Khám phá 100+ thuật ngữ về nhân sự có thể bạn chưa biết

Có những thuật ngữ về nhân sự mà bạn chưa biết. Cùng khám phá 100+ thuật ngữ về nhân sự có thể bạn chưa biết.

Đăng bài: 19:16 21/03/2025

Khám phá 100+ thuật ngữ về nhân sự có thể bạn chưa biết

Dưới đây là 100 thuật ngữ về nhân sự có thể bạn chưa biết (Lưu ý, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo).

1. Thuật ngữ về Tuyển dụng và Tìm kiếm nhân tài

ATS (Applicant Tracking System) – Hệ thống theo dõi ứng viên.

Headhunting – Tuyển dụng nhân sự cấp cao.

Job Hopping – Nhảy việc thường xuyên.

Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng.

Candidate Experience – Trải nghiệm ứng viên.

Talent Pool – Kho dữ liệu ứng viên tiềm năng.

Referral Recruitment – Tuyển dụng qua giới thiệu.

Ghosting – Ứng viên hoặc nhà tuyển dụng mất liên lạc.

Boolean Search – Tìm kiếm ứng viên qua câu lệnh logic.

Passive Candidate – Ứng viên không chủ động tìm việc.

Screening – Lọc hồ sơ ứng viên.

Job Description (JD) – Mô tả công việc.

Sourcing – Quá trình tìm kiếm ứng viên.

Offer Acceptance Rate – Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc.

Job Shadowing – Học việc bằng cách quan sát.

2. Thuật ngữ về Hiệu suất và Đánh giá nhân viên

KPI (Key Performance Indicator) – Chỉ số đo lường hiệu suất.

OKR (Objectives and Key Results) – Quản lý mục tiêu.

360-degree Feedback – Đánh giá từ nhiều nguồn.

BARS (Behaviorally Anchored Rating Scale) – Thang đo đánh giá theo hành vi.

PIP (Performance Improvement Plan) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất.

Bell Curve Evaluation – Đánh giá theo đường cong chuông.

Stay Interview – Phỏng vấn giữ chân nhân viên.

HR Scorecard – Thẻ điểm nhân sự.

Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc.

Absenteeism Rate – Tỷ lệ vắng mặt.

Nine-Box Grid – Công cụ đánh giá hiệu suất & tiềm năng.

Workforce Analytics – Phân tích nhân sự.

Time-to-Productivity – Thời gian để nhân viên đạt hiệu suất.

3. Thuật ngữ về Phúc lợi và Chế độ đãi ngộ

CTC (Cost to Company) – Tổng chi phí công ty trả cho nhân viên.

ESOP (Employee Stock Ownership Plan) – Chương trình cổ phiếu cho nhân viên.

Golden Handcuffs – Chế độ đãi ngộ giữ chân nhân tài.

Total Rewards – Tổng phúc lợi & lương thưởng.

Fringe Benefits – Phúc lợi bổ sung.

Variable Pay – Lương thay đổi theo hiệu suất.

Compensation Benchmarking – Định giá lương trên thị trường.

Pay Transparency – Minh bạch lương thưởng.

Retention Bonus – Thưởng giữ chân nhân viên.

Work-Life Balance – Cân bằng công việc & cuộc sống.

Wellness Programs – Chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên.

Perks – Những đặc quyền tại nơi làm việc.

4. Thuật ngữ về Văn hóa và Quản lý nhân sự

Organizational Culture – Văn hóa tổ chức.

Diversity & Inclusion (D&I) – Đa dạng và hòa nhập.

Onboarding – Quy trình hội nhập nhân viên mới.

Offboarding – Quy trình nghỉ việc.

HRBP (HR Business Partner) – Đối tác chiến lược nhân sự.

Toxic Workplace – Môi trường làm việc độc hại.

Burnout – Kiệt sức do làm việc quá mức.

Employee Engagement – Mức độ gắn kết nhân viên.

Psychological Safety – Cảm giác an toàn tâm lý.

Hybrid Working – Mô hình làm việc kết hợp.

Agile HR – Quản lý nhân sự theo mô hình Agile.

HR Compliance – Tuân thủ quy định nhân sự.

Workforce Planning – Hoạch định nguồn nhân lực.

Microlearning – Học tập theo nội dung nhỏ.

5. Thuật ngữ về Công nghệ và Xu hướng nhân sự

HR Tech – Công nghệ nhân sự.

People Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự.

HR Chatbot – Trợ lý ảo nhân sự.

Gig Economy – Nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn.

Quiet Quitting – Xu hướng làm việc tối thiểu.

The Great Resignation – Làn sóng nghỉ việc hàng loạt.

Digital HR – Ứng dụng công nghệ số trong HR.

HR Cloud – Hệ thống nhân sự dựa trên nền tảng đám mây.

Talent Intelligence – AI trong tuyển dụng.

Neurodiversity Hiring – Tuyển dụng nhân tài có sự khác biệt về thần kinh.

HR Metrics & Dashboard – Hệ thống chỉ số và báo cáo nhân sự.

Skill-Based Hiring – Tuyển dụng theo kỹ năng thay vì bằng cấp.

6. Thuật ngữ về Chiến lược & Quản lý nhân tài

Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm.

Talent Management – Quản lý nhân tài.

Competency Model – Khung năng lực.

Employee Value Proposition (EVP) – Giá trị công ty dành cho nhân viên.

Job Architecture – Cấu trúc công việc.

Leadership Pipeline – Phát triển lãnh đạo.

Boomerang Employee – Nhân viên nghỉ việc rồi quay lại.

Silent Hiring – Tuyển dụng nội bộ.

360 Leadership – Phát triển lãnh đạo toàn diện.

7. Thuật ngữ về Tâm lý và Trải nghiệm nhân viên

Gamification in HR – Ứng dụng trò chơi hóa vào nhân sự.

Emotional Intelligence (EQ) – Trí tuệ cảm xúc.

Adaptive Learning – Học tập cá nhân hóa.

Career Pathing – Lộ trình nghề nghiệp.

Workforce Flexibility – Linh hoạt nhân sự.

Proactive HR – Nhân sự chủ động.

AI in HR – Trí tuệ nhân tạo trong nhân sự.

HR Branding – Xây dựng thương hiệu nhân sự.

Talent Density – Mật độ nhân tài trong tổ chức.

8. Thuật ngữ về Luật Lao động và Chính sách nhân sự

At-Will Employment – Hợp đồng lao động không ràng buộc.

Fair Labor Standards Act (FLSA) – Luật tiêu chuẩn lao động công bằng.

Equal Pay Act – Luật bình đẳng tiền lương.

Whistleblower Policy – Chính sách bảo vệ người tố giác.

Deductions & Payroll – Khấu trừ & tiền lương.

Termination for Cause – Chấm dứt hợp đồng có lý do.

9. Thuật ngữ về Đào tạo và Phát triển nhân sự

LMS (Learning Management System) – Hệ thống quản lý học tập trực tuyến.

Training Needs Analysis (TNA) – Phân tích nhu cầu đào tạo.

Reskilling – Đào tạo lại kỹ năng mới.

Upskilling – Nâng cao kỹ năng hiện có.

Blended Learning – Học tập kết hợp trực tuyến và truyền thống.

Reverse Mentoring – Mô hình cố vấn ngược (nhân viên trẻ hướng dẫn người có kinh nghiệm).

Leadership Coaching – Huấn luyện phát triển lãnh đạo.

Competency-Based Training – Đào tạo dựa trên năng lực.

On-the-Job Training (OJT) – Đào tạo tại chỗ.

Knowledge Management – Quản lý tri thức trong tổ chức.

Khám phá 100+ thuật ngữ về nhân sự có thể bạn chưa biết (Hình từ Internet)

Quiet Hiring, Năm 2025 tuyển dụng thầm lặng có thật sự hiệu quả?

Tuyển dụng nhân sự thế nào, ra sao, hình thức nào,… là quyền tự do của doanh nghiệp theo quy định của Bộ luật Lao động 2019. Quiet Hiring cũng là một hình thức tuyển dụng mà nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Vậy năm 2025 hình thức này có thật sự hiệu quả?

1. Quiet Hiring là gì?

Quiet Hiring (tuyển dụng thầm lặng) là xu hướng mà doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nhân sự nội bộ thay vì tuyển dụng nhân sự bên ngoài. Điều này có thể diễn ra thông qua việc thăng chức, luân chuyển công việc hoặc giao thêm trách nhiệm cho nhân viên hiện tại, thay vì mở rộng tuyển dụng mới.

2. Vì sao Quiet Hiring trở thành xu hướng?

Tiết kiệm chi phí: Tuyển dụng, đào tạo nhân viên mới tốn kém hơn so với tận dụng nguồn lực sẵn có.

Giữ chân nhân tài: Nhân viên có cơ hội phát triển, cảm thấy được trọng dụng.

Linh hoạt trong quản lý nhân sự: Công ty có thể nhanh chóng thích ứng với thay đổi mà không phải tuyển dụng ồ ạt.

Tăng hiệu suất làm việc: Nhân sự nội bộ đã quen thuộc với văn hóa công ty, không mất nhiều thời gian thích nghi.

3. Những rủi ro của Quiet Hiring

Tăng áp lực cho nhân viên: Việc giao thêm trách nhiệm mà không có lộ trình thăng tiến rõ ràng có thể dẫn đến stress, burnout.

Thiếu nhân tài mới: Việc chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ có thể khiến công ty mất đi cơ hội tiếp cận nhân tài bên ngoài.

Sự bất mãn từ nhân viên: Nếu không có chính sách đãi ngộ hợp lý, nhân viên có thể cảm thấy bị lợi dụng.

4. Doanh nghiệp nên áp dụng Quiet Hiring như thế nào?

Minh bạch về cơ hội phát triển: Hãy đảm bảo nhân viên hiểu rõ về cơ hội thăng tiến và lợi ích khi đảm nhận vai trò mới.

Hỗ trợ đào tạo: Cung cấp khóa học, huấn luyện giúp nhân viên trang bị đủ kỹ năng.

Xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý: Nếu giao thêm trách nhiệm, hãy có cơ chế tăng lương, thưởng hoặc các phúc lợi phù hợp.

Kết hợp tuyển dụng bên ngoài: Dù ưu tiên nội bộ, doanh nghiệp vẫn nên mở cửa cho nhân tài bên ngoài khi cần.

5. Kết luận

Quiet Hiring có thể là một chiến lược hiệu quả nếu được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để tránh gây áp lực quá mức lên nhân viên và đảm bảo công bằng trong quản lý nhân sự.

17 Nguyễn Đăng Huy

- Nội dung nêu trên được NhanSu.vn biên soạn và chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho các tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia.

- Điều khoản được áp dụng (nếu có) có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đang đọc. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi áp dụng.

- Mọi ý kiến thắc mắc về bản quyền, nội dung của bài viết vui lòng liên hệ qua địa chỉ email [email protected];

CHỦ QUẢN: CÔNG TY TNHH THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Mã số thuế: 0315459414, cấp ngày: 04/01/2019, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM

GP thiết lập trang TTĐTTH số 30/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP.HCM cấp ngày 15/06/2022.

Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 2288

Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm số: 4639/2025/10/SLĐTBXH-VLATLĐ cấp ngày 25/02/2025.

Địa chỉ trụ sở: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...
THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT
...hiểu pháp lý, rõ quy hoạch, giao dịch nhanh...