Quyết định 151/QĐ-QLD công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 3 - Năm 2025 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 151/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 28/03/2025 |
Ngày có hiệu lực | 28/03/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 151/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 6 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 5 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC 36 THUỐC CÓ CHỨNG MINH
TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 151/QĐ-QLD ngày 28/03/2025 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất, hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Amloperin 2.5 mg/3.5 mg |
Amlodipine 2,5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 3,4675mg); Perindopril arginine 3,5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 3,605mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110106625 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2 |
Amloperin 5 mg/7 mg |
Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 7mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 7,21mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110106725 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
3 |
Apisicar 5/10 |
Amlodipine (tương đương 6,93mg amlodipine besilate) 5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
893110051025 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
4 |
Asekaido 250 |
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 250 mg) 262 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-33057-19 |
Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Asekaido 500 |
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 500 mg) 524 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-33058-19 |
Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Atasic 200 |
Cefixim 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-18938-13 |
Công ty Cổ phần US pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
7 |
Aumoxtine 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
893110398524 (VD-31999-19) |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
8 |
Avensa LA |
Nifedipine 30mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
893110110625 |
Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam |
Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
9 |
Bastirizin |
Cetirizin dihydroclorid 1mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml; Hộp 1 chai x 120ml |
893100092200 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam |
10 |
Celecoxib 100 mg |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-35120-21 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
11 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-35121-21 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
12 |
Ciprofloxacin 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893115813224 (VD-22500-15) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
13 |
Coirbevel 150/12,5mg |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
893110331423 (VD-28538-17) |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
14 |
Combizar |
Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110302424 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
15 |
Datagalas 10 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34367-20 |
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
16 |
Deslotid |
Desloratadine 15mg/30ml |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml |
893100671224 (VD-21336-14) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
17 |
Diareli Mr 60 |
Gliclazide 60mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên |
893110072325 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
18 |
Febustad 80 |
Febuxostat 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
893110049523 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
19 |
Fenofibrat 200 mg |
Fenofibrat micronized 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110319023 (VD-25429-16) |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
20 |
Glucofine XR 750 mg |
Metformin hydroclorid 750mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110104825 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
21 |
Greenfixime 200 |
Cefixim (tương đương Cefixim trihydrat 223,8mg) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
893110049325 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
22 |
Ibedis 300mg |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
893110179224 (VD-28299-17) |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
166 - 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
23 |
Irbesartan 75 mg |
Irbesartan 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110073925 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (dây chuyền EU-GMP) |
24 |
Litapyl 160 |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110045000 (VD-29996-18) |
Công ty cổ phần S.P.M |
Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
25 |
Perisamlor 10 mg/10 mg |
Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107225 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
26 |
Perisamlor 10 mg/5 mg |
Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107325 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
27 |
Perisamlor 5 mg/10 mg |
Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 5,15mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107425 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
28 |
Pidocar |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
893110549924 (VD-30708-18) |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
29 |
Prusenza 10 mg |
Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 10,3mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110223623 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
30 |
Prusenza 5 mg |
Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 5,15mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110223723 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
31 |
Rotorlip 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24017-15 |
Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
32 |
Soli - medon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23144-15 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam |
33 |
Spamoin 200 |
Trimebutine maleate 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-26229-17 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
34 |
Tenofovir Alafenamide 25 |
Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
893110576824 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
35 |
Visdazul 50mg/1000mg |
Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
893110081525 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
36 |
Yacapen XR 50 mg/1000 mg |
Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 50mg Sitagliptin) 64,25mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107625 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 151/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2025 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 6 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 5 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
|
DANH MỤC 36 THUỐC CÓ CHỨNG MINH
TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 3 - NĂM 2025
(Kèm theo Quyết định số 151/QĐ-QLD ngày 28/03/2025 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất, hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Amloperin 2.5 mg/3.5 mg |
Amlodipine 2,5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 3,4675mg); Perindopril arginine 3,5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 3,605mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110106625 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2 |
Amloperin 5 mg/7 mg |
Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 7mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 7,21mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110106725 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
3 |
Apisicar 5/10 |
Amlodipine (tương đương 6,93mg amlodipine besilate) 5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
893110051025 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
4 |
Asekaido 250 |
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 250 mg) 262 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-33057-19 |
Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Asekaido 500 |
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin 500 mg) 524 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-33058-19 |
Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Atasic 200 |
Cefixim 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-18938-13 |
Công ty Cổ phần US pharma USA |
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
7 |
Aumoxtine 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
893110398524 (VD-31999-19) |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
8 |
Avensa LA |
Nifedipine 30mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
893110110625 |
Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam |
Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
9 |
Bastirizin |
Cetirizin dihydroclorid 1mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml; Hộp 1 chai x 120ml |
893100092200 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam |
10 |
Celecoxib 100 mg |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-35120-21 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
11 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-35121-21 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
12 |
Ciprofloxacin 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893115813224 (VD-22500-15) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
13 |
Coirbevel 150/12,5mg |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
893110331423 (VD-28538-17) |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
14 |
Combizar |
Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110302424 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
15 |
Datagalas 10 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-34367-20 |
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
16 |
Deslotid |
Desloratadine 15mg/30ml |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml |
893100671224 (VD-21336-14) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
17 |
Diareli Mr 60 |
Gliclazide 60mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên |
893110072325 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
18 |
Febustad 80 |
Febuxostat 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
893110049523 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
19 |
Fenofibrat 200 mg |
Fenofibrat micronized 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110319023 (VD-25429-16) |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
20 |
Glucofine XR 750 mg |
Metformin hydroclorid 750mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110104825 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
21 |
Greenfixime 200 |
Cefixim (tương đương Cefixim trihydrat 223,8mg) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
893110049325 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
22 |
Ibedis 300mg |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
893110179224 (VD-28299-17) |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
166 - 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
23 |
Irbesartan 75 mg |
Irbesartan 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110073925 |
Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (dây chuyền EU-GMP) |
24 |
Litapyl 160 |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110045000 (VD-29996-18) |
Công ty cổ phần S.P.M |
Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
25 |
Perisamlor 10 mg/10 mg |
Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107225 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
26 |
Perisamlor 10 mg/5 mg |
Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107325 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
27 |
Perisamlor 5 mg/10 mg |
Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 5,15mg) |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107425 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
28 |
Pidocar |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
893110549924 (VD-30708-18) |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
29 |
Prusenza 10 mg |
Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 10,3mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110223623 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
30 |
Prusenza 5 mg |
Perindopril arginine (dưới dạng perindopril arginine monohydrate 5,15mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110223723 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
31 |
Rotorlip 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24017-15 |
Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
32 |
Soli - medon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23144-15 |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam |
33 |
Spamoin 200 |
Trimebutine maleate 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-26229-17 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
34 |
Tenofovir Alafenamide 25 |
Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
893110576824 |
Công ty cổ phần dược phẩm Reliv |
Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
35 |
Visdazul 50mg/1000mg |
Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
893110081525 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
36 |
Yacapen XR 50 mg/1000 mg |
Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 50mg Sitagliptin) 64,25mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110107625 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.