B2B sales manager
Bán hàng B2B
Trợ lý kinh doanh
Quản lý khách hàng
B2C sales
Nhân viên kinh doanh
Quản lý Bán hàng
Telesales
Chuyên viên Chăm sóc khách hàng
Kinh doanh quốc tế
Nhân viên Kinh doanh quốc tế
Quản lý Kinh doanh Quốc tế
Giám đốc Kinh doanh Quốc tế
Chuyên viên Thị trường Quốc tế
Nhân viên Xử lý đơn hàng Quốc tế
Chuyên viên Giao dịch Quốc tế
Tư vấn Kinh doanh Quốc tế
Nhân viên Hải quan Quốc tế
Kinh doanh online
Quản lý Kinh doanh online
Nhân viên Bán hàng online
Chăm sóc khách hàng online
Chuyên viên Phân tích dữ liệu
Sales manager
Giám đốc Kinh doanh
Trưởng phòng Kinh doanh
Quản lý Kinh doanh khu vực
Giám đốc điều hành (COO)
Trưởng bộ phận Kinh doanh
Giám đốc phát triển kinh doanh
Giám sát bán hàng
Quản lý cửa hàng
Quản lý Kinh doanh
Phát triển kinh doanh
Chuyên viên Phát triển Kinh doanh
Giám đốc Phát triển Kinh doanh
Trưởng phòng Phát triển Kinh doanh
Quản lý Phát triển Kinh doanh
Chuyên viên Phát triển Thị trường
Phó giám đốc Phát triển Kinh doanh
Chuyên viên Tạo dựng Mối quan hệ Đối tác
Tư vấn Chiến lược Phát triển Kinh doanh
Nhân viên Hỗ trợ Kinh doanh
Nhân viên Quản lý Đơn hàng
Chuyên viên Chăm sóc khách hàng Bán hàng
Chuyên viên Hỗ trợ Bán hàng qua điện thoại (Telesales)
Nhân viên Xử lý Hợp đồng Bán hàng
Tổ chức Sự kiện Bán hàng
Chuyên viên kinh doanh
Sales admin
Nhân viên Hỗ trợ Kinh doanh
Nhân viên Quản lý Đơn hàng
Chuyên viên Chăm sóc khách hàng Bán hàng
Chuyên viên Hỗ trợ Bán hàng qua điện thoại (Telesales)
Nhân viên Xử lý Hợp đồng Bán hàng
Tổ chức Sự kiện Bán hàng
Nhân viên Sale Admin
Bảo hiểm
Tư vấn bảo hiểm
Chuyên viên Kinh doanh Bảo hiểm
Chuyên viên Định phí Bảo hiểm
Đại diện Dịch vụ Khách hàng
Tư vấn viên Bảo hiểm Nhân thọ
Tư vấn viên Bảo hiểm Phi nhân thọ
Giám đốc Kinh doanh Bảo hiểm
Tư vấn viên Bảo hiểm Qua điện thoại (Telesales)
Phát triển sản phẩm bảo hiểm
Chuyên viên Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Quản lý Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Giám đốc Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Trưởng phòng Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Chuyên viên Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Chuyên viên Thiết kế Sản phẩm Bảo hiểm
Phó Giám đốc Phát triển Sản phẩm Bảo hiểm
Định giá rủi ro
Chuyên viên Phân tích Rủi ro
Chuyên viên Thẩm định Bảo hiểm
Bancassurance
Chuyên viên Bancassurance
Quản lý Bancassurance
Giám đốc Bancassurance
Nhân viên Hỗ trợ Bancassurance
Bồi thường bảo hiểm
Chuyên viên Giám định Bồi thường
Quản lý Bồi thường Bảo hiểm
Giám đốc Bồi thường Bảo hiểm
Nhân viên Xử lý Bồi thường
Hợp đồng bảo hiểm
Chuyên viên Thẩm định Bảo hiểm
Quản lý Phát hành Hợp đồng Bảo hiểm
Chuyên viên Phát hành Hợp đồng Bảo hiểm
Nhân viên Thẩm định Hợp đồng Bảo hiểm
Chuyên môn Bảo hiểm khác
Bất động sản
Môi giới bất động sản
Nhân viên Môi giới Bất động sản
Quản lý Môi giới Bất động sản
Tư vấn bất động sản
Chuyên viên tư vấn bất động sản
Chuyên viên chăm sóc khách hàng bất động sản
Chuyên viên Tài chính Bất động sản
Kinh doanh bất động sản
Nhân viên kinh doanh bất động sản
Trưởng nhóm kinh doanh bất động sản
Quản lý kinh doanh bất động sản
Giám đốc Kinh doanh Bất động sản
Quản lý dự án
Quản lý Dự án Bất động sản
Giám đốc Quản lý Dự án Bất động sản
Trưởng phòng Quản lý Dự án
Quản lý tài sản
Chuyên viên Quản lý Tài sản
Giám đốc Quản lý Tài sản
Quản lý Tài sản cho thuê
Quản lý tài sản khu dân cư
Phát triển dự án
Chuyên viên Phát triển Dự án Bất động sản
Giám đốc Phát triển Dự án Bất động sản
Trưởng phòng Phát triển Dự án
Quản lý Phát triển Dự án
Định giá
Chuyên viên Định giá Bất động sản
Giám đốc Định giá Bất động sản
Phân tích thị trường
Chuyên viên Phân tích Thị trường Bất động sản
Giám đốc Phân tích Thị trường
Chuyên viên Dự báo Thị trường Bất động sản
Quản lý Thị trường Bất động sản
Công nghệ thông tin
Data Analytics
Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
Kỹ sư Dữ liệu
Data Scientist
Chuyên viên Phân tích Thống kê
Quản lý Dữ liệu
Machine Learning
Big Data
Business Intelligence
Software Engineer
Kỹ sư Phần mềm
Lập trình viên
Phát triển Phần mềm
Lập trình Back-end
Lập trình Front-end
Lập trình Full-stack
Mobile Developer
Kỹ sư Hệ thống
Lập trình Web
Java Developer
Tester
Chuyên viên Kiểm thử Phần mềm
Quality Assurance Engineer
Tester software
Tester Manager
Automated Tester
Test Performance
Business Analyst
Quản Trị Hệ Thống
Quản trị viên Hệ thống
System Administration
Kỹ sư Quản trị Hệ thống
Kỹ sư Mạng
Mạng máy tính
Kỹ sư Hạ tầng CNTT
Chuyên viên Hỗ trợ Kỹ thuật Hệ thống
An ninh mạng
Chuyên viên An ninh Mạng
Kỹ sư An ninh Mạng
Quản lý An ninh Mạng
Information Security Analyst
Security Engineer
Security Auditor
Chief Information Security Officer
Threat Hunter
Quản trị Cơ sở Dữ liệu
Quản trị Cơ sở Dữ liệu
Data Analyst
Data Engineer
SQL Developer
Database Project Manager
Database Tester
Viễn Thông
Communication Specialist
Kỹ sư Viễn thông
Quản lý Dự án Viễn thông
Network Engineer
Network Architect
Điện Tử
Kỹ sư Điện tử
Chuyên viên Bán dẫn
Kỹ sư Vật liệu Bán dẫn
Chuyên viên Phát triển Sản phẩm Điện tử
Kỹ sư Thiết kế Điện tử
Kỹ sư Điện tử Dân dụng
Engineering & Maintenance
Kỹ sư Bảo trì
Kỹ sư Hệ thống Kỹ thuật
Chuyên viên Bảo trì Hệ thống
Kỹ sư Cải tiến Kỹ thuật
Nhân viên Bảo trì Thiết bị CNTT
Quản lý Bảo trì
IT manager
Quản lý Dự án
Chuyên viên Phát triển Sản phẩm
Giám đốc công nghệ thông tin
Trí tuệ nhân tạo
AI Engineer
Machine Learning
Deep Learning
AI Developer
Robotics Engineer
Natural Language Processing
Software Design
Thiết kế giao diện người dùng
Software Architecture
Software Architecture
UI/UX Design
Animation Design
Interaction Designer
Illustration
Công nghệ thông tin khác
Cài đặt phần mềm
Bảo trì máy tính
Y tế
Dược phẩm & Thiết bị y tế
Trình dược viên
Kỹ sư Thiết bị y tế
Dược sĩ
Nhân viên Kiểm nghiệm
Nhân viên Kinh doanh Thiết bị y tế
Dịch vụ y tế
Bác sĩ
Y tá
Quản lý Dịch vụ Y tế
Điều dưỡng
Chăm sóc Bệnh nhân
Tư vấn Dinh dưỡng
Tư vấn Sức khỏe
Y tế cộng đồng
Kỹ thuật viên Y tế
Bác sĩ ngoại khoa
Bác sĩ nội khoa
Bác sĩ da liễu
Bác sĩ Y học cổ truyền
Bác sĩ nhi khoa
Bác sĩ nhãn khoa
Bác sĩ tâm lý
Bác sĩ đa khoa
Bác sĩ tai mũi họng
Bác sĩ siêu âm
Bác sĩ gây mê hồi sức
Bác sĩ nha khoa
Kỹ thuật viên xét nghiệm
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
Kỹ thuật viên gây mê
Kỹ thuật viên khúc xạ
Quản lý y tế
Các vị trí bác sĩ khác
Nghiên cứu y - sinh
Nghiên cứu Dịch tễ học
Medical Researcher
Kỹ sư Y sinh
Bác sĩ Nghiên cứu
Y học lâm sàng
Chăm sóc sức khỏe
Chuyên viên Thẩm mỹ
Kỹ thuật viên Spa
Bác sĩ Thẩm mỹ
Chăm sóc Da
Phục hồi Chức năng
Tư vấn Dinh dưỡng
Chuyên viên tư vấn Thẩm mỹ
Chuyên viên Vật lý Trị liệu
Chăm sóc sức khỏe khác
Dịch vụ & Tiêu dùng
Nhà hàng Khách sạn Du lịch
Quản lý Nhà hàng
Giám đốc Khách sạn
Hướng dẫn viên du lịch
Quản lý Du lịch
Nhân viên Lễ tân
Nhân viên điều hành tour
Nhân viên Phục vụ Nhà hàng
Quản lý Khách sạn
Nhân viên buồng phòng
Bếp trưởng
Đầu bếp
Bartender
Phụ bếp
Quản lý Nhà hàng
Hàng tiêu dùng
Nhân viên Bán hàng
Quản lý Bán hàng
Quản lý Marketing
Chuyên viên Marketing
Giám đốc Bán hàng
Chuyên viên Nghiên cứu Thị trường
Nhân viên Tư vấn
Giáo dục
Giáo viên
Giảng viên Đại học
Giáo viên Tiểu học
Giáo viên Trung học
Giảng viên Cao đẳng
Giảng viên Kỹ thuật
Giáo viên Mầm non
Giáo viên Ngoại ngữ
Giáo viên Toán
Giáo viên Thể dục
Giáo viên Văn
Giảng viên Dạy nghề
Giáo viên Giáo dục chuyên biệt
Giảng viên Giảng dạy trực tuyến
Giảng viên Đại học
Giáo viên hóa học
Giáo viên bộ môn khác
Giảng viên thỉnh giảng
Giáo viên Tin học
Trợ giảng
Cố vấn học tập
Giáo viên Chủ nhiệm
Quản lý Giáo dục
Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
Quản lý Chất lượng Giáo dục
Giám đốc Học viện
Trưởng Bộ môn
Nhân viên Học vụ
Trưởng phòng Đào tạo
Trưởng phòng Công tác Sinh viên Học sinh
Trưởng phòng Tuyển sinh
Quản lý cơ sở vật chất
Cán bộ Quản lý Giáo dục
Nhân viên thư viện
Nhân viên thủ quỹ
Tư vấn Giáo dục
Tư vấn hướng nghiệp
Tư vấn tâm lý học đường
Cố vấn học tập
Tư vấn du học
Hành chính nhân sự
Nhân sự
Giám đốc Nhân sự
Trưởng phòng Nhân sự
Quản lý Nhân sự
Chuyên viên Tuyển dụng
Chuyên viên Đào tạo và Phát triển
Chuyên viên Quan hệ lao động
Thực tập sinh Hành chính nhân sự
Nhân viên Hành chính nhân sự
Nhân viên C&B
Nhân viên tuyển dụng và đào tạo
Chuyên viên Nhân sự
Nhân viên đào tạo
Chuyên viên Tuyển dụng
Trưởng nhóm Tuyển dụng
Quản lý Tuyển dụng
Chuyên viên Thu hút Nhân tài
Chuyên viên Headhunter
Quản lý Đào tạo
Chuyên viên Phát triển Nhân tài
Nhân viên Đào tạo Nội bộ
Chuyên viên Quản lý hiệu suất
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Chuyên viên Nhân sự IT
Chuyên viên Nhân sự Nhà máy
Chuyên viên Nhân sự Ngân hàng
Chuyên môn Nhân sự khác
Hành chính Văn phòng
Giám đốc Hành chính
Trưởng phòng Hành chính
Nhân viên Hành chính
Nhân viên Văn thư
Quản lý văn phòng
Nhân viên văn phòng
Nhân viên Hành chính Văn phòng
Chuyên viên Văn thư Lưu trữ
Chuyên viên Soạn thảo Văn bản
Nhân viên Quản lý Hồ sơ
Chuyên viên Hỗ trợ Văn phòng
Nhân viên điều phối văn phòng
Thư ký
Thư ký Giám đốc
Trợ lý Giám đốc
Thư ký văn phòng
Trợ lý hành chính
Thư ký Pháp lý
Trợ lý Marketing
Trợ lý Nhân sự
Thư ký thi công
Thư ký dự án
Trợ lý Điều hành
Thư ký Hội đồng Quản trị
Thư ký Hành chính
Thư ký Tài chính
Thư ký Kinh doanh
Thư ký Xuất nhập khẩu
Thư ký Kỹ thuật
Thư ký Truyền thông
Thư ký nghiệp vụ
Thư ký đấu thầu
Thư ký đấu giá viên
Logistics & Chuỗi cung ứng
Xuất Nhập Khẩu
Quản lý Xuất nhập khẩu
Nhân viên Xuất nhập khẩu
Giám đốc Xuất nhập khẩu
Nhân viên khai báo hải quan
Nhân viên thủ tục hải quan
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Nhân viên giao nhận quốc tế
Logistics
Chuyên viên Logistics
Quản lý Logistics
Giám đốc Logistics
Kỹ sư Logistics
Nhân viên Vận chuyển
Quản lý kho
Nhân viên Điều phối vận tải
Chuỗi cung ứng
Quản lý Chuỗi cung ứng
Giám đốc Chuỗi cung ứng
Trưởng phòng Chuỗi Cung Ứng
Chuyên viên quản trị chuỗi cung ứng
Thu mua
Chuyên viên Thu mua
Quản lý Thu mua
Thu mua nguyên liệu
Vận chuyển
Quản lý Kho
Nhân viên Kho
Quản lý Vận chuyển
Công nghiệp sản xuất
Bảo trì
Bảo trì/Bảo Dưỡng
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật ứng dụng
In Ấn
Kỹ Thuật Hóa Học
Dầu khí
Kỹ thuật môi trường
Kỹ sư Môi trường
Quản lý Môi trường
Xử lý chất thải
Đánh giá tác động Môi trường
Quản lý Dự án Môi trường
Kiểm tra Môi trường
Môi trường Công nghiệp
Chuyên viên Môi trường
Điện tử / Điện lạnh
Kỹ sư Điện tử
Kỹ thuật viên Điện tử
Kỹ sư Điện lạnh
Kỹ thuật viên Điện lạnh
Nhân viên Bảo trì Điện lạnh
Điện lạnh công nghiệp
Kỹ sư cơ điện
Kỹ sư thiết kế mạch điện tử
Kỹ sư tự động hóa
Lắp ráp linh kiện điện tử
Cơ khí
Kỹ sư Cơ khí
Kỹ sư Thiết kế Cơ khí
Kỹ thuật viên Cơ khí
Nhân viên R&D
Kỹ sư cơ khí ô tô
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Kỹ sư cơ điện tử
Kỹ sư lập trình CNC
In Ấn
Quản lý In ấn
Image Editor
Thiết kế đồ họa
Kỹ Thuật Hóa Học
Kỹ sư Hóa học
Kỹ sư Công nghệ Sinh học
Khoa học vật liệu
Chuyên viên kiểm nghiệm
Sinh học ứng dụng
Dầu khí
Kỹ sư Dầu khí
Chuyên viên Khai thác Dầu khí
Kỹ sư Địa chất Dầu khí
Kỹ thuật viên Dầu khí
Quản lý Dự án Dầu khí
Chuyên viên Vận hành Dầu khí
Kỹ sư Khoan Dầu khí
Chuyên viên An toàn Dầu khí
Kỹ sư Xử lý khí
Kỹ thuật tuyển khoáng
Kỹ sư Tuyển khoáng
Chuyên viên Tuyển khoáng
Quản lý Tuyển khoáng
Kỹ sư Địa chất Tuyển khoáng
Kỹ thuật viên Tuyển khoáng
Chuyên viên Phân tích Khoáng sản
Quản lý Dự án Tuyển khoáng
Kỹ sư Khoáng sản
May mặc
Thiết kế Thời trang
Kiểm tra chất lượng
Công nhân dệt may
Stylist
Quản lý sản xuất
Thiết kế kỹ thuật
Pattern Maker
Xây dựng
Kiến trúc
Kiến trúc sư
Kiến trúc sư quy hoạch
Kiến trúc sư cảnh quan
Kiến trúc sư nội thất
Chuyên viên thiết kế nội thất
Kỹ sư giám sát
Họa viên kiến trúc
Kỹ sư định giá
Kiến trúc sư xây dựng
Thiết kế
Chuyên viên Thiết kế
Thiết kế nội thất
Thiết kế đồ họa
Thiết kế kết cấu
Thiết kế sản phẩm
Giám đốc Thiết kế
Nhân viên đấu thầu
Kỹ sư thiết kế cơ khí
Kỹ sư thiết kế ô tô
An toàn lao động
Chuyên viên An toàn lao động
Kỹ sư An toàn lao động
Giám sát An toàn lao động
Quản lý An toàn lao động
Kế toán/Kiểm toán
Kế Toán
Kế toán trưởng
Kế toán viên
Kế toán thuế
Kế toán tài chính
Kế toán quản trị
Kế toán tổng hợp
Chuyên viên Kế toán
Kế toán chi tiết
Kế toán công nợ
Kế toán ngân hàng
Kế toán kho
Kế toán thanh toán
Kế toán nội bộ
Kế toán ngân hàng
Kế toán dự án
Kế toán sản xuất
Kế toán thương mại
Kế toán xây dựng
Kế toán bán hàng
Kế toán bảo hiểm
Trưởng phòng Kế toán
Kế toán khác
Kiểm toán
Kiểm toán viên
Kiểm toán viên độc lập
Trưởng nhóm Kiểm toán
Kiểm toán tài chính
Kiểm toán thuế
Kiểm toán nội bộ
Chuyên viên Kiểm toán
Kiểm toán ngân hàng
Kiểm toán doanh nghiệp
Giám đốc kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ
Kiểm toán hoạt động
Kiểm toán tuân thủ
Trưởng phòng Kiểm toán
Chuyên viên Tư vấn Kiểm toán
Trợ lý kiểm toán
Kiểm toán khác
Marketing
Digital Marketing
Digital Marketing
Chuyên viên SEO
Giám đốc Digital Marketing
Marketing qua Email
Social Media Marketing
Content Marketing
Phân tích dữ liệu
Nghiên cứu Thị trường
Chuyên viên Phân tích Thị trường
Chuyên viên Nghiên cứu thị trường
Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
Quan hệ công chúng
Chuyên viên PR
PR Manager
Giám đốc Quan hệ công chúng
Chuyên viên Truyền thông PR
Chuyên viên Quan hệ báo chí
Chuyên viên Xử lý khủng hoảng PR
Chuyên viên PR nội bộ
Quản lý & Phát triển Sản phẩm
Product Manager
Giám đốc Phát triển Sản phẩm
Chuyên viên Phát triển Sản phẩm
Quản lý vòng đời sản phẩm
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Tổ chức Sự kiện
Quản lý Tổ chức Sự kiện
Chuyên viên Tổ chức Sự kiện
Event Manager
Event Planner
Nhân viên Hỗ trợ Sự kiện
Event Coordinator
Thương hiệu
Chuyên viên Thương hiệu
Quản lý Thương hiệu
Giám đốc Thương hiệu
Chuyên viên Phát triển Thương hiệu
Chuyên viên Xây dựng thương hiệu
Chuyên viên Chiến lược Thương hiệu
Quảng cáo
Media Planning
Quản lý Quảng cáo
Digital Advertising
Truyền thông đa phương tiện
Animator
Video Editor
Sound Editor
E-learning Designer
Vận hành Livestream
Tiếp thị
Chuyên viên Tiếp thị
Quản lý Tiếp thị
Giám đốc Tiếp thị
Báo chí Truyền hình Xuất bản
Biên tập viên
Phóng viên
Cameraman
Quản lý Nội dung
Broadcaster
Thiết kế bìa sách
Phóng viên truyền hình
Phát thanh viên
Nhân viên Video Editor
Đạo diễn Nghệ thuật Nhiếp ảnh
Đạo diễn
Nhiếp ảnh gia
Diễn viên
Giám đốc Sáng tạo
Tài chính Ngân hàng
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Chuyên viên dịch vụ khách hàng
Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân
Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp
Chuyên viên chăm sóc khách hàng VIP
Chuyên viên tư vấn sản phẩm tài chính
Nhân viên xử lý khiếu nại khách hàng
Môi giới tài chính
Môi giới chứng khoán
Giao dịch viên ngân hàng
Môi giới bất động sản
Giao dịch ngoại hối
Giao dịch hàng hóa phái sinh
Quản lý và điều hành
Giám đốc tài chính
Giám đốc đầu tư
Quản lý chi nhánh ngân hàng
Trưởng phòng tín dụng
Trưởng phòng quản lý tài sản
Quản lý bộ phận phát triển sản phẩm tài chính
Thu hồi nợ
Chuyên viên thu hồi nợ cá nhân
Chuyên viên thu hồi nợ doanh nghiệp
Chuyên viên xử lý nợ tín dụng
Chuyên viên quản lý danh mục nợ xấu
Xử lý tài sản đảm bảo
Chuyên viên đàm phán
Chuyên viên Xử lý nợ pháp lý
Chuyên viên Xử lý nợ tố tụng
Nhân viên thu hồi nợ qua điện thoại
Chuyên viên Thu hồi nợ trực tiếp
Chuyên viên Giám sát Thu hồi Nợ
Chuyên viên thu hồi nợ hiện trường
Trưởng phòng Thu hồi Nợ
Tài chính doanh nghiệp
Chuyên viên tài chính doanh nghiệp
Chuyên viên phân tích tài chính
Chuyên viên quản lý ngân sách
Chuyên viên lập kế hoạch tài chính
Chuyên viên tư vấn tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp
Chuyên viên phân tích hiệu quả đầu tư
Quản lý rủi ro
Chuyên viên quản lý rủi ro tín dụng
Chuyên viên quản lý rủi ro thị trường
Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành
Chuyên viên phân tích rủi ro
Chuyên viên kiểm soát rủi ro nội bộ
Quản lý rủi ro cấp cao
Nông/Lâm/Ngư Nghiệp
Nông Nghiệp
Kỹ sư nông nghiệp
Kỹ sư bảo vệ thực vật
Kỹ sư thủy lợi và tưới tiêu
Quản lý trang trại
Sản xuất và chế biến nông sản
Tư vấn kỹ thuật nông nghiệp
Kiểm tra chất lượng nông sản
Nông nghiệp công nghệ cao
Lâm Nghiệp
Kỹ sư lâm nghiệp
Quản lý rừng
Bảo tồn đa dạng sinh học
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển giống cây lâm nghiệp
Chuyên viên tư vấn phát triển rừng bền vững
Kỹ thuật viên trồng rừng và chăm sóc rừng
Chuyên viên kiểm tra và quản lý chất lượng gỗ và lâm sản
Chuyên viên quản lý dịch bệnh và sâu hại rừng
Chuyên viên giám sát và bảo vệ rừng
Chuyên viên phân tích và quản lý dữ liệu lâm nghiệp
Chuyên viên phát triển sản phẩm lâm sản ngoài gỗ
Chuyên viên lập kế hoạch trồng rừng và khai thác bền vững
Kỹ sư cây xanh
Ngư Nghiệp
Kỹ sư nuôi trồng thủy sản
Chuyên viên quản lý trang trại thủy sản
Chuyên viên kiểm tra và quản lý chất lượng thủy sản
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển giống thủy sản
Chuyên viên tư vấn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản
Kỹ sư thiết kế hệ thống nuôi trồng thủy sản công nghệ cao
Chuyên viên quản lý dịch bệnh trong thủy sản
Chế biến thủy sản
Chuyên viên phân tích và quản lý thị trường thủy sản
Luật/Pháp lý
Luật sư
Luật sư tư vấn pháp lý
Luật sư tranh tụng
Luật sư tranh tụng
Luật sư sở hữu trí tuệ
Luật sư thuế
Luật sư nhà đất
Luật sư lao động
Luật sư thương mại quốc tế
Luật sư hình sự
Luật sư tài chính và ngân hàng
Trợ lý Luật sư
Luật sư cộng sự
Luật sư tập sự
Luật sư cao cấp
Luật sư điều hành
Luật sư Doanh nghiệp
Luật sư Dân sự
Luật sư Kinh tế
Luật sư hôn nhân gia đình
Chuyên môn Luật sư khác
Pháp lý
Chuyên viên pháp lý
Chuyên viên tư vấn pháp luật
Chuyên viên hợp đồng pháp lý
Chuyên viên pháp lý bất động sản
Chuyên viên pháp lý sở hữu trí tuệ
Chuyên viên pháp lý tài chính
Chuyên viên pháp lý môi trường
Thực tập sinh Pháp lý
Giải quyết tranh chấp
Chuyên môn Pháp lý khác
Pháp chế
Chuyên viên pháp chế nội bộ
Chuyên viên pháp chế lao động
Chuyên viên pháp chế ngân hàng
Chuyên viên pháp chế bất động sản
Chuyên viên pháp chế thương mại quốc tế
Chuyên viên pháp chế ngành dược và y tế
Quản lý pháp chế
Chuyên viên Pháp chế
Pháp chế dự án
Hành chính Pháp chế
Pháp chế Hợp đồng
Pháp chế Xuất nhập khẩu
Pháp chế doanh nghiệp
Trưởng phòng Pháp chế
Giám đốc Pháp chế
Chuyên môn pháp chế khác
Tuân thủ
Chuyên viên tuân thủ pháp luật
Chuyên viên kiểm soát tuân thủ nội bộ
Chuyên viên tuân thủ tài chính
Chuyên viên tuân thủ lao động
Chuyên viên tuân thủ bảo hiểm
Chuyên viên quản lý rủi ro tuân thủ
Hành chính và Xử lý Pháp lý
Chuyên viên hành chính pháp lý
Nhân viên xử lý hồ sơ pháp lý
Chuyên viên lưu trữ và quản lý tài liệu pháp lý
Chuyên viên giải quyết tranh chấp pháp lý
Quản lý bộ phận hành chính pháp lý
Xử lý Khiếu nại
Xử lý Vi phạm Hợp đồng
Rủi ro Pháp lý
Dịch vụ pháp lý
Biên phiên dịch Pháp lý
Biên dịch viên pháp lý
Phiên dịch viên pháp lý
Biên dịch viên hợp đồng pháp lý
Phiên dịch viên tại phiên tòa
Chuyên viên biên dịch tài liệu pháp lý quốc tế
Thẩm định/Đấu giá
Chuyên viên thẩm định giá tài sản
Chuyên viên đấu giá tài sản
Chuyên viên thẩm định giá trị doanh nghiệp
Chuyên viên đấu giá bất động sản
Quản lý bộ phận thẩm định và đấu giá
Thẩm định giá Bất động sản
Trưởng phòng thẩm định giá
Trợ lý Đấu giá viên
Công chứng/ Thừa phát lại
Công chứng viên
Thừa phát lại
Chuyên viên lập vi bằng
Chuyên viên quản lý hồ sơ công chứng
Chuyên viên kiểm tra văn bản pháp lý
Năng lượng/Môi trường
Năng lượng/Địa chất
Năng lượng tái tạo
Kỹ sư điện mặt trời
Kỹ sư điện gió
Năng lượng tái tạo
Năng lượng bền vững
Kỹ sư địa chất công trình
Kỹ sư địa kỹ thuật
Quản lý rủi ro thiên tai
Địa chất thủy văn
Khảo sát địa chất
An toàn lao động/Môi trường
Kỹ sư an toàn lao động
Đánh giá rủi ro an toàn lao động
Kiểm định an toàn thiết bị
Tư vấn an toàn lao động
Kỹ sư môi trường
Đánh giá tác động môi trường
Quản lý chất thải
Tái chế và quản lý tài nguyên
Kiểm soát ô nhiễm môi trường
Năng lượng/Môi trường/Nông nghiệp khác
Năng lượng sinh học
Quản lý tài nguyên đất và nước
Giám sát môi trường nông nghiệp
Năng lượng từ phụ phẩm nông nghiệp
Tái chế và quản lý phụ phẩm nông nghiệp
Hệ thống năng lượng tái tạo cho nông nghiệp
Tư vấn môi trường và năng lượng trong nông nghiệp
Mô hình nông nghiệp bền vững
Đánh giá rủi ro môi trường trong sản xuất nông nghiệp
Nhóm nghề khác
Chính sách
Chuyên viên phân tích chính sách
Chuyên viên hoạch định chính sách
Chuyên viên tư vấn chính sách công
Chuyên viên đánh giá tác động chính sách
Cán bộ quản lý và triển khai chính sách
Chuyên viên vận động chính sách
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển chính sách
Chuyên viên truyền thông chính sách
Chuyên viên đào tạo và phát triển chính sách
Quy hoạch đô thị
Chuyên viên quy hoạch đô thị
Chuyên viên quy hoạch giao thông
Chuyên viên quy hoạch phát triển vùng
Chuyên viên đánh giá và quản lý quy hoạch
Chuyên viên quy hoạch sử dụng đất
Kỹ sư thiết kế quy hoạch
Chuyên viên tư vấn quy hoạch và phát triển đô thị
Chuyên viên nghiên cứu và soạn thảo quy định pháp lý
Chuyên viên kiểm tra và giám sát thực hiện quy hoạch
NGO Phi lợi nhuận
Cán bộ điều phối chương trình
Chuyên viên quản lý tài trợ
Chuyên viên truyền thông và gây quỹ
Chuyên viên đánh giá và giám sát dự án
Chuyên viên phát triển bền vững
Cán bộ quản lý tình nguyện viên
Chuyên viên giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
Biên phiên dịch
Phiên dịch viên
Biên dịch viên
Dịch thuật
Trợ lý phiên dịch
Nơi nhận: -
Tổng
cục thống kê (để báo cáo) - Văn phòng
chính phủ (đăng công báo). - Các đơn vị
trực thuộc Bộ - Các sở y tế
tỉnh, TP trực
thuộc Bộ Y tế,Y
tế các ngành. - Các Vụ, văn
phòng, thanh tra Bộ, cục QLDược Việt nam - Pháp chế,
Điều trị.
- Lưu trữ
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y
TẾ
THỨ TRƯỞNG
PGS.PTS. Lê Ngọc Trọng
BỘ Y TẾ
-------
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Nơi nhận: -
Tổng
cục thống kê (để báo cáo) - Văn phòng
chính phủ (đăng công báo). - Các đơn vị
trực thuộc Bộ - Các sở y tế
tỉnh, TP trực
thuộc Bộ Y tế,Y
tế các ngành. - Các Vụ, văn
phòng, thanh tra Bộ, cục QLDược Việt nam - Pháp chế,
Điều trị.
- Lưu trữ
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y
TẾ
THỨ TRƯỞNG
PGS.PTS. Lê Ngọc Trọng
BỘ Y TẾ
-------
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
CHAPTER I: Certain
infectious and
parasitic diseases
001
Tả - Cholera
A00
002
Thương hàn, phó thương hàn - Typhoid
and paratyphoid fevers
A01
003
Ỉa chảy do Shigella - Shigellosis
A03
004
Lỵ Amip - Amoebiasis
A06
005
Ỉa chảy, viêm dạ dày, ruột non có
nguồn gốc nhiễm khuẩn - Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious
origin.
A09
006
Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác -
Other intestinal infectious
diseases (A04-A05, A07-A08)
A02,
007
Lao bộ máy hô hấp - Respiratory
tuberculosis
A15-
A16
008
Các dạng lao khác - Other
tuberculosis
A17-
A19
009
Dịch hạch - Plague
A20
010
Bệnh do Brucella - Brucellosis
A23
011
Phong - Leprosy
A30
012
Uốn ván sơ sinh - Tetanus neonatorum
A33
013
Các dạng uốn ván khác - Other
tetanus
A34-
A35
014
Bạch hầu - Diphtheria
A36
015
Ho gà - Whooping
cough
A37
016
Nhiễm khuẩn não mô cầu -
Meningococcal infection
A39
017
Nhiễm khuẩn huyết - Septicemia
A40-A41
018
Các bệnh do vi khuẩn khác - Other
bacterial diseases (A24- A28, A31-A32, A38, A42-A49)
A21-A22,
019
Giang mai bẩm sinh - Congenital
syphilis
A49
020
Giang mai sớm - Early syphilis
A50
021
Các loại giang mai khác - Other
syphilis
A51
022
Nhiễm lậu cầu khuẩn - Gonococcal infection
A54
023
Nhiễm khuẩn Chlamydia lây truyền
đường tình dục - Sexually transmitted chlamydial diseases
A55-
A56
024
Nhiễm khuẩn khác lây đường tình dục
- other infection with
a predominantly sexual mode of transmission
A57-A64
025
Sốt hồi quy - Relapsing fever
A68
026
Mắt hột - Trachoma
A71
027
Sốt Rickettsia - Typhus fever
A75
028
Bại liệt cấp - Acute poliomyelitis
A80
029
Dại - Rabies
A82
030
Viêm não virut - Viral encephalitis
A83-A86
031
Sốt vàng - Yellow fever
A95
032
Sốt virut khác do tiết túc truyền và
sốt xuất huyết virut - Other arthropod-borne viral fevers and
viral haemorrhagic fevers
A90-A94,A96-A99
033
Nhiễm virut Héc-pét - Herpes viral
infections
B00
034
Thủy đậu và zôna -
Varicella and
Zoster
B01-B02
035
Sởi - Measles
B05
036
Rubêon - Rubella
B06
037
Viêm gan B cấp -Acute hepatitis B
B16
038
Viêm gan virut khác -Other viral
hepatitis (B17-B19)
B15,
039
Nhiễm HIV - Human
immuno deficiency
virus disease
B20-B24
040
Quai bị - Mumps
B16
041
Bệnh virut khác - Other viral
diseases(B03-B04,B07-B09,B25,B27-B34)
A81,A87-A89,
042
Nấm - Mycoses
B35-B49
043
Sốt rét - Malaria
B50-B54
044
Leishamania - Leishmaniasis
B55
045
Trypanosomia - Trypanosomiasis
B56-B57
046
Sán máng - Schistosomiasis
B65
047
Các nhiễm khuẩn do sán lá - Other fluke infections
B66
048
Sán Echinococ - Echinococcosis
B67
049
Giun rồng - Dracunculiasis
B72
050
Giun onchocerca -Onchocerciasis
B73
051
Giun chỉ - Filariasis
B74
052
Giun móc - Hookworm
diseases
B76
053
Bệnh giun sán khác - Other Helminthiases
(B75, B77-B83)
B68-B71
054
Di chứng lao - Sequelae of tuberculosis
B90
055
Di chứng viêm tủy xám cấp -
Sequelae of poliomyelitis
B91
056
Di chứng phong - Sequelae of leprosy
B92
057
Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật khác
- Other infectious and
parasitic diseases (A70,A74,A77- A79,B58-B64,B85-B89,B94,B99)
A65-A67,A69-
CHƯƠNG II: Khối u
CHAPTERII:
Neoplasms
058
U ác môi, khoang miệng, họng -
Malignant neoplasm of lip, oral cavity and pharynx
C00-C14
059
U ác thực quản - Malignant neoplasm of
oesophagus
C15
060
U ác dạ dày -Malignant
neoplasm of stomach.
C16
061
U ác đại tràng - Malignant neoplasm
of colon
C18
062
U ác trực-đại tràng sigma, trực tràng, hậu
môn và ống hậu môn - Malignant neoplasm of rectosigmoid function,
rectum, anus and anal canal
C19-C21
063
U ác gan và đường mật trong gan-
Malignant neoplasm of liver and intrahepatic bile ducts
C22
064
U ác tụy -Malignant
neoplasm of pancreas
C25
065
U ác khác cơ quan tiêu hóa - Other
malignant neoplasms of digestive organs (C24, C26)
C17,C23-
066
U ác thanh quản - Malignant neoplasm
of larynx
C32
067
U ác khí quản, phế quản và phổi -
Malignant neoplasms of trachea, bronchus and lung
C33-C34
068
U ác khác cơ quan hô hấp và lồng ngực
- Other malignant neoplasm of respiratory and intrathoracic (C37-C39)
C30-C31,
069
U ác xương và sụn khớp - Malignant
neoplasms of bone and articular cartilage
C40-C41
070
U ác hắc sắc tố da - Maliqnant
melanoma of skin
C43
071
U ác khác của da - other maliqnant
neoplasms of skin
C44
072
U ác mạc treo và các mô mềm -
Malignant neoplasms of mesothelial and soft tissue
C45-C49
073
U ác vú -Malignant
neoplasm of breast
C50
074
U ác khác cơ quan sinh dục nữ-
Malignant neoplasms of female genital organs
C51-C52
075
U ác cổ tử cung - Malignant neoplasm
of cervix uterus
C53
076
Uác phần
khác không xác định của tử cung -Malignant neoplasms of other and
unspecified parts
of uterus
C54-C55
077
U tiền liệt tuyến -Malignant
neoplasm of prostate
C61
078
U ác khác cơ quan sinh dục nam other
malignant neoplasms of male genital organs
C60,C62-C63
079
U ác bàng quang - Malignant neoplasm
of bladder
C67
080
U ác khác đường tiết niệu - Other
malignant neoplasms of uterinary tract
C64-C66,C68
081
U ác mắt và các phần phụ - Malignant
neoplasm of eye and adnexa
C69
082
Uác não - Malignant
neoplasm of brain
C71
083
Uác các phần
khác của hệ thần kinh trung ương - Malignant
neoplasm of other parts of central nervous system
C70,C72
084
Uác khu trú
khác, khó xác định, thứ phát, nhiều chỗ không xác định rõ -Malignant neoplasm
of other and ill-defined, secondary and unspecified and multiple
sites.
C73-C80,C97
085
Bệnh Hodgkin -Hodgkin’s disease
C81
086
U bạch huyết không phải Hodgkin
Non-Hodgkin’s disease
C82-C85
087
Bệnh bạch cầu - Leukaemia
C91-C95
088
U ác khác lympho, cơ quan tạo máu và
tổ chức có liên quan - Other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic
and related tissue
C88-C89,C96
089
Caxinom cổ tử cung - Carcinoma in situ of
cervix uterus
D06
090
U lành da - Benign
neoplasm of skin
D22-D23
091
U lành vú - Benign
neoplasm of breast
D24
092
U cơ trơn tử cung - Leiomyoma of
uterus
D25
093
U lành buồng trứng - Benign neoplasm
of ovary
D27
094
U lành cơ quan tiết niệu - Benign
neoplasm of urinary organs
D30
095
U lành não và phần khác của hệ thần
kinh trung ương - Benign neoplasm of brain and other parts of central
nervous system
D33
096
U khác khu trú, lành tính và u tiến
triển chưa rõ - Other insitus and benign neoplasms and neoplasms of uncertain
or unknown behaviour.
(D28-D29, D31-D32,
D34-D48)
D00-D05D07-D21,D26,
CHƯƠNG III: Bênh
của máu,
cơ
quan tạo máu và bệnh ảnh hưởng đếncơ chế miễn
dịch
CHAPTERIII:
Diseases of the blood and bloodforming
organ and disorders involving the immune mechanism
097
Thiếu máu do thiếu sắt - Iron deficiency
anaemia
D50
098
Thiếu máu khác - Other anaemias
D51-D64
099
Tổn thương chảy máu, bệnh khác của
máu và cơ quan tạo máu - Haemorrhagic conditions and other diseases of blood,
blood- forming
organs
D65-D77
100
Một số rối loạn cơ chế miễn dịch
Certain disorders involving the immune mechanism
D80-D89
CHƯƠNG IV: Bênh nội tiết,
dinh dưỡng và chuyển hóa
CHAPTERIV:
Endocrine,
nutritional and metabolic diseases
101
Bệnh tuyến giáp do thiếu iod -
lodine deficiency
related thyroid disorders
E00-E02
102
Nhiễm độc tuyến giáp(cường
giáp) Thyrotoxicosis
E05
103
Bệnh khác của tuyến giáp - Other
disorders of thyroid. (E06-E07)
E03-E04,
104
Đái tháo đường - Diabetes mellitus.
E10-E14
105
Suy dinh dưỡng - Malnutrition
E40-E46
106
Thiếu vitamin A- Vitamin A
deficiency
E50
107
Thiếu vitamin khác - Other vitamin
deficiencies.
E51-E56
108
Hậu quả của suy dinh dưỡng và thiếu
chất dinh dưỡng khác - Sequalae of malnutrition and other nutritional deficiencies
E64
109
Béo phì - Obesity
E66
110
Giảm thể dịch - Volume depletion
E86
111
Bệnh khác về nội tiết, dinh dưỡng và
chuyển hóa - Other
endocrine, nutritional and metabolic disorders (E65-E67, E85-E87, E90)
E15-E35,E58-E63,
CHƯƠNG V: Rối loạn tâm thần
và hành vi
CHAPTER V: Mental
and behavi oural disorders
112
Sa sút trí tuệ - Dementia
F00-F03
113
Rối loạn tâm thần và hành vi do rượu
- Mental and behavioural disorders due to use of alcohol
F10
114
Rối loạn tâm thần và hành vi do dùng
chất kích thích tâm lí khác - Mental and behavioural disorders due to other
psycho active substances use
F11-F19
115
Tâm thần phân liệt, dạng
phân liệt hoang tưởng - Schizophrenia,
schiztypal and delusional disorders
F20-F29
116
Rối loạn cảm xúc - Mood (affective)
disorders.
F30-F39
117
Bệnh thần kinh, bệnh do stress và
các rối loạn thuộc thân thể - Neurotic, stress-related and somatoform
disorders
F40-F48
118
Tâm thần chậm phát triển - Mental
retardation
F70-F79
119
Rối loạn tâm thần và hành vi khác Other
mental and behavioural disorders (F50-F69, F80-F99)
F04-F09,
CHƯƠNG VI: Bệnh của hệ thần kinh
CHAPTER VI:
Disorders of the nervous system
120
Bệnh hệ thần kinh trung ương - Inflamatory
diseases of the central
nervous system
G00-G09
121
Parkinson - Parkinson's disease
G20
122
Alzheimer - Alzheimer’s disease
G30
123
Xơ cứng rải rác -Multiple sclerosis
G35
124
Động kinh - Epilepsy
G40-G41
125
Đau nửa đầu và các hội chứng đau đầu khác -
Migraine and other headache syndromes.
G43-G44
126
Cơn thiếu máu não thoáng qua và các
hội chứng liên quan - Transient
cerebral ischaemic attacks and related syndromes
G45
127
Bệnh của dây, rễ và đám rối thần
kinh - Nerve, nerve root and
plexus disorders
G50-G59
128
Liệt não và hội chứng liệt khác -
Cerebral palsy and other paralytic syndromes
G80-G83
129
Bệnh khác của hệ thần kinh - other
diseases of the nervous system (G26,G31-G32,G36-G37,
G46-G47, G60-G73, G90-G99)
G10-G13,G21-
CHƯƠNG VII: Bệnh mắt và
phần phụ
CHAPTER VII: Diseases
ofthe eye and adnexa
130
Viêm mi mắt - Inflammation
of eyelid
H00-H01
131
Viêm kết mạc, tổn thương khác của
kết mạc - Conjunctivitis and other disoders of conjunctiva
H10-H13
132
Viêm giác mạc, tổn thương khác của
củng mạc và giác mạc Keratitis and other disorders of sclera and cornea.
H15-H19
133
Đục thể thủy tinh, tổn
thương khác của thể thủy tinh -
Cataract and other disorders of lens
H25-H28
134
Bong và rách võng mạc - Retinal
detachments and breaks
H33
135
Glôcôm - Glaucoma
H40-H42
136
Lác mắt - Strabismus
H49-H50
137
Tật khúc xạ, rối loạn điều tiết -
Disorders of refraction and
accommodation
H52
138
Mù lòa và giảm thị lực -
Blindness and low vision
H54
139
Bệnh khác của mắt và phần phụ Other diseases
of the eye and adnexa (H02-H22, H34-H36, H43-H48, H51,H53-H55,H59)
H30-H32,
CHƯƠNG VIII: Bệnh của tai
và xương chũm
CHAPTER VIII:
Diseases of the ear and mastoid process
140
Viêm tai giữa , bệnh khác của tai
giữa và xương chũm - Otitis media and other disorders of middle ear and
mastoid
H65-H75
141
Mất thính giác - Hearing loss
H90-H91
142
Bệnh khác của tai và xương chũm-
Other diseases of the ear and mastoid process
(H80-H83, H92-H95)
H60-H62,
CHƯƠNG IX: Bệnh của hệ tuần hoàn
CHAPTERIX:
Diseases of the circulatory system
143
Thấp tim cấp -Acute
rheumatic heart disease
I00-I02
144
Bệnh thấp khớp mãn - Chronic
rheumatic disease
I05-
I09
145
Tăng huyết áp nguyên phát -
Essential (primary) hypertension
I10
146
Bệnh tăng huyết áp khác - Other
hypertensive diseases
I11-
I15
147
Nhồi máu cơ tim - Acute myocardial
infarction
I21-
I22
148
Bệnh tim thiếu máu cục bộ khác - Other
ischaemic heart diseases (I23-I25)
I20,
149
Tắc động mạch phổi - Pulmonary embolism
I26
150
Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp -
Conduction disorders and cardiac arrhythymias
I44-
I49
151
Suy tim - Heart failure
I50
152
Bệnh tim khác - Other heart diseases
(I43,
I51-I52)
I27-
153
Chảy máu não- Intracerebral
haemorrhage
I60-
I62
154
Nhồi máu não - Cerebral infarction
I63
155
Tai biến mạch máu não, không xác
định rõ chảy máu hay nhồi máu - Stroke, not specified as
haemorrhage or infarction
I64
156
Bệnh mạch máu não khác - Other cerebrovascular
diseases
I65-
I69
157
Xơ vữa độngmạch-Atherosclerosis
I70
158
Bệnh mạch máu ngoại vi khác - Other
peripheral vascular disease
I73
159
Nghẽn và huyết khối động mạch -
Arterial embolism and thrombosis
I74
160
Bệnh khác của động mạch, tiểu động
mạch và mao mạch - Other diseases of arteries, arterioles and capillaries
Bệnh khác của bộ máy tiết niệu - other diseases
of the urnary system (N31-N39)
N25-N29,
218
Quá sản tuyến tiền liệt -
Hyperplasia of prostate
N40
219
Tổn thương khác của tuyến tiền liệt
- Other disorders of prostate
N41-N42
220
Dái nước và u nang tinh dịch -
Hydrocele and spermatocele
N43
221
Thừa, hẹp và nghẹt bao qui đầu -
Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis
N47
222
Bệnh khác cơ quan sinh dục nam other
diseases of male genital organs (N49-N51)
N44-N46,
223
Bệnh của vú - Disorders of breast
N60-
N64
224
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng - Salpingitis and
oophoritis
N70
225
Viêm cổ tử cung - Inflamatory
disease of cervix uteri
N72
226
Bệnh khác của cơ quan khung chậu nữ
- other inflamatory
diseases of female
pelvic organs
N71,N73-N77
227
Viêm niêm mạc tử cung -
Endometriosis
N80
228
Sa sinh dục nữ - Female genital
prolapse
N81
229
Tổn thương không viêm của buồng
trứng, vòi fallope và dây chằng
rộng - Noinflammatory
disorders of ovary, fallopian
tube and broad ligament
N83
230
Rối loạn kinh nguyệt - Disorders of
menstruation
N91-N92
231
Rối loạn mãn kinh và quanh mãn kinh
khác - Menopausal other perimenopausal disorders
N95
232
Vô sinh nữ - Female infertility
N97
233
Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết
niệu - Other disorders of genitourinary tract
(N93-N94, N96,
N98-N99)
N82,N84-N90,
CHƯƠNG XV: Chửa, đẻ
và sau đẻ
CHAPTERXV: Pregnancy, childbirth
and puerperium
234
Xẩy thai tự nhiên - Spontaneous
abortion
O03
235
Xẩy thai do can thiệp y tế - Medical
abortion
O04
236
Xảy thai khác - other pregnancies
with abortive outcome (O05-O08)
O00-O02,
237
Phù nề, protein-niệu, tăng huyết áp,
bệnh của thai nghén, đẻ và sau đẻ - Oedema,proteinuria, hyper- tensive
disorders in pregnancy, childbirth and the puerperium
O10- O16
238
Rau tiền đạo, rau bong sớm (u máu
sau rau) và chảy máu trước khi đẻ - Placenta praevia, premature separation of
placenta and antepartum haemorrhage
O44-O46
239
Chăm sóc khác cho người mẹ liên quan
đến thai, buồng ối và những vấn đề có thể xảy ra do đẻ - Other maternal care
related to fetus and
amniotic cavity and possible delivery problems
O30-O43, O47- O48
240
Đẻ khó do cản trở (vật chướng ngại)
- Obstructed labour
O64-O66
241
Chảy máu sau đẻ - Postpartum
haemorrhaqe
O72
242
Biến chứng khác của chửa,đẻ - Other complications
pregnancy and delivery (O60-O63, O67-O71, O73-O75, O81-O84)
O20-O29,
243
Đẻ tự nhiên -Single
spontaneous delivery
O80
244
Biến chứng liên quan sinh đẻ và
những vấn đề sản khoa chưa xếp ở chỗ khác - Complications predominantly related
to the puerperium obstetric conditions, not elsewhere classified
O85-O99
CHƯƠNG XVI: Bệnh trong thời kì chu
sinh
CHAPTER XVI:
Certain conditions originating in the perinatal period
245
Bệnh của thai nhi và sơ sinh do yếu
tố mẹ và biến chứng thai nghén, chửa, đẻ - Fetus and newborn affected by
maternal factors and
by complications of pregnancy, labour and delivery
P00-P04
246
Thai chậm phát triển, suy dinh
dưỡng, rối loạn gắn liền với thai nghén và không đủ cân nặng khi sinh - Slow fetal growth, fetal
malnutrition and disorders related to short gestation and low birth weight
P05-P07
247
Sang chấn sản khoa - Birth trauma
P10-P15
248
Thiếu ô xy trong tử cung và khi đẻ
Intrauterine hypoxis and birth asphyxia
P20-P21
249
Bệnh hô hấp có nguồn gốc khác trong
thời kì chu sinh - Other respiratory disorders originating in the
perinatal period
P22-P28
250
Nhiễm khuẩn và kí sinh vật bẩm sinh
- Congenital infectious and
parasitic diseases
P35-P37
251
Nhiễm khuẩn đặc hiệu khác,thời kì chu
sinh - Other infectious
specific to the
perinatal period
P38-P39
252
Tan máu của thai nhi và sơ sinh-
Haemolytic disease of fetus and
newborn.
P55
253
Bệnh khác có nguồn gốc trong thời kì
chu sinh - Other conditions originating in the perinatal period (P50-P54,
P56-P96)
P08,P29,
CHƯƠNG XVII: Dịdạng dị tật bẩm sinh và rối loạn
cromosom
Dị tật bẩm sinh khác hệ thần kinh
Other congenital malformations
of the nervous system (Q06-Q07)
Q00-Q04,
256
Dị tật bẩm sinh khác của hệ tuần hoàn
- Congenital malformation of
the circulatory system
Q20-Q28
257
Sứt môi và hở hàm ếch - Cleft lip
and cleft palate
Q35-Q37
258
Không có, tịt hoặc hẹp ruột non -
Absence, atresia and stenosis of small intestine
Q41
259
Dị tật bẩm sinh khác bộ máy sinh dục
tiết niệu - other mal- formations
of the genitourinary system (Q42-Q45)
Q38-Q40,
260
Tinh hoàn lạc chỗ -
Undescended testicle
Q53
261
Dị dạng bẩm sinh khác bộ máy sinh
dục tiết niệu - Other congenital malformations of genito-urinary system (Q54-Q64)
Q50-Q52,
262
Dị dạng bẩm sinh hông - Congenital
deformities of
hip
Q65
263
Dị dạng bẩm sinh bàn chân -
Conqenital deformities of
feet
Q66
264
Dị dạng bẩm sinh khác hệ xương- cơ -
Other congenital malformations
and deformations
of the musculo skeletal system
Q67-Q79
265
Dị dạng bẩm sinh khác - Other
congenital malformations
(Q30-Q34, Q80-Q89)
Q10-Q13,
266
Dị thường nhiễm sắc thể, chưa xếp ở
chỗ khác - Chromosomal abnormalities, not elsewhere sclassified
Q90-Q99
CHƯƠNG XVIII:Triệu chứng, dấu hiệu và
phát hiện bất thường lâm sàng, cận lâm sàng,chưa xếp loại
ở chỗ khác
CHAPTER XVIII:
Symptoms,
signs
and abnormal clinical and laboratory findings,
not elsewhere classificated
267
Đau bụng và khung chậu - Abdominal
and pelvic pain
R10
268
Sốt không rõ nguyên nhân - Fever of
unknovvn origin
R50
269
Lão suy - Senility
R54
270
Triệu chứng, dấu hiệu và kết quả bất
thường về khám lâm sàng và cận lâm sàng khác, chưa xếp loại ở chỗ khác -
Other symptoms, signs and abnormal clinical and laboratory findings,
not elsewhere classified (R50-
R53, R55- R99)
R00- R09,
R11 - R49,
CHƯƠNG XIX: Vết thương ngộ độc và hậu
quả do nguyên nhân bên ngoài
CHAPTER XIX:lnjury, poisoning and other
consequences of external causes
271
Vỡ xương sọ và xương mặt - Fracture
of skull and facial bones
Gãy phần khác của chi do lao động và
giao thông - Fracture of other lim bones
(S62, S82, S92,
T10, T12)
S42,S52,
275
Gãy nhiều xương của cơ thể do lao
động và giao thông - Fractures involving multiple body regions
T02
276
Sai khớp, bong gân, tổn
thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể - Dislocations, sprains and strains of
specified and multiple
body regions (S43, S53, S63, S73, S83, S93, T03)
S03,S13,S23,S33,
277
Chấn thương mắt và hốc mắt - Injury of eye
and orbit
S05
278
Chấn thương nội sọ - Intracranial injury
S06
279
Chấn thương nội tạng khác - lnjury
of other internal organs
(S36- S37)
S26-S27,
280
Chấn thương dập nát và cắt cụt hoặc
đã xác định ở nhiều vùng trong cơ thể - Crushing injuries and traumatic
amputation or specified and
multipie body regions
Các tổn thương khác do chấn thương
xác định ở nhiều nơi Other
injuries of specified,
unspecified and multiple body regions (S24-S25, S29-S31, S34-S35, S39-S41,
S44-S46, S49-S51, S54-S56, S59-S61, S64-S66, S69-S71, S74-S76, S79-S81,
S84-S86, S89-S91, S94-S96, S99, T00-T01, T06-T07, T09, T11, T13-T14)
S00-S01,S04,S09-S11, S14-S16,S19-S21,
282
Hậu quả do dị vật vào hốc tự nhiên -
Effects of foreign body
enter through natural orifice
T15-T19
283
Bỏng và sự ăn mòn - Burnss and
corrosions
T20-T32
284
Nhiễm độc thuốc và sinh phẩm -
Poisoning by drugs and biological substances
T36-T50
285
Tác hại chất độc có nguồn gốc chủ
yếu không phải thuốc - Toxic effects of substances chietly nonmedical as to
source
T51-T65
286
Hội chứng do điều trị sai -
Maltreatment syndromes
T74
287
Hậu quả của nguyên nhân bên ngoài
khác không xác định Other
and unspecified effects
of external causes (T73, T75-T78)
T33-T35,T66-
288
Một số biến chứng sớm của chấn
thương, của chăm sóc nội khoa, ngoại khoa, chưa xếp ở nơi khác - Certain
early complications of trauma and complications of surgical and medical care,
not elsewhere classified
T79-T88
289
Di chứng, do chấn thương, do ngộ độc
và hậu quả khác do nguyên nhân bên ngoài - Sequalae of injuries, of
poisoning and of other consequences of external causes
T90-T98
CHƯƠNG XX: Nguyên nhân bên
ngoài của bệnh tật và tử vong
CHAPTER XX:
External causes of morbidity and mortality
290
Tai nạn giao thông - Transport
accident
V01-V19
291
Tai nạn do nguyên nhân sức mạnh cơ
học và không cố ý - Exposure to inanimate mechanical forces
W20-W64
292
Tai nạn chết đuối, chết chìm -
Accident drowing and
submersion
W54- W84
293
Tai nạn do dòng điện, bức xạ, nhiệt
độ và áp lực không khí cao Exposure to electric current, radiation and
extreme ambian air temperature and pressure
W85-W99
294
Tai nạn do khói, lửa và ngọn lửa
Exposure to smoke, fire and flame
X00-X09
295
Tai nạn do hơi nóng, khí nóng Contact with
heat and hot
X10-X19
296
Tai nạn do tiếp xúc với động vật và
cây có chất độc Contact
with venomous animals and plants
X20-X29
297
Tai nạn do độc chất - Accident
poisoning by and exposure to noxious substances
X40-X49
298
Tự tử - Intentional self-harm
X60-X84
299
Bạo lực - Assault
X85-Y09
300
Tai biến thuốc và sinh phẩm trong
điều trị - Drugs medicament and biological substances causing adverse effect
in therapeutic use
Y40-Y59
301
Tai nạn rủi ro trong điều trị nội,
ngoại khoa cho người bệnh - Misadventure to patients during surgical and
medical care
Y60-Y69
302
Tai nạn do dùng thiết bị trong chẩn
đoán và điều
trị - Medical devices associated with adverse accident in diagnostic and
therapeutic use
Y70-Y82
303
Các yếu tố bổ trợ nguyên nhân gây
bệnh tật, tử vong đã phân loại
Supplementary factors
related to cause of morbidity and mortality, classified elsewhere
Y90-Y98
CHƯƠNG XXI: Các yếu tố ảnh
hưởng đến sức khỏe người khám
nghiệm và điều tra
CHAPTER XXI: Person
encountering health
services for examination and investigation
304
Người làm dịch vụ y tế , làm các
khám xét và điều tra - Person encountering health services for examination
and investigation
Z00-Z01
305
Nhiễm HIV không có triệu chứng -
Asymptomatic human immuno deficiency virus infection
status
Z21
306
Người có nguy cơ liên quan đến bệnh
truyền nhiễm - Other
persons with potential health hazards related to communicable diseases
Z20,Z22-Z29
307
Quản lý các biện pháp
tránh thai - Contraceptive management
Z30
308
Giám sát thai nghén và phát hiện
trước đẻ -Antenatal screening and other supervision of pregnancy
Z34-Z36
309
Trẻ đẻ ra sống phân theo nơi sinh
Liveborn infants
according to place of birth
Z38
310
Chăm sóc và khám xét sau đẻ -
Postpartum care and examination
Z39
311
Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế
phải chăm sóc và khám xét đặc biệt - Persons encountering health services for
specific
procedures and health care
Z40-Z54
312
Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế vì
những lý do
khác - Person encoutering health services for other reasons (Z55- Z99)
Z31-Z33,Z37,
NGƯỜI LẬP BIỂU (Chức
danh, ký tên)
TRƯỞNG PHÒNG KHTH (Chức
danh, ký tên)
Ngày … tháng … năm
… GIÁM
ĐỐC (Ký
tên, đóng dấu)
0
Toàn văn Quyết định 2360/1997/QĐ-BYT về biểu mẫu báo cáo thống kê bệnh viện do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ -------
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Nơi nhận: -
Tổng
cục thống kê (để báo cáo) - Văn phòng
chính phủ (đăng công báo). - Các đơn vị
trực thuộc Bộ - Các sở y tế
tỉnh, TP trực
thuộc Bộ Y tế,Y
tế các ngành. - Các Vụ, văn
phòng, thanh tra Bộ, cục QLDược Việt nam - Pháp chế,
Điều trị.
- Lưu trữ
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ Y
TẾ
THỨ TRƯỞNG
PGS.PTS. Lê Ngọc Trọng
BỘ Y TẾ
-------
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
CHAPTER I: Certain
infectious and
parasitic diseases
001
Tả - Cholera
A00
002
Thương hàn, phó thương hàn - Typhoid
and paratyphoid fevers
A01
003
Ỉa chảy do Shigella - Shigellosis
A03
004
Lỵ Amip - Amoebiasis
A06
005
Ỉa chảy, viêm dạ dày, ruột non có
nguồn gốc nhiễm khuẩn - Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious
origin.
A09
006
Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác -
Other intestinal infectious
diseases (A04-A05, A07-A08)
A02,
007
Lao bộ máy hô hấp - Respiratory
tuberculosis
A15-
A16
008
Các dạng lao khác - Other
tuberculosis
A17-
A19
009
Dịch hạch - Plague
A20
010
Bệnh do Brucella - Brucellosis
A23
011
Phong - Leprosy
A30
012
Uốn ván sơ sinh - Tetanus neonatorum
A33
013
Các dạng uốn ván khác - Other
tetanus
A34-
A35
014
Bạch hầu - Diphtheria
A36
015
Ho gà - Whooping
cough
A37
016
Nhiễm khuẩn não mô cầu -
Meningococcal infection
A39
017
Nhiễm khuẩn huyết - Septicemia
A40-A41
018
Các bệnh do vi khuẩn khác - Other
bacterial diseases (A24- A28, A31-A32, A38, A42-A49)
A21-A22,
019
Giang mai bẩm sinh - Congenital
syphilis
A49
020
Giang mai sớm - Early syphilis
A50
021
Các loại giang mai khác - Other
syphilis
A51
022
Nhiễm lậu cầu khuẩn - Gonococcal infection
A54
023
Nhiễm khuẩn Chlamydia lây truyền
đường tình dục - Sexually transmitted chlamydial diseases
A55-
A56
024
Nhiễm khuẩn khác lây đường tình dục
- other infection with
a predominantly sexual mode of transmission
A57-A64
025
Sốt hồi quy - Relapsing fever
A68
026
Mắt hột - Trachoma
A71
027
Sốt Rickettsia - Typhus fever
A75
028
Bại liệt cấp - Acute poliomyelitis
A80
029
Dại - Rabies
A82
030
Viêm não virut - Viral encephalitis
A83-A86
031
Sốt vàng - Yellow fever
A95
032
Sốt virut khác do tiết túc truyền và
sốt xuất huyết virut - Other arthropod-borne viral fevers and
viral haemorrhagic fevers
A90-A94,A96-A99
033
Nhiễm virut Héc-pét - Herpes viral
infections
B00
034
Thủy đậu và zôna -
Varicella and
Zoster
B01-B02
035
Sởi - Measles
B05
036
Rubêon - Rubella
B06
037
Viêm gan B cấp -Acute hepatitis B
B16
038
Viêm gan virut khác -Other viral
hepatitis (B17-B19)
B15,
039
Nhiễm HIV - Human
immuno deficiency
virus disease
B20-B24
040
Quai bị - Mumps
B16
041
Bệnh virut khác - Other viral
diseases(B03-B04,B07-B09,B25,B27-B34)
A81,A87-A89,
042
Nấm - Mycoses
B35-B49
043
Sốt rét - Malaria
B50-B54
044
Leishamania - Leishmaniasis
B55
045
Trypanosomia - Trypanosomiasis
B56-B57
046
Sán máng - Schistosomiasis
B65
047
Các nhiễm khuẩn do sán lá - Other fluke infections
B66
048
Sán Echinococ - Echinococcosis
B67
049
Giun rồng - Dracunculiasis
B72
050
Giun onchocerca -Onchocerciasis
B73
051
Giun chỉ - Filariasis
B74
052
Giun móc - Hookworm
diseases
B76
053
Bệnh giun sán khác - Other Helminthiases
(B75, B77-B83)
B68-B71
054
Di chứng lao - Sequelae of tuberculosis
B90
055
Di chứng viêm tủy xám cấp -
Sequelae of poliomyelitis
B91
056
Di chứng phong - Sequelae of leprosy
B92
057
Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật khác
- Other infectious and
parasitic diseases (A70,A74,A77- A79,B58-B64,B85-B89,B94,B99)
A65-A67,A69-
CHƯƠNG II: Khối u
CHAPTERII:
Neoplasms
058
U ác môi, khoang miệng, họng -
Malignant neoplasm of lip, oral cavity and pharynx
C00-C14
059
U ác thực quản - Malignant neoplasm of
oesophagus
C15
060
U ác dạ dày -Malignant
neoplasm of stomach.
C16
061
U ác đại tràng - Malignant neoplasm
of colon
C18
062
U ác trực-đại tràng sigma, trực tràng, hậu
môn và ống hậu môn - Malignant neoplasm of rectosigmoid function,
rectum, anus and anal canal
C19-C21
063
U ác gan và đường mật trong gan-
Malignant neoplasm of liver and intrahepatic bile ducts
C22
064
U ác tụy -Malignant
neoplasm of pancreas
C25
065
U ác khác cơ quan tiêu hóa - Other
malignant neoplasms of digestive organs (C24, C26)
C17,C23-
066
U ác thanh quản - Malignant neoplasm
of larynx
C32
067
U ác khí quản, phế quản và phổi -
Malignant neoplasms of trachea, bronchus and lung
C33-C34
068
U ác khác cơ quan hô hấp và lồng ngực
- Other malignant neoplasm of respiratory and intrathoracic (C37-C39)
C30-C31,
069
U ác xương và sụn khớp - Malignant
neoplasms of bone and articular cartilage
C40-C41
070
U ác hắc sắc tố da - Maliqnant
melanoma of skin
C43
071
U ác khác của da - other maliqnant
neoplasms of skin
C44
072
U ác mạc treo và các mô mềm -
Malignant neoplasms of mesothelial and soft tissue
C45-C49
073
U ác vú -Malignant
neoplasm of breast
C50
074
U ác khác cơ quan sinh dục nữ-
Malignant neoplasms of female genital organs
C51-C52
075
U ác cổ tử cung - Malignant neoplasm
of cervix uterus
C53
076
Uác phần
khác không xác định của tử cung -Malignant neoplasms of other and
unspecified parts
of uterus
C54-C55
077
U tiền liệt tuyến -Malignant
neoplasm of prostate
C61
078
U ác khác cơ quan sinh dục nam other
malignant neoplasms of male genital organs
C60,C62-C63
079
U ác bàng quang - Malignant neoplasm
of bladder
C67
080
U ác khác đường tiết niệu - Other
malignant neoplasms of uterinary tract
C64-C66,C68
081
U ác mắt và các phần phụ - Malignant
neoplasm of eye and adnexa
C69
082
Uác não - Malignant
neoplasm of brain
C71
083
Uác các phần
khác của hệ thần kinh trung ương - Malignant
neoplasm of other parts of central nervous system
C70,C72
084
Uác khu trú
khác, khó xác định, thứ phát, nhiều chỗ không xác định rõ -Malignant neoplasm
of other and ill-defined, secondary and unspecified and multiple
sites.
C73-C80,C97
085
Bệnh Hodgkin -Hodgkin’s disease
C81
086
U bạch huyết không phải Hodgkin
Non-Hodgkin’s disease
C82-C85
087
Bệnh bạch cầu - Leukaemia
C91-C95
088
U ác khác lympho, cơ quan tạo máu và
tổ chức có liên quan - Other malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic
and related tissue
C88-C89,C96
089
Caxinom cổ tử cung - Carcinoma in situ of
cervix uterus
D06
090
U lành da - Benign
neoplasm of skin
D22-D23
091
U lành vú - Benign
neoplasm of breast
D24
092
U cơ trơn tử cung - Leiomyoma of
uterus
D25
093
U lành buồng trứng - Benign neoplasm
of ovary
D27
094
U lành cơ quan tiết niệu - Benign
neoplasm of urinary organs
D30
095
U lành não và phần khác của hệ thần
kinh trung ương - Benign neoplasm of brain and other parts of central
nervous system
D33
096
U khác khu trú, lành tính và u tiến
triển chưa rõ - Other insitus and benign neoplasms and neoplasms of uncertain
or unknown behaviour.
(D28-D29, D31-D32,
D34-D48)
D00-D05D07-D21,D26,
CHƯƠNG III: Bênh
của máu,
cơ
quan tạo máu và bệnh ảnh hưởng đếncơ chế miễn
dịch
CHAPTERIII:
Diseases of the blood and bloodforming
organ and disorders involving the immune mechanism
097
Thiếu máu do thiếu sắt - Iron deficiency
anaemia
D50
098
Thiếu máu khác - Other anaemias
D51-D64
099
Tổn thương chảy máu, bệnh khác của
máu và cơ quan tạo máu - Haemorrhagic conditions and other diseases of blood,
blood- forming
organs
D65-D77
100
Một số rối loạn cơ chế miễn dịch
Certain disorders involving the immune mechanism
D80-D89
CHƯƠNG IV: Bênh nội tiết,
dinh dưỡng và chuyển hóa
CHAPTERIV:
Endocrine,
nutritional and metabolic diseases
101
Bệnh tuyến giáp do thiếu iod -
lodine deficiency
related thyroid disorders
E00-E02
102
Nhiễm độc tuyến giáp(cường
giáp) Thyrotoxicosis
E05
103
Bệnh khác của tuyến giáp - Other
disorders of thyroid. (E06-E07)
E03-E04,
104
Đái tháo đường - Diabetes mellitus.
E10-E14
105
Suy dinh dưỡng - Malnutrition
E40-E46
106
Thiếu vitamin A- Vitamin A
deficiency
E50
107
Thiếu vitamin khác - Other vitamin
deficiencies.
E51-E56
108
Hậu quả của suy dinh dưỡng và thiếu
chất dinh dưỡng khác - Sequalae of malnutrition and other nutritional deficiencies
E64
109
Béo phì - Obesity
E66
110
Giảm thể dịch - Volume depletion
E86
111
Bệnh khác về nội tiết, dinh dưỡng và
chuyển hóa - Other
endocrine, nutritional and metabolic disorders (E65-E67, E85-E87, E90)
E15-E35,E58-E63,
CHƯƠNG V: Rối loạn tâm thần
và hành vi
CHAPTER V: Mental
and behavi oural disorders
112
Sa sút trí tuệ - Dementia
F00-F03
113
Rối loạn tâm thần và hành vi do rượu
- Mental and behavioural disorders due to use of alcohol
F10
114
Rối loạn tâm thần và hành vi do dùng
chất kích thích tâm lí khác - Mental and behavioural disorders due to other
psycho active substances use
F11-F19
115
Tâm thần phân liệt, dạng
phân liệt hoang tưởng - Schizophrenia,
schiztypal and delusional disorders
F20-F29
116
Rối loạn cảm xúc - Mood (affective)
disorders.
F30-F39
117
Bệnh thần kinh, bệnh do stress và
các rối loạn thuộc thân thể - Neurotic, stress-related and somatoform
disorders
F40-F48
118
Tâm thần chậm phát triển - Mental
retardation
F70-F79
119
Rối loạn tâm thần và hành vi khác Other
mental and behavioural disorders (F50-F69, F80-F99)
F04-F09,
CHƯƠNG VI: Bệnh của hệ thần kinh
CHAPTER VI:
Disorders of the nervous system
120
Bệnh hệ thần kinh trung ương - Inflamatory
diseases of the central
nervous system
G00-G09
121
Parkinson - Parkinson's disease
G20
122
Alzheimer - Alzheimer’s disease
G30
123
Xơ cứng rải rác -Multiple sclerosis
G35
124
Động kinh - Epilepsy
G40-G41
125
Đau nửa đầu và các hội chứng đau đầu khác -
Migraine and other headache syndromes.
G43-G44
126
Cơn thiếu máu não thoáng qua và các
hội chứng liên quan - Transient
cerebral ischaemic attacks and related syndromes
G45
127
Bệnh của dây, rễ và đám rối thần
kinh - Nerve, nerve root and
plexus disorders
G50-G59
128
Liệt não và hội chứng liệt khác -
Cerebral palsy and other paralytic syndromes
G80-G83
129
Bệnh khác của hệ thần kinh - other
diseases of the nervous system (G26,G31-G32,G36-G37,
G46-G47, G60-G73, G90-G99)
G10-G13,G21-
CHƯƠNG VII: Bệnh mắt và
phần phụ
CHAPTER VII: Diseases
ofthe eye and adnexa
130
Viêm mi mắt - Inflammation
of eyelid
H00-H01
131
Viêm kết mạc, tổn thương khác của
kết mạc - Conjunctivitis and other disoders of conjunctiva
H10-H13
132
Viêm giác mạc, tổn thương khác của
củng mạc và giác mạc Keratitis and other disorders of sclera and cornea.
H15-H19
133
Đục thể thủy tinh, tổn
thương khác của thể thủy tinh -
Cataract and other disorders of lens
H25-H28
134
Bong và rách võng mạc - Retinal
detachments and breaks
H33
135
Glôcôm - Glaucoma
H40-H42
136
Lác mắt - Strabismus
H49-H50
137
Tật khúc xạ, rối loạn điều tiết -
Disorders of refraction and
accommodation
H52
138
Mù lòa và giảm thị lực -
Blindness and low vision
H54
139
Bệnh khác của mắt và phần phụ Other diseases
of the eye and adnexa (H02-H22, H34-H36, H43-H48, H51,H53-H55,H59)
H30-H32,
CHƯƠNG VIII: Bệnh của tai
và xương chũm
CHAPTER VIII:
Diseases of the ear and mastoid process
140
Viêm tai giữa , bệnh khác của tai
giữa và xương chũm - Otitis media and other disorders of middle ear and
mastoid
H65-H75
141
Mất thính giác - Hearing loss
H90-H91
142
Bệnh khác của tai và xương chũm-
Other diseases of the ear and mastoid process
(H80-H83, H92-H95)
H60-H62,
CHƯƠNG IX: Bệnh của hệ tuần hoàn
CHAPTERIX:
Diseases of the circulatory system
143
Thấp tim cấp -Acute
rheumatic heart disease
I00-I02
144
Bệnh thấp khớp mãn - Chronic
rheumatic disease
I05-
I09
145
Tăng huyết áp nguyên phát -
Essential (primary) hypertension
I10
146
Bệnh tăng huyết áp khác - Other
hypertensive diseases
I11-
I15
147
Nhồi máu cơ tim - Acute myocardial
infarction
I21-
I22
148
Bệnh tim thiếu máu cục bộ khác - Other
ischaemic heart diseases (I23-I25)
I20,
149
Tắc động mạch phổi - Pulmonary embolism
I26
150
Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp -
Conduction disorders and cardiac arrhythymias
I44-
I49
151
Suy tim - Heart failure
I50
152
Bệnh tim khác - Other heart diseases
(I43,
I51-I52)
I27-
153
Chảy máu não- Intracerebral
haemorrhage
I60-
I62
154
Nhồi máu não - Cerebral infarction
I63
155
Tai biến mạch máu não, không xác
định rõ chảy máu hay nhồi máu - Stroke, not specified as
haemorrhage or infarction
I64
156
Bệnh mạch máu não khác - Other cerebrovascular
diseases
I65-
I69
157
Xơ vữa độngmạch-Atherosclerosis
I70
158
Bệnh mạch máu ngoại vi khác - Other
peripheral vascular disease
I73
159
Nghẽn và huyết khối động mạch -
Arterial embolism and thrombosis
I74
160
Bệnh khác của động mạch, tiểu động
mạch và mao mạch - Other diseases of arteries, arterioles and capillaries
Bệnh khác của bộ máy tiết niệu - other diseases
of the urnary system (N31-N39)
N25-N29,
218
Quá sản tuyến tiền liệt -
Hyperplasia of prostate
N40
219
Tổn thương khác của tuyến tiền liệt
- Other disorders of prostate
N41-N42
220
Dái nước và u nang tinh dịch -
Hydrocele and spermatocele
N43
221
Thừa, hẹp và nghẹt bao qui đầu -
Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis
N47
222
Bệnh khác cơ quan sinh dục nam other
diseases of male genital organs (N49-N51)
N44-N46,
223
Bệnh của vú - Disorders of breast
N60-
N64
224
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng - Salpingitis and
oophoritis
N70
225
Viêm cổ tử cung - Inflamatory
disease of cervix uteri
N72
226
Bệnh khác của cơ quan khung chậu nữ
- other inflamatory
diseases of female
pelvic organs
N71,N73-N77
227
Viêm niêm mạc tử cung -
Endometriosis
N80
228
Sa sinh dục nữ - Female genital
prolapse
N81
229
Tổn thương không viêm của buồng
trứng, vòi fallope và dây chằng
rộng - Noinflammatory
disorders of ovary, fallopian
tube and broad ligament
N83
230
Rối loạn kinh nguyệt - Disorders of
menstruation
N91-N92
231
Rối loạn mãn kinh và quanh mãn kinh
khác - Menopausal other perimenopausal disorders
N95
232
Vô sinh nữ - Female infertility
N97
233
Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết
niệu - Other disorders of genitourinary tract
(N93-N94, N96,
N98-N99)
N82,N84-N90,
CHƯƠNG XV: Chửa, đẻ
và sau đẻ
CHAPTERXV: Pregnancy, childbirth
and puerperium
234
Xẩy thai tự nhiên - Spontaneous
abortion
O03
235
Xẩy thai do can thiệp y tế - Medical
abortion
O04
236
Xảy thai khác - other pregnancies
with abortive outcome (O05-O08)
O00-O02,
237
Phù nề, protein-niệu, tăng huyết áp,
bệnh của thai nghén, đẻ và sau đẻ - Oedema,proteinuria, hyper- tensive
disorders in pregnancy, childbirth and the puerperium
O10- O16
238
Rau tiền đạo, rau bong sớm (u máu
sau rau) và chảy máu trước khi đẻ - Placenta praevia, premature separation of
placenta and antepartum haemorrhage
O44-O46
239
Chăm sóc khác cho người mẹ liên quan
đến thai, buồng ối và những vấn đề có thể xảy ra do đẻ - Other maternal care
related to fetus and
amniotic cavity and possible delivery problems
O30-O43, O47- O48
240
Đẻ khó do cản trở (vật chướng ngại)
- Obstructed labour
O64-O66
241
Chảy máu sau đẻ - Postpartum
haemorrhaqe
O72
242
Biến chứng khác của chửa,đẻ - Other complications
pregnancy and delivery (O60-O63, O67-O71, O73-O75, O81-O84)
O20-O29,
243
Đẻ tự nhiên -Single
spontaneous delivery
O80
244
Biến chứng liên quan sinh đẻ và
những vấn đề sản khoa chưa xếp ở chỗ khác - Complications predominantly related
to the puerperium obstetric conditions, not elsewhere classified
O85-O99
CHƯƠNG XVI: Bệnh trong thời kì chu
sinh
CHAPTER XVI:
Certain conditions originating in the perinatal period
245
Bệnh của thai nhi và sơ sinh do yếu
tố mẹ và biến chứng thai nghén, chửa, đẻ - Fetus and newborn affected by
maternal factors and
by complications of pregnancy, labour and delivery
P00-P04
246
Thai chậm phát triển, suy dinh
dưỡng, rối loạn gắn liền với thai nghén và không đủ cân nặng khi sinh - Slow fetal growth, fetal
malnutrition and disorders related to short gestation and low birth weight
P05-P07
247
Sang chấn sản khoa - Birth trauma
P10-P15
248
Thiếu ô xy trong tử cung và khi đẻ
Intrauterine hypoxis and birth asphyxia
P20-P21
249
Bệnh hô hấp có nguồn gốc khác trong
thời kì chu sinh - Other respiratory disorders originating in the
perinatal period
P22-P28
250
Nhiễm khuẩn và kí sinh vật bẩm sinh
- Congenital infectious and
parasitic diseases
P35-P37
251
Nhiễm khuẩn đặc hiệu khác,thời kì chu
sinh - Other infectious
specific to the
perinatal period
P38-P39
252
Tan máu của thai nhi và sơ sinh-
Haemolytic disease of fetus and
newborn.
P55
253
Bệnh khác có nguồn gốc trong thời kì
chu sinh - Other conditions originating in the perinatal period (P50-P54,
P56-P96)
P08,P29,
CHƯƠNG XVII: Dịdạng dị tật bẩm sinh và rối loạn
cromosom
Dị tật bẩm sinh khác hệ thần kinh
Other congenital malformations
of the nervous system (Q06-Q07)
Q00-Q04,
256
Dị tật bẩm sinh khác của hệ tuần hoàn
- Congenital malformation of
the circulatory system
Q20-Q28
257
Sứt môi và hở hàm ếch - Cleft lip
and cleft palate
Q35-Q37
258
Không có, tịt hoặc hẹp ruột non -
Absence, atresia and stenosis of small intestine
Q41
259
Dị tật bẩm sinh khác bộ máy sinh dục
tiết niệu - other mal- formations
of the genitourinary system (Q42-Q45)
Q38-Q40,
260
Tinh hoàn lạc chỗ -
Undescended testicle
Q53
261
Dị dạng bẩm sinh khác bộ máy sinh
dục tiết niệu - Other congenital malformations of genito-urinary system (Q54-Q64)
Q50-Q52,
262
Dị dạng bẩm sinh hông - Congenital
deformities of
hip
Q65
263
Dị dạng bẩm sinh bàn chân -
Conqenital deformities of
feet
Q66
264
Dị dạng bẩm sinh khác hệ xương- cơ -
Other congenital malformations
and deformations
of the musculo skeletal system
Q67-Q79
265
Dị dạng bẩm sinh khác - Other
congenital malformations
(Q30-Q34, Q80-Q89)
Q10-Q13,
266
Dị thường nhiễm sắc thể, chưa xếp ở
chỗ khác - Chromosomal abnormalities, not elsewhere sclassified
Q90-Q99
CHƯƠNG XVIII:Triệu chứng, dấu hiệu và
phát hiện bất thường lâm sàng, cận lâm sàng,chưa xếp loại
ở chỗ khác
CHAPTER XVIII:
Symptoms,
signs
and abnormal clinical and laboratory findings,
not elsewhere classificated
267
Đau bụng và khung chậu - Abdominal
and pelvic pain
R10
268
Sốt không rõ nguyên nhân - Fever of
unknovvn origin
R50
269
Lão suy - Senility
R54
270
Triệu chứng, dấu hiệu và kết quả bất
thường về khám lâm sàng và cận lâm sàng khác, chưa xếp loại ở chỗ khác -
Other symptoms, signs and abnormal clinical and laboratory findings,
not elsewhere classified (R50-
R53, R55- R99)
R00- R09,
R11 - R49,
CHƯƠNG XIX: Vết thương ngộ độc và hậu
quả do nguyên nhân bên ngoài
CHAPTER XIX:lnjury, poisoning and other
consequences of external causes
271
Vỡ xương sọ và xương mặt - Fracture
of skull and facial bones
Gãy phần khác của chi do lao động và
giao thông - Fracture of other lim bones
(S62, S82, S92,
T10, T12)
S42,S52,
275
Gãy nhiều xương của cơ thể do lao
động và giao thông - Fractures involving multiple body regions
T02
276
Sai khớp, bong gân, tổn
thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể - Dislocations, sprains and strains of
specified and multiple
body regions (S43, S53, S63, S73, S83, S93, T03)
S03,S13,S23,S33,
277
Chấn thương mắt và hốc mắt - Injury of eye
and orbit
S05
278
Chấn thương nội sọ - Intracranial injury
S06
279
Chấn thương nội tạng khác - lnjury
of other internal organs
(S36- S37)
S26-S27,
280
Chấn thương dập nát và cắt cụt hoặc
đã xác định ở nhiều vùng trong cơ thể - Crushing injuries and traumatic
amputation or specified and
multipie body regions
Các tổn thương khác do chấn thương
xác định ở nhiều nơi Other
injuries of specified,
unspecified and multiple body regions (S24-S25, S29-S31, S34-S35, S39-S41,
S44-S46, S49-S51, S54-S56, S59-S61, S64-S66, S69-S71, S74-S76, S79-S81,
S84-S86, S89-S91, S94-S96, S99, T00-T01, T06-T07, T09, T11, T13-T14)
S00-S01,S04,S09-S11, S14-S16,S19-S21,
282
Hậu quả do dị vật vào hốc tự nhiên -
Effects of foreign body
enter through natural orifice
T15-T19
283
Bỏng và sự ăn mòn - Burnss and
corrosions
T20-T32
284
Nhiễm độc thuốc và sinh phẩm -
Poisoning by drugs and biological substances
T36-T50
285
Tác hại chất độc có nguồn gốc chủ
yếu không phải thuốc - Toxic effects of substances chietly nonmedical as to
source
T51-T65
286
Hội chứng do điều trị sai -
Maltreatment syndromes
T74
287
Hậu quả của nguyên nhân bên ngoài
khác không xác định Other
and unspecified effects
of external causes (T73, T75-T78)
T33-T35,T66-
288
Một số biến chứng sớm của chấn
thương, của chăm sóc nội khoa, ngoại khoa, chưa xếp ở nơi khác - Certain
early complications of trauma and complications of surgical and medical care,
not elsewhere classified
T79-T88
289
Di chứng, do chấn thương, do ngộ độc
và hậu quả khác do nguyên nhân bên ngoài - Sequalae of injuries, of
poisoning and of other consequences of external causes
T90-T98
CHƯƠNG XX: Nguyên nhân bên
ngoài của bệnh tật và tử vong
CHAPTER XX:
External causes of morbidity and mortality
290
Tai nạn giao thông - Transport
accident
V01-V19
291
Tai nạn do nguyên nhân sức mạnh cơ
học và không cố ý - Exposure to inanimate mechanical forces
W20-W64
292
Tai nạn chết đuối, chết chìm -
Accident drowing and
submersion
W54- W84
293
Tai nạn do dòng điện, bức xạ, nhiệt
độ và áp lực không khí cao Exposure to electric current, radiation and
extreme ambian air temperature and pressure
W85-W99
294
Tai nạn do khói, lửa và ngọn lửa
Exposure to smoke, fire and flame
X00-X09
295
Tai nạn do hơi nóng, khí nóng Contact with
heat and hot
X10-X19
296
Tai nạn do tiếp xúc với động vật và
cây có chất độc Contact
with venomous animals and plants
X20-X29
297
Tai nạn do độc chất - Accident
poisoning by and exposure to noxious substances
X40-X49
298
Tự tử - Intentional self-harm
X60-X84
299
Bạo lực - Assault
X85-Y09
300
Tai biến thuốc và sinh phẩm trong
điều trị - Drugs medicament and biological substances causing adverse effect
in therapeutic use
Y40-Y59
301
Tai nạn rủi ro trong điều trị nội,
ngoại khoa cho người bệnh - Misadventure to patients during surgical and
medical care
Y60-Y69
302
Tai nạn do dùng thiết bị trong chẩn
đoán và điều
trị - Medical devices associated with adverse accident in diagnostic and
therapeutic use
Y70-Y82
303
Các yếu tố bổ trợ nguyên nhân gây
bệnh tật, tử vong đã phân loại
Supplementary factors
related to cause of morbidity and mortality, classified elsewhere
Y90-Y98
CHƯƠNG XXI: Các yếu tố ảnh
hưởng đến sức khỏe người khám
nghiệm và điều tra
CHAPTER XXI: Person
encountering health
services for examination and investigation
304
Người làm dịch vụ y tế , làm các
khám xét và điều tra - Person encountering health services for examination
and investigation
Z00-Z01
305
Nhiễm HIV không có triệu chứng -
Asymptomatic human immuno deficiency virus infection
status
Z21
306
Người có nguy cơ liên quan đến bệnh
truyền nhiễm - Other
persons with potential health hazards related to communicable diseases
Z20,Z22-Z29
307
Quản lý các biện pháp
tránh thai - Contraceptive management
Z30
308
Giám sát thai nghén và phát hiện
trước đẻ -Antenatal screening and other supervision of pregnancy
Z34-Z36
309
Trẻ đẻ ra sống phân theo nơi sinh
Liveborn infants
according to place of birth
Z38
310
Chăm sóc và khám xét sau đẻ -
Postpartum care and examination
Z39
311
Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế
phải chăm sóc và khám xét đặc biệt - Persons encountering health services for
specific
procedures and health care
Z40-Z54
312
Bệnh do tiếp xúc với dịch vụ y tế vì
những lý do
khác - Person encoutering health services for other reasons (Z55- Z99)