |
Đóng mã |
|
144 |
H26.24.48 |
UBND xã Văn Võ |
Đóng mã |
|
145 |
H26.24.48.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Võ |
Đóng mã |
|
146 |
H26.24.49 |
UBND xã Hồng Phú |
Đóng mã |
|
147 |
H26.24.49.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Phú |
Đóng mã |
|
148 |
H26.24.50 |
UBND xã Hòa Phú |
Đóng mã |
|
149 |
H26.24.50.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Phú |
Đóng mã |
|
150 |
H26.24.51 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
151 |
H26.24.52 |
Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ |
Đóng mã |
|
152 |
H26.25 |
UBND huyện Đan Phượng |
Đóng mã |
|
153 |
H26.25.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
154 |
H26.25.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đan Phượng |
Đóng mã |
|
155 |
H26.25.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
156 |
H26.25.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
157 |
H26.25.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
158 |
H26.25.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
159 |
H26.25.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
160 |
H26.25.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
161 |
H26.25.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
162 |
H26.25.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
163 |
H26.25.13 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
Đóng mã |
|
164 |
H26.25.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
165 |
H26.25.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất. |
Đóng mã |
|
166 |
H26.25.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
167 |
H26.25.17 |
UBND thị trấn Phùng |
Đóng mã |
|
168 |
H26.25.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phùng |
Đóng mã |
|
169 |
H26.25.18 |
UBND xã Đan Phượng |
Đóng mã |
|
170 |
H26.25.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đan Phượng |
Đóng mã |
|
171 |
H26.25.19 |
UBND xã Đồng Tháp |
Đóng mã |
|
172 |
H26.25.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tháp |
Đóng mã |
|
173 |
H26.25.20 |
UBND xã Hạ Mỗ |
Đóng mã |
|
174 |
H26.25.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Mỗ |
Đóng mã |
|
175 |
H26.25.21 |
UBND xã Hồng Hà |
Đóng mã |
|
176 |
H26.25.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Hà |
Đóng mã |
|
177 |
H26.25.22 |
UBND xã Liên Hà |
Đóng mã |
|
178 |
H26.25.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà |
Đóng mã |
|
179 |
H26.25.23 |
UBND xã Liên Hồng |
Đóng mã |
|
180 |
H26.25.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hồng |
Đóng mã |
|
181 |
H26.25.24 |
UBND xã Liên Trung |
Đóng mã |
|
182 |
H26.25.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Trung |
Đóng mã |
|
183 |
H26.25.25 |
UBND xã Phương Đình |
Đóng mã |
|
184 |
H26.25.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Đình |
Đóng mã |
|
185 |
H26.25.26 |
UBND xã Song Phượng |
Đóng mã |
|
186 |
H26.25.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phượng |
Đóng mã |
|
187 |
H26.25.27 |
UBND xã Tân Hội |
Đóng mã |
|
188 |
H26.25.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hội |
Đóng mã |
|
189 |
H26.25.28 |
UBND xã Tân Lập |
Đóng mã |
|
190 |
H26.25.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Lập |
Đóng mã |
|
191 |
H26.25.29 |
UBND xã Thọ An |
Đóng mã |
|
192 |
H26.25.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ An |
Đóng mã |
|
193 |
H26.25.30 |
UBND xã Thọ Xuân |
Đóng mã |
|
194 |
H26.25.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ Xuân |
Đóng mã |
|
195 |
H26.25.31 |
UBND xã Thượng Mỗ |
Đóng mã |
|
196 |
H26.25.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Mỗ |
Đóng mã |
|
197 |
H26.25.32 |
UBND xã Trung Châu |
Đóng mã |
|
198 |
H26.25.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Châu |
Đóng mã |
|
199 |
H26.25.33 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
200 |
H26.25.34 |
Trung tâm Y tế huyện Đan Phượng |
Đóng mã |
|
201 |
H26.25.35 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp |
Đóng mã |
|
202 |
H26.26 |
UBND huyện Đông Anh |
Đóng mã |
|
203 |
H26.26.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
204 |
H26.26.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đông Anh |
Đóng mã |
|
205 |
H26.26.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
206 |
H26.26.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
207 |
H26.26.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
208 |
H26.26.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
209 |
H26.26.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
210 |
H26.26.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
211 |
H26.26.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
212 |
H26.26.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
213 |
H26.26.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
214 |
H26.26.14 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
215 |
H26.26.15 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
216 |
H26.26.16 |
UBND thị trấn Đông Anh |
Đóng mã |
|
217 |
H26.26.16.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đông Anh |
Đóng mã |
|
218 |
H26.26.17 |
UBND xã Bắc Hồng |
Đóng mã |
|
219 |
H26.26.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Hồng |
Đóng mã |
|
220 |
H26.26.18 |
UBND xã Cổ Loa |
Đóng mã |
|
221 |
H26.26.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Loa |
Đóng mã |
|
222 |
H26.26.19 |
UBND xã Đại Mạch |
Đóng mã |
|
223 |
H26.26.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Mạch |
Đóng mã |
|
224 |
H26.26.20 |
UBND xã Đông Hội |
Đóng mã |
|
225 |
H26.26.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Hội |
Đóng mã |
|
226 |
H26.26.21 |
UBND xã Dục Tú |
Đóng mã |
|
227 |
H26.26.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dục Tú |
Đóng mã |
|
228 |
H26.26.22 |
UBND xã Hải Bối |
Đóng mã |
|
229 |
H26.26.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hải Bối |
Đóng mã |
|
230 |
H26.26.23 |
UBND xã Kim Chung |
Đóng mã |
|
231 |
H26.26.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung |
Đóng mã |
|
232 |
H26.26.24 |
UBND xã Kim Nỗ |
Đóng mã |
|
233 |
H26.26.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Nỗ |
Đóng mã |
|
234 |
H26.26.25 |
UBND xã Liên Hà |
Đóng mã |
|
235 |
H26.26.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà |
Đóng mã |
|
236 |
H26.26.26 |
UBND xã Mai Lâm |
Đóng mã |
|
237 |
H26.26.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Lâm |
Đóng mã |
|
238 |
H26.26.27 |
UBND xã Nam Hồng |
Đóng mã |
|
239 |
H26.26.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Hồng |
Đóng mã |
|
240 |
H26.26.28 |
UBND xã Nguyên Khê |
Đóng mã |
|
241 |
H26.26.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyên Khê |
Đóng mã |
|
242 |
H26.26.29 |
UBND xã Tàm Xá |
Đóng mã |
|
243 |
H26.26.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tàm Xá |
Đóng mã |
|
244 |
H26.26.30 |
UBND xã Thụy Lâm |
Đóng mã |
|
245 |
H26.26.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Lâm |
Đóng mã |
|
246 |
H26.26.31 |
UBND xã Tiên Dương |
Đóng mã |
|
247 |
H26.26.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dương |
Đóng mã |
|
248 |
H26.26.32 |
UBND xã Uy Nỗ |
Đóng mã |
|
249 |
H26.26.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Uy Nỗ |
Đóng mã |
|
250 |
H26.26.33 |
UBND xã Vân Hà |
Đóng mã |
|
251 |
H26.26.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hà |
Đóng mã |
|
252 |
H26.26.34 |
UBND xã Vân Nội |
Đóng mã |
|
253 |
H26.26.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Nội |
Đóng mã |
|
254 |
H26.26.35 |
UBND xã Việt Hùng |
Đóng mã |
|
255 |
H26.26.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Hùng |
Đóng mã |
|
256 |
H26.26.36 |
UBND xã Vĩnh Ngọc |
Đóng mã |
|
257 |
H26.26.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Ngọc |
Đóng mã |
|
258 |
H26.26.37 |
UBND xã Võng La |
Đóng mã |
|
259 |
H26.26.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng La |
Đóng mã |
|
260 |
H26.26.38 |
UBND xã Xuân Canh |
Đóng mã |
|
261 |
H26.26.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Canh |
Đóng mã |
|
262 |
H26.26.39 |
UBND xã Xuân Nộn |
Đóng mã |
|
263 |
H26.26.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Nộn |
Đóng mã |
|
264 |
H26.26.40 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
265 |
H26.26.41 |
Trung tâm Y tế huyện Đông Anh |
Đóng mã |
|
266 |
H26.27 |
UBND huyện Gia Lâm |
Đóng mã |
|
267 |
H26.27.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
268 |
H26.27.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Gia Lâm |
Đóng mã |
|
269 |
H26.27.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
270 |
H26.27.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
271 |
H26.27.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
272 |
H26.27.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
273 |
H26.27.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
274 |
H26.27.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
275 |
H26.27.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
276 |
H26.27.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
277 |
H26.27.13 |
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
278 |
H26.27.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
279 |
H26.27.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
280 |
H26.27.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
281 |
H26.27.17 |
UBND thị trấn Trâu Quỳ |
Đóng mã |
|
282 |
H26.27.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trâu Quỳ |
Đóng mã |
|
283 |
H26.27.18 |
UBND thị trấn Yên Viên |
Đóng mã |
|
284 |
H26.27.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Yên Viên |
Đóng mã |
|
285 |
H26.27.19 |
UBND xã Bát Tràng |
Đóng mã |
|
286 |
H26.27.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bát Tràng |
Đóng mã |
|
287 |
H26.27.20 |
UBND xã Cổ Bi |
Đóng mã |
|
288 |
H26.27.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Bi |
Đóng mã |
|
289 |
H26.27.21 |
UBND xã Đa Tốn |
Đóng mã |
|
290 |
H26.27.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đa Tốn |
Đóng mã |
|
291 |
H26.27.22 |
UBND xã Đặng Xá |
Đóng mã |
|
292 |
H26.27.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đặng Xá |
Đóng mã |
|
293 |
H26.27.26 |
UBND xã Dương Quang |
Đóng mã |
|
294 |
H26.27.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Quang |
Đóng mã |
|
295 |
H26.27.27 |
UBND xã Dương Xá |
Đóng mã |
|
296 |
H26.27.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Xá |
Đóng mã |
|
297 |
H26.27.28 |
UBND xã Kiêu Kỵ |
Đóng mã |
|
298 |
H26.27.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kiêu Kỵ |
Đóng mã |
|
299 |
H26.27.31 |
UBND xã Lệ Chi |
Đóng mã |
|
300 |
H26.27.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lệ Chi |
Đóng mã |
|
301 |
H26.27.32 |
UBND xã Ninh Hiệp |
Đóng mã |
|
302 |
H26.27.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Hiệp |
Đóng mã |
|
303 |
H26.27.33 |
UBND xã Phù Đổng |
Đóng mã |
|
304 |
H26.27.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Đổng |
Đóng mã |
|
305 |
H26.27.37 |
UBND xã Yên Thường |
Đóng mã |
|
306 |
H26.27.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Thường |
Đóng mã |
|
307 |
H26.27.38 |
UBND xã Yên Viên |
Đóng mã |
|
308 |
H26.27.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Viên |
Đóng mã |
|
309 |
H26.27.39 |
UBND xã Kim Đức |
Đóng mã |
|
310 |
H26.27.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Đức |
Đóng mã |
|
311 |
H26.27.40 |
UBND xã Phú Sơn |
Đóng mã |
|
312 |
H26.27.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Sơn |
Đóng mã |
|
313 |
H26.27.41 |
UBND xã Thiên Đức |
Đóng mã |
|
314 |
H26.27.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thiên Đức |
Đóng mã |
|
315 |
H26.27.42 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
316 |
H26.27.43 |
Trung tâm y tế huyện Gia Lâm |
Đóng mã |
|
317 |
H26.28 |
UBND huyện Hoài Đức |
Đóng mã |
|
318 |
H26.28.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
319 |
H26.28.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Hoài Đức |
Đóng mã |
|
320 |
H26.28.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
321 |
H26.28.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
322 |
H26.28.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
323 |
H26.28.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
324 |
H26.28.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
325 |
H26.28.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
326 |
H26.28.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
327 |
H26.28.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
328 |
H26.28.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
329 |
H26.28.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
330 |
H26.28.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
331 |
H26.28.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
332 |
H26.28.17 |
UBND thị trấn Trạm Trôi |
Đóng mã |
|
333 |
H26.28.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trạm Trôi |
Đóng mã |
|
334 |
H26.28.18 |
UBND xã An Khánh |
Đóng mã |
|
335 |
H26.28.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Khánh |
Đóng mã |
|
336 |
H26.28.19 |
UBND xã An Thượng |
Đóng mã |
|
337 |
H26.28.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Thượng |
Đóng mã |
|
338 |
H26.28.20 |
UBND xã Cát Quế |
Đóng mã |
|
339 |
H26.28.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cát Quế |
Đóng mã |
|
340 |
H26.28.21 |
UBND xã Đắc Sở |
Đóng mã |
|
341 |
H26.28.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đắc Sở |
Đóng mã |
|
342 |
H26.28.22 |
UBND xã Di Trạch |
Đóng mã |
|
343 |
H26.28.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Di Trạch |
Đóng mã |
|
344 |
H26.28.23 |
UBND xã Đông La |
Đóng mã |
|
345 |
H26.28.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông La |
Đóng mã |
|
346 |
H26.28.24 |
UBND xã Đức Giang |
Đóng mã |
|
347 |
H26.28.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Giang |
Đóng mã |
|
348 |
H26.28.25 |
UBND xã Đức Thượng |
Đóng mã |
|
349 |
H26.28.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Thượng |
Đóng mã |
|
350 |
H26.28.26 |
UBND xã Dương Liễu |
Đóng mã |
|
351 |
H26.28.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Liễu |
Đóng mã |
|
352 |
H26.28.27 |
UBND xã Kim Chung |
Đóng mã |
|
353 |
H26.28.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung |
Đóng mã |
|
354 |
H26.28.28 |
UBND xã La Phù |
Đóng mã |
|
355 |
H26.28.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã La Phù |
Đóng mã |
|
356 |
H26.28.29 |
UBND xã Lại Yên |
Đóng mã |
|
357 |
H26.28.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Yên |
Đóng mã |
|
358 |
H26.28.30 |
UBND xã Minh Khai |
Đóng mã |
|
359 |
H26.28.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Khai |
Đóng mã |
|
360 |
H26.28.31 |
UBND xã Sơn Đồng |
Đóng mã |
|
361 |
H26.28.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đồng |
Đóng mã |
|
362 |
H26.28.32 |
UBND xã Song Phương |
Đóng mã |
|
363 |
H26.28.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phương |
Đóng mã |
|
364 |
H26.28.33 |
UBND xã Tiền Yên |
Đóng mã |
|
365 |
H26.28.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Yên |
Đóng mã |
|
366 |
H26.28.34 |
UBND xã Vân Canh |
Đóng mã |
|
367 |
H26.28.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Canh |
Đóng mã |
|
368 |
H26.28.35 |
UBND xã Vân Côn |
Đóng mã |
|
369 |
H26.28.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Côn |
Đóng mã |
|
370 |
H26.28.36 |
UBND xã Yên Sở |
Đóng mã |
|
371 |
H26.28.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Sở |
Đóng mã |
|
372 |
H26.28.37 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
373 |
H26.28.38 |
Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức |
Đóng mã |
|
374 |
H26.29 |
UBND huyện Mê Linh |
Đóng mã |
|
375 |
H26.29.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
376 |
H26.29.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mê Linh |
Đóng mã |
|
377 |
H26.29.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
378 |
H26.29.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
379 |
H26.29.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
380 |
H26.29.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
381 |
H26.29.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
382 |
H26.29.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
383 |
H26.29.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
384 |
H26.29.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
385 |
H26.29.13 |
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng |
Đóng mã |
|
386 |
H26.29.14 |
Ban Quản lý di tích Đền Hai Bà Trưng |
Đóng mã |
|
387 |
H26.29.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
388 |
H26.29.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
389 |
H26.29.17 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
390 |
H26.29.18 |
Hội chữ thập đỏ huyện Mê Linh |
Đóng mã |
|
391 |
H26.29.19 |
Đội quản lý trật tự xây dựng |
Đóng mã |
|
392 |
H26.29.20 |
UBND thị trấn Chi Đông |
Đóng mã |
|
393 |
H26.29.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chi Đông |
Đóng mã |
|
394 |
H26.29.21 |
UBND thị trấn Quang Minh |
Đóng mã |
|
395 |
H26.29.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quang Minh |
Đóng mã |
|
396 |
H26.29.22 |
UBND xã Chu Phan |
Đóng mã |
|
397 |
H26.29.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Phan |
Đóng mã |
|
398 |
H26.29.23 |
UBND xã Đại Thịnh |
Đóng mã |
|
399 |
H26.29.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thịnh |
Đóng mã |
|
400 |
H26.29.24 |
UBND xã Hoàng Kim |
Đóng mã |
|
401 |
H26.29.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Kim |
Đóng mã |
|
402 |
H26.29.25 |
UBND xã Kim Hoa |
Đóng mã |
|
403 |
H26.29.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Hoa |
Đóng mã |
|
404 |
H26.29.26 |
UBND xã Liên Mạc |
Đóng mã |
|
405 |
H26.29.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Mạc |
Đóng mã |
|
406 |
H26.29.27 |
UBND xã Mê Linh |
Đóng mã |
|
407 |
H26.29.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mê Linh |
Đóng mã |
|
408 |
H26.29.28 |
UBND xã Tam Đồng |
Đóng mã |
|
409 |
H26.29.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Đồng |
Đóng mã |
|
410 |
H26.29.29 |
UBND xã Thạch Đà |
Đóng mã |
|
411 |
H26.29.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Đà |
Đóng mã |
|
412 |
H26.29.30 |
UBND xã Thanh Lâm |
Đóng mã |
|
413 |
H26.29.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Lâm |
Đóng mã |
|
414 |
H26.29.31 |
UBND xã Tiền Phong |
Đóng mã |
|
415 |
H26.29.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong |
Đóng mã |
|
416 |
H26.29.32 |
UBND xã Tiến Thắng |
Đóng mã |
|
417 |
H26.29.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thắng |
Đóng mã |
|
418 |
H26.29.33 |
UBND xã Tiến Thịnh |
Đóng mã |
|
419 |
H26.29.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thịnh |
Đóng mã |
|
420 |
H26.29.34 |
UBND xã Tráng Việt |
Đóng mã |
|
421 |
H26.29.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tráng Việt |
Đóng mã |
|
422 |
H26.29.35 |
UBND xã Tự Lập |
Đóng mã |
|
423 |
H26.29.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Lập |
Đóng mã |
|
424 |
H26.29.36 |
UBND xã Văn Khê |
Đóng mã |
|
425 |
H26.29.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Khê |
Đóng mã |
|
426 |
H26.29.38 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
427 |
H26.29.39 |
Trung tâm Y tế huyện Mê Linh |
Đóng mã |
|
428 |
H26.30 |
UBND huyện Mỹ Đức |
Đóng mã |
|
429 |
H26.30.1 |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện |
Đóng mã |
|
430 |
H26.30.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mỹ Đức |
Đóng mã |
|
431 |
H26.30.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
432 |
H26.30.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
433 |
H26.30.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
434 |
H26.30.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
435 |
H26.30.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
436 |
H26.30.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
437 |
H26.30.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
438 |
H26.30.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
439 |
H26.30.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
440 |
H26.30.14 |
Ban Quản lý khu Di tích và Thắng cảnh Hương Sơn |
Đóng mã |
|
441 |
H26.30.15 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
442 |
H26.30.16 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
443 |
H26.30.17 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
444 |
H26.30.18 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị |
Đóng mã |
|
445 |
H26.30.19 |
UBND thị trấn Đại Nghĩa |
Đóng mã |
|
446 |
H26.30.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đại Nghĩa |
Đóng mã |
|
447 |
H26.30.20 |
UBND xã An Mỹ |
Đóng mã |
|
448 |
H26.30.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Mỹ |
Đóng mã |
|
449 |
H26.30.21 |
UBND xã An Phú |
Đóng mã |
|
450 |
H26.30.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Phú |
Đóng mã |
|
451 |
H26.30.22 |
UBND xã An Tiến |
Đóng mã |
|
452 |
H26.30.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Tiến |
Đóng mã |
|
453 |
H26.30.24 |
UBND xã Đại Hưng |
Đóng mã |
|
454 |
H26.30.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hưng |
Đóng mã |
|
455 |
H26.30.26 |
UBND xã Đồng Tâm |
Đóng mã |
|
456 |
H26.30.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tâm |
Đóng mã |
|
457 |
H26.30.27 |
UBND xã Hồng Sơn |
Đóng mã |
|
458 |
H26.30.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Sơn |
Đóng mã |
|
459 |
H26.30.28 |
UBND xã Hợp Thanh |
Đóng mã |
|
460 |
H26.30.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Thanh |
Đóng mã |
|
461 |
H26.30.29 |
UBND xã Hợp Tiến |
Đóng mã |
|
462 |
H26.30.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Tiến |
Đóng mã |
|
463 |
H26.30.30 |
UBND xã Hùng Tiến |
Đóng mã |
|
464 |
H26.30.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hùng Tiến |
Đóng mã |
|
465 |
H26.30.31 |
UBND xã Hương Sơn |
Đóng mã |
|
466 |
H26.30.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Sơn |
Đóng mã |
|
467 |
H26.30.32 |
UBND xã Lê Thanh |
Đóng mã |
|
468 |
H26.30.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Thanh |
Đóng mã |
|
469 |
H26.30.34 |
UBND xã Phù Lưu Tế |
Đóng mã |
|
470 |
H26.30.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu Tế |
Đóng mã |
|
471 |
H26.30.35 |
UBND xã Phúc Lâm |
Đóng mã |
|
472 |
H26.30.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Lâm |
Đóng mã |
|
473 |
H26.30.36 |
UBND xã Phùng Xá |
Đóng mã |
|
474 |
H26.30.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá |
Đóng mã |
|
475 |
H26.30.37 |
UBND xã Thượng Lâm |
Đóng mã |
|
476 |
H26.30.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Lâm |
Đóng mã |
|
477 |
H26.30.38 |
UBND xã Tuy Lai |
Đóng mã |
|
478 |
H26.30.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuy Lai |
Đóng mã |
|
479 |
H26.30.40 |
UBND xã Xuy Xá |
Đóng mã |
|
480 |
H26.30.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuy Xá |
Đóng mã |
|
481 |
H26.30.41 |
UBND xã Mỹ Xuyên |
Đóng mã |
|
482 |
H26.30.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Xuyên |
Đóng mã |
|
483 |
H26.30.42 |
UBND xã Vạn Tín |
Đóng mã |
|
484 |
H26.30.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Tín |
Đóng mã |
|
485 |
H26.30.43 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
486 |
H26.30.44 |
Trung tâm Y tế huyện Mỹ Đức |
Đóng mã |
|
487 |
H26.30.45 |
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp |
Đóng mã |
|
488 |
H26.31 |
UBND huyện Phú Xuyên |
Đóng mã |
|
489 |
H26.31.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
490 |
H26.31.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phú Xuyên |
Đóng mã |
|
491 |
H26.31.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
492 |
H26.31.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
493 |
H26.31.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
494 |
H26.31.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
495 |
H26.31.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
496 |
H26.31.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
497 |
H26.31.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
498 |
H26.31.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
499 |
H26.31.13 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
500 |
H26.31.14 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
501 |
H26.31.15 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
502 |
H26.31.16 |
Trung tâm Văn hóa - thông tin và thể thao |
Đóng mã |
|
503 |
H26.31.17 |
UBND thị trấn Phú Minh |
Đóng mã |
|
504 |
H26.31.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Minh |
Đóng mã |
|
505 |
H26.31.18 |
UBND thị trấn Phú Xuyên |
Đóng mã |
|
506 |
H26.31.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Xuyên |
Đóng mã |
|
507 |
H26.31.19 |
UBND xã Bạch Hạ |
Đóng mã |
|
508 |
H26.31.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bạch Hạ |
Đóng mã |
|
509 |
H26.31.20 |
UBND xã Châu Can |
Đóng mã |
|
510 |
H26.31.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Châu Can |
Đóng mã |
|
511 |
H26.31.21 |
UBND xã Chuyên Mỹ |
Đóng mã |
|
512 |
H26.31.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chuyên Mỹ |
Đóng mã |
|
513 |
H26.31.23 |
UBND xã Đại Xuyên |
Đóng mã |
|
514 |
H26.31.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Xuyên |
Đóng mã |
|
515 |
H26.31.24 |
UBND xã Hoàng Long |
Đóng mã |
|
516 |
H26.31.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Long |
Đóng mã |
|
517 |
H26.31.25 |
UBND xã Hồng Minh |
Đóng mã |
|
518 |
H26.31.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Minh |
Đóng mã |
|
519 |
H26.31.26 |
UBND xã Hồng Thái |
Đóng mã |
|
520 |
H26.31.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Thái |
Đóng mã |
|
521 |
H26.31.27 |
UBND xã Khai Thái |
Đóng mã |
|
522 |
H26.31.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khai Thái |
Đóng mã |
|
523 |
H26.31.28 |
UBND xã Minh Tân |
Đóng mã |
|
524 |
H26.31.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Tân |
Đóng mã |
|
525 |
H26.31.29 |
UBND xã Nam Phong |
Đóng mã |
|
526 |
H26.31.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phong |
Đóng mã |
|
527 |
H26.31.31 |
UBND xã Phú Túc |
Đóng mã |
|
528 |
H26.31.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Túc |
Đóng mã |
|
529 |
H26.31.32 |
UBND xã Phú Yên |
Đóng mã |
|
530 |
H26.31.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Yên |
Đóng mã |
|
531 |
H26.31.33 |
UBND xã Phúc Tiến |
Đóng mã |
|
532 |
H26.31.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Tiến |
Đóng mã |
|
533 |
H26.31.34 |
UBND xã Phượng Dực |
Đóng mã |
|
534 |
H26.31.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Dực |
Đóng mã |
|
535 |
H26.31.35 |
UBND xã Quang Lãng |
Đóng mã |
|
536 |
H26.31.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Lãng |
Đóng mã |
|
537 |
H26.31.38 |
UBND xã Tân Dân |
Đóng mã |
|
538 |
H26.31.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân |
Đóng mã |
|
539 |
H26.31.39 |
UBND xã Tri Thủy |
Đóng mã |
|
540 |
H26.31.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tri Thủy |
Đóng mã |
|
541 |
H26.31.41 |
UBND xã Văn Hoàng |
Đóng mã |
|
542 |
H26.31.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Hoàng |
Đóng mã |
|
543 |
H26.31.42 |
UBND xã Vân Từ |
Đóng mã |
|
544 |
H26.31.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Từ |
Đóng mã |
|
545 |
H26.31.43 |
UBND xã Nam Tiến |
Đóng mã |
|
546 |
H26.31.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Tiến |
Đóng mã |
|
547 |
H26.31.44 |
UBND xã Quang Hà |
Đóng mã |
|
548 |
H26.31.44.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Hà |
Đóng mã |
|
549 |
H26.31.45 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
550 |
H26.31.46 |
Trung tâm Y tế huyện Phú Xuyên |
Đóng mã |
|
551 |
H26.32 |
UBND huyện Phúc Thọ |
Đóng mã |
|
552 |
H26.32.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
553 |
H26.32.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phúc Thọ |
Đóng mã |
|
554 |
H26.32.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
555 |
H26.32.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
556 |
H26.32.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
557 |
H26.32.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
558 |
H26.32.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
559 |
H26.32.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
560 |
H26.32.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
561 |
H26.32.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
562 |
H26.32.13 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
563 |
H26.32.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
564 |
H26.32.15 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
565 |
H26.32.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
566 |
H26.32.17 |
UBND thị trấn Phúc Thọ |
Đóng mã |
|
567 |
H26.32.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phúc Thọ |
Đóng mã |
|
568 |
H26.32.18 |
UBND xã Hát Môn |
Đóng mã |
|
569 |
H26.32.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hát Môn |
Đóng mã |
|
570 |
H26.32.19 |
UBND xã Hiệp Thuận |
Đóng mã |
|
571 |
H26.32.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiệp Thuận |
Đóng mã |
|
572 |
H26.32.20 |
UBND xã Liên Hiệp |
Đóng mã |
|
573 |
H26.32.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hiệp |
Đóng mã |
|
574 |
H26.32.22 |
UBND xã Ngọc Tảo |
Đóng mã |
|
575 |
H26.32.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Tảo |
Đóng mã |
|
576 |
H26.32.23 |
UBND xã Phúc Hòa |
Đóng mã |
|
577 |
H26.32.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Hòa |
Đóng mã |
|
578 |
H26.32.24 |
UBND xã Phụng Thượng |
Đóng mã |
|
579 |
H26.32.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Thượng |
Đóng mã |
|
580 |
H26.32.25 |
UBND xã Tam Hiệp |
Đóng mã |
|
581 |
H26.32.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp |
Đóng mã |
|
582 |
H26.32.26 |
UBND xã Tam Thuấn |
Đóng mã |
|
583 |
H26.32.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Thuấn |
Đóng mã |
|
584 |
H26.32.27 |
UBND xã Thanh Đa |
Đóng mã |
|
585 |
H26.32.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Đa |
Đóng mã |
|
586 |
H26.32.31 |
UBND xã Trạch Mỹ Lộc |
Đóng mã |
|
587 |
H26.32.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trạch Mỹ Lộc |
Đóng mã |
|
588 |
H26.32.34 |
UBND xã Vân Phúc |
Đóng mã |
|
589 |
H26.32.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Phúc |
Đóng mã |
|
590 |
H26.32.35 |
UBND xã Võng Xuyên |
Đóng mã |
|
591 |
H26.32.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng Xuyên |
Đóng mã |
|
592 |
H26.32.36 |
UBND xã Xuân Đình |
Đóng mã |
|
593 |
H26.32.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Đình |
Đóng mã |
|
594 |
H26.32.37 |
UBND xã Sen Phương |
Đóng mã |
|
595 |
H26.32.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sen Phương |
Đóng mã |
|
596 |
H26.32.38 |
UBND xã Tích Lộc |
Đóng mã |
|
597 |
H26.32.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tích Lộc |
Đóng mã |
|
598 |
H26.32.39 |
UBND xã Long Thượng |
Đóng mã |
|
599 |
H26.32.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Long Thượng |
Đóng mã |
|
600 |
H26.32.40 |
UBND xã Nam Hà |
Đóng mã |
|
601 |
H26.32.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Hà |
Đóng mã |
|
602 |
H26.32.41 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
603 |
H26.32.42 |
Trung tâm Y tế huyện Phúc Thọ |
Đóng mã |
|
604 |
H26.33 |
UBND huyện Quốc Oai |
Đóng mã |
|
605 |
H26.33.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
606 |
H26.33.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Quốc Oai |
Đóng mã |
|
607 |
H26.33.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
608 |
H26.33.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
609 |
H26.33.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
610 |
H26.33.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
611 |
H26.33.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
612 |
H26.33.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
613 |
H26.33.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
614 |
H26.33.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
615 |
H26.33.13 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng |
Đóng mã |
|
616 |
H26.33.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
617 |
H26.33.15 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
618 |
H26.33.16 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
619 |
H26.33.17 |
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
620 |
H26.33.18 |
UBND thị trấn Quốc Oai |
Đóng mã |
|
621 |
H26.33.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quốc Oai |
Đóng mã |
|
622 |
H26.33.19 |
UBND xã Cấn Hữu |
Đóng mã |
|
623 |
H26.33.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cấn Hữu |
Đóng mã |
|
624 |
H26.33.20 |
UBND xã Cộng Hòa |
Đóng mã |
|
625 |
H26.33.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cộng Hòa |
Đóng mã |
|
626 |
H26.33.22 |
UBND xã Đồng Quang |
Đóng mã |
|
627 |
H26.33.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Quang |
Đóng mã |
|
628 |
H26.33.23 |
UBND xã Đông Xuân |
Đóng mã |
|
629 |
H26.33.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân |
Đóng mã |
|
630 |
H26.33.24 |
UBND xã Đông Yên |
Đóng mã |
|
631 |
H26.33.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Yên |
Đóng mã |
|
632 |
H26.33.25 |
UBND xã Hòa Thạch |
Đóng mã |
|
633 |
H26.33.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Thạch |
Đóng mã |
|
634 |
H26.33.28 |
UBND xã Ngọc Liệp |
Đóng mã |
|
635 |
H26.33.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Liệp |
Đóng mã |
|
636 |
H26.33.29 |
UBND xã Ngọc Mỹ |
Đóng mã |
|
637 |
H26.33.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Mỹ |
Đóng mã |
|
638 |
H26.33.30 |
UBND xã Phú Cát |
Đóng mã |
|
639 |
H26.33.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cát |
Đóng mã |
|
640 |
H26.33.31 |
UBND xã Phú Mãn |
Đóng mã |
|
641 |
H26.33.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Mãn |
Đóng mã |
|
642 |
H26.33.33 |
UBND xã Sài Sơn |
Đóng mã |
|
643 |
H26.33.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sài Sơn |
Đóng mã |
|
644 |
H26.33.36 |
UBND xã Thạch Thán |
Đóng mã |
|
645 |
H26.33.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Thán |
Đóng mã |
|
646 |
H26.33.37 |
UBND xã Tuyết Nghĩa |
Đóng mã |
|
647 |
H26.33.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuyết Nghĩa |
Đóng mã |
|
648 |
H26.33.39 |
UBND xã Phượng Sơn |
Đóng mã |
|
649 |
H26.33.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Sơn |
Đóng mã |
|
650 |
H26.33.40 |
UBND xã Hưng Đạo |
Đóng mã |
|
651 |
H26.33.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hưng Đạo |
Đóng mã |
|
652 |
H26.33.41 |
UBND xã Liệp Nghĩa |
Đóng mã |
|
653 |
H26.33.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liệp Nghĩa |
Đóng mã |
|
654 |
H26.33.42 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
655 |
H26.33.43 |
Trung tâm Y tế huyện Quốc Oai |
Đóng mã |
|
656 |
H26.34 |
UBND huyện Sóc Sơn |
Đóng mã |
|
657 |
H26.34.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
658 |
H26.34.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Sóc Sơn |
Đóng mã |
|
659 |
H26.34.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
660 |
H26.34.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
661 |
H26.34.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
662 |
H26.34.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
663 |
H26.34.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
664 |
H26.34.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
665 |
H26.34.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
666 |
H26.34.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
667 |
H26.34.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
668 |
H26.34.14 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ đặc dụng |
Đóng mã |
|
669 |
H26.34.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
670 |
H26.34.16 |
Trung tâm quản lý khu du lịch Đền Sóc |
Đóng mã |
|
671 |
H26.34.17 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
672 |
H26.34.18 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
673 |
H26.34.19 |
UBND thị trấn Sóc Sơn |
Đóng mã |
|
674 |
H26.34.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Sóc Sơn |
Đóng mã |
|
675 |
H26.34.20 |
UBND xã Bắc Phú |
Đóng mã |
|
676 |
H26.34.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Phú |
Đóng mã |
|
677 |
H26.34.21 |
UBND xã Bắc Sơn |
Đóng mã |
|
678 |
H26.34.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Sơn |
Đóng mã |
|
679 |
H26.34.22 |
UBND xã Đông Xuân |
Đóng mã |
|
680 |
H26.34.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân |
Đóng mã |
|
681 |
H26.34.23 |
UBND xã Đức Hoà |
Đóng mã |
|
682 |
H26.34.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Hòa |
Đóng mã |
|
683 |
H26.34.24 |
UBND xã Hiền Ninh |
Đóng mã |
|
684 |
H26.34.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Ninh |
Đóng mã |
|
685 |
H26.34.25 |
UBND xã Hồng Kỳ |
Đóng mã |
|
686 |
H26.34.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Kỳ |
Đóng mã |
|
687 |
H26.34.26 |
UBND xã Kim Lũ |
Đóng mã |
|
688 |
H26.34.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Lũ |
Đóng mã |
|
689 |
H26.34.27 |
UBND xã Mai Đình |
Đóng mã |
|
690 |
H26.34.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Đình |
Đóng mã |
|
691 |
H26.34.28 |
UBND xã Minh Phú |
Đóng mã |
|
692 |
H26.34.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Phú |
Đóng mã |
|
693 |
H26.34.29 |
UBND xã Minh Trí |
Đóng mã |
|
694 |
H26.34.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Trí |
Đóng mã |
|
695 |
H26.34.30 |
UBND xã Nam Sơn |
Đóng mã |
|
696 |
H26.34.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Sơn |
Đóng mã |
|
697 |
H26.34.31 |
UBND xã Phú Cường |
Đóng mã |
|
698 |
H26.34.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường |
Đóng mã |
|
699 |
H26.34.32 |
UBND xã Phù Linh |
Đóng mã |
|
700 |
H26.34.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Linh |
Đóng mã |
|
701 |
H26.34.33 |
UBND xã Phù Lỗ |
Đóng mã |
|
702 |
H26.34.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lỗ |
Đóng mã |
|
703 |
H26.34.34 |
UBND xã Phú Minh |
Đóng mã |
|
704 |
H26.34.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Minh |
Đóng mã |
|
705 |
H26.34.35 |
UBND xã Quang Tiến |
Đóng mã |
|
706 |
H26.34.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Tiến |
Đóng mã |
|
707 |
H26.34.36 |
UBND xã Tân Dân |
Đóng mã |
|
708 |
H26.34.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân |
Đóng mã |
|
709 |
H26.34.37 |
UBND xã Tân Hưng |
Đóng mã |
|
710 |
H26.34.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hưng |
Đóng mã |
|
711 |
H26.34.38 |
UBND xã Tân Minh |
Đóng mã |
|
712 |
H26.34.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh |
Đóng mã |
|
713 |
H26.34.39 |
UBND xã Thanh Xuân |
Đóng mã |
|
714 |
H26.34.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Xuân |
Đóng mã |
|
715 |
H26.34.40 |
UBND xã Tiên Dược |
Đóng mã |
|
716 |
H26.34.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dược |
Đóng mã |
|
717 |
H26.34.41 |
UBND xã Trung Giã |
Đóng mã |
|
718 |
H26.34.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Giã |
Đóng mã |
|
719 |
H26.34.42 |
UBND xã Việt Long |
Đóng mã |
|
720 |
H26.34.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Long |
Đóng mã |
|
721 |
H26.34.43 |
UBND xã Xuân Giang |
Đóng mã |
|
722 |
H26.34.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Giang |
Đóng mã |
|
723 |
H26.34.44 |
UBND xã Xuân Thu |
Đóng mã |
|
724 |
H26.34.44.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Thu |
Đóng mã |
|
725 |
H26.34.45 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
726 |
H26.34.46 |
Trung tâm Y tế huyện Sóc Sơn |
Đóng mã |
|
727 |
H26.35 |
UBND huyện Thạch Thất |
Đóng mã |
|
728 |
H26.35.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
729 |
H26.35.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thạch Thất |
Đóng mã |
|
730 |
H26.35.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
731 |
H26.35.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
732 |
H26.35.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
733 |
H26.35.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
734 |
H26.35.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
735 |
H26.35.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
736 |
H26.35.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
737 |
H26.35.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
738 |
H26.35.13 |
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
739 |
H26.35.14 |
Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
Đóng mã |
|
740 |
H26.35.15 |
Trung Tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
741 |
H26.35.16 |
Trung Tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
742 |
H26.35.17 |
UBND thị trấn Liên Quan |
Đóng mã |
|
743 |
H26.35.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Liên Quan |
Đóng mã |
|
744 |
H26.35.19 |
UBND xã Bình Yên |
Đóng mã |
|
745 |
H26.35.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Yên |
Đóng mã |
|
746 |
H26.35.21 |
UBND xã Cẩm Yên |
Đóng mã |
|
747 |
H26.35.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Yên |
Đóng mã |
|
748 |
H26.35.22 |
UBND xã Cần Kiệm |
Đóng mã |
|
749 |
H26.35.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cần Kiệm |
Đóng mã |
|
750 |
H26.35.25 |
UBND xã Đại Đồng |
Đóng mã |
|
751 |
H26.35.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Đồng |
Đóng mã |
|
752 |
H26.35.26 |
UBND xã Đồng Trúc |
Đóng mã |
|
753 |
H26.35.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Trúc |
Đóng mã |
|
754 |
H26.35.27 |
UBND xã Hạ Bằng |
Đóng mã |
|
755 |
H26.35.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Bằng |
Đóng mã |
|
756 |
H26.35.28 |
UBND xã Hương Ngải |
Đóng mã |
|
757 |
H26.35.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Ngải |
Đóng mã |
|
758 |
H26.35.30 |
UBND xã Kim quan |
Đóng mã |
|
759 |
H26.35.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Quan |
Đóng mã |
|
760 |
H26.35.31 |
UBND xã Lại Thượng |
Đóng mã |
|
761 |
H26.35.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Thượng |
Đóng mã |
|
762 |
H26.35.32 |
UBND xã Phùng Xá |
Đóng mã |
|
763 |
H26.35.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá |
Đóng mã |
|
764 |
H26.35.33 |
UBND xã Phú Kim |
Đóng mã |
|
765 |
H26.35.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Kim |
Đóng mã |
|
766 |
H26.35.34 |
UBND xã Thạch Xá |
Đóng mã |
|
767 |
H26.35.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Xá |
Đóng mã |
|
768 |
H26.35.35 |
UBND xã Thạch Hòa |
Đóng mã |
|
769 |
H26.35.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Hòa |
Đóng mã |
|
770 |
H26.35.36 |
UBND xã Tân Xã |
Đóng mã |
|
771 |
H26.35.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Xã |
Đóng mã |
|
772 |
H26.35.37 |
UBND xã Tiến Xuân |
Đóng mã |
|
773 |
H26.35.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Xuân |
Đóng mã |
|
774 |
H26.35.38 |
UBND xã Yên Bình |
Đóng mã |
|
775 |
H26.35.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bình |
Đóng mã |
|
776 |
H26.35.39 |
UBND xã Yên Trung |
Đóng mã |
|
777 |
H26.35.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Trung |
Đóng mã |
|
778 |
H26.35.40 |
UBND xã Lam Sơn |
Đóng mã |
|
779 |
H26.35.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lam Sơn |
Đóng mã |
|
780 |
H26.35.41 |
UBND xã Quang Trung |
Đóng mã |
|
781 |
H26.35.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Trung |
Đóng mã |
|
782 |
H26.35.42 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
783 |
H26.35.43 |
Trung tâm Y tế huyện Thạch Thất |
Đóng mã |
|
784 |
H26.36 |
UBND huyện Thanh Oai |
Đóng mã |
|
785 |
H26.36.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
786 |
H26.36.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Oai |
Đóng mã |
|
787 |
H26.36.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
788 |
H26.36.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
789 |
H26.36.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
790 |
H26.36.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
791 |
H26.36.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
792 |
H26.36.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
793 |
H26.36.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
794 |
H26.36.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
795 |
H26.36.13 |
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
796 |
H26.36.14 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
797 |
H26.36.15 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
798 |
H26.36.16 |
UBND thị trấn Kim Bài |
Đóng mã |
|
799 |
H26.36.16.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Kim Bài |
Đóng mã |
|
800 |
H26.36.17 |
UBND xã Bích Hòa |
Đóng mã |
|
801 |
H26.36.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bích Hòa |
Đóng mã |
|
802 |
H26.36.18 |
UBND xã Bình Minh |
Đóng mã |
|
803 |
H26.36.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Minh |
Đóng mã |
|
804 |
H26.36.20 |
UBND xã Cao Viên |
Đóng mã |
|
805 |
H26.36.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Viên |
Đóng mã |
|
806 |
H26.36.21 |
UBND xã Cự Khê |
Đóng mã |
|
807 |
H26.36.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cự Khê |
Đóng mã |
|
808 |
H26.36.22 |
UBND xã Dân Hòa |
Đóng mã |
|
809 |
H26.36.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dân Hòa |
Đóng mã |
|
810 |
H26.36.23 |
UBND xã Đỗ Động |
Đóng mã |
|
811 |
H26.36.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đỗ Động |
Đóng mã |
|
812 |
H26.36.24 |
UBND xã Hồng Dương |
Đóng mã |
|
813 |
H26.36.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Dương |
Đóng mã |
|
814 |
H26.36.25 |
UBND xã Kim An |
Đóng mã |
|
815 |
H26.36.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim An |
Đóng mã |
|
816 |
H26.36.26 |
UBND xã Kim Thư |
Đóng mã |
|
817 |
H26.36.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Thư |
Đóng mã |
|
818 |
H26.36.27 |
UBND xã Liên Châu |
Đóng mã |
|
819 |
H26.36.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Châu |
Đóng mã |
|
820 |
H26.36.28 |
UBND xã Mỹ Hưng |
Đóng mã |
|
821 |
H26.36.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Hưng |
Đóng mã |
|
822 |
H26.36.29 |
UBND xã Phương Trung |
Đóng mã |
|
823 |
H26.36.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Trung |
Đóng mã |
|
824 |
H26.36.30 |
UBND xã Tam Hưng |
Đóng mã |
|
825 |
H26.36.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hưng |
Đóng mã |
|
826 |
H26.36.31 |
UBND xã Tân Ước |
Đóng mã |
|
827 |
H26.36.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Ước |
Đóng mã |
|
828 |
H26.36.32 |
UBND xã Thanh Cao |
Đóng mã |
|
829 |
H26.36.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Cao |
Đóng mã |
|
830 |
H26.36.33 |
UBND xã Thanh Mai |
Đóng mã |
|
831 |
H26.36.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mai |
Đóng mã |
|
832 |
H26.36.34 |
UBND xã Thanh Thùy |
Đóng mã |
|
833 |
H26.36.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Thùy |
Đóng mã |
|
834 |
H26.36.35 |
UBND xã Thanh Văn |
Đóng mã |
|
835 |
H26.36.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Văn |
Đóng mã |
|
836 |
H26.36.37 |
UBND xã Cao Xuân Dương |
Đóng mã |
|
837 |
H26.36.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Xuân Dương |
Đóng mã |
|
838 |
H26.36.38 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
839 |
H26.36.39 |
Trung tâm Y tế huyện Thanh Oai |
Đóng mã |
|
840 |
H26.37 |
UBND huyện Thanh Trì |
Đóng mã |
|
841 |
H26.37.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
842 |
H26.37.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Trì |
Đóng mã |
|
843 |
H26.37.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
844 |
H26.37.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
845 |
H26.37.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
846 |
H26.37.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
847 |
H26.37.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
848 |
H26.37.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
849 |
H26.37.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
850 |
H26.37.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
851 |
H26.37.13 |
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
852 |
H26.37.14 |
Đội Quản lý Trật tự xây dựng đô thị |
Đóng mã |
|
853 |
H26.37.15 |
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
854 |
H26.37.16 |
Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
Đóng mã |
|
855 |
H26.37.17 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
856 |
H26.37.18 |
UBND thị trấn Văn Điển |
Đóng mã |
|
857 |
H26.37.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Văn Điển |
Đóng mã |
|
858 |
H26.37.19 |
UBND xã Đại Áng |
Đóng mã |
|
859 |
H26.37.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Áng |
Đóng mã |
|
860 |
H26.37.20 |
UBND xã Đông Mỹ |
Đóng mã |
|
861 |
H26.37.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Mỹ |
Đóng mã |
|
862 |
H26.37.21 |
UBND xã Duyên Hà |
Đóng mã |
|
863 |
H26.37.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Hà |
Đóng mã |
|
864 |
H26.37.22 |
UBND xã Hữu Hòa |
Đóng mã |
|
865 |
H26.37.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Hòa |
Đóng mã |
|
866 |
H26.37.23 |
UBND xã Liên Ninh |
Đóng mã |
|
867 |
H26.37.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Ninh |
Đóng mã |
|
868 |
H26.37.24 |
UBND xã Ngọc Hồi |
Đóng mã |
|
869 |
H26.37.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hồi |
Đóng mã |
|
870 |
H26.37.25 |
UBND xã Ngũ Hiệp |
Đóng mã |
|
871 |
H26.37.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngũ Hiệp |
Đóng mã |
|
872 |
H26.37.26 |
UBND xã Tả Thanh Oai |
Đóng mã |
|
873 |
H26.37.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tả Thanh Oai |
Đóng mã |
|
874 |
H26.37.27 |
UBND xã Tam Hiệp |
Đóng mã |
|
875 |
H26.37.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp |
Đóng mã |
|
876 |
H26.37.28 |
UBND xã Tân Triều |
Đóng mã |
|
877 |
H26.37.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Triều |
Đóng mã |
|
878 |
H26.37.29 |
UBND xã Thanh Liệt |
Đóng mã |
|
879 |
H26.37.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Liệt |
Đóng mã |
|
880 |
H26.37.30 |
UBND xã Tứ Hiệp |
Đóng mã |
|
881 |
H26.37.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tứ Hiệp |
Đóng mã |
|
882 |
H26.37.31 |
UBND xã Vạn Phúc |
Đóng mã |
|
883 |
H26.37.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Phúc |
Đóng mã |
|
884 |
H26.37.32 |
UBND xã Vĩnh Quỳnh |
Đóng mã |
|
885 |
H26.37.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Quỳnh |
Đóng mã |
|
886 |
H26.37.33 |
UBND xã Yên Mỹ |
Đóng mã |
|
887 |
H26.37.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Mỹ |
Đóng mã |
|
888 |
H26.37.34 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
889 |
H26.37.35 |
Trung tâm Y tế huyện Thanh Trì |
Đóng mã |
|
890 |
H26.38 |
UBND huyện Thường Tín |
Đóng mã |
|
891 |
H26.38.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
892 |
H26.38.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thường Tín |
Đóng mã |
|
893 |
H26.38.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
894 |
H26.38.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
895 |
H26.38.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
896 |
H26.38.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
897 |
H26.38.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
898 |
H26.38.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
899 |
H26.38.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
900 |
H26.38.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
901 |
H26.38.13 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
902 |
H26.38.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
903 |
H26.38.15 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
904 |
H26.38.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
905 |
H26.38.17 |
UBND thị trấn Thường Tín |
Đóng mã |
|
906 |
H26.38.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Thường Tín |
Đóng mã |
|
907 |
H26.38.18 |
UBND xã Chương Dương |
Đóng mã |
|
908 |
H26.38.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chương Dương |
Đóng mã |
|
909 |
H26.38.19 |
UBND xã Dũng Tiến |
Đóng mã |
|
910 |
H26.38.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dũng Tiến |
Đóng mã |
|
911 |
H26.38.20 |
UBND xã Duyên Thái |
Đóng mã |
|
912 |
H26.38.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Thái |
Đóng mã |
|
913 |
H26.38.21 |
UBND xã Hà Hồi |
Đóng mã |
|
914 |
H26.38.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hà Hồi |
Đóng mã |
|
915 |
H26.38.22 |
UBND xã Hiền Giang |
Đóng mã |
|
916 |
H26.38.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Giang |
Đóng mã |
|
917 |
H26.38.23 |
UBND xã Hòa Bình |
Đóng mã |
|
918 |
H26.38.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Bình |
Đóng mã |
|
919 |
H26.38.24 |
UBND xã Hồng Vân |
Đóng mã |
|
920 |
H26.38.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Vân |
Đóng mã |
|
921 |
H26.38.25 |
UBND xã Khánh Hà |
Đóng mã |
|
922 |
H26.38.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Hà |
Đóng mã |
|
923 |
H26.38.26 |
UBND xã Lê Lợi |
Đóng mã |
|
924 |
H26.38.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Lợi |
Đóng mã |
|
925 |
H26.38.27 |
UBND xã Liên Phương |
Đóng mã |
|
926 |
H26.38.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Phương |
Đóng mã |
|
927 |
H26.38.28 |
UBND xã Minh Cường |
Đóng mã |
|
928 |
H26.38.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Cường |
Đóng mã |
|
929 |
H26.38.29 |
UBND xã Nghiêm Xuyên |
Đóng mã |
|
930 |
H26.38.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nghiêm Xuyên |
Đóng mã |
|
931 |
H26.38.30 |
UBND xã Nguyễn Trãi |
Đóng mã |
|
932 |
H26.38.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyễn Trãi |
Đóng mã |
|
933 |
H26.38.31 |
UBND xã Nhị Khê |
Đóng mã |
|
934 |
H26.38.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nhị Khê |
Đóng mã |
|
935 |
H26.38.32 |
UBND xã Ninh Sở |
Đóng mã |
|
936 |
H26.38.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Sở |
Đóng mã |
|
937 |
H26.38.33 |
UBND xã Quất Động |
Đóng mã |
|
938 |
H26.38.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quất Động |
Đóng mã |
|
939 |
H26.38.34 |
UBND xã Tân Minh |
Đóng mã |
|
940 |
H26.38.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh |
Đóng mã |
|
941 |
H26.38.35 |
UBND xã Thắng Lợi |
Đóng mã |
|
942 |
H26.38.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thắng Lợi |
Đóng mã |
|
943 |
H26.38.38 |
UBND xã Tiền Phong |
Đóng mã |
|
944 |
H26.38.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong |
Đóng mã |
|
945 |
H26.38.39 |
UBND xã Tô Hiệu |
Đóng mã |
|
946 |
H26.38.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tô Hiệu |
Đóng mã |
|
947 |
H26.38.40 |
UBND xã Tự Nhiên |
Đóng mã |
|
948 |
H26.38.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Nhiên |
Đóng mã |
|
949 |
H26.38.41 |
UBND xã Văn Bình |
Đóng mã |
|
950 |
H26.38.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Bình |
Đóng mã |
|
951 |
H26.38.43 |
UBND xã Văn Phú |
Đóng mã |
|
952 |
H26.38.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Phú |
Đóng mã |
|
953 |
H26.38.44 |
UBND xã Vân Tảo |
Đóng mã |
|
954 |
H26.38.44.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Tảo |
Đóng mã |
|
955 |
H26.38.45 |
UBND xã Văn Tự |
Đóng mã |
|
956 |
H26.38.45.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Tự |
Đóng mã |
|
957 |
H26.38.46 |
UBND xã Vạn Nhất |
Đóng mã |
|
958 |
H26.38.46.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Nhất |
Đóng mã |
|
959 |
H26.38.47 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
960 |
H26.38.48 |
Trung tâm Y tế huyện Thường Tín |
Đóng mã |
|
961 |
H26.39 |
UBND huyện Ứng Hòa |
Đóng mã |
|
962 |
H26.39.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
Đóng mã |
|
963 |
H26.39.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ứng Hòa |
Đóng mã |
|
964 |
H26.39.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
965 |
H26.39.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
966 |
H26.39.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
967 |
H26.39.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
968 |
H26.39.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
969 |
H26.39.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
970 |
H26.39.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
971 |
H26.39.12 |
Thanh tra nhà nước Huyện |
Đóng mã |
|
972 |
H26.39.13 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng huyện |
Đóng mã |
|
973 |
H26.39.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
974 |
H26.39.15 |
Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện |
Đóng mã |
|
975 |
H26.39.16 |
Trung Tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
976 |
H26.39.17 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị huyện |
Đóng mã |
|
977 |
H26.39.18 |
UBND thị trấn Vân Đình |
Đóng mã |
|
978 |
H26.39.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Vân Đình |
Đóng mã |
|
979 |
H26.39.20 |
UBND xã Đại Cường |
Đóng mã |
|
980 |
H26.39.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Cường |
Đóng mã |
|
981 |
H26.39.21 |
UBND xã Đại Hùng |
Đóng mã |
|
982 |
H26.39.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hùng |
Đóng mã |
|
983 |
H26.39.23 |
UBND xã Đông Lỗ |
Đóng mã |
|
984 |
H26.39.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Lỗ |
Đóng mã |
|
985 |
H26.39.24 |
UBND xã Đồng Tân |
Đóng mã |
|
986 |
H26.39.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tân |
Đóng mã |
|
987 |
H26.39.28 |
UBND xã Hòa Phú |
Đóng mã |
|
988 |
H26.39.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Phú |
Đóng mã |
|
989 |
H26.39.32 |
UBND xã Kim Đường |
Đóng mã |
|
990 |
H26.39.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Đường |
Đóng mã |
|
991 |
H26.39.33 |
UBND xã Liên Bạt |
Đóng mã |
|
992 |
H26.39.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Bạt |
Đóng mã |
|
993 |
H26.39.35 |
UBND xã Minh Đức |
Đóng mã |
|
994 |
H26.39.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Đức |
Đóng mã |
|
995 |
H26.39.36 |
UBND xã Phù Lưu |
Đóng mã |
|
996 |
H26.39.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu |
Đóng mã |
|
997 |
H26.39.37 |
UBND xã Phương Tú |
Đóng mã |
|
998 |
H26.39.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Tú |
Đóng mã |
|
999 |
H26.39.38 |
UBND xã Quảng Phú Cầu |
Đóng mã |
|
1000 |
H26.39.38.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Phú Cầu |
Đóng mã |
|
1001 |
H26.39.40 |
UBND xã Tảo Dương Văn |
Đóng mã |
|
1002 |
H26.39.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tảo Dương Văn |
Đóng mã |
|
1003 |
H26.39.41 |
UBND xã Trầm Lộng |
Đóng mã |
|
1004 |
H26.39.41.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trầm Lộng |
Đóng mã |
|
1005 |
H26.39.42 |
UBND xã Trung Tú |
Đóng mã |
|
1006 |
H26.39.42.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Tú |
Đóng mã |
|
1007 |
H26.39.43 |
UBND xã Trường Thịnh |
Đóng mã |
|
1008 |
H26.39.43.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Thịnh |
Đóng mã |
|
1009 |
H26.39.47 |
UBND xã Hoa Viên |
Đóng mã |
|
1010 |
H26.39.47.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoa Viên |
Đóng mã |
|
1011 |
H26.39.48 |
UBND xã Cao Sơn Tiến |
Đóng mã |
|
1012 |
H26.39.48.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Sơn Tiến |
Đóng mã |
|
1013 |
H26.39.49 |
UBND xã Thái Hòa |
Đóng mã |
|
1014 |
H26.39.49.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thái Hòa |
Đóng mã |
|
1015 |
H26.39.50 |
UBND xã Bình Lưu Quang |
Đóng mã |
|
1016 |
H26.39.50.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Lưu Quang |
Đóng mã |
|
1017 |
H26.39.51 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1018 |
H26.39.52 |
Trung tâm Y tế huyện Ứng Hòa |
Đóng mã |
|
1019 |
H26.40 |
UBND quận Ba Đình |
Đóng mã |
|
1020 |
H26.40.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1021 |
H26.40.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Ba Đình |
Đóng mã |
|
1022 |
H26.40.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1023 |
H26.40.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1024 |
H26.40.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1025 |
H26.40.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1026 |
H26.40.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1027 |
H26.40.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1028 |
H26.40.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1029 |
H26.40.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1030 |
H26.40.13 |
Ban Quản lý Chợ Long Biên |
Đóng mã |
|
1031 |
H26.40.14 |
Ban Quản lý Chợ số 2 |
Đóng mã |
|
1032 |
H26.40.15 |
Ban Quản lý Chợ số 3 |
Đóng mã |
|
1033 |
H26.40.16 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận |
Đóng mã |
|
1034 |
H26.40.17 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1035 |
H26.40.18 |
Trung tâm Văn hoá - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1036 |
H26.40.19 |
UBND phường Cống Vị |
Đóng mã |
|
1037 |
H26.40.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cống Vị |
Đóng mã |
|
1038 |
H26.40.20 |
UBND phường Điện Biên |
Đóng mã |
|
1039 |
H26.40.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Điện Biên |
Đóng mã |
|
1040 |
H26.40.21 |
UBND phường Đội Cấn |
Đóng mã |
|
1041 |
H26.40.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đội Cấn |
Đóng mã |
|
1042 |
H26.40.22 |
UBND phường Giảng Võ |
Đóng mã |
|
1043 |
H26.40.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giảng Võ |
Đóng mã |
|
1044 |
H26.40.23 |
UBND phường Kim Mã |
Đóng mã |
|
1045 |
H26.40.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Mã |
Đóng mã |
|
1046 |
H26.40.24 |
UBND phường Liễu Giai |
Đóng mã |
|
1047 |
H26.40.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liễu Giai |
Đóng mã |
|
1048 |
H26.40.25 |
UBND phường Ngọc Hà |
Đóng mã |
|
1049 |
H26.40.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Hà |
Đóng mã |
|
1050 |
H26.40.26 |
UBND phường Ngọc Khánh |
Đóng mã |
|
1051 |
H26.40.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Khánh |
Đóng mã |
|
1052 |
H26.40.28 |
UBND phường Phúc Xá |
Đóng mã |
|
1053 |
H26.40.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Xá |
Đóng mã |
|
1054 |
H26.40.29 |
UBND phường Quán Thánh |
Đóng mã |
|
1055 |
H26.40.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quán Thánh |
Đóng mã |
|
1056 |
H26.40.30 |
UBND phường Thành Công |
Đóng mã |
|
1057 |
H26.40.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thành Công |
Đóng mã |
|
1058 |
H26.40.31 |
UBND phường Trúc Bạch |
Đóng mã |
|
1059 |
H26.40.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trúc Bạch |
Đóng mã |
|
1060 |
H26.40.32 |
UBND phường Vĩnh Phúc |
Đóng mã |
|
1061 |
H26.40.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Phúc |
Đóng mã |
|
1062 |
H26.40.33 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1063 |
H26.40.34 |
Trung tâm Y tế quận Ba Đình |
Đóng mã |
|
1064 |
H26.41 |
UBND quận Bắc Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1065 |
H26.41.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1066 |
H26.41.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Bắc Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1067 |
H26.41.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1068 |
H26.41.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1069 |
H26.41.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1070 |
H26.41.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1071 |
H26.41.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1072 |
H26.41.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1073 |
H26.41.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1074 |
H26.41.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1075 |
H26.41.13 |
Ban Quản lý chợ |
Đóng mã |
|
1076 |
H26.41.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1077 |
H26.41.15 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
1078 |
H26.41.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1079 |
H26.41.17 |
UBND phường Cổ Nhuế 1 |
Đóng mã |
|
1080 |
H26.41.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 1 |
Đóng mã |
|
1081 |
H26.41.18 |
UBND phường Cổ Nhuế 2 |
Đóng mã |
|
1082 |
H26.41.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 2 |
Đóng mã |
|
1083 |
H26.41.19 |
UBND phường Đông Ngạc |
Đóng mã |
|
1084 |
H26.41.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đông Ngạc |
Đóng mã |
|
1085 |
H26.41.20 |
UBND phường Đức Thắng |
Đóng mã |
|
1086 |
H26.41.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Thắng |
Đóng mã |
|
1087 |
H26.41.21 |
UBND phường Liên Mạc |
Đóng mã |
|
1088 |
H26.41.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liên Mạc |
Đóng mã |
|
1089 |
H26.41.22 |
UBND phường Minh Khai |
Đóng mã |
|
1090 |
H26.41.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai |
Đóng mã |
|
1091 |
H26.41.23 |
UBND phường Phú Diễn |
Đóng mã |
|
1092 |
H26.41.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Diễn |
Đóng mã |
|
1093 |
H26.41.24 |
UBND phường Phúc Diễn |
Đóng mã |
|
1094 |
H26.41.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Diễn |
Đóng mã |
|
1095 |
H26.41.25 |
UBND phường Tây Tựu |
Đóng mã |
|
1096 |
H26.41.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Tựu |
Đóng mã |
|
1097 |
H26.41.26 |
UBND phường Thượng Cát |
Đóng mã |
|
1098 |
H26.41.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Cát |
Đóng mã |
|
1099 |
H26.41.27 |
UBND phường Thụy Phương |
Đóng mã |
|
1100 |
H26.41.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Phương |
Đóng mã |
|
1101 |
H26.41.28 |
UBND phường Xuân Đỉnh |
Đóng mã |
|
1102 |
H26.41.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Đỉnh |
Đóng mã |
|
1103 |
H26.41.29 |
UBND phường Xuân Tảo |
Đóng mã |
|
1104 |
H26.41.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Tảo |
Đóng mã |
|
1105 |
H26.41.30 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1106 |
H26.41.31 |
Đội quản lý trật tự xây dựng đô thị |
Đóng mã |
|
1107 |
H26.41.32 |
Trung tâm Y tế quận Bắc Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1108 |
H26.42 |
UBND quận Cầu Giấy |
Đóng mã |
|
1109 |
H26.42.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1110 |
H26.42.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Cầu Giấy |
Đóng mã |
|
1111 |
H26.42.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1112 |
H26.42.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1113 |
H26.42.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1114 |
H26.42.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1115 |
H26.42.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1116 |
H26.42.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1117 |
H26.42.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1118 |
H26.42.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1119 |
H26.42.13 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị quận Cầu Giấy |
Đóng mã |
|
1120 |
H26.42.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1121 |
H26.42.16 |
Trung tâm Văn hoá - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1122 |
H26.42.17 |
UBND phường Dịch Vọng |
Đóng mã |
|
1123 |
H26.42.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng |
Đóng mã |
|
1124 |
H26.42.18 |
UBND phường Dịch Vọng Hậu |
Đóng mã |
|
1125 |
H26.42.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng Hậu |
Đóng mã |
|
1126 |
H26.42.19 |
UBND phường Mai Dịch |
Đóng mã |
|
1127 |
H26.42.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Dịch |
Đóng mã |
|
1128 |
H26.42.20 |
UBND phường Nghĩa Đô |
Đóng mã |
|
1129 |
H26.42.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Đô |
Đóng mã |
|
1130 |
H26.42.21 |
UBND phường Nghĩa Tân |
Đóng mã |
|
1131 |
H26.42.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Tân |
Đóng mã |
|
1132 |
H26.42.22 |
UBND phường Quan Hoa |
Đóng mã |
|
1133 |
H26.42.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quan Hoa |
Đóng mã |
|
1134 |
H26.42.23 |
UBND phường Trung Hòa |
Đóng mã |
|
1135 |
H26.42.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hòa |
Đóng mã |
|
1136 |
H26.42.24 |
UBND phường Yên Hòa |
Đóng mã |
|
1137 |
H26.42.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Hòa |
Đóng mã |
|
1138 |
H26.42.25 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1139 |
H26.42.26 |
Trung tâm Y tế quận Cầu Giấy |
Đóng mã |
|
1140 |
H26.43 |
UBND quận Đống Đa |
Đóng mã |
|
1141 |
H26.43.1 |
Văn phòng HĐND&UBND Quận |
Đóng mã |
|
1142 |
H26.43.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Đống Đa |
Đóng mã |
|
1143 |
H26.43.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1144 |
H26.43.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1145 |
H26.43.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1146 |
H26.43.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1147 |
H26.43.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1148 |
H26.43.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1149 |
H26.43.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1150 |
H26.43.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1151 |
H26.43.13 |
Ban Quản lý Chợ Đống Đa |
Đóng mã |
|
1152 |
H26.43.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1153 |
H26.43.15 |
Công viên Văn hóa Đống Đa |
Đóng mã |
|
1154 |
H26.43.16 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1155 |
H26.43.17 |
Trung tâm Văn hoá - Thông tin và Thể thao Đống Đa |
Đóng mã |
|
1156 |
H26.43.18 |
UBND phường Cát Linh |
Đóng mã |
|
1157 |
H26.43.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cát Linh |
Đóng mã |
|
1158 |
H26.43.19 |
UBND phường Hàng Bột |
Đóng mã |
|
1159 |
H26.43.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bột |
Đóng mã |
|
1160 |
H26.43.20 |
UBND phường Khâm Thiên |
Đóng mã |
|
1161 |
H26.43.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khâm Thiên |
Đóng mã |
|
1162 |
H26.43.21 |
UBND phường Khương Thượng |
Đóng mã |
|
1163 |
H26.43.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Thượng |
Đóng mã |
|
1164 |
H26.43.22 |
UBND phường Kim Liên |
Đóng mã |
|
1165 |
H26.43.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Liên |
Đóng mã |
|
1166 |
H26.43.23 |
UBND phường Láng Hạ |
Đóng mã |
|
1167 |
H26.43.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Hạ |
Đóng mã |
|
1168 |
H26.43.24 |
UBND phường Láng Thượng |
Đóng mã |
|
1169 |
H26.43.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Thượng |
Đóng mã |
|
1170 |
H26.43.25 |
UBND phường Nam Đồng |
Đóng mã |
|
1171 |
H26.43.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nam Đồng |
Đóng mã |
|
1172 |
H26.43.27 |
UBND phường Ô Chợ Dừa |
Đóng mã |
|
1173 |
H26.43.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ô Chợ Dừa |
Đóng mã |
|
1174 |
H26.43.29 |
UBND phường Phương Mai |
Đóng mã |
|
1175 |
H26.43.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Mai |
Đóng mã |
|
1176 |
H26.43.30 |
UBND phường Quang Trung |
Đóng mã |
|
1177 |
H26.43.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung |
Đóng mã |
|
1178 |
H26.43.32 |
UBND phường Thịnh Quang |
Đóng mã |
|
1179 |
H26.43.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Quang |
Đóng mã |
|
1180 |
H26.43.33 |
UBND phường Thổ Quan |
Đóng mã |
|
1181 |
H26.43.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thổ Quan |
Đóng mã |
|
1182 |
H26.43.34 |
UBND phường Trung Liệt |
Đóng mã |
|
1183 |
H26.43.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Liệt |
Đóng mã |
|
1184 |
H26.43.37 |
UBND phường Văn Chương |
Đóng mã |
|
1185 |
H26.43.37.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Chương |
Đóng mã |
|
1186 |
H26.43.39 |
UBND phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
Đóng mã |
|
1187 |
H26.43.39.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
Đóng mã |
|
1188 |
H26.43.40 |
UBND phường Phương Liên - Trung Tự |
Đóng mã |
|
1189 |
H26.43.40.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liên - Trung Tự |
Đóng mã |
|
1190 |
H26.43.41 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1191 |
H26.43.42 |
Trung tâm Y tế quận Đống Đa |
Đóng mã |
|
1192 |
H26.44 |
UBND quận Hà Đông |
Đóng mã |
|
1193 |
H26.44.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1194 |
H26.44.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hà Đông |
Đóng mã |
|
1195 |
H26.44.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1196 |
H26.44.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1197 |
H26.44.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1198 |
H26.44.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1199 |
H26.44.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1200 |
H26.44.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1201 |
H26.44.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1202 |
H26.44.12 |
Phòng Thanh Tra |
Đóng mã |
|
1203 |
H26.44.13 |
Ban quản lý chợ Hà Đông |
Đóng mã |
|
1204 |
H26.44.14 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1205 |
H26.44.16 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1206 |
H26.44.17 |
Trung tâm Văn hóa -Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1207 |
H26.44.18 |
UBND phường Biên Giang |
Đóng mã |
|
1208 |
H26.44.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Biên Giang |
Đóng mã |
|
1209 |
H26.44.19 |
UBND phường Đồng Mai |
Đóng mã |
|
1210 |
H26.44.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Mai |
Đóng mã |
|
1211 |
H26.44.20 |
UBND phường Dương Nội |
Đóng mã |
|
1212 |
H26.44.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dương Nội |
Đóng mã |
|
1213 |
H26.44.21 |
UBND phường Hà Cầu |
Đóng mã |
|
1214 |
H26.44.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hà Cầu |
Đóng mã |
|
1215 |
H26.44.22 |
UBND phường Kiến Hưng |
Đóng mã |
|
1216 |
H26.44.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kiến Hưng |
Đóng mã |
|
1217 |
H26.44.23 |
UBND phường La Khê |
Đóng mã |
|
1218 |
H26.44.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường La Khê |
Đóng mã |
|
1219 |
H26.44.24 |
UBND phường Mộ Lao |
Đóng mã |
|
1220 |
H26.44.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mộ Lao |
Đóng mã |
|
1221 |
H26.44.26 |
UBND phường Phú La |
Đóng mã |
|
1222 |
H26.44.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La |
Đóng mã |
|
1223 |
H26.44.27 |
UBND phường Phú Lãm |
Đóng mã |
|
1224 |
H26.44.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lãm |
Đóng mã |
|
1225 |
H26.44.28 |
UBND phường Phú Lương |
Đóng mã |
|
1226 |
H26.44.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lương |
Đóng mã |
|
1227 |
H26.44.29 |
UBND phường Phúc La |
Đóng mã |
|
1228 |
H26.44.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La |
Đóng mã |
|
1229 |
H26.44.30 |
UBND phường Quang Trung |
Đóng mã |
|
1230 |
H26.44.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung |
Đóng mã |
|
1231 |
H26.44.31 |
UBND phường Vạn Phúc |
Đóng mã |
|
1232 |
H26.44.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vạn Phúc |
Đóng mã |
|
1233 |
H26.44.32 |
UBND phường Văn Quán |
Đóng mã |
|
1234 |
H26.44.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Quán |
Đóng mã |
|
1235 |
H26.44.33 |
UBND phường Yên Nghĩa |
Đóng mã |
|
1236 |
H26.44.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Nghĩa |
Đóng mã |
|
1237 |
H26.44.35 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1238 |
H26.44.36 |
Trung tâm Y tế quận Hà Đông |
Đóng mã |
|
1239 |
H26.45 |
UBND quận Hai Bà Trưng |
Đóng mã |
|
1240 |
H26.45.1 |
Văn phòng HĐND&UBND Quận |
Đóng mã |
|
1241 |
H26.45.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hai Bà Trưng |
Đóng mã |
|
1242 |
H26.45.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1243 |
H26.45.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1244 |
H26.45.6 |
Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
Đóng mã |
|
1245 |
H26.45.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1246 |
H26.45.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1247 |
H26.45.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1248 |
H26.45.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1249 |
H26.45.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1250 |
H26.45.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1251 |
H26.45.13 |
Ban quản lý Chợ Hôm - Đức Viên |
Đóng mã |
|
1252 |
H26.45.14 |
Ban quản lý Chợ Hòa Bình |
Đóng mã |
|
1253 |
H26.45.15 |
Ban quản lý Chợ Đồng Tâm |
Đóng mã |
|
1254 |
H26.45.16 |
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng |
Đóng mã |
|
1255 |
H26.45.17 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1256 |
H26.45.18 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1257 |
H26.45.19 |
UBND phường Bạch Đằng |
Đóng mã |
|
1258 |
H26.45.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Đằng |
Đóng mã |
|
1259 |
H26.45.20 |
UBND phường Bách Khoa |
Đóng mã |
|
1260 |
H26.45.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bách Khoa |
Đóng mã |
|
1261 |
H26.45.21 |
UBND phường Bạch Mai |
Đóng mã |
|
1262 |
H26.45.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Mai |
Đóng mã |
|
1263 |
H26.45.24 |
UBND phường Đồng Nhân |
Đóng mã |
|
1264 |
H26.45.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Nhân |
Đóng mã |
|
1265 |
H26.45.25 |
UBND phường Đồng Tâm |
Đóng mã |
|
1266 |
H26.45.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Tâm |
Đóng mã |
|
1267 |
H26.45.26 |
UBND phường Lê Đại Hành |
Đóng mã |
|
1268 |
H26.45.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lê Đại Hành |
Đóng mã |
|
1269 |
H26.45.27 |
UBND phường Minh Khai |
Đóng mã |
|
1270 |
H26.45.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai |
Đóng mã |
|
1271 |
H26.45.28 |
UBND phường Nguyễn Du |
Đóng mã |
|
1272 |
H26.45.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Du |
Đóng mã |
|
1273 |
H26.45.29 |
UBND phường Phạm Đình Hổ |
Đóng mã |
|
1274 |
H26.45.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phạm Đình Hổ |
Đóng mã |
|
1275 |
H26.45.30 |
UBND phường Phố Huế |
Đóng mã |
|
1276 |
H26.45.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phố Huế |
Đóng mã |
|
1277 |
H26.45.32 |
UBND phường Quỳnh Mai |
Đóng mã |
|
1278 |
H26.45.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quỳnh Mai |
Đóng mã |
|
1279 |
H26.45.33 |
UBND phường Thanh Lương |
Đóng mã |
|
1280 |
H26.45.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Lương |
Đóng mã |
|
1281 |
H26.45.34 |
UBND phường Thanh Nhàn |
Đóng mã |
|
1282 |
H26.45.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Nhàn |
Đóng mã |
|
1283 |
H26.45.35 |
UBND phường Trương Định |
Đóng mã |
|
1284 |
H26.45.35.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trương Định |
Đóng mã |
|
1285 |
H26.45.36 |
UBND phường Vĩnh tuy |
Đóng mã |
|
1286 |
H26.45.36.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Tuy |
Đóng mã |
|
1287 |
H26.45.37 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1288 |
H26.45.38 |
Ban quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị |
Đóng mã |
|
1289 |
H26.45.39 |
Trung tâm Y tế quận Hai Bà Trưng |
Đóng mã |
|
1290 |
H26.46 |
UBND quận Hoàn Kiếm |
Đóng mã |
|
1291 |
H26.46.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1292 |
H26.46.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàn Kiếm |
Đóng mã |
|
1293 |
H26.46.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1294 |
H26.46.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1295 |
H26.46.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1296 |
H26.46.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1297 |
H26.46.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1298 |
H26.46.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1299 |
H26.46.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1300 |
H26.46.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1301 |
H26.46.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1302 |
H26.46.14 |
Quản lý khu vực hồ Hoàn Kiếm và Phố cổ Hà Nội |
Đóng mã |
|
1303 |
H26.46.15 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Nguyễn Văn Tố |
Đóng mã |
|
1304 |
H26.46.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1305 |
H26.46.17 |
UBND phường Chương Dương |
Đóng mã |
|
1306 |
H26.46.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Chương Dương |
Đóng mã |
|
1307 |
H26.46.18 |
UBND phường Cửa Đông |
Đóng mã |
|
1308 |
H26.46.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Đông |
Đóng mã |
|
1309 |
H26.46.19 |
UBND phường Cửa Nam |
Đóng mã |
|
1310 |
H26.46.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Nam |
Đóng mã |
|
1311 |
H26.46.20 |
UBND phường Đồng Xuân |
Đóng mã |
|
1312 |
H26.46.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Xuân |
Đóng mã |
|
1313 |
H26.46.21 |
UBND phường Hàng Bạc |
Đóng mã |
|
1314 |
H26.46.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bạc |
Đóng mã |
|
1315 |
H26.46.22 |
UBND phường Hàng Bài |
Đóng mã |
|
1316 |
H26.46.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bài |
Đóng mã |
|
1317 |
H26.46.23 |
UBND phường Hàng Bồ |
Đóng mã |
|
1318 |
H26.46.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bồ |
Đóng mã |
|
1319 |
H26.46.24 |
UBND phường Hàng Bông |
Đóng mã |
|
1320 |
H26.46.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bông |
Đóng mã |
|
1321 |
H26.46.25 |
UBND phường Hàng Buồm |
Đóng mã |
|
1322 |
H26.46.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Buồm |
Đóng mã |
|
1323 |
H26.46.26 |
UBND phường Hàng Đào |
Đóng mã |
|
1324 |
H26.46.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Đào |
Đóng mã |
|
1325 |
H26.46.27 |
UBND phường Hàng Gai |
Đóng mã |
|
1326 |
H26.46.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Gai |
Đóng mã |
|
1327 |
H26.46.28 |
UBND phường Hàng Mã |
Đóng mã |
|
1328 |
H26.46.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Mã |
Đóng mã |
|
1329 |
H26.46.29 |
UBND phường Hàng Trống |
Đóng mã |
|
1330 |
H26.46.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Trống |
Đóng mã |
|
1331 |
H26.46.30 |
UBND phường Lý Thái Tổ |
Đóng mã |
|
1332 |
H26.46.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lý Thái Tổ |
Đóng mã |
|
1333 |
H26.46.31 |
UBND phường Phan Chu Trinh |
Đóng mã |
|
1334 |
H26.46.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phan Chu Trinh |
Đóng mã |
|
1335 |
H26.46.32 |
UBND phường Phúc Tân |
Đóng mã |
|
1336 |
H26.46.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Tân |
Đóng mã |
|
1337 |
H26.46.33 |
UBND phường Tràng Tiền |
Đóng mã |
|
1338 |
H26.46.33.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tràng Tiền |
Đóng mã |
|
1339 |
H26.46.34 |
UBND phường Trần Hưng Đạo |
Đóng mã |
|
1340 |
H26.46.34.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Hưng Đạo |
Đóng mã |
|
1341 |
H26.46.35 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1342 |
H26.46.36 |
Trung tâm Y tế quận Hoàn Kiếm |
Đóng mã |
|
1343 |
H26.47 |
UBND quận Hoàng Mai |
Đóng mã |
|
1344 |
H26.47.1 |
Văn phòng HĐND và UBND Quận |
Đóng mã |
|
1345 |
H26.47.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàng Mai |
Đóng mã |
|
1346 |
H26.47.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1347 |
H26.47.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1348 |
H26.47.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1349 |
H26.47.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1350 |
H26.47.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1351 |
H26.47.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1352 |
H26.47.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1353 |
H26.47.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1354 |
H26.47.13 |
Đội quản lý trật tự xây dựng đô thị |
Đóng mã |
|
1355 |
H26.47.14 |
Ban quản lý chợ quận Hoàng Mai |
Đóng mã |
|
1356 |
H26.47.15 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1357 |
H26.47.16 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1358 |
H26.47.17 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
1359 |
H26.47.18 |
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1360 |
H26.47.19 |
UBND phường Đại Kim |
Đóng mã |
|
1361 |
H26.47.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Kim |
Đóng mã |
|
1362 |
H26.47.20 |
UBND phường Định Công |
Đóng mã |
|
1363 |
H26.47.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Định Công |
Đóng mã |
|
1364 |
H26.47.21 |
UBND phường Giáp Bát |
Đóng mã |
|
1365 |
H26.47.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giáp Bát |
Đóng mã |
|
1366 |
H26.47.22 |
UBND phường Hoàng Liệt |
Đóng mã |
|
1367 |
H26.47.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Liệt |
Đóng mã |
|
1368 |
H26.47.23 |
UBND phường Hoàng Văn Thụ |
Đóng mã |
|
1369 |
H26.47.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Văn Thụ |
Đóng mã |
|
1370 |
H26.47.24 |
UBND phường Lĩnh Nam |
Đóng mã |
|
1371 |
H26.47.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lĩnh Nam |
Đóng mã |
|
1372 |
H26.47.25 |
UBND phường Mai Động |
Đóng mã |
|
1373 |
H26.47.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Động |
Đóng mã |
|
1374 |
H26.47.26 |
UBND phường Tân Mai |
Đóng mã |
|
1375 |
H26.47.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tân Mai |
Đóng mã |
|
1376 |
H26.47.27 |
UBND phường Thanh Trì |
Đóng mã |
|
1377 |
H26.47.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Trì |
Đóng mã |
|
1378 |
H26.47.28 |
UBND phường Thịnh Liệt |
Đóng mã |
|
1379 |
H26.47.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Liệt |
Đóng mã |
|
1380 |
H26.47.29 |
UBND phường Trần Phú |
Đóng mã |
|
1381 |
H26.47.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Phú |
Đóng mã |
|
1382 |
H26.47.30 |
UBND phường Tương Mai |
Đóng mã |
|
1383 |
H26.47.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tương Mai |
Đóng mã |
|
1384 |
H26.47.31 |
UBND phường Vĩnh Hưng |
Đóng mã |
|
1385 |
H26.47.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Hưng |
Đóng mã |
|
1386 |
H26.47.32 |
UBND phường Yên Sở |
Đóng mã |
|
1387 |
H26.47.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Sở |
Đóng mã |
|
1388 |
H26.47.33 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1389 |
H26.47.34 |
Trung tâm Y tế quận Hoàng Mai |
Đóng mã |
|
1390 |
H26.48 |
UBND quận Long Biên |
Đóng mã |
|
1391 |
H26.48.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1392 |
H26.48.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Long Biên |
Đóng mã |
|
1393 |
H26.48.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1394 |
H26.48.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1395 |
H26.48.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1396 |
H26.48.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1397 |
H26.48.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1398 |
H26.48.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1399 |
H26.48.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1400 |
H26.48.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1401 |
H26.48.13 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1402 |
H26.48.14 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1403 |
H26.48.15 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
1404 |
H26.48.16 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1405 |
H26.48.17 |
UBND phường Bồ Đề |
Đóng mã |
|
1406 |
H26.48.17.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bồ Đề |
Đóng mã |
|
1407 |
H26.48.18 |
UBND phường Cự Khối |
Đóng mã |
|
1408 |
H26.48.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cự Khối |
Đóng mã |
|
1409 |
H26.48.19 |
UBND phường Đức Giang |
Đóng mã |
