Quyết định 2485/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng tỉnh Sơn La
| Số hiệu | 2485/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 02/10/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 02/10/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Sơn La |
| Người ký | Đặng Ngọc Hậu |
| Lĩnh vực | Bộ máy hành chính,Xây dựng - Đô thị |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 2485/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 02 tháng 10 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ XÂY DỰNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2022 của Chính phủ quy định cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về việc thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Thông tư số 03/2025/TT-VPCP ngày 15/9/2025 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số nội dung của Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 503/TTr-SXD ngày 26 tháng 9 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này 181 danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến (Trong đó: 115 danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình; 66 danh mục dịch vụ công trực tuyến một phần) thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng.
(Có Danh mục ban hành kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1073/QĐ-UBND ngày 07/5/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Xây dựng, Khoa học và Công nghệ; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG
TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ XÂY DỰNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2485/QĐ-UBND ngày 02 tháng 10 năm 2025 của Chủ
tịch UBND tỉnh Sơn La)
|
TT |
Tên thủ tục hành chính |
Mã số TTHC |
Cấp thực hiện |
Cách thức thực hiện tại Quyết định phê duyệt Danh mục TTHC hiện nay |
||
|
|
Tổng (A+B): 181 TTHC |
|
|
181 |
115 |
66 |
|
A |
CẤP TỈNH: 142 TTHC |
|
|
142 |
95 |
47 |
|
I |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ: 46 TTHC |
|
|
|
28 |
18 |
|
1 |
Cấp giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ |
1.000028 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
2 |
Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng trường hợp Cơ sở đào tạo đã cấp Chứng chỉ không còn hoạt động |
2.000769 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
3 |
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác |
1.000660 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
4 |
Công bố lại bến xe khách |
1.000672 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
5 |
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ |
1.000703 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
6 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi |
2.002286 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
7 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng |
2.002287 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
8 |
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định |
2.002285 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
9 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới |
1.010707 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
10 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS |
1.002046 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
11 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia |
1.002286 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
12 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc |
1.001737 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
13 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào |
1.002063 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
14 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia |
1.001577 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
15 |
Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải |
2.002288 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
16 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia |
1.002268 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
17 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN |
1.010702 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
18 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận ASEAN |
1.010704 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
19 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS |
1.002829 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
20 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD |
1.002817 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
21 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia |
1.002877 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
22 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào |
1.002847 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
23 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia |
1.000302 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
24 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia |
1.001023 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
25 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào |
1.002861 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
26 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia |
1.000321 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
27 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải liên vận giữa Việt Nam và Lào |
1.002856 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
28 |
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
1.001765 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
29 |
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
1.004993 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
30 |
Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái |
1.001751 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
31 |
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo |
1.001623 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
32 |
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo |
1.005210 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
33 |
Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái |
1.001777 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
34 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy |
1.013105 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
35 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy |
1.013110 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
36 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới |
1.001322 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
37 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới |
1.001296 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
38 |
Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác |
1.001046 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
39 |
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác |
1.001061 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
40 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
41 |
Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc |
1.013276 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
42 |
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác |
1.013274 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
43 |
Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch |
1.013277 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
44 |
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác |
1.002798 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
45 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
46 |
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ |
2.001921 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
II |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA: 21 TTHC |
|
|
8 |
13 |
|
|
47 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004088 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
48 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004047 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
49 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
2.001711 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
50 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1.004036 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
51 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.004002 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
52 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.003970 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
53 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1.006391 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
54 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1.003930 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
55 |
Xóa đăng ký phương tiện |
2.001659 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
56 |
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn |
1.003135 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
57 |
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới |
1.004261 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
58 |
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới |
1.004259 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
59 |
Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia |
1.003640 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
60 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phưong tiện thủy nội địa |
2.001998 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
61 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |
2.002001 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
62 |
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải |
2.001219 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
63 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
64 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
65 |
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu |
1.009443 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
66 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
1.009465 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
67 |
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa |
1.009464 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
III |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG: 14 TTHC |
|
8 |
6 |
||
|
68 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh |
1.013239 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
69 |
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; |
1.013234 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
70 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013236 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
71 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013238 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
72 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013230 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
73 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013231 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
74 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013233 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
75 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II trong đô thị (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013235 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
76 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013237 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
77 |
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013219 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
78 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013217 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
79 |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài |
1.013222 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
80 |
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài |
1.013224 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
81 |
Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình |
1.013223 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IV |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG: 03 TTHC |
|
|
3 |
||
|
82 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
1.009794 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
83 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh |
1.009788 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
84 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
1.009791 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
V |
LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH: 04 TTHC |
|
3 |
1 |
||
|
85 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) |
1.011705 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
86 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
1.011708 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
87 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) |
1.011710 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
88 |
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
1.011711 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
VI |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG: 02 TTHC |
2 |
|
|||
|
89 |
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
1.011675 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
90 |
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
2.001116 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
XII |
LĨNH VỰC AN TOÀN GIAO THÔNG: 04 TTHC |
|
4 |
|
||
|
91 |
Chấp thuận cơ sở kinh doanh đào tạo thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001666 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
92 |
Cấp chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001692 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
93 |
Cấp đổi chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001725 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
94 |
Cấp lại chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001717 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
VIII |
LĨNH VỰC QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN, KIẾN TRÚC: 11 TTHC |
|
|
11 |
|
|
|
95 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014156 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
96 |
Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014158 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
97 |
Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014155 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
98 |
Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014157 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
99 |
Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn |
1.014159 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
100 |
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
1.008891 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
101 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân |
1.008989 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
|
được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) |
|
|
|
|
|
|
102 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp |
1.008990 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
103 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
1.008991 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
104 |
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
1.008992 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
105 |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
1.008993 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IX |
LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ, KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN: 30 TTHC |
|
|
30 |
|
|
|
106 |
Thủ tục chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản |
1.013777 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
107 |
Thủ tục chuyển đổi công năng nhà ở không thuộc tài sản công |
1.013769 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
108 |
Thủ tục giao chủ đầu tư không thông qua đấu thầu đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội đã được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc có văn bản pháp lý tương đương |
3.000506 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
109 |
Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương đương |
3.000507 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
110 |
Thủ tục điều chỉnh quyết định giao chủ đầu tư, quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội |
3.000508 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
111 |
Thủ tục đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
1.012904 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
112 |
Thủ tục chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh |
1.012883 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
113 |
Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công |
1.012885 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
114 |
Thủ tục điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công |
1.012886 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
115 |
Thủ tục đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 |
1.012887 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
116 |
Thủ tục gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài |
1.012890 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
117 |
Thủ tục cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền của địa phương |
1.012891 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
118 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở |
1.012892 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
119 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở |
1.012897 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
120 |
Thủ tục bán nhà ở cũ thuộc tài sản công |
1.012893 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
121 |
Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công |
1.012894 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
122 |
Thủ tục cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công |
1.012896 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
123 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở |
1.012897 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
124 |
Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
1.012906 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
125 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) |
1.012907 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
126 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) |
1.012910 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
127 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản |
1.012900 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
128 |
Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) |
1.012901 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
129 |
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) |
1.012902 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
130 |
Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở |
1.012903 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
131 |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
1.012905 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
132 |
Thủ tục thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở |
1.012882 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
133 |
Thủ tục thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng |
1.012884 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
134 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê |
1.012898 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
135 |
Thủ tục thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân |
1.012895 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến |
x |
|
|
X |
LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG: 01 TTHC |
|
|
1 |
|
|
|
136 |
Công bố hợp quy sản phẩm hàng hóa vật liệu xây dựng |
1.006871 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
XI |
LĨNH VỰC XÂY DỰNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG: 06 TTHC |
|
|
6 |
||
|
137 |
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ |
1.013259 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
138 |
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa |
2.002615 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
139 |
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép |
1.013260 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
140 |
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép |
2.002616 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
141 |
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ |
1.013261 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
142 |
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng |
2.002617 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
B |
CẤP XÃ: 39 TTHC |
|
|
20 |
19 |
|
|
I |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA: 23 TTHC |
|
|
9 |
14 |
|
|
1 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004088 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
2 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004047 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
3 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1.004036 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
4 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
2.001711 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
5 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.004002 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
6 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.003970 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
7 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1.006391 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
8 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1.003930 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
9 |
Xóa đăng ký phương tiện |
2.001659 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
10 |
Xác nhận quy trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
1.005040 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
11 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu |
2.001215 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
12 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001214 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
13 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001212 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
14 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001211 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
15 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001217 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
16 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001218 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
17 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
18 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
19 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
1.009452 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
20 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
21 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
1.009454 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
22 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
23 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
1.003658 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
II |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG: 06 TTHC |
|
2 |
4 |
||
|
24 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013225 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
25 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013229 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
26 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013232 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
27 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013226 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
28 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013227 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
29 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013228 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
III |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ: 04 TTHC |
|
|
|
3 |
1 |
|
30 |
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ |
2.001921 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
31 |
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác |
1.013274 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
32 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
33 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IV |
LĨNH VỰC QUY HOẠCH, KIẾN TRÚC: 05 TTHC |
|
5 |
|
||
|
34 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014156 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
35 |
Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014158 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
36 |
Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014155 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
37 |
Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014157 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
38 |
Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn |
1.014159 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến, hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
V |
LĨNH VỰC NHÀ Ở: 01 TTHC |
|
|
|
1 |
|
|
39 |
Công nhận Ban quản trị |
1.012888 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 2485/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 02 tháng 10 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ XÂY DỰNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2022 của Chính phủ quy định cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Thông tư số 01/2023/TT-VPCP ngày 05 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ quy định một số nội dung và biện pháp thi hành trong số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính và thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2025 của Chính phủ về việc thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Thông tư số 03/2025/TT-VPCP ngày 15/9/2025 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số nội dung của Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 503/TTr-SXD ngày 26 tháng 9 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này 181 danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến (Trong đó: 115 danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình; 66 danh mục dịch vụ công trực tuyến một phần) thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng.
(Có Danh mục ban hành kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1073/QĐ-UBND ngày 07/5/2025 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Xây dựng, Khoa học và Công nghệ; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG
TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ XÂY DỰNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2485/QĐ-UBND ngày 02 tháng 10 năm 2025 của Chủ
tịch UBND tỉnh Sơn La)
|
TT |
Tên thủ tục hành chính |
Mã số TTHC |
Cấp thực hiện |
Cách thức thực hiện tại Quyết định phê duyệt Danh mục TTHC hiện nay |
||
|
|
Tổng (A+B): 181 TTHC |
|
|
181 |
115 |
66 |
|
A |
CẤP TỈNH: 142 TTHC |
|
|
142 |
95 |
47 |
|
I |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ: 46 TTHC |
|
|
|
28 |
18 |
|
1 |
Cấp giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ |
1.000028 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
2 |
Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng trường hợp Cơ sở đào tạo đã cấp Chứng chỉ không còn hoạt động |
2.000769 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
3 |
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác |
1.000660 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
4 |
Công bố lại bến xe khách |
1.000672 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
5 |
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ |
1.000703 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
6 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi |
2.002286 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
7 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng |
2.002287 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
8 |
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định |
2.002285 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
9 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới |
1.010707 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
10 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS |
1.002046 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
11 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia |
1.002286 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
12 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc |
1.001737 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
13 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào |
1.002063 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
14 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia |
1.001577 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
15 |
Cấp, cấp lại Phù hiệu cho xe ô tô, xe bốn bánh có gắn động cơ kinh doanh vận tải |
2.002288 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
16 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia |
1.002268 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
17 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN |
1.010702 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
18 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận ASEAN |
1.010704 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
19 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế GMS |
1.002829 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
20 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận GMS hoặc sổ TAD |
1.002817 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
21 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia |
1.002877 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
22 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Lào |
1.002847 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
23 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia |
1.000302 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
24 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia |
1.001023 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
25 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào |
1.002861 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
26 |
Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia |
1.000321 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
27 |
Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải liên vận giữa Việt Nam và Lào |
1.002856 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
28 |
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
1.001765 |
Cấp tỉnh |
Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
29 |
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
1.004993 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
30 |
Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái |
1.001751 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
31 |
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo |
1.001623 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
32 |
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo |
1.005210 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
33 |
Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái |
1.001777 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
34 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy |
1.013105 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
35 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy |
1.013110 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
36 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới |
1.001322 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
37 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới |
1.001296 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
38 |
Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác |
1.001046 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
39 |
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác |
1.001061 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
40 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
41 |
Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc |
1.013276 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
42 |
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác |
1.013274 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
43 |
Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch |
1.013277 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
44 |
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác |
1.002798 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
45 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
46 |
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ |
2.001921 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
II |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA: 21 TTHC |
|
|
8 |
13 |
|
|
47 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004088 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
48 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004047 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
49 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
2.001711 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
50 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1.004036 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
51 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.004002 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
52 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.003970 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
53 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1.006391 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
54 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1.003930 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
55 |
Xóa đăng ký phương tiện |
2.001659 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
56 |
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn |
1.003135 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
57 |
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới |
1.004261 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
58 |
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới |
1.004259 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
59 |
Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia |
1.003640 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
60 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phưong tiện thủy nội địa |
2.001998 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
61 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |
2.002001 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
62 |
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải |
2.001219 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
63 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
64 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
65 |
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu |
1.009443 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
66 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
1.009465 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
67 |
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa |
1.009464 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
III |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG: 14 TTHC |
|
8 |
6 |
||
|
68 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh |
1.013239 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
69 |
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; |
1.013234 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
70 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013236 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
71 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến /Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013238 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
72 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013230 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
73 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013231 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
74 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013233 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
75 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II trong đô thị (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
1.013235 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
76 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013237 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
77 |
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013219 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
78 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
1.013217 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
79 |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài |
1.013222 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
80 |
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài |
1.013224 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
81 |
Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình |
1.013223 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IV |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG: 03 TTHC |
|
|
3 |
||
|
82 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
1.009794 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
83 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh |
1.009788 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
84 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
1.009791 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
V |
LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH: 04 TTHC |
|
3 |
1 |
||
|
85 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) |
1.011705 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
86 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
1.011708 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
87 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) |
1.011710 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
88 |
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) |
1.011711 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
VI |
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG: 02 TTHC |
2 |
|
|||
|
89 |
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
1.011675 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
90 |
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương |
2.001116 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
XII |
LĨNH VỰC AN TOÀN GIAO THÔNG: 04 TTHC |
|
4 |
|
||
|
91 |
Chấp thuận cơ sở kinh doanh đào tạo thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001666 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
92 |
Cấp chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001692 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
93 |
Cấp đổi chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001725 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
94 |
Cấp lại chứng chỉ thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ |
1.001717 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
VIII |
LĨNH VỰC QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN, KIẾN TRÚC: 11 TTHC |
|
|
11 |
|
|
|
95 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014156 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
96 |
Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014158 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
97 |
Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014155 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
98 |
Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014157 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
99 |
Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn |
1.014159 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
100 |
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
1.008891 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
101 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân |
1.008989 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
|
được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) |
|
|
|
|
|
|
102 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp |
1.008990 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
103 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
1.008991 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
104 |
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
1.008992 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
105 |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
1.008993 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IX |
LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ CÔNG SỞ, KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN: 30 TTHC |
|
|
30 |
|
|
|
106 |
Thủ tục chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản |
1.013777 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
107 |
Thủ tục chuyển đổi công năng nhà ở không thuộc tài sản công |
1.013769 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
108 |
Thủ tục giao chủ đầu tư không thông qua đấu thầu đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội đã được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc có văn bản pháp lý tương đương |
3.000506 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
109 |
Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương đương |
3.000507 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
110 |
Thủ tục điều chỉnh quyết định giao chủ đầu tư, quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội |
3.000508 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
111 |
Thủ tục đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
1.012904 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
112 |
Thủ tục chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh |
1.012883 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
113 |
Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công |
1.012885 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
114 |
Thủ tục điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công |
1.012886 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
115 |
Thủ tục đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 |
1.012887 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
116 |
Thủ tục gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài |
1.012890 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
117 |
Thủ tục cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền của địa phương |
1.012891 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
118 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở |
1.012892 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
119 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở |
1.012897 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
120 |
Thủ tục bán nhà ở cũ thuộc tài sản công |
1.012893 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
121 |
Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công |
1.012894 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
122 |
Thủ tục cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công |
1.012896 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
123 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở |
1.012897 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
124 |
Thủ tục cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
1.012906 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
125 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) |
1.012907 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
126 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) |
1.012910 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
127 |
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản |
1.012900 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
128 |
Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) |
1.012901 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
129 |
Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) |
1.012902 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
130 |
Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở |
1.012903 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
131 |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
1.012905 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
132 |
Thủ tục thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở |
1.012882 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
133 |
Thủ tục thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng |
1.012884 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
134 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê |
1.012898 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
135 |
Thủ tục thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân |
1.012895 |
Cấp tỉnh |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc nộp trực tuyến |
x |
|
|
X |
LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG: 01 TTHC |
|
|
1 |
|
|
|
136 |
Công bố hợp quy sản phẩm hàng hóa vật liệu xây dựng |
1.006871 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
XI |
LĨNH VỰC XÂY DỰNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG: 06 TTHC |
|
|
6 |
||
|
137 |
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ |
1.013259 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
138 |
Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa |
2.002615 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
139 |
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép |
1.013260 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
140 |
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép |
2.002616 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
141 |
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ |
1.013261 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
142 |
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng |
2.002617 |
Cấp tỉnh |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
B |
CẤP XÃ: 39 TTHC |
|
|
20 |
19 |
|
|
I |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA: 23 TTHC |
|
|
9 |
14 |
|
|
1 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004088 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
2 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004047 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
3 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1.004036 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
4 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
2.001711 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
5 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.004002 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
6 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.003970 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
7 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1.006391 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
8 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1.003930 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
9 |
Xóa đăng ký phương tiện |
2.001659 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
10 |
Xác nhận quy trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
1.005040 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
11 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu |
2.001215 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
12 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001214 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
13 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001212 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
14 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001211 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
15 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001217 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
16 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001218 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
17 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
18 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
19 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
1.009452 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
20 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
21 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
1.009454 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
22 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
23 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
1.003658 |
Cấp xã |
Trực tuyến, Trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
II |
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG: 06 TTHC |
|
2 |
4 |
||
|
24 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013225 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
25 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013229 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
26 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013232 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
27 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013226 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
28 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013227 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
29 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. |
1.013228 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
III |
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ: 04 TTHC |
|
|
|
3 |
1 |
|
30 |
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ |
2.001921 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
31 |
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác |
1.013274 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
|
x |
|
32 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
33 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
|
IV |
LĨNH VỰC QUY HOẠCH, KIẾN TRÚC: 05 TTHC |
|
5 |
|
||
|
34 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014156 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
35 |
Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014158 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
36 |
Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014155 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
37 |
Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập |
1.014157 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến; hoặc dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
38 |
Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn |
1.014159 |
Cấp xã |
Nộp hồ sơ trực tiếp; hoặc trực tuyến, hoặc qua dịch vụ bưu chính |
x |
|
|
V |
LĨNH VỰC NHÀ Ở: 01 TTHC |
|
|
|
1 |
|
|
39 |
Công nhận Ban quản trị |
1.012888 |
Cấp xã |
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích |
x |
|
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh