Quyết định 2053/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình, một phần thuộc phạm vi quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu | 2053/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 20/06/2025 |
Ngày có hiệu lực | 20/06/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Nguyễn Văn Thi |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2053/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 20 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH, MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THANH HÓA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ Quy định về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ Quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan Nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 1768/QĐ-BVHTTDL ngày 12/6/2025 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về ban hành Thủ tục hành chính cấp địa phương thuộc phạm vi quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đủ điều kiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình năm 2025;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 3004/TTr-SVHTTDL ngày 19/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình, một phần thuộc phạm vi quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa (có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch ; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị, thành phố và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ MỘT PHẦN THUỘC
THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số: 2053/QĐ-UBND ngày 20/6/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cấp thực hiện |
Ghi chú |
||||||
A |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|||||||||
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa |
|
|
|||||||
1. |
2.001631.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
2. |
1.003838.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
3. |
2.001613.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
4. |
1.003793.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
5. |
2.001591.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
6. |
1.003738.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
7. |
1.003646.000.00.00.H56 |
Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
8. |
1.003835.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
9. |
1.001106.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
10. |
1.001123.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
11. |
1.001822.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
12. |
1.002003.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
13. |
1.003901.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
14. |
2.001641.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
15. |
1.013456.H56 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Điện ảnh |
|||||||||
16. |
1.011454.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|||||||||
17. |
1.001833.000.00.00.H56 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
18. |
1.001809.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
19. |
1.001778.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
20. |
1.001755.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
21. |
1.001738.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
22. |
1.001704.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
23. |
1.001671.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
24. |
1.001229.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
25. |
1.001211.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
26. |
1.001191.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
27. |
1.001182.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
28. |
1.001147.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
29. |
2.001496.000.00.00.H56 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn |
|||||||||
30. |
1.009397.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
31. |
1.009398.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
32. |
1.009399.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
33. |
1.009403.000.00.00.H56 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
34. |
1.003676.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
35. |
1.003654.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh. |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
36. |
1.001008.00 0.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Vũ trường |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
37. |
1.000922.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Vũ trường |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
38. |
1.003784.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
39. |
1.003743.000.00.00.H56 |
Thủ tục kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Quảng cáo |
|
|
|
||||||
40. |
1.004650.000. 00.00.H56 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
41. |
1.004645.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
42. |
1.004639.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
43. |
1.004666.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
44. |
1.004662.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|||||||||
45. |
1.003560.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Thi đua Khen thưởng |
|||||||||
46. |
1.001376.000.00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
47. |
1.001108.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
48. |
1.001032.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
49. |
1.000971.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
50. |
1.000871.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
51. |
1.000564.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
52. |
1.008895.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
53. |
1.008896.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
54. |
1.008897.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Gia đình |
|||||||||
55. |
1.012080.H56 |
Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
56. |
1.012081.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
57. |
1.012082.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Hợp tác quốc tế |
|
|
|
||||||
58. |
1.006412.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
59. |
1.001082.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
60. |
1.001091.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thể dục, thể thao |
|||||||||
61. |
1.002445.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
62. |
1.002396.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
63. |
1.003441.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
64. |
1.000983.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
65. |
1.002022.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
66. |
1.002013.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
67. |
1.001782.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
68. |
1.000953.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
69. |
1.000936.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
70. |
1.000920.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
71. |
1.001195.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
72. |
1.000904.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
73. |
1.000883.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
74. |
1.000863.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
75. |
1.000847.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
76. |
1.000830.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
77. |
1.000814.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
78. |
1.000644.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
79. |
1.000842.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
80. |
1.005163.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
81. |
2.002188.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
82. |
1.000594.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
83. |
1.000560.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
84. |
1.000544.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, môn Vovinam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
85. |
1.001213.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
86. |
1.000518.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
87. |
1.000501.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
88. |
1.000485.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
89. |
1.005357.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
90. |
1.001801.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
91. |
1.001500.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
92. |
1.005162.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
93. |
1.001517.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
94. |
1.001527.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
95. |
1.001056.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Du lịch |
|||||||||
96. |
1.004528.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận điểm du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
97. |
2.001628.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
98. |
2.001616.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
99. |
2.001622.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
100. |
2.001611.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
101. |
2.001589.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
102. |
1.003742.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
103. |
1.001837.000.00.00.H56 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
104. |
1.004605.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
105. |
1.003717.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
106. |
1.003240.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
107. |
1.003275.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
108. |
1.003002.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
109. |
1.001440.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
110. |
1.004628.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
111. |
1.004623.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
112. |
1.001432.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
113. |
1.004614.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
114. |
1.003490.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
115. |
1.004551.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
116. |
1.004503.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
117. |
1.001455.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
118. |
1.004580.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
119. |
1.004572.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
120. |
1.004594.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Phát thanh - Truyền hình và Thông tin điện tử |
|||||||||
121. |
2.001765.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
122. |
1.003384.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
123. |
2.001098.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
124. |
1.005452.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
125. |
2.001091.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
126. |
2.001087.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
127. |
1.002001.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
128. |
1.001976.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
129. |
2.002738.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
130. |
1.001988.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
131. |
1.004508.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
132. |
2.002739.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
133. |
2.002740.H56 |
Thủ tục Cấp lại Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Báo chí |
|||||||||
134. |
1.009374.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
135. |
1.009386.000.00.00.H56 |
Thủ tục Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
136. |
2.001171.000.00.00.H56 |
Thủ tục cho phép họp báo (trong nước) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
137. |
2.001173.000.00.00.H56 |
Thủ tục cho phép họp báo (nước ngoài) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành |
|||||||||
138. |
1.003868.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
139. |
2.001594.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
140. |
2.001584.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
141. |
1.003729.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
142. |
2.001564.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
143. |
1.004153.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
144. |
2.001744.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép hoạt động in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
145. |
2.001740.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
146. |
2.001737.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
147. |
1.003725.000.00.00.H56 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
148. |
1.003483.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
149. |
1.003114.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
150. |
1.008201.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thông tin đối ngoại |
|||||||||
151. |
1.003888.000.00.00.H56 |
Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
B |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN |
|||||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
152. |
1.000903.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện |
Cấp huyện |
Một phần |
||||||
153. |
1.000831.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện |
Cấp huyện |
Một phần |
||||||
154. |
1.003645.000.00.00.H56 |
Thủ tục Đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển một phần thủ tục lên cấp tỉnh và một phần thủ tục xuống cấp xã |
||||||
155. |
1.003635.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục lên cấp tỉnh |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
156. |
1.008898.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
157. |
1.008899.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
158. |
1.008900.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
|
Lĩnh vực Phát thanh - Truyền hình và Thông tin điện tử |
|||||||||
159. |
2.001885.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Một phần Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
160. |
2.001884.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
161. |
2.001880.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
162. |
2.001786.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
C |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ |
|||||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
163. |
1.003622.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Cấp xã |
Toàn trình Thay bằng Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
164. |
1.008901.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
165. |
1.008902.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
166. |
1.008903.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Gia đình |
|||||||||
167. |
1.012084.H56 |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
168. |
1.012085.H56 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Thể dục Thể thao |
|||||||||
169. |
2.000794.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2053/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 20 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH, MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THANH HÓA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ Quy định về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ Quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan Nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 1768/QĐ-BVHTTDL ngày 12/6/2025 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về ban hành Thủ tục hành chính cấp địa phương thuộc phạm vi quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đủ điều kiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình năm 2025;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 3004/TTr-SVHTTDL ngày 19/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình, một phần thuộc phạm vi quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thanh Hóa (có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch ; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị, thành phố và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ MỘT PHẦN THUỘC
THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số: 2053/QĐ-UBND ngày 20/6/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh
Thanh Hóa)
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Cấp thực hiện |
Ghi chú |
||||||
A |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
|||||||||
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa |
|
|
|||||||
1. |
2.001631.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
2. |
1.003838.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
3. |
2.001613.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
4. |
1.003793.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
5. |
2.001591.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
6. |
1.003738.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
7. |
1.003646.000.00.00.H56 |
Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
8. |
1.003835.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
9. |
1.001106.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
10. |
1.001123.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
11. |
1.001822.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
12. |
1.002003.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
13. |
1.003901.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
14. |
2.001641.000.00.0 0.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
15. |
1.013456.H56 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu di vật, cổ vật không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Điện ảnh |
|||||||||
16. |
1.011454.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|||||||||
17. |
1.001833.000.00.00.H56 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
18. |
1.001809.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
19. |
1.001778.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
20. |
1.001755.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
21. |
1.001738.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
22. |
1.001704.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
23. |
1.001671.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
24. |
1.001229.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
25. |
1.001211.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
26. |
1.001191.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
27. |
1.001182.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
28. |
1.001147.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
29. |
2.001496.000.00.00.H56 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn |
|||||||||
30. |
1.009397.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
31. |
1.009398.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
32. |
1.009399.000.00.00.H56 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
33. |
1.009403.000.00.00.H56 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
34. |
1.003676.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
35. |
1.003654.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh. |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
36. |
1.001008.00 0.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Vũ trường |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
37. |
1.000922.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Vũ trường |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
38. |
1.003784.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
39. |
1.003743.000.00.00.H56 |
Thủ tục kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Quảng cáo |
|
|
|
||||||
40. |
1.004650.000. 00.00.H56 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
41. |
1.004645.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
42. |
1.004639.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
43. |
1.004666.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
44. |
1.004662.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|||||||||
45. |
1.003560.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Thi đua Khen thưởng |
|||||||||
46. |
1.001376.000.00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
47. |
1.001108.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
48. |
1.001032.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
49. |
1.000971.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
50. |
1.000871.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
51. |
1.000564.000. 00.00.H56 |
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
52. |
1.008895.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
53. |
1.008896.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
54. |
1.008897.000.00.00.H56 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Gia đình |
|||||||||
55. |
1.012080.H56 |
Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
56. |
1.012081.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
57. |
1.012082.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Hợp tác quốc tế |
|
|
|
||||||
58. |
1.006412.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
59. |
1.001082.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
60. |
1.001091.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thể dục, thể thao |
|||||||||
61. |
1.002445.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
62. |
1.002396.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
63. |
1.003441.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
64. |
1.000983.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
65. |
1.002022.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
66. |
1.002013.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
67. |
1.001782.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
68. |
1.000953.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
69. |
1.000936.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
70. |
1.000920.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
71. |
1.001195.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
72. |
1.000904.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
73. |
1.000883.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
74. |
1.000863.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
75. |
1.000847.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
76. |
1.000830.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
77. |
1.000814.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
78. |
1.000644.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
79. |
1.000842.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
80. |
1.005163.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
81. |
2.002188.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
82. |
1.000594.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
83. |
1.000560.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
84. |
1.000544.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, môn Vovinam |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
85. |
1.001213.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
86. |
1.000518.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
87. |
1.000501.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
88. |
1.000485.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
89. |
1.005357.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
90. |
1.001801.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
91. |
1.001500.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
92. |
1.005162.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
93. |
1.001517.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
94. |
1.001527.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
95. |
1.001056.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Du lịch |
|||||||||
96. |
1.004528.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận điểm du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
97. |
2.001628.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
98. |
2.001616.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
99. |
2.001622.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
100. |
2.001611.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
101. |
2.001589.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
102. |
1.003742.000.00.00.H56 |
Thủ tục thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
103. |
1.001837.000.00.00.H56 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
104. |
1.004605.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
105. |
1.003717.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
106. |
1.003240.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
107. |
1.003275.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
108. |
1.003002.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
109. |
1.001440.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
110. |
1.004628.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
111. |
1.004623.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
112. |
1.001432.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
113. |
1.004614.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
114. |
1.003490.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
115. |
1.004551.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
116. |
1.004503.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
117. |
1.001455.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
118. |
1.004580.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
119. |
1.004572.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
120. |
1.004594.000.00.00.H56 |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Phát thanh - Truyền hình và Thông tin điện tử |
|||||||||
121. |
2.001765.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
122. |
1.003384.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Cấp tỉnh |
Một phần |
||||||
123. |
2.001098.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
124. |
1.005452.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
125. |
2.001091.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
126. |
2.001087.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
127. |
1.002001.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
128. |
1.001976.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
129. |
2.002738.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
130. |
1.001988.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
131. |
1.004508.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
132. |
2.002739.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
133. |
2.002740.H56 |
Thủ tục Cấp lại Giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Báo chí |
|||||||||
134. |
1.009374.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
135. |
1.009386.000.00.00.H56 |
Thủ tục Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
136. |
2.001171.000.00.00.H56 |
Thủ tục cho phép họp báo (trong nước) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
137. |
2.001173.000.00.00.H56 |
Thủ tục cho phép họp báo (nước ngoài) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành |
|||||||||
138. |
1.003868.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
139. |
2.001594.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
140. |
2.001584.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
141. |
1.003729.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
142. |
2.001564.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
143. |
1.004153.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
144. |
2.001744.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép hoạt động in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
145. |
2.001740.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
146. |
2.001737.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
147. |
1.003725.000.00.00.H56 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
148. |
1.003483.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
149. |
1.003114.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
150. |
1.008201.000.00.00.H56 |
Thủ tục Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Thông tin đối ngoại |
|||||||||
151. |
1.003888.000.00.00.H56 |
Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) |
Cấp tỉnh |
Toàn trình |
||||||
B |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN |
|||||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
152. |
1.000903.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện |
Cấp huyện |
Một phần |
||||||
153. |
1.000831.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện |
Cấp huyện |
Một phần |
||||||
154. |
1.003645.000.00.00.H56 |
Thủ tục Đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển một phần thủ tục lên cấp tỉnh và một phần thủ tục xuống cấp xã |
||||||
155. |
1.003635.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục lên cấp tỉnh |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
156. |
1.008898.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
157. |
1.008899.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
158. |
1.008900.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
|
Lĩnh vực Phát thanh - Truyền hình và Thông tin điện tử |
|||||||||
159. |
2.001885.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Một phần Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
160. |
2.001884.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
161. |
2.001880.000.00.00.H56 |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
162. |
2.001786.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp huyện |
Toàn trình Sau ngày 01/7/2025 chuyển thủ tục xuống cấp xã |
||||||
C |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ |
|||||||||
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|||||||||
163. |
1.003622.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Cấp xã |
Toàn trình Thay bằng Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã |
||||||
|
Lĩnh vực Thư viện |
|||||||||
164. |
1.008901.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
165. |
1.008902.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
166. |
1.008903.000.00.00.H56 |
Thủ tục Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Cấp xã |
Toàn trình |
||||||
|
Lĩnh vực Gia đình |
|||||||||
167. |
1.012084.H56 |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
168. |
1.012085.H56 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
|
Lĩnh vực Thể dục Thể thao |
|||||||||
169. |
2.000794.000.00.00.H56 |
Thủ tục Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Cấp xã |
Một phần |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|