|
1410 |
H26.48.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Giang |
Đóng mã |
|
1411 |
H26.48.20 |
UBND phường Gia Thụy |
Đóng mã |
|
1412 |
H26.48.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Gia Thụy |
Đóng mã |
|
1413 |
H26.48.21 |
UBND phường Giang Biên |
Đóng mã |
|
1414 |
H26.48.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giang Biên |
Đóng mã |
|
1415 |
H26.48.22 |
UBND phường Long Biên |
Đóng mã |
|
1416 |
H26.48.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Long Biên |
Đóng mã |
|
1417 |
H26.48.23 |
UBND phường Ngọc Lâm |
Đóng mã |
|
1418 |
H26.48.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Lâm |
Đóng mã |
|
1419 |
H26.48.24 |
UBND phường Ngọc Thụy |
Đóng mã |
|
1420 |
H26.48.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Thụy |
Đóng mã |
|
1421 |
H26.48.25 |
UBND phường Phúc Đồng |
Đóng mã |
|
1422 |
H26.48.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Đồng |
Đóng mã |
|
1423 |
H26.48.26 |
UBND phường Phúc Lợi |
Đóng mã |
|
1424 |
H26.48.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Lợi |
Đóng mã |
|
1425 |
H26.48.28 |
UBND phường Thạch Bàn |
Đóng mã |
|
1426 |
H26.48.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thạch Bàn |
Đóng mã |
|
1427 |
H26.48.29 |
UBND phường Thượng Thanh |
Đóng mã |
|
1428 |
H26.48.29 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Thanh |
Đóng mã |
|
1429 |
H26.48.30 |
UBND phường Việt Hưng |
Đóng mã |
|
1430 |
H26.48.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Việt Hưng |
Đóng mã |
|
1431 |
H26.48.31 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1432 |
H26.48.32 |
Trung tâm Y tế quận Long Biên |
Đóng mã |
|
1433 |
H26.49 |
UBND quận Nam Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1434 |
H26.49.1 |
Văn phòng UBND Quận |
Đóng mã |
|
1435 |
H26.49.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Nam Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1436 |
H26.49.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1437 |
H26.49.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1438 |
H26.49.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1439 |
H26.49.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1440 |
H26.49.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1441 |
H26.49.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1442 |
H26.49.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1443 |
H26.49.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1444 |
H26.49.13 |
Ban Quản lý chợ |
Đóng mã |
|
1445 |
H26.49.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1446 |
H26.49.15 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1447 |
H26.49.16 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
Đóng mã |
|
1448 |
H26.49.17 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1449 |
H26.49.18 |
UBND phường Cầu Diễn |
Đóng mã |
|
1450 |
H26.49.18.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cầu Diễn |
Đóng mã |
|
1451 |
H26.49.19 |
UBND phường Đại Mỗ |
Đóng mã |
|
1452 |
H26.49.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Mỗ |
Đóng mã |
|
1453 |
H26.49.20 |
UBND phường Mễ Trì |
Đóng mã |
|
1454 |
H26.49.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mễ Trì |
Đóng mã |
|
1455 |
H26.49.21 |
UBND phường Mỹ Đình 1 |
Đóng mã |
|
1456 |
H26.49.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 1 |
Đóng mã |
|
1457 |
H26.49.22 |
UBND phường Mỹ Đình 2 |
Đóng mã |
|
1458 |
H26.49.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 2 |
Đóng mã |
|
1459 |
H26.49.23 |
UBND phường Phú Đô |
Đóng mã |
|
1460 |
H26.49.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Đô |
Đóng mã |
|
1461 |
H26.49.24 |
UBND phường Phương Canh |
Đóng mã |
|
1462 |
H26.49.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Canh |
Đóng mã |
|
1463 |
H26.49.25 |
UBND phường Tây Mỗ |
Đóng mã |
|
1464 |
H26.49.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Mỗ |
Đóng mã |
|
1465 |
H26.49.26 |
UBND phường Trung Văn |
Đóng mã |
|
1466 |
H26.49.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Văn |
Đóng mã |
|
1467 |
H26.49.27 |
UBND phường Xuân Phương |
Đóng mã |
|
1468 |
H26.49.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Phương |
Đóng mã |
|
1469 |
H26.49.28 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1470 |
H26.49.29 |
Trung tâm Y tế quận Nam Từ Liêm |
Đóng mã |
|
1471 |
H26.50 |
UBND quận Tây Hồ |
Đóng mã |
|
1472 |
H26.50.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Quận |
Đóng mã |
|
1473 |
H26.50.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Tây Hồ |
Đóng mã |
|
1474 |
H26.50.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1475 |
H26.50.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1476 |
H26.50.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1477 |
H26.50.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1478 |
H26.50.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1479 |
H26.50.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1480 |
H26.50.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1481 |
H26.50.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1482 |
H26.50.13 |
Ban quản lý chợ quận |
Đóng mã |
|
1483 |
H26.50.14 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ |
Đóng mã |
|
1484 |
H26.50.15 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1485 |
H26.50.17 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1486 |
H26.50.18 |
Đội Quản lý trật tự Xây dựng đô thị quận Tây Hồ |
Đóng mã |
|
1487 |
H26.50.19 |
UBND phường Bưởi |
Đóng mã |
|
1488 |
H26.50.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bưởi |
Đóng mã |
|
1489 |
H26.50.20 |
UBND phường Nhật Tân |
Đóng mã |
|
1490 |
H26.50.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhật Tân |
Đóng mã |
|
1491 |
H26.50.21 |
UBND phường Phú Thượng |
Đóng mã |
|
1492 |
H26.50.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thượng |
Đóng mã |
|
1493 |
H26.50.22 |
UBND phường Quảng An |
Đóng mã |
|
1494 |
H26.50.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quảng An |
Đóng mã |
|
1495 |
H26.50.23 |
UBND phường Thụy Khuê |
Đóng mã |
|
1496 |
H26.50.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Khuê |
Đóng mã |
|
1497 |
H26.50.24 |
UBND phường Tứ Liên |
Đóng mã |
|
1498 |
H26.50.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tứ Liên |
Đóng mã |
|
1499 |
H26.50.25 |
UBND phường Xuân La |
Đóng mã |
|
1500 |
H26.50.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân La |
Đóng mã |
|
1501 |
H26.50.26 |
UBND phường Yên Phụ |
Đóng mã |
|
1502 |
H26.50.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Phụ |
Đóng mã |
|
1503 |
H26.50.27 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1504 |
H26.50.28 |
Trung tâm Y tế quận Tây Hồ |
Đóng mã |
|
1505 |
H26.51 |
UBND quận Thanh Xuân |
Đóng mã |
|
1506 |
H26.51.1 |
Văn phòng HĐND và UBND Quận |
Đóng mã |
|
1507 |
H26.51.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Thanh Xuân |
Đóng mã |
|
1508 |
H26.51.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1509 |
H26.51.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1510 |
H26.51.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1511 |
H26.51.8 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
Đóng mã |
|
1512 |
H26.51.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1513 |
H26.51.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1514 |
H26.51.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1515 |
H26.51.12 |
Thanh tra nhà nước Quận |
Đóng mã |
|
1516 |
H26.51.13 |
Ban Quản lý chợ |
Đóng mã |
|
1517 |
H26.51.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1518 |
H26.51.15 |
Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị |
Đóng mã |
|
1519 |
H26.51.16 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
|
1520 |
H26.51.18 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1521 |
H26.51.19 |
UBND phường Hạ Đình |
Đóng mã |
|
1522 |
H26.51.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hạ Đình |
Đóng mã |
|
1523 |
H26.51.20 |
UBND phường Khương Đình |
Đóng mã |
|
1524 |
H26.51.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Đình |
Đóng mã |
|
1525 |
H26.51.21 |
UBND phường Khương Mai |
Đóng mã |
|
1526 |
H26.51.21.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường |
Đóng mã |
|
1527 |
H26.51.22 |
UBND phường Khương Trung |
Đóng mã |
|
1528 |
H26.51.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Trung |
Đóng mã |
|
1529 |
H26.51.24 |
UBND phường Nhân Chính |
Đóng mã |
|
1530 |
H26.51.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhân Chính |
Đóng mã |
|
1531 |
H26.51.25 |
UBND phường Phương Liệt |
Đóng mã |
|
1532 |
H26.51.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liệt |
Đóng mã |
|
1533 |
H26.51.26 |
UBND phường Thanh Xuân Bắc |
Đóng mã |
|
1534 |
H26.51.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Bắc |
Đóng mã |
|
1535 |
H26.51.28 |
UBND phường Thanh Xuân Trung |
Đóng mã |
|
1536 |
H26.51.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Trung |
Đóng mã |
|
1537 |
H26.51.29 |
UBND phường Thượng Đình |
Đóng mã |
|
1538 |
H26.51.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Đình |
Đóng mã |
|
1539 |
H26.51.30 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1540 |
H26.51.31 |
Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân |
Đóng mã |
|
1541 |
H26.52 |
UBND thị xã Sơn Tây |
Đóng mã |
|
1542 |
H26.52.1 |
Văn phòng HĐND-UBND Thị xã |
Đóng mã |
|
1543 |
H26.52.1.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị xã Sơn Tây |
Đóng mã |
|
1544 |
H26.52.2 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Đóng mã |
|
1545 |
H26.52.4 |
Phòng Nội vụ |
Đóng mã |
|
1546 |
H26.52.7 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
Đóng mã |
|
1547 |
H26.52.8 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường |
Đóng mã |
|
1548 |
H26.52.9 |
Phòng Tư pháp |
Đóng mã |
|
1549 |
H26.52.10 |
Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin |
Đóng mã |
|
1550 |
H26.52.11 |
Phòng Y tế |
Đóng mã |
|
1551 |
H26.52.12 |
Thanh tra nhà nước Thị xã |
Đóng mã |
|
1552 |
H26.52.13 |
Ban Quản lý Chợ Nghệ |
Đóng mã |
|
1553 |
H26.52.14 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Đóng mã |
|
1554 |
H26.52.15 |
Ban Quản lý Di tích làng cổ Đường Lâm |
Đóng mã |
|
1555 |
H26.52.17 |
Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể thao |
Đóng mã |
|
1556 |
H26.52.19 |
UBND phường Ngô Quyền |
Đóng mã |
|
1557 |
H26.52.19.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngô Quyền |
Đóng mã |
|
1558 |
H26.52.20 |
UBND phường Phú Thịnh |
Đóng mã |
|
1559 |
H26.52.20.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thịnh |
Đóng mã |
|
1560 |
H26.52.22 |
UBND phường Sơn Lộc |
Đóng mã |
|
1561 |
H26.52.22.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Sơn Lộc |
Đóng mã |
|
1562 |
H26.52.23 |
UBND phường Trung Hưng |
Đóng mã |
|
1563 |
H26.52.23.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hưng |
Đóng mã |
|
1564 |
H26.52.24 |
UBND phường Trung Sơn Trầm |
Đóng mã |
|
1565 |
H26.52.24.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Sơn Trầm |
Đóng mã |
|
1566 |
H26.52.25 |
UBND phường Viên Sơn |
Đóng mã |
|
1567 |
H26.52.25.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Viên Sơn |
Đóng mã |
|
1568 |
H26.52.26 |
UBND phường Xuân Khanh |
Đóng mã |
|
1569 |
H26.52.26.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Khanh |
Đóng mã |
|
1570 |
H26.52.27 |
UBND xã Cổ Đông |
Đóng mã |
|
1571 |
H26.52.27.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đông |
Đóng mã |
|
1572 |
H26.52.28 |
UBND xã Đường Lâm |
Đóng mã |
|
1573 |
H26.52.28.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đường Lâm |
Đóng mã |
|
1574 |
H26.52.29 |
UBND xã Kim Sơn |
Đóng mã |
|
1575 |
H26.52.29.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Sơn |
Đóng mã |
|
1576 |
H26.52.30 |
UBND xã Sơn Đông |
Đóng mã |
|
1577 |
H26.52.30.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đông |
Đóng mã |
|
1578 |
H26.52.31 |
UBND xã Thanh Mỹ |
Đóng mã |
|
1579 |
H26.52.31.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mỹ |
Đóng mã |
|
1580 |
H26.52.32 |
UBND xã Xuân Sơn |
Đóng mã |
|
1581 |
H26.52.32.1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Xuân Sơn |
Đóng mã |
|
1582 |
H26.52.33 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Đóng mã |
|
1583 |
H26.52.34 |
Trung tâm Y tế thị xã Sơn Tây |
Đóng mã |
|
1584 |
H26.52.35 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
Đóng mã |
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh