Quyết định 3704/QĐ-UBND năm 2025 công bố Danh mục thủ tục hành chính liên quan đến doanh nghiệp được thực hiện trực tuyến thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch thành phố Hải Phòng
| Số hiệu | 3704/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 11/09/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 11/09/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Thành phố Hải Phòng |
| Người ký | Hoàng Minh Cường |
| Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Bộ máy hành chính,Văn hóa - Xã hội |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 3704/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 11 tháng 9 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN QUAN ĐẾN DOANH NGHIỆP ĐƯỢC THỰC HIỆN TRỰC TUYẾN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Nghị quyết số 66/NQ-CP ngày 26/3/2025 của Chính phủ về Chương trình cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh năm 2025 và 2026;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 121/TTr-SVHTTDL ngày 25/8/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Danh mục thủ tục hành chính liên quan đến doanh nghiệp được thực hiện trực tuyến thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Chi tiết có Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
1. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch có trách nhiệm tổ chức thực hiện, hướng dẫn, tuyên truyền đến tổ chức, doanh nghiệp, người dân biết, tìm hiểu thực hiện, giám sát và đánh giá việc thực hiện; phấn đấu đạt tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân, doanh nghiệp đạt tối thiểu 80%.
2. Sở Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm xây dựng quy trình điện tử, mẫu đơn, mẫu tờ khai (eform) dịch vụ công trực tuyến tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của thành phố; đồng bộ, kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của thành phố với các Cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành để thực hiện dịch vụ công trực tuyến thông suốt, liền mạch, hiệu quả, minh bạch và giảm tối đa giấy tờ; nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ công trực tuyến và tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân, doanh nghiệp đạt tối thiểu 80%.
3. Văn phòng Uỷ ban nhân dân thành phố chủ trì, phối hợp các Sở, ban ngành cung cấp dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia đảm bảo đầy đủ, kịp thời, chính xác, đúng quy định.
4. Thời gian thực hiện: Kể từ ngày 15/9/2025.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Uỷ ban nhân dân thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu và các cá nhân, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN QUAN ĐẾN DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC
TUYẾN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số 3704/QĐ-UBND ngày 11 tháng 9 năm 2025 của Chủ tịch
Ủy ban nhân dân thành phố)
A. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH (109 TTHC)
|
STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến |
Ghi chú |
|
|
Toàn trình |
Một phần |
||||
|
I |
Lĩnh vực Di sản văn hóa (07 thủ tục) |
||||
|
1 |
2.001613 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập |
x |
|
|
|
2 |
1.003793 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
x |
|
|
|
3 |
1.003738 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
x |
|
|
|
4 |
1.001106 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật |
x |
|
|
|
5 |
1.001123 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật |
x |
|
|
|
6 |
1.003901 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
x |
|
|
|
7 |
2.001641 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
x |
|
|
|
II |
Lĩnh vực điện ảnh (01 thủ tục) |
||||
|
8 |
1.011454 |
Cấp giấy phép phân loại phim |
|
x |
|
|
III |
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn (04 thủ tục) |
||||
|
9 |
Tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
x |
|
|
|
|
10 |
Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
x |
|
|
|
|
11 |
Tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
x |
|
|
|
|
12 |
Ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
x |
|
|
|
|
IV |
Lĩnh vực văn hóa cơ sở (09 thủ tục) |
||||
|
13 |
Cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
14 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
15 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
16 |
1.001029 |
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
|
x |
|
|
17 |
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
|
x |
|
|
|
18 |
Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
|
x |
|
|
|
19 |
Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
|
x |
|
|
|
20 |
Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
x |
|
|
|
|
21 |
Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
x |
|
|
|
|
V |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa (03 thủ tục) |
||||
|
22 |
1.003784 |
thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
x |
|
|
|
23 |
1.003743 |
kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh |
|
x |
|
|
24 |
1.003560 |
xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu |
|
x |
|
|
VI |
Lĩnh vực hợp tác quốc tế (03 thủ tục) |
||||
|
25 |
Cấp giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
|
x |
|
|
|
26 |
cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam. |
|
x |
|
|
|
27 |
Gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
|
x |
|
|
|
VII |
Lĩnh vực Thể dục Thể thao (32 thủ tục) |
||||
|
28 |
1.002445 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
|
x |
|
|
29 |
1.002396 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
|
x |
|
|
30 |
1.003441 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
|
x |
|
|
31 |
1.000983 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
|
x |
|
|
32 |
1.000953 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
|
x |
|
|
33 |
1.000936 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
|
x |
|
|
34 |
1.000920 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
|
x |
|
|
35 |
1.001195 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
|
x |
|
|
36 |
1.000904 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
|
x |
|
|
37 |
1.000883 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
|
x |
|
|
38 |
1.000863 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker |
|
x |
|
|
39 |
1.000847 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
|
x |
|
|
40 |
1.000830 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
|
x |
|
|
41 |
1.000814 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
|
x |
|
|
42 |
1.000644 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
|
x |
|
|
43 |
1.000842 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
|
x |
|
|
44 |
1.005163 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
|
x |
|
|
45 |
2.002188 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
|
x |
|
|
46 |
1.000594 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
|
x |
|
|
47 |
1.000560 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
|
x |
|
|
48 |
1.000544 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam |
|
x |
|
|
49 |
1.001213 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
|
x |
|
|
50 |
1.000518 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
|
x |
|
|
51 |
1.000501 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
|
x |
|
|
52 |
1.000485 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
|
x |
|
|
53 |
1.005357 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
|
x |
|
|
54 |
1.001801 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
|
x |
|
|
55 |
1.001500 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
|
x |
|
|
56 |
1.005162 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
|
x |
|
|
57 |
1.001517 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
|
x |
|
|
58 |
1.001527 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
|
x |
|
|
59 |
1.001056 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
|
x |
|
|
VIII |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin điện tử (16 thủ tục) |
||||
|
60 |
Cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
61 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
62 |
Cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
63 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
x |
|
|
|
|
64 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
x |
|
|
|
|
65 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
66 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
67 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
68 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
69 |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
70 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
71 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
72 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
73 |
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
74 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
75 |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
IX |
Lĩnh vực Báo chí (03 thủ tục) |
||||
|
76 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
|
x |
|
|
|
77 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
|
x |
|
|
|
78 |
1.013790 |
Tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
x |
|
|
|
X |
Lĩnh vực Xuất bản, in, phát hành (13 thủ tục) |
||||
|
79 |
Cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
x |
|
|
|
|
80 |
cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
81 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
82 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
83 |
Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
84 |
Cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
85 |
Cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
86 |
Cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
x |
|
|
|
|
87 |
Cấp Giấy phép hoạt động in |
x |
|
|
|
|
88 |
Cấp lại Giấy phép hoạt động in |
x |
|
|
|
|
89 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
x |
|
|
|
|
90 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
x |
|
|
|
|
91 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
x |
|
|
|
|
XI |
Lĩnh vực Du lịch (18 thủ tục) |
||||
|
92 |
2.001628 |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
|
x |
|
|
93 |
2.001616 |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
x |
|
|
|
94 |
2.001622 |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
x |
|
|
|
95 |
2.001611 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
|
x |
|
|
96 |
2.001589 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
|
x |
|
|
97 |
1.003742 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
|
x |
|
|
98 |
1.001837 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
99 |
1.004605 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
|
x |
|
|
100 |
1.003717 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
x |
|
|
|
101 |
1.003240 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
x |
|
|
|
102 |
1.003275 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy |
x |
|
|
|
103 |
1.005161 |
Thủ tục điều chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
104 |
1.003002 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
105 |
1.001440 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
x |
|
|
|
106 |
1.004628 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
x |
|
|
|
107 |
1.004623 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
x |
|
|
|
108 |
1.001432 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
|
x |
|
|
109 |
1.004614 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
x |
|
|
|
Tổng cộng |
|
58 |
51 |
109 |
|
B. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ (05 TTHC)
|
STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến |
Ghi chú |
|
|
Toàn trình |
Một phần |
||||
|
I |
Lĩnh vực Thông tin điện tử (04 thủ tục) |
||||
|
1 |
1.013792 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
2 |
1.013793 |
Sửa đổi, bổ sung giấy 5 ngày làm việc Trung tâm phục vụ Không x - Nghị định số TT Mã TTHC Tên TTHC Thời hạn giải quyết Địa điểm thực hiện Phí, lệ phí Cung cấp dịch vụ công trực tuyến Căn cứ pháp lý Toàn trình Một phần chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
3 |
1.013794 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
4 |
1.013795 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
II |
Lĩnh vực Thể dục Thể thao |
||||
|
5 |
2.000794 |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
|
x |
|
|
Tổng cộng |
|
04 |
01 |
05 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 3704/QĐ-UBND |
Hải Phòng, ngày 11 tháng 9 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN QUAN ĐẾN DOANH NGHIỆP ĐƯỢC THỰC HIỆN TRỰC TUYẾN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2020 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 của Chính phủ quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng;
Căn cứ Nghị định số 118/2025/NĐ-CP ngày 09/6/2025 của Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông tại Bộ phận Một cửa và Cổng Dịch vụ công quốc gia;
Căn cứ Nghị quyết số 66/NQ-CP ngày 26/3/2025 của Chính phủ về Chương trình cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh năm 2025 và 2026;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Tờ trình số 121/TTr-SVHTTDL ngày 25/8/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Danh mục thủ tục hành chính liên quan đến doanh nghiệp được thực hiện trực tuyến thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Chi tiết có Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Trách nhiệm thực hiện
1. Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch có trách nhiệm tổ chức thực hiện, hướng dẫn, tuyên truyền đến tổ chức, doanh nghiệp, người dân biết, tìm hiểu thực hiện, giám sát và đánh giá việc thực hiện; phấn đấu đạt tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân, doanh nghiệp đạt tối thiểu 80%.
2. Sở Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm xây dựng quy trình điện tử, mẫu đơn, mẫu tờ khai (eform) dịch vụ công trực tuyến tại Điều 1 Quyết định này trên Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của thành phố; đồng bộ, kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của thành phố với các Cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành để thực hiện dịch vụ công trực tuyến thông suốt, liền mạch, hiệu quả, minh bạch và giảm tối đa giấy tờ; nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ công trực tuyến và tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân, doanh nghiệp đạt tối thiểu 80%.
3. Văn phòng Uỷ ban nhân dân thành phố chủ trì, phối hợp các Sở, ban ngành cung cấp dịch vụ công trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia đảm bảo đầy đủ, kịp thời, chính xác, đúng quy định.
4. Thời gian thực hiện: Kể từ ngày 15/9/2025.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Uỷ ban nhân dân thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, đặc khu và các cá nhân, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LIÊN QUAN ĐẾN DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC
TUYẾN THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số 3704/QĐ-UBND ngày 11 tháng 9 năm 2025 của Chủ tịch
Ủy ban nhân dân thành phố)
A. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH (109 TTHC)
|
STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến |
Ghi chú |
|
|
Toàn trình |
Một phần |
||||
|
I |
Lĩnh vực Di sản văn hóa (07 thủ tục) |
||||
|
1 |
2.001613 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập |
x |
|
|
|
2 |
1.003793 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
x |
|
|
|
3 |
1.003738 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
x |
|
|
|
4 |
1.001106 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật |
x |
|
|
|
5 |
1.001123 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật |
x |
|
|
|
6 |
1.003901 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
x |
|
|
|
7 |
2.001641 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
x |
|
|
|
II |
Lĩnh vực điện ảnh (01 thủ tục) |
||||
|
8 |
1.011454 |
Cấp giấy phép phân loại phim |
|
x |
|
|
III |
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn (04 thủ tục) |
||||
|
9 |
Tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
x |
|
|
|
|
10 |
Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
x |
|
|
|
|
11 |
Tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
x |
|
|
|
|
12 |
Ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
x |
|
|
|
|
IV |
Lĩnh vực văn hóa cơ sở (09 thủ tục) |
||||
|
13 |
Cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
14 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
15 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
x |
|
|
|
|
16 |
1.001029 |
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
|
x |
|
|
17 |
Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
|
x |
|
|
|
18 |
Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
|
x |
|
|
|
19 |
Cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
|
x |
|
|
|
20 |
Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
x |
|
|
|
|
21 |
Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
x |
|
|
|
|
V |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa (03 thủ tục) |
||||
|
22 |
1.003784 |
thông báo nhập khẩu văn hóa phẩm (trừ di vật, cổ vật) không nhằm mục đích kinh doanh cấp tỉnh |
x |
|
|
|
23 |
1.003743 |
kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh |
|
x |
|
|
24 |
1.003560 |
xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu |
|
x |
|
|
VI |
Lĩnh vực hợp tác quốc tế (03 thủ tục) |
||||
|
25 |
Cấp giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
|
x |
|
|
|
26 |
cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam. |
|
x |
|
|
|
27 |
Gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
|
x |
|
|
|
VII |
Lĩnh vực Thể dục Thể thao (32 thủ tục) |
||||
|
28 |
1.002445 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
|
x |
|
|
29 |
1.002396 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
|
x |
|
|
30 |
1.003441 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
|
x |
|
|
31 |
1.000983 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
|
x |
|
|
32 |
1.000953 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
|
x |
|
|
33 |
1.000936 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
|
x |
|
|
34 |
1.000920 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
|
x |
|
|
35 |
1.001195 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
|
x |
|
|
36 |
1.000904 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
|
x |
|
|
37 |
1.000883 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
|
x |
|
|
38 |
1.000863 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker |
|
x |
|
|
39 |
1.000847 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
|
x |
|
|
40 |
1.000830 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
|
x |
|
|
41 |
1.000814 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
|
x |
|
|
42 |
1.000644 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
|
x |
|
|
43 |
1.000842 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
|
x |
|
|
44 |
1.005163 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
|
x |
|
|
45 |
2.002188 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
|
x |
|
|
46 |
1.000594 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
|
x |
|
|
47 |
1.000560 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
|
x |
|
|
48 |
1.000544 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam |
|
x |
|
|
49 |
1.001213 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
|
x |
|
|
50 |
1.000518 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
|
x |
|
|
51 |
1.000501 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
|
x |
|
|
52 |
1.000485 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
|
x |
|
|
53 |
1.005357 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
|
x |
|
|
54 |
1.001801 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
|
x |
|
|
55 |
1.001500 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
|
x |
|
|
56 |
1.005162 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
|
x |
|
|
57 |
1.001517 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
|
x |
|
|
58 |
1.001527 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
|
x |
|
|
59 |
1.001056 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
|
x |
|
|
VIII |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin điện tử (16 thủ tục) |
||||
|
60 |
Cấp giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
61 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
62 |
Cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội |
x |
|
|
|
|
63 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
x |
|
|
|
|
64 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
x |
|
|
|
|
65 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
66 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
67 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
68 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
x |
|
|
|
|
69 |
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
70 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
71 |
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
72 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
73 |
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
74 |
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
75 |
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
x |
|
|
|
|
IX |
Lĩnh vực Báo chí (03 thủ tục) |
||||
|
76 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
|
x |
|
|
|
77 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
|
x |
|
|
|
78 |
1.013790 |
Tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
x |
|
|
|
X |
Lĩnh vực Xuất bản, in, phát hành (13 thủ tục) |
||||
|
79 |
Cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
x |
|
|
|
|
80 |
cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
81 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
82 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
83 |
Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
84 |
Cấp lại Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
85 |
Cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
x |
|
|
|
|
86 |
Cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
x |
|
|
|
|
87 |
Cấp Giấy phép hoạt động in |
x |
|
|
|
|
88 |
Cấp lại Giấy phép hoạt động in |
x |
|
|
|
|
89 |
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in |
x |
|
|
|
|
90 |
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
x |
|
|
|
|
91 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
x |
|
|
|
|
XI |
Lĩnh vực Du lịch (18 thủ tục) |
||||
|
92 |
2.001628 |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
|
x |
|
|
93 |
2.001616 |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
x |
|
|
|
94 |
2.001622 |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
x |
|
|
|
95 |
2.001611 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
|
x |
|
|
96 |
2.001589 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
|
x |
|
|
97 |
1.003742 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
|
x |
|
|
98 |
1.001837 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
99 |
1.004605 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
|
x |
|
|
100 |
1.003717 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
x |
|
|
|
101 |
1.003240 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
x |
|
|
|
102 |
1.003275 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy |
x |
|
|
|
103 |
1.005161 |
Thủ tục điều chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
104 |
1.003002 |
Thủ tục gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
|
x |
|
|
105 |
1.001440 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
x |
|
|
|
106 |
1.004628 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
x |
|
|
|
107 |
1.004623 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
x |
|
|
|
108 |
1.001432 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
|
x |
|
|
109 |
1.004614 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
x |
|
|
|
Tổng cộng |
|
58 |
51 |
109 |
|
B. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ (05 TTHC)
|
STT |
Mã số TTHC |
Tên TTHC |
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến |
Ghi chú |
|
|
Toàn trình |
Một phần |
||||
|
I |
Lĩnh vực Thông tin điện tử (04 thủ tục) |
||||
|
1 |
1.013792 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
2 |
1.013793 |
Sửa đổi, bổ sung giấy 5 ngày làm việc Trung tâm phục vụ Không x - Nghị định số TT Mã TTHC Tên TTHC Thời hạn giải quyết Địa điểm thực hiện Phí, lệ phí Cung cấp dịch vụ công trực tuyến Căn cứ pháp lý Toàn trình Một phần chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
3 |
1.013794 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
4 |
1.013795 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
x |
|
|
|
II |
Lĩnh vực Thể dục Thể thao |
||||
|
5 |
2.000794 |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
|
x |
|
|
Tổng cộng |
|
04 |
01 |
05 |
|
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh