Từ khóa gợi ý:
Không tìm thấy từ khóa phù hợp
Việc làm có thể bạn quan tâm
Không tìm thấy việc làm phù hợp

Quyết định 1038/QĐ-UBND phê duyệt điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất năm 2025 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 1038/QĐ-UBND
Ngày ban hành 03/06/2025
Ngày có hiệu lực 03/06/2025
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Lại Văn Hoàn
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1038/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 03 tháng 6 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2025 HUYỆN QUỲNH PHỤ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 18/01/2024; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản và Luật các tổ chức tín dụng ngày 29/6/2024;

Căn cứ Nghị định số 102/2024/NĐ-CP ngày 30/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2024/TT-BTNMT ngày 12/12/2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật về lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Quyết định số 91/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 huyện Quỳnh Phụ;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Phụ tại Tờ trình số 197/TTr-UBND ngày 20/5/2025, của Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 222/TTr-SNNMT ngày 28/5/2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất năm 2025 huyện Quỳnh Phụ với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm 2025

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã An Ấp

TT. An Bài

Xã An Cầu

Xã An Đồng

Xã An Dục

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(39)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

412,01

305,21

280,51

433,13

349,07

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

339,18

255,68

235,67

330,57

286,23

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

339,18

255,68

235,67

330,57

286,23

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

11,33

1,08

4,06

35,21

0,72

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

35,55

34,25

20,83

41,40

26,50

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

24,58

14,20

17,95

25,20

24,21

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

1,36

-

2,01

0,74

11,41

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

162,75

412,61

181,85

184,20

125,31

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

31,12

-

27,36

38,05

29,09

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

81,19

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,48

0,81

0,25

0,33

0,57

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

-

-

-

-

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

-

0,90

-

-

-

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

3,86

9,16

3,23

5,25

3,38

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

-

0,16

-

0,03

-

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

-

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,27

1,86

0,17

0,09

0,31

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

2,17

6,89

1,76

3,72

2,36

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

1,42

0,01

1,30

1,41

0,71

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

-

0,25

-

-

-

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

0,15

129,81

49,02

6,82

3,21

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

-

90,80

48,70

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

90,80

48,70

-

-

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

-

-

-

-

-

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

-

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

0,15

1,12

0,31

0,70

1,01

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

-

8,19

-

6,11

1,54

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

29,70

-

-

0,66

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

118,23

162,92

95,62

101,82

83,59

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

62,34

95,28

62,20

62,34

46,92

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

54,93

58,71

32,58

36,78

34,27

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

-

0,18

-

0,43

-

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

-

-

-

0,29

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,40

0,34

0,16

0,42

0,17

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,12

0,02

0,06

0,04

0,01

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,02

0,06

0,01

0,02

0,03

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

0,04

0,36

0,06

0,49

1,05

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

0,38

7,98

0,55

1,02

1,14

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

1,34

0,58

0,68

0,98

0,37

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

0,68

1,34

0,69

0,98

0,86

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

5,46

6,46

2,87

5,71

4,24

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

1,42

18,30

2,13

24,25

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

1,42

1,53

0,16

0,20

-

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

-

16,76

1,97

24,06

-

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

-

1,15

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

0,48

0,02

0,12

2,16

-

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã An Hiệp

Xã An Khê

Xã An Lễ

Xã An Mỹ

Xã An Ninh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(39)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

272,86

427,54

340,25

578,33

386,25

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

235,62

320,82

268,11

530,52

308,77

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

235,62

320,82

268,11

530,52

308,77

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

12,59

60,61

6,25

5,48

8,31

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

14,41

15,94

36,62

4,92

22,76

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

10,21

22,24

24,89

37,04

44,85

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

0,02

7,93

4,39

0,37

1,55

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

122,08

225,01

164,24

255,65

409,06

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

29,58

50,82

35,87

95,99

53,33

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

-

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,59

0,70

0,61

0,26

0,48

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

0,27

-

-

-

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

-

0,20

-

0,20

-

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

2,85

5,42

4,53

3,68

6,57

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

0,24

0,42

0,12

-

0,49

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

-

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,15

0,14

0,10

0,07

0,22

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

1,45

2,51

3,42

2,14

2,56

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

1,01

2,35

0,89

1,48

3,30

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

-

-

-

-

-

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

4,81

2,17

2,37

0,69

175,32

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

-

-

-

-

164,84

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

-

-

-

123,38

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

-

-

-

-

41,46

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

-

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

0,86

1,63

0,85

0,69

1,46

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

3,95

0,54

1,52

-

9,02

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

77,73

100,78

113,09

137,15

148,79

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

53,10

44,51

76,04

72,33

.88,02

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

23,14

53,66

34,35

63,77

57,63

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

-

-

-

0,17

-

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

-

-

0,72

-

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,65

0,79

0,17

0,16

1,20

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,02

0,06

0,17

0,07

0,30

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,02

0,04

0,04

0,02

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

0,13

0,75

0,47

0,38

0,83

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

0,67

0,98

1,13

0,25

0,81

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

0,22

0,53

0,91

2,36

1,61

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

0,64

0,98

2,04

0,62

1,57

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

5,46

6,58

4,70

6,50

13,62

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

0,03

56,57

0,12

8,20

7,78

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

0,03

-

0,12

0,04

0,18

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

-

56,57

-

8,15

7,60

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

0,16

-

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

-

0,71

-

0,04

-

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã An Quý

Xã An Thái

Xã An Thanh

Xã An Tràng

Xã An Vinh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) + ...+(39)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

259,79

230,59

180,31

373,54

432,22

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

216,52

204,20

121,52

311,53

302,94

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

216,52

204,20

121,52

311,53

302,94

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

6,78

2,39

0,28

7,42

8,37

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

11,85

13,03

15,95

28,73

81,09

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

24,00

10,65

42,56

19,00

39,15

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

0,64

0,33

-

6,86

0,66

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

202,26

148,19

230,02

148,36

182,06

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

47,02

29,50

39,22

30,26

41,89

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

-

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,41

0,32

0,32

0,90

0,51

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

-

-

-

-

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

0,16

-

0,10

0,15

0,20

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

3,07

2,16

3,10

3,55

5,26

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

0,12

-

-

-

0,27

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

-

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,16

0,10

0,22

0,33

0,21

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

1,45

1,07

1,87

2,78

3,05

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

1,33

0,99

1,01

0,44

1,73

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

-

-

-

-

-

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

31,92

22,97

111,43

5,91

3,46

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

30,21

22,28

111,01

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

22,28

111,01

-

-

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

30,21

-

-

-

-

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

-

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

1,71

0,52

0,41

4,43

0,08

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

-

0,17

-

1,48

3,38

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

106,23

83,43

63,50

98,19

122,07

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

56,06

48,02

37,93

63,86

81,46

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

46,81

25,43

23,70

33,09

38,43

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

1,52

-

-

-

-

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

-

7,52

-

-

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,54

0,18

0,22

0,50

0,80

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,16

0,08

-

0,04

0,26

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,02

0,02

0,02

0,02

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

-

0,17

-

0,13

0,25

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

1,12

2,01

1,63

0,54

0,85

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

3,18

1,69

0,55

3,85

0,76

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

1,25

0,99

0,33

0,78

2,07

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

4,47

4,46

3,87

4,77

5,85

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

4,55

2,66

7,61

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

4,55

0,13

-

-

-

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

-

2,54

7,61

-

-

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

-

-

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

0,01

0,06

-

-

-

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã An Vũ

Đông Hải

Đồng Tiến

Châu Sơn

TT. Quỳnh Côi

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(39)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

385,96

524,06

710,90

594,35

12,93

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

330,43

434,01

611,79

398,36

8,37

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

330,43

434,01

611,79

398,36

8,37

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

6,36

15,05

7,11

14,39

0,06

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

26,69

38,87

60,60

71,45

2,40

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

21,78

35,92

30,24

102,55

2,10

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

0,70

0,21

1,16

7,61

-

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

173,42

215,95

259,27

208,15

108,81

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

34,96

43,27

53,75

49,96

-

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

-

-

-

36,81

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,58

0,40

1,04

0,51

3,87

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

-

0,50

-

0,36

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

-

0,20

0,14

0,15

0,74

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

6,33

4,40

3,81

5,08

17,47

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

-

-

0,20

-

1,47

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

0,18

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,18

0,19

0,32

0,24

1,64

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

4,02

2,57

2,39

3,19

12,12

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

2,12

1,65

0,90

1,66

0,25

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

-

-

-

-

1,80

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

4,79

11,39

8,37

0,20

7,17

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

-

5,84

8,24

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

-

-

-

-

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

-

5,84

8,24

-

-

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

-

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

0,43

2,90

0,13

-

3,00

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

4,36

2,65

-

0,20

4,17

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

118,71

144,60

175,05

138,51

39,74

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

59,12

100,58

107,21

91,14

27,09

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

57,86

40,80

65,92

43,34

7,79

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

-

-

-

-

-

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

-

-

-

1,47

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,30

1,72

1,11

0,50

 1,67

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,75

0,15

0,06

1,25

0,01

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,01

0,04

0,02

0,03

0,22

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

-

0,25

0,27

-

0,90

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

0,67

1,05

0,47

0,79

2,06

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

2,41

1,03

2,78

3,00

-

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

1,32

2,13

1,35

1,20

0,02

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

4,05

8,53

12,48

9,47

1,38

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

0,27

-

-

0,06

1,25

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

0,27

-

-

0,06

1,25

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

-

-

-

-

-

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

-

-

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

-

-

-

-

0,01

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Quỳnh Giao

Quỳnh Hải

Quỳnh Hoa

Quỳnh Hoàng

Quỳnh Hội

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(39)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

265,94

421,79

535,40

525,74

547,78

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

178,80

272,40

364,07

352,68

464,39

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

178,80

272,40

364,07

352,68

464,39

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

9,37

101,01

87,53

67,73

15,85

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

35,18

30,17

40,27

48,05

10,05

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

41,91

16,74

39,87

52,96

44,49

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

0,68

1,48

3,67

4,32

13,00

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

196,92

219,48

236,46

242,21

222,92

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

30,57

49,26

38,78

55,04

71,98

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

-

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,67

1,97

0,69

0,79

0,96

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

-

-

-

-

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

0,15

3,00

0,10

0,20

-

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

4,29

11,37

3,33

12,70

4,80

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

0,25

0,18

0,38

-

-

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

-

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,14

0,98

0,14

0,02

0,20

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

1,84

3,10

2,10

2,16

2,71

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

1,63

7,11

0,72

10,43

1,88

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

0,43

-

-

0,09

-

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

43,93

11,76

1,58

1,65

6,33

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

31,35

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

 

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

-

-

-

-

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

31,35

-

-

-

-

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

-

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

2,48

2,37

1,05

1,65

0,07

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

10,10

9,38

-

-

6,26

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

-

0,52

-

-

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

94,25

132,40

141,18

123,57

130,92

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

58,57

90,57

72,86

59,88

67,83

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

33,45

36,68

65,85

60,23

60,69

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

0,95

0,07

-

-

0,01

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

0,21

-

-

-

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,49

1,82

0,56

1,13

0,29

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,04

0,06

0,01

1,18

0,03

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,01

0,02

0,01

0,00

0,02

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

0,23

1,19

0,07

0,54

0,50

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

0,31

2,00

1,83

0,60

1,54

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

2,33

2,22

3,67

2,06

1,62

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

0,68

1,32

2,27

2,21

1,31

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

3,90

5,75

4,96

8,28

4,65

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

16,14

0,44

39,90

35,72

0,34

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

0,04

0,44

0,22

0,87

0,34

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

16,10

-

39,67

34,85

-

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

-

-

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

2,86

0,14

0,17

1,09

0,39

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Quỳnh Hồng

Quỳnh Hưng

Quỳnh Khê

Quỳnh Lâm

Quỳnh Minh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(39)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

1

Nhóm đất nông nghiệp

NNP

13.786,00

484,83

370,67

284,78

208,87

294,94

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.633,00

334,47

306,73

215,20

59,85

240,53

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

1.1.1

Đất chuyên trồng lúa

LUC

10.633,00

334,47

306,73

215,20

59,85

240,53

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

766,85

40,12

9,19

12,46

110,72

2,85

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.145,72

66,02

34,05

25,48

23,76

24,82

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.144,91

42,36

20,02

30,58

13,55

24,62

1.5

Đất chăn nuôi tập trung

CNT

0,20

-

-

-

-

-

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

95,31

1,87

0,69

1,06

0,99

2,12

2

Nhóm đất phi nông nghiệp

PNN

7.197,58

232,64

157,68

108,56

205,82

136,62

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.489,69

75,61

37,77

28,35

23,17

29,43

2.2

Đất ở tại đô thị

ODT

118,00

-

-

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

24,70

0,38

0,56

0,51

0,45

0,33

2.4

Đất quốc phòng

CQP

8,11

-

3,04

-

-

-

2.5

Đất an ninh

CAN

8,09

-

0,72

-

0,18

-

2.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

DSN

252,24

4,37

5,41

3,02

62,49

2,56

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.6.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

6,78

-

-

-

-

0,06

2.6.2

Đất xây dựng cơ sở xã hội

DXH

0,18

-

-

-

-

-

2.6.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,63

0,19

0,16

0,09

0,24

0,18

2.6.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

107,20

3,30

3,05

1,96

1,38

1,43

2.6.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao

DTT

124,89

0,88

2,20

0,96

60,87

0,89

2.6.6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

2,56

-

-

-

-

-

2.7

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

722,67

1,91

0,77

0,08

-

2,00

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1

Đất khu công nghiệp, đất cụm công nghiệp

SCC

556,02

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.7.1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

396,17

-

-

-

-

-

2.7.1.2

Đất cụm công nghiệp

SKN

159,85

-

-

-

-

-

2.7.1.3

Đất khu công nghệ thông tin tập trung

SCT

-

-

-

-

 

-

2.7.2

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

36,89

0,92

0,59

0,08

 

0,76

2.7.3

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

98,87

0,99

0,17

-

-

1,24

2.7.4

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

30,89

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng vào mục đích công cộng

CCC

3.924,59

138,33

102,94

70,25

46,33

94,52

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.8.1

Đất công trình giao thông

DGT

2.346,94

89,36

69,48

46,62

19,61

55,41

2.8.2

Đất công trình thủy lợi

DTL

1.473,60

45,63

31,34

22,31

25,36

35,35

2.8.3

Đất công trình cấp nước, thoát nước

DCT

3,33

-

-

-

-

-

2.8.4

Đất công trình phòng, chống thiên tai

DPC

-

-

-

-

-

-

2.8.5

Đất có di tích lịch sử - văn hóa danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên

DDD

10,21

-

-

-

-

-

2.8.6

Đất công trình xử lý chất thải

DRA

24,69

0,33

0,28

0,18

0,65

1,95

2.8.7

Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng

DNL

6,11

0,01

-

0,78

0,02

0,01

2.8.8

Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin

DBV

1,03

0,02

0,01

0,04

0,02

0,01

2.8.9

Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối

DCH

15,49

1,73

0,25

0,06

0,03

0,24

2.8.10

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng

DKV

43,20

1,25

1,57

0,26

0,63

1,55

2.9

Đất tôn giáo

TON

55,25

0,78

0,63

0,88

0,20

1,80

2.10

Đất tín ngưỡng

TIN

42,59

2,13

0,75

0,78

0,67

1,56

2.11

Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng, đất cơ sở lưu trữ tro cốt

NTD

210,07

8,61

4,37

3,78

3,46

3,68

2.12

Đất có mặt nước chuyên dùng

TVC

340,26

0,51

0,71

0,91

68,87

0,73

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

2.12.1

Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá

MNC

15,39

0,51

0,71

0,91

0,10

0,73

2.12.2

Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

324,88

-

-

-

68,77

-

2.13

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,31

-

-

-

-

-

3

Nhóm đất chưa sử dụng

CSD

14,92

0,67

0,58

1,27

0,03

-

[...]
0

CHỦ QUẢN: Công ty TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM.

Đại diện theo pháp luật: Ông Bùi Tường Vũ

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A, Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường Phú Nhuận, TP. HCM

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
Thư Viện Nhà Đất
Thư Viện Nhà Đất
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...