Nghị quyết 384/NQ-HĐND năm 2025 quy định giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh không in phim tại các cơ sở khám bệnh chữa bệnh của nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
Số hiệu | 384/NQ-HĐND |
Ngày ban hành | 17/01/2025 |
Ngày có hiệu lực | 17/01/2025 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bắc Ninh |
Người ký | Nguyễn Hương Giang |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 384/NQ-HĐND |
Bắc Ninh, ngày 17 tháng 01 năm 2025 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
KHÓA XIX, KỲ HỌP THỨ 25
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Xét Tờ trình số 15/TTr-UBND ngày 13 tháng 01 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc đề nghị ban hành Nghị quyết quy định giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim tại các cơ sở khám bệnh chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh; báo cáo thẩm tra của Ban văn hóa - xã hội và ý kiến thảo luận của đại biểu.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh không in phim
1. Ban hành kèm theo Nghị quyết giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh không in phim thuộc danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán, giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh và Trung tâm Y tế huyện Yên Phong (chi tiết tại các phụ lục kèm theo).
2. Mức giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim được áp dụng băng mức giá của các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh tương ứng có in phim đã được cấp có thẩm quyền ban hành giá trừ đi chi phí phim in.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết này. Hằng năm báo cáo kết quả tại kỳ họp thường lệ cuối năm của Hội đồng nhân dân tỉnh.
Ủy ban nhân dân tỉnh có trách nhiệm chỉ đạo Sở Y tế rà soát sau khi Bộ Y tế ban hành mức giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim cho các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc Bộ Y tế và các Bộ khác; trình Hội đồng nhân dân tỉnh điều chỉnh mức giá theo đúng quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh và Luật Giá.
Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
2. Thường trực Hội đồng nhân dân, các Ban Hội đồng nhân dân, các Tổ đại biểu và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh có trách nhiệm đôn đốc, giám sát, kiểm tra việc thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh khóa XIX, kỳ họp thứ 25 thông qua ngày 17 tháng 01 năm 2025 và có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
GIÁ DỊCH
VỤ KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH KHÔNG IN PHIM TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC
NINH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 384/NQ-HĐND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị: đồng
STT |
STT TT23 |
Mã tương đương |
Mã DVKT |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Phân loại PTTT |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
15051 |
18.0067.0013 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
2 |
15051 |
18.0067.0028 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
15051 |
18.0067.0029 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
4 |
15052 |
18.0068.0011 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
5 |
15052 |
18.0068.0013 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
6 |
15052 |
18.0068.0028 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
15052 |
18.0068.0029 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
8 |
15053 |
18.0069.0028 |
18.69 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
9 |
15051 |
18.0070.0028 |
18.70 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10 |
15055 |
18.0071.0011 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
11 |
15055 |
18.0071.0028 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
15055 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
15056 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
15056 |
18.0072.0029 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
15057 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
15058 |
18.0074.0028 |
18.74 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
15059 |
18.0075.0028 |
18.75 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
15060 |
18.0076.0028 |
18.76 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
15062 |
18.0078.0028 |
18.78 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
15064 |
18.0080.0028 |
18.80 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
15069 |
18.0085.0028 |
18.85 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
15070 |
18.0086.0028 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
15065 |
18.0081.2001 |
18.81 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [không in phim] |
|
3.300 |
|
24 |
15065 |
18.0081.2002 |
18.81 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] [không in phim] |
|
16.700 |
|
25 |
15067 |
18.0083.0014 |
18.83 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [không in phim] |
|
50.300 |
|
33 |
15071 |
18.0087.0028 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
15073 |
18.0089.0028 |
18.89 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
15071 |
18.0090.0028 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
15070 |
18.0086.0013 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
15075 |
18.0091.0028 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
15070 |
18.0086.0029 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
15071 |
18.0087.0013 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
15076 |
18.0092.0028 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
15071 |
18.0087.0029 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
15072 |
18.0088.0030 |
18.88 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
15077 |
18.0093.0028 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
15073 |
18.0089.0029 |
18.89 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
15074 |
18.0090.0011 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
15074 |
18.0090.0013 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
15078 |
18.0094.0028 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
15074 |
18.0090.0029 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
15075 |
18.0091.0011 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
15075 |
18.0091.0013 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
15080 |
18.0096.0028 |
1.8.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
15075 |
18.0091.0029 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
15076 |
18.0092.0011 |
18 92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
15076 |
18.0092.0013 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
15082 |
18.0098.0028 |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
15076 |
18.0092.0029 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
15077 |
18.0093.0011 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
15077 |
18.0093.0013 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
15083 |
18.0099.0028 |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
15077 |
18.0093.0029 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
15078 |
18.0094.0011 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
15078 |
18.0094.0013 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
15084 |
18.0100.0028 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
15078 |
18.0094.0029 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
15079 |
18.0095.0012 |
18.95 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
15085 |
18.0101.0028 |
18.101 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
15080 |
18.0096.0011 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
15080 |
18.0096.0013 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
15086 |
18.0102.0028 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
15080 |
18.0096.0029 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
15081 |
18.0097.0030 |
18.97 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
15082 |
18.0098.0012 |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
15087 |
18.0103.0028 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
15083 |
18.0099.0012 |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
15088 |
18.0104.0028 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
15084 |
18.0100.0012 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
15084 |
18.0100.0013 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
15089 |
18.0105.0028 |
18.105 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
15084 |
18.0100.0029 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
15085 |
18.0101.0012 |
18.101 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
15090 |
18.0106.0028 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
15086 |
18.0102.0013 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
15091 |
18.0107.0028 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
15086 |
18.0102.0029 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
15087 |
18.0103.0011 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
15087 |
18.0103.0013 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
15092 |
18.0108.0028 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
15087 |
18.0103.0029 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
15088 |
18.0104.0011 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
15088 |
18.0104.0013 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
15093 |
18.0109.0028 |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
15088 |
18.0104.0029 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
15089 |
18.0105.0012 |
18.105 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
15094 |
18.0110.0028 |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
15090 |
18.0106.0011 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
15090 |
18.0106.0013 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
15095 |
18.0111.0028 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
15090 |
18.0106.0029 |
1.8.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
15091 |
18.0107.0011 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
15091 |
18.0107.0013 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
15096 |
18.0112.0028 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
15091 |
18.0107.0029 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
15092 |
18.0108.0013 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
15097 |
18.0113.0028 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
15092 |
18.0108.0029 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
15093 |
18.0109.0012 |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
15098 |
18.0114.0028 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
15094 |
18.0110.0012 |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
15099 |
18.0115.0028 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
15095 |
18.0111.0011 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
15095 |
18.0111.0013 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
15100 |
18.0116.0028 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
15095 |
18.0111.0029 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
15096 |
18.0112.0011 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
15096 |
18.0112.0013 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
15101 |
18.0117.0028 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
15096 |
18.0112.0029 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
15097 |
18.0113.0011 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
15097 |
18.0113.0013 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
15103 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
15097 |
18.0113.0029 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
15098 |
18.0114.0011 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
15098 |
18.0114.0013 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
15104 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
15098 |
18.0114.0029 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
15099 |
18.0115.0011 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
15099 |
18.0115.0013 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
15105 |
18.0121.0028 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
15099 |
18.0115.0029 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
15100 |
18.0116.0011 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
15100 |
18.0116.0013 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
15106 |
18.0122.0028 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
15100 |
18.0116.0029 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
15101 |
18.0117.0011 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
15107 |
18.0123.0028 |
18.123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
15101 |
18.0117.0029 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
15102 |
18.0118.0013 |
18.118 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
15102 |
18.0118.0030 |
18.118 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
15103 |
18.0119.0012 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
15103 |
18.0119.0013 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
15109 |
18.0125.0028 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
15103 |
18.0119.0029 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
15104 |
18.0120.0012 |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
15061 |
18.0077.0028 |
18.77 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
15105 |
18.0121.0011 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
15105 |
18.0121.0013 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
15063 |
18.0079.0028 |
18.79 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
15105 |
18.0121.0029 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
15106 |
18.0122.0011 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
15106 |
18.0122.0013 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
15067 |
18.0083.0028 |
18.83 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
15106 |
18.0122.0029 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
15107 |
18.0123.0012 |
18.123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
15068 |
18.0084.0028 |
18.84 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
15108 |
18.0124.0016 |
18.124 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
43.300 |
|
149 |
15108 |
18.0124.0034 |
18.124 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
150 |
15109 |
18.0125.0012 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
15109 |
18.0125.0013 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
15079 |
18.0095.0028 |
18.95 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
15109 |
18.0125.0029 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
15110 |
18.0126.0026 |
18.126 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú [không in phim] |
|
58.300 |
|
155 |
15111 |
18.0127.0028 |
18.127 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
15112 |
18.0128.0028 |
18.128 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
15113 |
18.0129.0014 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [thường] [không in phim] |
|
50.300 |
|
158 |
15113 |
18.0129.0028 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
15113 |
18.0129.0029 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
15114 |
18.0130.0017 |
18.130 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
|
161 |
15114 |
18.0130.0035 |
18.130 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
162 |
15115 |
18.0131.0017 |
18.131 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
|
163 |
15115 |
18.0131.0035 |
18.131 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
164 |
15116 |
18.0132.0018 |
18.132 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
98.300 |
|
165 |
15116 |
18.0132.0036 |
18.132 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
238.800 |
|
166 |
15117 |
18.0133.0019 |
18.133 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr [không in phim] |
T3 |
214.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang |
167 |
15119 |
18.0135.0025 |
18.135 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò [không in phim] |
T2 |
380.800 |
|
168 |
15122 |
18.0138.0023 |
18.138 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] [không in phim] |
T2 |
367.800 |
|
169 |
15122 |
18.0138.0031 |
18.138 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] [không in phim] |
T2 |
407.800 |
|
170 |
15124 |
18.0140.0020 |
18.110 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T3 |
491.800 |
|
171 |
15124 |
18.0140.0032 |
18.140 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] [không in phim] |
T3 |
561.800 |
|
172 |
15125 |
18.0141.0020 |
18.141 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
491.800 |
|
173 |
15125 |
18.0141.0032 |
18.141 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
T1 |
561.800 |
|
174 |
15126 |
18.0142.0021 |
18.142 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
503.800 |
|
175 |
15126 |
18.0142.0033 |
18.142 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] [không in phim] |
T1 |
538.800 |
|
176 |
15127 |
18.0143.0033 |
18.143 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng [không in phim] |
T2 |
538.800 |
|
177 |
15133 |
18.0149.0040 |
18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
178 |
15134 |
18.0150.0041 |
18.150 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
179 |
15135 |
18.0151.0041 |
18.151 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
180 |
15136 |
18.0152.0041 |
18.152 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
181 |
15137 |
18.0153.0041 |
18.153 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
182 |
15138 |
18.0154.0041 |
18.154 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
183 |
15139 |
18.0155.0040 |
18.155 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
184 |
15140 |
18.0156.0041 |
18.156 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
185 |
15141 |
18.0157.0040 |
18.157 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
186 |
15142 |
18.0158.0040 |
18.158 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
187 |
15143 |
18.0159.0041 |
18.159 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
188 |
15144 |
18.0160.0040 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
189 |
15144 |
18.0160.0041 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
190 |
15145 |
18.0161.0040 |
18.161 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
191 |
15149 |
18.0165.0043 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
192 |
15150 |
18.0166.0042 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
193 |
15151 |
18.0167.0042 |
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
194 |
15152 |
18.0168.0042 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
195 |
15153 |
18.0169.0042 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
196 |
15151 |
18.0170.0042 |
18.170 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
197 |
15155 |
18.0171.0043 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
198 |
15156 |
18.0172.0042 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
199 |
15157 |
18.0173.0043 |
18.173 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
200 |
15158 |
18.0174.0043 |
18.174 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
201 |
15159 |
18.0175.0042 |
18.175 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
202 |
15160 |
18.0176.0042 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
203 |
15160 |
18.0176.0043 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
204 |
15161 |
18.0177.0043 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
205 |
15162 |
18.0178.0047 |
18.178 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
206 |
15163 |
18.0179.0046 |
18.179 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
207 |
15164 |
18.0180.0046 |
18.180 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
208 |
15165 |
18.0181.0046 |
13.181 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
209 |
15166 |
18.0182.0046 |
18.182 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
210 |
15167 |
18.0183.0047 |
18.183 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
211 |
15168 |
18.0184.0047 |
18.181 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
212 |
15169 |
18.0185.0046 |
18.185 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
213 |
15170 |
18.0186.0047 |
18.186 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
214 |
15171 |
18.0187.0047 |
18.187 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
215 |
15172 |
18.0188.0046 |
18.188 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
216 |
15173 |
18.0189.0047 |
18.189 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
217 |
15174 |
18.0190.0047 |
18.190 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
218 |
15175 |
18.0191.0040 |
18.191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
219 |
15176 |
18.0192.0041 |
18.192 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
220 |
15177 |
18.0193.0040 |
18.193 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
221 |
15179 |
18.0195.0040 |
18.195 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
222 |
15180 |
18.0196.0041 |
18.196 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
223 |
15181 |
18.0197.0041 |
18.197 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
224 |
15182 |
18.0198.0041 |
18.198 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
225 |
15183 |
18.0199.0040 |
18.199 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
226 |
15184 |
18.0200.0043 |
18.200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
227 |
15185 |
18.0201.0042 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
228 |
15186 |
18.0202.0043 |
18.202 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
229 |
15188 |
18.0204.0043 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
230 |
15189 |
18.0205.0042 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
231 |
15190 |
18.0206.0042 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
232 |
15191 |
18.0207.0042 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
233 |
15192 |
18.0208.0043 |
18.208 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
234 |
15193 |
18.0209.0047 |
18.209 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
235 |
15194 |
18.0210.0046 |
18.210 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
236 |
15195 |
18.0211.0047 |
18.211 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
237 |
15196 |
18.0212.0047 |
18.212 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
238 |
15197 |
18.0213.0047 |
18.213 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
239 |
15198 |
18.0214.0046 |
18.214 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
240 |
15199 |
18.0215.0046 |
18.215 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
241 |
15200 |
18.0216.0046 |
18.216 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
242 |
15201 |
18.0217.0046 |
18.217 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
243 |
15202 |
18.0218.0047 |
18.218 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
244 |
15203 |
18.0219.0040 |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
245 |
15203 |
18.0219.0041 |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
246 |
15204 |
18.0220.0040 |
18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
247 |
15204 |
18.0220.0041 |
18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
248 |
15205 |
18.0221.0040 |
18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
249 |
15205 |
18.0221.0041 |
18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
250 |
15206 |
18.0222.0040 |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
251 |
15206 |
18.0222.0041 |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
252 |
15207 |
18.0223.0041 |
18.223 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
253 |
15208 |
18.0224.0041 |
18.224 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
254 |
15209 |
18.0225.0041 |
18.225 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
255 |
15210 |
18.0226.0041 |
18.226 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
256 |
15211 |
18.0227.0040 |
18.227 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
257 |
15212 |
18.0228.0041 |
18.228 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
258 |
15213 |
18.0229.0041 |
18.229 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
259 |
15211 |
18.0230.0041 |
18.230 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
260 |
15215 |
18.0231.0042 |
18.231 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
261 |
15215 |
18.0231.0043 |
18.231 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
262 |
15216 |
18.0232.0042 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
263 |
15216 |
18.0232.0043 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
264 |
15217 |
18.0233.0042 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
265 |
15217 |
18.0233.0043 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
266 |
15218 |
18.0234.0042 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
267 |
15218 |
18.0234.0043 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
268 |
15219 |
18.0235.0042 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 |
15220 |
18.0236.0042 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 |
15221 |
18.0237.0042 |
18.237 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 |
15222 |
18.0238.0042 |
18.238 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
272 |
15223 |
18.0239.0043 |
18.239 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
273 |
15224 |
18.0240.0042 |
18.240 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
274 |
15225 |
18.0241.0042 |
18.241 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 |
15226 |
18.0242.0042 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
276 |
15227 |
18.0243.0046 |
18.243 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
277 |
15227 |
18.0243.0047 |
18.243 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
278 |
15228 |
18.0244.0046 |
18.244 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
279 |
15228 |
18.0244.0047 |
18.244 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
280 |
15229 |
18.0245.0040 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, từ 1- 32 dãy] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
281 |
15229 |
18.0245.0041 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, từ 1-32 dãy] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
282 |
15229 |
18.0245.0042 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 64-128 dãy] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
283 |
15229 |
18.0245.0043 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64- 128 dãy] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
284 |
15229 |
18.0245.0046 |
18.215 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 |
15229 |
18.0245.0047 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
286 |
15230 |
18.0246.0046 |
18.246 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 |
15230 |
18.0246.0047 |
18.246 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
288 |
15231 |
18.0247.0046 |
18.247 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 |
15232 |
18.0248.0046 |
18.248 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 |
15233 |
18.0249.0046 |
18.249 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
291 |
15234 |
18.0250.0046 |
18.250 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 |
15235 |
18.0251.0047 |
18.251 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
293 |
15236 |
18.0252.0046 |
18.252 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
294 |
15237 |
18.0253.0046 |
18.253 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
295 |
15238 |
18.0254.0046 |
18.254 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
296 |
15239 |
18.0255.0040 |
18.255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
297 |
15240 |
18.0256.0041 |
18.256 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
298 |
15241 |
18.0257.0040 |
18.257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
299 |
15242 |
18.0258.0041 |
18.258 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
300 |
15243 |
18.0259.0040 |
18.259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
301 |
15244 |
18.0260.0041 |
18.260 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
302 |
15245 |
18.0261.0040 |
18.261 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
303 |
15246 |
18.0262.0041 |
18.262 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
304 |
15247 |
18.0263.0041 |
18.263 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
305 |
15248 |
18.0264.0040 |
18.264 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
306 |
15249 |
18.0265.0041 |
18.265 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
307 |
15250 |
18.0266.0041 |
18.266 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
308 |
15251 |
18.0267.0041 |
18.267 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
309 |
15252 |
18.0268.0043 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
310 |
15253 |
18.0269.0042 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
311 |
15254 |
18.0270.0043 |
18.270 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
312 |
15255 |
18.0271.0042 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
313 |
15256 |
18.0272.0043 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
314 |
15257 |
18.0273.0042 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
315 |
15258 |
18.0274.0043 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
316 |
15259 |
18.0275.0042 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
317 |
15260 |
18.0276.0042 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
318 |
15261 |
18.0277.0043 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
319 |
15262 |
18.0278.0042 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
320 |
15263 |
18.0279.0044 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
3.377.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
321 |
15263 |
18.0279.0045 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
3.085.400 |
|
322 |
15264 |
18.0280.0042 |
18.280 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
323 |
15265 |
18.0281.0042 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
324 |
15266 |
18.0282.0047 |
18.282 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
325 |
15267 |
18.0283.0046 |
18.283 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
326 |
15268 |
18.0284.0047 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
327 |
15269 |
18.0285.0046 |
18.285 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
328 |
15270 |
18.0286.0047 |
18.286 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
329 |
15271 |
18.0287.0046 |
18.287 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
330 |
15272 |
18.0288.0047 |
18.288 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
331 |
15273 |
18.0289.0046 |
18.289 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
332 |
15274 |
18.0290.0046 |
18.290 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
333 |
15275 |
18.0291.0047 |
18.291 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
334 |
15276 |
18.0292.0046 |
18.292 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
335 |
15277 |
18.0293.0048 |
18.293 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
6.557.000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
336 |
15277 |
18.0293.0049 |
18.293 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
6.541.600 |
|
337 |
15278 |
18.0294.0046 |
18.294 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
338 |
15279 |
18.0295.0046 |
18.295 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
339 |
15280 |
18.0296.0066 |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
405 |
15350 |
18.0296.0066 |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
340 |
15281 |
18.0297.0065 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
406 |
15351 |
18.0297.0065 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
341 |
15282 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim) |
|
1.254.500 |
|
407 |
15352 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
342 |
15283 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch nào có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
408 |
15353 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
343 |
15284 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
409 |
15354 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
344 |
15285 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
410 |
15355 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
345 |
15286 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
411 |
15356 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
346 |
15287 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
412 |
15357 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
347 |
15288 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
413 |
15358 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
348 |
15289 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
414 |
15359 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
349 |
15290 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
415 |
15360 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
350 |
15291 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức cảng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
362 |
15303 |
18.0319.0066 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
416 |
15361 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
351 |
15292 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
417 |
15362 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
366 |
15307 |
18.0323.0065 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
352 |
15293 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
418 |
15363 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
353 |
15294 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
419 |
15364 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
354 |
15295 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
420 |
15365 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
355 |
15296 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
421 |
15366 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
356 |
15297 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
376 |
15317 |
18.0333.0067 |
18.333 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
422 |
15367 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
357 |
15298 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
423 |
15368 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
358 |
15299 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
424 |
15369 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
359 |
15300 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
425 |
15370 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
360 |
15301 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
426 |
15371 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
361 |
15302 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) [không in phim) |
T2 |
3.122.400 |
|
427 |
15372 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
363 |
15304 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
428 |
15374 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) [không in phim) |
T2 |
2.134.800 |
|
364 |
15305 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
429 |
15375 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
365 |
15306 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
430 |
15376 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
367 |
15308 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
431 |
15378 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
368 |
15309 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
432 |
15379 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
369 |
15310 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
433 |
15380 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
370 |
15311 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
434 |
15381 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
371 |
15312 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
435 |
15382 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
372 |
15313 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
436 |
15383 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
373 |
15314 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
437 |
15384 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
374 |
15315 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
438 |
15385 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
375 |
15316 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
439 |
15386 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
377 |
15318 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
441 |
15388 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
378 |
15319 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
442 |
15389 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
379 |
15320 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
443 |
15390 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
380 |
15321 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
444 |
15391 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
381 |
15322 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
445 |
15392 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
382 |
15323 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
446 |
15393 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
383 |
15324 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
447 |
15394 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
384 |
15325 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
448 |
15395 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
385 |
15326 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
449 |
15396 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
386 |
15327 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
450 |
15397 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
387 |
15328 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
451 |
15398 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
388 |
15329 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
452 |
15399 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
389 |
15330 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
453 |
15400 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
390 |
15331 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
454 |
15401 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
440 |
15387 |
18.0403.0067 |
18.403 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
391 |
15332 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
455 |
15402 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
392 |
15333 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
456 |
15403 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
393 |
15334 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
457 |
15404 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
394 |
15335 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
458 |
15405 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
395 |
15336 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
459 |
15406 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
396 |
15337 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
460 |
15407 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
397 |
15338 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
461 |
15408 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
398 |
15339 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
462 |
15409 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
399 |
15342 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
463 |
15412 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
400 |
15343 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
464 |
15413 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
401 |
15344 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
465 |
15414 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
402 |
15345 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
466 |
15415 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T1 |
2.134.800 |
|
403 |
15348 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
467 |
15418 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
404 |
15349 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
468 |
15419 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
469 |
15485 |
18.0501.0052 |
18.501 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
470 |
15486 |
18.0502.0052 |
18.502 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
471 |
15487 |
18.0503.0052 |
18.503 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
472 |
15488 |
18.0504.0052 |
18.504 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
473 |
15489 |
18.0505.0052 |
18.505 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
474 |
15490 |
18.0506.0052 |
18.506 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
475 |
15492 |
18.0508.0052 |
18.508 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
476 |
15493 |
18.0509.0052 |
18.509 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
477 |
15494 |
18.0510.0052 |
18.510 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
478 |
15495 |
18.0511.0052 |
18.511 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
479 |
15496 |
18.0512.0052 |
18.512 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
480 |
15497 |
18.0513.0052 |
18.513 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
481 |
15498 |
18.0514.0052 |
18.514 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
482 |
15499 |
18.0515.0052 |
18.515 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
483 |
15500 |
18.0516.0055 |
18.516 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
484 |
15501 |
18.0517.0055 |
18.517 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
485 |
15502 |
18.0518.0055 |
18.518 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
486 |
15503 |
18.0519.0055 |
18.519 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
487 |
15504 |
18.0520.0055 |
18.520 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
488 |
15505 |
18.0521.0052 |
18.521 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối. |
489 |
15506 |
18.0522.0055 |
18.522 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
490 |
15508 |
18.0524.0052 |
18.524 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
|
491 |
15509 |
18.0525.0055 |
18.525 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
492 |
15511 |
18.0527.0055 |
18.527 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
493 |
15512 |
18.0528.0058 |
18.528 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
494 |
15513 |
18.0529.0058 |
18.529 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
495 |
15514 |
18.0530.0058 |
18.530 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
496 |
15515 |
18.0531.0058 |
18.531 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
497 |
15516 |
18.0532.0058 |
18.532 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
498 |
15517 |
18.0533.0058 |
18.533 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
499 |
15518 |
18.0534.0058 |
18.534 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
500 |
15519 |
18.0535.0058 |
18.535 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
501 |
15520 |
18.0536.0058 |
18.536 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
502 |
15521 |
18.0537.0058 |
18.537 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
503 |
15522 |
18.0538.0058 |
18.538 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
504 |
15523 |
18.0539.0058 |
18.539 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trúng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
505 |
15524 |
18.0540.0058 |
18.540 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
506 |
15525 |
18.0541.0058 |
18.541 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
507 |
15526 |
18.0542.0058 |
18.542 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
508 |
15527 |
18.0543.0058 |
18.543 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
509 |
15528 |
18.0544.0058 |
18.544 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
510 |
15529 |
18.0545.0058 |
18.545 |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
511 |
15530 |
18.0546.0058 |
18.546 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
512 |
15531 |
18.0547.0058 |
18.547 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
513 |
15532 |
18.0548.0058 |
18.548 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
514 |
15533 |
18.0549.0059 |
18.549 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
515 |
15534 |
18.0550.0058 |
18.550 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
516 |
15535 |
18.0551.0058 |
18.551 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
517 |
15536 |
18.0552.0058 |
18.552 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
518 |
15537 |
18.0553.0057 |
18.553 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
519 |
15538 |
18.0554.0057 |
18.554 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
520 |
15539 |
18.0555.0057 |
18.555 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
521 |
15540 |
18.0556.0057 |
18.556 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
522 |
15541 |
18.0557.0057 |
18.557 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
523 |
15542 |
18.0558.0057 |
18.558 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
524 |
15543 |
18.0559.0057 |
18.559 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
525 |
15544 |
18.0560.0057 |
18.560 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
526 |
15545 |
18.0561.0058 |
18.561 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...). |
527 |
15546 |
18.0562.0057 |
18.562 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
341 |
15282 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim) |
|
1.254.500 |
|
407 |
15352 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
342 |
15283 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch nào có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
408 |
15353 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
343 |
15284 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
409 |
15354 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
344 |
15285 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
410 |
15355 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
345 |
15286 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
411 |
15356 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
346 |
15287 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
412 |
15357 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
347 |
15288 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
413 |
15358 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
348 |
15289 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
414 |
15359 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
349 |
15290 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
415 |
15360 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
350 |
15291 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức cảng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
362 |
15303 |
18.0319.0066 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
416 |
15361 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
351 |
15292 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
417 |
15362 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
366 |
15307 |
18.0323.0065 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
352 |
15293 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
418 |
15363 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
353 |
15294 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
419 |
15364 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
354 |
15295 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
420 |
15365 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
355 |
15296 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
421 |
15366 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
356 |
15297 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
376 |
15317 |
18.0333.0067 |
18.333 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
422 |
15367 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
357 |
15298 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
423 |
15368 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
358 |
15299 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
424 |
15369 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
359 |
15300 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
425 |
15370 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
360 |
15301 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
426 |
15371 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
361 |
15302 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) [không in phim) |
T2 |
3.122.400 |
|
427 |
15372 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
363 |
15304 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
428 |
15374 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) [không in phim) |
T2 |
2.134.800 |
|
364 |
15305 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
429 |
15375 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
365 |
15306 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
430 |
15376 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
367 |
15308 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
431 |
15378 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
368 |
15309 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
432 |
15379 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
369 |
15310 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
433 |
15380 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
370 |
15311 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
434 |
15381 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
371 |
15312 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
435 |
15382 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
372 |
15313 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
436 |
15383 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
373 |
15314 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
437 |
15384 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
374 |
15315 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
438 |
15385 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
375 |
15316 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
439 |
15386 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
377 |
15318 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
441 |
15388 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
378 |
15319 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
442 |
15389 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
379 |
15320 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
443 |
15390 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
380 |
15321 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
444 |
15391 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
381 |
15322 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
445 |
15392 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
382 |
15323 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
446 |
15393 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
383 |
15324 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
447 |
15394 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
384 |
15325 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
448 |
15395 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
385 |
15326 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
449 |
15396 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
386 |
15327 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
450 |
15397 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
387 |
15328 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
451 |
15398 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
388 |
15329 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
452 |
15399 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
389 |
15330 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
453 |
15400 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
390 |
15331 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
454 |
15401 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
440 |
15387 |
18.0403.0067 |
18.403 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
391 |
15332 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
455 |
15402 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
392 |
15333 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
456 |
15403 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
393 |
15334 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
457 |
15404 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
394 |
15335 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
458 |
15405 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
395 |
15336 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
459 |
15406 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
396 |
15337 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
460 |
15407 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
397 |
15338 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
461 |
15408 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
398 |
15339 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
462 |
15409 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
399 |
15342 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
463 |
15412 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
400 |
15343 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
464 |
15413 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
401 |
15344 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
465 |
15414 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
402 |
15345 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
466 |
15415 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T1 |
2.134.800 |
|
403 |
15348 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
467 |
15418 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
404 |
15349 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
468 |
15419 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
469 |
15485 |
18.0501.0052 |
18.501 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
470 |
15486 |
18.0502.0052 |
18.502 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
471 |
15487 |
18.0503.0052 |
18.503 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
472 |
15488 |
18.0504.0052 |
18.504 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
473 |
15489 |
18.0505.0052 |
18.505 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
474 |
15490 |
18.0506.0052 |
18.506 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
475 |
15492 |
18.0508.0052 |
18.508 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
476 |
15493 |
18.0509.0052 |
18.509 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
477 |
15494 |
18.0510.0052 |
18.510 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
478 |
15495 |
18.0511.0052 |
18.511 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
479 |
15496 |
18.0512.0052 |
18.512 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
480 |
15497 |
18.0513.0052 |
18.513 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
481 |
15498 |
18.0514.0052 |
18.514 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
482 |
15499 |
18.0515.0052 |
18.515 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
483 |
15500 |
18.0516.0055 |
18.516 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
484 |
15501 |
18.0517.0055 |
18.517 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
485 |
15502 |
18.0518.0055 |
18.518 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
486 |
15503 |
18.0519.0055 |
18.519 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
487 |
15504 |
18.0520.0055 |
18.520 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
488 |
15505 |
18.0521.0052 |
18.521 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối. |
489 |
15506 |
18.0522.0055 |
18.522 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
490 |
15508 |
18.0524.0052 |
18.524 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
|
491 |
15509 |
18.0525.0055 |
18.525 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
492 |
15511 |
18.0527.0055 |
18.527 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
493 |
15512 |
18.0528.0058 |
18.528 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
494 |
15513 |
18.0529.0058 |
18.529 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
495 |
15514 |
18.0530.0058 |
18.530 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
496 |
15515 |
18.0531.0058 |
18.531 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
497 |
15516 |
18.0532.0058 |
18.532 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
498 |
15517 |
18.0533.0058 |
18.533 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
499 |
15518 |
18.0534.0058 |
18.534 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
500 |
15519 |
18.0535.0058 |
18.535 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
501 |
15520 |
18.0536.0058 |
18.536 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
502 |
15521 |
18.0537.0058 |
18.537 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
503 |
15522 |
18.0538.0058 |
18.538 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
504 |
15523 |
18.0539.0058 |
18.539 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trúng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
505 |
15524 |
18.0540.0058 |
18.540 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
506 |
15525 |
18.0541.0058 |
18.541 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
507 |
15526 |
18.0542.0058 |
18.542 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
508 |
15527 |
18.0543.0058 |
18.543 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
509 |
15528 |
18.0544.0058 |
18.544 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
510 |
15529 |
18.0545.0058 |
18.545 |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
511 |
15530 |
18.0546.0058 |
18.546 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
512 |
15531 |
18.0547.0058 |
18.547 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
513 |
15532 |
18.0548.0058 |
18.548 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
514 |
15533 |
18.0549.0059 |
18.549 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
515 |
15534 |
18.0550.0058 |
18.550 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
516 |
15535 |
18.0551.0058 |
18.551 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
517 |
15536 |
18.0552.0058 |
18.552 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
518 |
15537 |
18.0553.0057 |
18.553 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
519 |
15538 |
18.0554.0057 |
18.554 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
520 |
15539 |
18.0555.0057 |
18.555 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
521 |
15540 |
18.0556.0057 |
18.556 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
522 |
15541 |
18.0557.0057 |
18.557 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
523 |
15542 |
18.0558.0057 |
18.558 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
524 |
15543 |
18.0559.0057 |
18.559 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
525 |
15544 |
18.0560.0057 |
18.560 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
526 |
15545 |
18.0561.0058 |
18.561 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...). |
527 |
15546 |
18.0562.0057 |
18.562 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
528 |
15547 |
18.0563.0057 |
18.563 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
529 |
15548 |
18.0564.0057 |
18.564 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
530 |
15549 |
18.0565.0057 |
18.565 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
531 |
15550 |
18.0566.0057 |
18.566 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
532 |
15551 |
18.0567.0057 |
18.567 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
533 |
15552 |
18.0568.0057 |
18.568 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
534 |
15553 |
18.0569.0057 |
18.569 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
535 |
15554 |
18.0570.0057 |
18.570 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền (không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
536 |
15556 |
18.0572.0064 |
18.572 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
537 |
15557 |
18.0573.0064 |
18.573 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
538 |
15558 |
18.0574.0064 |
18.574 |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
539 |
15561 |
18.0577.0064 |
18.577 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
540 |
15562 |
18.0578.0064 |
18.578 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
541 |
15563 |
18.0579.0064 |
18.579 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
542 |
15564 |
18.0580.0064 |
18.580 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu. |
543 |
15565 |
18.0581.0059 |
18.581 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
544 |
15566 |
18.0582.0059 |
18.582 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
545 |
15567 |
18.0583.0059 |
18.583 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
546 |
15568 |
18.0584.0059 |
18.584 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
547 |
15569 |
18.0585.0059 |
18.585 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
548 |
15571 |
18.0587.0061 |
18.587 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
549 |
15572 |
18.0588.0061 |
18.588 |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
550 |
15573 |
18.0589.0059 |
18.589 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
551 |
15574 |
18.0590.0059 |
18.590 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
552 |
15575 |
18.0591.0059 |
18.591 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền [không in phim| |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
553 |
15576 |
18.0592.0059 |
18.592 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
554 |
15577 |
18.0593.0059 |
18.593 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
Dần lưu bể thận số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
555 |
15578 |
18.0594.0061 |
18.594 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
556 |
15579 |
18.0595.0059 |
18.595 |
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền |
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
557 |
15581 |
18.0597.0059 |
18.597 |
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền |
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
558 |
15582 |
18.0598.0059 |
18.598 |
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền |
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
559 |
15647 |
18.0663.0054 |
18.663 |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
7.002.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioscal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
560 |
15648 |
18.0664.0054 |
18.664 |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
7.002.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioscal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
561 |
15656 |
18.0672.0055 |
18.672 |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
562 |
15657 |
18.0673.0055 |
18.673 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
563 |
15658 |
18.0675.0055 |
18.675 |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA| [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
564 |
15664 |
18.0681.0058 |
18.681 |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
565 |
15666 |
18.0683.0058 |
18.683 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt [không in phim] |
|
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
566 |
15667 |
18.0684.0058 |
18.684 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, ...) |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, ...) [không in phim] |
|
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
567 |
15670 |
18.0687.0058 |
18.687 |
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] |
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
568 |
15677 |
18.0694.0068 |
18.694 |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim| |
T2 |
3.122.400 |
|
569 |
15678 |
18.0695.0065 |
18.695 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
570 |
15680 |
18.0697.0065 |
18.697 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
571 |
15681 |
18.0698.0065 |
18.698 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
572 |
15682 |
18.0699.0065 |
18.699 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
573 |
15683 |
18.0700.0066 |
18.700 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
574 |
15684 |
18.0701.0065 |
18.701 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
575 |
15685 |
18.0702.0068 |
18.702 |
Cộng hưởng từ phổ tim |
Cộng hưởng từ phổ tim [không in phim] |
|
3.122.400 |
|
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 384/NQ-HĐND |
Bắc Ninh, ngày 17 tháng 01 năm 2025 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
KHÓA XIX, KỲ HỌP THỨ 25
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Xét Tờ trình số 15/TTr-UBND ngày 13 tháng 01 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc đề nghị ban hành Nghị quyết quy định giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim tại các cơ sở khám bệnh chữa bệnh của Nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh; báo cáo thẩm tra của Ban văn hóa - xã hội và ý kiến thảo luận của đại biểu.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh không in phim
1. Ban hành kèm theo Nghị quyết giá dịch vụ chẩn đoán hình ảnh không in phim thuộc danh mục giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán, giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh và Trung tâm Y tế huyện Yên Phong (chi tiết tại các phụ lục kèm theo).
2. Mức giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim được áp dụng băng mức giá của các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh tương ứng có in phim đã được cấp có thẩm quyền ban hành giá trừ đi chi phí phim in.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết này. Hằng năm báo cáo kết quả tại kỳ họp thường lệ cuối năm của Hội đồng nhân dân tỉnh.
Ủy ban nhân dân tỉnh có trách nhiệm chỉ đạo Sở Y tế rà soát sau khi Bộ Y tế ban hành mức giá dịch vụ kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không in phim cho các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc Bộ Y tế và các Bộ khác; trình Hội đồng nhân dân tỉnh điều chỉnh mức giá theo đúng quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh và Luật Giá.
Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
2. Thường trực Hội đồng nhân dân, các Ban Hội đồng nhân dân, các Tổ đại biểu và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh có trách nhiệm đôn đốc, giám sát, kiểm tra việc thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh khóa XIX, kỳ họp thứ 25 thông qua ngày 17 tháng 01 năm 2025 và có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
GIÁ DỊCH
VỤ KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH KHÔNG IN PHIM TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC
NINH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 384/NQ-HĐND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị: đồng
STT |
STT TT23 |
Mã tương đương |
Mã DVKT |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Phân loại PTTT |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
15051 |
18.0067.0013 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
2 |
15051 |
18.0067.0028 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
15051 |
18.0067.0029 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
4 |
15052 |
18.0068.0011 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
5 |
15052 |
18.0068.0013 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
6 |
15052 |
18.0068.0028 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
15052 |
18.0068.0029 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
8 |
15053 |
18.0069.0028 |
18.69 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
9 |
15051 |
18.0070.0028 |
18.70 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10 |
15055 |
18.0071.0011 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
11 |
15055 |
18.0071.0028 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
15055 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
15056 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
15056 |
18.0072.0029 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
15057 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
15058 |
18.0074.0028 |
18.74 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
15059 |
18.0075.0028 |
18.75 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
15060 |
18.0076.0028 |
18.76 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
15062 |
18.0078.0028 |
18.78 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
15064 |
18.0080.0028 |
18.80 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
15069 |
18.0085.0028 |
18.85 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
15070 |
18.0086.0028 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
15065 |
18.0081.2001 |
18.81 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [không in phim] |
|
3.300 |
|
24 |
15065 |
18.0081.2002 |
18.81 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] [không in phim] |
|
16.700 |
|
25 |
15067 |
18.0083.0014 |
18.83 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [không in phim] |
|
50.300 |
|
33 |
15071 |
18.0087.0028 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
15073 |
18.0089.0028 |
18.89 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
15071 |
18.0090.0028 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
15070 |
18.0086.0013 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
15075 |
18.0091.0028 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
15070 |
18.0086.0029 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
15071 |
18.0087.0013 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
15076 |
18.0092.0028 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
15071 |
18.0087.0029 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
15072 |
18.0088.0030 |
18.88 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
15077 |
18.0093.0028 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
15073 |
18.0089.0029 |
18.89 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
15074 |
18.0090.0011 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
15074 |
18.0090.0013 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
15078 |
18.0094.0028 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
15074 |
18.0090.0029 |
18.90 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
15075 |
18.0091.0011 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
15075 |
18.0091.0013 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
15080 |
18.0096.0028 |
1.8.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
15075 |
18.0091.0029 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
15076 |
18.0092.0011 |
18 92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
15076 |
18.0092.0013 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
15082 |
18.0098.0028 |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
15076 |
18.0092.0029 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
15077 |
18.0093.0011 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
15077 |
18.0093.0013 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
15083 |
18.0099.0028 |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
15077 |
18.0093.0029 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
15078 |
18.0094.0011 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
15078 |
18.0094.0013 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
15084 |
18.0100.0028 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
15078 |
18.0094.0029 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
15079 |
18.0095.0012 |
18.95 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
15085 |
18.0101.0028 |
18.101 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
15080 |
18.0096.0011 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
15080 |
18.0096.0013 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
15086 |
18.0102.0028 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
15080 |
18.0096.0029 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
15081 |
18.0097.0030 |
18.97 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
15082 |
18.0098.0012 |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
15087 |
18.0103.0028 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
15083 |
18.0099.0012 |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
15088 |
18.0104.0028 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
15084 |
18.0100.0012 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
15084 |
18.0100.0013 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
15089 |
18.0105.0028 |
18.105 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
15084 |
18.0100.0029 |
18.100 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
15085 |
18.0101.0012 |
18.101 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
15090 |
18.0106.0028 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
15086 |
18.0102.0013 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
15091 |
18.0107.0028 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
15086 |
18.0102.0029 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
15087 |
18.0103.0011 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
15087 |
18.0103.0013 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
15092 |
18.0108.0028 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
15087 |
18.0103.0029 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
15088 |
18.0104.0011 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
15088 |
18.0104.0013 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
15093 |
18.0109.0028 |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
15088 |
18.0104.0029 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
15089 |
18.0105.0012 |
18.105 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
15094 |
18.0110.0028 |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
15090 |
18.0106.0011 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
15090 |
18.0106.0013 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
15095 |
18.0111.0028 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
15090 |
18.0106.0029 |
1.8.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
15091 |
18.0107.0011 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
15091 |
18.0107.0013 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
15096 |
18.0112.0028 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
15091 |
18.0107.0029 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
15092 |
18.0108.0013 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
15097 |
18.0113.0028 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
15092 |
18.0108.0029 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
15093 |
18.0109.0012 |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
15098 |
18.0114.0028 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
15094 |
18.0110.0012 |
18.110 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
15099 |
18.0115.0028 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
15095 |
18.0111.0011 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
15095 |
18.0111.0013 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
15100 |
18.0116.0028 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
15095 |
18.0111.0029 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
15096 |
18.0112.0011 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
15096 |
18.0112.0013 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
15101 |
18.0117.0028 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
15096 |
18.0112.0029 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
15097 |
18.0113.0011 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
15097 |
18.0113.0013 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
15103 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
15097 |
18.0113.0029 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
15098 |
18.0114.0011 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
15098 |
18.0114.0013 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
15104 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
15098 |
18.0114.0029 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
15099 |
18.0115.0011 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
15099 |
18.0115.0013 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
15105 |
18.0121.0028 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
15099 |
18.0115.0029 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
15100 |
18.0116.0011 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
15100 |
18.0116.0013 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
15106 |
18.0122.0028 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
15100 |
18.0116.0029 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
15101 |
18.0117.0011 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
15107 |
18.0123.0028 |
18.123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
15101 |
18.0117.0029 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
15102 |
18.0118.0013 |
18.118 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
15102 |
18.0118.0030 |
18.118 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
15103 |
18.0119.0012 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
15103 |
18.0119.0013 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
15109 |
18.0125.0028 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
15103 |
18.0119.0029 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
15104 |
18.0120.0012 |
18.120 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
15061 |
18.0077.0028 |
18.77 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
15105 |
18.0121.0011 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
15105 |
18.0121.0013 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
15063 |
18.0079.0028 |
18.79 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
15105 |
18.0121.0029 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
15106 |
18.0122.0011 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
15106 |
18.0122.0013 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
15067 |
18.0083.0028 |
18.83 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
15106 |
18.0122.0029 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
15107 |
18.0123.0012 |
18.123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
15068 |
18.0084.0028 |
18.84 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
15108 |
18.0124.0016 |
18.124 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
43.300 |
|
149 |
15108 |
18.0124.0034 |
18.124 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
150 |
15109 |
18.0125.0012 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
15109 |
18.0125.0013 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
15079 |
18.0095.0028 |
18.95 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
15109 |
18.0125.0029 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
15110 |
18.0126.0026 |
18.126 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú [không in phim] |
|
58.300 |
|
155 |
15111 |
18.0127.0028 |
18.127 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
15112 |
18.0128.0028 |
18.128 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
15113 |
18.0129.0014 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [thường] [không in phim] |
|
50.300 |
|
158 |
15113 |
18.0129.0028 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
15113 |
18.0129.0029 |
18.129 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
15114 |
18.0130.0017 |
18.130 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
|
161 |
15114 |
18.0130.0035 |
18.130 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
162 |
15115 |
18.0131.0017 |
18.131 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
|
163 |
15115 |
18.0131.0035 |
18.131 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
|
164 |
15116 |
18.0132.0018 |
18.132 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
98.300 |
|
165 |
15116 |
18.0132.0036 |
18.132 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
238.800 |
|
166 |
15117 |
18.0133.0019 |
18.133 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr [không in phim] |
T3 |
214.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang |
167 |
15119 |
18.0135.0025 |
18.135 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò [không in phim] |
T2 |
380.800 |
|
168 |
15122 |
18.0138.0023 |
18.138 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] [không in phim] |
T2 |
367.800 |
|
169 |
15122 |
18.0138.0031 |
18.138 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] [không in phim] |
T2 |
407.800 |
|
170 |
15124 |
18.0140.0020 |
18.110 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T3 |
491.800 |
|
171 |
15124 |
18.0140.0032 |
18.140 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] [không in phim] |
T3 |
561.800 |
|
172 |
15125 |
18.0141.0020 |
18.141 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
491.800 |
|
173 |
15125 |
18.0141.0032 |
18.141 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
T1 |
561.800 |
|
174 |
15126 |
18.0142.0021 |
18.142 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
503.800 |
|
175 |
15126 |
18.0142.0033 |
18.142 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] [không in phim] |
T1 |
538.800 |
|
176 |
15127 |
18.0143.0033 |
18.143 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng [không in phim] |
T2 |
538.800 |
|
177 |
15133 |
18.0149.0040 |
18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
178 |
15134 |
18.0150.0041 |
18.150 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
179 |
15135 |
18.0151.0041 |
18.151 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
180 |
15136 |
18.0152.0041 |
18.152 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
181 |
15137 |
18.0153.0041 |
18.153 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
182 |
15138 |
18.0154.0041 |
18.154 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
183 |
15139 |
18.0155.0040 |
18.155 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
184 |
15140 |
18.0156.0041 |
18.156 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
185 |
15141 |
18.0157.0040 |
18.157 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
186 |
15142 |
18.0158.0040 |
18.158 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
187 |
15143 |
18.0159.0041 |
18.159 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
188 |
15144 |
18.0160.0040 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
189 |
15144 |
18.0160.0041 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
190 |
15145 |
18.0161.0040 |
18.161 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
191 |
15149 |
18.0165.0043 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
192 |
15150 |
18.0166.0042 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
193 |
15151 |
18.0167.0042 |
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
194 |
15152 |
18.0168.0042 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
195 |
15153 |
18.0169.0042 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
196 |
15151 |
18.0170.0042 |
18.170 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
197 |
15155 |
18.0171.0043 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
198 |
15156 |
18.0172.0042 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
199 |
15157 |
18.0173.0043 |
18.173 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
200 |
15158 |
18.0174.0043 |
18.174 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
201 |
15159 |
18.0175.0042 |
18.175 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
202 |
15160 |
18.0176.0042 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
203 |
15160 |
18.0176.0043 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
204 |
15161 |
18.0177.0043 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
205 |
15162 |
18.0178.0047 |
18.178 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
206 |
15163 |
18.0179.0046 |
18.179 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
207 |
15164 |
18.0180.0046 |
18.180 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
208 |
15165 |
18.0181.0046 |
13.181 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
209 |
15166 |
18.0182.0046 |
18.182 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
210 |
15167 |
18.0183.0047 |
18.183 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
211 |
15168 |
18.0184.0047 |
18.181 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
212 |
15169 |
18.0185.0046 |
18.185 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
213 |
15170 |
18.0186.0047 |
18.186 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
214 |
15171 |
18.0187.0047 |
18.187 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
215 |
15172 |
18.0188.0046 |
18.188 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
216 |
15173 |
18.0189.0047 |
18.189 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
217 |
15174 |
18.0190.0047 |
18.190 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
218 |
15175 |
18.0191.0040 |
18.191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
219 |
15176 |
18.0192.0041 |
18.192 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
220 |
15177 |
18.0193.0040 |
18.193 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
221 |
15179 |
18.0195.0040 |
18.195 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
222 |
15180 |
18.0196.0041 |
18.196 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
223 |
15181 |
18.0197.0041 |
18.197 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
224 |
15182 |
18.0198.0041 |
18.198 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
225 |
15183 |
18.0199.0040 |
18.199 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
|
226 |
15184 |
18.0200.0043 |
18.200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
227 |
15185 |
18.0201.0042 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
228 |
15186 |
18.0202.0043 |
18.202 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
229 |
15188 |
18.0204.0043 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
230 |
15189 |
18.0205.0042 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
231 |
15190 |
18.0206.0042 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
232 |
15191 |
18.0207.0042 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
233 |
15192 |
18.0208.0043 |
18.208 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
234 |
15193 |
18.0209.0047 |
18.209 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
235 |
15194 |
18.0210.0046 |
18.210 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
236 |
15195 |
18.0211.0047 |
18.211 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
237 |
15196 |
18.0212.0047 |
18.212 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
238 |
15197 |
18.0213.0047 |
18.213 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
239 |
15198 |
18.0214.0046 |
18.214 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
240 |
15199 |
18.0215.0046 |
18.215 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
241 |
15200 |
18.0216.0046 |
18.216 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
242 |
15201 |
18.0217.0046 |
18.217 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
243 |
15202 |
18.0218.0047 |
18.218 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
244 |
15203 |
18.0219.0040 |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
245 |
15203 |
18.0219.0041 |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
246 |
15204 |
18.0220.0040 |
18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
247 |
15204 |
18.0220.0041 |
18.220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
248 |
15205 |
18.0221.0040 |
18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
249 |
15205 |
18.0221.0041 |
18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
250 |
15206 |
18.0222.0040 |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
251 |
15206 |
18.0222.0041 |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
252 |
15207 |
18.0223.0041 |
18.223 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
253 |
15208 |
18.0224.0041 |
18.224 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
254 |
15209 |
18.0225.0041 |
18.225 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
255 |
15210 |
18.0226.0041 |
18.226 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
256 |
15211 |
18.0227.0040 |
18.227 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
257 |
15212 |
18.0228.0041 |
18.228 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
258 |
15213 |
18.0229.0041 |
18.229 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
259 |
15211 |
18.0230.0041 |
18.230 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
260 |
15215 |
18.0231.0042 |
18.231 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
261 |
15215 |
18.0231.0043 |
18.231 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
262 |
15216 |
18.0232.0042 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
263 |
15216 |
18.0232.0043 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
264 |
15217 |
18.0233.0042 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
265 |
15217 |
18.0233.0043 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
266 |
15218 |
18.0234.0042 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
267 |
15218 |
18.0234.0043 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
268 |
15219 |
18.0235.0042 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 |
15220 |
18.0236.0042 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 |
15221 |
18.0237.0042 |
18.237 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 |
15222 |
18.0238.0042 |
18.238 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
272 |
15223 |
18.0239.0043 |
18.239 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
273 |
15224 |
18.0240.0042 |
18.240 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
274 |
15225 |
18.0241.0042 |
18.241 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 |
15226 |
18.0242.0042 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
276 |
15227 |
18.0243.0046 |
18.243 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
277 |
15227 |
18.0243.0047 |
18.243 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
278 |
15228 |
18.0244.0046 |
18.244 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
279 |
15228 |
18.0244.0047 |
18.244 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
280 |
15229 |
18.0245.0040 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, từ 1- 32 dãy] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
|
281 |
15229 |
18.0245.0041 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, từ 1-32 dãy] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
282 |
15229 |
18.0245.0042 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 64-128 dãy] [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
283 |
15229 |
18.0245.0043 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64- 128 dãy] [không in phim] |
T2 |
1.370.800 |
|
284 |
15229 |
18.0245.0046 |
18.215 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 |
15229 |
18.0245.0047 |
18.245 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
286 |
15230 |
18.0246.0046 |
18.246 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 |
15230 |
18.0246.0047 |
18.246 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
288 |
15231 |
18.0247.0046 |
18.247 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 |
15232 |
18.0248.0046 |
18.248 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 |
15233 |
18.0249.0046 |
18.249 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
291 |
15234 |
18.0250.0046 |
18.250 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 |
15235 |
18.0251.0047 |
18.251 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.605.200 |
|
293 |
15236 |
18.0252.0046 |
18.252 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
294 |
15237 |
18.0253.0046 |
18.253 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
295 |
15238 |
18.0254.0046 |
18.254 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
296 |
15239 |
18.0255.0040 |
18.255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
297 |
15240 |
18.0256.0041 |
18.256 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
298 |
15241 |
18.0257.0040 |
18.257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
299 |
15242 |
18.0258.0041 |
18.258 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
300 |
15243 |
18.0259.0040 |
18.259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
301 |
15244 |
18.0260.0041 |
18.260 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
302 |
15245 |
18.0261.0040 |
18.261 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
303 |
15246 |
18.0262.0041 |
18.262 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
304 |
15247 |
18.0263.0041 |
18.263 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
305 |
15248 |
18.0264.0040 |
18.264 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
|
306 |
15249 |
18.0265.0041 |
18.265 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
307 |
15250 |
18.0266.0041 |
18.266 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
308 |
15251 |
18.0267.0041 |
18.267 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
309 |
15252 |
18.0268.0043 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
310 |
15253 |
18.0269.0042 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
311 |
15254 |
18.0270.0043 |
18.270 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
312 |
15255 |
18.0271.0042 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
313 |
15256 |
18.0272.0043 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
314 |
15257 |
18.0273.0042 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
315 |
15258 |
18.0274.0043 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
316 |
15259 |
18.0275.0042 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
317 |
15260 |
18.0276.0042 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
318 |
15261 |
18.0277.0043 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
|
1.370.800 |
|
319 |
15262 |
18.0278.0042 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
320 |
15263 |
18.0279.0044 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
3.377.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
321 |
15263 |
18.0279.0045 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
3.085.400 |
|
322 |
15264 |
18.0280.0042 |
18.280 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
323 |
15265 |
18.0281.0042 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) [không in phim] |
T2 |
1.616.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
324 |
15266 |
18.0282.0047 |
18.282 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
325 |
15267 |
18.0283.0046 |
18.283 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
326 |
15268 |
18.0284.0047 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
327 |
15269 |
18.0285.0046 |
18.285 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
328 |
15270 |
18.0286.0047 |
18.286 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
329 |
15271 |
18.0287.0046 |
18.287 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
330 |
15272 |
18.0288.0047 |
18.288 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
331 |
15273 |
18.0289.0046 |
18.289 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
332 |
15274 |
18.0290.0046 |
18.290 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
333 |
15275 |
18.0291.0047 |
18.291 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
|
2.605.200 |
|
334 |
15276 |
18.0292.0046 |
18.292 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
335 |
15277 |
18.0293.0048 |
18.293 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
6.557.000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
336 |
15277 |
18.0293.0049 |
18.293 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
6.541.600 |
|
337 |
15278 |
18.0294.0046 |
18.294 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
338 |
15279 |
18.0295.0046 |
18.295 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) [không in phim] |
T2 |
2.861.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
339 |
15280 |
18.0296.0066 |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
405 |
15350 |
18.0296.0066 |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
340 |
15281 |
18.0297.0065 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
406 |
15351 |
18.0297.0065 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
341 |
15282 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim) |
|
1.254.500 |
|
407 |
15352 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
342 |
15283 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch nào có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
408 |
15353 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
343 |
15284 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
409 |
15354 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
344 |
15285 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
410 |
15355 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
345 |
15286 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
411 |
15356 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
346 |
15287 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
412 |
15357 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
347 |
15288 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
413 |
15358 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
348 |
15289 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
414 |
15359 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
349 |
15290 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
415 |
15360 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
350 |
15291 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức cảng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
362 |
15303 |
18.0319.0066 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
416 |
15361 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
351 |
15292 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
417 |
15362 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
366 |
15307 |
18.0323.0065 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
352 |
15293 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
418 |
15363 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
353 |
15294 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
419 |
15364 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
354 |
15295 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
420 |
15365 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
355 |
15296 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
421 |
15366 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
356 |
15297 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
376 |
15317 |
18.0333.0067 |
18.333 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
422 |
15367 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
357 |
15298 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
423 |
15368 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
358 |
15299 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
424 |
15369 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
359 |
15300 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
425 |
15370 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
360 |
15301 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
426 |
15371 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
361 |
15302 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) [không in phim) |
T2 |
3.122.400 |
|
427 |
15372 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
363 |
15304 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
428 |
15374 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) [không in phim) |
T2 |
2.134.800 |
|
364 |
15305 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
429 |
15375 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
365 |
15306 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
430 |
15376 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
367 |
15308 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
431 |
15378 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
368 |
15309 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
432 |
15379 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
369 |
15310 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
433 |
15380 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
370 |
15311 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
434 |
15381 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
371 |
15312 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
435 |
15382 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
372 |
15313 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
436 |
15383 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
373 |
15314 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
437 |
15384 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
374 |
15315 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
438 |
15385 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
375 |
15316 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
439 |
15386 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
377 |
15318 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
441 |
15388 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
378 |
15319 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
442 |
15389 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
379 |
15320 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
443 |
15390 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
380 |
15321 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
444 |
15391 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
381 |
15322 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
445 |
15392 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
382 |
15323 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
446 |
15393 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
383 |
15324 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
447 |
15394 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
384 |
15325 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
448 |
15395 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
385 |
15326 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
449 |
15396 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
386 |
15327 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
450 |
15397 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
387 |
15328 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
451 |
15398 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
388 |
15329 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
452 |
15399 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
389 |
15330 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
453 |
15400 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
390 |
15331 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
454 |
15401 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
440 |
15387 |
18.0403.0067 |
18.403 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
391 |
15332 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
455 |
15402 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
392 |
15333 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
456 |
15403 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
393 |
15334 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
457 |
15404 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
394 |
15335 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
458 |
15405 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
395 |
15336 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
459 |
15406 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
396 |
15337 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
460 |
15407 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
397 |
15338 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
461 |
15408 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
398 |
15339 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
462 |
15409 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
399 |
15342 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
463 |
15412 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
400 |
15343 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
464 |
15413 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
401 |
15344 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
465 |
15414 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
402 |
15345 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
466 |
15415 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T1 |
2.134.800 |
|
403 |
15348 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
467 |
15418 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
404 |
15349 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
468 |
15419 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
469 |
15485 |
18.0501.0052 |
18.501 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
470 |
15486 |
18.0502.0052 |
18.502 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
471 |
15487 |
18.0503.0052 |
18.503 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
472 |
15488 |
18.0504.0052 |
18.504 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
473 |
15489 |
18.0505.0052 |
18.505 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
474 |
15490 |
18.0506.0052 |
18.506 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
475 |
15492 |
18.0508.0052 |
18.508 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
476 |
15493 |
18.0509.0052 |
18.509 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
477 |
15494 |
18.0510.0052 |
18.510 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
478 |
15495 |
18.0511.0052 |
18.511 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
479 |
15496 |
18.0512.0052 |
18.512 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
480 |
15497 |
18.0513.0052 |
18.513 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
481 |
15498 |
18.0514.0052 |
18.514 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
482 |
15499 |
18.0515.0052 |
18.515 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
483 |
15500 |
18.0516.0055 |
18.516 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
484 |
15501 |
18.0517.0055 |
18.517 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
485 |
15502 |
18.0518.0055 |
18.518 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
486 |
15503 |
18.0519.0055 |
18.519 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
487 |
15504 |
18.0520.0055 |
18.520 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
488 |
15505 |
18.0521.0052 |
18.521 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối. |
489 |
15506 |
18.0522.0055 |
18.522 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
490 |
15508 |
18.0524.0052 |
18.524 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
|
491 |
15509 |
18.0525.0055 |
18.525 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
492 |
15511 |
18.0527.0055 |
18.527 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
493 |
15512 |
18.0528.0058 |
18.528 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
494 |
15513 |
18.0529.0058 |
18.529 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
495 |
15514 |
18.0530.0058 |
18.530 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
496 |
15515 |
18.0531.0058 |
18.531 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
497 |
15516 |
18.0532.0058 |
18.532 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
498 |
15517 |
18.0533.0058 |
18.533 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
499 |
15518 |
18.0534.0058 |
18.534 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
500 |
15519 |
18.0535.0058 |
18.535 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
501 |
15520 |
18.0536.0058 |
18.536 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
502 |
15521 |
18.0537.0058 |
18.537 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
503 |
15522 |
18.0538.0058 |
18.538 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
504 |
15523 |
18.0539.0058 |
18.539 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trúng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
505 |
15524 |
18.0540.0058 |
18.540 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
506 |
15525 |
18.0541.0058 |
18.541 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
507 |
15526 |
18.0542.0058 |
18.542 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
508 |
15527 |
18.0543.0058 |
18.543 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
509 |
15528 |
18.0544.0058 |
18.544 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
510 |
15529 |
18.0545.0058 |
18.545 |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
511 |
15530 |
18.0546.0058 |
18.546 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
512 |
15531 |
18.0547.0058 |
18.547 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
513 |
15532 |
18.0548.0058 |
18.548 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
514 |
15533 |
18.0549.0059 |
18.549 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
515 |
15534 |
18.0550.0058 |
18.550 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
516 |
15535 |
18.0551.0058 |
18.551 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
517 |
15536 |
18.0552.0058 |
18.552 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
518 |
15537 |
18.0553.0057 |
18.553 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
519 |
15538 |
18.0554.0057 |
18.554 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
520 |
15539 |
18.0555.0057 |
18.555 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
521 |
15540 |
18.0556.0057 |
18.556 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
522 |
15541 |
18.0557.0057 |
18.557 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
523 |
15542 |
18.0558.0057 |
18.558 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
524 |
15543 |
18.0559.0057 |
18.559 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
525 |
15544 |
18.0560.0057 |
18.560 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
526 |
15545 |
18.0561.0058 |
18.561 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...). |
527 |
15546 |
18.0562.0057 |
18.562 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
341 |
15282 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim) |
|
1.254.500 |
|
407 |
15352 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
342 |
15283 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch nào có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
408 |
15353 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
343 |
15284 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
409 |
15354 |
18.0300.0066 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
344 |
15285 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
410 |
15355 |
18.0301.0065 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
345 |
15286 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
411 |
15356 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
346 |
15287 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
412 |
15357 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
347 |
15288 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
413 |
15358 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
348 |
15289 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
414 |
15359 |
18.0305.0065 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
349 |
15290 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
415 |
15360 |
18.0306.0068 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
350 |
15291 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức cảng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
362 |
15303 |
18.0319.0066 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
416 |
15361 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
351 |
15292 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
417 |
15362 |
18.0308.0066 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
366 |
15307 |
18.0323.0065 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
352 |
15293 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
418 |
15363 |
18.0309.0065 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
353 |
15294 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
419 |
15364 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
354 |
15295 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
420 |
15365 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
355 |
15296 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
421 |
15366 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
356 |
15297 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
376 |
15317 |
18.0333.0067 |
18.333 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
422 |
15367 |
18.0313.0066 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
357 |
15298 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
423 |
15368 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
358 |
15299 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
424 |
15369 |
18.0315.0065 |
18.315 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
359 |
15300 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
425 |
15370 |
18.0316.0066 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
360 |
15301 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
426 |
15371 |
18.0317.0065 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
361 |
15302 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) [không in phim) |
T2 |
3.122.400 |
|
427 |
15372 |
18.0318.0068 |
18.318 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
363 |
15304 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
428 |
15374 |
18.0320.0065 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) [không in phim) |
T2 |
2.134.800 |
|
364 |
15305 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
429 |
15375 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
365 |
15306 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
430 |
15376 |
18.0322.0065 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
367 |
15308 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
431 |
15378 |
18.0324.0066 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
368 |
15309 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
432 |
15379 |
18.0325.0065 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
369 |
15310 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
433 |
15380 |
18.0326.0066 |
18.326 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
370 |
15311 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
434 |
15381 |
18.0327.0065 |
18.327 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
371 |
15312 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
435 |
15382 |
18.0328.0065 |
18.328 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
372 |
15313 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
436 |
15383 |
18.0329.0065 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
373 |
15314 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
437 |
15384 |
18.0330.0068 |
18.330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
374 |
15315 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1,5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
438 |
15385 |
18.0331.0065 |
18.331 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
|
2.134.800 |
|
375 |
15316 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
439 |
15386 |
18.0332.0066 |
18.332 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
1.254.500 |
|
377 |
15318 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
441 |
15388 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
378 |
15319 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
442 |
15389 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
379 |
15320 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
443 |
15390 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
380 |
15321 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
444 |
15391 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
381 |
15322 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
445 |
15392 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
382 |
15323 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
446 |
15393 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
383 |
15324 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
447 |
15394 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
384 |
15325 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
448 |
15395 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
385 |
15326 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
449 |
15396 |
18.0342.0065 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
386 |
15327 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
450 |
15397 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
387 |
15328 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
451 |
15398 |
18.0344.0065 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
388 |
15329 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
452 |
15399 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
389 |
15330 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
453 |
15400 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
390 |
15331 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
454 |
15401 |
18.0347.0065 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
440 |
15387 |
18.0403.0067 |
18.403 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
8.622.400 |
|
391 |
15332 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
455 |
15402 |
18.0348.0065 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
392 |
15333 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
456 |
15403 |
18.0349.0065 |
18.349 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
393 |
15334 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
457 |
15404 |
18.0350.0065 |
18.350 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
394 |
15335 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
458 |
15405 |
18.0351.0065 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
395 |
15336 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
459 |
15406 |
18.0352.0066 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
396 |
15337 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
460 |
15407 |
18.0353.0065 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
397 |
15338 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
461 |
15408 |
18.0354.0066 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
398 |
15339 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
462 |
15409 |
18.0355.0065 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
399 |
15342 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
463 |
15412 |
18.0358.0066 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
400 |
15343 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1,5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
464 |
15413 |
18.0359.0065 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
401 |
15344 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
465 |
15414 |
18.0360.0065 |
18.360 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
402 |
15345 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
466 |
15415 |
18.0361.0065 |
18.361 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) [không in phim] |
T1 |
2.134.800 |
|
403 |
15348 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
467 |
15418 |
18.0364.0066 |
18.364 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
404 |
15349 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1,5T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
468 |
15419 |
18.0365.0068 |
18.365 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) [không in phim] |
T2 |
3.122.400 |
|
469 |
15485 |
18.0501.0052 |
18.501 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
470 |
15486 |
18.0502.0052 |
18.502 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
471 |
15487 |
18.0503.0052 |
18.503 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
472 |
15488 |
18.0504.0052 |
18.504 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
473 |
15489 |
18.0505.0052 |
18.505 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
474 |
15490 |
18.0506.0052 |
18.506 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
475 |
15492 |
18.0508.0052 |
18.508 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
476 |
15493 |
18.0509.0052 |
18.509 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
477 |
15494 |
18.0510.0052 |
18.510 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
478 |
15495 |
18.0511.0052 |
18.511 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
479 |
15496 |
18.0512.0052 |
18.512 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
480 |
15497 |
18.0513.0052 |
18.513 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
481 |
15498 |
18.0514.0052 |
18.514 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
482 |
15499 |
18.0515.0052 |
18.515 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) [không in phim] |
T1 |
5.724.300 |
|
483 |
15500 |
18.0516.0055 |
18.516 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
484 |
15501 |
18.0517.0055 |
18.517 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
485 |
15502 |
18.0518.0055 |
18.518 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
486 |
15503 |
18.0519.0055 |
18.519 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
487 |
15504 |
18.0520.0055 |
18.520 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
488 |
15505 |
18.0521.0052 |
18.521 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối. |
489 |
15506 |
18.0522.0055 |
18.522 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
490 |
15508 |
18.0524.0052 |
18.524 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
5.724.300 |
|
491 |
15509 |
18.0525.0055 |
18.525 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
492 |
15511 |
18.0527.0055 |
18.527 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
493 |
15512 |
18.0528.0058 |
18.528 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
494 |
15513 |
18.0529.0058 |
18.529 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
495 |
15514 |
18.0530.0058 |
18.530 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
496 |
15515 |
18.0531.0058 |
18.531 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
497 |
15516 |
18.0532.0058 |
18.532 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
498 |
15517 |
18.0533.0058 |
18.533 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
499 |
15518 |
18.0534.0058 |
18.534 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
500 |
15519 |
18.0535.0058 |
18.535 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
501 |
15520 |
18.0536.0058 |
18.536 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
502 |
15521 |
18.0537.0058 |
18.537 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
503 |
15522 |
18.0538.0058 |
18.538 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
504 |
15523 |
18.0539.0058 |
18.539 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trúng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
505 |
15524 |
18.0540.0058 |
18.540 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
506 |
15525 |
18.0541.0058 |
18.541 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
507 |
15526 |
18.0542.0058 |
18.542 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
508 |
15527 |
18.0543.0058 |
18.543 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
509 |
15528 |
18.0544.0058 |
18.544 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
510 |
15529 |
18.0545.0058 |
18.545 |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
511 |
15530 |
18.0546.0058 |
18.546 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
512 |
15531 |
18.0547.0058 |
18.547 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
513 |
15532 |
18.0548.0058 |
18.548 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
514 |
15533 |
18.0549.0059 |
18.549 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
515 |
15534 |
18.0550.0058 |
18.550 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
516 |
15535 |
18.0551.0058 |
18.551 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
517 |
15536 |
18.0552.0058 |
18.552 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
518 |
15537 |
18.0553.0057 |
18.553 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
519 |
15538 |
18.0554.0057 |
18.554 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
520 |
15539 |
18.0555.0057 |
18.555 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
521 |
15540 |
18.0556.0057 |
18.556 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
522 |
15541 |
18.0557.0057 |
18.557 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
523 |
15542 |
18.0558.0057 |
18.558 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
524 |
15543 |
18.0559.0057 |
18.559 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
525 |
15544 |
18.0560.0057 |
18.560 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
526 |
15545 |
18.0561.0058 |
18.561 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal. perclose...). |
527 |
15546 |
18.0562.0057 |
18.562 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
528 |
15547 |
18.0563.0057 |
18.563 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
529 |
15548 |
18.0564.0057 |
18.564 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
530 |
15549 |
18.0565.0057 |
18.565 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
531 |
15550 |
18.0566.0057 |
18.566 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
532 |
15551 |
18.0567.0057 |
18.567 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền [không in phim] |
P1 |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
533 |
15552 |
18.0568.0057 |
18.568 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
534 |
15553 |
18.0569.0057 |
18.569 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
535 |
15554 |
18.0570.0057 |
18.570 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền (không in phim] |
TDB |
9.852.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). |
536 |
15556 |
18.0572.0064 |
18.572 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
537 |
15557 |
18.0573.0064 |
18.573 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
538 |
15558 |
18.0574.0064 |
18.574 |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
539 |
15561 |
18.0577.0064 |
18.577 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
540 |
15562 |
18.0578.0064 |
18.578 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
541 |
15563 |
18.0579.0064 |
18.579 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng |
542 |
15564 |
18.0580.0064 |
18.580 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.302.100 |
Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu. |
543 |
15565 |
18.0581.0059 |
18.581 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
544 |
15566 |
18.0582.0059 |
18.582 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
545 |
15567 |
18.0583.0059 |
18.583 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
546 |
15568 |
18.0584.0059 |
18.584 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
547 |
15569 |
18.0585.0059 |
18.585 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
548 |
15571 |
18.0587.0061 |
18.587 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
549 |
15572 |
18.0588.0061 |
18.588 |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
550 |
15573 |
18.0589.0059 |
18.589 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
551 |
15574 |
18.0590.0059 |
18.590 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
552 |
15575 |
18.0591.0059 |
18.591 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền [không in phim| |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
553 |
15576 |
18.0592.0059 |
18.592 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
554 |
15577 |
18.0593.0059 |
18.593 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
Dần lưu bể thận số hóa xóa nền [không in phim] |
T1 |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
555 |
15578 |
18.0594.0061 |
18.594 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
3.802.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
556 |
15579 |
18.0595.0059 |
18.595 |
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền |
Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
557 |
15581 |
18.0597.0059 |
18.597 |
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền |
Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
558 |
15582 |
18.0598.0059 |
18.598 |
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền |
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền [không in phim] |
TDB |
2.289.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
559 |
15647 |
18.0663.0054 |
18.663 |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
7.002.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioscal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
560 |
15648 |
18.0664.0054 |
18.664 |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
7.002.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioscal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông. |
561 |
15656 |
18.0672.0055 |
18.672 |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] |
Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
562 |
15657 |
18.0673.0055 |
18.673 |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] |
Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
563 |
15658 |
18.0675.0055 |
18.675 |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA| [không in phim] |
P1 |
9.252.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ. |
564 |
15664 |
18.0681.0058 |
18.681 |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
565 |
15666 |
18.0683.0058 |
18.683 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt [không in phim] |
|
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
566 |
15667 |
18.0684.0058 |
18.684 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, ...) |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, ...) [không in phim] |
|
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
567 |
15670 |
18.0687.0058 |
18.687 |
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] |
Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] [không in phim] |
TDB |
9.302.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...). |
568 |
15677 |
18.0694.0068 |
18.694 |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim| |
T2 |
3.122.400 |
|
569 |
15678 |
18.0695.0065 |
18.695 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
570 |
15680 |
18.0697.0065 |
18.697 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
571 |
15681 |
18.0698.0065 |
18.698 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
572 |
15682 |
18.0699.0065 |
18.699 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
573 |
15683 |
18.0700.0066 |
18.700 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] [không in phim] |
|
1.254.500 |
|
574 |
15684 |
18.0701.0065 |
18.701 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất tương phản] [không in phim] |
T2 |
2.134.800 |
|
575 |
15685 |
18.0702.0068 |
18.702 |
Cộng hưởng từ phổ tim |
Cộng hưởng từ phổ tim [không in phim] |
|
3.122.400 |
|
PHỤ LỤC
DANH MỤC VÀ MỨC GIÁ CÁC
DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH KHÔNG IN PHIM TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 384/NQ-HĐND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị: đồng
STT |
STT THEO TT23 |
Mã tương dương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Phân loại PTTT |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
15051 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
2 |
15051 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
15051 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
4 |
15051 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
5 |
15052 |
18.0068.0011 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
6 |
15052 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
15052 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
8 |
15052 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
9 |
15053 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10 |
15053 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
11 |
15054 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
15054 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
15055 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
15055 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
15055 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
15056 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
15056 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
18 |
15056 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
15057 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
15057 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
15058 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
15058 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
15059 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
15059 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
15060 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
15060 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
15061 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
15061 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
15062 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
15062 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
15063 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
15063 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
33 |
15064 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
15064 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
15065 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [không in phim] |
|
3.300 |
0 |
36 |
15065 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] [không in phim] |
|
16.700 |
0 |
37 |
15066 |
18.0082.0010 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
15066 |
18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
15067 |
18.0083.0014 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [không in phim] |
|
50.300 |
0 |
40 |
15067 |
18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
15068 |
18.0084.0028 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
15069 |
18.0085.0010 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
15069 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
15070 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
15070 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
15070 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
15071 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
15071 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
15071 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
15071 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
15072 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
15073 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
15073 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
15073 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
15074 |
18.0090.0011 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
15074 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
15074 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
15074 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
15075 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
15075 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
15075 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
15075 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
15076 |
18.0092.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
15076 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
15076 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
15076 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
15077 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
15077 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
15077 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
15077 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
15078 |
18.0094.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
15078 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
15078 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
15078 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
15079 |
18.0095.0010 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
15079 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
15079 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
15080 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
15080 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
15080 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
15080 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
15081 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
15082 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
15082 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
15082 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
15083 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
15083 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
15083 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
15084 |
18.0100.0010 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
15084 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
15084 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
15084 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
15084 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
15085 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
15085 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
15085 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
15086 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
15086 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
15086 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
15086 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
15087 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
15087 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
15087 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
15087 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
15088 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
15088 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
15088 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
15088 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
15089 |
18.0105.0010 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
15089 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
15089 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
15090 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
15090 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
15090 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
15090 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
15091 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
15091 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
15091 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
15091 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
15092 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
15092 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
15092 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
15092 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
15093 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
15093 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
15094 |
18.0110.0010 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [< 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
15094 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
15094 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
15095 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
15095 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
15095 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
15095 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
15096 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
15096 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [>24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
15096 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
15096 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
15097 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
15097 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
15097 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
15097 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
15098 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
15098 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
15098 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
15098 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
15099 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
15099 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
15099 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
15099 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
15100 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
15100 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
15100 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
15100 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
15101 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
15101 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
155 |
15101 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
15102 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
15102 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] [không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
158 |
15103 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
15103 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
15103 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
161 |
15103 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
162 |
15103 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
163 |
15104 |
18.0120.0010 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
164 |
15104 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
165 |
15104 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
166 |
15105 |
18.0121.0011 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
167 |
15105 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
168 |
15105 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
169 |
15105 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
170 |
15106 |
18.0122.0011 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
171 |
15106 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
172 |
15106 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
173 |
15106 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
174 |
15107 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
36.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
175 |
15107 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
176 |
15107 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
177 |
15108 |
18.0124.0016 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
43.300 |
0 |
178 |
15108 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
0 |
179 |
15109 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] [không in phim] |
|
42.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
180 |
15109 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] [không in phim] |
|
55.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
181 |
15109 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] [không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
182 |
15109 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] [không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
183 |
15110 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú [không in phim] |
|
58.300 |
0 |
184 |
15111 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
185 |
15112 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ [không in phim] |
T3 |
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
186 |
15114 |
18.0130.0017 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
0 |
187 |
15114 |
18.0130.0035 |
Fthực quản |
|
198.800 |
0 |
|
188 |
15115 |
18.0131.0017 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
58.300 |
0 |
189 |
15115 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
198.800 |
0 |
190 |
15116 |
18.0132.0018 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
98.300 |
0 |
191 |
15116 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
|
238.800 |
0 |
192 |
15117 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr [không in phim] |
T3 |
214.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
193 |
15119 |
18.0135.0025 |
Chụp X-quang đường rò |
Chụp X-quang đường rò [không in phim] |
T2 |
380.800 |
0 |
194 |
15120 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
Chụp X-quang tuyến nước bọt [không in phim] |
T2 |
382.800 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
195 |
15122 |
18.0138.0023 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] [không in phim] |
T2 |
367.800 |
0 |
196 |
15122 |
18.0138.0031 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] [không in phim] |
T2 |
407.800 |
0 |
197 |
15123 |
18.0139.0039 |
Chụp X-quang ống tuyến sữa |
Chụp X-quang ống tuyến sữa [không in phim] |
T2 |
382.800 |
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
198 |
15124 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T3 |
491.800 |
0 |
199 |
15124 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] [không in phim] |
T3 |
561.800 |
0 |
200 |
15125 |
18.0141.0020 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
491.800 |
0 |
201 |
15125 |
18.0141.0032 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] [không in phim] |
T1 |
561.800 |
0 |
202 |
15126 |
18.0142.0021 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T1 |
503.800 |
0 |
203 |
15126 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] [không in phim] |
T1 |
538.800 |
0 |
204 |
15127 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng [không in phim] |
T2 |
538.800 |
0 |
205 |
15128 |
18.0144.0022 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu [không in phim] |
T2 |
224.800 |
0 |
206 |
15133 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
207 |
15134 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
208 |
15138 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
209 |
15139 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
210 |
15140 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
211 |
15141 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
212 |
15142 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
213 |
15143 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
214 |
15144 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
215 |
15144 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
216 |
15145 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
217 |
15146 |
18.0162.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
218 |
15147 |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
219 |
15148 |
18.0164.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
220 |
15175 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
221 |
15176 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
222 |
15177 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
223 |
15179 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
224 |
15180 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
225 |
15181 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
226 |
15203 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
T2 |
455.100 |
0 |
227 |
15203 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
228 |
15204 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
229 |
15204 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
230 |
15205 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
455.100 |
0 |
231 |
15205 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cát lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính từ cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
232 |
15206 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
233 |
15206 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
234 |
15207 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
235 |
15208 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
236 |
15209 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
237 |
15210 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
238 |
15211 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
239 |
15212 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
240 |
15213 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
241 |
15214 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
242 |
15239 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
243 |
15240 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
244 |
15241 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
245 |
15242 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
246 |
15243 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
247 |
15244 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
248 |
15245 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
249 |
15246 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
250 |
15247 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
251 |
15248 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
252 |
15249 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
PHỤ LỤC
GIÁ DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN
HÌNH ẢNH KHÔNG IN PHIM ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN PHONG
(Ban hành kèm theo Nghị Quyết số 384/NQ-HĐND ngày 17 tháng 01 năm 2025 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị: đồng
STT |
STT TT 23 |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Phân Loại PTTT |
Mức giá |
Ghi chú |
1 |
15051 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
2 |
15051 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
15052 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
4 |
15052 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
5 |
15053 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
6 |
15054 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
7 |
15055 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
8 |
15055 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
9 |
15056 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10 |
15056 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
11 |
15057 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
15058 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
15059 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
15060 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
15062 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
16 |
15064 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
17 |
15065 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [không in phim] |
|
3.300 |
0 |
18 |
15069 |
18.0085.0028 |
Chụp X-quang mỏm trâm |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
19 |
15070 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
20 |
15070 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
21 |
15071 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
22 |
15071 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
23 |
15072 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim][không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
24 |
15073 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
25 |
15073 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
26 |
15074 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
27 |
15074 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
28 |
15075 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
29 |
15075 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
30 |
15076 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
31 |
15076 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
32 |
15077 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
33 |
15077 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
34 |
15078 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
35 |
15078 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
36 |
15080 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
15080 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
15081 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim][không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
15082 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
15083 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
15084 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
15084 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
15085 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
15086 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
15086 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
15087 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
15087 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
15088 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
15088 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
15089 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
15090 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
15090 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
15091 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
15091 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
15092 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
15092 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
15093 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
15094 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
15095 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
15095 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
15096 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
15096 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim|[không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
15097 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
15097 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
15098 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
15098 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim ][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
15099 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
15099 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
15100 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
15100 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
15101 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
15101 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
15102 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim][không in phim] |
|
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
15103 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
15103 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
15104 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
15105 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
15105 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
15106 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
15106 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
15107 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
15108 |
18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa][không in phim] |
|
198.800 |
0 |
83 |
15109 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim][không in phim] |
|
51.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
15109 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim][không in phim] |
|
61.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
15110 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú [không in phim] |
|
58.300 |
0 |
86 |
15114 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa][không in phim] |
|
198.800 |
0 |
87 |
15115 |
18.0131.0035 |
Chụp X-quang ruột non |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa][không in phim] |
|
198.800 |
0 |
88 |
15116 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa][không in phim] |
|
238.800 |
0 |
89 |
15122 |
18.0138.0031 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng |
Chụp X-quang tử cung vòi trúng [số hóa][không in phim] |
T2 |
407.800 |
0 |
90 |
15133 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
91 |
15134 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
92 |
15139 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
93 |
15140 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
94 |
15142 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
95 |
15143 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
96 |
15144 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
|
455.100 |
0 |
97 |
15144 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
98 |
15145 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
|
455.100 |
0 |
99 |
15175 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
100 |
15176 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
101 |
15177 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
|
455.100 |
0 |
102 |
15180 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
103 |
15181 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
104 |
15203 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
105 |
15203 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng, v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng, v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
106 |
15204 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
107 |
15204 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
108 |
15205 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung, v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung, v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
109 |
15205 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
110 |
15206 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
455.100 |
0 |
111 |
15206 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
112 |
15208 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (tù 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa hao gồm thuốc cản quang. |
113 |
15209 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
|
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
114 |
15210 |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang][không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
115 |
15214 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ chậu (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
116 |
15239 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
117 |
15240 |
18.0256 0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
118 |
15241 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
119 |
15242 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
120 |
15243 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
121 |
15244 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
122 |
15245 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
|
455.100 |
0 |
123 |
15246 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
124 |
15248 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
|
455.100 |
0 |
125 |
15249 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [không in phim] |
T2 |
568.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
126 |
15687 |
18.0704.0038 |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) [không in phim] |
|
929.800 |
0 |