Quyết định 19/2025/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 1, Khoản 2, Khoản 3, Khoản 4 Điều 2; Khoản 2 Điều 3 Quyết định 44/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2020-2024
Số hiệu | 19/2025/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 21/05/2025 |
Ngày có hiệu lực | 21/05/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nghệ An |
Người ký | Phùng Thành Vinh |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2025/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 21 tháng 5 năm 2025 |
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2024 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 được thông qua ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Nghệ An giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 2545/TTr-STNMT ngày 13 tháng 5 năm 2025.
Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn 2020-2024.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:
Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2 như sau:
“1. Bảng giá đất ở trên địa bàn (tại phụ lục chi tiết kèm theo).
2. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không bao gồm đất thương mại, dịch vụ): Bằng 20% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
3. Bảng giá đất thương mại, dịch vụ: Bằng 25% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
4. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phục vụ mục đích khai thác khoáng sản: Bằng 40% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc vị trí tương đương”.
2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:
“2. Đối với những khu đất, thửa đất ở và đất phi nông nghiệp tiếp giáp ít nhất 02 mặt đường giao nhau, trên cơ sở Bảng giá quy định tại khoản 1, khoản 2, và khoản 3 Điều 2 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 1 Điều 1 Quyết định này) mức giá còn được xác định như sau:
a) Mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với khu đất, thửa đất trên cùng tuyến đường có mức giá cao hơn (áp dụng đối với khu đất, thửa đất có chiều sâu từ 30m trở xuống tính từ chỉ giới xây dựng đường).
b) Đối với những khu đất, thửa đất có chiều sâu trên 30m tính từ chỉ giới xây dựng đường, ngoài việc xác định mức giá lô góc tăng thêm 10% theo quy định tại điểm a khoản này, thì mức giá của phần diện tích đất còn lại được xác định như sau:
- Xác định giá phần diện tích 20m đầu tiên bám đường (vị trí 1) theo thứ tự từ đường có mức giá cao đến đường có mức giá thấp;
- Phần diện tích còn lại được xác định theo tuyến đường có mức giá cao nhất bằng phương pháp phân lớp tại khoản 1 Điều này. Việc phân lớp đối với tuyến đường tiếp giáp còn lại chỉ được thực hiện khi mức giá của tuyến đường này không thấp hơn 60% so với mức giá của tuyến đường có mức giá cao hơn”.
Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện
Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế Khu vực X; Chủ tịch UBND thị xã Hoàng Mai; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2025/QĐ-UBND |
Nghệ An, ngày 21 tháng 5 năm 2025 |
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2024 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 được thông qua ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Nghệ An giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 2545/TTr-STNMT ngày 13 tháng 5 năm 2025.
Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn 2020-2024.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:
Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2 như sau:
“1. Bảng giá đất ở trên địa bàn (tại phụ lục chi tiết kèm theo).
2. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không bao gồm đất thương mại, dịch vụ): Bằng 20% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
3. Bảng giá đất thương mại, dịch vụ: Bằng 25% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).
4. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phục vụ mục đích khai thác khoáng sản: Bằng 40% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc vị trí tương đương”.
2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:
“2. Đối với những khu đất, thửa đất ở và đất phi nông nghiệp tiếp giáp ít nhất 02 mặt đường giao nhau, trên cơ sở Bảng giá quy định tại khoản 1, khoản 2, và khoản 3 Điều 2 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 1 Điều 1 Quyết định này) mức giá còn được xác định như sau:
a) Mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với khu đất, thửa đất trên cùng tuyến đường có mức giá cao hơn (áp dụng đối với khu đất, thửa đất có chiều sâu từ 30m trở xuống tính từ chỉ giới xây dựng đường).
b) Đối với những khu đất, thửa đất có chiều sâu trên 30m tính từ chỉ giới xây dựng đường, ngoài việc xác định mức giá lô góc tăng thêm 10% theo quy định tại điểm a khoản này, thì mức giá của phần diện tích đất còn lại được xác định như sau:
- Xác định giá phần diện tích 20m đầu tiên bám đường (vị trí 1) theo thứ tự từ đường có mức giá cao đến đường có mức giá thấp;
- Phần diện tích còn lại được xác định theo tuyến đường có mức giá cao nhất bằng phương pháp phân lớp tại khoản 1 Điều này. Việc phân lớp đối với tuyến đường tiếp giáp còn lại chỉ được thực hiện khi mức giá của tuyến đường này không thấp hơn 60% so với mức giá của tuyến đường có mức giá cao hơn”.
Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện
Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế Khu vực X; Chủ tịch UBND thị xã Hoàng Mai; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Quyết định này bãi bỏ Quyết định số 08/2022/QĐ-UBND ngày 06/01/2022 của UBND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung quy định tại Phụ lục kèm theo khoản 1 Điều 2 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH XUÂN, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
I |
Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
1 |
Quốc lộ 1A |
Nguyễn Đình Phấn, thửa số 442 tờ BĐ số 40 |
Hồ Quý Châu, thửa 14, tờ BĐ số 51 |
6.500.000 |
17.000.000 |
2 |
Quốc lộ 1A |
Văn Đức Ninh, thửa 29, tờ BĐ số 32 |
Ngô Thị Hằng, thửa 26 tờ BĐ 27 |
6.500.000 |
17.000.000 |
3 |
Quốc lộ 1A |
Lê Tiến Sơn, thửa 190 tờ BĐ số 40 |
Nguyễn Đình Loạn, thửa số 50 tờ BĐ số 32 |
7.000.000 |
18.000.000 |
II |
Đường Tỉnh |
|
|
|
|
1 |
Quốc lộ 48E |
Vũ Văn Ngãi, thửa 116, tờ BĐ số 49 |
Trần Đình Luật, thửa 180, tờ BĐ số 15 |
2.000.000 |
4.500.000 |
2 |
Khu Đấu giá khối 7 |
Thửa 871, tờ BĐ số 14 |
Thửa 882, tờ BĐ số 14 |
|
6.000.000 |
|
|
Thửa 883, tờ BĐ số 14 |
Thửa 894, tờ BĐ số 14 |
|
5.000.000 |
3 |
Quốc lộ 48E |
Dương Quốc Việt, thửa 232, tờ BĐ số 41 |
Hồ Văn Quỳnh, thửa 86, tờ BĐ số 48 |
2.500.000 |
5.500.000 |
4 |
Quốc lộ 48E |
Lê Tiến Vận, thửa 52, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Đình Nhân, thửa 250, tờ BĐ số 41 |
3.000.000 |
7.000.000 |
5 |
Quốc lộ 48E |
Nguyễn Thị Tình, Thửa 267, Tờ BĐ số 40 |
Đoàn Văn Ninh, Thửa 41, tờ BĐ số 41 |
3.000.000 |
7.500.000 |
6 |
Quốc lộ 48E |
Lê Tiến Vận, thửa 63, tờ BĐ số 40 |
Nguyễn Xuân Trinh, thửa 2 tờ BĐ số 40 |
3.000.000 |
7.500.000 |
7 |
Quốc lộ 48E |
Nguyễn Đình Mậu, thửa 1 tờ BĐ số 40 |
Hồ Sỹ Thảo, thửa 153, tờ BĐ số 35 |
2.500.000 |
7.000.000 |
8 |
Quốc lộ 48E |
Nguyễn Thị Luận, thửa 331, tờ BĐ số 35 |
Lê Thị Tánh, thửa 3 tờ BĐ số 33 |
2.500.000 |
5.500.000 |
III |
Đường Thị |
|
|
|
|
1 |
Đường AFD |
Lê Tiến Phô, thửa 203, tờ BĐ số 25 |
Lê Tiến Chí, thửa 128, tờ BĐ số 25 |
3.000.000 |
4.000.000 |
IV |
Đường Phường |
|
|
|
|
1 |
Đường Bà Triệu |
Đậu Đức Tiến, thửa 16, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Đình Lai, thửa 88 tờ BĐ số 47 |
2.500.000 |
5.500.000 |
2 |
Đường Bà Triệu |
Nguyễn Thị Phương, thửa 173, tờ BĐ 52 |
Lê Tiến Quý, thửa 65 tờ BĐ 57 |
1.500.000 |
3.000.000 |
3 |
Đường Lê Đăng Tới |
Lê Tiến Sáng, thửa 308, tờ BĐ số 32 |
Cao Trọng Hiệp, thửa 1 tờ BĐ số 28 |
1.500.000 |
4.000.000 |
4 |
Khu đấu giá khối 13 |
Thửa 359, tờ BĐ số 32 |
Thửa 393, tờ BĐ số 32 |
|
5.000.000 |
Thửa 379, tờ BĐ số 32 |
Thửa 389, tờ BĐ số 32 |
|
4.000.000 |
||
5 |
Đường Lê Đăng Tới |
Đậu Xuân Quý, thửa 151, tờ BĐ số 25 |
Nguyễn Văn Hưng, thửa số 5, tờ 25 |
1.500.000 |
3.000.000 |
6 |
Đường Lê Đăng Tới |
Nguyễn Đình Út, thửa 3 tờ BĐ số 25 |
Nguyễn Thị Giảng, thửa 28, tờ BĐ số 23 |
500.000 |
1.500.000 |
7 |
Đường Lê Đăng Tới |
Đất đấu giá khối 15 khu mới |
1.500.000 |
3.000.000 |
|
8 |
Khu đấu giá khối 15 |
Thửa 232, tờ BĐ số 25 |
Thửa 241, tờ BĐ số 25 |
|
500.000 |
9 |
Quốc lộ 1A - Cấp 3 Hoàng Mai 2 |
Nguyễn Bá Tám, thửa 42, tờ BĐ số 27 |
Nguyễn Thị Trường, thửa 294, tờ BĐ số 27 |
1.500.000 |
3.000.000 |
10 |
Đường Xuân Hòa |
Lê Hồng Quang, thửa 110, tờ BĐ số 30 |
Vũ Văn Huy, thửa 540, tờ BĐ số 07 |
500.000 |
2.000.000 |
11 |
Đường Xuân Hòa |
Lê Văn Thanh, thửa 135, tờ BĐ số 38 |
Lê Văn Thụ, thửa 424, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
1.000.000 |
12 |
Đường Hồ Sỹ Dương |
Cao Xuân Giang, thửa 34, tờ BĐ số 48 |
Đậu Thị Hoa, thửa 184, tờ BĐ số 43 |
700.000 |
1.700.000 |
13 |
Đường Hồ Sỹ Dương |
Hồ Đình Sơn, thửa 292, tờ BĐ số 43 |
Hồ Đình Nghị, thửa 29, tờ BĐ số 50 |
700.000 |
1.500.000 |
14 |
Đường Nguyễn Xí |
Hồ Trọng Thường, thửa 94, tờ BĐ số 40 |
Lê Thị Út, thửa 58, tờ BĐ số 46 |
700.000 |
1.500.000 |
15 |
Đường Nguyễn Xí |
Lê Tiến Chiên, thửa 805, tờ BĐ số 12 |
Lê Thị Nhâm, thửa 64, tờ BĐ số 55 |
700.000 |
1.200.000 |
16 |
Đường Lưu Kiệm |
Vũ Thị Nguyệt, thửa 368, tờ BĐ số 44 |
Võ Văn Trí, thửa 77, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
1.200.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP |
|
|
||
I |
Khối 1 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Đậu Đức Thành, thửa 159, tờ BĐ số 39 |
Vũ Văn Chín, thửa 39, tờ BĐ số 39 |
550.000 |
800.000 |
2 |
|
Hồ Thị Thuận, thửa 4, tờ BĐ số 44 |
Vũ Văn Phương, 201, tờ BĐ số 39 |
650.000 |
1.000.000 |
3 |
Đường khối |
Nguyễn Thị Tình, thửa 102, tờ BĐ số 38 |
Hồ Bá Lường, thửa 14, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
4 |
|
Lê Văn Trường, thửa 242, tờ BĐ số 38 |
Lê Văn Thắng, thửa 23, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Vũ Văn Ước, thửa 237, tờ BĐ số 38 |
Hoàng Đình Quang, thửa 138, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Trần Văn Thông, thửa 97, tờ BĐ số 38 |
Đậu Đức Quý, thửa 140, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
7 |
|
Hồ Bá Bắc, thửa 54, tờ BĐ số 38 |
Vũ Văn Hướng, thửa 219, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
8 |
|
Vũ Văn Nhậm, thửa 26, tờ BĐ số 38 |
Vũ Văn Dũng, thửa 224, tờ BĐ số 38 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Lê Văn Tùng, thửa 196, tờ BĐ số 39 |
Vũ Văn Nhiệm, thửa 172, tờ BĐ số 39 |
500.000 |
800.000 |
10 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 1 |
|
500.000 |
800.000 |
|
II |
Khối 2 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Hồ Văn Hòe, thửa 167, tờ BĐ số 44 |
Lê Văn Diện, thửa 364, tờ BĐ số 50 |
650.000 |
1.000.000 |
2 |
Đường khối |
Đậu Đức Nghĩa, thửa 147, tờ BĐ số 44 |
Hồ Văn Việt, thửa 38, tờ BĐ số 50 |
650.000 |
850.000 |
3 |
|
Võ Văn Kế, thửa 124, tờ BĐ số 44 |
Hồ Văn Thông, thửa 416, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
4 |
|
Vũ Văn Duẩn, thửa 413, tờ BĐ số 44 |
Hồ Văn Đàn, thửa 453, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
5 |
|
Vũ Văn Phượng, thửa 100, tờ BĐ số 44 |
Võ Xuân Thạo, thửa 177, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
6 |
|
Vũ Văn Đông, thửa 73, tờ BĐ số 44 |
Đậu Văn Mười, thửa 402, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
7 |
|
Vũ Văn Phán, thửa 305, tờ BĐ số 44 |
Hồ Bá Lân, thửa 38, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
8 |
|
Đậu Văn Huỳnh, thửa 95, tờ BĐ số 44 |
Lê Văn Thư, thửa 50, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
9 |
|
Vũ Văn Út, thửa 113, tờ BĐ số 44 |
Vũ Văn Mích, thửa 479, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
10 |
|
Vũ Văn Bình, thửa 366, tờ BĐ số 44 |
Nguyễn Thị Bản, thửa số 91, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
11 |
|
Vũ Văn Đại, thửa 432, tờ BĐ số 44 |
Đậu Thị Hương, thửa 83, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
12 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 2 |
|
650.000 |
850.000 |
|
III |
Khối 3 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Hồ Văn Viên, thửa 31, tờ BĐ số 44 |
Lê Khắc Nghệ, thửa 32, tờ BĐ số 43 |
700.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Vũ Thị Nhâm, thửa 47, tờ BĐ số 44 |
Trần Đức Từng, thửa 80, tờ BĐ số 43 |
700.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Hồ Minh Hoàn, thửa số 19, tờ BĐ số 49 |
Hồ Đình Quế, thửa 124, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
1.000.000 |
4 |
Đường khối |
Hồ Đình Dụng, thửa 109, tờ BĐ số 43 |
Hồ Đình Thắng, thửa 130 tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
5 |
|
Hồ Văn Huệ, thửa 296, tờ BĐ số 43 |
Lê Văn Phối, thửa 297, tờ BĐ số 44 |
700.000 |
950.000 |
6 |
|
Vũ Văn Nguyên, thửa 266, tờ BĐ số 44 |
Lê Văn Trọng, thửa 186, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
7 |
|
Vũ Văn Lập, thửa 389, tờ BĐ số 44 |
Lê Thị Mợi, thửa 363, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
8 |
|
Hồ Đình Lý, thửa 10, tờ BĐ số 50 |
Nguyễn Đình Tế, thửa 209, tờ BĐ số 44 |
650.000 |
850.000 |
9 |
|
Hồ Đình Hòa, thửa 20, tờ BĐ số 49 |
Lê Văn Thọ, thửa 365, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
850.000 |
10 |
|
Hồ Đình Cảnh, thửa 410, tờ BĐ số 50 |
Hồ Đình Quyền, thửa 75, tờ BĐ số 50 |
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Hồ Đình Viện, thửa 355, tờ BĐ số 50 |
Đậu Đức Cách, thửa 79, tờ BĐ số 50 |
500.000 |
800.000 |
12 |
|
Nguyễn Thị Thuần, thửa 53, tờ 50 |
Ngô Thị Thái, thửa 84, tờ BĐ số 50 |
500.000 |
900.000 |
13 |
|
Lưu Thị Khính, thửa 258, tờ BĐ số 14 |
Lê Văn Cường, thửa 917, tờ BĐ số 14 |
550.000 |
800.000 |
14 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 3 |
|
500.000 |
800.000 |
|
IV |
Khối 4 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Lê Văn Tâm, thửa 183, tờ BĐ số 43 |
Hồ Văn Duyên, thửa 22, tờ BĐ số 42 |
700.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Hồ Đình Quang, thửa 165, tờ BĐ số 48 |
Lê Văn Nhuận, thửa 75, tờ BĐ số 42 |
700.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Hồ Văn Bình, thửa 230, tờ BĐ số 49 |
Vũ Văn Nhiên, thửa 243, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
1.000.000 |
4 |
Đường khối |
Đậu Đức Biên, thửa 165, tờ BĐ số 42 |
Hồ Thị Cần, thửa 104, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
5 |
|
Đậu Đức Thắng, thửa 151, tờ BĐ số 42 |
Hồ Đình Thọ, thửa 105, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
6 |
|
Đậu Đức Long, thửa 150, tờ BĐ số 52 |
Lê Thị Vịnh, thửa 61, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
7 |
|
Hồ Bá Chi, thửa 149, tờ BĐ số 52 |
Nguyễn Thị Thuận, thửa 297, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
8 |
|
Hồ Văn Lực, thửa 254, tờ BĐ số 42 |
Hồ Vinh, thửa 336, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
9 |
|
Lê Văn Cải, thửa 67, tờ BĐ số 42 |
Hồ Văn Huyên, thửa 15, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
10 |
|
Hồ Văn Việt, thửa 182, tờ BĐ số 42 |
Vũ Văn Định, thửa 362, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
11 |
|
Hồ Đình Võ, thửa 116, tờ BĐ số 42 |
Đậu Đức Chung, thửa 189, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
12 |
|
Hồ Văn Quỳnh, thửa 115, tờ BĐ số 42 |
Đậu Thị Tuế, thửa 13, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
13 |
|
Hồ Đình Cường, thửa 290, tờ BĐ số 42 |
Hồ Bá Vơng, thửa 40, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
14 |
|
Lê Văn Sáng, thửa 125, tờ BĐ số 43 |
Hồ Đình Bàng, thửa 28, tờ BĐ số 43 |
750.000 |
950.000 |
15 |
|
Vũ Văn Trạch, thửa 88, tờ BĐ số 43 |
Đậu Đức Thao, thửa 55, tờ BĐ số 43 |
700.000 |
900.000 |
16 |
|
Vũ Thị Hương, thửa 278, tờ BĐ số 42 |
Đậu Văn Đề, thửa 29, tờ BĐ số 43 |
700.000 |
900.000 |
17 |
|
Trần Trọng Tình, thửa 350, tờ BĐ số 42 |
Trần Trọng Hải, thửa 335, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
18 |
|
Lê Văn Sự, thửa 61, tờ BĐ số 49 |
Lê Văn Thắng, thửa 346, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
900.000 |
19 |
|
Vũ Văn Triều, thửa 327, tờ BĐ số 49 |
Đậu Đức Chung, thửa 303, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
800.000 |
20 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 4 |
|
550.000 |
800.000 |
|
V |
Khối 5 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Đình Phương, thửa 133, tờ BĐ số 27 |
Hồ Thị Tam, thửa 259, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Lê Thị Minh, thửa 541, tờ BĐ số 7 |
Vũ Xuân Chiến, thửa 349, tờ BĐ số 7 |
500.000 |
1.500.000 |
3 |
|
Lê Văn Hàn, thửa 555, tờ BĐ số 7 |
Vũ Văn Lâm, thửa 143, tờ BĐ số 7 |
500.000 |
1.000.000 |
4 |
Đường khối |
Lê Văn Lan, thửa 547, tờ BĐ số 7 |
Lê Khắc Nghệ, thửa 90, tờ BĐ số 7 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Võ Minh Chung, thửa 80, tờ BĐ số 27 |
Nguyễn Đình Khương, thửa 161, tờ BĐ số 5 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Nguyễn Đình Lương, thửa 131, tờ BĐ số 27 |
Phan Văn Thuận, thửa 22, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
7 |
|
Hồ Thị Hồng, thửa 331, tờ BĐ số 27 |
Lê Văn Diện, thửa 148, tờ BĐ số 27 |
500.000 |
850.000 |
8 |
|
Hoàng Văn Diệu, thửa 7, tờ BĐ số 26 |
Hoàng Văn Quý, thửa 122, tờ BĐ số 26 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Lê Văn Trung, thửa 311, tờ BĐ số 27 |
Hồ Thị Xinh, thửa 3, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
10 |
|
Trần Văn Long, thửa 344, tờ BĐ số 27 |
Vũ Văn Khang, thửa 4, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
11 |
|
Hoàng Văn Chắt, thửa 372, tờ BĐ số 27 |
Đậu Thị Khuê, thửa 62, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
12 |
|
Vũ Văn Phiến, thửa 381, tờ BĐ số 27 |
Lê Văn Minh, thửa 159, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
13 |
|
Lê Thị Hòa, thửa 306, tờ BĐ số 27 |
Vũ Minh Lợi, thửa 192, tờ BĐ số 27 |
650.000 |
850.000 |
14 |
|
Lê Tiến Hải, thửa 357, tờ BĐ số 27 |
Vũ Văn Linh, thửa 147, tờ BĐ số 26 |
650.000 |
850.000 |
15 |
|
Hoàng Văn Thiện, thửa 19, tờ BĐ số 26 |
Hoàng Văn Nguyên, thửa 135, tờ BĐ số 26 |
500.000 |
800.000 |
16 |
|
Vũ Văn Tồn, thửa 132, tờ BĐ số 26 |
Nguyễn Văn Ngân, thửa 115, tờ BĐ số 26 |
500.000 |
800.000 |
17 |
|
Trần Nguyên Đàn, thửa 315 tờ BĐ số 27 |
Hồ Văn Lành, thửa 286, tờ BĐ số 27 |
500.000 |
800.000 |
18 |
|
Nguyễn Đình Hảo, thửa 176, tờ BĐ số 27 |
Đậu Đức Quyền, thửa 239, tờ BĐ số 30 |
800.000 |
1.200.000 |
19 |
|
Vũ Văn Viện, thửa 141, tờ BĐ số 30 |
Hoàng Văn Quế, thửa 29, tờ BĐ số 26 |
800.000 |
1.200.000 |
20 |
|
Võ Thanh Đạm, thửa 74, tờ BĐ số 30 |
Vũ Đình Sâm, thửa 257, tờ BĐ số 30 |
800.000 |
1.200.000 |
21 |
|
Hoàng Văn Phúc, thửa 3, tờ BĐ số 29 |
Hoàng Văn Tỏa, thửa số 111, tờ BĐ số 29 |
600.000 |
800.000 |
22 |
|
Tăng Ngọc Phi, thửa 104, tờ BĐ số 29 |
Võ Trung Tiêu, thửa 1, tờ BĐ số 29 |
600.000 |
800.000 |
23 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách, khu dân cư khối 5 |
|
500.000 |
800.000 |
|
VI |
Khối 6 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Văn Kháng, thửa 172, tờ BĐ số 49 |
Hồ Bá Thăng, thửa 435, tờ BĐ số 13 |
700.000 |
1.500.000 |
2 |
|
Hồ Văn Thuấn, thửa 187, tờ BĐ số 52 |
Lê Tiến Trung, thửa 9, tờ BĐ số 13 |
700.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Nguyễn Văn Cường, thửa 166, tờ BĐ sô 52 |
Vũ Thị Phương, thửa 217, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
1.000.000 |
4 |
Đường khối |
Hồ Thị Thảo, thửa 163, tờ BĐ số 52 |
Hồ Văn Hà, thửa 53, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Nguyễn Văn Hiền, thửa 391, tờ BĐ số 49 |
Hồ Bá Dụng, thửa 395, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
800.000 |
6 |
|
Nguyễn Văn Đức, thửa 179, tờ BĐ số 52 |
Vũ Thị Thủy, thửa 405, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
800.000 |
7 |
|
Võ Thanh Hải, thửa 190, tờ BĐ số 52 |
Võ Trường Khoát, thửa 209, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
800.000 |
8 |
|
Hồ Thị Ly, thửa 214, tờ BĐ số 52 |
Hồ Thị Long, thửa 215, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Hồ Bá Duyên, thửa 180, tờ BĐ số 49 |
Hồ Bá Duyên, thửa 188, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
800.000 |
10 |
|
Trần Văn Mạnh, thửa 172, tờ BĐ số 52 |
Hồ Văn Báu, thửa 92, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Nguyễn Đình Lưu, thửa 93, tờ BĐ số 52 |
Lê Khắc Nghệ, thửa 105, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
900.000 |
12 |
|
Đào Văn Lưu, thửa 190, tờ BĐ số 57 |
Đào Văn Trung, thửa 188, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
900.000 |
13 |
|
Vũ Văn Hiệp, thửa 179, tờ BĐ số 57 |
Võ Thanh Hoàng, thửa 177, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
900.000 |
14 |
|
Lê Tiến Hùng, thửa 165, tờ BĐ số 57 |
Nguyễn Ngọc Tâm, thửa 163, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
900.000 |
15 |
|
Phạm Văn Việt 162, tờ BĐ số 57 |
|
650.000 |
800.000 |
16 |
|
Văn Đức Lý, thửa 54, tờ BĐ số 57 |
Hoàng Tân Sinh, thửa 53, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
900.000 |
17 |
|
Hồ Sỹ Điều, thửa 187, tờ BĐ số 57 |
Đậu Đức Niên, thửa 185, tờ BĐ số 57 |
650.000 |
800.000 |
18 |
|
Phạm Văn Xuân, thửa 922, tờ BĐ số 14 |
Phạm Thị Hồng, thửa 899, tờ BĐ số 14 |
500.000 |
800.000 |
19 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách, khu dân cư khối 6 |
|
500.000 |
800.000 |
|
VII |
Khối 7 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Hoàng Đình Thảo, thửa 411, tờ BĐ số 50 |
Nguyễn Văn Hiệp, thửa 10, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Vũ Văn Nhân, thửa 100, tờ BĐ số 50 |
Vũ Văn Diệu, thửa 79, tờ BĐ số 52 |
500.000 |
1.000.000 |
3 |
Đường khối |
Hồ Văn Thân, thửa 368, tờ BĐ số 49 |
Hồ Sỹ Hùng, thửa 67, tờ BĐ số 52 |
600.000 |
850.000 |
4 |
|
Hồ Đức Phương, thửa 414, tờ BĐ số 50 |
Hồ Văn Nghĩa, thửa 413, tờ BĐ số 50 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Nguyễn Thanh Đình, thửa 406, tờ BĐ số 50 |
Phan Thị Báu, thửa 109, tờ BĐ số 50 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Nguyễn Đức Liên, thửa 374, tờ BĐ số 50 |
Nguyễn Thị Thủy, thửa 203, tờ BĐ số 49 |
600.000 |
850.000 |
7 |
|
Nguyễn Văn Thành, thửa 19, tờ BĐ số 53 |
Nguyễn Văn Thông, thửa 121, tờ BĐ số 53 |
500.000 |
800.000 |
8 |
|
Nguyễn Văn Cai, thửa 7, tờ BĐ số 53 |
|
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng, thửa 134, tờ BĐ số 53 |
Nguyễn Thị An. Thửa 931, tờ BĐ số 14 |
500.000 |
800.000 |
10 |
|
Nguyễn Văn Trị, thửa 62, tờ BĐ số 54 |
Trần Văn Pháp, thửa 43, tờ BĐ số 53 |
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Trần Văn Mai, thửa 190, tờ BĐ số 54 |
Hoàng Thị Hương, thửa 242, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
12 |
|
Trần Đức Trung, thửa 208, tờ BĐ số 54 |
Vũ Văn Sinh, thửa 180, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
13 |
|
Nguyễn Thị Phương, thửa 173, tờ BĐ 54 |
|
500.000 |
800.000 |
14 |
|
Trần Văn Trường, thửa 63, tờ BĐ số 54 |
Trần Đăng Triêm, thửa 68, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
15 |
|
Trần Văn Chiến, thửa 220, tờ BĐ sô 54 |
Lê Văn Tuất, thửa 933, tờ BĐ số 14 |
500.000 |
800.000 |
16 |
|
Vũ Thị Thiên, thửa 842, tờ BĐ số 14 |
Vũ Cử, thửa 599, tờ BĐ số 14 |
500.000 |
800.000 |
17 |
|
Nguyễn Văn Vượng, thửa 89, tờ BĐ 54 |
|
500.000 |
800.000 |
18 |
|
Hồ Hào, thửa 31, tờ BĐ số 54 |
Nguyễn Văn Sáng, thửa 9, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
19 |
|
Vũ Văn Tâm, thửa 10, tờ BĐ số 54 |
Nguyễn Xuân Ngụ, thửa 428, tờ BĐ số 14 |
550.000 |
800.000 |
20 |
|
Nguyễn Xuân Vượng, thửa 14, tờ BĐ số 54 |
Nguyễn Văn Hướng, thửa 230, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
21 |
|
Nguyễn Văn Thuấn, thửa 251, tờ BĐ số 54 |
Nguyễn Văn Thuấn, thửa 249, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
22 |
|
Lê Thị Xan, thửa 17, tờ BĐ số 54 |
Trần Nguyễn Nhung, thửa 161, tờ BĐ số 54 |
500.000 |
800.000 |
23 |
|
Nguyễn Văn Thuấn, thửa 210, tờ BĐ số 54 |
Nguyễn Văn Sinh, thửa 927, tờ BĐ số 14 |
550.000 |
800.000 |
24 |
|
Nguyễn Thị Thái, thửa 930, tờ BĐ số 14 |
Nguyễn Văn Tuân, thửa 94, tờ BĐ số 15 |
550.000 |
800.000 |
25 |
|
Trần Trọng Thể, thửa 200, tờ BĐ số 15 |
Trần Trọng Thể, thửa 196, tờ BĐ số 15 |
550.000 |
800.000 |
26 |
|
Hồ Thị Nhạ, thửa 101, tờ BĐ số 15 |
|
550.000 |
800.000 |
27 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 7 |
|
500.000 |
800.000 |
|
VIII |
Khối 8 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Thị Hường, thửa 162, tờ BĐ số 56 |
Nguyễn Đình Tiếp, thửa 181, tờ BĐ số 56 |
500.000 |
1.000.000 |
2 |
Đường khối |
Nguyễn Duy Hóa, thửa 681, tờ BĐ số 12 |
Nguyễn Cảnh Hải, thửa 1, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
3 |
|
Hồ Thị Thơm, thửa 6, tờ BĐ số 55 |
Nguyễn Thị Đông, thửa 14, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
4 |
|
Hồ Trọng Hạnh, thửa 163, tờ BĐ số 56 |
Lê Tiến Chính, thửa 178, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Hồ Khắc Châu, thửa 22, tờ BĐ số 56 |
Nguyễn Đình Năm, thửa 168, tờ BĐ số 56 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Nguyễn Đình Đức, thửa 26, tờ BĐ số 56 |
Nguyễn Cảnh Lự, thửa 167, tờ BĐ số 56 |
500.000 |
800.000 |
7 |
|
Hồ Trọng Chức, thửa 46, tờ BĐ số 56 |
Nguyễn Đình Cọt, thửa 48, tờ BĐ số 56 |
500.000 |
800.000 |
8 |
|
Hồ Sỹ Chung, thửa 183, tờ BĐ số 55 |
Nguyễn Thị Chín, thửa 182, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Nguyễn Đình Tưởng, thửa 58, tờ BĐ số 56 |
Nguyễn Đình Khánh, thửa 57, tờ BĐ số 56 |
500.000 |
800.000 |
10 |
|
Hồ Sỹ Tâm, thửa 50, tờ BĐ số 56 |
|
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Trần Quốc Lập, thửa 39, tờ BĐ số 56 |
|
500.000 |
800.000 |
12 |
|
Lê Văn Diệu, thửa 28, tờ BĐ số 55 |
|
500.000 |
800.000 |
13 |
|
Hồ Sỹ Thanh, thửa 45, tờ BĐ số 55 |
Nguyễn Đình Quý, thửa 35, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
14 |
|
Nguyễn Cảnh Hành, thửa 160, tờ BĐ số 56 |
Lê Hữu Thái, thửa 49, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
15 |
|
Vũ Minh Tuất, thửa 196, tờ BĐ số 16 |
Trần Thị Lan, thửa 199, tờ BĐ số 16 |
500.000 |
800.000 |
16 |
|
Hồ Sỹ Tuấn, thửa 155, tờ BĐ số 55 |
Hồ Sỹ Huân, thửa 50, tờ BĐ số 55 |
500.000 |
800.000 |
17 |
|
Nguyễn Xuân Huân, thửa 56, tờ BĐ số 55 |
|
500.000 |
800.000 |
18 |
|
Lê Thị Kỳ, thửa 55, tờ BĐ số 55 |
|
500.000 |
800.000 |
19 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 8 |
|
500.000 |
800.000 |
|
IX |
Khối 9 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Trần Đức Cừu, thửa 158, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Đình Thao, thửa 54, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
1.500.000 |
2 |
|
Trần Đức Nguyên, thửa số 6, tờ BĐ số 48 |
Lê Tiến Hội, thửa 256, tờ BĐ số 41 |
750.000 |
1.000.000 |
3 |
Đường khối |
Nguyễn Công Toán, thửa 133, tờ BĐ số 42 |
Hồ Thị Thủy, thửa 98, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
850.000 |
4 |
|
Vũ Văn Duẩn, thửa 96, tờ BĐ số 42 |
Nguyễn Đình Thảng, thửa 284, tờ 42 |
550.000 |
800.000 |
5 |
|
Phan Đức Dần, thửa 5, tờ BĐ số 48 |
Dương Quốc Phái, thửa 131, tờ BĐ số 482 |
550.000 |
850.000 |
6 |
|
Hồ Trọng Thụ, thửa 161, tờ BĐ số 42 |
Lê Thị Ngân, thửa 126, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
850.000 |
7 |
|
Lê Tiến Văn, thửa 154, tờ BĐ số 41 |
Lê Tiến Dương, thửa 234, tờ BĐ số 41 |
750.000 |
1.000.000 |
8 |
|
Văn Đức Hòa, thửa 358, tờ BĐ số 42 |
Hồ Thị Chuyên, thửa 16, tờ BĐ số 42 |
550.000 |
800.000 |
9 |
|
Hồ Trọng Thụ, thửa 29, tờ BĐ số 42 |
|
550.000 |
800.000 |
10 |
|
Dương Quốc Đảng, thửa 222, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Thị Diện, thửa 22, tờ BĐ số 41 |
750.000 |
950.000 |
11 |
|
Đậu Đức Hùng, thửa 117, tờ BĐ số 41 |
|
750.000 |
950.000 |
12 |
|
Lê Tiến Tình, thửa 217, tờ BĐ số 41 |
Lê Tiến Tình, thửa 218, tờ BĐ số 41 |
750.000 |
950.000 |
13 |
|
Nguyễn Tố Tần, thửa 29, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Công Tráng, thửa 49, tờ BĐ số 47 |
650.000 |
900.000 |
14 |
|
Nguyễn Đình Võ, thửa 51, tờ BĐ số 47 |
|
650.000 |
900.000 |
15 |
|
Nguyễn Thị Liên, thửa 70, tờ 47 |
|
650.000 |
800.000 |
16 |
|
Hồ Trọng Thắng, thửa 95, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Đình Tửu, thửa 55, tờ BĐ số 47 |
650.000 |
950.000 |
17 |
|
Nguyễn Đình Giang, thửa 6, tờ BĐ số 47 |
Trần Đức Nhàn, thửa 210, tờ BĐ số 47 |
650.000 |
950.000 |
18 |
|
Nguyễn Đình Tân, thửa 241, tờ BĐ số 41 |
Trần Quang Hải, thửa 165, tờ BĐ số 47 |
750.000 |
950.000 |
19 |
|
Nguyễn Đình Tăng, thửa 67, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Cảnh Xuân, thửa 45, tờ BĐ số 47 |
750.000 |
950.000 |
20 |
|
Nguyễn Thị Thìn, thửa 195, tờ BĐ số 41 |
Đoàn Văn Cọt, thửa 13, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
900.000 |
21 |
|
Nguyễn Văn Giang, thửa 194, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Văn Dương, thửa 86, tờ Bản đồ 41 |
750.000 |
900.000 |
22 |
|
Nguyễn Thị Duyên, thửa 215, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Đình Thắng, thửa 212, tờ BĐ số 41 |
750.000 |
900.000 |
23 |
|
Nguyễn Thị Thìn, thửa 65, tờ BĐ số 41 |
|
750.000 |
900.000 |
24 |
|
Nguyễn Đình Điểm, thửa 206, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Đình Mạnh, thửa 204, tờ BĐ số 47 |
650.000 |
900.000 |
25 |
|
Hồ Trọng Hậu, thửa 177, tờ BĐ số 47 |
Nguyễn Cảnh Ích, thửa 87, tờ BĐ số 47 |
650.000 |
900.000 |
26 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 9 |
|
550.000 |
800.000 |
|
XI |
Khối 11 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Cảnh Hoàng, thửa 126, tờ BĐ số 46 |
Nguyễn Duy Cường, thửa 280, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
1.500.000 |
2 |
Đường khối |
Nguyễn Thị Yên, thửa 444, tờ BĐ số 40 |
Nguyễn Đình Triển, thửa 141, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
950.000 |
3 |
|
Nguyễn Đình Thể, thửa 378, tờ BĐ số 40 |
Đoàn Văn Chức, thửa 221, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
950.000 |
4 |
|
Nguyễn Thị Mỹ, thửa 87, tờ BĐ số 41 |
Hồ Trọng Huyên, thửa 211, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
950.000 |
5 |
|
Nguyễn Đình Yên, thửa 207, tờ BĐ số 46 |
Nguyễn Cảnh Cầm, thửa 141, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
950.000 |
6 |
|
Lê Tiến Kiều, thửa 228, tờ BĐ số 46 |
Trần Thị Trường, thửa 297, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
950.000 |
7 |
|
Lê Tiến Lự, thửa 94, thờ BĐ số 46 |
Nguyễn Duy Luyện, thửa 149, tờ BĐ sô 40 |
750.000 |
950.000 |
8 |
|
Nguyễn Văn Kỳ, thửa 236, tờ BĐ số 40 |
|
|
950.000 |
9 |
|
Nguyễn Ngọc Thực, thửa 288, tờ BĐ số 40 |
Lê Tiến Đàm, thửa 45, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
900.000 |
10 |
|
Lê Văn Sơn, thửa 218, tờ BĐ số 40 |
Nguyễn Đình Ngụ, thửa 226, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
900.000 |
11 |
|
Lê Tiến Hoàn, thửa 14, tờ BĐ số 45 |
Lê Tiến Luận, thửa 239, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
950.000 |
12 |
|
Lê Tiến Chu, thửa 201, tờ BĐ số 46 |
|
650.000 |
950.000 |
13 |
|
Trần Đức Hoành, thửa 248, tờ BĐ số 46 |
Nguyễn Cảnh Thuyên, thửa 45, tờ BĐ số 46 |
650.000 |
950.000 |
14 |
|
Lê Tiến Tự, thửa 241, tờ BĐ số 46 |
Hồ Trọng Tuệ, thửa 129, tờ BĐ số 45 |
650.000 |
900.000 |
15 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 11 |
|
650.000 |
900.000 |
|
XII |
Khối 12 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Hồ Thị Thính, thửa 14, tờ BĐ số 41 |
Nguyễn Cảnh Tụy, thửa 260, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
2.000.000 |
2 |
|
Lê Văn Khoa, thửa 12, tờ BĐ số 41 |
Đoàn Văn Đông, thửa 493, tờ BĐ số 7 |
500.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Nguyễn Văn Văn, thửa 354, tờ BĐ số 36 |
Vũ Thị Hường, thửa 260, tờ BĐ sô 41 |
750.000 |
2.000.000 |
4 |
|
Trần Thế Hùng, thửa 184, tờ BĐ số 36 |
Lê Tiến Diện, thửa 142, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
1.000.000 |
5 |
Đường khối |
Nguyễn Cảnh Bằng, thửa 40, tờ BĐ số 40 |
Hồ Ngọc Phương, thửa 177, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
1.500.000 |
6 |
|
Hồ Viết Lý, thửa 187, tờ BĐ số 36 |
Thái Doãn Linh, thửa 205, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
7 |
|
Phạm Đình Tự, thửa 176, tờ BĐ số 36 |
Nguyễn Đình Tấn, thửa 155, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
8 |
|
Vũ Thị Liên, thửa 301, tờ BĐ số 36 |
Vũ Thị Liên, thửa 299, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
9 |
|
Đậu Huy Long, thửa 328, tờ BĐ số 36 |
Lê Hữu Thịnh, thửa 370, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
10 |
|
Nguyễn Cảnh Quang, thửa 16, tờ BĐ số 40 |
Nguyễn Công Kế, thửa 21, tờ BĐ số 40 |
750.000 |
950.000 |
11 |
|
Lê Tiến Hóa, thửa 391, tờ BĐ số 36 |
Nguyễn Cảnh Hòa, thửa 347, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
12 |
|
Hồ Sỹ Hiện, thửa 114, tờ BĐ số 36 |
Hồ Sỹ Huyên, thửa 115, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
850.000 |
13 |
|
Nguyễn Thị Túc, thửa 341, tờ BĐ số 36 |
|
|
950.000 |
14 |
|
Nguyễn Văn Thành, thửa 108, tờ BĐ số 37 |
Phan Đình Nghĩa, thửa 211, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
950.000 |
15 |
|
Nguyễn Đình Thành, thửa 143, tờ BĐ số 37 |
Nguyễn Văn Hoàng, thửa 157, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
950.000 |
16 |
|
Đoàn Văn Đăng, thửa 213, tờ BĐ số 37 |
Lê Hữu Sơn, thửa 258, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
1.500.000 |
17 |
|
Nguyễn Thị Liệu, thửa 140, tờ BĐ số 37 |
Nguyễn Thị Dụng, thửa 173, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
900.000 |
18 |
|
Nguyễn Thị Chắt, thửa 125, tờ 37 |
|
750.000 |
900.000 |
19 |
|
Nguyễn Đình Thảo, thửa 91, tờ BĐ số 37 |
Đoàn Văn Lơng, thửa 103, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
900.000 |
20 |
|
Lê Tiến Triều, thửa 221, tờ BĐ số 37 |
Lê Tiến Hoàng, thửa 78, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
900.000 |
21 |
|
Nguyễn Đình Nghị, thửa 272, tờ BĐ số 32 |
Lê Thị Loan, thửa 12, tờ BĐ số 37 |
750.000 |
950.000 |
22 |
|
Nguyễn Văn Long, thửa 455, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Văn Sơn, thửa 416, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
950.000 |
23 |
|
Nguyễn Văn Tuyên, thửa 417, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Văn Thành, thửa 418, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
950.000 |
24 |
|
Trần Đức Thức, thửa 448, tờ BĐ số 32 |
Trần Đức Trí, thửa 452, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
950.000 |
25 |
|
Nguyễn Đình Tú, thửa 488, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Đình Tú, thửa 484, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
950.000 |
26 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 12 |
|
500.000 |
950.000 |
|
XIII |
Khối 13 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Đình Phan, thửa 47, tờ BĐ số 32 |
Hồ Trọng Sỹ, thửa 31, tờ BĐ số 28 |
800.000 |
1.200.000 |
2 |
|
Nguyễn Cảnh Sửu, thửa 7, tờ BĐ số 31 |
Nguyễn Thị Mạn, thửa 84, tờ BĐ số 28 |
500.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Nguyễn Cảnh Tá, thửa 405, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Đình Hồng, thửa 323, tờ BĐ số 36 |
800.000 |
1.200.000 |
4 |
Đường khối |
Lê Tiến Tịch, thửa 68, tờ BĐ số 28 |
Lê Tiến Quang, thửa 65, tờ BĐ số 28 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Hồ Trọng Thông, thửa 18, tờ BĐ số 28 |
Lê Thị Lương, thửa 78, tờ BĐ số 28 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Văn Đức Huệ, thửa 74, tờ BĐ số 28 |
Nguyễn Cảnh Vinh, thửa 26, tờ BĐ số 28 |
500.000 |
800.000 |
7 |
|
Lê Tiến Miều, thửa 111, tờ BĐ số 36 |
Nguyễn Thị Liên, thửa 110, tờ BĐ số 31 |
750.000 |
1.000.000 |
8 |
|
Chu Văn Hường, thửa 106, tờ BĐ số 36 |
Nguyễn Đình Phơng, thửa 88, tờ BĐ số 31 |
750.000 |
1.000.000 |
9 |
|
Văn Đức Cửu, thửa 230, tờ BĐ số 31 |
Văn Đức Hùng, thửa 73 tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
10 |
|
Nguyễn Đình Phan, thửa 253, tờ BĐ số 31 |
Nguyễn Cảnh Mùi, thửa 117, tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Lê Tiến Sự, thửa 231, tờ BĐ số 31 |
Lê Tiến Thường, thửa 244, tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
12 |
|
Nguyễn Đình Muôn, thửa 49, tờ BĐ số 31 |
Nguyễn Đình Thắng, thửa 217, tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
13 |
|
Nguyễn Đình Thi, thửa 259, tờ BĐ số 31 |
Nguyễn Đình Diện, thửa 228, tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
14 |
|
Lê Tiến Phương, thửa 459, tờ BĐ số 32 |
Trần Đức Toại, thửa 120, tờ BĐ số 31 |
800.000 |
1.000.000 |
15 |
|
Nguyễn Đình Chỉnh, thửa 294, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Cảnh Định, thửa 204, tờ BĐ số 31 |
800.000 |
1.000.000 |
16 |
|
Lưu Văn Hoàng, thửa 430, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Đình Kiệm, thửa 43, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
1.000.000 |
17 |
|
Nguyễn Đình Hùng, thửa 235, tờ BĐ số 31 |
Nguyễn Thị Hiền, thửa 17, tờ BĐ số 31 |
500.000 |
800.000 |
18 |
|
Nguyễn Cảnh Mạo, thửa 12, tờ BĐ số 28 |
|
500.000 |
800.000 |
19 |
|
Nguyễn Đình Lộc, thửa 21, tờ BĐ số 28 |
Nguyễn Đình Sinh, thửa 22, tờ BĐ số 28 |
500.000 |
800.000 |
20 |
|
Nguyễn Đình Quang, thửa 463, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Đình Lưu, thửa 462, tờ BĐ số 32 |
800.000 |
1.000.000 |
21 |
|
Nguyễn Đình Tam, thửa 36, tờ BĐ số 32 |
Nguyễn Đình Tam, thửa 352, tờ BĐ số 32 |
500.000 |
800.000 |
23 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 13 |
|
500.000 |
800.000 |
|
XIV |
Khối 14 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Nguyễn Duy Nam, thửa 36, tờ BĐ số 36 |
Lê Văn Nhương, thửa 255, tờ BĐ số 35 |
750.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Nguyễn Đình Thu, thửa 63, tờ BĐ số 35 |
Lê Văn Dương, thửa 42, tờ BĐ số 35 |
550.000 |
800.000 |
3 |
Đường khối |
Lê Hữu Oánh, thửa 114, tờ BĐ số 33 |
Nguyễn Cảnh Đồng, thửa 5, tờ BĐ số 33 |
500.000 |
800.000 |
4 |
|
Lê Hữu Oánh, thửa 28, tờ BĐ số 33 |
|
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Lê Hữu Lập, thửa 111, tờ BĐ số 33 |
Lê Hữu Kiên, thửa 112, tờ BĐ số 33 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Lê Hữu Điện, thửa 113, tờ BĐ số 33 |
|
500.000 |
800.000 |
7 |
|
Trần Đức Trung, thửa 34, tờ BĐ số 33 |
Nguyễn Đình Khoát, thửa 42, tờ BĐ số 33 |
500.000 |
800.000 |
8 |
|
Nguyễn Duy Sinh, thửa 9, tờ BĐ số 34 |
Lê Hữu Đợi, thửa 43, tờ BĐ số 33 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Lê Hữu Thiện, thửa 93, tờ BĐ số 34 |
Lê Thị Thùy, thửa 23, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
10 |
|
Nguyễn Duy Dư, thửa 153, tờ BĐ số 34 |
Nguyễn Duy Dụ, thửa 154, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
11 |
|
Lê Hữu Ngoan, thửa 70, tờ BĐ số 34 |
Lê Hữu Hồng, thửa 68, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
12 |
|
Lê Thị Hữu, thửa 33, tờ BĐ số 34 |
Trần Thị Ân, thửa 20, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
13 |
|
Nguyễn Đình Ngọc, thửa 160, tờ BĐ số 34 |
Nguyễn Đình Nhạn, thửa 157, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
14 |
|
Cao Trọng Hưng, thửa 4, tờ BĐ số 34 |
Lê Hữu Huy, thửa 62, tờ BĐ số 34 |
500.000 |
800.000 |
15 |
|
Nguyễn Thị Nhung, thửa 17, tờ BĐ số 35 |
Lê Hữu Cường, thửa 285, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
16 |
|
Nguyễn Duy Lự, thửa 19, tờ BĐ số 35 |
Nguyễn Công Son, thửa 27, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
17 |
|
Trần Thị Khuyên, thửa 342, tờ BĐ số 35 |
Lê Tiến Xưng, thửa 283, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
18 |
|
Cao Trọng Hùng, thửa 212, tờ BĐ số 35 |
Lê Thị Thắm, thửa 143, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
19 |
|
Cao Trọng Thực, thửa 252, tờ BĐ số 35 |
Lê Hữu Thành, thửa 111, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
20 |
|
Hồ Thị Nhuần, thửa 128, tờ BĐ số 35 |
Lê Thị Hòa, thửa 110, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
21 |
|
Hồ Thị Thân, thửa 158, tờ BĐ số 35 |
|
500.000 |
800.000 |
22 |
|
Nguyễn Thị Bình, thửa 102, tờ BĐ số 35 |
|
500.000 |
800.000 |
23 |
|
Lê Tiến Tề, thửa 105, tờ BĐ số 35 |
Lê Tiến Thanh, thửa 103 tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
24 |
|
Trần Đức Khánh, thửa 225, tờ BĐ số 36 |
|
500.000 |
800.000 |
25 |
|
Trần Đức Sứ, thửa 304, tờ BĐ số 36 |
Trần Đức Nho, thửa 305, tờ BĐ số 36 |
500.000 |
800.000 |
26 |
|
Lê Tiến Căn, thửa 143, tờ BĐ số 36 |
Hồ Thị Viên, thửa 104, tờ BĐ số 35 |
750.000 |
950.000 |
27 |
|
Trần Đức Hùng, thửa 23, tờ BĐ số 35 |
Phan Văn Hưng, thửa 22, tờ BĐ số 35 |
500.000 |
800.000 |
28 |
|
Lê Tiến Chuẩn, thửa 50, tờ BĐ số 36 |
Lê Tiến Bình, thửa 15, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
29 |
|
Hồ Trọng Sáu, thửa 30, tờ BĐ số 36 |
Lê Tiến Hạnh, thửa 16, tờ BĐ số 36 |
750.000 |
950.000 |
30 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 13 |
|
500.000 |
800.000 |
|
XV |
Khối 15 |
||||
1 |
Đường trục chính |
Lê Tiến Điều, thửa 225, tờ BĐ số 23 |
Nguyễn Đình Thông, thửa 10, tờ BĐ 25 |
500.000 |
1.000.000 |
2 |
|
Nguyễn Đình Ao, thửa 52, tờ BĐ số 25 |
Lê Tiến Cát, thửa 87, tờ BĐ số 6 |
500.000 |
1.000.000 |
3 |
|
Lê Tiến Huê, thửa 163, tờ BĐ sô 6 |
Trần Đức Thơ, thửa 13, tờ BĐ số 22 |
500.000 |
1.000.000 |
4 |
Đường Khối |
Nguyễn Đình Hoàng, thửa 62, tờ BĐ số 22 |
Nguyễn Đình Tiến, thửa 72, tờ BĐ số 25 |
500.000 |
800.000 |
5 |
|
Lê Văn Hiền, thửa 116, tờ BĐ số 24 |
Vũ Minh Sự, thửa 118, tờ BĐ số 24 |
500.000 |
800.000 |
6 |
|
Nguyễn Đình Hợi, thửa 231, tờ BĐ số 23 |
Nguyễn Thị Thái, thửa 151, tờ BĐ số 23 |
500.000 |
800.000 |
7 |
|
Đậu Đức Long, thửa 13, tờ BĐ số 25 |
Nguyễn Đình Huề, thửa 50, tờ BĐ số 25 |
500.000 |
800.000 |
8 |
|
Nguyễn Đình Thông, thửa 141, tờ BĐ số 23 |
Lê Thị Khương, thửa 217, tờ BĐ số 23 |
500.000 |
800.000 |
9 |
|
Lê Tiến Phô, thửa 83, tờ BĐ số 25 |
Lê Tiến Khân, thửa 211, tờ BĐ số 25 |
500.000 |
800.000 |
10 |
|
Nguyễn Công Tịnh, thửa 242, tờ BĐ số 25 |
Lê Tiến Huề, thửa 117, tờ BĐ số 25 |
500.000 |
800.000 |
11 |
Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 15 |
|
500.000 |
800.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG MAI HÙNG, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
|
Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành) |
Cầu Hoàng Mai thửa đất số 26 tờ BĐ số 36 |
Ngã Tư Thư Lộc thửa số 26 tờ BĐ số 263 |
7.000.000 |
21.000.000 |
|
Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành) |
Đất ở Vũ Xuân Tân thửa đất số 666 tờ BĐ số 39 |
Kênh vực Mấu thửa số 112 |
7.000.000 |
18.500.000 |
|
Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành) |
Đất ở Hồ Thanh Minh thửa đất số 117 tờ BĐ số 39 |
giáp Quỳnh Xuân thửa đất số 64 tờ bản đồ số 41 |
7.000.000 |
16.500.000 |
2 |
Đường huyện |
|
|
|
|
|
Đường Thanh Niên |
Đất ở ông: Nguyễn Văn Yên thửa đất số 8 tờ BĐ số 36 |
Đất ở ông: Lê Văn Hạnh thửa đất số 21 tờ BĐ số 32 |
300.000 |
6.000.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Đất ở ông: Lê Thị Hoa thửa đất số 79 tờ BĐ số 32 |
Đất ở ông: Bùi Văn Lâm thửa đất số 263 tờ BĐ số 31 |
800.000 |
5.500.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Đất ở ông: Văn Đức Chung thửa đất số 245 tờ BĐ số 25 |
Đất ở ông: Văn Đức Kim thửa đất số 26 tờ BĐ số 19 |
600.000 |
5.000.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Đất ở ông: Bùi Văn Huệ thửa đất số 27 tờ BĐ số 19 |
Đất ở ông: giáp đất quỳnh trang thửa đất số 16 tờ BĐ số 19 |
600.000 |
5.000.000 |
|
Nhánh rẽ đường vào Cụm 12,TDP Yên Hợp |
Đất ở ông: Văn Đức Bình thửa đất số 181 tờ BĐ số 25 |
Đất ở ông: Lê Công Tân thửa đất số 117 tờ BĐ số 25 |
500.000 |
2.000.000 |
|
Nhánh rẽ đường vào Cụm 13 Cụm 12,TDP Yên Hợp |
Đất ở ông: Văn Đức Chất thửa đất số 17 tờ BĐ số 19 |
Đất ở ông: Nguyễn Xuân Chi thửa đất số 67 tờ BĐ số 20 |
400.000 |
1.800.000 |
|
Đường Văn Đức Giai |
Đất ở ông: Văn Đức Triều thửa đất số 22 tờ BĐ số 32 |
Đất ở ông: Nguyễn Xuân Dũng thửa đất số 29 tờ BĐ số 30 |
1.000.000 |
4.500.000 |
|
Đường Văn Đức Giai |
Đất ở ông: Nguyễn Xuân Phan thửa đất số 44 tờ BĐ số 30 |
Đất ở ông: Nhà Thờ Họ Lê thửa đất số 41 tờ BĐ số 28 |
800.000 |
4.000.000 |
|
Đường Văn Đức Giai |
Đất ở ông: Lê Đức Ngọc thửa đất số 44 tờ BĐ số 28 |
Đất ở ông: Bùi Văn Hỡn thửa đất số 78 tờ BĐ số 22 |
600.000 |
3.500.000 |
|
Đường Văn Đức Giai |
Đất ở ông: Trần Đăng Tình thửa đất số 52 tờ BĐ số 21 |
Đến giáp đất xã Quynh trang |
500.000 |
3.000.000 |
|
Đường Ngọc Huy |
Đất ở ông: Đậu Viết Cường thửa đất số 243 tờ BĐ số 36 |
Đất ở ông: Nguyễn Đình Khương thửa đất số 750 tờ BĐ số 12 |
300.000 |
9.500.000 |
|
Đường Ngọc Huy |
Đất ở ông: Ngô Trí Bình thửa đất số 1 tờ BĐ số 45 |
Đất ở ông: Trần Đức Chức thửa đất số 140 tờ BĐ số 46 |
700.000 |
5.000.000 |
|
Đường Ngọc Huy |
Đất ở ông: Nguyễn Ngọc Dựa thửa đất số 161 tờ BĐ số 46 |
giáp cầu Ngọc Huy thửa đất số 91 tờ BĐ số 15 |
600.000 |
4.500.000 |
|
Đường Ngọc Huy |
Cầu Ngọc Huy thửa đất số 250 tờ BĐ số 15 |
Đến giáp phường Quỳnh Phương thửa đất số 851 tờ BĐ số 16 |
500.000 |
4.000.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
|
Đường Quốc Lộ 1A đi TDP Yên Phú |
Đất ở Bà: Văn Thị Nhung thửa đất số 52 tờ BĐ số 36 |
Đất ở ông: Nguyễn Thị Dung thửa đất số 1 tờ BĐ số 34 |
500.000 |
2.500.000 |
|
Đường Quốc Lộ 1A đi TDP Trường Cấp 2 Mai Hùng Cụm 12,TDP Yên Hợp |
Đất ở ông: Lê Văn Hanh thửa đất số 188 tờ BĐ số 36 |
Đất ở ông: Đinh Văn Qúy thửa đất số 45 tờ BĐ số 35 |
700.000 |
3.000.000 |
|
Đường Quốc Lộ 1A đi Cụm dân cư Khối 9 cũ (TDP Toàn Thắng) |
Đất ở Bà: Hoàng Thị Liên thửa đất số 265 tờ BĐ số 36 |
Đất ở ông: Ngô Trí Thuận thửa đất số 167 tờ BĐ số 35 |
700.000 |
3.000.000 |
|
Đường Quốc Lộ 1A đi Cụm dân cư Khối 9 cũ (TDP Toàn Thắng) |
Đất ở Ông: Nguyễn Văn Qúy thửa đất số 181 tờ BĐ số 35 |
Đất ở Ông: Phạm Đình Ninh thửa đất số 341 tờ BĐ số 35 |
600.000 |
3.000.000 |
|
Đường TDP (Khối 8 cũ) |
Đất ở Ông: Nguyễn Văn Qúy thửa đất số 133 tờ BĐ số 35 |
Đất ở Ông: Hoàng Thiên thửa đất số 135 tờ BĐ số 35 |
500.000 |
2.500.000 |
|
Đường TDP (Khối 6 cũ)TDP Kim Ngọc |
Đất ở Ông: Hồ Văn Xuân thửa đất số 696 tờ BĐ số 15 |
Đến thửa đất số 176 tờ bản đồ số 14, giáp phường Quỳnh Xuân |
500.000 |
1.800.000 |
|
Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ) |
Tuyến đường rộng 12m |
Tờ bản đồ số 31, 32 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ) |
Tuyến đường rộng 9 m |
|
800.000 |
3.500.000 |
|
Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ) |
Tuyến đường rộng 7 m |
|
600.000 |
3.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, TDP |
|
|
||
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 1 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.200.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 25 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 34 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 6 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.200.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tân Ngọc (khối 19 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tân Ngọc (khối 7 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 8 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
2.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 9 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.800.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 18 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.200.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Phú (khối 10 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Phú (khối 11 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 20 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 12 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 13 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 14 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.200.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 15 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 16 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.500.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 17 cũ) |
Các vị trí còn lại |
|
400.000 đến 500.000 |
1.200.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT PHƯỜNG QUỲNH THIỆN, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đồng/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
||||
1 |
Quốc lộ 1A ( Nguyễn Tất Thành, Xô viết Nghệ Tĩnh) và Quốc lộ 48D |
|
|
||
1.1 |
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Từ Cầu Hoàng Mai từ thửa số 86 tờ bản đồ số 39 |
Đất ông Nguyễn Bá Bích đến thửa số 109 tờ bản đồ số 39 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Nguyễn Bá Bích từ thửa số 106 tờ bản đồ số 40 |
Đất ông Đậu Huy Đoàn đến thửa số 151 tờ bản đồ số 40 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Đậu Huy Đoàn từ thửa số 307 tờ bản đồ số 37 |
Đất ông Nguyễn Bá Cường đến thửa số 106 tờ bản đồ số 37 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Nguyễn Bá Cường từ thửa số 189 tờ bản đồ số 38 |
Ngã 3 đền Cờn (Nguyễn Văn Hùng) đến thửa số 107 tờ bản đồ số 38 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Ngã 3 Cờn (Nguyễn Văn Hùng) từ thửa số 391 tờ bản đồ số 36 |
Kênh B10 ( Nguyễn Bá Hùng) đến thửa số 515 tờ bản đồ số 36 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Kênh B10 ( Nguyễn Bá Hùng) từ thửa số 190 tờ bản đồ số 36 |
Đất ông Nguyễn Bá Đại(Hằng) đến thửa số 522 tờ bản đồ số 36 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Nguyễn Bá Chí từ thửa số 558 tờ bản đồ số 35 |
Đường số 4 - Đất ông Nguyễn Bá Hải đến thửa số 787 tờ bản đồ số 35 |
7.500.000 |
30.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Thái Nguyên Thông từ thửa số 4 tờ bản đồ số 35 |
Đất ông Đỗ Ngọc Quang đến thửa số 962 tờ bản đồ số 35 |
12.000.000 |
35.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Đất ông Nguyễn Ngọc Khoát từ thửa số 156 tờ bản đồ số 34 |
Đường lên Ga - Đất ông Đậu Đức Tuyển đến thửa số 341 tờ bản đồ số 34 |
12.000.000 |
35.000.000 |
|
Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1A) |
Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa từ thửa số 5 tờ bản đồ số 32 |
Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa từ thửa số 37 tờ bản đồ số 32 |
8.500.000 |
35.000.000 |
Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa từ thửa số 2 tờ bản đồ số 34 |
Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa đến thửa số 37 tờ bản đồ số 34 |
8.500.000 |
35.000.000 |
||
1.2 |
Quốc lộ 1A ( Xô viết Nghệ Tĩnh) |
Từ Cầu La Man Từ thửa số 402 tờ bản đồ số 13 |
nhà bà Nguyễn Thị Tuyết Trinh đến thửa số 194 tờ bản đồ số 31 |
6.500.000 |
20.000.000 |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Sỹ Từ thửa số 280 tờ bản đồ số 27 |
nhà ông Phạm Đức Thắng đến thửa số 03 tờ bản đồ số 25 |
5.500.000 |
19.000.000 |
||
Từ nhà ông Nguyễn Văn Tới đến thửa số 110 tờ bản đồ số 24 |
nhà ông Hồ Xuân Hùng đến thửa số 07 tờ bản đồ số 24 |
5.500.000 |
18.000.000 |
||
Từ nhà bà Trần Thị Loan đến thửa số 05 tờ bản đồ số 24 |
nhà ông Cao Văn Sơn đến thửa số 03 tờ bản đồ số 21 |
5.500.000 |
16.000.000 |
||
Từ nhà bà Trương Thị Hiền đến thửa số 73 tờ bản đồ số 20 |
nhà ông Lê Đình Tiến đến thửa số 8 tờ bản đồ số 19 |
5.500.000 |
14.000.000 |
||
1.3 |
Quốc lộ 48D (Đường Lê Hoàn) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Trương Từ thửa số 346 tờ bản đồ số 13 |
nhà ông Lê Văn Hải đến thửa số 183 tờ bản đồ số 30 |
5.000.000 |
14.000.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
2.1 |
Trần Định (Đường 537) |
Đất ông Nguyễn Bá Vinh từ thửa số 376 tờ bản đồ số 36 |
Đất Bà Mai Thị Phượng đến thửa số 360 tờ bản đồ số 36 |
5.500.000 |
12.000.000 |
Đất ông Hoàng Đình Định từ thửa số 26 tờ bản đồ số 38 |
Đất phường Quỳnh Dị đến thửa số 2 tờ bản đồ số 38 |
5.500.000 |
12.000.000 |
||
2.2 |
Trần Định (Đường 537) |
Đất ông Nguyễn Bá Vinh từ thửa số 376 tờ bản đồ số 36 |
Đất Bà Mai Thị Phượng đến thửa số 360 tờ bản đồ số 36 |
5.500.000 |
12.000.000 |
Đất ông Hoàng Đình Định từ thửa số 26 tờ bản đồ số 38 |
Đất phường Quỳnh Dị đến thửa số 2 tờ bản đồ số 38 |
5.500.000 |
12.000.000 |
||
3 |
Đường huyện |
|
|
||
3.1 |
Trần Vĩ ( Đường UB) |
Đất ông Nguyễn Viết Tình từ thửa số 51 tờ bản đồ số 36 |
Đất ông Lê Hữu Tiến đến thửa số 98 tờ bản đồ số 36 |
3.000.000 |
12.000.000 |
3.2 |
Lê Duy Quỳnh (liên khối Tân Phong, Nam Mỹ) |
Đất Bà Phan Thị Thương từ thửa số 234 tờ bản đồ số 36 |
Đất ông Nguyễn Bá Trụ đến thửa số 428 tờ bản đồ số 36 |
3.000.000 |
10.000.000 |
Lê Duy Quỳnh (liên khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ) |
Đất ông Nguyễn Bá Giáp từ thửa số 557 tờ bản đồ số 35 |
Đất ông Nguyễn Bảo Sơn đến thửa số 678 tờ bản đồ số 35 |
3.000.000 |
10.000.000 |
|
Đất Bà Đậu Thị Lan từ thửa số 957 tờ bản đồ số 35 |
Đất ông Nguyễn Bá Huy đến thửa số 204 tờ bản đồ số 35 |
3.000.000 |
16.000.000 |
||
3.3 |
Phùng Chí Kiên (Đường lên Ga Hoàng Mai) |
Đất Ông Nguyễn Viết Thắng từ thửa số 232 tờ bản đồ số 15 |
Đất ông Lê Văn Hải đến thửa số 219 tờ bản đồ số 15 |
5.000.000 |
20.000.000 |
3.4 |
Phạm Văn Đồng ( Đườ |
Đại Bách Khoa từ thửa số 80 tờ bản đồ số 34 |
Đại Bách Khoa từ thửa số 102 tờ bản đồ số 34 |
5.000.000 |
16.000.000 |
3.5 |
Đường Cù Chính Lan (Đường lên nhà máy Xi Măng) |
Từ Quốc lộ 1A Từ thửa số 459 tờ bản đồ số 27 |
Nhà ông Lê Đăng Thoan đến thửa số 180 tờ bản đồ số 27 |
2.000.000 |
7.000.000 |
Từ nhà ông Lê Đăng Mạnh Từ thửa số 115 tờ bản đồ số 10 |
Nhà ông Nguyễn Bá Hòe đến thửa số 156 tờ bản đồ số 10 |
2.000.000 |
6.000.000 |
||
Từ nhà ông Nguyễn Bá Hoàng Từ thửa đất số 263 tờ 30 |
Nhà ông Lê Đình Hoàng đến thửa số 50 tờ 30 |
2.000.000 |
5.500.000 |
||
Từ nhà ông Lê Hữu Phi Từ thửa đất số 6 tờ 29 |
Nhà ông Nguyễn Viết Sự đến thửa đất số 20 tờ số 29 |
2.000.000 |
5.000.000 |
||
3.6 |
Đường Hoàng Hà (Quốc lộ 1A xuống KCN Hoàng Mai) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Xuân Từ thửa đất số 68 tờ 21 |
Nhà ông Nguyễn Tiến Dũng đến thửa đất số 57 tờ số 21 |
800.000 |
7.600.000 |
3.7 |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Từ Quốc Lộ 1A từ thửa đất số 52 tờ 21 |
Nhà bà Lê Thị Liệu đến thửa đất số 25 tờ số 22 |
800.000 |
4.500.000 |
Từ nhà ông Đậu Văn Nam từ thửa 320 tờ số 5 |
Nhà ông Lê Đăng Khoa đến thửa đất số 111 tờ số 5 |
800.000 |
4.000.000 |
||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI |
||||
1 |
Khối Thịnh Mỹ |
|
|
|
|
1.1 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối) |
Đất ông Lê Thanh Hải từ thửa số 280 tờ bản đồ số 37 |
Đất ông Trần Quốc Bảo, Nguyễn Tiến Lực đến thửa số 487 tờ bản đồ số 37 |
1.500.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 40 của khối Thịnh Mỹ |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
1.3 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 39 của khối Thịnh Mỹ |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
1.4 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 37 của khối Thịnh Mỹ |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
2 |
Khối An Thịnh |
|
|
|
|
2.1 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 36 của khối An Thịnh |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
2.2 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 38 của khối An Thịnh |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
3 |
Khối Tân Phong, khối Nam Mỹ |
|
|
|
|
3.1 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A đi mương B10, liên khối Tân Phong- Nam Mỹ) |
Đất ông Phan Đức Dũng từ thửa số 177 tờ bản đồ số 36 |
Đất ông Nguyễn Viết Lượng đến thửa số 5 tờ bản đồ số 36 |
1.000.000 |
9.000.000 |
3.2 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 36 của khối Tân Phong, Nam Mỹ |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
4 |
Khối khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ |
|
|
|
|
4.1 |
Trục đường chính từ Quốc lộ 1A đi liên khối Nam Mỹ - Bắc Mỹ |
Từ khách sạn Khánh Hòa từ thửa số 369 tờ bản đồ số 35 |
Đến đất Bà Lê Thị Mai đến thửa số 460 tờ bản đồ số 35 |
1.000.000 |
10.000.000 |
4.2 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A đi mương B10, liên khối Nam Mỹ-Bắc Mỹ) |
Đất Bà Nguyễn Thị Xinh từ thửa số 546 tờ bản đồ số 35 |
Đến đất ông Đậu Đức Vượng đến thửa số 230 tờ bản đồ số 35 |
1.000.000 |
9.000.000 |
Đất Ông Nguyễn Bá Uẩn từ thửa số 165 tờ bản đồ số 35 |
Đến đất Bà Võ Thị Phương đến thửa số 2 tờ bản đồ số 35 |
1.000.000 |
9.000.000 |
||
Đất Ông Nguyễn Bá Trì từ thửa số 188 tờ bản đồ số 33 |
Đến đất Ông Trần Văn Chiến đến thửa số 179 tờ bản đồ số 33 |
1.000.000 |
9.000.000 |
||
4.3 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 33 của khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ. |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
4.4 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 35 của khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ. |
1.000.000 |
8.000.000 |
||
4.5 |
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ( sau ks Dương Long Loan) |
2.000.000 |
15.000.000 |
||
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ( bám trục đường mầm non- đi đường Phùng Chí Kiên) |
2.000.000 |
17.000.000 |
|||
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ ( sau ks Dương Long Loan) |
2.000.000 |
15.000.000 |
|||
4.6 |
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ ( sau khu tập thể xi măng Hoàng Mai) |
2.000.000 |
15.000.000 |
||
4.7 |
Các tuyến đường ngõ ngách tờ bản đồ số 34 của khối Bắc Mỹ (khu nha ở Hồng Đào+Đại Bách Khoa) |
2.000.000 |
16.000.000 |
||
Các tuyến đường ngõ ngách tờ bản đồ số 32 của khối Bắc Mỹ (khu nha ở Hồng Đào+Đại Bách Khoa) |
2.000.000 |
16.000.000 |
|||
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đi đường Phùng Chí Kiên) |
|
17.000.000 |
|||
4.8 |
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đường 12m) |
|
15.000.000 |
||
4.9 |
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 33 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đi đường Phùng Chí Kiên) |
|
17.000.000 |
||
Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 33 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn) |
|
15.000.000 |
|||
Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Cafe House đến Ông Nguyễn Viết Toàn ) |
|
19.000.000 |
|||
4.10 |
Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Nguyễn Viết Toàn đi đường Phùng Chí Kiên) |
|
17.000.000 |
||
4.11 |
Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Đậu Huy Đoàn đến Ông Trần Đức Tuyến) |
|
15.000.000 |
||
Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Đậu Huy Đoàn đến Ông Nguyễn Viết Lực) |
|
14.000.000 |
|||
5 |
Khối Tân Thành |
||||
5.1 |
Khu vực mỏ đá |
Đầu khu vực Từ thửa đất số 125 tờ 23 |
Cuối khu vực mỏ đá đến thửa đất số 252 tờ 22 |
800.000 |
3.500.000 |
5.2 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối) |
Đầu đường Hoàng Hà Từ thửa đất số 1 tờ 23 |
đến giáp khối Tân Hương đến thửa đất số 111 tờ số 23 |
800.000 |
4.000.000 |
5.3 |
Khu vực xí nghiệp gạch |
Đầu khu vực Từ thửa đất số 82 tờ 20 |
Đầu khu vực Từ thửa đất số 7 tờ 20 |
800.000 |
2.000.000 |
5.4 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 21 của khối Tân Thành |
800.000 |
3.000.000 |
||
6 |
Khối Tân Hương |
||||
6.1 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối) |
Đầu khối Tân Hương Từ thửa đất số 138 tờ số 23 |
đến giáp khối Tân Tiến đến thửa đất số 147 tờ số 26 |
800.000 |
4.000.000 |
6.2 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 24 của khối Tân Hương |
800.000 |
2.000.000 |
||
6.3 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 25 của khối Tân Hương |
800.000 |
2.000.000 |
||
6.4 |
Tuyến Đường Sắt |
Nhà Nguyễn Duy An từ thửa đất số 105 tờ số 24 |
Nhà Ngô Quang Hợi đến thửa đất số 217 tờ số 26 |
800.000 |
3.500.000 |
6.5 |
Tuyến đường Tân Hương - Tân Hùng |
Từ Nhà ông Ngô Quang Hợi Từ thửa đất số 217 tờ số 26 |
Nhà ông Nguyễn Xuân Thái đến thửa 259 tờ bản đồ số 7 |
800.000 |
5.000.000 |
6.6 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 7 của khối Tân Hương |
800.000 |
3.000.000 |
||
6.7 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 26 của khối Tân Hương |
800.000 |
2.000.000 |
||
6.8 |
Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 10 của khối Tân Hương |
800.000 |
2.000.000 |
||
7 |
Khối Tân Hùng |
||||
7.1 |
Các trục đường chính |
Từ nhà bà Mạc Thị Liên Từ thửa đất số 299 tờ số 23 |
đến nhà ông Nguyễn Sỹ Minh đến thửa số 40 tờ số 22 |
800.000 |
3.500.000 |
7.2 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Nguyễn Duy An Từ thửa đất số 105 tờ số 24 |
đến nhà ông Nguyễn Bá Thư đến thửa số 30 tờ số 24 |
800.000 |
3.500.000 |
7.3 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Nguyễn Đình Thắng Từ thửa đất số 225 tờ số 22 |
đến nhà ông Lê Khắc Thành đến thửa số 264 tờ số 23 |
800.000 |
3.000.000 |
7.4 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Lê Đức Huế Từ thửa đất số 128 tờ số 23 |
đến nhà ông Nguyễn Sỹ Thế đến thửa số 171 tờ số 22 |
800.000 |
3.000.000 |
7.5 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Lê Thị Xinh Từ thửa đất số 247 tờ số 23 |
đến nhà ông Lê Thị Vinh đến thửa số 259 tờ số 5 |
800.000 |
3.000.000 |
7.6 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Vũ Lê Đoàn Từ thửa đất số 34 tờ số 6 |
đến nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn đến thửa số 35 tờ số 24 |
800.000 |
3.000.000 |
7.7 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Nguyễn Đình Bá Từ thửa đất số 203 tờ số 7 |
đến nhà bà Nguyễn Thị Phương đến thửa số 312 tờ số 5 |
800.000 |
3.000.000 |
7.8 |
Đường Sắt |
Từ nhà bà Mạc Thị Liên Từ thửa đất số 299 tờ số 23 |
đến nhà ông Phan Đức Trang đến thửa số 147 tờ số 24 |
800.000 |
3.500.000 |
7.9 |
Các tuyến còn lại của khối Tân Hùng |
800.000 |
2.000.000 |
||
8 |
Khối Tân Tiến |
||||
8.1 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối) |
Từ nhà ông Đào Ngọc Diên Từ thửa đất số 252 tờ số 26 |
đến đường Lê Hoàn đến thửa đất số 117 tờ số 31 |
800.000 |
4.000.000 |
8.2 |
Từ trường Mầm non Bắc Thắng Từ thửa đất số 42 tờ số 10 |
đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh đến thửa đất số 402 tờ số 27 |
800.000 |
4.000.000 |
|
8.3 |
Từ nhà ông Nguyễn Phi Trọng Từ thửa đất số 69 tờ số 27 |
đến nhà ông Trương Đắc Chung đến thửa đất số 13 tờ số 27 |
800.000 |
4.000.000 |
|
8.4 |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Đề Từ thửa đất số 418 tờ số 27 |
đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh đến thửa đất số 84 tờ số 27 |
800.000 |
4.000.000 |
|
8.5 |
Đường sắt |
Từ nhà ông Trần Đình Hùng Từ thửa đất số 127 tờ số 26 |
đến nhà bà Phạm Thị Nguyên đến thửa đất số 459 tờ số 27 |
800.000 |
3.500.000 |
8.6 |
Từ nhà gác đường sắt Từ thửa đất số 189 tờ số 27 |
đến nhà ông Phan Đức Thản đến thửa đất số 9 tờ số 31 |
800.000 |
2.000.000 |
|
8.7 |
Tuyến đường khu dân cư các vị trí còn lại |
800.000 |
2.000.000 |
||
9 |
Khối Tân Sơn |
||||
9.1 |
Trục đường chính (Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối) |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Hoạt Từ thửa đất số 142 tờ số 30 |
đến nhà ông Trần Văn Bảy đến thửa đất số 232 tờ số 30 |
800.000 |
6.000.000 |
9.2 |
Các trục đường chính |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Xà Từ thửa đất số 157 tờ số 10 |
đến nhà ông Nguyễn Bá Định đến thửa đất số 30 tờ số 9 |
800.000 |
3.500.000 |
9.3 |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Xà Từ thửa đất số 157 tờ số 10 |
đến nhà ông Nguyễn Hữu Thừa đến thửa đất số 69 tờ số 9 |
800.000 |
3.000.000 |
|
9.4 |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Đức Từ thửa đất số 90 tờ số 10 |
đến nhà ông Hoàng Văn Lợi đến thửa đất số 44 tờ số 10 |
800.000 |
3.000.000 |
|
9.5 |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Công Từ thửa đất số 472 tờ số 10 |
đến nhà ông Hồ Trọng Văn đến thửa đất số 70 tờ số 10 |
800.000 |
3.000.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH DỊ, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
|
Đường Trần Định (537B) |
Từ Quỳnh Thiện (từ thửa số 1 tờ bản đồ 7) |
Cống Phóng (đến thửa số 389 tờ bản đồ 17) |
4.000.000 |
12.000.000 |
2 |
Đường huyện |
|
|
|
|
|
Đường Trần Anh Tông |
Từ thửa 114 tờ bản đồ số 5 |
Cầu Đền Cờn (thửa 420 tờ bản đồ 18) |
6.000.000 |
20.000.000 |
|
Nhánh rẽ đường số 3 |
Từ thửa 153 tờ bản đồ số 13 |
Đến thửa 23 tờ bản đồ 16 |
5.000.000 |
14.000.000 |
|
Đường Phạm Hữu Đợi |
Thửa 565 tờ bản đồ 12 |
|
4.000.000 |
13.000.000 |
|
Đường số 1 |
Từ thửa 563 tờ bản đồ 12 |
Đến thửa 53 tờ bản đồ 15 |
1.000.000 |
14.000.000 |
|
Đường số 1 (vòng xuyến) |
Từ thửa 268 tờ bản đồ 12 |
|
1.000.000 |
10.000.000 |
|
Đường số 1 (vòng xuyến) |
Thửa 269 tờ bản đồ 12 |
|
1.000.000 |
10.000.000 |
|
Đường số 1 (vòng xuyến) |
Thửa 297 tờ bản đồ 12 |
|
1.000.000 |
10.000.000 |
|
Đường số 1 (vòng xuyến) |
Thửa 298 tờ bản đồ 12 |
|
1.000.000 |
10.000.000 |
|
Đường số 1 (vòng xuyến) |
Thửa 299 tờ bản đồ 12 |
|
1.000.000 |
10.000.000 |
|
Đường AFD |
Thửa 360 tờ bản đồ 16 |
|
1.000.000 |
9.000.000 |
|
Đường AFD |
Thửa 629 tờ bản đồ 16 |
|
1.000.000 |
9.000.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
|
Đường Phú Lợi |
Khối Yên Trung (Từ thửa 624, tờ bản đồ số 8) |
Đến Khối Phú Lợi (đến thửa 563, tờ bản đồ 15) |
1.500.000 |
9.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI |
|
|
||
1,1 |
Tuyến đường kè bờ sông |
Khối Yên Ninh (từ thửa 363, tờ bản đồ số 7) |
Khối Quang Trung (đến thửa 175, tờ bản đồ 10). |
1.200.000 |
7.000.000 |
1.2. |
Tuyến đường trong khu dân cư ở các khối |
|
|
|
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Yên Ninh |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Yên Trung |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Quang Trung |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Sỹ Tân |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Tân Đông |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường khu dân cư cấp đất ở năm 2004 |
Từ thửa 333 tờ bản đồ 18 |
Đến thửa 618 tờ bản đồ 18 |
2.000.000 |
10.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Đông Triều |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Phú Lợi 1 |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
|
Tuyến đường trong khu dân cư khối Phú Lợi 2 |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000 |
6.000.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH PHƯƠNG, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
I |
Đường Quốc lộ 48E (Đường Trần Anh Tông) |
|
|
||
1 |
Đường Trần Anh Tông |
Từ thửa số: 87 tờ số 13 |
Thửa 203 tờ số 13 |
6.000.000 |
12.000.000 |
2 |
Đường Trần Anh Tông |
Từ thửa số: 205 tờ số 13 |
Thửa 532 tờ số 13 |
5.000.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường Trần Anh Tông |
Từ thửa số: 107 tờ số 17 |
Thửa 582 tờ số 17 |
5.000.000 |
12.000.000 |
4 |
Đường Trần Anh Tông |
Từ thửa số: 7 tờ số 19 |
Thửa 58 tờ số 19 |
5.000.000 |
12.000.000 |
5 |
Đường Nghi Sơn (Thanh Hoá) đến Cửa lò (Nghệ An) đoạn qua Phường Quỳnh Phương |
Từ thửa 94 tờ số 2 |
Thửa 121 tờ số 5 |
800.000 |
8.000.000 |
II |
Đường Quốc lộ 48E (Đường Trường sa) |
|
|
||
1 |
Đường Trường sa |
Từ thửa số: 1 và thửa 4 tờ số 6 |
Thửa 5 và thửa 6 tờ số 6 |
3.000.000 |
8.500.000 |
2 |
Đường Trường sa |
Từ thửa số: 21 tờ số 6 |
Thửa số 37 tờ số 6 |
5.000.000 |
8.500.000 |
III |
Đường Tỉnh lộ 537B (Đường Trần Hưng Đạo) |
|
|
||
1 |
Tỉnh lộ 537B |
Từ thửa số: 54 tờ số 17 |
Thửa số 126 tờ số 17 |
4.000.000 |
10.000.000 |
2 |
Tỉnh lộ 537B |
Từ thửa số: 106 tờ số 16 |
Thửa số 486 tờ số 16 |
3.000.000 |
9.000.000 |
3 |
Tỉnh lộ 537B |
Từ thửa số: 4 tờ số 18 |
Thửa số 114 tờ 18 |
2.000.000 |
8.000.000 |
IV |
Đường Hoàng Sa |
|
|
||
1 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 8 tờ số 3 |
Thửa 24 tờ số 3 |
2.000.000 |
12.000.000 |
2 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 14 tờ số 4 |
Thửa 44 tờ số 4 |
2.000.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 8 và thửa 9 tờ số 7 |
Thửa 72 tờ số 7 |
2.000.000 |
12.000.000 |
4 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 4 tờ số 8 |
Thửa 29 tờ số 8 |
2.000.000 |
12.000.000 |
5 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 4 tờ số 9 |
Thửa 290 tờ số 9 |
2.000.000 |
12.000.000 |
6 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 283 tờ số 10 |
Thửa 393 tờ số 10 |
2.000.000 |
12.000.000 |
7 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 1 tờ số 11 |
Thửa 27 tờ số 11 |
2.000.000 |
12.000.000 |
8 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 2 và 4 tờ số 13 |
Thửa 5 và thửa 21 tờ số 15 |
2.000.000 |
12.000.000 |
9 |
Đường Hoàng Sa |
Từ thửa số: 170 tờ số 15 |
Thửa 517 tờ số 15 |
2.000.000 |
12.000.000 |
V |
Đường Ngọc Huy |
|
|
|
|
1 |
Đường Ngọc Huy |
Từ thửa số: 143 tờ số 5 |
Thửa số: 216 tờ số 5 |
2.000.000 |
6.000.000 |
2 |
Đường Ngọc Huy |
Từ thửa số: 178, 227 tờ số 12 |
Thửa số: 258 tờ số 12 |
2.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Đường Ngọc Huy |
Từ thửa số: 9 tờ số 16 |
Thửa số: 212 tờ số 16 |
2.000.000 |
6.000.000 |
4 |
Đường Ngọc Huy |
Từ thửa số: 421 tờ số 13 |
Thửa số: 590 tờ số 13 |
2.000.000 |
6.000.000 |
VI |
Đường Đào Nhữ Hài |
|
|
|
|
1 |
Đường Đoàn nhữ Hài |
Từ thửa số: 16 tờ số 12 |
Thửa số: 203 tờ số 12 |
2.000.000 |
6.000.000 |
2 |
Đường Đoàn nhữ Hài |
Từ thửa số: 17 tờ số 16 |
Thửa số: 286 tờ số 16 |
2.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Đường Đoàn nhữ Hài |
Từ thửa số: 252 tờ số 17 |
Thửa số: 578 tờ số 17 |
2.000.000 |
6.000.000 |
4 |
Đường Đoàn nhữ Hài |
Từ thửa số: 3 tờ số 19 |
Thửa số: 84 tờ số 19 |
2.000.000 |
6.000.000 |
5 |
Đường Đoàn nhữ Hài |
Từ thửa số: 135 tờ số 13 |
Thửa số: 249 tờ số 13 |
2.000.000 |
6.000.000 |
VII |
Đường Phương Cần |
|
|
|
|
1 |
Đường Phương Cần |
Từ thửa số: 3 tờ số 13 |
Thửa số: 536 tờ số 13 |
2.000.000 |
6.000.000 |
2 |
Đường Phương Cần |
Từ thửa số: 63 tờ số 17 |
Thửa số: 585 tờ số 17 |
2.000.000 |
6.000.000 |
VIII |
Đường Hồ Văn Sinh |
|
|
|
|
1 |
Đường Hồ Văn Sinh |
Từ thửa số: 139 tờ số 3 |
Thửa số: 217 tờ số 3 |
6.000.000 |
15.000.000 |
2 |
Đường Hồ Văn Sinh |
Từ thửa số: 39 tờ số 3 |
Thửa số: 291 tờ số 3 |
4.500.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường Hồ Văn Sinh |
Từ thửa số: 50 tờ số 10 |
Thửa số: 594 tờ số 10 |
4.500.000 |
12.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI |
|
|
||
I |
Đường trên địa bàn phường |
|
|||
1 |
Đường trước Chợ Càn |
Từ thửa số: 139, 149 tờ số 3 |
Thửa số: 189 tờ số 3 |
3.000.000 |
8.000.000 |
2 |
Đường ông Sang đi Chợ Hôm |
Từ thửa số: 110 tờ số 10 |
Thửa số: 579 tờ số 10 |
2.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Đường ông Sang đi Chợ Hôm |
Từ thửa số: 25 tờ số 15 |
Thửa số: 202 tờ số 15 |
2.000.000 |
6.000.000 |
4 |
Đường ông Túc đi Chợ Hôm |
Từ thửa số: 282 tờ số 9 |
Thửa số: 499 tờ số 9 |
2.000.000 |
6.000.000 |
5 |
Đường ông Túc đi Chợ Hôm |
Từ thửa số: 481 tờ số 10 |
Thửa số: 528 tờ số 10 |
2.000.000 |
6.000.000 |
6 |
Đường ông Túc đi Chợ Hôm |
Từ thửa số: 1 tờ số 15 |
Thửa số: 568 tờ số 15 |
2.000.000 |
6.000.000 |
7 |
Đường ông Túc, ông Sang đi Chợ Hôm (Từ nhà Phạm Văn Nam đến nhà Nguyễn Văn Hạnh) |
Từ thửa số: 195 tờ số 15 |
Thửa số: 433 tờ số 15 |
2.000.000 |
4.500.000 |
8 |
Từ nhà ông Phan Văn Tha đến nhà ông Phạm Xuân Thủy (khối Phương Hồng) |
Từ thửa số: 404 tờ số 9 |
Thửa số: 236 tờ số 10 |
800.000 |
3.000.000 |
9 |
Đường bê tông ven sông P. Quỳnh Phương - P.Mai Hùng |
Từ thửa số: 103 tờ số 13 |
Thửa số: 17 tờ số 5 |
2.000.000 |
6.000.000 |
10 |
Đường khối từ 3,5m (từ nhà ông Vui đến nhà ông Mạnh ) |
Từ thửa số: 145 tờ số 3 |
Thửa số: 98 tờ số 14 |
800.000 |
4.000.000 |
11 |
Đường Thanh Niên (từ nhà ông khương đến nhà ông Ưa) |
Từ thửa số: 2 tờ số 14 |
Thửa số: 88 tờ số 14 |
800.000 |
4.000.000 |
12 |
Từ nhà ông Nguyễn Bùi Hà đến nhà Ngô Văn Hóa (khối Quyết Tiến) |
Từ thửa số: 79 tờ số 14 |
Thửa số: 471 tờ số 15 |
800.000 |
2.500.000 |
13 |
Từ nhà ông Hoàng Đình Lương đến nhà Hồ Văn Kha (khối Quyết Tiến) |
Từ thửa số: 120 tờ số 14 |
Thửa số: 335 tờ số 14 |
800.000 |
2.500.000 |
14 |
Đường liên khối (từ nhà ông Dũng đến nhà ông Tuấn) |
Từ thửa số: 84 tờ số 14 |
Thửa số: 162 tờ số 14 |
800.000 |
2.500.000 |
15 |
Đường liên khối (từ NVH Quyết Tiến đến nhà đất ông Hậu) Thân Aí |
Từ thửa số: 226 tờ số 3 |
Thửa số: 545 tờ số 17 |
800.000 |
4.000.000 |
16 |
Đường liên khối (từ nhà ông Mận đến Trường Trung học cơ sở ) |
Từ thửa số: 16 tờ số 17 |
Thửa số: 43 tờ số 7 |
800.000 |
4.500.000 |
17 |
Đường liên khối (từ nhà ông Cường đến nhà ông Tuấn ) |
Từ thửa số: 24 tờ số 8 |
Thửa số: 130 tờ số 14 |
800.000 |
3.000.000 |
18 |
Đường liên khối (từ nhà ông Thế đến nhà bà Chấu ) |
Từ thửa số: 156 tờ số 17 |
Thửa số: 231 tờ số 17 |
800.000 |
3.000.000 |
19 |
Đường liên khối (Từ Sân vận động Phường đến Trường Tiểu học B) |
Từ thửa số: 295 tờ số 18 |
Thửa số: 307 tờ số 18 |
800.000 |
3.000.000 |
20 |
Đường vào Đồn biên phòng Quỳnh Phương (nhà ông Kế - Đồn) |
Từ thửa số: 177 tờ số 3 |
Thửa số: 218 tờ số 3 |
800.000 |
3.000.000 |
21 |
Đường nội khối rộng từ 4m (từ nhà bà Côi đến ông Phượng) |
Từ thửa số: 429 tờ số 19 |
Thửa số: 410 tờ số 19 |
800.000 |
3.000.000 |
22 |
Đường liên khối rộng từ 4m (nhà ông Thông đến nhà Quên Hà) |
Từ thửa số: 66 tờ số 12 |
Thửa số: 18 tờ số 5 |
800.000 |
2.500.000 |
23 |
Đường liên khối rộng từ 4m (nhà ông Thành đến nhà bà Nhường) |
Từ thửa số: 169 tờ số 16 |
Thửa số: 440 tờ số 16 |
800.000 |
2.500.000 |
24 |
Đường liên khối rộng từ 3m (nhà ông Tiến đến nhà bà Quế) |
Từ thửa số: 111 tờ số 16 |
Thửa số: 238 tờ số 16 |
800.000 |
2.500.000 |
25 |
Đường liên khối rộng từ 3m (nhà ông Minh đến nhà ông Ngọc) |
Từ thửa số: 298 tờ số 16 |
Thửa số: 476 tờ số 19 |
800.000 |
2.500.000 |
26 |
Đường liên khối rộng từ 3,5m (nhà ông ông Thành đến nhà ông Khiêm) |
Từ thửa số: 169 tờ số 5 |
Thửa số: 485 tờ số 16 |
800.000 |
3.000.000 |
27 |
Các tuyến đường ngõ ngách, ngõ hẻm còn lại trên địa bàn Phường Quỳnh Phương |
Các thửa đất còn lại từ tờ bản đồ số 1 đến tờ bản đồ số 19 |
Các thửa đất còn lại từ tờ bản đồ số 1 đến tờ bản đồ số 19 |
800.000 |
2.000.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH TRANG, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
TT |
Khu vực (địa danh) |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành đồng /m² |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ |
|
|
|
|
|
Đường QL 48D đi Thái Hòa |
Từ thửa đất ông Lê Trần Trung ( Từ thửa 28, tờ bản đồ số 2) |
Đến Thửa đất bà Trần Thị Hoa ( Đến thửa 6, tờ bản đồ số 2) |
1.500.000 |
4.500.000 |
|
Đường QL 48E Quỳnh Trang - Quỳnh Tân |
Từ giáp đường Thanh Niên ( Từ thửa 492, tờ bản đồ số 16) |
Giáp đường Bình Sơn ( Đến thửa 64, tờ bản đồ số 45) |
400.000 |
3.000.000 |
2 |
Đường Huyện |
|
|
|
|
|
Đường du lịch Vực mấu |
Từ cầu Quỳnh Trang 1 ( Từ thửa 142, tờ bản đồ số 8) |
Đến cầu Quỳnh Trang 2 ( Đến thửa 243, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
1.500.000 |
|
Đường tránh thị xã |
Từ cầu qua sông Hoàng Mai ( Từ thửa 31, tờ bản đồ số 20) |
Đến giáp phường Mai Hùng ( Đến thửa 339, tờ bản đồ số 20) |
500.000 |
2.500.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Từ dốc Eo Đèn, giáp phường Mai Hùng ( Từ thửa 476, tờ bản đồ số 19) |
Đến Cầu vượt Quỳnh Trang ( Đến thửa 950, tờ bản đồ số 18) |
1.500.000 |
5.400.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Từ Cầu vượt Quỳnh Trang (Từ thửa 610, tờ bản đồ số 12) |
Đến Đài tưởng niệm (Đến thửa 12, tờ bản đồ số 41) |
2.000.000 |
6.000.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Từ Đài tưởng niệm xã (Từ thửa 125, tờ bản đồ số 41) |
Đến ngõ ông Phan Văn Cường thôn 2 (Đến thửa 3, tờ bản đồ số 40) |
1.500.000 |
5.400.000 |
|
Đường Thanh Niên |
Từ Cầu hói tràu (Từ thửa 389, tờ bản đồ số 10) |
Đến Hồ Vực Mấu (Đến thửa 207, tờ bản đồ số 9) |
1.000.000 |
2.600.000 |
|
Đường Văn Đức Giai |
Từ giáp với phường Mai Hùng (Từ thửa 90, tờ bản đồ số 43) |
Đến giáp đường Thanh Niên (Đến thửa 1014, tờ bản đồ số 18) |
400.000 |
800.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
||
|
Đường Bình Sơn |
Từ nhà ông Văn Đức Nhuận thôn 3 (Từ thửa 187, tờ bản đồ số 37) |
Đến Ngã tư ông Trần Văn Đường (Đến thửa 379, tờ bản đồ số 37) |
1.000.000 |
1.500.000 |
|
Đường Bình Sơn |
Từ nhà ông Lê Đăng Kế thôn 3 (Từ thửa 401, tờ bản đồ số 37) |
Đến Ngã tư giao nhau đường Thanh Niên đầu thôn 2 (Đến thửa 136, tờ bản đồ số 40) |
600.000 |
800.000 |
|
Đường Bình Sơn |
Từ Ngã tư giao nhau đường Thanh Niên (Từ thửa 136, tờ bản đồ số 40) |
Đến ngõ anh Lê Văn Dương thôn 12 (Đến thửa 18, tờ bản đồ số 29) |
600.000 |
800.000 |
|
Đường Bình Sơn |
Từ cầu qua kênh Vực Mấu thôn 12 (Từ thửa 136, tờ bản đồ số 28) |
Đến hết đường, giáp xã Quỳnh Tân (Đến thửa 137, tờ bản đồ số 31) |
600.000 |
3.600.000 |
B |
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN |
|
|
||
I |
Thôn 2 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Đầu thôn Từ thửa đất ông Lê Viết Vĩnh ( Từ thửa 169, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Xuân Lưu ( Đến thửa 128, tờ bản đồ số 37) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường Ngõ Thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Hồng ( Từ thửa 01, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất ông Mai Trường Cường ( Đến thửa 7, tờ bản đồ số 40) |
500.000 |
600.000 |
3 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Lê Đăng Trung ( Từ thửa 03, tờ bản đồ số 36) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Huế ( Đến thửa 920, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường Ngõ Thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Minh Lĩnh ( Từ thửa 557, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Liên ( Đến thửa 810, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
5 |
Đường Ngõ Thôn |
Từ thửa đất ông Lê Đăng Kiểu ( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 36) |
Đến thửa đất Đậu Minh Thạch ( Đến thửa 164, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
6 |
Đường Ngõ Thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Minh Đông ( Từ thửa 106, tờ bản đồ số 36) |
Đến thửa đất ông Bùi Văn Trung ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 36) |
300.000 |
500.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Thọ ( Từ thửa 347, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất Lê Đăng Toan ( Đến thửa 48, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Mai Trường Quế ( Từ thửa 915, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất Trần Văn Hiền ( Đến thửa 386, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
9 |
Đường nội thôn |
Từ thửa đất Lê Thị Uynh ( Từ thửa 350, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất ông Phan Văn Như ( Đến thửa 198, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất Trương Văn Tình ( Từ thửa 253, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Hiển ( Đến thửa 934, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà Đậu Minh Toán ( Từ thửa 256, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất bà Trương Thị Định ( Đến thửa 84, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
12 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Minh Chu ( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất ông Phan Văn Ngọc ( Đến thửa 35, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
13 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Minh Dân ( Từ thửa 324, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất ông Lê Đình Nghị ( Đến thửa 316, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
14 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Minh Khởi ( Từ thửa 354, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Lưu ( Đến thửa 948, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
15 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất Đậu Thị Diên ( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất Trần Văn Thành ( Đến thửa 313, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
16 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Minh Luyện thôn 3 ( Từ thửa 19, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Mừng thôn 2 ( Đến thửa 514, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
17 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Đăng Phong thôn 3 ( Từ thửa 77, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất bà Văn Thị Việt thôn 2 ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 37) |
300.000 |
500.000 |
18 |
Đường ngõ hẻm nhỏ trên địa bàn thôn 2 |
Từ tờ bản đồ số 11 |
Đến bản đồ số 40 |
300.000 |
500.000 |
II |
Thôn 3 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ đầu thôn 3, thửa đất ông Văn Đức Nhuận (Từ thửa 337, tờ bản đồ số 37) |
Cuối thôn 3, thửa đất ông Văn Đức Long ( Đến thửa 43, tờ bản đồ số 38) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Hà ( Từ thửa 12, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Yên Minh ( Đến thửa 384, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
500.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Hiểu ( Từ thửa 7, tờ bản đồ số 34) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Trầm ( Đến thửa 1, tờ bản đồ số 34) |
300.000 |
500.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Thế Dũng ( Từ thửa 19, tờ bản đồ số 34) |
Đến thửa đất ông Trần Văn Bách ( Đến thửa 36, tờ bản đồ số 34) |
300.000 |
500.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Hồ Thị Thương ( Từ thửa 89, tờ bản đồ số 38) |
Đến thửa đất ông Trần Văn Bách ( Đến thửa 2, tờ bản đồ số 38) |
300.000 |
500.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ ngõ ông Đậu Minh Thuyết ( Từ thửa 13, tờ bản đồ số 38) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Thông ( Đến thửa 14, tờ bản đồ số 34) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trần Văn Sỹ ( Từ thửa 14, tờ bản đồ số 38) |
Đến thửa đất bà Trương Thị Liên ( Đến thửa 31, tờ bản đồ số 34) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ hẻm nhỏ trên địa bàn thôn 3 |
Từ tờ bản đồ số 34 |
Đến bản đồ số 39 |
300.000 |
500.000 |
III |
Thôn 4 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ đầu thôn 4 ( Từ thửa 101, tờ bản đồ số 39) |
Đến cuối thôn 4 ( Đến thửa 9, tờ bản đồ số 39) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Tuyến ( Từ thửa 9, tờ bản đồ số 39) |
Đến Sân vận động thôn 4 ( Đến thửa 120, tờ bản đồ số 13) |
400.000 |
600.000 |
3 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Lưu Văn Tường ( Từ thửa 5, tờ bản đồ số 39) |
Đến ngã 3 hầm chui cao tốc ( Đến thửa 73, tờ bản đồ số 35) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Sỹ Đạo ( Từ thửa 10, tờ bản đồ số 39) |
Đến thửa đất ông Đoàn Văn Lý ( Đến thửa 21, tờ bản đồ số 35) |
300.000 |
700.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Xuân Cảnh ( Từ thửa 87, tờ bản đồ số 35) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thuấn ( Đến thửa 48, tờ bản đồ số 35) |
300.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Xuân Cảnh ( Từ thửa 87, tờ bản đồ số 35) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hoan ( Đến thửa 145, tờ bản đồ số 35) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Trọng Huyên ( Từ thửa 89, tờ bản đồ số 35) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Ba ( Đến thửa 72, tờ bản đồ số 35) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà Văn hoá thôn 4 ( Từ thửa 36, tờ bản đồ số 39) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hồng ( Đến thửa 360, tờ bản đồ số 12) |
400.000 |
700.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Thạc Tương ( Từ thửa 106, tờ bản đồ số 13) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hùng ( Đến thửa 77, tờ bản đồ số 13) |
300.000 |
500.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ sân vận động ( Từ thửa 116, tờ bản đồ số 13) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thứ ( Đến thửa 100, tờ bản đồ số 13) |
300.000 |
500.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lưu Văn Tương ( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 39) |
Đến thửa đất ông Lê Xuân Lĩnh ( Đến thửa 118, tờ bản đồ số 39) |
300.000 |
600.000 |
12 |
Các hẻm nhỏ trong thôn 4 |
Từ tờ bản đồ số 35 |
Đến tờ bản đồ số 39 |
300.000 |
500.000 |
IV |
Thôn 5 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ đầu thôn 5 ( Từ thửa 180, tờ bản đồ số 19) |
Đến cuối thôn 5 ( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 20) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường trục chính |
Từ nhà văn hoá thôn ( Từ thửa 109, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất ông Lê Công Thanh ( Đến thửa 143, tờ bản đồ số 20) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Dụng ( Từ thửa 54, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Lương ( Đến thửa 21, tờ bản đồ số 19) |
300.000 |
600.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Ngọc Lợi ( Từ thửa 5, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Nhoạn ( Đến thửa 173, tờ bản đồ số 13) |
300.000 |
600.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Lĩnh ( Từ thửa 71, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Bút ( Đến thửa 125, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Luyện ( Từ thửa 75, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Truật ( Đến thửa 126, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Hùng ( Từ thửa 55, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất bà Phạm Thị Ân ( Đến thửa 7, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Long ( Từ thửa 364, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất ông Lê Công Cảnh ( Đến thửa 20, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Tâm ( Từ thửa 372, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Tăng ( Đến thửa 390, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Trần Thị Nghĩa ( Từ thửa 153, tờ bản đồ số 20) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Quang ( Đến thửa 134, tờ bản đồ số 20) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ thôn còn lại |
Từ tờ bản đồ số 13 |
Đến tờ bản đồ số 20 |
300.000 |
500.000 |
V |
Thôn 6 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ nhà văn hoá thôn ( Từ thửa 1004, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Lê Công Thuân ( Đến thửa 190, tờ bản đồ số 18) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường trục chính |
Từ nhà văn hoá thôn ( Từ thửa 1004, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Lê Công Thuân ( Đến thửa 190, tờ bản đồ số 18) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Lê Đăng Kỳ ( Từ thửa 203, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất bà Đậu Thị Khoan ( Đến thửa 249, tờ bản đồ số 12) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Lê Đình Sang ( giáp đường Văn Đức Giai) ( Từ thửa 783, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Trương Văn Hoà ( Đến thửa 669, tờ bản đồ số 18) |
400.000 |
800.000 |
5 |
Đường trục chính |
Từ đường sắt Bắc nam ( Từ thửa 783, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Trương Văn Sáu ( Đến thửa 36, tờ bản đồ số 25) |
400.000 |
700.000 |
6 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất bà Bùi Thị Hoan ( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 25) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Minh ( Đến thửa 974, tờ bản đồ số 18) |
300.000 |
700.000 |
7 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Thắng ( Từ thửa 107, tờ bản đồ số 25) |
Đến thửa đất ông Hồ Trọng Hiệp ( Đến thửa 820, tờ bản đồ số 17) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trương Văn Nam ( Từ thửa 158, tờ bản đồ số 25) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Phượng ( Đến thửa 4, tờ bản đồ số 25) |
300.000 |
500.000 |
9 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Lĩnh ( Từ thửa 806, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Bùi Duy Hùng ( Đến thửa 992, tờ bản đồ số 18) |
400.000 |
700.000 |
10 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Thờng ( Từ thửa 746, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất ông Lê Công Tài ( Đến thửa 717, tờ bản đồ số 18) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Tuyết ( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 18) |
Đến thửa đất Hồ Thị Nghĩa ( Đến thửa 60, tờ bản đồ số 18) |
300.000 |
500.000 |
12 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Phạm Thị Khởi ( Từ thửa 71, tờ bản đồ số 43) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Liên ( Đến thửa 41, tờ bản đồ số 43) |
300.000 |
500.000 |
13 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Huệ ( Từ thửa 34, tờ bản đồ số 43) |
Đến thửa đất ông Cao văn Dũng ( Đến thửa 38, tờ bản đồ số 43) |
300.000 |
500.000 |
14 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Văn Doanh ( Từ thửa 88, tờ bản đồ số 43) |
Đến thửa đất ông Cao văn Thạch ( Đến thửa 91, tờ bản đồ số 43) |
300.000 |
500.000 |
15 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Lĩnh ( Từ thửa 452, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Kỳ ( Đến thửa 177, tờ bản đồ số 19) |
600.000 |
800.000 |
16 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Giáp ( Từ thửa 381, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Lục ( Đến thửa 96, tờ bản đồ số 19) |
300.000 |
600.000 |
17 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Tạo ( Từ thửa 175, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Lê Công Dương ( Đến thửa 152, tờ bản đồ số 19) |
300.000 |
500.000 |
18 |
Đường Ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Thiện ( Từ thửa 234, tờ bản đồ số 19) |
Đến thửa đất ông Trần Doãn Huy ( Đến thửa 223, tờ bản đồ số 19) |
300.000 |
500.000 |
19 |
Đường ngõ thôn còn lại |
Từ tờ bản đồ số 18 |
Đến tờ bản đồ số 43 |
300.000 |
500.000 |
VI |
Thôn 8 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Công ( Từ thửa 30, tờ bản đồ số 17) |
Đến thửa đất ông Bùi Văn Dần ( Đến thửa 144, tờ bản đồ số 40) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Bùi Văn Giáp ( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Hiền ( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 40) |
400.000 |
600.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Mai Trường Thuần ( Từ thửa 718, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Đức ( Đến thửa 40, tờ bản đồ số 41) |
400.000 |
600.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hoàng Văn Dục ( Từ thửa 30, tờ bản đồ số 41) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Lịch ( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 41) |
300.000 |
500.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trần Văn Tại ( Từ thửa 74, tờ bản đồ số 41) |
Đến thửa đất bà Hoàng Thị Mận ( Đến thửa 197, tờ bản đồ số 41) |
400.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Toàn ( Từ thửa 252, tờ bản đồ số 41) |
Đến thửa đất ông Lê Thiết Tài ( Đến thửa 116, tờ bản đồ số 41) |
400.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Vẻ ( Từ thửa 95, tờ bản đồ số 41) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Định ( Đến thửa 122, tờ bản đồ số 41) |
350.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Bình ( Từ thửa 85, tờ bản đồ số 41) |
Đến thửa đất ông Lê Viết Tài ( Đến thửa 116, tờ bản đồ số 41) |
350.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Vũ Văn Linh ( Từ thửa 307, tờ bản đồ số 37) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Quân ( Đến thửa 212, tờ bản đồ số 37) |
350.000 |
800.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Tự ( Từ thửa 175, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất ông Lê Đình Tuyển ( Đến thửa 94, tờ bản đồ số 40) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 40 |
Đến tờ bản đồ số 41 |
300.000 |
500.000 |
VII |
Thôn 9 |
|
|
|
|
1 |
Đường trục chính |
Từ thửa đất ông Bùi văn Quyết ( Từ thửa 179, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất ông Ngô Quang Thìn ( Đến thửa 40, tờ bản đồ số 44) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Trọng Phú ( Từ thửa 16, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Lương ( Đến thửa 12, tờ bản đồ số 42) |
400.000 |
600.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Chắt ( Từ thửa 80, tờ bản đồ số 40) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Năng ( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 44) |
350.000 |
700.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Phúc Hợp ( Từ thửa 34, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Lê Văn Bang ( Đến thửa 133, tờ bản đồ số 44) |
350.000 |
600.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Văn Nghiêu ( Từ thửa 24, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Kham ( Đến thửa 123, tờ bản đồ số 44) |
350.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Trần Thị Thanh ( Từ thửa 90, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Diên ( Đến thửa 182, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Xuân Quảng ( Từ thửa 197, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Khôi ( Đến thửa 80, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Mùi ( Từ thửa 60, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Năm ( Đến thửa 200, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Sang ( Từ thửa 151, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Niệm ( Đến thửa 42, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Minh ( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Tương ( Đến thửa 35, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Ngô Minh Long ( Từ thửa 127, tờ bản đồ số 42) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Phượng ( Đến thửa 31, tờ bản đồ số 42) |
350.000 |
600.000 |
12 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 40 |
Đến tờ bản đồ số 44 |
350.000 |
600.000 |
VIII |
Thôn 10 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Hoàng Đình Hưng ( Từ thửa 394, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Đậu Văn Môn ( Đến thửa 141, tờ bản đồ số 16) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Nam ( Từ thửa 45, tờ bản đồ số 16) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Lý ( Đến thửa 44, tờ bản đồ số 16) |
300.000 |
600.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Vi ( Từ thửa 647, tờ bản đồ số 16) |
Đến thửa đất ông Lê Văn Hợp ( Đến thửa 53, tờ bản đồ số 16) |
300.000 |
600.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Bùi Duy Sửu ( Từ thửa 859, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Thành Sơn ( Đến thửa 856, tờ bản đồ số 10) |
300.000 |
600.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Đình Hoà ( Từ thửa 298, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Phượng (Hồ) ( Đến thửa 856, tờ bản đồ số 10) |
300.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Vơn ( Từ thửa 219, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Hải ( Đến thửa 288, tờ bản đồ số 9) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Phan Thị Hoá ( Từ thửa 243, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Khang ( Đến thửa 263, tờ bản đồ số 9) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Minh Hoá ( Từ thửa 48, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Đậu Minh Tám ( Đến thửa 8, tờ bản đồ số 9) |
300.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Thắm ( Từ thửa 818, tờ bản đồ số 9) |
Đến thửa đất bà Đậu Thị Xuổn ( Đến thửa 01, tờ bản đồ số 15) |
300.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Văn Thị Quế ( Từ thửa 348, tờ bản đồ số 10) |
Từ thửa đất ông Mai Trường Cường ( Từ thửa 554, tờ bản đồ số 10) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 9) |
Đến tờ bản đồ số 16) |
300.000 |
600.000 |
IX |
Thôn 11 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Hồ Hậu Lý ( Từ thửa 389, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Nga ( Đến thửa 211, tờ bản đồ số 10) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Phan Văn Thông ( Từ thửa 61, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Hồ Xuân Lam ( Đến thửa 16, tờ bản đồ số 8) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Phan Văn Thường ( Từ thửa 465, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất ông Lê Đăng Thành ( Đến thửa 151, tờ bản đồ số 11) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phan Văn Thuân ( Từ thửa 245, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất ông Lê Văn Làn ( Đến thửa 228, tờ bản đồ số 8) |
300.000 |
600.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Hoa ( Từ thửa 176, tờ bản đồ số 8) |
Đến thửa đất ông Lê Đăng Tuyến ( Đến thửa 22, tờ bản đồ số 11) |
300.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Bùi Thị Kim ( Từ thửa 62, tờ bản đồ số 11) |
Đến thửa đất ông Bùi Văn Lâm ( Đến thửa 166, tờ bản đồ số 8) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trần Văn Thường ( Từ thửa 356, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất bà Lê Thị Mơ ( Đến thửa 270, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Quang ( Từ thửa 151, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Đương ( Đến thửa 223, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Minh ( Từ thửa 475, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thi ( Đến thửa 112, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
500.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Nhật Thanh ( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất ông Thái Văn Long ( Đến thửa 89, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
500.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Hoàng ( Từ thửa 80, tờ bản đồ số 8) |
Đến thửa đất ông Lê Văn Dũng ( Đến thửa 58, tờ bản đồ số 8) |
300.000 |
500.000 |
12 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Công Tri ( Từ thửa 95, tờ bản đồ số 8) |
Đến thửa đất ông Lê Công Huy ( Đến thửa 105, tờ bản đồ số 8) |
300.000 |
500.000 |
13 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Văn Kỷ ( Từ thửa 413, tờ bản đồ số 7) |
Đến thửa đất ông Hồ Bá Phú ( Đến thửa 256, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
500.000 |
14 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Châu ( Từ thửa 221, tờ bản đồ số 8) |
Đến thửa đất ông Hồ Đình Thìn ( Đến thửa 418, tờ bản đồ số 7) |
300.000 |
500.000 |
15 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Đức Hùng ( Từ thửa 36, tờ bản đồ số 4) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Sơn ( Đến thửa 66, tờ bản đồ số 4) |
300.000 |
500.000 |
16 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Văn Thanh ( Từ thửa 22, tờ bản đồ số 4) |
Đến thửa đất bà Đậu Thị Minh ( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 4) |
300.000 |
500.000 |
17 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Hồng Phan ( Từ thửa 14, tờ bản đồ số 2) |
Đến thửa đất ông Phạm Hồng Sơn ( Đến thửa 5, tờ bản đồ số 3) |
500.000 |
1.500.000 |
18 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Đậu Thị Lộc ( Từ thửa 23, tờ bản đồ số 3) |
Đến thửa đất ông Đậu Văn Phúc ( Đến thửa 37, tờ bản đồ số 3) |
400.000 |
600.000 |
19 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Sáu ( Từ thửa 3, tờ bản đồ số 5) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sáu ( Từ thửa 13, tờ bản đồ số 5) |
300.000 |
600.000 |
20 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 7 |
Đến tờ bản đồ số 8 |
300.000 |
600.000 |
X |
Thôn 12 |
|
|
300.000 |
600.000 |
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Sâm ( Từ thửa 768, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Hảo ( Đến thửa 1077, tờ bản đồ số 22) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Liệu ( Từ thửa 20, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Trần Văn Thơm ( Đến thửa 1110, tờ bản đồ số 22) |
400.000 |
700.000 |
3 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Hồ Đức Thắng ( Từ thửa 1121, tờ bản đồ số 22) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Xuân Nguyễn ( Đến thửa 67, tờ bản đồ số 21) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Sơn ( Từ thửa 940, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Vũ Minh Hưng ( Đến thửa 265, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
800.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Thường ( Từ thửa 3031, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Vượng ( Đến thửa 63, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Hiếu ( Từ thửa 154, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Bình ( Đến thửa 144, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Nghị ( Từ thửa 166, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Trần Ngọc Hồng ( Đến thửa 15, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phan Văn Chúc ( Từ thửa 182, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sự ( Đến thửa 192, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Tâm ( Từ thửa 732, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Ngô Xuân Cư ( Đến thửa 800, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Văn Khẩn ( Từ thửa 137, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Bùi Văn Duyệt ( Đến thửa 214, tờ bản đồ số 28) |
350.000 |
800.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Văn Bình ( Từ thửa 734, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Vũ Văn Vững ( Đến thửa 180, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
12 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trần Văn Binh ( Từ thửa 138, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Lợi ( Đến thửa 71, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
13 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Trần Thị Đức ( Từ thửa 152, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Chung ( Đến thửa 119, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
14 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Huyên ( Từ thửa 912, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thuyên ( Đến thửa 701, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
15 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 22 |
Đến tờ bản đồ số 28 |
300.000 |
600.000 |
XI |
Thôn 13 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu An ( Từ thửa 711, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hiên ( Đến thửa 713, tờ bản đồ số 28) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đống Danh Thanh ( Từ thửa 196, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Nghiệm ( Đến thửa 195, tờ bản đồ số 28) |
350.000 |
600.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Lượng ( Từ thửa 692, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Châu (Tạo) ( Đến thửa 235, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đống Danh Dự ( Từ thửa 745, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Liệu ( Đến thửa 235, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Vũ Minh Lượng ( Từ thửa 287, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Truật ( Đến thửa 315, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Chính ( Từ thửa 298, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sửu ( Đến thửa 269, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Phúc ( Từ thửa 393, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Hiếu ( Đến thửa 301, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Tuyên ( Từ thửa 1022, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Diện ( Đến thửa 706, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Quang(Minh) ( Từ thửa 427, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Hoàng Thục ( Đến thửa 569, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Trường ( Từ thửa 571, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Cảnh ( Đến thửa 52, tờ bản đồ số 31) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Hạnh ( Từ thửa 657, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn An ( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 31) |
300.000 |
600.000 |
12 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Dũng ( Từ thửa 478, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Tạ Văn Cả ( Đến thửa 479, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
600.000 |
13 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Ninh ( Từ thửa 389, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Tạ Văn Lệ ( Đến thửa 476, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
700.000 |
14 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Đậu Thị Huệ ( Từ thửa 306, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất nhà thờ Giáo Xứ Sơn Trang ( Đến thửa 347, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
800.000 |
15 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Đào ( Từ thửa 58, tờ bản đồ số 29) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Long ( Đến thửa 443, tờ bản đồ số 28) |
300.000 |
800.000 |
16 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Thuận ( Từ thửa 476, tờ bản đồ số 29) |
Đến thửa đất ông Phạm Văn Thắng ( Đến thửa 478, tờ bản đồ số 29) |
300.000 |
700.000 |
17 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Đậu Văn Sự ( Từ thửa 107, tờ bản đồ số 29) |
Đến thửa đất bà Đậu Thị Văn ( Đến thửa 108, tờ bản đồ số 29) |
300.000 |
700.000 |
18 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phan Văn Thanh ( Từ thửa 245, tờ bản đồ số 29) |
Đến thửa đất Nguyễn Văn Chính ( Đến thửa 1151, tờ bản đồ số 29) |
300.000 |
700.000 |
19 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Huyên ( Từ thửa 263, tờ bản đồ số 29) |
Đến thửa đất Nguyễn Xuân Hoà ( Đến thửa 147, tờ bản đồ số 29) |
300.000 |
700.000 |
20 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 28 |
Đến tờ bản đồ số 29 |
300.000 |
600.000 |
QUỲNH TÂN XÂM CƯ THEO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH CỦA XÃ QUỲNH TRANG |
|
|
|||
XII |
Thôn 1 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Đậu Văn Môn ( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 10) |
Đến thửa đất ông Hồ Ngọc Đắc ( Đến thửa 359, tờ bản đồ số 22) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Đình Hà ( Từ thửa 386, tờ bản đồ số 15) |
Đến thửa đất ông Phạm Đình Thương ( Đến thửa 382, tờ bản đồ số 15) |
300.000 |
600.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phạm Đình Thắng ( Từ thửa 280, tờ bản đồ số 15) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Nhật ( Đến thửa 246, tờ bản đồ số 15) |
300.000 |
600.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Trương Văn Phú ( Từ thửa 192, tờ bản đồ số 15) |
Đến thửa đất bà Hồ Thị Tởn ( Đến thửa 177, tờ bản đồ số 15) |
350.000 |
650.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Văn Lâm ( Từ thửa 452, tờ bản đồ số 22) |
Đến thửa đất ông Hồ Đình Hà ( Đến thửa 386, tờ bản đồ số 22) |
350.000 |
650.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Đình Chung ( Từ thửa 8, tờ bản đồ số 14) |
Đến thửa đất ông Hồ Trọng Thuỷ ( Đến thửa 15, tờ bản đồ số 22) |
350.000 |
650.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Bá Chi ( Từ thửa 494, tờ bản đồ số 22) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Khắc Thuỷ ( Đến thửa 397, tờ bản đồ số 15) |
350.000 |
650.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Vũ Thị Uyên ( Từ thửa 47, tờ bản đồ số 21) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Trương ( Đến thửa 39, tờ bản đồ số 21) |
300.000 |
600.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Văn Tuấn ( Từ thửa 685, tờ bản đồ số 22) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Tiêu ( Đến thửa 770, tờ bản đồ số 22) |
300.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Bá Dương ( Từ thửa 762, tờ bản đồ số 22) |
Đến thửa đất ông Hồ Bá Thảo ( Đến thửa 727, tờ bản đồ số 22) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ tờ bản đồ số 14 |
Đến tờ bản đồ số 22 |
300.000 |
600.000 |
XIII |
Thôn 2 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Cao Xuân Hương ( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Viên ( Đến thửa 376, tờ bản đồ số 23) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Vũ Minh Phượng ( Từ thửa 39, tờ bản đồ số 46) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Chỉnh ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 46) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Hạ ( Từ thửa 348, tờ bản đồ số 23) |
Đến thửa đất ông Cao Xuân Sinh ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 44) |
500.000 |
800.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Nhị ( Từ thửa 01, tờ bản đồ số 30) |
Đến thửa đất bà Vũ Thị Nga ( Đến thửa 43, tờ bản đồ số 29) |
400.000 |
700.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Ngọc Thịnh ( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất bà Cao Thị Tịnh ( Đến thửa 52, tờ bản đồ số 44) |
400.000 |
700.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Vũ Minh Thuỷ ( Từ thửa 67, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Hùng ( Đến thửa 49, tờ bản đồ số 44) |
400.000 |
700.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Đức ( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất bà Văn Thị Đạo ( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 46) |
400.000 |
700.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Thoả ( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 46) |
Đến thửa đất ông Đậu Văn Sơn ( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 46) |
400.000 |
700.000 |
9 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ thửa đất ông Cao Xuân Hương ( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Viên ( Đến thửa 376, tờ bản đồ số 23) |
300.000 |
600.000 |
10 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ thửa đất ông Vũ Minh Phượng ( Từ thửa 39, tờ bản đồ số 46) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Chỉnh ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 46) |
300.000 |
600.000 |
11 |
Đường ngõ hẻm thôn |
Từ thửa đất ông Vũ Minh Thuỷ ( Từ thửa 67, tờ bản đồ số 44) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Hùng ( Đến thửa 49, tờ bản đồ số 44) |
300.000 |
600.000 |
XIV |
Thôn 14 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Hành ( Từ thửa 118, tờ bản đồ số 31) |
Đến thửa đất ông Vũ Minh Sơn ( Đến thửa 218, tờ bản đồ số 27) |
500.000 |
800.000 |
2 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Thụ ( Từ thửa 48, tờ bản đồ số 31) |
Đến thửa đất ông Văn Đức Thiện ( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 27) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Toàn ( Từ thửa 221, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hiên ( Đến thửa 85, tờ bản đồ số 27) |
500.000 |
800.000 |
4 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Nguyễn Công Cừ ( Từ thửa 503, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Công Tuấn ( Đến thửa 154, tờ bản đồ số 27) |
500.000 |
800.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Bá Hoành ( Từ thửa 172, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hồng ( Đến thửa 173, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Hồ Thị Miện ( Từ thửa 113, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Lâm ( Đến thửa 56, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
7 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Đình ( Từ thửa 157, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hồng ( Đến thửa 118, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
8 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Tô Thị Tơ ( Từ thửa 454, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Công Vinh ( Đến thửa 291, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
700.000 |
9 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Cảnh Trọng ( Từ thửa 488, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Khiêm ( Đến thửa 693, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
700.000 |
10 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Phan Văn Thuỷ ( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thanh ( Đến thửa 129, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
11 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Tâm ( Từ thửa 122, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Trực ( Đến thửa 124, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
12 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Trọng Hội ( Từ thửa 191, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Hồ Trọng Cọt ( Đến thửa 226, tờ bản đồ số 27) |
400.000 |
700.000 |
13 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Đường ( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 27) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thiết ( Đến thửa 620, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
700.000 |
14 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Lê Tiến Nhiệm ( Từ thửa 502, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Công Chấn ( Đến thửa 539, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
700.000 |
15 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Trọng Khoan ( Từ thửa 662, tờ bản đồ số 28) |
Đến thửa đất ông Nguyễn Huy Đoàn ( Đến thửa 652, tờ bản đồ số 28) |
400.000 |
700.000 |
16 |
Đường ngõ hẻm thôn 14 |
Từ tờ bản đồ số 27 |
Đến tờ bản đồ số 31 |
300.000 |
600.000 |
XV |
Thôn 16 |
|
|
|
|
1 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Hoà ( Từ thửa 59, tờ bản đồ số 45) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Linh ( Đến thửa 562, tờ bản đồ số 22) |
600.000 |
1.000.000 |
2 |
Đường Trục chính |
Từ thửa đất ông Hồ Trọng Thương ( Từ thửa 236, tờ bản đồ số 23) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Cửu ( Đến thửa 250, tờ bản đồ số 16) |
500.000 |
800.000 |
3 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Văn Tục ( Từ thửa 726, tờ bản đồ số 23) |
Đến thửa đất ông Hồ Đình Hiệp ( Đến thửa 287, tờ bản đồ số 23) |
400.000 |
700.000 |
4 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất ông Hồ Bá Công ( Từ thửa 321, tờ bản đồ số 23) |
Đến thửa đất ông Hồ Đình Tương ( Đến thửa 751, tờ bản đồ số 16) |
400.000 |
700.000 |
5 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Long ( Từ thửa 35, tờ bản đồ số 45) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Tính ( Đến thửa 706, tờ bản đồ số 16) |
400.000 |
700.000 |
6 |
Đường ngõ thôn |
Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Đào ( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 45) |
Đến thửa đất ông Hồ Đức Hồng ( Đến thửa 60, tờ bản đồ số 45) |
400.000 |
700.000 |
7 |
Đường ngõ hẻm thôn 16 |
Từ thửa đất ông Hồ Trọng Thương ( Từ thửa 236, tờ bản đồ số 23) |
Đến thửa đất ông Hồ Văn Cửu ( Đến thửa 250, tờ bản đồ số 16) |
300.000 |
600.000 |
8 |
Đường ngõ hẻm thôn 16 |
Từ tờ bản đồ số 23 |
Đến tờ bản đồ số 45 |
300.000 |
600.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH VINH, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá được quy định tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
|||||
Từ |
Đến |
|
||||||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
|
||||||
1 |
Quốc lộ 1A (Nguyễn Tất Thành, Xô Viết Nghệ Tĩnh) và Quốc lộ 48D |
|
|
|
||||||
1 |
Đường Q lộ 1A (Nguyễn Tất Thành) đến ngân hàng công thương |
Từ Đường Phùng Chí Kiên (Thửa 236, tờ bản đồ số 72) |
(đến thửa số 5, tờ bản đồ số 72 Ngân hàng Công Thương 5 |
10.000.000 |
30.000.000 |
|
||||
2 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Luyện ( thửa 353, tờ bản đồ số 72) |
đến Ông Hà (Thửa số 134, tờ bản đồ số 72) |
4.000.000 |
23.000.000 |
|
||||
3 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Hải ( thửa 95, tờ bản đồ số 71) |
ông Dưỡng (thửa 87, tờ bản đồ số 71), |
3.500.000 |
23.000.000 |
|
||||
4 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Dụng ( thửa 87, tờ bản đồ số 71) |
ông Lộc (thửa 24, tờ bản đồ số 71), |
3.500.000 |
20.000.000 |
|
||||
5 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Lộc ( thửa 120, tờ bản đồ số 71) |
Ông phong ( thửa 40 tờ bản đồ số 71). |
1.500.000 |
18.000.000 |
|
||||
6 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Chấp ( thửa 50, tờ bản đồ số 71) |
Ông Nho (thửa 13 tờ bản đồ số 71) |
600.000 |
5.000.000 |
|
||||
7 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Tự ( thửa 48, tờ bản đồ số 70) |
Ông Kim (Thửa 49, 191, 190, 189, 188, 187, 209, 208, 3, 2,1 tờ bản đồ số 70) |
500.000 |
5.000.000 |
|
||||
8 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Trần Nam (thửa 1606, tờ bản đồ số 31) |
đến Bà Lâm (thửa 1547, tờ bản đồ số 31) |
1.500.000 |
6.000.000 |
|
||||
9 |
Đường Phùng Chí Kiên |
Ông Lê Thạc Thảo (thửa 14, tờ bản đồ số 69) |
đến Ga Hoàng Mai ( thửa 6 tờ bản đồ số 69) |
1.500.000 |
6.000.000 |
|
||||
10 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Thiết (thửa 375, tờ bản đồ số 31) Thôn 14 |
ông Thiết thửa 375 đến ông Thế (thửa 1578, tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
4.500.000 |
|
||||
11 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Kiên thửa 10, tờ bản đồ số 67) thôn 3 |
Thửa 149 ông Mai, tờ bản đồ số 67) |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
12 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Đuyên (thửa 248, tờ bản đồ số 68) |
đến ông Lê Thạc Khoa (thửa 228, tờ bản đồ số 68) |
1.000.000 |
4.500.000 |
|
||||
13 |
Đường Nguyễn Du |
Xí nghiệp thủy lợi (thửa 132, tờ bản đồ số 65) |
Xí nghiệp thủy lợi thửa 132 đến Bà Đào (thửa 95 .tờ bản đồ số 65) |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
14 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Quyết (thửa 221, tờ bản đồ số 64) |
ông Quyết thửa 221 đến Ông Thành (thửa 322. Tờ bản đồ số 64) |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
15 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Chung (thửa 74, tờ bản đồ số 56) |
ông Chung thửa 74 đến Bà lâm (thửa 1, tờ bản đồ số 56) |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
16 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Thái (thửa 98, tờ bản đồ số 55) |
ông Thái thửa 98 đến Ông Sơn (thửa 9; tờ bản đồ số 55) |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
17 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Hùng (thửa 700, tờ bản đồ số 22) |
Ông Châu (thửa 430, tờ bản đồ số 22) |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
18 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Khoa (thửa 540, tờ bản đồ số 48) |
ông Khoa thửa 540 đến Bà Mẫn (thửa 432, tờ bản đồ số 48). |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
19 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Hạnh (thửa 69, tờ bản đồ số 47) |
Ông Hạnh thửa 69 đến Ông Phúc (thửa 7, tờ bản đồ số 47) |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
20 |
Đường Nguyễn Du |
Ông Hùng (thửa 47 tờ bản đồ số 42) thôn 1, 2 |
ông Hùng thửa 47 đến Ông Minh (thửa 80 tờ bản đồ số 42) |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
21 |
Đường Nguyễn Du |
Đường Quy hoạch 18m đồng Cáo thôn 1,2 (tờ bản đồ số 21) thôn 1 |
Từ thửa 246 đến thửa 228, tờ bản đồ số 21 |
1.000.000 |
7.000.000 |
|
||||
22 |
Đường Nguyễn Du |
Đường Nguyễn Trường Trộ (thửa 91, tờ bản đồ số 64) thôn 3, 4 |
Ông Tuyến thửa 91 đến Ông Lưu (thửa 144, tờ bản đồ số 64) |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
23 |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Ông Tuấn (thửa 116, tờ bản đồ số 63) thôn 4 |
đến Ông Lai (thửa 56; tờ bản đồ số 63) |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
24 |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Ông Phan Văn Minh (thửa 18, tờ bản đồ số 62) thôn 4 |
đến Hồ Văn Kính (thửa 149; tờ bản đồ số 62) |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
25 |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Ông Nhàn (thửa 141, tờ bản đồ số 54) thôn 1 và thôn 4 |
ông Nhàn thửa 141 đến Đường Nguyễn Du Bà Thao (thửa 5 tờ bản đồ số 54) |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
2 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
|
||||
1 |
Quốc lộ 48D |
Từ ông Đôn (thửa 87, tờ bản đồ số 66) thôn 3 và thôn 5 |
ông Đôn thửa 87 đến Ông Dụng ( 20 ; tờ bản đồ 66) |
3.500.000 |
8.000.000 |
|
||||
2 |
Quốc lộ 48D |
Từ Hoàng Ngọc Việt, thửa (20, tờ bản đồ số 57) |
đến ông Tiến (thửa 26); ( tờ bản đồ số 57) |
3.500.000 |
8.000.000 |
|
||||
3 |
Song 2 Quốc lộ 48D |
Từ thửa ông Việt (Thửa 23, tờ bản đồ 57) |
Thửa 23, tờ bản đồ 57) |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
4 |
Quốc lộ 48D |
Ông Lý Xuân Hồng (thửa 83 , tờ bản đồ 49) |
ông Hồng thửa 83 đến Ông Đông (thửa 1; 84, tờ bản đồ số 49) |
3.000.000 |
7.000.000 |
|
||||
5 |
Quốc Lộ 48 D |
Ông Mạnh (thửa 61, tờ bản đồ số 22) thôn 1 |
Ông Mạnh thửa 61 đến Ông trí ( thửa 174, tờ bản đồ số 22) |
3.500.000 |
7.000.000 |
|
||||
6 |
Quốc Lộ 48 D |
Trần Văn Toàn (thửa 10, tờ bản đồ số 37) thôn 22 |
Ông toàn ( thửa 10, tờ bản đồ số 37) |
2.500.000 |
7.000.000 |
|
||||
7 |
Đường Quốc lộ 48D |
Bà Thức (thửa 17, tờ bản đồ số 38) thôn 22 |
bà Thức thửa 17 đến ông Trọng ( thửa 16; tờ bản đồ số 38). |
2.500.000 |
7.000.000 |
|
||||
8 |
Quốc lộ 48D |
Ông Xuân Anh (thửa 55, tờ bản đồ số 16) thôn 22 |
ông Anh đến Ông Cừ (thửa 56, tờ bản đồ số 16) |
|
7.000.000 |
|
||||
9 |
Quốc lộ 48D |
Ông Phúc (thửa 135, tờ bản đồ số 20) |
Ông Lê Đăng Sơn ( thửa số 134, tờ bản đồ số 20) |
350.000 |
7.000.000 |
|
||||
10 |
Quốc lộ 48D |
Ông Hoà số thửa 26, tờ 21, Thôn 1 |
Thửa số 26, tờ bản đồ số 21 |
3.000.000 |
7.000.000 |
|
||||
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
|
||||
1 |
Đường vào NM XM Tân Thắng |
Ông Phùng Văn Sơn thửa số 24, tờ bản đồ số 15) |
Đến Nguyễn Văn Trình Thửa 35, tờ bản đồ số 15) |
1.500.000 |
6.000.000 |
|
||||
2 |
Đường vào NM XM Tân Thắng |
Ông Nguyễn Văn Hóa thửa số 28, tờ bản đồ số 18) thôn 1 |
đến Ông Lê Trần Tráng thửa ( 62, tờ bản đồ số 18) |
1.500.000 |
6.000.000 |
|
||||
3 |
Đường vào nhà máy nước |
Mặt đường thôn 22(thửa 39, tờ bản đồ số 37) thôn 22 |
Từ thửa 39 đến Bà Minh (thửa 27, tờ bản đồ số 37) |
500.000 |
3.000.000 |
|
||||
4 |
Đường vào nhà máy nước |
Ông Phạm Hồng Anh thửa 63, tờ bản đồ số 16 thôn 22 |
Ông Hùng (thửa 67 tờ bản đồ số 16) |
500.000 |
3.000.000 |
|
||||
4 |
Đường xã |
|
|
|
|
|
||||
1 |
Đường quy hoạch 18m (Đồng Cáo) |
Đường Du lịch (Thửa 216, tờ 21), thôn 1 |
Thửa 202, tờ bản đồ 21 |
1.000.000 |
8.000.000 |
|
||||
2 |
Đường quy hoạch 12m (Đồng Cáo) |
Khu quy hoạch Đồng Cáo thôn 1 ( tờ bản đồ số 21) |
Thửa 209 đến thửa 190, tờ bản đồ số 21) |
600.000 |
6.000.000 |
|
||||
3 |
Mặt đường xã |
Ông Lê Sỹ Nam (thửa số 797, bản đồ số 31), thôn 14 |
Bà Thành Thửa (659, tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
4.500.000 |
|
||||
4 |
Mặt đường xã |
Ông Lê Thạc Thắng (thửa số 1707, bản đồ số 31), thôn 14 |
Bưu điện xã Thửa (225, tờ bản đồ số 31) |
1.000.000 |
4.500.000 |
|
||||
5 |
Mặt đường liên thôn từ thôn 11 đến thôn 14 |
Từ thửa số 1452, tờ bản đồ số 31 |
Đến ông Nguyễn Bá Kim thửa số 712 tờ bản đồ số 29 |
600.000 |
3.000.000 |
|
||||
6 |
Mặt đường xã thôn 10, |
Ông Lê Đăng Bình tờ bản đồ số 31 |
Từ thửa số 1610 đến thửa 1609, tờ bản đồ số 31 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
7 |
Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 15m) thôn 13 |
Từ thửa 188, tờ bản đồ số 33 |
Từ thửa số 176, tờ bản đồ số 33 |
2.000.000 |
15.000.000 |
|
||||
8 |
Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 9m) thôn 13 |
Các nằm trong quy hoạch đường 9m thửa 150, tờ bản đồ số 33 |
Từ thửa số 200; thửa 196 đến 192, tờ bản đồ số 33 |
2.000.000 |
11.000.000 |
|
||||
9 |
Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 12m) thôn 13 |
Các nằm trong quy hoạch đường 12m thửa 204, tờ bản đồ số 33 |
Đến thửa số 145 và; thửa 201, tờ bản đồ số 33 |
2.000.000 |
13.000.000 |
|
||||
10 |
Mặt đường xã thôn 10 |
Bà Phúc thửa số 453, tờ bản đồ số 34 |
đến thửa 461, tờ bản đồ số 34 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
11 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Ông Nguyễn Ngọc Doãn thửa số 235, tờ bản đồ số 34 |
Ông Kiệm thửa số 241, tờ bản đồ số 34 |
600.000 |
3.000.000 |
|
||||
12 |
Mặt đường xã thôn 7 |
ông Lê Thạc Ngọc thửa số 212, tờ bản đồ số 44 |
đến Trần Ngọc Truyền thửa 315, tờ bản đồ số 44 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
13 |
Mặt đường xã thôn 7 |
Ông Nguyễn Đình Phú thửa số 214, tờ bản đồ số 44 |
Ông Lê Văn Châu thửa số 328, tờ bản đồ số 44 |
1.000.000 |
6.000.000 |
|
||||
14 |
Mặt đường xã thôn 7 |
Bà Lê Thị Thiềm thửa số 528, tờ bản đồ số 45 |
Đến Ông Vũ Lê Công thửa 511 nhà văn hoá thôn 7, tờ bản đồ số 45 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
15 |
Mặt đường xã thôn 7 |
Bà Lê Thị Thiềm thửa số 487, tờ bản đồ số 45 |
Đến Ông Trần Đức Toàn thửa 274 , tờ bản đồ số 45 |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
16 |
Mặt đường xã thôn 5 |
Ông Hoàng Đình Hóa thửa số 146, tờ bản đồ số 66 |
Đến ông Lê Hải Sơn thửa số 25, tờ bản đồ số 66 |
3.500.000 |
4.000.000 |
|
||||
17 |
Mặt đường xã thôn 14 |
Từ ông Lê Sỹ Ngọc thửa 67, tờ 68 |
Ông Trần Thạch Thửa số 7 , tờ bản đồ số 68 |
800.000 |
2.000.000 |
|
||||
18 |
Mặt đường xã thôn 14 |
Cô Hường thửa số 180, tờ bản đồ số 69 |
Ông Trần Đức Dũng đến thửa số 41 , tờ bản đồ số 69 |
1.000.000 |
3.000.000 |
|
||||
19 |
Mặt đường xã thôn 9 |
Từ Bà Lê Thị Hường thửa 17, tờ bản đồ số 70 |
Đến bà Tâm thửa số 119, tờ bản đồ số 70 |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
20 |
Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 12) |
Từ Ông Xuân Trường thửa 30, tờ bản đồ số 71 |
Đến ông Huy thửa số 1 tờ bản đồ số 71 |
2.000.000 |
14.000.000 |
|
||||
21 |
Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 12) |
Từ Ông Đức Phong thửa 87 tờ bản đồ số 72 |
Đến thửa số 241 tờ bản đồ số 72 |
2.000.000 |
14.000.000 |
|
||||
22 |
Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 7) |
Từ Ông Phượng lý thửa 89 tờ bản đồ số 72 Từ thửa 101, tờ bản đồ số 72 |
Đến ông Hải Mai thửa số 112 tờ bản đồ số 72 Đến thửa 49, tờ bản đó số 72 |
2.000.000 |
9.000.000 |
|
||||
23 |
Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 9) |
Từ thửa 333 tờ bản đồ số 72 |
Đến thửa số 275 tờ bản đồ số 72 |
2.000.000 |
11.000.000 |
|
||||
24 |
Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 9) |
Từ thửa 321 tờ bản đồ số 72 Từ thửa 297 tờ bản đồ số 72 Từ thửa 286 tờ bản đồ số 72 |
Đến thửa số 335 tờ bản đồ số 72 Đến thửa số 305 tờ bản đồ số 72 Đến thửa số 277 tờ bản đồ số 72 |
2.000.000 |
10.000.000 |
|
||||
25 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Từ nhà bà Lê Thị Bích thửa 220 tờ bản đồ số 73 |
Đến ông Lê Văn Khải thửa số 7 tờ bản đồ số 73 |
600.000 |
3.000.000 |
|
||||
26 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Từ nhà ông Nguyễn Đức Vượng thửa 132 tờ bản đồ số 73 |
Đến Bà Phạm Thị Nhự thửa số 42 tờ bản đồ số 73 |
600.000 |
2.000.000 |
|
||||
27 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Từ thửa 135 tờ bản đồ số 73 |
Đến ông Lê Thạc Đông thửa số 209 tờ bản đồ số 73 |
600.000 |
2.000.000 |
|
||||
28 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Ông Nguyễn Ngọc Doãn thửa số 219, tờ bản đồ số 73 |
Thửa 219, tờ 73 |
600.000 |
2.000.000 |
|
||||
29 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Ông Lê Thạc Quang thửa 201, tờ 73 |
Đến bà Lam thửa số 127 tờ bản đồ số 73 |
600.000 |
2.000.000 |
|
||||
30 |
Mặt đường thôn 11 |
Từ ông Phong thửa 222, tờ bản đồ số 73 |
Thửa ông phong 222, tờ bản đồ số 73 |
1.000.000 |
4.000.000 |
|
||||
31 |
Mặt đường xã thôn 9,12,13 |
Từ ông Bùi Hòa thửa 10 tờ bản đồ số 74 |
Đến ông Ngãi thửa số 427 tờ bản đồ số 74 |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
32 |
Mặt đường xã thôn 11,12,13 |
Từ ông Trần Quang thửa 203 tờ bản đồ số 74 |
Đến ông Ngãi thửa số 427 tờ bản đồ số 74 |
800.000 |
2.000.000 |
|
||||
33 |
Mặt đường xã thôn 10 |
Từ ông Phạm Ngọc Phú thửa 780 tờ bản đồ số 74 |
Đến ông Phan Văn Sơn thửa số 306 tờ bản đồ số 74 |
800.000 |
4.000.000 |
|
||||
34 |
Mặt đường xã thôn 11,13 |
Từ bà Nhị thửa 481 tờ bản đồ số 74 |
Đến ông Cảnh Tụ thửa số 452 tờ bản đồ số 74 |
800.000 |
6.000.000 |
|
||||
35 |
Mặt đường xã thôn 12 |
Từ ông Nguyễn Xuân Khuê thửa 53 tờ bản đồ số 75 |
Đến ông Lê Khắc Vân thửa số 104 tờ bản đồ số 75 |
800.000 |
2.000.000 |
|
||||
36 |
Mặt đường xã thôn 13 |
Từ nhà bà Thanh thửa 266 , tờ bản đồ 75 |
Đến bà Linh Đoàn thửa 273, tờ bản đồ 75 |
800.000 |
7.000.000 |
|
||||
37 |
Mặt đường xã thôn 13 |
Từ nhà ông Thái Nguyễn Quang thửa 275 , tờ bản đồ 75 |
Đến bà phương thửa 422, tờ bản đồ 75 |
800.000 |
6.000.000 |
|
||||
38 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Từ nhà ông Thuận thửa 2 , tờ bản đồ 76 |
Đến Ông Kỳ An thửa 64, tờ bản đồ 76 |
800.000 |
6.000.000 |
|
||||
39 |
Mặt đường xã thôn 11 |
Từ nhà ông Tiến thửa 3 , tờ bản đồ 76 |
Đến Ông Kỳ An thửa 64, tờ bản đồ 76 |
800.000 |
6.000.000 |
|
||||
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP |
|
|
|
||||||
1 |
Xóm 1 (khối, phường) |
|
|
|
||||||
1.1 |
Đường trục chính |
Đầu xóm 1 (từ thửa số …., tờ bản đồ số …..) |
Cuối xóm 1 (đến thửa số…., tờ bản đồ số....) |
|
|
|
||||
1 |
Đường thôn 22 |
Ông Lê Thạc Thuỵ (thửa 45, tờ bản đồ số 13) |
Ông Phùng Văn Chiến thôn 22 (thửa số 14 tờ bản đồ số 13) |
700.000 |
1.800.000 |
|
||||
2 |
Đường thôn 22 |
Ông Thuật Tâm (thửa 11, tờ bản đồ số 14) |
Ô Phạm Hồng Tùng (Thửa 13,tờ bản đồ số 14) |
700.000 |
1.800.000 |
|
||||
3 |
Đường thôn 22 |
Ông Nguyễn Xuân Nhật thửa 11, tờ 16 thôn 22 |
từ ông Nhật đến Dương Đình Công thửa 3, tờ bản đồ số 16) |
700.000 |
1.500.000 |
|
||||
4 |
Mặt đường thôn 5 |
Từ nhà ông Vũ Hùng thửa 1413, tờ bản đồ số 23 |
đến bà Trần Thị Tròn thửa 1457, tờ bản đồ số 23 |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
5 |
Mặt đường thôn 5,6 |
Từ nhà ông Hoàng thửa 1500 tờ bản đồ số 23 |
Từ nhà ông Thành thửa 1492, tờ bản đồ số 23 |
500.000 |
1.000.000 |
|
||||
6 |
Mặt đường thôn 7 |
Từ nhà ông Trần Đình Phước thửa 1428 tờ bản đồ số 23 |
Từ sân vận động thôn 7 thửa 8, tờ bản đồ số 23 |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
7 |
Mặt Đường Thôn 8 |
ông Trần Quang Sơn thửa số 450 tờ bản đồ số 27 |
Đến Bùi Đình Phượng thửa số 132, tờ bản đồ số 27 |
500.000 |
2.000.000 |
|
||||
8 |
Mặt Đường Thôn 5 |
Ông Lê Thanh Toàn thửa số 2987 tờ bản đồ số 27 |
Đến ông Xân thửa số 848, tờ bản đồ số 27 |
500.000 |
2.500.000 |
|
||||
9 |
Ngõ thôn 5 |
ông Lê Sỹ Văn thửa số 2984, tờ bản đồ số 27 |
Lê Sỹ Đô thửa số 2985, tờ bản đồ số 27 |
400.000 |
1.500.000 |
|
||||
10 |
Mặt đường Ngõ thôn 3,4 |
Từ thửa số 88, tờ bản đồ số 29 |
Đến thửa số 38, tờ bản đồ số 29 |
350.000 |
800.000 |
|
||||
11 |
Ngõ Thôn 9 |
Ông Hoàng Năng Hưng thửa số 1712, tờ bản đồ số 31 |
đến ông Thịnh thửa 944, tờ bản đồ số 31 |
1.000.000 |
1.500.000 |
|
||||
12 |
Ngõ thôn 10 |
Từ thửa số 1533, tờ bản đồ số 31 |
Từ nhà ông Minh hiền đến thửa số 1710, tờ bản đồ số 31 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
13 |
Mặt đường thôn (Rú chùa) thôn 13 |
Từ thửa số 1667, tờ bản đồ số 32 |
Đến thửa số 1757, tờ bản đồ số 32 |
2.000.000 |
9.000.000 |
|
||||
14 |
Đường thôn 22 |
Từ thửa số 20, tờ bản đồ số 35 |
Từ nhà ông Nguyễn Bá Tám đến ông Nguyễn Xuân Long thửa số 2, tờ bản đồ số 35 |
700.000 |
1.500.000 |
|
||||
15 |
Đường thôn 22 |
Từ thửa số 13, tờ bản đồ số 36 |
Thửa số 8, tờ bản đồ số 36 |
700.000 |
1.500.000 |
|
||||
16 |
Đường thôn 22 |
ông Trần Đăng Anh thửa số 18, tờ bản đồ số 37 |
Thửa số 11, tờ bản đồ số 37 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
17 |
Đường thôn 22 |
Từ nhà bà Trúc anh thửa số 35, tờ bản đồ số 38 |
Đến ông Lợi Thửa số 19, tờ bản đồ số 38 |
700.000 |
1.500.000 |
|
||||
18 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 39 |
Ông Lê Thạc Chiến thửa 71, tờ 39 |
Đến ông Lê Thạc Long thửa 40, tờ bản đồ số 39 |
400.000 |
1.500.000 |
|
||||
19 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 40 |
Ông Ngọc Hùng thửa 187, tờ 40 |
Đến ông Đình Lục thửa 446, tờ bản đồ số 40 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
20 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 40 |
Ông Lê Thạc Sỹ thửa 156, tờ 40 |
Đến ông Hồ Sỹ Hải thửa 172, tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.500.000 |
|
||||
21 |
Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41 |
Bà Đinh Thị Thái thửa 239, tờ 41 |
Đến ông Nguyễn Sỹ Bút thửa 155, tờ bản đồ số 41 |
800.000 |
1.400.000 |
|
||||
22 |
Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41 |
Ông ĐÌnh Văn Vinh thửa 44, tờ bản đồ số 41 |
Đến ông Nguyễn Cảnh Tuấn thửa 47, tờ bản đồ số 41 |
800.000 |
1.500.000 |
|
||||
23 |
Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41 |
Bà Nguyễn Thị Lượng thửa 105, tờ bản đồ số 41 |
Ông Lê Văn Ngọc thửa 136, tờ bản đồ số 41 |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
24 |
Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41 |
Sỹ Dương thửa 158, tờ bản đồ số 41 |
Đến ông bá Đức thửa 269, tờ bản đồ số 41 |
800.000 |
3.000.000 |
|
||||
25 |
Đường thôn 1, tờ bản đồ số 42 |
Ông Lê Khắc Dụng thửa 38, tờ bản đồ số 42 |
Đến ông Xuân Hùng thửa 63, tờ bản đồ số 42 |
350.000 |
1.800.000 |
|
||||
26 |
Đường thôn 1, tờ bản đồ số 42 |
Ông Lê Khắc Duyên thửa 34, tờ bản đồ số 42 |
Đến ông Lê Trần Hùng thửa 27, tờ bản đồ số 42 |
350.000 |
1.200.000 |
|
||||
27 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43 |
Ông Khải thửa 250, tờ bản đồ số 43 |
Đến ông Ngô Đức Vượng thửa 310, tờ bản đồ số 43 |
500.000 |
1.800.000 |
|
||||
28 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43 |
Ông Nguyễn Công Thư thửa 226, tờ bản đồ số 43 |
Đến ông Hồ Nghĩa Truyền thửa 357, tờ bản đồ số 43 |
500.000 |
1.100.000 |
|
||||
29 |
Đường thôn 5,6 tờ bản đồ số 43 |
Ông Lê Văn Thành thửa 216, tờ bản đồ số 43 |
Đến thửa 213, tờ bản đồ số 43 |
500.000 |
1.700.000 |
|
||||
30 |
Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43 |
Ông Trần Quang Hùng thửa 328, tờ 43 |
Đến bà Hòa thửa 397, tờ bản đồ số 43 |
500.000 |
1.200.000 |
|
||||
31 |
Đường thôn 6,7, tờ bản đồ số 44 |
Ông Mai thửa 347, tờ bản đồ số 44 Ông Long thửa 206, tờ 44 |
Đến Ông Tuấn thửa 49, tờ bản đồ số 44 Ông Nghi thửa 475, tờ bản đồ số 44 |
800.000 |
2.500.000 |
|
||||
32 |
Đường thôn 6,7, tờ bản đồ số 44 |
Ông Mạnh thửa 57, tờ bản đồ số 44 |
Đến Ông Bùi Hà thửa 522, tờ bản đồ số 44 |
600.000 |
1.800.000 |
|
||||
33 |
Đường thôn 7 (đồng Mân) |
Thửa số 374, tờ bản đồ số 44 |
đến thửa số 364, tờ bản đồ số 44 |
1.000.000 |
2.500.000 |
|
||||
34 |
Đường Thôn 7 |
ông Xuân Tuấn thửa số 36, tờ bản đồ số 44 ông Vũ Hùng thửa số 32, tờ bản đồ số 44 |
đến Thạc Phúc thửa số 417, tờ bản đồ số 44 đến Lê Thị Hòa thửa số 7, tờ bản đồ số 44 |
600.000 |
1.500.000 |
|
||||
35 |
Đường Thôn 7 |
Từ Ông Trần Hóa Thứa 264, tờ 45 |
Đến ông Lê Văn Thuần Thửa 461, tờ 45 |
600.000 |
3.000.000 |
|
||||
36 |
Đường Thôn 7 |
Ông Nguyễn Xuân Sinh thửa 249, tờ 45 |
Đến ông Trần Ngọc Đức, thửa 61, tờ 45 |
60.000 |
3.000.000 |
|
||||
37 |
Đường Thôn 7 |
Ông Lê Đăng Linh thửa 484, tờ 45 |
Đến ông Hoàng Đình Thiện, thửa 16, tờ 45 |
60.000 |
3.000.000 |
|
||||
38 |
Đường thôn 7, 8 |
Thửa số 226, tờ bản đồ số 45 |
Ông Tự thửa số 485, đến ông Phong thửa 485, tờ bản đồ số 44 Bà Đại thửa số 60, tờ bản đồ số 44 |
600.000 |
2.000.000 |
|
||||
39 |
Mặt đường thôn 1 |
Từ nhà ông Chuyên thửa 229, tờ bản đồ số 47 |
Đến bà Huệ thửa số 276, tờ bản đồ số 47 |
700.000 |
1.800.000 |
|
||||
40 |
Mặt đường thôn 1 |
Từ nhà ông Văn Quang thửa 550, tờ bản đồ số 48 |
Đến bà Mãn thửa số 534, tờ bản đồ số 48 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
41 |
Mặt đường thôn 1 |
Từ nhà ông Xuân Mãn thửa 391, tờ bản đồ số 48 |
Đến ông Xuân Mai thửa số 607, tờ bản đồ số 48 Thửa 73 ông Dũng đến ông Hòa 377, tờ bản đồ 48 Thửa 67 ông Cần đến ông Phú 36, tờ bản đồ 48 Thửa 463 ông Loan đến ông Từ thửa 427, tờ bản đồ 48 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
42 |
Đường thôn 1,2 |
Từ thửa số 60, tờ 49 |
Đến ông Hùng Thửa 92, tờ 49 Thửa 80 bà Nguyệt đến thửa 18, tờ bản đồ số 49 |
600.000 |
1.500.000 |
|
||||
43 |
Mặt đường thôn 5,6 |
Từ nhà ông Bà Vinh thửa 152, tờ bản đồ số 50 |
Đến ông Hoan thửa số 35, tờ bản đồ số 50 |
500.000 |
1.700.000 |
|
||||
44 |
Mặt đường thôn 8 |
Từ nhà ông Trần Quang Quý thửa 140, tờ bản đồ số 51 |
Đến ông Nguyễn Đình Xuân thửa số 211, tờ bản đồ số 51 |
500.000 |
2.000.000 |
|
||||
45 |
Mặt đường thôn 8 |
Từ nhà ông Lê Thạc Tùng thửa 256, tờ bản đồ số 51 |
Đến Nguyễn Thị Tuyết thửa số 155, tờ bản đồ số 51 |
500.000 |
1.300.000 |
|
||||
46 |
Mặt đường thôn 8 |
Từ nhà ông Trần Quang Dương thửa 38, tờ bản đồ số 51 |
Đến Lê Hồng Tân thửa số 9, tờ bản đồ số 51 |
500.000 |
1.300.000 |
|
||||
47 |
Mặt đường thôn 2 |
Từ nhà ông Lê Văn Thành thửa 247, tờ bản đồ số 55 |
Đến ông Nguyễn Viết Tân thửa số 78, tờ bản đồ số 55 |
600.000 |
1.500.000 |
|
||||
48 |
Mặt đường thôn 2 |
Từ nhà ông Lê Văn Hà thửa 490, tờ bản đồ số 55 |
Đến bà Lý thửa số 440, tờ bản đồ số 55 Lê Khắc Nga thửa 219 đến 104 ông Mạo, tờ số 55 |
600.000 |
1.400.000 |
|
||||
49 |
Mặt đường thôn 5 |
Từ Lê Văn Khải thửa 58, tờ bản đồ số 58 |
Đến Lê Công Danh thửa 109, tờ bản đồ số 58 |
600.000 |
1.700.000 |
|
||||
50 |
Mặt đường thôn 5 |
Lê Thị Phương thửa 74 ,tờ bản đồ số 59 |
Đến ông Lê Văn Hồng Thửa 7, tờ bản đồ số 59 |
600.000 |
1.700.000 |
|
||||
51 |
Mặt đường thôn 8 |
Lê Thị Hòa thửa 85 ,tờ bản đồ số 60 |
Đến Lê Thạc Dụng Thửa 193, tờ bản đồ số 59 |
600.000 |
1.400.000 |
|
||||
52 |
Mặt đường thôn 8 |
Nguyễn Quyền thửa số 135, tờ bản đồ số 60 |
Đến Lê Sỹ Quý thửa 6, tờ bản đồ số 59 |
600.000 |
1.200.000 |
|
||||
53 |
Mặt đường thôn 4 |
Từ Lê Văn Châu Thửa 114 ,tờ bản đồ số 63 |
Đến Thửa 88, tờ bản đồ số 62 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
54 |
Mặt đường thôn 3 |
Từ Thửa 50 ,tờ bản đồ số 64 |
Đến Trường tiểu học B, Thửa 298, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.300.000 |
|
||||
55 |
Đường thôn 3 |
Từ Thửa 38 ,tờ bản đồ số 65 Từ Thửa 151 ,tờ bản đồ số 65 Từ Thửa 335 ,tờ bản đồ số 65 |
Đến ông Minh Thửa 318, tờ bản đồ số 65 Đến Thửa 305 ,tờ bản đồ số 65; Đến thửa 265 thửa 56 đến thửa 7, tờ bản đồ số 65 |
400.000 |
1.000.000 |
|
||||
56 |
Đường thôn 3, 5 |
Thửa số 60, tờ bản đồ số 66 |
Đến thửa 36 đến 107, tờ bản đồ số 66 |
400.000 |
1.700.000 |
|
||||
57 |
Ngõ thôn 14 |
Bà Nhiên từ thửa số 256, tờ bản đồ số 69 |
Đến thửa số 101; Từ thửa 228 đến thửa 201, từ thửa 161 đến thửa 111, tờ bản đồ số 69 |
500.000 |
1.500.000 |
|
||||
58 |
Đường thôn 9, và thôn 10 |
Ông Nghi Thửa số 18, tờ bản đồ số 70 |
Đến ông Văn Bình thửa 12, tờ bản đồ số 70 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
59 |
Đường thôn 9, và thôn 10 |
Ông Ngợi Thửa số 42, tờ bản đồ số 70 |
Đến bà Duyên thửa 33, tờ bản đồ số 70 |
400.000 |
1.300.000 |
|
||||
60 |
Đường thôn 9, và thôn 10 |
Ông Vĩnh Thửa số 71, tờ bản đồ số 70 |
Đến thửa 145, tờ bản đồ số 70 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
61 |
Đường thôn 9, và thôn 10 |
Ông Thuật Thửa số 14, tờ bản đồ số 70 |
Đến bà Trang thửa 66, tờ bản đồ số 70 |
400.000 |
1.500.000 |
|
||||
62 |
Đường thôn 9 |
Ông Trần Thắm Thửa số 166, tờ bản đồ số 70 |
Đến thửa ông Viểng 131 và đến thửa 196, tờ bản đồ số 70 |
400.000 |
1.300.000 |
|
||||
63 |
Đường thôn 9,12 |
Từ nhà ông Thợi thửa số 120, tờ bản đồ số 71 |
Đến thửa số 46, tờ bản đồ số 71 |
500.000 |
1.200.000 |
|
||||
64 |
Mặt đường thôn 9,10 |
Từ Quyển thiềm thửa 626 tờ bản đồ số 74 |
đến Thửa ông văn Nghị thửa 32, đến ông Vĩnh thửa 629, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.400.000 |
|
||||
65 |
Mặt đường thôn 9 |
Từ Đăng Hải thửa 49 tờ bản đồ số 74 |
đến Thửa ông Trần Hùng thửa 132, đến ông Thạc Binh thửa 135, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.400.000 |
|
||||
66 |
Mặt đường thôn 9 |
Từ Bà Hồng thực thửa 26 tờ bản đồ số 74 |
đến Thửa ông Trị thửa 14, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.400.000 |
|
||||
67 |
Mặt đường thôn 11 |
Từ ông Luyến thửa 450 tờ bản đồ số 74 |
đến Thửa ông Hữu Bình thửa 693, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.700.000 |
|
||||
68 |
Mặt đường thôn 12,13 |
Từ ông Sỹ Lam thửa 239 tờ bản đồ số 74 |
đến ông Hoàng Hưng thửa 353, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.200.000 |
|
||||
69 |
Đường thôn 13 |
Từ ông Bá Trường thửa 431 tờ bản đồ số 74 |
đến ông Thành thửa 467, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.200.000 |
|
||||
70 |
Mặt đường thôn 13 |
Từ ông Sỹ Nhàn thửa 392 tờ bản đồ số 74 |
đến ông Long thửa 396, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.800.000 |
|
||||
71 |
Mặt đường thôn 13 |
Từ ông Doãn Sáng thửa 15 tờ bản đồ số 74 |
đến ông Vũ Hùng thửa 180, tờ bản đồ số 74 |
600.000 |
1.800.000 |
|
||||
72 |
Đường thôn 13 |
Từ nhà ông Vượng thửa số 117, tờ bản đồ số 75 |
Đến ông Giãn thửa số 270, tờ bản đồ số 75 |
500.000 |
5.000.000 |
|
||||
1.2 |
Đường từ Nhà văn hóa xóm 1 đến UBND xã |
Nhà văn hóa xóm 1 (từ thửa số …., tờ bản đồ số …..) |
UBND xã (đến thửa số …., tờ bản đồ số …..) |
|
|
|
||||
1 |
Ngõ Thôn 1 |
Ngõ xóm từ nhà ông Bảy thửa 50, tờ 21 |
đến nhà ông Quyền thửa 42, tờ bản đồ số 21 |
500.000 |
1.100.000 |
|
||||
2 |
Ngõ thôn 14 |
Từ thửa số 1100, tờ bản đồ số 30 |
Từ thửa số 1100, tờ bản đồ số 30 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
3 |
Ngõ thôn 5,6,7 |
Ông chiến thửa số 452, tờ bản đồ số 40 |
Ông chiến thửa 452, đến ông Thọ thửa số 102, tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
4 |
Ngõ thôn 5,6,7 |
Ông Tuấn thửa số 195, tờ bản đồ số 40 |
đến ông Đông thửa số 101 tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
5 |
Ngõ thôn 6,7 |
Ông Chính thửa số 219, tờ bản đồ số 40 |
đến ông Tùng thửa số 12 tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
6 |
Ngõ thôn 6,7 |
Bà Mẫn thửa số 213, tờ bản đồ số 40 |
đến ông Hùng thửa số 458 tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
7 |
Ngõ thôn 6,7 |
Bông Quyết thửa số 425, tờ bản đồ số 40 |
đến ông Tùng thửa số 364 tờ bản đồ số 40; đến ông Duyên thửa số 87 đến xuân Chiến thửa 24, tờ bản đồ số 40 Từ bà Giáp thửa 417, đến bà Diệp thửa 485, tờ bản đồ số 40 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
8 |
Ngõ thôn 7 |
Xuân Hồng thửa số 88, tờ bản đồ số 41 |
đến ông Thạc Kỳ thửa số 236 tờ bản đồ số 41 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
9 |
Ngõ thôn 7 |
Xuân Vững thửa số 25, tờ bản đồ số 41 |
đến ông Sỹ Bút thửa số 155 tờ bản đồ số 41 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
10 |
Ngõ thôn 5,6,7 |
Ông Thịnh thửa số 113, tờ bản đồ số 43 |
đến ông Dương thửa số 70 tờ bản đồ số 43 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
11 |
Ngõ thôn 5,6 |
Ông Hoành thửa số 73, tờ bản đồ số 43 |
đến ông Tựa thửa số 419 tờ bản đồ số 43 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
12 |
Ngõ thôn 6,7 |
Ông Bà Dung thửa số 567, tờ bản đồ số 44 |
đến ông Quyền thửa số 426, đến ông Xuân Toản thửa 14, tờ bản đồ số 44 |
350.000 |
1.100.000 |
|
||||
13 |
Ngõ thôn 5,6 |
Ông Phương thửa số 495, tờ bản đồ số 44 |
đến ông Khân thửa số 544, tờ bản đồ số 44 |
350.000 |
1.200.000 |
|
||||
14 |
Ngõ thôn 7,8 |
Ông Trần Duy thửa số 189, tờ bản đồ số 45 Ông Lê Ngọc thửa số 129, tờ bản đồ số 45; Ông Thắng thửa số 330, tờ bản đồ số 45; Ông Tuyên thửa số 539, tờ bản đồ số 45; Ông Trần Đức thửa số 218, tờ bản đồ số 45; Ông Hiền thửa số 531, tờ bản đồ số 45; |
đến ông Quang thửa số 95, tờ bản đồ số 45 đến Nhàn Văn hóa thôn 12 (cũ) đến ông Thạc Tuy thửa số 64, tờ bản đồ số 45 đến ông Lê Thụ thửa số 462, tờ bản đồ số 45 đến ông lê thạc huy thửa số 180, tờ bản đồ số 45 đến ông Lê Mẫn thửa số 31, tờ bản đồ số 45 |
350.000 |
1.200.000 |
|
||||
15 |
Ngõ thôn 7,8 |
Ông Trung thửa số 62, tờ bản đồ số 46 Bà Điểm thửa số 40, tờ bản đồ số 46 |
đến ông Kiên thửa số 43, tờ bản đồ số 45 đến ông thiềm thửa số 112, tờ bản đồ số |
350.000 |
1.300.000 |
|
||||
16 |
Ngõ thôn 1 |
Ông Phúc thửa số 235, tờ bản đồ số 47 |
đến ông Điền thửa số 231, tờ bản đồ số 46 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
17 |
Ngõ thôn 1 |
Ông Xuyên thửa số 139, tờ bản đồ số 47 |
đến ông Tiến thửa số 252, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
18 |
Ngõ thôn 1 |
Ông Thành thửa số 179, tờ bản đồ số 47 |
đến ông Hồng thửa số 149, tờ bản đồ số 47 Bà Yến 301 đến 328 ông Vinh, tờ bản đồ số 47 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
19 |
Ngõ thôn 1, 2 |
Ông Sơn thửa số 152, tờ bản đồ số 48 |
đến ông Hòa thửa số 118, tờ bản đồ số 48 Ông Mạnh thửa 546 đến bà Liên thửa 527, tờ bản đồ số 48 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
20 |
Ngõ thôn 5,6 |
Ông Thư thửa số 328, tờ bản đồ số 50 |
đến ông Hiệp thửa số 275, tờ bản đồ số 50 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
21 |
Ngõ thôn 8 |
Ông Thanh thửa số 285, tờ bản đồ số 51 |
đến ông Bính thửa số 286, tờ bản đồ số 51 Từ ông Độ thửa 99 đến ông Hải thửa 66, tờ 51 Từ ông Lê Thạc Hưng thửa 85 đến ông chiến thửa 46, tờ 51 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
22 |
Ngõ thôn 8 |
Ông Thương thửa số 63, tờ bản đồ số 52 |
đến ông Dục thửa số 109, tờ bản đồ số 52 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
23 |
Ngõ thôn 1 |
Bà Phơn thửa số 65, tờ bản đồ số 53 |
đến ông Uyên thửa số 89, tờ bản đồ số 53 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
24 |
Ngõ thôn 1,4 |
Ông Thọ thửa số 36, tờ bản đồ số 54 |
đến ông Chiến thửa số 3, tờ bản đồ số 54 Thửa 42 đến thửa 39 Thửa 67 đến thửa 57, cùng từ bản đồ số 54 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
25 |
Ngõ thôn 2,4 |
Ông Huấn thửa số 525, tờ bản đồ số 55 |
đến bà Luận thửa số 141, tờ bản đồ số 55 Thửa 122 đến thửa 430, thửa 109 đến thửa 27; thửa 128 đến thửa số 38, tờ bản đồ số 54 Thửa 553 đến thửa 433, cùng từ bản đồ số 54 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
26 |
Ngõ thôn 3 |
Ông Nam thửa số 128, tờ bản đồ số 56 |
đến thửa số 155, tờ bản đồ số 55 Thửa 58 đến thửa 53;tờ bản đồ số 56 Từ thửa số 166 đến thửa số 126;tờ bản đồ số 56 Từ thửa 165 đến thửa số 22, tờ bản đồ số 56 Từ Thửa 8 đến thửa 107, cùng từ bản đồ số 56 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
27 |
Ngõ thôn 3 |
Ông Lâm thửa số 54, tờ bản đồ số 57 |
đến thửa số 68, tờ bản đồ số 57 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
28 |
Ngõ thôn 5 |
Thửa số 106, tờ bản đồ số 58 |
đến thửa số 16, tờ bản đồ số 58 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
29 |
Ngõ thôn 8 |
Thửa số 135, tờ bản đồ số 60 Từ thửa 38, tờ bản đồ số 60 |
đến thửa số 6, tờ bản đồ số 60 Đến thửa 114, tờ bản đồ số 60 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
30 |
Ngõ thôn 4 |
Thửa số 71, tờ bản đồ số 62 Từ thửa 97, tờ bản đồ số 62 Thửa 56, tờ bản đồ số 62 |
đến thửa số 68, tờ bản đồ số 62 Đến thửa 144, tờ bản đồ số 62 Đến thửa 49, tờ bản đồ số 62 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
31 |
Ngõ thôn 4 |
Thửa số 430, tờ bản đồ số 63 Từ thửa 212, tờ bản đồ số 63 Từ Thửa 413, tờ bản đồ số 63 Từ Thửa 251, tờ bản đồ số 63 Từ Thửa 131, tờ bản đồ số 63 |
đến thửa số 11, tờ bản đồ số 63 Đến thửa 460, tờ bản đồ số 63 Đến thửa 301, tờ bản đồ số 63 Đến thửa 273, tờ bản đồ số 63 Đến thửa 386, tờ bản đồ số 63 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
32 |
Ngõ thôn 3 |
Thửa số 290, tờ bản đồ số 64 Từ thửa 202, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 438, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 181, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 163, tờ bản đồ số 64 |
đến thửa số 442 tờ bản đồ số 64 Đến thửa 227, tờ bản đồ số 64 Đến thửa 332 tờ bản đồ số 64 Đến thửa 193, tờ bản đồ số 64 Đến thửa 394, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
33 |
Ngõ thôn 3 |
Thửa số 140, tờ bản đồ số 64 Từ thửa 378, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 35 tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 24, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 369, tờ bản đồ số 64 |
đến thửa số 371 tờ bản đồ số 64 Đến thửa 2, tờ bản đồ số 64 Đến thửa 424 tờ bản đồ số 64 Đến thửa 276, tờ bản đồ số 64 Đến thửa 314, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
34 |
Ngõ thôn 3 |
Thửa số 152, tờ bản đồ số 64 Từ thửa 172, tờ bản đồ số 64 Từ Thửa 347 tờ bản đồ số 64 |
đến thửa số 374 tờ bản đồ số 64 Đến thửa 278, tờ bản đồ số 64 Đến thửa 317, tờ bản đồ số 64 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
35 |
Ngõ thôn 3 |
Thửa số 341, tờ bản đồ số 65 |
đến thửa số 295, tờ bản đồ số 65 Từ thửa số 291 đến thửa 311, tờ bản đồ số 65 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
36 |
Ngõ thôn 3 |
Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 67 |
đến thửa số 115, tờ bản đồ số 67 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
37 |
Ngõ thôn 14 |
Từ Thửa số 86, tờ bản đồ số 68 |
đến thửa số 214, tờ bản đồ số 67 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
38 |
Ngõ thôn 14 |
Thửa số 247, tờ bản đồ số 68 Từ Thửa số 244, tờ bản đồ số 68 Từ Thửa số 74, tờ bản đồ số 68 Từ Thửa số 27, tờ bản đồ số 68 |
Đến thửa số 223, tờ bản đồ số 68 Đến thửa số 27, tờ bản đồ số 68 Đến thửa số 42, tờ bản đồ số 68 Đến thửa số 79, tờ bản đồ số 68 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
39 |
Ngõ thôn 11 |
Từ thửa số 102, tờ bản đồ số 73 |
đến thửa số 76 tờ bản đồ số 73 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
40 |
Ngõ thôn 9 |
Từ ông thạc Khân thửa số 152, tờ bản đồ số 74 Từ ông thạc Lơn thửa số 512, tờ bản đồ số 74 |
đến ông Đại Tứ thửa số 55 tờ bản đồ số 74 đến ông Đại Tứ thửa số Phú tờ bản đồ số 74 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
41 |
Ngõ thôn 9 |
Từ ông thạc Năm thửa số 679, tờ bản đồ số 74 |
đến ông thạc hùng thửa số 56 tờ bản đồ số 74 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
42 |
Ngõ thôn 10,11 |
Từ ông Xuân Trường thửa số 149, tờ bản đồ số 74 |
đến ông SỸ Hòa thửa số 329 tờ bản đồ số 74 |
400.000 |
1.400.000 |
|
||||
43 |
Ngõ thôn 10,11, 12, 13 |
Từ ông Hùng thửa số 767, tờ bản đồ số 74 Từ bà Trường thửa số 685, tờ bản đồ số 74 Từ bà Hường Huy thửa số 307 , tờ bản đồ số 74 |
đến ông Ông Phạm Sử thửa số 483 tờ bản đồ số 74 đến Bà Nhị thửa số 65 tờ bản đồ số 74 đến ông Ông Nhan thửa số 400 tờ bản đồ số 74 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
44 |
Ngõ thôn 13 |
Từ ông Đăng Khân thửa số 730, tờ bản đồ số 74 |
đến ông Bá Hoằng thửa số 528 tờ bản đồ số 74 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
45 |
Ngõ thôn 9,12 |
Từ ông Xuân Chiến thửa số 435, tờ bản đồ số 75 Từ ông Thuận thửa 49, tờ 75 Từ ông Thạc Lan thửa 329, tờ 75 |
đến ông Xuân Hải thửa số 7 tờ bản đồ số 75 Đến bà Xinh thửa 5, tờ 75 Đến Ông Đình mỹ thửa 4 tờ 75 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
46 |
Ngõ thôn 13 |
Từ ông Vũ Cường thửa số 409, tờ bản đồ số 75 |
đến bà Nuôi thửa số 397 tờ bản đồ số 75 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
47 |
Ngõ thôn 13 |
Từ ông Ngô Sơn thửa số 192, tờ bản đồ số 75 |
đến bà Tạo thửa số 371 tờ bản đồ số 75 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
48 |
Ngõ thôn 11 |
Từ ông Toàn thửa số 11, tờ bản đồ số 76 Từ ông Hà thửa số 27, tờ bản đồ số 76 |
đến ông Vũ Trung thửa số 52 tờ bản đồ số 76 đến Bà Dung tình thửa số 91 tờ bản đồ số 76 |
400.000 |
1.200.000 |
|
||||
1.3 |
Ngõ hẻm |
|
|
|
|
|
||||
1 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 11 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 11) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
2 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 13 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 13) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
3 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 14 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 14) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
4 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 16 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 16) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
5 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 20 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 20) thôn 1 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
6 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 22 (thôn 22) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 20) thôn 1 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
7 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 23 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 23) thôn 6 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
8 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 22 (thôn 25) |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 25) thôn 4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
9 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 29 thôn 3,4 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 29) thôn 3,4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
10 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 31, thôn 10,11,14 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 31) thôn 10,11,14 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
11 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 32, thôn 13 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 32) thôn 13 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
12 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 34 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 34 ) thôn 10,11,14 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
13 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 35 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 35) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
14 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 38 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 38) thôn 22 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
15 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 39 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 39) thôn 5,6 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
16 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 40 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 40) thôn 5,6 và thôn 7 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
17 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 41 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 41) thôn 7 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
18 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 42 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 42) thôn 1 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
19 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 43 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 43) thôn 5,6,7 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
20 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 44 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 44) thôn 5,6,7 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
21 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 45 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 45) thôn 7,8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
22 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 46 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 46) thôn 7,8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
23 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 47 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 47) thôn 1 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
24 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 48 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 48) thôn 1, 2 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
25 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 49 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 49) thôn 1, 2 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
26 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 50 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 50) thôn 5,6 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
27 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 51 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 51) thôn 8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
28 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 52 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 52) thôn 8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
29 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 53 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 53) thôn 1 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
30 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 54 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 54), thôn 1, 4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
31 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 55 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 55), thôn 1, 4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
32 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 56 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 56), thôn 3 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
33 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 58 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 58), thôn 5 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
34 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 59 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 59), thôn 5 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
35 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 60 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 60), thôn 8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
36 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 61 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 61), thôn 8 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
37 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 62 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 62), thôn 4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
38 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 63 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 63), thôn 4 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
39 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 64 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 64), thôn 3 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
40 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 65 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 65), thôn 3 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
41 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 66 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 66), thôn 3 thôn 5 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
42 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 67 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 67), thôn 3 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
43 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 68 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 68), thôn 14 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
44 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 69 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 69), thôn 14 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
45 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 70 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 70), thôn 9,10 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
46 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 71 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 71), thôn 9,12 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
47 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 73 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 72), thôn 9,12 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
48 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 74 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 74), thôn 9,10, 11, 12, 13 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
49 |
Ngõ hẻm |
Ngõ hẻm tờ bản đồ số 75 |
Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 75), thôn 13 |
350.000 |
1.000.000 |
|
||||
50 |
Ngõ hẻm |
Thửa 521, tờ bản đồ lâm nghiệp số 01 |
Thửa 521, tờ bản đồ lâm nghiệp số 01 |
|
1.000.000 |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT XÃ QUỲNH LỘC, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
Stt |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ 48D ( Đường Lê Hoàn). |
|
|
||
1.1 |
Quốc lộ 48D |
Từ Ngã ba giao đường 48D và đường nhựa Rú Sòi (từ thửa số 57 và 85, tờ bản đồ số 30) |
Cây xăng Lộc Quỳnh (đến thửa số 3, tờ bản đồ số 20 ) |
3.000.000 |
10.000.000 |
1.2 |
Quốc lộ 48D |
Nguyễn Văn Lâm (từ thửa số 4 tờ bản đồ số 21) |
Nguyễn Văn Lâm (đến thửa số 1 tờ bản đồ số 21) |
Chưa có giá |
7.000.000 |
2 |
Đường Ven Biển |
|
|
||
2.1 |
Đường tỉnh lộ 537 C ( Đường Ven Biển) |
Từ nhà Nguyễn Ngọc Thái (từ thửa số 68 tờ bản đồ số 41) |
Từ nhà Nguyễn Văn Dành (đến thửa số 42 tờ bản đồ số 41) |
1.300.000 |
7.000.000 |
2.2 |
Đường Ven Biển |
Thửa số 286, tờ bản đồ số 25 |
Thửa số 287, tờ bản đồ số 25 |
|
7.000.000 |
3 |
Đường xã |
|
|
|
|
3.1 |
Đường Trần Nhật Duật |
Cầu thôn 10 ( ông Văn Huy Đông; thửa bà Đậu Thị Hương) (từ thửa số 25 và 18 tờ bản đồ số 4) |
ông Nguyễn Ngọc Dũng và Hồ Sỹ Lành (đến thửa số 374 và 368 tờ bản đồ số 9) |
1.300.000 |
6.000.000 |
3.2 |
Đường Trần Nhật Duật |
ông Hồ Sỹ Lành và Trần Đình Đương (từ thửa số 382 và 386 tờ bản đồ số 9) |
bà Nguyễn Thị Hà và Trương Ngọc Quắng thôn 9, (đến thửa số 222 và 223 tờ bản đồ số 9) |
1.300.000 |
6.500.000 |
3.3 |
Đường Trần Nhật Duật |
Ngã tư thôn 8,9 ( giao đường Hoàng Hà và đường Trần Nhật Duật) (từ thửa số 250; 273; 322; 339; 340; 349 tờ bản đồ số 9) |
Ngã tư thôn 8,9 ( giao đường Hoàng Hà và đường Trần Nhật Duật) (đến thửa số 250; 273; 322; 339; 340; 349 tờ bản đồ số 9) |
1.500.000 |
10.000.000 |
3.4 |
Đường Trần Nhật Duật |
bà Lê Thị Từ và thửa ông Hoàng Văn Triều, (từ thửa số 348 và 350 tờ bản đồ số 9) |
ông Nguyễn Văn Hiền và ông Nguyễn Đức Sỹ. (đến thửa số 7 và 2 tờ bản đồ số 26) |
1.300.000 |
6.500.000 |
3.5 |
Đường Trần Nhật Duật |
ông Nguyễn Văn Quyết và ông Hồ Sỹ Thanh. (từ thửa số 17 và 8 tờ bản đồ số 26) |
ông Trần Đình Nghĩa và Trần Văn Ngụ (đến thửa số 54 và 71 tờ bản đồ số 26) |
1.300.000 |
6.000.000 |
3.6 |
Đường Trần Nhật Duật |
ông Nguyễn Văn Quyết và ông Hồ Sỹ Thanh. (từ thửa số 17 và 8 tờ bản đồ số 26) |
ông Trần Đình Nghĩa và Trần Văn Ngụ (đến thửa số 54 và 71 tờ bản đồ số 26 ) |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.7 |
Đường Trần Nhật Duật |
Đoạn Cồn Ran (Phía đông đường, bám băng tải chuyền), từ ông Hồ Tuấn Linh (từ thửa số 606 tờ bản đồ số 11 ) |
ông Hồ Phúc Triều và ông Nguyễn Đức Trao, (đến thửa số 303 và 270 tờ bản đồ số 13) |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.8 |
Đường Trần Nhật Duật |
bà Hồ Thị Mai và ông Hồ Sỹ Khánh (từ thửa số 326 và 327 tờ bản đồ số 13 ) |
Nguyễn Thị Dung và ông Lê Viết Thắng (đến thửa số 70 và 72 tờ bản đồ số 16 ) |
1.500.000 |
6.500.000 |
3.9 |
Đường Trần Nhật Duật |
ông Đậu Viết Thành và ông Phan Thanh Bình (từ thửa số 466 và 523 tờ bản đồ số 16 ) |
bà Trần Thị Hiển và ông Lê Văn Hoa (đến thửa số 63 và 38 tờ bản đồ số 28 ) |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.10 |
Đường Trần Nhật Duật |
ông Trần Văn Hảo và Trần Thị Liên (từ thửa số 41 và 40 tờ bản đồ số 29) |
ông Lê Duy Thi và Lê Công Đông (đến thửa số 74 và 64 tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
6.500.000 |
3.11 |
Đường Hồ Sỹ Côn |
ông Hồ Sỹ Trúc và ông Trần Đại Tuấn (từ thửa số 83 và 85 tờ bản đồ số 29) |
ông Phan Thanh Tuấn và Hồ Sỹ Tự (đến thửa số 80 và 70 tờ bản đồ số 31) |
1.500.000 |
6.500.000 |
3.12 |
Đường Hồ Sỹ Côn |
ông Hồ Sỹ Trúc và ông Trần Đại Tuấn (từ thửa số 83 và 85 tờ bản đồ số 29) |
ông Phan Thanh Tuấn và Hồ Sỹ Tự (đến thửa số 80 và 70 tờ bản đồ số 31) |
1.500.000 |
6.500.000 |
3.13 |
Đường Hồ Sỹ Côn |
Giao đường Hải thượng Lãn ông (ngã tư thôn 5) (Các thửa: 91; 81; 97; 98; 113; 118 tờ 31) |
Giao đường Hải thượng Lãn ông (ngã tư thôn 5) (Các thửa: 91; 81; 97; 98; 113; 118 tờ 31) |
1.500.000 |
7.000.000 |
3.14 |
Đường Hồ Sỹ Côn |
ông Nguyễn Văn Đô và Trương Thị Huyên (từ thửa: 112 và 119 ) |
ông Nguyễn Đức Thuận và ông Nguyễn Đức Thận (đến thửa: 27 và 24 tờ 23) |
800.000 |
4.000.000 |
3.15 |
Đường Hoàng Hà |
Phía nam đường ( từ nhà Lan Nghiêu) (từ thửa: 311 tờ 9 ) |
ông Nguyễn Đức Hóa (đến thửa: 338 tờ 9) |
1.500.000 |
7.000.000 |
3.16 |
Đường Hoàng Hà |
Phía bắc đường, qua khe ( từ ông Trần Thủy) (từ thửa: 242 tờ 9 ) |
ông Nguyễn Đức Trung (đến thửa: 272 tờ 9) |
1.500.000 |
6.000.000 |
3.17 |
Đường Hoàng Hà |
ông Phạm Văn Tuấn và Nguyễn Thị Hoa (từ thửa: 276 và 303 tờ 9 ) |
ông Lê Văn Thống và Hồ Thị Mai (đến thửa: 9 và 1 tờ số 10) |
950.000 |
4.000.000 |
3.18 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
ông Nguyễn Văn Thủy và bà Lê Thị Tiện (từ thửa: 94 và 139 tờ 30) |
ông Trần Phúc Tĩnh và Nguyễn Đức Lĩnh (đến thửa: 79 và 96 tờ số 31) |
1.300.000 |
6.000.000 |
3.19 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
ông Nguyễn Huy Võ và bà Lê Thị Tiện (từ thửa: 82 và 99 tờ 31) |
bà Lê Thị Sơn và Lê Duy Thượng (đến thửa: 63 và 79 tờ số 35) |
1.300.000 |
6.500.000 |
3.20 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
ông Trương Văn Chinh và ông Trương Văn Định (từ thửa: 74 tờ 35 và 14 tờ 38) |
ông Nguyễn Văn Long và ông Nguyễn Văn Long (đến thửa: 8 tờ 21 và 16 tờ số 21 ) |
1.000.000 |
4.000.000 |
3.21 |
Đường Trần Quang Khải |
bà Hồ Thị Vân và Trần Đình Thụy (từ thửa: 8 tờ 35 và 11 tờ 38) |
ông Nguyễn Đức Lạng và ông Nguyễn Đức Thịnh, (đến thửa: 74 tờ 40 và 8 tờ số 41 ) |
1.300.000 |
6.000.000 |
3.22 |
Đường Trần Quang Khải |
bà Nguyễn Đức Sỹ và ông Nguyễn Đức Tuế (từ thửa: 24 và 26 tờ 41) |
ông Nguyễn Ngọc Tuấn và ông Nguyễn Đức Chuyên (đến thửa: 77 và 72 tờ số 41 ) |
1.300.000 |
7.000.000 |
3.23 |
Đường Trần Trùng Quang |
ông Hồ Sỹ Diễn và ông Trương Văn Hiếu (từ thửa: 64 và 66 tờ 35) |
ông Ngô Văn Vàng và Nguyễn Đức Dương (đến thửa: 40 và 36 tờ số 41 ) |
1.300.000 |
6.000.000 |
3.24 |
Đường Đặng Dung |
ông Trần Văn Trọng và ông Nguyễn Đức Thắng (từ thửa: 47 và 49 tờ 21) |
ông Nguyễn Viết Linh và ông Nguyễn Văn Lý (đến thửa:67 và 73 tờ số 21 ) |
chưa có giá |
3.000.000 |
3.25 |
Đường Trương Vân Lĩnh |
ông Nguyễn Văn Trung và ông Nguyễn Văn Phúc (từ thửa: 22 và 110 tờ 19) |
ông Trần Phúc Yên và ông Nguyễn Văn Nhân (đến thửa: 243 và 255 tờ số 36 ) |
700.000 |
2.500.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN |
|
|
||
I |
Đường thôn |
|
|
|
|
1 |
Thôn 10 |
|
|
|
|
1.1 |
Đường trục thôn |
ông Nguyễn Văn Thắng và ông Hồ Phi Trung (từ thửa số 9 tờ 5 và thửa 48 tờ 4) |
ông Văn Huy Tuyết và ông Văn Huy Phú (đến thửa số 34 và 81 tờ 4 ). |
600.000 |
2.500.000 |
1.2 |
Đường trục thôn |
ông Hồ Sỹ Hòa (từ thửa số 23 tờ 4 ) |
ông Hồ Hữu Quyền (đến thửa số 125 tờ 4 ). |
600.000 |
2.500.000 |
1.3 |
Đường trục thôn |
bà Đậu Thị Thung (từ thửa số 33 tờ 5 ) |
ông Đậu Sỹ Quang (đến thửa số 135 tờ 5 ). |
600.000 |
2.500.000 |
1.4 |
Đường trục thôn |
ông Nguyễn Văn Tuyên (từ thửa số 99 tờ 7 ) |
bà Lê Thị Mày (đến thửa số 114 tờ 7 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2 |
Thôn 9 |
|
|
|
|
2.1 |
Đường trục thôn |
bà Hồ Thị Liên (từ thửa số 135 tờ 7 ) |
ông Hồ Sỹ Đạo (đến thửa số 154 tờ 7 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.2 |
Đường trục thôn |
ông Trương Văn Phú (từ thửa số 207 tờ 7 ) |
ông Hồ Văn Lý (đến thửa số 227 tờ 7 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.3 |
Đường trục thôn |
ông Nguyễn Văn Nhân (từ thửa số 250 tờ 7 ) |
bà Đậu Thị Hướng (đến thửa số 270 tờ 7 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.4 |
Đường trục thôn |
ông Lê Công Thiêm (từ thửa số 306 tờ 7 ) |
ông Hồ Văn Quảng (đến thửa số 337 tờ 7 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.5 |
Đường trục thôn |
bà Phạm Thị Hoa (từ thửa số 54 tờ 9) |
ông Phạm Văn Dân (đến thửa số 62 tờ 9 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.6 |
Đường trục thôn |
ông Phạm Thanh Quang (từ thửa số 99 tờ 9) |
ông Vũ Văn Sáng (đến thửa số 111 tờ 9 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.7 |
Đường trục thôn |
ông Hồ Sỹ Cương (từ thửa số 131 tờ 9) |
ông Hồ Sỹ Cam (đến thửa số 190 tờ 9 ). |
600.000 |
2.500.000 |
2.8 |
Đường trục thôn |
bà Phan Thị Châu (từ thửa số 373 tờ 9) |
ông Hồ Sỹ Hải (đến thửa số 18 tờ 9 ). |
700.000 |
2.700.000 |
2.9 |
Đường trục thôn |
ông Hồ Sỹ Bằng (từ thửa số 15 tờ 9) |
ông Nguyễn Văn Như (đến thửa số 7 tờ 8 ). |
700.000 |
2.700.000 |
2.10 |
Đường trục thôn |
ông Lê Văn Đông (từ thửa số 376 tờ 7) |
ông Đậu Xuân Vinh (đến thửa số 43 tờ 9 ). |
700.000 |
2.700.000 |
2.11 |
Đường trục thôn |
ông Hồ Sỹ Hải (từ thửa số 208 tờ 9) |
ông Trần Văn Độ (đến thửa số 203 tờ 9 ). |
600.000 |
4.200.000 |
2.12 |
Đường trục thôn |
ông Trần Đình Thịnh (từ thửa số 332 tờ 9) |
ông Trần Đình Thịnh (đến thửa số 347 tờ 9 ). |
600.000 |
4.200.000 |
3 |
Thôn 8 |
|
|
|
|
3.1 |
Đường trục thôn |
ông Đậu Xuân Tùng (từ thửa số 365 tờ 9) |
ông Hoàng Văn Thành (đến thửa số 15 tờ 26 ). |
600.000 |
2.500.000 |
3.2 |
Đường trục thôn |
bà Nguyễn Thị An (từ thửa 519 số tờ 9) |
ông Trần Văn Đệ (đến thửa số 53 tờ 26 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4 |
Thôn 7 |
|
|
|
|
4.1 |
Đường trục thôn |
bà Phạm Thị Phương (từ thửa 879 số tờ 11) |
ông Hồ Phúc Diện (đến thửa số 954 tờ 11 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4.2 |
Đường trục thôn |
ông Trương Văn An (từ thửa 861 số tờ 11) |
ông Lê Duy Hoàng (đến thửa số 1019 tờ 11 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4.3 |
Đường trục thôn |
ông Nguyễn Sỹ Tuất (từ thửa 171 số tờ 12) |
ông Hoàng Văn Nghĩa (đến thửa số 101 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4.3 |
Đường trục thôn |
ông Văn Sỹ Quế (từ thửa 106 số tờ 13) |
ông Lê Công Hựu (đến thửa số 183 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4.3 |
Đường trục thôn |
bà Nguyễn Thị Thủy (từ thửa 202 số tờ 13) |
ông Trần Văn Đạo (đến thửa số 250 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
4.3 |
Đường trục thôn |
Bùi Văn Hòa (từ thửa 918 số tờ 11) |
Trần Quang Vinh (đến thửa số 236 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
5 |
Xóm 6 |
|
|
|
|
5.1 |
Đường trục thôn |
bà Hồ Thị Lan (từ thửa 112 số tờ 14) |
Lê Công Thắng (đến thửa số 420 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
5.2 |
Đường trục thôn |
Lê Công Lâu (từ thửa 153 số tờ 14) |
Hoàng Văn Đơn (đến thửa số 514 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
5.2 |
Đường trục thôn |
Trần Thị Diên (từ thửa 271 số tờ 13) |
Lê Công Măng (đến thửa số 531 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
5.3 |
Đường trục thôn |
Trương Văn Tiền (từ thửa 205 số tờ 13) |
Hồ Sỹ Bảo (đến thửa số 558 tờ 13 ). |
600.000 |
2.500.000 |
6 |
Xóm 4 |
|
|
|
|
6.1 |
Đường trục thôn |
Trần Thị Loan (từ thửa 1 số tờ 34) |
Hồ Sỹ Nho (đến thửa số 20 tờ 34 ). |
600.000 |
2.500.000 |
7 |
Xóm 2 |
|
|
|
|
7.1 |
Đường trục thôn |
Hồ Sỹ Nho (từ thửa 122 số tờ 34) |
Hồ Sỹ Hồng (đến thửa số 187 tờ 34 ). |
600.000 |
2.500.000 |
7.2 |
Đường trục thôn |
Hồ Thị Yến (từ thửa 61 số tờ 35) |
Hồ Văn Tuấn (đến thửa số 171 tờ 37 ). |
600.000 |
2.500.000 |
7.3 |
Đường trục thôn |
Phạm Đào (từ thửa 75 số tờ 38) |
Trần Thị Oanh (đến thửa số 256 tờ 37 ). |
600.000 |
2.500.000 |
8 |
Xóm 1 |
|
|
|
|
8.1 |
Đường trục thôn |
Nguyễn Văn Độ (từ thửa 239 số tờ 38) |
Nguyễn Đại Điện (đến thửa số 21 tờ 23 ). |
600.000 |
2.500.000 |
8.2 |
Đường trục thôn |
Trần Đình Dũng (từ thửa 16 số tờ 40) |
Lê Công Đồ (đến thửa số 194 tờ 40 ). |
600.000 |
2.500.000 |
8.3 |
Đường trục thôn |
Lê Công Hạnh (từ thửa 29 số tờ 23) |
Nguyễn Ngọc Mùi (đến thửa số 221 tờ 40 ). |
600.000 |
2.500.000 |
9 |
Đường xóm |
Thửa số 273, tờ bản đồ số 3 (BĐ lâm nghiệp) |
Thửa số 273, tờ bản đồ số 3 (BĐ lâm nghiệp) |
|
2.500.000 |
II |
Ngõ hẻm (vị trí còn lại) |
Tất cả các thửa đất còn lại của các thôn: Từ thôn 1 đến thôn 10 |
|
600.000 |
2.000.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH LẬP, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
I |
Đường Quốc lộ |
|
|
||
1 |
Đường Quốc lộ 48D |
Từ ông Trần Xuân Có (từ thửa số 2, tờ bản đồ số 5) |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Tâm (đến thửa số 7, tờ bản đồ số 5) |
1.500.000 |
10.000.000 |
II |
Đường huyện |
|
|
|
|
1 |
Đường Trần Quang Khải |
Từ ngã ba tiếp giáp xã Quỳnh Lộc (từ thửa số 80, tờ bản đồ số 23) |
Nhà ông Hồ Văn Lượng, thôn Sơn Long (đến thửa số 114, tờ bản đồ số 23) |
3.000.000 |
14.000.000 |
2 |
Đường Trần Quang Khải |
Từ Khe Đồng chợ thôn Tâm Tiến (từ thửa số 56, tờ bản đồ số 25) |
Đến ngã 3 thôn Đồng Tiến (đến thửa số 23, tờ bản đồ số 32) |
3.000.000 |
12.000.000 |
3 |
Đường Trần Quang Khải |
Từ nhà bà Trần Thị Quý, thôn Tâm Tiến (từ thửa số 226, tờ bản đồ số 28) |
Đến nhà ông Hoàng Văn Lam, thôn Tân Thành (đến thửa số 333, tờ bản đồ số 28) |
4.000.000 |
14.000.000 |
4 |
Đường Trần Quang Khải |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Huyền, thôn Đồng Tiến (từ thửa số 22, tờ bản đồ số 32) |
Đến nhà ông Lê Bá Sơn, thôn Đồng Tiến (đến thửa số 32, tờ bản đồ số 33) |
2.500.000 |
9.500.000 |
5 |
Đường Công vụ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Sử (từ thửa số 2, tờ bản đồ số 24) |
Đến nhà ông Đậu Viết Hóa, (đến thửa số 99, tờ bản đồ số 24) |
2.500.000 |
9.500.000 |
6 |
Đường cứu nạn |
Từ nhà bà Trần Thị Trâm (từ thửa số 163, tờ bản đồ số 23) |
Đến nhà ông Lê Bá Việt, (đến thửa số 75, tờ bản đồ số 23) |
1.500.000 |
12.000.000 |
7 |
Đường Ven biển |
Từ nhà ông Phạm Hồng Hà (từ thửa số 168, tờ bản đồ số 23) |
Đến nhà ông Trần Văn Thành, (đến thửa số 1, tờ bản đồ số 23) |
1.500.000 |
12.000.000 |
8 |
Đường Trần Quang Khải |
Từ ông Trần Đình Vui (từ thửa 482, tờ 13) |
Nguyễn Văn Bền (đến thửa 556, tờ 13) |
3.000.000 |
12.000.000 |
IV |
Đường xã |
|
|
|
|
1 |
Đường Nguyễn Cãnh Dị |
Từ nhà ông Hoàng Văn Sỹ, thôn Tân Thành (từ thửa số 299, tờ bản đồ số 28) |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Nựng, thôn Tân Thành (đến thửa số 483, tờ bản đồ số 14) |
2.500.000 |
9.500.000 |
2 |
Cổng chào thôn Đồng Thanh đi thôn Đồng Minh |
Từ cổng chào thôn Đồng Thanh (từ thửa số 101, tờ bản đồ số 5) |
Đến Nhà văn hóa thôn Đồng Minh (đến thửa số 136, tờ bản đồ số 20) |
2.500.000 |
9.500.000 |
3 |
Đường trong đê biển và trồng cây chắn sóng vùng Đông Hồi |
Từ Văn phòng Doanh nghiệp Lê Duy Nguyên, thôn Tân Minh (từ thửa số 95, tờ bản đồ số 8) |
Đến nhà ông Đậu Văn May, thôn Đồng Minh (đến thửa số 335, tờ bản đồ số 20) |
1.500.000 |
6.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN |
|
|
||
1 |
Thôn Đồng Tiến, xã Quỳnh Lập |
|
|
||
1.1 |
Đường trong kè chống sạt lở |
Từ nhà ông Trần Đình Chũng (từ thửa số 414, tờ bản đồ số 30) |
Đến cuối tuyến (đến thửa số 26, tờ bản đồ số 33) |
1.500.000 |
6.000.000 |
1.2 |
Đường thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Hiển (từ thửa số 140, tờ bản đồ số 32) |
Trần Ngọc Cường, (đến thửa số 386, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Hữu Đàm (từ thửa số 347, tờ bản đồ số 32) |
Lê Bá Thắng (đến thửa số 350, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hữu Đàm (từ thửa số 347, tờ bản đồ số 32) |
Lê Hữu Đàm (đến thửa số 334, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Hải Âu (từ thửa số 356, tờ bản đồ số 32) |
Dương Minh Thuyên (đến thửa số 358, tờ bản đồ số 32) |
1.000.000 |
3.000.000 |
1.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Đình Tập (từ thửa số 343, tờ bản đồ số 32) |
Trần Đình Quỳnh (đến thửa số 342, tờ bản đồ số 32) |
1.000.000 |
3.000.000 |
1.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Vào (từ thửa số 318, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Hữu Mạnh (đến thửa số 331, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Hà (từ thửa số 321, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Hữu Phú (đến thửa số 374, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Phong (từ thửa số 301, tờ bản đồ số 32) |
Đậu Đình Bình (đến thửa số 311, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hoàng Tiến Dũng (từ thửa số 292, tờ bản đồ số 32) |
Hồ Văn Sơn (đến thửa số 358, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hoàng Tiến Dũng (từ thửa số 262, tờ bản đồ số 32) |
Lê Bá Hoài Nam (đến thửa số 294, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.12 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Đình Cầm (từ thửa số 286, tờ bản đồ số 32) |
Đậu Đình Khuyên (đến thửa số 280, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.13 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Đình Quyền (từ thửa số 288, tờ bản đồ số 32) |
Đậu Đức Lợi (đến thửa số 247, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.14 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Chúng (từ thửa số 258, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Hữu Phú (đến thửa số 248, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.15 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Bằng (từ thửa số 230, tờ bản đồ số 32) |
Lê Song Đàn (đến thửa số 226, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.16 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Viết Sáu (từ thửa số 236, tờ bản đồ số 32) |
Đậu Thái Mẫu (đến thửa số 261, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.17 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Lợi (từ thửa số 217, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Thị Thủy (đến thửa số 200, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.18 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Dương Quang Hòa (từ thửa số 204, tờ bản đồ số 32) |
Lê Hồng Đắc (đến thửa số 195, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.19 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Luận (từ thửa số 214, tờ bản đồ số 32) |
Lê Bá Diễn (đến thửa số 237, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.20 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Công Độ (từ thửa số 162, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Thị Đặn (đến thửa số 167, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.21 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Thanh (từ thửa số 150, tờ bản đồ số 32) |
Lê Bá Chinh (đến thửa số 186, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.22 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Thanh (từ thửa số 150, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Văn Giáo (đến thửa số 124, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.23 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Đậu Văn Thị (từ thửa số 147, tờ bản đồ số 32) |
Vũ Thị Lỡ (đến thửa số 143, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.24 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32) |
Dương Phúc Kiều (đến thửa số 122, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.25 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Thị Nghĩa (đến thửa số 399, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.26 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Khang (từ thửa số 43, tờ bản đồ số 32) |
Vũ Đức Báu (đến thửa số 28, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.27 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Vũ Thị Vuông (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32) |
Nguyễn Hữu Tuy (đến thửa số 16, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.28 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32) |
Dương Phúc Kiều (đến thửa số 122, tờ bản đồ số 32) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.29 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 32 |
Các thửa còn lại, tờ 32 |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.30 |
Ngách, ngõ hẻm |
Các thửa tiếp giáp đất RSX, tờ 32 |
Các thửa tiếp giáp đất RSX, tờ 32 |
1.000.000 |
3.000.000 |
1.31 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Khánh (từ thửa số 454, tờ bản đồ số 30) |
Văn Thị Hóa (đến thửa số 440, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.32 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Vũ Đức Quế (từ thửa số 401, tờ bản đồ số 30) |
Đậu Thị Xuân (đến thửa số 425, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.33 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Tương (từ thửa số 419, tờ bản đồ số 30) |
Trần Văn Quý (đến thửa số 418, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.34 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Hồng (từ thửa số 404, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Phúc Doanh (đến thửa số 399, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.35 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Sỹ Tặng (từ thửa số 375, tờ bản đồ số 30) |
Lê BÁ Kỷ (đến thửa số 377, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.36 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Đức Quế (từ thửa số 360, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Phúc Hanh (đến thửa số 364, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.37 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Nhoãn (từ thửa số 321, tờ bản đồ số 30) |
Đậu Đình Sâm (đến thửa số 313, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.38 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Phúc Lạc (từ thửa số 304, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Phúc Vươ;ng (đến thửa số 298, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.39 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 30 |
Các thửa còn lại, tờ 30 |
1.500.000 |
4.000.000 |
1.40 |
Ngách, ngõ hẻm |
Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30 |
Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30 |
1.000.000 |
3.000.000 |
2 |
Thôn Tân Hải, xã Quỳnh Lập |
|
|
||
2.1 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Quyết (từ thửa số 278, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Văn Vựng (đến thửa số 208, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.2 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Công (từ thửa số 204, tờ bản đồ số 30) |
Trương Quang Báo (đến thửa số 491, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Miền (từ thửa số 228, tờ bản đồ số 30) |
Lê Bá Huân (đến thửa số 232, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Luyện (từ thửa số 199, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Hữu Sách (đến thửa số 196, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Hệ (từ thửa số 155, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Văn Hạnh (đến thửa số 159, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Vũ Đức Đồng (từ thửa số 166, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Phúc Cơ (đến thửa số 139, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Kế (từ thửa số 124, tờ bản đồ số 30) |
Trần Đình Linh (đến thửa số 103, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà Lê Bá Mận, thôn Tân Hải (từ thửa số 485, tờ bản đồ số 30) |
Lê Bá Nhật, thôn Tân Thành (đến thửa số 295, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Quang Hà (từ thửa số 78, tờ bản đồ số 30) |
Phạm Viết Mão (đến thửa số 28, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Triều (từ thửa số 250, tờ bản đồ số 30) |
Nguyễn Phúc Bé (đến thửa số 20, tờ bản đồ số 31) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Phúc Nội (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 30) |
Trần Đình Thuận (đến thửa số 499, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
|
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Từ nhà văn hóa (từ thửa số 3, tờ bản đồ số 31) |
Lê Bá Sắc (đến thửa số 277, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.12 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 30 |
Các thửa còn lại, tờ 30 |
1.500.000 |
4.000.000 |
2.13 |
Ngách, ngõ hẻm |
Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30, tờ 31 |
Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30, tờ 31 |
1.000.000 |
3.000.000 |
3 |
Thôn Tân Thành, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
3.1 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Đình Trường (từ thửa số 512, tờ bản đồ số 28) |
Lê Bá Tỉnh (đến thửa số 272, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.2 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Quang Biển (từ thửa số 398, tờ bản đồ số 28) |
Trương Quang Huấn (đến thửa số 170, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hoàng Văn Thướng (từ thửa số 159, tờ bản đồ số 29) |
Nguyễn Văn Đồng (đến thửa số 250, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Đàn (từ thửa số 506, tờ bản đồ số 28) |
Trần Đình Chủ (đến thửa số 7, tờ bản đồ số 30) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Viết Tuấn (từ thửa số 450, tờ bản đồ số 28) |
Lê Văn Kỵ (đến thửa số 537, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Sỹ Sách (từ thửa số 308, tờ bản đồ số 28) |
Nguyễn Văn Trỗi (đến thửa số 483, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà văn hóa thôn (từ thửa số 140, tờ bản đồ số 29) |
Hồ Sỹ Phong (đến thửa số 296, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Phúc Lĩnh (từ thửa số 297, tờ bản đồ số 29 |
Nguyễn Văn Nho (đến thửa số 506, tờ bản đồ số 14) |
1.000.000 |
3.000.000 |
3.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Lệ (từ thửa số 236, tờ bản đồ số 29) |
Trần Quốc Hải (đến thửa số 491, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Văn Sỹ (từ thửa số 131, tờ bản đồ số 29) |
Nguyễn Văn Hậu (đến thửa số 154, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Liệu (từ thửa số 108, tờ bản đồ số 29) |
Lê Bá Vận (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 29) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.12 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Sỹ Nghĩa (từ thửa số 70, tờ bản đồ số 29) |
Nguyễn Văn Mười (đến thửa số 416, tờ bản đồ số 29) |
1.000.000 |
3.000.000 |
3.13 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Văn Lợi (từ thửa số 65, tờ bản đồ số 29) |
Trần Đình Duy (đến thửa số 305, tờ bản đồ số 26) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.14 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Đình Chiểu (từ thửa số 341, tờ bản đồ số 29) |
Trần Thị Tĩnh (đến thửa số 271, tờ bản đồ số 26) |
1.000.000 |
3.000.000 |
3.15 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Đình (từ thửa số 41, tờ bản đồ số 29) |
Trần Đình Nhàn (đến thửa số 338, tờ bản đồ số 26) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.16 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Nhật (từ thửa số 227, tờ bản đồ số 28) |
Trần Thị Miêng (đến thửa số 268, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.17 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 28, |
Các thửa còn lại, tờ 28 |
1.500.000 |
4.000.000 |
3.18 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 29, |
Các thửa còn lại, tờ 29 |
1.000.000 |
3.000.000 |
4 |
Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
4.1 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Đình Tám (từ thửa số 398, tờ bản đồ số 28) |
Lê Bá Hoàng, thôn Tân Thành (đến thửa số 423, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.2 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Hội Sinh (từ thửa số 220, tờ bản đồ số 28) |
Lê Bá Vận (đến thửa số 581, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Quang Chiêu (từ thửa số 320, tờ bản đồ số 28) |
Phan Văn Điền, thôn Tân Thành (đến thửa số 440, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Đình Tính (từ thửa số 182, tờ bản đồ số 28) |
Trần Đình Tính (đến thửa số 259, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Trương Thị Thư (từ thửa số 171, tờ bản đồ số 28) |
Trần Xuân Thanh (đến thửa số 196, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà Bà Lê Thị Loan (từ thửa số 173, tờ bản đồ số 28) |
Trần Đình Diễn (đến thửa số 143, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Văn Chức (từ thửa số 98, tờ bản đồ số 28) |
Trương Văn Tương (đến thửa số 140, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Hoàng Thị Kính (từ thửa số 93, tờ bản đồ số 28) |
Trương Văn Đại (đến thửa số 57, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Quang Truật (từ thửa số 17, tờ bản đồ số 28) |
Trương Đình Thụa (đến thửa số 117, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thống (từ thửa số 35, tờ bản đồ số 28) |
Tạ Văn Lương (đến thửa số 108, tờ bản đồ số 25) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Bùi Văn Tồn (từ thửa số 5, tờ bản đồ số 28) |
Nguyễn Xuân Hải (đến thửa số 253, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.12 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Văn Toán (từ thửa số 238, tờ bản đồ số 25) |
Trương Thị Nga (đến thửa số 48, tờ bản đồ số 27) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.13 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hạnh (từ thửa số 133, tờ bản đồ số 25) |
Nguyễn Văn Cường (đến thửa số 80, tờ bản đồ số 25) |
1.500.000 |
4.000.000 |
4.14 |
Khu chia lô đất ở thôn Quyết Tâm |
Các thửa trong vùng quy hoạch (Từ thửa 494, tờ 13) |
Các thửa trong vùng quy hoạch (đến thửa 598, tờ 13) |
1.500.000 |
8.200.000 |
4.15 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 25, |
Các thửa còn lại, tờ 27, tờ 28 |
1.000.000 |
3.000.000 |
5 |
Thôn Sơn Long, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
5.1 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Phúc Mạnh (từ thửa số 117, tờ bản đồ số 28) |
Trương Văn Phượng (đến thửa số 234, tờ bản đồ số 26) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.2 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Sỹ Quang (từ thửa số 233, tờ bản đồ số 26) |
Lê Duy Thiên (đến thửa số 131, tờ bản đồ số 26) |
1.000.000 |
3.000.000 |
5.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Hiền (từ thửa số 300, tờ bản đồ số 26) |
Trương Văn Phụng (đến thửa số 104, tờ bản đồ số 24) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Trương Thị Nguyện (từ thửa số 111, tờ bản đồ số 26) |
Trương Đình Thành (đến thửa số 143, tờ bản đồ số 24) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Bá Thông (từ thửa số 91, tờ bản đồ số 26) |
Nguyễn Văn Diễn (đến thửa số 117, tờ bản đồ số 24) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trương Văn Trai (từ thửa số 7, tờ bản đồ số 26) |
Trương Đình Duy (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 24) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Đình Nhàn (từ thửa số 50, tờ bản đồ số 28) |
Lê Bá Nam (đến thửa số 38, tờ bản đồ số 28) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Sâm (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 24) |
Trần Hồng Long (đến thửa số 37, tờ bản đồ số 23) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Bùi Hồng Cương (từ thửa số 66, tờ bản đồ số 24) |
Trần Văn Dương (đến thửa số 15, tờ bản đồ số 23) |
1.500.000 |
4.000.000 |
5.10 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 23, tờ 24, tờ 26, tờ 28 |
Các thửa còn lại, tờ 23, tờ 24, tờ 26, tờ 28 |
1.000.000 |
3.000.000 |
5.11 |
Đường nội bộ khu đấu giá Tân Long củ |
Từ thửa số 1, tờ 24 |
Từ thửa số 78, tờ 24 |
1.500.000 |
4.000.000 |
6 |
Thôn Đồng Thanh, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
6.1 |
Đường trục thôn |
Từ nhà bà Trần Thị Thanh (từ thửa số 36, tờ bản đồ số 9) |
Nguyễn Thị Lĩnh (đến thửa số 94, tờ bản đồ số 5) |
2.500.000 |
6.500.000 |
6.2 |
Ngõ tiếp giáp trục thôn |
Các thửa còn lại, tờ 5, tờ 9 |
Các thửa còn lại, tờ 5, tờ 9 |
1.000.000 |
3.000.000 |
6.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hoàng Văn Chung (từ thửa số 100, tờ bản đồ số 16) |
Nguyễn Văn Đại (đến thửa số 175, tờ bản đồ số 16) |
1.000.000 |
3.000.000 |
6.4 |
Ngõ tiếp giáp trục ngõ thôn |
Các thửa còn lại, tờ 15, tờ 16 |
Các thửa còn lại, tờ 15, tờ 16 |
1.000.000 |
2.500.000 |
6.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Tổng (từ thửa số 43, tờ bản đồ số 17) |
Nguyễn Văn Vui (đến thửa số 13, tờ bản đồ số 17) |
1.000.000 |
3.000.000 |
6.6 |
Đường trục thôn |
Các ngõ tiếp giáp trục thôn còn lại tờ 15, tờ 16, tờ 17 |
Các ngõ tiếp giáp trục thôn còn lại tờ 15, tờ 16, tờ 17 |
1.000.000 |
3.000.000 |
6.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Lanh (từ thửa số 131, tờ bản đồ số 17) |
Nguyễn Văn Tinh (đến thửa số 119, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thường (từ thửa số 57, tờ bản đồ số 17) |
Nguyễn Văn Hoàng (đến thửa số 20, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận (từ thửa số 50, tờ bản đồ số 17) |
Phạm Văn Chỉnh (đến thửa số 17, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Quang Cãnh (từ thửa số 83, tờ bản đồ số 17) |
Nguyễn Văn Khoan (đến thửa số 122, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.11 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (từ thửa số 84, tờ bản đồ số 17) |
Lê Thị Tập (đến thửa số 114, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.12 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Xuân Đại (từ thửa số 88, tờ bản đồ số 17) |
Lê Thị Lộc (đến thửa số 113, tờ bản đồ số 17) |
1.500.000 |
4.000.000 |
6.13 |
Đường hẻm thôn |
Các thửa còn lại, tờ 17 |
Các thửa còn lại, tờ 17 |
1.000.000 |
3.000.000 |
6.14 |
Đường trục thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Đình Hách (từ thửa số 5, tờ bản đồ số 10) |
Nguyễn Văn Tuất (đến thửa số 75, tờ bản đồ số 22) |
|
4.000.000 |
6.15 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Bùi Đăng Khánh (từ thửa số 175, tờ bản đồ số 22) |
Phùng Văn Chiến (đến thửa số 113, tờ bản đồ số 17) |
|
3.000.000 |
6.16 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hồ Quốc Mạnh (từ thửa số 109, tờ bản đồ số 22) |
Trần Thị Bích (đến thửa số 20, tờ bản đồ số 22) |
|
3.000.000 |
6.17 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Bùi Văn Dũng (từ thửa số 127, tờ bản đồ số 22) |
Nguyễn Văn Trường (đến thửa số 155, tờ bản đồ số 22) |
|
3.000.000 |
6.18 |
Ngõ hẻm thôn |
Các thửa còn lại tờ 9, tờ 10, tờ 11, tờ 22 |
Các thửa còn lại tờ 9, tờ 10, tờ 11, tờ 22 |
|
2.500.000 |
7 |
Thôn Đồng Minh, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
7.1 |
Đường trục liên thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Tứ, thôn Đồng Minh (từ thửa số 300, tờ bản đồ số 20) |
Trần Văn Thành, thôn Tân Minh (đến thửa số 32, tờ bản đồ số 19) |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.2 |
Đường trục liên thôn |
Từ nhà ông Bùi Văn Tổng, thôn Đồng Minh (từ thửa số 369, tờ bản đồ số 20) |
Nhà văn hóa, thôn Tân Minh (đến thửa số 32, tờ bản đồ số 19) |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Văn Điều (từ thửa số 29, tờ bản đồ số 20) |
Nguyễn Thị Nữ (đến thửa số 190, tờ bản đồ số 7) |
1.000.000 |
3.000.000 |
7.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Quang Út (từ thửa số 297, tờ bản đồ số 20) |
Nguyễn Văn Trung (đến thửa số 397, tờ bản đồ số 20) |
1.000.000 |
3.000.000 |
7.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Văn Điều (từ thửa số 29, tờ bản đồ số 20) |
Trần Huỳnh (đến thửa số 247, tờ bản đồ số 20) |
1.000.000 |
3.000.000 |
7.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Lê Thị Độ (từ thửa số 255, tờ bản đồ số 20) |
Trần Xuân Thảo (đến thửa số 343, tờ bản đồ số 20) |
1.000.000 |
3.000.000 |
7.7 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Bằng (từ thửa số 240, tờ bản đồ số 20) |
Hoàng Văn Triều (đến thửa số 314, tờ bản đồ số 20) |
1.000.000 |
3.000.000 |
7.8 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Thanh (từ thửa số 133, tờ bản đồ số 20) |
Mai Văn Điện (đến thửa số 368, tờ bản đồ số 20) |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.9 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Hoàng Văn Quân (từ thửa số 100, tờ bản đồ số 20) |
Nguyễn Văn Hợp (đến thửa số 179, tờ bản đồ số 20) |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.10 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Hưởng (từ thửa số 397, tờ bản đồ số 20) |
Trần Văn Hùng (đến thửa số 119, tờ bản đồ số 20) |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.11 |
Ngách tiếp giáp ngõ thôn |
Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 20 |
Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 20 |
1.500.000 |
4.000.000 |
7.12 |
Ngách, hẻm thôn |
Các thửa ngách, hẻm, tờ 20 |
Các thửa ngách, hẻm, tờ 20 |
1.000.000 |
3.000.000 |
8 |
Thôn Tân Minh, xã Quỳnh Lập |
|
|
|
|
8.1 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Mai Đình Đại (từ thửa số 61, tờ bản đồ số 18) |
Trần Xuân Giáo (đến thửa số 23, tờ bản đồ số 18) |
1.500.000 |
4.000.000 |
8.2 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Nguyễn Mơ (từ thửa số 347, tờ bản đồ số 20) |
Trần Xuân Triển (đến thửa số 113, tờ bản đồ số 20) |
1.500.000 |
4.000.000 |
8.3 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Tuấn (từ thửa số 231, tờ bản đồ số 19) |
Trần Xuân Quyền (đến thửa số 58, tờ bản đồ số 21) |
1.500.000 |
4.000.000 |
8.4 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Hoàng Thị Hải (từ thửa số 225, tờ bản đồ số 19 |
Hoàng Văn Hiệp (đến thửa số 71, tờ bản đồ số 21) |
1.500.000 |
4.000.000 |
8.5 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà ông Trần Xuân Phố (từ thửa số 158, tờ bản đồ số 19) |
Hoàng Văn Hớm (đến thửa số 124, tờ bản đồ số 19) |
1.500.000 |
4.000.000 |
8.6 |
Đường ngõ thôn |
Từ nhà bà Lê Thị Hà (từ thửa số 197, tờ bản đồ số 4) |
Hoàng Văn Ngư (đến thửa số 4, tờ bản đồ số 19) |
2.500.000 |
9.500.000 |
8.7 |
Đường thôn |
Từ nhà ông Hoàng Văn Phước (từ thửa số 133, tờ bản đồ số 7) |
Trần Thị Thiện (đến thửa số 11, tờ bản đồ số 19) |
2.500.000 |
9.500.000 |
8.8 |
Ngách, hẻm ngõ thôn |
Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 19, tờ 20 |
Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 19, tờ 20 |
1.000.000 |
3.000.000 |
9 |
Đường xóm |
Thửa số 256, tờ bản đồ số 1 (BĐ lâm nghiệp) |
Thửa số 256, tờ bản đồ số 1 (BĐ lâm nghiệp) |
|
2.500.000 |
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH LIÊN, THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²) |
Mức giá điều chỉnh (đ/m²) |
|
Từ |
Đến |
||||
A |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN |
|
|
||
1 |
Quốc lộ |
|
|
||
1,1 |
Quốc lộ 48 E |
Từ giáp phường Quỳnh Phương Từ thửa 73 tờ bản đồ số 3 |
Đến giáp xã Quỳnh Bảng Đến thửa 233 tờ bản đồ 14 |
chưa có giá đất |
7.000.000 |
Thửa 733, tờ bản đồ số 11 |
|
7.000.000 |
|||
1,2 |
Đường ven biển Nghi sơn- Cửa lò |
Từ giáp phường Mai Hùng Từ thửa 27 tờ bản đồ số 2 |
Đến giáp Quỳnh Bảng Đến thửa 611 tờ bản đồ số 13 |
chưa có giá đất |
6.500.000 |
2 |
Đường tỉnh |
|
|
|
|
2,1 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Từ giáp Quỳnh Phương Từ thửa số 4 tờ bản đồ số 15 |
Đến Đường Yết Kiêu Đến thửa số 452 tờ bản đồ số 16 |
2.000.000 |
8.000.000 |
2,2 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Ngã Tư giao nhau với đường Yết Kiêu |
Ngã Tư giao nhau với đường Yết Kiêu |
2.000.000 |
9.000.000 |
2,3 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Từ đường Yết Kiêu Từ thửa 347 tờ bản đồ 16 |
Đến đường Lê Khôi Đến thửa số 163 tờ bản đồ số 20 |
2.000.000 |
8.000.000 |
2,4 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Ngã Tư giao nhau với đường Lê Khôi |
Ngã Tư giao nhau với đường Lê Khôi |
2.000.000 |
9.000.000 |
2,5 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Từ đường Lê Khôi Từ thửa số 317 tờ bản đồ 20 |
Đến đường Phùng Hưng Đến thửa số 214 tờ bản đồ số 22 |
2.000.000 |
9.000.000 |
2,6 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Ngã Tư giao nhau với đường Phùng Hưng |
Ngã Tư giao nhau với đường Phùng Hưng |
4.000.000 |
10.000.000 |
2,7 |
Đường Tỉnh lộ 537 B |
Từ đường Phùng Hưng Từ thửa 350 tờ bản đồ 22 |
Đến giáp Quỳnh Bảng Đến thửa 92 tờ bản đồ 29 |
2.000.000 |
8.000.000 |
3 |
Đường huyện |
|
|
|
|
|
Không có |
|
|
|
|
4 |
Đường xã |
|
|
|
|
4,1 |
Đường Yết Kiêu |
Từ đường ven biển Nghi sơn-Cửa lò Từ thửa 18 tờ bản đồ số 5 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 218 tờ bản đồ số 6 |
1.000.000 |
5.500.000 |
4,2 |
Đường Nguyễn Sư Hồi |
Từ đường 537B Từ thửa 27 tờ bản đồ 18 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 251 tờ bản đồ số 6 |
500.000 |
4.000.000 |
4,3 |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Từ đường 537B Từ thửa 43 tờ bản đồ 20 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 12 tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
4.000.000 |
4,4 |
Đường Lê Khôi |
Từ đường 537B Từ thửa 180 tờ bản đồ 20 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 35 tờ bản đồ số 9 |
500.000 |
5.500.000 |
4,5 |
Đường Phùng Hưng |
Từ giáp Quỳnh Xuân Từ thửa 123 tờ bản đồ số 7 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 6 tờ bản đồ số 12 |
1.500.000 |
6.000.000 |
4,6 |
Đường Đặng Tế |
Từ đường ven biển Nghi sơn-Cửa lò Từ thửa 248 tờ bản đồ số 10 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 370 tờ bản đồ số 11 |
1.500.000 |
5.000.000 |
4,7 |
Đường Đỗ Bá Công Đạo |
Từ đường 537B Từ thửa 210 tờ bản đồ số 28 |
Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 91 tờ bản đồ số 14 |
500.000 |
4.000.000 |
4,8 |
Đường Hoàng Tả Thốn |
Từ đường 537B Từ thửa 38 tờ bản đồ số 17 |
Đến trường Mầm non Đến thửa 82 tờ bản đồ số 22 |
500.000 |
4.000.000 |
Từ trường Mầm Non Từ thửa 371 tờ bản đồ số 22 |
Đến chợ Quỳnh Liên Đến thửa 804 tờ bản đồ số 25 |
1.200.000 |
5.000.000 |
||
Từ chợ Quỳnh Liên Từ thửa 57 tờ bản đồ số 25 |
Đên đường Đỗ Bá Công Đạo Đến thửa 250 tờ bản đồ số 28 |
500.000 |
4.000.000 |
||
4,9 |
Đường Bùi Thế Đạt |
Từ đường Nguyễn Sư Hồi Từ thửa 479 tờ bản đồ số 19 |
Đến đường Lê Khôi Đến thửa 466 tờ bản đồ số 21 |
500.000 |
3.000.000 |
4,10 |
Đường Trần Ái |
Từ đường Nguyễn Công Trứ Từ thửa 154 tờ bản đồ số 8 |
Đến đường Phùng Hưng Đến thửa 320 tờ bản đồ số 27 |
500.000 |
3.000.000 |
B |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP |
|
|
||
1 |
Thôn Bình Minh |
|
|
|
|
1.1 |
Các Đường hẻm, ngõ xóm |
|
|
500.000 |
1.500.000 |
1,2 |
Khu chia lô đất ở vị trí 2, thôn 2 |
|
|
500.000 |
3.000.000 |
1,3 |
Khu chia lô đất ở vị trí 1, thôn 1 (cồn ông Tăng) |
|
|
500.000 |
3.000.000 |
1,4 |
Khu chia lô đất ở thôn 2 (làng Nghè) |
|
|
500.000 |
3.000.000 |
1,6 |
Khu chia lô đất ở vị trí 1, thôn 1 (Cây sanh) |
|
|
500.000 |
3.000.000 |
2 |
Thôn Đại Đồng |
|
|
|
|
2,1 |
Các Đường hẻm, ngõ xóm |
|
|
500.000 |
1.500.000 |
2,2 |
Khu chia lô đất ở thôn 3 |
|
|
500.000 |
3.000.000 |
2,3 |
Khu chia lô đất ở vị trí 1 thôn Đại Đồng |
|
|
chưa có giá đất |
4.500.000 |
3 |
Thôn Liên Hải |
|
|
|
|
|
Các Đường hẻm, ngõ xóm |
|
|
500.000 |
1.500.000 |
4 |
Thôn Thành Công |
|
|
|
|
|
Các Đường hẻm, ngõ xóm |
|
|
500.000 |
1.500.000 |
5 |
Thôn Quyết Tiến |
|
|
|
|
|
Các Đường hẻm, ngõ xóm |
|
|
500.000 |
1.500.000 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá (đ/m²) |
Ghi chú |
|
Từ |
Đến |
||||
I |
Phường Quỳnh Xuân |
||||
|
Khu quy hoạch đấu giá Khe Ngang, khối 5 |
||||
1 |
Đường quy hoạch 12 m và đường QH 11m |
Lô số 02 |
Lô số 13 |
5.000.000 |
Quyết định số 1252/QĐ-UBND ngày 19/10/2018 Vv phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 5, phường Quỳnh Xuân |
2 |
Đường quy hoạch 11 m và đường QH 11m |
lô số 16 |
lô 23 |
5.000.000 |
|
3 |
Góc hai mặt đường QH 30, |
lô số 01, lô 15 |
5.500.000 |
||
4 |
Góc đường 30m & 11m |
lô số 14, lô số 24 |
6.000.000 |
||
5 |
Đường quy hoạch 11 m + cây xanh |
Lô số 26 |
Lô số 29 |
5.000.000 |
|
6 |
Góc đường 12m & 11m |
Lô 25 |
5.500.000 |
||
7 |
Góc đường 30m & 11m |
Lô 30 |
6.000.000 |
||
II |
Phường Mai Hùng |
||||
|
Khu Quy Hoạch đấu giá đất ở lò vôi (khối 6 cũ) TDP Kim Ngọc |
||||
1 |
Tuyến đường 13 m, 12m |
LK 15 |
LK 21 |
6.000.000 |
Quyết định số 1292/QĐ-UBND ngày 04/11/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại Đồng Đập Con, TDP Kim Ngọc, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai |
|
|
LK 09 |
LK 14 |
6.000.000 |
|
LK22 |
LK 27 |
6.000.000 |
|||
2 |
Đường QH 13m (gần CV cây xanh) |
LK 01 |
Lk 05, Lk 07 |
6.300.000 |
|
3 |
Đường QH 13m |
L02 |
6.000.000 |
||
4 |
Góc đường QH 13m (đường đâm) |
L03 |
6.000.000 |
||
5 |
Góc đường QH 13m |
Lk04 |
6.600.000 |
||
6 |
Đường QH 15m |
Lk28 |
LK 33 |
7.260.000 |
|
7 |
Góc đường QH 15m |
LK 08 |
8.000.000 |
||
8 |
Đường QH 30m |
LK 35 |
Lk 37 |
8.400.000 |
|
9 |
Đường QH 30m |
Lk 40 |
Lk 42 |
8.400.000 |
|
10 |
Góc đường QH 30m và đường QH 12, QH 13m |
LK 34, LK 38, LK 369 |
9.250.000 |
||
11 |
Góc đường QH 30m và đường QH 15m |
LK 43 |
9.650.000 |
||
|
Khu Quy Hoạch đấu giá đất ở (khối 2 và khối 6 cũ) TDP Kim Ngọc |
||||
1 |
Tuyến đường 30 m |
Từ lô A 2 Từ lô B 2 |
Đến lô A 7 Đến lô B 7 |
9.000.000 |
Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 28/8/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 2 và khối 6, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai |
2 |
Các lô góc trục đường 30m và đường 12m |
A1, A8,B1, B8 |
|
9.900.000 |
|
3 |
Tuyến đường 15 m trục ngang |
Từ lô A 10 Từ lô D 7 |
Đến lô B 15 Đến lô D 11 |
7.500.000 |
|
4 |
Các lô góc trục đường 15m và đường 9m, đường 12m |
C1,C8, D1, D12 |
8.250.000 |
||
5 |
Các lô còn lại bám đường QH 12m, đường 9m (đối diện CV Cây xanh) |
C2 |
C6 |
6.800.000 |
Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 28/8/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 2 và khối 6, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai |
C9 |
C13 |
6.800.000 |
|||
D2 |
D6 |
6.800.000 |
|||
D13 |
D17 |
6.800.000 |
|||
6 |
Các lô góc còn lại của đường QH 12m |
C7, D14, D6, D18 |
7.500.000 |
||
III |
Phường Quỳnh Thiện |
|
|
||
|
Khu đấu giá Bờ Cao (02 lô khu mộ) |
|
|
|
|
1 |
Đường quy hoạch 12m |
Lô số 35 |
Lô số 35 |
14.000.000 |
|
2 |
Đường quy hoạch 12m |
Lô số 36 |
Lô số 36 |
14.000.000 |
|
|
10 lô Khu đấu giá Ông Vạn (giai đoạn 2) |
||||
1 |
Đường quy hoạch 12m |
Lô số 122 |
Lô số 129 |
16.000.000 |
Quyết định số 761/QĐ-UBND ngày 17/8/2016 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại phường Quỳnh Thiện |
2 |
Đường quy hoạch 15m |
Lô số 130 |
Lô số 131 |
17.000.000 |
|
|
Khu đấu giá sau chợ Hải An |
|
|
|
|
1 |
Đường Quy hoạch 24m |
Lô số 01 |
Lô số 158 |
15.000.000 |
Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 27/3/2018 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối Tân Phong, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai |
|
|
Lô số 158 |
Lô số 178 |
|
|
|
|
Lô số 178 |
Lô số 58 |
14.500.000 |
|
|
|
Lô số 138 |
Lô số 80 |
|
|
2 |
Đường Quy hoạch 18m |
Lô số 90 |
Lô số 133 |
|
|
3 |
Đường Quy hoạch 15m |
Lô số 159 |
Lô số 167 |
13.500.000 |
|
|
|
Lô số 177 |
Lô số 193 |
|
|
|
|
Lô số 133 |
Lô số 20 |
|
|
|
|
Lô số 69 |
Lô số 01 |
|
|
4 |
Đường Quy hoạch 12m |
Lô số 69 |
Lô số 79 |
13.000.000 |
|
IV |
Phường Quỳnh Dị |
|
|
|
|
|
Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai năm 2016 (được UBND thị xã Hoàng Mai phê duyệt quy hoạch tại QĐ số 1436/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 và QĐ số 1506/QĐ-UBND ngày 29/12/2017). |
||||
1 |
Đường quy hoạch 12 m |
Lô số 1 |
Lô số 5 |
11.500.000 |
Quyết định số 1436/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư năm 2016 tại phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
2 |
|
Lô số 86 |
Lô số 90 |
11.000.000 |
|
3 |
|
Lô số 63 |
Lô số 83 |
11.000.000 |
|
4 |
Đường quy hoạch 15m |
Lô số 24 |
Lô số 50 |
11.500.000 |
|
5 |
|
Lô số 62 |
Lô số 85 |
11.000.000 |
|
V |
Xã Quỳnh Vinh |
||||
|
Khu quy hoạch chia lô đấu giá đất ở Đồng Đập (Giai đoạn 2) thôn 13, xã Quỳnh Vinh được UBND thị xã phê duyệt bản vẽ quy hoạch tại Quyết định số 1212/QĐ-UBND |
||||
1 |
Đường Quy hoạch 24m |
102;103,105,107,109,111,1 13,115,117 |
|
15.000.000 |
Quyết định số 1212/QĐ-UBND ngày 16/9/2022 Vv phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch xây dựng khu chia lô đất ở dân cư tại xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai |
2 |
Đường Quy hoạch 15m |
101,100,99,98,97,96,95,94, 93,92,91,90,119,120,121,12 2, 104 |
|
13.000.000 |
|
3 |
Đường Quy hoạch 12m |
61,62,63,64,65,66,67,68,69, 70,71,72,73,74,75,76,77,78, 79,80,81,82,83,84,85,86,87, 88,89,124,123,125,126,127, 128,129,130,106,108,110,1 12,114,116,118 |
|
11.000.000 |
|
VI |
Xã Quỳnh Liên |
|
|
|
|
|
Khu chia lô đất ở vị trí 2 thôn đại đồng được UBND thị xã Hoàng Mai phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết tại quyết định số 1219/QĐ-UBND ngày 06/09/2024 |
||||
1 |
Đường quy hoạch 11 m |
Lô số LK01 |
Lô số LK10 |
3.000.000 |
Quyết định số 717/QĐ-UBND ngày 07/6/2022 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng (tỷ lệ 1/500) Khu chia lô đất ở dân cư tại xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai |
|
Các lô, thửa tiếp giáp 02 mặt đường có mức giá tăng tối thiểu 10% so với lô, thửa liền kề tiếp giáp 01 mặt đường |
|
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở CÁC KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ HOÀNG MAI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
TT |
Đường phố, địa danh |
Khối (xóm) |
Gồm các lô |
Mức giá (đ/m² |
Ghi chú |
I |
Các khu tái định cư trên địa bàn thị xã Hoàng Mai |
||||
A |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu tái định cư phục vụ GPMB để thực hiện dự án Khu công nghiệp Hoàng Mai 1 tại xã Quỳnh Lộc - Bản đồ quy hoạch chia lô đất ở (điều chỉnh) (Kèm theo Quyết định số 718/QĐ-UBND ngày 07/6/2022) |
||||
1 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
16 |
5.300.000 |
|
2 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài, bóp hậu) |
|
17 |
5.050.000 |
|
3 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài, bóp hậu) |
|
18 |
5.050.000 |
|
4 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
30 |
5.300.000 |
|
5 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
31 |
5.300.000 |
|
6 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
32 |
5.300.000 |
|
7 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
34 |
5.300.000 |
|
8 |
Bám đường QH 11,5m (lối ngoài) |
|
35 |
5.300.000 |
|
9 |
Góc đường QH 11,5m và đường QH 11,5m |
|
39 |
5.550.000 |
|
10 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
42 |
5.050.000 |
|
11 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
43 |
5.050.000 |
|
12 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
44 |
5.050.000 |
|
13 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
45 |
5.050.000 |
|
14 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
46 |
5.050.000 |
|
15 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
47 |
5.050.000 |
|
16 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
48 |
5.050.000 |
|
17 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
49 |
5.050.000 |
|
18 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
51 |
5.050.000 |
|
19 |
Góc đường QH 11,5m (lối trong) và đường QH 15m |
|
52 |
5.800.000 |
|
20 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
59 |
5.050.000 |
|
21 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
62 |
5.050.000 |
|
22 |
Bám đường QH 11,5m (lối trong) |
|
63 |
5.050.000 |
|
23 |
Góc đường QH 11,5m (lối trong) và đường QH 15m |
|
65 |
5.800.000 |
|
II |
Tái định cư dự án: Hệ thống cấp nước sạch thị xã Hoàng Mai (tại xã Quỳnh Vinh) |
||||
1 |
Lô góc |
|
1 |
6.000.000 |
|
2 |
Bám đường nhựa đi ra QL1A |
|
2 |
5.500.000 |
|
III |
Xây dựng khu tái định cư thuộc KCN Đông Hồi, tỉnh Nghệ An (Vị trí 1, xã Quỳnh Lập) |
||||
1 |
Góc đường QH12m và đường QH 11m |
|
131 |
21.000.000 |
|
2 |
Bám đường QH 11m |
|
131A |
17.500.000 |
|
3 |
Bám đường QH 11m |
|
132 |
17.500.000 |
|
4 |
Bám đường QH 11m |
|
132A |
17.500.000 |
|
5 |
Bám đường QH 11m |
|
133 |
17.500.000 |
|
6 |
Bám đường QH 11m |
|
133A |
17.500.000 |
|
7 |
Bám đường QH 11m |
|
134 |
17.500.000 |
|
8 |
Bám đường QH 11m |
|
134A |
17.500.000 |
|
9 |
Bám đường QH 11m |
|
135 |
17.500.000 |
|
10 |
Bám đường QH 11m |
|
135A |
17.500.000 |
|
11 |
Bám đường QH 11m |
|
136 |
17.500.000 |
|
12 |
Góc đường QH 21m và đường QH 11m |
|
136A |
20.125.000 |
|
13 |
Bám đường QH 21m |
|
137 |
14.000.000 |
|
14 |
Bám đường QH 21m |
|
137A |
14.000.000 |
|
15 |
Bám đường QH 21m |
|
138 |
14.000.000 |
|
16 |
Bám đường QH 21m |
|
138A |
14.000.000 |
|
17 |
Góc đường QH 12m (nội bộ) và đường QH 12m (nội bộ) |
|
139 |
10.650.000 |
|
18 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
139A |
9.250.000 |
|
19 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
140 |
9.250.000 |
|
20 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
140A |
9.250.000 |
|
21 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
141 |
9.250.000 |
|
22 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
141A |
9.250.000 |
|
23 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
142 |
9.250.000 |
|
24 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
142A |
9.250.000 |
|
25 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
143 |
9.250.000 |
|
26 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
143A |
9.250.000 |
|
27 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
144 |
9.250.000 |
|
28 |
Góc đường QH 21m và đường QH 12m |
|
144A |
16.100.000 |
|
29 |
Bám đường QH 21m |
|
145 |
14.000.000 |
|
30 |
Bám đường QH 21m |
|
145A |
14.000.000 |
|
31 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
146 |
10.650.000 |
|
32 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
146A |
9.250.000 |
|
33 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
147 |
9.250.000 |
|
34 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
147A |
9.250.000 |
|
35 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
148 |
9.250.000 |
|
36 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
148A |
9.250.000 |
|
37 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
149 |
9.250.000 |
|
38 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
149A |
9.250.000 |
|
39 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
150 |
9.250.000 |
|
40 |
Bám đường QH 12m (nội bộ) |
|
150A |
9.250.000 |
|
IV |
Hạ tầng khu tái định cư phục vụ GPMB các dự án trọng điểm trên địa bàn thị xã Hoàng Mai (tại phường Quỳnh Dị) |
||||
1 |
Bám đường QH 12m (phía trong) |
|
197 |
7.400.000 |
|
2 |
Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm) |
|
200A |
6.660.000 |
|
3 |
Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm) |
|
200B |
6.660.000 |
|
4 |
Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm) |
|
201 |
6.660.000 |
|
5 |
Bám đường QH 12m (phía trong, đối diện CV Cây xanh) |
|
204 |
7.830.000 |
|
6 |
Bám đường QH 12m (phía trong, đối diện CV Cây xanh) |
|
205 |
7.830.000 |
|
7 |
Góc đường 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) và đường QH 6m |
|
265 |
9.570.000 |
|
8 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
266 |
8.700.000 |
|
9 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
267 |
8.700.000 |
|
10 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
268 |
8.700.000 |
|
11 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
269 |
8.700.000 |
|
12 |
Bá m đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
270 |
8.700.000 |
|
13 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
271 |
8.700.000 |
|
14 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
272 |
8.700.000 |
|
15 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
273 |
8.700.000 |
|
16 |
Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) |
|
274 |
8.700.000 |
|
17 |
Góc đường 18m và đường QH 6m |
|
278 |
10.560.000 |
|
18 |
Bám đường QH 18m |
|
279 |
9.600.000 |
|
19 |
Bám đường QH 18m |
|
280 |
9.600.000 |
|
20 |
Bám đường QH 18m |
|
281 |
9.600.000 |
|
21 |
Bám đường QH 18m |
|
282 |
9.600.000 |
|
22 |
Bám đường QH 18m |
|
283 |
9.600.000 |
|
23 |
Bám đường QH 18m |
|
284 |
9.600.000 |
|
24 |
Bám đường QH 18m |
|
285 |
9.600.000 |
|
25 |
Bám đường QH 18m |
|
286 |
9.600.000 |
|
26 |
Bám đường QH 18m |
|
288 |
9.600.000 |
|
V |
Điều chỉnh cục bộ quy hoạch: Hạ tầng kỹ thuật khu chia lô đất ở tại khối Bắc Mỹ, phường Quỳnh Thiện (giai đoạn 2) phục vụ giao đất TĐC, giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá dự án: Đường N3 nối Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Hoàng Mai I |
||||
1 |
Góc đường QH 15m và đường QH 12m |
|
DC-01 |
16.750.000 |
|
2 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-02 |
14.550.000 |
|
3 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-03 |
14.550.000 |
|
4 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-04 |
14.550.000 |
|
5 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-05 |
14.550.000 |
|
6 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-06 |
14.550.000 |
|
7 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-07 |
14.550.000 |
|
8 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-08 |
14.550.000 |
|
9 |
Bám đường QH 15m |
|
DC-09 |
14.550.000 |
|
10 |
Góc đường QH 15m và đường QH 15m |
|
DC-10 |
17.460.000 |
|
VI |
Khu quy hoạch chia lô đất ở tại Đồng Laga, phường Quỳnh Thiện phục vụ giao đất TĐC, giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá dự án: Đường N3 nối Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Hoàng Mai I |
||||
1 |
Đường QH 12m |
|
DC-01 |
13.050.000 |
|
2 |
Đường QH 12m |
|
DC-02 |
13.050.000 |
|
3 |
Đường QH 12m |
|
DC-03 |
13.050.000 |
|
4 |
Đường QH 12m |
|
DC-04 |
13.050.000 |
|
5 |
Đường QH 12m |
|
DC-05 |
13.050.000 |
|
6 |
Đường QH 12m |
|
DC-06 |
13.050.000 |
|
7 |
Đường QH 12m |
|
DC-07 |
13.050.000 |
|
8 |
Đường QH 12m |
|
DC-08 |
13.050.000 |
|
9 |
Đường QH 12m |
|
DC-09 |
13.050.000 |
|
VII |
Khu chia lô đất ở dân cư khối Bắc Mỹ, phường Quỳnh Thiện để giao đất TĐC phục vụ GPMB dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1A, tại phường Quỳnh Thiện |
||||
1 |
Góc đường QH 12m (Đường đâm, không vuông vức bóp hậu) |
|
1 |
11.750.000 |
|
2 |
Đường QH 12m (đường đâm) |
|
2 |
12.450.000 |
|
3 |
Đường QH 12m |
|
3 |
13.830.000 |
|
4 |
Đường QH 12m |
|
4 |
13.830.000 |
|
5 |
Đường QH 12m |
|
5 |
13.830.000 |
|
6 |
Đường QH 12m |
|
6 |
13.830.000 |
|
VIII |
Điều chỉnh bản đồ quy hoạch chia lô Khu TĐC PMU1 để phục vụ TĐC dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1A tại phường Quỳnh Thiện |
||||
1 |
Bám đường QL 1A |
|
21 |
35.000.000 |
|
2 |
Bám đường QL 1A |
|
29 |
35.000.000 |
|
3 |
Bám đường QL 1A |
|
41 |
35.000.000 |
|
4 |
Bám đường QL 1A |
|
71 |
35.000.000 |
|
5 |
Bám đường QL 1A |
|
72 |
35.000.000 |
|