Nhấn vào mũi tên để hiển thị chuyên mục con hoặc nhấn vào tiêu đề để lọc theo chuyên mục cha
MCV trong xét nghiệm máu là gì? Chỉ số MCV cao: dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào?
MCV trong xét nghiệm máu được hiểu như thế nào? Khi nào bị cấm hành nghề khám chữa bệnh theo quy định?
MCV trong xét nghiệm máu là gì?
Mean Corpuscular Volume là tên gọi trọn vẹn bằng tiếng anh của MCV trong xét nghiệm máu. Đây được định nghĩa là thể tích trung bình của hồng cầu có trong máu của cơ thể con người. Khi đi xét nghiệm và ta có được con số MCV, con số này sẽ cho ta thấy được thể tích trung bình của hồng cầu. Hồng cầu là một trong những tế bào có trong máu người. Các hồng cầu này chứa các sắc tố màu đỏ, vì vậy mà máu chúng ta có màu đỏ.
Giá trị bình thường của MCV: khoảng 80 - 100 fL.
Ý nghĩa của MCV trong xét nghiệm máu:
- MCV thấp (< 80 fL): hồng cầu nhỏ, thường gặp trong thiếu máu do thiếu sắt, bệnh thalassemia.
- MCV cao (> 100 fL): hồng cầu to, có thể do thiếu vitamin B12, folate, bệnh gan, nghiện rượu hoặc tác dụng phụ của một số thuốc.
- MCV bình thường nhưng thiếu máu: có thể do mất máu cấp, bệnh lý mạn tính.
- MCV là một trong những chỉ số quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân loại các loại thiếu máu.
Lưu ý: MCV trong xét nghiệm máu là gì chỉ mang tính tham khảo!
MCV trong xét nghiệm máu là gì? Chỉ số MCV cao: dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào?
Chỉ số MCV cao: dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào?
Chỉ số MCV cao (Mean Corpuscular Volume) trong xét nghiệm máu có nghĩa là hồng cầu có kích thước lớn hơn bình thường (> 100 fL). Đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý liên quan đến máu, dinh dưỡng hoặc các vấn đề về gan. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến MCV cao và ý nghĩa của chúng trong chẩn đoán bệnh.
Thiếu máu hồng cầu to do thiếu vitamin B12 và folate
Vitamin B12 và folate đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA của tế bào hồng cầu. Khi thiếu hai chất này, quá trình phân chia tế bào bị gián đoạn, làm cho hồng cầu có kích thước lớn bất thường.
Các nguyên nhân gây thiếu vitamin B12 và folate:
- Chế độ ăn uống thiếu hụt (ăn chay nghiêm ngặt, kém hấp thu).
- Bệnh lý dạ dày – ruột như viêm dạ dày, cắt bỏ dạ dày, bệnh Crohn.
- Nghiện rượu, sử dụng thuốc chống động kinh hoặc hóa trị liệu.
Bệnh gan mãn tính
- Gan có vai trò trong quá trình sản xuất và chuyển hóa các thành phần của máu. Khi gan bị tổn thương do viêm gan, xơ gan hoặc nghiện rượu, sự thay đổi trong sản xuất hồng cầu có thể dẫn đến MCV cao.
- Những người uống rượu nhiều có thể có MCV cao ngay cả khi không thiếu máu, do rượu ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hồng cầu.
Suy giáp (hypothyroidism)
Tuyến giáp có vai trò trong quá trình sản xuất và phát triển tế bào hồng cầu. Khi bị suy giáp, quá trình tạo hồng cầu chậm lại, khiến hồng cầu có kích thước lớn hơn bình thường.
Các triệu chứng kèm theo: mệt mỏi, da khô, rụng tóc, tăng cân không rõ nguyên nhân.
Hội chứng rối loạn tủy xương (myelodysplastic syndromes - MDS)
Đây là nhóm bệnh liên quan đến tủy xương, khiến quá trình sản xuất hồng cầu bị bất thường. Hồng cầu có thể có kích thước lớn nhưng lại hoạt động không hiệu quả, dẫn đến thiếu máu.
MDS thường gặp ở người lớn tuổi và có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Các bệnh lý huyết học khác
Một số bệnh về máu như hồng cầu hình cầu di truyền, bệnh bạch cầu hoặc hội chứng tan máu vi thể cũng có thể làm tăng chỉ số MCV.
Nếu xét nghiệm cho thấy chỉ số MCV cao, cần xem xét các triệu chứng đi kèm như:
- Mệt mỏi kéo dài
- Da nhợt nhạt
- Rối loạn tiêu hóa
- Rụng tóc, da khô
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm như MCH, MCHC, RDW, xét nghiệm chức năng gan, kiểm tra nồng độ vitamin B12 và folate để xác định nguyên nhân chính xác và có hướng điều trị phù hợp.
Chỉ số MCV cao không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như thiếu máu hồng cầu to, bệnh gan, suy giáp hoặc rối loạn tủy xương. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ, duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất và hạn chế rượu bia sẽ giúp cải thiện chỉ số MCV và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính tham khảo!
Khi nào bị cấm hành nghề khám chữa bệnh theo quy định?
Căn cứ Điều 20 Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 thì các trường hợp bị cấm hành nghề khám chữa bệnh là:
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự về hành vi vi phạm pháp luật có liên quan đến chuyên môn kỹ thuật.
- Đang trong thời gian thi hành án treo, án phạt cải tạo không giam giữ về hành vi vi phạm pháp luật có liên quan đến chuyên môn kỹ thuật.
- Đang trong thời gian thử thách đối với người bị kết án phạt tù có liên quan đến chuyên môn kỹ thuật nhưng được tha tù trước thời hạn có điều kiện.
- Đang trong thời gian thi hành án phạt tù hoặc đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.
- Đang trong thời gian bị cấm hành nghề khám bệnh, chữa bệnh theo bản án hình sự có hiệu lực pháp luật của tòa án hoặc bị hạn chế thực hiện hoạt động khám bệnh, chữa bệnh theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
- Mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế thông tin chính thức từ nhà tuyển dụng;
- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại trước khi áp dụng;
- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email hotrophaply@nhansu.vn;




