Quyết định 1567/QĐ-UBND năm 2025 cấp mới mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
Số hiệu | 1567/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 25/06/2025 |
Ngày có hiệu lực | 25/06/2025 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Phú Thọ |
Người ký | Nguyễn Huy Ngọc |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1567/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 25 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 202/2025/QH15 ngày 12/6/2025 của Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh;
Căn cứ Nghị quyết số 1676/NQ-UBTVQH15 ngày 16/6/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh Phú Thọ: số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022, số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025, số 1347/QĐ-UBND ngày 16/6/2025 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 33/TTr-SKHCN ngày 25/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp mới mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, cụ thể như sau:
- Cấp mới: 82 mã định danh điện tử cấp 2 (Chi tiết tại Phụ lục số I);
- Cấp mới: 2.429 mã định danh điện tử cấp 3 (Chi tiết tại Phụ lục số II);
- Cấp mới 13 mã định danh điện tử cấp 4 (Chi tiết tại Phụ lục số III).
(Các nội dung khác giữ nguyên theo Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022; Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025; Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16/6/2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
Điều 2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ: Chịu trách nhiệm về tính chính xác của hệ thống mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị; chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan cập nhật mã định danh điện tử đã điều chỉnh trên trục tích hợp dữ liệu (LGSP) của tỉnh, đảm bảo kết nối liên thông dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của Trung ương và địa phương.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ; Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh; Chủ tịch UBND các xã, phường và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định
số: 1567/QĐ-UBND ngày 25 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
1 |
H44.166 |
UBND xã Tam Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2 |
H44.167 |
UBND xã Sông Lô |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
3 |
H44.168 |
UBND xã Hải Lựu |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
4 |
H44.169 |
UBND xã Yên Lãng |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
5 |
H44.170 |
UBND xã Lập Thạch |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
6 |
H44.171 |
UBND xã Tiên Lữ |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
7 |
H44.172 |
UBND xã Thái Hòa |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
8 |
H44.173 |
UBND xã Liên Hòa |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
9 |
H44.174 |
UBND xã Hợp Lý |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
10 |
H44.175 |
UBND xã Sơn Đông |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
11 |
H44.176 |
UBND xã Tam Đảo |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
12 |
H44.177 |
UBND xã Đại Đình |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
13 |
H44.178 |
UBND xã Đạo Trù |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
14 |
H44.179 |
UBND xã Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
15 |
H44.180 |
UBND xã Hội Thịnh |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
16 |
H44.181 |
UBND xã Hoàng An |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
17 |
H44.182 |
UBND xã Tam Dương Bắc |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
18 |
H44.183 |
UBND xã Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
19 |
H44.184 |
UBND xã Thổ Tang |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
20 |
H44.185 |
UBND xã Vĩnh Hưng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
21 |
H44.186 |
UBND xã Vĩnh An |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
22 |
H44.187 |
UBND xã Vĩnh Phú |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
23 |
H44.188 |
UBND xã Vĩnh Thành |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
24 |
H44.189 |
UBND xã Yên Lạc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
25 |
H44.190 |
UBND xã Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
26 |
H44.191 |
UBND xã Liên Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
27 |
H44.192 |
UBND xã Tam Hồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
28 |
H44.193 |
UBND xã Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
29 |
H44.194 |
UBND xã Bình Nguyên |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
30 |
H44.195 |
UBND xã Xuân Lãng |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
31 |
H44.196 |
UBND xã Bình Xuyên |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
32 |
H44.197 |
UBND xã Bình Tuyền |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
33 |
H44.198 |
UBND phường Vĩnh Phúc |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
34 |
H44.199 |
UBND phường Vĩnh Yên |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
35 |
H44.200 |
UBND phường Phúc Yên |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
36 |
H44.201 |
UBND phường Xuân Hòa |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
37 |
H44.202 |
UBND phường Hòa Bình |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
38 |
H44.203 |
UBND phường Kỳ Sơn |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
39 |
H44.204 |
UBND phường Tân Hòa |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
40 |
H44.205 |
UBND phường Thống Nhất |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
41 |
H44.206 |
UBND xã Thịnh Minh |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
42 |
H44.207 |
UBND xã Cao Phong |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
43 |
H44.208 |
UBND xã Mường Thàng |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
44 |
H44.209 |
UBND xã Thung Nai |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
45 |
H44.210 |
UBND xã Đà Bắc |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
46 |
H44.211 |
UBND xã Cao Sơn |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
47 |
H44.212 |
UBND xã Đức Nhàn |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
48 |
H44.213 |
UBND xã Quy Đức |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
49 |
H44.214 |
UBND xã Tân Pheo |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
50 |
H44.215 |
UBND xã Tiền Phong |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
51 |
H44.216 |
UBND xã Kim Bôi |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
52 |
H44.217 |
UBND xã Mường Động |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
53 |
H44.218 |
UBND xã Dũng Tiến |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
54 |
H44.219 |
UBND xã Hợp Kim |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
55 |
H44.220 |
UBND xã Nật Sơn |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
56 |
H44.221 |
UBND xã Lạc Sơn |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
57 |
H44.222 |
UBND xã Mường Vang |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
58 |
H44.223 |
UBND xã Đại Đồng |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
59 |
H44.224 |
UBND xã Ngọc Sơn |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
60 |
H44.225 |
UBND xã Nhân Nghĩa |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
61 |
H44.226 |
UBND xã Quyết Thắng |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
62 |
H44.227 |
UBND xã Thượng Cốc |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
63 |
H44.228 |
UBND xã Yên Phú |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
64 |
H44.229 |
UBND xã Lạc Thủy |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
65 |
H44.230 |
UBND xã An Bình |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
66 |
H44.231 |
UBND xã An Nghĩa |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
67 |
H44.232 |
UBND xã Lương Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
68 |
H44.233 |
UBND xã Cao Dương |
Xã Cao Dương, tỉnh Phú Thọ |
69 |
H44.234 |
UBND xã Liên Sơn |
Xã Liên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
70 |
H44.235 |
UBND xã Mai Châu |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
71 |
H44.236 |
UBND xã Bao La |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
72 |
H44.237 |
UBND xã Mai Hạ |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
73 |
H44.238 |
UBND xã Pà Cò |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
74 |
H44.239 |
UBND xã Tân Mai |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
75 |
H44.240 |
UBND xã Tân Lạc |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
76 |
H44.241 |
UBND xã Mường Bi |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
77 |
H44.242 |
UBND xã Mường Hoa |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
78 |
H44.243 |
UBND xã Toàn Thắng |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
79 |
H44.244 |
UBND xã Vân Sơn |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
80 |
H44.245 |
UBND xã Yên Thủy |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
81 |
H44.246 |
UBND xã Lạc Lương |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
82 |
H44.247 |
UBND xã Yên Trị |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định
số: 1567/QĐ-UBND ngày 25 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1567/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 25 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 16/6/2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 202/2025/QH15 ngày 12/6/2025 của Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh;
Căn cứ Nghị quyết số 1676/NQ-UBTVQH15 ngày 16/6/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh Phú Thọ: số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022, số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025, số 1347/QĐ-UBND ngày 16/6/2025 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 33/TTr-SKHCN ngày 25/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp mới mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, cụ thể như sau:
- Cấp mới: 82 mã định danh điện tử cấp 2 (Chi tiết tại Phụ lục số I);
- Cấp mới: 2.429 mã định danh điện tử cấp 3 (Chi tiết tại Phụ lục số II);
- Cấp mới 13 mã định danh điện tử cấp 4 (Chi tiết tại Phụ lục số III).
(Các nội dung khác giữ nguyên theo Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022; Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025; Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16/6/2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
Điều 2. Giao Sở Khoa học và Công nghệ: Chịu trách nhiệm về tính chính xác của hệ thống mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị; chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan cập nhật mã định danh điện tử đã điều chỉnh trên trục tích hợp dữ liệu (LGSP) của tỉnh, đảm bảo kết nối liên thông dữ liệu giữa các hệ thống thông tin của Trung ương và địa phương.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ; Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh; Chủ tịch UBND các xã, phường và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định
số: 1567/QĐ-UBND ngày 25 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
1 |
H44.166 |
UBND xã Tam Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2 |
H44.167 |
UBND xã Sông Lô |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
3 |
H44.168 |
UBND xã Hải Lựu |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
4 |
H44.169 |
UBND xã Yên Lãng |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
5 |
H44.170 |
UBND xã Lập Thạch |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
6 |
H44.171 |
UBND xã Tiên Lữ |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
7 |
H44.172 |
UBND xã Thái Hòa |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
8 |
H44.173 |
UBND xã Liên Hòa |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
9 |
H44.174 |
UBND xã Hợp Lý |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
10 |
H44.175 |
UBND xã Sơn Đông |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
11 |
H44.176 |
UBND xã Tam Đảo |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
12 |
H44.177 |
UBND xã Đại Đình |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
13 |
H44.178 |
UBND xã Đạo Trù |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
14 |
H44.179 |
UBND xã Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
15 |
H44.180 |
UBND xã Hội Thịnh |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
16 |
H44.181 |
UBND xã Hoàng An |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
17 |
H44.182 |
UBND xã Tam Dương Bắc |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
18 |
H44.183 |
UBND xã Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
19 |
H44.184 |
UBND xã Thổ Tang |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
20 |
H44.185 |
UBND xã Vĩnh Hưng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
21 |
H44.186 |
UBND xã Vĩnh An |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
22 |
H44.187 |
UBND xã Vĩnh Phú |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
23 |
H44.188 |
UBND xã Vĩnh Thành |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
24 |
H44.189 |
UBND xã Yên Lạc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
25 |
H44.190 |
UBND xã Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
26 |
H44.191 |
UBND xã Liên Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
27 |
H44.192 |
UBND xã Tam Hồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
28 |
H44.193 |
UBND xã Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
29 |
H44.194 |
UBND xã Bình Nguyên |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
30 |
H44.195 |
UBND xã Xuân Lãng |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
31 |
H44.196 |
UBND xã Bình Xuyên |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
32 |
H44.197 |
UBND xã Bình Tuyền |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
33 |
H44.198 |
UBND phường Vĩnh Phúc |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
34 |
H44.199 |
UBND phường Vĩnh Yên |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
35 |
H44.200 |
UBND phường Phúc Yên |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
36 |
H44.201 |
UBND phường Xuân Hòa |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
37 |
H44.202 |
UBND phường Hòa Bình |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
38 |
H44.203 |
UBND phường Kỳ Sơn |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
39 |
H44.204 |
UBND phường Tân Hòa |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
40 |
H44.205 |
UBND phường Thống Nhất |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
41 |
H44.206 |
UBND xã Thịnh Minh |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
42 |
H44.207 |
UBND xã Cao Phong |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
43 |
H44.208 |
UBND xã Mường Thàng |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
44 |
H44.209 |
UBND xã Thung Nai |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
45 |
H44.210 |
UBND xã Đà Bắc |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
46 |
H44.211 |
UBND xã Cao Sơn |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
47 |
H44.212 |
UBND xã Đức Nhàn |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
48 |
H44.213 |
UBND xã Quy Đức |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
49 |
H44.214 |
UBND xã Tân Pheo |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
50 |
H44.215 |
UBND xã Tiền Phong |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
51 |
H44.216 |
UBND xã Kim Bôi |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
52 |
H44.217 |
UBND xã Mường Động |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
53 |
H44.218 |
UBND xã Dũng Tiến |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
54 |
H44.219 |
UBND xã Hợp Kim |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
55 |
H44.220 |
UBND xã Nật Sơn |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
56 |
H44.221 |
UBND xã Lạc Sơn |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
57 |
H44.222 |
UBND xã Mường Vang |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
58 |
H44.223 |
UBND xã Đại Đồng |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
59 |
H44.224 |
UBND xã Ngọc Sơn |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
60 |
H44.225 |
UBND xã Nhân Nghĩa |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
61 |
H44.226 |
UBND xã Quyết Thắng |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
62 |
H44.227 |
UBND xã Thượng Cốc |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
63 |
H44.228 |
UBND xã Yên Phú |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
64 |
H44.229 |
UBND xã Lạc Thủy |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
65 |
H44.230 |
UBND xã An Bình |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
66 |
H44.231 |
UBND xã An Nghĩa |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
67 |
H44.232 |
UBND xã Lương Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
68 |
H44.233 |
UBND xã Cao Dương |
Xã Cao Dương, tỉnh Phú Thọ |
69 |
H44.234 |
UBND xã Liên Sơn |
Xã Liên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
70 |
H44.235 |
UBND xã Mai Châu |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
71 |
H44.236 |
UBND xã Bao La |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
72 |
H44.237 |
UBND xã Mai Hạ |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
73 |
H44.238 |
UBND xã Pà Cò |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
74 |
H44.239 |
UBND xã Tân Mai |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
75 |
H44.240 |
UBND xã Tân Lạc |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
76 |
H44.241 |
UBND xã Mường Bi |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
77 |
H44.242 |
UBND xã Mường Hoa |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
78 |
H44.243 |
UBND xã Toàn Thắng |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
79 |
H44.244 |
UBND xã Vân Sơn |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
80 |
H44.245 |
UBND xã Yên Thủy |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
81 |
H44.246 |
UBND xã Lạc Lương |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
82 |
H44.247 |
UBND xã Yên Trị |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định
số: 1567/QĐ-UBND ngày 25 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
|
H44.08 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
1 |
H44.08.56 |
Trường THPT Bình Xuyên |
Khu phố I, xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
2 |
H44.08.57 |
Trường THPT Bình Sơn |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
3 |
H44.08.58 |
Trường THPT Bến Tre |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
4 |
H44.08.59 |
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
KM3, QL 2B, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
5 |
H44.08.60 |
Trường THPT Đội Cấn |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
6 |
H44.08.61 |
Trường THPT Đồng Đậu |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
7 |
H44.08.62 |
Trường THPT Hai Bà Trưng |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
8 |
H44.08.63 |
Trường THPT Lê Xoay |
Khu 2, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
9 |
H44.08.64 |
Trường THPT Liên Bảo |
Khu hành chính số 2 phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
10 |
H44.08.65 |
Trường THPT Liễn Sơn |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
11 |
H44.08.66 |
Trường THPT Ngô Gia Tự |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
12 |
H44.08.67 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học |
phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
13 |
H44.08.68 |
Trường THPT Nguyễn Thị Giang |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
14 |
H44.08.69 |
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
15 |
H44.08.70 |
Trường THPT Phạm Công Bình |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
16 |
H44.08.71 |
Trường THPT Quang Hà |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
17 |
H44.08.72 |
Trường THPT Sáng Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
18 |
H44.08.73 |
Trường THPT Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
19 |
H44.08.74 |
Trường THPT Tam Dương II |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
20 |
H44.08.75 |
Trường THPT Tam Đảo |
Làng Mạ, xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
21 |
H44.08.76 |
Trường THPT Tam Đảo 2 |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
22 |
H44.08.77 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
23 |
H44.08.78 |
Trường THPT Trần Phú |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ. |
24 |
H44.08.79 |
Trường THPT Trần Nguyên Hãn |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
25 |
H44.08.80 |
Trường THPT Vĩnh Yên |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
26 |
H44.08.81 |
Trường THPT Võ Thị Sáu |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
27 |
H44.08.82 |
Trường THPT Xuân Hòa |
Đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
28 |
H44.08.83 |
Trường THPT Yên Lạc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
29 |
H44.08.84 |
Trường THPT Yên Lạc 2 |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
30 |
H44.08.85 |
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
31 |
H44.08.86 |
Trường THPT liên cấp Newton |
Khu đô thị Bắc Đầm Vạc, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
32 |
H44.08.87 |
Trường THPT Văn Quán |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
33 |
H44.08.88 |
Trường THPT Nguyễn Duy Thì |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
34 |
H44.08.89 |
Trường THPT Sông Lô |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
35 |
H44.08.90 |
Trường THPT Nguyễn Văn Chất |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
36 |
H44.08.91 |
Trường THCS và THPT Đào Duy Từ |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
37 |
H44.08.92 |
Trường THCS và THPT Sư phạm |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
38 |
H44.08.93 |
Trường phổ thông Dân tộc Nội trú THCS và THPT tỉnh Vĩnh Phúc |
Thôn Núc Hạ, xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
39 |
H44.08.94 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh |
Số 43, đường Chu Văn An, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
40 |
H44.08.95 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Phúc Yên |
Số 23, đường Ngô Gia Tự, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
41 |
H44.08.96 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Bình Xuyên |
Khu Vườn Sim, xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
42 |
H44.08.97 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Lập Thạch |
Thôn Vườn Tràng, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
43 |
H44.08.98 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
44 |
H44.08.99 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Tam Đảo |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
45 |
H44.08.100 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Vĩnh Tường |
Khu 3, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
46 |
H44.08.101 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Yên Lạc |
Thôn Phù Lưu, xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
47 |
H44.08.102 |
Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
48 |
H44.08.103 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học phổ thông Hòa Bình |
Đường Hòa Bình, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
49 |
H44.08.104 |
Trường Trung học phổ thông Lạc Long Quân |
Tổ 22 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
50 |
H44.08.105 |
Trường Trung học phổ thông Công Nghiệp |
Số 16 đường Chi Lăng, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
51 |
H44.08.106 |
Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền |
Đường Võ Thị Sáu, tổ 12 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
52 |
H44.08.107 |
Trường Trung học phổ thông Kỳ Sơn |
Tổ 5 phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
53 |
H44.08.108 |
Trường Trung học phổ thông Phú Cường |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
54 |
H44.08.109 |
Trường Trung học phổ thông Cao Phong |
Khu 6 xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
55 |
H44.08.110 |
Trường Trung học phổ thông Thạch Yên |
Xóm Đồng Nhất, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
56 |
H44.08.111 |
Trường Trung học phổ thông Lương Sơn |
Tiểu khu 9, xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
57 |
H44.08.112 |
Trường Trung học phổ thông Nam Lương Sơn |
Thôn Quán Trắng, xã Liên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
58 |
H44.08.113 |
Trường Trung học phổ thông Cù Chính Lan |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
59 |
H44.08.114 |
Trường Trung học phổ thông Kim Bôi |
Khu Lục Cả, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
60 |
H44.08.115 |
Trường Trung học phổ thông Sào Báy |
Xóm Sào Bắc, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
61 |
H44.08.116 |
Trường Trung học phổ thông 19-5 Kim Bôi |
Xóm Bãi Chạo, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
62 |
H44.08.117 |
Trường Trung học phổ thông Bắc Sơn |
Xóm Cầu, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
63 |
H44.08.118 |
Trường Trung học phổ thông Thanh Hà |
Khu Đoàn Kết, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
64 |
H44.08.119 |
Trường Trung học phổ thông Lạc Thủy |
Khu 3, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
65 |
H44.08.120 |
Trường Trung học phổ thông Lạc Thuỷ B |
Thôn Phú Bình, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
66 |
H44.08.121 |
Trường Trung học phổ thông Lạc Thuỷ C |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
67 |
H44.08.122 |
Trường Trung học phổ thông Yên Thuỷ A |
Khu phố Yên Sơn, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
68 |
H44.08.123 |
Trường Trung học phổ thông Yên Thuỷ B |
Xóm Hợp Thành, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
69 |
H44.08.124 |
Trường Trung học phổ thông Yên Thuỷ C |
Xóm Tân Thịnh, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
70 |
H44.08.125 |
Trường Trung học phổ thông Lạc Sơn |
Phố Hữu Nghị, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
71 |
H44.08.126 |
Trường Trung học phổ thông Quyết Thắng |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
72 |
H44.08.127 |
Trường Trung học phổ thông Cộng Hòa |
Thôn Tiền Phong, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
73 |
H44.08.128 |
Trường Trung học phổ thông Đại Đồng |
Xóm Trán, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
74 |
H44.08.129 |
Trường Trung học phổ thông Tân Lạc |
Khu Mường Định, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
75 |
H44.08.130 |
Trường Trung học phổ thông Mường Bi |
Xã Mương Bi, tỉnh Phú Thọ |
76 |
H44.08.131 |
Trường Trung học phổ thông Lũng Vân |
Xóm Lở, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
77 |
H44.08.132 |
Trường Trung học phổ thông Đoàn Kết |
Xóm Tân Lai, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
78 |
H44.08.133 |
Trường Trung học phổ thông Đà Bắc |
Tổ 6, tiểu khu Bờ, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
79 |
H44.08.134 |
Trường Trung học phổ thông Yên Hòa |
Xóm Kìa, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
80 |
H44.08.135 |
Trường Trung học phổ thông Mường Chiềng |
Xóm Chum Nưa, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
81 |
H44.08.136 |
Trường Trung học phổ thông Mai Châu |
Tiểu khu I, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
82 |
H44.08.137 |
Trường Trung học phổ thông Mai Châu B |
Xóm Xuân Tiến, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
83 |
H44.08.138 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình |
Tổ 13 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
84 |
H44.08.139 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình |
Đường Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
85 |
H44.08.140 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Cao Phong |
Khu 5, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
86 |
H44.08.141 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Kim Bôi |
Khu Đoàn Kết, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
87 |
H44.08.142 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lạc Sơn |
Đường Thanh Niên, phố Hữu Nghị, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
88 |
H44.08.143 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Yên Thuỷ |
Xóm Yên Hòa, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
89 |
H44.08.144 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lạc Thuỷ |
Thôn Sông Bôi, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
90 |
H44.08.145 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Tân Lạc |
Khu Chiềng Khến, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
91 |
H44.08.146 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Mai Châu |
Tiểu khu 1, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
92 |
H44.08.147 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông B huyện Mai Châu |
Xóm Xà Lính, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
93 |
H44.08.148 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Đà Bắc |
Tiểu khu Bờ, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
94 |
H44.08.149 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở B huyện Đà Bắc |
Xóm Chiềng Cang, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
95 |
H44.08.150 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Ngọc Sơn |
Xóm Trung Sơn, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
96 |
H44.08.151 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông huyện Lương Sơn |
Số đường Lê quý Đôn, tiểu khu 9, xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
97 |
H44.08.152 |
Trường Cao đẳng nghề Sông Đà |
Tổ 6, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
98 |
H44.08.153 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hòa Bình |
Số 79 đường Bà Triệu, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
99 |
H44.08.154 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình |
Tổ 3, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
100 |
H44.08.155 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên TP Hòa Bình |
Tổ 2 phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
101 |
H44.08.156 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Cao Phong |
Khu 2, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
102 |
H44.08.157 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Tân Lạc |
Khu Tân Thịnh, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
103 |
H44.08.158 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Mai Châu |
Tiểu khu I, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
104 |
H44.08.159 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Kim Bôi |
Khu Thành Công, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
105 |
H44.08.160 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Lạc Thủy |
Khu 9, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
106 |
H44.08.161 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Đà Bắc |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
107 |
H44.08.162 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Lương Sơn |
Tiểu khu 12, xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
108 |
H44.08.163 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Yên Thủy |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
109 |
H44.08.164 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Lạc Sơn |
Xóm Đồng Tâm, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.22 |
Sở Y tế |
|
110 |
H44.22.43 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
Đường Lam Sơn, thôn Lạc Ý, phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
111 |
H44.22.44 |
Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên |
Tổ 1 phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
112 |
H44.22.45 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
Km 9 quốc lộ 2, đường tránh Vĩnh Yên, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
113 |
H44.22.46 |
Bệnh viện Sản nhi tỉnh |
Km 9 quốc lộ 2, đường tránh Vĩnh Yên, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
114 |
H44.22.47 |
Bệnh viện Tâm thần |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
115 |
H44.22.48 |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
Đường Nguyễn Tất Thành, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
116 |
H44.22.49 |
Bệnh viện Giao thông Vận tải |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
117 |
H44.22.50 |
Bệnh viện Đa khoa Hòa Bình |
Tổ 10 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
118 |
H44.22.51 |
Bệnh viện Y học cổ truyền Hòa Bình |
Số 100 đường Trần Hưng Đạo, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
119 |
H44.22.52 |
Trường Trung cấp Y tế Hòa Bình |
Số 195 đường Cù Chính Lan, tổ 8 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
120 |
H44.22.53 |
Trung tâm Y tế khu vực Lạc Sơn |
Phố Lốc Mới, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
121 |
H44.22.54 |
Trung tâm Y tế khu vực Cao Phong |
Khu 4, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
122 |
H44.22.55 |
Trung tâm Y tế khu vực Đà Bắc |
Tiểu khu Bờ, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
123 |
H44.22.56 |
Trung tâm Y tế khu vực Mai Châu |
Tiểu khu 4, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
124 |
H44.22.57 |
Trung tâm Y tế khu vực Tân Lạc |
Khu Mường Định, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
125 |
H44.22.58 |
Trung tâm Y tế khu vực Yên Thủy |
Khu phố An Bình, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
126 |
H44.22.59 |
Trung tâm Y tế khu vực Kim Bôi |
Khu Sào, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
127 |
H44.22.60 |
Trung tâm Y tế khu vực Lạc Thủy |
Khu 3, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
128 |
H44.22.61 |
Trung tâm Y tế khu vực Lương Sơn |
Đường Tôn Thất Tùng, Tiểu khu 12, xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.100 |
UBND Phường Việt Trì |
|
130 |
H44.100.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
131 |
H44.100.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
132 |
H44.100.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
133 |
H44.100.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
134 |
H44.100.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
135 |
H44.100.06 |
Trung tâm bảo trợ trẻ em mồ côi tàn tật việt trì |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
136 |
H44.100.07 |
Trường THCS Dữu Lâu |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
137 |
H44.100.08 |
Trường THCS Gia Cẩm |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
138 |
H44.100.09 |
Trường THCS Hạc Trì |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
139 |
H44.100.10 |
Trường THCS Tân Dân |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
140 |
H44.100.11 |
Trường THCS Tân Đức |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
141 |
H44.100.12 |
Trường THCS Trưng Vương |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
142 |
H44.100.13 |
Trường THCS Văn Lang |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
143 |
H44.100.14 |
Trường Tiểu học Dữu Lâu |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
144 |
H44.100.15 |
Trường Tiểu học Gia Cẩm |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
145 |
H44.100.16 |
Trường Tiểu học Minh Nông |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
146 |
H44.100.17 |
Trường Tiểu học Tân Dân |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
147 |
H44.100.18 |
Trường Tiểu học Tân Đức |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
148 |
H44.100.19 |
Trường Tiểu học Tiên Dung |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
149 |
H44.100.20 |
Trường Tiểu học Trưng Vương |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
150 |
H44.100.21 |
Trường Mầm non Gia Cẩm |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
151 |
H44.100.22 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
152 |
H44.100.23 |
Trường Mầm non Hòa Phong |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
153 |
H44.100.24 |
Trường Mầm non Minh Nông |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
154 |
H44.100.25 |
Trường Mầm non Tân Đức |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
155 |
H44.100.26 |
Trường Mầm non Trưng Vương |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.101 |
UBND Phường Nông Trang |
|
156 |
H44.101.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
157 |
H44.101.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
158 |
H44.101.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
159 |
H44.101.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
160 |
H44.101.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
161 |
H44.101.06 |
Trường THCS Minh Phương |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
162 |
H44.101.07 |
Trường THCS Nông Trang |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
163 |
H44.101.08 |
Trường THCS Thụy Vân |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
164 |
H44.101.09 |
Trường THCS Vân Cơ |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
165 |
H44.101.10 |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
166 |
H44.101.11 |
Trường Tiểu học Minh Phương |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
167 |
H44.101.12 |
Trường Tiểu học Thống Nhất |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
168 |
H44.101.13 |
Trường Tiểu học Thụy Vân |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
169 |
H44.101.14 |
Trường Tiểu học Vân Cơ |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
170 |
H44.101.15 |
Trường Mầm non Ánh Sao |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
171 |
H44.101.16 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
172 |
H44.101.17 |
Trường Mầm non Minh Phương |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
173 |
H44.101.18 |
Trường Mầm non Nông Trang |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
174 |
H44.101.19 |
Trường Mầm non Thụy Vân |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.102 |
UBND phường Thanh Miếu |
|
175 |
H44.102.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
176 |
H44.102.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
177 |
H44.102.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
178 |
H44.102.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
179 |
H44.102.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
180 |
H44.102.06 |
Trường THCS Bạch Hạc |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
181 |
H44.102.07 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
182 |
H44.102.08 |
Trường THCS Sông Lô |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
183 |
H44.102.09 |
Trường THCS Thọ Sơn |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
184 |
H44.102.10 |
Trường THCS Tiên Cát |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
185 |
H44.102.11 |
Trường Tiểu học Bạch Hạc |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
186 |
H44.102.12 |
Trường Tiểu học Chính Nghĩa |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
187 |
H44.102.13 |
Trường Tiểu học Hoà Bình |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
188 |
H44.102.14 |
Trường Tiểu học Sông Lô |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
189 |
H44.102.15 |
Trường Tiểu học Thanh Miếu |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
190 |
H44.102.16 |
Trường Tiểu học Thọ Sơn |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
191 |
H44.102.17 |
Trường Tiểu học Tiên Cát |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
192 |
H44.102.18 |
Trường Mầm non Bạch Hạc |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
193 |
H44.102.19 |
Trường Mầm non Bến Gót |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
194 |
H44.102.20 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
195 |
H44.102.21 |
Trường Mầm non Hoạ Mi |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
196 |
H44.102.22 |
Trường Mầm non Sông Lô |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
197 |
H44.102.23 |
Trường Mầm non Thanh Miếu |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
198 |
H44.102.24 |
Trường Mầm non Thọ Sơn |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
199 |
H44.102.25 |
Trường Mầm non Tiên Cát |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 103 |
UBND Phường Vân Phú |
|
200 |
H44. 103.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
201 |
H44. 103.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
202 |
H44. 103.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
203 |
H44. 103.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
204 |
H44. 103.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
205 |
H44. 103.06 |
Trường THCS Vân Phú-Manduk |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
206 |
H44. 103.07 |
Trường THCS Phượng Lâu |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
207 |
H44. 103.08 |
Trường THCS Kim Đức |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
208 |
H44. 103.09 |
Trường THCS Hùng Lô |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
209 |
H44. 103.10 |
Trường Tiểu học Vân Phú |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
210 |
H44. 103.11 |
Trường Tiểu học Phượng Lâu |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
211 |
H44. 103.12 |
Trường Tiểu học Kim Đức |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
212 |
H44. 103.13 |
Trường Tiểu học Hùng Lô |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
213 |
H44. 103.14 |
Trường Mầm non Vân Phú |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
214 |
H44. 103.15 |
Trường Mầm non Phượng Lâu |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
215 |
H44. 103.16 |
Trường Mầm non Kim Đức |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
216 |
H44. 103.17 |
Trường Mầm non Hùng Lô |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 104 |
UBND xã Hy Cương |
|
217 |
H44. 104.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
218 |
H44. 104.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
219 |
H44. 104.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
220 |
H44. 104.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
221 |
H44. 104.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
222 |
H44. 104.06 |
Trường THCS Chu Hoá |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
223 |
H44. 104.07 |
Trường THCS Hy Cương |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
224 |
H44. 104.08 |
Trường THCS Thanh Đình |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
225 |
H44. 104.09 |
Trường Tiểu học Chu Hoá |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
226 |
H44. 104.10 |
Trường Tiểu học Hy Cương |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
227 |
H44. 104.11 |
Trường Tiểu học Thanh Đình |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
228 |
H44. 104.12 |
Trường Mầm non Chu Hoá |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
229 |
H44. 104.13 |
Trường Mầm non Hy Cương |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
230 |
H44. 104.14 |
Trường Mầm non Thanh Đình |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 105 |
UBND xã Xuân Lũng |
|
231 |
H44. 105.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
232 |
H44. 105.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
233 |
H44. 105.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
234 |
H44. 105.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
235 |
H44. 105.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
236 |
H44. 105.06 |
Trường THCS Tiên Kiên |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
237 |
H44. 105.07 |
Trường THCS Xuân Huy |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
238 |
H44. 105.08 |
Trường THCS Xuân Lũng |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
239 |
H44. 105.09 |
Trường Tiểu học Tiên Kiên |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
240 |
H44. 105.10 |
Trường Tiểu học Xuân Huy |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
241 |
H44. 105.11 |
Trường Tiểu học Xuân Lũng |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
242 |
H44. 105.12 |
Trường Mầm non Tiên Kiên |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
243 |
H44. 105.13 |
Trường Mầm non Xuân Huy |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
244 |
H44. 105.14 |
Trường Mầm non Xuân Lũng |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.106 |
UBND xã Lâm Thao |
|
245 |
H44.106.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
246 |
H44.106.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
247 |
H44.106.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
248 |
H44.106.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
249 |
H44.106.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
250 |
H44.106.06 |
Trường THCS Cao Mại |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
251 |
H44.106.07 |
Trường THCS Supe |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
252 |
H44.106.08 |
Trường THCS Thạch Sơn |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
253 |
H44.106.09 |
Trường THCS Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
254 |
H44.106.10 |
Trường Tiểu học Cao Mại |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
255 |
H44.106.11 |
Trường Tiểu học Supe |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
256 |
H44.106.12 |
Trường Tiểu học Thạch Sơn |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
257 |
H44.106.13 |
Trường Mầm non Liên Cơ |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
258 |
H44.106.14 |
Trường Mầm non Thạch Sơn |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
259 |
H44.106.15 |
Trường Mầm non thị trấn Hùng Sơn |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
260 |
H44.106.16 |
Trường Mầm non thị trấn Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 107 |
UBND xã Phùng Nguyên |
|
261 |
H44. 107.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
262 |
H44. 107.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
263 |
H44. 107.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
264 |
H44. 107.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
265 |
H44. 107.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
266 |
H44. 107.06 |
Trường THCS Phùng Nguyên 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
267 |
H44. 107.07 |
Trường THCS Phùng Nguyên 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
268 |
H44. 107.08 |
Trường THCS Sơn Vi |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
269 |
H44. 107.09 |
Trường THCS Tứ Xã |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
270 |
H44. 107.10 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
271 |
H44. 107.11 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
272 |
H44. 107.12 |
Trường Tiểu học Sơn Vi |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
273 |
H44. 107.13 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
274 |
H44. 107.14 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
275 |
H44. 107.15 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
276 |
H44. 107.16 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
277 |
H44. 107.17 |
Trường Mầm non Sơn Vi 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
278 |
H44. 107.18 |
Trường Mầm non Sơn Vi 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
279 |
H44. 107.19 |
Trường Mầm non Tứ Xã 1 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
280 |
H44. 107.20 |
Trường Mầm non Tứ Xã 2 |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 108 |
UBND xã Bản Nguyên |
|
281 |
H44. 108.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
282 |
H44. 108.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
283 |
H44. 108.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
284 |
H44. 108.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
285 |
H44. 108.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
286 |
H44. 108.06 |
Trường THCS Bản Nguyên |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
287 |
H44. 108.07 |
Trường THCS Cao Xá |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
288 |
H44. 108.08 |
Trường THCS Vĩnh lại |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
289 |
H44. 108.09 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 1 |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
290 |
H44. 108.10 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 2 |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
291 |
H44. 108.11 |
Trường Tiểu học Cao Xá |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
292 |
H44. 108.12 |
Trường Tiểu học Vĩnh Lại |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
293 |
H44. 108.13 |
Trường Mầm non Bản Nguyên |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
294 |
H44. 108.14 |
Trường Mầm non Cao Xá 1 |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
295 |
H44. 108.15 |
Trường Mầm non Cao Xá 2 |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
296 |
H44. 108.16 |
Trường Mầm non Vĩnh Lại |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 109 |
UBND Phường Phong Châu |
|
297 |
H44. 109.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
298 |
H44. 109.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
299 |
H44. 109.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
300 |
H44. 109.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
301 |
H44. 109.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
302 |
H44. 109.06 |
Trường THCS Phong Châu |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
303 |
H44. 109.07 |
Trường THCS Hà Thạch |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
304 |
H44. 109.08 |
Trường THCS Phú Hộ |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
305 |
H44. 109.09 |
Trường Tiểu học Phong Châu |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
306 |
H44. 109.10 |
Trường Tiểu học Hà Thạch |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
307 |
H44. 109.11 |
Trường Tiểu học Phú Hộ |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
308 |
H44. 109.12 |
Trường Tiểu học Phú Hộ 2 |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
309 |
H44. 109.13 |
Trường Mầm non Phong Châu |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
310 |
H44. 109.14 |
Trường Mầm non Hà Thạch |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
311 |
H44. 109.15 |
Trường Mầm non Phú Hộ |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
312 |
H44. 109.16 |
Trường Mầm non Phú Hộ 2 |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.110 |
UBND Phường Phú Thọ |
|
313 |
H44.110.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
314 |
H44.110.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
315 |
H44.110.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
316 |
H44.110.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
317 |
H44.110.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
318 |
H44.110.06 |
Trường THCS Sa Đéc |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
319 |
H44.110.07 |
Trường THCS Hà Lộc |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
320 |
H44.110.08 |
Trường THCS Văn Lung |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
321 |
H44.110.09 |
Trường Tiểu học Hùng Vương |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
322 |
H44.110.10 |
Trường Tiểu học Hà Lộc |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
323 |
H44.110.11 |
Trường Tiểu học Hà Lộc 2 |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
324 |
H44.110.12 |
Trường Tiểu học Văn Lung |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
325 |
H44.110.13 |
Trường Mầm non Hùng Vương |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
326 |
H44.110.14 |
Trường Mầm non Hà Lộc |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
327 |
H44.110.15 |
Trường Mầm non Văn Lung |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.111 |
UBND Phường Âu Cơ |
|
328 |
H44.111.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
329 |
H44.111.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
330 |
H44.111.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
331 |
H44.111.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
332 |
H44.111.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
333 |
H44.111.06 |
Trường THCS Hùng Vương |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
334 |
H44.111.07 |
Trường THCS Thanh Minh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
335 |
H44.111.08 |
Trường THCS Trần Phú |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
336 |
H44.111.09 |
Trường THCS Thanh Vinh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
337 |
H44.111.10 |
Trường Tiểu học Thanh Minh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
338 |
H44.111.11 |
Trường Tiểu học Lê Đồng |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
339 |
H44.111.12 |
Trường Tiểu học Thanh Vinh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
340 |
H44.111.13 |
Trường Mầm non Thanh Minh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
341 |
H44.111.14 |
Trường Mầm non Lê Đồng |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
342 |
H44.111.15 |
Trường Mầm non Thanh Vinh |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44. 112 |
UBND xã Phù Ninh |
|
343 |
H44. 112.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
344 |
H44. 112.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
345 |
H44. 112.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
346 |
H44. 112.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
347 |
H44. 112.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
348 |
H44. 112.06 |
Trường THCS Giấy Phong Châu |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
349 |
H44. 112.07 |
Trường THCS Phù Lỗ |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
350 |
H44. 112.08 |
Trường THCS Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
351 |
H44. 112.09 |
Trường THCS Phú Lộc |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
352 |
H44. 112.10 |
Trường Tiểu học Giấy Bãi Bằng |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
353 |
H44. 112.11 |
Trường Tiểu học Phù Lỗ |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
354 |
H44. 112.12 |
Trường Tiểu học Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
355 |
H44. 112.13 |
Trường Tiểu học Phú Lộc |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
356 |
H44. 112.14 |
Trường Tiểu học Phú Nham |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
357 |
H44. 112.15 |
Trường Mầm non Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
358 |
H44. 112.16 |
Trường Mầm non Phú Lộc |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
359 |
H44. 112.17 |
Trường Mầm non Phú Nham |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
360 |
H44. 112.18 |
Trường Mầm non thị trấn Phong Châu |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.113 |
UBND xã Dân Chủ |
|
361 |
H44.113.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
362 |
H44.113.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
363 |
H44.113.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
364 |
H44.113.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
365 |
H44.113.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
366 |
H44.113.06 |
Trường THCS Bảo Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
367 |
H44.113.07 |
Trường THCSGia Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
368 |
H44.113.08 |
Trường THCS Hạ Giáp |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
369 |
H44.113.09 |
Trường THCS Trị Quận |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
370 |
H44.113.10 |
Trường Tiểu học Bảo Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
371 |
H44.113.11 |
Trường Tiểu học Gia Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
372 |
H44.113.12 |
Trường Tiểu học Hạ Giáp |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
373 |
H44.113.13 |
Trường Tiểu học Trị Quận |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
374 |
H44.113.14 |
Trường Mầm non Bảo Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
375 |
H44.113.15 |
Trường Mầm non Gia Thanh |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
376 |
H44.113.16 |
Trường Mầm non Hạ Giáp |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
377 |
H44.113.17 |
Trường Mầm non Trị Quận |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.114 |
UBND xã Phú Mỹ |
|
378 |
H44.114.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
379 |
H44.114.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
380 |
H44.114.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
381 |
H44.114.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
382 |
H44.114.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
383 |
H44.114.06 |
Trường THCS Liên Hoa |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
384 |
H44.114.07 |
Trường THCS Lệ Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
385 |
H44.114.08 |
Trường THCS Phú Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
386 |
H44.114.09 |
Trường Tiểu học Liên Hoa |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
387 |
H44.114.10 |
Trường Tiểu học Lệ Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
388 |
H44.114.11 |
Trường Tiểu học Phú Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
389 |
H44.114.12 |
Trường Mầm non Liên Hoa |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
390 |
H44.114.13 |
Trường Mầm non Lệ Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
391 |
H44.114.14 |
Trường Mầm non Phú Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.115 |
UBND xã Trạm Thản |
|
392 |
H44.115.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
393 |
H44.115.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
394 |
H44.115.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
395 |
H44.115.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
396 |
H44.115.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
397 |
H44.115.06 |
Trường THCS Tiên Phú |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
398 |
H44.115.07 |
Trường THCS Trạm Thản |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
399 |
H44.115.08 |
Trường THCS Trung Giáp |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
400 |
H44.115.09 |
Trường Tiểu học Tiên Phú |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
401 |
H44.115.10 |
Trường Tiểu học Trạm Thản |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
402 |
H44.115.11 |
Trường Tiểu học Trung Giáp |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
403 |
H44.115.12 |
Trường Mầm non Tiên Phú |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
404 |
H44.115.13 |
Trường Mầm non Trạm Thản |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
405 |
H44.115.14 |
Trường Mầm non Trung Giáp |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.116 |
UBND xã Bình Phú |
|
406 |
H44.116.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
407 |
H44.116.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
408 |
H44.116.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
409 |
H44.116.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
410 |
H44.116.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
411 |
H44.116.06 |
Trường THCS An Đạo |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
412 |
H44.116.07 |
Trường THCS Bình Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
413 |
H44.116.08 |
Trường THCS Tiên Du |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
414 |
H44.116.09 |
Trường THCS Vĩnh Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
415 |
H44.116.10 |
Trường Tiểu học An Đạo |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
416 |
H44.116.11 |
Trường Tiểu học Bình Bộ |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
417 |
H44.116.12 |
Trường Tiểu học Tiên Du |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
418 |
H44.116.13 |
Trường Tiểu học Tử Đà |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
419 |
H44.116.14 |
Trường Tiểu học Vĩnh Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
420 |
H44.116.15 |
Trường Mầm non An Đạo |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
421 |
H44.116.16 |
Trường Mầm non Bình Bộ |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
422 |
H44.116.17 |
Trường Mầm non Tiên Du |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
423 |
H44.116.18 |
Trường Mầm non Tử Đà |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
424 |
H44.116.19 |
Trường Mầm non Vĩnh Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.117 |
UBND xã Thanh Ba |
|
425 |
H44.117.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
426 |
H44.117.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
427 |
H44.117.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
428 |
H44.117.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
429 |
H44.117.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
430 |
H44.117.06 |
Trường THCS Đồng Xuân |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
431 |
H44.117.07 |
Trường THCS Hanh Cù |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
432 |
H44.117.08 |
Trường THCS thị trấn Thanh Ba 1 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
433 |
H44.117.09 |
Trường THCS thị trấn Thanh Ba 2 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
434 |
H44.117.10 |
Trường THCS Vân Lĩnh |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
435 |
H44.117.11 |
Trường Tiểu học Đồng Xuân |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
436 |
H44.117.12 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 1 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
437 |
H44.117.13 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 2 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
438 |
H44.117.14 |
Trường Tiểu học thị trấn Thanh Ba |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
439 |
H44.117.15 |
Trường Tiểu học Vân Lĩnh |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
440 |
H44.117.16 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
441 |
H44.117.17 |
Trường Mầm non Hanh Cù 1 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
442 |
H44.117.18 |
Trường Mầm non Hanh Cù 2 |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
443 |
H44.117.19 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
444 |
H44.117.20 |
Trường Mầm non Vân Lĩnh |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.118 |
UBND xã Quảng Yên |
|
445 |
H44.118.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
446 |
H44.118.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
447 |
H44.118.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
448 |
H44.118.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
449 |
H44.118.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
450 |
H44.118.06 |
Trường THCS Đại An |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
451 |
H44.118.07 |
Trường THCS Quảng Yên |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
452 |
H44.118.08 |
Trường Tiểu học Đại An |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
453 |
H44.118.09 |
Trường Tiểu học Đông Lĩnh |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
454 |
H44.118.10 |
Trường Tiểu học Quảng Yên |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
455 |
H44.118.11 |
Trường Mầm non Đại An |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
456 |
H44.118.12 |
Trường Mầm non Đông Lĩnh |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
457 |
H44.118.13 |
Trường Mầm non Quảng Yên |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.119 |
UBND xã Hoàng Cương |
|
458 |
H44.119.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
459 |
H44.119.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
460 |
H44.119.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
461 |
H44.119.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
462 |
H44.119.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
463 |
H44.119.06 |
Trường THCS Hoàng Cương |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
464 |
H44.119.07 |
Trường THCS Mạn Lạn |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
465 |
H44.119.08 |
Trường THCS Ninh Dân |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
466 |
H44.119.09 |
Trường Tiểu học Hoàng Cương |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
467 |
H44.119.10 |
Trường Tiểu học Mạn Lạn |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
468 |
H44.119.11 |
Trường Tiểu học Ninh Dân |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
469 |
H44.119.12 |
Trường Mầm non Hoàng Cương |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
470 |
H44.119.13 |
Trường Mầm non Mạn Lạn |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
471 |
H44.119.14 |
Trường Mầm non Ninh Dân |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.120 |
UBND xã Đông Thành |
|
472 |
H44.120.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
473 |
H44.120.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
474 |
H44.120.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
475 |
H44.120.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
476 |
H44.120.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
477 |
H44.120.06 |
Trường THCS Đông Thành |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
478 |
H44.120.07 |
Trường THCSKhải Xuân |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
479 |
H44.120.08 |
Trường THCS Võ Lao |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
480 |
H44.120.09 |
Trường Tiểu học Đông Thành |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
481 |
H44.120.10 |
Trường Tiểu học Khải Xuân |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
482 |
H44.120.11 |
Trường Tiểu học Võ Lao |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
483 |
H44.120.12 |
Trường Mầm non Đông Thành |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
484 |
H44.120.13 |
Trường Mầm non Khải Xuân |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
485 |
H44.120.14 |
Trường Mầm non Võ Lao |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.121 |
UBND xã Chí Tiên |
|
486 |
H44.121.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
487 |
H44.121.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
488 |
H44.121.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
489 |
H44.121.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
490 |
H44.121.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
491 |
H44.121.06 |
Trường THCS Chí Tiên |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
492 |
H44.121.07 |
Trường THCS Sơn Cương |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
493 |
H44.121.08 |
Trường THCS Thanh Hà |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
494 |
H44.121.09 |
Trường Tiểu học Chí Tiên |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
495 |
H44.121.10 |
Trường Tiểu học Sơn Cương |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
496 |
H44.121.11 |
Trường Tiểu học Thanh Hà |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
497 |
H44.121.12 |
Trường Mầm non Chí Tiên |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
498 |
H44.121.13 |
Trường Mầm non Sơn Cương |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
499 |
H44.121.14 |
Trường Mầm non Thanh Hà |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.122 |
UBND xã Liên Minh |
|
500 |
H44.122.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
501 |
H44.122.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
502 |
H44.122.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
503 |
H44.122.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
504 |
H44.122.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
505 |
H44.122.06 |
Trường THCS Đỗ Sơn |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
506 |
H44.122.07 |
Trường THCS Đỗ Xuyên |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
507 |
H44.122.08 |
Trường THCS Lương Lỗ |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
508 |
H44.122.09 |
Trường Tiểu học Đỗ Sơn |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
509 |
H44.122.10 |
Trường Tiểu học Đỗ Xuyên |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
510 |
H44.122.11 |
Trường Tiểu học Lương Lỗ |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
511 |
H44.122.12 |
Trường Mầm non Đỗ Sơn |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
512 |
H44.122.13 |
Trường Mầm non Đỗ Xuyên |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
513 |
H44.122.14 |
Trường Mầm non Lương Lỗ |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.123 |
UBND xã Đoan Hùng |
|
514 |
H44.123.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
515 |
H44.123.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
516 |
H44.123.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
517 |
H44.123.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
518 |
H44.123.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
519 |
H44.123.06 |
Trường THCS Đoan Hùng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
520 |
H44.123.07 |
Trường PT DTNT THCS Đoan Hùng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
521 |
H44.123.08 |
Trường THCS Hợp Nhất |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
522 |
H44.123.09 |
Trường THCS Ngọc Quan |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
523 |
H44.123.10 |
Trường THCS Sóc Đăng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
524 |
H44.123.11 |
Trường THCS Thị trấn |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
525 |
H44.123.12 |
Trường Tiểu học Hợp Nhất |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
526 |
H44.123.13 |
Trường Tiểu học Hữu Đô |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
527 |
H44.123.14 |
Trường Tiểu học Ngọc Quan |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
528 |
H44.123.15 |
Trường Tiểu học Sóc Đăng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
529 |
H44.123.16 |
Trường Tiểu học Thị Trấn |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
530 |
H44.123.17 |
Trường Mầm non Hợp Nhất |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
531 |
H44.123.18 |
Trường Mầm non Hương Bưởi |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
532 |
H44.123.19 |
Trường Mầm non Hữu Đô |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
533 |
H44.123.20 |
Trường Mầm non Ngọc Quan |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
534 |
H44.123.21 |
Trường Mầm non Sóc Đăng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
535 |
H44.123.22 |
Trường Mầm non Thị trấn |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.124 |
UBND xã Tây Cốc |
|
536 |
H44.124.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
537 |
H44.124.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
538 |
H44.124.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
539 |
H44.124.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
540 |
H44.124.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
541 |
H44.124.06 |
Trường THCS Ca Đình |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
542 |
H44.124.07 |
Trường THCS Phong Phú |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
543 |
H44.124.08 |
Trường THCS Quế Lâm |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
544 |
H44.124.09 |
Trường THCS Tây Cốc |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
545 |
H44.124.10 |
Trường Tiểu học Ca Đình |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
546 |
H44.124.11 |
Trường Tiểu học Phú Lâm |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
547 |
H44.124.12 |
Trường Tiểu học Quế Lâm |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
548 |
H44.124.13 |
Trường Tiểu học Tây Cốc |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
549 |
H44.124.14 |
Trường Mầm non Ca Đình |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
550 |
H44.124.15 |
Trường Mầm non Phú Lâm |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
551 |
H44.124.16 |
Trường Mầm non Quế Lâm |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
552 |
H44.124.17 |
Trường Mầm non Tây Cốc |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.125 |
UBND xã Chân Mộng |
|
553 |
H44.125.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
554 |
H44.125.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
555 |
H44.125.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
556 |
H44.125.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
557 |
H44.125.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
558 |
H44.125.06 |
Trường THCS Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
559 |
H44.125.07 |
Trường THCS Hùng Long |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
560 |
H44.125.08 |
Trường THCS Minh Phú |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
561 |
H44.125.09 |
Trường THCS Tiêu Sơn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
562 |
H44.125.10 |
Trường THCS Vân Đồn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
563 |
H44.125.11 |
Trường THCS Yên Kiện |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
564 |
H44.125.12 |
Trường Tiểu học Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
565 |
H44.125.13 |
Trường Tiểu học Hùng Long |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
566 |
H44.125.14 |
Trường Tiểu học Minh Tiến |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
567 |
H44.125.15 |
Trường Tiểu học Tiêu Sơn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
568 |
H44.125.16 |
Trường Tiểu học Vân Đồn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
569 |
H44.125.17 |
Trường Tiểu học Vụ Quang |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
570 |
H44.125.18 |
Trường Tiểu học Yên Kiện |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
571 |
H44.125.19 |
Trường Mầm non Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
572 |
H44.125.20 |
Trường Mầm non Hùng Long |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
573 |
H44.125.21 |
Trường Mầm non Minh Tiến |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
574 |
H44.125.22 |
Trường Mầm non Tiêu Sơn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
575 |
H44.125.23 |
Trường Mầm non Vân Đồn |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
576 |
H44.125.24 |
Trường Mầm non Vụ Quang |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
577 |
H44.125.25 |
Trường Mầm non Yên Kiện |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.126 |
UBND xã Chí Đám |
|
578 |
H44.126.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
579 |
H44.126.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
580 |
H44.126.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
581 |
H44.126.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
582 |
H44.126.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
583 |
H44.126.06 |
Trường THCS Hùng Xuyên |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
584 |
H44.126.07 |
Trường THCS Tiên Phong |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
585 |
H44.126.08 |
Trường THCS Hùng Quan |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
586 |
H44.126.09 |
Trường Tiểu học Chí Đám |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
587 |
H44.126.10 |
Trường Tiểu học Hùng Quan |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
588 |
H44.126.11 |
Trường Tiểu học Hùng Xuyên |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
589 |
H44.126.12 |
Trường Tiểu học Vân Du |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
590 |
H44.126.13 |
Trường Mầm non Chí Đám |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
591 |
H44.126.14 |
Trường Mầm non Hùng Quan |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
592 |
H44.126.15 |
Trường Mầm non Hùng Xuyên |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.127 |
UBND xã Bằng Luân |
|
593 |
H44.127.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
594 |
H44.127.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
595 |
H44.127.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
596 |
H44.127.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
597 |
H44.127.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
598 |
H44.127.06 |
Trường THCS Bằng Doãn |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
599 |
H44.127.07 |
Trường THCS Bằng Luân |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
600 |
H44.127.08 |
Trường THCS Minh Lương |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
601 |
H44.127.09 |
Trường THCS Phúc Lai |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
602 |
H44.127.10 |
Trường Tiểu học Bằng Doãn |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
603 |
H44.127.11 |
Trường Tiểu học Bằng Luân |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
604 |
H44.127.12 |
Trường Tiểu học Minh Lương |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
605 |
H44.127.13 |
Trường Tiểu học Phúc Lai |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
606 |
H44.127.14 |
Trường Mầm non Bằng Doãn |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
607 |
H44.127.15 |
Trường Mầm non Bằng Luân |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
608 |
H44.127.16 |
Trường Mầm non Minh Lương |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
609 |
H44.127.17 |
Trường Mầm non Phúc Lai |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.128 |
UBND xã Hạ Hòa |
|
610 |
H44.128.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
611 |
H44.128.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
612 |
H44.128.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
613 |
H44.128.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
614 |
H44.128.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
615 |
H44.128.06 |
Trường THCS Ấm Hạ |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
616 |
H44.128.07 |
Trường THCS Gia Điền |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
617 |
H44.128.08 |
Trường THCS Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
618 |
H44.128.09 |
Trường Tiểu học Ấm Hạ |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
619 |
H44.128.10 |
Trường Tiểu học thị trấn Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
620 |
H44.128.11 |
Trường Tiểu học Gia Điền |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
621 |
H44.128.12 |
Trường Tiểu học Minh Hạc |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
622 |
H44.128.13 |
Trường Mầm non Ấm Hạ |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
623 |
H44.128.14 |
Trường Mầm non thị trấn Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
624 |
H44.128.15 |
Trường Mầm non Gia Điền |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
625 |
H44.128.16 |
Trường Mầm non Minh Hạc |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.129 |
UBND xã Đan Thượng |
|
626 |
H44.129.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
627 |
H44.129.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
628 |
H44.129.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
629 |
H44.129.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
630 |
H44.129.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
631 |
H44.129.06 |
Trường THCS Đại Phạm |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
632 |
H44.129.07 |
Trường THCS Đan Thượng |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
633 |
H44.129.08 |
Trường THCS Phụ Khánh |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
634 |
H44.129.09 |
Trường Tiểu học Đại Phạm |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
635 |
H44.129.10 |
Trường Tiểu học Đông Sơn |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
636 |
H44.129.11 |
Trường Tiểu học Đan Thượng I |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
637 |
H44.129.12 |
Trường Tiểu học Đan Thượng II |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
638 |
H44.129.13 |
Trường Tiểu học Hà Lương |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
639 |
H44.129.14 |
Trường Tiểu học Tứ Hiệp |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
640 |
H44.129.15 |
Trường Tiểu học Y Sơn |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
641 |
H44.129.16 |
Trường Mầm non Đại Phạm |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
642 |
H44.129.17 |
Trường Mầm non Đan Thượng I |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
643 |
H44.129.18 |
Trường Mầm non Đan Thượng II |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
644 |
H44.129.19 |
Trường Mầm non Hà Lương |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
645 |
H44.129.20 |
Trường Mầm non Lệnh Khanh |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
646 |
H44.129.21 |
Trường Mầm non Phụ Khánh |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
647 |
H44.129.22 |
Trường Mầm non Y Sơn |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.130 |
UBND xã Yên Kỳ |
|
648 |
H44.130.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
649 |
H44.130.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
650 |
H44.130.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
651 |
H44.130.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
652 |
H44.130.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
653 |
H44.130.06 |
Trường THCS Hương Xạ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
654 |
H44.130.07 |
Trường THCS Yên Kỳ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
655 |
H44.130.08 |
Trường Tiểu học Cáo Điền |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
656 |
H44.130.09 |
Trường Tiểu học Hương Xạ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
657 |
H44.130.10 |
Trường Tiểu học Phương Viên |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
658 |
H44.130.11 |
Trường Tiểu học Yên Kỳ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
659 |
H44.130.12 |
Trường Mầm non Cáo Điền |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
660 |
H44.130.13 |
Trường Mầm non Hương Xạ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
661 |
H44.130.14 |
Trường Mầm non Phương Viên |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
662 |
H44.130.15 |
Trường Mầm non Yên Kỳ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.131 |
UBND xã Vĩnh Chân |
|
663 |
H44.131.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
664 |
H44.131.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
665 |
H44.131.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
666 |
H44.131.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
667 |
H44.131.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
668 |
H44.131.06 |
Trường THCS Lang Sơn |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
669 |
H44.131.07 |
Trường THCS Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
670 |
H44.131.08 |
Trường THCS Yên Luật |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
671 |
H44.131.09 |
Trường Tiểu học Lang Sơn |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
672 |
H44.131.10 |
Trường Tiểu học Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
673 |
H44.131.11 |
Trường Tiểu học Yên Luật |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
674 |
H44.131.12 |
Trường Mầm non Lang Sơn |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
675 |
H44.131.13 |
Trường Mầm non Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
676 |
H44.131.14 |
Trường Mầm non Yên Luật |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.132 |
UBND xã Văn Lang |
|
677 |
H44.132.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
678 |
H44.132.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
679 |
H44.132.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
680 |
H44.132.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
681 |
H44.132.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
682 |
H44.132.06 |
Trường THCS Bằng Giã |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
683 |
H44.132.07 |
Trường THCS Văn Lang |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
684 |
H44.132.08 |
Trường THCS Vô Tranh |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
685 |
H44.132.09 |
Trường Tiểu học Bằng Giã |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
686 |
H44.132.10 |
Trường Tiểu học Minh Côi |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
687 |
H44.132.11 |
Trường Tiểu học Văn Lang |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
688 |
H44.132.12 |
Trường Tiểu học Vô Tranh |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
689 |
H44.132.13 |
Trường Mầm non Bằng Giã |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
690 |
H44.132.14 |
Trường Mầm non Minh Côi |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
691 |
H44.132.15 |
Trường Mầm non Văn Lang |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
692 |
H44.132.16 |
Trường Mầm non Vô Tranh |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.133 |
UBND xã Hiền lương |
|
693 |
H44.133.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
694 |
H44.133.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
695 |
H44.133.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
696 |
H44.133.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
697 |
H44.133.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
698 |
H44.133.06 |
Trường THCS Chuế Lưu |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
699 |
H44.133.07 |
Trường THCS Động Lâm |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
700 |
H44.133.08 |
Trường THCS Hiền Lương |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
701 |
H44.133.09 |
Trường THCS Quân Khê |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
702 |
H44.133.10 |
Trường Tiểu học Chuế Lưu |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
703 |
H44.133.11 |
Trường Tiểu học Động Lâm |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
704 |
H44.133.12 |
Trường Tiểu học Hiền Lương |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
705 |
H44.133.13 |
Trường Tiểu học Lâm Lợi |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
706 |
H44.133.14 |
Trường Tiểu học Quân Khê |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
707 |
H44.133.15 |
Trường Tiểu học Xuân Áng |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
708 |
H44.133.16 |
Trường Mầm non Chuế Lưu |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
709 |
H44.133.17 |
Trường Mầm non Động Lâm |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
710 |
H44.133.18 |
Trường Mầm non Hiền Lương |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
711 |
H44.133.19 |
Trường Mầm non Lâm Lợi |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
712 |
H44.133.20 |
Trường Mầm non Quân Khê |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
713 |
H44.133.21 |
Trường Mầm non Xuân Áng |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.134 |
UBND xã Cẩm Khê |
|
714 |
H44.134.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
715 |
H44.134.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
716 |
H44.134.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
717 |
H44.134.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
718 |
H44.134.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
719 |
H44.134.06 |
Trường THCS Phương Xá |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
720 |
H44.134.07 |
Trường THCS Phùng Xá |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
721 |
H44.134.08 |
Trường THCS Cấp Dẫn |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
722 |
H44.134.09 |
Trường THCS Sai Nga |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
723 |
H44.134.10 |
Trường THCS Xương Thịnh |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
724 |
H44.134.11 |
Trường THCS Sơn Tình |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
725 |
H44.134.12 |
Trường THCS Sông Thao |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
726 |
H44.134.13 |
Trường Tiểu học Đồng Cam |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
727 |
H44.134.14 |
Trường Tiểu học Phương Xá |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
728 |
H44.134.15 |
Trường Tiểu học Phùng Xá |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
729 |
H44.134.16 |
Trường Tiểu học Cấp Dẫn |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
730 |
H44.134.17 |
Trường Tiểu học Thị trấn Cẩm Khê |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
731 |
H44.134.18 |
Trường Tiểu học Thanh Nga |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
732 |
H44.134.19 |
Trường Tiểu học Sơn Tình |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
733 |
H44.134.20 |
Trường Tiểu học Sông Thao |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
734 |
H44.134.21 |
Trường Mầm non Minh Tân |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
735 |
H44.134.22 |
Trường Mầm non Phùng Xá |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
736 |
H44.134.23 |
Trường Mầm non Cấp Dẫn |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
737 |
H44.134.24 |
Trường Mầm non Thị trấn Cẩm Khê |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
738 |
H44.134.25 |
Trường Mầm non Thanh Nga |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
739 |
H44.134.26 |
Trường Mầm non Xương Thịnh |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
740 |
H44.134.27 |
Trường Mầm non Sơn Tình |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
741 |
H44.134.28 |
Trường Mầm non Sông Thao |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
742 |
H44.134.29 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.135 |
UBND xã Phú Khê |
|
743 |
H44.135.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
744 |
H44.135.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
745 |
H44.135.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
746 |
H44.135.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
747 |
H44.135.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
748 |
H44.135.06 |
Trường THCS Hương Lung |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
749 |
H44.135.07 |
Trường THCS Phú Khê |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
750 |
H44.135.08 |
Trường THCS Yên Tập |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
751 |
H44.135.09 |
Trường THCS Tạ Xá |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
752 |
H44.135.10 |
Trường Tiểu học Hương Lung |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
753 |
H44.135.11 |
Trường Tiểu học Phú Khê |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
754 |
H44.135.12 |
Trường Tiểu học Yên Tập |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
755 |
H44.135.13 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 1 |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
756 |
H44.135.14 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 2 |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
757 |
H44.135.15 |
Trường Mầm non Hương Lung |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
758 |
H44.135.16 |
Trường Mầm non Phú Khê |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
759 |
H44.135.17 |
Trường Mầm non Yên Tập |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
760 |
H44.135.18 |
Trường Mầm non Tạ Xá |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.136 |
UBND xã Hùng Việt |
|
761 |
H44.136.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
762 |
H44.136.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
763 |
H44.136.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
764 |
H44.136.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
765 |
H44.136.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
766 |
H44.136.06 |
Trường THCS Phú Lạc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
767 |
H44.136.07 |
Trường THCS Tình Cương |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
768 |
H44.136.08 |
Trường THCS Chương Xá |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
769 |
H44.136.09 |
Trường THCS Cát Trù |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
770 |
H44.136.10 |
Trường THCS Văn Khúc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
771 |
H44.136.11 |
Trường Tiểu học Phú Lạc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
772 |
H44.136.12 |
Trường Tiểu học Tình Cương |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
773 |
H44.136.13 |
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nghiên |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
774 |
H44.136.14 |
Trường Tiểu học Hùng Việt |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
775 |
H44.136.15 |
Trường Tiểu học Văn Khúc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
776 |
H44.136.16 |
Trường Mầm non Phú Lạc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
777 |
H44.136.17 |
Trường Mầm non Tình Cương |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
778 |
H44.136.18 |
Trường Mầm non Chương Xá |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
779 |
H44.136.19 |
Trường Mầm non Hùng Việt |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
780 |
H44.136.20 |
Trường Mầm non Văn Khúc |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.137 |
UBND xã Đồng Lương |
|
781 |
H44.137.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
782 |
H44.137.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
783 |
H44.137.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
784 |
H44.137.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
785 |
H44.137.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
786 |
H44.137.06 |
Trường THCS Yên Dưỡng |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
787 |
H44.137.07 |
Trường THCS Điêu Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
788 |
H44.137.08 |
Trường THCS Đồng Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
789 |
H44.137.09 |
Trường Tiểu học Yên Dưỡng |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
790 |
H44.137.10 |
Trường Tiểu học Điêu Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
791 |
H44.137.11 |
Trường Tiểu học Đồng Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
792 |
H44.137.12 |
Trường Mầm non Yên Dưỡng |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
793 |
H44.137.13 |
Trường Mầm non Điêu Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
794 |
H44.137.14 |
Trường Mầm non Đồng Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.138 |
UBND xã Tiên Lương |
|
795 |
H44.138.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
796 |
H44.138.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
797 |
H44.138.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
798 |
H44.138.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
799 |
H44.138.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
800 |
H44.138.06 |
Trường THCS Tiên Lương |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
801 |
H44.138.07 |
Trường THCS Ngô Xá |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
802 |
H44.138.08 |
Trường THCS Tuy Lộc |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
803 |
H44.138.09 |
Trường THCS Phượng Vĩ |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
804 |
H44.138.10 |
Trường THCS Thụy Liễu |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
805 |
H44.138.11 |
Trường Tiểu học Ngô Quang Bích |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
806 |
H44.138.12 |
Trường Tiểu học Ngô Xá |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
807 |
H44.138.13 |
Trường Tiểu học Tuy Lộc |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
808 |
H44.138.14 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 1 |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
809 |
H44.138.15 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 2 |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
810 |
H44.138.16 |
Trường Tiểu học Thụy Liễu |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
811 |
H44.138.17 |
Trường Tiểu học Xương Thịnh |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
812 |
H44.138.18 |
Trường Mầm non Tiên Lương |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
813 |
H44.138.19 |
Trường Mầm non Ngô Xá |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
814 |
H44.138.20 |
Trường Mầm non Tuy Lộc |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
815 |
H44.138.21 |
Trường Mầm non Phượng Vĩ |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
816 |
H44.138.22 |
Trường Mầm non Thụy Liễu |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.139 |
UBND xã Vân Bán |
|
817 |
H44.139.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
818 |
H44.139.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
819 |
H44.139.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
820 |
H44.139.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
821 |
H44.139.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
822 |
H44.139.06 |
Trường THCS Tam Sơn |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
823 |
H44.139.07 |
Trường THCS Văn Bán |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
824 |
H44.139.08 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
825 |
H44.139.09 |
Trường Tiểu học Văn Bán |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
826 |
H44.139.10 |
Trường Tiểu học Tùng Khê |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
827 |
H44.139.11 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
828 |
H44.139.12 |
Trường Mầm non Văn Bán |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
829 |
H44.139.13 |
Trường Mầm non Tùng Khê |
Xã Vân Bán, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.140 |
UBND xã Tam Nông |
|
830 |
H44.140.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
831 |
H44.140.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
832 |
H44.140.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
833 |
H44.140.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
834 |
H44.140.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
835 |
H44.140.06 |
Trường THCS Hồng Đà |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
836 |
H44.140.07 |
Trường THCS Thượng Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
837 |
H44.140.08 |
Trường THCS Hưng Hóa |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
838 |
H44.140.09 |
Trường THCS Hương Nộn |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
839 |
H44.140.10 |
Trường THCS Nguyễn Quang Bích |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
840 |
H44.140.11 |
Trường Tiểu học Hồng Đà |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
841 |
H44.140.12 |
Trường Tiểu học Thượng Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
842 |
H44.140.13 |
Trường Tiểu học Dậu Dương |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
843 |
H44.140.14 |
Trường Tiểu học Hưng Hóa |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
844 |
H44.140.15 |
Trường Tiểu học Hương Nộn |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
845 |
H44.140.16 |
Trường Mầm non Hồng Đà |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
846 |
H44.140.17 |
Trường Mầm non Thượng Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
847 |
H44.140.18 |
Trường Mầm non Dậu Dương |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
848 |
H44.140.19 |
Trường Mầm non Hưng Hóa |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
849 |
H44.140.20 |
Trường Mầm non Hương Nộn |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.141 |
UBND xã Thọ Văn |
|
850 |
H44.141.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
851 |
H44.141.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
852 |
H44.141.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
853 |
H44.141.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
854 |
H44.141.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
855 |
H44.141.06 |
Trường THCS Dị Nậu |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
856 |
H44.141.07 |
Trường THCS Thọ Văn |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
857 |
H44.141.08 |
Trường THCS Tề Lễ |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
858 |
H44.141.09 |
Trường Tiểu học Dị Nậu |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
859 |
H44.141.10 |
Trường Tiểu học Thọ Văn |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
860 |
H44.141.11 |
Trường Tiểu học Tề Lễ |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
861 |
H44.141.12 |
Trường Mầm non Dị Nậu |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
862 |
H44.141.13 |
Trường Mầm non Thọ Văn |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
863 |
H44.141.14 |
Trường Mầm non Tề Lễ |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
864 |
H44.142 |
UBND xã Vạn Xuân |
|
865 |
H44.142.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
866 |
H44.142.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
867 |
H44.142.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
868 |
H44.142.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
869 |
H44.142.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
870 |
H44.142.06 |
Trường THCS Cổ Tiết |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
871 |
H44.142.07 |
Trường THCS Văn Lương |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
872 |
H44.142.08 |
Trường THCS Tứ Mỹ |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
873 |
H44.142.09 |
Trường THCS Quang Húc |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
874 |
H44.142.10 |
Trường Tiểu học Cổ Tiết |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
875 |
H44.142.11 |
Trường Tiểu học Văn Lương |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
876 |
H44.142.12 |
Trường Tiểu học Tam Cường |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
877 |
H44.142.13 |
Trường Tiểu học Tứ Mỹ |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
878 |
H44.142.14 |
Trường Tiểu học Phương Thịnh |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
879 |
H44.142.15 |
Trường Tiểu học Quang Húc |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
880 |
H44.142.16 |
Trường Mầm non Cổ Tiết |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
881 |
H44.142.17 |
Trường Mầm non Văn Lương |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
882 |
H44.142.18 |
Trường Mầm non Tam Cường |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
883 |
H44.142.19 |
Trường Mầm non Tứ Mỹ |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
884 |
H44.142.20 |
Trường Mầm non Phương Thịnh |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
885 |
H44.142.21 |
Trường Mầm non Quang Húc |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.143 |
UBND xã Hiền Quan |
|
886 |
H44.143.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
887 |
H44.143.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
888 |
H44.143.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
889 |
H44.143.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
890 |
H44.143.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
891 |
H44.143.06 |
Trường THCS Thanh Uyên |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
892 |
H44.143.07 |
Trường THCS Hiền Quan |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
893 |
H44.143.08 |
Trường THCS Hương Nha |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
894 |
H44.143.09 |
Trường THCS Xuân Quang |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
895 |
H44.143.10 |
Trường Tiểu học Thanh Uyên |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
896 |
H44.143.11 |
Trường Tiểu học Hiền Quan |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
897 |
H44.143.12 |
Trường Tiểu học Hương Nha |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
898 |
H44.143.13 |
Trường Tiểu học Xuân Quang |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
899 |
H44.143.14 |
Trường Tiểu học Xuân Quang |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
900 |
H44.143.15 |
Trường Mầm non Thanh Uyên |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
901 |
H44.143.16 |
Trường Mầm non Hiền Quan |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
902 |
H44.143.17 |
Trường Mầm non Hương Nha |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
903 |
H44.143.18 |
Trường Mầm non Xuân Quang |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.144 |
UBND xã Thanh Thủy |
|
904 |
H44.144.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
905 |
H44.144.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
906 |
H44.144.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
907 |
H44.144.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
908 |
H44.144.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
909 |
H44.144.06 |
Trường THCS Sơn Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
910 |
H44.144.07 |
Trường THCS Đoan Hạ |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
911 |
H44.144.08 |
Trường THCS Bảo Yên |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
912 |
H44.144.09 |
Trường THCS La Phù |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
913 |
H44.144.10 |
Trường THCSThanh Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
914 |
H44.144.11 |
Trường Tiểu học Sơn Thủy 1 |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
915 |
H44.144.12 |
Trường Tiểu học Sơn Thủy 2 |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
916 |
H44.144.13 |
Trường Tiểu học Đoan Hạ |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
917 |
H44.144.14 |
Trường Tiểu học Bảo Yên |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
918 |
H44.144.15 |
Trường Tiểu học La Phù |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
919 |
H44.144.16 |
Trường Mầm non Sơn Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
920 |
H44.144.17 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
921 |
H44.144.18 |
Trường Mầm non Đoan Hạ |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
922 |
H44.144.19 |
Trường Mầm non Bảo Yên |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
923 |
H44.144.20 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.145 |
UBND xã Đào Xá |
|
924 |
H44.145.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
925 |
H44.145.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
926 |
H44.145.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
927 |
H44.145.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
928 |
H44.145.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
929 |
H44.145.06 |
Trường THCS Tân Phương |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
930 |
H44.145.07 |
Trường THCS Thạch Đồng |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
931 |
H44.145.08 |
Trường THCS Xuân Lộc |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
932 |
H44.145.09 |
Trường THCS Đào Xá |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
933 |
H44.145.10 |
Trường Tiểu học Tân Phương |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
934 |
H44.145.11 |
Trường Tiểu học Thạch Đồng |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
935 |
H44.145.12 |
Trường Tiểu học Xuân Lộc |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
936 |
H44.145.13 |
Trường Tiểu học Đào Xá 1 |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
937 |
H44.145.14 |
Trường Tiểu học Đào Xá 2 |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
938 |
H44.145.15 |
Trường Mầm non Tân Phương |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
939 |
H44.145.16 |
Trường Mầm non Thạch Đồng |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
940 |
H44.145.17 |
Trường Mầm non Xuân Lộc |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
941 |
H44.145.18 |
Trường Mầm non Đào Xá |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
942 |
H44.145.19 |
Trường Mầm non Họa Mi |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.146 |
UBND xã Tu Vũ |
|
943 |
H44.146.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
944 |
H44.146.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
945 |
H44.146.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
946 |
H44.146.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
947 |
H44.146.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
948 |
H44.146.06 |
Trường THCS Tu Vũ |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
949 |
H44.146.07 |
Trường THCS Yến Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
950 |
H44.146.08 |
Trường THCS Phượng Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
951 |
H44.146.09 |
Trường THCS Trung Nghĩa |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
952 |
H44.146.10 |
Trường THCS Đồng Luận |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
953 |
H44.146.11 |
Trường THCS Hoàng Xá |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
954 |
H44.146.12 |
Trường Tiểu học Tu Vũ |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
955 |
H44.146.13 |
Trường Tiểu học Yến Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
956 |
H44.146.14 |
Trường Tiểu học Phượng Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
957 |
H44.146.15 |
Trường Tiểu học Trung Nghĩa |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
958 |
H44.146.16 |
Trường Tiểu học Đồng Luận |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
959 |
H44.146.17 |
Trường Tiểu học Trung Thịnh |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
960 |
H44.146.18 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 1 |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
961 |
H44.146.19 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 2 |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
962 |
H44.146.20 |
Trường Mầm non Tu Vũ |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
963 |
H44.146.21 |
Trường Mầm non Yến Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
964 |
H44.146.22 |
Trường Mầm non Phượng Mao |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
965 |
H44.146.23 |
Trường Mầm non Trung Nghĩa |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
966 |
H44.146.24 |
Trường Mầm non Đồng Luận |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
967 |
H44.146.25 |
Trường Mầm non Trung Thịnh |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
968 |
H44.146.26 |
Trường Mầm non Hoàng Xá |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
969 |
H44.146.27 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.147 |
UBND xã Thanh Sơn |
|
967 |
H44.147.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
968 |
H44.147.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
969 |
H44.147.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
970 |
H44.147.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
971 |
H44.147.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
972 |
H44.147.06 |
Trường THCS Chu Văn An |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
973 |
H44.147.07 |
Trường THCS Giáp Lai |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
974 |
H44.147.08 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
975 |
H44.147.09 |
Trường THCS Sơn Hùng |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
976 |
H44.147.10 |
Trường THCS Thạch Khoán |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
977 |
H44.147.11 |
Trường THCS Thục Luyện |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
978 |
H44.147.12 |
Trường phổ thông Dân tộc nội trú THCS |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
979 |
H44.147.13 |
Trường Tiểu học Giáp Lai |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
980 |
H44.147.14 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
981 |
H44.147.15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
982 |
H44.147.16 |
Trường Tiểu học Sơn Hùng |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
983 |
H44.147.17 |
Trường Tiểu học Thạch Khoán |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
984 |
H44.147.18 |
Trường Tiểu học Thục Luyện |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
985 |
H44.147.19 |
Trường Mầm non Hoa Ban |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
986 |
H44.147.20 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
987 |
H44.147.21 |
Trường Mầm non Giáp Lai |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
988 |
H44.147.22 |
Trường Mầm non Sơn Hùng |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
989 |
H44.147.23 |
Trường Mầm non Thạch Khoán |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
990 |
H44.147.24 |
Trường Mầm non Thục Luyện |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.148 |
UBND xã Võ Miếu |
|
991 |
H44.148.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
992 |
H44.148.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
993 |
H44.148.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
994 |
H44.148.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
995 |
H44.148.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
996 |
H44.148.06 |
Trường THCS Cự Thắng |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
997 |
H44.148.07 |
Trường THCS Địch Quả |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
998 |
H44.148.08 |
Trường THCS Võ Miếu |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
999 |
H44.148.09 |
Trường Tiểu học Cự Thắng |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1000 |
H44.148.10 |
Trường Tiểu học Địch Quả |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1001 |
H44.148.11 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 1 |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1002 |
H44.148.12 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 2 |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1003 |
H44.148.13 |
Trường Mầm non Cự Thắng |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1004 |
H44.148.14 |
Trường Mầm non Địch Quả |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1005 |
H44.148.15 |
Trường Mầm non Võ Miếu 1 |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1006 |
H44.148.16 |
Trường Mầm non Võ Miếu 2 |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.149 |
UBND xã Văn Miếu |
|
1007 |
H44.149.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1008 |
H44.149.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1009 |
H44.149.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1010 |
H44.149.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1011 |
H44.149.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1012 |
H44.149.06 |
Trường THCS Tân Lập |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1013 |
H44.149.07 |
Trường THCS Tân Minh |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1014 |
H44.149.08 |
Trường THCS Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1015 |
H44.149.09 |
Trường Tiểu học Tân Lập |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1016 |
H44.149.10 |
Trường Tiểu học Tân Minh |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1017 |
H44.149.11 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 1 |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1018 |
H44.149.12 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 2 |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1019 |
H44.149.13 |
Trường Mầm non Tân Lập |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1020 |
H44.149.14 |
Trường Mầm non Tân Minh |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
1021 |
H44.149.15 |
Trường Mầm non Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.150 |
UBND xã Cự Đồng |
|
1022 |
H44.150.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1023 |
H44.150.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1024 |
H44.150.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1025 |
H44.150.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1026 |
H44.150.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1027 |
H44.150.06 |
Trường THCS Cự Đồng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1028 |
H44.150.07 |
Trường THCS Tất Thắng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1029 |
H44.150.08 |
Trường THCS Thắng Sơn |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1030 |
H44.150.09 |
Trường Tiểu học Cự Đồng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1031 |
H44.150.10 |
Trường Tiểu học Tất Thắng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1032 |
H44.150.11 |
Trường Tiểu học Thắng Sơn |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1033 |
H44.150.12 |
Trường Mầm non Cự Đồng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1034 |
H44.150.13 |
Trường Mầm non Tất Thắng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1035 |
H44.150.14 |
Trường Mầm non Thắng Sơn |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.151 |
UBND xã Hương Cần |
|
1036 |
H44.151.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1037 |
H44.151.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1038 |
H44.151.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1039 |
H44.151.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1040 |
H44.151.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1041 |
H44.151.06 |
Trường THCS Hương Cần |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1042 |
H44.151.07 |
Trường THCS Yên Lãng |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1043 |
H44.151.08 |
Trường THCS Yên Lương |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1044 |
H44.151.09 |
Trường Tiểu học Hương Cần |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1045 |
H44.151.10 |
Trường Tiểu học Yên Lãng |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1046 |
H44.151.11 |
Trường Tiểu học Yên Lương |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1047 |
H44.151.12 |
Trường Mầm non Hương Cần |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1048 |
H44.151.13 |
Trường Mầm non Yên Lãng |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
1049 |
H44.151.14 |
Trường Mầm non Yên Lương |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.152 |
UBND xã Yên Sơn |
|
1050 |
H44.152.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1051 |
H44.152.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1052 |
H44.152.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1053 |
H44.152.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1054 |
H44.152.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1055 |
H44.152.06 |
Trường THCS Lương Nha |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1056 |
H44.152.07 |
Trường THCS Tinh Nhuệ |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1057 |
H44.152.08 |
Trường THCS Yên Sơn |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1058 |
H44.152.09 |
Trường Tiểu học Lương Nha |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1059 |
H44.152.10 |
Trường Tiểu học Tinh Nhuệ |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1060 |
H44.152.11 |
Trường Tiểu học Yên Sơn 1 |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1061 |
H44.152.12 |
Trường Tiểu học Yên Sơn 2 |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1062 |
H44.152.13 |
Trường Mầm non Lương Nha |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1063 |
H44.152.14 |
Trường Mầm non Tinh Nhuệ |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1064 |
H44.152.15 |
Trường Mầm non Yên Sơn |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.153 |
UBND xã Khả Cửu |
|
1065 |
H44.153.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1066 |
H44.153.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1067 |
H44.153.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1068 |
H44.153.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1069 |
H44.153.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1070 |
H44.153.06 |
Trường THCS Đông Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1071 |
H44.153.07 |
Trường THCS Khả Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1072 |
H44.153.08 |
Trường THCS Thượng Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1073 |
H44.153.09 |
Trường Tiểu học Đông Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1074 |
H44.153.10 |
Trường Tiểu học Khả Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1075 |
H44.153.11 |
Trường Tiểu học Thượng Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1076 |
H44.153.12 |
Trường Mầm non Đông Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1077 |
H44.153.13 |
Trường Mầm non Khả Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
1078 |
H44.153.14 |
Trường Mầm non Thượng Cửu |
|
|
H44.154 |
UBND xã Tân Sơn |
|
1079 |
H44.154.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1080 |
H44.154.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1081 |
H44.154.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1082 |
H44.154.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1083 |
H44.154.05 |
Trường THCS Tân Phú |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1084 |
H44.154.06 |
Trường THCS Thạch Kiệt |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1085 |
H44.154.07 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Thu Ngạc |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1086 |
H44.154.08 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THCS |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1087 |
H44.154.09 |
Trường Tiểu học Tân Phú |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1088 |
H44.154.10 |
Trường Tiểu học Thạch Kiệt |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1089 |
H44.154.11 |
Trường Tiểu học Thu Ngạc |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1090 |
H44.154.12 |
Trường Mầm non Tân Phú |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1091 |
H44.154.13 |
Trường Mầm non Thạch Kiệt |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1092 |
H44.154.14 |
Trường Mầm non Thu Ngạc |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.155 |
UBND xã Minh Đài |
|
1093 |
H44.155.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1094 |
H44.155.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1095 |
H44.155.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1096 |
H44.155.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1097 |
H44.155.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1098 |
H44.155.06 |
Trường THCS Minh Đài |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1099 |
H44.155.07 |
Trường THCS Mỹ Thuận |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1100 |
H44.155.08 |
Trường THCS Văn Luông |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1101 |
H44.155.09 |
Trường Tiểu học Minh Đài |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1102 |
H44.155.10 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 1 |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1103 |
H44.155.11 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 2 |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1104 |
H44.155.12 |
Trường Tiểu học Văn Luông |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1105 |
H44.155.13 |
Trường Mầm non Minh Đài |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1106 |
H44.155.14 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 1 |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1107 |
H44.155.15 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 2 |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
1108 |
H44.155.16 |
Trường Mầm non Văn Luông |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.156 |
UBND xã Lai Đồng |
|
1109 |
H44.156.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1110 |
H44.156.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1111 |
H44.156.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1112 |
H44.156.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1113 |
H44.156.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1114 |
H44.156.06 |
Trường PTDTBT THCS Đồng Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1115 |
H44.156.07 |
Trường THCS Kiệt Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1116 |
H44.156.08 |
Trường THCS Lai Đồng |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1117 |
H44.156.09 |
Trường THCS Tân Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1118 |
H44.156.10 |
Trường Tiểu học Đồng Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1119 |
H44.156.11 |
Trường Tiểu học Kiệt Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1120 |
H44.156.12 |
Trường Tiểu học Lai Đồng |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1121 |
H44.156.13 |
Trường Tiểu học Tân Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1122 |
H44.156.14 |
Trường Mầm non Đồng Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1123 |
H44.156.15 |
Trường Mầm non Kiệt Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1124 |
H44.156.16 |
Trường Mầm non Lai Đồng |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
1125 |
H44.156.17 |
Trường Mầm non Tân Sơn |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.157 |
UBND xã Thu Cúc |
|
1126 |
H44.157.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1127 |
H44.157.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1128 |
H44.157.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1129 |
H44.157.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1130 |
H44.157.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1131 |
H44.157.06 |
Trường PTDTBT THCS Thu Cúc |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1132 |
H44.157.07 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 1 |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1133 |
H44.157.08 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 2 |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1134 |
H44.157.09 |
Trường Mầm non Thu Cúc 1 |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
1135 |
H44.157.10 |
Trường Mầm non Thu Cúc 2 |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.158 |
UBND xã Xuân Đài |
|
1136 |
H44.158.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1137 |
H44.158.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1138 |
H44.158.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1139 |
H44.158.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1140 |
H44.158.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1141 |
H44.158.06 |
Trường PTDTBT THCS Kim Thượng |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1142 |
H44.158.07 |
Trường PTDTBT THCS Xuân Đài |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1143 |
H44.158.08 |
Trường PTDTBT TH&THCS Xuân Sơn |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1144 |
H44.158.09 |
Trường Tiểu học Kim Thượng |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1145 |
H44.158.10 |
Trường Tiểu học Xuân Đài |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1146 |
H44.158.11 |
Trường Mầm non Kim Thượng |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1147 |
H44.158.12 |
Trường Mầm non Xuân Đài |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
1148 |
H44.158.13 |
Trường Mầm non Xuân Sơn |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.159 |
UBND xã Long Cốc |
|
1149 |
H44.159.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1150 |
H44.159.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1151 |
H44.159.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1152 |
H44.159.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1153 |
H44.159.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1154 |
H44.159.06 |
Trường THCS Long Cốc |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1155 |
H44.159.07 |
Trường THCS Tam Thanh |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1156 |
H44.159.08 |
Trường THCS Vinh Tiền |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1157 |
H44.159.09 |
Trường Tiểu học Long Cốc |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1158 |
H44.159.10 |
Trường Tiểu học Tam Thanh |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1159 |
H44.159.11 |
Trường Mầm non Long Cốc |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1160 |
H44.159.12 |
Trường Mầm non Tam Thanh |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
1161 |
H44.159.13 |
Trường Mầm non Vinh Tiền |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.160 |
UBND xã Yên Lập |
|
1162 |
H44.160.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1163 |
H44.160.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1164 |
H44.160.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1165 |
H44.160.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1166 |
H44.160.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1167 |
H44.160.06 |
Trường THCS Hưng Long |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1168 |
H44.160.07 |
Trường THCS thị trấn 1 |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1169 |
H44.160.08 |
Trường THCS thị trấn 2 |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1170 |
H44.160.09 |
Trường THCS Đồng Thịnh |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1171 |
H44.160.10 |
Trường THCS Đồng Lạc |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1172 |
H44.160.11 |
Trường Tiểu học Hưng Long |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1173 |
H44.160.12 |
Trường Tiểu học thị trấn Yên Lập |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1174 |
H44.160.13 |
Trường Tiểu học Đồng Thịnh |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1175 |
H44.160.14 |
Trường Tiểu học Đồng Lạc |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1176 |
H44.160.15 |
Trường Mầm non Hưng Long |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1177 |
H44.160.16 |
Trường Mầm non thị trấn Yên Lập |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1178 |
H44.160.17 |
Trường Mầm non Đồng Thịnh |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
1179 |
H44.160.18 |
Trường Mầm non Đồng Lạc |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.161 |
UBND xã Thượng Long |
|
1180 |
H44.161.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1181 |
H44.161.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1182 |
H44.161.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1183 |
H44.161.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1184 |
H44.161.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1185 |
H44.161.06 |
Trường THCS Thượng Long |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1186 |
H44.161.07 |
Trường THCS Phúc Khánh |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1187 |
H44.161.08 |
Trường THCS Nga Hoàng |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1188 |
H44.161.09 |
Trường Tiểu học Thượng Long |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1189 |
H44.161.10 |
Trường Tiểu học Phúc Khánh |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1190 |
H44.161.11 |
Trường Mầm non Thượng Long |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1191 |
H44.161.12 |
Trường Mầm non Nga Hoàng |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
1192 |
H44.161.13 |
Trường Mầm non Phúc Khánh |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.162 |
UBND xã Sơn Lương |
|
1193 |
H44.162.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1194 |
H44.162.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1195 |
H44.162.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1196 |
H44.162.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1197 |
H44.162.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1198 |
H44.162.06 |
Trường THCS Mỹ Lung |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1199 |
H44.162.07 |
Trường THCS Mỹ Lương |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1200 |
H44.162.08 |
Trường THCS Lương Sơn |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1201 |
H44.162.09 |
Trường Tiểu học Mỹ Lung |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1202 |
H44.162.10 |
Trường Tiểu học Mỹ Lương |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1203 |
H44.162.11 |
Trường Tiểu học Lương Sơn A |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1204 |
H44.162.12 |
Trường Tiểu học Lương Sơn B |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1205 |
H44.162.13 |
Trường Mầm non Mỹ Lung |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1206 |
H44.162.14 |
Trường Mầm non Mỹ Lương |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
1207 |
H44.162.15 |
Trường Mầm non Lương Sơn |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.163 |
UBND xã Xuân Viên |
|
1208 |
H44.163.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1209 |
H44.163.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1210 |
H44.163.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1211 |
H44.163.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1212 |
H44.163.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1213 |
H44.163.06 |
Trường THCS Xuân An |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1214 |
H44.163.07 |
Trường THCS Xuân Viên |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1215 |
H44.163.08 |
Trường THCS Xuân Thủy |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1216 |
H44.163.09 |
Trường Tiểu học Xuân An |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1217 |
H44.163.10 |
Trường Tiểu học Xuân Viên |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1218 |
H44.163.11 |
Trường Tiểu học Xuân Thủy |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1219 |
H44.163.12 |
Trường Mầm non Xuân An |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1220 |
H44.163.13 |
Trường Mầm non Xuân Viên |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
1221 |
H44.163.14 |
Trường Mầm non Xuân Thủy |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.164 |
UBND xã Minh Hòa |
|
1222 |
H44.164.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1223 |
H44.164.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1224 |
H44.164.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1225 |
H44.164.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1226 |
H44.164.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1227 |
H44.164.06 |
Trường THCS Ngọc Lập |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1228 |
H44.164.07 |
Trường THCS Ngọc Đồng |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1229 |
H44.164.08 |
Trường THCS Minh Hòa |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1230 |
H44.164.09 |
Trường Tiểu học Ngọc Lập |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1231 |
H44.164.10 |
Trường Tiểu học Ngọc Đồng |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1232 |
H44.164.11 |
Trường Tiểu học Minh Hòa |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1233 |
H44.164.12 |
Trường Mầm non Ngọc Lập |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1234 |
H44.164.13 |
Trường Mầm non Ngọc Đồng |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1235 |
H44.164.14 |
Trường Mầm non Minh Hòa |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.165 |
UBND xã Trung Sơn |
|
1236 |
H44.165.01 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1237 |
H44.165.02 |
Phòng Kinh tế |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1238 |
H44.165.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1239 |
H44.165.04 |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1240 |
H44.165.05 |
Trung tâm dịch vụ sự nghiệp công |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1241 |
H44.165.06 |
Trường PTDTBT THCS Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1242 |
H44.165.07 |
Trường PTDTBT TH Trung Sơn A |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1243 |
H44.165.08 |
Trường Tiểu học Trung Sơn B |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1244 |
H44.165.09 |
Trường Mầm non Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.166 |
UBND xã Tam Sơn |
|
1245 |
H44.166.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1246 |
H44.166.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1247 |
H44.166.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1248 |
H44.166.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1249 |
H44.166.05 |
Trường Mầm non Đồng Quế |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1250 |
H44.166.06 |
Trường Mầm non Nhạo Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1251 |
H44.166.07 |
Trường Mầm non Như Thụy |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1252 |
H44.166.08 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1253 |
H44.166.09 |
Trường Mầm non Tân Lập |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1254 |
H44.166.10 |
Trường Tiểu học Đồng Quế |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1255 |
H44.166.11 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1256 |
H44.166.12 |
Trường Tiểu học Tân Lập |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1257 |
H44.166.13 |
Trường THCS Đồng Quế |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1258 |
H44.166.14 |
Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1259 |
H44.166.15 |
Trường Tiểu học và THCS Nhạo Sơn |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1260 |
H44.166.16 |
Trường Tiểu học và THCS Như Thụy |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1261 |
H44.166.17 |
Trường THCS Sông Lô |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1262 |
H44.166.18 |
Trường THCS Tân Lập |
Xã Tam Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.167 |
UBND xã Sông Lô |
|
1263 |
H44.167.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1264 |
H44.167.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1265 |
H44.167.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1266 |
H44.167.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1267 |
H44.167.05 |
Trường Mầm non Đồng Thịnh |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1268 |
H44.167.06 |
Trường Mầm non Đức Bác |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1269 |
H44.167.07 |
Trường Mầm non Tứ Yên |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1270 |
H44.167.08 |
Trường Mầm non Yên Thạch |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1271 |
H44.167.09 |
Trường Tiểu học Đồng Thịnh |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1272 |
H44.167.10 |
Trường Tiểu học Đức Bác |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1273 |
H44.167.11 |
Trường Tiểu học Yên Thạch |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1274 |
H44.167.12 |
Trường THCS Đồng Thịnh |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1275 |
H44.167.13 |
Trường THCS Đức Bác |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1276 |
H44.167.14 |
Trường Tiểu học và THCS Tứ Yên |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
1277 |
H44.167.15 |
Trường THCS Yên Thạch |
Xã Sông Lô, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.168 |
UBND xã Hải Lựu |
|
1278 |
H44.168.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1279 |
H44.168.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1280 |
H44.168.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1281 |
H44.168.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1282 |
H44.168.05 |
Trường Mầm non Bạch Lưu |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1283 |
H44.168.06 |
Trường Mầm non Đôn Nhân |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1284 |
H44.168.07 |
Trường Mầm non Hải Lựu |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1285 |
H44.168.08 |
Trường Mầm non Nhân Đạo |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1286 |
H44.168.09 |
Trường Mầm non Phương Khoan |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1287 |
H44.168.10 |
Trường Tiểu học Đôn Nhân |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1288 |
H44.168.11 |
Trường Tiểu học Hải Lựu |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1289 |
H44.168.12 |
Trường Tiểu học Nhân Đạo |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1290 |
H44.168.13 |
Trường Tiểu học Phương Khoan |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1291 |
H44.168.14 |
Trường Tiểu học và THCS Bạch Lưu |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1292 |
H44.168.15 |
Trường THCS Đôn Nhân |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1293 |
H44.168.16 |
Trường THCS Hải Lựu |
Xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1294 |
H44.168.17 |
Trường THCS Nhân Đạo |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
1295 |
H44.168.18 |
Trường THCS Phương Khoan |
xã Hải Lựu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.169 |
UBND xã Yên Lãng |
|
1296 |
H44.169.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1297 |
H44.169.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1298 |
H44.169.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1299 |
H44.169.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1300 |
H44.169.05 |
Trường Mầm non Lãng Công |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1301 |
H44.169.06 |
Trường Mầm non Quang Yên |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1302 |
H44.169.07 |
Trường Tiểu học Lãng Công |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1303 |
H44.169.08 |
Trường Tiểu học Quang Yên |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1304 |
H44.169.09 |
Trường THCS Lãng Công |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1305 |
H44.169.10 |
Trường THCS Quang Yên |
Xã Yên Lãng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.170 |
UBND xã Lập Thạch |
|
1306 |
H44.170.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1307 |
H44.170.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1308 |
H44.170.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1309 |
H44.170.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1310 |
H44.170.05 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
TDP Phú Chiền, Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1311 |
H44.170.06 |
Trường Mầm non Thị trấn Lập Thạch |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1312 |
H44.170.07 |
Trường Mầm non Tử Du |
Thôn Bản Hậu, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1313 |
H44.170.08 |
Trường Mầm non Vân Trục |
Thôn Song Vân, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1314 |
H44.170.09 |
Trường Mầm non Xuân Hòa |
Thôn Cầu Thao,xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1315 |
H44.170.10 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
TDP Phú Lâm, Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1316 |
H44.170.11 |
Trường Tiểu học Thị trấn |
TDP Tân Phú, Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1317 |
H44.170.12 |
Trường Tiểu học Tử Du |
Thôn Bản Hậu, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1318 |
H44.170.13 |
Trường Tiểu học Vân Trục |
Thôn Song Vân, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1319 |
H44.170.14 |
Trường Tiểu học Xuân Hòa |
Thôn Cầu Thao,xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1320 |
H44.170.15 |
Trường THCS Dân tộc nội trú Lập Thạch |
Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1321 |
H44.170.16 |
Trường THCS Lập Thạch |
TDP Hưng Thịnh, Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1322 |
H44.170.17 |
Trường THCS Thị trấn Lập Thạch |
TDP Vân sơn, Xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1323 |
H44.170.18 |
Trường THCS Tử Du |
Thôn Sau Ga, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1324 |
H44.170.19 |
Trường THCS Vân Trục |
Thôn Song Vân, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
1325 |
H44.170.20 |
Trường THCS Xuân Hòa |
Thôn Cầu Thao,xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.171 |
UBND xã Tiên Lữ |
|
1326 |
H44.171.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1327 |
H44.171.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1328 |
H44.171.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1329 |
H44.171.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1330 |
H44.171.05 |
Trường Mầm non Đồng Ích |
Thôn Xuân Đán, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1331 |
H44.171.06 |
Trường Mầm non Tiên Lữ |
Thôn Mới, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1332 |
H44.171.07 |
Trường Mầm non Văn Quán |
Thôn Nhật Tân, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1333 |
H44.171.08 |
Trường Mầm non Xuân Lôi |
Thôn Đông Xuân, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1334 |
H44.171.09 |
Trường Tiểu học Đồng Ích |
Thôn Viên Luận, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1335 |
H44.171.10 |
Trường Tiểu học Tiên Lữ |
Thôn Mới, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1336 |
H44.171.11 |
Trường Tiểu học Văn Quán |
Thôn Xuân Quang, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1337 |
H44.171.12 |
Trường Tiểu học Xuân Lôi |
Thôn Thi Đua, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1338 |
H44.171.13 |
Trường THCS Đồng Ích |
Thôn Viên Luận, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1339 |
H44.171.14 |
Trường THCS Tiên Lữ |
Thôn Mới, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1340 |
H44.171.15 |
Trường THCS Văn Quán |
Thôn Lai Châu, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
1341 |
H44.171.16 |
Trường THCS Xuân Lôi |
Thôn Đông Xuân, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.172 |
UBND xã Thái Hòa |
|
1342 |
H44.172.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1343 |
H44.172.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1344 |
H44.172.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1345 |
H44.172.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1346 |
H44.172.05 |
Trường Mầm non Bắc Bình |
Thông Bình Long, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1347 |
H44.172.06 |
Trường Mầm non Liễn Sơn |
Thôn Đá Trắng, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1348 |
H44.172.07 |
Trường Mầm non Thái Hòa |
xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1349 |
H44.172.08 |
Trường Tiểu học Bắc Bình |
Thông Bình Long, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1350 |
H44.172.09 |
Trường Tiểu học Liễn Sơn |
Thôn Thản Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1351 |
H44.172.10 |
Trường Tiểu học Thái Hòa |
Thôn Đình Tre, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1352 |
H44.172.11 |
Trường THCS Bắc Bình |
Thôn Bắc Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1353 |
H44.172.12 |
Trường THCS Liễn Sơn |
Thôn Thản Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1354 |
H44.172.13 |
Trường THCS Thái Hòa |
Thôn Đình Tre, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.173 |
UBND xã Liên Hòa |
|
1355 |
H44.173.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1356 |
H44.173.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1357 |
H44.173.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1358 |
H44.173.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1359 |
H44.173.05 |
Trường Mầm non Bàn Giản |
Thôn Xuân Me, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1360 |
H44.173.06 |
Trường Mầm non Hoa Sơn |
TDP Hòa Bình, Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1361 |
H44.173.07 |
Trường Mầm non Liên Hòa |
Thôn Phú Khánh, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1362 |
H44.173.08 |
Trường Tiểu học Bàn Giản |
Thôn Đông Lai, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1363 |
H44.173.09 |
Trường Tiểu học Liên Hòa |
Thôn Phú Khánh, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1364 |
H44.173.10 |
Trường Tiểu học Thị trấn Hoa Sơn |
TDP Hoà Bình, Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1365 |
H44.173.11 |
Trường THCS Bàn Giản |
Thôn Đông Lai, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1366 |
H44.173.12 |
Trường THCS Liên Hòa |
Thôn Phú Khánh, xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1367 |
H44.173.13 |
Trường THCS Thị trấn Hoa Sơn |
TDP Cộng Hòa, Xã Liên Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.174 |
UBND xã Hợp Lý |
|
1368 |
H44.174.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1369 |
H44.174.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1370 |
H44.174.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1371 |
H44.174.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1372 |
H44.174.05 |
Trường Mầm non Hợp Lý |
Thôn Bỉnh Ri, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1373 |
H44.174.06 |
Trường Mầm non Ngọc Mỹ |
Thôn Ngọc, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1374 |
H44.174.07 |
Trường Mầm non Quang Sơn |
Thôn Sơn Kịch, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1375 |
H44.174.08 |
Trường Tiểu học Hợp Lý |
Thôn Độc Lập, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1376 |
H44.174.09 |
Trường Tiểu học Ngọc Mỹ |
Thôn Hạ, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1377 |
H44.174.10 |
Trường Tiểu học Quang Sơn |
Thôn Quảng Cư, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1378 |
H44.174.11 |
Trường THCS Hợp Lý |
Thôn Độc Lập, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1379 |
H44.174.12 |
Trường THCS Ngọc Mỹ |
Thôn Hạ, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
1380 |
H44.174.13 |
Trường THCS Quang Sơn |
Thôn Ba Trung, xã Hợp Lý, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.175 |
UBND xã Sơn Đông |
|
1381 |
H44.175.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1382 |
H44.175.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1383 |
H44.175.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1384 |
H44.175.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1385 |
H44.175.05 |
Trường Mầm non Đình Chu |
Thôn Trung Kiên, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1386 |
H44.175.06 |
Trường Mầm non Sơn Đông |
xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1387 |
H44.175.07 |
Trường Mầm non Triệu Đề |
Thôn Lam Sơn, Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1388 |
H44.175.08 |
Trường Tiểu học Đình Chu |
Thôn Trung Kiên, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1389 |
H44.175.09 |
Trường Tiểu học Sơn Đông |
Thôn Quan Tử, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1390 |
H44.175.10 |
Trường Tiểu học Triệu Đề |
Thôn Hạnh Phúc, Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1391 |
H44.175.11 |
Trường THCS Đình Chu |
Thôn Trung Kiên, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1392 |
H44.175.12 |
Trường THCS Sơn Đông |
Thôn Quan Tử, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1393 |
H44.175.13 |
Trường THCS Triệu Đề |
Thôn Hạnh Phúc, Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1394 |
H44.175.14 |
Trường Mầm non Cao Phong |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1395 |
H44.175.15 |
Trường Tiểu học Cao Phong |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
1396 |
H44.175.16 |
Trường THCS Cao Phong |
Xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.176 |
UBND xã Tam Đảo |
|
1397 |
H44.176.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1398 |
H44.176.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1399 |
H44.176.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1400 |
H44.176.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1401 |
H44.176.05 |
Trường Mầm non Cửu Yên |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1402 |
H44.176.06 |
Trường Mầm non Hồ Sơn |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1403 |
H44.176.07 |
Trường Mầm non Hợp Châu |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1404 |
H44.176.08 |
Trường Mầm non Minh Quang |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1405 |
H44.176.09 |
Trường Mầm non Tam Đảo |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1406 |
H44.176.10 |
Trường Tiểu học Hồ Sơn |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1407 |
H44.176.11 |
Trường Tiểu học Hợp Châu |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1408 |
H44.176.12 |
Trường Tiểu học Minh Quang I |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1409 |
H44.176.13 |
Trường Tiểu học Minh Quang II |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1410 |
H44.176.14 |
Trường THCS Hồ Sơn |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1411 |
H44.176.15 |
Trường THCS Hợp Châu |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1412 |
H44.176.16 |
Trường THCS Minh Quang |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1413 |
H44.176.17 |
Trường THCS Tam Đảo (CLC) |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
1414 |
H44.176.18 |
Trường TH và THCS Tam Đảo |
Xã Tam Đảo, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.177 |
UBND xã Đại Đình |
|
1415 |
H44.177.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1416 |
H44.177.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1417 |
H44.177.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1418 |
H44.177.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1419 |
H44.177.05 |
Trường Mầm non Bồ Lý |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1420 |
H44.177.06 |
Trường Mầm non Đại Đình I |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1421 |
H44.177.07 |
Trường Mầm non Đại Đình II |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1422 |
H44.177.08 |
Trường Tiểu học Bồ Lý |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1423 |
H44.177.09 |
Trường Tiểu học Đại Đình I |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1424 |
H44.177.10 |
Trường Tiểu học Đại Đình II |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1425 |
H44.177.11 |
Trường THCS Bồ Lý |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
1426 |
H44.177.12 |
Trường THCS Đại Đình |
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.178 |
UBND xã Đạo Trù |
|
1427 |
H44.178.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1428 |
H44.178.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1429 |
H44.178.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1430 |
H44.178.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1431 |
H44.178.05 |
Trường Mầm non Đạo Trù |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1432 |
H44.178.06 |
Trường Mầm non Đồng Thành |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1433 |
H44.178.07 |
Trường Mầm non Tân Đồng |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1434 |
H44.178.08 |
Trường Mầm non Yên Dương |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1435 |
H44.178.09 |
Trường Tiểu học Đồng Tiến |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1436 |
H44.178.10 |
Trường Tiểu học Tân Đồng |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1437 |
H44.178.11 |
Trường Tiểu học Vĩnh Thành |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1438 |
H44.178.12 |
Trường Tiểu học Yên Dương |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1439 |
H44.178.13 |
Trường THCS Đạo Trù |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1440 |
H44.178.14 |
Trường THCS Đạo Trù II |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
1441 |
H44.178.15 |
Trường THCS Yên Dương |
Xã Đạo Trù, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.179 |
UBND xã Tam Dương |
|
1442 |
H44.179.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1443 |
H44.179.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1444 |
H44.179.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1445 |
H44.179.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1446 |
H44.179.05 |
Trường Mầm non Đạo Tú |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1447 |
H44.179.06 |
Trường Mầm non Hợp Hoà |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1448 |
H44.179.07 |
Trường Mầm non Hướng Đạo |
xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1449 |
H44.179.08 |
Trường Mầm non Kim Long |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1450 |
H44.179.09 |
Trường Mầm non Kim Long B |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1451 |
H44.179.10 |
Trường Mầm non Ngọc Khánh |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1452 |
H44.179.11 |
Trường Mầm non Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1453 |
H44.179.12 |
Trường Tiểu học Đạo Tú |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1454 |
H44.179.13 |
Trường Tiểu học Hợp Hòa |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1455 |
H44.179.14 |
Trường Tiểu học Hợp Hòa B |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1456 |
H44.179.15 |
Trường Tiểu học Hướng Đạo |
xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1457 |
H44.179.16 |
Trường Tiểu học Kim Long |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1458 |
H44.179.17 |
Trường Tiểu học Kim Long B |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1459 |
H44.179.18 |
Trường THCS Đạo Tú |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1460 |
H44.179.19 |
Trường THCS Hợp Hòa |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1461 |
H44.179.20 |
Trường THCS Hướng Đạo |
xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1462 |
H44.179.21 |
Trường THCS Kim Long |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
1463 |
H44.179.22 |
Trường THCS Tam Dương |
Xã Tam Dương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.180 |
UBND xã Hội Thịnh |
|
1464 |
H44.180.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1465 |
H44.180.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1466 |
H44.180.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1467 |
H44.180.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1468 |
H44.180.05 |
Trường Mầm non Duy Phiên |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1469 |
H44.180.06 |
Trường Mầm non Hợp Thịnh |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1470 |
H44.180.07 |
Trường Mầm non Thanh Vân |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1471 |
H44.180.08 |
Trường Mầm non Vân Hội |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1472 |
H44.180.09 |
Trường Tiểu học Duy Phiên A |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1473 |
H44.180.10 |
Trường Tiểu học Duy Phiên B |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1474 |
H44.180.11 |
Trường Tiểu học Hợp Thịnh |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1475 |
H44.180.12 |
Trường Tiểu học Thanh Vân |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1476 |
H44.180.13 |
Trường Tiểu học Vân Hội |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1477 |
H44.180.14 |
Trường THCS Duy Phiên |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1478 |
H44.180.15 |
Trường THCS Hợp Thịnh |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1479 |
H44.180.16 |
Trường THCS Thanh Vân |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
1480 |
H44.180.17 |
Trường THCS Vân Hội |
Xã Hội Thịnh, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.181 |
UBND xã Hoàng An |
|
1481 |
H44.181.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1482 |
H44.181.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1483 |
H44.181.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1484 |
H44.181.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1485 |
H44.181.05 |
Trường Mầm non An Hoà |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1486 |
H44.181.06 |
Trường Mầm non Hoàng Đan |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1487 |
H44.181.07 |
Trường Mầm non Hoàng Lâu |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1488 |
H44.181.08 |
Trường Tiểu học An Hòa |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1489 |
H44.181.09 |
Trường Tiểu học Hoàng Đan |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1490 |
H44.181.10 |
Trường Tiểu học Hoàng Lâu |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1491 |
H44.181.11 |
Trường THCS An Hòa |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1492 |
H44.181.12 |
Trường THCS Hoàng Đan |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
1493 |
H44.181.13 |
Trường THCS Hoàng Lâu |
Xã Hoàng An, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.182 |
UBND xã Tam Dương Bắc |
|
1494 |
H44.182.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1495 |
H44.182.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1496 |
H44.182.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1497 |
H44.182.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1498 |
H44.182.05 |
Trường Mầm non Đồng Tĩnh |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1499 |
H44.182.06 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1500 |
H44.182.07 |
Trường Mầm non Hoàng Hoa |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1501 |
H44.182.08 |
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1502 |
H44.182.09 |
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1503 |
H44.182.10 |
Trường Tiểu học Hoàng Hoa |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1504 |
H44.182.11 |
Trường THCS Đồng Tĩnh |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1505 |
H44.182.12 |
Trường THCS Hoàng Hoa |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1506 |
H44.182.13 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1507 |
H44.182.14 |
Trường Mầm non Quan Đình |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1508 |
H44.182.15 |
Trường Mầm non Tam Quan |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1509 |
H44.182.16 |
Trường Tiểu học Tam Quan I |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1510 |
H44.182.17 |
Trường Tiểu học Tam Quan II |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
1511 |
H44.182.18 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
Xã Tam Dương Bắc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.183 |
UBND xã Vĩnh Tường |
|
1512 |
H44.183.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1513 |
H44.183.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1514 |
H44.183.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1515 |
H44.183.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1516 |
H44.183.05 |
Trường Mầm non Bình Dương 1 |
Thôn Tứ Kỳ, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1517 |
H44.183.06 |
Trường Mầm non Bình Dương 2 |
Thôn Hà Trì, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1518 |
H44.183.07 |
Trường Mầm non Liên Cơ Vĩnh Tường |
Khu 6 Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1519 |
H44.183.08 |
Trường Mầm non Tam Phúc |
Thôn phúc lập, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1520 |
H44.183.09 |
Trường Mầm non TT Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1521 |
H44.183.10 |
Trường Mầm non Tứ Trưng |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1522 |
H44.183.11 |
Trường Mầm non Vân Xuân |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1523 |
H44.183.12 |
Trường Mầm non Vũ Di |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1524 |
H44.183.13 |
Trường Tiểu học Bình Dương 1 |
Thôn Ngọc Động, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1525 |
H44.183.14 |
Trường Tiểu học Bình Dương 2 |
Thôn Ngọc Động- Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1526 |
H44.183.15 |
Trường Tiểu học Tam Phúc |
Thôn Phúc Lập Ngoài, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1527 |
H44.183.16 |
Trường Tiểu học Thị Trấn Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1528 |
H44.183.17 |
Trường Tiểu học Tứ Trưng |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1529 |
H44.183.18 |
Trường Tiểu học Vân Xuân |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1530 |
H44.183.19 |
Trường Tiểu học Vũ Di |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1531 |
H44.183.20 |
Trường THCS Bình Dương |
Thôn Tứ Kỳ- Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1532 |
H44.183.21 |
Trường THCS Tam Phúc |
Thôn Phúc Lập Ngoài, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1533 |
H44.183.22 |
Trường THCS Thị Trấn Vĩnh Tường |
TDP Đội Cấn, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1534 |
H44.183.23 |
Trường THCS Tứ Trưng |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1535 |
H44.183.24 |
Trường THCS Vân Xuân |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1536 |
H44.183.25 |
Trường THCS Vĩnh Tường |
khu 3, Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
1537 |
H44.183.26 |
Trường THCS Vũ Di |
Xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.184 |
UBND xã Thổ Tang |
|
1538 |
H44.184.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1539 |
H44.184.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1540 |
H44.184.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1541 |
H44.184.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1542 |
H44.184.05 |
Trường Mầm non Thị trấn Thổ Tang |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1543 |
H44.184.06 |
Trường Mầm non Phương Đông |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1544 |
H44.184.07 |
Trường Mầm non Thanh Nhàn |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1545 |
H44.184.08 |
Trường Mầm non Thượng Trưng |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1546 |
H44.184.09 |
Trường Mầm non Tuân Chính |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1547 |
H44.184.10 |
Trường Mầm non Vĩnh Sơn |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1548 |
H44.184.11 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 2 |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1549 |
H44.184.12 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1550 |
H44.184.13 |
Trường Tiểu học Thượng Trưng |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1551 |
H44.184.14 |
Trường Tiểu học Tuân Chính |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1552 |
H44.184.15 |
Trường Tiểu học Vĩnh Sơn |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1553 |
H44.184.16 |
Trường THCS Thổ Tang |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1554 |
H44.184.17 |
Trường THCS Thượng Trưng |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1555 |
H44.184.18 |
Trường THCS Tuân Chính |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
1556 |
H44.184.19 |
Trường THCS Vĩnh Sơn |
xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.185 |
UBND xã Vĩnh Hưng |
|
1557 |
H44.185.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1558 |
H44.185.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1559 |
H44.185.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1560 |
H44.185.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1561 |
H44.185.05 |
Trường Mầm non Đại Đồng |
Khu 2 Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1562 |
H44.185.06 |
Trường Mầm non Nghĩa Hưng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1563 |
H44.185.07 |
Trường Mầm non Tân Tiến |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1564 |
H44.185.08 |
Trường Mầm non Yên Lập |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1565 |
H44.185.09 |
Trường Tiểu học Đại Đồng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1566 |
H44.185.10 |
Trường Tiểu học Nghĩa Hưng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1567 |
H44.185.11 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1568 |
H44.185.12 |
Trường Tiểu học Yên Lập |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1569 |
H44.185.13 |
Trường THCS Đại Đồng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1570 |
H44.185.14 |
Trường THCS Nghĩa Hưng |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1571 |
H44.185.15 |
Trường THCS Tân Tiến |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
1572 |
H44.185.16 |
Trường THCS Yên Lập |
Xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.186 |
UBND xã Vĩnh An |
|
1573 |
H44.186.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1574 |
H44.186.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1575 |
H44.186.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1576 |
H44.186.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1577 |
H44.186.05 |
Trường Mầm non Chấn Hưng |
Thôn Nha, Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1578 |
H44.186.06 |
Trường Mầm non Kim Xá |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1579 |
H44.186.07 |
Trường Mầm non Yên Bình |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1580 |
H44.186.08 |
Trường Tiểu học Chấn Hưng |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1581 |
H44.186.09 |
Trường Tiểu học Kim Xá 1 |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1582 |
H44.186.10 |
Trường Tiểu học Kim Xá 2 |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1583 |
H44.186.11 |
Trường Tiểu học Yên Bình |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1584 |
H44.186.12 |
Trường THCS Chấn Hưng |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1585 |
H44.186.13 |
Trường THCS Kim Xá |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
1586 |
H44.186.14 |
Trường THCS Yên Bình |
Xã Vĩnh An, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.187 |
UBND xã Vĩnh Phú |
|
1587 |
H44.187.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1588 |
H44.187.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1589 |
H44.187.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1590 |
H44.187.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1591 |
H44.187.05 |
Trường Mầm non An Tường |
Thôn Cam Giá, Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1592 |
H44.187.06 |
Trường Mầm non Lý Nhân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1593 |
H44.187.07 |
Trường Mầm non Ngũ Kiên |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1594 |
H44.187.08 |
Trường Mầm non Phú Đa |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1595 |
H44.187.09 |
Trường Mầm non Vĩnh Ninh |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1596 |
H44.187.10 |
Trường Mầm non Vĩnh Thịnh |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1597 |
H44.187.11 |
Trường Tiểu học An Tường 1 |
Thôn Cam giá- Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1598 |
H44.187.12 |
Trường Tiểu học An Tường 2 |
Thôn Thủ Độ- Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1599 |
H44.187.13 |
Trường Tiểu học Lý Nhân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1600 |
H44.187.14 |
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1601 |
H44.187.15 |
Trường Tiểu học Phú Đa |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1602 |
H44.187.16 |
Trường Tiểu học Vĩnh Ninh |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1603 |
H44.187.17 |
Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1604 |
H44.187.18 |
Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1605 |
H44.187.19 |
Trường THCS An Tường |
Thôn Cam Giá, Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1606 |
H44.187.20 |
Trường THCS Lý Nhân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1607 |
H44.187.21 |
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1608 |
H44.187.22 |
Trường THCS Phú Đa |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1609 |
H44.187.23 |
Trường THCS Vĩnh Ninh |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
1610 |
H44.187.24 |
Trường THCS Vĩnh Thịnh |
Xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.188 |
UBND xã Vĩnh Thành |
|
1611 |
H44.188.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1612 |
H44.188.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1613 |
H44.188.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1614 |
H44.188.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1615 |
H44.188.05 |
Trường Mầm non Bồ Sao |
Thôn Đồi, Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1616 |
H44.188.06 |
Trường Mầm non Cao Đại |
Thôn Cao Xá, Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1617 |
H44.188.07 |
Trường Mầm non Lũng Hòa |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1618 |
H44.188.08 |
Trường Mầm non Phú Thịnh |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1619 |
H44.188.09 |
Trường Mầm non Tân Cương |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1620 |
H44.188.10 |
Trường Mầm non Việt Xuân |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1621 |
H44.188.11 |
Trường Tiểu học Bồ Sao |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1622 |
H44.188.12 |
Trường Tiểu học Cao Đại |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1623 |
H44.188.13 |
Trường Tiểu học Lũng Hòa |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1624 |
H44.188.14 |
Trường Tiểu học Nguyễn Kiến |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1625 |
H44.188.15 |
Trường Tiểu học Phú Thịnh |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1626 |
H44.188.16 |
Trường Tiểu học Việt Xuân |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1627 |
H44.188.17 |
Trường THCS Bồ Sao |
Thôn Đình- Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1628 |
H44.188.18 |
Trường THCS Cao Đại |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1629 |
H44.188.19 |
Trường THCS Lũng Hòa |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1630 |
H44.188.20 |
Trường THCS Nguyễn Kiến |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1631 |
H44.188.21 |
Trường THCS Phú Thịnh |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
1632 |
H44.188.22 |
Trường THCS Việt Xuân |
Xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.189 |
UBND xã Yên Lạc |
|
1633 |
H44.189.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1634 |
H44.189.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1635 |
H44.189.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1636 |
H44.189.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1637 |
H44.189.05 |
Trường Mầm non Đồng Cương |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1638 |
H44.189.06 |
Trường Mầm non Kim Ngọc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1639 |
H44.189.07 |
Trường Mầm non Sao Mai |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1640 |
H44.189.08 |
Trường Mầm non Thị Trấn Yên Lạc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1641 |
H44.189.09 |
Trường Mầm non Yên Lạc |
Khu 3 Đoài, Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1642 |
H44.189.10 |
Trường Tiểu học Đồng Cương |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1643 |
H44.189.11 |
Trường Tiểu học Kim Ngọc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1644 |
H44.189.12 |
Trường Tiểu học Minh Tân |
Khu 1 Vĩnh Trung, Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1645 |
H44.189.13 |
Trường Tiểu học Thị Trấn Yên Lạc |
Khu 4 Thôn Đoài, Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1646 |
H44.189.14 |
Trường THCS Đồng Cương |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1647 |
H44.189.15 |
Trường THCS Kim Ngọc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1648 |
H44.189.16 |
Trường THCS Thị Trấn Yên Lạc |
Thôn Đoài, Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
1649 |
H44.189.17 |
Trường THCS Yên Lạc |
Xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.190 |
UBND xã Tề Lỗ |
|
1650 |
H44.190.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1651 |
H44.190.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1652 |
H44.190.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1653 |
H44.190.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1654 |
H44.190.05 |
Trường Mầm non Đồng Văn |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1655 |
H44.190.06 |
Trường Mầm non Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1656 |
H44.190.07 |
Trường Mầm non Trung Nguyên |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1657 |
H44.190.08 |
Trường Tiểu học Phạm Công Bình |
Thôn Hùng Vĩ, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1658 |
H44.190.09 |
Trường Tiểu học Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1659 |
H44.190.10 |
Trường Tiểu học Trung Nguyên |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1660 |
H44.190.11 |
Trường THCS Phạm công Bình |
Thôn Hùng Vĩ, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1661 |
H44.190.12 |
Trường THCS Tề Lỗ |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
1662 |
H44.190.13 |
Trường THCS Trung Nguyên |
Xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.191 |
UBND xã Liên Châu |
|
1663 |
H44.191.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1664 |
H44.191.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1665 |
H44.191.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1666 |
H44.191.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1667 |
H44.191.05 |
Trường Mầm non Đại Tự |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1668 |
H44.191.06 |
Trường Mầm non Hồng Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1669 |
H44.191.07 |
Trường Mầm non Hồng Phương |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1670 |
H44.191.08 |
Trường Mầm non Liên Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1671 |
H44.191.09 |
Trường Tiểu học Đại Tự |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1672 |
H44.191.10 |
Trường Tiểu học Hồng Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1673 |
H44.191.11 |
Trường Tiểu học Liên Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1674 |
H44.191.12 |
Trường THCS Đại Tự |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1675 |
H44.191.13 |
Trường THCS Hồng Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1676 |
H44.191.14 |
Trường Tiểu học và THCS Hồng Phương |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
1677 |
H44.191.15 |
Trường THCS Liên Châu |
Xã Liên Châu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.192 |
UBND xã Tam Hồng |
|
1678 |
H44.192.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1679 |
H44.192.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1680 |
H44.192.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1681 |
H44.192.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1682 |
H44.192.05 |
Trường Mầm non Ánh Dương |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1683 |
H44.192.06 |
Trường Mầm non Tam Hồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1684 |
H44.192.07 |
Trường Mầm non Yên Đồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1685 |
H44.192.08 |
Trường Mầm non Yên Phương |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1686 |
H44.192.09 |
Trường Tiểu học Tam Hồng 1 |
Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1687 |
H44.192.10 |
Trường Tiểu học Tam Hồng 2 |
Khu 4, Man Để, Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1688 |
H44.192.11 |
Trường Tiểu học Yên Đồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1689 |
H44.192.12 |
Trường Tiểu học Yên Phương |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1690 |
H44.192.13 |
Trường THCS Tam Hồng |
Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1691 |
H44.192.14 |
Trường THCS Yên Đồng |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
1692 |
H44.192.15 |
Trường THCS Yên Phương |
Xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.193 |
UBND xã Nguyệt Đức |
|
1693 |
H44.193.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1694 |
H44.193.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1695 |
H44.193.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1696 |
H44.193.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1697 |
H44.193.05 |
Trường Mầm non Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1698 |
H44.193.06 |
Trường Mầm non Trung Hà |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1699 |
H44.193.07 |
Trường Mầm non Trung Kiên |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1700 |
H44.193.08 |
Trường Mầm non Văn Tiến |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1701 |
H44.193.09 |
Trường Tiểu học Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1702 |
H44.193.10 |
Trường Tiểu học Trung Hà |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1703 |
H44.193.11 |
Trường Tiểu học Trung Kiên |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1704 |
H44.193.12 |
Trường Tiểu học Văn Tiến |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1705 |
H44.193.13 |
Trường THCS Nguyệt Đức |
Thôn Lồ, Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1706 |
H44.193.14 |
Trường THCS Trung Hà |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1707 |
H44.193.15 |
Trường THCS Trung Kiên |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
1708 |
H44.193.16 |
Trường THCS Văn Tiến |
Xã Nguyệt Đức, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.194 |
UBND xã Bình Nguyên |
|
1709 |
H44.194.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1710 |
H44.194.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1711 |
H44.194.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1712 |
H44.194.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1713 |
H44.194.05 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
Khu Vườn Sim, Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1714 |
H44.194.06 |
Trường Mầm non Hương Canh |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1715 |
H44.194.07 |
Trường Mầm non Quất Lưu |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1716 |
H44.194.08 |
Trường Mầm non Sơn Lôi |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1717 |
H44.194.09 |
Trường Mầm non Tam Hợp |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1718 |
H44.194.10 |
Trường Mầm non Tiên Hường |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1719 |
H44.194.11 |
Trường Tiểu học Hương Canh A |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1720 |
H44.194.12 |
Trường Tiểu học Hương Canh B |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1721 |
H44.194.13 |
Trường Tiểu học Quất Lưu |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1722 |
H44.194.14 |
Trường Tiểu học Sơn Lôi A |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1723 |
H44.194.15 |
Trường Tiểu học Sơn Lôi B |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1724 |
H44.194.16 |
Trường Tiểu học Tam Hợp |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1725 |
H44.194.17 |
Trường THCS Hương Canh |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1726 |
H44.194.18 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
Khu Vườn Sim, Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1727 |
H44.194.19 |
Trường THCS Quất Lưu |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1728 |
H44.194.20 |
Trường THCS Sơn Lôi |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
1729 |
H44.194.21 |
Trường THCS Tam Hợp |
Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.195 |
UBND xã Xuân Lãng |
|
1730 |
H44.195.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1731 |
H44.195.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1732 |
H44.195.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1733 |
H44.195.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1734 |
H44.195.05 |
Trường Mầm non Đạo Đức |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1735 |
H44.195.06 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1736 |
H44.195.07 |
Trường Mầm non Liên Hiệp |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1737 |
H44.195.08 |
Trường Mầm non Lương Hồng |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1738 |
H44.195.09 |
Trường Mầm non Phú Xuân A |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1739 |
H44.195.10 |
Trường Mầm non Phú Xuân B |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1740 |
H44.195.11 |
Trường Mầm non Tân Phong |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1741 |
H44.195.12 |
Trường Tiểu học Đạo Đức A |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1742 |
H44.195.13 |
Trường Tiểu học Đạo Đức B |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1743 |
H44.195.14 |
Trường Tiểu học Phú Xuân |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1744 |
H44.195.15 |
Trường Tiểu học Tân Phong |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1745 |
H44.195.16 |
Trường Tiểu học Thanh Lãng A |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1746 |
H44.195.17 |
Trường Tiểu học Thanh Lãng B |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1747 |
H44.195.18 |
Trường THCS Đạo Đức |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1748 |
H44.195.19 |
Trường THCS Phú Xuân |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1749 |
H44.195.20 |
Trường THCS Tân Phong |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
1750 |
H44.195.21 |
Trường THCS Thanh Lãng |
Xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.196 |
UBND xã Bình Xuyên |
|
1751 |
H44.196.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1752 |
H44.196.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1753 |
H44.196.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1754 |
H44.196.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1755 |
H44.196.05 |
Trường Mầm non Gia Khánh |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1756 |
H44.196.06 |
Trường Mầm non Gia Khánh B |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1757 |
H44.196.07 |
Trường Mầm non Hương Sơn |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1758 |
H44.196.08 |
Trường Mầm non Thiện Kế |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1759 |
H44.196.09 |
Trường Tiểu học Gia Khánh A |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1760 |
H44.196.10 |
Trường Tiểu học Gia Khánh B |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1761 |
H44.196.11 |
Trường Tiểu học Hương Sơn |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1762 |
H44.196.12 |
Trường Tiểu học Thiện Kế A |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1763 |
H44.196.13 |
Trường Tiểu học Thiện Kế B |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1764 |
H44.196.14 |
Trường THCS Hương Sơn |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1765 |
H44.196.15 |
Trường THCS Gia Khánh |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
1766 |
H44.196.16 |
Trường THCS Thiện Kế |
Xã Bình Xuyên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.197 |
UBND xã Bình Tuyền |
|
1767 |
H44.197.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1768 |
H44.197.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1769 |
H44.197.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1770 |
H44.197.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1771 |
H44.197.05 |
Trường Mầm non Bông Sen |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1772 |
H44.197.06 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1773 |
H44.197.07 |
Trường Mầm non Hoa Phượng |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1774 |
H44.197.08 |
Trường Mầm non Trung Mỹ |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1775 |
H44.197.09 |
Trường Tiểu học Bá Hiến A |
xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1776 |
H44.197.10 |
Trường Tiểu học Bá Hiến B |
xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1777 |
H44.197.11 |
Trường Tiểu học Trung Mỹ |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1778 |
H44.197.12 |
Trường THCS Bá Hiến |
xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
1779 |
H44.197.13 |
Trường THCS Trung Mỹ |
Xã Bình Tuyền, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.198 |
UBND phường Vĩnh Phúc |
|
1780 |
H44.198.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1781 |
H44.198.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1782 |
H44.198.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1783 |
H44.198.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1784 |
H44.198.05 |
Trường Mầm non Achihome Montesori |
Đường Lê Đĩnh Chi, KĐT Chùa Hà Tiên, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1785 |
H44.198.06 |
Trường Mầm non Định Trung |
Đường Mai Hắc Đế, thôn Vèo, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1786 |
H44.198.07 |
Trường Mầm non Đống Đa |
Phố Lê Hữu Trác, tổ dân phố Mới, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1787 |
H44.198.08 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Số 6, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1788 |
H44.198.09 |
Trường Mầm non Hồng Phương 2 |
20A đường Nguyễn Tất Thành, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1789 |
H44.198.10 |
Trường Mầm non Khai Quang |
Điểm 1: Tổ dân phố Vinh Thịnh- phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ Điểm 2: Tổ dân phố Minh Quyết, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1790 |
H44.198.11 |
Trường Mầm non Kindersky |
Xóm Đậu, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1791 |
H44.198.12 |
Trường Mầm non Liên Bảo |
Ngõ 14, đường Trần Phú, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1792 |
H44.198.13 |
Trường Mầm non Ngô Quyền |
Đường Lý Tự Trọng, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1793 |
H44.198.14 |
Trường Mầm non Phú Quang |
Tổ dân phố Mậu Thông, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1794 |
H44.198.15 |
Trường Mầm non Sao Mai Vĩnh Phúc |
Khu HC 2, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1795 |
H44.198.16 |
Trường Mầm non Sao Mai Vĩnh Yên |
Phố Lê Ngọc Chinh, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1796 |
H44.198.17 |
Trường Mầm non Thanh Minh |
Phố Thạch Bàn, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1797 |
H44.198.18 |
Trường Mầm non FTF |
Đường Ngô Gia Tự, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1798 |
H44.198.19 |
Trường Tiểu học Đống Đa |
Đường Nguyễn Văn Huyên, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1799 |
H44.198.20 |
Trường Tiểu học Định Trung |
Đường Mai Hắc Đế, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1800 |
H44.198.21 |
Trường Tiểu học Khai Quang |
Đường Lạc Long Quân, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1801 |
H44.198.22 |
Trường Tiểu học Kim Ngọc |
Đường Đầm Vạc, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1802 |
H44.198.23 |
Trường Tiểu học Liên Bảo |
Khu hành chính 11, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1803 |
H44.198.24 |
Trường Tiểu học Liên Minh |
Số 2 Chu Văn An , phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1804 |
H44.198.25 |
Trường Tiểu học Ngô Quyền |
Đường Trần Quốc Tuấn, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1805 |
H44.198.26 |
Trường THCS Định Trung |
Đường Nguyễn Tất Thành, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1806 |
H44.198.27 |
Trường THCS Khai Quang |
Ngõ 1, ngách 1, đường Ngô Gia Tự, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1807 |
H44.198.28 |
Trường THCS Liên Bảo |
Số 1 phố Chu Văn An, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1808 |
H44.198.29 |
Trường THCS Tô Hiệu |
Phố Tô Hiệu, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
1809 |
H44.198.30 |
Trường THCS Vĩnh Yên |
Xóm Chùa, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.199 |
UBND phường Vĩnh Yên |
|
1810 |
H44.199.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1811 |
H44.199.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1812 |
H44.199.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1813 |
H44.199.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1814 |
H44.199.05 |
Trường Mầm non Đồng Tâm |
Ngõ 4B, đường Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1815 |
H44.199.06 |
Trường Mầm non Đồng Tâm B |
Thôn Lạc Ý, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1816 |
H44.199.07 |
Trường Mầm non Hoa Sen - TP Vĩnh Yên |
Số 10, đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1817 |
H44.199.08 |
Trường Mầm non Hội Hợp |
Đường Trương Định, phố Cả, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1818 |
H44.199.09 |
Trường Mầm non Hội Hợp B |
Đường Quang Trung, phố Tiên sơn, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1819 |
H44.199.10 |
Trường Mầm non Hồng Phương - TP Vĩnh Yên |
146 đường Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1820 |
H44.199.11 |
Trường Mầm non Thanh Trù |
Thôn Đông, phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1821 |
H44.199.12 |
Trường Mầm non Tích Sơn |
Ngõ 8 Đường Hùng Vương,phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1822 |
H44.199.13 |
Trường Tiểu học Đồng Tâm |
Đường Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ. Điểm trường Lạc Ý: Tô dân phố Lạc Ý 3, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1823 |
H44.199.14 |
Trường Tiểu học Hội Hợp A |
Ngõ 21 đường Trung Tâm, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1824 |
H44.199.15 |
Trường Tiểu học Hội Hợp B |
Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1825 |
H44.199.16 |
Trường Tiểu học Thanh Trù |
Xóm Đông, phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1826 |
H44.199.17 |
Trường Tiểu học Tích Sơn |
Đường Lam Sơn,phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1827 |
H44.199.18 |
Trường THCS Đồng Tâm |
Phố Lê Tần, đường Hùng Vương, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1828 |
H44.199.19 |
Trường THCS Hội Hợp |
Phố Trần Thạch, đường Quang Trung, Phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1829 |
H44.199.20 |
Trường THCS Thanh Trù |
Thôn Vị Trù, phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
1830 |
H44.199.21 |
Trường THCS Tích Sơn |
Ngõ 30, đường Nguyễn Tất Thành,phường Vĩnh Yên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.200 |
UBND phường Phúc Yên |
|
1831 |
H44.200.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1832 |
H44.200.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1833 |
H44.200.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1834 |
H44.200.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1835 |
H44.200.05 |
Trường Mầm non Đồng Sơn |
KĐT Đồng Sơn, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1836 |
H44.200.06 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Tổ 4, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1837 |
H44.200.07 |
Trường Mầm non Hùng Vương |
Tổ 6, Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1838 |
H44.200.08 |
Trường Mầm non Nam Viêm |
TDP Cả Đoài, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1839 |
H44.200.09 |
Trường Mầm non Phúc Thắng |
TDP Xuân Thượng 1, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1840 |
H44.200.10 |
Trường Mầm non Thịnh Kỷ |
TDP Tiên Thịnh, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1841 |
H44.200.11 |
Trường Mầm non Tiền Châu |
TDP3 Đạm Nội, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1842 |
H44.200.12 |
Trường Mầm non Trưng Nhị |
Tổ 4, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1843 |
H44.200.13 |
Trường Mầm non Xuân Mai |
phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1844 |
H44.200.14 |
Trường Tiểu học Hùng Vương |
Tổ 2, Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1845 |
H44.200.15 |
Trường Tiểu học Lưu Quý An |
Ngô Gia Tự, Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1846 |
H44.200.16 |
Trường Tiểu học Nam Viêm |
TDP Cả Đông, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1847 |
H44.200.17 |
Trường Tiểu học Phúc Thắng |
Xuân Thượng 1, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1848 |
H44.200.18 |
Trường Tiểu học Tiền Châu A |
TDP Tiền Châu, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1849 |
H44.200.19 |
Trường Tiểu học Trưng Nhị |
Tổ 2, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1850 |
H44.200.20 |
Trường THCS Hai Bà Trưng |
Tổ 5, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1851 |
H44.200.21 |
Trường THCS Hùng Vương |
Tổ 6, Phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1852 |
H44.200.22 |
Trường THCS Lê Hồng Phong |
Ngõ 6 Sóc Sơn, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1853 |
H44.200.23 |
Trường THCS Nam Viêm |
TDP Cả Đông, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1854 |
H44.200.24 |
Trường THCS Phúc Thắng |
Xuân Thượng 1, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1855 |
H44.200.25 |
Trường THCS Phúc Yên |
phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
1856 |
H44.200.26 |
Trường THCS Tiền Châu |
Tổ dân phố Kim Xuyên, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.201 |
UBND phường Xuân Hòa |
|
1857 |
H44.201.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1858 |
H44.201.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1859 |
H44.201.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1860 |
H44.201.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1861 |
H44.201.05 |
Trường Mầm non Ánh Sao |
Thôn Cao Quang, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1862 |
H44.201.06 |
Trường Mầm non Cao Minh |
Thôn Cao Quang, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1863 |
H44.201.07 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
Tổ 1, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1864 |
H44.201.08 |
Trường Mầm non Ngọc Thanh A |
Đồng Đầm, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1865 |
H44.201.09 |
Trường Mầm non Ngọc Thanh B |
Đồng Chằm, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1866 |
H44.201.10 |
Trường Mầm non Ngọc Thanh C |
An Đồng, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1867 |
H44.201.11 |
Trường Mầm non Xuân Hòa |
Tổ 5, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1868 |
H44.201.12 |
Trường Tiểu học Cao Minh A |
phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1869 |
H44.201.13 |
Trường Tiểu học Đồng Xuân |
Tổ Bảo An, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1870 |
H44.201.14 |
Trường Tiểu học Ngọc Thanh A |
Thôn Đồng Đầm, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1871 |
H44.201.15 |
Trường Tiểu học Ngọc Thanh B |
Thôn Đại Lộc, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1872 |
H44.201.16 |
Trường Tiểu học Ngọc Thanh C |
Thôn T80, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1873 |
H44.201.17 |
Trường Tiểu học Xuân Hòa A |
Tổ 1, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1874 |
H44.201.18 |
Trường THCS Cao Minh |
Thôn Yên Điềm, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1875 |
H44.201.19 |
Trường THCS Đồng Xuân |
Ngõ 28, đường Trường Chinh, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1876 |
H44.201.20 |
Trường THCS Ngọc Thanh |
Thôn Đồng Đầm, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1877 |
H44.201.21 |
Trường THCS Ngọc Thanh B |
Thôn Đại Lộc, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1878 |
H44.201.22 |
Trường THCS Xuân Hòa |
Số 33 phố Kim Đồng, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.202 |
UBND phường Hòa Bình |
|
1879 |
H44.202.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1880 |
H44.202.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1881 |
H44.202.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1882 |
H44.202.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1883 |
H44.202.05 |
Trường Mầm non Hữu Nghị |
Tổ 16, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1884 |
H44.202.06 |
Trường Mầm non Thịnh Lang |
Tổ 7, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1885 |
H44.202.07 |
Trường Mầm non Phương Lâm |
Tổ 18, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1886 |
H44.202.08 |
Trường Mầm non Unicef |
Tổ 7, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1887 |
H44.202.09 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
Số 79 đường Hai Bà Trưng, tổ 7 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1888 |
H44.202.10 |
Trường Mầm non Đồng Tiến |
Số 47, tổ 7 phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1889 |
H44.202.11 |
Trường Mầm non Trung Minh |
Tổ Tân Lập II, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1890 |
H44.202.12 |
Trường Mầm non Tân Thịnh A |
Tổ 3, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1891 |
H44.202.13 |
Trường Mầm non Tân Thịnh B |
Tổ 9, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1892 |
H44.202.14 |
Trường Mầm non Sủ Ngòi |
Tổ 2, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1893 |
H44.202.15 |
Trường Tiểu học Đồng Tiến |
Phường Quỳnh Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1894 |
H44.202.16 |
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
Tổ 4, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1895 |
H44.202.17 |
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
Tổ 12, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1896 |
H44.202.18 |
Trường Tiểu học Hữu Nghị |
Tổ 6, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1897 |
H44.202.19 |
Trường Tiểu học Sông Đà |
Tổ 15, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1898 |
H44.202.20 |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
Tổ 1, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1899 |
H44.202.21 |
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
Tổ 10, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1900 |
H44.202.22 |
Trường Trung học cơ sở Sông Đà |
Tổ 15, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1901 |
H44.202.23 |
Trường Trung học cơ sở Hữu Nghị |
Tổ 4, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1902 |
H44.202.24 |
Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn |
Tổ 2, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1903 |
H44.202.25 |
Trường Trung học cơ sở Đồng Tiến |
Tổ 7, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1904 |
H44.202.26 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Minh |
Xóm Tân Lập 1, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1905 |
H44.202.27 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thịnh Lang |
Tổ 7, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1906 |
H44.202.28 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Sủ Ngòi |
Tổ 5, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1907 |
H44.202.29 |
Trường Mầm non Tư thục Sao Mai |
Tổ 4, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1908 |
H44.202.30 |
Trường Mầm non Tư thục Xuân Mai |
phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1909 |
H44.202.31 |
Trường Mầm non Dạ Hợp |
phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
1910 |
H44.202.32 |
Trường Liên cấp Dạ Hợp |
Tổ 8, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.203 |
UBND phường Kỳ Sơn |
|
1911 |
H44.203.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1912 |
H44.203.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1913 |
H44.203.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1914 |
H44.203.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1915 |
H44.203.05 |
Trường mầm non Nắng Hồng |
Tổ 1, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1916 |
H44.203.06 |
Trường mầm non Bình Minh |
Tổ 6, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1917 |
H44.203.07 |
Trường mầm non Hoa Mai |
Phố Bãi Nai, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1918 |
H44.203.08 |
Trường mầm non Hoa Phượng |
xóm Đễnh, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1919 |
H44.203.09 |
Trường mầm non Suối Hoa |
Xóm Nưa, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1920 |
H44.203.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mông Hóa |
Xã Mông Hóa, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1921 |
H44.203.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dân Hòa |
Xóm Đễnh, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1922 |
H44.203.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ánh Dương |
Xóm Mường Dao, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1923 |
H44.203.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dân Hạ |
Tổ 5, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1924 |
H44.203.14 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở xã Độc Lập |
Xóm Nưa, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1925 |
H44.203.15 |
Trường Tiểu học Kỳ Sơn |
Tổ 1, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
1926 |
H44.203.16 |
Trường Trung học cơ sở Kỳ Sơn |
Tổ 1, phường Kỳ Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.204 |
UBND phường Tân Hòa |
|
1927 |
H44.204.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1928 |
H44.204.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1929 |
H44.204.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1930 |
H44.204.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1931 |
H44.204.05 |
Trường Mầm non Yên Mông |
Xóm Yên Hòa 2, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1932 |
H44.204.06 |
Trường Mầm non Hòa Bình |
Xóm Máy 1, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1933 |
H44.204.07 |
Trường Mầm non Tân Hòa A |
Tổ 2, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1934 |
H44.204.08 |
Trường Mầm non Tân Hòa B |
Tổ 1, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1935 |
H44.204.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hòa Bình |
Xóm Máy 2, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1936 |
H44.204.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Hòa |
Tổ 8, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1937 |
H44.204.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Mông |
Phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
1938 |
H44.204.12 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Thái Thịnh |
Xóm Tiểu Khu, phường Tân Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.205 |
UBND phường Thống Nhất |
|
1939 |
H44.205.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1940 |
H44.205.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1941 |
H44.205.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1942 |
H44.205.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1943 |
H44.205.05 |
Trường Mầm non Dân Chủ |
Tổ 1, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1944 |
H44.205.06 |
Trường Mầm non Chăm Mát |
Tổ 12, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1945 |
H44.205.07 |
Trường Mầm non Thái Bình |
Tổ 4, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1946 |
H44.205.08 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Tổ 6, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1947 |
H44.205.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Võ Thị Sáu |
Tổ 12, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1948 |
H44.205.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cù Chính Lan |
Tổ 3, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1949 |
H44.205.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thái Bình |
Tổ 4, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1950 |
H44.205.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dân Chủ |
Tổ 1, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1951 |
H44.205.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thống Nhất |
Tổ 7, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1952 |
H44.205.14 |
Trường Mầm non Tư thục 3-2 |
Tổ 2, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
1953 |
H44.205.15 |
Trường Phổ thông thực hành chất lượng cao Nguyễn Tất Thành |
Phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.206 |
UBND xã Thịnh Minh |
|
1954 |
H44.206.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1955 |
H44.206.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1956 |
H44.206.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1957 |
H44.206.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1958 |
H44.206.05 |
Trường mầm non Hoa Lan |
Xóm Mon, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1959 |
H44.206.06 |
Trường mầm non Hoa Sen |
Xóm Nhả, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1960 |
H44.206.07 |
Trường mầm non Sao Mai |
Xóm Độc Lập, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1961 |
H44.206.08 |
Trường mầm non Họa Mi |
Xóm Quốc, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1962 |
H44.206.09 |
Trường mầm non Hoa Ban |
Xóm Vân Nam, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1963 |
H44.206.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Thịnh |
Xóm Tân Lập, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1964 |
H44.206.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Quang |
Xóm Vân Nam, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1965 |
H44.206.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Tiến |
Xóm Quyết Tiến, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1966 |
H44.206.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Thành |
Xóm Xạ Múc, xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
1967 |
H44.206.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Minh |
Xóm Quốc xã Thịnh Minh, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.207 |
UBND xã Cao Phong |
|
1968 |
H44.207.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1969 |
H44.207.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1970 |
H44.207.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1971 |
H44.207.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1972 |
H44.207.05 |
Trường Mầm non Thu Phong |
Xóm Thiều Nau, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1973 |
H44.207.06 |
Trường Mầm non Sao Sáng |
Khu 5, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1974 |
H44.207.07 |
Trường Mầm non Xuân Phong |
Xóm Rú Giữa, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1975 |
H44.207.08 |
Trường Mầm non Tân Phong |
Xóm Trang Giữa, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1976 |
H44.207.09 |
Trường Mầm non Đông Phong |
Xóm Quáng Ngoài, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1977 |
H44.207.10 |
Trường Mầm non Hương Cam |
Khu 2, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1978 |
H44.207.11 |
Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong |
Khu 5, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1979 |
H44.207.12 |
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Cao Phong |
Khu 5, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1980 |
H44.207.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Phong |
Xóm Quáng Giữa, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1981 |
H44.207.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Phong |
Xóm Trang Giữa, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
1982 |
H44.207.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân Phong |
Xóm Rú Mới, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.208 |
UBND xã Mường Thàng |
|
1983 |
H44.208.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1984 |
H44.208.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1985 |
H44.208.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1986 |
H44.208.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1987 |
H44.208.05 |
Trường Mầm non Nam Phong |
Xóm Trẹo, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1988 |
H44.208.06 |
Trường Mầm non Tây Phong |
Phố Bằng, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1989 |
H44.208.07 |
Trường Mầm non Yên Thương |
Xóm Mới, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1990 |
H44.208.08 |
Trường Mầm non Yên Lập |
Xóm Ngái, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1991 |
H44.208.09 |
Trường Mầm non Dũng Phong |
Xóm Bãi Bệ I, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1992 |
H44.208.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tây Phong |
Phố Bằng, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1993 |
H44.208.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Thượng |
Xóm Mới, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1994 |
H44.208.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Lập |
Xóm Đảy, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1995 |
H44.208.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dũng Phong |
Xóm Bãi Bệ 1, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
1996 |
H44.208.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Phong |
Xóm Trẹo Trong, xã Mường Thàng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.209 |
UBND xã Thung Nai |
|
1997 |
H44.209.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
1998 |
H44.209.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
1999 |
H44.209.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2000 |
H44.209.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2001 |
H44.209.05 |
Trường Mầm non Bình Thanh |
Xóm Giang, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2002 |
H44.209.06 |
Trường Mầm non Thung Nai |
Xóm Nai, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2003 |
H44.209.07 |
Trường Mầm non Bắc Phong |
Xóm Tiềng, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2004 |
H44.209.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Thanh |
Xóm Mỗ, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2005 |
H44.209.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thu Phong |
Xóm Thiều Nau, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2006 |
H44.209.10 |
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Thung Nai |
Xóm Nai, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
2007 |
H44.209.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Phong |
Xóm Khụ, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.210 |
UBND xã Đà Bắc |
|
2008 |
H44.210.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2009 |
H44.210.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2010 |
H44.210.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2011 |
H44.210.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2012 |
H44.210.05 |
Trường Mầm non Hào Lý |
Xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2013 |
H44.210.06 |
Trường Mầm non Hiền Lương |
Xóm Doi, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2014 |
H44.210.07 |
Trường Mầm non Hoa Mai Thị trấn Đà Bắc |
Tiểu khu Liên Phương, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2015 |
H44.210.08 |
Trường Mầm non Toàn Sơn |
Xóm Trúc Sơn, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2016 |
H44.210.09 |
Trường Mầm non Tu Lý A |
Xóm Bình Lý, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2017 |
H44.210.10 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Tiểu khu Tày Măng, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2018 |
H44.210.11 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Tiểu khu Bờ, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2019 |
H44.210.12 |
Trường Trung học cơ sở Thị trấn |
Tiểu khu Thạch Lý, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2020 |
H44.210.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hiền Lương |
Xóm Doi, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2021 |
H44.210.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Triệu Phúc Lịch |
Xóm Trúc Sơn, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2022 |
H44.210.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hào Lý |
Thôn Quyết Chiến, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2023 |
H44.210.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tu Lý A |
Xóm Tràng, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
2024 |
H44.210.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lê Lợi |
Tiểu khu Tày Măng, xã Đà Bắc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.211 |
UBND xã Cao Sơn |
|
2025 |
H44.211.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2026 |
H44.211.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2027 |
H44.211.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2028 |
H44.211.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2029 |
H44.211.05 |
Trường Mầm non Tân Minh |
Xóm Tát, xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2030 |
H44.211.06 |
Trường Tiểu học Tân Minh |
Xóm Tát, xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2031 |
H44.211.07 |
Trường phổ thông Dân tộc bán trú Trung học cơ sở Tân Minh |
Xóm Cò Phày, xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2032 |
H44.211.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cao Sơn |
Xóm Nà Chiếu, xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.212 |
UBND xã Đức Nhàn |
|
2033 |
H44.212.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2034 |
H44.212.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2035 |
H44.212.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2036 |
H44.212.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2037 |
H44.212.05 |
Trường Mầm non Đồng Nghê |
Xóm Mọc, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2038 |
H44.212.06 |
Trường Mầm non Mường Chiềng |
Xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2039 |
H44.212.07 |
Trường Mầm non Mường Tuổng |
Xóm Đầm Phế, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2040 |
H44.212.08 |
Trường Tiểu học Mường Chiềng |
Xóm Nà Mười, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2041 |
H44.212.09 |
Trường Trung học cơ sở Mường Chiềng |
Xóm Chiềng Cang, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2042 |
H44.212.10 |
Trường phổ thông Dân tộc bán trú Tiểu học & Trung học cơ sở Đồng Nghê |
Xóm Mọc, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2043 |
H44.212.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mường Tuổng |
Xóm Đầm Phế, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
2044 |
H44.212.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Suối Nánh |
Xóm Cơi, xã Đức Nhàn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.213 |
UBND xã Quy Đức |
|
2045 |
H44.213.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2046 |
H44.213.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2047 |
H44.213.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2048 |
H44.213.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2049 |
H44.213.05 |
Trường Mầm non xã Đoàn Kết |
Xóm Cang, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2050 |
H44.213.06 |
Trường Mầm non Đồng Ruộng |
Xóm Thượng, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2051 |
H44.213.07 |
Trường Mầm non Trung Thành |
Xóm Tằm 1, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2052 |
H44.213.08 |
Trường Mầm non Yên Hòa |
Xóm Kìa, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2053 |
H44.213.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Hòa |
Xóm Kìa, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2054 |
H44.213.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đồng Ruộng |
Xóm Thượng, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2055 |
H44.213.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Thành |
Xóm Trung Tằm, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
2056 |
H44.213.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đoàn Kết |
Xóm Cang, xã Quy Đức, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.214 |
UBND xã Tân Pheo |
|
2057 |
H44.214.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2058 |
H44.214.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2059 |
H44.214.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2060 |
H44.214.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2061 |
H44.214.05 |
Trường Mầm non Hoa Ban xã Đồng Chum |
Xóm Mới 1, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2062 |
H44.214.06 |
Trường Mầm non Giáp Đắt |
Xóm Đắt III, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2063 |
H44.214.07 |
Trường Mầm non Tân Pheo |
Xóm Than, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2064 |
H44.214.08 |
Trường Tiểu học Tân Pheo |
Xóm Náy, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2065 |
H44.214.09 |
Trường Trung học cơ sở Tân Pheo |
Xóm Phổn, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
2066 |
H44.214.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Giáp Đắt |
Xóm Đắt 1, xã Tân Pheo, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.215 |
UBND xã Tiền Phong |
|
2067 |
H44.215.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2068 |
H44.215.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2069 |
H44.215.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2070 |
H44.215.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2071 |
H44.215.05 |
Trường Mầm non Tiền Phong |
Xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2072 |
H44.215.06 |
Trường Mầm non Vầy Nưa |
Xóm Vầy Ang, xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2073 |
H44.215.07 |
Trường Tiểu học Tiền Phong |
Xóm Phiếu, xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2074 |
H44.215.08 |
Trường phổ thông Dân tộc bán trú Trung học cơ sở Tiền Phong |
Xóm Túp, xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
2075 |
H44.215.09 |
Trường phổ thông Dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Vầy Nưa |
Xóm Dướng, xã Tiền Phong, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.216 |
UBND xã Kim Bôi |
|
2076 |
H44.216.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2077 |
H44.216.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2078 |
H44.216.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2079 |
H44.216.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2080 |
H44.216.05 |
Trường Mầm non xã Kim Truy |
Xóm Yên, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2081 |
H44.216.06 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Truy |
Xóm Yên, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2082 |
H44.216.07 |
Trường Mầm non Kim Bình |
Khu Lạng, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2083 |
H44.216.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Bình |
Khu Lục Cả, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2084 |
H44.216.09 |
Trường Mầm non Kim Bôi |
Xóm Bôi Câu, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2085 |
H44.216.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Bôi |
Xóm Bôi Câu, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2086 |
H44.216.11 |
Trường Mầm non Hạ Bì |
Khu Mớ Đá, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2087 |
H44.216.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hạ Bì |
Khu Sào, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2088 |
H44.216.13 |
Trường Mầm non Kim Tiến |
Xóm Cháo, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2089 |
H44.216.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Tiến |
Xóm Cháo, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2090 |
H44.216.15 |
Trường Mầm non Vĩnh Đồng |
Xóm Dảnh, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2091 |
H44.216.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vĩnh Đồng |
Xóm Chiềng, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2092 |
H44.216.17 |
Trường Mầm non Hoa Phượng |
Khu Đoàn Kết, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2093 |
H44.216.18 |
Trường Tiểu học Thị Trấn Bo |
Khu Thành Công, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
2094 |
H44.216.19 |
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Bo |
Khu Hoa Lư, xã Kim Bôi, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.217 |
UBND xã Mường Động |
|
2095 |
H44.217.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2096 |
H44.217.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2097 |
H44.217.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2098 |
H44.217.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2099 |
H44.217.05 |
Trường Mầm non Tú Sơn |
Xóm Bãi Chạo, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2100 |
H44.217.06 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tú Sơn |
Xóm Củ, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2101 |
H44.217.07 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thung Rếch |
Xóm Thung Mường, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2102 |
H44.217.08 |
Trường Mầm non Đông Bắc |
Xóm Ve, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2103 |
H44.217.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Bắc |
Xóm Đồng Nang, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2104 |
H44.217.10 |
Trường Mầm non Vĩnh Tiến |
Xóm Vó Cối, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2105 |
H44.217.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vĩnh Tiến |
Xóm Thao Cả, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2106 |
H44.217.12 |
Trường Mầm non Thượng Tiến |
Xóm Thượng Tiến, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2107 |
H44.217.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng Tiến |
Xóm Thượng Tiến, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2108 |
H44.217.14 |
Trường Mầm non Hợp Đồng |
Xóm Trạo, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
2109 |
H44.217.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Đồng |
Xóm Sim Ngoài, xã Mường Động, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.218 |
UBND xã Dũng Tiến |
|
2110 |
H44.218.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2111 |
H44.218.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2112 |
H44.218.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2113 |
H44.218.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2114 |
H44.218.05 |
Trường Mầm non Mỵ Hòa |
Xóm Đồng Hòa, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2115 |
H44.218.06 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mỵ Hòa |
Xóm Đồng Hòa, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2116 |
H44.218.07 |
Trường Mầm non Cuối Hạ |
Xóm Khoang, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2117 |
H44.218.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cuối Hạ |
Xóm Khoang, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2118 |
H44.218.09 |
Trường Mầm non Nuông Dăm |
Xóm Mý Thượng, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
2119 |
H44.218.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nuông Dăm |
Xóm Mý Thượng, xã Dũng Tiến, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.219 |
UBND xã Hợp Kim |
|
2120 |
H44.219.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2121 |
H44.219.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2122 |
H44.219.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2123 |
H44.219.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2124 |
H44.219.05 |
Trường Mầm non Hợp Kim |
Xóm Gò Chè, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2125 |
H44.219.06 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Kim |
Xóm Gò Chè, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2126 |
H44.219.07 |
Trường Mầm non Sào Báy |
Xóm Báy, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2127 |
H44.219.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Sào Báy |
Xóm Sào Bắc, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2128 |
H44.219.09 |
Trường Mầm non Nam Thượng |
Xóm Bôi Cả, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2129 |
H44.219.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Thượng |
Xóm Nam Thượng, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2130 |
H44.219.11 |
Trường Mầm non Lập Chiệng |
Xóm Chiệng xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2131 |
H44.219.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lập Chiệng |
Xóm Lập, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2132 |
H44.219.13 |
Trường Mầm non Kim Sơn |
Xóm Mõ, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
2133 |
H44.219.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Kim Sơn |
Xóm Muôn, xã Hợp Kim, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.220 |
UBND xã Nật Sơn |
|
2134 |
H44.220.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2035 |
H44.220.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2037 |
H44.220.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2038 |
H44.220.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2039 |
H44.220.05 |
Trường Mầm non Nật Sơn |
Xóm Bưa Cầu, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2040 |
H44.220.06 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nật Sơn |
Xóm Rộc, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2041 |
H44.220.07 |
Trường Mầm non Bắc Sơn |
Xóm Hồi Trám, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2042 |
H44.220.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Sơn |
Xóm Hồi Trám, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2043 |
H44.220.09 |
Trường Mầm non Trung Bì |
Xóm Tre Thị, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2044 |
H44.220.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Bì |
Xóm Tre Thị, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2045 |
H44.220.11 |
Trường Mầm non Thượng Bì |
Xóm Đầm Sáng, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2046 |
H44.220.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng Bì |
Xóm Khoai, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2047 |
H44.220.13 |
Trường Mầm non Đú Sáng |
Xóm Sáng Mới, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2048 |
H44.220.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở A Đú Sáng |
Xóm Sáng Mới, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2049 |
H44.220.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở B Đú Sáng |
Xóm Vó Mái, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2050 |
H44.220.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở C Đú Sáng |
Xóm Suối Thản, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2051 |
H44.220.17 |
Trường Mầm non Sơn Thủy |
Xóm Khoang, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2052 |
H44.220.18 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Sơn Thuỷ |
Xóm Bèo, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2053 |
H44.220.19 |
Trường Mầm non Bình Sơn |
Xóm Khăm, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2054 |
H44.220.20 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Sơn |
Xóm Khăm, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2055 |
H44.220.21 |
Trường Mầm non Hùng Tiến |
Xóm Chỉ Ngoài, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2056 |
H44.220.22 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hùng Tiến |
Xóm Chỉ Bái, xã Nật Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.221 |
UBND xã Lạc Sơn |
|
2057 |
H44.221.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2058 |
H44.221.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2059 |
H44.221.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2060 |
H44.221.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2061 |
H44.221.05 |
Trường Mầm non Bình Cảng |
Xóm Cảng, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2062 |
H44.221.06 |
Trường Mầm non Bình Chân |
Xóm Dài, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2063 |
H44.221.07 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
Phố Hữu Nghị, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2064 |
H44.221.08 |
Trường Mầm non Hương Nhượng |
Xóm Chum, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2065 |
H44.221.09 |
Trường Mầm non Liên Vũ |
Phố Chiềng Trào, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2066 |
H44.221.10 |
Trường Mầm non Vũ Lâm |
Xóm Sơ, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2067 |
H44.221.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vụ Bản |
Phố Hữu Nghị, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2068 |
H44.221.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Cảng |
Xóm Cảng, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2069 |
H44.221.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Chân |
xóm Dài, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2070 |
H44.221.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hương Nhượng |
xóm Chum, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2071 |
H44.221.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liên Vũ |
Phố Chiềng Trào, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2072 |
H44.221.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Lâm |
Xóm Sơ, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2073 |
H44.221.17 |
Trường Mầm non Tư thục Bông Mai |
Phố Thống Nhất, xã Lạc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.222 |
UBND xã Mường Vang |
|
2074 |
H44.222.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2075 |
H44.222.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2076 |
H44.222.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2077 |
H44.222.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2078 |
H44.222.05 |
Trường Mầm non Quý Hòa |
Xóm Khả, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2079 |
H44.222.06 |
Trường Mầm non Tân Lập |
Xóm Tôm, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2080 |
H44.222.07 |
Trường Mầm non Tuân Đạo |
Xóm Sào Mọng, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2081 |
H44.222.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tuân Đạo |
Xóm Sào Mọng, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2082 |
H44.222.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quý Hòa |
Xóm Khả, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
2083 |
H44.222.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Lập |
Xóm Tôm Trên, xã Mường Vang, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.223 |
UBND xã Đại Đồng |
|
2084 |
H44.223.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2085 |
H44.223.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2086 |
H44.223.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2087 |
H44.223.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2088 |
H44.223.05 |
Trường Mầm non Ân Nghĩa |
Phố Re, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2089 |
H44.223.06 |
Trường Mầm non Tân Mỹ |
Xóm Khao, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2090 |
H44.223.07 |
Trường Mầm non Yên Nghiệp |
xóm Yên Kim, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2091 |
H44.223.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Mỹ |
xóm Khao, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2092 |
H44.223.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ân Nghĩa |
Phố Re, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
2093 |
H44.223.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Nghiệp |
Xóm Yên Kim, xã Đại Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.224 |
UBND xã Ngọc Sơn |
|
2094 |
H44.224.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2095 |
H44.224.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2096 |
H44.224.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2097 |
H44.224.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2098 |
H44.224.05 |
Trường Mầm non Ngọc Lâu |
Xóm Hầu, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2099 |
H44.224.06 |
Trường Mầm non Ngọc Sơn |
Xóm Trung Sơn, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2100 |
H44.224.07 |
Trường Mầm non Tự Do |
Xóm Kháy Mòn, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2101 |
H44.224.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngọc Sơn |
Xóm Trung Sơn, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2102 |
H44.224.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngọc Lâu |
Xóm Hầu, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2103 |
H44.224.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tự Do |
Xóm Kháy Mòn, xã Ngọc Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.225 |
UBND xã Nhân Nghĩa |
|
2104 |
H44.225.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2105 |
H44.225.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2106 |
H44.225.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2107 |
H44.225.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2108 |
H44.225.05 |
Trường Mầm non Mỹ Thành |
Xóm Đồi Cả, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2109 |
H44.225.06 |
Trường Mầm non Nhân Nghĩa |
Xóm Vó Giữa, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2110 |
H44.225.07 |
Trường Mầm non Văn Nghĩa |
Xóm Mới Nang, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2111 |
H44.225.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mỹ Thành |
Xóm Đồi Cả, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2112 |
H44.225.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nhân Nghĩa |
Xóm Bui, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2113 |
H44.225.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Văn Nghĩa |
Xóm Đa, xã Nhân Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.226 |
UBND xã Quyết Thắng |
|
2114 |
H44.226.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2115 |
H44.226.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2116 |
H44.226.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2117 |
H44.226.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2118 |
H44.226.05 |
Trường Mầm non Chí Đạo |
Xóm Ong Man, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2119 |
H44.226.06 |
Trường Mầm non Chí Thiện |
Xóm Vó, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2120 |
H44.226.07 |
Trường Mầm non Định Cư |
Xóm Chóng, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2121 |
H44.226.08 |
Trường Mầm non Phú Lương |
Xóm Rẽ Vơng, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2122 |
H44.226.09 |
Trường Mầm non Phúc Tuy |
Xóm Quyển, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2123 |
H44.226.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Chí Đạo |
Xóm Ong Man, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2124 |
H44.226.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Chí Thiện |
Xóm Vó, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2125 |
H44.226.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Định Cư |
Xóm Mương Hạ, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2126 |
H44.226.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Tuy |
Xóm Châu Tróng, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2127 |
H44.226.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Lương |
Xóm Rảy, xã Quyết Thắng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.227 |
UBND xã Thượng Cốc |
|
2128 |
H44.227.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2129 |
H44.227.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2130 |
H44.227.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2131 |
H44.227.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2132 |
H44.227.05 |
Trường Mầm non Miền Đồi |
Xóm Thây Voi, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2133 |
H44.227.06 |
Trường Mầm non Thượng Cốc |
Xóm Trang, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2134 |
H44.227.07 |
Trường Mầm non Văn Sơn |
Xóm Răng Thiển, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2135 |
H44.227.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tây Tiến |
Xóm Trang, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2136 |
H44.227.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Miền Đồi |
Xóm Thây, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
2137 |
H44.227.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Văn Sơn |
xóm Răng Thiển, xã Thượng Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.228 |
UBND xã Yên Phú |
|
2138 |
H44.228.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2139 |
H44.228.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2140 |
H44.228.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2141 |
H44.228.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2142 |
H44.228.05 |
Trường Mầm non Bình Hẻm |
Xóm Cuốc, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2143 |
H44.228.06 |
Trường Mầm non Xuất Hóa |
Xóm Xưa Hạ, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2144 |
H44.228.07 |
Trường Mầm non Yên Phú |
Xóm Vành, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2145 |
H44.228.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Hẻm |
Xóm Cuốc, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2146 |
H44.228.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xuất Hoá |
Xóm Ngã Ba, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
2147 |
H44.228.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Phú |
Xóm Vành Rả, xã Yên Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.229 |
UBND xã Lạc Thủy |
|
2148 |
H44.229.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2149 |
H44.229.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2150 |
H44.229.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2151 |
H44.229.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2152 |
H44.229.05 |
Trường Mầm non thị trấn Chi Nê |
Khu 8, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2153 |
H44.229.06 |
Trường Mầm non xã Đồng Tâm |
Thôn Đồng Phú, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2154 |
H44.229.07 |
Trường Mầm non xã Yên Bồng |
Thôn Hồng Phong, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2155 |
H44.229.08 |
Trường Mầm non xã Lạc Long |
Khu Đồng Bầu, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2156 |
H44.229.09 |
Trường Mầm non xã Khoan Dụ |
Thôn Liên Hồng 2, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2157 |
H44.229.10 |
Trường Tiểu học thị trấn Chi Nê |
Khu 3, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2158 |
H44.229.11 |
Trường Trung học cơ sở thị trấn Chi Nê |
Khu 3, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2159 |
H44.229.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở A xã Đồng Tâm |
Thôn Đồng Nội, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2160 |
H44.229.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Yên Bồng |
Thôn Hồng Phong, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2161 |
H44.229.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lạc Long |
Khu Đồi Hoa, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2162 |
H44.229.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Đồng Tâm |
Thôn Ngọc Lâm, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2163 |
H44.229.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Khoan Dụ |
Thôn Liên Hồng 2, xã Lạc Thủy, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.230 |
UBND xã An Bình |
|
2164 |
H44.230.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2165 |
H44.230.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2166 |
H44.230.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2167 |
H44.230.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2168 |
H44.230.05 |
Trường Mầm non xã An Bình |
Thôn Chợ Đập, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2169 |
H44.230.06 |
Trường Mầm non Liên Hòa |
Thôn Đồng Huống, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2170 |
H44.230.07 |
Trường Mầm non An Lạc |
Thôn: Liên Phú 3, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2171 |
H44.230.08 |
Trường Mầm non Đồng Môn |
Thôn Đừng, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2172 |
H44.230.09 |
Trường Mầm non xã Hưng Thi |
Thôn Mán, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2173 |
H44.230.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã An Bình |
Thôn Chợ Đập, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2174 |
H44.230.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liên Hòa |
Thôn Đồng Huống, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2175 |
H44.230.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An Lạc |
Thôn Liên Phú 3, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2176 |
H44.230.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đồng Môn |
Thôn Đừng, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
2177 |
H44.230.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Hưng Thi |
Thôn Khoang, xã An Bình, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.231 |
UBND xã An Nghĩa |
|
2178 |
H44.231.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2179 |
H44.231.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2180 |
H44.231.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2181 |
H44.231.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2182 |
H44.231.05 |
Trường Mầm non Thanh Nông |
Khu Quyết Tiến, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2183 |
H44.231.06 |
Trường Mầm non Thanh Hà |
Khu Đồng Tâm, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2184 |
H44.231.07 |
Trường Mầm non xã Phú Thành |
Thôn Tân Phú, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2185 |
H44.231.08 |
Trường Mầm non Phú Lão |
Thôn Phú Bình, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2186 |
H44.231.09 |
Trường Mầm non Đỗ Đình Thiện |
Thôn Sông Bôi, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2187 |
H44.231.10 |
Trường Tiểu học Thanh Hà |
Khu Đoàn Kết, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2188 |
H44.231.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh Nông |
Khu Quyết Tiến, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2189 |
H44.231.12 |
Trường Trung học cơ sở Thanh Hà |
Khu Đoàn Kết, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2190 |
H44.231.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Phú Thành |
Thôn Lũ, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2191 |
H44.231.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Lão |
Thôn Phú Bình, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
2192 |
H44.231.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cố Nghĩa |
Thôn Đồng Sắn, xã An Nghĩa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.232 |
UBND xã Lương Sơn |
|
2193 |
H44.232.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2194 |
H44.232.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2195 |
H44.232.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2196 |
H44.232.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2197 |
H44.232.05 |
Trường mầm non Lâm Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2198 |
H44.232.06 |
Trường Mầm non Tân Vinh |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2199 |
H44.232.07 |
Trường Mầm non Nhuận Trạch |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2200 |
H44.232.08 |
Trường Mầm non Cửu Long |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2201 |
H44.232.09 |
Trường Mầm non Liên Cơ |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2202 |
H44.232.10 |
Trường Mầm non Hòa Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2203 |
H44.232.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lâm Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2204 |
H44.232.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Yên |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2205 |
H44.232.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nhuận Trạch |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2206 |
H44.232.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bãi Lạng |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2207 |
H44.232.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cửu Long |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2208 |
H44.232.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hùng Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2209 |
H44.232.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hòa Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.233 |
UBND xã Cao Dương |
|
2210 |
H44.233.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2211 |
H44.233.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2212 |
H44.233.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2213 |
H44.233.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2214 |
H44.233.05 |
Trường Mầm non Tân Thành |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2215 |
H44.233.06 |
Trường Mầm non Hợp Châu |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2216 |
H44.233.07 |
Trường Mầm non Long Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2217 |
H44.233.08 |
Trường Mầm non Cao Dương |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2218 |
H44.233.09 |
Trường Mầm non Cao Thắng |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2219 |
H44.233.10 |
Trường Mầm non Thanh Lương |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2220 |
H44.233.11 |
Trường Mầm non Hợp Thành |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2221 |
H44.233.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Thành |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2222 |
H44.233.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Châu |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2223 |
H44.233.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Long Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2224 |
H44.233.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cao Dương |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2225 |
H44.233.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cao Thắng |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2226 |
H44.233.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh Lương |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2227 |
H44.233.18 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Thành |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.234 |
UBND xã Liên Sơn |
|
2228 |
H44.234.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2229 |
H44.234.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2230 |
H44.234.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2231 |
H44.234.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2232 |
H44.234.05 |
Trường Mầm non Trường Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2233 |
H44.234.06 |
Trường Mầm non Cao Răm |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2234 |
H44.234.07 |
Trường Mầm non Hợp Hòa |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2235 |
H44.234.08 |
Trường Mầm non Cư Yên |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2236 |
H44.234.09 |
Trường Mầm non Liên Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2237 |
H44.234.10 |
Trường Mầm non Thành Lập |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2238 |
H44.234.11 |
Trường Mầm non Trung Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2239 |
H44.234.12 |
Trường Mầm non Tiến Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2240 |
H44.234.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trường Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2241 |
H44.234.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cao Răm |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2242 |
H44.234.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hợp Hòa |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2243 |
H44.234.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cư Yên |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2244 |
H44.234.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liên Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2245 |
H44.234.18 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thành Lập |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2246 |
H44.234.19 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2247 |
H44.234.20 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tiến Sơn |
Xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.235 |
UBND xã Mai Châu |
|
2248 |
H44.235.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2249 |
H44.235.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2250 |
H44.235.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2251 |
H44.235.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2252 |
H44.235.05 |
Trường Mầm non Hoa Ban |
Tiểu khu 2, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2253 |
H44.235.06 |
Trường Mầm non Thị trấn Mai Châu |
Xóm Chiềng Sại, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2254 |
H44.235.07 |
Trường Mầm non Nà Phòn |
Xóm Nhót, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2255 |
H44.235.08 |
Trường Mầm non Nà Mèo |
Xóm Nà Mèo, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2256 |
H44.235.09 |
Trường Mầm non Tòng Đậu |
Xóm Tòng, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2257 |
H44.235.10 |
Trường Mầm non Đồng Bảng |
Xóm Đồng Bảng, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2258 |
H44.235.11 |
Trường Mầm non Noong Luông |
Xóm Noong Luông, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2259 |
H44.235.12 |
Trường Mầm non Pù Bin |
Xóm Nà Phặt, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2260 |
H44.235.13 |
Trường Tiểu học Thị trấn Mai Châu |
Tiểu khu 1, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2261 |
H44.235.14 |
Trường Trung học cơ sở Nà Phòn |
Xóm Nà Chiềng, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2262 |
H44.235.15 |
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Mai Châu |
Tiểu khu 1, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2263 |
H44.235.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tòng Đậu |
Xóm Tòng, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2264 |
H44.235.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đồng Bảng |
Xóm Đồng Bảng, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2265 |
H44.235.18 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Noong Luông |
Xóm Noong Luông, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2266 |
H44.235.19 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Pù Bin |
Xóm Bin, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
2267 |
H44.235.20 |
Trường Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Mai Châu |
Tiểu khu 1, xã Mai Châu, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.236 |
UBND xã Bao La |
|
2268 |
H44.236.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2269 |
H44.236.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2270 |
H44.236.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2271 |
H44.236.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2272 |
H44.236.05 |
Trường Mầm non Piềng Vế |
Xóm Vặn, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2273 |
H44.236.06 |
Trường Mầm non Bao La |
Xóm Báo, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2274 |
H44.236.07 |
Trường Mầm non Xăm Khòe |
Xóm Xuân Tiến, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2275 |
H44.236.08 |
Trường Mầm non Mai Hịch |
Xóm Cha Lang, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2276 |
H44.236.09 |
Trường Trung học cơ sở Bao La |
Xóm Báo, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2277 |
H44.236.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xăm Khòe |
Xóm Xuân Tiến, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
2278 |
H44.236.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mai Hịch |
Xóm Cha Lang, xã Bao La, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.237 |
UBND xã Mai Hạ |
|
2279 |
H44.237.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2280 |
H44.237.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2281 |
H44.237.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2282 |
H44.237.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2283 |
H44.237.05 |
Trường Mầm non Vạn Mai |
Xóm Lọng, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2284 |
H44.237.06 |
Trường Mầm non Mai Hạ |
Xóm Chiềng Hạ, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2285 |
H44.237.07 |
Trường Mầm non Chiềng Châu |
Xóm Chiềng Châu, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2286 |
H44.237.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vạn Mai |
Xóm Lọng, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2287 |
H44.237.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mai Hạ |
Xóm Tiền Phong, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
2288 |
H44.237.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Chiềng Châu |
Xóm Nông Cụ, xã Mai Hạ, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.238 |
UBND xã Pà Cò |
|
2289 |
H44.238.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2290 |
H44.238.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2291 |
H44.238.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2292 |
H44.238.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2293 |
H44.238.05 |
Trường Mầm non Cun Pheo |
Xóm Cun, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2294 |
H44.238.06 |
Trường Mầm non Tân Sơn |
Xóm Bò Báu, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2295 |
H44.238.07 |
Trường Mầm non Pà Cò |
Xóm Chà Đáy, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2296 |
H44.238.08 |
Trường Mầm non Hang Kia |
Xóm Hang Kia, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2297 |
H44.238.09 |
Trường Trung học cơ sở Pà Cò |
Xóm Pà Cò Con, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2298 |
H44.238.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Cun Pheo |
Xóm Cun, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2299 |
H44.238.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Sơn |
Xóm Bò Báu, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2300 |
H44.238.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hang Kia A |
Xóm Hang Kia, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2301 |
H44.238.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hang Kia B |
Xóm Thung Mặn, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
2302 |
H44.238.14 |
Trường Dân tộc nội trú Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Pà Cò |
Xóm Xà Lính, xã Pà Cò, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.239 |
UBND xã Tân Mai |
|
2303 |
H44.239.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2304 |
H44.239.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2305 |
H44.239.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2306 |
H44.239.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2307 |
H44.239.05 |
Trường Mầm non Phúc Sạn |
Xóm Sạn, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2308 |
H44.239.06 |
Trường Mầm non Tân Mai |
Xóm Đoi, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2309 |
H44.239.07 |
Trường Mầm non Tân Dân |
Xóm Diềng, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2310 |
H44.239.08 |
Trường Mầm non Ba Khan |
Xóm Khan Thượng, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2311 |
H44.239.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Sạn |
Xóm Sạn, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2312 |
H44.239.10 |
Trường Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Mai |
Xóm Đoi, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
2313 |
H44.239.11 |
Trường Phổ thông dân tộc Bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Dân |
Xóm Diềng, xã Tân Mai, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.240 |
UBND xã Tân Lạc |
|
2314 |
H44.240.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2315 |
H44.240.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2316 |
H44.240.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2317 |
H44.240.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2318 |
H44.240.05 |
Trường Mầm non xã Ngọc Mỹ |
Xóm Dường, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2319 |
H44.240.06 |
Trường Mầm non xã Đông Lai |
Xóm Cóm, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2320 |
H44.240.07 |
Trường Mầm non xã Thanh Hối |
Xóm Nen 2, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2321 |
H44.240.08 |
Trường Mầm non xã Tử Nê |
Xóm Chùa, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2322 |
H44.240.09 |
Trường Mầm non xã Mãn Đức |
Khu Mường Định, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2323 |
H44.240.10 |
Trường Mầm non Thị Trấn Mường Khến |
Khu Tâm Đức, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2324 |
H44.240.11 |
Trường Mầm non xã Quy Hậu |
Khu An Khang, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2325 |
H44.240.12 |
Trường Mầm non Hoa Anh Đào |
Khu Tâm Đức, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2326 |
H44.240.13 |
Trường Tiểu học Thị trấn Mường Khến |
Khu Tân Thịnh, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2327 |
H44.240.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lai |
Xóm Đồng Tâm, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2328 |
H44.240.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Hối |
Xóm Bào 1, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2329 |
H44.240.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tử Nê |
Xóm 3, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2330 |
H44.240.17 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mãn Đức |
Xóm Tân Phong, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2331 |
H44.240.18 |
Trường Trung học cơ sở Kim Đồng |
Khu An Thịnh, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
2332 |
H44.240.19 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quy Hậu |
Khu Mường Cộng, xã Tân Lạc, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.241 |
UBND xã Mường Bi |
|
2333 |
H44.241.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2334 |
H44.241.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2335 |
H44.241.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2336 |
H44.241.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2337 |
H44.241.05 |
Trường Mầm non xã Phong Phú |
Xóm Tân Phú, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2338 |
H44.241.06 |
Trường Mầm non xã Mỹ Hòa |
Xóm Chù Bụa, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2339 |
H44.241.07 |
Trường Mầm non xã Phú Cường |
Xóm Lâm Lưu, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2340 |
H44.241.08 |
Trường Mầm non xã Địch Giáo |
Xóm Tân Phong, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2341 |
H44.241.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mỹ Hòa |
Xóm Chù Bụa, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2342 |
H44.241.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Địch Giáo |
Xóm Sơn Phú, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2343 |
H44.241.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phong Phú |
Xóm Tân Phú, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
2344 |
H44.241.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Cường |
Xóm Lâm Lưu, xã Mường Bi, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.242 |
UBND xã Mường Hoa |
|
2345 |
H44.242.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2346 |
H44.242.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2347 |
H44.242.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2348 |
H44.242.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2349 |
H44.242.05 |
Trường Mầm non xã Trung Hòa |
Xóm Đạy, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2350 |
H44.242.06 |
Trường Mầm non Ngòi Hoa |
Xóm Nẻ, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2351 |
H44.242.07 |
Trường Mầm non Phú Vinh |
Xóm Ngau, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2352 |
H44.242.08 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Vinh |
Xóm Ngau, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2353 |
H44.242.09 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngòi Hoa |
Xóm Nẻ, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
2354 |
H44.242.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Hòa |
Xóm Đạy, xã Mường Hoa, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.243 |
UBND xã Toàn Thắng |
|
2355 |
H44.243.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2356 |
H44.243.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2357 |
H44.243.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2358 |
H44.243.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2359 |
H44.243.05 |
Trường Mầm non xã Tuân Lộ |
Xóm Hông Thọng, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2360 |
H44.243.06 |
Trường Mầm non xã Quy Mỹ |
Xóm Bùi Nước, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2361 |
H44.243.07 |
Trường Mầm non xã Do Nhân |
Xóm Trăng Tà, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2362 |
H44.243.08 |
Trường Mầm non xã Lỗ Sơn |
Xóm Đá, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2363 |
H44.243.09 |
Trường Mầm non xã Gia Mô |
Xóm Gia Phú, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2364 |
H44.243.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tuân Lộ |
Xóm Hông Thọng, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2365 |
H44.243.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lỗ Sơn |
Xóm Đá, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2366 |
H44.243.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Gia Mô |
Xóm Gia Phú, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2367 |
H44.243.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Do Nhân |
Xóm Trăng Tà, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
2368 |
H44.243.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quy Mỹ |
Xóm Ào U, xã Toàn Thắng, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.244 |
UBND xã Vân Sơn |
|
2369 |
H44.244.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2370 |
H44.244.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2371 |
H44.244.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2372 |
H44.244.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2373 |
H44.244.05 |
Trường Mầm non xã Ngổ Luông |
Xóm Luông Cá, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2374 |
H44.244.06 |
Trường Mầm non Quyết Chiến |
Xóm Biệng, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2375 |
H44.244.07 |
Trường Mầm non xã Lũng Vân |
Xóm Bò, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2376 |
H44.244.08 |
Trường Mầm non Bắc Sơn |
Xóm Hò, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2377 |
H44.244.09 |
Trường Mầm non xã Nam Sơn |
Xóm Dồ, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2378 |
H44.244.10 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngọc Mỹ |
Xóm Dường, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2379 |
H44.244.11 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Sơn |
Xóm Dồ, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2380 |
H44.244.12 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Lũng Vân |
Xóm Chiềng, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2381 |
H44.244.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngổ Luông |
Xóm Luông Cá, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2382 |
H44.244.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Sơn |
Xóm Hò, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
2383 |
H44.244.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quyết Chiến |
Xóm Biệng, xã Vân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.245 |
UBND xã Yên Thủy |
|
2384 |
H44.245.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2385 |
H44.245.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2386 |
H44.245.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2387 |
H44.245.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2388 |
H44.245.05 |
Trường Mầm non Phú Lai |
Xóm Hạ, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2389 |
H44.245.06 |
Trường Mầm non Yên Lạc |
Khu phố Yên Sơn, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2390 |
H44.245.07 |
Trường Mầm non thị trấn Hàng Trạm |
Khu phố Yên Bình, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2391 |
H44.245.08 |
Trường Mầm non Lạc Thịnh |
Xóm Phố Sấu, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2392 |
H44.245.09 |
Trường Tiểu học Lạc Thịnh |
Xóm Phố Sấu, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2393 |
H44.245.10 |
Trường Tiểu học thị trấn Hàng Trạm |
Khu 2, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2394 |
H44.245.11 |
Trường Tiểu học Yên Lạc |
Khu phố Yên Sơn, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2395 |
H44.245.12 |
Trường Trung học cơ sở Lạc Thịnh |
Phố Sấu, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2396 |
H44.245.13 |
Trường Trung học cơ sở thị trấn Hàng Trạm |
Khu phố Thắng Lợi, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2397 |
H44.245.14 |
Trường Trung học cơ sở Yên Lạc |
Khu phố Yên Sơn, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
2398 |
H44.245.15 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phú Lai |
Xóm Trung Hoa, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.246 |
UBND xã Lạc Lương |
|
2399 |
H44.246.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2400 |
H44.246.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2401 |
H44.246.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2402 |
H44.246.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2403 |
H44.246.05 |
Trường Mầm non Bảo Hiệu |
Xóm Hợp Thành, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2404 |
H44.246.06 |
Trường Mầm non Đa Phúc |
Xóm Đồi, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2405 |
H44.246.07 |
Trường Mầm non Lạc Hưng |
Xóm Thút, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2406 |
H44.246.08 |
Trường Mầm non Lạc Lương |
Xóm Yên Mu, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2407 |
H44.246.09 |
Trường Mầm non Lạc Sỹ |
Xóm Nghia, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2408 |
H44.246.10 |
Trường Tiểu học Bảo Hiệu |
Xóm Bãi Cả, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2409 |
H44.246.11 |
Trường Tiểu học Đa Phúc |
Xóm Sào, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2410 |
H44.246.12 |
Trường Tiểu học Lạc Lương |
Xóm Yên Mu, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2411 |
H44.246.13 |
Trường Trung học cơ sở Bảo Hiệu |
Xóm Hợp Thành, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2412 |
H44.246.14 |
Trường Trung học cơ sở Đa Phúc |
Xóm Sào, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2413 |
H44.246.15 |
Trường Trung học cơ sở Lạc Lương |
Xóm Lương Thành, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2414 |
H44.246.16 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lạc Hưng |
Xóm Thút, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
2415 |
H44.246.17 |
Trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và Trung học cơ sở Lạc Sỹ |
Xóm Thống Nhất, xã Lạc Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
H44.247 |
UBND xã Yên Trị |
|
2416 |
H44.247.01 |
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2417 |
H44.247.02 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2418 |
H44.247.03 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2419 |
H44.247.04 |
Trung tâm Phục vụ hành chính công |
Xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2420 |
H44.247.05 |
Trường Mầm non Đoàn Kết |
Xóm Đầm Bai, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2421 |
H44.247.06 |
Trường Mầm non Hữu Lợi |
Xóm Vố Dấp, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2422 |
H44.247.07 |
Trường Mầm non Yên Trị |
Xóm Tân Thịnh, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2423 |
H44.247.08 |
Trường Mầm non Ngọc Lương |
xóm Yên Lương, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2424 |
H44.247.09 |
Trường Tiểu học Ngọc Lương |
Xóm Phố Dương, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2425 |
H44.247.10 |
Trường Tiểu học Yên Trị |
Xóm Tân Thịnh, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2426 |
H44.247.11 |
Trường Trung học cơ sở Ngọc Lương |
Phố Dương, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2427 |
H44.247.12 |
Trường Trung học cơ sở Yên Trị |
Xóm Tân Thịnh, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2428 |
H44.247.13 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đoàn Kết |
Xóm Đầm Bai, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
2429 |
H44.247.14 |
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hữu Lợi |
Xóm Vố Dấp, xã Yên Trị, tỉnh Phú Thọ |
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định
số 1567/QĐ-UBND ngày 25 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
1 |
H44.45.09.01 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Việt Trì |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
2 |
H44.45.09.02 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thị xã Phú Thọ |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
3 |
H44.45.09.03 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Lâm Thao |
xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
4 |
H44.45.09.04 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
5 |
H44.45.09.05 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Tam Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
6 |
H44.45.09.06 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thanh Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
7 |
H44.45.09.07 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thanh Sơn |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
8 |
H44.45.09.08 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Tân Sơn |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
9 |
H44.45.09.09 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Cẩm Khê |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
10 |
H44.45.09.10 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Yên Lập |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
11 |
H44.45.09.11 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Thanh Ba |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
12 |
H44.45.09.12 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
13 |
H44.45.09.13 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đoan Hùng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |