Cam kết số 310/WTO/CK của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về hạn chế trợ cấp nông nghiệp
| Số hiệu | 310/WTO/CK |
| Ngày ban hành | 27/10/2006 |
| Ngày có hiệu lực | |
| Loại văn bản | WTO_Cam kết VN |
| Cơ quan ban hành | WTO |
| Người ký | *** |
| Lĩnh vực | Thương mại |
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||||
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
||||
|
(Điều 3 của Hiệp định Nông nghiệp) |
||||
|
PHẦN I - Hỗ trợ trong nước: Cam kết về Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) |
||||
|
|
|
|
Tỷ VNĐ |
|
|
Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) |
Các mức trợ cấp cam kểt ràng buộc hàng năm |
Các Phụ bảng và tài liệu liên quan |
|
|
|
của giai đoạn cơ sở 1999-2001 |
và mức trợ cấp cam kết cuối cùng |
|
|
|
|
3.961,59 |
3.961,59 |
WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 |
||
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
|||||||
|
PHẦN II - Trợ cấp xuất khẩu: Cam kết về cắt giảm khối lượng sản phẩm được trợ cấp và chi ngân sách cho trợ cấp |
|||||||
|
Mô tả sản phẩm và mã dòng thuế |
Mức chi ngân sách cho trợ cấp trong giai đoạn cơ sở |
Năm áp dụng trợ cấp |
Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về chi ngân sách |
Khối lượng sản phẩm được trợ cấp trong giai đoạn cơ sở |
Năm áp dụng |
Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về khối lượng sản phẩm được trợ cấp |
Các Phụ bảng và tìa liệu tham chiếu liên quan |
|
KHÔNG CÓ |
WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 |
||||||
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
|
|
PHẦN III – Các cam kết hạn chế phạm vi trợ cấp xuất khẩu |
|
|
Mô tả sản phẩm |
Cam kết |
|
KHÔNG CÓ |
|
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||||
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
||||
|
(Điều 3 của Hiệp định Nông nghiệp) |
||||
|
PHẦN I - Hỗ trợ trong nước: Cam kết về Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) |
||||
|
|
|
|
Tỷ VNĐ |
|
|
Tổng mức hỗ trợ gộp (Total AMS) |
Các mức trợ cấp cam kểt ràng buộc hàng năm |
Các Phụ bảng và tài liệu liên quan |
|
|
|
của giai đoạn cơ sở 1999-2001 |
và mức trợ cấp cam kết cuối cùng |
|
|
|
|
3.961,59 |
3.961,59 |
WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 |
||
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
|||||||
|
PHẦN II - Trợ cấp xuất khẩu: Cam kết về cắt giảm khối lượng sản phẩm được trợ cấp và chi ngân sách cho trợ cấp |
|||||||
|
Mô tả sản phẩm và mã dòng thuế |
Mức chi ngân sách cho trợ cấp trong giai đoạn cơ sở |
Năm áp dụng trợ cấp |
Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về chi ngân sách |
Khối lượng sản phẩm được trợ cấp trong giai đoạn cơ sở |
Năm áp dụng |
Mức cam kết hàng năm và mức cam kết cuối cùng về khối lượng sản phẩm được trợ cấp |
Các Phụ bảng và tìa liệu tham chiếu liên quan |
|
KHÔNG CÓ |
WT/ACC/SPEC/VNM/3/Rev.7 |
||||||
|
BIỂU CLX - CỘNG HÓA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
PHẦN IV – CÁC SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: CAM KẾT HẠN CHẾ TRỢ CẤP |
|
|
PHẦN III – Các cam kết hạn chế phạm vi trợ cấp xuất khẩu |
|
|
Mô tả sản phẩm |
Cam kết |
|
KHÔNG CÓ |
|
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh